Ả
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
CHI NHÁNH CÔNG TY CP B O HI M Ể NGÂN HÀNG NÔNG NGHI P C N TH Ơ
Ầ
Ệ
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p - T do - H nh phúc
ộ ậ
ự
ạ
T TRÌNH B I TH
Ờ
Ồ
KIÊM B N THANH TOÁN B O HI M XE C GI
I
Ơ Ớ
Ả
Ả
NG ƯỜ Ể
ng VCTX. H s s : HD0078/10/E04/00801 ồ ơ ố Lo i: b i th ồ ạ ườ
Ể : I. H S B O HI M Ồ Ơ Ả
: NGÂN HÀNG TMCP LIÊN VI T CN TÂN BÌNH Tên ch xeủ Ệ
Đ a ch ỉ ị : 475 Lê Văn S , P2, Tân Bình. ỹ
: 56P-0629 SK: 261364 SM: 820554 Bi n s xe ể ố
: Ôtô con Nhãn hi u: TOYOTA Năm SX: 2009 Lo i xeạ ệ
S ch ng i ồ ố ỗ : 08 chỗ - Tr ng t ọ ả i:
: 015794 24/12/2009 ấ Đăng ký l n đ u ngày: ầ ầ Gi y đăng ký xe số
: AG 0648326 Th i h n t 28/12/2009 S CN ki m đ nh ể ổ ị ờ ạ ừ đ n 28/06/2012. ế
Tên lái xe : TR N H U LÂM Năm sinh: 1984. Ữ Ầ
: Tr Đ a ch ỉ ị ườ ng Th 2 – Tr ọ ườ ng Long – Phong Đi n – Tp C n Th . ơ ề ầ
ạ
Gi y phép lái xe : AH – 909268 H ng (D) Th i h n t 09/07/2009 ấ ờ ạ ừ đ n 09/07/2012. ế
: 7164/OTO-TN Hi u l c t 24/05/2010 GCN b o hi m ả ể ệ ự ừ đ n 24/05/2011. ế
: VCX - Giá tr xe: 603.100.000 đ ng MTN b o hi m ả ể ồ ị - STBH: 603.100.000 đ ngồ
Ngày, gi tai n n : x y ra vào lúc 15h00 ngày 02/08/2010. ờ ạ ả
Đ a đi m tai n n : T i c u L p Vò thu c đo n đ ng QL54, t nh Đ ng Tháp. ể ạ ị ạ ầ ạ ườ ấ ộ ồ ỉ
II. N I DUNG TAI N N Ộ Ạ
1. Di n bi n tai n n: ế ễ ạ
ủ ủ ộ ể ố ầ ủ ố ơ ạ ậ ư ế ử ế ủ ố ự ầ ế ể ữ ế ầ ồ ấ ể ố ệ ạ ộ ầ ượ
ề ả ơ - Theo khai báo c a ch xe và tài x lái xe bi n s 56P-0629 trong n i dung c a Thông báo tai n n l p ngày 04/08/2010 g i đ n ABIC C n Th (ngày 09/08/2010 s CV đ n ế 547) nh sau: “Theo s phân công c a Ban Giám đ c đi công tác. Vào lúc 15h00 ngày Đ ng 02/08/2010 tài x Tr n H u Lâm đi u khi n xe BS 56P-0629 đi công tác t ừ ồ ề ả Tháp v An Giang. Khi đ n c u L p Vò t nh Đ ng Tháp thu c QL54 do tránh xe t i ỉ ề t h i cho xe. ch y ng c chi u (không rõ bi n s ) nên đã va vào thành c u gây thi ạ Sau đó vào kho ng 17h00 cùng ngày tài x cho xe vào nhà xe c quan do khu t t m ấ ầ ế nhìn nên đã va qu t vào c t nhà xe làm n t đèn sau xe 56P-0629”. ứ ẹ ộ
56P-0629
ồ
ườ
ng b o hi m XCG ể
ả
T trình b i th ờ 1/4
2. Nguyên nhân tai n n:ạ
ộ ườ ạ ế ử ả ng c a ch xe và tài x g i b o ủ c chi u nên đã va vào thành ủ ề ượ ả - Theo n i dung thông báo tai n n và yêu c u b i th ồ ầ hi m ABIC ngày 09/08/2010 thì do tránh xe t i ch y ng ạ ể c u và do tài x b t c n không quan sát k trong lúc de xe vào nhà xe. ầ ế ấ ẩ ỹ
3. H u qu : ả ậ
ấ ậ ử ể ướ c c (P) tr y (05cm x ướ ầ ầ - V t ch t xe: Đèn lái sau (P) b ; Vè hông sau (P) móp (20cm x 10cm); C a tr bân (P) móp, tr y (05cm x 10cm) & (10cm x 100cm); Vè tr 15cm).
