Ch đ : V t li u bao gói th y Ch đ : V t li u bao gói th y
ủ ề ậ ệ ủ ề ậ ệ
ủ ủ i s ng i s ng t ệ t ệ
s n t ả ươ ố s n t ả ươ ố Bùi Tr n N Thanh Vi ữ ầ Bùi Tr n N Thanh Vi ầ ữ ị ị
ắ ắ
GVHD: GVHD: Thành viên: Đào Th Loan Thành viên: Đào Th Loan Nguy n Th Th m Nguy n Th Th m ị ễ ị ễ Tr nh Th Thanh Huy n Tr nh Th Thanh Huy n ị ị ị ị
ề ề
ổ
ổT ng quan T ng quan
Trong nh ng th p niên g n đây, th y s n Trong nh ng th p niên g n đây, th y s n ậ ậ
ữ ữ ặ ặ
ượ ượ i tiêu dùng a chu ng đ c bi i tiêu dùng a chu ng đ c bi ườ ườ ủ ả ủ ả c c t ệ ở t ệ ở ng đ ng đ ặ ặ ư ư
c Đông Nam Á. Tuy nhiên đây c Đông Nam Á. Tuy nhiên đây
ả ả ặ ặ ả ả
ể ể ể ể ậ ậ
ệ ệ ự ự ậ ậ ẩ ẩ ạ ạ ả ả
ầ ầ i s ng là m t hàng có ch t l t ấ ượ ươ ố i s ng là m t hàng có ch t l t ấ ượ ươ ố nhi u ng ộ ề nhi u ng ộ ề Nh t và các n ậ ướ Nh t và các n ậ ướ là m t hàng d b h h ng, khó b o qu n và ễ ị ư ỏ là m t hàng d b h h ng, khó b o qu n và ễ ị ư ỏ v n chuy n. Vì v y ta c n có bi n pháp đ giúp ầ ậ v n chuy n. Vì v y ta c n có bi n pháp đ giúp ầ ậ t b o qu n và v n chuy n lo i th c ph m này t ố ể ả t b o qu n và v n chuy n lo i th c ph m này t ả ố ể h n.ơh n.ơ
Bao gói v i m t v t li u t Bao gói v i m t v t li u t ớ ớ ợ ợ
ệ ệ t và thích h p t và thích h p ủ ủ ả ả
ạ ạ
ẩ ẩ
ộ ậ ệ ố ộ ậ ệ ố ệ ệ ơ ậ ơ ậ ậ ậ ả ả i cho s n ph m m t ộ i cho s n ph m m t ộ ợ ợ
s t o đi u ki n làm l nh có hi u qu cho th y ạ ề ẽ ạ s t o đi u ki n làm l nh có hi u qu cho th y ề ẽ ạ ạ i s ng, h n ch nguy c d p nát làm h s n t ư ế ả ươ ố i s ng, h n ch nguy c d p nát làm h s n t ư ế ả ươ ố h ng s n ph m. Không nh ng v y, v t li u bao ậ ệ ữ ả ỏ h ng s n ph m. Không nh ng v y, v t li u bao ậ ệ ữ ả ỏ gói phù h p còn mang l ẩ ạ gói phù h p còn mang l ẩ ạ dao di n m i h p d n và đ c đáo h n. ẫ dao di n m i h p d n và đ c đáo h n. ẫ ớ ấ ớ ấ ệ ệ ộ ộ ơ ơ
Th y s n t Th y s n t
i s ng i s ng
ủ ả ươ ố ủ ả ươ ố
ẩ ẩ
ự ự
ủ ả ươ ố ủ ả ươ ố
i s ng là th c ph m i s ng là th c ph m ng và thích ng và thích
ưỡ ưỡ
ổ ổ
ở ở c Đông Nam Á đây c Đông Nam Á đây ng ng
ấ ượ ấ ượ
Th y s n t Th y s n t ch a nhi u ch t dinh d ề ứ ấ ch a nhi u ch t dinh d ề ứ ấ h p v i nhi u l a tu i. Ngày nay ớ ợ ề ứ h p v i nhi u l a tu i. Ngày nay ớ ợ ề ứ Nh t và các n ướ Nh t và các n ướ c coi là m t hàng có ch t l đ ặ c coi là m t hàng có ch t l đ ặ c a chu ng nh t. đ ộ c a chu ng nh t. đ ộ
ậ ậ ượ ượ ượ ư ượ ư
ấ ấ
Th y s n t Th y s n t
i s ng i s ng
ủ ả ươ ố ủ ả ươ ố
i s ng i s ng
ồ ồ
ượ ượ
ề ề
ả ả
ố ố
ả ứ ả ứ
Th y s n t ủ ả ươ ố Th y s n t ủ ả ươ ố là th c ph m d h ễ ư ẩ ự là th c ph m d h ự ễ ư ẩ h ng. Cũng nh h u ư ầ ỏ h ng. Cũng nh h u ư ầ ỏ h t các s n ph m có ẩ ả ế h t các s n ph m có ẩ ả ế đ ng v t ngu n g c t ậ ố ừ ộ đ ng v t ngu n g c t ậ ố ừ ộ khác, th y s n có ch a ứ ủ ả khác, th y s n có ch a ứ ủ ả ng c t ng n hàm l ướ ươ c t ng ng n hàm l ướ ươ đ i cao và nhi u h p ợ ố đ i cao và nhi u h p ố ợ ấch t khác nhau. Cá và ấ ch t khác nhau. Cá và các s n ph m th y s n ủ ả ẩ các s n ph m th y s n ủ ả ẩ d b vi sinh v t gây ễ ị ậ d b vi sinh v t gây ễ ị ậ n th i, b m t ph m ẩ ị ấ ươ n th i, b m t ph m ẩ ị ấ ươ ch t do tác đ ng c a ủ ộ ấ ch t do tác đ ng c a ủ ộ ấ các ph n ng hóa h c ọ các ph n ng hóa h c ọ và quá trình lên men. và quá trình lên men.
