Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
Ẽ Ồ Ị Ủ
Ự Ế
Ầ
Ả
Ố
PH N I: KH O SÁT S BI N THIÊN VÀ V Đ TH C A HÀM S
ẽ ồ ị ự ế ả ữ ộ ạ ố là m t trong nh ng d ng toán mà chúng ta s ẽ Kh o sát s bi n thiên v đ th hàm s
ả ặ ạ ọ ề ậ ả ườ ậ ạ ph i g p trong các đ thi đ i h c chính vì v y ph i th ng xuyên làm bài t p d ng này
ầ ộ ạ ắ ằ ề ầ ế ụ m t cách thu n th c. Hãy làm đi làm l i nhi u l n vì ch c r ng n u không làm th ườ ng
ẽ xuyên chúng ta s quên.
ƯƠ
ố ẽ ồ ị ủ
ố ủ
ủ ạ ế
ố
ấ ơ ố
ườ ủ ồ ị ệ ế ậ ố i h n c a hàm s và đ ng ti m c n (n u có) c a đ th hàm s
ế
Ọ Ả NG PHÁP GI I A. PH ự ế ả Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s y = f(x) ậ ị 1. T p xác đ nh c a hàm s ự ế 2. S bi n thiên: ế ề Chi u bi n thiên ạ ệ Tính đ o hàm c p 1 và tìm nghi m c a đ o hàm (n u có) ệ ủ ậ ế K t lu n tính đ n đi u c a hàm s ự ị ủ C c tr c a hàm s ố ớ ạ ủ Gi ả ậ L p b ng bi n thiên ẽ ồ ị 3. V đ th Ụ B. VÍ D MINH H A
ẽ ồ ị ự ế ủ ả VD1: Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s ố y = x4 x2 + 6
i:ả Gi ị ậ T p xác đ nh: D = R
3 6x2 + 1
ẽ ồ ị ủ ự ế ố ả VD2: Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s y = 4x
Ạ Ọ Ệ
=
y
TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 i:ả Gi
+ x 2 + x
1 1
ẽ ồ ị ủ ự ế ố ả VD3: Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s
(cid:0) RD
\ (cid:0)
(cid:0)1
(cid:0) ị
1
i:ả ậ ự ế ề ế Gi 1. T p xác đ nh: 2. S bi n thiên: * Chi u bi n thiên:
y
0
2
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ Ta có ọ (cid:0) v i m i x 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) ả ; 1) vµ ( 1; + (cid:0) )
y
y
;
x
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - (cid:0) - (cid:0) - ậ ứ ; ti m c n đ ng: x = 1
1 ố ồ ế Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ( ị ự * C c tr : ự ố ị Hàm s không có c c tr . ự ớ ạ ạ i vô c c: i h n t * Gi = ; ti m c n ngang: y = 2 = y y 2 lim lim ậ ệ (cid:0) +(cid:0) x x = - = +(cid:0) lim ệ + ( 1)
x ế * B ng bi n thiên:
lim ( 1) ả x (cid:0)
1 + (cid:0)
y’ + +
y + (cid:0) 2
2 (cid:0)
ồ ị 3. Đ th :
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ụ
Ầ
Ả
Ố
o0o(cid:0) PH N II: Ý PH CÂU KH O SÁT HÀM S
Ự Ố
ị
ị
ổ ấ ỉ ị
ổ ấ
ổ ấ ự ự
ố ố ố ố ố ố i x Ị Ủ I. C C TR C A HÀM S ổ ấ ự 1. Hàm s f có c c tr <=> y ' đ i d u ự ổ ấ 2. Hàm s f không có c c tr <=> y ' không đ i d u ầ ộ ự 3. Hàm s f ch có m t c c tr <=> y ' đ i d u 1 l n ự ể ị ự ạ ầ 4. Hàm s f có 2 c c tr (c c đ i và c c ti u) <=> y ' đ i d u 2 l n ầ ị 5. Hàm s f có 3 c c tr <=> y ' đ i d u 3 l n ạ ự ạ ạ 0 n u:ế 6. Hàm s f đ t c c đ i t
ố i x ạ ự ể ạ 0 n u:ế 7. Hàm s f đ t c c ti u t
ạ ự ạ ố i x ị ạ 0 => f ' (x0) = 0 8. Hàm s f có đ o hàm và đ t c c tr t
ỉ ạ ự ị ạ ữ ể ạ i nh ng đi m mà t ạ i đó đ o
ị ộ ặ ạ
)
)
( C(cid:0)
ệ ƯƠ ố ớ ố t tiêu ho c đ o hàm không xác đ nh. Ế
( ;M x 0
y 0
(
'f
x 0
=
ế ủ Ế ể i đi m .
) (
) +
(
y
x
f
'
y 0
x 0
x 0
- ạ ng trình ti p tuy n có d ng: .
(
'f
y 0
ế ế ệ ố ế (cid:0) ươ ố ấ ỳ Chú ý: Đ i v i m t hàm s b t k , hàm s ch đ t c c tr t hàm tri II. PH NG TRÌNH TI P TUY N Lo i 1ạ : Ti p tuy n c a hàm s t ố ạ ế ) (cid:0) Tính đ o hàm và giá tr ị . (cid:0) Ph ạ ế ươ Lo i 2ạ : Bi ủ ế k . t h s góc c a ti p tuy n là ) (cid:0) Gi k= , tìm nghi m ệ ả x x ng trình: 0 i ph .
=
y
y
0
- ạ Ệ ế ng trình ti p tuy n d ng:
;A
A
=
Ạ Ọ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 ) ( + x k x 0 ( A x . y ế
)
) +
( k x
d
y
x
y
:
A
A
)
) ) ( C(cid:0) . k, khi đó ( ươ
- ẳ
d v C là h ph
)
A
A
( k x =
( f x (
)
f
x
k
'
ả ệ ng trình sau ph i có nghi m: (cid:0) ề = - (cid:0) Ph ươ ế Lo i 3:ạ ế ủ C) đi qua đi m ể Ti p tuy n c a ( (cid:0) G i ọ d là đường th ng qua ệ ố A và có h s góc là ) ( ủ ( (cid:0) Đi u ki n ti p xúc c a à ệ ế ) + y ệ x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0)xf
Dx
xf '
y (cid:0) ế
xf ' ạ
Ế Ế (cid:0) NGH CH BI N Ị (cid:0) Ề Ồ ậ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ồ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) .
ỉ ể III. CÁC BÀI TOÁN V Đ NG BI N ị có t p xác đ nh là mi n Cho hàm sô (cid:0) f(x) đ ng bi n trên ,0 D (cid:0) f(x) ngh ch bi n trên ị ườ (ch xét tr D ợ f(x) = 0 t ế ng h p i m t s h u h n đi m trên mi n ề D) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề D. . Dx ,0 ộ ố ữ ạ o0o(cid:0)
Ầ
ƯƠ
ƯỢ
PH N III. PH
NG TRÌNH L
NG GIÁC
2
ệ ứ + a
=
=
ơ ả 1
a a tan .cot
1
p
=
a
+ p
a
=
a
p
(
)
k
tan
k
cot
sin cos
a cos a sin
� a � �
� � �
2 p
2
2
=
a
a
+
p
(cid:0) (cid:0) I. CÔNG TH CỨ 1. H th c LG c b n a 2 cos sin a a
(
)
a
=
+
+ p
k
cot
1
k
tan
a
a
1 2 sin
2
� � �
1 2 cos 2. Công th c ứ LG th
(cid:0) (cid:0)
sinacosb sinbcosa
=
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
� a 1 � � ườ ( sin (
ặ ng g p ) = a b )
m
a b
cos
cos a cos b sinasinb
ứ ộ
Công th c c ng:
=
(
)
a
tan
b
b a tan tan m b a 1 tan tan
=
a
a sin 2
a 2sin .cos 2
2
2
2
=
(cid:0) (cid:0)
a
a
- = - a
a
cos
sin
=
2 cos
1 1 2sin
3
a cos 2 =
-
a
a
cos 3
4 cos
-
ứ Công th c nhân:
3cos 3
a =
a
a
a
sin 3
3sin
4sin 3
-
a
3 tan
a tan 3 =
-
tan 2 a
a 1 3 tan
cosa.cosb =
[cos(a(cid:0) b)+cos(a+b)]
Tích thành t ng:ổ
sina.sinb =
[cos(a(cid:0) b)(cid:0) cos(a+b)]
1 2 1 2
-
sina.cosb =
[sin(a(cid:0) b)+sin(a+b)]
1 2
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
+
=
a
b
sin
sin
2sin
cos
-
ổ
T ng thành tích:
a
= b
sin
sin
sin
2 cos
- -
+
=
a
b
2 cos
cos
cos
cos
-
a
= - b
2sin
sin
cos
cos
a b 2 a b 2 a b 2 a b 2
- -
=
a
b
tan
tan
+ a b 2 + a b 2 + a b 2 + a b 2 a b sin( ) b a cos .cos
(cid:0) (cid:0)
ứ ạ ậ
cos2a =
(1+cos2a)
Công th c h b c:
sin2a =
(1(cid:0) cos2a)
1 2 1 2
ố
ể
ễ
t =
tan
Bi u di n các hàm s LG theo
a 2
2
=
=
=
a
a
a
sin
; cos
; tan
.
