
B CÔNG TH NGỘ ƯƠ
--------
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAMỘ Ộ Ủ Ệ
Đc l p - T do - H nh phúc ộ ậ ự ạ
---------------
S : 11/2019/TT-BCTốHà N i, ngày 30 tháng 7 năm 2019ộ
THÔNG TƯ
H NG D N TH C HI N HO T ĐNG XÚC TI N TH NG M I PHÁT TRI N NGO IƯỚ Ẫ Ự Ệ Ạ Ộ Ế ƯƠ Ạ Ể Ạ
TH NG THU C CH NG TRÌNH C P QU C GIA V XÚC TI N TH NG M IƯƠ Ộ ƯƠ Ấ Ố Ề Ế ƯƠ Ạ
Căn c Lu t Qu n lý ngo i th ng ngày 12 tháng 6 năm 2017;ứ ậ ả ạ ươ
Căn c Ngh đnh s 98/2017/NĐ-CP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đnh ch c ứ ị ị ố ủ ủ ị ứ
năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ng;ệ ụ ề ạ ơ ấ ổ ứ ủ ộ ươ
Căn c Ngh đnh s 28/2018/NĐ-CP ngày 01 tháng 3 năm 2018 c a Chính ph quy đnh chi ti t ứ ị ị ố ủ ủ ị ế
Lu t Qu n lý ngo i th ng v m t s bi n pháp phát tri n ngo i th ng;ậ ả ạ ươ ề ộ ố ệ ể ạ ươ
Căn c Quy t đnh s 72/2010/QĐ-TTg ngày 15 tháng 11 năm 2010 c a Th t ng Chính ph ứ ế ị ố ủ ủ ướ ủ
v vi c ban hành Quy ch xây d ng, qu n lý và th c hi n Ch ng trình xúc ti n th ng m i ề ệ ế ự ả ự ệ ươ ế ươ ạ
qu c gia;ố
Căn c Quy t đnh s 12/2019/QĐ-TTg ngày 26 tháng 02 năm 2019 c a Th t ng Chính ph ứ ế ị ố ủ ủ ướ ủ
s a đi, b sung m t s đi u c a Quy ch xây d ng, qu n lý và th c hi n Ch ng trình xúc ử ổ ổ ộ ố ề ủ ế ự ả ự ệ ươ
ti n th ng m i qu c gia ban hành kèm theo Quy t đnh s 72/2010/QĐ-TTg ngày 15 tháng 11 ế ươ ạ ố ế ị ố
năm 2010 c a Th t ng Chính ph ; ủ ủ ướ ủ
Theo đ ngh c a C c tr ng C c Xúc ti n th ng m i,ề ị ủ ụ ưở ụ ế ươ ạ
B tr ng B Công Th ng ban hành Thông t h ng d n th c hi n ho t đng xúc ti n ộ ưở ộ ươ ư ướ ẫ ự ệ ạ ộ ế
th ng m i phát tri n ngo i th ng thu c Ch ng trình c p qu c gia v xúc ti n th ng m i.ươ ạ ể ạ ươ ộ ươ ấ ố ề ế ươ ạ
Ch ng Iươ
QUY ĐNH CHUNGỊ
Đi u 1. Ph m vi đi u ch nhề ạ ề ỉ
Thông t này quy đnh tiêu chí, n i dung c th và kinh phí h tr cho các ho t đng xúc ti n ư ị ộ ụ ể ỗ ợ ạ ộ ế
th ng m i phát tri n ngo i th ng trong khuôn kh Ch ng trình c p qu c gia v xúc ti n ươ ạ ể ạ ươ ổ ươ ấ ố ề ế
th ng m i (sau đây g i t t là Ch ng trình).ươ ạ ọ ắ ươ
Đi u 2. Đi t ng áp d ngề ố ượ ụ
Thông t này áp d ng đi v i các đn v ch trì th c hi n Ch ng trình (sau đây g i t t là đn ư ụ ố ớ ơ ị ủ ự ệ ươ ọ ắ ơ
v ch trì), đn v tham gia đ án thu c Ch ng trình (sau đây g i t t là đn v tham gia), c ị ủ ơ ị ề ộ ươ ọ ắ ơ ị ơ
quan qu n lý th c hi n Ch ng trình, c quan c p kinh phí h tr , t ch c và cá nhân liên quan ả ự ệ ươ ơ ấ ỗ ợ ổ ứ
đn Ch ng trình c p qu c gia v xúc ti n th ng m i.ế ươ ấ ố ề ế ươ ạ
