ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
1 MỤC LỤC ................................................................................................................................
BẢNG PHÂN CÔNG CÔNG VIỆC
2 ...........................................................................................
CHƯƠNG I: CHÀO MỪNG BẠN ĐẾN PHẦN MỀM PLANNER
4 ...............................................
ề
ầ
ổ
ề 1.2.2T ng quan v ph n m m Planner
6 ..........................................................................................
CHƯƠNG II: CÀI ĐẶT PHẦN MỀM PLANNER
9 .......................................................................
CHƯƠNG III: GIAO DIỆN VÀ CÁC THAO TÁC CƠ BẢN VỚI PLANNER
14 .............................
3.1.4Resource Usage View
17 ............................................................................................................
CHƯƠNG IV: CÁC PHẦN MỀM TƯƠNG TỰ
49 ........................................................................
4.1 P2ware Planner 2011 Professional
49 .....................................................................
4.2 Project Gantt Chart
51 ............................................................................................
52 4.3 Microsoft Project .................................................................................................
1
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Ụ Ụ M C L C
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Ả
Ệ
B NG PHÂN CÔNG CÔNG VI C
2
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Ờ Ở Ầ L I M Đ U
ư ế ệ ọ Nh chúng ta đã bi t ngày nay công ngh thông tin nói chung và tin h c nói
ờ ố ủ ọ ườ ự riêng đóng vai trò quan tr ng trong đ i s ng c a con ng i, các thành t đã và
ượ ứ ự ụ ể ế đang đ c ng d ng phát tri n trong các lĩnh v c kinh t ị chính tr quân s ự
ế ỗ ướ ỉ ử ụ ứ ố ủ c a m i qu c gia. N u tr c đây máy tính ch s d ng cho nghiên c u khoa
ử ụ ụ ề ậ ư ọ h c kĩ thu t thì ngày nay nó đã s d ng cho nhi u m c đích khác nhau nh :
ư ả ữ ữ ệ ả ể ự ộ qu n lí, l u tr d li u, gi ề i trí, đi u khi n t ư ậ đ ng …Nh v y công ngh ệ
ộ ệ ố ụ ả ở ộ thông tin đã tr thành công c qu n lí cho toàn b h th ng xã h i.
ữ ầ ử ụ ệ Trong nh ng năm g n đây ở ướ n ộ c ta, công ngh thông tin đã s d ng r ng
ự ứ ể ế ự rãi trong d án nghiên c u và phát tri n kinh t ự , d án xây d ng, giao thông
ủ ợ ự ạ ả ướ ự ệ ặ ả th y l i,d án đào t o và qu n lí …... Tr ề c đây vi c qu n lí d án g p nhi u
ự ư ề ể ộ ượ ẫ ở ờ khó khăn nh cùng m t th i đi m có nhi u d án đ ế c kh i công, d n đ n
ố ớ ự ể ệ ặ ấ ắ ố vi c ki m soát chúng g p không ít r c r i, nh t là đ i v i d án có quy mô
ượ ứ ạ ề ọ ớ l n thì l ậ ng thông tin càng nhi u , càng quan tr ng và ph c t p , chính vì v y
ể ẫ ế ể ề ả ờ ứ ẽ ấ ấ s m t r t nhi u th i gian và công s c đ qu n lí và có th d n đ n sai sót
ự ỗ ợ ủ ư ử ọ khi khai thác và x lí thông tin . Nh ng ngày nay khi có s h tr c a tin h c
ẽ ạ ượ ệ ứ ụ ả ọ ữ thì vi c ng d ng tin h c vào trong công tác qu n lí s đ t đ ệ c nh ng hi u
ả ớ ề ầ ầ ầ ượ ư qu l n, nhanh chóng và chính xác. D n d n các ph n m m đã đ c đ a vào
ư ể ự ụ ề ẳ ạ ả ớ ử ụ s d ng v i nhi u m c đích khác nhau. Ch ng h n nh đ qu n lí d án thì
ệ ử ụ ư ầ ề các doanh nghi p s d ng các ph n m m nh : Microsoft Project, Planner,link
Planner,…
ừ ữ ể ề ầ ộ T nh ng lí do trên chúng em đã tìm hi u ph n m m Planner. Đây là m t
3
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ự ề ả ầ ph n m m qu n lí d án
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ƯƠ
Ừ
Ạ
Ầ
Ề
CH
Ế NG I: CHÀO M NG B N Đ N PH N M M PLANNER
ề ậ ự ệ ả 1.1 Khái ni m v l p và qu n lí d án
ớ 1.1.1 Gi ệ ề ự i thi u v d án
ự ế ộ ồ D án là m t quá trình bao g m các công tác có liên quan đ n nhau, đ ượ c
ộ ề ờ ự ụ ề ề ệ ệ ằ ạ th c hi n nh m đ t m c tiêu đã đ ra trong đi u ki n ràng bu c v th i gian,
tài nguyên và ngân sách.
ủ ự ặ ể Các đ c đi m c a d án:
M i d án ph i đ
ỗ ự ả ượ ờ ạ ấ ị ự ứ ệ ộ c th c hi n trong m t th i h n nh t đ nh t c là
ắ ầ ự ể ế ể ả ph i có đi m b t đ u và đi m k t thúc d án.
ộ ố ụ ỗ ự ả ộ ặ M i d án ph i có m t ho c m t s m c tiêu rõ ràng.
ỗ ự ắ ầ ự ự ể ệ ạ ự M i d án có th chia làm 3 giai đo n : B t đ u th c hi n d án, th c
ệ ự ự ế hi n d án và k t thúc d án.
ự ả 1.1.2 Qu n lí d án
ự ế ả ậ ạ ổ ứ ự ệ ạ Qu n lí d án là quá trình l p k ho ch, t ể ch c th c hi n, lãnh đ o, ki m
ồ ự ể ụ ế ệ ộ ị tra các công vi c và ngu n l c đ hoàn thành đúng m c tiêu ti n đ đã đ nh.
ượ ả ạ ầ ộ ự M t d án đ c coi là thành công ph i đ t các yêu c u sau:
Hoàn thành d án theo đúng ti n đ đ ra (th i gian).
4
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ộ ề ự ế ờ
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ấ ượ ự ệ ạ ả ố ế ụ Các công tác nhi m v trong d án đ t ch t l ng k t qu t ấ t (ch t
ượ l ng).
Chi phí th c hi n d án là ít nh t ( tài chính).
ệ ự ự ấ
ộ ố ở ể ặ ệ ạ ả 1.1.3 M t s tr ng i và khó khăn có th g p trong vi c qu n lí d ự
án
D án th c hi n trong th i gian quá dài.
ự ự ệ ờ
ộ ứ ạ ủ ự Đ ph c t p c a d án.
ồ ự ự ự ệ ầ ủ Công ngh và ngu n l c th c hiên d án không đ y đ .
Các r i ro trong d án.
ự ủ
Thay đ i công ngh và c u trúc l
ệ ấ ổ ạ i.
Phát sinh kinh phí khi th c hi n d án.
ệ ự ự
ướ ộ ự ự ệ 1.1.4 Các b c th c hi n trong m t d án
Kh o sát th c t
ự ế ả ưở ạ ự ủ , ý t ng …c a lo i d án.
Ti n hành nghiên c u ti n kh thi (nghiên c u các b i c nh chung v
ố ả ứ ứ ế ề ả ề
ế ả ậ ộ ưở ự ứ ế kinh t , xã h i, pháp lu t có nh h ng đ n d án , nghiên c u th ị
ườ ứ ậ tr ng , nghiên c u kĩ thu t, tài chính ..).
Ti n hành nghiên c u kh thi.
ứ ế ả
Thi
ế ế ế ự t k chi ti t d án.
Th c hi n d án.
5
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ệ ự ự
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ự ư ế ệ ậ ẩ ị ế K t thúc đ a vào v n hành , rút kinh nghi m chu n b cho d án ti p
theo.
1.2 Gi
ớ ề ệ ề ầ i thi u chung v ph n m m Planner
ể ị ử 1.2.1 L ch s phát tri n
ở ượ ự ề ầ ả ộ ồ Planner là m t ph n m m qu n lí d án mã ngu n m đ c Imemdio thi ế t
k .ế
Planner User Guide V1.3, for MrProject V0.8 ngày 29/12/2002
Planner User Guide V1.4, for MrProject V0.9 ngày 23/2/2003
Planner User Guide V1.5.2, for MrProject V0.10 ngày 13/11/2003
Planner User Guide V1.5.3. for Planner V0.11 ngày 29/3/2004
Planner User Guide V1.6, for Planner V0.12 ngày 24/4/2004
Planner User Guide V0.13 ngày 17/11/2004
Planner User Guide V0.14 ngày 17/5/2006
ử ử ổ ị L ch s s a đ i :
ề ầ ổ ề
1.2.2 T ng quan v ph n m m Planner
ự ứ ụ ề ả ầ ộ ồ ở Planner là ng d ng qu n lý d án. Đây là m t ph n m m mã ngu n m .
ề ớ ươ ề ầ ượ Khác v i nhi u ch ng trình ph n m m nhóm, nó khác đ ể c phát tri n b i s ở ự
ồ ườ ễ ặ ượ ộ đóng góp c ng đ ng ng i. M c dù nó là hoàn toàn mi n phí và đ c vi ế t
ộ ỏ ườ ộ ư ượ ậ ợ ơ ớ m t nhóm nh ng i c ng tác, nh ng nó đ c so sánh thu n l i h n v i các
6
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ủ ề ả ầ ự ph n m m qu n lý d án c a Microsoft 2010.
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ượ ệ ề Planner đ c dùng trên h đi u hành Linux và Windowns. Planner không h ỗ
ế ị ư ệ ạ ộ ộ ợ tr thi t b di đ ng, nh là đi n tho i di đ ng.
