
B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 08/2019/TT-BCTốHà N i, ngày 26 tháng 6 năm 2019ộ
THÔNG TƯ
QUY ĐNH VI C NH P KH U M T HÀNG G O VÀ LÁ THU C LÁ KHÔ CÓ XU T XỊ Ệ Ậ Ẩ Ặ Ạ Ố Ấ Ứ
T V NG QU C CAMPUCHIA THEO H N NG CH THU QUAN NĂM 2019 VÀ NĂMỪ ƯƠ Ố Ạ Ạ Ế
2020
Căn c Ngh đnh s 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 08 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ng;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ươ
Căn c Ngh đnh s 69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 c a Chính ph quy đnh chi ti t ứ ị ị ố ủ ủ ị ế
m t s đi u c a Lu t Qu n lý ngo i th ng;ộ ố ề ủ ậ ả ạ ươ
Th c hi n B n Tho thu n thúc đy th ng m i song ph ng gi a Chính ph n c C ng hòa ự ệ ả ả ậ ẩ ươ ạ ươ ữ ủ ướ ộ
xã h i ch nghĩa Vi t Nam và Chính ph V ng qu c Campuchia ký ngày 26 tháng 02 năm ộ ủ ệ ủ ươ ố
2019;
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Xu t nh p kh u,ề ị ủ ụ ưở ụ ấ ậ ẩ
B tr ng B Công Th ng ban hành Thông t quy đnh vi c nh p kh u m t hàng g o và lá ộ ưở ộ ươ ư ị ệ ậ ẩ ặ ạ
thu c lá khô có xu t x t V ng qu c Campuchia theo h n ng ch thu quan năm 2019 và năm ố ấ ứ ừ ươ ố ạ ạ ế
2020.
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nhề ạ ề ỉ
Áp d ng h n ng ch thu quan nh p kh u đi v i hai m t hàng có xu t x t V ng qu c ụ ạ ạ ế ậ ẩ ố ớ ặ ấ ứ ừ ươ ố
Campuchia đc h ng thu su t thu nh p kh u u đãi khi nh p kh u vào Vi t Nam năm ượ ưở ế ấ ế ậ ẩ ư ậ ẩ ệ
2019 và năm 2020 là g o và lá thu c lá khô.ạ ố
Đi u 2. Hàng hóa và l ng h n ng ch thu quan nh p kh u năm 2019 và năm 2020ề ượ ạ ạ ế ậ ẩ
1. Mã s hàng hoá và t ng l ng h n ng ch thu quan c a các m t hàng đc h ng thu su t ố ổ ượ ạ ạ ế ủ ặ ượ ưở ế ấ
thu nh p kh u u đãi theo Ph l c I ban hành kèm theo Thông t này.ế ậ ẩ ư ụ ụ ư
2. H n ng ch thu quan nh p kh u năm 2019 theo quy đnh t i kho n 1 Đi u này đc áp d ng ạ ạ ế ậ ẩ ị ạ ả ề ượ ụ
cho các t khai đăng ký v i c quan h i quan t ngày 26 tháng 02 năm 2019 đn h t ngày 31 ờ ớ ơ ả ừ ế ế
tháng 12 năm 2019. Đi v i các t khai đăng ký v i c quan h i quan c a các m t hàng nêu t i ố ớ ờ ớ ơ ả ủ ặ ạ
Ph l c I ban hành kèm theo Thông t này đăng ký t ngày 26 tháng 02 năm 2019 đn tr c ngàyụ ụ ư ừ ế ướ
Thông t này có hi u l c thi hành n u đáp ng đ đi u ki n đ đc h ng thu su t thu ư ệ ự ế ứ ủ ề ệ ể ượ ưở ế ấ ế
nh p kh u u đãi đc bi t quy đnh t i Đi u 4 Thông t này và đã n p thu theo m c thu su t ậ ẩ ư ặ ệ ị ạ ề ư ộ ế ứ ế ấ
cao h n thì đc c quan qu n lý thu x lý ti n thu n p th a theo quy đnh c a pháp lu t ơ ượ ơ ả ế ử ề ế ộ ừ ị ủ ậ
hi n hành.ệ
3. H n ng ch thu quan nh p kh u năm 2020 theo quy đnh t i kho n 1 Đi u này đc áp d ng ạ ạ ế ậ ẩ ị ạ ả ề ượ ụ
cho các t khai đăng ký v i c quan h i quan t ngày 01 tháng 01 năm 2020 đn h t ngày 31 ờ ớ ơ ả ừ ế ế
tháng 12 năm 2020.
