Ộ Ộ Ộ Ủ Ệ ộ ậ ự B GIAO THÔNG V N Ậ T IẢ ------- C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc ạ ---------------
S : 46/2013/TT-BGTVT Hà N i, ngày 25 tháng 11 năm 2013 ố ộ
THÔNG TƯ
H NG D N TH C HI N CH Đ K LU T LAO Đ NG Đ C THÙ Đ I V I NHÂN ƯỚ Ế Ộ Ỹ Ố Ớ Ự Ộ Ậ Ặ Ẫ Ệ VIÊN HÀNG KHÔNG
Căn c Lu t Hàng không dân d ng Vi t Nam ngày 29 tháng 6 năm 2006; ứ ụ ậ ệ
Căn c B lu t Lao đ ng ngày 18 tháng 6 năm 2012; ứ ộ ậ ộ
ứ ủ ị ị Căn c Ngh đ nh s 107/2012/NĐ-CP ngày 20 tháng 12 năm 2012 c a Chính ph quy đ nh ch c ứ ố năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Giao thông v n t i; ơ ấ ổ ứ ủ ủ ậ ả ị ụ ệ ề ạ ộ
Theo đ ngh c a V tr ng V T ch c cán b và C c tr ng C c Hàng không Vi t Nam, ị ủ ụ ưở ề ụ ổ ứ ụ ộ ưở ụ ệ
ng B Giao thông v n t i ban hành Thông t ng d n th c hi n ch đ k lu t lao ậ ả ộ h ư ướ ế ộ ỷ ậ ự ệ ẫ B tr ộ ưở đ ng đ c thù đ i v i nhân viên hàng không. ặ ộ ố ớ
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nh ề ề ạ ỉ
này h ng d n th c hi n ch đ k lu t lao đ ng đ c thù đ i v i nhân viên hàng ư ướ ế ộ ỷ ậ ố ớ ự ệ ẫ ặ ộ Thông t không.
Đi u 2. Đ i t ng áp d ng ố ượ ề ụ
Thông t ư này áp d ng đ i v i: ụ ố ớ
1. Các ch c danh nhân viên hàng không, bao g m: ứ ồ
a) Thành viên t lái; ổ
b) Giáo viên hu n luy n bay; ệ ấ
c) Ti p viên hàng không; ế
d) Nhân viên b o d ng, s a ch a tàu bay và thi t b tàu bay; ả ưỡ ử ữ ế ị
đ) Nhân viên không l u;ư
e) Nhân viên thông báo tin t c hàng không; ứ
g) Nhân viên thông tin, d n đ ng, giám sát hàng không; ẫ ườ
h) Nhân viên khí t ng hàng không; ượ
i) Nhân viên đi u đ , khai thác bay; ề ộ
k) Nhân viên thi ng th c bay hàng không dân d ng; t k ph ế ế ươ ứ ụ
l) Nhân viên tìm ki m, c u n n hàng không; ứ ạ ế
t b hàng không, ph ng ti n ho t đ ng t ể ậ ế ị ươ ạ ộ ệ ạ ự ạ i khu v c h n m) Nhân viên đi u khi n, v n hành thi ề ch c a c ng hàng không, sân bay; ế ủ ả
n) Nhân viên an ninh hàng không;
o) Nhân viên khai thác m t đ t ph c v chuy n bay. ặ ấ ụ ụ ế
ổ ứ ụ ế ệ ơ i s d ng lao đ ng, c quan, t ộ ườ ử ụ ứ ố ớ ặ ộ ch c, cá nhân có liên quan đ n vi c áp d ng ch đ k ế ộ ỷ ề i kho n 1 Đi u ạ ả ị 2. Ng lu t lao đ ng đ c thù đ i v i các ch c danh nhân viên hàng không quy đ nh t ậ này.
