Ộ ƯƠ Ộ Ộ Ủ Ệ NG ộ ậ ự B CÔNG TH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 31 tháng 7 năm 2019 S : ố 13/2019/TTBCT
THÔNG TƯ
Ử Ổ Ổ Ộ Ố Ề Ủ S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A THÔNG T S 20/2014/TTBCT NGÀY 25 Ộ Ộ ƯỞ Ự Ủ THÁNG 6 NĂM 2014 C A B TR Ấ Ứ Ị Ạ Ự Ư Ố ƯƠ ƯƠ Ự Ắ Ệ Ị NG B CÔNG TH QUY T C XU T X TRONG HI P Đ NH KHU V C TH Ệ NG QUY Đ NH TH C HI N NG M I T DO ASEAN HÀN QU CỐ
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ạ ộ Căn c Ngh đ nh s 98/2017/NĐCP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c ệ năng, nhi m v , qu ố ề y n h n và c c u t ch c c a B Công Th ủ ươ ng;
ứ ị ủ ủ ị ế ố 31/2018/NĐCP ngày 08 tháng 3 năm 2018 c a Chính ph quy đ nh chi ti t ậ ươ ề ấ ứ ị Căn c Ngh đ nh s ạ ả Lu t Qu n lý ngo i th ng v xu t x hàng h óa;
ế ị ể ớ ạ ể ụ ụ ệ ắ ộ ề ợ ị ủ ủ ệ ị ộ Ủ ạ c Đ i Hàn D ổi hàng hóa đối v i quy t c c th m t ấ ứ ủ ữ ủ ướ ố ố ươ ứ ầ ắ ụ ể ặ ạ ng m i hàng hóa ướ c thành viên ố ân Qu c do y ban do ASEANHàn Qu c (AKFTAIC) l n th 17 ban hành th áng ạ ơ ụ ệ ự Th c hi n Quy t đ nh thông qua danh m c chuy n đ ươ ụ ụ Quy t c xu t x c a Hi p đ nh Th i Ti u ph l c 2 thu c Ph l c 3 hàng t ế ệ ộ thu c Hi p đ nh Khung v h p tác toàn di n gi a Chính ph c a các n kinh t ộ ệ thu c Hi p h i các qu c gia Đông Nam Á và Chính ph n ệ ự th c thi Hi p đ nh Th 02 năm 2019 t ị ạ ự ng m i t ố i X un, Hàn Qu c;
ị ủ ụ ề ưở ụ ấ Theo đ ngh c a C c tr ng C c Xu t nh ập kh u;ẩ
ộ ươ ộ ưở ổ ộ ố ề ủ ư ng B Công Th s s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ự ộ ị ng ban hành Thông t ủ ươ ấ ứ ự ố ư ử ổ ộ ưở ạ ự ng m i t ươ ng B Công Th do ASEAN Hàn Qu c (sau đ ố ệ ng quy đ nh th c hi n ọ ây g i là B tr 20/2014/TTBCT ngày 25 tháng 6 năm 2014 c a B tr ệ ắ Quy t c xu t x trong Hi p đ nh Khu v c th Thông t ị sư ố 20/2014/TTBCT).
ộ ố ề ủ ử ổ ổ ề ư ố Đi u 1. S a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t s 20/2014/TTBCT
ượ ử ổ ư ổ ề 1. Đi u 2 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ủ ụ ấ ủ ệ ự ệ ị ạ “Th t c c p và ki m ẫ ể tra C/O m u AK c a Vi t Nam th c hi n theo quy đ nh t i:
ị ố ủ ế ị ính ph quy đ nh chi ti ậ t Lu t ư ố ả ủ s 05/2018/TTBCT ngày 03 tháng 4 ươ ị 1. Ngh đ nh s 31/2018/NĐCP ngày 08 tháng 03 năm 2018 c a Ch ạ ề ươ Qu n lý ngo i th ộ ủ năm 2018 c a B Công Th ấ ứ ng v xu t x hàng hóa và Thông t ị ng quy đ nh v ứ ề xuất x hàng hóa.
ụ ụ ư 2. Ph l c V ban hành kèm theo Thông t này.”
ắ ụ ể ặ ụ ụ ượ ử ổ ư ổ 2. Ph l c II Quy t c c th m t hàng đ c s a đ i, b sung nh sau:
ỏ ụ ụ ư ố ắ ụ ể ặ àng ban hành kèm theo Thông t s 20/2014/TTBCT và ế ằ ụ ụ Bãi b Ph l c II Quy t c c th m t h thay th b ng Ph l c ban hành kèm theo Thông t ư ày. n
ề ề ả Đi u 2. Đi u kho n thi hành
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 13 tháng 9 năm 2019.
ế ạ ố i ô s 7 trên C/O ể ệ ượ ẫ ế ừ 2. T ngày 01 tháng 9 năm 2019 đ n h t ngày 31 tháng 12 năm 2019, mã HS t m u AK đ c th hi n theo các cách sau:
ể ệ ả ặ ồ ờ ươ ứ ng ng theo phiên a) Theo phiên b n HS năm 2017, đ ng th i th hi n trong ngo c mã HS t ặ ả b n HS năm 2012; ho c
ả b) Theo phiên b n mã HS năm 2012.
ư ố ủ ế này thay th Thông t ắ ụ ể ặ ư ử ổ ư ố ổ ng s a đ i, b sung Quy t c c th m t hàng ban hành kèm theo Thông t ộ s 04/2015/TTBCT ngày 16 tháng 3 năm 2015 c a B Công s 20/2014/TT 3. Thông t ươ Th BCT./.
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ;
ư
ủ ị
ng Chính ph ăn phòng Tổng Bí th , Văn phòng
ủ ướ c, V
ả
ủ
ố ộ
ộ ơ
ầ ấ Tr n Tu n Anh
i cao, ụ
ố ăn b n);ả
ươ
ủ ộ : Chính ph , B Công Th
ng;
ưở
ụ
ế
ng; các Th
ng; V Pháp ch ;
ự
ộ ụ ụ ư
ậ ơ N i nh n: ủ ướ ng, các Phó Th t Th t ướ Văn phòng Ch t ch n Ư Qu c h i; Văn phòng T và các Ban c a Đ ng; ủ ộ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ộ Ư ố ự UBND các tỉnh, thành ph tr c thu c T ; ệ ố Tòa án ND t Vi n KSND t i cao; ể ộ ư B T pháp (C c Ki m tra v Công báo; ướ ể c; Ki m toán Nhà n Cổng thông tin đi n t ệ ử BQL các KCN và CX Hà N i;ộ ả ươ S ở Công Th ng H i Phòng; ứ tr ộ ưở ươ B Công Th ng: B tr V , C c; các Phòng QLXNK khu v c (19); L u: VT, XNK(3).
Ụ Ụ PH L C
Ể Ặ Ụ Ắ QUY T C C TH M T HÀNG ư ố ộ ưở ủ (ban hành kèm theo Thông t ng B ộ ươ ộ ố ề ủ ử ổ ư ố ổ Công Th ng s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t s 13/2019/TTBCT ngày 31 tháng 7 năm 2019 c a B tr s 20/2014/TTBCT)
ộ ố ụ ụ ữ ượ ậ ư ể 1. Trong Ph l c này, m t s thu t ng đ c hi u nh sau:
ượ ị ng giá tr khu v c c a hàng hoá tính theo công th c quy đ nh t ụ ụ ự ủ ư ố s 20/2014/TT BCT không nh h n t ấ ứ ỏ ơ ỷ ệ ượ ạ ả ố ủ ề ạ ị i Đi u 4 c a ầ l ph n trăm quy ệ ạ ự c th c hi n t ộ i m t a) “RVC” là hàm l Ph l c I ban hành kèm theo Thông t ị đ nh (ví d : 35%/40%/55%/70%...) và công đo n s n xu t cu i cùng đ ướ n ụ c thành viên;
ể ươ ế ặ ng, nhóm ho c phân nhóm. ả ả ấ ng nào khác đ n m t ch ấ ứ ử ụ ể ả ả ở ấ ề ẩ ươ ể ổ ố ổ ổ ừ ấ ỳ ươ ộ b t k ch b) “CC” là chuy n đ i t ệ ấ ả t c nguyên li u không có xu t x s d ng trong quá trình s n xu t ra s n Đi u này có nghĩa t ự ph m ph i tr i qua s chuy n đ i mã HS c p 02 s (chuy n đ i Ch ng);
ổ ừ ấ ỳ ươ ế ặ ộ b t k nhóm nào khác đ n m t ch ệ ẩ ả ả ể ề ng, nhóm ho c phân nhóm. Đi u ấ ấ ứ ử ụ ấ ả t c nguyên li u không có xu t x s d ng trong quá trình s n xu t ra s n ph m ể ự ả ả ở ấ ể ổ ố ổ c) “CTH” là chuy n đ i t này có nghĩa t ph i tr i qua s chuy n đ i mã HS c p 04 s (chuy n đ i Nhóm);
ươ ể ế ặ ộ ng, nhóm ho c phân ệ ấ ả ả ả ở ấ ề ẩ ể ả ổ ổ ố d) “CTSH” là chuy n đ i t nhóm. Đi u này có nghĩa t ra s n ph m ph i tr i qua s chuy n đ i mã HS ổ ừ ấ ỳ b t k phân nhóm nào khác đ n m t ch ấ ứ ử ụ ấ ả t c nguyên li u không có xu t x s d ng trong quá trình s n xu t ể ự c p 06 s (chuy n đ i Phân nhóm);
ầ ộ ạ ộ ấ c s n xu t toàn b t ổ ủ i lãnh th c a m t ặ ượ ả ụ ụ ủ ề ạ ị ấ ứ c thành viên theo đ nh nghĩa t i Đi u 3 c a Ph l c I ban hành kèm theo Thông t ư ố s đ) “WO” là hàng hoá có xu t x thu n tuý ho c đ ướ n 20/2014/TTBCT;
c ho c đ i lãnh th c a b t k n ấ ạ ặ ượ ả c s n xu t t ả ụ ệ ổ ủ ấ ỳ ướ ấ ứ ẩ ượ các nguyên ph li u hay s n ph m có xu t x WO nh đ c thành viên ư ượ ị c đ nh ể e) “WOAK” là hàng hoá thu đ ỉ ừ ộ ố nào thu c kh i AKFTA ch t ẫ ạ i đi m đ) d n trên; và nghĩa t
ệ ể ố ệ ổ áp d ng cho vi c chuy n đ i mã s hàng hóa trong H ụ ủ ụ ụ ắ ị ạ ố ư ố s ạ ệ g) “De minimis” là quy t c ngo i l ề i Đi u 10 c a Ph l c I ban hành kèm theo Thông t th ng hài hòa theo quy đ nh t 20/2014/TTBCT.
ụ ắ ụ ể ặ ả ượ ứ ơ ở ệ ố ẩ ạ ố ự ệ ị ụ ụ ự c thành viên phê chu n t do ASEANHàn Qu c (AKFTAIC) t ngày 12 ộ c các n ng m i t ơ ố 2. Danh m c Quy t c c th m t hàng thu c Ph l c này d a trên c s H th ng hài hòa mô t ướ ọ ầ i phiên h p l n th 17 và mã hóa hàng hóa (HS 2017) đã đ ươ ừ ạ ự ủ Ủ c a y ban th c thi Hi p đ nh Th ạ ế i X un, Hàn Qu c. đ n ngày 14 tháng 02 năm 2019 t
ả STT Mã HS Mã HSMã HSMô t hàng ặ hóa Quy t cắ c thụ ể m t hàng
Ch ngươ Nhóm
Phân nhóm
ậ ố ả ẩ ừ ộ ậ đ ng v t
ậ ố ộ Ph n I Đ ng v t s ng; các s n ph m t WO Đ ng v t s ng
ầ ộ ươ 01 ng ươ WO ng ượ ế ị ụ ẩ Th t và ph ph m d ng ổ ị th t ăn đ ạ t m c sau gi
ươ ậ ng ề 1 Ch 2 Ch 02 Ch 03 ộ ậ ậ
ố ộ ộ ươ ng s ng khác
WO 3 03.01
Cá và đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m và ỷ đ ng v t thu sinh không x Cá s ngố ươ ặ ướ ạ WO 4 03.02 p l nh, i ho c
cá (fillets) và các ộ ị
Cá, t ừ tr philê ạ lo i th t cá khác thu c nhóm 03.04
ạ ừ 5 03.03 WO ạ ị
ộ Cá, đông l nh, tr philê cá (fillets) và các lo i th t cá khác thu c nhóm 03.04
ị 03.04 ạ ư
ề
ạ Philê cá và các lo i th t cá ặ khác (đã ho c ch a xay, ươ ướ nghi n, băm), t p i, ặ ạ l nh ho c đông l nh
ươ ặ ướ 0304.3 i ho c p ủ Philê cá t ạ l nh c a cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da
ơ
tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.):
WO 6 0304.31 Cá rô phi (Oreochromis spp.)
ơ WO 7 0304.32
Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
ẽ 8 0304.33 Cá ch m (Lates niloticus) WO
WO 9 0304.39 ạ Lo i khác
0304.4 ủ i ho c ạ
ồ ặ ướ ươ Philê cá t p ạ l nh c a các lo i cá khác ươ WO 10 0304.41
ươ ạ ồ
Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá h i Đ i Tây D ng (Salmo ồ salar) và cá h i sông Đanuýp (Hucho hucho) ấ ồ 11 0304.42 WO
Cá h i ch m (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
ơ WO 12 0304.43
Cá b n (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae)
13 0304.44 WO
ọ ộ Cá thu c các h Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae ế Cá ki m (Xiphias gladius) WO 0304.45 14
ư WO 0304.46 15
WO 0304.47 16 Cá răng c a (Dissostichus spp.) Cá nhám góc và cá m p ậ khác
0304.48 ố Cá đu i (Rajidae) WO 17
0304.49 ạ Lo i khác WO 18
ươ ặ ướ i ho c p 0304.5 ạ Lo i khác, t l nhạ
WO 0304.51 19
WO 0304.52 20
WO 0304.53 21
Cá rô phi (Oreochromis ơ spp.), cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.) Cá h iồ ọ ộ Cá thu c các h Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae ế Cá ki m (Xiphias gladius) WO 0304.54 22
ư WO 0304.55 23
WO 0304.56 24 Cá răng c a (Dissostichus spp.) Cá nhám góc và cá m p ậ khác
WO 0304.57 ố Cá đu i (Rajidae) 25
WO 0304.59 ạ Lo i khác 26
ủ 0304.6
ơ
ạ Philê đông l nh c a cá rô phi (Oreochromis spp.), cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.):
27 0304.61 WOAK Cá rô phi (Oreochromis spp.)
ơ 28 0304.62 WOAK
Cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.)
ẽ 29 0304.63 Cá ch m (Lates niloticus) WOAK
30 0304.69 ạ Lo i khác WOAK
ạ ủ 0304.7 ộ
31 WOAK 0304.71
32 WOAK 0304.72 Philê đông l nh c a cá ọ thu c các h Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae ế Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) ấ ế Cá tuy t ch m đen (Melanogrammus aeglefinus)
ế 33 WOAK 0304.73 Cá tuy t đen (Pollachius virens)
34 WOAK 0304.74 ế Cá tuy t hake (Merluccius spp., Urophycis spp.)
35 WOAK 0304.75
Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)
36 0304.79 ạ Lo i khác WOAK
ủ ạ 0304.8 Philê đông l nh c a các
ạ lo i cá khác
ồ ươ 37 0304.81 WOAK
ồ ạ ươ
Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá h i Đ i Tây D ng (Salmo ồ salar) và cá h i sông Đanuýp (Hucho hucho) ấ ồ 38 0304.82 WOAK
Cá h i ch m (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
ơ 39 0304.83 WOAK
Cá b n (Pleuronectidae, Bothidae, Cynoglossidae, Soleidae, Scophthalmidae và Citharidae)
ế 0304.84 Cá ki m (Xiphias gladius) WOAK 40
ư WOAK 0304.85 41 Cá răng c a (Dissostichus spp.)
ướ ạ 0304.86 c l nh WOAK 42
Cá trích n (Clupea harengus, Clupea pallasii)
0304.87 WOAK 43 ng (thu c ừ ằ ố ặ ừ ọ ư
0304.88 WOAK 44 ộ ừ ạ ươ Cá ng đ i d gi ng Thunus), cá ng v n ho c cá ng s c d a (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis) Cá nhám góc, cá m p ậ ố khác, cá đu i (Rajidae)
WOAK 0304.89 ạ Lo i khác 45
ạ ạ 0304.9 Lo i khác, đông l nh
ế 0304.91 Cá ki m (Xiphias gladius) WOAK 46
ư WOAK 0304.92 47 Cá răng c a (Dissostichus spp.)
0304.93 WOAK 48
Cá rô phi (Oreochromis ơ spp.), cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius
spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.)
WOAK 0304.94 49
Cá Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma)
WOAK 0304.95 50
WOAK 0304.96 51 ọ ộ Cá thu c các h Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, tr cá ừ Minh Thái (Pollack Alaska) (Theragra chalcogramma) Cá nhám góc và cá m p ậ khác
WOAK 0304.97 ố Cá đu i (Rajidae) 52
WOAK 0304.99 ạ Lo i khác 53
ặ 03.05 ướ
ặ ướ
c ho c trong quá ộ
ộ
ợ iườ ị 0305.10 54 ừ WO ợ cá, thích h p dùng làm ườ i
ứ WOAK 0305.20 55 ố ướ
0305.3 c mu i, ặ ư ố Cá, làm khô, mu i ho c ố c mu i; cá hun ngâm n ư ặ khói, đã ho c ch a làm chín tr ị trình hun khói; b t m n, ừ cá, b t thô và viên làm t ứ thích h p dùng làm th c ăn cho ng ộ ộ B t m n, b t thô và viên làm t ứ th c ăn cho ng ọ ẹ Gan, s và b c tr ng cá, ặ làm khô, hun khói, mu i ho c ố c mu i ngâm n Philê cá, làm khô, mu i ố ố ướ ho c ngâm n nh ng không hun khói
0305.31 WO 56 Cá rô phi (Oreochromis ơ spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.)
WO 57 0305.32
ọ ộ Cá thu c các h Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae
0305.39 ạ Lo i khác WO 58
ể ả 0305.4 ượ
ươ Cá hun khói, k c philê ừ ụ ẩ cá, tr ph ph m ăn đ c ổ t mế sau gi ồ 0305.41 WO 59
ươ ạ ồ
Cá h i Thái Bình D ng (Oncorhynchus nerka, Oncorhynchus gorbuscha, Oncorhynchus keta, Oncorhynchus tschawytscha, Oncorhynchus kisutch, Oncorhynchus masou và Oncorhynchus rhodurus), cá h i Đ i Tây D ng (Salmo ồ salar) và cá h i sông Đanuýp (Hucho hucho)
ướ ạ c l nh 0305.42 WO 60
ấ Cá trích n (Clupea harengus, Clupea pallasii) ồ 0305.43 WOAK 61
Cá h i ch m (trout) (Salmo trutta, Oncorhynchus mykiss, Oncorhynchus clarki, Oncorhynchus aguabonita, Oncorhynchus gilae, Oncorhynchus apache và Oncorhynchus chrysogaster)
62 0305.44 WOAK Cá rô phi (Oreochromis ơ spp.), cá da tr n (Pangasius
spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.)
63 0305.49 ạ Lo i khác WOAK
0305.5
c sau gi ố ư
ừ ụ ẩ Cá khô, tr ph ph m ăn ặ ổ ế ượ đ t m , có ho c không mu i nh ng không hun khói
64 WO 0305.51
ế Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
65 0305.52 RVC 40%
Cá rô phi (Oreochromis ơ spp.), cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.)
66 0305.53 RVC 40%
ế
ọ ộ Cá thu c các h Bregmacerotidae, Euclichthyidae, Gadidae, Macrouridae, Melanonidae, Merlucciidae, Moridae và Muraenolepididae, tr cá ừ tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus)
ướ ạ 67 0305.54 RVC 40% c l nh
ỏ
ươ ặ ơ ụ
ạ
ụ ế
ắ
ấ ờ
Cá trích n (Clupea harengus, Clupea ơ pallasii), cá c m (cá tr ng) (Engraulis spp.), cá trích d u ầ (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), cá trích x ng (Sardinella spp.), cá trích kê ho c cá trích c m (Sprattus sprattus), cá n c hoa (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), cá b c má (Rastrelliger spp.), cá thu (Scomberomorus spp.), cá n c gai và cá sòng (Trachurus ế spp.), cá kh jacks, cá kh crevalles (Caranx spp.), cá giò (Rachycentron canadum), cá chim tr ng (Pampus spp.), cá thu đao (Cololabis saira), cá ụ n c (Decapterus spp.), cá ứ tr ng (Mallotus villosus), cá ế ki m (Xiphias gladius), cá ừ ấ ng ch m (Euthynnus affinis), cá ng baừ ờ ch m (Sarda spp.), cá c gòn, ờ cá c lá (sailfishes), cá c spearfish (Istiophoridae)
68 0305.59 ạ Lo i khác RVC 40%
ố 0305.6 ặ ố ẩ ướ ượ
ư Cá, mu i nh ng không làm khô ho c không hun khói và ừ ụ c mu i, tr ph cá ngâm n ổ ế c sau gi t m ph m ăn đ ướ ạ 69 0305.61 WO c l nh
Cá trích n (Clupea harengus, Clupea pallasii)
70 0305.62 WO
ỏ 71 0305.63 WO ế Cá tuy t (Gadus morhua, Gadus ogac, Gadus macrocephalus) ơ Cá c m (cá tr ng) (Engraulis spp.)