Đi u 3. Thu su t thu nh p kh uề ế ấ ế ậ ẩ
Hàng hóa nh p kh u theo h n ng ch thu quan quy đnh t i Đi u 2 Thông t này đc h ng ậ ẩ ạ ạ ế ị ạ ề ư ượ ưở
thu su t thu nh p kh u u đãi đc bi t theo quy đnh c a Chính ph .ế ấ ế ậ ẩ ư ặ ệ ị ủ ủ
Đi u 4. Đi u ki n đ đc h ng thu su t thu nh p kh u u đãi đc bi tề ề ệ ể ượ ưở ế ấ ế ậ ẩ ư ặ ệ

1. Hàng hoá nh p kh u ph i có Gi y ch ng nh n xu t x hàng hoá m u S (C/O form S) do B ậ ẩ ả ấ ứ ậ ấ ứ ẫ ộ
Th ng m i V ng qu c Campuchia ho c c quan đc y quy n c p theo quy đnh c a phía ươ ạ ươ ố ặ ơ ượ ủ ề ấ ị ủ
Campuchia và làm th t c h i quan nh p kh u t i các c p c a kh u quy đnh t i Ph l c II ban ủ ụ ả ậ ẩ ạ ặ ử ẩ ị ạ ụ ụ
hành kèm theo Thông t này.ư
2. Riêng đi v i m t hàng lá thu c lá khô, th ng nhân nh p kh u ph i có gi y phép nh p kh u ố ớ ặ ố ươ ậ ẩ ả ấ ậ ẩ
thu c lá nguyên li u theo h n ng ch thu quan do B Công Th ng c p theo quy đnh t i Ngh ố ệ ạ ạ ế ộ ươ ấ ị ạ ị
đnh s 69/2018/NĐ-CP và Thông t s 12/2018/TT-BCT ngày 15 tháng 06 năm 2018 c a B ị ố ư ố ủ ộ
Công Th ng quy đnh chi ti t m t s đi u c a Lu t Qu n lý ngo i th ng và Ngh đnh s ươ ị ế ộ ố ề ủ ậ ả ạ ươ ị ị ố
69/2018/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2018 c a Chính ph quy đnh chi ti t m t s đi u c a Lu tủ ủ ị ế ộ ố ề ủ ậ
Qu n lý ngo i th ng; s l ng nh p kh u tính tr vào h n ng ch thu quan nh p kh u theo ả ạ ươ ố ượ ậ ẩ ừ ạ ạ ế ậ ẩ
gi y phép do B Công Th ng c p.ấ ộ ươ ấ
Đi u 5. Ph ng th c đi u hành h n ng ch thu quanề ươ ứ ề ạ ạ ế
H n ng ch thu quan nh p kh u m t hàng g o và m t hàng lá thu c lá khô quy đnh t i Thông ạ ạ ế ậ ẩ ặ ạ ặ ố ị ạ
t này đc đi u hành theo ph ng th c tr lùi t đng t i c quan h i quan n i làm th t c ư ượ ề ươ ứ ừ ự ộ ạ ơ ả ơ ủ ụ
nh p kh u. Vi c tr lùi t đng cho đn h t s l ng h n ng ch thu quan đi v i t ng m t ậ ẩ ệ ừ ự ộ ế ế ố ượ ạ ạ ế ố ớ ừ ặ
hàng quy đnh t i Ph l c I ban hành kèm theo Thông t này th c hi n theo h ng d n c a c ị ạ ụ ụ ư ự ệ ướ ẫ ủ ơ
quan h i quan.ả
Đi u 6. Hi u l c thi hànhề ệ ự
Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 12 tháng 8 năm 2019 đn h t ngày 31 tháng 12 nămư ệ ự ể ừ ế ế
2020.
