Ộ ƯƠ Ộ Ộ Ủ Ệ NG ộ ậ ự B CÔNG TH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
ộ Hà N i, ngày 28 tháng 6 năm 2018 S : ố 14/2018/TTBCT
THÔNG TƯ
Ử Ổ Ổ Ộ Ố Ề Ủ Ư Ố ƯƠ Ị THÁNG 8 NĂM 2014 C A B TR NG B CÔNG TH Ệ Ổ Ộ ƯỞ Ẩ Ủ Ọ Ả Ề Ể Ứ Ệ S A Đ I, B SUNG M T S ĐI U C A THÔNG T S 26/2014/TTBCT NGÀY 28 Ộ NG QUY Đ NH V VI C T CH C BÌNH CH N S N PH M CÔNG NGHI P NÔNG THÔN TIÊU BI U
ứ ủ ứ ị ị ơ ấ ổ ứ ủ ị ụ ệ ề ạ ộ ố Căn c Ngh đ nh s 98/2017/NĐCP ngày 18 tháng 8 năm 2017 c a Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t ch c c a B Công Th ủ ươ ng;
ủ ề ứ ủ ế ố ị ị Căn c Ngh đ nh s 45/2012/NĐCP ngày 21 tháng 5 năm 2012 c a Chính ph v khuy n công;
ị ủ ụ ề ưở ụ ươ ươ Theo đ ngh c a C c tr ng C c Công Th ị ng đ a ph ng;
ộ ộ ưở ươ ổ ộ ố ề ủ ng B Công Th s a đ i, b sung m t s đi u c a Thông t ng ban hành Thông t ủ ộ ị ươ ư ố s ề ệ ổ ng quy đ nh v vi c t ư ử ổ ộ ưở ng B Công Th ể ọ ả ứ ệ ẩ B tr 26/2014/TTBCT ngày 28 tháng 8 năm 2014 c a B tr ch c bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u.
ề ử ổ ổ ư ố s 26/2014/TTBCT ngày 28 tháng 8 năm ộ ố ề ươ ủ ộ ưở ề ệ ổ ứ ẩ ng quy đ nh v vi c t ọ ả ch c bình ch n s n ph m công ng B Công Th ể ệ Đi u 1. S a đ i, b sung m t s đi u Thông t ị ộ 2014 c a B tr nghi p nông thôn tiêu bi u
ề ả ượ ử ổ ư 1. Kho n 2 Đi u 3 đ c s a đ i nh sau:
ẩ ệ ẩ ả ộ ơ ở ả ử ụ ả ộ ẩ ỹ ườ ấ ộ ả “2. B s n ph m là t p h p các s n ph m do cùng m t c s công nghi p nông thôn s n xu t, ộ ệ ượ ử ụ đ c s d ng k t h p v i nhau làm tăng thêm hi u qu s d ng và tính th m m , thu c m t trong các tr ợ ậ ế ợ ớ ợ ng h p sau:
ả ụ ẩ ượ ả ấ ừ ộ ậ ệ ệ ạ c s n xu t t m t lo i nguyên li u, v t li u ư ẫ a) Các s n ph m có cùng tính năng, công d ng, đ ề ể nh ng khác nhau v ki u dáng, m u mã;
ụ ể ẫ ượ ả ấ ừ c s n xu t t các ả ệ ẩ b) Các s n ph m có cùng ki u dáng, m u mã và tính năng, công d ng đ ậ ệ nguyên li u, v t li u khác nhau”.
ư ề ả ả ả ổ 2. B sung kho n 3, kho n 4 và kho n 5 vào Đi u 3 nh sau:
ượ ự ừ ả ặ ả s g c ho c b n sao đ b n chính ho c b n ứ c ch ng th c t ể ố ặ ả ả ả ự ứ ế ừ ổ ố “3. B nả sao h p lợ ệ là b n sao t ấ sao (không có ch ng th c) xu t trình kèm theo b n chính đ đ i chi u.
ậ ồ ơ ệ ử là t p h p các tài li u đi n t ợ ự ệ ượ ạ ọ ả ạ ị ể ế ệ ệ ử ủ ồ ơ c t o tr c tuy n ho c đ ặ ượ ủ ể ệ ẹ ề ầ
ẩ 4. H s đi n t c a h s đăng ký tham gia bình ch n s n ph m ữ c quét (scan) theo đ nh d ng d công nghi p nông thôn tiêu bi u, đ ơ ở ả ộ ệ li u máy tính và th hi n chính xác, toàn v n n i dung c a văn b n thông qua ph n m m c s ữ ệ d li u.
ậ ụ ệ ế ệ ằ ồ ơ ệ ử là vi c áp d ng công ngh thông tin nh m liên k t các tài li u đi n t ệ ử ủ ọ ả ẩ ổ ợ hình ơ ệ 5. L p h s đi n t ệ ồ ơ thành trong quá trình t ng h p, xét duy t h s đăng ký tham gia bình ch n s n ph m c a các c ệ ở s công nghi p nông thôn”.