Vì sao c n bao gói th y s n t Vì sao c n bao gói th y s n t
i ủ ả ươ i ủ ả ươ
ầ ầ
s ng?ốs ng?ố
Thủy sản bị ươn hỏng vì: Thủy sản bị ươn hỏng vì: Vi sinh vật. Vi sinh vật. Không khí và hơi nước. Không khí và hơi nước. Dập nát trong quá trình vận chuyển. Dập nát trong quá trình vận chuyển. Tác dụng của bao gói: Tác dụng của bao gói: Hạn chế vi sinh vật. Hạn chế vi sinh vật. Cách ly sản phẩm với môi trường bên ngoài. Cách ly sản phẩm với môi trường bên ngoài. Tăng tính cảm quan. Tăng tính cảm quan. Dễ vận chuyển, bảo quản. Dễ vận chuyển, bảo quản.
Ch n v t li u bao gói ậ ệ Ch n v t li u bao gói ậ ệ
ọ ọ
ủ ủ
ả ươ ố ả ươ ố
ầ ầ
ữ ữ ọ ọ
ườ ườ ạ ậ ệ ạ ậ ệ
i ả ươ i ả ươ
i s ng Th y s n t i s ng Th y s n t ng s d ng m t s th ộ ố ử ụ ng s d ng m t s th ử ụ ộ ố lo i v t li u sau đ làm ể lo i v t li u sau đ làm ể bao bì: bao bì:
ấ ấ
ướ ướ
c và h i ơ c và h i ơ
ấ ấ
PP/LDPE PP/LDPE OPP/LDPE OPP/LDPE PE/EVOH PE/EVOH /PS/PS
t ệ t ệ
ử ụ ử ụ
Nh ng yêu c u c b n ơ ả Nh ng yêu c u c b n ơ ả khi ch n m t v t li u dùng ộ ậ ệ khi ch n m t v t li u dùng ộ ậ ệ đ bao gói th y s n t ủ ể đ bao gói th y s n t ủ ể s ng:ốs ng:ố Ch ng th m n ố Ch ng th m n ố cướn cướ n Ch ng th m khí ố Ch ng th m khí ố Tính b n c h c và hóa h c ọ ơ ọ ề Tính b n c h c và hóa h c ọ ề ơ ọ Kh năng ch u nhi ả ị Kh năng ch u nhi ả ị Đ trong su t ộ ố Đ trong su t ộ ố Kh năng in n ả ấ Kh năng in n ả ấ Kh năng tái s d ng ả Kh năng tái s d ng ả Giá thành Giá thành
Polyetylen (PE) Polyetylen (PE)
ấ ẻ ấ ẻ
là lo i ch t d o thu PEPE là lo i ch t d o thu c b ng cách nung c b ng cách nung ượ ượ
ướ ướ
i áp i áp ủ ủ
t đ hàn th p t đ hàn th p ậ ộ ấ ậ ộ ấ ệ ộ ệ ộ ấ ấ
ạ ạ
ễ ễ ng t ng t ề ề
ượ ượ
ử ụ ử ụ
ạ ạ đ ằ đ ằ nóng khí etylen d nóng khí etylen d l c cao và có xúc tác c a ự l c cao và có xúc tác c a ự kim lo iạ kim lo iạ PE m t đ th p (LDPE): PE m t đ th p (LDPE): có nhi có nhi nh t trong các lo i bao ấ nh t trong các lo i bao ấ bì, d hàn và có ch t ấ bì, d hàn và có ch t ấ t, b n trong th i l ờ ố ượ t, b n trong th i l ờ ố ượ ng, gian, ít t n năng l ố ng, gian, ít t n năng l ố thao tác d dàng ễ thao tác d dàng ễ S d ng nhi u trong ề S d ng nhi u trong ề hàng th y s n đông l nh ạ ủ ả hàng th y s n đông l nh ạ ủ ả
ủ ủ
ứ ứ
Polypropylen (PP) Polypropylen (PP) PPPP là lo i ch t d o là lo i ch t d o ấ ẻ ạ ấ ẻ ạ c b ng cách thu đ ằ ượ thu đ c b ng cách ằ ượ trùng h p g c ố ợ trùng h p g c ố ợ i tác propylen d ướ i tác propylen d ướ d ng c a áp su t ấ ủ ụ d ng c a áp su t ủ ấ ụ Tr v m t hóa h c, ọ ơ ề ặ Tr v m t hóa h c, ơ ề ặ ọ ch u tác đ ng c a các ộ ị ch u tác đ ng c a các ộ ị ch t t y r a, và các ấ ẩ ử ch t t y r a, và các ấ ẩ ử ch t ho t đ ng b ề ạ ộ ấ ch t ho t đ ng b ề ạ ộ ấ m tặm tặ PP cách m, ngăn khí ẩ PP cách m, ngăn khí ẩ t h n PE t ố ơ t h n PE t ố ơ PP so v i PE thì c ng ớ PP so v i PE thì c ng ớ h n, bóng h n và ơ ơ h n, bóng h n và ơ ơ trong su t h n ố ơ trong su t h n ố ơ