ệ ờ ự ự ư ọ ợ ậ Nh đã nói, Planner là l a ch n tuy t v i cho d án phi l i nhu n, khi nó
ượ ứ ề ề ươ ề ề ầ ắ làm đ c nhi u th nhi u mà ch ng trình ph n m m nhóm m c ti n h n s ơ ẽ
ư ề ệ ề ặ ớ ụ làm, m c dù v i nhi u giao di n v ng v . Nh ng nó cũng có ích cho ng ườ i
ị ề ầ ả ớ ầ qu n tr đ án l n đ u. V i các tính năng:
ễ ử ụ ữ ộ ượ ể ớ ệ D s d ng giao di n m t trong nh ng nh ấ ủ c đi m l n nh t c a
ấ ủ ữ ể ộ ớ ư Planner cũng là m t trong nh ng u đi m l n nh t c a nó : vì nó có
ự ự ể ọ ả ệ ơ ấ r t ít tính năng, nó là th c s khá đ n gi n đ h c và Planner có hi u
ườ ớ ọ ứ ế ề ề ả ầ ả ự ỳ ể qu c c k đ ng ả i m i h c ki n th c căn b n v ph n m m qu n
lý d án.ự
H tr bi u đ Gantt Nhanh chóng chia d li u thành góc nhìn dòng
ỗ ợ ể ữ ệ ồ
ố ế ờ ạ ự ể ấ ạ ờ th i gian, cho th y th i h n chót c t y u và giai đo n d án. Bi u đ ồ
ữ ứ ụ ụ ể ạ ầ ồ ị ề Gantt là đ nh d ng bi u đ thông d ng gi a ng d ng ph n m m
ượ ể ạ ủ ự ệ ị nhóm, và đ ạ c dùng đ đ i di n cho h n chót c a d án trong đ nh
ồ ọ ạ d ng đ h a.
S d ng ngu n l c . Màn hình này s nói v i nhà qu n lý d án thành
ồ ự ử ụ ự ẽ ả ớ
ờ ạ ự ụ ệ ệ ả viên trong nhóm đang th c hi n tác v đúng th i h n, hi u qu cao.
Góc nhìn tác v màn hình này đ nhà qu n lý d án thi
ự ụ ể ả ế ậ ụ t l p m c
ụ ể ố ớ ỗ ự ư ủ ữ tiêu c th đ i v i m i d án, cũng nh danh sách c a nh ng ng ườ i
ỗ ự ể ể ệ ở ẽ s làm vi c trên m i d án. Sau đó, nó tr thành có th đ gán thành
7
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ụ ụ ể ể ớ ế ề viên trong nhóm đ v i các tác v c th . Tham bi n có nhi u thi ế t
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ắ ầ ụ ư ờ ấ ậ l p, nh là ngày tác v là b t đ u, th i gian hoàn t t và chi phí ướ c
tính.
Th
ườ ượ ậ ậ ng xuyên đ c c p nh t.
Planner là ph n m m c g ng rút ng n kho ng cách gi a l p k
ữ ậ ố ắ ề ầ ả ắ ế
ớ ả ạ ả ơ ợ ho ch v i b ng tính đ n gi n ( tr ả giúp không whatsoever ) và s n
ứ ạ ư ẩ ượ ề ph m ph c t p nh là Microsoft Project. Nó làm đ c đi u đó do
8
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ể ậ ế ệ ấ ả ạ ơ cung c p giao di n đ n gi n đ l p k ho ch.
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ƯƠ
Ặ
Ề
CH
Ầ NG II: CÀI Đ T PH N M M PLANNER
ả o Phiên b n Planner User Guide V0.14
(cid:0) http://sourceforge.net/projects/winplanner/files
(cid:0) http://sourceforge.net/projects/gtkwin/?source=typ_redirect
ườ ể ạ Chú ý : GTK + for Windowns chính là môi tr ng đ ch y Planner. Sau khi
ớ ượ ặ ế ặ cài đ t GTK chúng ta m i đ c phép ti n hành cài đ t Planner.
ư ặ (cid:0) Quá trình cài đ t nh sau:
9
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ữ ể ầ ặ ọ Đ u tiên chúng ta ch n ngôn ng đ cài đ t là “English”
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ư ọ Sau đó tích ch n “Next “ nh trên màn hình
10
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ậ ấ ế ả ọ ỏ Ti p theo chúng ta xem b n th a thu n c p phép sau đó ch n “Next”
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
11
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Ở ể ầ ặ ọ ọ đây chúng ta ch n thành ph n đ cài đ t sau đó ch n “Next “
ạ ự ộ ẽ ổ ế ạ ố Thao tác trên s giúp b n t ư đ ng l u vào C n u b n mu n thay đ i ổ ổ
12
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ế ụ ấ ọ hãy ch n “ Browse” và ti p t c b m “Install “
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
13
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ế ặ ấ Sau khi cài đ t xong ta nh n nút “Finish” k t thúc quá trình
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ủ ươ ệ Đây là giao di n chính c a ch ng trình
ƯƠ
Ệ
CH
Ơ Ả Ớ NG III: GIAO DI N VÀ CÁC THAO TÁC C B N V I
PLANNER
3.1 Gi
ớ ệ i thi u
ự ụ ề ấ ả ẵ ộ Planner là m t công c qu n lý d án s n sàng cung c p nhi u tính năng
ệ ố ở ạ ẽ ấ qua màn hình riêng bi t b trí 4 góc nhìn. Khi đó b n s th y, góc nhìn đ ượ c
ể ượ ậ ằ ấ truy c p b ng b m vào bi u t ử ụ ng trong thanh công c bên tay trái trong c a
ổ s Planner.
3.1.1 Task view
ướ ư ấ ế ơ ằ Task n m phía d i Gantt Chart , nh ng task cho th y chi ti ố ớ t h n đ i v i
ỗ ụ m i tác v .
14
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 1. Planner Task View
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Task view bao g m:ồ
(cid:0) ỏ ậ ỏ ơ ự ể ể Task Definition :phân nh v t chuy n giao d án vào nh h n đ tác v ụ
ơ ả ễ d dàng qu n lý h n.
(cid:0) ụ ữ ụ ậ ạ ộ Task Sequencing: nh n d ng tính ph thu c gi a tác v và các ràng
ụ ả ạ ộ ộ ướ bu c thông qua h p tho i Properites tác v , phiên b n tr ủ c đây c a
tab.
(cid:0) ướ ầ ờ Task Duration Estimating: ụ ể c tính th i gian c n đ hoàn thành tác v .
(cid:0) ướ ẽ ố ể Task Cost Calculation: c tính s t n bao nhiêu chi phí đ hoàn thành
tác v .ụ
3.1.2 Gantt view
ổ ợ ể ể ể ồ ồ ớ Gantt view t ụ h p bi u đ Gantt v i tác v . Bi u đ Gantt là hi n th đ ị ồ
ồ ấ ả ụ ự ể ể ễ ằ ỗ ồ ọ h a bao g n t t c tác v d án . M i thanh trên bi u đ là bi u di n b ng đ ồ
15
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ụ ự ị ủ ư ể ả ờ ồ ữ ệ th c a kho ng th i gian tác v th c hi n. Bi u đ Gantt không đ a ra nh ng
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ư ụ ự ẵ ả tính năng có s n trong góc nhìn khác, nh ng nó là công c qu n lý d án t ố t
ấ ườ ữ ệ ủ ự nh t cho phép ng i dùng xem d li u c a d án.
Figure 2. Planner Gantt View
Gantt Chart cho phép b n:ạ
(cid:0) Xem bi u di n b ng đ th cho k ho ch c a d án. ồ ị
ủ ự ể ế ễ ằ ạ
(cid:0) M i quan h tác v x lí kéo và th . ả
ụ ử ệ ố
(cid:0) ử ụ ứ ể ế ỏ S d ng phóng to và thu nh tính năng đ xem m c chi ti t khác nhau.
(cid:0) ẽ ượ ỗ Tài nguyên s đ ụ c gán cho m i tác v .
→ ổ ộ ể ể ạ ằ ấ ọ B n có th thay đ i c t đ nhìn th y rõ b ng ch n View Edit Visible
ẽ ạ ạ ắ ộ ỡ Colums. H p tho i này s cho phép b n thêm, tháo g , và s p x p l ế ạ ộ i c t
ươ ự ữ trong góc nhìn Gantt. Tính năng t ng t trong góc nhìn khác n a.
3.1.3 Resource view
16
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 3. Planner Resource View
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ạ ậ ề Resource view cho b n quy n truy c p vào tính năng sau :
(cid:0) Qu n lý danh sách ngu n l c, bao g m c ngu n nhân l c và t
ồ ự ự ả ả ồ ồ ư ệ li u.
(cid:0) Qu n lý nhóm ngu n l c.
ồ ự ả
(cid:0) Qu n lý chi phí ngu n l c.
ồ ự ả
3.1.4 Resource Usage View
17
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 4. Planner Resource Usage View
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ụ ọ ự ẵ ấ ồ Resource Usage View cho th y ngu n tài nguyên s n d a vào tác v h đã
ượ ư ể ố ố ồ đ c gán vào. Chúng b trí gi ng bi u đ Gantt, nh ng cái này đ ượ ổ ứ ch c c t
ồ ự ằ b ng ngu n l c.
ắ ấ ự ẵ ồ ự ố ớ ẵ ế Tuy n tóm t ỗ t cho th y s s n có ngu n l c. Tính s n sàng đ i v i m i
ồ ự ể ượ ộ ạ ế ể ngu n l c có th đ c cu n l ỉ i sao cho ch tuy n tóm t ắ ượ t đ ị ằ c hi n th b ng
ồ ự ế ế ọ ch n tam giác ti p đ n tên ngu n l c.