2
2
2
t t
t 2 t
t 2 + t
1 + 1
1
1
-
ươ
3. Ph
* sinu=sinv
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ơ ả ng trìng LG c b n = + p v k u 2 = - + p v
p k 2
)Zk (cid:0)
* cosu=cosv(cid:0) u=(cid:0) v+k2(cid:0) u=v+k(cid:0) (
.
ƯỢ
ƯỜ
u u=v+k(cid:0) NG TRINH L
* cotu=cotv (cid:0) Ặ NG G P
* tanu=tanv (cid:0) Ộ Ố ƯƠ ậ ươ
II. M T S PH 1. Ph
ươ
ươ
i các ph
ng trình này ta dùng các
ố ượ ng trình LG c b n.
công th c LG đ đ a ph
ố ượ ng giác: ể ả ng giác: đ gi ơ ả ố ượ
ươ
ươ
ữ
NG GIÁC TH ố ớ ộ ấ ậ ng trình b c nh t, b c hai đ i v i m t hàm s l ộ ậ ấ ố ớ ng trình b c nh t đ i v i m t hàm s l ề ươ ể ư ươ ng trình v ph ớ ố ậ ng trình b c hai đ i v i m t hàm s l
ng giác: là nh ng ph
a. Ph ứ b. Ph
ạ ng trình có d ng ươ ể ả ng i các ph
ặ
ươ
x và cosx:
2
2
2
+
ể ươ
ệ
(cid:0)
ộ a.sin2x+b.sinx+c=0 (ho c ặ a.cos2x+b.cosx+c=0, a.tan2x+b.tanx+c=0, a.cot2x+b.cotx+c=0) đ gi ằ ố trình này ta đ t t b ng hàm s LG.. ấ ố ớ ậ ng trình b c nh t đ i v i sin 2. Ph ệ ề D ngạ : asinx+bcosx=c. Đi u ki n đ ph
ng trình có nghi m là
.
a
b
c
a
a
=
ế ươ
ồ ặ
ượ
tan
C ách 1:
Chia hai v ph
ng trình cho a r i đ t
c: sinx+tan
(cid:0) cosx= cos
, ta đ
c a
a
a
at�� =
b a sin(x+a )= cos
.
sinx cosa + sina cosx= cos
sinj
c a
2
2
ế ươ
C ách 2:
Chia hai v ph
, ta đ
a
b+
+
=
x
x
sin
cos
2
2
2
c a ng trình cho a + 2
c:ượ b + 2
c + 2
a
b
b
a
a
b
(cid:0) (cid:0)
=
b
=
cos
;
b sin
ươ
ươ
ươ
. Khi đó ph
ng trình t
ng đ
ng:
Đ t: ặ
2
2
a + 2
b + 2
a
b
a
b
+
b
=
at�� =
b
b+
=
(
)
x
x
x
sin
j sin
cos
sin
sin cos
hay
.
2
2
c + 2
c + 2
b
a
b
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
a ố ớ
ươ
ấ ậ
ng trình thu n nh t b c hai đ i v i sinx và cosx:
3. Ph ạ D ng:
ầ asin2x+bsinxcosx+ccos2x=0 (*). p
=
+
p
ể
ệ
ớ
x
k
Cách 1: + Ki m tra nghi m v i
.
2
ả ử
+ Gi
x(cid:0) 0: chia hai v ph
ng trình cho cos
2x ta đ
ượ atan2x+btanx+c=0.
c:
p
2
+
p
+
=
k
x
1
tan
Chú ý:
x
2
ế ươ � x � �
� � �
ụ
ứ ạ ậ
(cid:0)
ươ
ng trình đ i x ng đ i v i sin
x và cosx:
.
2
+
(cid:0)
L�u y �ca�c co�ng th��c:
x
x
x
x
2 sin
cos
sin
2 cos
-
= x
x
x
x
2 sin
cos
sin
- -
s cos 1 2 cos Cách 2: Áp d ng công th c h b c. ố ứ ố ớ 4. Ph a(sinx(cid:0) cosx)+ bsinxcosx=c. ạ D ng: i:ả Đ t ặ t= sinx(cid:0) cosx. Đi u ki n ề Cách gi p � � = + = � � 4 � � p � � = - � � 4 � �
ệ (cid:0) t (cid:0) p � � � � 4 � � p � � + 2 cos � � 4 � �
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ầ
o0o(cid:0) PH N IV: TÍCH PHÂN
x
(cid:0) C
dx.0
Ầ Ớ I. B NG NGUYÊN HÀM C N NH :
x dxa
C
Ả 1. (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xdx
cos
a a ln Cx sin
dx
Cx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2. (cid:0)
n
1
n
xdx
Cx
sin
cos
x
dx
C
x n
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6. (cid:0) 7. (cid:0) 8. (cid:0) (cid:0) (cid:0) (n # 1) 3. (cid:0) (cid:0)
Cx
ln
tgx
C
x
dx 2 cos
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 9. (cid:0)
gx
C
cot
dx x e
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10. (cid:0)
dx
e
C
x
dx sin 2
4. (cid:0) 5. (cid:0)
a
ấ ủ II. Các tính ch t c a tích phân:
dxxf
0.
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ Tính ch t 1: (cid:0)
Ạ Ọ Ệ
a
b
TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 ậ ướ ế ằ ậ N u tích phân có c n trên b ng c n d ế ằ i thì k t b ng 0
dxxf
dxxf
b
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ Tính ch t 2: (cid:0) (cid:0)
b
b
ả ậ ấ ố ướ Trong tính tích phân mu n đ o c n thì thêm d u “ “ vào tr c tích phân.
dxxkf
dxxfk
a
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ Tính ch t 3: (cid:0) (cid:0) k R(cid:0)
b
b
b
ệ ố ệ ố ể ấ Trong tích phân có h s k thì chuy n h s ra ngoài d u tích phân.
xf
xg
dx
dxxf
dxxg
a
a
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ Tính ch t 4: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
b
c
c
ấ ườ ợ ượ ề Đây là tính ch t tách tích phân, tùy tr ng h p mà tách đ c nhi u tích phân.
dxxf
dxxf
dxxf
a
a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ấ Tính ch t 5: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
b
b
b
ề ấ Đây là tính ch t tách mi n tích phân.
dxxf
dxtf
dxuf
...
a
a
a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Tính ch t 6:ấ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
dxxf
(cid:0)xf
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ỉ ụ ậ ộ Tích phân ố ộ ch ph thu c vào hàm s , c n a và b mà không ph thu c vào (cid:0)
ế ố ệ cách kí hi u bi n s tích phân.
ươ
ƯƠ
Ư
A. Ph
ng pháp 1:
PH
NG PHÁP Đ A VÀO VI PHÂN
b
Ủ ƯƠ Ắ NGUYÊN T C C A PH NG PHÁP:
dxxf
(cid:0)xg
(cid:0)xg
a
b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ạ ta đ a “ư ” vào vi phân thì ph i đ o hàm , ta s cóẽ (cid:0) * Tích phân I =
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ẽ ở ủ ậ . ’ v y tích phân c a ta s tr thành: I =
(cid:0)xg
xgdxf xg
'
a
(cid:0) (cid:0)
Ệ
(cid:0)xgd
dx thành
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Ạ Ọ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 ổ ư ự ả + Ta th y tích phân đã có s thay đ i nh sau: và tích phân ph i chia
(cid:0) cho
(cid:0) ấ (cid:0)xg ’. (cid:0)xg ườ ẽ + Và ’ th ng s rút g n đ ọ ượ ớ ử ố s . c v i t
ư ọ ườ ầ ủ ể ư * L u ý khi ch n cái gì đ đ a vào vi phân: Cái đó th ng là 1 thành ph n c a Tích phân
ế ầ ầ ặ ầ ạ ố ho c cái gì đó g n g n gi ng(liên quan đ n Tích phân c n tính), khi đ o hàm cái đó thì
ượ ớ ớ ườ ọ ượ ặ ư đ c cái m i mà cái m i này th ng giúp cho Tích phân rút g n đ c ho c đ a Tích phân
ấ ơ ả ề ạ v d ng r t c b n.