N i nh n:ơ ậ
- Th t ng, các Phó Th t ng Chính ph ;ủ ướ ủ ướ ủ
- Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ;ộ ơ ộ ơ ộ ủ
- UBND các t nh, TP tr c thu c TW;ỉ ự ộ
- Văn phòng T ng Bí Th ;ổ ư
- Văn phòng Ch t ch n c, Văn phòng Qu c h i;ủ ị ướ ố ộ
- Vi n KSND t i cao, Toà án ND t i cao;ệ ố ố
- B T pháp (C c Ki m tra VBQPPL);ộ ư ụ ể
- Ki m toán Nhà n c;ể ướ
- Công báo;
- Website Chính ph ;ủ
- Website B Công Th ng;ộ ươ
- Các S Công Th ng;ở ươ
- B Công Th ng: B tr ng, các Th tr ng;ộ ươ ộ ưở ứ ưở
các V , C c, T ng C c, các đn v tr c thu c;ụ ụ ổ ụ ơ ị ự ộ
- L u: VT, XNK(10).ư
B TR NGỘ ƯỞ
Tr n Tu n Anhầ ấ
PH L C IỤ Ụ
MÃ S HÀNG HOÁ VÀ T NG L NG H N NG CH THU QUANỐ Ổ ƯỢ Ạ Ạ Ế NĂM 2019 VÀ NĂM
2020
(Ban hành kèm theo Thông t s ư ố 08/2019/TT-BCT ngày 26 tháng 6 năm 2019 c a B Côngủ ộ
Th ng)ươ
MÃ SỐ
HÀNG
HOÁ
TÊN HÀNG T NG L NG H NỔ ƯỢ Ạ
NG CH NĂM 2019Ạ
T NG L NGỔ ƯỢ
H N NG CHẠ Ạ
NĂM 2020
I- Thóc, g o các lo iạ ạ I- Thóc, g o cácạ
lo i300.000 t n g o ạ ấ ạ
300.000 t n g oấ ạ
(N u là thóc thìế

(N u là thóc thì t lế ỷ ệ
quy đi: ổ
2 kg thóc = 1kg g o)ạ
t l quy đi: ỷ ệ ổ
2 kg thóc = 1kg
g o)ạ
1006.10 - Thóc
1006.10.10 - - Đ gieo tr ngể ồ
1006.10.90 - - Lo i khácạ
1006.20 - G o l t:ạ ứ
1006.20.10 - - G oạ Hom Mali
1006.20.90 - - Lo i khácạ
II- Lá thu c lá khôố II- Lá thu c láố
khô 3.000 t nấ3.000 t nấ
2401.10 - Lá thu c lá ch a t c c ng:ố ư ướ ọ
2401.10.10 - - Lo i Virginia, đã s y b ngạ ấ ằ
không khí nóng (flue-cured)
2401.10.20 - - Lo i Virginia, tr lo iạ ừ ạ s yấ
b ng không khí nóngằ
2401.10.40 - - Lo i Burleyạ
2401.10.50 - - Lo i khác, đc s y b ng ạ ượ ấ ằ
không khí nóng
2401.10.90 - - Lo i khácạ
2401.20 - Lá thu c lá, đã t c c ng ố ướ ọ
m t ph n ho c toàn b :ộ ầ ặ ộ
2401.20.10 - - Lo i Virginia, đã s y b ngạ ấ ằ
không khí nóng
2401.20.20 - - Lo i Virginia, tr lo iạ ừ ạ s yấ
b ng không khí nóngằ
2401.20.30 - - Lo i Orientalạ
