TI N L SU T Ệ Ỗ Ố

ủ c: ượ su t. ệ ỗ ố

ậ ờ ỹ M c tiêu c a bài: ụ i h c ph i làm đ H c xong bài ng ả ườ ọ ọ c các yêu c u c a dao ti n l - Trình bày đ ầ ủ ượ - Đi u ch nh ch đ c t h p lý. ế ộ ắ ợ ề ỉ - Ti n l su t đ m b o yêu c u k thu t, th i gian và an toàn. ầ ả ệ ỗ ố ả ộ ủ

su t ệ ỗ ố su t c ti n hành ti n l ệ ỗ ố ắ ỏ N i dung c a bài 1. Maøi vaø gaù dao tieän trong 2.Choïn dao tieän trong ng pháp ti n l 3. Ph ươ 4. Các b ướ ế 5. Các d ng sai h ng nguyên nhân và cách kh c ph c ụ ạ A. H c trên l p ớ ọ ệ ệ ủ ệ ỗ ớ ơ ả ng kính l n ta có th gá cao ỏ ườ ớ ả c ch n trong kho ng 12-16 đ . ộ ể ế ề ặ ẽ ạ ặ ạ ạ c n gia công dao ra s dài h n l ẽ ơ ỗ ầ ạ ế khi gia công m t tr ngoài , đ đ t kích th ng kính l ta dùng c đ ướ ườ ặ ụ ể ạ ự ỗ

1. Mài và gá dao ti n trong : -Các góc đ c a dao ti n trong gi ng nh dao ti n ngoài .Tuy nhiên góc sau c a dao ệ ố ư ộ ủ l n h n dao ti n ngoài và th ti n l ng đ ọ ườ ượ ệ t có đ -Gá dao đòi h i ph i ngang tâm, đ i v i chi ti ố ớ ả h n tâm kho ng 3 ÷ 5 mm, n u th p h n m t sau c a dao s ch m vào b m t đã gia ơ ế ủ ấ ơ ng b m t gia công. công t o nên không đ t ch t l ấ ượ ề ặ -Gá dao sao cho ph n thò ra c a thân dao, tính t ừ ổ ủ ầ c. m t đo n ng n là đ ộ ượ ắ Ph ng pháp ti n hnh: ươ _ T ng t ươ ng pháp c t th . ph ử ươ : 2.Ch n dao ti n trong ọ ắ ệ

ọ ộ ầ ị ớ ộ ệ t so v i đ sâu c a l ế ọ và không ch n ệ ị .Quá trình c t g t dao v a ch u t di n vuông s tăng đ c ng v ng lên nhi u h n. ộ ứ ỗ ắ ọ ữ ơ ừ ề ng các b m t khác nhau. ủ ỗ ẽ i c t khác nhau cho ta ch t l ấ ượ ề ặ ủ ưỡ ắ ễ ị ộ

ễ ị ẩ ế ề ỉ ệ ỗ ộ -Ch n dao có thân to mà không gây khó khăn trong vi c gia công l thân dao dài h n đ dài c n thi ế ơ u n v a ch u xo n , cán dao có ti ắ ố ừ -Hình d ng c a l ạ -Dao ti n trong d b rung đ ng do đó ta không nên dùng dao có bán kính mũi dao ệ l n.ớ -Vì cán dao ti n l cho dài h n đ sâu c a l ơ ng pháp ti n l 3. Ph ươ h n thân dài d b đ y ra, vì th ta ch nh chi u dài sao trong có p ầ kho ng 3 ÷ 8 mm. ủ ỗ ả su t ệ ỗ ố

ể ệ ỗ ố ệ ỗ ố . su t c gá trên mâm c p, dao đ c gá sao cho mũi dao ngang v i tâm chi ti thông su t ta dùng dao ti n l ặ ượ ớ ế t

ế ộ ắ ậ ti p xúc. ở ệ ỗ ế

– Đ ti n l – Phôi đ ượ gia công. ỉ ề ỉ ề ỉ ề

ề ả

– Đi u ch nh ch đ c t, m máy quay thu n. – Đi u ch nh cho mũi dao ti n l – Đi u ch nh bàn dao d c cho mũi dao ra xa phôi ọ ọ ể

