CH
NG IV:
ƯƠ
̀ ̀ ̀ ̉
PHÂN MÊM ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 – 200
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.1. L u đô giai thuât:
ư
̀ ̉ ̣
IV.1.1. Bang quy
c cac tin hiêu vao ra, va y nghia tên cac ch
ng trinh con:
ướ
ươ
Tin hiêu
Mô tả
̉ ́ ́ ̣ ̀ ̀ ́ ̃ ́ ̀
I0.0
Cam biên 1 dung đê nhân biêt tâng 1
́ ̣
I0.1
Cam biên 2 dung đê nhân biêt tâng 2
̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̀
I0.2
Cam biên 3 dung đê nhân biêt tâng 3
̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̀
I0.3
Cam biên 4 dung đê nhân biêt côt 1
̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̀
I0.4
Cam biên 5 dung đê nhân biêt côt 2
̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̣
I0.5
Cam biên 6 dung đê nhân biêt côt 3
̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̣
I0.6
Cam biên 7 dung đê nhân biêt côt 4
̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̣
I1.0
Công tăc hanh trinh S1
̉ ́ ̀ ̉ ̣ ́ ̣
I1.1
Công tăc hanh trinh S3
́ ̀ ̀
I1.2
Công tăc hanh trinh S2
́ ̀ ̀
I1.3
Công tăc hanh trinh S4
́ ̀ ̀
Q0.0
Ngo ra điêu khiên đông c keo robot chay t
c a vao trong
ơ ́
̣ ừ ử
́ ̀ ̀
Q0.1
Ngo ra điêu khiên đông c keo robot chay t
ơ ́
̣ ừ
trong ra c a ử
̃ ̀ ̉ ̣ ̀
Q0.2
Ngo ra điêu khiên đông c keo kinh đi lên
ơ ́
̃ ̀ ̉ ̣
Q0.3
Ngo ra điêu khiên đông c keo kinh đi xuông
ơ ́
̃ ̀ ̉ ̣ ́
Q0.4
Ngo ra điêu khiên đông c d
i sang trai
ơ ướ
̃ ̀ ̉ ̣ ́ ́
Q0.5
Ngo ra điêu khiên đông c d
i sang phai
ơ ướ
̃ ̀ ̉ ̣ ́
Q0.6
Ngo ra điêu khiên đông c trên sang trai
ơ
̃ ̀ ̉ ̣ ̉
Q0.7
Ngo ra điêu khiên đông c trên sang phai
ơ
̃ ̀ ̉ ̣ ́
CUAVAO
Ch
ng trinh con dung đê điêu khiên viêc nhân xe
c a vao
ươ
ở ử
̃ ̀ ̉ ̣ ̉
GUITRAI
Ch
ng trinh con dung đê điêu khiên viêc g i xe bên trai
ươ
̣ ử
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ̣ ̣ ̀
GUIPHAI
Ch
ng trinh con dung đê điêu khiên viêc g i xe bên phai
ươ
̣ ử
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́
DIVAO1
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi vao đê cât xe đên vi tri côt 2
ươ
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ̉
DIVAO2
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi vao đê cât xe đên vi tri côt 3
ươ
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̣
DIVAO3
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi vao đê cât xe đên vi tri côt 4
ươ
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̣
TANG2
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi lên cât xe đên tâng 2
ươ
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̣
̀ ̀ ̉ ́ ́ ̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 80 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
TANG3
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi lên cât xe đên tâng 3
ươ
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
HAXUONG
Ch
ng trinh con điêu khiên ha xuông tâng 1 sau khi cât xe xong vao bai
ươ
̀ ̀ ̉ ́ ́ ̀
LAYTRAI
Ch
ng trinh con điêu khiên viêc lây xe ra bên trai
ươ
̀ ̀ ̉ ̣ ́ ̀ ́ ̀ ̃
LAYPHAI
Ch
ng trinh con điêu khiên viêc lây xe ra bên phai
ươ
̀ ̀ ̉ ̣ ́ ́
DIVAO11
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi vao đê lây xe đên vi tri côt 2
ươ
̀ ̀ ̉ ̣ ́ ̉
DIVAO22
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi vao đê lây xe đên vi tri côt 3
ươ
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̣
DIVAO33
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi vao đê lây xe đên vi tri côt 4
ươ
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̣
TANG22