72 0305.64 RVC 40%
Cá rô phi (Oreochromis ơ spp.), cá da tr n (Pangasius spp., Silurus spp., Clarias spp., Ictalurus spp.), cá chép (Cyprinus spp., Carassius spp., Ctenopharyngodon idellus, Hypophthalmichthys
spp., Cirrhinus spp., Mylopharyngodon piceus, Catla catla, Labeo spp., Osteochilus hasselti, Leptobarbus hoeveni, Megalobrama spp.), cá chình (Anguilla spp.), cá ch m ẽ (Lates niloticus) và cá qu (cáả ố chu i hay cá lóc) (Channa spp.)
0305.69 RVC 40% 73
0305.7
ổ ủ t m c a cá
0305.71 ạ Lo i khác ầ Vây cá, đ u, đuôi, bong ụ ẩ bóng và ph ph m khác ăn ế ượ đ c sau gi Vây cá m pậ WOAK 74
ầ 0305.72 Đ u cá, đuôi và bong bóng WOAK 75
0305.79 ạ Lo i khác WOAK 76
ặ ậ 03.06 ộ ư
i,
ướ
ậ ặ ặ ặ
ư
ấ
ố
ướ ị
ứ ườ i
0306.1
0306.11 WO 77 ể
Đ ng v t giáp xác, đã ho c ỏ ố ch a bóc mai, v , s ng, ạ ươ ướ ạ đông l nh, p l nh, t ặ ngâm ố làm khô, mu i ho c ộ ố n c mu i; đ ng v t giáp ư xác hun khói, đã ho c ch a ư ỏ bóc mai, v , đã ho c ch a ướ làm chín tr c ho c trong quá trình hun khói; đ ng ộ ậ v t giáp xác ch a bóc mai, ộ ặ ỏ v , đã h p chín ho c lu c ặ ướ chín trong n c, đã ho c ạ ư ướ ạ p l nh, đông l nh, ch a ặ ố làm khô, mu i, ho c ngâm ộ ộ c mu i; b t thô, b t n ậ ủ ộ m n và viên c a đ ng v t ợ giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho ng Đông l nhạ Tôm hùm đá và các lo i ạ tôm bi n khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
0306.12 78
0306.14 WOAK 79
0306.15 WO 80 Tôm hùm (Homarus spp.) WOAK Cua, ghẹ Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
0306.16 Tôm shrimps và tôm prawn WOAK 81
ướ ạ c l nh (Pandalus spp., n Crangon crangon)
82 0306.17 WOAK Tôm shrimps và tôm prawn khác
83 0306.19 WOAK ộ ạ ị
ứ Lo i khác, k c b t thô, ậ b t m n và viên c a đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho ng ể ả ộ ủ ộ ợ ườ i
ươ ặ ướ ạ 0306.3 i ho c
84 0306.31 WO ể
ố S ng, t p l nh Tôm hùm đá và các lo i ạ tôm bi n khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
85 0306.32
86 0306.33 Tôm hùm (Homarus spp.) WOAK Cua, ghẹ WO
87 0306.34 WOAK Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
88 0306.35 WOAK ướ ạ
Tôm shrimps và tôm prawn n c l nh (Pandalus spp., Crangon crangon)
89 0306.36 WOAK Tôm shrimps và tôm prawn khác
90 0306.39 WOAK ộ ạ ị
ứ Lo i khác, k c b t thô, ậ b t m n và viên c a đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho ng ể ả ộ ủ ộ ợ ườ i
0306.9
91 0306.91 WO ể
ạ Lo i khác: Tôm hùm đá và các lo i ạ tôm bi n khác (Palinurus spp., Panulirus spp., Jasus spp.)
92 0306.92
93 0306.93 Tôm hùm (Homarus spp.) WOAK Cua, ghẹ WO
94 0306.94 WOAK Tôm hùm Na Uy (Nephrops norvegicus)
95 0306.95
96 0306.99 WOAK ạ ị ộ
ứ Tôm shrimps và tôm prawnWOAK ể ả ộ ủ ộ ợ ườ i Lo i khác, k c b t thô, ậ b t m n và viên c a đ ng v t giáp xác, thích h p dùng làm th c ăn cho ng
ề 03.07
p
ộ Đ ng v t thân m m, đã ỏ ặ ho c ch a bóc mai, v , ố s ng, t i, ạ l nh, làm khô, mu i ậ ư ươ ướ l nh, đông ạ ố ho c ặ
ộ ố ướ
ậ c mu i; đ ng ề
ư ư
ặ ặ ặ
ộ ậ
ề ứ ngâm n v t thân m m hun khói, đã ỏ ho c ch a bóc mai, v , đã ướ ho c ch a làm chín tr c ho c trong quá trình hun ộ ị khói; b t m n, b t thô và ủ ộ viên c a đ ng v t thân ợ m m, thích h p dùng làm th c ăn cho ng ườ i
0307.1
ươ 97 i ho c ặ ướ ạ WOAK p l nh 0307.11
98 WOAK 0307.12
99 Hàu ố S ng, t Đông l nhạ ạ Lo i khác WOAK 0307.19
0307.2 ệ ộ ể ả ệ ữ Đi p, k c đi p n hoàng, ố thu c gi ng Pecten,
ặ Chlamys ho c Placopecten:
ươ 100 i ho c ặ ướ ạ WOAK p l nh 0307.21
101 WOAK 0307.22
102 ố S ng, t Đông l nhạ ạ Lo i khác WOAK 0307.29
0307.3
103 i ho c 0307.31
104 ặ ướ ạ WO p l nh WO 0307.32
105 ẹ V m (Mytilus spp., Perna spp.) ố ươ S ng, t Đông l nhạ ạ Lo i khác WO 0307.39
ự ự ố 0307.4
106 i ho c ặ ướ ạ WO p l nh 0307.42
107 WOAK 0307.43
108 M c nang và m c ng ố ươ S ng, t Đông l nhạ ạ Lo i khác WOAK 0307.49
ạ ộ 0307.5 B ch tu c (Octopus spp.)
109 i ho c ặ ướ ạ WO p l nh 0307.51
110 WOAK 0307.52
111 WOAK 0307.59
ố ươ S ng, t Đông l nhạ ạ Lo i khác Ố ừ ố 112 0307.60 ể c, tr c bi n WO
0307.7 ọ
ươ ộ Nghêu (ngao), sò (thu c các h Arcidae, Arcticidae, Cardiidae, Donacidae, Hiatellidae, Mactridae, Mesodesmatidae, Myidae, Semelidae, Solecurtidae, Solenidae, Tridacnidae và Veneridae) ố S ng, t i ho c 113 0307.71 ặ ướ ạ WO p l nh
114 0307.72 WOAK
115 0307.79 WOAK Đông l nhạ ạ Lo i khác
ư 0307.8 ả Bào ng (Haliotis spp.) và ố c nh y (Strombus spp.)
116 0307.81 WO ươ ặ ướ ạ
117 0307.82 WO ặ ướ ạ p l nh
ư Bào ng (Haliotis spp.) ố s ng, t p l nh i ho c ả Ố c nh y (Strombus spp.) ươ ố i ho c s ng, t ư 118 0307.83 WOAK
119 0307.84 WOAK
ở 120 0307.87 WOAK ạ
Bào ng (Haliotis spp.) đông l nhạ ả Ố c nh y (Strombus spp.) đông l nhạ ư Bào ng (Haliotis spp.) d ng khác ả 121 0307.88 WOAK Ố c nh y (Strombus spp.) ở ạ d ng khác
ạ ể ả ộ 0307.9
ườ i
122 0307.91 i ho c ặ ướ ạ WO p l nh
123 0307.92 WOAK
124 0307.99 ị Lo i khác, k c b t m n, ợ ộ b t thô và viên, thích h p ứ dùng làm th c ăn cho ng ố ươ S ng, t Đông l nhạ ạ Lo i khác WOAK
03.08 ậ ố ộ ươ
ừ ộ ậ
ề ố p
c ậ ướ ủ
ố ng s ng hun ậ
ộ
ư
ặ ặ
ộ ậ ủ ố ng s ng tr ậ
ộ ợ ộ ậ
ủ Đ ng v t th y sinh không ậ x ng s ng tr đ ng v t ộ giáp xác và đ ng v t thân ươ ướ i, m m, s ng, t ạ ạ l nh, đông l nh, làm khô, ố ặ mu i ho c ngâm n ộ ố mu i; đ ng v t th y sinh ươ không x ừ ộ khói tr đ ng v t giáp xác ề ậ và đ ng v t thân m m, đã ướ ho c ch a làm chín tr c ho c trong quá trình hun ị ộ khói; b t m n, b t thô và ủ ộ viên c a đ ng v t th y ừ ươ sinh không x đ ng v t giáp xác và đ ng ề v t thân m m, thích h p ứ dùng làm th c ăn cho ng
iườ ả 0308.1 H i sâm (Stichopus japonicus, Holothurioidea)
ươ 125 0308.11 ố S ng, t i ho c ặ ướ ạ WO p l nh
126 0308.12 WOAK
127 0308.19 Đông l nhạ ạ Lo i khác WOAK
ầ 0308.2
ươ 128 0308.21 i ho c ặ ướ ạ WO p l nh
129 0308.22 WOAK
130 0308.29 C u gai (Strongylocentrotus spp., Paracentrotus lividus, Loxechinus albus, Echinus esculentus) ố S ng, t Đông l nhạ ạ Lo i khác WOAK
ứ 131 0308.30 S a (Rhopilema spp.) WOAK
132 0308.90 ạ Lo i khác WOAK
ươ ẩ ả ơ ữ ng
Ch 04
ậ ẩ
ậ t ặ ứ S n ph m b s a; tr ng ầ ứ chim và tr ng gia c m; s n ả ự nhiên; m t ong t ượ ố ộ c g c đ ng ph m ăn đ ế c chi ti v t, ch a đ ở ơ khác ho c ghi ư ượ n i
04.01
ọ ặ ư S a và kem, ch a cô đ c và ặ ng ho c ch a pha thêm đ ch t t o
133 ữ ườ ư ấ ạ ng t khác ấ ượ ng ch t béo WO 0401.10
Có hàm l không quá 1% tính theo tr ngọ ngượ l
ượ ấ 134 0401.20
ư ọ ượ WOAK ng ch t béo trên Có hàm l 1% nh ng không quá 6% tính ng theo tr ng l
ấ ượ 135 ng ch t béo trên WO 0401.40
ượ ọ Có hàm l ư 6% nh ng không quá 10% tính theo tr ng l
ượ 136 WO 0401.50 ng ch t béo trên ượ ọ ng ấ Có hàm l 10% tính theo tr ng l ng
ữ 137 04.02 WOAK; ho c ặ RVC 45% ườ ặ ặ ng ho c
ặ S a và kem, đã cô đ c ho c đã pha thêm đ ọ ch t t o ấ ạ ng t khác
138 04.03 ệ
ả ư ườ
ổ ạ ặ
ệ ề ớ ữ CTH, v i đi u Buttermilk, s a đông và ượ ọ ki n tr ng l ng ữ kem đông, s a chua, kephir các nguyên li u ệ và s a,ữ kem khác đã lên ậ ữ ừ ữ s a nh p s a/t hoá, đã ho c ặ ặ men ho c axit ẩ ừ ộ kh u t m t ặ ặ ch a cô đ c ho c pha thêm ướ n c không ph i ấ ạ ọ ặ ng ho c ch t t o ng t đ là thành viên ặ ệ ặ ươ ng li u ho c khác ho c h ượ ượ t c v không đ ả ả b sung thêm hoa qu , qu quá 50% tr ng ọ h ch (nuts) ho c ca cao ượ ủ l ng c a toàn ộ b nguyên li u
ẩ ộ
ặ ữ ừ ữ ể s a đ s a/t ả ấ ả s n xu t ra s n ph m thu c nhóm 04.03; ho c RVC 45%
04.04 ư ườ
ườ
c chi ti
ặ ặ Whey, đã ho c ch a cô đ c ặ ặ ng ho c ho c pha thêm đ ả ọ ấ ạ ng t khác; các s n ch t t o ẩ ứ thành ph n ầ ph m có ch a ủ ữ ự ặ nhiên c a s a, đã ho c t ư ặ ch a pha thêm đ ng ho c ư ọ ấ ạ ch t t o ng t khác, ch a ượ ở ặ ế đ t ho c ghi ơ n i khác
ả 139 0404.10 WOAK; ho c ặ RVC 45%
ế Whey và whey đã c i bi n, ặ ặ ư ặ đã ho c ch a cô đ c ho c ấ ặ ườ pha thêm đ ng ho c ch t ọ ạ t o ng t khác
WO 0404.90 ạ Lo i khác 140
WO 141 04.05 ừ ữ
ấ ơ B và các ch t béo và các ạ ầ s a; lo i d u khác tách t ế ừ ơ ữ ấ ch t ph t t b s a (dairy spreads)
04.06 Pho mát và curd
ư ủ WO i (ch a 0406.10 142 ươ ư ử ể ả ặ Pho mát t chín ho c ch a x lý), k c pho mát whey, và curd
WO 0406.20 143 ặ ộ ủ ấ ả
ư 0406.30 144 ế ế ư ặ ỏ ệ ỏ Pho mát đã xát nh ho c đã làm thành b t, c a t t c các lo iạ Pho mát đã ch bi n, ch a xát nh ho c ch a làm thành b tộ
ả
ẩ ộ
ặ ề ớ CTH, v i đi u ượ ọ ki n tr ng l ng các nguyên li u ệ ậ ữ ừ ữ s a nh p s a/t ẩ ừ ộ kh u t m t ướ n c không ph i là thành viên ượ ượ không đ t c v quá 50% tr ng ọ ủ ượ ng c a toàn l ệ ộ b nguyên li u ữ ừ ữ ể s a đ s a/t ả ấ ả s n xu t ra s n ph m thu c Phân nhóm 0406.30; ho c RVC 45%
145 0406.40 WO
ượ ả men Penicillium Pho mát vân xanh và pho c s n mát khác có vân đ ấ ừ xu t t roqueforti
ạ 146 0406.90 Pho mát lo i khác WO
ứ 147 WO 04.07
Tr ng chim và tr ng gia ầ c m, nguyên v , s ng, đã ặ ả b o qu n
ứ ứ ỏ ố ả ho c đã làm chín ứ 148 WO 04.08
ả
ạ ấ t o ng t
Tr ng chim và tr ng gia ầ ỏ ỏ c m, đã bóc v , và lòng đ ố làm khô, h p ấ ứ tr ng, s ng, ộ ặ trong chín ho c lu c chín ướ n c, đóng bánh, đông ặ ả ạ l nh ho c b o qu n cách ư ặ khác, đã ho c ch a thêm ọ ặ ườ đ ng ho c ch t khác
ậ ự 149 WO 04.09 M t ong t nhiên
ượ ố 150 WO 04.10
ả ộ ế ẩ S n ph m ăn đ ậ đ ng v t, ch a đ ặ t ho c ghi ti
ươ ẩ WO ng ả ư ượ 151 Ch 05
c g c ư ượ c chi ở ơ khác n i ậ ố ộ S n ph m g c đ ng v t, ặ ế t ho c c chi ti ch a đ ơ khác ở ghi các n i
ầ ẩ ự ậ ả Ph n II Các s n ph m th c v t
ươ ạ ố WO ng ủ ễ 152 Ch 06
ự cành hoa và cành
Cây s ng và các lo i cây ạ ồ tr ng khác; c , r và lo i ươ t ; ng t lá trang trí
WO 153 Ch ươ 07 ng ủ ộ ố ạ ủ Rau và m t s lo i c , ượ ễ c thân c và r ăn đ
ươ ng ả ượ Ch 08
ả ạ Qu và qu h ch (nuts) ăn ỏ ả ộ ọ đ c; v qu thu c h ạ ư ặ cam quýt ho c các lo i d a
ừ 08.01 ạ
ặ
ả ạ D a, qu h ch Brazil ề (Brazil nuts) và h t đi u, ươ ặ i ho c khô, đã ho c t ỏ ặ ộ ỏ ư t v ch a bóc v ho c l D aừ 0801.1
ạ 154 0801.11 Đã qua công đo n làm khô WO
ừ ọ 155 0801.12 D a còn nguyên s WO
156 0801.19 WO
ạ Lo i khác ả ạ 0801.2 Qu h ch Brazil (Brazil
nuts)
ỏ 157 0801.21 WO
158 0801.22 ư Ch a bóc v Đã bóc vỏ WO
ạ ề 0801.3
ỏ 159 0801.31 WOAK
160 0801.32 WOAK
161 08.02 H t đi u ư Ch a bóc v Đã bóc vỏ ả ạ ặ ặ
t
ươ WO i Qu h ch (nuts) khác, t ư ho c khô, đã ho c ch a bóc ỏ ặ ộ vỏ v ho c l ố ể ả ố 162 WOAK 08.03 ươ i ặ Chu i, k c chu i lá, t ho c khô
08.04
ả ứ ụ i, xoài và măng c t,
ả Qu chà là, sung, v , d a, ơ ổ b , ươ t
163 0804.10 WO
ặ i ho c khô ả Qu chà là ả ả 164 0804.20 WO
165 0804.30 WOAK
166 0804.40
167 Qu sung, v ả ứ Qu d a Qu bả ơ ả ổ Qu 0804.50 WOAK ụ WOAK i, xoài và măng c t
168 WO 08.05
ộ ả Qu thu c chi cam quýt, ặ ươ i ho c khô t
ả ươ 169 WO 08.06 Qu nho, t ặ i ho c khô
ạ ả ọ ư 170 WO 08.07
ể Các lo i qu h d a (k ủ ươ ả ư ấ i c d a h u) và đu đ , t
171 WO 08.08 ả ộ ả Qu táo (apples), lê và qu ươ i m c qua, t
ả ơ 172 WO 08.09 ậ
ể Qu m , anh đào, đào (k ậ ả c xuân đào), m n và m n gai, t iươ
ả 173 WO 08.10 Qu khác, t ươ i
174 08.11 WO ư ấ
ả ặ ộ ặ c, đông
ướ ư ấ ạ ặ ng ho c ch t t o ng t
ả ạ Qu và qu h ch (nuts), đã ho c ch a h p chín ho c lu c chín trong n ạ ặ l nh, đã ho c ch a thêm ọ ườ đ khác
ả WO 175 08.12
ố ướ
c ị ả ạ Qu và qu h ch (nuts), ờ ả ạ ượ ả c b o qu n t m th i đ ụ ằ khí sunphur , ơ (ví d , b ng ướ c mu i, n ngâm n ặ ỳ ư l u hu nh ho c dung d ch
ả
ả b o qu n khác), nh ng không ăn ngay đ
08.13 ư cượ ạ ế ả ộ
ả ạ
ươ ộ ặ ng này
176 0813.10 WO
ỏ 177 0813.20 WO ả ừ Qu , khô, tr các lo i qu thu c nhóm 08.01 đ n ạ ỗ ợ 08.06; h n h p các lo i ả qu h ch (nuts) ho c qu khô thu c Ch Qu mả ơ ả ậ Qu m n đ
ả 178 0813.30 Qu táo (apples) WO
179 0813.40 ả Qu khác WO
ỗ ạ 180 0813.50 WOAK
ươ ả ạ H n h p các lo i qu h ch ộ ả (nuts) ho c qu khô thu c Ch ợ ặ ng này
ạ ả ỏ 181 WO 08.14
c ỳ
ộ V các lo i qu thu c chi ạ ư ặ cam quýt ho c các lo i d a ươ ấ ể ả ư h u), t (k c d a i, ặ b o ả ạ đông l nh, khô ho c ướ ờ ả ạ qu n t m th i trong n ố ướ ư c l u hu nh mu i, n ặ ị ho c trong các dung d ch ả ả b o qu n khác
ươ ng ạ ị Cà phê, chè, chè Paragoay và các lo i gia v Ch 09
ư 09.01 ặ ư
ấ ỏ
ế
ỷ ệ Cà phê, rang ho c ch a ử ặ rang, đã ho c ch a kh ỏ qu và v ả ch t caffeine; v ấ thay ụ l a cà phê; các ch t ứ th cà phê có ch a cà phê nào đó theo t l
ư 0901.1 Cà phê, ch a rang
ư 182 0901.11 ử ấ Ch a kh ch t caffeine WO
183 0901.12 ử ấ Đã kh ch t caffeine RVC 45%
0901.2
ư 184 0901.21 Cà phê, đã rang ử ấ Ch a kh ch t caffeine RVC 45%
185 0901.22 ử ấ Đã kh ch t caffeine RVC 45%
186 0901.90 ạ Lo i khác RVC 40%
ư 187 WO 09.02 ươ ệ ặ Chè, đã ho c ch a pha ng li u h
188 WO 09.03 Chè Paragoay (Maté)
09.04
ạ ộ H t tiêu thu c chi Piper; ộ ả ớ qu t thu c chi Capsicum
ặ
ặ ặ ho c chi Pimenta, khô ho c ề xay ho c nghi n
0904.1 ạ H t tiêu
ư ặ 189 0904.11 WO ư Ch a xay ho c ch a nghi nề
ề ặ 190 0904.12 Đã xay ho c nghi n RVC 40%
ả ớ ộ 0904.2 t thu c chi Capsicum Qu ặ ho c chi Pimenta:
191 0904.21 WO ề ặ ư Đã làm khô, ch a xay ư ho c ch a nghi n
ề ặ 192 0904.22 Đã xay ho c nghi n WO
193 WO 09.05 Vani
ế ế 09.06
ư ư 0906.1 Qu và hoa qu ề ặ Ch a xay ho c ch a nghi n
ế 194 0906.11 WO Qu (Cinnamomum zeylanicum Blume)
195 0906.19 WO
ạ Lo i khác ặ ề 196 0906.20 Đã xay ho c nghi n RVC 40%
ươ ả ả 197 WO 09.07 ng (c qu , thân
Đinh h và cành)
ấ ụ ậ 198 WO 09.08 ấ ạ
ậ ỏ ạ H t nh c đ u kh u, v ụ ậ nh c đ u kh u và b ch ấ đ u kh u
ồ 199 WO 09.09 ạ ồ
ạ ủ ồ ồ
ậ
ạ
ể H t c a hoa h i anise (ti u h i), hoa h i badian (đ i h i), thì là, rau mùi, thì là ặ Ai c p ho c ca rum (caraway); h t bách xù (juniper berries)
ừ 09.10
ươ
0910.1
ư ặ 200 0910.11 WO ệ ệ G ng, ngh tây, ngh ỏ ạ (curcuma), húng tây, c x ế ệ h ng, lá nguy t qu , cari (curry) và các lo i giaạ v ị khác G ngừ ư Ch a xay ho c ch a nghi nề
ặ ề 201 0910.12 WO
202 0910.20 WO
Đã xay ho c nghi n Ngh tâyệ ệ 203 Ngh (curcuma) 0910.30 WO
0910.9
ị Gia v khác ỗ ợ 204 0910.91 H n h p đã nêu trong Chú RVC 40%
ả ủ ươ gi i 1(b) c a Ch ng này
205 0910.99 ạ Lo i khác
ệ ng; lá nguy t ớ A. Riêng v i Lá ỏ ạ húng tây, c x ươ h quế: WO
: ạ B. Lo i khác RVC 40%
WO Ngũ c cố
ả ươ 10 ng ươ ng