ề ả ượ ử ổ ư 3. Kho n 3 Đi u 4 đ c s a đ i nh sau:
ẩ ả ề ở ữ ọ ị ệ ề ấ ượ ệ ế ị ề ẩ ệ ườ ệ ẩ ả ộ ộ ề ở ạ “3. S n ph m tham gia bình ch n không vi ph m quy đ nh v quy n s h u trí tu , quy n s ữ h u công nghi p và các quy đ nh khác liên quan đ n tiêu chu n, quy chu n v ch t l ng, an ự toàn lao đ ng, v sinh lao đ ng, an toàn th c ph m và b o v môi tr ẩ ng”.
ề ả ượ ử ổ ư 4. Kho n 3 Đi u 6 đ c s a đ i nh sau:
ệ ể ặ ọ ượ ẩ ộ ơ ở ả ỳ ẩ ề ự ự ệ ệ ạ ọ ọ ề ả “3. M t c s công nghi p nông thôn có th đăng ký tham gia bình ch n cho m t ho c nhi u s n ọ ạ ấ ể ệ ph m. S n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u (các c p) đ i nhi u k bình ch n. Vi c bình ch n th c hi n theo trình t ộ c đăng ký tham gia bình ch n t ư ị quy đ nh t i Thông t này”.
ề ả ượ ử ổ ư ả 5. Kho n 1, kho n 2 Đi u 10 đ c s a đ i nh sau:
ệ ấ ậ ả ổ ụ ệ ề ẩ ch c bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u c a c p t ả ể ủ ấ ươ ứ ậ ọ ọ ả ề ệ ế ẩ ọ ộ ồ ổ ứ ấ ậ ả ế ị ọ ứ ệ ể ẩ ấ ậ “1. H i đ ng bình ch n các c p có nhi m v : Thành l p Ban Giám kh o và T chuyên môn giúp ấ ệ ng ng; đ xu t, vi c; t ứ ấ ấ trình c p có th m quy n phê duy t k t qu bình ch n, quy t đ nh công nh n và c p Gi y ch ng nh n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u (sau đây g i là Gi y ch ng nh n).
ộ ồ ọ ấ ấ ỉ ự ự ệ ệ ấ ủ ấ ươ ứ ậ ấ ả ẩ ấ ể ấ ỉ ụ ấ y ban nhân dân c p huy n, y ban nhân dân c p t nh, C c Công Th ị ng đ a ph ệ ng phê duy t ệ ệ Ủ ọ ở ấ ơ ọ 2. H i đ ng bình ch n c p huy n, c p t nh và c p khu v c có trách nhi m l a ch n, l p danh ể ề ng ng đ đ xu t, trình sách các s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u nh t c a c p t ươ ươ Ủ đăng ký tham gia bình ch n c p cao h n”.
ề ả ượ ử ổ ư ổ 6. Kho n 1 Đi u 12 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ọ ấ ồ ơ ệ “1. H s đăng ký bình ch n c p huy n:
ơ ở ồ ơ ệ ử ớ ử ộ ồ ơ ư ườ ệ ặ ộ ồ i H i đ ng ọ ng b u đi n) khi th c hi n đăng ký tham gia bình ch n. ả ự ệ ồ ơ ồ ồ ơ ượ ử ụ ấ ọ ệ C s công nghi p nông thôn g i 02 (hai) b h s (kèm theo b n h s đi n t ) t ử ự ế ọ bình ch n (g i tr c ti p ho c qua đ H s đ c s d ng liên thông cho các c p bình ch n. H s g m:
ủ ơ ở ẩ ợ ệ ộ ư ả ế ụ ụ ố ấ ứ ậ ấ ệ này) kèm theo b n sao h p l ứ ệ ộ ấ ờ ứ ặ ậ ấ khác có giá ươ ươ ị ẫ ạ ọ ả a) Phi u đăng ký tham gia bình ch n s n ph m c a c s công nghi p nông thôn (theo m u t i ấ ờ Ph l c s 1 ban hành kèm theo Thông t m t trong các gi y t ứ ấ ậ sau: Gi y ch ng nh n đăng ký doanh nghi p, Gi y ch ng nh n đăng ký kinh doanh, Gi y ch ng ậ nh n đăng ký h p tác xã, Gi y ch ng nh n đăng ký h kinh doanh ho c các gi y t tr pháp lý t ợ ng đ ng;
ả ệ ẫ ạ ề ả ọ ả ụ ạ ượ ể ể ạ ặ ụ ụ ố ẩ i Ph l c s i thi u v s n ph m đăng ký bình ch n (theo m u t ủ ả ố i thi u 03 (ba) nh màu, c (10 x 15) cm c a s n này) kèm theo t ừ ố ộ i các góc đ khác nhau (t trên i thi u t ỡ ệ i các góc: chính di n, các m t bên, t ả ớ ế gi b) B n thuy t minh, mô t ư 2 ban hành kèm theo Thông t ẩ ph m đ c ch p t ố xu ng);
ả ư ệ ị ấ ượ ế ả ấ ẩ ứ ứ ề ẩ ẩ ỉ ợ ệ c) B n sao h p l ậ ứ Ch ng ch , ch ng nh n v tiêu chu n ch t l ế các tài li u khác còn giá tr pháp lý liên quan đ n s n ph m (n u có) nh : ậ ơ ở ủ ủ ả ng c a s n ph m; gi y ch ng nh n c s đ
ệ ấ ờ ự ẩ ấ ằ ả ẩ liên quan ề đi u ki n an toàn th c ph m; gi y khen, b ng khen cho s n ph m và các gi y t khác”.
