ƯƠ Ề CH Ệ NG V: DÒNG ĐI N XOAY CHI U
ệ ứ ể
i) ; v i ớ
= = I. 2 U. 2 ờ ứ u) và i = I0cos((cid:0) ệ ứ u = U0cos((cid:0) t + (cid:0) t + (cid:0) ;
A. LÝ HUY TẾ ờ 1. Bi u th c đi n áp t c th i và dòng đi n t c th i: 0I
0U
u – (cid:0)
i là đ l ch pha c a
i)
M2
M1
p
i =
i =
2
2
Sáng
Sáng
p p - (cid:0) j (cid:0) ộ ệ V i ớ (cid:0) = (cid:0) ủ u so v i ớ i, có 2 2 ệ ề i = I0cos(2(cid:0) ft + (cid:0) ề ỗ 2. Dòng đi n xoay chi u ổ * M i giây đ i chi u 2f l n ầ p - ế ầ ỉ ầ (cid:0) * N u pha ban đ u ho c ặ (cid:0) thì ch giây đ u tiên T tắ
U1
U 1
U0
U 0
u
O
ổ ầ ờ ộ ỳ
u) vào hai đ u bóng đèn, bi
M'1
M'2
1
1
ờ
Th i gian đèn sáng:
V i ớ
, (0 < (cid:0)
< (cid:0) /2)
1
1
0
T tắ ế ầ u = U0cos((cid:0) t đèn t + (cid:0) ỉ ề đ i chi u 2f1 l n. ứ 3. Công th c tính th i gian đèn hu nh quang sáng trong m t chu kỳ ệ ặ Khi đ t đi n áp ch sáng lên khi u ≥ U1. j 4D j (cid:0) osD c D =t = U U
1
1
ờ
ắ
Th i gian đèn t
t:
V i ớ
, (0 < (cid:0)
< (cid:0) /2)
1
0
2
j - 4 j (cid:0) osD c � � � = U U D =t w p � D� 2 � w
u – (cid:0)
i = 0)
0R
i
i w + j t
0R
R
u
=
ạ ạ ầ = (cid:0) = (cid:0) ) t (cid:0) ệ 4. Dòng đi n xoay chi u trong đo n m ch R,L,C ệ ỉ ạ * Đo n m ch ch có I cos( Khi i o = (cid:0) ạ ề uR cùng pha v i ớ i, ((cid:0) ở đi n tr thu n R: = w + j ) thì u t R = ) thì i U .cos( Khi u ) t w + j U .cos( w + j I cos( o
0
0
u u U
i I
0
0
- = = I I V i ớ và ; U R U 0 R
= ệ ở ổ I L u ý:ư ệ Đi n tr R cho dòng đi n không đ i đi qua và có
u – (cid:0)
i = (cid:0) /2)
i
L
0L
i
L
0L
u
u
2
2
0
ạ ỉ ầ ả ộ U R : uL nhanh pha h n ơ i là (cid:0) /2, ((cid:0) = (cid:0) ạ * Đo n m ch ch có cu n thu n c m L p (cid:0) = Khi i w + j t = ) thì u U .cos( w + j + t ) (cid:0) I cos( o 2 (cid:0) p (cid:0) = - Khi u U .cos( w + j t = ) thì i t ) w + j I cos( o (cid:0) (cid:0) 2
+
=
1
0
u U
i I
2 0
2 0
= = I I ả V i ớ và v i Zớ L = (cid:0) L là c m kháng; U Z U Z
L ộ ỉ
ệ ả ổ ở Cu n thu n c m L cho dòng đi n không đ i đi qua hoàn toàn (không c n tr ).
L ầ ả ụ ệ
u – (cid:0)
i = (cid:0) /2)
i
C
0C
i
C
0C
u
u
2
2
0
ậ L u ý:ư ạ ạ * Đo n m ch ch có : uC ch m pha h n ơ i là (cid:0) /2, ((cid:0) = (cid:0) t đi n C p (cid:0) = - Khi i w + j t = ) thì u w + j U .cos( t ) (cid:0) I cos( o 2 (cid:0) p (cid:0) = Khi u U .cos( w + j t = ) thì i w + j + t ) I cos( o (cid:0) (cid:0) 2