PEPE
PPPP
CTCTCTCT
(-CH(-CH22-CH-CH22-)-)nn
(-CH-CH22-)-)nn (-CH-CH CHCH33
Ư ểu đi m Ư ể u đi m
Màng trong mờ Màng trong mờ Đ m m d o cao Đ m m d o cao
i tác đ ng i tác đ ng
ộ ề ộ ề
ẻ ẻ
ộ ộ
ướ ướ
ầ ầ
ố
ấ ấ
22, N, N22 ướ ướ
c và h i ơ c và h i ơ
Trong su tố Trong su tố Khó b rách d ị Khó b rách d ị c a l c c h c ủ ự ơ ọ c a l c c h c ủ ự ơ ọ Ch ng th m d u m t t ỡ ố ấ ố Ch ng th m d u m t t ố ỡ ố ấ Ch ng th m khí và h i ơ ấ ố Ch ng th m khí và h i ơ ấ ố t c t n ướ ố n t c t ướ ố Tr v m t hóa h c ọ ơ ề ặ Tr v m t hóa h c ọ ơ ề ặ
t d ệ ễ t d ệ ễ
ấ ấ
ốCh ng oxy, CO Ch ng oxy, CO Ch ng th m n ố Ch ng th m n ố t c t n ướ ố n t c t ướ ố Có tính hàn dán nhi Có tính hàn dán nhi dàng dàng Ch u băng t ị Ch u băng t ị
t ố t ố
Kh năng in n cao ả Kh năng in n cao ả NhẹNhẹ
ả ả
ấ ấ
c ượ c ượNh Nh đi mểđi mể
ắ ị
Kh năng in n kém Kh năng in n kém B n c h c kém ơ ọ B n c h c kém ơ ọ
ề ề
ắG n kín khó G n kín khó ịCh u băng kém Ch u băng kém
PP/PE PP/PE
ế ợ ế ợ
ừ ừ
ẩ ẩ
ậ ậ
ấ ượ ấ ượ
ẩ ẩ
ễ ễ
ả ả ộ ộ ẩ ẩ
ẹ ẹ
ắ ắ
ơ ơ
Khi màng PP và PE k t h p v i nhau s ẽ ớ Khi màng PP và PE k t h p v i nhau s ẽ ớ trong và t o bao bì nhi u l p (màng PE ở ề ớ ạ t o bao bì nhi u l p (màng PE trong và ở ề ớ ạ ngoài). Màng k t h p này có màng PP ế ợ ở ngoài). Màng k t h p này có màng PP ế ợ ở u đi m c a màng PP và PE: ghép mí ủ ể ư u đi m c a màng PP và PE: ghép mí ủ ể ư ngoài xâm kín, ngăn VSV, khí và m t ngoài xâm kín, ngăn VSV, khí và m t nh p vào bên trong bao bì gây h h ng ư ỏ nh p vào bên trong bao bì gây h h ng ư ỏ ng s n ph m và làm gi m ch t l ả ng s n ph m và làm gi m ch t l ả Ngoài ra l p PP còn t o đ bóng và d in ạ ớ Ngoài ra l p PP còn t o đ bóng và d in ạ ớ n cho bao bì làm s n ph m đ p m t và ả ấ n cho bao bì làm s n ph m đ p m t và ấ ả h p d n h n ẫ ấ h p d n h n ẫ ấ
ậ ệ ậ ệ (oriented OPPOPP (oriented
ả ả
ượ ượ
ẩ ẩ ề ề
ẽ ẽ
ắ ắ
ị ị
ị ị
ề ề
ọ ọ
ễ ễ
ấ ấ
ấ ấ
ố ố
V t li u thay th (OPP/LDPE) ế V t li u thay th (OPP/LDPE) ế LDPE nh đã nêu ở ư LDPE nh đã nêu ở ư trên. trên. Nh v y khi k t h p ế ợ ư ậ Nh v y khi k t h p ế ợ ư ậ ngoài và gi a OPP ở ữ ngoài và gi a OPP ở ữ trong ta s thu LDPE ở trong ta s thu LDPE ở c lo i bao bì có kh đ ả ạ ượ c lo i bao bì có kh đ ả ạ ượ năng ch ng th m khí, ấ ố năng ch ng th m khí, ấ ố b n c h c, hóa h c ơ ọ b n c h c, hóa h c ơ ọ và d dàng in n cũng và d dàng in n cũng i. nh ghép mí thu n l ậ ợ i. nh ghép mí thu n l ậ ợ
ư ư
ọ ọ
ỡ ố ỡ ố
ố ố
ố ố
t. t.