ươ
ƯƠ
Ặ
B. Ph
ng pháp 2:
PH
NG PHÁP Đ T t
n
n
Ủ ƯƠ Ắ NGUYÊN T C C A PH NG PHÁP:
xf
xf
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ 1. Tích phân có thì th ẽ ặ ng ta s đ t t =
ẽ ặ ử ạ ẫ ố 2. Tích phân có d ng phân s thì th ta s đ t t = m u.
ứ ạ ể ặ ầ ấ 3. Trong câu tích phân có thành ph n nào ph c t p nh t thì ta có th đ t t = cái đó.
ẽ ượ ặ ạ ọ ớ ớ Và quan tr ng là ta đ t cái gì thì khi đ o hàm cái đó s đ c cái m i, cái m i này
ả ượ ễ ễ ễ ạ ọ ụ ph i giúp tích phân đ c thu g n và d bi u di n l i. Các em cùng xem các ví d trong
ể ắ ủ ầ ươ ặ ph n này đ n m rõ quy trình c a ph ng pháp đ t t.
ươ
ƯƠ
Ừ
Ầ
C. Ph
ng pháp 3:
PH
NG PHÁP TÍCH PHÂN T NG PH N
b
Ủ ƯƠ Ắ NGUYÊN T C C A PH NG PHÁP:
Cdx A .
C *
a
(cid:0) ụ ướ thì ta làm theo các b c sau: Ví d ta tính: (cid:0)
Au
du
Bdx
dv
Cdx
Dv
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) B c 1ướ : Đ t ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả Gi i thích:
ẵ ở ề ả ư ư ướ ạ đ bài. L u ý là ph i u tiên ch n c, còn l i cái gì thì A và Cdx ta đã có s n ọ Cdx tr
ễ ơ ở ư ậ đó là A( s dĩ nh v y là vì xác đ nh ị B d h n là xác đ nh ị D.
Ạ Ọ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
ằ Xác đ nh c A s đ ẽ ượ B.
ằ Xác đ nh c Ệ ị B b ng cách: Ta tính đ o hàm ạ (cid:0) Cdx s đ ị D b ng cách: Ta tính ẽ ượ D.
b
b
b
b
ầ ượ ừ ừ ứ c: B c 2ướ : Thay vào công th c tích phân t ng t ng ph n đ
C
vdu
C
BdxD
vu .
DA .
.
*
*
a
a
a
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) hay (cid:0) (cid:0)
vu.
vdu
b a
b và (cid:0) a
(cid:0) c 3ướ : Tính (cid:0) B
nx
nx
ạ ườ ắ ặ ừ ặ ầ * Các d ng th ng g p trong Tích phân t ng ph n và nguyên t c đ t:
nx
dx
sin.
dx .
axP .
dx .
nx
.
cos
dx .
xPn
exP . n
n
xPn
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ; ; ạ D ng 1: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xPu
n
nx
nx
dv
nx
nx
e
a
dx
sin
/
cos
/
/
2
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ớ ạ ặ Đ i v i d ng này ta đ t: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
(cid:0)xPn
xx /
/1
3/1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ụ ữ ư ứ là nh ng đa th c. ví d nh Tùy vào b cậ ệ t:
(cid:0) ...
5
(cid:0) ầ ừ ấ ầ ả ừ c a ủ mà ta ph i t ng ph n t ng y l n. ặ Đ c bi (cid:0)xPn
nx
dx
ln.
nx
log.
dx .
xPn
xP n
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ; ạ D ng 2: (cid:0) (cid:0)
u
nx
nx
ln
log/
a
dv
dxxP n
nx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ớ ạ ặ Đ i v i d ng này ta đ t: (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
nx
nx
nx
e
sin
/
cos
ln/
nx a /
/
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ớ ạ ế ợ ớ ả k t h p v i nhau. Đ i v i d ng này ta ph i ạ D ng 3:
ừ ế ầ ầ ạ ặ ử ụ s d ng tích phân t ng ph n đ n 2 l n. Tuy nhiên d ng này ít g p.
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
o0o(cid:0) ́ PH N 5: SÔ PH C
́ Ư Ầ
́ ́
́ ́ ̣
́ ư ̣ ̣ ̉
(cid:0) ́ ̀ (cid:0) Dang đai sô cua sô ph c la: ̀ ́ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ R va ì 2 = –1) ́ ́Ư TOM TĂT KIÊN TH C ́ ư 1. Khai niêm vê sô ph c: ́ ự ́ ư z = a + b.i (a, b (cid:0) ̀ ơ ̣ ̉ ̣ ̉ ̉ Ta goi a la phân th c, b la phân ao va i la đ n vi ao cua sô ph c z
2
z
a
b
Ạ Ọ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 + = 2 ́ ư ̉
z
(cid:0) ́ ̉
= - a b.i ̀
=
c
a
(cid:0) Hai sô ph c băng nhau: a + b.i = c + d.i
=
d
b
(cid:0) ́ ́ ́ ư ợ ́ ư ̣ ̣ Ệ (cid:0) Mô đun cua sô ph c z la ́ ̀ ̀ ợ Sô ph c liên h p cua z la ́ Tâp h p cac sô ph c ki hiêu la C (cid:0) (cid:0) (cid:0) ́ ̀ ́ ư (cid:0)
̀ ́ ̀ ̉ ̉
̀
(cid:0) ́ ́ ́ ́ ́ ́ Chu y: (cid:0) Nêu a = 0 thi z = b.i la sô thuân ao (sô ao) ̀ ́ (cid:0) Nêu b = 0 thi z = a la sô th c ́ ự ̀ ̀ ̀ ̀ ư ̉
(cid:0) (cid:0) ́ ̀ ̀ ư ́ ự ́ ư ̣ ̣ ̉ ̣
n = i4.q + r = ir (0 (cid:0)
(cid:0) ̉ r < 4 , r (cid:0) (cid:0) ̀ ̃ ̀ ́ N) ́ ư ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉
́ ̣ ́ ư 2. Phep toan trên tâp sô ph c
́ ̀ ́ ́ V i hai sô ph c z ́ ư 1 = a + b.i va z̀ 2 = c + d.i bât ki, ta co: (cid:0)
(cid:0)
+
+
(cid:0)
(a
+
=
=
.i (z
0)
2
+
+
b.i)(c d.i) 2 2 d c
ac bd + 2 2 d c
ad 2 d
bc 2 c
2
- - (cid:0) (cid:0) ự Sô 0 v a la sô th c, v a la sô ao ́ C Tâp sô th c la tâp con cua tâp sô ph c: R T ìư 2 = –1 ta suy ra i3 = –i ; i4 = 1. Tông quat: í Trong mp(Oxy) điêm M(a ; b) goi la điêm biêu diên hinh hoc cua sô ph c z = a + b.i ́ ́ ́ ơ z1 + z2 = (a + c) + (b + d).i z1 – z2 = (a – c) + (b – d).i z1.z2 = ac + ad.i + bc.i + bd.i2 = (ac – bd) + (ad + bc).i z 1 z
́ ́ Chu y: (cid:0) ́ ́ ́ ư ̣ ̣ ̣ (cid:0)
(cid:0)
̀ Tinh chât phep công va nhân trên tâp C nh trên tâp R (a + b.i)2 = a2 + 2ab.i + b2.i2 = (a2 – b2) + 2ab.i (a + b.i)3 = a3 + 3a2b.i + 3a b2.i2 + b3.i3 = (a3 – 3ab2) + (3a2b – b3).i ươ ̣ ̣
́ ̀ ́ ư ̣ R va a ̀ (cid:0) 0) (*)
- +
́ ̀ ́ ư ̣ 3. Ph Trên tâp sô ph c C, cho ph Nêu ́ (cid:0) ́ ́ ự ơ ng trinh bâc hai v i hê sô th c 2 + b.z + c = 0 (a, b, c (cid:0) ̀ ươ ng trinh a.z = b2 – 4ac < 0 thi pt(*) co hai nghiêm ph c la: ̀
b i.
b i.