+
=
1
0
CZ
C
u U
i I
2 0
2 0
C ụ ệ
= = = I I V i ớ và v i ớ là dung kháng; U Z U Z
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 1
1 Cw ệ ả ổ ở L u ý:ư T đi n C không cho dòng đi n không đ i đi qua (c n tr hoàn toàn).
i
i
0L
0C
0
L
C
0
u
u
2
2
2
2
ạ RLC không phân nhánh ạ * Đo n m ch = = (cid:0) w + j t Khi i w + j + j t ) = = = = I (cid:0) ; V i ớ - j U 0R R U Z U Z U 0 Z (cid:0) I cos( o = Khi u U .cos( w + j t = ) thì i t )
L
0L
L Z
C
L
C
L
= + - - - � Z R (Z = U U U (U Z ) C ) thì u U .cos( 0 w + j I cos( o + 2 R (U U ) C = U 0 + 2 0R U ) 0C - - � p p Z Z Z j = j - (cid:0) (cid:0) tan j = ;sin j = ;cos v i ớ R R Z 2 2
w > + Khi ZL > ZC hay > 0 thì u nhanh pha h n ơ i Z (cid:0) (cid:0)
w < (cid:0) (cid:0) + Khi ZL < ZC hay ơ i ậ < 0 thì u ch m pha h n
w = (cid:0) (cid:0) + Khi ZL = ZC hay = 0 thì u cùng pha v i ớ i. 1 LC 1 LC 1 LC
ệ ượ ưở ệ ọ I = ộ ng c ng h ng dòng đi n g i là hi n t Lúc đó Max
u+(cid:0)
i)
ạ t trên đo n m ch RLC: (cid:0) t + (cid:0)
2
+ UIcos(2(cid:0) = I2R. ạ
R max
2
2
=
=
= = � ; U * Khi R=(cid:0) ZLZC(cid:0) P max U R ả ạ ệ ấ 5. Công su t to nhi ờ ấ ứ * Công su t t c th i: P = UIcos P = UIcos(cid:0) ấ * Công su t trung bình: ổ ạ 6. Đo n m ch RLC có R thay đ i: * Imax; ULmax ;UCmax R 0=� U 2R U 2
(Z
2 thì P có cùng giá tr . ị Ta có
+ R R 1
2
; R R 1
2
L
Z ) C
U P
2
U
=
=
P
M
ax
R
- ặ * Khi R=R1 ho c R=R
R R 1 2
0
2 ệ
2
Và khi thì C R L,R ườ ợ ộ * Tr
�
= R Z
R
Z
= P Max
C
L
0
= Z
2 Z
R R 1 2 ở 0 (hình v )ẽ ng h p cu n dây có đi n tr R 2 U U + 2(R R ) 0
C
L
2
2
U
2
=
+
=
A B - - Khi -
�
R
R
(Z
2 0
L
Z ) C
= P RMax
+
+ 2
U + 2(R R ) 0
2 R
(Z
2R
2 0
L
Z ) C
0
- Khi -
ạ ạ 7. Đo n m ch RLC có L thay đ i:
max = 1 ; còn ULCMin
2
= L * Khi ổ thì Imax; Pmax; URmax ;UCmax; j = 0 (u,i cùng pha); cos j w
2 C
2 C
L
2 LMax
2 R
2 U ; U C
2 LMax
LMax
LMax
C
+ + 1 2 C 2 R Z U R Z = = + - - = Z U + 2 U U = 2 U 0 * Khi thì và U U C U Z R
1 ho c L = L
2 thì UL có cùng giá tr thì U
Lmax khi
L
L
2
L 1
2
= + =� L ) ớ ặ ị * V i L = L 1 Z 1 1 ( 2 Z 1 Z 2L L 1 2 + L L 1
1 ho c L = L
2 thì I ho c Pặ
có cùng giá tr thì Z
L1 – ZC = ZC – ZL2
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 2
ớ ặ ị *V i L = L
2
C
2 C
RLMax
2
L
C
+ + = Z 4R Z U = ế ắ * Khi thì L u ý:ư R và L m c liên ti p nhau Z - Z 4R Z 2UR + 2 C 2 ạ ạ 8. Đo n m ch RLC có C thay đ i:
max = 1 ; còn ULCMin
2
= C ổ thì Imax; Pmax; URmax ; ULmax; j * Khi = 0 (u,i cùng pha); cos j w
2 L
2 L
C
2 CMax
2 R
2 U ; U L
2 CMax
CMax
CMax
L
2
+ + 1 2 L 2 R Z U R Z = = + - - = Z U + 2 U U = 2 U 0 * Khi thì và U U L U Z R
2 thì UC có cùng giá tr thì U
Cmax khi
C
C
C 1
2
= + =� C ) ặ ị * Khi C = C1 ho c C = C 1 Z 1 1 ( 2 Z 1 Z + C C 1 2
2 thì I ho c Pặ
có cùng giá tr thì Z
L – ZC1 = ZL – ZC2
2
ặ ị * Khi C = C1 ho c C = C
L
2 L
RCMax
C
L
+ + = Z Z U = ế ắ * Khi thì L u ý:ư R và C m c liên ti p nhau Z - Z 4R Z 2UR + 2 2 L 4R 2 (cid:0) ạ 9. M ch RLC có
max = 1 ; còn ULCMin
w = thì Imax; Pmax; URmax; j = 0 (u,i cùng pha); cos j * Khi thay đ i:ổ 1 LC
2
LMax
2
2
2
2
1 w = 2U.L = = U * Khi thì - - - R 4LC R C 2 2LC R C
2
2
CMax
2
2
2
1 C L R 2 C 2 - 2U.L = w = = - U * Khi thì - 1 L R 2 L C 2LC R C 2 2L C
1 ho c ặ (cid:0)
Max ho c Pặ
Max ho c Uặ
RMax
2 thì I ho c ặ P ho c Uặ
2
ị * V i ớ (cid:0) = (cid:0) = (cid:0) R 4LC R C ộ R có cùng m t giá tr thì I khi w ww= = f (cid:0) ầ ố t n s f f 1 2
AB =
MB
ồ ắ ố ế 2L2C2 m c n i ti p có U
ồ uAB; uAM và uMB cùng pha (cid:0) ạ AM = tan j (cid:0) (cid:0) ạ 1L1C1 n i ti p và đo n m ch MB g m R AB = tan j ặ ạ ố ế tan j 1L1C1 và R2L2C2 cùng u ho c cùng ệ i có pha l ch nhau - -
1 ạ ạ 10. Hai đo n m ch AM g m R UAM + UMB (cid:0) ạ 16. Hai đo n m ch R Z
L
C
L 1
C 1
2
2
1>(cid:0)
2)
1
2
2
1 – (cid:0)
2 = (cid:0)
1
2
2 = 1.
