Đ tài: “Nghiên c u xây d ng quy trình l p đt, v n hành, khai thác và b o d ng thi t bề ứ ự ắ ặ ậ ả ưỡ ế ị
GPON ZTE ZXR10 C320 c a hãng ZTE”ủ
Protocol Internet
IPoE Internet Protocol over Ethernet Giao th c Internet trên n nứ ề
Ethernet
IPTV IP Television Television trên n n IP ề
IS In Service Đang s d ng d ch vử ụ ị ụ
LT Line Termination K t cu i đng dâyế ố ườ
LACP Link Aggregation Control
Protocol
Giao th c đi u khi n liênứ ề ể
k t linkế
LOS Loss of Signal M t tín hi uấ ệ
NAT Network Address Translation D ch đa ch m ngị ị ỉ ạ
NE Network Element Ph n t m ngầ ử ạ
NT Network Termination Thi t b đu cu i m ng l iế ị ầ ố ạ ướ
( Là m t card cung c p linkộ ấ
t i m t m ng Ethernet c s )ớ ộ ạ ơ ở
OLT Optical Line Termination K t cu i đng quangế ố ườ
OLTS Optical Line Termination Shelf Shelf k t cu i đng quangế ố ườ
OMCI ONT Management Control
Interface
Đi u khi n giao di n ONTề ể ệ
ONT Optical Network Terminal K t cu i m ng quangế ố ạ
( Là thi t b cung c p voice,ế ị ấ
d li u, data c a 7342 ISAMữ ệ ủ
FTTU, đóng vai trò nh 1ư
thuê bao)
ONU Optical Network Unit Đn v m ng quangơ ị ạ
OOS Out Of Service Ngoài d ch vị ụ
PoE Power over Ethernet Trên n n Ethernetề
P-OLT Packet Optical Line Termination K t cu i gói tin quangế ố
PON Passive Optical Network M ng quang th đngạ ụ ộ
PPP Point-to-Point Protocol Giao th c đi m – đi mứ ể ể
PPPoE Point-to-Point Protocol over
Ethernet
Đi m – Đi m trên n nể ể ề
Ethernet
PQ Priority Queue M c u tiênứ ư
QoS Quality of Service Ch t l ng d ch vấ ượ ị ụ
RJ-45 The RJ-45 is a single-line jack
for digital transmission over
ordinary phone
wire, either untwisted or twisted.
Jack RJ-45 h tr truy n d nỗ ợ ề ẫ
s trên cáp đng. ố ồ Giao di nệ
tiêu chu n Ethernet h trẩ ỗ ợ
10Base-T và 100Base-T
Trang 5