2401.20.40 - - Lo i Burleyạ
2401.20.50 - - Lo i khác, ạđc s yượ ấ b ng ằ
không khí nóng
2401.20.90 - - Lo i khácạ
PH L C IIỤ Ụ
DANH SÁCH CÁC C P C A KH U ĐC PHÉP NH P KH U CÁC M T HÀNG ĐCẶ Ử Ẩ ƯỢ Ậ Ẩ Ặ ƯỢ
H NG U ĐÃIƯỞ Ư
(Ban hành kèm theo Thông t s ư ố 08/2019/TT-BCT ngày 26 tháng 6 năm 2019 c a B Côngủ ộ
Th ng)ươ
STT Tên c a kh u phía Vi t Namử ẩ ệ Tên c a kh u phíaử ẩ
Campuchia
1 L Thanh (t nh Gia Lai)ệ ỉ Ou Ya Dav (t nh ỉ

Ratanakiri)
2Bu Prăng (t nh Đk Nông)ỉ ắ Dak Dam (t nh ỉ
Mondulkiri)
3Đk Peur (t nh Đk Nông)ắ ỉ ắ Nam Lear (t nh ỉ
Mondulkiri)
4 Hoa L (t nh Bình Ph c)ư ỉ ướ Trapeang Sre (t nh Kratie)ỉ
5 Hoàng Di u (t nh Bình Ph c)ệ ỉ ướ Lapakhe (t nh Mondulkii)ỉ
6L c Th nh (t nh Bình Ph c)ộ ị ỉ ướ Tonle Cham (t nh Tboungỉ
Khmum)
7 M c Bài (t nh Tây Ninh)ộ ỉ Bavet (t nh Svay Rieng)ỉ
8 Xa Mát (t nh Tây Ninh)ỉTrepeang Plong (t nh ỉ
Tboung Khmum)
9 Chàng Ri c (t nh Tây Ninh)ệ ỉ Da (t nh Tboung Khmum)ỉ
10 Kà Tum (t nh Tây Ninh)ỉChan Mul (t nh Tboung ỉ
Khmum)
11 Ph c Tân (t nh Tây Ninh)ướ ỉ Bosmon (t nh Svay ỉ
Rieng)
12 V c Sa (t nh Tây Ninh)ạ ỉ Doun Rodth (t nh Tboungỉ
Khmum)
13 Bình Hi p (t nh Long An)ệ ỉ Prey Vor (t nh Svay ỉ
Rieng)
14 Vàm Đn (t nh Long An)ồ ỉ Sre Barang (t nh Svay ỉ
Rieng)
15 M Quý Tây (t nh Long An)ỹ ỉ Samrong (t nh Svay ỉ
Rieng)
16 Dinh Bà (t nh Đng Tháp)ỉ ồ Banteay Chakrey (t nh ỉ
Prey Veng)
17 Th ng Ph c (t nh Đng Tháp)ườ ướ ỉ ồ Koh Roka (t nh Prey ỉ
Veng)
18 S Th ng (t nh Đng Tháp)ở ượ ỉ ồ Koh Sampov (t nh Prey ỉ
Veng)
19 Vĩnh X ng (t nh An Giang)ươ ỉ Ka-Orm Samnor (t nh ỉ
Kandal)
20 T nh Biên (t nh An Giang)ị ỉ Phnom Den (t nh Takeo)ỉ
21 Khánh Bình (t nh An Giang)ỉChrey Thom (t nh ỉ
Kandal)
22 Vĩnh H i Đông (t nh An Giang)ộ ỉ Kampong Krosang (t nh ỉ
Takeo)
23 Hà Tiên (t nh Kiên Giang)ỉPrek Chak (t nh Kampot)ỉ
24 Giang Thành (t nh Kiên Giang)ỉTon Hon (t nh Kampot)ỉ