ế ụ ượ ấ ỗ ồ ự ờ Chi ti t cho th y m i tác v đ c phân công ngu n l c và th i gian tác v ụ
ượ ế ượ ễ ể ể ằ ặ đ ị c x p l ch cho đ ồ c bi u di n b ng ch n không cho ra bi u đ .
ễ ể ằ ỏ ắ Overallocations l ộ ượ đ c bi u di n b ng màu đ trong tóm t ủ t, và c a nó d ễ
ụ ế ể ạ ơ xem n i phân công tác v x p hàng đ t o ra Overallocations.
ư Mã màu nh sau :
(cid:0) Màu xanh lá câycho th y r ng ngu n l c không ph i là đ
ấ ằ ồ ự ả ượ ấ c c p cho
ụ tác v nào vào lúc đó.
(cid:0) Màu xanh da tr i có m t nghĩa là h i khác tùy vào ng c nh c a nó.
ữ ả ủ ờ ơ ộ
ế ấ ằ ồ ự ầ ẫ ả ừ ụ
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ầ Trên tuy n tác v , nó cho th y r ng ngu n l c là c t ng ph n l n đ y 18
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ổ ể ị ế ụ ấ ầ ớ ủ ượ đ đ c c p cho tác v ( v i ph n trăm phân b hi n th k bên ),
ư ế ắ ấ ằ ồ ự ồ ự nh ng trên tuy n tóm t t ngu n l c, nó cho th y r ng ngu n l c hoàn
ổ toàn phân b vào lúc đó.
(cid:0) Màu xám cho th y r ng ngu n l c là t ng ph n phân b vào lúc đó. ồ ự
ấ ằ ừ ầ ổ
(cid:0) Màu đ cho th y r ng ngu n l c là overallocated.
ấ ằ ồ ự ỏ
3.2 B t đ u làm vi c v i Planner
ệ ớ ắ ầ
ắ ầ 3.2.1 B t đ u
ử ổ ắ ầ ạ ượ ể ấ ị ớ Khi b n b t đ u v i Planner, c a s sau đ ể ư ạ c hi n th . Nh b n th y, bi u
ặ ị ồ đ Gantt là m c đ nh.
Figure 5. Planner Start Up Window
19
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ử ổ ầ ử ứ C a s Planner ch a ph n t sau :
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
(cid:0) Menubar: Menu trên menubar ch a toàn b l nh ra cho b n c n làm vi c ệ
ạ ầ ộ ệ ứ
ớ ậ v i t p tin trong Planner.
(cid:0) ụ ứ ậ ủ ạ ệ ể ậ ợ Toolbar : Thanh công c ch a t p h p con l nh c a b n có th truy c p
ừ t menubar.
(cid:0) ạ ộ ệ ề ể ị Statusbar. :Statusbar hi n th thông tin v ho t đ ng Planner hi n hành
ữ ả ụ ề ả và theo ng c nh thông tin v kho n m c menu.
ề ự ả ạ 3.2.2 So n th o nhi u d án
ỗ ự ự ề ể ẽ ơ ộ ở D án nhi u h n m t có th là m cùng lúc. M i d án s có c a s ử ổ
ử ủ ầ ấ ằ Planner c a riêng mình. Th nó b ng nh n" Ctrl N" vài l n.
Figure 6. Several projects at the same time
20
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ệ ớ ề ầ 3.3 Làm vi c v i ph n m m Planner
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ư ự ở 3.3.1 M và l u d án
ư ư ở M và l u d án
Đ m d án, ch n File
→ ể ở ự ọ ặ ụ Open, ho c nút Open trên thanh công c .
ạ ộ ượ ọ ậ ể ạ ị H p tho i Open file đ ố c hi n th . Ch n t p tin Planner b n mu n
ấ ậ ở ượ ư ữ ớ ầ m , sau đó nh n OK. T p tin Planner đ c l u tr v i ph n m ở
ộ r ng.planner .
ạ ằ ọ ừ ặ ể ở ậ B n cũng có th m t p tin b ng ch n nó t ệ trình duy t ho c máy
ử ổ ể tính đ bàn và kéo nó vào c a s Planner.
→ ể ư ọ ặ ự ể ư ự ớ ự Đ l u d án, ch n File Save As đ l u d án m i, ho c d án có
→ ướ ậ ọ ạ ể ư ẵ s n d ớ i tên t p tin m i. Ch n File Save l ẵ ự i đ l u d án có s n,
ữ ậ gi tên t p tin cùng.
ạ ố ở ự ế ậ ạ ậ ị N u b n c m d án t p tin trong đ nh d ng Planner không nh n ra,
ứ ụ ể ị ỗ ng d ng hi n th thông báo l i.
ư ự ở M và l u d án t ừ ơ ở ữ ệ c s d li u
→ → ừ ơ ở ữ ệ ọ ể ở ự Đ m d án t c s d li u, ch n File Import Open From
ở ừ ộ ạ ơ ở ữ ệ ượ ể ậ ị Database… M t h p tho i c s d li u đ c hi n th . Nh p máy
ơ ở ữ ệ ủ ườ ậ ẩ ấ ồ ch , tên c s d li u, ng ế i dùng, và m t kh u, r i nh n OK. N u
ạ ạ ộ ơ ở ữ ệ c s d li u là trên cùng m t máy b n đang ch y trên Planner, sau
ể ể ố ể ể ố ự ế ạ ạ ậ đó b n có th đ tr ng. B n cũng có th đ tr ng lĩnh v c n u m t
ố ớ ẩ ầ ả ườ ọ kh u không c n ph i có đ i v i ng ơ ở ữ ệ i dùng c s d li u. Ch n k ế
ự ạ ạ ấ ố ở ho ch d án b n mu n m , sau đó nh n OK.
Đ l u d án đ n c s d li u, ch n File
→ → ơ ở ữ ệ ể ư ự ế ọ Export Save to
21
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ư ạ ộ ạ ơ ở ữ ệ ượ ể Database… . L u l i h p tho i c s d li u đ ậ ị c hi n th . Nh p
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ơ ở ữ ệ ủ ườ ậ ấ ồ máy ch , tên c s d li u, ng ẩ i dùng, và m t kh u, r i nh n OK.
ế ơ ở ữ ệ ạ ạ ộ N u c s d li u là trên cùng m t máy b n đang ch y trên Planner,
ể ể ố ể ể ố ạ ạ ự ế sau đó b n có th đ tr ng. B n cũng có th đ tr ng lĩnh v c n u
ố ớ ậ ẩ ả ườ ầ m t kh u không c n ph i có đ i v i ng i dùng c s d li u. ơ ở ữ ệ N uế
ủ ể ạ ạ ậ ơ ở ữ ệ c s d li u b n đã an toàn t p tin c a b n đ không t n t ồ ạ i,
ể ự ộ ẽ ấ ạ ọ Planner s cung c p cho b n tùy ch n đ t ạ đ ng t o ra nó.
ấ ữ ệ ậ 3.3.2 Nh p và xu t d li u
Import Microsoft Project XML
ệ ạ ờ ậ Nh p vào Microsoft Project XML và coi thí nghi m t ầ i th i gian này. Ph n
ỗ ợ ư ự ủ ề ả ả m m Qu n lý D án c a Microsoft phiên b n 2002 và bên trên h tr l u d ự
h p tho i MS Project
ế ậ ạ ị ạ ộ án t p tin trong đ nh d ng XML. Tìm ki m nó trong Save
ể ử ụ ạ ướ ả ư As. Đ s ậ d ng tính năng nh p vào này b n tr c tiên ph i l u MS
ủ ạ ậ ẽ ạ ị ệ ớ ậ Projectc a b n t p tin trong đ nh d ng XML khi nó s không làm vi c v i t p
tin .mpp
→ → ậ ậ ể ọ ỉ ầ Đ nh p t p tin, ch n File Import ọ ậ MS Project XML. Ch c n ch n t p
ạ ậ ạ ậ ố ộ ạ tin b n mu n nh p vào trong h p tho i Import a File. Xin vui lòng nh n ra h n
ế ủ ậ ch c a nh p vào sau :
(cid:0) ế ậ ư Properties – MS projectkhông l u này vào đ n t p tin XML
(cid:0) Calendars không nh p kh u vì s khác bi
ự ậ ẩ ệ ụ ư t trong cách hai công c l u
ữ ữ ệ tr d li u
(cid:0) ự ậ ẩ ệ Resource Groups không nh p kh u vì s khác bi t trong cách hai công
22
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ữ ữ ệ ụ ư c l u tr d li u
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Export to HTML
ấ ữ ệ ủ ự ứ ạ Ch c năng xu t d li u vào HTML t o ra góc nhìn c a d án c a b n d ủ ạ ướ i
ể ế ậ ạ ặ ấ ả ạ d ng t p tin HTML b n có th xu t b n trên trang web, ho c email đ n ng ườ i
ườ ậ ớ ể ệ tham gia ng i không truy c p t i Planner. Có trong tài li u HTML, là bi u đ ồ
ắ ầ ụ ừ ệ ả ơ ớ ỉ Gantt đ n gi n hóa, danh sách nhi m v ( v i% hoàn ch nh, b t đ u, ng ng,
ồ ự ệ ả ộ ố ệ ờ công vi c, và c t ngu n l c ), và b ng phân ph i tài nguyên. Cách tuy t v i
ể ọ ườ ễ ạ ậ ủ c a nó đ cho m i ng ự i truy c p d dàng vào d án thông tin tr ng thái.
→ → ể ạ ạ ằ ọ B n có th t o ra trang HTML b ng ch n File Export HTML
3.3.3 Ch nh s a các thu c tính c a d án
ủ ự ử ộ ỉ
→ ể ỉ ự ử ộ ọ Đ ch nh s a thu c tính d án, ch n Project Edit Project Properties .Trong
ắ ầ ử ủ ự ủ ể ạ ạ ỉ ộ h p tho i này b n có th ch nh s a tên c a d án, ngày b t đ u c a nó, tên
ự ổ ứ ự ự ề ạ ộ ị ả ủ c a nhà qu n lý d án, t ặ ch c d án thu c v , giai đo n d án, và l ch m c
(cid:0) General Tab
ị đ nh.