Đi u 3. Tiêu chí xây d ng, th c hi n đ án thu c Ch ng trình c p qu c gia v xúc ti n ề ự ự ệ ề ộ ươ ấ ố ề ế
th ng m iươ ạ
1. Đ án ph i phù h p v i các quy đnh t i Đi u 8 Ngh đnh 28/2018/NĐ-CP ngày 01 tháng 3 ề ả ợ ớ ị ạ ề ị ị
năm 2018 c a Chính ph . ủ ủ
2. Đ án là ho t đng xúc ti n th ng m i cho ngành hàng, s n ph m có ti m năng xu t kh u ề ạ ộ ế ươ ạ ả ẩ ề ấ ẩ
c a qu c gia, vùng kinh t ho c t 02 t nh/thành ph tr c thu c trung ng tr lên; ho c s n ủ ố ế ặ ừ ỉ ố ự ộ ươ ở ặ ả
ph m đã đc b o h ch d n đa lý, nhãn hi u t p th , nhãn hi u ch ng nh n. ẩ ượ ả ộ ỉ ẫ ị ệ ậ ể ệ ứ ậ

Đi u 4. Th m đnh và phê duy t đ ánề ẩ ị ệ ề
1. Đ án đc th m đnh theo các tiêu chí quy đnh t i Ph l c ban hành kèm theo Thông t này.ề ượ ẩ ị ị ạ ụ ụ ư
2. Đ án đ đi u ki n xét phê duy t là đ án có t ng s đi m th m đnh đt t 85 đi m tr lên.ề ủ ề ệ ệ ề ổ ố ể ẩ ị ạ ừ ể ở
3. Nguyên t c phê duy t đ ánắ ệ ề
a) Đ án đc th m đnh đt theo quy đnh t i kho n 2 Đi u này;ề ượ ẩ ị ạ ị ạ ả ề
b) Trên c s d toán chi ngân sách cho Ch ng trình đc B Tài chính thông báo, B tr ng ơ ở ự ươ ượ ộ ộ ưở
B Công Th ng quy t đnh phê duy t đ án và kinh phí đc h tr theo nguyên t c t ng kinh ộ ươ ế ị ệ ề ượ ỗ ợ ắ ổ
phí h tr đ th c hi n các đ án không v t quá t ng d toán đc giao.ỗ ợ ể ự ệ ề ượ ổ ự ượ
Ch ng IIươ
N I DUNG HO T ĐNG XÚC TI N TH NG M I PHÁT TRI N NGO I TH NGỘ Ạ Ộ Ế ƯƠ Ạ Ể Ạ ƯƠ
THU C CH NG TRÌNH C P QU C GIA V XÚC TI N TH NG M IỘ ƯƠ Ấ Ố Ề Ế ƯƠ Ạ
M c 1. K T N I GIAO TH NG, THAM GIA H TH NG PHÂN PH I N C ụ Ế Ố ƯƠ Ệ Ố Ố Ở ƯỚ
NGOÀI VÀ T I VI T NAM Ạ Ệ
Đi u 5. Tô ch c, tham gia hôi ch , triên lam quôc tê n c ngoài ề ư ơ ở ướ
1. N i dung th c hi nộ ự ệ
a) Tuyên truy n, qu ng bá: ề ả
- Tuyên truy n, qu ng bá trên các ph ng ti n truy n thông, các hình th c qu ng bá c a h i ề ả ươ ệ ề ứ ả ủ ộ
ch , tri n lãm; ợ ể
- T ch c gi i thi u thông tin v h i ch , tri n lãm, đoàn doanh nghi p tham gia h i ch , tri n ổ ứ ớ ệ ề ộ ợ ể ệ ộ ợ ể
lãm;
- T ch c văn ngh thu hút khách tham quan đi v i h i ch , tri n lãm do Vi t Nam t ch c ổ ứ ệ ố ớ ộ ợ ể ệ ổ ứ
ho c đng t ch c n c ngoài có quy mô t 100 gian hàng tr lên (n u có).ặ ồ ổ ứ ở ướ ừ ở ế
b) T ch c và dàn d ng khu tri n lãm qu c gia (n u có); ổ ứ ự ể ố ế
c) T ch c, dàn d ng gian hàng:ổ ứ ự
- Thi t k t ng th và chi ế ế ổ ể ti tế;
- M t b ng, d ch v đi n, n c, an ninh, b o v , v sinh, môi tr ng;ặ ằ ị ụ ệ ướ ả ệ ệ ườ
- Dàn d ng khu v c thông tin xúc ti n th ng m i chung, trình di n s n ph m (n u có);ự ự ế ươ ạ ễ ả ẩ ế
- Dàn d ng gian hàng; ự
- Trang trí chung.