A
R
L
CM
B
1tan(cid:0)
AB
AM j
AM
AB
L
C
AM
AB
A
R
L
CM
B
1 và C = C2 (gi 1 và RLC2 có cùng uAB ủ uAB so v i ớ i1 và i2
Z Z Z tan tan V i ớ và (gi ả ử (cid:0) s j = 1 j = 2 R R j - j = D j (cid:0) tan Có (cid:0) (cid:0) j j tan 1 + 1 tan tan tan (cid:0) ặ ườ (cid:0) (cid:0) = (cid:0) /2 (vuông pha nhau) thì tan(cid:0) ệ có uAB và uAM l ch pha nhau Ở ơ uAM ệ (cid:0) ợ t ng h p đ c bi Tr ạ ệ ở VD: * M ch đi n hình 1 ạ ạ đây 2 đo n m ch AB và AM có cùng ậ i và uAB ch m pha h n j - Hình 1 = j D (cid:0) tan (cid:0) (cid:0) AM – (cid:0) AB = (cid:0) (cid:0) tan + 1 tan j tan j tan - Z Z j = - � j tan =1 1 N u ế uAB vuông pha v i ớ uAM thì tan Z L R R (cid:0) (cid:0) ệ ả ử 1 > C2) thì i1 và i2 l ch pha nhau s C Ở
1 và (cid:0) 1 > (cid:0)
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ạ ệ ở hình 2: Khi C = C * M ch đi n ạ đây hai đo n m ch RLC G i ọ (cid:0) 2 là đ l ch pha c a 2 = (cid:0) thì có (cid:0) 2 (cid:0) 2 = (cid:0) N u Iế 1 = I2 thì (cid:0) ạ ộ ệ 1 (cid:0) 1 = (cid:0) /2 Hình 2
2
1
2
1
2
j - = j D tan N u Iế 1 (cid:0) I2 thì tính j
2
2
2
= = = ứ ế 11. Công th c máy bi n áp: tan 1 + 1 tan U U N 1 N j tan j tan E 1 E 2 I I 1
2
ề ả ấ ệ D = P R i đi n năng: 12. Công su t hao phí trong quá trình truy n t j P 2 U cos
ề ấ ệ Trong đó: P là công su t truy n đi n i cung c p
ở ơ n i cung c p ấ ấ ủ ả ấ ở ơ U là đi n áp cos(cid:0) ệ ố là h s công su t c a dây t ệ i đi n
=
r= ở ổ ủ ệ ộ ả ệ ẫ R ệ l u ý:ư là đi n tr t ng c ng c a dây t i đi n ( ằ d n đi n b ng 2 dây) l S - D P = P H .100% ộ ả ệ ườ ả ấ ả ệ Đ gi m đi n áp trên đ ng dây t i đi n: ệ (cid:0) U = IR (cid:0) Hi u su t t ệ i đi n: P
ạ
ộ
ạ ấ
ệ ộ
ệ
ế
u 100 2cos100 t(V) ể
ạ ệ
. M chạ ấ t có đi n tr không đáng k thì công su t tiêu
ụ ụ ủ
ạ
p
Bài t p ậ π(H), đi n áp hai đ u đo n m ch là ầ ố ế ạ Câu 1: M t đo n m ch RLC n i ti p, L=1/ ở ế ầ ắ tiêu th công su t 100W. N u m c vào hai đ u L m t ampe k nhi ị ủ ổ th c a m ch không đ i. Giá tr c a R và C là:
4
4
4
4
A.
B.
C.
D.
ả
ạ
ộ
ữ
ế
ả
ầ
ố nguyên các thông s khác n u gi m t n s
ố
ệ
ậ
ố ế Câu 2: M t đo n m ch RLC n i ti p đang có tính c m kháng, gi dòng đi n thì k t lu n nào sau đây là
sai?