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi lên lây xe
tâng 2
ươ
ở
̀ ̀ ̉ ̀ ̉ ́ ́ ̣ ́ ̣
TANG33
Ch
ng trinh con điêu khiên robot đi lên lây xe
tâng 3
ươ
ở
̀ ̀ ̉ ́ ̀
HAXUONG1
Ch
ng trinh con điêu khiên sau khi lây xe xong ha xuông tâng 1
ươ
̀ ̀ ̉ ́ ̀
KHOITAO
Ch
ươ
ng trinh con dung đê kh i tao Freeport cho PLC ở
̀ ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̀
INT_0
Ch
ng trinh ngăt dung đê đêm sô lân nhân d liêu băng Freeport
ươ
̣ ữ
̀ ̀ ̉ ̣
̀ ́ ̀ ̉ ́ ́ ̀ ̣ ̀
ng trinh chinh:
IV.1.2. L u đô ch ư
̀ ươ
̀ ́
Băt đâu
Trong vong quet đâu tiên cua PLC
́ ̀
- KHOITAO
- Nap gia tri 0 vao VB200
̀ ́ ̀ ̉
- Reset 184 bit t
M1.0 đên M23.7
ừ
̣ ́ ̣ ̀
́
(3)
S
Đ
VB101=’ 0’
(1)
(2)
ng trinh chinh cât xe vao bai
(1) : L u đô ch ư
̀ ươ
ng trinh chinh lây xe ra khoi bai
(2) : L u đô ch ư
̀ ươ
̀ ́ ́ ̀ ̃
̀ ́ ́ ̉ ̃
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 81 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
(1)
CUAVAO
S
VB103= ’1’
VB103= S ’2’
VB103= ’3’
S
S
Đ
Đ
Đ
TANG2, N p 15vào VW150
TANG3, N p 20 vào VW150
ạ
ạ
S
VB105=’2’ hoăc ̣ VB105=’6’
VB105=’4’ S hoăc ̣ VB105=’8’
VB105=’3’ hoăc ̣ VB105=’7’
S
S
Đ
Đ
Đ
DIVAO2
DIVAO3
DIVAO1
GUITRAI hoăc GUIPHAI
HAXUONG
I0.3=0
- Q0.0 = 0 - Nap gia tri 0 vao VB101,
̣
Q0.0 = 1
̣ ́ ̣ ̀
Đ
S
- Reset cac bit s dung
VB103, VB105 ử
́ ̣
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 82 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
(3)
(2)
S
VB103=’1 ’
VB103=’ 3’
VB103=’ 2’ S
S
S
Đ
Đ
Đ
TANG33
TANG22
S
VB105=’2’ hoăc ̣ VB105=’6’
S VB105=’4’ hoăc ̣ VB105=’8’
VB105=’3’ hoăc ̣ VB105=’7’
S
S
Đ
Đ
Đ
DIVAO11
Đ
DIVAO22 Đ
DIVAO33 Đ
LAYTRAI hoăc LAYPHAI
I0.3=0
- Q0.0 = 0 - Nap gia tri 0 vao VB101,
̣
Q0.0 = 1
̣ ́ ̣ ̀
S
- Reset cac bit s dung
VB103, VB105 ử
́ ̣
Đ
HAXUONG1
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 83 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
CUARA
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
(3)
ng trinh con:
IV.1.3. L u đô ch ư
̀ ươ
̀
IV.1.3.1. L u đô ch
̀ ươ
ư
ng trinh con kh i tao Freeport: ở
Băt đâu
̀ ̣
Nap gia tri 16#09 vao byte SMB30 đê câu hinh cho Port0
́ ̀
- No parity
- Chê đô 8 bit cho 1 ky t
́ ự
̣ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ̀
-
Tôc đô 9600 baud
́ ̣
- Chê đô Freeport
́ ̣
́ ̣
Nap gia tri 16#90 vao byte SMB87 đê câu hinh cho byte điêu khiên nhân d liêu
̣ ữ
- Cho phep ham RCV hoat đông
̣ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ̀ ̀ ̉ ̣
- Bo qua ky t
băt đâu, ky t
kêt thuc d liêu
́ ự
́ ự
́ ữ
́ ̀ ̣ ̣
-
ng
ử
ờ
ườ
̉ ́ ̀ ́ ̣
S dung th i gian trong SMW90 đê kiêm tra đ truyên nhan rôi
̉ ử
̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ̃
ờ ng truyên nhan rôi, c sau 5ms se kiêm ̃ ứ
ườ
Nap gia tri 5 vao byte SMW90 đê s dung th i gian trong SMW90 đê kiêm tra đ tra 1 lâǹ
Nap gia tri 6 vao byte SMB94 đê cho phep nhân tôi đa la 6 byte
̣ ́ ̣ ̀ ̣ ̉ ̉ ̀ ̀ ̃ ̉
ng trinh ngăt INT_0 va s kiên ngăt sô 23 xay ra khi
ươ
̀ ự
̣ ́ ̣ ̀ ̉ ́ ̣ ́ ̀
Gan ch nhân xong 6 byte, va cho phep ngăt toan cuc
Port0 va l u vao vung nh
̣ ữ
̣ ừ
̀ ư
ớ
́ ̀ ́ ̣ ́ ́ ̉ ̣ ̀ ́ ́ ̀ ̣
Goi ham RCV đê nhân d liêu t đêm t
VB100
ừ NG IV: PHÂN MÊM ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200
̣ ̀ ̉ ̀ ̀ ̣ CH Trang 84 ƯƠ ̀ ̀ ̉
ng trinh
ươ
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
Thoat khoi ch con
́ ̉ ̀
IV.1.3.2. L u đô ch
ng trinh ngăt INT_0:
̀ ươ
ư
Băt đâu
̀ ́
Tăng gia tri cua VB200 lên sau khi hoan tât nhân d liêu 1 lân
̣ ữ
́ ̀
ng trinh
ươ
́ ̣ ̉ ̀ ́ ̣ ̀
Thoat khoi ch ngăt́