d) L khai m c (đi v i h i ch , tri n lãm do Vi t Nam t ch c ho c đng t ch c có quy mô ễ ạ ố ớ ộ ợ ể ệ ổ ứ ặ ồ ổ ứ
t 100 gian hàng c a doanh nghi p Vi t Nam tr lên ho c tham gia h i ch , tri n lãm n c ừ ủ ệ ệ ở ặ ộ ợ ể ở ướ
ngoài có quy mô t 30 gian hàng tr lên): M i khách, l tân, trang trí, văn ngh , sân kh u, âm ừ ở ờ ễ ệ ấ
thanh, ánh sáng;
đ) Công tác phí cho ng i c a đn v ch trì tham gia t ch c;ườ ủ ơ ị ủ ổ ứ
e) T ch c h i th o: H i tr ng, thi t b , trang trí, âm thanh, ánh sáng, phiên d ch, an ninh, l ổ ứ ộ ả ộ ườ ế ị ị ễ
tân, gi i khát gi a gi , tài li u, di n gi (n u có);ả ữ ờ ệ ễ ả ế
g) T v n l a ch n s n ph m tham gia (n u có).ư ấ ự ọ ả ẩ ế

2. Quy mô: H i ch , tri n lãm đa ngành có quy mô t i thi u 12 gian hàng và t i thi u 12 doanh ộ ợ ể ố ể ố ể
nghi p tham gia. H i ch , tri n lãm chuyên ngành có quy mô t i thi u 06 gian hàng và t i thi u ệ ộ ợ ể ố ể ố ể
06 doanh nghi p tham gia.ệ
3. N i dung h tr : Nhà n c h tr t i đa 100% kinh phí th c hi n các n i dung quy đnh t i ộ ỗ ợ ướ ỗ ợ ố ự ệ ộ ị ạ
đi m a, đi m b, đi m c, đi m d và đi m đ kho n 1 Đi u này. ể ể ể ể ể ả ề
Đi u 6. T ch c h i ch , tri n lãm qu c t t i Vi t Nam đi v i s n ph m xu t kh uề ổ ứ ộ ợ ể ố ế ạ ệ ố ớ ả ẩ ấ ẩ
1. N i dung th c hi nộ ự ệ
a) Tuyên truy n, qu ng bá:ề ả
- Tuyên truy n, qu ng bá trên các ph ng ti n truy n thông; ề ả ươ ệ ề
- T ch c gi i thi u, thông tin v h i ch , tri n lãm.ổ ứ ớ ệ ề ộ ợ ể
b) T ch c, dàn d ng gian hàng:ổ ứ ự
- Thi t k t ng th và chi ti t;ế ế ổ ể ế
- Dàn d ng gian hàng;ự
- Trang trí chung.