ề ả ượ ử ổ ư ổ ả 7. Kho n 1, kho n 2 Đi u 13 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ồ ơ ể ấ ọ ả ệ ư ạ ở ệ ư ạ ơ ấ ươ ấ ấ i S Công Th Ủ ị i đ n v do y ố ự ng; c p khu v c, c p qu c ư ạ ụ ươ ệ “1. H s bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u c p huy n l u t ấ ỉ ban nhân dân c p huy n quy t đ nh; c p t nh l u t ươ ng. gia l u t ẩ ế ị ị ng đ a ph i C c Công Th
ờ ạ ậ ề ư ồ ơ ự ủ ệ ả ả ấ ọ ị
2. Th i h n b o qu n h s bình ch n các c p th c hi n theo quy đ nh c a pháp lu t v l u tr ”.ữ
ể ề ượ ử ổ ư ả 8. Đi m a kho n 1 Đi u 14 đ c s a đ i nh sau:
ộ ầ ỳ ườ ế ợ ch c đ nh k 02 năm m t l n. Tr ng h p khác theo quy t ấ ủ ấ ượ ổ ứ ị ề ấ ỉ ẩ ệ “a) C p huy n, c p t nh đ c t ị đ nh c a c p có th m quy n”.
ể ề ượ ử ổ ư ả 9. Đi m a kho n 2 Đi u 14 đ c s a đ i nh sau:
ự ấ ộ ầ ố c t ch c đ nh k 02 năm m t l n; c p qu c gia đ ọ ấ ấ ế ị ườ ự ủ ợ ỳ ượ ổ c t ộ ưở ng ng h p khác theo quy t đ nh c a B tr ấ ượ ổ ứ ị ố “a) C p khu v c, c p qu c gia đ ề ứ ề ch c li n k sau năm bình ch n c p khu v c. Tr ươ ộ B Công Th ng”.
ề ả ượ ử ổ ư 10. Kho n 3 Đi u 17 đ c s a đ i nh sau:
ấ ứ ượ ấ ệ ẩ ngày đ ể ơ ở ị ừ ệ ứ ấ ả ế c c p đ n (năm th nh t là năm c s công nghi p nông thôn có s n ượ ấ ứ ấ “3. Gi y ch ng nh n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u có giá tr t ế h t ngày 31 tháng 12 c a năm th t ẩ ph m đ ậ ả ứ ư ủ ậ c c p Gi y ch ng nh n)”.
ề ả ả ượ ử ổ ư ổ 11. Kho n 3, kho n 4 Đi u 21 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ấ ế ậ ư ẫ ỗ ợ ủ ệ ể ả ấ ư ấ ướ ng d n ti p c n các chính sách u đãi, h tr c a Nhà v n h ẩ ả ầ ư ở ộ m r ng s n xu t, phát tri n s n ph m công nghi p nông thôn ượ “3. Đ c cung c p thông tin, t ướ ư ấ ậ ự v n l p d án đ u t c; t n tiêu bi u.ể
ồ ế ạ ề ươ ượ ư ể ự ự ề ỗ ợ ừ ề ự ố ngu n kinh phí khuy n công qu c gia và kinh phí khuy n công đ a ả ể ệ ậ ỹ ả ẩ ế ế ượ ng đ : Đào t o ngh , truy n ngh ; nâng cao năng l c qu n lý; xây d ng chi n l ứ ễ ậ ộ ệ ả ể ẩ i thi u s n ph m; xây d ng, đăng ký nhãn hi u; xây d ng ộ ạ ng m i, gi ệ ể ấ ả ự ư (website) c a c s và các n i dung u tiên, h tr khác đ phát tri n s n ọ ỹ ớ ủ ơ ở ể ượ ỗ ợ ố ộ ị ẩ ạ ị ị ị 4. Đ c u tiên xét h tr t c kinh ph ụ doanh, marketing; xây d ng mô hình trình di n k thu t, chuy n giao công ngh và ng d ng ế ế ợ máy móc tiên ti n, ti n b khoa h c k thu t vào s n xu t s n ph m; tham gia các h i ch , ế ự ươ tri n lãm, xúc ti n th ệ ử ể ả trang thông tin đi n t ệ ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u đ i Ngh đ nh s 45/2012/NĐCP”. c quy đ nh t
ể ề ượ ử ổ ư ả 12. Đi m b kho n 5 Đi u 21 đ c s a đ i nh sau:
Ở ề ả ệ Trung ng: Đ c đăng thông tin gi ươ ươ i thi u v s n ph m công nghi p nông thôn tiêu ng, ớ ư ổ ng ti n truy n thông nh : C ng thông tin đi n t ươ ệ ử ủ ươ ượ ề ệ ụ c a C c Công Th ệ ẩ ộ ệ ử ủ c a B Công Th ề ệ ươ ng ti n truy n thông khác ng và các ph ị ng đ a ph ươ “b) ể bi u trên các ph Trang thông tin đi n t ị theo quy đ nh”.