́ ̉ ̀
IV.1.3.3. L u đô ch
ng trinh con CUAVAO:
̀ ươ
ư
Băt ́ đâù
̀
S
Q0.4 = 1
I1.1 = 1
Đ
Q0.4 = 0
S
Q0.6 = 1
I1.0 = 1
Q0.6 = 0
Nap gia tri 10 cho T37 đê delay 1s
̣ ́ ̣ ̉
T37 = 1
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 85 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
S
(1)
(1)
Đ
I0.0=1
Q0.2 = 1
S
Đ
Q0.2 = 0
Nap gia tri 15 vao T38 đê delay 1.5s
̣ ́ ̣ ̀ ̉
S
T38 = 1
Đ
Nap gia tri 150 vao T33
̣ ́ ̣ ̀
S
Q0.5 = 1
T33 = 1
Đ
Q0.5 = 0 Nap gia tri 55 vao T34
Q0.7 = 1
T34 = 1
̣ ́ ̣ ̀
S
Đ
Q0.7 = 0 Reset cac bit s dung trong ch ử
ươ ng
trinh̀
́ ̣
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 86 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
́ ̉ ̀
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.1.3.4. L u đ ch
ng trình con GUITRAI:
ư ồ ươ
Băt ́ đâù
S
T40 = 1
S
Đ
Q0.4 = 1
I1.1 = 1
Nap gia tri 138 vao T36
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.4 = 0
Q0.5 = 1
S
Q0.6 = 1
S
I1.0 = 1
T36 = 1
Đ
Đ
Q0.6 = 0
Q0.5 = 0 N p giá tr 55 vào T97 ị
ạ
Nap gia tri 10 cho T39 đê delay 1s
̣ ́ ̣ ̉
S
Q0.7 = 1
T39 = 1
S
Đ
T97 = 1
Nap gia tri 10 vao T35
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.7 = 0 Reset các bit s d g ử ụ
Q0.3=1
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
S
T35 = 1 ƯƠ
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 87 ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
Đ
Q0.3 = 0 Nap gia tri 15 vao T40
̣ ́ ̣ ̀
IV.1.3.5. L u đ ch
ng trình con GUIPHAI:
ư ồ ươ
Băt ́ đâù
S
T42 = 1
Q0.5 = 1
I1.3 = 1
S
Đ
Đ
Nap gia tri 155 vao T99
Q0.5 = 0
Q0.4 = 1
̣ ́ ̣ ̀
S
Q0.7 = 1
I1.2 = 1
S
T99 = 1
Đ
Đ
Q0.7 = 0
Q0.4 = 0 N p giá tr 60 vào T100
ạ
ị
Nap gia tri 10 cho T41 đê delay 1s
Q0.6 = 1
̣ ́ ̣ ̉
S
T41 = 1
Đ
S
T100 = 1
Đ
Nap gia tri 10 vao T98
Q0.6 = 0 Reset các bit s d g ử ụ
Q0.3=1
̣ ́ ̣ ̀
S
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
T98 = 1 ƯƠ
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 88 ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
Đ Q0.3 = 0 Nap gia tri 15 vao T42
̣ ́ ̣ ̀
IV.1.3.6. L u đ ch ong trình con DIVAO1 va DIVAO11:
ư ồ ư
̀
B t đ u ắ ầ
I0.4=1
Q0.1=1
S
Đ
Q0.1=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
IV.1.3.7. L u đ ch ong trình con DIVAO2 va DIVAO22:
ư ồ ư
̀
B t đ u ắ ầ
I0.5=1
Q0.1=1
S
Đ
Q0.1=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 89 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.1.3.8. L u đ ch ong trình con DIVAO3 va DIVAO33:
ư ồ ư
̀
B t đ u ắ ầ
I0.6=1
Q0.1=1
S
Đ
Q0.1=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
IV.1.3.9. L u đ ch ong trình con TANG2:
ư ồ ư
B t đ u ắ ầ
I0.1=1
Q0.2=1
S
Đ
Q0.2=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 90 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.1.3.10. L u đ ch ong trình con TANG3:
ư ồ ư
B t đ u ắ ầ
I0.2=1
Q0.2=1
S
Đ
Q0.2=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
IV.1.3.11. L u đ ch ong trình con HAXUONG:
ư ồ ư
B t đ u ắ ầ
N p giá tr VW150 vào T50
ạ
ị
T50=1
S
Q0.3=1
Đ
Q0.3=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 91 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
́ ̉ ̀
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.1.3.12. L u đ ch
ng trình con LAYTRAI:
ư ồ ươ
Băt ́ đâù
S
T44 = 1
S
Đ
Q0.4 = 1
I1.1 = 1
Nap gia tri 1400 vao T96
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.4 = 0
Q0.5 = 1
S
Q0.6 = 1
I1.0 = 1
S
T96 = 1
Đ
Đ
Q0.6 = 0
Q0.5 = 0 N p giá tr 6 vào T45 ị
ạ
Nap gia tri 10 cho T45 đê delay 1s
̣ ́ ̣ ̉
S
Q0.7 = 1
T45 = 1
S
Đ
T45 = 1