c) M t b ng t ch c h i ch , tri n lãm;ặ ằ ổ ứ ộ ợ ể
d) D ch v : đi n, n c, v sinh, môi tr ng, an ninh, b o v , phòng cháy ch a cháy, y t , ị ụ ệ ướ ệ ườ ả ệ ữ ế
internet;
đ) L khai m c và các s ki n liên quan trong khuôn kh h i ch , tri n lãm;ễ ạ ự ệ ổ ộ ợ ể
e) Các ho t đng t ch c, qu n lý h i ch , tri n lãm.ạ ộ ổ ứ ả ộ ợ ể
2. Quy mô
a) H i ch , tri n lãm đa ngành có quy mô t i thi u 300 gian hàng quy theo gian hàng tiêu chu n ộ ợ ể ố ể ẩ
(3m x 3m) và 150 đn v tham gia c a Vi t Nam khi t ch c thành ph tr c thu c Trung ng,ơ ị ủ ệ ổ ứ ở ố ự ộ ươ
200 gian hàng tiêu chu n và 100 đn v tham gia c a Vi t Nam khi t ch c các đa ph ng ẩ ơ ị ủ ệ ổ ứ ở ị ươ
khác;
b) H i ch , tri n lãm chuyên ngành có quy mô t i thi u 100 gian hàng c a doanh nghi p Vi t ộ ợ ể ố ể ủ ệ ệ
Nam quy theo gian hàng tiêu chu n (3m x 3m) khi t ch c thành ph tr c thu c Trung ng, ẩ ổ ứ ở ố ự ộ ươ
80 gian hàng c a doanh nghi p Vi t Nam quy theo gian hàng tiêu chu n (3m x 3m) khi t ch c ủ ệ ệ ẩ ổ ứ ở
các đa ph ng khác.ị ươ
3. N i dung h tr : H tr t i đa 100% kinh phí th c hi n các n i dung quy đnh t i ộ ỗ ợ ỗ ợ ố ự ệ ộ ị ạ đi mể a và
đi mể b kho nả 1 Đi uề này.
Đi u 7. T ch c h i ch , tri n lãm qu c t t i Vi t Nam cho s n ph m c a doanh nghi pề ổ ứ ộ ợ ể ố ế ạ ệ ả ẩ ủ ệ
n c ngoài có nhu c u nh p kh u t Vi t Namướ ầ ậ ẩ ừ ệ
1. N i dung th c hi nộ ự ệ
a) Tuyên truy n, qu ng bá: ề ả
- Tuyên truy n, qu ng bá trên các ph ng ti n truy n thông; ề ả ươ ệ ề
- T ch c gi i thi u, thông tin v h i ch , tri n lãm. ổ ứ ớ ệ ề ộ ợ ể
b) T ch c, dàn d ng gian hàng:ổ ứ ự
- Thi t k t ng th và chi ế ế ổ ể ti tế;
- Dàn d ng gian hàng;ự

- Trang trí chung.
c) M t b ng t ch c h i ch , tri n lãm;ặ ằ ổ ứ ộ ợ ể
d) D ch v : đi n, n c, v sinh, môi tr ng, an ninh, b o v , phòng cháy ch a cháy, y t , ị ụ ệ ướ ệ ườ ả ệ ữ ế
internet;
đ) L khai m c và các s ki n liên quan trong khuôn kh h i ch , tri n lãm;ễ ạ ự ệ ổ ộ ợ ể
e) Các ho t đng t ch c, qu n lý h i ch , tri n lãm.ạ ộ ổ ứ ả ộ ợ ể
2. Quy mô: H i ch , tri n lãm có quy mô t i thi u 60 gian hàng quy theo gian hàng tiêu chu n ộ ợ ể ố ể ẩ
(3m x 3m), trong đó t i thi u 15 gian hàng c a doanh nghi p n c ngoài có nhu c u nh p kh u.ố ể ủ ệ ướ ầ ậ ẩ
3. N i dung h tr : H tr t i đa 100% kinh phí th c hi n các n i dung quy đnh t i ộ ỗ ợ ỗ ợ ố ự ệ ộ ị ạ kho nả 1
Đi uề này.