ụ
ế ự ạ ồ
ả
ạ ế ấ ở ả
ầ
ạ
ạ
ả
ổ ộ ệ ộ ệ
ầ ụ ầ
ệ ệ
ệ
ầ
ạ
ả
A. Công su t tiêu th tăng đ n c c đ i r i gi m B. T ng tr gi m, sau đó tăng ữ ệ C. Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u t và đi n áp hai đ u đo n m ch gi m ạ ộ ả ữ D. Đ l ch pha gi a đi n áp hai đ u cu n c m và đi n áp hai đ u đo n m ch gi m
ứ ấ
ầ
ộ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 10.2 10 10 10.2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 100 , )F( 50 , )F( 100 , )F( 50 , )F( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ộ ệ ố
ộ
ộ ơ ấ , đ t ề
ằ ơ ấ ộ ệ ụ
ấ ở ệ
ầ ố
ầ ế
hi u đi n th xoay chi u có U
ứ ạ ấ c m 318mH. H s công su t m ch s c p b ng 1. Hai ạ ườ ng đ hi u d ng m ch 1 = 100V, t n s 50Hz. Tính c
ệ ế ộ ế Câu 3: M t máy bi n th có hi u su t 80%. Cu n s c p có 150vòng, cu n th c p có 300vòng. Hai đ u cu n th ộ ự ả ệ ộ ố ớ ấ c p n i v i m t cu n dây có đi n tr thu n 100 ộ ơ ấ ượ ặ ở ệ ầ đ u cu n s c p đ c đ t ơ ấ s c p.
C. 1,8A
D. 1,5A
B. 2,5A ề
ặ ự
ớ ố
ệ
ệ
ộ
ủ
ệ
ả
ỏ
A. 2,0A ộ ặ ự ượ
ứ ệ
ệ ạ
ứ Câu 4: M t máy phát đi n xoay chi u 1 pha có 4 c p c c, rôto quay v i t c đ 900vòng/phút. Máy phát đi n th ố ộ hai có 6 c p c c. H i máy phát đi n th hai ph i có t c đ quay c a rôto là bao nhiêu thì hai dòng đi n do các máy phát ra hòa đ
ộ c vào cùng m t m ng đi n? B. 1200vòng/phút
ụ
ề
ệ
ấ
ộ
(cid:0)
D. 300vòng/phút ệ ỏ ơ
ạ ầ
ượ
ượ
ườ
C. 600vòng/phút ệ i ta c n truy n m t công su t đi n m t pha 10000kW có đi n áp hi u d ng 50kV đi xa. M ch đi n ề ng c n truy n
ệ ố = 0,8. Mu n cho năng l
ộ ng hao phí trên đ
ng dây nh h n 10% năng l
ở ủ ườ
A. 750vòng/phút ầ ườ Câu 5: Ng ệ ố ấ có h s công su t cos ệ thì đi n tr c a đ A. R < 16(cid:0)
ả ị ng dây ph i có giá tr : B. R < 4(cid:0)
(cid:0)
ặ
ạ
= (cid:0)
(cid:0)
c, khi ị
ầ ố ạ
ị ự ạ
ụ
ố
0 thì công su tấ ệ ấ
ệ = (cid:0)
= (cid:0)
C. R < 20(cid:0) ề 2 thì m ch có cùng m t giá tr công su t. M i liên h
1 ho c ặ (cid:0)
ữ
D. R < 25(cid:0) ầ ổ ượ ố ế Câu 6: Đ t vào hai đ u m ch RLC n i ti p đi n áp xoay chi u có t n s thay đ i đ ạ ộ ạ tiêu th trong m ch đ t giá tr c c đ i, khi ị ủ (cid:0) là: gi a các giá tr c a
(cid:0)
2
2
2 = (cid:0)
2 + (cid:0)
2 = (cid:0)
0
1
2
0 = (cid:0)
1 + (cid:0)
2
0
1.(cid:0)
2
A. (cid:0)
B. (cid:0)
C. (cid:0)
D.
