
04/27/10
1
THI T B PH N NGẾ Ị Ả Ứ
trong công nghi p hoá d u.ệ ầ
Ng i so n : PGS,TS Tr n Công Khanh.ườ ạ ầ
Tr ng Đ i h c Bách khoa Hà N i.ườ ạ ọ ộ

04/27/10
2
I-GI I THI U V TBPỚ Ệ Ề Ư :
I.1-Gi i thi u:ớ ệ
-TBP - h th ng thi t b th c hi n các ph n ng hoá h c t o ra s n Ư ệ ố ế ị ự ệ ả ứ ọ ạ ả
ph m c a m t quá trình s n xu t,do đó quy t đ nh ẩ ủ ộ ả ấ ế ị năng su t (do ấ
v n t c ph n ng r ) và hi u qu (đ chuy n hoá X và đ ch n ậ ố ả ứ ệ ả ộ ể ộ ọ
l c S) c a s n xu t.ọ ủ ả ấ
-V n t c ph n ngậ ố ả ứ chuy n hoá ch t iể ấ :
Ri = ± dNi / Vdt . ( 1 . 1 )
Trong đó: Ni-S mol c a ch t i, d u c ng là t o thành (s n ph m ố ủ ấ ấ ộ ạ ả ẩ
ph n ng), d u tr là tiêu hao (ch t ph n ng).ả ứ ấ ừ ấ ả ứ
V-Th tích c a h th ngể ủ ệ ố
Khi th tích không đ i ta có Cể ổ i = Ni / V, do đó pt (1.1) thành:
Ri = ±dCi / dt . ( 1 . 2 )

04/27/10
3
-Đ chuy n hoá ộ ể c a ch t i:ủ ấ
Xi = (C0 - C1) / C0 = 1 - C1/C0 . ( 1 . 3 )
Trong đó : C0- n ng đ ồ ộ ch t ph n ng i đi vàoấ ả ứ ( hay n ng đ ồ ộ
ban đ u) ầ
C1- n ng đ ồ ộ ch t ph n ng i đi raấ ả ứ ( hay n ng đ ồ ộ
cu i ) ố
-Đ ch n l c đ i v i s n ph m i:ộ ọ ọ ố ớ ả ẩ
Si = Ci / ∑Cj j = 1, n ( 1 . 4 )
Trong đó: Ci -n ng đ c a ồ ộ ủ s n ph m iả ẩ trong h n h p ph n ng .ỗ ợ ả ứ
∑Cj -t ng n ng đ các s n ph mổ ồ ộ ả ẩ trong h n h p ph n ỗ ợ ả
ngứ

04/27/10
4
V TRÍ H TH NG TBP TRONG S Đ CÔNG NGHỊ Ệ Ố Ư Ơ Ồ Ệ
Trong s đ công ngh TBP n m v trí nh ơ ồ ệ Ư ằ ở ị ư
sau :
H.1.1- L u đ kh i c a công ngh s n xu t .ư ồ ố ủ ệ ả ấ
Trong đó h th ng thi t b ệ ố ế ị chu n b h n h p ph n ẩ ị ỗ ợ ả
ng, tách và tinh ch s n ph mứ ế ả ẩ có th g m m t s ể ồ ộ ố
l ng l n các thi t b th c hi n các quá trình chuy n ượ ớ ế ị ự ệ ể
kh i và truy n nhi t nh ch ng luy n, h p th ,h p ố ề ệ ư ư ệ ấ ụ ấ
ph , trích ly, đun nóng, làm l nh, ng ng t ...mà sinh ụ ạ ư ụ
viên đã làm quen trong môn h c "Quá trình và thi t b ọ ế ị
hoá h c ".ọ
H th ng tách ệ ố
và tinh chế
s n ph mả ẩ
H th ng ệ ố
chu n b ẩ ị
h n h pỗ ợ
ph n ngả ứ
THI T B Ế Ị
PH N Ả
NGỨ
Nguyên li u ch a chuy n hoáệ ư ể
Ng.li u ệ2
Ng.li u ệ1
S n ph mả ẩ

04/27/10
5
I.2-Đ c đi m :ặ ể
- Đa d ngạ
Do đi u ki n ph n ng r t khác nhau:ề ệ ả ứ ấ
*Nhi t đệ ộ ph n ng có th t nhi t đ phòng đ n ả ứ ể ừ ệ ộ ế
800-9000C, cá bi t có th đ n 1300-1500ệ ể ế 0C. Đ ng th i ồ ờ
ph i có nh ng gi i pháp h p lý c p hay gi i nhi t ph n ả ữ ả ợ ấ ả ệ ả
ng.ứ
*Áp su tấ có th t áp su t khí quy n ( 0,1 MPa ) ể ừ ấ ể
đ n 70 MPa.ế
Trong nhi u ph n ng pha khí th ng dùng áp su t ề ả ứ ườ ấ
kho ng 2-3 MPa đ gi m th tích TBP , tăng c ng ả ể ả ể Ư ườ
v n t c ph n ng và h s trao đ i nhi t v i thành thi t ậ ố ả ứ ệ ố ổ ệ ớ ế
b .ị
V i m i áp su t c n có d ng hình h c c a thi t b phù ớ ỗ ấ ầ ạ ọ ủ ế ị
h p : hình ợống, hình c u ch u áp su t t t h n hầ ị ấ ố ơ ình h p, ộ
m t ph ng.ặ ẳ