=
=
z
z 1
2
2a
2a
- - D D (cid:0) &
́ ́ Chu y:
(cid:0) Hai nghiêm z
1 + z2 =
b a
- ́ ́ ̀ ợ ̣ ̉ . ́ 1 va z̀ 2 la hai sô ph c liên h p. Dê thây: z ư & z1.z2 =
c a 1 + z2 = 2a va tich P = z
1.z2
(cid:0) ́ ̀ ́ ̉ Nêu hai sô ph c z ́ư 1 = a + b.i va z̀ 2 = a – b.i co tông S = z
̀ ươ ̣ ̉ ́ 2 – Sz + P = 0 ̀ ng trinh: z ́ = a2 + b2 thi z̀ 1 va z̀ 2 la hai nghiêm cua ph
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ố
Ầ
Ể
o0o(cid:0) PH N VI: TH TÍCH KH I CHÓP
h
h
Ề Ể Ố TH TÍCH KH I CHÓP Đ U
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
1 3
ứ ố ể V= Bh Công th c tính th tích kh i chóp:
B : die�n t�ch �a�y h: chie�u cao
(cid:0) (cid:0) v i ớ (cid:0)
ố ố ứ ề giác đ u ề Kh i chóp t Kh i chóp tam giác đ u
ẳ ạ ố ừ ỉ ủ ế đ nh đ n tâm c a đáy
ặ ườ ườ ớ
ự ủ ọ
ng Ạ Ớ Ố + Đáy là đa giác đ u ề + M t bên là các tam giác cân + Đ ng cao là đo n th ng n i t + Đ ng cao vuông góc v i mp đáy ề Chú ý: Tam giác đ u thì tâm, chính là tr c tâm ,tr ng tâm c a tam giác. Hình vuông thì tâm ườ chéo hình vuông. ể là giao đi m các đ KH I CHÓP CÓ C NH BÊN VUÔNG GÓC V I ĐÁY
1 3
ố ể V= Bh ứ Công th c tính th tích kh i chóp:
h
h
B : die�n t�ch �a�y h: chie�u cao
(cid:0) (cid:0) v i ớ (cid:0)
ạ ố ớ ườ ạ Kh i chóp có c nh bên vuông góc v i đáy,đ ng cao chính là c nh bên đó
Ớ Ặ
Ố KH I CHÓP CÓ 1 M T BÊN VUÔNG GÓC V I ĐÁY
h
1 3
h
ố ể V= Bh ứ Công th c tính th tích kh i chóp:
B : die�n t�ch �a�y
h: chie�u cao
(cid:0) (cid:0) v i ớ (cid:0)
ố ặ ớ ườ ườ ặ ng cao chính là đ ủ ng cao c a m t bên
ủ ố Kh i chóp có m t m t bên vuông góc v i đáy, đ ấ đó xu t phát t ộ ừ ỉ đ nh c a kh i chóp
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ầ
o0o(cid:0) PH N VII: LOGARIT & MŨ
n
Ứ I. CÔNG TH C MŨ
a
(cid:0) (cid:0)
(cid:0)
0
1a 0a
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
a(cid:0) 1(cid:0) n
{
a
+ γ�
} (n Z , n 1, a R / 0 )
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
+ a.a...a 123 (n Z , n 1, a R) γ� n thua so a(cid:0) a 1 n
a
>
0; m, n N
n m a
m na
(cid:0) (cid:0) ( a ) (cid:0)
m n
a
1 n m a
1 m n
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
m n
a
m n a .a m
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
m n
a
n
m.n
n m
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
a m n (a )
a
n
n
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
(a.b)
(a ) n a .b n
a
n
(cid:0) (cid:0)
(
)
n
b
(cid:0) (cid:0)
a b Ứ II. CÔNG TH C LOGARIT
dn
M
log N M
a
N
a
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
)
log ( a
log N log N 1
a
a
2
N N
2
log 1 0(cid:0) a log a 1(cid:0) a
log N a
. log N a
M
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a
(cid:0) (cid:0)
log a a log Na
log
log
log N a cb
2. log N ab
c
a
M(cid:0) N(cid:0) a log (N .N ) 1 2
a
log N log N 1
a
a
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
log N log b. log N
b
a
(cid:0) (cid:0)
log N b
(cid:0) (cid:0)
log b a
log N a
log N k a
1 k
a log N a log b a 1 log a b
(cid:0) (cid:0) (cid:0) và
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ầ
ƯƠ
Ặ
Ẳ
o0o(cid:0) Ọ Ộ
PH N VIII: PH
NG PHÁP T A Đ TRONG M T PH NG
ươ ườ I. Ph ng trình đ ẳ ng th ng:
ươ ố ủ ườ 1. Ph ng trình tham s c a đ ẳ ng th ng:
(
;
0
0
0
M x y có vect )
=r u
a b ( ; )
D ả ử ặ ẳ ườ Gi s trong m t ph ng Oxy cho đ ẳ ng th ng đi qua đi m ể ơ ỉ ch
ươ ph ng
=
+
D ươ ố ủ ườ Khi đó ph ng trình tham s c a đ ẳ ng th ng :
x
at
:
=
+
y
bt
x 0 y 0
(cid:0) D (cid:0) ố (t Tham s ) (1) (cid:0)
ươ ủ ườ ổ 2. Ph ng trình t ng quát c a đ ẳ ng th ng:
ử ữ ằ ố ươ ươ ổ B ng cách kh tham s t gi a hai ph ng trình (1) ta có ph ủ D ng trình t ng quát c a có
2
+
d ng:ạ
by
b+
0
+ = , v i ớ 2 c 0 a
(cid:0) ax
2
+
ậ *Nh n xét:
by
c
=r n
ax
a b ( ; )
b+
0
+ = , v i ớ 2 0 a
=
(cid:0) ươ ơ ế a, N u ế D ng trình: thì D có vect pháp tuy n
r u
b a ( ;
)
b a ; )
= - (
=
y
kx b
- có ph r u ể ấ Và nh n ậ làm vect ơ ỉ ươ ch ph ơ ỉ ươ ch ph ng
ườ ẳ ươ ộ ạ ệ ố ổ ượ b, Đ ng th ng có ph ng trình ng ( có th l y véc t + là m t d ng t ng quát trong đó h s k d c
ộ ố ệ ố ọ ọ ố g i là h s góc và s b g i là tung đ g c.
+
ươ ố ủ ườ ẳ ị 3. V trí t ng đ i c a hai đ ng th ng
:
0
+ a x b y 1
1
1
= c 1
+
D ườ Xét hai d ẳ : ng th ng
:
0
+ a x b y 2
2
2
= c 2
D
1
2
+
=
D D ọ ộ ủ ể ủ ệ ươ T a đ giao đi m c a và chính là nghi m c a ph ng trình:
1
0 =
0
+ a x b y 1 + a x b y 2
2
c 1 + c 2
(cid:0) (cid:0) (I) (cid:0)
ườ Ta có các tr ợ ng h p sau:
(
)
(
x y ; 0 0
1
0
0
0
Ạ Ọ Ệ D D ệ ệ ạ ộ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 ế M x y . ) ; + N u h (I) có m t nghi m ể i đi m khi đó c t ắ 2 t
1
D D ệ ế ệ ố + N u h (I) có vô s nghi m khi đó trùng v i ớ 2 .
1
D D ệ ế ệ + N u h (I) vô nghi m khi đó song song v i ớ 2 .
ườ ẳ ữ 4. Góc gi a hai đ ng th ng
+
ố ớ ệ ọ ộ ề ẳ ặ ườ Trong m t ph ng đ i v i h t a đ đ các vuông góc cho hai đ ẳ ng th ng:
:
0
+ a x b y 1
1
1
= c 1
+
D
:
0
2
+ a x b y 2
2
= c 2
D
2
+
b b 1 2
j
=
C
os
a a 1 2 +
+
.