ề ể ượ ử ổ ư ả 13. Đi m b kho n 1 Đi u 23 đ c s a đ i nh sau:
ạ ổ ứ ể ấ ọ ả ệ ẩ ố ch c bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u c p qu c ộ ươ ệ ổ ứ ệ ế ự “b) Xây d ng k ho ch t ộ ưở gia trình B tr ng B Công Th ng phê duy t và t ự ch c th c hi n”.
ư ể ề ả ổ 14. B sung đi m đ vào kho n 1 Đi u 23 nh sau:
ể ứ ề ả ụ ự ẩ ướ ể ả ị ệ ố ẫ ng d n các đ a ph ể ệ ậ ề ả ệ ệ ố ơ ở ữ ệ ơ ở ữ ệ “đ) Tri n khai ng d ng công ngh thông tin, xây d ng h th ng c s d li u v s n ph m ử ươ ợ ng khai thác, s công nghi p nông thôn tiêu bi u; t p h p, qu n lý và h ệ ẩ ụ d ng h th ng c s d li u v s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u”.
ể ề ượ ử ổ ư ổ ả 15. Đi m a kho n 2 Đi u 23 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ướ Ủ ự ng là c quan giúp y ban nhân dân c p t nh h ơ ố ợ ươ ấ ỉ ị ng đ a ph ố i đ a ph ệ ươ ấ ự ở ươ “a) S Công Th ớ ụ ươ ạ ị ng; ph i h p v i C c Công Th này t ng t ể ấ công nghi p nông thôn tiêu bi u c p khu v c, c p qu c gia theo ch ệ ẫ ư ng d n th c hi n Thông t ọ ả ẩ ổ ứ ch c bình ch n s n ph m ạ ế ươ ng trình, k ho ch”.
ư ể ể ề ả ổ 16. B sung đi m h, đi m i vào kho n 2 Đi u 23 nh sau:
ổ ẩ ệ ợ ấ ỉ ậ ồ ơ ệ ử ể ấ ệ ệ ọ ả ồ ơ ậ ạ ậ ẩ ơ ở ữ ệ ả ể ấ ỉ ệ ố ể ẩ ọ ấ ờ ử ự ọ ả “h) T ng h p, theo dõi h s đăng ký bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u c p đăng ký bình ch n s n ph m công nghi p nông huy n, c p t nh; t o l p, c p nh t h s đi n t ệ thôn tiêu bi u c p t nh vào h th ng c s d li u s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u, ồ đ ng th i g i đăng ký bình ch n c p khu v c;
ớ ụ ả ị ng đ a ph ố ợ ệ ươ ấ ủ ị ươ ể ế ộ ồ ọ ấ ẩ ố ớ ng rà soát, có ý ki n đ i v i danh sách s n ph m ự ề ng (do H i đ ng bình ch n c p khu v c đ ọ ấ ể ấ ố i) Ph i h p v i C c Công Th ươ công nghi p nông thôn tiêu bi u nh t c a đ a ph xu t) đ đăng ký tham gia bình ch n c p qu c gia”.
ể ề ượ ử ổ ư ổ ả 17. Đi m a kho n 3 Đi u 23 đ c s a đ i, b sung nh sau:
ế ự ổ ứ ọ ả ệ ẩ ệ ạ ậ c duy t; t o l p h s đi n t ể ấ ch c bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u c p ọ ả đăng ký bình ch n s n ề ả ồ ơ ệ ử ệ ố ậ ơ ở ữ ệ ệ ẩ ẩ ọ ấ ỉ ạ “a) Xây d ng k ho ch và t ớ ế ạ ợ ượ huy n phù h p v i k ho ch chung đ ậ ệ ệ ể ấ ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u c p huy n, c p nh t vào h th ng c s d li u v s n ờ ử ồ ể ệ ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u, đ ng th i g i đăng ký bình ch n c p t nh”.
ụ ụ ố ụ ụ ố ư ố s 26/2014/TTBCT ế ụ ụ ố ư 18. Thay th Ph l c s 1 và Ph l c s 2 ban hành kèm theo Thông t ụ ụ ố ằ b ng các Ph l c s 1 và Ph l c s 2 ban hành kèm theo Thông t này.
ổ ừ ữ ề ỏ Đi u 2. Bãi b và thay đ i t ng
ị ỏ ơ ị ơ ồ ơ ụ ể ạ ơ ở ộ ồ ơ ề ọ ọ ị ư i Đi u 12 Thông t ệ 1. Bãi b quy đ nh “C s công nghi p nông thôn, c quan, đ n v khi đăng ký tham gia bình ử ề ộ ồ ẩ ch n chu n b 01 b h s và g i v H i đ ng bình ch n, h s c th .” t ố s 26/2014/TTBCT.