1 w + w 1
2
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 4
w w w = 0
=
p
(
)
ư
ề
ệ
ệ
ẽ
ầ
ặ
ạ
ạ
. Cu n ộ
u
U cos100 t V
Câu 7: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v , đi n áp đ t vào hai đ u m ch là:
AB
0
4
1
=
(
)
- 0,5.10 =
(
)
ộ ự ả
ụ ệ
ệ
ứ
ệ
ầ ả dây thu n c m có đ t
c m
. T đi n có đi n dung
. Đi n áp t c th i u
ờ AM và uAB
L
H
ệ
ạ
ạ
ở
ệ l ch pha nhau A. 100(cid:0)
(cid:0) /2. Đi n tr thu n c a đo n m ch là: ầ ủ C. 50(cid:0)
B. 200(cid:0)
D. 75(cid:0)
C F p p
(cid:0)
ạ
ạ
ệ
ạ
ặ
ế
ệ
. Đ t vào m ch có đi n áp là
, bi
ả ữ t đi n áp gi a hai b n
Câu 8: Cho đo n m ch RLC, R = 50
u
100
cos
Vt (
2
ụ ủ
ạ
ấ
ế ữ
ệ
ệ
ệ
ạ
ầ
) (cid:0) /6. Công su t tiêu th c a m ch là
ụ t
và hi u đi n th gi a hai đ u m ch l ch pha 1 góc
A. 50 3 W B. 100
(cid:0) (cid:0)
ộ ự ả
ế ộ
ườ
ề
ệ
ệ c m L=159mH khi m c vào hi u đi n th m t chi u U=100V thì c ị ệ
ầ ố
ụ
ộ
ệ
ắ ộ Câu 9: Cu n dây có đ t ề ắ I=2A. Khi m c cu n dây vào đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U'=120V, t n s 50Hz thì c ộ B. 1,2A đi n qua cu n dây là
ệ ộ ng đ dòng đi n ộ ườ ng đ dòng C. 4A D. 1,7A
ệ A. 1,5A
3 W C. 100W D. 50W
ố ế
ệ
ế
ệ
ạ
ở
ộ
ở
ồ
ộ ự ả
, đ t
c m 0,159H và t
ụ
=
(cid:0)
ầ (
p
)
ệ
ở
ầ
u U cos100 t V
Câu 10: Cho m ch đi n ghép n i ti p g m bi n tr R, cu n dây có đi n tr thu n 30 ệ đi n có đi n dung 45,5
ệ μF. Đi n áp
0
ở
ở
ạ
ế
ị ự ạ
ệ
)
)
)
ạ ạ hai đ u m ch có d ng: A. 36 ((cid:0)
) B. 30((cid:0)
ấ ể . Đ công su t tiêu th trên C. 50((cid:0)
ụ D. 75((cid:0)
ị bi n tr R đ t giá tr c c đ i thì đi n tr R có giá tr là: Câu 11: §èi víi mét dßng ®iÖn xoay chiÒu cã biªn ®é I0 th× c¸ch ph¸t biÓu nµo sau ®©y lµ sai?
A. B»ng c«ng suÊt to¶ nhiÖt cña dßng ®iÖn kh«ng ®æi cã cêng ®é I = I0/ 2 khi cïng ®i qua ®iÖn trë
R.
B. C«ng suÊt to¶ nhiÖt tøc thêi b»ng 2 lÇn c«ng suÊt trung b×nh. C. Kh«ng thÓ trùc tiÕp dïng dßng ®iÖn xoay chiÒu ®Ó m¹ ®iÖn. D. §iÖn lîng chuyÓn qua mét tiÕt diÖn th¼ng trong mét chu k× b»ng kh«ng.
=
=
=
=
s
s
s
s
t
t
t
t
D.
C.
A.
B.
4 150
1 150
Câu 12: Mét chiÕc ®Ìn nª«n ®Æt díi mét hiÖu ®iÖn thÕ xoay chiÒu 220V- 50Hz. Nã chØ s¸ng lªn khi hiÖu ®iÖn thÕ tøc thêi gi÷a hai ®Çu bãng ®Ìn lín h¬n 110 2 V. Thêi gian bãng ®Ìn s¸ng trong mét chu k× lµ bao nhiªu? 1 300 ặ
2 150 ệ
ổ ượ
ố ế
ề
ề
ầ
ộ
ụ ộ
ệ ố
ứ
ấ
ấ
ệ t (V). M ch tiêu th m t công su t P và có h s công su t cos
ổ c m t đi n áp xoay chi u luôn n j ổ . Thay đ i R và
ạ 0cos w ấ
ạ ự ạ
ạ ạ
ữ
ể
Câu 13: Đ t vào hai đ u m ch đi n xoay chi u RLC n i ti p có R thay đ i đ ể ị đ nh và có bi u th c u = U gi
nguyên C và L đ công su t trong m ch đ t c c đ i khi đó:
2
2
, cosj
= 1.
, cosj
=
.
A. P =
B. P =
U Z-
U Z-
L
C
C
2 2
, cosj
=
.
, cosj
= 1.
C. P =
D. P =
2 Z 2U 2R
Z L 2U R
2 2
p
=
ệ
ặ
ộ
ệ
ầ
ồ
ụ ệ
ạ vào hai đ u m ch đi n g m t
đi n có dung kháng 70
u
t
V
p c 120 2 os(100
)(
)
Câu 14: Đ t m t đi n áp
6
p
=
+
ộ ự ả
ầ
ở
ộ
ế
ệ
ạ
ệ và cu n dây có đi n tr thu n R, đ t
c m L. Bi
ạ t dòng đi n ch y trong m ch
. T ngổ
c
i
t
p 4 os(100
)(
A )
12
ộ
ở ủ
.
tr c a cu n dây là
.
.