ắ ầ ụ ọ ớ ọ ắ ầ ặ ị Cái quan tr ng là ngày b t đ u m c đ nh v i m i tác v là ngày b t đ u
ạ ế ậ ự ướ ự d án. Do đó, b n nên thi ắ ầ t l p ngày b t đ u d án tr ậ c khi nh p
ề ườ ắ ầ ự ạ ợ ụ nhi u tác v . Trong tr ổ ng h p b n làm thay đ i ngày b t đ u d án
ẽ ặ ở ầ ụ ế ậ ớ ị ằ đ ng sau tác v đã nh p, chúng s m c đ nh đ n kh i đ u m i ngày,
ừ ượ ế ợ ư ả ớ ộ ộ tr khi chúng đ c k t h p v i ràng bu c, nh là m t phiên b n tr ướ c
ụ ặ ắ ầ ớ ơ ộ đây tác v ho c" b t đ u không s m h n" ràng bu c.
H p tho i này cũng đ ng
ể ạ ộ ườ ự ể ạ i dùng gán chuy n thành d án. Giai đo n
23
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
→ ể ượ ằ ọ có th đ c thêm vào b ng ch n Project Edit Project Properties, cung
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ủ ự ạ ớ ạ ộ ơ ả ấ c p h p tho i v i danh sách đ n gi n c a d án giai đo n và nút Add
ự ụ ể và Remove. Gán chuy n thành d án dành cho thông tin m c đích duy
ứ ấ ẳ ở ờ nh t. Nó ch ng có ch c năng khác th i gian này.
ỗ ự ụ ặ ặ ọ ị ị ị ị ồ ự M i d án có l ch m c đ nh. L ch m c đ nh áp d ng cho m i ngu n l c
ồ ự ự ừ ạ ả ị trên d án tr khi có quy đ nh khác trong trình so n th o ngu n l c. S ử
ặ ị ổ ị ự ạ ọ ộ ể ụ d ng nút ch n trên h p tho i này đ thay đ i l ch m c đ nh d án. Xem
ể ế ề ị ầ ị l ch ph n đ bi t thêm thông tin v l ch.
Figure 7. Project Properties
(cid:0) The Custom Properties Tab
ự ể ạ ằ ấ ộ B n có th thêm thu c tính theo ý riêng vào d án b ng b m nút thêm.
24
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 8. Custom Project Properties
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Ở ộ ớ ủ ạ ể ạ ấ ạ h p tho i Custom Properties, b n có th cho tính ch t m i c a b n nh ư
ả ế ậ ấ ể ả ạ ố nhãn, tên, mô t , và thi ặ ặ t l p lo i tính ch t đ ho c văn b n, s nguyên, ho c
ớ ủ ẩ ạ ấ ạ ạ ộ ộ ố ấ s d u ph y đ ng. M t khi b n có thêm tính ch t m i c a b n, b n có th ể
ế ậ ị ủ ấ ườ ị ủ ộ thi ằ t l p giá tr c a nó b ng cách b m trong tr ạ ng giá tr c a h p tho i
Custom project Properties.
Figure 9. Custom Project Properties Add Dialog
ủ ự ỉ ử ị 3.3.4 Ch nh s a l ch c a d án
→ ử ị ự ể ọ ỉ ự ị Đ ch nh s a l ch d án, ch n Project Manage Calendars. L ch d án h ỗ
ể ượ ể ằ ợ ị ị tr chúng tôi trong l ch bi u b ng đ nh nghĩa khi tài nguyên có th đ c dùng
ữ ủ ệ ệ ậ ờ trong thu t ng c a ngày làm vi c và không làm vi c, và gi ẵ chúng s n sàng
ủ ị ể ệ ị ị trên ngày làm vi c. Bên trái là tên c a l ch hi n th , trong trung tâm là l ch, và ở
ủ ả ạ ờ ọ ọ ệ ị phía bên tay ph i là ph m vi c a gi ặ làm vi c cho Ngày ch n l c. L ch m c
ượ ướ ả ộ ệ ườ ớ ị đ nh đ ỉ c ch ra d i mô t m t tháng làm vi c bình th ố ng, v i ngày cu i
ể ệ ầ tu n chuy n sang màu xám ra, có nghĩa là chúng là ngày không làm vi c.
25
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
(cid:0) Chú ý:
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Ở ể ệ ồ ượ ể bi u đ Gantt, ngày không làm vi c cũng là đ c chuy n sang màu xám
ặ ị ẽ ượ ự ọ ổ ể ả ế ị ra. M i thay đ i làm đ n l ch m c đ nh d án s đ c ph n ánh trong bi u đ ồ
Gantt.
ể ượ ể ọ ổ ồ ổ ị Đ làm thay đ i l ch, ch n ngày đ đ ộ c thay đ i, r i m t trong 3 nút radio
ẵ s n có.
ể ị ị ờ Use working time from derived calendar dùng l ch cha đ xác đ nh th i
ệ gian làm vi c cho ngày đó.
ọ ọ ể ạ ị ờ Set day type to : dùng lo i ngày ch n l c đ xác đ nh gi ệ làm vi c cho
ạ ể ế ệ ầ ờ ngày đó. Xem ph n trên th i gian làm vi c và ngày lo i đ bi t thêm
thông tin.
Custom working time đ nh nghĩa duy nh t t p h p các gi
ấ ậ ợ ị ờ ệ làm vi c cho
ộ ụ ể m t ngày c th .
Figure 10. Project Calendar Editor
(cid:0) Creating a New Calendar
ể ượ ẽ ư ằ ấ New Calendars có th đ ộ c thêm vào b ng b m nút New, s đ a ra h p
ủ ị ứ ạ ạ ộ ệ tho i New Calendar. H p tho i New Calendar ch a danh sách c a l ch hi n
ở ả ả ạ ộ ớ ị hành bên trái, và ướ bên ph i là h p văn b n cho phép b n tên l ch m i. D i
26
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ả ượ ể ạ ọ ị ộ h p văn b n đ c ba tùy ch n đ t o ra l ch :
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Derive from a calendar t o ra m t l ch con. L ch này s th a h
ẽ ừ ộ ị ạ ị ưở ng
ế ị ổ ọ thi ế ậ ừ ị t l p t ọ l ch cha đã ch n bên trái. M i thay đ i làm đ n l ch cha s ẽ
ượ ả ị đ c ph n ánh trong l ch con.
Copy an existing calendar t o ra b n sao c a l ch đã ch n bên trái.
ủ ị ạ ả ọ
ằ ả ượ ế ị ặ ố ổ Đ ng sau b n sao đ ủ c làm, thay đ i làm đ n l ch g c ho c nút cha c a
ế ả ả ị nó không b ph n chi u trong b n sao.
Create an empty calendar t o ra l ch m i. Thi
ạ ớ ị ế ậ ượ t l p không đ c k ế
ừ ặ ả th a ho c b n sao.
Figure 11. New Calendar Dialog
(cid:0) Changing the Default Week
ể ượ ặ ầ ị ổ ở ấ ẽ Tu n m c đ nh có th đ c thay đ i b i b m nút Default Week , s phát
ứ ạ ạ ạ ạ ầ ả ả ầ ộ ộ hành h p tho i trình so n th o tu n. H p tho i trình so n th o tu n ch a th ả
ể ạ ầ ộ ố ọ ọ xu ng h p danh sách cho phép b n ch n ngày trong tu n, và khác đ ch n
27
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ị ờ ệ ị ể ể ạ ạ ộ ạ lo i ngày. H p tho i này cũng hi n th th i gian làm vi c l ch bi u cho lo i
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ắ ẽ ọ ọ ắ ấ ướ ngày ch n l c. Ch c ch n s nh n Apply tr ổ ủ ể ư c khi Close đ l u thay đ i c a
b n.ạ
Figure 12. Default Week Dialog
(cid:0) Working Time and Day Types
ệ ố ớ ể ượ ạ ờ ỗ Th i gian làm vi c đ i v i m i lo i ngày có th đ ổ ở ấ c thay đ i b i b m nút
ệ ẽ ạ ạ ộ ờ ờ ộ Working Time, s phát hành h p tho i th i gian làm vi c. H p tho i th i gian
ệ ấ ạ ẵ ờ ủ làm vi c cho th y danh sách c a lo i ngày s n có bên trái, và gi ệ làm vi c cho
ọ ọ ở ệ ạ ậ ả ờ ờ ạ ứ hi n lo i ch n l c bên ph i. Th i gian là nh p trong 24 gi d ng th c khi
ề ỉ đang / ch báo chi u không đ ượ ỗ ợ c h tr .
Figure 13. Working Time Dialog
→ ể ượ ạ ằ ọ Lo i ngày có th đ ộ c thêm vào b ng ch n Project Edit Day Types h p
28
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ử ụ ạ ả ạ ơ tho i này là danh sách đ n gi n ngày lo i. S d ng nút Add và Remove đ ể
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ỡ ạ ư ể ả ạ ằ ặ ị qu n lý danh sách. L u ý r ng b n không th tháo g lo i ngày m c đ nh"
Working" và" Nonworking".
Figure 14. Day Types Dialog
ụ ệ ớ 3.3.5 Làm vi c v i tác v ( Task)
(cid:0) Thêm tác v ụ
ụ ạ ể ệ ấ ộ ụ ể Đ thêm m t nhi m v , b n có th nh p vào nút Insert trên thanh công c ,
ặ ạ ụ ừ ụ ể ấ ả ộ ọ ho c b n có th nh p chu t ph i vào vùng tác v và ch n Insert tác v t các
ư ệ ọ ộ ọ ử ổ c a s popup h p tùy ch n. Các tùy ch n này làm vi c nh nhau trong giao
ệ ặ di n Gantt View ho c Task View.
