Th t c P duy t thi t k - d toán các hình khuy n nông, ế ế ế
khuy n ng , các công trình khai hoang, ph c hoá, tr ng cây l ngế ư ươ
th c, rau màu, nuôi tr ng th y s n (ngu n v n ngân sách)
N i ti p nh n h s : ơ ế ơ
n đ n v :ơ T ti p nh n và hn tr h s S NN PTNT ế ơ
Đ a ch :
Th i gian ti p nh n: ế T th 2 đ n th 7 (Sáng: t 7h30 đ n 11h00, Chi u: t ế ế
14h đ n 16h30) ế Trình t th c hi n:
a. Các b c th c hi n đ i v i cá nn, t ch c.ướ
- B c 1: Các cá nhân, t ch c ti n hành l p h s theo quy đ nh n pướ ế ơ
h s t i T ti p nh n hoàn tr h s S NN PTNT. ơ ế ơ
- B c 2: Nh n k t qu t i T ti p nh n và hoàn tr h s S NN PTNT.ướ ế ế ơ
b. Các b c th c hi n đ i v i c quannh chính Nhà n cướ ơ ướ
- B c 1: S NNPTNT ti p nh n h s : ki m tra tính h p l đ y đướ ế ơ
c a các gi y t trong h s , yêu c u b sung, hoàn thi n n u h s ơ ế ơ
ch a đ y đ , ch a h p l ;ư ư
- B c 2: Các b ph n ch c năng liên quan th m đ nh h s , xem xétướ ơ
gi i quy t, sau đó chuy n cho Lãnh đ o S xem xét phê duy t. ế
- B c 3: T ti p nh n hoàn tr h s S NN PTNT tr k t qu choướ ế ơ ế
t ch c, cá nhân.
ch th c th c hi n: ứựệTr c ti p t i T ti p nh n hoàn tr h s hành ế ế ơ
chính Thành ph n h s : ơ
1. T trình v vi c phê duy t thi t k d toán ( ế ế B n chính)
2. B n v thi t k và thuy t minh chi ti t ( ế ế ế ế B n chính)
3. D toán chi ti t ( ế B n chính)
4. Tr ng h p th c hi n các ch ng trình có h dân tham gia, h ng l i,ườ ươ ưở
ph i danh sách h dân đ c chính quy n đ a ph ng xác nh n.( ( ượ ươ B n
chính)
5. File d toán ()
S l ng b h s : ượ ơ 01 b Th i h n gi i quy t: ế 10 ngày () Phí, l phí: L phí
th m đ nh d toán, tuỳ thu c lo i công trình Yêu c u đi u ki n: không Căn
c pháp lý:
+ Thông t s 109/2000/TT-BTC ngày 13/11/2000 c a B Tài chínhư
h ng d n ch đ thu n p và s d ng l phí th m đ nh đ u tướ ế ư;
+ QĐ s 2989/2006/ QĐ-UB ngày 29/12/2006 c a UBND t nh TT-Hu v ế
vi c ban hành quy đ nh phân công, phân c p u quy n gi i quy t m t ế
s v n đ trong công tác quy ho ch đ u t xây d ng trên đ a bàn t nh ư
Th a Thiên Hu . ế