B. 40(cid:0)
A. 100(cid:0) ạ
D. 70(cid:0) ườ
ộ
ng đ dòng đi n s m pha
φ <
ệ ộ Câu 15: Trong m t đo n m ch đi n xoay chi u không phân nhánh, c 0,5π) so v i đi n áp ạ ở ớ ạ ồ ạ ạ ồ ạ
ạ ạ ầ ả ầ
ầ ộ ệ
ạ ạ ạ
ầ ả
ệ ạ ạ
ụ ệ
ệ
ầ
ộ
ở
. C. 50(cid:0) ạ ề ạ ạ hai đ u đo n m ch. Đo n m ch đó là đo n m ch nào trong ụ ệ đi n. đi n.
φ (v i 0 < ệ ớ ớ c¸c đo n m ch sau đây ? ạ ạ ộ ả ỉ B. Đo n m ch ch có cu n c m. ở ồ D. Đo n m ch g m đi n tr thu n và cu n thu n c m.
ầ ả
ệ ứ
ờ ạ
ạ
ộ
ứ
ệ
ầ
ị ự ạ Câu 16: Cho dòng đi n xoay chi u ch y qua m t cu n dây thu n c m. Khi dòng đi n t c th i đ t giá tr c c đ i thì đi n áp t c th i
ờ ở ộ ử ủ
ằ
ộ
ằ
ầ ư
ị ự ạ giá tr c c đ i.
A. Đo n m ch g m cu n thu n c m và t C. Đo n m ch g m đi n tr thu n và t ề ệ ộ ị ộ hai đ u cu n dây có giá tr ự ạ ị ự ạ B. c c đ i.
ằ D. b ng 0.
A. b ng m t n a c a giá tr c c đ i. ạ
ộ
C. b ng m t ph n t ổ ượ
ả
ạ
ệ
c và đang có tính c m kháng. Cách nào sau
ạ
ể ế
ươ
ệ
ắ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ế ự ạ ng 5 Đ ng Thanh Phú
ề Câu 17: M t đo n m ch xoay chi u R,L,C. Đi n dung C thay đ i đ ấ đây không th làm công su t m ch tăng đ n c c đ i? ắ Tóm t 5
(cid:0) -
ỉ
ầ
ể ả
ệ
đi n C.
ợ
ủ ụ ệ ộ ả ệ
ớ
ợ
C’ có đi n dung thích h p. ợ ụ
ể ố ị ố ị ố ị
ệ
ớ
C’ có đi n dung thích h p.
A. Đi u ch nh đ gi m d n đi n dung c a t ả ằ B. C đ nh C và thay cuôn c m L b ng cu n c m có L’< L thích h p. ụ ắ ố ế C. C đ nh C và m c n i ti p v i C t ắ D. C đ nh C và m c song song v i C t
ệ
ệ
ắ
ầ ố ộ
ỗ ả
ư
ệ
ầ
i nh nhau m c tam giác, m i t
ườ ộ ự ả c m 1/
và cu n dây có đ t
ư i ta đ a dòng ba π ườ H. C ng
ở i có đi n tr thu n 100 ụ ỗ ả
ả
ộ Câu 18: M t máy phát đi n ba pha m c hình sao có đi n áp pha là 127V và t n s f = 50Hz. Ng ả pha vào ba t ệ ộ đ dòng đi n đi qua các t
ắ ấ i và công su t do m i t
i tiêu th là A. I = 1,56A; P = 726W. B. I = 1,10A; P =750W. C. I = 1,56A; P = 242W. D. I = 1,10A; P =
U
3
(V) th× hiÖu ®iÖn thÕ hiÖu dông trªn hai phÇn tö X, Y ®o ®îc lÇn lît lµ UX =
vµ
.
U =
cos 100 tp
Y
250W. Câu 19: Trong m¹ch ®iÖn xoay chiÒu gåm phÇn tö X nèi tiÕp víi phÇn tö Y. BiÕt r»ng X, Y chøa mét trong ba phÇn tö (®iÖn trë thuÇn, tô ®iÖn, cuén d©y).§Æt vµo hai ®Çu ®o¹n m¹ch mét hiÖu ®iÖn thÕ u=U 2 U 2
2
X vµ Y lµ:
(cid:0)
A. Cuén d©y vµ ®iÖn trë B. Cuén d©y vµ tô ®iÖn. C. Tô ®iÖn vµ ®iÖn trë. D. Mét trong hai phÇn tö lµ cuén d©y hoÆc tô ®iÖn phÇn tö cßn l¹i lµ
ứ
ế
ệ
ệ
ầ
ặ
ầ
ạ
ộ
ở
ộ ụ ệ
ắ
ệ
ộ
®iÖn trë. Câu 20: N u đ t vào hai đ u m t m ch đi n ch a m t đi n tr thu n và m t t p
p
ứ
ề
ể
ệ
ạ
ứ
ể
xoay chi u có bi u th c u =U
t
) (V), khi đó dòng đi n trong m ch có bi u th c i=I
) (A).