→ ụ ộ ộ ố ể ệ ọ Đ thêm m t s nhi m v m t cách nhanh chóng, ch n Actions Insert
ẽ ở ộ ệ ạ ậ ạ ộ Task, s m h p tho i công vi c chèn. H p tho i này cho phép nh p nhanh
ỉ ầ ủ ủ ụ ụ ệ ề ệ ả ậ ơ chóng c a nhi u nhi m v . Đ n gi n ch c n nh p tên c a nhi m v và n ỗ
ụ ớ ẽ ượ ệ ệ ấ ộ ự l c làm vi c và nh n Enter. Nhi m v m i s đ c thêm vào, và h p tho i s ạ ẽ
ủ ạ ụ ế ẵ ở ệ ẫ v n m và s n sàng cho m c công vi c ti p theo c a b n. Thông tin chi ti ế t
ể ượ có th đ c thêm vào sau này.
29
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 15. Insert Task
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ệ ể ể ạ ạ ả ị ậ Chú ý: Menu Actions là nh y c m đ xem b n hi n đang hi n th , vì v y
ố ử ụ ệ ạ ạ ả ầ ạ ộ ộ ế n u b n mu n s d ng h p tho i công vi c chèn, b n c n ph i có m t trong
ặ hai task ho c Gantt Views.
ặ (cid:0) Đ c tính Task
ộ ố ặ ể ượ ủ ế ừ ử ự ỉ M t s đ c tính c a Task có th đ c ch nh s a tr c ti p t Gantt View :
ỗ ự ệ ệ ể ạ ở ấ ạ tên công vi c và n l c làm vi c. B n cũng có th kh i ch y các tính ch t
ạ ừ ệ ụ ệ ằ ộ ộ ụ nhi m v tho i t ọ ả đây b ng cách click chu t ph i vào m t nhi m v và ch n
Edit Task.
ể ỉ ự ử ề ạ ộ ệ ơ Trong Task xem b n có th ch nh s a nhi u lĩnh v c cho m t công vi c h n
ể ư ắ ầ ể ệ ạ trong Gantt View, đây quan đi m u tiên khi b n b t đ u đ thêm nhi m v ụ
ộ ự cho m t d án.
30
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 16. Task View
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
(cid:0) ứ ầ Trong tab General ch a các ph n sau:
ủ ệ ụ Name: Tên c a nhi m v .
ộ ộ ờ ộ ư ệ ể ố ố Milestone c h p m c ki m tra các công vi c nh là m t c t m c
ể ệ ả ọ quan tr ng, mà vô hi u hóa kh năng đ thay đ i ổ Work, Duration,
ể ừ ộ ộ ố ọ Complete, and Priority fields, k t khi m t c t m c quan tr ng đánh
ộ ự ệ ộ ự ủ ờ ọ ấ d u m t s ki n quan tr ng trong dòng th i gian c a m t d án mà
ạ ộ ủ ờ ệ không có th i gian hay công vi c ho t đ ng riêng c a mình.
Fixed duration tùy ch n th i gian c đ nh đ
ố ị ọ ờ ượ ử ụ ờ ạ c s d ng khi th i h n
ụ ẽ ấ ộ ượ ệ ộ ấ ể ả ấ ị ờ ủ c a m t nhi m v s m t m t l ng th i gian nh t đ nh b t k c thay
ồ ự ố ị ệ ộ ờ ọ ổ đ i ngu n l c dành cho nó. Ch n th i gian c đ nh cho m t nhi m v ụ
ự ậ ạ ộ ờ ẽ ở s m khóa các lĩnh v c th i gian và cho phép b n nh p vào m t giá tr ị
ố ị ờ cho th i gian c đ nh.
ỗ ự ầ ế ể ệ ữ Work đây là nh ng n l c c n thi ụ t đ hoàn thành nhi m v .
Duration s l
ố ượ ầ ờ ế ể ng th i gian c n thi ờ ị t đ hoàn thành l ch công tác. Th i
31
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ườ ượ ố ượ ự ệ gian th ng đ c tính d a trên s l ồ ự ng công vi c và các ngu n l c
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ượ ấ ị ụ ệ ệ đ ả c giao cho nhi m v . Vi c tính toán cũng m t l ch vào tài kho n.
ầ ế Xem các Calendars ph n cho bi t thêm thông tin.
ụ ắ ầ ộ ạ ế ệ ặ ể Schedule đ t m t h n ch vào ngày nhi m v b t đ u, đó có th là
ố ố ị ặ ớ ộ ơ ớ càng s m càng t t, không s m h n, ho c trên m t ngày c đ nh.
Complete cho phép theo dõi s l
ố ượ ệ ượ ự ệ ng công vi c đ c th c hi n cho
ệ ướ ầ ủ ổ ư ộ công vi c, b c vào nh m t ph n c a t ng công.
ặ ư ứ ụ ể ắ ệ Priority đ t u tiên cho công vi c. Không có ch c năng c th g n
ự ề ớ ạ ể ờ ỉ li n v i lĩnh v c này t i th i đi m này. Nó ch là thông tin.
Figure 17. Task properties dialog
(cid:0) Tab Resource
ồ ự ồ ự ạ ị ỉ ộ Các tab Resource ( ngu n l c) cho phép b n ch đ nh các ngu n l c cho m t
ậ ệ ồ ự ớ ằ ụ ể ệ ồ nhi m v . Hãy nh r ng các ngu n l c có th bao g m các v t li u cũng nh ư
32
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ườ ể ể ấ ộ ổ ộ con ng ồ ự i. Nh p vào h p ki m trong c t Assigned đ phân b các ngu n l c
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ệ ạ ệ ự ơ ậ ố ử ụ ị ể ầ cho công vi c hi n t i. S d ng các lĩnh v c đ n v đ nh p s ph n trăm các
ồ ượ ệ ổ ngu n tài nguyên đó đ ụ c phân b cho các nhi m v .
Figure 18. Task resources dialog
ẽ ệ ồ ự ượ ụ ở ệ Gantt Views s li t kê các ngu n l c đ ộ c giao cho m t nhi m v bên
ả ủ ế ắ ộ ượ ệ ậ ph i c a thanh. N u m t tên ng n đã đ c nh p vào trong giao di n nó s ẽ
ầ ủ ẽ ượ ể ị ế hi n th trong Gantt, n u không tên đ y đ s đ ị ể c hi n th .
33
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 19. A resource has been assigned to a task
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
(cid:0) Tab Predecessor
ể ấ ạ ụ ầ ệ B n có th nhìn th y trong tab Predecessors các nhi m v c n ph i đ ả ượ c
ướ ụ ệ ượ ể ắ ầ ử ỉ hoàn thành tr c khi nhi m v đang đ c ch nh s a có th b t đ u.
34
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 20. Task predecessors dialog
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ạ ộ ườ ề ạ ầ ữ ệ ả ọ ớ i ti n nhi m m i, b n c n ph i ch n nh ng ng ườ i Khi b n thêm m t ng
ọ ừ ủ ể ề ệ ạ ố ơ ệ ti n nhi m c a công vi c, mà b n có th ch n t ộ ả trình đ n th xu ng h p
ế ế ự ể ệ ạ ọ ạ danh sách. Các lĩnh v c k ti p là lo i quan h . B n có th ch n Finish đ ể
ể ắ ầ ể ế ặ ắ ầ b t đ u (FS), Finish đ K t thúc (FF), Start đ b t đ u (SS), ho c Start đ ể
ộ ộ ễ ờ ể ậ ố ạ Finish (SF). Cu i cùng b n có th nh p m t đ tr ố th i gian cho các m i
ệ ệ ệ ạ ố ượ ố quan h , trong đó đ i di n cho s ngày sau khi m i quan h đã đ ỏ c th a
ụ ế ạ ậ ộ ờ ễ ủ mãn. Ví d , n u b n nh p m t th i gian tr ể ắ ộ c a 1 trong m t Finish đ b t
ụ ệ ạ ệ ệ ố ầ đ u m i quan h , nó có nghĩa là các nhi m v hi n t ể ắ ầ i có th b t đ u 1 ngày
ườ ề ụ ệ ệ sau khi ng i ti n nhi m nhi m v đã hoàn thành.
35
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 21. Add predecessors dialog
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ể ượ ễ ờ ề ờ ậ ầ ặ Th i gian tr có th đ c nh p v gi ộ ằ , ngày, tu n ho c b ng cách thêm m t
ị ạ ị ơ ậ ớ ụ ư h, d, hay w v i giá tr đ n v b n nh p vào. Ví d nh :
3h = 3 giờ
2d = 2 ngày
4w = 4 tu nầ
ư ầ ẽ ượ ậ ờ ể Th i gian nh p nh tu n s đ ổ c chuy n đ i sang ngày.
(cid:0) Tab Notes
Figure 22. Task notes dialog
(cid:0) ạ T o Subtask
ứ ạ ể ượ ụ ệ ỏ ể ụ Nhi m v ph c t p có th đ ệ c chia thành các nhi m v nh đ làm cho
36
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ụ ể ệ ả ơ ộ ượ ụ ệ ọ ễ h d dàng h n đ qu n lý. M t nhi m v mà đ c chia trong nhi m v nh ỏ
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ượ ụ ệ ộ ọ ắ ắ ệ đ c g i là m t nhi m v tóm t ắ ầ t. Ngày b t đ u tóm t ờ ụ t nhi m v và th i
ể ượ ỉ ượ ừ ệ gian không th đ ử ở c ch nh s a b i vì nó đ c tính toán t ụ ỏ các nhi m v nh .