206 Ch Ch 11
ẩ Các s n ph m xay xát; ộ malt; tinh b t; inulin; gluten lúa mì
ặ ộ ộ 207 CC 11.01 B t mì ho c b t meslin
ừ ộ 11.02
208 1102.20 WO
ớ ộ 209 ộ ố B t ngũ c c, tr b t mì ặ ộ meslin ho c b t ộ B t ngô ạ Lo i khác 1102.90
: WO A. Riêng v i B t g o,ạ B t lúa ộ ạ m ch đen AK
ệ
ạ B. Lo i khác : ề ớ CC, v i đi u ệ ki n nguyên li u ấ ừ các Nhóm l y t 10.03 và 10.06 ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ừ các Nhóm t 10.03 và 10.06 ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK
ấ ố ạ ạ 11.03 ộ
Ngũ c c d ng t m, d ng b t thô ạ ộ và viên ấ D ng t m và b t thô 1103.1
ủ 210 1103.11 C a lúa mì ặ CC; ho c RVC 40%
211 1103.13 ủ C a ngô ặ CC; ho c RVC 40%
ủ ố ề 212 1103.19 C a ngũ c c khác ệ
ớ CC, v i đi u ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các Nhóm 10.03 và 10.06 ả ạ ượ c ph i đ t đ
tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ừ các Nhóm t 10.03 và 10.06 ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK
ề ạ 213 1103.20 D ng viên ệ
ớ CC, v i đi u ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các Nhóm 10.03 và 10.06 ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ừ t các Nhóm 10.03 và 10.06 ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK
11.04 ế c ch ạ ế
ạ ề ặ ố ượ H t ngũ c c đ ụ bi n theo cách khác (ví d , ỡ m nh, ả ỏ xát v , xay, v ặ ắ ề ụ nghi n v n, c t lát ho c ộ ừ ạ ề nghi n thô), tr g o thu c ố ầ nhóm 10.06; m m ngũ c c, ỡ ả nguyên d ng, xay, v m nh ho c nghi n
ố 1104.1
ặ ỡ ả Ngũ c c xay ho c v m nh ạ ủ ế 214 1104.12 C a y n m ch ặ CC; ho c RVC 40%
ề ủ ố 215 1104.19 C a ngũ c c khác ệ
ớ CC, v i đi u ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các Nhóm 10.03 và 10.06 ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ừ t các Nhóm 10.03 và 10.06 ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK
ố 1104.2 ế ế ỏ ụ ề Ngũ c c đã ch bi n cách khác (ví d , xát v , nghi n
ắ ụ ề
ặ v n, c t lát ho c nghi n thô) ạ ủ ế 216 C a y n m ch WO 1104.22
217 WO 1104.23
ủ C a ngô ủ ố 218 C a ngũ c c khác WO 1104.29
ầ 219 WO 1104.30
ộ ộ ị 11.05 ố M m ngũ c c, nguyên ặ ỡ ả ạ d ng, xay, v m nh ho c nghi nề ộ ả ừ
B t, b t thô, b t m n, ạ m nh lát, h t và viên t khoai tây ộ ộ ộ 220 ị B t, b t thô và b t m n 1105.10 ặ CC; ho c RVC 40%
ạ ả ạ 221 1105.20 D ng m nh lát, h t và viên WO
ị 222 11.06 ặ CC; ho c RVC 40%
ẩ ộ ộ ộ B t, b t thô và b t m n, ế ế ừ ạ các lo i rau ch bi n t ộ ậ đ u khô thu c nhóm 07.13, ặ ừ ễ ủ ừ ọ c sago ho c t t r , c ủ ặ ho c thân c thu c nhóm ặ ừ 07.14 ho c t ộ ph m thu c Ch ộ ả các s n ươ ng 8
ư 11.07 ặ Malt, rang ho c ch a rang
223 1107.10 ư Ch a rang CC
224 1107.20 Đã rang WO
225 ộ Tinh b t; inulin 11.08 ặ CC; ho c RVC 40%
226 WO 11.09 ư Gluten lúa mì, đã ho c ặ ch a làm khô
ầ ạ ầ ươ WO ng ạ ạ ả ạ ố 227 Ch 12
ả ặ ơ
ỏ H t d u và qu có d u; các lo i h t, h t gi ng và ệ qu khác; cây công nghi p ượ ệ c li u; r m, ho c cây d ạ r và c khô
ươ ng ự ự Ch 13 ế
ế ỏ Nh a cánh ki n đ ; gôm, ự ấ nh a cây, các ch t nh a và các ch tấ chi ấ ừ ự th c t xu t t ậ v t khác
ế ỏ WO 228 13.01
ụ ự nhiên cây
ự Nh a cánh ki n đ ; gôm ự ự t nhiên, nh a cây, nh a ự ầ ự gôm và nh a d u t ơ ừ ự (ví d , nh a th m t balsam)
ế t xu t t 13.02 ự ự ậ ấ ừ Nh a và các chi ố ấ th c v t; ch t pectic, mu i
ạ pectinic và mu i ố th ch rau
ặ ấ ầ
các
ủ c a axit ủ c a axit pectic; câu (agaragar) và các ch t ấ nh y và các ch t làm đ c, ặ ư làm dày khác, đã ho c ch a ượ ừ ế ả c i bi n, thu đ c t ự ậ ẩ ả s n ph m th c v t
ấ ế 1302.1 ấ t xu t
1302.11 ự Nh a và các ch t chi ừ ự ậ th c v t t ệ ố Thu c phi n WO 229
ừ ả 1302.12 T cam th o WO 230
ừ 1302.13 T hoa bia (hublong) WO 231
ừ 1302.14 T cây ma hoàng WO 232
1302.19 ạ Lo i khác WO 233
ấ ố ủ 1302.20 WO 234 ố ủ
Ch t pectic, mu i c a axit pectinic và mu i c a axit pectic ấ ầ ấ 1302.3 ế ả ư các s n ổ ẩ
ặ Ch t nh y và ch t làm đ c, ặ làm dày, đã ho c ch a bi n ượ ừ c t đ i, thu đ ự ậ ph m th c v t ạ 1302.31 Th ch rau câu (agaragar) RVC 70% 235
ầ ấ 1302.32 WO 236
ặ ế ế ặ ạ
1302.39 ấ Ch t nh y và ch t làm ặ ư đ c, làm dày, đã ho c ch a ượ ừ ả ổ qu bi n đ i, thu đ c t ế ạ minh quy t, h t minh quy t ho c h t guar ạ Lo i khác WO
ươ WO ng
237 238 Ch 14
ể ự ậ ậ ệ V t li u th c v t dùng đ ả ế ệ các s n ph m ẩ t b n; t ư ượ ự ậ th c v t ch a đ c chi ở ơ ặ ế n i khác t ho c ghi ti
ầ ầ ồ ố ừ ộ
ượ ậ ế ế ự ậ ạ ấ chúng; ch t béo ăn đ ả ươ ấ Ph n III Ch t béo và d u có ngu n g c t ẩ ừ các s n ph m t ng ặ Ch 15
cượ đ
ế ế ậ ộ ặ đ ng v t ho c th c v t và ộ c đã ch bi n; các lo i sáp đ ng ầ ồ ấ Ch t béo và d u có ngu n ự ậ ố ừ ộ đ ng v t ho c th c g c t ẩ ả ph m tách ậ v t và các s n ấ ừ t chúng; ch t béo ăn ạ đã ch bi n; các lo i sáp ự ậ ặ đ ng v t ho c th c v t
ấ ự ậ 15.15
ầ
ế ặ ầ Ch t béo và d u th c v t ể ả ơ không bay h i khác (k c và các ph n ầ d u jojoba) ạ ủ chúng, đã phân đo n c a ư ư ho c ch a tinh ch , nh ng
ổ ề ặ
ề 239 1515.50 ạ ừ ạ ủ ầ ầ ạ ừ không thay đ i v m t hoá h cọ ầ D u h t v ng và các ph n phân đo n c a d u h t v ng
ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng Ch l y t ả ạ ượ 12 ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 12 t Ch ả ạ ượ c ph i đ t đ tiêu chí WO AK
15.17
240 1517.10 CC + RVC 40%
241 1517.90 RVC 40% ỗ ợ Margarine; các h n h p ặ ẩ ế ho c các ch ph m ăn ượ ủ ho c ặ ấ c c a ch t béo đ ặ ầ ộ ự ậ d u đ ng v t ho c th c ầ ặ ậ v t ho c các ph n phân ạ ủ ấ ạ lo i ch t béo đo n c a các ặ ầ ộ ho c d u khác nhau thu c ừ ấ ươ ng này, tr ch t béo Ch ượ ặ ặ ầ c ho c các ho c d u ăn đ ph nầ phân đo n c a chúng ạ ủ thu cộ nhóm 15.16 ừ ạ Margarin, tr lo i margarin l ngỏ ạ Lo i khác
ầ ộ 242 CC + RVC 40% 15.18 ấ ặ
ử ướ c, ổ
ệ
ộ
ặ ừ ạ ủ
ặ ầ ạ
ậ Ch t béo và d u đ ng v t ự ậ ầ ho c th c v t và các ph n ạ ủ phân đo n c a chúng, đã đun sôi, oxy hoá, kh n sulphat hoá, th i khô, ằ polyme hoá b ng cách đun nóng trong chân không ơ ặ ặ ho c trong khí tr ho c ổ ằ b ng bi n pháp thay đ i ừ ọ ề ặ v m t hoá h c khác, tr ạ lo i thu c nhóm 15.16; các ế ặ ỗ ợ h n h p ho c các ch ượ ừ ẩ c t ph m không ăn đ ặ ầ ộ ấ ch t béo ho c d u đ ng ự ậ ậ v t ho c th c v t ho c t các ph n phân đo n c a ặ ầ ấ các lo i ch t béo ho c d u ươ khác nhau thu cộ Ch ng ế ư ượ t c chi ti này, ch a đ
ặ ở ơ ho c ghi n i khác
ươ ng th t, cá ộ Ch 16 ề ặ
ậ ậ
ộ ộ ươ ố ẩ ừ ị ế Các ch ph m t ậ hay đ ng v t giáp xác, đ ng v t thân m m ho c ỷ đ ng v t thu sinh không x ng s ng khác
243 RVC 40% 16.01
ẩ ừ ế t; các ch các
ả ẩ Xúc xích và các s n ph m ừ ị ừ ươ ự th t, t làm t t ng t ị ạ ụ ẩ ph ph m d ng th t sau ổ ặ ế ế t m ho c ti gi ự ẩ ph m th c ph m t ẩ ả s n ph m đó
16.02 ị ị
ả
ạ ụ ẩ Th t, các ph ph m d ng ổ ặ ế ế t m ho c ti th t sau gi t, ặ ả ế ế đã ch bi n ho c b o qu n khác ộ ừ ề ậ T gan đ ng v t 244 1602.20
ả ạ ượ
ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ các l y t ươ ng 1, 2, và Ch 5 ph i đ t đ c tiêu chí WO; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ừ nguyên li u t ng 1, 2, các Ch và 5 ph i đ t ượ đ ươ ả ạ c tiêu chí WO
ộ ầ 1602.3
ề 245 1602.31 ừ T gia c m thu c nhóm 01.05 ừ T gà tây
ả ạ ượ
các Ch
c tiêu chí WO
246 1602.32 ộ ủ C a gà thu c loài Gallus domesticus ề ệ ấ ừ ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các ươ ng 1, 2, và Ch 5 ph i đ t đ c tiêu chí WO; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 1, ả ạ 2, và 5 ph i đ t ượ đ RVC 60%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên li u l y t các
ng 1, 2 và 5
ề 247 1602.39 ạ Lo i khác
ả ạ ượ
các Ch
ươ Ch ả ạ ượ c ph i đ t đ tiêu chí WOAK ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các ươ ng 1, 2, và Ch c 5 ph i đ t đ tiêu chí WO; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 1, ả ạ 2, và 5 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WO
1602.4
248 1602.41 RVC 40% ị ả ủ T l nừ ợ Th t mông đùi (ham) và các m nh c a chúng
ế ề 249 1602.42 ị Th t vai nguyên mi ng và ả ắ c t m nh
ả ạ ượ
các Ch
ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các ươ ng 1, 2, và Ch 5 ph i đ t đ c tiêu chí WO; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 1, t ả ạ 2, và 5 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WO
ể ả ả ề 250 1602.49 ẩ ạ Lo i khác, k c các s n ộ ph m pha tr n
ả ạ ượ
các Ch
ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các ươ ng 1, 2, và Ch c 5 ph i đ t đ tiêu chí WO; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 1, ả ạ 2, và 5 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WO
ậ ọ ừ ộ 251 1602.50 T đ ng v t h trâu bò RVC 40%
ể ả ả ề 252 1602.90 ế ế ừ ế ộ ẩ ạ Lo i khác, k c s n ph m ch bi n t ậ t đ ng v t ti
ả ạ ượ ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các ươ ng 1, 2, và Ch c 5 ph i đ t đ
các Ch
tiêu chí WO; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 1, t ả ạ 2, và 5 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WO
16.04 ả ứ ầ
ả ẩ
ố ầ ế ố ế ứ ế ừ ứ ế ế ượ c ch bi n hay Cá đã đ ả b o qu n; tr ng cá t m mu i và s n ph m thay th tr ng cá t m mu i ch tr ng cá bi n t
1604.1 ư ắ ư ế ặ ạ Cá, nguyên con ho c d ng ỏ mi ng, nh ng ch a c t nh
ừ 1604.11 ồ T cá h i 253 ặ CC; ho c RVC 40%
ừ ướ ạ 1604.12 T cá trích n c l nh 254 RVC 40%
1604.13 255 RVC 40% ặ ừ ầ ng và cá trích kê ho c cá
ụ 1604.15 T cá trích d u, cá trích ươ x trích c mơ ừ T cá n c hoa 256 RVC 40%
ừ ỏ ề 1604.16 ơ T cá c m (cá tr ng) 257
c
258 1604.17 Cá chình ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 3 Ch ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK ặ CC; ho c RVC 40%
259 1604.18 Vây cá m pậ ặ CC; ho c RVC 40%
260 1604.19 ạ Lo i khác ặ CC; ho c RVC 40%
ế ế ặ 261 1604.20 c ch bi n ho c ả ặ CC; ho c RVC 40%
ượ Cá đã đ ả b o qu n cách khác ố ầ ứ 1604.3 ế ứ ả ầ Tr ng cá t m mu i và s n ẩ ph m thay th tr ng cá t m mu iố
ứ ầ 262 1604.31 ố Tr ng cá t m mu i ặ CC; ho c RVC 40%
ế ứ 263 1604.32 ả ầ ẩ S n ph m thay th tr ng ố cá t m mu i ặ CC; ho c RVC 40%
ậ ộ 16.05 ộ ậ
ỷ
264 1605.10 RVC 35%
Đ ng v t giáp xác, đ ng ậ ề ộ v t thân m m và đ ng v t ươ thu sinh không x ng ượ ố ế s ng khác, đã đ c ch ả ặ ả ế bi n ho c b o qu n Cua, ghẹ Tôm shrimp và tôm prawn 1605.2
265 1605.21 Không đóng bao bì kín khí RVC 35%
266 1605.29 ạ Lo i khác RVC 35%
ề 267 1605.30 Tôm hùm
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 3 Ch ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề ậ ộ 268 1605.40 Đ ng v t giáp xác khác
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 3 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 3 Ch t ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề ậ ộ 1605.5 Đ ng v t thân m m
ề 269 1605.51 Hàu
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 3 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề 270 1605.52 ệ ệ ớ CC, v i đi u ki n nguyên li u ể ả ệ ữ ệ Đi p, k c đi p n hoàng
ươ ả ạ
ả
ấ ừ l y t ng 3 Ch ph i đ t tiêu chí WOAK; ho c ặ RVC 40%, v i ớ ề ệ đi u ki n nguyên ệ ấ ừ li u l y t ươ Ch ng 3 ph i ạ đ t tiêu chí WO AK
ẹ ề 271 1605.53 V m (Mussels)
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 3 Ch ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ự ố ự ề 272 1605.54 M c nang và m c ng
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 3 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 3 t Ch ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ạ ề 273 1605.55 ộ B ch tu c
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 3 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 3 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề 274 1605.56 Nghêu (ngao), sò
ệ ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 l y t Ch ả ạ ượ c ph i đ t đ tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ề ớ v i đi u ki n
c ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 3 Ch t ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề 275 1605.57 Bào ngư
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 3 l y t ả ạ ượ c ph i đ t đ tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 3 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
Ố ừ ố ề 276 1605.58 ể c, tr c bi n
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 l y t Ch ả ạ ượ c ph i đ t đ tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 3 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề 277 1605.59 ạ Lo i khác
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 3 Ch ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
1605.6 ậ ộ ố ươ ng s ng khác
ề 278 1605.61 ủ Đ ng v t th y sinh không x H i sâmả
ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 3 t Ch
c ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề 279 1605.62 ầ C u gai
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 3 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 3 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề 280 1605.63 S aứ
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 3 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 3 t Ch ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề 281 1605.69 ạ Lo i khác
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 3 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 3 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ươ ế ẩ ừ ng
Ch 19
ộ ố Ch ph m t ngũ c c, b t, ạ ặ ữ ộ tinh b t ho c s a; các lo i bánh
ế 19.01 ế ẩ t xu t malt; ch ph m
ấ ẩ ừ ộ ấ b t, t m, ặ ừ ộ
ấ
ặ
ặ Chi ự th c ph m t ộ b t thô, tinh b t ho c t ế chi t xu t malt, không ứ ch a ca cao ho c ch a ọ ướ d i 40% tr ng l ử ca cao đã kh toàn b ch t ư ượ béo, ch a đ ở ơ ho c ghi ứ ượ ng là ộ ấ ế t c chi ti ế n i khác; ch
s n ẩ ẩ
ế
ứ ướ ứ ng là ca
ặ
ẩ ừ ả ự ph m th c ph m t ộ ph m thu c các nhóm 04.01 đ n 04.04, không ặ ch a ca cao ho c ch a ượ ọ i 5% tr ng l d ộ ấ ử cao đã kh toàn b ch t ư ượ ế béo, ch a đ t ở ơ ho c ghi ế ề 282 1901.10 ẻ ể ỏ c chi ti n i khác ợ ẩ Các ch ph m phù h p ặ ẻ ơ dùng cho tr s sinh ho c tr ẻ nh , đã đóng gói đ bán l
ề ệ