Đi u 8. T ch c h i ch , tri n lãm t i Vi t Nam đi v i các s n ph m, nguyên li u, thi t ề ổ ứ ộ ợ ể ạ ệ ố ớ ả ẩ ệ ế
b nh p kh u ph c v s n xu t hàng xu t kh u, s n ph m công ngh , nguyên li u đu ị ậ ẩ ụ ụ ả ấ ấ ẩ ả ẩ ệ ệ ầ
vào ph c v s n xu t các s n ph m có l i th c nh tranh mà trong n c s n xu tụ ụ ả ấ ả ẩ ợ ế ạ ướ ả ấ
1. N i dung th c hi nộ ự ệ
a) Tuyên truy n, qu ng bá: ề ả
- Tuyên truy n, qu ng bá trên các ph ng ti n truy n thông; ề ả ươ ệ ề
- T ch c gi i thi u, thông tin v h i ch , tri n lãm. ổ ứ ớ ệ ề ộ ợ ể
b) T ch c, dàn d ng gian hàng:ổ ứ ự
- Thi t k t ng th và chi ế ế ổ ể ti tế;
- Dàn d ng gian hàng;ự
- Trang trí chung.
c) M t b ng t ch c h i ch , tri n lãm;ặ ằ ổ ứ ộ ợ ể
d) D ch v : đi n, n c, v sinh, môi tr ng, an ninh, b o v , phòng cháy ch a cháy, y t , ị ụ ệ ướ ệ ườ ả ệ ữ ế
internet;
đ) L khai m c và các s ki n liên quan trong khuôn kh h i ch , tri n lãm;ễ ạ ự ệ ổ ộ ợ ể
e) Các ho t đng t ch c, qu n lý h i ch , tri n lãm.ạ ộ ổ ứ ả ộ ợ ể
2. Quy mô: H i ch , tri n lãm có quy mô t i thi u 50 doanh nghi p và 100 gian hàng quy theo ộ ợ ể ố ể ệ
gian hàng tiêu chu n (3m x 3m).ẩ
3. N i dung h tr : H tr t i đa 100% kinh phí th c hi n các n i dung quy đnh t i ộ ỗ ợ ỗ ợ ố ự ệ ộ ị ạ đi mể a
kho nả 1 Đi uề này.
Đi u 9. T ch c tr ng bày, gi i thi u và xu t kh u hàng hóa qua gian hàng chung trên sànề ổ ứ ư ớ ệ ấ ẩ
giao d ch th ng m i đi n tị ươ ạ ệ ử
1. N i dung th c hi nộ ự ệ
a) M tài ởkho n ảtrên sàn giao d ch th ng m i đi n t ;ị ươ ạ ệ ử
b) Duy trì t cách thành viên;ư
c) Xây d ng quy trình, đánh mã, qu n lý kho các s n ph m d đnh bán qua gian hàng chung trên ự ả ả ẩ ự ị
sàn giao d ch th ng m i đi n t ;ị ươ ạ ệ ử
d) T v n h tr pháp lý đăng ký nhãn hi u s n ph m;ư ấ ỗ ợ ệ ả ẩ

đ) Đăng ký nhãn s n ph m t i th tr ng xu t kh u theo yêu c u c a sàn giao d ch th ng m i ả ẩ ạ ị ườ ấ ẩ ầ ủ ị ươ ạ
đi n t và th tr ng xu t kh u;ệ ử ị ườ ấ ẩ
e) Xây d ng l i bao bì, nhãn mác theo quy chu n c a sàn giao d ch th ng m i đi n t và th ự ạ ẩ ủ ị ươ ạ ệ ử ị
tr ng xu t kh u;ườ ấ ẩ
g) Ch p nh s n ph m theo tiêu chu n c a sàn th ng m i đi n t ;ụ ả ả ẩ ẩ ủ ươ ạ ệ ử
h) Qu n lý gian hàng chung tr c tuy n: c p nh t hình nh, thông tin, giá c m i s n ph m theo ả ự ế ậ ậ ả ả ỗ ả ẩ
danh m c ục a sàn th ng m i đi n t , xác nh n đn hàng, thông báo kho xu t hàng, ti p nh n ủ ươ ạ ệ ử ậ ơ ấ ế ậ
thông tin v các v n đ phát sinh sau bán hàng;ề ấ ề
i) Qu ng bá gian hàng chung thông qua m ng xã h i, công c tìm ki m trên internet;ả ạ ộ ụ ế