2 a 2
2 a 1
2 b 1
2 b 2
=
D D ọ ạ ở 1 G i ọ j là góc nh n t o b i và khi đó ta có:
�
+ �
0
1
r n 1
2
r n 2
a a 1 2
b b 1 2
D ^ D ^ Chú ý: +
1
1
1
2
1
= -� k k 2. 1
2
2,k k thì
D D D ^ D ầ ượ + N u ế , l n l ệ ố t có h s góc là
(
;
ứ ả ừ ộ ộ ườ ể ế ẳ 5. Công th c tính kho ng cách t m t đi m đ n m t đ ng th ng
0
0
0
M x y đ n đ )
ẳ ả ặ ừ ộ ể ế ườ Trong m t ph ng Oxy kho ng cách t m t đi m ẳ ng th ng
+ = c
by
+ : ax
0
+
+
c
ax
0
d M (
D = )
,
0
2
2
by 0 +
b
a
D ượ ứ đ c tính theo công th c:
ươ ườ II. Ph ng trình đ ng tròn
ươ ườ ướ 1. Ph ng trình đ ng tròn có tâm và bán kính cho tr c
ặ ườ ươ ẳ Trong m t ph ng Oxy cho đ ng tròn (C) tâm I(a;b) bán kính R có ph ổ ng tình t ng quát
2
+ 2
là:
x a
R
(
)
= 2 y b )
(
- - (1)
2
2
2
2
+
ậ ươ ể ượ ế ướ ạ + Nh n xét: Ph ng trình (1) có th đ c vi i d ng t d
=
+
x
y
ax
2 2
+ = by c 2
0
c
a
b
R
2
+
- - - v i ớ
x
y
ax
2 2
+ = by c 2
0
2
2
2
2
+
=
+
- - ươ ươ ườ ề ớ Ng ượ ạ c l i ph ng trình là là ph ng trình đ ng tròn (C) v i đi u
a
b
- > c
0
R
a
b
c
- ườ ki n ệ . Khi đó đ ng tròn có tâm I(a;b) và bán kính
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
ươ ế 2. Ph ế ng trình ti p tuy n
2
+ 2
ươ ế ủ ườ ế ươ Ph ng trình ti p tuy n c a đ ng tròn (C) có ph ng trình:
x a
R
(
)
= 2 y b )
(
(
;
- -
0
0
0
M x y thu c đ )
=
ể ạ ộ ườ T i đi m ng tròn là:
(
a x )(
)
(
b y )(
) 0
x 0
+ x 0
y 0
y 0
- - - -
ươ ườ III. Ph ng trình đ ng Elip
ị ườ 1. Đ nh nghĩa đ ng elip
1
2
,F F và m t đ dài không đ i 2a l n h n
1 2F F . Elip là t p h p các
ố ị ộ ộ ớ ổ ơ ậ ợ ể Cho hai đi m c đ nh
=
a
2
+ F M F M 1
2
c= 2
ể ẳ ạ đi m M trong m t ph ng sao cho:
1
2
F F 1 2
,F F đ
ượ ọ ể ộ ượ ọ ự ủ Các đi m ể c g i là các tiêu đi m. Đ dài đ c g i là tiêu c c a Elip.
= - (
c ;0),
c ( ;0)
ươ ắ ủ 2. Ph ng trình chính t c c a Elip
F 1
= F 2
=
a
2
ệ ụ ọ ộ Chon h tr c t a đ Oxy sao cho
+ F M F M 1
2
2
2
+
1
= (a>b)
2
2
x a
y b
2
2
=
ươ ắ (E)={M| } có ph ng trình chính t c là:
a
c
- V i ớ 2 b
2
2
2
=
ệ ữ ườ 3. Liên h gi a đ ng tròn và Elip
b
a
c
- ự ủ ư ườ ấ ạ ầ ỏ ừ ệ ứ T h th c ta th y tiêu c c a Elip càng nh thì Elip có d ng g n nh đ ng
=
tròn.
x
x
'
=
y
y
'
a b
2
2
2
+
=
x
y
a
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế N u phép co ớ (V i 0
2
+
=
1
' 2
2 ' 2
x a
y b
ườ ươ ượ ạ Thì đ ng tròn (C) có ph ng trình: đ c t o thành E líp
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ầ
ƯƠ
o0o(cid:0) Ọ Ộ
PH N IX: PH
NG PHÁP T A Đ TRONG KHÔNG GIAN
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
I. M T C U
2
2
2
2
(
)
)
(
(
)
- + - + - = y b
x a
z
c
R
ặ ầ ươ Ặ 1. Ph Ầ : ng trình m t c u
(1)
ặ ầ ươ ạ tri n:ể
2
2
2
+
+
(2) M t c u có tâm I(a; b; c) và bán kính R : ặ ầ ng trình m t c u d ng khai Ph x2 +y2 +z2 – 2ax – 2by – 2cz + d = 0, đk: a2 + b2 + c2 – d > 0
a
b
c
d
- Tâm I(a; b; c) và bán kính R=
2
2 +
2. Chú ý:
(
)
(
) 2 +
(
)
x
x
y
y
z
z
a) M t c u có tâm I và qua A thì R = IA =
A
I
A
I
A
I
- - - ặ ầ
AB và tâm I là trung đi m AB
1 2
ườ ể ặ ầ b) M t c u có đ ng kính AB thì R =
ặ ầ ở ạ ặ ầ
ươ ả ệ ể ồ d ng (2) r i ặ ế t ph ng trình và gi ng trình m t c u i h đ tìm a, b, c, d. (Ho c )
2
2
2
ươ ớ ặ ầ thay t a đ t ng đi m vào ph ươ
= 2
; )
(
;
;
(S) : x a ( )
+ - z (
c )
) y b
0
0
0
R và đi m ể
M x y z , G i ọ ( ; )
I a b c là tâm mc(S),
ể c) M t c u qua 4 đi m A, B,C, D thì vi ể ể ng đ i c a đi m v i m t c u: - ọ ộ ừ ố ủ ( + -
ặ ầ (S) ặ ầ (S) ặ ầ ằ ằ
ọ ộ ể ặ ầ ủ ể ể ể ộ ặ ầ (S) (Hay Thay t a đ đi m M vào PT m t c u th a ỏ ị 3. V trí t Cho R là bán kính c a m t c u. IM > R Đi m M n m ngoài m t c u IM < R Đi m M n m trong m t c u IM = R Đi m M thu c m t c u
mãn)
ươ ng đ i gi a hai m t c u:
<
>
+
ặ ầ ị ố ữ 4. V trí t Cho hai m t c u S ặ ầ 1(I1, R1) và S2(I2, R2).
R R 2
1
R 1
R 2
=
=
+
- (cid:0) (cid:0) (S1), (S2) trong nhau (S1), (S2) ngoài nhau (cid:0) 1 2 I I (cid:0) 1 2 I I
R R 2
1
R 1
R 2
- (cid:0) (cid:0) ế ế (S1), (S2) ti p xúc trong (S1), (S2) ti p xúc (cid:0) 1 2 I I (cid:0) 1 2 I I
ngoài
< R R 2 1
< I I 1 2
+ R 1
R 2
- ộ ườ ắ (cid:0) (cid:0) ng tròn. (S1), (S2) c t nhau theo m t đ
r n (cid:0)
Ẳ
Ặ ƯƠ ơ ơ ế ủ (cid:0) pháp tuy n c a ᅴ (cid:0) : r 0 là véct
r n ≠ (cid:0) :
II. M T PH NG TRONG KHÔNG GIAN 1. PH 1. Vect ặ 2. C p véct Ổ NG TRÌNH T NG QUÁT MP (cid:0) : pháp tuy n c a mp ủ ng c a mp ế ủ ơ ỉ ươ ch ph
Ạ Ọ
r a ,
r b có giá song song v i (ớ (cid:0) ) ho c n m ằ
ặ ặ ủ (cid:0) ) ᅴ Ệ ngươ
r n
TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 r r b là c p vtcp c a ( a không cùng ph trong ((cid:0) )
r : n
r a
r = [ a
r , b
ặ và c p vtcp ]
r , b r o ; yo ; zo) có vtpt n
A(x – xo) + B(y – yo ) + C(z – zo ) = 0
ệ ữ 3 Quan h gi a vtpt (cid:0) ) qua M(x 4. Pt mp( = (A;B;C):
= (A; B; C)
r ((cid:0) ) : Ax + By + Cz + D = 0 ta có n ặ t ph
ươ ế ố ẳ ầ ể ơ ng trình m t ph ng c n: ộ 1 đi m thu c mp và 1 véct pháp
Chú ý : Mu n vi tuy nế
=
r n
ướ *) Các b t ph
ươ ơ ặ ẳ ẳ ớ ơ vuông góc v i m t ph ng)
ề ạ ư ể ế c vi ạ ộ B1: Tìm to đ vect ạ ộ ể B2: Tìm to đ đi m M B3: Th vàp pt: A(x –x ặ ổ ủ ng trình t ng quát c a m t ph ng: ế ( là vect pháp tuy n A B C ( ) ; ; ẳ ặ ộ 0(x0; y0; z0) thu c m t ph ng 0) + B(yy0) +C(zz0) = 0, khai tri n đ a pt v d ng: Ax + By
ế +Cz + D = 0 *) Chú ý:
ủ
) (P) thì Ax1+By1+Cz1+D=0 ư
ế
ế ơ ơ
=
ể Trong tr ươ pháp tuy n thì tìm hai vect ủ ượ c vect ằ ặ Cho mp (P) :Ax + By +Cz + D = 0 r = a. VTPT c a (P) A B C n ( ; ; 1; y1; z1)(cid:0) b. N u đi m M(x ợ ườ ng h p ch a tìm đ r r ;a b ng không có giá song song ho c n m trong mp . Khi đó VTPT c a mp là:
=
(
)
r n
';
'
;
(
cùng ph r r r a b� � n ; � � ƯƠ Ữ Ố Ặ Ẳ 2. V TRÍ T NG Đ I GI A HAI M T PH NG:
t có các vecto pháp tuy n là ầ ượ l n l
); =
A B C '; )
A B C ;
';
;
'
D
C
B
1
1
1
=
=
ᅴ
�
�
1.