polypropylen) là s n ph m polypropylen) là s n ph m c kéo giãn theo chi u đ đ c kéo giãn theo chi u ngang c a m ch PP. ạ ủ ngang c a m ch PP. ạ ủ c s p x p có Do OPP đ ế ượ Do OPP đ c s p x p có ượ ế ng nên khó b kéo đ nh h ướ ng nên khó b kéo đ nh h ướ giãn và trong su t h n PP. ố ơ giãn và trong su t h n PP. ố ơ Ch ng th m khí và b n c ơ ề Ch ng th m khí và b n c ề ơ h c h n PP. ơ h c h n PP. ơ t, b n Ch ng d u m t ề ầ Ch ng d u m t t, b n ầ ề hóa h c v i acid, ki m, ề ớ ọ hóa h c v i acid, ki m, ớ ề ọ mu i vô c . ơ mu i vô c . ơ Trong su t, bóng và kh ả ố Trong su t, bóng và kh ố ả năng in n t ấ ố năng in n t ấ ố
ị ị
ấ ấ
ng đ ng đ
ườ ườ
ượ ượ
ề ề
ố ố
ấ ấ t cho bao gói b i nó có t cho bao gói b i nó có
ấ ố ấ ố
ở ở
ễ ễ
ộ ậ ệ ộ ậ ệ ả ủ ả ủ
ồ ồ
ẩ ẩ ẩ ẩ
ượ ượ
ớ ớ
t có th ch u đ ể t có th ch u đ ể
ệ ệ
ị ị
-60 -60
ẩ ẩ t đ t ệ ộ ừ t đ t ệ ộ ừ
ứ ứ
ẻ ẻ
V t li u thay th ế ậ ệ V t li u thay th ế ậ ệ PS (polystyrene) kh năng ch u nhi t đ cao th p, ệ ộ ả PS (polystyrene) kh năng ch u nhi t đ cao th p, ệ ộ ả c s d ng làm các khay x p. th ố ử ụ c s d ng làm các khay x p. th ố ử ụ PVDC (polyvinylidene clorua) r t m m, trong su t, PVDC (polyvinylidene clorua) r t m m, trong su t, t. Là v t li u t cách m r t t ậ ệ ố ẩ cách m r t t t. Là v t li u t ậ ệ ố ẩ ng bám vào s n ph m d dàng. xu h ẩ ả ướ xu h ng bám vào s n ph m d dàng. ẩ ả ướ EVOH (ethylenevinyl alcohol) là m t v t li u cách EVOH (ethylenevinyl alcohol) là m t v t li u cách t trong đó bao g m c mùi c a s n ph m. khí t ả ố khí t t trong đó bao g m c mùi c a s n ph m. ố ả t. c ép v i PE đ t o thêm cách m t ng đ Th ố ể ạ ườ t. c ép v i PE đ t o thêm cách m t ng đ Th ố ể ạ ườ PET (polyester) có chi phí th p, bóng, trong su t, ố ấ PET (polyester) có chi phí th p, bóng, trong su t, ố ấ c t. Đ c bi cách m và khí r t t ượ ặ ấ ố c t. Đ c bi cách m và khí r t t ượ ặ ấ ố OOC.C. ếC đ n 220 nhi ế OOC đ n 220 nhi PA (polyamide) hay còn g i là nylon có s c d o dai ọ PA (polyamide) hay còn g i là nylon có s c d o dai ọ d kéo giãn. Cách m và nhi d kéo giãn. Cách m và nhi
t. t.
t t ệ ố t t ệ ố
ễ ễ
ẩ ẩ