ụ ụ ươ ươ ừ ụ ệ ằ ị ng” b ng c m t ng” ừ “C c Công nghi p đ a ph ả ả ề ể “C c Công Th ể ả ị ng đ a ph ể ả ươ ả ề ụ ể ể ề ề ả ả ẫ ố ụ ụ ố ể ề ư ố ủ 2. Thay c m t ả ề ể ạ i đi m c kho n 1 Đi u 3; đi m c kho n 1 Đi u 8; đi m a, đi m b kho n 3, đi m b kho n 4 t ể ề Đi u 9; đi m c kho n 4 Đi u 12; kho n 2 Đi u 17; đi m a kho n 1, đi m g kho n 2 Đi u 23; ả s 26/2014/TTBCT. kho n 1 Đi u 24; M u s 3 c a Ph l c s 6 ban hành kèm theo Thông t
ệ ự ề ổ ứ ệ Đi u 3. Hi u l c thi hành và t ự ch c th c hi n
ư ệ ự ể ừ 1. Thông t này có hi u l c thi hành k t ngày 16 tháng 8 năm 2018.
ư ế ể ạ ng h p các văn b n quy ph m pháp lu t đ c d n chi u đ áp d ng t ả ử ổ ậ ượ ẫ ụ i Thông t ặ ả ặ ạ ế ụ ổ ổ ườ ợ này 2. Tr ế ượ ử ổ c s a đ i, b sung ho c thay th thì áp d ng theo văn b n s a đ i, b sung ho c thay th . đ
ư ự ế ổ ứ ệ ươ ươ ả ướ ươ 3. Trong quá trình th c hi n Thông t ề ộ ph n ánh v B Công Th này n u có khó khăn, v ị ụ ng đ a ph ng (qua C c Công Th ắ ng m c, các t ể ượ ướ ng) đ đ ch c, cá nhân ẫ ng d n./. c h
Ộ ƯỞ B TR NG
ủ ướ
ậ ng, các Phó Th t
ươ
ủ ng Chính ph ; ả ủ
ng và các Ban c a Đ ng;
ổ
ướ
ố ộ ủ ị
c;
ấ ầ Tr n Tu n Anh
ộ
ệ
i cao;
ố ướ
i cao; c;
ể ơ
ở
ố ự
ỉ
ng các t nh, thành ph tr c
ộ ư
ộ ụ
ủ
ươ
ng;
ươ
ơ
ộ
ng;
ư
ơ N i nh n: ủ ướ Th t Văn phòng Trung ư Văn phòng T ng Bí th ; Văn phòng Qu c h i; Văn phòng Ch t ch n Văn phòng Chính ph ;ủ ộ ơ ủ ộ ơ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; ố ể Vi n Ki m sát nhân dân t Tòa án nhân dân t Ki m toán nhà n ể ủ C quan TW c a các đoàn th ; ươ HĐND, UBND, S Công Th thu c TW; ả ể C c Ki m tra văn b n QPPL B T pháp; ộ Công báo; Website Chính ph ; Website B Công Th ộ ị ự Các đ n v tr c thu c B Công Th L u: VT, CTĐP (10b), L.
ụ ụ ố Ph l c s 1
ư ố ộ ưở ủ (Ban hành kèm theo Thông t s 14/2018/TTBCT ngày 26 tháng 8 năm 2018 c a B tr ng B ộ ươ Công Th ng)
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
ơ ở (Tên C s CNNT) ………….. C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
………, ngày…tháng…năm…
Ế PHI U ĐĂNG KÝ THAM GIA
Ọ Ả Ẩ Ể Ệ BÌNH CH N S N PH M CÔNG NGHI P NÔNG THÔN TIÊU BI U
ấ ỉ ấ ấ ố □ c p Huy n ệ □ c p T nh ấ □ c p Khu v c ự □ c p Qu c gia
ọ ả ộ ồ ử ệ ể ẩ Kính g i: H i đ ng bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u
ơ ở ệ 1. Tên c s công nghi p nông thôn
ế ằ ế ằ ữ ệ ghi b ng ch in hoa có d u Tên vi t b ng ti ng Vi ấ ): ..................................................... t (
............................................................................................................................................
Tên vi ế ắ n u cóế t ( t t ): ........................................ Mã s (ố n u cóế ): .......................................
ỉ ụ ở ị Đ a ch tr s chính: ...........................................................................................................
............................................................................................................................................
ọ ườ ạ ệ ậ H và tên ng i đ i di n theo pháp lu t: ...........................................................................
ứ Ch c danh: ........................................................................................................................
ệ ạ Đi n tho i: ...................................................... Fax: ...........................................................
Email: ............................................................. Website: ....................................................