A (Ho cặ 1 A
B
C
D
'
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) Ị Cho mp (P) :Ax + By +Cz + D = 0 và (P’): A’x + B’y +C’z + D’ = 0. Khi đó (P) và (P’) ur A B C n ' ; ( ) k A B C '; (P) // (P’) ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
' =
)
A B C ;
( k A B C ';
';
'
B
C
1
1
D 1
(
)
(
=
=
=
�
P
) � � P '
2.
A (Ho cặ 1 A
B
C
D
'
2
2
2
2
= ( � � (cid:0) D kD ( ) ; � � = D kD (
)
(
)
ᅴ
A B C
:
(cid:0) (cid:0) ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
A B C
' ur k n '
A B C ;
;
';
';
'
3.
1
1
2
2
2
ế ur r =� n k n ' � D kD ur r =� n k n ' � = D kD r n ) (Ho c ặ 1
ắ ۹ (P) c t (P’) ợ ườ
۹ ế
�
A B C : : r r n^� n
'
Trong tr ng h p này n u AA’ +BB’ +CC’ = 0
: ẳ ặ hai m t ph ng
vuông góc Chú ý:
=
A B C ;
(
)
Ệ Ạ Ọ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
=
r n
A B C ;
)
(
;
Cho mp (P): Ax + By + Cz + D = 0 suy ra (P) có VTPT
(
)
=
P
P
)'
A B C ;
(
;
)
^
ứ Ể Ẳ
r n ; là VTPT r ớ n 3. KHO NG CÁCH T M T ĐI M Đ N 1 M T PH NG:
+
+
Ax 0
0
=
d M P
, (
(
))
2
2
2
0 +
By Cz D + B C
A
ế 1. N u (P’) // (P) thì (P’) cũng nh n 2. N u ế ( Ả ị Ặ 0; y0; z0) và mp (P) :Ax + By +Cz + D = 0 Đ nh lý: ậ ặ thì (P’) ch a ho c song song v i giá Ế Ừ Ộ ể Cho đi m M(x +
Ẳ III. Đ
ƯỜ 1. Vi ng th ng
ươ ơ ặ ủ ườ ỉ ch ph ẳ ng (a; b; c) ( là vect có giá song song ho c trùng
ớ ườ v i đ
0(x0; y0; z0) thu c đ
ộ ườ ẳ ng th ng
+
x
at
x
y
y
z
z
x 0
0
0
=
=
=
+
y
x 0 y
bt
0
a
b
c
=
+
z
ct
z 0
NG TH NG TRONG KHÔNG GIAN ế t PTTS, PTCT c a đ ơ ạ ộ B1: Tìm to đ vect ẳ ng th ng đó. ạ ộ ể B2: Tìm to đ đi m M = (cid:0) (cid:0) - - - (cid:0) B3: PTTS: PTCT: V i ớ a1, a2, a3 ᅴ 0 (cid:0) (cid:0)
ườ ủ ế ẳ ng th ng d là giao tuy n c a hai mp (P):Ax+By+Cz+D = 0 và (P’):
B C C A A B
=
r uur uur u
n
n
;
;
P
P
'
2. Chú ý a) ế N u đ A’x+B’y+C’z+D’ = 0
B C C A A B '
'
'
'
'
'
� =� � �
� � �
Khi đó đt d có VTCP:
0 (th
ộ ộ ố ể ả ệ ườ ng cho x = 0), gi i h ph ươ ng
uuur AB
ể
D ớ ặ ớ ườ ẳ ẳ ẳ ủ có cùng VTCP
thì d và D ủ Mu n tìm m t đi m thu c d thì ta cho x = x trình tìm y, z ườ b) Đ ng th ng d qua 2 đi m A, B thì d có VTCP là ườ c) Đ ng th ng d vuông góc v i m t ph ng(P) thì d có VTCP là VTPT c a (P) ườ d) đ e) hai đ ng c a chúng vuông góc
=
(
)
ng th ng d song song v i đ ườ ƯƠ ẳ Ố ƯỜ Ữ Ị
)
a b c ; ; ur ( = u '
ng th ng vuông góc thì hai vect NG Đ I GI A HAI Đ qua M(x0; y0; z0) và có vect ẳ ẳ ng th ng ơ ỉ ươ ch ph Ẳ NG TH NG r ơ ỉ ươ u ng ch ph 3. V TRÍ T Cho D
';
'
+
=
at
a b c '; ng
bt
b t '
;
'
'
x 0 + y 0
+
=
=
z
ct
z
c t '
'
0
' 0
x � � = y � � z �
x � � = y � � z �
D D có PTTS là: D ’ qua M’(x’0; y’0; z’0) và có vect ơ ỉ ươ ch ph + = a t x ' ' ' 0 + y ' 0 +
r u
D ’.
ế ế ươ ườ thì l y t a đ đi m ấ ọ ộ ể M D� th vào ph ng trình đ ẳ ng th ng
ả
ur ku= ấ *) N u th y ' ả X y ra 2 kh năng:
'
M D� thì hai đ
ườ ẳ TH1: ng th ng trên trùng nhau
TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
M D� thì 2 đ '
ẳ Ạ Ọ ườ ng th ng trên song song Ệ TH2:
r u
ur ku '
+
=
(cid:0) ả ệ ươ ươ ủ ấ thì gi i h ph ồ ng trình g m hai ph ng trình c a 2 đ ườ ng
x
a t '
'
=
+
+
bt
y
b t '
'
+
' 0 ' 0 +
=
ct
z
c t '
'
0
' 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ế *) N u th y th ngẳ + at x 0 y 0 (cid:0) (cid:0)
ườ ẳ ắ ng th ng trên c t nhau
z ệ ệ
ườ ng th ng trên chéo nhau
ẳ
+
at
=
+
y
bt
0
=
+
z
z
ct
0
+
=
ườ ƯỜ ƯƠ Ố Ữ Ặ Ẳ ệ ấ TH3: h có duy nh t nghi m thì hai đ ẳ ệ TH4: h vô nghi m thì hai đ ế ng th ng trên vuông góc. *) N u aa’+ bb’ + cc’ = 0 thì hai đ Ị 4. V TRÍ T NG Đ I GI A Đ (cid:0) Ằ x (cid:0) (cid:0) NG TH NG VÀ M T PH NG = x 0 y ườ ẳ ặ ẳ ng th ng d: Cho m t ph ng (P): Ax + By + Cz + D = 0 và đ (cid:0) (cid:0)
at
x
) 1
x 0
+
=
( (
bt
y
2
y 0
=
+
z
0
z +
+
=
) ( ) 3 ) (
ct + Ax By Cz D
0
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ươ Xét h ph ng trình (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0 + at) + B(y0 + bt) + C(z0 + ct) + D
ươ ng trình : A(x
ắ iạ t
ố ố ệ thì d và (P) có vô s giao đi m ặ ể hay d n m trong m t ằ
ẳ Thay (1), (2), (3) vào (4), ta có ph = 0 (*) TH1: (*) vô nghi mệ thì d và (P) không có giao đi m ể hay d và (P) song song TH2: (*) có 1 nghi m ệ t duy nh tấ thì d và (P0 có 1 giao đi m ể hay d và (P) c t nhau 1 đi m ể TH3: (*) có vô s nghi m ph ng (P)
)
(
P
d
(cid:0) ợ ườ ủ ặ ủ ng h p d // (P) ho c thì VTCP c a d và VTPT c a (P) vuông
ả ả ừ ộ ể m t đi m trên
ế ặ ẳ Chú ý: 1. Trong tr góc ữ 2. Khi d // (P) thì kho ng cách gi a d và (P) chính là kho ng cách t d đ n m t ph ng (P)
o0o(cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
Ầ
Ề
Ử
Ầ
PH N X: Đ THI TH Ấ
Ả A. PH N CHUNG CHO T T C THÍ SINH ( 7,0 đi m )ể
(
y
)C .
Ệ - TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 = ể ồ ị Cho hàm s : ố Câu I : ( 2,0 đi m ). Ạ Ọ 2x 1 + có đ th là x 1
ả
ể ệ
)C đi m ể M có ậ ạ A và i
2
2
=
40
ộ ươ ế ườ ố ẽ ồ ị ậ ủ ( ườ ng ti m c n c a ớ ồ ị ( ế ạ M v i đ th i ồ ị ( )C . Tìm trên đ th )C c t hai đ ệ ắ ng ti m c n t
+
+
+ =
x
x
cos
1 0
ự ế 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s (C). ủ 2. G i ọ I là giao đi m c a hai đ hoành đ d ng sao cho ti p tuy n t ả B tho mãn IA .
