Ộ Ủ Ụ

B TH T C HÀNH CHÍNH Thu c ph m vi ch c năng qu n lý c a B Tài chính ộ ______________________________

ươ

ủ ng giá do bên bán đ ngh (đ i v i hàng hóa, d ch v thu c th m quy n c a

ị ố ớ

Th t c hi p th B Tài chính)

ủ ụ ộ

th c hi n: ự ự ệ

- Trình t

ồ ơ ệ ươ ậ ố ấ ạ i ph l c s 3 kèm theo ố ụ ụ Thông t + Bên mua và bên bán l p h s hi p th s 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008 c a B Tài chính. ủ ư ố + Doanh nghi p hi p th th a thu n v i nhau v ươ ệ ệ ề ể ự ỏ ậ i h s hi p th ng giá tr ng giá đ t c khi c quan có th m quy n t ng giá theo m u th ng nh t t ẫ ộ ng giá có quy n rút l ị ệ ụ ề ạ ồ ơ ệ ươ ươ ướ ơ ớ ề ổ ề ứ ch c ẩ ị ủ ng giá. ươ

ệ T i C c Qu n lý Giá- B Tài chính ạ ụ ự ứ ả ộ

ng h s : ồ ơ ố ượ ầ m c giá mua, giá bán c a hàng hóa, d ch v đ ngh hi p th ứ hi p th ệ - Cách th c th c hi n: - Thành ph n, s l c có th m quy n ho c văn ng giá c a c quan qu n lý nhà n + Văn b n ch đ o yêu c u hi p th ơ ặ ẩ ả ầ ả ề ệ ướ b n đ ngh hi p th ộ ả ề ươ ị ệ i trình ng giá gi ng án giá hi p th ả ệ ề ươ ươ ử ơ ươ ử ụ ệ ỉ ạ ng giá c a bên bán g i C c Qu n lý Giá- B Tài chính. ẩ ả ậ ủ ả ng g i c quan có th m quy n hi p th ươ nh ng n i dung sau: ữ ị ổ ả ậ ế ố ụ ủ ơ ấ ng giá). ầ ứ ấ ớ ủ + Bên mua ph i l p ph ộ (i) L p b ng t ng h p c c u tính giá theo các y u t ơ ấ ớ c khi đ ượ ứ ủ (ii) Phân tích tác đ ng c a m c giá m i đ n hi u qu s n xu t, kinh doanh, đ n ho t đ ng tài chính, i tiêu ộ ủ ờ ố hình thành giá c a hàng hóa, d ch v do mình ợ s n xu t ra tính theo giá đ u vào m i mà bên bán d ki n bán. Thuy t minh c c u tính giá (có phân tích, so ế ự ế ầ ả c yêu c u ho c đ ngh hi p th sánh v i m c giá đ u vào tr ươ ề ặ ướ ấ ệ ộ ẩ ị ệ ả ả ả ạ ộ ủ ậ ế ấ ả ụ ị ng và nghĩa v đ i v i ngân sách nhà n ụ ố ớ ữ ủ ầ ớ ế ệ ạ ố ườ c. ấ ấ ớ ề ư ề ề ấ ậ ậ đ i s ng c a ng ườ dùng, so sánh v i giá hàng hóa, d ch v cùng lo i trên th tr ớ ữ ấ ư