Figure 23. A Task with subtasks
(cid:0) Ràng bu c công vi c ệ ộ
ắ ầ ắ ầ ấ ả ự ệ ặ ị ộ T t c công vi c b t đ u vào ngày b t đ u d án theo m c đ nh có m t
ạ ệ ườ ộ ượ ụ ợ ộ ế ậ ộ ngo i l là tr ng h p m t ph thu c đ c thi t l p. Tuy nhiên, khi m t ph ụ
ồ ạ ộ ả ắ ầ ụ ư ệ ặ ớ thu c không t n t ơ i, nh ng nhi m v ph i b t đ u vào, ho c không s m h n
ụ ể ữ ể ạ ộ ộ ị ạ m t ngày c th . B n có th xác đ nh nh ng khó khăn này trong h p tho i
start date.
37
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 24. Task constraints
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ụ ệ ử ụ ể ạ ộ B n có th xóa các ràng bu c cho các tác v hi n hành s d ng Actions →
ặ ấ ả ụ ằ ệ ọ Reset constraint, ho c cho t t c các nhi m v b ng cách ch n Actions →
Reset all constraints
(cid:0) ỳ ỉ Tu ch nh Task Properties
ể ượ ộ ỉ ụ ằ ệ Thu c tính tùy ch nh có th đ c thêm vào trong xem nhi m v b ng cách
ọ ẽ ở ộ ấ ch n Actions → ạ Edit Custom Properties. Nh p vào nút Add s m h p tho i
New Property.
38
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 25. Task constraints
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ớ ủ ạ ể ạ ộ ộ Trong h p tho i ộ ạ New Property, b n có th cho thu c tính m i c a b n m t
ả ế ậ ả ạ ả ộ nhãn, tên, mô t và thi t l p các lo i tài s n cho m t trong hai văn b n, s ố
ổ ố ể ớ ủ ặ ạ ộ ộ ạ nguyên, ho c n i s đi m. M t khi b n đã thêm thu c tính m i c a b n, nó
ộ ộ ị ư ệ ớ ẽ ể s hi n th nh là m t c t m i trong giao di n Task .
ệ ớ 3.3.6 Làm vi c v i các tài nguyên
(cid:0) Các thu c tính ngu n bao g m
Name: tên tài nguyên.
ồ ộ ồ
ắ ể ể ồ ị Short Name: Tên ng n ho c t ặ ắ ượ t đ c hi n th trong bi u đ Gantt
ạ ượ ậ ệ ệ ệ ẵ Type: Có s n các lo i đ ồ c làm vi c và v t li u. Công vi c là ngu n
ậ ệ ự ự ệ ả nhân l c làm vi c trong d án, và V t li u là tài nguyên không ph i con
ườ ầ ế ể ự ng i c n thi t đ hoàn thành d án.
Group: Các nhóm tài nguyên đ
ượ ấ ộ ộ c giao. C t này cung c p m t danh sách
ủ ả ố ượ ả ử ụ ạ ị th xu ng c a nhóm đ c đ nh nghĩa. B n ph i s d ng các Nhóm
39
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ể ướ ọ ị Editor đ xác đ nh các nhóm tr c khi giao cho h trong View Resource.
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ư ệ ử ể ệ ớ ồ Email: Các th đi n t đ liên h v i các ngu n tài nguyên.
Cost: chi phí cho m i gi
ỗ ờ ể ử ụ ồ đ s d ng ngu n tài nguyên này. Các chi phí
ề ệ ụ ể ự ậ ố ả không ph i là ti n t ề c th , vì v y trong các d án đa qu c gia, đi u
ộ ồ ế ị ề ả ọ quan tr ng là ph i quy t đ nh m t đ ng ti n duy nh t đ ấ ượ ử ụ c s d ng
cho các chi phí theo dõi.
Figure 26. Resource View
ổ (cid:0) B sung tài nguyên
ể ượ ặ ằ ằ ọ Tài nguyên có th đ c thêm vào b ng cách ch n nút Insert, ho c b ng cách
→ ọ ồ ự ể ộ ch n Actions ề Insert Resource. Đ thêm nhi u ngu n l c m t cách nhanh
40
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
→ ở ộ ạ ọ chóng, ch n Actions Insert Resource, m h p tho i Insert Resource. Trong
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ộ ươ ự ụ ạ ư ể ệ ờ m t th i gian t ng t ậ nh thêm các nhi m v , b n có th nhanh chóng nh p
ề ờ ộ vào nhi u tài nguyên và thêm chi ti ế ạ t t i m t th i gian sau đó.
Figure 27. Insert Resource
ế ệ ượ ạ N u EDS (Evolution Data Server) giao di n Planner đ ạ c kích ho t, b n
ồ ự ừ ể ậ ẩ ệ ủ ặ ộ cũng có th nh p kh u các ngu n l c t ạ các liên h c a b n ho c m t máy
ử ủ ệ ệ ộ ỏ ả ch LDAP. Giao di n EDS là m t tính năng th nghi m và đòi h i phiên b n
ạ ử ụ ể ệ ế ặ ậ ơ ọ ti n hóa 2.0 ho c cao h n. Đ nh p danh b s d ng giao di n EDS, ch n
→ → ạ ẽ ượ ớ ộ ạ File Import EDS. B n s đ c trình bày v i h p tho i sau đây:
Figure 28. EDS Import
ừ ể ự ọ ọ T nhóm ồ Select group dropdown, ch n trên máy tính này đ l a ch n ngu n
ủ ạ ặ tài nguyên trong danh sách liên l c Evolution, ho c Trên máy ch LDAP đ ể
41
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ủ ế ế ồ ọ ộ ả ự l a ch n ngu n tài nguyên trên m t máy ch LDAP. N u danh sách k t qu là
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ể ử ụ ữ ế ể ạ ứ dài, sau đó b n có th s d ng ch c năng tìm ki m đ tìm nh ng ng ườ ạ i b n
ể ằ ố ọ ợ ộ mu n, và sau đó ch n chúng b ng cách ki m tra các ô thích h p trong c t
ể ử ụ ể ẩ ạ ậ ặ nh p kh u. B n cũng có th s d ng Select All ho c UnSelect All đ có đ ượ c
ấ ả ọ ườ ắ ầ ươ ộ ự ọ ấ t t c m i ng i hay b t đ u t i không có m t l a ch n.Khi hoàn t ấ t, nh n
ạ ẽ ượ ự ủ ự ậ ọ OK, và l a ch n c a b n s đ ủ c nh p vào danh sách tài nguyên d án c a
b n.ạ
(cid:0) Đ c tính tài nguyên
ặ
ể ỉ ử ượ ể ị ộ Đ ch nh s a các thu c tính tài nguyên không đ ệ c hi n th trong giao di n
ấ ả ộ ồ tài nguyên, nh p chu t ph i vào các ngu n tài nguyên và ch n ọ Edit Resource.
ả ẩ ươ ự ệ ấ Tab General cho th y các s n ph m t ng t có trong giao di n tài nguyên.
Figure 29. Resource Properties Dialog General Tab
ế ộ ị ụ ể ế Các tab Calendar cho phép chúng ta gán l ch đ n m t tài nguyên c th n u
ể ế ự ặ ợ ị ị l ch m c đ nh d án là không thích h p. Xem Project Properties đ bi t thêm
ề ế ậ ị ổ ị ủ ự ủ ể ặ ộ ị thông tin v thi t l p l ch m c đ nh c a d án. Đ thay đ i l ch c a m t tài
ọ ừ ố ạ ộ ị ế ạ ớ ỉ ầ nguyên, ch c n ch n nó t danh sách. N u b n mu n t o ra m t l ch m i cho
ể ề ạ ừ ộ ạ ấ tài nguyên này, b n có th làm đi u đó t ằ h p tho i này b ng cách nh n vào
42
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ị nút Edit Calendars. Xem các thông tin trong l ch.
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ấ ỳ ụ ượ ệ ộ ị ộ ớ B t k nhi m v đ ụ ể ẽ ử ụ c giao m t tài nguyên v i m t l ch c th s s d ng
ể ệ ế ả ậ ộ ị ệ ị l ch gán cho tài nguyên đ lên l ch công vi c ph i làm. Vì v y, n u m t nhi m
ư ượ ắ ế ả ộ ờ ơ ụ ườ v d ng nh đ c s p x p cho m t kho ng th i gian dài h n so v i d ớ ự
ế ả ượ ử ụ ộ ị ặ ớ ị ki n, có kh năng là các tài nguyên đ c s d ng m t l ch khác v i m c đ nh
ủ ự c a d án.
Figure 30. Resource Properties Dialog Calendar Tab
(cid:0) ỳ ọ ủ ộ Tu ch n các thu c tính c a tài nguyên
ẵ ộ ố ỉ Tùy ch nh thu c tính có s n trong các Resource View cũng gi ng nh h ư ọ
ở ụ ứ ệ ể ộ đang trong xem nhi m v , và có ch c năng trùng. Đ thêm các thu c tính tùy
→ ồ ự ọ ỉ ầ ch nh các ngu n l c, ch n Actions Edit Custom Properties. Xem ph n tu ỳ
ể ế ỉ ch nh Task Properties đ bi t thêm thông tin.
ạ (cid:0) Nhóm so n th o ả
ẽ ượ ử ụ ể ậ ạ ớ ị V i trình biên t p nhóm b n có th xác đ nh các nhóm s đ c s d ng đ ể
ủ ạ ạ ồ ộ ộ ộ phân lo i các ngu n tài nguyên c a b n. M t nhóm có m t cái tên, m t ng ườ i
ể ệ ạ ả ặ ộ ọ ị ị ế qu n lý, đi n tho i, email, và m t tùy ch n đ xác đ nh nhóm m c đ nh. N u
43
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ặ ộ ỉ ị ị ấ ả ồ ớ ạ b n ch đ nh m t nhóm m c đ nh, t ạ t c các ngu n tài nguyên m i mà b n
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ẽ ượ ặ ể ấ ạ ẫ ổ thêm vào s đ c đ t trong nhóm này. T t nhiên, b n v n có th thay đ i các
ầ ế nhóm khác khi c n thi t.