k) V n chuy n đn hàng;ậ ể ơ
l) Các ho t đng khác: ạ ộ
- Nghiên c u xu h ng tiêu dùng, đi th c nh tranh trên sàn giao d ch th ng m i đi n t đ ứ ướ ố ủ ạ ị ươ ạ ệ ử ể
xây d ng chi n l c ti p th , khuy n m i;ự ế ượ ế ị ế ạ
- Xây d ng n i dung s (video clip) qu ng bá gian hàng chung ho c s n ph m;ự ộ ố ả ặ ả ẩ
- Nâng h ng gian hàng chung trên sàn giao d ch th ng m i đi n t đ tăng c h i bán hàng.ạ ị ươ ạ ệ ử ể ơ ộ
2. Quy mô: T i thi u 15 đn v tham gia, m i đn v cung c p t i thi u 03 s n ph m đc s n ố ể ơ ị ỗ ơ ị ấ ố ể ả ẩ ượ ả
xu t t i Vi t Nam.ấ ạ ệ
Sàn giao d ch th ng m i đi n t đc ch n đ t ch c gian hàng ph i thu c 20 sàn giao d ch ị ươ ạ ệ ử ượ ọ ể ổ ứ ả ộ ị
th ng m i đi n t hàng đu th gi i theo x p h ng c a t ch c Alexa ho c Similarweb.ươ ạ ệ ử ầ ế ớ ế ạ ủ ổ ứ ặ
3. N i dung h tr : H tr t i đa 100% kinh phí th c hi n không quá 12 tháng đi v i các n i ộ ỗ ợ ỗ ợ ố ự ệ ố ớ ộ
dung quy đnh t i đi m a, đi m b, đi m h và đi m i kho n 1 Đi u này.ị ạ ể ể ể ể ả ề
Đi u 10. T ch c đoàn giao dich th ng m i n c ngoàiề ổ ứ ươ ạ ở ướ
1. N i dung th c hi nộ ự ệ
a) Tuyên truy n, qu ng bá và m i các t ch c, doanh nghi p n c ngoài đn giao th ng:ề ả ờ ổ ứ ệ ướ ế ươ
- Tuyên truy n, qu ng bá trên các ph ng ti n truy n thông;ề ả ươ ệ ề
- T ch c gi i thi u, thông tin v đoàn doanh nghi p.ổ ứ ớ ệ ề ệ
b) T ch c h i th o, giao th ng: H i tr ng, thi t b , trang trí, khu tr ng bày s n ph m m u, ổ ứ ộ ả ươ ộ ườ ế ị ư ả ẩ ẫ
phiên d ch, l tân, gi i khát gi a gi , tài li u, th tên, văn phòng ph m;ị ễ ả ữ ờ ệ ẻ ẩ
c) Công tác phí cho ng i c a đn v ch trì tham gia t ch c;ườ ủ ơ ị ủ ổ ứ
d) Các ho t đng t ch c, qu n lý c a đn v ch trì;ạ ộ ổ ứ ả ủ ơ ị ủ
đ) Đn v tham gia: Vé máy bay/ vé tàu/ vé xe, chi phí v n chuy n hàng m u, ăn, , đi l i. ơ ị ậ ể ẫ ở ạ
2. Quy mô: T i thi u 15 đn v tham gia đi v i đoàn đa ngành, 07 đn v tham gia đi v i đoàn ố ể ơ ị ố ớ ơ ị ố ớ
chuyên ngành.
3. N i dung h tr : H tr t i đa 100% kinh phí th c hi n các n i dung quy đnh t i đi m a, ộ ỗ ợ ỗ ợ ố ự ệ ộ ị ạ ể
đi m b và đi m c kho n 1 Đi u này và chi phí đi l i bao g m: Ti n vé máy bay, vé tàu, vé xe t ể ể ả ề ạ ồ ề ừ
Vi t Nam đn n c công tác và ng c l i (k c vé máy bay, vé tàu xe trong n i đa n c đn ệ ế ướ ượ ạ ể ả ộ ị ướ ế
công tác) cho 01 ng i/đn v tham gia. ườ ơ ị
Đi u 11. T ch c đoàn doanh nghi p n c ngoài vào Vi t Nam giao d ch đ mua hàngề ổ ứ ệ ướ ệ ị ể
1. N i dung th c hi nộ ự ệ