ng g i c quan có th m quy n hi p th ế ng án giá hi p th ng giá gi i trình rõ ử ơ ươ ươ ươ ệ ề ệ ẩ ả nh ng n i dung sau: ữ ủ ả ấ ị ầ ng: ụ ị ệ ươ ứ hình thành giá, phân tích thuy t minh c c u tính ậ ả ổ c yêu c u ho c đ ngh hi p th ơ ấ ng giá). ế ị ệ ượ ươ ề ầ ặ ạ ộ ớ ế ứ ế ấ ộ i lao đ ng trong doanh nghi p và nghĩa v v i ngân sách nhà n c. s ng ng ố ệ ộ i lao đ ng trong doanh nghi p, giá bán c a s n ph m, kh năng ch p nh n c a ng ủ ướ ị ườ (iii) Nh ng v n đ mà bên mua ch a th ng nh t v i bên bán, l p lu n c a bên mua v nh ng v n đ ch a th ng nh t đó. ố (iv) Các ki n ngh khác (n u có). ị ế + Bên bán ph i l p ph ả ậ ộ (i) Tình hình s n xu t - tiêu th , cung - c u c a hàng hoá, d ch v ; ụ (ii) Phân tích m c giá đ ngh hi p th ề * L p b ng t ng h p c c u tính giá theo các y u t ơ ấ ợ ế ố giá (có phân tích, so sánh v i c c u hình thành giá tr c khi đ ớ ơ ấ ướ * Phân tích tác đ ng c a m c giá m i đ n hi u qu s n xu t, kinh doanh đ n ho t đ ng tài chính, đ i ờ ệ ủ ả ả ụ ớ ườ * Nh ng v n đ mà bên bán ch a th ng nh t đ ấ ượ ấ c v i bên mua, l p lu n c a bên bán v nh ng v n ủ ướ ậ ữ ư ề ề ậ ố ớ ữ ấ đ ch a th ng nh t. ấ ư ề ố

c cho c quan có th m quy n t ch c hi p th ng giá ít ề ổ ẩ ơ ứ ệ ươ ị ế ồ ơ 04 (b ), c th g i tr ng h s : ụ ể ử ướ ộ ấ * Các ki n ngh (n u có).” + S l ộ ế ố ượ ồ ử ặ ố

i quy t: ế ả nh t 3 b và đ ng g i cho bên đ i tác mua (ho c bán). - Th i h n gi ờ ạ Trong th i h n sau 15 ngày (ngày làm vi c), k t ngày nh n đ ể ừ ươ ượ ủ ệ ệ ng Chính ph , B tr c yêu c u hi p th ầ ộ ậ ộ ơ c đ h s ủ ưở ươ ủ ủ ị Ủ ng c quan ngang B , c quan thu c Chính ph , Ch t ch y ủ ồ ơ ờ ạ ủ ấ ỉ ặ ậ ờ ng giá theo quy đ nh, c quan có th m quy n ph i t ch c hi p th ồ ng giá t ướ ban nhân dân c p t nh; đ ngh hi p th hi p th ệ ng các B , Th tr ộ ộ ưở ị ệ ề ơ ị ng giá c a Th ủ ng giá c a bên mua ho c bên bán, đ ng th i nh n đ ượ ệ ơ ủ ề ả ổ ươ ươ ứ ẩ

ệ ự ố ượ ng th c hi n th t c hành chính: ủ ụ ứ T ch c ổ

C c qu n lý giá – B Tài chính ệ ơ ự ủ ụ ụ ả ộ

Quy t đ nh hành chính ả ự ủ ụ ế ệ ế ị

Không ệ

khai: ẫ ờ ơ ẫ - Đ i t - C quan th c hi n th t c hành chính: - K t qu th c hi n th t c hành chính: - L phí: - Tên m u đ n, m u t ng giá (Ph l c s 3 Ban hành kèm theo Thông t s 104/2008/TT-BTC ị ả ụ ụ ố ư ố ệ ủ + Ph ng (Ph l c s 3 Ban hành kèm theo Thông t s 104/2008/TT-BTC ngày + Văn b n đ ngh Hi p th ươ ề ộ ươ ươ ệ ố ư ố ngày 13 tháng 11 năm 2008 c a B Tài chính ) ng án giá hi p th ụ ụ ủ ộ

13 tháng 11 năm 2008 c a B Tài chính ) - Yêu c u, đi u ki n th c hi n th t c hành chính: ệ ệ ề ự ủ ụ