ậ ự ộ kho ng 5-10 mm,l u chi u sâu ắ đ ng d c đ dao đi vào c t g t,khi dao c t h t chi u dài, ng t ắ ọ ấ ề

ng t , t t máy. ắ ề ư ế đ n khi k t thúc ti n l ế ệ ỗ ắ

: dao, tr c dao ti n l th đ ng gá song song c gá tr c ti p trên ự ế ụ ổ ệ ỗ ườ

c gá ló ra kh i gia ỏ ổ ườ ượ ủ dao b ng t ng chi u dài l ổ ề ằ ỗ căt thô, b t t ắ ế đ ng và quay bàng dao d c b ng tay và quay dao ra ngoài. t ọ ằ ự ộ – L y chi u sâu c t và th c hi n t ự ấ ệ ươ 4. Các b su t c ti n hành ti n l ướ ế ệ ỗ ố ng pháp gá dao a.Ph ươ - Dao ti n l ệ ỗ ượ v i tâm máy. ớ - Chi u dài c a dao th ề công và kho ng v t quá c a dao ti n. ng đ ủ ượ ệ ả

c. Ch đ c t : ế ộ ắ _ V n t c c t. ậ ố ắ

V t li u ậ ệ Thép Dao thép gió 20-35m/ph Dao h p kimợ 100-150m/ph

ầ ể c ren. ố ộ ắ ướ ắ

ế ề ỗ ư ề ị ề ầ ỏ Khi c t tinh t c đ c t có th tăng lên 1,5-2 l n. ắ _ B c ti n là b ướ ế _ Chi u sâu c t : ề + Thô: 1 mm. + Tinh: 0,5 mm. d.Thao tc my khi ti n l : ệ ỗ Trong m i hành trình c t , xe ban dao ngang ti n vào đúng chi u sâu căt, cho dao t nh ị ắ ti n h t chi u dài c n ti n c n rút dao ra kh i phôi và đ a v v trí ban đ u đ th c ể ự ệ ầ hi n hành trình c t ti p theo. ế ế ệ ầ ắ ế

cướ e. Ki m tra: ể - Đ bóng ộ - Kích th 5. Cc d ng sai h ng nguyn nhn v cch kh c ph c ụ ạ ỏ ắ

Các d ng sai h ng Nguyên nhân ạ ỏ Cách kh c ph c ụ ắ

*Kích th sai: c l ướ ỗ ụ ể ướ Do đo không chính xác, d ng c đo kém chính ụ xác… c th ụ

*L b côn: ỗ ị ị ắ ạ ế ộ ắ i cho s c bén, Ch n ọ ợ

*L b méo (ô van) ỗ ị Do dao b cùn, ch đ c t ế ộ ắ không h p lýợ Do l c k p quá l n ớ ự ẹ ố

*Đ nh n không đ t ạ ẵ ộ ị ắ i ch đ c t cho h p lý -Do dao b cùn, ch đ c t ế ộ ắ không h p lý…ợ Ki m tra kích th ườ ng xuyên, ch n d ng c đo chính ọ ụ xác… Mài dao l i ch đ c t cho h p lý l ạ ự ẹ ừ ủ ế ậ L c k p v a đ , N u v t m ng ph i làm ng lót ả ỏ Mài dao l ạ l ế ộ ắ ạ i cho s c bén, Ch n ọ ợ

B. B n v th c hnh gia c ng ả ẽ ự ơ

c. ườ ỗ ả ả ướ *Yêu c u k thu t ậ ầ ỹ -Đ ng sinh l th ng ỗ ẳ -L không b côn, ô van ị -Đ m b o dung sai kích th 2/ Qui trình công nghệ

TT S đ nguyên công N i dung ơ ồ ộ

1 B c 1 ướ V t m t, khoan l ặ ạ su t ỗ ố

-Gá phôi, rà tròn -V t m t v a ặ ừ ạ ph ngẳ -Gá mũi khoan lên b u khoan -M máy ở -Xoay nòng đ ng ti n hành khoan Þ14 ụ ộ ế

2 ngang tâm ệ ỗ B c 2 ướ Ti n lệ ỗ

ặ ỗ ồ

ậ ừ ng d c ọ ề ắ ợ ự ệ

ề ớ ắ ừ ớ ắ -Gá dao ti n l -M máy ở -Đ a dao v a ch m vào m t l r i lùi dao ra ư theo ph ươ -Đi u ch nh chi u sâu c t h p lý.th c hi n quá ỉ ề trình c t .ắ -Chia nhi u l p c t và ch a l p c t tinh cu i ố 0,4-0,6.

3

B c 3 ướ Ti n tr , vát c nh ụ ệ ạ

ng kính ngoài Þ38

-Ti n đ ệ ườ -Vát c nh 2x45 ạ

4

ở ầ ệ B c 4 ướ Tr đ u, v t m t, ti n tr , ụ ặ ạ vát c nhạ

ướ ụ c chi u dài ề i ạ cướ -Tr đ u v t đúngkích th ở ầ ạ -Ti n đ ng kính ph n tr còn l ầ ệ ườ đúng kích th -vát c nh 2x45 ạ