ơ ở ệ ạ ộ C s công nghi p nông thôn thu c trong các lo i hình sau:
ổ ệ ư □ Công ty c ph n ầ □ Doanh nghi p t nhân □ Trung tâm
ợ □ Công ty TNHH □ H p tác xã □ C s s n xu t ấ ơ ở ả
ộ ạ □ H kinh doanh ):
□ Khác (ghi rõ lo i hình ………………………………………□ Khác (ghi rõ lo i ạ hình):………………………………………
ủ Tài kho n s : ả ố .................................................. Ch tài kho n: ả ............................................
ở ạ M t i ngân hàng: ........................................... Chi nhánh: .................................................
ề (n u cóế ) 2. Thông tin v chi nhánh
Tên chi nhánh: ....................................................................................................................
ỉ ị Đ a ch chi nhánh: ...............................................................................................................
ố Mã s chi nhánh: ................................................................................................................
ề ị ể ả ấ 3. Thông tin v đ a đi m s n xu t
ế ể ả ằ ị ụ ở ấ n u n m ngoài tr s chính và chi nhánh Tên đ a đi m s n xu t: ( ) ...................................
ỉ ị ể ả ấ ị Đ a ch đ a đi m s n xu t: ....................................................................................................
ấ ờ ế ể ả ấ ị ả Các văn b n, gi y t liên quan đ n đ a đi m s n xu t: .......................................................
.............................................................................................................................................
ề 4. Ngành, ngh kinh doanh chính
ệ ộ ố ợ S đăng ký kinh doanh, Doanh nghi p, H p tác xã, H kinh doanh:...................................
ơ ấ ấ Ngày c p, n i c p ...............................................................................................................
ề Các ngành, ngh kinh doanh chính
STT Tên ngành Mã ngành
ộ ố ả 5. Quy mô v n, tài s n và lao đ ng
ố ố ằ b ng s ; VNĐ V n đăng ký kinh doanh ( ):............................................................................
ằ ố ố ề ệ b ng s ; VNĐ V n đi u l ( ): ...............................................................................................
ố ị ề ằ ố ố ị ả ố ớ đ i v i ngành, ngh kinh doanh ph i có v n pháp đ nh; b ng s ; VNĐ V n pháp đ nh ( ):...
.............................................................................................................................................
ố ế ả ả ấ ầ ổ ờ T ng tài s n theo b ng cân đ i k toán th i gian g n nh t: ...............................................
ử ụ ệ ổ ố ộ T ng s lao đ ng hi n đang s d ng: ................................................................................
ể ả ố ộ ộ Trong đó: S lao đ ng tham gia b o hi m xã h i: ...............................................................
ậ ộ ố ằ b ng s VNĐ/ng i Thu nh p bình quân lao đ ng ( ườ ): .........................................................
ủ ươ ấ ậ ủ ướ 6. Tình hình ch p hành các ch tr ng, chính sách, pháp lu t c a nhà n c
ả ưở ươ ạ ượ ứ ậ ấ ấ ằ Các gi i th ng: Huân huy ch ng, B ng khen, Gi y khen, gi y ch ng nh n đã đ t đ c:.......
............................................................................................................................................. ;
□ ầ ủ ậ ị ứ ệ ề ấ ề ả Đáp ng đ y đ các đi u ki n v s n xu t, kinh doanh theo lu t đ nh;
□ ự ầ ủ ụ ề ậ ị ụ ệ ế Th c hi n đ y đ nghĩa v v thu và các nghĩa v khác theo lu t đ nh;
□ ề ả ủ ệ ị ườ ề ợ ố ớ ả ả ườ ộ Tuân th quy đ nh v b o v môi tr ng; đ m b o các quy n l i đ i v i ng i lao đ ng;
□ ế Khác (ghi chi ti t) ...............................................................................................................
ề ể ọ ả ệ ể ẩ ng trình bình ch n s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u, chúng ự ươ ả ư ẩ ọ Sau khi tìm hi u v Ch ệ tôi t nguy n đăng ký s n ph m tham gia bình ch n nh sau:
ặ ộ ả ẩ ả ẩ 7. Tên s n ph m ho c b s n ph m: ..............................................................................
.............................................................................................................................................
ả ẩ ả ẩ ộ ọ ộ S n ph m đăng ký bình ch n thu c m t trong các nhóm s n ph m sau:
ế ế ủ ả ự ủ ỹ ệ □ Th công m ngh □ Ch bi n nông, lâm, th y s n và th c ph mẩ
ế ị ụ ụ ụ ẩ ả t b , máy móc, d ng c và ph tùng □ Khác (ghi rõ nhóm s n ph m):... □ Thi ơ c khí
ế ẩ ủ ở ữ ợ ạ ả ề ở ữ ẩ ệ ệ ề ấ ượ ẩ ọ ị ộ ự ệ ị ẩ ộ ả ề ở ữ ẩ ườ ng; th c hi n đ y đ quy đ nh ậ ề ế ẩ ệ ự ọ ướ ấ ượ ả ự ợ c pháp lu t v tính h p pháp, trung th c và chính ọ ồ ơ c cung c p, kê khai trong h h đăng ký tham gia bình ch n ộ đ ng ồ ố ớ ẩ ệ ệ ể ủ ả Chúng tôi cam k t là ch s h u h p pháp c a s n ph m, b s n ph m nêu trên; s n ph m đăng ề ị ký tham gia bình ch n không vi ph m quy đ nh v quy n s h u trí tu , quy n s h u công ng, an toàn lao nghi p và các quy đ nh khác liên quan đ n tiêu chu n, quy chu n v ch t l ầ ủ ệ ệ ộ đ ng, v sinh lao đ ng, an toàn th c ph m và b o v môi tr ị ủ c a H i bình ch n; ch u trách nhi m tr xác đ i v i các tài li u, thông tin đ ả s n ph m công nghi p nông thôn tiêu bi u./.