ộ ị ướ ị ầ + Hàng hóa, d ch v không thu c danh m c do Nhà n + Hàng hóa, d ch v quan tr ng đ ụ ụ ụ ả ị ề ệ ấ ọ c đ nh giá; ứ c, th tr ề c s n xu t, cung ng trong đi u ki n đ c thù, có tính ch t đ c ấ ộ ạ ng c nh ể ặ ế ượ ị ườ ộ ẫ ụ ề

ng trong c n ượ quy n mua, đ c quy n bán và các bên mua, bán ph thu c l n nhau không th thay th đ ộ tranh h n ch ; ạ ế + Hàng hóa, d ch v có ph m vi nh h ụ ụ . c và khu v c ả ướ ưở ạ ả ị

ủ ụ ứ ủ - Căn c pháp lý c a th t c hành chính: ố ộ ố ề ệ ị ử ổ ố ị ị + Pháp l nh Giá s 40/2002/PL-UBTVQH10 ngày 10/5/2002 c a UBTVQH, ngày hi u l c 01/7/2002 + Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 9/6/2008 v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s ề ệ ủ ệ ự ố ủ t thi hành m t s đi u c a Pháp ộ ố ề ủ ổ ị ị ủ ủ ế 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti l nh Giá. ệ + Thông t 104/2008/TT-BTC ngày 13/11/2008 c a B Tài chính h ư ng d n th c hi n Ngh đ nh s ệ ướ ủ ẫ ị ị ủ ế t thi hành m t s đi u c a ị ộ ố ề ủ ộ ố ề ố ổ ị ị ị t thi hành m t s đi u c a Pháp l nh Giá. ố ộ ự ủ Pháp l nh ệ Giá và 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti ị Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 9/6/2008 v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 170/2003/ ố ổ ử NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh chi ti ệ ủ ề ệ ủ ộ ố ề ủ ủ ế ị

Ph l cụ ụ s 3ố

(Ban hành kèm theo Thông t ngày 13 tháng 11 năm 2008 c a B Tài chính ) s 104/2008/TT-BTC ư ố ủ ộ ị ệ Tên đ n v đ ngh hi p ị ề Ộ Ệ ơ th C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ươ Ộ ộ ậ ạ ng giá Ủ Đ c l p --T do -- H nh phúc ự

.........., ngày tháng năm 20...

H S HI P TH NG GIÁ Ồ Ơ Ệ ƯƠ

ị ụ ấ ị ả

ạ ơ ị ỉ ố ệ ố

Tên hàng hóa, d ch v :....................................................................... Tên đ n v s n xu t, kinh doanh:........................................................ Đ a ch :............................................................................................... S đi n tho i:...................................................................................... S Fax: ………………………………………………………………

ơ ị ề ị Ộ Ủ Ệ Tên đ n v đ ngh ng giá hi p th ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ Đ c l p-T do-H nh phúc ộ ậ ự ạ

ươ S ........./ ..... ố V/v: hi p th ng giá ... , ngày ... tháng ... năm .... ệ ươ Kính c có th m quy n hi p th ng giá) g i: ử (tên c quan nhà n ơ ướ ề ệ ẩ ươ

s 104/2008/TT-BTC ngày 13 tháng 11 ị ệ ự ư ố ộ ị ẫ ạ ị i Thông t ố ủ ủ ị ệ ị ổ ố ị ủ đ ngh ... ề ẩ ơ ướ ng giá) t ị ệ ứ ủ ổ (tên đ n v đ ngh hi p th ị ề ch c hi p hi p th ệ ệ ấ ả ng giá) tên hàng hóa, d ch v đ ngh hi p th ươ ẩ (tên c quan nhà n ươ ụ ề ng án giá hi p th ụ (kèm theo ph ộ ố ề ị ệ ươ ng giá... ( ậ ố ị ị ị ị ệ năm 2008 c a B Tài chính Th c hi n quy đ nh t ủ ng d n th c hi n Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày 25 tháng 12 năm 2003 c a Chính ph quy đ nh chi h ự ệ ướ t thi hành m t s đi u c a Pháp l nh Giá và Ngh đ nh s 75/2008/NĐ-CP ngày 09 tháng 6 năm 2008 c a ti ủ ộ ố ề ị ế ủ Chính ph v vi c s a đ i, b sung m t s đi u c a Ngh đ nh s 170/2003/NĐ-CP ngày 25/12/2003 c a ủ ề ệ ử c có th m quy n hi p Chính ph , ... ệ ề ơ ủ ị do ... (tên đ n vơ ng giá) th ươ ổ ươ s n xu t, kinh doanh s n xu t ho c nh p kh u hàng hóa, d ch v ) ụ ng), c ấ ả ươ ặ th nh sau: ư ể