ề 283 1901.20 ạ ộ ộ ế ế ộ ể ộ B t tr n và b t nhào đ ch bi n thành các lo i bánh thu c nhóm 19.05
ề ệ ấ ừ các
284 1901.90 ạ Lo i khác ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ộ ừ Nhóm thu c t 04.01 cho đ n ế Nhóm 04.04, và ấ ừ l y t các ươ ng 10 và 11 Ch ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ c thành b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ ừ li u thu c t Nhóm 04.01 cho ế đ n Nhóm 04.04, ấ ừ các và l y t ươ Ch ng 10 và 11 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ c thành b t kì n viên nào. ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các ươ Ch ng 10 và 11 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n c thành viên nào; ho c ặ RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên li u l y t ươ ng 10 và 11 Ch ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n c thành viên nào. ớ Riêng v i các mã HS 1901.90.2010
và 1901.90.2020 Qu cố : ủ c a Hàn WOAK;
ố ớ
ề ệ
các ng 10 và 11
i lãnh
c thành viên Đ i v i các mã HS khác: CTH, ệ ề ớ v i đi u ki n nguyên li u ệ ộ ừ Nhóm thu c t 04.01 cho đ n ế Nhóm 04.04, và ấ ừ l y t các ươ ng 10 và 11 Ch ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ c thành b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ ừ li u thu c t Nhóm 04.01 cho ế đ n Nhóm 04.04, ấ ừ và l y t ươ Ch ả ả ph i ph i có ấ ứ ạ xu t x t ổ ủ ấ th c a b t kì ướ n nào
ự ế ế 19.04
ẩ quá trình rang
ở ạ
ạ ặ ạ
ạ
ế ặ t ho c ghi c chi ti ế ế ượ ơ
285 1904.90 Th c ph m ch bi n thu ượ ừ c t đ ặ ố ho c các ặ ổ ho c n ngũ c c ụ ố ẩ ả s n ph m ngũ c c (ví d ả ế ế ượ m nh ngô đ c ch bi n ừ ộ ngô (corn flakes)); t b t ừ ngô), ngũ c c (trố d ng ặ ả h t ho c d ng m nh ho c ạ đã làm thành d ng h t ộ ừ ộ ấ khác (tr b t, t m và b t ơ ặ thô), đã làm chín s ho c ư ch bi n cách khác, ch a ở đ n i khác ạ Lo i khác
ệ ớ Riêng v i mã HS 1904.90.1010 và 1904.90.1090 Qu cố : ủ c a Hàn ề ớ CTH, v i đi u ắ ki n nguyên t c
ụ
ẩ
ấ
ặ De minimis không áp d ng cho nguyên li u ệ không có xu t xấ ứ ậ ượ c nh p kh u đ ừ ộ ướ t c m t n ả không ph i là thành viên dùng ể ả đ s n xu t ra ẩ ả ừ s n ph m tr khi nguyên li u ệ không có xu t xấ ứ đó có mã HS 6 số ớ khác v i mã HS 6 ố ủ s c a thành ẩ ph m; ho c RVC 40%;
ố ớ
ặ Đ i v i các mã HS khác: CTH; ho c RVC 40%
19.05 ộ ướ ng, bánh
ặ
ố
ả ẩ
ự Bánh mì, bánh b t nhào (pastry), bánh n ạ quy và các lo i bánh khác, ứ ca cao; có ho c không ch a ộ ỏ bánh thánh, v viên nh ng c,ượ dùng trong ngành d bánh x p sealing wafers, bánh đa và các s n ph m ươ t ng t
1905.3
286 1905.31 ọ Bánh quy ng t; bánh waffles ố và bánh x p wafers Bánh quy ng tọ ặ CC; ho c RVC 40%
287 1905.32 ặ CC; ho c RVC 40%
288 1905.90 Bánh waffles và bánh x p ố wafers ạ Lo i khác ặ CC; ho c RVC 40%
ươ ẩ ừ ng ả rau, qu , ặ Ch 20
ế Các ch ph m t ả ạ qu h ch (nuts) ho c các ủ ầ ph n khác
ấ 20.03
ả
ằ ả ấ ho c ặ
c a cây ụ ấ N m và n m c c (truffles), ặ ả ế ế đã ch bi n ho c b o khác tr ừ ằ qu n b ng cách ả b o qu n b ng gi m axit axetic ạ Lo i khác 289 2003.90 CTH + RVC 60%
20.05 ặ ả
ế ế ằ ả
ừ ả ặ ấ
ộ ẩ
Rau khác, đã ch bi n ả ho c b o qu n b ng cách ằ khác tr b o qu n b ng gi m ho c axit axetic, ừ ạ không đông l nh, tr các ả s n ph m thu c nhóm 20.06
ợ ỗ 2005.9 ạ Rau khác và h n h p các lo i rau
290 2005.91 RVC 40%
291 2005.99 Măng tre ạ Lo i khác
Qu cố : ớ Riêng v i mã HS 2005.99.1000 ủ c a Hàn RVC 60%;
ố ớ
Đ i v i các mã HS khác: RVC 40%
ả 292 RVC 45% 20.06
có
ặ ọ
ả ạ Rau, qu , qu h ch (nuts), ầ ỏ ả v qu và các ph n khác ả ả ượ b o qu n ủ c c a cây, đ ườ ạ ằ b ng đ ng (d ng khô ẩ ườ ng, ngâm trong t m đ ướ ườ ng ho c b c c đ n ườ ng) đ
ả 20.08
ả ặ ườ ng ọ
c chi
ả ạ Qu , qu h ch (nuts) và ủ ầ ượ c khác c a các ph n ăn đ cây, đã chế bi n ho c b o ặ ả ế ằ khác, đã qu n b ng cách ư ho c ch a pha thêm đ ấ ạ hay ch t t o ng t khác ặ ượ ho c r ặ ế t ho c ghi ti
ư ượ u, ch a đ ở ơ n i khác ạ ả ạ 2008.1 ư ặ ộ ớ
293 2008.11 ạ Qu h ch (nuts), l c và h t khác, đã ho c ch a pha tr n v i nhau L cạ
ả
ề ệ ấ ừ ng 12 ph i c tiêu chí
ể ả ả ề 294 2008.19 ẩ ạ Lo i khác, k c các s n ộ ph m pha tr n ệ ộ RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên li u l y t ươ Ch ạ ượ đ t đ WOAK ớ CTH, v i đi u ệ ki n nguyên li u thu c các Phân nhóm 0802.31,
ề ệ
ả ạ
0802.32, 0802.40 và 0802.90 ph i ả ạ ượ đ t đ c tiêu chí WOAK; ho c ặ RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ li u thu c các Phân nhóm 0802.31, 0802.32, 0802.40 và 0802.90 ph i đ t ượ c tiêu chí đ WOAK
ề 295 2008.20 ả ứ Qu d a
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 8 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ ng 8 t Ch ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ỗ ạ ể ả ạ 2008.9 ộ ợ ừ ạ
ệ ấ 296 2008.93 t qu t ặ CC; ho c RVC 40%
Lo i khác, k c d ng h n h p tr lo i thu c phân nhóm 2008.19 ả Qu nam vi (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitisidaea) ỗ ạ 297 2008.97 ợ D ng h n h p ặ CC; ho c RVC 40%
298 2008.99 ạ Lo i khác ặ CC; ho c RVC 40%
20.09
c ép trái cây c
ườ ng ư ặ ặ ọ ạ ướ Các lo i n ướ ể ả (k c hèm nho) và n rau ép, ch aư lên men và ượ đã ch a pha thêm r u, ư ho c ch a pha thêm đ ấ ạ ho c ch t t o ng t khác
2009.4
ề ướ ứ N c d a ép ớ ị 299 2009.41 V i tr giá Brix không quá 20
ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 8 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK
ề 300 2009.49 ạ Lo i khác
ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ Ch ng 8 l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK
ừ ộ 2009.8 ả ạ m t lo i qu
ệ ấ 301 2009.81 t qu t ặ CC; ho c RVC 40%
ướ N c ép t ặ ho c rau khác ả Qu nam vi (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium Vitisidaea)
302 2009.89 ạ Lo i khác ặ CC; ho c RVC 40%
ướ ỗ 303 2009.90 ợ N c ép h n h p ặ CC; ho c RVC 40%
ế ẩ ượ Ch ươ 21 ng c
Các ch ph m ăn đ khác
ế 21.01
ả
ấ
ế
ấ ấ ấ t xu t, tinh ch t Ch t chi ặ ừ ấ và ch t cô đ c, t cà phê, ặ chè ho c chè Paragoay, và ẩ ế các ch ph m có thành ầ ơ ả ph n c b n là các s n ẩ ặ ph m này ho c có thành ầ ơ ả ph n c b n là cà phê, chè, chè Paragoay; rau di p ế xoăn rang và các ch t thay ế th cà phê rang khác, và ấ ấ t xu t, tinh ch t và các chi ặ ủ ấ ch t cô đ c c a chúng
ề 304 2101.20 ấ t xu t, tinh ch t ặ ừ ệ ộ ẩ ặ ế ả ế ấ
ặ ề ệ ấ ế ấ Ch t chi ấ và các ch t cô đ c, t chè ho c chè Paragoay, và các ầ ơ ch ph m có thành ph n c ấ ấ t xu t, b n là các ch t chi ặ ấ tinh ch t ho c các ch t cô ầ ặ ặ đ c này ho c có thành ph n ơ ả c b n là chè ho c chè Paragoay
ớ CTH, v i đi u ệ ki n nguyên li u thu c Nhóm ả ạ 09.02 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WOAK; ho c ặ RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ li u thu c Nhóm ả ạ 09.02 ph i đ t ượ c tiêu chí đ WO AK
ế ướ ố 21.03 ướ ố
ị ồ c x t; đ gia v ỗ ộ
ạ ẩ N c x t và các ch ph m làm n ỗ ợ b t canh h n h n h p và ộ ợ ừ ị ộ h p; b t m n và b t thô t ạ ạ t và mù t h t mù t t đã
305 2103.90 ế ế ch bi n ạ Lo i khác
ớ Riêng v i các mã HS 2103.90.1030, 2103.90.9030, 2103.90.9090 ố : ủ c a Hàn Qu c ề ớ CTH, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ấ ừ l y t các ươ ng 7 và 9 Ch ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WO AK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ t ng 7 các Ch ả ạ và 9 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WOAK;
ố ớ
ặ Đ i v i các mã HS khác: CTH; ho c RVC 40%
ẩ ế 21.06
ự ẩ ặ ế t ho c ư ượ ở ơ Các ch ph m th c ph m ch a đ c chi ti ghi n i khác
306 2106.90 ạ Lo i khác
ề ệ
ả ạ
RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ li u thu c các phân nhóm 1211.20, 1212.21, 1302.14 và 1302.19 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WOAK
ồ ố ượ ấ ươ 22 ng Đ u ng, r u và gi m
Ch 22.02
ố
ể ả ướ ướ c khoáng N c, k c n ướ c có ga, đã pha thêm và n ấ ạ ọ ặ ườ ng ho c ch t t o ng t đ ồ ệ ươ khác hay h ng li u, và đ ứ ồ ch a c n khác, u ng không ả ướ ồ c qu không bao g m n ộ ặ ướ ép ho c n c rau ép thu c nhóm 20.09
ể ả ướ 307 2202.10 RVC 40%
ọ N c, k c n và n ặ ườ đ ươ khác hay h ướ c khoáng ướ c có ga, đã pha thêm ấ ạ ng ho c ch t t o ng t ệ ng li u
2202.9
308 2202.91 ạ Lo i khác: Bia không c nồ
ề ệ
309 2202.99 ạ Lo i khác
ề ệ
ấ ừ ả 310 22.03 Bia s n xu t t malt RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ li u thu c các Phân nhóm 1211.20, 1302.14 và 1302.19 ph i ả ạ ượ c tiêu chí đ t đ WOAK RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ li u thu c các Phân nhóm 1211.20, 1302.14 và 1302.19 ph i ả ạ ượ đ t đ c tiêu chí WOAK ặ CC; ho c RVC 40%
22.04
ạ ừ nho u vang cao ộ ừ lo i thu c
ượ R u vang làm t ươ ể ả ượ i, k c r t ộ đ ; hèm nho tr nhóm 20.09
ượ 2204.2 ồ ừ ặ ả ự
R u vang khác; hèm nho ể đã pha c n đ ngăn ng a ho c c n s lên men ồ ự 311 2204.21 ặ CC; ho c RVC 40%
312 2204.22 ạ Lo i trong đ đ ng không quá 2 lít ạ ư ồ ự ượ ặ CC; ho c RVC 40% Lo i trong đ đ ng trên 2 lít nh ng không v t quá 10 lít
313 2204.29 ạ Lo i khác ặ CC; ho c RVC 40%
ồ 22.08 ồ
ạ ố ượ u khác
314 2208.20 ượ ừ c t ặ u vang nho ho c bã ặ CC; ho c RVC 40% ế ư C n êtilích ch a bi n tính ộ ồ ướ i 80% có n ng đ c n d ể ượ u tính theo th tích; r ồ ượ u mùi và đ m nh, r u ng có r ạ ượ R u m nh thu đ ấ ượ c t r nho
ượ 315 2208.30 R u whisky
ượ 316 2208.70 R u mùi
ề ệ ặ CC; ho c RVC 40% RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ li u thu c các
Phân nhóm 1211.20, 1302.14 và 1302.19 ph i ả ạ ượ đ t đ c tiêu chí WOAK
ươ ế ệ ng
Ch 23 ứ
ế ả ừ Ph li u và ph th i t ự ệ ngành công nghi p th c ẩ gia súc đã ph m; th c ăn ế ế ch bi n
ộ 23.01 ừ ị ặ
ổ ừ
ậ
ỷ
ườ ỡ ộ B t m n, b t thô và viên, t ạ ụ ẩ ị th t ho c ph ph m d ng ế m , t ị cá hay th t sau gi t ộ ộ đ ng v t giáp xác, đ ng ộ ề ậ v t thân m m hay đ ng v tậ thu sinh không x ươ ng s ngố khác, không thích h pợ dùng làm th c ăn cho ng
ừ ộ 317 2301.20 ặ CC; ho c RVC 40% ề ị ộ ậ ỷ ươ ứ i; tóp m ộ B t m n, b t thô và viên, t ậ cá hay đ ng v t giáp xác, ộ ộ đ ng v t thân m m hay đ ng ậ v t thu sinh không x ng ố s ng khác
ầ 23.06 ư
ặ ở ạ d ng viên, thu ế ượ ừ c t quá trình chi ặ ầ ấ ấ ạ ự ậ
ừ ừ ề 318 2306.50 ế ệ ắ Khô d u và ph li u r n ặ khác, đã ho c ch a xay ho c t đ xu t ch t béo ho c d u ộ ừ th c v t, tr các lo i thu c nhóm 23.04 ho cặ 23.05 ừ ặ T d a ho c cùi d a
c ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 8 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 8 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ề ệ ự ậ 319 23.08
ớ CC, v i đi u ệ ệ ki n nguyên li u ươ ấ ừ ng 8 Ch l y t ả ạ ượ ph i đ t đ c tiêu chí WOAK; Nguyên li u th c v t và ế ệ ế ệ ự ậ ph li u th c v t, ph li u ụ ừ ự ả ẩ ph t và s n ph m th c ặ ậ ở ạ d ng viên ho c v t, ạ ở ạ không d ng viên, lo i
ế t ư ượ ở ơ ặ dùng trong chăn nuôi đ ng ộ ậ v t, ch a đ ho c ghi c chi ti n i khác
c ặ ho c RVC 40%, ệ ề ớ v i đi u ki n ệ ấ nguyên li u l y ươ ừ Ch t ng 8 ả ạ ượ ph i đ t đ tiêu chí WO AK
ẩ ế 23.09
Ch ph m dùng trong chăn ậ ộ nuôi đ ng v t
2309.90 ạ Lo i khác RVC 40% 320
ươ ố ệ ng ố ế Ch 24
Thu c lá và nguyên li u ế thay th lá thu c lá đã ch bi nế
321 WO 24.01 ố ế ệ ư ố ế ế Lá thu c lá ch a ch bi n; ph li u lá thu c lá
24.02
ầ ế ừ ỏ ố
các ế lá
ứ 322 2402.20 ệ Xì gà, xì gà xén hai đ u, xì ố gà nh và thu c lá đi u, t ặ ừ lá thu c lá ho c t ệ nguyên li u thay th thu c láố ế ố Thu c lá đi u có ch a lá thu c láố
ộ tượ
ị ủ ả
ề ớ CTH, v i đi u ủ ị ki n tr giá c a nguyên li u ệ không có xu t xấ ứ thu c Nhóm 24.03 không v quá 60% tr giá FOB c a s n ph mẩ
ầ ẩ ủ ệ ấ ặ ả
ấ ữ ơ ươ Ph n VI S n ph m c a ngành công nghi p hóa ch t ho c các ngành ệ công nghi p liên quan Hóa ch t h u c ng
Ch 29
ứ ợ ấ 29.21 H p ch t ch c amin
ạ 2921.2
ẫ ố ủ ở ứ Amin đa ch c m ch h và ấ ủ các d n xu t c a chúng; mu i c a chúng
ố ủ 323 2921.21 Etylendiamin và mu i c a nó
324 2921.29 ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ứ ợ ấ 29.22 H p ch t amino ch c oxy
2922.1 ượ ứ ừ ạ ở ứ ủ
R u amino, tr lo i ch a 2 ch c oxy tr lên, ete ố ủ và este c a chúng; mu i c a chúng
ố ủ 325 2922.12 Dietanolamin và mu i c a nó CTSH; ho c ặ RVC 40%
326 2922.15 Triethanolamine
ộ
ạ ừ CTSH, ngo i tr ố ủ ừ t mu i c a triethanolamine thu c Phân nhóm 2922.19; ho c ặ RVC 40%
ừ ạ 2922.4 ứ ố ủ ứ Axit amino, tr lo i ch a ở 2 ch c oxy tr lên, và este ủ c a chúng; mu i c a chúng
ủ 327 2922.41 ố Lysin và este c a nó; mu i ủ c a chúng CTSH; ho c ặ RVC 40%
29.23
ư ị
328 2923.30 ố Mu i và hydroxit amoni b c 4;ậ lecithins và các phosphoaminolipid khác, đã ề ặ ặ ho c ch a xác đ nh v m t hoá h cọ Tetraethylammonium perfluorooctane sulphonate
ạ ừ CTSH, ngo i tr ừ t các Phân nhóm 2923.40 và 2923.90; ho c ặ RVC 40%
329 2923.40 Didecyldimethylammonium perfluorooctane sulphonate
ạ ừ CTSH, ngo i tr ừ t các Phân nhóm 2923.30 và 2923.90; ho c ặ RVC 40%
330 2923.90 ạ Lo i khác
ạ ừ CTSH, ngo i tr ừ t các Phân nhóm 2923.30 và 2923.40; ho c ặ RVC 40%
ươ ng ướ Ch 33 ẩ
ầ ấ ự Tinh d u và các ch t t a nh a;ự n ẩ ỹ c hoa, m ph m ế ặ ho c các ch ph m dùng ệ cho v sinh
ầ 33.01 ử
ấ ự ế ầ
ầ ấ ầ ặ
ạ ầ
ặ ượ ấ ươ ặ ư Tinh d u (đã ho c ch a ể ả kh terpen), k c tinh ầ tinh d u nguyên d u sáp và ự ự ch t; ch t t a nh a; nh a d u cô t; tinh d u đã chi ấ đ c trong ch t béo, trong ơ các lo i d u không bay h i, trong các lo i sáp ho c các ự ch t t ạ ng t , thu đ c
ặ ươ ệ
ụ
ầ ướ c
ằ b ng ph ng pháp tách ươ ng li u ho c ngâm h ẩ ả ẩ t m; s n ph m ph terpen quáừ ử trình kh terpen các t ướ ấ ầ ạ c c t lo i tinh d u; n ị tinh d u và dung d ch n ầ ạ ủ c a các lo i tinh d u
ấ ự 331 3301.30 ự Ch t t a nh a CTSH; ho c ặ RVC 40%
ề 332 3301.90 ạ Lo i khác
ệ ộ
ả ạ
ề ệ
ớ CTH, v i đi u ệ ki n nguyên li u thu c các Phân nhóm 1211.20, 1302.14 và 1302.19 ph i đ t ượ đ c tiêu chí WOAK; ho c ặ RVC 40%, v i ớ ệ đi u ki n nguyên ộ li u thu c các Phân nhóm 1211.20, 1302.14 và 1302.19 ph i ả ạ ượ đ t đ c tiêu chí WOAK
ẩ ằ ẩ ả ả ầ
ươ ẩ ả Ph n VII Plastic và các s n ph m b ng Plastic; cao su và các s n ph m b ng cao su ng ằ ằ Ch 40 Cao su và các s n ph m b ng cao