Đi u 3. Ch đ k lu t lao đ ng đ c thù ế ộ ỷ ậ ộ ề ặ
ạ ệ ả ỉ 1. T m đình ch ngay công vi c c a nhân viên hàng không đang đ m nhi m khi x y ra hành vi vi ph m trong các tr ng h p quy đ nh t i kho n 1 Đi u 5 Thông t ề ả này. ư ệ ủ ị ườ ạ ạ ả ợ
ố ớ ị này. 2. Không s d ng làm vi c t ử ụ không vi ph m quy đ nh t ạ ệ ạ ạ ứ i Đi u 6 Thông t ư i các v trí ch c danh nhân viên hàng không đ i v i nhân viên hàng ề ị
i kho n 1, kho n 2 Đi u này không thay th ề ặ ạ ả ả ị ế ộ ỷ ậ ứ ử ố ớ ộ ậ ủ ộ ị ế 3. Ch đ k lu t lao đ ng đ c thù theo quy đ nh t ộ các hình th c x lý k lu t lao đ ng đ i v i nhân viên hàng không theo quy đ nh c a B lu t Lao ỷ ậ đ ng.ộ
Đi u 4. Th m quy n áp d ng ch đ k lu t lao đ ng đ c thù ế ộ ỷ ậ ụ ộ ề ề ặ ẩ
i s d ng ho c ng ụ c y quy n s d ng nhân viên hàng không có quy n áp d ng ườ ượ ủ ề ử ụ ề ặ Ng ch đ k lu t lao đ ng đ c thù đ i v i nhân viên hàng không khi vi ph m. ố ớ ườ ử ụ ế ộ ỷ ậ i đ ặ ạ ộ
Đi u 5. Quy đ nh v t m đình ch công vi c đ i v i nhân viên hàng không ệ ố ớ ề ạ ề ị ỉ
1. Nhân viên hàng không b t m đình ch công vi c đang đ m nh n trong các tr ỉ ị ạ ệ ả ậ ườ ng h p sau: ợ
a) Vi ph m các quy đ nh, n i quy gây uy hi p an toàn, an ninh hàng không; ế ạ ộ ị
b) B đi u tra, kh i t ị ề ở ố trong các v án hình s ; ự ụ
c) T ý b v trí làm vi c; ỏ ị ự ệ
ượ ờ ự làm vi c ho c có n ng đ c n trong máu, h i th trong khi th c ộ ồ ệ ặ ồ ơ ở u, bia trong gi d) U ng r ố hi n nhi m v ; ụ ệ ệ
ch c, cá nhân; đ) Tr m c p, chi m đo t trái phép tài s n c a t ạ ả ủ ổ ứ ế ắ ộ
e) L i d ng v trí làm vi c đ buôn l u, v n chuy n trái phép ng i, tài s n, hàng hóa; ệ ể ợ ụ ể ậ ậ ị ườ ả
ng tính đ i v i các ch t ma túy ho c ch t kích thích không ả ươ ố ớ ấ ặ ấ ử ụ ế c phép s d ng khác theo quy đ nh; g) S d ng ho c có k t qu d ặ đ ử ụ ượ ị
h) Đánh b c, gây r i, làm m t an ninh, tr t t i n i làm vi c. t ậ ự ạ ơ ệ ạ ấ ố
ng trong th i gian t m đình ch đ c th c hi n theo ế ộ ề ươ ỉ ỉ ượ ạ ờ ự ệ i B lu t Lao đ ng. 2. Th i gian t m đình ch , ch đ ti n l ờ quy đ nh t ị ạ ạ ộ ậ ộ
Đi u 6. Quy đ nh v s d ng nhân viên hàng không vi ph m k lu t lao đ ng đ c thù ề ử ụ ỷ ậ ộ ề ạ ặ ị
i v trí nhân viên hàng không ệ ạ ị Không s d ng làm vi c t ử ụ trong lĩnh v c hàng không dân d ng đ i v i các tr ự b t kỳ doanh nghi p nào ho t đ ng ạ ộ ở ấ ệ ng h p sau: ợ ố ớ ườ ụ
ố ặ ự ố ự ế ạ ộ ị 1. C ý vi ph m các quy đ nh, n i quy tr c ti p gây tai n n hàng không ho c s c hàng không ạ nghiêm tr ng.ọ