Nap gia tri 200 vao T32
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.7 = 0 Reset các bit s d g ử ụ
Q0.2=1
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
S
T32 = 1 ƯƠ
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 92 ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
Đ
Q0.2 = 0 Nap gia tri 15 vao T44
̣ ́ ̣ ̀
IV.1.3.13. L u đ ch
ng trình con LAYPHAI:
ư ồ ươ
Băt ́ đâù
S
T48 = 1
Q0.5 = 1
S
Đ
I1.3 = 1
Nap gia tri 14 vao T49
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.5 = 0
Q0.4 = 1
S
Q0.7 = 1
I1.2 = 1
S
T49 = 1
Đ
Đ
Q0.7 = 0
Nap gia tri 10 cho T46 đê delay 1s
Q0.4 = 0 N p giá tr 6 vào T51 ị
ạ
̣ ́ ̣ ̉
S
Q0.6 = 1
T46 = 1
S
Đ
T51 = 1
Nap gia tri 2 vao T47
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.2=1
Q0.6 = 0 Reset các bit s d g ử ụ
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
S
T47 = 1 CH ƯƠ
NG IV: PHÂN MÊM Trang 93 ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
Đ
Q0.2 = 0 Nap gia tri 15 vao T48
̣ ́ ̣ ̀
IV.1.3.14. L u đ ch ong trình con TANG22:
ư ồ ư
B t đ u ắ ầ
Nap gia tri 10 vao T55
T55=1
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.2=1
S
Đ
Q0.2=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
IV.1.3.15. L u đ ch ong trình con TANG33:
ư ồ ư
B t đ u ắ ầ
Nap gia tri 15 vao T56
T56=1
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.2=1
S
Đ
Q0.2=0
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 94 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
́ ̉ ̀
IV.1.3.16. L u đ ch ong trình con HAXUONG1:
ư ồ ư
B t đ u ắ ầ
I0.0=1
Q0.3=1
S
Đ
Q0.3=0
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
́ ̉ ̀
IV.1.3.17. L u đ ch
ng trình con CUARA:
ư ồ ươ
Băt ́ đâù
S
Q0.5 = 1
I1.3 = 1
Đ
Q0.5 = 0
S
Q0.7 = 1
I1.2 = 1
Đ
Q0.7 = 0
Nap gia tri 10 cho T115 đê delay 1s
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 95 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉ ̣ ́ ̣ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
(1)
Q0.6 = 1
S
T115 = 1
S
Đ
T119 = 1
Nap gia tri 2 vao T116
̣ ́ ̣ ̀
Đ
Q0.6 = 0 Reset các bit s d g ử ụ
Q0.3=1
S
Thoat khoi ch
ng trinh con
ươ
T116 = 1
́ ̉ ̀
Đ Q0.3 = 0 Nap gia tri 10 vao T118
̣ ́ ̣ ̀
S
T118 = 1
Đ
Nap gia tri 15 vao T117
Q0.4 = 1
̣ ́ ̣ ̀
S
T117 = 1
Đ
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 96 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
Q0.4 = 0 N p giá tr 6 vào T119 ị
ạ
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2. Ch
ng trinh điêu khiên bai gi
xe t
đông:
ươ
̃ ữ
ự
̀ ̀ ̉ ̣
IV.2.1. Ch
ng trinh chinh:
ươ
̀ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 97 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 98 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 99 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 100 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 101 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 102 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 103 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 104 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 105 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 106 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 107 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 108 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.2. Ch
ươ
ng trinh con kh i tao Freeport: ở
̀ ̣
III.2.3. Ch
ng trinh ngăt INT_0:
ươ
̀ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 109 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.4. Ch