ố 40.11 su ạ ơ ư ử ụ ơ ằ L p lo i b m h i b ng cao su, ch a qua s d ng
ạ ử ụ 333 4011.10 CTH + RVC 55%
ở ườ ể ả ạ ở i có khoang ch
Lo i s d ng cho ô tô con (motor car) (k c lo i ô tô ch ng hành lý chung (station wagons) và ô tô đua)
ạ 334 4011.20 CTH + RVC 55% ặ ở
Lo i dùng cho ô tô khách (buses) ho c ô tô ch hàng (lorries) ạ 4011.40 CTH + RVC 55% 335 Lo i dùng cho xe môtô
ẩ ừ ố ả ầ ươ ộ Ph n VIII Da s ng, da thu c, da lông và các s n ph m t ng
ươ da; yên c ng
Ch 42
ồ ứ ươ
ự ừ ộ ộ ẩ ẩ ằ ả Các s n ph m b ng da ộ ươ ộ ng và b thu c; yên c ặ hàng ươ ng; các m t yên c ạ ị du l ch, túi xách và các lo i ả ng t đ ch a t ; các s n ru t đ ng ph m làm t
ậ ừ ộ v t (tr ru t
;
ộ ồ và b đ yên ươ c ng; hàng du ị l ch, túi xách tay và các lo i ạ ồ ứ đ ch a ự ươ t ng t các m t ặ ừ hàng t ộ ộ ru t đ ng ậ ừ v t (tr ộ ru t con t m)ằ con t m)ằ
42.03 ằ
ợ ầ ằ ộ ổ
ở 4203.2 ồ ụ ặ Hàng may m c và đ ph ộ tr qu n áo, b ng da thu c ho cặ b ng da thu c t ng h pợ Găng tay, găng tay h ngón và găng bao tay
ệ 336 4203.21 t CC ế ế ặ t k đ c bi ể ạ Lo i thi dùng cho th thao
ệ ẩ ả ầ ệ ệ Ph n XI Nguyên li u d t và các s n ph m d t
ươ ng T t mơ ằ
Ch 50
ằ ợ 337 50.01 ặ CC; ho c RVC 40% Kén t m phù h p dùng làm tơ
ơ ằ ư 338 T t m thô (ch a xe) 50.02 ặ CC; ho c RVC 40%
ẩ ơ ằ 339 50.03 ặ CC; ho c RVC 40%
, xơ ơ s i ph li u và
ể ả ế T t m ph ph m (k c ợ ể kén không thích h p đ ợ ế ệ quay t ế ơ ợ x s i tái ch )
ợ ừ 340 50.06 t m và s i kéo t
ế t m, đã đóng ộ ẻ ru t con ế ệ ơ ằ ; ặ ợ ơ ằ S i t ph li u t ể gói đ bán l t mằ ạ ừ CTH, ngo i tr ừ t Nhóm 50.04 cho đ n Nhóm 50.05; ho c RVC 40%
341 50.07 t m
ả ệ V i d t thoi d t t ặ ừ ế ệ ơ ằ ph li u t ho c t ệ ừ ơ ằ t t m
ệ ặ ệ ặ CTH; ho c vi c in hay nhu m ộ ả ớ ph i đi kèm v i ít ấ nh t hai công ạ ơ ế đo n s ch ặ ho c hoàn thi n ẩ ả s n ph m; ho c RVC 40%
ươ ậ ng ừ ị Ch 51
các
ộ Lông c u, lông đ ng v t ạ ợ ặ ạ lo i m n ho c lo i thô; s i ặ ờ ừ lông đuôi ho c b m t ừ ả ệ ự ng a và v i d t thoi t ệ nguyên li u trên
ừ ư ả 342 51.01 ặ CC; ho c RVC 40% ả ỹ ặ Lông c u, ch a ch i thô ho c ch i k
ạ 343 51.02 ặ CC; ho c RVC 40% ả
ộ ị ả ỹ ặ ặ ậ Lông đ ng v t lo i thô ư ho c m n, ch a ch i thô ho c ch i k
344 51.03 ặ CC; ho c RVC 40% ế ệ ộ
ạ
ừ ạ ể ả ừ
ặ Ph li u lông c u ho c ị ậ lông đ ng v t lo i m n ế ặ ho c lo i thô, k c ph ư ệ ợ li u s i nh ng tr lông tái chế
ộ 345 51.04 ặ CC; ho c RVC 40% ừ ạ ặ ị
ặ Lông c u ho c lông đ ng ậ v t lo i m n ho c thô tái chế
ộ 346 51.05 ặ CC; ho c RVC 40% ừ ị
ạ ả ậ Lông c u và lông đ ng v t ặ ạ lo i m n ho c lo i thô, đã ả ỹ ể ặ ch i thô ho c ch i k (k
ả ỹ ạ
ừ ả c lông c u ch i k d ng ạ ừ t ng đo n)
ặ 347 51.09 ợ ộ ậ ị ế ạ ẻ ừ S i len lông c u ho c lông đ ng v t lo i m n, đã đóng ể gói đ bán l ặ ạ ừ CTH, ngo i tr ừ t Nhóm 51.06 cho đ n Nhóm 51.08; ho c RVC 40%
ừ ợ 348 51.11
s i ị
ả ệ s i len lông V i d t thoi t ặ ừ ợ ả ừ c u ch i thô ho c t ạ ậ ộ lông đ ng v t lo i m n ả ch i thô
ệ ặ
349 51.12 s i len lông
s i ị
ừ ợ ả ệ V i d t thoi t ả ỹ ặ ừ ợ ừ c u ch i k ho c t ạ ậ lo i m n ộ lông đ ng v t ch i kả ỹ
ệ ặ
ừ ợ 350 51.13 s i lông ả ệ ộ
ờ V i d t thoi t ặ ợ ạ ậ đ ng v t lo i thô ho c s i ự lông đuôi ho cặ b m ng a
ệ ặ ệ ặ CTH; ho c vi c in hay nhu m ộ ả ớ ph i đi kèm v i ít ấ nh t hai công ạ ơ ế đo n s ch ặ ho c hoàn thi n ẩ ả s n ph m; ho c RVC 40% ệ ặ CTH; ho c vi c in hay nhu m ộ ả ớ ph i đi kèm v i ít ấ nh t hai công ạ ơ ế đo n s ch ặ ho c hoàn thi n ẩ ả s n ph m; ho c RVC 40% ệ ặ CTH; ho c vi c in hay nhu m ộ ả ớ ph i đi kèm v i ít ấ nh t hai công ạ ơ ế đo n s ch ặ ho c hoàn thi n ẩ ả s n ph m; ho c RVC 40%
Ch ươ 52 ng Bông
351 52.01 ặ CC; ho c RVC 40% ả ả ỹ ơ ặ ư X bông, ch a ch i thô ư ho c ch a ch i k
ể ả 352 52.02 ặ CC; ho c RVC 40% ế ệ ệ ợ ế Ph li u bông (k c ph ế li u s i và bông tái ch )
ơ ặ 353 52.03 ặ CC; ho c RVC 40% ả X bông, ch i thô ho c ch i kả ỹ
ợ 354 52.07 ể ẻ ừ ỉ S i bông (tr ch khâu) đã đóng gói đ bán l ế ặ ạ ừ CTH, ngo i tr ừ Nhóm 52.04 t cho đ n Nhóm 52.06; ho c RVC 40%
ươ ự ậ ng ả ệ Ch 53
ơ ệ ố X d t g c th c v t khác; ừ ợ ấ s i gi y và v i d t thoi t ợ ấ s i gi y
ạ 355 53.01 ặ CC; ho c RVC 40%
ặ ư ạ
ế ệ ợ và
ệ Lanh, d ng nguyên li u thô ư ế ế ho c đã ch bi n nh ng ợ ơ thành s i; x lanh ch a kéo ế ệ ắ d ng ng n và ph li u ể ả lanh (k c ph li u s i ế ợ s i tái ch )
356 53.02 ặ CC; ho c RVC 40% ệ
ế
ặ ư ầ
ầ Gai d u (Cannabis sativa ạ L.), d ng nguyên li u thô ư ế bi n nh ng ho c đã ch ơ ợ x gai ch a kéo thành s i; ế ệ ắ ạ d u d ng ng n và ph li u ể ả ế ệ ợ gai (k c ph li u s i và ế ợ s i tái ch )
ạ ơ 357 53.03 ặ CC; ho c RVC 40% ầ
ệ ừ ạ
ặ ế ế
ợ ế ệ
ế ệ ợ ệ Đay và các lo i x libe d t khác (tr lanh, gai d u và ramie), d ng nguyên li u thô ho c đã ch bi n ư ư nh ng ch a kéo thành s i; ắ ơ ạ x d ng ng n và ph li u ể ả ạ ơ ủ lo i x này (k c c a các ế ợ ph li u s i và s i tái ch )
ơ ơ ừ 358 53.05 ặ CC; ho c RVC 40% ố ặ
c ghi hay chi ti
ơ ụ ắ
X d a, x chu i abaca (Manila hemp ho c Musa ơ textilis Nee), x gai ramie và ự ậ khác, ơ ệ ố x d t g c th c v t ế ư ượ ch a đ t ở n i khác ho c k c , thô ơ ặ ể ả ặ ế ế ư ho c đã ch bi n nh ng ư ợ ơ ch a kéo thành s i; x ế ạ d ng ng n, x v n và ph ạ ơ ệ ủ li u c a các lo i x này ợ ế ệ ợ ể ả (k c ph li u s i và s i tái ch )ế ả ệ ừ ợ 359 V i d t thoi t s i lanh 53.09
ệ ặ
360 53.10 s i đay
ừ ợ ệ ạ ơ các lo i x libe d t
ả ệ V i d t thoi t ặ ừ ho c t khác thu cộ nhóm 53.03
ệ ặ CTH; ho c vi c in hay nhu m ộ ả ớ ph i đi kèm v i ít ấ nh t hai công ạ ơ ế đo n s ch ặ ho c hoàn thi n ẩ ả s n ph m; ho c RVC 40% ệ ặ CTH; ho c vi c in hay nhu m ộ ả ớ ph i đi kèm v i ít ấ nh t hai công ạ ơ ế đo n s ch
ặ ệ ặ
361 53.11
ạ ợ ừ ả ệ V i d t thoi t các lo i s i ả ự ậ ệ ố d t g c th c v t khác; v i ừ ợ gi yấ ệ s i d t thoi t
ệ ặ ho c hoàn thi n ẩ ả s n ph m; ho c RVC 40% ệ ặ CTH; ho c vi c in hay nhu m ộ ả ớ ph i đi kèm v i ít ấ nh t hai công ạ ơ ế đo n s ch ặ ho c hoàn thi n ẩ ả s n ph m; ho c RVC 40%
ươ ợ ng
Ch 54
ỉ 362 54.01 s i ặ CC; ho c RVC 40% ặ
ạ ả S i filament nhân t o; d i ươ ạ ự ừ và các d ng t t ng t ệ nhân t oạ ệ nguyên li u d t ừ ợ ạ ể ư ẻ Ch khâu làm t filament nhân t o, đã ho c ch a đóng gói đ bán l
ợ 363 54.02 ặ CC; ho c RVC 40%
ợ có ộ ả ợ ừ ổ S i filament t ng h p (tr ể ư ỉ ch khâu), ch a đóng gói đ ẻ ể ả ợ bán l , k c s i ổ monofilament t ng h p ướ i 67 decitex đ m nh d
ạ ợ 364 54.03 ặ CC; ho c RVC 40%
ạ
ướ ả ừ ỉ S i filament tái t o (tr ch ể ư khâu), ch a đóng gói đ ể ả ợ ,ẻ k c s i bán l ộ monofilament tái t o có đ m nh d i 67 decitex
ợ 365 54.04 ặ CC; ho c RVC 40%
(ví
ổ 67 decitex ặ ướ c m t quá 1 mm; ự ng t ừ ậ v t ợ
ợ S i monofilament t ng h p ừ ộ ả có đ m nh t ở kích th tr lên và ắ c t ngang không ươ ạ ả d i và d ng t ụ ợ ả ơ r m) t d , s i gi ệ ổ ề ệ li u d t t ng h p có chi u ề ặ ộ r ng b m t không quá 5 mm
ạ 366 54.05 ặ CC; ho c RVC 40% ợ ộ ả
S i monofilament tái t o có ở ừ 67 decitex tr đ m nh t ặ ắ ướ c m t c t lên và kích th ngang không quá 1 mm; d iả ự (ví d , ụ ạ ươ và d ng t ng t ừ ậ ệ ợ ả ơ v t li u s i gi r m) t ệ ề ộ ạ d t tái t o có chi u r ng ề ặ b m t không quá 5 mm
ặ ợ ạ 367 ừ CC; ho c RVC 54.06 S i filament nhân t o (tr
40%
ể ỉ ch khâu), đã đóng gói đ bán lẻ ơ ợ ạ Ch ươ 55 ng X s i staple nhân t o
ặ ổ 368 ợ CC; ho c RVC 55.01 Tô (tow) filament t ng h p 40%
369 55.02 Tô (tow) filament tái t oạ ặ CC; ho c RVC 40%
ư 370 55.03 ặ CC; ho c RVC 40%
ơ ả ặ
ợ ổ X staple t ng h p, ch a ả ỹ ư ch i thô, ch a ch i k ư công cách ho c ch a gia ợ ể khác đ kéo s i
ơ 371 55.04 ặ CC; ho c RVC 40% ư ả ỹ ặ
cách khác đ ể
ả ạ X staple tái t o, ch a ch i ư thô, ch a ch i k ho c ư ch a gia công kéo s iợ ế ệ ế ệ 372 55.05 ặ CC; ho c RVC 40%
ơ ế ừ x nhân
373 55.06 ặ CC; ho c RVC 40% ể ả Ph li u (k c ph li u ơ ế ệ ợ x , ph li u s i và nguyên ệ li u tái ch ) t t oạ ơ ả
ổ ợ X staple t ng h p, đã ả ỹ ặ ch i thô, ch i k ho c gia ợ ể công cách khác đ kéo s i
ơ ả 374 55.07 ặ CC; ho c RVC 40%
ạ X staple tái t o, đã ch i ả ỹ ặ thô, ch i k ho c gia công ợ ể cách khác đ kéo s i
ợ 375 55.11 ừ ơ x
ế ể ẻ ặ
ạ ừ ừ ỉ CTH, ngo i tr S i (tr ch khâu) t ừ Nhóm 55.08 t ạ staple nhân t o, đã đóng gói cho đ n Nhóm đ bán l 55.10; ho c RVC 40%
ươ ả ng
Ch 56 ệ ợ
ả ề ơ ớ M n x , ph t và các s n ạ ẩ ph m không d t; các lo i ệ s i xe, chão ợ ặ s i đ c bi t; ừ ệ b n (cordage), th ng và cáp ủ chúng ẩ và các s n ph m c a
ề ơ ằ 376 56.01 ặ CC; ho c RVC 40% ả
ụ ơ ậ ệ ệ M n x b ng v t li u d t ủ ẩ và các s n ph m c a nó; ề ạ ơ ệ các lo i x d t, chi u dài ơ ụ không quá 5 mm (x v n), ế ơ b i x và k t x (neps)
ặ ớ 377 56.02 ặ CC; ho c RVC 40% ỉ ẩ
ư Ph t, n đã ho c ch a ủ ặ ngâm t m, tráng, ph ho c ép l pớ
378 56.03 ặ CC; ho c RVC 40% ả ặ
ớ ệ ẩ Các s n ph m không d t, ẩ ư đã ho c ch a ngâm t m, ủ ặ tráng ph ho c ép l p
379 56.04 ặ CC; ho c RVC 40%
ệ ợ ệ ạ ộ thu c nhóm ươ ặ
ủ ặ
ằ ặ
ỉ ợ Ch cao su và s i (cord) cao ậ ệ ượ ọ ằ c b c b ng v t li u su, đ ả d t; s i d t, và d i và ự d ng t ng t 54.04 ho c 54.05, đã ngâm ẩ t m, tráng, ph ho c bao ngoài b ng cao su ho c plastic
ạ ợ ộ 380 56.05 ặ CC; ho c RVC 40%
ặ ả ự ặ ạ thu c nhóm 54.04
ộ ượ ế ợ c k t h p d ng dây, ạ ở ạ ặ
ớ ả ằ ặ S i tr n kim lo i, có ho c ạ ợ ấ ọ không qu n b c, là lo i s i ệ d t, ho c d i ho c d ng ươ t ng t ặ ho c 54.05, đ v i kim lo i ủ ặ ộ d i ho c b t ho c ph ạ b ng kim lo i
381 56.06 ợ ạ ả ộ ố ọ ươ ng t
ọ
ọ ự ợ ơ ể ả ợ ơ ợ
ặ CC; ho c RVC S i cu n b c, và d i và các 40% ự d ng t thu c nhóm 54.04 ho cặ 54.05, đã qu n ấ ạ thu c ộ ừ b c (tr các lo i ợ ấ nhóm 56.05 và s i qu n ặ ờ b c lông đuôi ho c b m ng a); s i s nin (chenille) (k c s i s nin xù); s i sùi vòng
ệ 382 56.07 ặ ừ
ặ
ư ặ ặ ặ CC; ho c RVC Dây xe, chão b n (cordage), 40% ư th ng và cáp, đã ho c ch a tế ho c b n và đã ho c ặ ệ t ủ ẩ t m, tráng, ph ch a ngâm ằ ho c bao ngoài b ng cao su ho c plastic
383 56.08 ặ CC; ho c RVC 40% ắ c th t nút ệ
ướ i
v t ệ ấ ướ ượ T m l i đ ợ ằ b ng s i xe, chão b n (cordage) ho cặ th ng; l ừ đánh cá và các lo iạ l i ướ ệ ừ ậ khác đã hoàn thi n, t ệ li u d t
ả 384 56.09 ặ CC; ho c RVC 40% ả
ộ
ừ ợ ẩ s i, Các s n ph m làm t ự ươ ặ ạ ng t d i ho c d ng t 54.04 ho c ặ thu c nhóm 54.05, dây xe, chão b n ệ
ặ
ế ặ t ho c ư ượ ở ơ ừ (cordage), th ng ho c cáp, c chi ti ch a đ ghi n i khác
ươ ả ệ ạ ng
Ch 57 Th m và các lo i hàng d t tr iả sàn khác
385 57.01 ặ CC; ho c RVC 40% ạ ắ
ả ả ặ ệ Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác, th t nút, đã ho c ch a
ệ 386 57.02 ặ CC; ho c RVC 40% ả ả ư hoàn thi nệ ạ ệ
ủ ơ ụ ặ
ể ả ả ệ
ươ ệ ng
Th m và các lo i hàng d t tr i sàn khác, d t thoi, ặ ầ ợ không ch n s i vòng ho c ư ph x v n, đã ho c ch a hoàn thi n, k c th m “Kelem”, “Schumacks”, “Karamanie” và các lo i ạ ủ ả th m d t th công t tự
387 57.03 ặ CC; ho c RVC 40% ả ả ạ ượ
ệ Th m và các lo i hàng d t ầ c ch n, tr i sàn khác, đ ệ ư đã ho cặ ch a hoàn thi n ệ 388 57.04 ặ CC; ho c RVC 40% ả ả ph t,
ặ
ạ Th m và các lo i hàng d t ừ ớ tr i sàn khác, t ủ ơ ầ ặ không ch n ho c ph x ư hoàn ụ v n, đã ho c ch a thi nệ
ạ 389 57.05 ạ ả
ươ ặ ả CC; ho c RVC Các lo i th m khác và các 40% ệ lo i hàng d t tr i sàn khác, ệ ư đã ho cặ ch a hoàn thi n ặ ạ ả ệ ng
Ch 58 ạ ả ệ t; các lo i v i d t ch n ả
Các lo i v i d t thoi đ c ầ ệ bi ợ s i vòng; hàng ren; th m trang trí; hàng trang trí; hàng thêu
390 58.01 ặ CC; ho c RVC 40%
ạ ả ệ ổ Các lo i v i d t n i vòng ạ ả ơ và các lo i v i s nin ạ ả ừ (chenille), tr các lo i v i ặ ộ thu c nhóm 58.02 ho c 58.06
ạ 391 58.02 ặ CC; ho c RVC 40%
58.06;
ổ ả V i khăn lông và các lo i ả ệ ạ v i d t thoi t o vòng lông ạ ả ự ừ các lo i v i ươ , tr ng t t ộ ổ ẹ kh h p thu c nhóm ầ ợ ạ ả ệ các lo i v i d t ch n s i ẩ ả ừ n i vòng, tr các s n ph m
ộ thu c nhóm 57.03
392 58.03 ặ CC; ho c RVC 40% ổ ẹ ừ ộ
ả ệ ạ ấ V i d t qu n, tr các lo i ả v i kh h p thu c nhóm 58.06
393 58.04 ặ CC; ho c RVC 40% ạ ả ạ ả ệ ướ
ệ
ả
ừ ế ặ ả ẫ ạ ả 60.02 đ n
Các lo i v i tuyn và các i khác, lo i v i d t l ả ệ ồ không bao g m v i d t thoi, d t kim ho c móc; ạ ạ hàng ren d ng m nh, d ng ặ ạ d i ho c d ng m u hoa ộ ừ văn, tr các lo i v i thu c các nhóm t 60.06
ả ệ 394 58.05 ặ CC; ho c RVC 40%
ạ
ỏ ặ ư ệ ủ Th m trang trí d t th ể công theo ki u Gobelins, Flanders, Aubusson, ể ươ ng Beauvais và các ki u t ả ự t , và các lo i th m trang ụ trí thêu tay (ví d , thêu mũi ữ ậ nh , thêu ch th p), đã ho c ch a hoàn thi n
395 58.06 ặ CC; ho c RVC 40%
ợ ọ
ế ớ
ổ ẹ ả ệ ừ V i d t thoi kh h p, tr ộ ạ các lo i hàng thu c nhóm ổ h p g m 58.07; v i khả ẹ ồ ợ toàn s i d c không có s i ngang liên k t v i nhau b ngằ ch t keo dính ấ (bolducs)
396 58.07 ặ CC; ho c RVC 40% ng t ươ ạ ệ ự ừ t ế ệ d ng chi c, ắ
ả ặ ỡ
ạ Các lo i nhãn, phù hi u và ặ các m t hàng t ậ ệ v t li u d t, ặ ạ d ng d i ho c đã c t thành hình ho c kích c , không thêu
ạ 397 58.08 ặ CC; ho c RVC 40% ả ệ ả
ế
ệ ặ
ế Các d i b n d ng chi c; d i,ả m nh trang trí d ng ạ ừ ạ chi c, không thêu, tr lo i tua, ngù d t kim ho c móc; ặ và các m t hàng t ươ tự ng
ừ ợ ả ệ 398 58.09 ặ CC; ho c RVC 40%
ể ạ ả ộ ạ s i kim lo i V i d t thoi t ừ ợ ộ ả ệ s i tr n và v i d t thoi t ộ nhóm 56.05, ạ kim lo i thu c ư ử ụ s d ng đ trang trí, nh các lo i v i trang trí n i
ụ c chi
th tấ ho c cho các m c đích ư ượ ươ , ch a đ t ở ơ khác ế n i ti ặ ự ng t t hay ghi
ươ ng
Ch 59 ớ
ạ ả ệ ượ c Các lo i v i d t đã đ ủ ặ ẩ ngâm t m, tráng, ph ho c ệ ặ ép l p; các m t hàng d t ợ thích h p dùng trong công nghi pệ
399 59.01 c tráng gôm ặ CC; ho c RVC 40% ộ
ặ
ự ả ng t ử
ồ ứ
ượ ươ ứ ng ố ả ệ ượ V i d t đ ể ặ ồ ho c h tinh b t, dùng đ ọ b c ngoài bìa sách ho c ả ạ ươ ; v i can; v i lo i t ể ẽ ả canvas đã x lý đ v ; v i ạ ả ệ h c ng và các lo i v i d t đã đ c làm c ng t ự ể t đ làm c t mũ
400 59.02 ừ
ặ
ơ ạ nhân t o
ặ ả ố ừ CC; ho c RVC V i mành dùng làm l p t 40% ộ ề ợ s i có đ b n cao t ni lông polyamit khác, các ho c các polyeste ho cặ t vitcô
ượ 401 59.03 c ngâm ặ CC; ho c RVC 40% ủ ặ