2. B k t án trong các v án hình s . ự ị ế ụ
ch c, cá nhân. 3. Tr m c p, chi m đo t trái phép tài s n c a t ạ ả ủ ổ ứ ế ắ ộ
4. L i d ng v trí làm vi c đ buôn l u, v n chuy n trái phép ng i, tài s n, hàng hóa. ệ ể ợ ụ ể ậ ậ ị ườ ả
ng tính đ i v i các ch t ma túy ho c ch t kích thích không đ ử ụ ế ố ớ ấ ặ ấ ượ c 5. S d ng ho c có k t qu d ặ phép s d ng khác trong quy đ nh. ả ươ ị ử ụ
i s d ng lao đ ng ho t đ ng trong lĩnh v c hàng không ề ủ ệ ườ ử ụ ạ ộ ự ộ Đi u 7. Trách nhi m c a ng dân d ngụ
ứ ụ ể ư ị 1. Căn c quy đ nh c a Thông t ị hành vi vi ph m k lu t lao đ ng đ c thù trong n i quy lao đ ng c a đ n v . ị ộ i s d ng nhân viên hàng không quy đ nh c th các ủ ơ ườ ử ụ ộ này, ng ặ ủ ỷ ậ ạ ộ
i s d ng nhân viên hàng không có trách nhi m báo cáo C c Hàng không Vi ườ ử ụ ệ ạ ị ụ ệ i kho n 1 Đi u 5 Thông t ề ạ ạ t Nam khi ờ này, đ ng th i ư ồ i c ng hàng không, ạ ả ả ả ợ 2. Ng nhân viên hàng không có hành vi vi ph m quy đ nh t báo cáo cho C ng v hàng không trong tr ụ sân bay thu c ph m vi qu n lý c a C ng v hàng không. ả ng h p hành vi vi ph m x y ra t ườ ụ ủ ạ ả ả ộ
c ngày 25 tháng 6) và hàng năm (tr ị ệ c ngày 25 tháng 12) có trách nhi m ướ ế ộ ỷ ậ ướ ự ệ ợ ộ t Nam v tình hình th c hi n ch đ k lu t lao đ ng ệ này. 3. Đ nh kỳ 06 tháng (tr t ng h p, báo cáo C c Hàng không Vi ụ ổ đ c thù đ i v i nhân viên hàng không theo quy đ nh c a Thông t ặ ố ớ ề ị ủ ư
Đi u 8. Hi u l c thi hành ệ ự ề
Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 01 tháng 02 năm 2014. ư ệ ự ể ừ
Đi u 9. Đi u kho n thi hành ề ề ả
t Nam có trách nhi m ki m tra, giám sát vi c t ệ ệ ổ ứ ự ch c th c ệ ể 1. C c tr ưở ụ hi n Thông t ụ này. ng C c Hàng không Vi ư ệ
ụ ưở ưở ộ ệ t ộ ng các c quan, t ơ ủ ưở ổ ứ ng, C c tr ng C c Hàng không Vi ụ ch c và cá nhân có liên quan ch u trách nhi m thi hành Thông ị ụ ệ này. 2. Chánh Văn phòng B , Chánh Thanh tra B , các V tr Nam, Th tr t ư
B TR NG Ộ ƯỞ
ề
ơ ư
ộ ơ
ộ
Đinh La Thăng
ỉ ứ ưở ể
ụ
ổ
B GTVT;
ộ ư ủ ệ ử ộ ạ
N i nh n: ậ - Nh kho n 2 Đi u 9; ả - Văn phòng Chính ph ;ủ - Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ủ ộ ộ ơ - UBND các t nh, thành ph tr c thu c TW; ố ự ng B GTVT; - Các Th tr ộ - C c Ki m tra văn b n (B T pháp); ả - Công báo, C ng TTĐT c a Chính ph ; ủ - Trang thông tin đi n t - Báo Giao thông, T p chí GTVT; - L u: VT, V TCCB (HH); ụ