IB+ Câu II : ( 2,0 đi m )ể i ph 1. Gi
+ sin ) + =
y
2
+
x sin 2 2 x (
x
x
+ - y
cos 2 ( + y x ) ( 1
x 1 0 ) + = y 2
0
1
5
ươ ả ng trình : (cid:0) - (cid:0) (cid:0) 2. Gi ả ệ ươ i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0)
x
3 x dx
1
0
- (cid:0) ể Tính tích phân: I = . Câu III : ( 1,0 đi m ).
ằ ạ .S ABC có c nh bên b ng ở ạ a , góc t o b i
045 . Tính th tích kh i chóp.
ặ ố
+
+
ươ ể
2
2
2
1 2
1)
1)
(cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng: - - - ỏ 1 b b (2
Câu IV : ( 1,0 đi m )ể ằ ặ m t bên và m t đáy b ng Câu V : ( 1,0 đi m ). Cho a,b,c d 1 a a (2 ể Ầ Ự Ọ ặ ầ
1) ầ c làm 1 trong 2 ph n, ph n A ho c
.Cho hình chóp tam giác đ u ề ể ng th a mãn : ab + bc + ca = 2abc. 1 c c (2 ỉ ượ (3,0 đi m)(Thí sinh ch đ
ươ B. PH N T CH N: ầ ph n B) A. Theo ch ẩ : ng trình chu n
2
2
Câu VIa : (2,0 đi m).ể
)2;3(K
y
x
y
(
xC :)
2
4
01
)
IMK
060
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ng tròn (cid:0) (cid:0) ớ ệ ụ Oxy, cho đi m ể (CM (cid:0) ọ ộ ể ẳ 1. Trong m t ph ng v i h tr c ớ v i tâm là ặ I. Tìm t a đ đi m sao cho và đ .
ớ ệ ụ ọ ươ ế ể ộ
2
ụ ọ ộ ầ ượ ạ t ph ủ ự ắ ẳ 2. Trong không gian v i h tr c t a đ Oxyz, cho đi m A(4; 5; 6). Vi ph ng (P) qua A, c t các tr c t a đ l n l ặ ng trình m t i I, J, K mà A là tr c tâm c a tam giác IJK. t t
iz
zi
12
0
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả : i ph ng trình
)2;1M (
ể ươ Gi ng trình nâng cao
ườ ẳ ậ ớ ọ ộ Oxy). L p ph ẳ ng th ng qua ạ và t o v i
ươ ằ ệ ng trình đ 4 .
ớ ệ ọ ể ườ ẳ Câu VII a.(1,0 đi m):ể ươ B. Theo ch Câu VIb: ( 2,0 đi m ). ặ 1. Trong m t ph ng t a đ ( ụ ọ ộ ộ các tr c t a đ m t tam giác có di n tích b ng ộ 2. Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho đi m M(2 ; 1 ; 0) và đ ng th ng d có
= + x 1 2t = - + 1 t y
= -
z
t
+
x
x
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ế ươ ố ủ ườ ể ẳ ph ng trình: Vi t ph ng trình tham s c a đ ắ ng th ng đi qua đi m M, c t (cid:0) (cid:0)
8.3
++ 1 9
9
(cid:0) ẳ ng th ng d. ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình sau : ớ ườ và vuông góc v i đ ể Câu VII b.( 1,0 đi m ).
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
.............................................................H tế .................................................................... ĐÁP ÁN
=
y
2x 1 + có đ th là x 1
ộ Câu Ý - Đi mể 1,00 I ồ ị 1 Cho hàm s : ố N i dung )C . (
(cid:0) RD
\ (cid:0)
ả ự ế ẽ ồ ị ố (cid:0) ị 0,25
ậ ự ế ề ế
y
'
x"
1
0>
3 +
(
x
) 2 1
1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s (C) (cid:0)1 1. T p xác đ nh: 2. S bi n thiên: * Chi u bi n thiên: = (cid:0) - Ta có: .
(
)
) ; 1
- +(cid:0) 1;
- (cid:0) - ả và ( 0,25
=
2
y
2
y = là ti m c n ngang.
lim x
lim x
= +(cid:0)
= -
x = -
1
lim x 1
; lim + x 1
x 2 + x
1 1
1 1
- ườ ệ ậ => đ ẳ ng th ng (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ố ớ ạ ạ i h n t x 2 = + x ố ồ ế Hàm s đ ng bi n trên các kho ng ị ự * C c tr : ự ị Hàm s không có c c tr . ự i vô c c: * Gi 1 1 - - (cid:0) ườ ậ ứ ệ - => đ ẳ ng th ng là ti m c n đ ng. (cid:0) - (cid:0) - 0,25 ả
x 2 + x ế * B ng bi n thiên:
1 + (cid:0)
x y' y 2
(cid:0) (cid:0) + || + +(cid:0) || 2 -
A
ồ ị 3. Đ th : 0,25
ồ ị ạ Đ th hàm s c t tr c ố ắ ụ Ox t ể i đi m
B
1 � � ;0 � � 2 � � ) ( 0; 1
( I -
)1; 2
- ạ
ệ ể ể i đi m ủ ậ .
ồ ị ồ ị ọ
1,00 ủ ệ 2
ậ ủ ( ng ti m c n c a ế ng sao cho ti p tuy n t
ườ ắ ậ ả ng ti m c n t
)C .Tìm trên đồ ế ạ M v iớ i ạ A và B tho mãn :
2
2
i
)C c t hai đ .
ố ắ ụ Oy t Đ th hàm s c t tr c ố Đ th hàm s có giao đi m c a 2 ti m c n là ự ẽ ồ ị (H c sinh t v đ th ) ườ 2. G i ọ I là giao đi m c a hai đ ể )C đi m ể M có hoành đ d th ị ( ộ ươ ị ( ệ ồ đ th = IB+ IA 40
)
( I -�
)1; 2
x = -
2
0,25 ệ là giao 2 ti m c n. * TCĐ (
C
x >
;
,
0
0
x 2 0 x 0
(
)
(
)
M
= y
x
:
:
+ x 0
2
)C t
+
3 +
(
1 1
x 2 0 x 0
) 1
x 0
Ạ Ọ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 y = ậ d 2 : ) * G iọ Ệ ) 1d : � M x � 0 � ,TCN ( 1 �- 1 ( ( ) � �+ 1 � - D - ươ ế ế 0,25 * Ph ớ ( ng trình ti p tuy n v i i ạ
)
) =
)
)
)
{
}
( �
( = � d
1;
1; 2
d 1
2
( + B x 2 0
x 2 0 x 0
� � �
�- � 4 � ( , � �+ 1 � �
� � A � � �
D - D * (
2
4
+
+
=
(
4
) 1
40
+
2 + =
(
x 0
2
) 1
10
) 1
9 0
2
2
+ x 0
36 +
+
) 1
IA
IB
40
0
( x � 0 � > x 0
y =
) 1
2
0
0
(cid:0) 0,25 (cid:0) - * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
+
+
+ =
x
x
x
� ( = ��� x 0 > x 0 0 )2;1M(cid:0) ( x sin 2
cos 2
sin
cos
1 0
. +
x =� ả
+
+
+ =
x
x
x
cos
1 0
2
2
cos 2 +
( ươ 1,00 ng trình : i ph II 1 Gi
x (
) +
�
x
x
x
+ x
= x
x
sin
cos
cos
sin
sin
cos
0
-
+
+
=
sin 2 ( (
+ sin ) 2 + ) (
�
x
x
x
sin
cos
2 cos
) 1
0
p
0,5
+
=
=
+
p
x
x
sin
cos
0
x
k
�
�
� k Z
(
)
=
x
cos
= (cid:0)
+
x
k
p 2
1 2
2
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - 0,5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
) + =
y
2
+
x (
x
+ - y
x
4 p 2 3 ( + y x ) ( 1
1 0 ) + = y 2
0
2
2
(cid:0) - (cid:0) 1,00 2 (cid:0) Gi ả ệ ươ i h ph ng trình: (cid:0) (cid:0)
) + =
+
)
y
y
x �(cid:0) �
2
(cid:0) - (cid:0)
x � � ( x
x
+ - y
+ = 1 ( + y x
y
(1) ) + = y 2
0 (2)
(
)
�
0,5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
+ = x y
2
1
2
( ( + y x 1 0 y x ) ( ) ) ( + + = + - y x y 1 0 2 y = không th a mãn h nên: ệ ỏ 0 ) ) ( thì ( + = + � y 1 0 2 0 =
=
y
x
0,
1
y
x
= -
= y
x
1,
2
+ - y + = 1 + = y
x
1
Do y (cid:0) 0,5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ệ ở Khi đó h tr thành (cid:0) (cid:0)
ệ ươ ậ V y h ph ệ ng trình có nghi m (0;1) , (1;2) .