ừ lo i ạ ộ ả ệ V i d t đã đ ẩ t m, tráng, ph ho c ép ớ v i plastic, tr các thu c nhóm 59.02
ặ ả ơ 402 59.04 ặ CC; ho c RVC 40% ạ ả
ủ ắ ệ ệ
ư ắ V i s n, đã ho c ch a c t thành hình; các lo i tr i ộ ớ tráng ho c ặ sàn có m t l p ậ ớ ồ ph g n trên l p b i là v t ư ắ ặ li u d t, đã ho c ch a c t thành hình
403 59.05 ặ CC; ho c RVC 40%
404 59.06 ặ CC; ho c RVC 40% ủ ạ ả ệ Các lo i v i d t ph ngườ t ả ệ ạ ộ ừ V i d t cao su hoá, tr các lo i thu c nhóm 59.02
405 59.07 c ặ CC; ho c RVC 40%
ằ ả ượ ẽ c v làm phông ạ ng ạ ươ ạ ả ệ ượ Các lo i v i d t đ ủ ặ ẩ ngâm t m, tráng ho c ph v i canvas b ng cách khác; c nh ả đ ườ cho r p hát, phông tr ự ặ quay ho c lo i t ng t
ế 406 59.08 ặ CC; ho c RVC 40%
ế ạ ấ ệ Các lo i b c d t thoi, k t, ặ ệ ế t ho c d t kim, dùng cho t ậ ử ầ b t l a, n n ế đèn, b p d u,
ặ ạ ươ ; ng t
ố
ẩ ự m ng ạ ho c lo i t đèn măng xông và các lo i ạ ả ệ v i d t kim hình ng dùng ạ làm m ng đèn măng xông, ư ặ đã ho c ch a ngâm t m
ẫ ạ ố 407 59.09 ặ CC; ho c RVC 40%
ặ
ụ ệ ừ ậ ệ ề ệ Các lo i ng d n d t m m ệ ươ ạ ố và các lo i ng d t t ng ặ ự có lót ho c không lót, t ọ ỏ ứ b c v c ng ho c có các v t li u khác ph ki n t
ả 408 59.10 ặ CC; ho c RVC 40% i ho c băng truy n ằ
ặ ệ
ệ ẩ
ằ
ặ ặ ậ
ằ ệ ề ặ Băng t ậ ặ ho c băng đai, b ng v t ư li u d t, đã ho c ch a ủ ặ ngâm t m, tráng, ph ho c ố ép b ng plastic, ho c gia c ạ b ng kim lo i ho c v t li u khác
ả 409 59.11
ạ ặ ụ i Chú
ặ ẩ CC; ho c RVC Các s n ph m và m t hàng 40% ụ ụ ệ d t, ph c v cho m c đích ậ đã nêu t ỹ k thu t, ươ ủ ả i 7 c a Ch gi ng này
ươ ặ ng ặ ầ ụ ợ ệ Ch 61
ề 410 61.01
ổ ủ c thành ượ
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ừ ộ ạ
ề 411 61.02
ổ ủ c thành tượ
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ộ ạ Qu n áo và hàng may m c ph tr , d t kim ho c móc Áo khoác dài, áo khoác m cặ khi đi xe (car coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ ể ả (k c áo jacket tr t ế tuy t), áo gió, áo jacket ạ ươ ố ng ch ng gió và các lo i t ặ ớ ự i ho c , dùng cho nam gi t ặ ệ ẻ tr em trai, d t kim ho c móc, tr các lo i thu c nhóm 61.03 Áo khoác dài, áo khoác m cặ khi đi xe (car coat), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ ể ả jacket tr trùm (k c áo ế tuy t), áo gió, áo jacket ố ạ ươ ch ng gió và các lo i t ng ụ ữ ặ ự t , dùng cho ph n ho c ệ ặ ẻ tr em gái, d t kim ho c móc, tr cácừ lo i thu c
nhóm 61.04
ề ộ ầ 412 61.03 ộ ồ
ầ ố ổ ủ c thành ầ
i
ơ ặ ặ ớ CC, v i đi u B comlê, b qu n áo ẩ ệ ả ki n s n ph m ộ đ ng b , áo jacket, áo ượ ắ đ c c t và khâu ầ ế ầ qu n y m blazer, qu n dài, ạ i lãnh th c a t ẽ có dây đeo, qu n ng ch n ướ ấ b t kì n ừ ầ và qu n soóc (tr qu n áo viên nào; ho c ặ ớ b i), dùng cho nam gi RVC 40% ệ ẻ ho c tr em trai, d t kim ho c móc
ề 413 61.04 ộ ồ
ổ ủ c thành ầ ầ
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ơ ặ ặ ộ ầ B comlê, b qu n áo ộ áo jacket, áo đ ng b , ề , chân blazer, váy li n thân váy (skirt), chân váy d ng ạ ầ ế qu n, qu n dài, qu n y m ẽ ầ ố có dây đeo, qu n ng ch n ừ ầ ầ (tr qu n áo và qu n soóc ụ ữ b i), dùng cho ph n ệ ẻ ho c tr em gái, d t kim ho c móc
ề ơ ớ 414 61.05 ẻ ệ ặ ặ i ho c tr Áo s mi nam gi em trai, d t kim ho c móc
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ơ 415 61.06 ệ
ơ Áo blouse, s mi và s mi cách đi u (shirt blouse), ẻ dùng cho phụ n ho c tr ữ ặ ặ móc ệ em gái, d t kim ho c ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ầ ầ ị 416 61.07 ộ
ổ ủ c thành ặ ạ ươ ớ ẻ ệ ặ ủ Qu n lót, qu n s p, áo ng , ắ b pyjama, áo choàng t m, áo choàng dài m c trong ự nhà và các lo i t , ng t ặ dùng cho nam gi i ho c tr em trai, d t kim ho c móc ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề 417 61.08 ầ
ầ
ủ ủ ổ ủ c thành ả ỏ ằ ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ c c t và khâu đ ạ i lãnh th c a t ụ ữ ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ Váy lót, váy lót b ng ồ (petticoats), qu n xi líp, ủ b ộ qu n đùi bó, váy ng , pyjama, áo ng c a ph n b ng v i m ng và trong su tố (negligees), áo choàng
RVC 40%
ạ ươ ng ụ ữ ho c ặ
ặ ắ t m, áo choàng dài m c trong nhà và các lo i t ự , dùng cho ph n t ặ ệ ẻ tr em gái, d t kim ho c móc
ề ỗ 418 61.09 ệ
Áo phông, áo ba l (singlet) ạ và các lo i áo lót khác, d t kim ho cặ móc
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ầ 419 61.10
ự ệ , d t kim ng t
Áo bó, áo chui đ u, áo cardigan, gilê và các m t ặ ươ hàng t ặ ho c móc ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ c c t và khâu đ ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề 420 61.11 ẻ
ặ ầ ặ Qu n áo và hàng may m c ụ ợ ph tr dùng cho tr em, d t kimệ ho c móc
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề 421 61.12
ể ộ ầ ộ B qu n áo th thao, b ộ ế ượ ầ t tuy t và b qu n áo tr ơ ệ kim ho c ặ ầ qu n áo b i, d t móc ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ầ ừ ượ 422 61.13 c may t ặ
59.03, 59.06 ộ ặ các Qu n áo đ ạ ả ệ lo i v i d t kim ho c móc thu c nhóm ho c 59.07 ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ệ 423 61.14
ầ ạ Các lo i qu n áo khác, d t ặ kim ho c móc
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ị ầ ấ 424 61.15 t
ổ ủ c thành
ườ i giãn tĩnh m ch) và ạ ế ệ ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40% ặ ấ ầ Qu n t t, qu n n t, bít t ấ ầ ố t dài (trên đ u g i), bít t ắ ạ ng n và các lo i hàng bít ể ả ị ấ ệ t t d t kim khác, k c n t ụ chân (ví d , dùng cho ng giày, dép không đ , d t kim ho c móc
ề ở 425 61.16 ệ
ặ Găng tay, găng tay h ngón và găng tay bao, d t kim ho c móc
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề 426 61.17
t ế ệ ổ ủ c thành ầ
ặ ụ ệ Hàng ph ki n may m c ệ ỉ đã hoàn ch nh khác, d t ặ các chi ti kim ho c móc; ặ ủ d t kim ho c móc c a ặ ủ qu n áo ho c c a hàng ụ ợ ặ may m c ph tr ớ CC, v i đi u ệ ả ẩ ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ươ ng ầ ặ ệ Ch 62
Qu n áo và các hàng may ụ ợ m c ph tr , không d t ặ kim ho c móc
ề 427 62.01 ặ
ổ ủ c thành
ể ả ế ượ ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
, dùng cho ạ ươ ớ
ộ ạ
Áo khoác ngoài, áo choàng m c khi đi xe (car coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác có mũ trùm (k c áo t tuy t), áo gió, jacket tr ố áo jacket ch ng gió và các ự ng t lo i t ẻ ặ i ho c tr em trai, nam gi ừ tr các lo i thu c nhóm 62.03
ề 428 62.02 ặ
ổ ủ c thành
ượ ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ng t ừ ạ
Áo khoác ngoài, áo choàng m c khi đi xe (car coats), áo khoác không tay, áo choàng không tay, áo khoác ể ả có mũ (k c áo jacket ế tr t tuy t), áo gió, áo ạ ố jacket ch ng gió và các lo i ự ươ ụ ữ t , dùng cho ph n ặ ẻ ho c tr em gái, tr lo i ộ thu c nhóm 62.04
ề ộ ầ 429 62.03 ộ ộ ồ
ổ ủ c thành ầ
ơ i
ớ CC, v i đi u B comlê, b qu n áo ẩ ệ ả ki n s n ph m đ ng b , áo jacket, áo ượ ắ đ c c t và khâu ầ ế ầ blazer, qu n dài, qu n y m ạ i lãnh th c a t ầ ố ch n ẽ có dây đeo, qu n ng ướ ấ b t kì n ừ ầ và qu n soóc (tr qu n áo viên nào; ho c ặ ớ b i), dùng cho nam gi RVC 40% ẻ em trai ho c trặ
ề 430 62.04 ộ ồ
ổ ủ c thành ầ
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40% ầ
ơ
ề ộ ầ B comlê, b qu n áo ộ áo jacket, áo đ ng b , ề , chân blazer, váy li n thân váy (skirt), chân váy d ng ạ ầ ế qu n, qu n y m có dây đeo, qu nầ ng ch n và ẽ ố ừ ầ áo qu n soóc (tr qu n ụ ữ ặ b i) dùng cho ph n ho c trẻ em gái ơ ớ 431 62.05 ặ i ho c tr ẻ
Áo s mi nam gi em trai
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ơ 432 62.06 ệ
ụ ữ ặ
ơ Áo blouse, s mi và s mi cách đi u (shirt blouses) ẻ dùng cho ph n ho c tr em gái ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề 433 62.07 ầ
ỗ (singlet) và các lót khác, qu n lót, ầ ị
ộ ổ ủ c thành
ặ ạ ươ ớ ẻ
ớ CC, v i đi u Áo ba l ẩ ệ ả ki n s n ph m lo i áoạ ượ ắ đ c c t và khâu ủ ầ qu n đùi, qu n s p, áo ng , ạ i lãnh th c a t ắ b pyjama, áo choàng t m, ướ ấ b t kì n áo choàng dài m c trong viên nào; ho c ặ ự ng t nhà và các lo i t RVC 40% ặ dùng cho nam gi i ho c tr em trai
ề ỗ 434 62.08 (singlet) và các
ầ ổ ủ c thành ủ ủ
ộ ữ ằ ố
ặ ớ CC, v i đi u Áo ba l ẩ ệ ả ki n s n ph m ạ lo i áo lót khác, váy lót, váy ượ ắ đ c c t và khâu lót b ngồ (petticoats), qu n ầ ạ i lãnh th c a t bó, váy ng ,ủ xi líp, qu n đùi ướ ấ b t kì n ụ b pyjama, áo ng c a ph viên nào; ho c ặ ả ỏ n b ng v i m ng và trong RVC 40% su t (negligees), áo choàng ắ t m, áo choàng dài m c
ạ ươ ng ụ ữ ặ
trong nhà và các lo i t ự t dùng cho ph n ho c ẻ tr em gái
ề ẵ 435 62.09 ầ ệ ẻ ụ Qu n áo may s n và ph ặ ki n may m c cho tr em
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ạ ầ ừ 436 62.10 các lo i
Qu n áo may t ộ ả v i thu c nhóm 56.02, 56.03, 59.03, 59.06 ho c ặ 59.07 ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề 437 62.11
ầ ộ ộ ầ ể B qu n áo th thao, b ầ ế ượ qu n áo tr t tuy t và ơ ầ qu n áo b i; qu n áo khác
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ự 438 62.12 ị ầ
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40% Xu chiêng, gen, áo n t ng c (corset), dây đeo qu n, dây ấ ả ị ấ t, n t t t, các s n móc bít t ự ẩ ươ và các chi ng t ph m t ượ ế ủ c làm t c a chúng, đ ti ặ ừ ượ ho c không đ c làm t ặ ệ d t kim ho c móc
ề 439 62.13 ệ ỏ Khăn tay và khăn vuông ổ nh quàng c
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n Nhóm ừ 52.12, t Nhóm 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ t Nhóm 55.12 ế cho đ n Nhóm ừ 55.16, t Nhóm 58.01 cho đ n ế
ừ Nhóm 58.02, t Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ẩ ả và s n ph m ượ ắ c c t và khâu đ ổ ướ ạ t c i lãnh th n thành viên xu t ấ ặ ẩ kh u; ho c RVC 40%
ề 440 62.14 ệ ộ
choàng vai, ạ t ngươ
Khăn choàng, khăn quàng ộ ổ c , khăn choàng r ng đ i ầ đ u, khăn ạ m ng che và các lo i tự
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n Nhóm ừ 52.12, t Nhóm 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ t Nhóm 55.12 ế cho đ n Nhóm ừ 55.16, t Nhóm 58.01 cho đ n ế ừ Nhóm 58.02, t Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ả ẩ và s n ph m ượ ắ c c t và khâu đ ổ ướ ạ c i lãnh th n t thành viên xu t ấ ặ ẩ kh u; ho c RVC 40%
ề ơ ướ 441 62.15
ạ Cà v t, n con b m và cravat
ổ ủ c thành
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ề ở 442 62.16
Găng tay, găng tay h ngón và găng tay bao
ổ ủ c thành ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ
RVC 40%
ề ặ 443 62.17
ế ủ
ổ ủ c thành t c a qu n ụ ệ ạ ộ ụ ệ Hàng ph ki n may m c ỉ đã hoàn ch nh khác; các chi ầ áo ho c c a ặ ủ ti ặ tr cácừ ph ki n may m c, lo i thu c nhóm 62.12
ớ CC, v i đi u ẩ ệ ả ki n s n ph m ượ ắ đ c c t và khâu ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n viên nào; ho c ặ RVC 40%
ươ ặ ng ầ ệ Ch 63 ệ
ề 444 63.01 ệ Các m t hàng d t đã hoàn ộ ả thi n khác; b v i; qu n ệ ạ lo i hàng d t áo d t và các ử ụ khác; v i ả đã qua s d ng v nụ Chăn và chăn du l chị ệ
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n Nhóm ừ Nhóm 52.12, t 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ t Nhóm 55.12 ế cho đ n Nhóm ừ Nhóm 55.16, t 58.01 cho đ n ế ừ Nhóm 58.02, t Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ c thành b t kì n viên nào và s n ả ượ ắ ẩ c c t ph m đ ạ và khâu t i lãnh ổ ủ ấ th c a b t kì ướ n c thành viên ặ nào; ho c RVC 40%
ề ả ỏ ố 445 63.02 ệ
ế ỏ V ga, v g i, khăn tr i ngườ (bed linen), khăn gi ả tr i bàn, khăn trong phòng ệ v sinh và khăn nhà b p
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ nhóm 50.07, t nhóm 51.11 cho ế đ n nhóm 51.13, ừ nhóm 52.08 t
ế cho đ n nhóm ừ nhóm 52.12, t 53.09 cho đ n ế ừ nhóm 53.11, t nhóm 54.07 cho ế đ n nhóm 54.08, ừ t nhóm 55.12 ế cho đ n nhóm ừ nhóm 55.16, t 58.01 cho đ n ế ừ nhóm 58.02, t nhóm 60.01 cho ế đ n nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ t i lãnh th c a ướ ấ c thành b t kì n viên nào và s n ả ượ ắ ẩ c c t ph m đ ạ i lãnh và khâu t ổ ủ ấ th c a b t kì ướ n c thành viên ặ nào; ho c RVC 40%
ề 446 63.03 ệ
ườ ề ể ả Màn che (k c rèm trang ờ trí) và rèm m che phía trong; di mề màn che ho c ặ di m gi ng
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ Nhóm 52.08 t ế cho đ n Nhóm ừ 52.12, t Nhóm 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ Nhóm 55.12 t ế cho đ n Nhóm ừ 55.16, t Nhóm 58.01 cho đ n ế ừ Nhóm 58.02, t Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n c thành viên nào và s n ả ượ ắ ẩ c c t ph m đ ạ và khâu t i lãnh ổ ủ ấ th c a b t kì
ướ n c thành viên ặ nào; ho c RVC 40%
ề ả 447 63.04 ệ ấ ạ
ộ ộ ẩ Các s n ph m trang trí n i ừ th t khác, tr các lo i 94.04 thu c nhóm
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n Nhóm ừ 52.12, t Nhóm 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ t Nhóm 55.12 ế cho đ n Nhóm ừ 55.16, t Nhóm 58.01 cho đ n ế ừ Nhóm 58.02, t Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n c thành viên nào và s n ả ượ ắ ẩ c c t ph m đ ạ và khâu t i lãnh ổ ủ ấ th c a b t kì ướ n c thành viên ặ nào; ho c RVC 40%
ề 448 63.05 ệ ể ạ Bao và túi, lo i dùng đ đóng gói hàng
Nhóm
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n nhóm ừ 52.12, t 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ t Nhóm 55.12 ế cho đ n Nhóm ừ 55.16, t Nhóm 58.01 cho đ n ế Nhóm 58.02, t ừ
Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ c thành b t kì n viên nào và s n ả ượ ắ ẩ c c t ph m đ ạ và khâu t i lãnh ổ ủ ấ th c a b t kì ướ n c thành viên ặ nào; ho c RVC 40%
ề ấ ố 449 63.06 ệ
ướ c, t m che mái hiên và tăng (l u); ề ề ván t cát; các t ho c ván l ặ ẩ ắ
ấ ả T m v i ch ng th m ướ ấ n ắ ấ t m che n ng; ồ bu m cho tàu thuy n, ướ l ả s n ph m dùng cho c m tr iạ
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n Nhóm ừ 52.12, t Nhóm 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ t Nhóm 55.12 ế cho đ n Nhóm ừ 55.16, t Nhóm 58.01 cho đ n ế ừ Nhóm 58.02, t Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n c thành viên nào và s n ả ượ ắ ẩ ph m đ c c t ạ và khâu t i lãnh ổ ủ ấ th c a b t kì ướ n c thành viên ặ nào; ho c RVC 40%