Figure 31. Group editor
(cid:0) Lên l chị
ờ ồ ậ ị ộ ư ả ơ Planner bây gi ự g m m t u tiên đ n gi n d a trên tính năng l p l ch trình
ể ử ụ ả ượ ử ệ ự th nghi m. Đ s d ng nó, Planner ph i đ ớ c xây d ng v i các tính năng
ượ ể ẽ ạ ừ ộ ề ặ đ c kích ho t. Tính năng này s chuy n tài nguyên t ệ m t ho c nhi u nhi m
ế ạ ụ ư ệ ắ ộ ệ ợ ụ v cho m t nhi m v u tiên cao, và s p x p l ụ i các nhi m v cho phù h p.
ả ử ạ ộ ế ự ụ ệ ể ạ ớ Gi ồ ệ s b n có m t k ho ch d án hi n có v i nhi m v phát tri n ngu n
ể ể ạ ướ ồ ự ộ ư ụ ự l c, b n có th chuy n h ệ ng các ngu n l c cho nhi m v có đ u tiên cao
ư ằ ơ h n b ng cách làm nh sau :
ặ ư ụ ệ Đ t u tiên nhi m v 9999
ụ ể ắ ầ ố ị ệ ặ ộ Đ t nhi m v đ b t đ u vào m t ngày c đ nh
ệ ộ ụ ồ ự Gán m t ngu n l c cho nhi m v
ử ụ 3.3.7 S d ng góc nhìn Gantt
ộ ố ể ế ơ Góc nhìn Gantt có m t s tính năng đáng giá thám hi m chi ti t h n.
44
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Figure 32. Gantt View
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
(cid:0) ộ ớ ụ ể ạ ồ T o ra tính ph thu c v i bi u đ Gantt
ể ắ ầ ể ạ ụ ụ ữ ộ Dùng góc nhìn Gantt đ t o ra tính ph thu c gi a tác v . Đ b t đ u tác
ườ ả ế ụ ướ ụ ộ ụ ạ v , b n th ng ph i k t thúc tác v khác tr c tiên. Tính ph thu c có th ể
ượ ế ậ ằ ả ướ ộ đ c thi ử ụ t l p b ng cách s d ng tab phiên b n tr ạ c đây trong h p tho i
ụ ử ể ặ ỉ ộ ch nh s a tác v khi trình bày bên trên, ho c có th đã làm xong sinh đ ng
ể ế ệ ạ ấ ạ ả ồ trong bi u đ Gantt. N u b n nh n vào thanh đ i di n cho phiên b n tr ướ c
ấ ữ ấ ộ đây ( và nh n gi ạ ệ nút chu t ), mũi tên xu t hi n. Kéo mũi tên lên thanh đ i
ộ ẽ ạ ụ ụ ụ ẽ ể ệ ồ ộ ậ di n cho tác v ph thu c s t o ra tính ph thu c. Bi u đ Gantt s ngay l p
ể ắ ầ ệ ớ ụ ụ ả ố ổ ộ ứ t c ph n ánh m i quan h m i do thay đ i tác v ph thu c đ b t đ u khi
ả ướ ự ế ụ ệ ạ ố ỉ phiên b n tr ộ c đây d ki n hoàn ch nh. Do t o ra m i quan h ph thu c
ệ ớ ố cách này, Planner luôn đoán m i quan h Finish to Start v i không t ụ ở ờ th i t
ở ộ ể ử ử ạ ằ ạ ổ ố ỉ ệ gian. B n có th s a đ i m i quan h này b ng m h p tho i ch nh s a tác
ụ ụ ộ ọ ụ ủ v c a tác v ph thu c, và ch n tab Predecessors.
45
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
(cid:0) ướ ế ọ ộ ố ọ Tô sáng h ng đi tr ng y u (các c t m c quan tr ng)
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ụ ọ ướ ễ ế ọ ố ọ Phô di n tác v d c h ộ ng đi tr ng y u (các c t m c quan tr ng) c a d ủ ự
ụ ọ ướ ủ án, ch n ọ View → Highlight Critical Tasks. Tên c a tác v d c h ọ ng đi tr ng
ẽ ượ ộ ố ọ ỏ ỉ ế y u (các c t m c quan tr ng) s đ c ch ra trong đ , và góc nhìn Gantt, thanh
ụ tác v cũng s đ ẽ ượ ỏ c đ .
(cid:0) ế ướ ể ị Hi n th tuy n h ẫ ng d n.
ễ ế ể ộ ọ ể ẫ ị Cu c bi u di n tùy ch n tuy n ng ườ ướ i h ẫ ng d n hi n th ngang d n
ườ ể ợ ế ể ồ ườ ự đ ng cho tuy n vào bi u đ Gantt đ tr giúp ng ế i dùng tr c quan x p
ồ ớ ụ ở ể ệ ử ổ ể hàng thanh bi u đ v i danh sách nhi m v bên c a s bên trái. Đ cho
ế ướ ẫ phép tuy n h ng d n, ch n ọ View → Show Guide Lines
(cid:0) Hi n th ngày không chu n ẩ
ể ị
Ở ầ ể ị ấ ờ ệ ph n Calendars, chúng tôi cho th y cách đ đ nh nghĩa th i gian làm vi c
ự ủ ủ Ở ợ ệ h p l cho tài nguyên c a d án c a chúng tôi. ộ góc nhìn Gantt, có m t
ươ ồ ự ể ễ ấ ơ ờ ph ặ ng pháp d dàng đ cho th y n i ngu n l c có th i gian working ho c
ớ ị ủ ể ặ ị ạ nonworking khác v i l ch m c đ nh. B n có th cho phép diplay c a không
ệ ằ ẩ chu n ngày làm vi c b ng ch n : ọ View → Nonstandard Days..
ị ủ ư ể ờ Hi n th c a nonstandard working / nonworking th i gian nh sau :
ồ ự ộ ố ụ ờ ờ Th i gian nonworking cho m t s ngu n l c trên tác v trong th i gian
ị ư ặ ị ệ ướ ể làm vi c m c đ nh là hi n th nh thanh xám d i thanh gantt
ồ ự ộ ố ụ ệ ờ ờ Th i gian làm vi c cho m t s ngu n l c trên tác v trong th i gian
ị ư ặ ị ể ắ ướ nonworking m c đ nh là hi n th nh thanh tr ng d i thanh gantt
Th i gian nonworking v i m i tài nguyên trên tác v trong th i gian làm
ụ ờ ớ ọ ờ
46
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ặ ị ệ ể ướ ị ư vi c m c đ nh là hi n th nh thanh xám bên trên và d i thanh gantt
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ụ ệ ờ ớ ọ ờ Th i gian làm vi c v i m i tài nguyên trên tác v trong th i gian
ặ ị ư ể ắ ướ ị nonworking m c đ nh là hi n th nh thanh tr ng bên trên và d i thanh
gantt
ể (cid:0) Di chuy n tác v ụ
ặ ạ ế ứ ự ụ ượ ể ạ ị ạ ầ ắ N u b n c n s p đ t l i th t tác v đ c hi n th trong task view, b n có
ử ụ ụ ạ ể ể ề ằ ọ ố ể th làm đi u đó b ng ch n tác v b n mu n di chuy n, và s d ng chuy n
ể ượ ể ố ụ lên và chuy n xu ng bi u t ng trên thanh công c .
(cid:0) Phóng to Gantt View
ồ ạ ấ ụ ự ả ạ ờ Tác v trong d án có kho ng th i gian t n t ầ i r t khác và đôi khi b n c n
ủ ể ế ủ ộ ố ụ ộ ờ đóng góc nhìn c a th i gian đ xem chi ti ụ t c a m t s tính ph thu c tác v ,
ộ ự ứ ủ ư ạ ầ ờ ơ nh ng th i gian khác b n c n góc nhìn m c cao h n c a toàn b d án này.
ể ỗ ợ ả ệ ố ể ầ ạ ạ Đ h tr c hai nhu c u, Planner có h th ng thu phóng m nh đ cho b n
ấ ứ ộ ự ặ ỏ ặ ừ đ t v a toàn b d án, phóng to góc nhìn ho c thu nh gia tăng cho b t c cái
ướ ạ ớ ạ gì kích th c b n thích ( gi ờ ượ đ c gi ớ ạ ướ i h n d i, và năm là gi i h n trên ).
ể ặ ừ ồ ạ ự ả ộ ờ Thu phóng đ đ t v a toàn b kho ng th i gian t n t i d án trong góc nhìn
Gantt.
ể ử ụ ỏ ể ượ ạ ể ả ọ B n có th s d ng phóng to và thu nh bi u t ờ ng đ ch n kho ng th i
ứ ệ ế ạ ố gian trong đó b n mu n làm vi c. Khi góc nhìn là thu phóng đ n m c chi ti ế t,
ờ ệ ẽ ượ ố ớ ầ ỗ ố ỉ gi không làm vi c s đ c ch ra đ i v i m i ngày ngoài ngày cu i tu n.
47
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ế ọ 3.3.8 Ch đ In
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
→ ự ể ạ ằ ọ ặ ủ ạ B n có th in d án c a b n thông tin b ng ch n File ấ Print , ho c b m
ụ ộ ạ ạ ọ nút Print trên thanh tác v . H p tho i Print Project cho phép b n ch n in trên
ế ậ ế ị ế ế ể ẵ ặ ạ máy in s n có ho c chuy n đ n file PDF. N u b n quy t đ nh in đ n t p tin
ủ ể ẽ ạ ạ ọ ổ ị ị PDF tùy ch n v trí c a b n s thay đ i sao cho b n có th xác đ nh đ ườ ng
ủ ậ ậ ấ ẫ d n và tên t p tin c a t p tin xu t.