t
ố ế đi n m c n i ti p m t đi n áp 0cos(w
ộ 0cos(w
2
4
p
ả ụ ẽ
ứ
ữ
ể
ệ
Bi u th c đi n áp gi a hai b n t
s là:
cos(w
t +
)(V).
t
A. uC = I0 .R cos(w
)(V). B. uC =
4
0U R
p
p
t
)(V).
t +
)(V).
p 3 4 D. uC = I0 .R cos(w
C. uC = I0.ZC cos(w
2
4
Câu 21: Trong ®o¹n m¹ch RLC m¾c nèi tiÕp ( cuén d©y thuÇn c¶m) khi dßng ®iÖn ®ang nhanh pha h¬n hiÖu ®iÖn thÕ hai ®Çu ®o¹n m¹ch nÕu t¨ng dÇn tÇn sè cña dßng ®iÖn th× kÕt luËn nµo sau ®©y lµ ®óng:
A. §é lÖch pha gi÷a dßng ®iÖn vµ hiÖu ®iÖn thÕ hai ®Çu tô t¨ng dÇn. B. §é lÖch pha gi÷a hiÖu ®iÖn thÕ hai ®Çu ®o¹n m¹ch vµ dßng ®iÖn gi¶m dÇn ®Õn kh«ng råi t¨ng
dÇn.
C. §é lÖch pha gi÷a hiÖu ®iÖn thÕ hai ®Çu tô va hiÖu ®iÖn thÕ hai ®Çu ®o¹n m¹ch gi¶m dÇn. D. §é lÖch pha gi÷a hiÖu ®iÖn thÕ hai ®Çu ®o¹n m¹ch vµ hai ®Çu cuén d©y t¨ng dÇn. ứ ấ
ộ ơ ấ
ứ ấ
ỉ ố
ố ớ ả
ưở
ế
ộ
ộ
ng có t s vòng dây cu n s c p và th c p là 2:3. Cu n th c p n i v i t
i tiêu
Câu 22: M t máy bi n áp lí t
ụ
ệ
ề
ệ
ạ
ầ
ồ
ở
ụ ệ
ộ
th là m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n R = 60
, t
ệ đi n có đi n dung C =
ầ . cu n dây thu n
310 p 12
ả
ộ ơ ấ
ố ớ
ị ệ
ụ
ệ
ề
ả c m có c m kháng L =
, cu n s c p n i v i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120V và t n s
ầ ố
H
ụ
ả
ấ
ệ
0, 6 3 p t trên t
i tiêu th là
50Hz. Công su t to nhi
ả B. 135W.
C. 26,7W.
A. 180W. ộ
ạ
ạ
ệ
ầ
ồ
ở
D. 90W. ộ
ầ ả
Ω, cu n dây thu n c m có h s t
ệ ố ự ả c m
ụ ệ
ổ ượ
ệ
ầ
ệ
ặ
ạ
và t
đi n có đi n dung C thay đ i đ
ạ c. Đ t vào hai đ u đo n m ch đi n áp u =
H
200 2 cos100πt (V).
ủ ụ ệ
ụ
ế
ệ
ệ
ở
ị ự ạ
ầ
ạ
ộ
đi n cho đ n khi đi n áp hi u d ng
hai đ u cu n dây đ t giá tr c c đ i. Giá tr
ị
Câu 23: M t đo n m ch RLC không phân nhánh g m đi n tr thu n 100 1 p ệ ổ Thay đ i đi n dung C c a t ằ ự ạ c c đ i đó b ng A. 200V.
C. 50V.
B. 50 2 V.
D. 100 2 V.
) V th×
- (cid:0) F 3
Câu 24: §Æt vµo hai ®Çu mét ®o¹n m¹ch RLC kh«ng ph©n nh¸nh mét hiÖu ®iÖn thÕ u= U 0cos(
p
w
tw
cêng ®é dßng ®iÖn trong m¹ch cã biÓu thøc i= I 0 cos(
)A. Quan hÖ gi÷a c¸c trë kh¸ng trong ®o¹n
t
3
m¹ch nµy tho¶ m·n:
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 6
-
Z
Z
Z
Z
C
L
L
C
L
C
C
L
=
=
3
3
A.
B.
C.
D.
ạ
R ở
ệ
ệ
ầ
ồ
c
ệ
ể
ạ
ặ
đi n có đi n dung thay đ i đ = u U
ộ ộ ế ữ
ầ ủ ụ ể
ệ
ệ
ằ
ổ ượ tw ệ ữ
đ cho hi u đi n th gi a hai b n t
0 cos Ta có quan h gi a Z
(V). Khi L và
- - - - Z Z Z Z = = R 1 3 1 3
.