ấ ạ ệ Đ i di n C sơ ở công nghi p nông thôn ệ (Ký, ghi rõ h tọ ên và đóng d u (n u c ế ó) )
ụ ụ ố Ph l c s 2
ộ ưở ủ (Ban hành kèm theo Thông t s ư ố 14/2018/TTBCT ngày 28 tháng 6 năm 2018 c a B tr ng B ộ ươ Công Th ng)
Ộ Ộ Ủ Ệ
ộ ậ ự
ơ ở (Tên C s CNNT) ………….. C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ạ Đ c l p T do H nh phúc
……., ngày… tháng…năm...
Ế Ọ Ả Ẩ THUY T MINH, MÔ T GI Ẩ I THI U S N PH M ĐĂNG KÝ BÌNH CH N S N PH M Ệ Ả Ệ Ể Ả Ớ CÔNG NGHI P NÔNG THÔN TIÊU BI U
ơ ở ệ Tên c s công nghi p nông thôn: .....................................................................................
ị ỉ Đ a ch : ................................................................................................................................
ườ ạ ứ ụ ệ Ng i đ i di n: ............................................... ; Ch c v : .................................................
ệ Đi n tho i: ạ ...................................................... ; Email: .......................................................
I. THÔNG TIN CHUNG
ẩ ả Tên s n ph m: ....................................................................................................................
ả ẩ ọ ộ ộ S n ph m đăng ký bình ch n thu c m t trong các nhóm sau:
ế ế ủ ả ự ủ ỹ ệ □ Th công m ngh □ Ch bi n nông, lâm, th y s n và th c ph mẩ
ế ị ụ ụ ụ ẩ ả t b , máy móc, d ng c và ph tùng □ Khác (ghi rõ nhóm s n ph m):... □ Thi ơ c khí
ỡ ộ Kích c (dài, r ng, cao): ......................................................................................................
ượ ả ọ Tr ng l ẩ ng s n ph m (kg): ...............................................................................................
ệ ả ế ẩ Ký hi u s n ph m (n u có): ...............................................................................................
ủ ả ụ ẩ Tính năng, công d ng chính c a s n ph m: ......................................................................
Ế Ả Ộ II. N I DUNG THÔNG TIN CHÍNH LIÊN QUAN Đ N S N PH ẨM
ẩ ự ế ả ủ ơ ở ệ ấ s n xu t kinh doanh c a c s công nghi p nông thôn, nêu ừ ộ ố ộ ắ ạ ả Tùy vào t ng lo i s n ph m, th c t t m t s n i dung sau: tóm t
ị ườ ụ ả ấ 1. Quy mô s n xu t, kinh doanh và th tr ng tiêu th
ả ấ 1.1. Quy mô s n xu t và kinh doanh:
ố ượ ẩ ả ả S l ấ ng s n ph m s n xu t/năm: .......................
ướ ọ Năm tr c năm bình ch n………………. Năm tham gia bình ch n:ọ …………………..
ự ế ề ề D ki n hai năm li n k sau năm bình ch n: ọ ......................................................................
ố ượ ẩ ẩ ấ ả Trong đó: S l ng s n ph m xu t kh u/năm: ..................................................................
ướ Năm tr c năm bình ch n ọ ………………. Năm tham gia bình ch n:ọ …………………..
ự ế ề ề D ki n hai năm li n k sau năm bình ch n: ọ ......................................................................
ẩ ủ ả Doanh thu c a s n ph m/năm: ...........................................................................................
ướ Năm tr c năm bình ch n ọ ………………. Năm tham gia bình ch n:ọ …………………..
ự ế ề ề D ki n hai năm li n k sau năm bình ch n: ọ .......................................................................
ủ ả ế ẩ ẩ ấ Trong đó: Doanh thu c a s n ph m xu t kh u/năm (n u có): .............................................
ướ Năm tr c năm bình ch n ọ ………………. Năm tham gia bình ch n:ọ …………………..
ự ế ề ề D ki n hai năm li n k sau năm bình ch n: ọ .......................................................................
ộ ướ ướ ự ế N p ngân sách nhà n c (năm tr c và d ki n năm hi n t ệ ạ ......................................... i):
ậ ệ ấ ả ẩ ả ử ụ Nguyên v t li u chính s d ng s n xu t s n ph m: ............................................................
ỷ ệ ậ ệ ử ụ T l nguyên v t li u chính s d ng trong n ướ ……….%. c
ỷ ệ ậ ệ ậ ẩ T l ử ụ nguyên v t li u chính s d ng nh p kh u ………..%.