Figure 34. Printer Tab
Ở ể ọ ồ ự ụ ạ ặ ặ tab Select View, b n có th ch n in Gantt, tác v , ho c ngu n l c, ho c
ọ ấ ả ch n t ế ộ ặ ị t c . Ch đ m c đ nh là t ấ ả t c .
Figure 35. Select Views Tab
ạ ị ướ ướ ố Tab Paper cho phép b n xác đ nh kích th ị c, đ nh h ấ ủ ng, và b trí gi y c a
48
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ướ ạ b n tr c khi in.
ề
ề
ề
ề
ể
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Figure 36. Paper Tab
ƯƠ
Ầ
Ề
ƯƠ
Ự
CH
NG IV: CÁC PH N M M T
NG T
49
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
4.1 P2ware Planner 2011 Professional
ề
ề
ề
ể
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ả Phiên b n 3.1
ể Nhà phát tri n P2Ware
ấ Gi y phép Shareware
ử ả Có b n dùng th 30 ngày
ầ Yêu c u : .Net Framework 4.0
ầ ủ ộ ụ ệ ộ P2ware Planner 2011 Professional là m t ph n c a b công c có hi u qu ả
ự ươ ụ ầ ư ả cao cho d án, ch ng trình và danh m c đ u t ể qu n lý khai thác phát tri n
ự ự ấ ả ớ ầ m i nh t trong qu n lý d án và các khu v c liên quan. ề Ph n m m này cho
ạ ạ ế ệ ậ ờ ế phép t o ra các k ho ch trong khi ti ủ ạ t ki m th m chí 90% th i gian c a b n
ế ệ ự ự ệ ả ấ ầ và r t c n thi t trong quá trình th c hi n d án có hi u qu , có nghĩa là đ u t ầ ư
50
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ố ấ ờ vào các Planner P2ware có th i gian hoàn v n r t ng n. ắ P2ware Planner là m tộ
ề
ề
ể
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ứ ạ ạ ự ụ ẽ ế ạ ặ ươ ng d ng s giúp b n t o ra các k ho ch d án và / ho c ch ng trình và
ự ệ ệ ể ớ ị ủ ọ ắ ầ ki m soát th c hi n thành công c a h , b t đ u v i vi c xác đ nh các gói công
ể ế ế ệ ộ ộ vi c, thông qua ki m soát ti n đ và báo cáo k t thúc m t cách thành công. Có
ẽ ỗ ợ ỹ ậ ậ ự ụ ế ả ạ l ẩ không có công c khác h tr k thu t l p k ho ch d a trên s n ph m
ư ự ộ ạ ạ ướ ạ ộ ể ồ nh Planner không t đ ng t o ra m ng l i ho t đ ng và các bi u đ Gantt
ế ả ẩ ả ẩ ồ. ấ ự d a trên c u trúc chi ti t s n ph m và dòng s n ph m đ
4.2 Project Gantt Chart
ả Phiên b n 3.12
ể Nhà phát tri n Musadya
51
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ễ ấ Gi y phép mi n phí
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ầ Yêu c u Microsoft Excell 2007
Project Gantt Chart m u là m t công c h u ích đ thi
ụ ữ ể ẫ ộ ế ế ế ự ạ t k k ho ch d án
ề ả ử ụ ủ ư ằ ủ ạ c a b n b ng cách s d ng Microsoft Excel nh là n n t ng c a nó. Nó đ ượ c
ỡ ấ ỳ ự ự ể ế ả ậ ạ ạ t o ra đ giúp đ b t k nhà qu n lý d án và nhóm l p các k ho ch d án
ự ợ ườ ồ ự ề ự ệ ấ ờ phù h p d a vào con ng ọ i và ngu n l c hi n th i. Nó có r t nhi u l a ch n
ầ ủ ạ ợ ạ ớ ể đ làm cho Gantt Chart này phù h p v i nhu c u c a b n. Nó có tính linh ho t
ủ ể ố ế ậ ệ ể ố ỉ ể đ cá nhân b trí c a nó, đ thi t l p ngày làm vi c tùy ch nh, đ tính s ngày
ệ ự ộ ộ ố ụ ề ữ ự ế ề ạ ơ làm vi c t đ ng, và nhi u h n n a. M t s ví d v các k ho ch d án có
ể ượ ạ ử ụ ự ằ ẫ ư ấ ể th đ c t o ra b ng cách s d ng m u này là xây d ng, t v n, phát tri n th ị
ườ ự ệ ụ ể ả ẩ ổ ớ ộ tr ng, đ i m i, phát tri n s n ph m, s ki n, vv Đây là m t công c thay
ế ấ ố ể ạ ẫ th r t t ấ t đ Microsoft Project và khác Chart Excel Gantt m u b n tìm th y
trên internet
52
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
4.3 Microsoft Project
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ả ươ ể ậ ế ạ ạ Microsoft Project là ch ng trình giúp b n có th l p k ho ch qu n lý
ề ự ả ấ ệ ươ ừ ờ ạ ủ hi u qu r t nhi u d án và các ch ộ ng trình khác nhau. T th i h n c a m t
ế ộ ọ ọ ợ cu c h p quan tr ng cho đ n ngân sách thích h p dành cho ngu n l c c a d ồ ự ủ ự
ề ầ ượ ử ụ ự ả ở ề án. Ph n m m này đ ệ c s d ng trong vi c qu n lí d án ự nhi u lĩnh v c
ể ứ ụ ự ự ệ ả khác nhau. Có th ng d ng qu n lí d án công ngh thông tin d án
ặ ệ ứ ự ụ ề ầ ả maketing….Đ c bi ệ t ph n m m MS Project ng d ng qu n lí d án cho vi c
ự ạ ề ệ ế ấ xây d ng công trình l ả ơ i càng phát huy hi u qu h n n u cung c p v tài
ử ụ ừ ệ nguyên s d ng cho t ng công vi c. MS ả ạ giúp b n tr i Project c aủ Microsoft
ụ ể ữ ễ ệ ấ ộ ư nghi m m t cách d dàng cũng nh cung c p nh ng công c đ mang l ạ i
ệ ố ơ ệ ả hi u qu làm vi c t t h n.
ầ ề 4.4 So sánh 2 ph n m m Planner và Microsoft Project
53
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ộ N i dung Planner Microsoft Project
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Ư ể ấ u đi m ẫ Giao di n đ p, h p d n ơ ả ễ
ệ ườ ớ v i ng ể
ẹ i dùng Có bi u đ Gantt Chart ồ ổ ể đ có cái nhìn t ng ố ớ ự quan đ i v i d án
Đ tr
Giao di n đ n gi n d ệ ử ụ s d ng ồ ỗ ợ ể bi u đ Gantt H tr ạ ượ ấ ể đ th y đ c h n chót và các giai đo nạ ủ ự c a d án
ộ ưở ề ầ
ắ
ả ưở ớ
ự ạ ơ
ẩ
ầ ng thành : Ph n ủ ự ả m m qu n lý d án c a Microsoft là công cụ ấ ự qu n lý d án r t ườ tr ng ng thành th dùng cho các d án có quy mô l n ớ ỗ ợ ộ ậ Planner là ph n m m ề ắ ố c g ng rút ng n ữ ậ ả kho ng cách gi a l p ả ế k ho ch v i b ng ả ả tính đ n gi n và s n ư ứ ạ ph m ph c t p nh là Microsoft Project
ể ầ ễ Đây là ph n m m ề hoàn toàn mi n phí
ề
Có th cân đ i khi
ả H tr ,đ tin c y: đây ủ ự là d án c a Microsoft ượ ớ c phát tri n l n đ ấ ấ nh t và có uy tín nh t trong các công ty ph nầ ế ớ i m m trên th gi ố ế ồ ự ị ngu n l c b quá t
ượ Nh ể c đi m ầ
ả ượ
ệ i D án là ph n m m ề ạ c đào t o và ể ế t
Nó có ít tính năng, giao ơ ệ di n khá đ n gi n và ơ s sài ỉ ợ
ự ầ c n đ có kinh nghi m đ bi ử ụ cách s d ng nó ả Chi phí mua b n quy n ề
cao
54
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
Ch thích h p v i các ớ ỏ ừ ự d án v a và nh Không th cân đ i khi ố ể ả ồ ự ị ngu n l c b quá t i
ể
ề
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
Ậ
Ế
K T LU N
ể ề ầ ờ ộ ề Sau m t th i gian tìm hi u v ph n m m này, chúng em đã ọ ỏ h h i thêm
ượ ề ề ổ ị ư ả đ c nhi u đi u thú v và b ích. Qua đây b n thân em cũng nh các thành
ỏ ượ ấ ứ ệ ề ề ề ọ viên trong nhóm đã h c h i đ ế c r t nhi u đi u v công vi c, cách th c ti n
ề ự ệ ả hành đi u tra, kh o sát, phân tích m ột d án nào đó ặ . Đ c bi t là đã giúp cho
ệ ả ố ơ chúng em có kh năng làm vi c theo nhóm t t h n.
ư ạ ờ ể Tuy nhiên trong quá trình tìm hi u do th i gian có h n cũng nh kinh
55
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
ủ ế ệ ả ạ ắ ắ nghi m c a b n thân còn h n ch nên ch c ch n trong báo cáo này không
ề
ể
ề
ề
ề
ầ
Chuyên đ 2: đ tài 11 :Tìm hi u v ph n m m Planner
ế ấ ậ ỏ ượ ữ ậ tránh kh i thi u sót. Chúng em r t mong nh n đ c nh ng nh n xét, đánh giá
ầ ừ t phía các th y cô.
ệ
Tài li u tham kh o
ả :
http://sourceforge.net/projects/winplanner/files/
http://www.projectmanagesoft.com/software
56
ế
Nhóm 11. Tin Kinh T k63
http://www.plannersoftware.com/