ề ặ 450 63.07 ệ ể ả ẫ ắ
Các m t hàng đã hoàn ệ thi n khác, k c m u c t may
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n nhóm ừ nhóm 52.12, t
53.09 cho đ n ế ừ nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n nhóm 54.08, ừ nhóm 55.12 t ế cho đ n nhóm ừ 55.16, t nhóm 58.01 cho đ n ế ừ nhóm 58.02, t nhóm 60.01 cho ế đ n nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ b t kì n c thành viên nào và s n ả ượ ắ ẩ ph m đ c c t ạ và khâu t i lãnh ổ ủ ấ th c a b t kì ướ c thành viên n ặ nào; ho c RVC 40%
ề ộ ả ả ệ 451 63.08 ệ ỉ ặ
ả
ả
ẩ ả
, đóng gói s n ặ ng t ẻ ồ B v i bao g m v i d t thoi và ch , có ho c không ụ ệ dùng đ làm ể có ph ki n, khăn chăn, th m trang trí, ặ tr i bàn ho c khăn ăn đã thêu, ho c các s n ph m ẵ ự ệ ươ d t t ể đ bán l
ớ CC, v i đi u ộ ả ki n v i thu c ừ Nhóm 50.07, t Nhóm 51.11 cho ế đ n Nhóm 51.13, ừ t Nhóm 52.08 ế cho đ n Nhóm ừ Nhóm 52.12, t 53.09 cho đ n ế ừ Nhóm 53.11, t Nhóm 54.07 cho ế đ n Nhóm 54.08, ừ t Nhóm 55.12 ế cho đ n Nhóm ừ Nhóm 55.16, t 58.01 cho đ n ế ừ Nhóm 58.02, t Nhóm 60.01 cho ế đ n Nhóm 60.06 ấ ứ ả ph i có xu t x ổ ủ ạ i lãnh th c a t ướ ấ c thành b t kì n viên nào và s n ả ượ ắ ẩ c c t ph m đ ạ i lãnh và khâu t ổ ủ ấ th c a b t kì ướ n c thành viên ặ nào; ho c RVC
40%
ầ 452 WO 63.09 ả ử ụ
ẩ Qu n áo và các s n ph m ệ d t may đã qua s d ng khác
ẩ 453 63.10 ừ ả ụ ệ WO
V i v n, m u dây xe, chão b n (cordage), th ng và cáp ớ ử ụ ặ đã qua s d ng ho c m i ừ ả ụ ế ệ t v i v n, và các ph li u dây xe, chão b nệ (cordage), ừ ậ ệ ặ ừ th ng ho c cáp, t v t li u d tệ
ầ ặ ạ
ứ ủ ẩ ằ ả ả ng t ằ ẩ ẩ ằ ự ồ ố Ph n XIII S n ph m b ng đá, th ch cao, xi măng, amiăng, mica ho c các ậ ệ ươ v t li u t ; đ g m, s (ceramic); th y tinh và các s n ph m b ng ươ ng ả ạ Ch 68 ậ ệ
ự S n ph m làm b ng đá, th ch cao, xi măng, amiăng, mica ho cặ các v t li u ươ t ng t
ượ 68.02 ượ
ừ ẩ
ừ
ộ
ể ả ự ằ ự
ng t ể ả
ớ ộ ạ ộ
ằ
ế ặ ng đài ho c đá Đá làm t ự c gia công xây d ng đã đ ả ế (tr đá phi n) và các s n ạ ừ các lo i đá ph m làm t ẩ ả trên, tr các s n ph m ố thu c nhóm 68.01; đá kh i ạ dùng đ kh m và các lo i ươ nhiên , b ng đá t t ặ ế (k c đá phi n), có ho c không có l p lót; đá h t, đá dăm và b t đá đã nhu m ạ màu nhân t o, làm b ng đá ể ả ự nhiên (k c đá phi n) t
6802.9 ạ Lo i khác:
454 6802.91 ế ạ Đá hoa (marble), travéc tin và th ch cao tuy t hoa ặ CC; ho c RVC 40%
ả 68.11 ằ ằ
ặ
ẩ Các s n ph m b ng xi măng amiăng, b ng xi măngs i xenlulô ho c ươ t
ợ ự ng t ứ 455 6811.40 Ch a amiăng
: CTH; ẩ ặ A. Riêng v i ớ T m,ấ panen, ngói ẩ ả và các s n ph m ự ươ ng t t khác : ặ CC; ho c RVC 40% B. Các s n ả ph m khác ho c RVC 40%
6811.8 ứ Không ch a amiăng
ấ 456 6811.82 ươ ự ng t ặ CC; ho c RVC 40% ấ T m, panel, t m lát (tiles) ẩ ả và các s n ph m t khác
ươ ồ ố ứ ng Đ g m, s
Ch 69
ổ ế 457 69.07 ạ
ng t ộ
ố
ệ ườ ế ạ Các lo i phi n lát đ ng ề ườ ng, lát n n và g ch lát đ ạ ố và lòng lò ho cặ g ch p ằ ứ ố ườ ng b ng g m, s ; các t ả ạ ả ố kh i kh m và các lo i s n ự ằ ph mẩ t ố ươ b ng g m, ặ không có l p ớ ứ s , có ho c ẩ ả ề n n; các s n ph m g m, ứ ể s đ hoàn thi n ể Chuy n đ i đ n ạ ạ các lo i g ch, đá tráng men thu c ộ ừ Nhóm 69.07 t ạ ạ các lo i g ch, đá không tráng men thu c Nhóm 69.07; ho c ặ ặ CTH; ho c RVC 40%
ặ ấ ặ
ẩ ủ ặ ọ ươ ọ Ph n XIV Ng c trai t ạ ượ lo i quý, kim lo i đ ng ặ ấ ầ ạ Ch 71 ạ
ạ ượ
ồ ấ ệ ằ
ự nhiên ho c nuôi c y, đá quý ho c đá bán quý, kim ủ ạ ả c dát ph kim lo i quý, và các s n ph m c a chúng; ự nhiên ho c Ng c trai t nuôi c y, đá quý ho c đá bán quý, kim lo i quý, kim ạ ủ c dát ph kim lo i lo i đ ẩ ủ ả quý, và các s n ph m c a ứ chúng; đ trang s c làm ề b ng ch t li u khác; ti n kim lo iạ ọ WO 458 nhiên ho c 71.01 ặ
ư ặ phân ư ượ ạ
ặ ạ ỗ
ự
ặ c xâu
ệ ậ ể ặ ự Ng c trai, t ấ nuôi c y, đã ho c ch a đ c gia công ho c ư lo i nh ng ch a xâu thành ư ắ chu i, ch a g n ho c n m ọ dát; ng c trai, t nhiên ượ ấ ho c nuôi c y, đã đ ờ ể thành chu i t mỗ ạ th i đ ti n v n chuy n
ươ 71.02
Kim c ượ đ ượ ắ ho c n m dát đ
ặ ư ng, đã ho c ch a ư ư c gia công, nh ng ch a ặ ạ c g n ươ ư ượ ng ch a đ c phân 459 7102.10 Kim c lo iạ CTSH; ho c ặ RVC 40%
ệ ươ 7102.2
ng công nghi p ớ 460 7102.21 CTSH; ho c ặ RVC 40% ặ ộ ỉ ượ ớ ặ ố ơ Kim c ư Ch a gia công ho c m i ỉ ượ ắ c c t, tách m t cách ch đ ả ơ đ n gi n hay m i ch đ c chu t ho c mài s qua
461 7102.29 ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ
RVC 40%
ươ 7102.3
ớ 462 7102.31 CTSH; ho c ặ RVC 40% ệ ng phi công nghi p ặ ộ ỉ ượ ớ ặ ố ơ Kim c ư Ch a gia công ho c m i ỉ ượ ắ ch đ c c t, tách m t cách ả ơ c đ n gi n hay m i ch đ chu t ho c mài s qua
463 7102.39 ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ RVC 40%
ừ 71.03 ng) và ư
ươ ặ ặ
ạ
ể ậ Đá quý (tr kim c đá bán quý, đã ho c ch a ượ c gia công ho c phân đ ỗ ư ạ ư lo i nh ng ch a xâu chu i, ặ ạ ư ắ ch a g n ho c n m dát; đá ươ ừ ng) và đá quý (tr kim c ư ượ bán quý ch a đ c phân ượ c xâu thành lo i, đã đ ờ ể ệ ỗ ạ chu i t m th i đ ti n v n chuy n
ặ 464 7103.10 ớ ặ ạ ượ ắ ơ ỉ CTSH; ho c ặ ư Ch a gia công ho c m i ch ả RVC 40% c c t đ n gi n ho c t o đ hình thô
7103.9 Đã gia công cách khác
ọ ụ 465 7103.91
466 7103.99 Rubi, saphia và ng c l c b oả ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ặ 71.04
ặ
ư xâu
ặ ạ
ợ
ư
Đá quý ho c đá bán quý ạ ặ ợ ổ t ng h p ho c tái t o, đã công ho c ặ ư ho c ch a gia ư ạ phân lo i nh ng ch a ư ắ ỗ thành chu i, ch a g n ặ ho c n m dát; đá quý ho c ặ ổ đá bán quý t ng h p ho c ạ ạ tái t o ch a phân lo i, đã ỗ t m ạ ượ đ c xâu thành chu i ể ờ ể ệ ậ th i đ ti n v n chuy n
ệ ạ 467 7104.10 Th ch anh áp đi n
ạ ư 468 7104.20 CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40% ặ ả Lo i khác, ch a gia công ớ ỉ ượ ắ ơ ho c m i ch đ c c t đ n ặ ạ gi n ho c t o hình thô
469 7104.90 ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ RVC 40%
ộ ủ ụ 71.05 ặ B i và b t c a đá quý ho c
ự ặ nhiên ho c ợ
470 đá bán quý t ổ t ng h p ạ Lo i khác 7105.90 CTSH; ho c ặ RVC 40%
71.13
ằ
ạ
7113.1 ủ
ộ ứ ồ Đ trang s c và các b ứ ậ ủ ồ ph n c a đ trang s c, ho c ặ ạ b ng kim lo i quý ủ ạ ượ c dát ph kim kim lo i đ lo i quý ặ ạ ằ B ng kim lo i quý đã ho c ặ ạ ư ch a m ho c dát ph kim ạ lo i quý ằ ặ ạ 471 7113.11 ủ ạ CTSH; ho c ặ RVC 40%
ạ ơ ả 472 7113.20 ư B ng b c, đã ho c ch a ạ ặ m ho c dát ph kim lo i quý khác ằ ủ ạ B ng kim lo i c b n dát ph kim lo i quý CTSH; ho c ặ RVC 40%
ệ ồ ỹ 71.14
ệ
ạ ủ ặ ạ Đ k ngh vàng ho c b c ộ ậ ủ ồ ỹ và các b ph n c a đ k ằ ạ b ng kim ngh vàng b c, ạ dát ặ lo i quý ho c kim lo i ạ ph kim lo i quý
7114.1 ủ
ằ ặ ạ B ng kim lo i quý đã ho c ư ặ ạ ch a m ho c dát ph kim ạ lo i quý ằ ặ ạ 473 7114.11 ủ ạ CTSH; ho c ặ RVC 40%
ạ ơ ả 474 7114.20 ư B ng b c, đã ho c ch a ạ ặ m ho c dát ph kim lo i quý khác ằ ủ ạ B ng kim lo i c b n dát ph kim lo i quý CTSH; ho c ặ RVC 40%
ẩ ằ 71.15
ặ ạ lo i quý
475 7115.90 ả Các s n ph m khác b ng ạ ạ kim lo i quý ho c kim lo i dát ph kimủ ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ RVC 40%
ả ẩ 71.16
ự ặ ợ ho c tái
ự ọ 476 7116.10 nhiên ấ ọ ằ S n ph m b ng ng c trai tự nhiên ho c nuôi c y, đá ấ ặ ặ quý ho c đá bán quý (t ổ nhiên, t ng h p t o)ạ ằ B ng ng c trai t ặ ho c nuôi c y
477 7116.20 ự ổ ợ ằ B ng đá quý ho c đá bán quý (t ặ ặ nhiên, t ng h p ho c CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ằ 71.17
7117.1 tái t o)ạ ồ ứ Đ trang s c làm b ng ấ ệ khác ch t li u ằ ặ ư
478 7117.11 ạ ơ ả B ng kim lo i c b n, đã ạ ạ ho c ch a m kim lo i quý Khuy măng sét và khuy r iờ CTSH; ho c ặ
479 7117.90 ạ Lo i khác RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ạ ơ ả ạ ơ ả ằ ẩ ả ầ Ph n XV Kim lo i c b n và các s n ph m b ng kim lo i c b n
ắ Ch ươ 72 ng S t và thép
ắ ả 480 CTH 72.09
ẳ
ư
ộ ủ ạ ặ ặ ẩ Các s n ph m s t ho c ượ ợ thép không h p kim đ c ề ộ cán ph ng, có chi u r ng ở ừ 600 mm tr lên, cán t ộ ngu i (ép ngu i), ch a dát ph , m ho c tráng
ẩ 72.20 ả ỉ ượ
ẳ c cán ph ng, có ướ i 600 mm
c gia công quá 7220.1 ứ
ừ ở 4,75 mm tr 7220.11 481 Các s n ph m thép không g đ ề ộ d chi u r ng ư ượ Ch a đ m c cán nóng ề Chi u dày t lên
ướ 482 7220.12 ề Chi u dày d i 4,75 mm ạ ừ CTH, ngo i tr ừ Nhóm 72.19 t ạ ừ CTH, ngo i tr ừ Nhóm 72.19 t
ẩ ả Ch ươ 74 ng ồ ằ ồ
483 74.08 Đ ng và các s n ph m b ng đ ng Dây đ ngồ
484 74.13 t và
ạ ừ CTH, ngo i tr ừ nhóm 74.07; t ặ ho c RVC 40% ạ ừ CTH, ngo i tr ừ nhóm 74.07; t ặ ho c RVC 40% ng t ượ ồ ệ ệ Dây b n tao, cáp, dây t ạ ươ các lo i t ư đ đ ng, ch a ế ự ằ , b ng c cách đi n
ẩ ả Ch ươ 76 ng ằ Nhôm và các s n ph m b ng nhôm
485 76.05 Dây nhôm
486 76.14
ế t , b ng ng t ạ ừ CTH, ngo i tr ừ nhóm 76.04; t ặ ho c RVC 40% ạ ừ CTH, ngo i tr ừ nhóm 76.05; t ặ ho c RVC 40% ệ Dây b n tao, cáp, băng t ự ằ ạ ươ và các lo i t ệ ư nhôm, ch a cách đi n
ươ ng ẩ Ch 81
ố ạ ơ ả Kim lo i c b n khác; g m ả ạ kim lo i; các s n ph m ủ c a chúng
81.04 ẩ ế ệ
ể ả ụ ả ủ ả Magie và các s n ph m c a magie, k c ph li u và m nh v n
ạ 487 8104.30 CTSH; ho c ặ RVC 40% ạ ệ M t giũa, phoi ti n và h t, ạ ượ đã đ c phân lo i theo kích ỡ ộ c ; b t
ươ ạ ừ ng kim
Ch 83 Hàng t p hoá làm t ạ ơ ả lo i c b n
83.05
ấ
ế ẩ , ằ
ươ ạ ơ ả ạ băng (ví d ,ụ
ệ
ạ ơ
488 8305.10 CTSH; ho c ặ RVC 40%
ố ế t ghép n i dùng Các chi ti ặ ồ ữ ờ ờ ặ r i ho c h t cho c p gi ẹ ư ệ r i, cái k p th , ờ ơ s tài li u ẹ ể ư ẹ đ th , k p gi y, k p ậ ụ ụ phi u m c l c và các v t ự ph m văn phòng t ng t b ng kim lo i c b n; ậ ghim d p d ng dùng cho văn phòng, dùng ệ cho công ngh làm đ m, ằ đóng gói), b ng kim lo i c b nả ế ố t ghép n i dùng Các chi ti ặ ồ ữ ờ ờ ặ r i ho c h t cho c p gi ệ ờ ơ s tài li u r i ạ ậ 489 8305.20 Ghim d p d ng băng
ể ả 490 8305.90 ộ ạ Lo i khác, k c các b ph nậ CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ầ ế ị ơ t b đi n; các b ph n ạ ươ
ơ
ộ ậ ế ị ệ Ph n XVI Máy và các trang thi t b c khí; thi ạ ủ ế ị ế ị t b ghi và tái t o hình t b ghi và tái t o âm thanh, thi c a chúng; thi ồ ạ ả ứ Ch Lò ph n ng h t nhân, n i ng ế ị ơ h i, máy và thi t b c khí; 84 ộ ậ ủ các b ph n c a chúng
ề 84.15
ồ ằ ạ và các
ộ ẩ
ộ
Máy đi u hòa không khí, ạ ộ g m có m t qu t ch y ộ ậ ơ b ph n b ng mô t ệ ộ ổ làm thay đ i nhi t đ và ể ả ạ đ m, k c lo i máy ộ ẩ ỉ ề không đi u ch nh đ m ệ t m t cách riêng bi ế ế ể ắ 491 8415.10 ặ ề
ệ ố ộ ụ ố ụ ạ ạ RVC 45% Lo i thi t k đ l p vào ử ổ ườ ầ c a s , t ng, tr n ho c sàn, ố ắ ộ ể ki u m t kh i (l p li n trong ặ ộ ỏ cùng m t v , m t c c) ho c ứ ề "h th ng nhi u kh i ch c năng" (c c nóng, c c l nh tách bi ụ t)ệ
84.79
ứ ượ ế t b c khí có ư ệ t, ch a ở ơ n i t hay ghi ươ ng này
ế ị ơ Máy và thi ch c năng riêng bi c chi ti đ ộ khác thu c Ch ậ ể 8479.7 ầ C u v n chuy n hành khách
ạ ử ụ ở 492 8479.71 Lo i s d ng sân bay CTSH; ho c ặ RVC 40%
8479.79 ạ Lo i khác 493 CTSH; ho c ặ RVC 40%
ế ị ơ 8479.8
Máy và thi ể ạ 8479.81 494 ệ t b c khí khác ể Đ gia công kim lo i, k ộ ố ả c máy cu n ng dây đi n
8479.89 ạ Lo i khác 495 CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
Ổ ặ ổ đũa 84.82
bi ho c biỔ 8482.10 496 CTSH; ho c ặ RVC 40%
ế ị 84.86
ụ ụ
ẫ
ợ
ả
ẹ i 9 Chú gi ộ ng này; b ậ ỉ ử t b ch s Máy và thi ặ ủ ế ử d ng ho c ch y u s ố ấ ể ả d ng đ s n xu t các kh i ẫ ặ ấ bán d n ho c t m bán d n ỏ ệ ẫ m ng, linh ki n bán d n, ạ ệ ử m ch đi n t tích h p ặ ho c màn hình d t; máy và ở ế ị t b nêu thi ươ ủ (C) c a Ch ụ ệ ph n và ph ki n
497 8486.10
ộ ấ ế ị ể ả t b đ s n xu t Máy và thi ẫ ặ ấ ố kh i ho c t m bán d n m ngỏ
498 8486.20
ộ ấ ế ị ể ả t b đ s n xu t Máy và thi ệ ạ ặ ẫ linh ki n bán d n ho c m ch ợ ệ ử tích h p đi n t
499 8486.30 ể ả t b dùng đ s n ấ ế ị Máy và thi ẹ xu t màn hình d t ộ
500 8486.40 i Chú ả Máy và thi gi i 9 (C) Ch ạ ế ị t b nêu t ươ ng này ộ
ổ ừ ể Chuy n đ i t ạ các lo i máy và ế ị t b thu c thi cùng Phân nhóm 8486.10 ho c ặ CTSH; ho c ặ RVC 40% ổ ừ ể Chuy n đ i t ạ các lo i máy và ế ị t b thu c thi cùng Phân nhóm 8486.20 ho c ặ CTSH; ho c ặ RVC 40% ổ ừ ể Chuy n đ i t ạ các lo i máy và ế ị t b thu c thi cùng Phân nhóm 8486.30 ho c ặ CTSH; ho c ặ RVC 40% ổ ừ ể Chuy n đ i t ạ các lo i máy và ế ị thi t b thu c cùng Phân nhóm 8486.40 ho c ặ
CTSH; ho c ặ RVC 40%
ươ ế ị ệ ng
Ch 85 ạ
ả ề
ộ ậ ạ ụ ệ ủ
ệ Máy đi n và thi t b đi n ộ ậ ủ và các b ph n c a chúng; máy ghi và tái t o âm thanh, máy ghi và tái t o ạ hình nh và âm thanh truy n hình, b ph n và ph ki n c a các lo i máy trên
ế ế 85.04
ế ổ ệ ư ộ ỉ ệ Máy bi n đi n (máy bi n ế áp và máy bi n dòng), máy ụ bi n đ i đi n tĩnh (ví d , ộ ả b ch nh l u) và cu n c m
ộ ả 501 8504.50 Cu n c m khác CTSH; ho c ặ RVC 45%
85.08
ề ắ Máy hút b iụ ơ ệ ộ Có đ ng c đi n g n li n 8508.1
ớ 502 8508.19 ạ Lo i khác ụ
A. Riêng v i Máy ụ : hút b i gia d ng ặ CTH; ho c RVC 40%
ạ 503 8508.60 ụ Máy hút b i lo i khác ạ B. Lo i khác : CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
85.17 ộ ộ ệ ạ
t bế ị khác đ ể ế ậ ặ ữ ệ
ễ
ế ư
ạ
ề ạ ệ ế ị t b ủ nhóm
ạ ể ả ệ B đi n tho i, k c đi n ế ạ tho i cho m ng di đ ng t bào ho cặ m ng không dây ạ khác; thi ặ ề truy n ho c nh n ti ng, ả hình nh ho c d li u ế ị ể ả t b khác, k c các thi ữ ố ạ vi n thông n i m ng h u ặ tuy n ho c không dây (nh ạ ử ụ lo i s d ng trong m ng ộ ộ ặ n i b ho c m ng di n ừ ạ ộ r ng), tr lo i thi ặ truy n ho c thu c a 84.43, 85.25, 85.27 ho cặ 85.28
8517.1 ể ả ệ ế ộ ệ ạ ộ ạ B đi n tho i, k c đi n ạ tho i cho m ng di đ ng t
ặ
ạ bào ho c m ng không dây khác:
ạ 504 8517.12 ộ ạ ạ CTSH; ho c ặ RVC 40%
8517.6
ệ Đi n tho i cho m ng di ặ ế đ ng t bào ho c m ng không dây khác ể ế ị t b khác đ phát ho c ả ế ể ả ế
ặ ạ ặ Thi ậ ặ nh n ti ng, hình nh ho c ế ị ữ ệ t b d li u khác, k c thi ặ ữ thông tin h u tuy n ho c ư ạ ử ụ không dây (nh lo i s d ng ạ ộ ộ trong m ng n i b ho c ệ ộ m ng di n r ng):
ế ị ạ 505 8517.61 Thi ố t b tr m g c
ộ ộ
ớ ộ A. Riêng v i B truy nề đ ng có ộ ắ g n máy thu : ổ ừ ể Chuy n đ i t ộ ề B truy n đ ng thu c Phân nhóm 8517.61 ho c ặ CTSH; ho c ặ RVC 40%
ạ B. Lo i khác: ặ CTH; ho c RVC 40%