1. Bên bán:…………………………………………………………….

2. Bên mua:……………………………………………………………

3. Tên hàng hóa, d ch v hi p th ụ ệ ị ngươ giá:………………………………

- Quy cách, ph m ch t:…………………………………………………. ẩ ấ

- M c giá đ ngh c a bên bán…………………………………………. ị ủ ứ ề

- M c giá đ ngh c a bên mua…………………………………………. ị ủ ứ ề

- Th i đi m thi hành m c giá…………………………………………… ứ ể ờ

- Đi u ki n thanh toán………………………………………………… ệ ề

4. N i dung chính c a ph ng án giá hi p th ng:………. ủ ộ ươ ệ ươ

………………………………………………………………………….

…………………………………………………………………………

TH TR ậ ơ Ủ ƯỞ NG Đ N V Ơ Ị

ặ ị N i nh n: - Nh trên; ư - Đ n v mua ho c bán: ơ - L u:ư

ị ệ Tên đ n v đ ngh hi p ị ề Ộ Ộ Ệ ơ th C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ươ ộ ậ ạ ng giá Ủ Đ c l p --T do -- H nh phúc ự

PH ƯƠNG ƯƠ Ệ .........., ngày tháng năm 20... NG ÁN GIÁ HI P TH (kèm theo công văn s ..../... ngày ..../.../... c a ...) ủ ố

ng giá: ị ệ ề ươ ị ả ơ Tên hàng hóa đ ngh hi p th Đ n v s n xu t, kinh doanh: ấ Quy cách ph m ch t: ẩ ấ

I. B NG T NG H P TÍNH GIÁ V N, GIÁ BÁN HÀNG HÓA, D CH V Ố Ợ Ổ Ả Ị Ụ

L Kho n m c chi phí ụ ả ơ

ự ế Chi phí s n xu t: ấ ả Chi phí nguyên li u, v t li u tr c ti p ậ ệ ệ Chi phí nhân công tr c ti p ế ự S TTố 1 1.1 1.2 1.3 ĐVT ngượ Đ n giá Thành ti nề Chi phí s n xu t chung: ả ấ a Chi phí nhân viên phân x ngưở b Chi phí v t li u ậ ệ c Chi phí d ng c s n xu t ấ ụ ả ụ d Chi phí kh u hao TSCĐ ấ đ Chi phí d ch v mua ngoài ụ ị e Chi phí b ng ti n khác ề ằ

T ng chi phí s n xu t : ổ ả ấ 2 Chi phí bán hàng 3 Chi phí qu n lý doanh nghi p ệ ả

ộ 4 ổ ợ ự ế ư ệ 5 6 t (n u có) ế ế ế ế ị T ng giá thành toàn b L i nhu n d ki n ậ Giá bán ch a thu ế Thu tiêu th đ c bi ụ ặ Thu giá tr gia tăng (n u có) Giá bán (đã có thu )ế II. GI I TRÌNH CHI TI T CÁCH TÍNH CÁC KHO N M C CHI PHÍ Ả Ụ Ả Ế

ệ ợ t (n u có) ế ệ 1. Chi phí s n xu t: ả 2. Chi phí bán hàng 3. Chi phí qu n lý doanh nghi p ả 4. L i nhu n d ki n ự ế ậ 5. Thu tiêu th đ c bi ụ ặ 6. Thu giá tr gia tăng (n u có) ế ế ế ị

7. Giá bán (đã có thu )ế