ng trinh con CUAVAO:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 110 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 111 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 112 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.4. Ch
ng trinh con GUITRAI:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 113 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 114 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 115 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 116 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2..5. Ch
ng trinh con GUIPHAI:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 117 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 118 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 119 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 120 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.6. Ch
ng trinh con DIVAO1:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 121 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.7. Ch
ng trinh con DIVAO2:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 122 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.8. Ch
ng trinh con DIVAO3:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 123 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.9. Ch
ng trinh con TANG2:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 124 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.10. Ch
ng trinh con TANG3:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 125 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.11. Ch
ng trinh con HAXUONG:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 126 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.12. Ch
ng trinh con LAYTRAI:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 127 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 128 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 129 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 130 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.13. Ch
ng trinh con LAYPHAI:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 131 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 132 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 133 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 134 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.14. Ch
ng trinh con DIVAO11:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 135 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.15. Ch
ng trinh con DIVAO22:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 136 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.16. Ch
ng trinh con DIVAO33:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 137 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.17. Ch
ng trinh con TANG22:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 138 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.18. Ch
ng trinh con TANG33:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 139 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
IV.2.19. Ch
ng trinh con HAXUONG1:
ươ
̀
IV.2.20. Ch
ng trinh con CUARA:
ươ
̀
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 140 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 141 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 142 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉
ĐÔ AN TÔT NGHIÊ P̣ ̀ ́ ́
CH NG IV: PHÂN MÊM Trang 143 ƯƠ ̀ ĐIÊU KHIÊN CHO PLC S7 - 200 ̀ ̀ ̉