ả ả ệ ẩ ả ấ Đánh giá hi u qu s n xu t kinh doanh s n ph m:
ầ ị ế ủ ả ế ạ ớ ượ ườ ẩ ậ □ tr ứ Đáp ng đ ườ ng và ng ị c nhu c u, th hi u c a th i tiêu dùng □ Có kh năng thay th , c nh tranh v i ẩ ả s n ph m nh p kh u
□ ấ ớ ố ượ ả ế ỗ ả Có kh năng s n xu t v i s l ớ ng l n □ ả ị Kh năng tham gia chu i liên k t giá tr ẩ ả s n ph m ả ấ ộ ể □ ả Kh năng nhân r ng s n xu t và thúc ẩ đ y phát tri n các ngành khác
□ ghi chi ti Đánh giá khác ( tế ):...
ắ ấ ả ệ ả Tóm t ẩ t quy trình, công ngh s n xu t s n ph m: .............................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ệ ế ị ấ ả ả ẩ ộ Đánh giá trình đ công ngh , thi t b đang s n xu t s n ph m.
ế ị ệ ệ ế ị ả ấ ả ẩ ồ t b s n xu t s n ph m đ ng Công ngh , thi ả t b hi n đ i; có ấ ạ ả ự ả ấ ủ ớ ệ ự ộ đ ng hóa trong s n xu t ẩ □ kh năng t ả s n ph m □ Công ngh , thi ợ ộ b , phù h p v i năng l c s n xu t c a doanh nghi pệ
ệ ế ị ả ể ấ ả Công ngh , thi t b ít tiêu hao năng t b s n xu t gi m thi u gây ệ ậ ả ế ị ng, nhiên li u khi v n hành s n □ Công ngh , thi ạ h i môi tr ệ ườ ng □ ượ l xu tấ
ề ị ườ 2.2. V th tr ụ ng tiêu th :
ị ườ ẩ Th tr ụ ả ng tiêu th s n ph m:
ỷ ệ ả ụ ạ ẩ ị ườ ướ T l s n ph m tiêu th t i th tr ng trong n c ………..%.
ỷ ệ ả ụ ạ ẩ ị ườ ướ T l s n ph m tiêu th t i th tr ng ngoài n c ………..%.
ị ườ ứ ề ầ ứ ộ Đánh giá ti m năng, m c đ đáp ng nhu c u th tr ng:.................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ế ạ ế ả ẩ ậ ẩ ớ ả Đánh giá kh năng thay th , c nh tranh v i s n ph m nh p kh u (n u có):.....................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ả ệ ườ 2. B o v môi tr ng
ắ ườ ề ả ự ệ ệ ệ ị ườ ng và vi c th c hi n các quy đ nh v b o v môi tr ả ng trong s n Nêu tóm t ấ ả xu t s n ph m ộ t tác đ ng môi tr ẩ
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ỹ ủ ả ẩ ẩ 3. Tính văn hóa, tính th m m c a s n ph m
ứ ộ ể ệ ặ ộ Đánh giá m c đ th hi n tính đ c thù văn hóa dân t c: ...................................................
ủ ả ế ừ ệ ẩ ị Tính k th a, hoàn thi n và phát huy các giá tr văn hóa c a s n ph m: ..........................
ả ế ế ớ ứ ẹ ẫ ộ ẩ S n ph m có thi t k m i, đ c đáo; hình th c, m u mã, bao bì đ p: ................................
ộ ố ộ 4. M t s n i dung khác
ố ớ ệ ộ ứ ấ ơ ở ụ ậ ề ị ị ứ ệ ậ ấ ả ấ ự ệ ẩ Các ch ng nh n liên quan: Quy đ nh đ i v i các c s công nghi p nông thôn thu c nhóm ngành ậ ơ ở ả s n xu t có đi u ki n theo quy đ nh pháp lu t; (ví d : Gi y phép s n xu t; Ch ng nh n c s ủ ề đ đi u ki n an toàn th c ph m,...).
ề ấ ượ ứ ậ ẩ ả ượ ậ Các ch ng nh n v ch t l ng s n ph m đã đ c công nh n:
.............................................................................................................................................
ả ưở ạ ượ ứ ằ ấ ậ Các gi i th ng, b ng khen, gi y ch ng nh n,...đã đ t đ c:
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ố ớ ự ụ ệ ướ Tình hình th c hi n các nghĩa v khác đ i v i Nhà n c:.................................................
ạ ộ ộ Tham gia các ho t đ ng công ích xã h i: ...........................................................................
ế ộ ộ Đánh giá các tác đ ng xã h i khác (n u có): ......................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
Ọ Ự Ả Ậ Ẩ III. T NH N XÉT, ĐÁNH GIÁ S N PH M ĐĂNG KÝ THAM GIA BÌNH CH N
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
.............................................................................................................................................
ơ ở
ấ ọ ạ ệ Đ i di n ệ C s công nghi p nông thôn ế (Ký, ghi rõ h tên và đóng d u (n u có)