ề 506 8517.62
ạ ộ ạ ặ ạ ế ị ị ổ Máy thu, đ i và truy n ặ ho c tái t o âm thanh, hình ữ ệ ả nh ho c d ng d li u khác, ể ể ả t b chuy n m ch k c thi ế ế ị t b đ nh tuy n và thi ộ
ớ ộ A. Riêng v i B truy nề đ ng có ộ ắ g n máy thu : ổ ừ ể Chuy n đ i t ộ ề B truy n đ ng thu c Phân nhóm 8517.62 ho c ặ CTSH; ho c ặ RVC 40%
:
ạ B. Lo i khác ặ CTH; ho c RVC 40%
507 8517.70 Các chi ti tế ổ ừ ậ ộ
ặ ặ ể Chuy n đ i t ộ các b ph n thu c cùng Phân nhóm 8517.70 ho c CTSH; ho c RVC 40%
85.18 ặ
ỏ
ụ ầ
ỡ Micro và giá đ micro; loa, ư ắ đã ho c ch a l p ráp vào trong v loa; tai nghe có khung ch p qua đ u và tai nghe không có khung ch p ụ
ộ ề ế
ặ ế ị ệ ộ ặ ầ qua đ u, có ho c không ố ớ ộ ghép n i v i m t micro, và ộ ồ các b g m có m t micro ộ và m t ho c nhi u loa; ạ t b đi n khu ch đ i thi ệ ầ âm t n; b tăng âm đi n
ụ 508 8518.30 ầ
ụ ố ớ ầ ộ
ộ ồ ặ ộ CTSH; ho c ặ Tai nghe có khung ch p qua RVC 40% đ u và tai nghe không có ặ khung ch p qua đ u, có ho c không n i v i m t micro, và ộ các b g m m t micro và ề m t ho c nhi u loa
ệ ộ 509 8518.50 B tăng âm đi n CTSH; ho c ặ RVC 40%
ạ 85.19 ặ t b ghi ho c tái t o
ể ớ 510 8519.30 ữ ế ổ ạ ậ ư ế ậ ộ ặ ầ A. Riêng v i Đ u quay đĩa có c ơ ự ch đ i đĩa t đ ngộ : CTSH; ho c RVC 40% ế ị Thi âm thanh ộ ầ Đ u quay đĩa (có th có b ậ ư ph n l u tr ) nh ng không ộ có b ph n khu ch đ i và không có b ph n phát âm thanh (loa)
:
ạ B. Lo i khác ặ CTH; ho c RVC 40%
ộ ậ 85.22
ồ ụ ợ ỉ ủ ế ị ủ
B ph n và đ ph tr ch ặ dùng ho c ch y u dùng tế b c a nhóm cho các thi ặ 85.19 ho c 85.21
511 8522.90 ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ RVC 40%
85.23 t b l u ữ ề ữ
ữ ẻ ươ ng ti n l u tr thông
ứ ặ
ấ
ươ ủ ẩ
ế ị ư Đĩa, băng, các thi ể ắ tr b n v ng, th r n, “th thông minh” và các ệ ư ph ể tin khác đ ghi âm thanh ộ ho cặ các n i dung, hình ể ệ th c th hi n khác, đã ư ể ả ả ho c ch a ghi, k c b n ả ố ể ẫ khuôn m u và b n g c đ ư s nả xu t băng đĩa, nh ng ả ồ không bao g m các s n ng 37 ph m c a Ch ữ ệ ư ng ti n l u tr thông 8523.5
ẻ ươ Ph tin bán d nẫ "Th thông minh" 512 8523.52 ể Chuy n đ i t ổ ừ
ộ
ặ ặ ẻ ạ các lo i th thu c cùng phân nhóm 8523.52 ho c CTSH; ho c RVC 40%
ế ị 85.25 t b phát dùng cho phát ặ
ớ ắ 513 8525.60 t b phát có g n v i ế ị CTSH; ho c ặ RVC 40% ế ị t b thu
85.28 ắ ớ ế ị t b thu
ặ
ế ị ặ
ạ
t b thu dùng trong 8528.7
ắ ặ t b thu thanh ặ ế ị t b
ả ặ Thi ế thanh sóng vô tuy n ho c truy nề hình, có ho c không ặ ắ ớ ặ ế ị t b thu ho c g n v i thi ạ ặ thanh; ghi ho c tái t o âm ề camera truy n hình, ậ ố ỹ camera k thu t s và camera ghi hình nhả Thi thi Màn hình và máy chi u, ế không g n v i thi ề dùng trong truy n hình; ế ị t b thu dùng trong thi ề truy n hình, có ho c không ắ ớ g n v i máy thu thanh sóng ế vô tuy n ho c thi t b ghi ặ ặ t o âm thanh ho c ho c tái hình nhả ế ị Thi ề truy n hình, có ho c không ế ị ớ g n v i thi ế sóng vô tuy n ho c thi ạ ặ ghi ho c tái t o âm thanh ho c hình nh
ớ 514 8528.71 ế ế ể ắ t k đ g n ị t b hi n th video Không thi ế ị ể ớ v i thi ả ặ ho c màn nh
ặ A. Riêng v i Máy thu màu dùng trong truy nề hình: CTSH; ho c RVC 40%
:
ạ 515 8528.72 Lo i khác, màu ạ B. Lo i khác ặ CTH; ho c RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ặ 85.29
ừ ớ nhóm t ế t 85.25 ị ế
ỉ ộ ậ B ph n ch dùng ho c ủ ế ch y u dùng v i các thi ộ b thu c các đ n 85.28 ạ Lo i khác 516 8529.90 ể Chuy n đ i t ổ ừ
ậ ộ
ặ ặ ộ các b ph n thu c cùng phân nhóm 8529.90 ho c CTSH; ho c RVC 40%
ệ 85.32
ặ ứ c (theo m c
ạ ụ ệ T đi n, lo i có đi n dung ế ổ ố ị c đ nh, bi n đ i ho c ượ ỉ ề đ đi u ch nh ướ ị c) đ nh tr
ụ ệ ố ị 8532.2 T đi n c đ nh khác
517 8532.22 ụ T nhôm CTSH; ho c ặ RVC 40%
ế ị ệ 85.36 ắ ể t b đi n đ đóng ng t ả ệ ạ
ạ
ầ ệ
ầ ố ợ ợ
ặ Thi ạ m ch hay b o v m ch ặ ệ ể ấ đi n, ho c dùng đ đ u ố ạ ắ n i hay l p trong m ch ơ ụ ầ ệ đi n (ví d , c u dao, r le, ắ ế ắ công t c, chi ti t đóng ng t ộ ệ m ch, c u chì, b tri t ắ ổ xung đi n, phích c m, ắ ầ c m, đui đèn và các đ u ộ ấ ố ố n i khác, h p đ u n i), ệ dùng cho đi n áp không quá 1.000V; đ u n i dùng cho s i quang, bó s i quang ho c cáp quang
518 8536.10 ầ C u chì CTSH; ho c ặ RVC 45%
85.39 ặ ể ả
ặ tia h ng ồ ồ
ố t phát quang
Bóng đèn dây tóc ho c bóng ệ đèn phóng đi n, k c đèn pha g nắ kín và bóng đèn tia ự c c tím ho c ạ ngo i; bóng đèn h quang; đèn đi (LED)
8539.2 ạ ừ ự ặ Các lo i bóng đèn dây tóc khác, tr bóng đèn tia c c tím ạ ồ ho c tia h ng ngo i
519 8539.21 Bóng đèn halogien vonfram CTSH; ho c ặ RVC 40%
ừ 8539.3
ỳ 520 8539.31 ố Bóng đèn phóng, tr đèn tia c c tímự Bóng đèn hu nh quang, cat
t nóng ố 521 CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ 8539.50 Đèn đi t phát quang (LED)
522 8539.90 Các chi ti tế RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
85.40
ệ ử và ng đi n t ố t ố ệ ử t đi n t ố
và
ệ ử Đèn đi n t ệ dùng nhi , ca t ặ ạ l nh ho c ca t t quang ệ ụ ệ ử đi n (ví d , đèn đi n t ặ ố ng đèn chân không ho c ạ ặ ơ n p khí ho c h i, đèn và ố ư ồ ệ ử ỉ ch nh l u h ng đi n t ệ ố ỷ quang thu ngân, ng đi n ự ố ử dùng tia âm c c, ng t ề ệ ử đi n t camera truy n hình) Ố ộ 523 8540.20 CTSH; ho c ặ RVC 40% ố ệ ề ng camera truy n hình; b ả ể ộ ổ chuy n đ i hình nh và b ả ườ ng hình nh; ng tăng c ự đèn âm c c quang đi n khác
ể ị ữ ệ 524 8540.40 ể ệ
Ố ọ ị ồ ọ ể ơ ớ Ố A. Riêng v i ng hi nể th d ị ữ ơ ồ ọ li u/đ h a, đ n s cắ : CTH; ho c ặ RVC 40% ồ ng hi n th d li u/đ ơ ắ ố h a, đ n s c; ng hi n ớ ạ th /đ h a, lo i màu, v i ỏ ướ đi m lân quang có b c nh h n 0,4 mm
Ố ự 8540.60 ng tia âm c c khác 525 ạ B. Lo i khác : CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ụ Ố 8540.7
ề ng đèn vi sóng (ví d , magnetrons, klystrons, ng ố đèn sóng lan truy n, ề carcinotrons), tr ng đèn đi u khi n l ừ ố ể ướ i
8540.71 Magnetrons 526 CTSH; ho c ặ RVC 45%
8540.79 ạ Lo i khác 527
ớ Ố A. Riêng v i ng đèn Klystrons: CTSH; ho c ặ RVC 40%
:
ạ B. Lo i khác ặ CTH; ho c RVC 40%
ệ ử ệ ử ố 8540.8 và ng đi n t Đèn đi n t khác
8540.89 ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ 528
RVC 40%
8540.9 Các chi ti tế
ủ ố 529 8540.91 ự C a ng đèn tia âm c c CTSH; ho c ặ RVC 40%
ố 85.41 t ẫ ươ ế t, tranzito và các thi ự ộ ; b ng t ả
ệ
ẫ c m quang, bào quang đi n đã ư ắ
ả
ố
ệ ắ Đi ị b bán d n t ậ ph n bán d n ể ả ế k c t ặ ho c ch a l p ráp thành ặ các m ng module ho c ả thành b ng; đi t phát quang (LED); tinh th áp ể đi n đã l p ráp
530 8541.90 Các chi ti tế
ệ ử ạ ợ 531 85.42 M ch đi n t tích h p ạ
CTSH; ho c ặ RVC 40% ể Chuy n sang ệ ử m ch đi n t ề ợ tích h p nhi u thành ph n ầ ừ hàng (MCOs) t hóa không ph i làả MCOs thu c ộ Nhóm 8542; ho cặ ặ CTH; ho c RVC 40%
ế ị ệ 85.43 t b đi n, có
ứ ượ ở ơ n i
Máy và thi ư ch c năng riêng, ch a ế hay ghi đ t c chi ti ươ khác trong Ch ng này
ớ ế ị 532 8543.70 Máy và thi t b khác
ặ A. Riêng v i Máy ấ cung c p năng ượ l ng cho hàng rào đi nệ : CTH; ho c RVC 40%
ạ B. Lo i khác : CTSH; ho c ặ RVC 40%
ươ ạ ng
Ch 87 ng s t ho c
ệ ng ti n ch y ặ ắ ệ và các b ộ ụ ệ ủ chúng ừ ươ Xe tr ph ườ trên đ ườ đ ng tàu đi n, ậ ph n và ph ki n c a
ộ 87.02 ườ ở ể ả Xe có đ ng c ch 10 ng
ạ ộ 533 8702.10 RVC 45% ỉ ử ụ ể ố ơ ở i tr lên, k c lái xe ơ Lo i ch s d ng đ ng c đ t trong ki u piston cháy do
ộ ặ nén (diesel ho c bán diesel) ơ ố 534 8702.20 ạ ế ợ ể RVC 45%
ộ ể ạ ặ ơ ệ
ộ 535 8702.30 RVC 45% ạ ế ợ ể ố ộ ằ ệ
ạ 8702.40 RVC 45% 536 ể ạ ệ Lo i k t h p đ ng c đ t trong ki u piston cháy do nén (diesel ho c bán diesel) và ộ đ ng c đi n đ t o đ ng l cự ơ ố Lo i k t h p đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy ơ ệ ử b ng tia l a đi n và đ ng c ự ộ ể ạ đi n đ t o đ ng l c ơ ộ ỉ ử ụ Lo i ch s d ng đ ng c ự ộ đi n đ t o đ ng l c
8702.90 ạ Lo i khác RVC 45% 537
87.03
ơ ượ ể ở ng
ạ Ô tô và các lo i xe khác có ế ế ủ ộ t k ch c thi đ ng c đ ế ừ ườ i (tr các y u đ ch 87.02), k ể ộ ạ lo i thu c nhóm ở ườ ả c ô tô ch ng i có khoang hành lý chung (station wagons) và ô tô đua
ạ 8703.2 ỉ ử ụ ể ơ ố ằ ộ ố ử ệ Lo i xe khác, ch s d ng đ ng c đ t trong ki u piston đ t cháy b ng tia l a đi n
ạ RVC 45% 8703.21 538 Lo i dung tích xi lanh không quá 1.000 cc
ạ RVC 45% 8703.22 539 ư
Lo i dung tích xi lanh trên 1.000 cc nh ng không quá 1.500 cc
RVC 45% 8703.23 540 ư Dung tích xilanh trên 1.500 cc nh ng không quá 3.000 cc
RVC 45% 8703.24 541 Dung tích xi lanh trên 3.000 cc
8703.3 ộ ơ ố ỉ ử ụ ể ặ
ạ Xe khác, lo i ch s d ng đ ng c đ t trong ki u piston cháy do nén (diesel ho c bán diesel):
RVC 45% 8703.31 542 Dung tích xi lanh không quá 1.500 cc
RVC 45% 8703.32 543
RVC 45% 8703.33 544 Dung tích xi lanh trên ư 1.500 cc nh ng không quá 2.500 cc ạ Lo i dung tích xi lanh trên 2.500 cc
ạ ế ợ RVC 45% 8703.40 545 ộ ố Xe khác, lo i k t h p đ ng ể ơ ố c đ t trong ki u piston đ t
ệ ộ ằ ơ ệ ừ ạ ử ể ạ ả ồ cháy b ng tia l a đi n và ộ đ ng c đi n đ t o đ ng ự ạ l c, tr lo i có kh năng n p ệ ừ đi n t ngu n bên ngoài
ạ ế ợ 546 8703.50 RVC 45% ộ ố
ặ ơ ệ ừ ạ ộ ự ộ
Xe khác, lo i k t h p đ ng ể ơ ố c đ t trong ki u piston đ t cháy do nén (diesel ho c bán ể diesel) và đ ng c đi n đ ả ạ t o đ ng l c, tr lo i có kh ồ ệ ừ ạ năng n p đi n t ngu n bên ngoài
ạ ế ợ 547 8703.60 RVC 45% ộ ố ệ
ằ ơ ệ ả ộ ệ ừ ồ Xe khác, lo i k t h p đ ng ể ơ ố c đ t trong ki u piston đ t ử cháy b ng tia l a đi n và ể ạ ộ đ ng c đi n đ t o đ ng ạ ự l c, có kh năng n p đi n t ngu n bên ngoài
ạ ế ợ 548 8703.70 RVC 45% ộ ố
ộ ự ệ ừ ồ Xe khác, lo i k t h p đ ng ể ơ ố c đ t trong ki u piston đ t cháy do nén (diesel ho c bán ể diesel) và đ ng c đi n đ ộ ạ t o đ ng l c, có kh năng ạ n p đi n t
549 8703.80 RVC 45% ơ ệ ể ạ
550 8703.90 ặ ơ ệ ả ngu n bên ngoài ỉ ử ụ ạ Xe khác, lo i ch s d ng ộ ộ đ ng c đi n đ t o đ ng l cự ạ Lo i khác RVC 45%
ộ 87.04 ể ở
ơ Xe có đ ng c dùng đ ch hàng
551 8704.10 c thi RVC 45%
ự ổ ượ Xe t đ đ ử ụ s d ng trên các lo i đ ả ườ không ph i đ
ế ế ể t k đ ạ ườ ng ố ộ ng qu c l ộ ơ ố ạ 8704.2 ể ặ
ố ượ 552 8704.21 ng toàn b theo RVC 45% Lo i khác, có đ ng c đ t trong ki u piston cháy do nén (diesel ho c bán diesel) ộ ấ t k không quá 5 t n Kh i l ế ế thi
ố ượ 553 8704.22 ng toàn b theo RVC 45% ộ ư t k trên 5 t n nh ng
ộ 554 8704.23 ng toàn b theo RVC 45% ấ Kh i l ấ ế ế thi không quá 20 t nấ ố ượ Kh i l ế ế thi
t k trên 20 t n ộ ạ 8704.3 ố ử ệ ằ
ơ ố Lo i khác, có đ ng c đ t ể trong ki u piston đ t cháy b ng tia l a đi n ố ượ ộ 555 8704.31 ng toàn b theo Kh i l RVC 45%
ế ế ấ thi t k không quá 5 t n
ố ượ ộ 556 8704.32 ng toàn b theo RVC 45% ấ Kh i l ế ế thi
557 t k trên 5 t n ạ Lo i khác 8704.90 RVC 45%
87.08
ộ ậ ộ ừ ế
ộ ố 558 8708.40 ụ ệ ủ B ph n và ph ki n c a ộ ơ xe có đ ng c thu c các đ n 87.05 87.01 nhóm t ậ ủ ộ H p s và b ph n c a chúng ộ ố ớ A. Đ i v i H p số: CTH; ho c ặ RVC 40%
ố ớ B. Đ i v i Các ậ : RVC ộ b ph n 45%
ủ ộ 559 8708.50 ầ ặ ề ự ậ ủ ặ ố ớ ầ A. Đ i v i C u chủ đ ng có vi ộ sai và các tr c ụ không lái: CTH; ho c RVC 40% C u ch đ ng có vi sai, có ế ho c không kèm theo chi ti t ầ truy n l c khác, và các c u ộ ị ộ b đ ng; các b ph n c a chúng
ố ớ B. Đ i v i Các ậ : RVC ộ b ph n 45%
560 8708.80 ệ ố ậ ủ ấ ể ả ả
ộ ả H th ng gi m ch n và b ph n c a nó (k c gi m sóc)
ố ớ ệ A. Đ i v i H ấ th ngố gi m ch n ả ể ả ả sóc): (k c gi m ặ CTH; ho c RVC 40%
ố ớ B. Đ i v i Các ậ : RVC ộ b ph n 45%
ộ ụ ệ ậ 8708.9 Các b ph n và ph ki n khác
ướ 561 8708.91 ộ c làm mát và b Két n ậ ủ ph n c a chúng
ố ớ A. Đ i v i Két cướ làm mát: n ặ CTH; ho c RVC 40%
ố ớ B. Đ i v i Các ậ : RVC ộ b ph n 45%
Ố ộ ả 562 8708.92 ộ ả ng x và b gi m thanh; ậ ủ b ph n c a chúng
ặ ố ớ Ố A. Đ i v i ng x vàả b gi m ộ ả thanh: CTH; ho c RVC 40%
ố ớ B. Đ i v i Các ậ : RVC ộ b ph n 45%
ơ ấ 563 8708.94 RVC 45% ộ ụ Vô lăng, tr lái và c c u ậ ủ lái; b ph n c a chúng
ắ 564 8708.95 RVC 45% ơ ộ
565 8708.99 RVC 45% ớ ệ Túi khí an toàn l p v i h ậ ồ ố th ng b m ph ng; b ph n c a nóủ ạ Lo i khác
ắ ể ả 566 87.11 RVC 45% ạ
ạ ợ
Mô tô (k c xe g n máy có bàn đ p (moped)) và xe ắ ộ ơ ụ đ p có g n đ ng c ph ặ tr , có ho c không có thùng ạ xe bên c nh; thùng xe có bánh (sidecars)
ỷ ề Ch ươ 89 ng
Tàu thu , thuy n và các ế ấ ổ k t c u n i
89.07 ế ấ ổ ả
ứ ế ầ ổ ạ
ể ơ ả ụ K t c u n i khác (ví d , bè ấ m ng, thùng ch a ch t ỏ gi ng kín l ng, ketxon b , ờ (cofferdams), c u lên ố các lo i phao n i và m c hi u)ệ ơ Bè m ng có th b m h i 567 8907.10 ặ CTH; ho c RVC 50%
ụ ế ị ọ
ể ẫ ệ ả ồ ờ ng
ụ ầ Ph n XVIII D ng c và thi ườ ng, ki m tra, chính xác, y t l ươ Ch 90
ế ả t b quang h c, nhi p nh, đi n nh, đo ậ ế ặ ồ ho c ph u thu t; đ ng h th i gian và ụ ế ị ụ D ng c và thi t b quang ệ ả ế ả ọ h c, nhi p nh, đi n nh, ể ườ ki m tra, chính đo l ng, ậ ẫ ế ặ xác, y t ho c ph u thu t; ụ ki n ệ ộ ậ các b ph n và ph ủ c a chúng
90.02 ấ ươ
ậ
ệ
ế ị ừ t b , tr ằ ỷ c gia công quang
Th u kính, lăng kính, ộ ậ g ng và các b ph n ằ ọ b ng v t quang h c khác, ắ ấ ỳ li u b t k , đã l p ráp, là ộ ậ ụ ặ các b ph n ho c ph ắ ể l p ráp cho các ki n đệ ụ ụ ặ thi d ng c ho c ạ lo i làm b ng thu tinh ư ượ ch a đ h cọ ậ V t kính 9002.1
568 9002.11 ặ CTSH; ho c ặ RVC 40% ế ặ ỏ ả Dùng cho camera, máy chi u ho c máy phóng to ho c máy thu nh nh
569 9002.19 ạ Lo i khác CTSH; ho c ặ
ọ 570 9002.20 Kính l c ánh sáng
571 9002.90 ạ Lo i khác RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40% CTSH; ho c ặ RVC 40%
ầ ặ Ph n XX Các m t hàng khác
ươ ng
Ch 94 ồ
ể
ế ự ắ
ộ ồ ấ ồ ộ Đ n i th t; b đ ệ ườ ệ gi ng, đ m, khung đ m, nh i ồ ệ n m và các đ dùng ộ ự ươ ; đèn và b đèn, ng t t ặ ế ư ượ t ho c c chi ti ch a đ ệ ể ở ơ n i khác; bi n hi u ghi ề ế ượ c chi u sáng, bi n đ đ ượ c chi u sáng và các tên đ ạ ươ lo i t ; nhà l p ng t ghép
ấ ộ 94.03 ồ ộ ậ ủ
Đ n i th t khác và các b ph n c a chúng ấ ằ ỗ ượ ồ ộ c RVC 60% 9403.30 572 Đ n i th t b ng g đ ử ụ s d ng trong văn phòng
ồ ộ ấ ằ c RVC 60% 9403.40 573 ỗ ượ ế Đ n i th t b ng g đ ử ụ s d ng trong nhà b p
ồ ộ ấ ằ c RVC 60% 9403.50 574 ỗ ượ Đ n i th t b ng g đ ủ ử ụ s d ng trong phòng ng
ồ ộ ỗ 9403.60 ấ ằ Đ n i th t b ng g khác RVC 60% 575