4. Giá tr pháp lý c a các Gi y t xe: ấ ờ ủ ị
- Các gi y t liên quan đ n xe ô tô 56P-0629 đ y đ và h p l ấ ờ ầ ủ . ợ ệ ế
5. Gi i quy t c a CSGT: Không ả ế ủ
i quy t c a Ch xe: 6. Vi c gi ệ ả ế ủ ủ
- Thông báo Chi nhánh ABIC C n Th qua đi n tho i đ
ng dây nóng. ạ ườ ệ ầ ơ
ố ợ ữ ế ầ ị ệ t
- Vào ngày 03/08/2010 tài x đã ph i h p cùng GĐV ABIC giám đ nh nh ng ph n thi h i c a xe. ạ ủ
- Vào ngày 09/08/2010 ch xe và lái xe 56P-0629 thông báo tai n n g i ABIC C n Th
ủ ầ ơ công văn đ n s 547 ng. ế ố ngày 09/08/2010 và l p h s yêu c u b i th ậ ầ ồ ồ ơ ạ ử ườ
i quy t c a B o hi m: 7. Vi c gi ệ ả ế ủ ả ể
- Sau khi ti p nh n thông báo v tai n n, GĐV đã h
ướ ụ ạ ậ ủ t theo quy đ nh. Đ ng th i ti n hành Giám đ nh thi t h i. ng d n ch xe thu th p các ệ ạ ế ậ c n thi ừ ầ ch ng t ứ ờ ế ẫ ị ế ồ ị
- Th ng l ng và th ng nh t v i ch xe các h ng m c t n th t và s ti n b i th ạ ấ ớ ụ ổ ố ề ủ ấ ồ ườ ng ươ ố ượ cho các h ng m c đó. ạ ụ
III. PH N TÍNH TOÁN B I TH NG Ồ Ầ ƯỜ
Đ xu t gi i quy t: ề ấ ả ế
a/. Căn c :ứ
- Gi y ch ng nh n b o hi m và các gi y t
ho t đ ng c a xe h p l ấ ờ ứ ể ấ ậ ả ạ ộ . ợ ệ ủ
- Gi y xác nh n tham gia b o hi m c a CN ABIC C n Th . ơ
ủ ể ầ ấ ậ ả
ng c a ch xe và lái xe l p ngày 04/08/2010 và
- Thông báo tai n n và yêu c u b i th ạ
ườ ủ ủ ậ g i đ n chi nhánh ABIC C n Th ngày 09/08/2010 (s công văn 547). ử ế ố ầ ầ ồ ơ
ả ơ ể ầ ắ ệ ạ ủ t h i xe 56P-0629 do ch xe i CAMECO C n Th đ kh c ph c thi - B ng báo giá t ạ ng chi phí s a ch a cung c p v i t ổ ụ ữ : 5.058.240 VNĐ. ấ ớ ử
i Garage Kim Thu đ kh c ph c thi t h i xe 56P-0629 do ch xe cung ắ ạ ệ ạ ủ ng chi phí s a ch a
- B ng báo giá t ả c p v i t ớ ấ
ụ ể ữ : 2.900.000 VNĐ. ử ổ
b/. Đ ngh : ề ị
t h i do v tai n n nêu trên thu c ph m vi b i th ạ ạ ụ ườ ấ ồ ứ ả ể ấ ồ ộ ồ ơ ụ ả ạ ị ị
ả
ng b o hi m v t ch t xe ôtô ậ ạ ng các h ng ườ ề c xác đ nh theo biên b n giám đ nh ngày 03/08/2010, c th các h ng ạ ụ ể ng nh sau: ườ ư t ch t xe bi n s 56P-0629: ể ố 56P-0629 ng b o hi m XCG ể ồ Thi ệ ạ mang bi n s 56P-0629. Căn c vào h s v tai n n, GĐV đ xu t b i th ể ố m c thi t h i đ ụ ệ ạ ượ m c đ xu t b i th ụ ề ấ ồ - V ấ ậ T trình b i th ườ ờ 2/4
ầ 1.400.000 đ ngồ ữ 400.000 đ ngồ ồ i vè tr i vè tr a. Ph n thay th : ế - Thay đèn lái sau (P): b. Ph n s a ch a: ầ ử - Gò móp s n hông vè sau (P): ơ - Gò móp s n d ơ ướ - Gò móp s n d ơ ướ ướ ướ
ữ c (P): 700.000 đ ng 400.000 đ ngồ c (P): C nộ g: 2.900.000 đ ngồ (B ng ch : Hai tri u chín trăm ngàn đ ng) ệ Đ xu t Ban giám đ c duy t chi b i th ầ ồ ng ph n VCTX v i s ti n: ớ ố ề 2.900.000 ằ ề ấ ườ ệ ồ ố đ ng. ồ
C n Th , ngày 17 tháng 08 năm 2010 ầ ơ
P. GĐ Ph Trách Phòng kinh doanh Cán b xét b i th ng ụ ồ ườ ộ
IV. B N THANH TOÁN TI N B I TH I Ề Ồ Ả ƯỜ NG B O HI M XE C GI Ể Ơ Ớ Ả
STT
Tên nghi p vệ ụ
ố ề T ng s ti n ổ ng b i th ồ ườ
ố ề ồ S ti n b i ngườ th
S thuố GTGT đ kh u trấ
ế cượ ừ
Xác nh nậ tính thuế (Phòng kế toán)
1
T N D S
2.900.000 2.900.000 ậ
2 3 4
T ng c ng: 2.900.000 2.900.000 i - V ng ề ườ - V tài s n ả ề - đ/v HKhách - đ/v hàng hóa TNNN&lái ph xeụ V t ch t TX ấ Phí giám đ nhị ộ ổ
NGÂN HÀNG TMCP LIÊN VI T CN AN GIANG ng đ Ệ
c tr cho: Ti n b i th ả ượ ỉ 475 Lê Văn S , P2, Tân Bình . - Đ a ch : ỹ - S ti n: ồ (B ng ch : Hai tri u chín trăm ngàn đ ng) ữ ề ồ ườ ị ố ề 2.900.000 đ ng . ằ ồ ệ
C n Th , ngày 17 tháng 08 năm 2010 ầ ơ
56P-0629
ồ
ườ
ng b o hi m XCG ể
ả
T trình b i th ờ 3/4
P. GĐ Ph Trách Phòng kinh doanh Cán b xét b i th ng ụ ồ ườ ộ