
Lesson fourteen
(Bài 14)
Is he...? - Is she...? - Is it...?
(Bạn trai ấy là...? - Bạn gái ấy là...? - Nó là...?)
New words (Từ mới)
Clean /klin/ Sạch sẽ
Dirty /'d3ti/ Bẩn
Open /'pn/ Mở, hở
Close /klz/ Đóng, khép kín
Tired /'taid/ Mệt, mệt mỏi
Unhappy /n'hổpi/ Không sung sướng, bất hạnh
Easy /'izi/ Dễ, dễ dàng
Difficult /'difiklt/ Khó, khó khăn
Clever /'klev/ Thông minh
Stupid /'stjupid/ Đần, ngốc
Tight /tait/ Chật (quần, áo...)
Loose /lus/ Rộng (quần, áo...); lỏng (dây buộc...)
Is he..? Bạn trai ấy là (thì) ... phải không?; ông ấy là (thì)... phải không?;
Anh ấy là (thì)... phải không?
Is he a teacher? Ông ấy là giáo viên phải không?

Is she...? Bạn gái ấy là (thì) ... phải không?; Bà ấy là (thì)... phải không?;
Chị ấy là (thì)... phải không?
Is she clever? Bạn gái ấy thông minh phải không?
Is it...? Nó là (thì) ... phải không?; Điều ấy là (thì)... phải không?;
(Con) vật ấy là (thì)... phải không?
Is it easy? Điều đó thì dễ phải không?
Bước 1: Xem tranh - Đọc chữ - Nghe đọc lại
vẽ một căn phòng sạch
sẽ
vẽ một căn phòng bẩn
thỉu
Clean Dirty
vẽ một ô cửa mở rộng vẽ một ô cửa đóng kín
Open Close
vẽ một người mệt mỏi vẽ một người bất hạnh
Tired Unhappy
thể hiện một việc dễ
thực hiện
thể hiện một việc khó
thực hiện

Easy Difficult
thể hiện một người
thông minh (làm được
bài toán khó chẳng hạn)
thể hiện một người ngu
dốt (không làm được
phép tính rất dễ chẳng
h
ạ
n)
Clever Stupid
vẽ một người mặc cái áo
chật
vẽ một người mặc cái
quần rộng thùng thình
Tight Loose
Bước 2: Điền chữ cho tranh
....................................... .......................................
....................................... .......................................

....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................
....................................... .......................................

Bước 3: Điền vào chỗ trống trong các câu sau:
(Dùng những từ: Clean, dirty, open, close, tired, unhappy, easy, difficult, clever,
stupid, tight, loose. Mỗi từ chỉ dùng 1 lần và đặt các từ "yes", "no" ở những chỗ
cần thiết).
- Is he ...... .............................?
- ................ , he is.
- Is she ..... .............................?
- ................ , she is not.
- Is it ........ .............................?
- ................ , it is.
- Is he ...... .............................?
- ................ , he is not.
- Is she ..... .............................?
- ................ , she is.
- Is it......... .............................?
- ................ , it is not.
- Is he ...... .............................?
- ................ , he is.
- Is she ..... .............................?
- ................ , she is not.
- Is it......... .............................?
- ................ , it is.
- Is it ........ .............................?
- ................ , it is not.