1
5
1,00 III
x
3 x dx
1
0
1
1
3
5
=
- (cid:0) Tính tích phân: I = .
I
= 3 x dx
1
1
3 2 x x dx .
� x
� x
0
0
- -
0,5
3
3
=
�
�
�
t
x
t
x
2 x dx
2 x dx
1
= - 2 1
= - tdt 2
3
2 = tdt 3
=
x
0
1;
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014 - - Đ t ặ
=
=� t =� t
x
1
0
1
0
1
5
3
2
2
=
=
ổ ậ Đ i c n: 0,5 =>
)
I
t
) = 4 t dt
1
= - 3 2 x x dx .
= t tdt . .
� x
( � 1
( � t
2 3
2 3
t = 5
2 2 . 3 15
4 45
0
1
0
3 � t 2 � 3 3 �
1 � � 0 �
- - - -
ằ 1,00 IV ạ ở a , góc t o b i
ố ể ặ ằ Cho hình chóp tam giác đ u ề ặ m t bên và m t đáy b ng ạ .S ABC có c nh bên b ng 045 . Tính th tích kh i chóp.
ọ ấ
+
+
làm) => Câu l y 9. ỏ ươ 1,00 V ự (H c sinh t Cho a,b,c d ng th a mãn : ab + bc + ca = 2abc.
2
2
2
1 a a (2
1 b b (2
1)
1 c c (2
1)
1)
1 2
(cid:0) ứ ằ Ch ng minh r ng: - - -
ọ ự ấ (H c sinh t làm) => Câu l y 10.
2
1,00 VI a
x
y
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ệ ụ Oxy, cho đi m ể 4 ẳ 1. Trong m t ph ng v i h tr c 2 ớ y
)2;3(K ọ
IMK
060
01 .
2
2
và đ ộ v i tâm là ngườ ể I. Tìm t a đ đi m (cid:0) (cid:0) ặ tròn xC :) ( (CM (cid:0) ) sao cho
y
(
(
)1
)2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
IMK
IMK )
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 đ u.ề (cid:0)
C
y
(
)
,
(CM (cid:0) y (
4
0
2
2
0 (
)3
2
(
)2
4
x 0
y 0
M
2;2(
)3
M
2;2(
)3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 sao cho KM = R = 2. )2 . Suy ra tâm I(1 ; 2) và bán kính R = 2. 4 K (cid:0) (C ). . Suy ra Tìm x ( )1 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ử s KM * Ta có x C (:) ấ IK = 2. Suy ra ậ * Nh n th y (CM (cid:0) ) và * Do 060 ầ Do đó yêu c u bài toán xM ( ) * Gi 0 Ta có (1) (2) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ừ T (1) và (2) suy ra (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0,25 1,00 a
ớ ệ ụ ọ ộ ặ ể ụ ọ ắ
ự ủ 2. Trong không gian v i h tr c t a đ Oxyz, cho đi m A(4; 5; 6). ộ ầ ế Vi t ph ng trình m t ph ng (P) qua A, c t các tr c t a đ l n ượ ạ t t l ươ ẳ i I, J, K mà A là tr c tâm c a tam giác IJK.
Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
+ + =
P
) :
1
y b
z c
x a
0,50 Ạ Ọ G i ọ I(a;0;0), J(0;b;0), K(0;0;c) (cid:0) (
=
a
+ + =
1
a
;5;6),
(4;5
b ;6)
=
b
0
(4 =
= -
uur = IA uuur JK
a
uur = JA uur IK
(0;
b c ; ),
(
c ;0; )
4 5 b a + b 5 + a
4
6 c = c 6 = c 6
0
=
c
77 4 77 5 77 6
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) 0,50 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0)
iz
zi
12
4
0
2
1,00 VII (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ a Gi i ph ng trình :
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
xw
1 yi
i 2 ủ (cid:0) là các căn b c 2 c a
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 0,50 ậ * Ta có : * G i ọ (cid:0) .
x
x
1
1
x
i i 4 (cid:0)Ryx , y
o
(cid:0)i
1
y
y
hay 1
1
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Ta có : (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
i
xy i
i
i
1
2 1
1
1
z
z
2
1
2
2 i
i
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) và
ườ ươ ậ 1,00 VI b 1. Trong m t ph ng t a đ ( ng trình đ
ọ ộ Oxy). L p ph ụ ọ ớ ộ ộ ẳ ạ ệ
i ẳ ặ ng th ng và t o v i các tr c t a đ m t tam giác có di n tích
)2;1M ( 4 .
(
( A a
B
) ;0 ,
0;
) ủ b là giao đi m c a d v i Ox, Oy,
ể ớ ầ
+
d
ab
:
1,
= . Theo gi 1
= . 8
+
- =
=
=
0,25 ả ế suy ra: thi t, ta có: qua b ng ằ ọ * G i d là ĐT c n tìm và y b
2 a �
y
b
a
2
4 0
2;
4
1 + = b d x : 1
b a+ = . Nên: 8 b a+ = -
8
0,25 .
x a ab = thì 2 8 ab = - thì 2 8 = -� - = b
. Ta có:
4 0
b 4 = - +
�
b
d
2 2 2
2
2
4 0
2
* Khi * Khi + 2 b 0,25 - V i ớ
= -
�
b
d
2 2 2
� . 2 2 2 ) ( + x : 1 ) ( + + x : 1
2
0,25 - -
( + 2 1 ( 2 1
) - = y ) - = y 2
4 0
3
V i ớ
ớ ệ ọ ộ ể 1,00 b 2. Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho đi m M(2 ; 1 ; 0) và
= + x 1 2t = - +
= -
y z
1 t t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ẳ ươ đ ng th ng d có ph ng trình: (cid:0) (cid:0)
ế ể ẳ t ph ng trình tham s c a đ ắ ng th ng đi qua đi m M, c t
ớ ườ ươ Vi và vuông góc v i đ ố ủ ườ ẳ ng th ng d.
ủ ế ọ ườ G i H là hình chi u vuông góc c a M trên d, ta có MH là đ ng th ng ẳ 0,25
TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014
Ệ ắ
r u
ọ ộ ủ d nên t a đ c a H có d ng : (1 + 2t ; (cid:0) 1 + t ; (cid:0) t).
2 3
Ạ Ọ ớ đi qua M, c t và vuông góc v i d. Vì H (cid:0) ạ uuuur = (2t (cid:0) 1 ; (cid:0) 2 + t ; (cid:0) t) Suy ra : MH Vì MH (cid:0) ộ d và d có m t vect ơ ỉ ươ ch ph ng là 0,50 2.(2t – 1) + 1.((cid:0) 2 + t) + ((cid:0) 1).((cid:0) t) = 0 (cid:0) = (2 ; 1 ; (cid:0) 1), nên : uuuur . Vì th , ế MH t = =
;
;
4 3
2 3
1 � � 3 �
� . � �
= +
- -
2 t
x
= - y 1 4t
= -
z
2t
+
x
x
x
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ố ủ ườ ẳ Suy ra, ph ng trình tham s c a đ ng th ng MH là: 0,25 (cid:0) (cid:0)
8.3
++ 1 9
9
1,00 (cid:0) VII ả ấ ươ b Gi ng trình sau : (1)
i b t ph 0x (cid:0) ĐK :
+
x
x
x
x
+ 1
+
9
9
+
x
x
x
x
8.3 +�
8.3
2 9.3
0,25 (cid:0)
2 � 3 )
(
x x
x x
+�
8.3
2 9.3
� 1
)
(
x x
x x
+
(
)
�
8.3
2 9.3
� 1 0
2
- - 0,25 - - -
(
)
loai
t
1
2
x x
+
)
�
=
2
t 9
t 8
t
3
> . Khi đó ta có :( 0
� � (cid:0) 1 0
t
1 9
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) - - Đ t ặ (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
x
x
x
x
t
3
2
2
3
1 x x ۳�� � 9
- - - - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
x
0
2
x
2
(cid:0)�
x
2
4
2
+ (cid:0) x
5
4 0
[
x (cid:0)
x ]0; 4
H TẾ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ V i ớ ệ V y nghi m BPT là (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) 0,25
Ả
Ạ
Ế
Ố CHÚC CÁC EM ÔN THI T T VÀ Đ T K T QU CAO
Ạ Ọ Ệ TÀI LI U ÔN THI Đ I H C MÔN TOÁN NĂM 2014