A. ZL =
B. ZL = 2R.
D. ZL = 3R.
C. ZL = 3 R.
R R ệ ộ ụ ệ ầ ả ộ Câu 25.M t m ch đi n g m đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m và m t t ệ ắ ố ế ế ứ ề ạ m c n i ti p. Đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t hi u đi n th xoay chi u có bi u th c ả ụ ạ ự ạ ệ ổ thay đ i đi n dung c a t đ t c c đ i và b ng 2U. R là: R
ầ ố
ệ
ằ
ồ
ộ
ơ
ộ ề
ệ ệ
ộ
ủ Câu 26.T n s quay c a roto luôn b ng t n s dòng đi n trong: ề A. máy phát đi n xoay chi u 3 pha. ề C. máy phát đi n m t chi u. ệ
ắ ố ế
ề
ầ
ặ
ạ
ộ
ồ
ệ
ộ
đi n m c n i ti p m t đi n áp xoay
B. đ ng c không đ ng b 3 pha. ệ ộ D. máy phát đi n xoay chi u m t pha ộ ụ ệ ộ Câu 27.Đ t vào hai đ u m ch đi n xoay chi u g m m t cu n dây và m t t
3 ầ ố
ề ổ
ứ
ể
ị
ở ấ ớ ầ ượ
ế
chi u n đ nh có bi u th c u =
ệ Dùng vôn k có đi n tr r t l n l n l
ệ t đo đi n áp
ả ụ ệ
ị ầ ượ
ấ
ứ
ể
ệ
đi n thì th y chúng có giá tr l n l
t là 100V và 200V. Bi u th c đi n áp
ữ ữ
ầ ầ
ộ ả gi a hai đ u cu n c m và hai b n t ộ gi a hai đ u cu n dây là:
p V p + t 100 6 cos(100 )( ). 4
.
.
A.
B.
du
du
p p = + = + t V t V p 100 2 cos(100 )( ) p 200 cos(100 )( ) 4
.
.
C.
D.
du
du
ế
ư
ế
ượ ở ộ
ộ ệ
ề ế
ộ ớ
ệ
ế
ế
ộ
ố
= + = + t V t V p 200 2 cos(100 )( ) p 100 2 cos(100 )( ) 2 p 3 4
cu n 2 là U
c
1 = ượ ở c
ố ớ ể ồ 2 = 220V. N u n i cu n 2 v i ngu n U
ộ
Câu 28.M t bi n th có hao phí bên trong xem nh không đáng k , khi cu n 1 n i v i ngu n xoay chi u U ệ 110V thì hi u đi n th đo đ 1 thì hi u đi n th đo đ cu n 1 là
D. 55 V .
A. 110 V.
C. 220 V. ề
B. 45V. sai khi nói v máy phát đi n xoay chi u 3 pha.
ể Câu 29.Phát bi u nào sau đây là
ồ
ộ
ề ố
0 trên vòng tròn.
ộ
ầ
ầ ứ
ệ ặ ệ A. Stato là ph n ng g m 3 cu n dây gi ng nhau đ t l ch nhau 120 ệ ủ B. Hai đ u m i cu n dây c a ph n ng là m t pha đi n. ừ ườ C. Roto là ph n t o ra t tr D. Roto là ph n t o ra dòng đi n, stato là ph n t o ra t
ầ ứ ỗ ầ ạ ầ ạ ạ
ầ
ạ
ặ
C
L
R
B
A
N
M
ứ
ể
ệ
ấ
ư 2 cos100 p ạ
ữ ầ
ệ
ạ
ưở
ệ
ệ
ộ
ệ
ộ ệ ầ ạ ng, stato là ph n t o ra dòng đi n. ệ ừ ườ ầ ạ ng. tr ệ ộ ạ ẽ Câu 30.Cho đo n m ch nh hình v . Khi đ t vào hai đ u m ch m t đi n ầ ữ t(V) thì th y đi n áp gi a hai đ u áp có bi u th c u = 120 ị ệ ụ ộ đo n NB và đi n áp gi a đ u đo n AN và có cùng m t giá tr hi u d ng và ầ ữ ệ ụ ạ ng đi n. Đi n áp hi u d ng gi a hai đ u trong m ch đang có c ng h ở đi n tr R là
C. 30V.
D. 60V
ầ
ạ
B. 60 2 V. ứ ệ
ầ ử ồ
ở
ệ
ầ
ộ
ệ
ể
ộ
ườ
ế đi n có đi n dung C m t hi u đi n th xoay chi u n đ nh có bi u th c u = U
ộ g m: Đi n tr thu n R, cu n dây thu n c m có đ ề ổ ng
ầ ả t(V) thì c
ệ
ạ
ị t π/4) (A). Hai ph n t ầ ử
0cos w ứ trong m ch đi n trên là:
L.
Ω
đi n v i Z đi n v i 2Z ớ ộ ớ ớ ụ ệ đi n v i R = Z ề
ộ ụ ệ
ở ở ạ
ồ
ộ
ộ
A. 30 2 V. ặ Câu 31.Đ t vào hai đ u m ch đi n ch a hai trong ba ph n t ệ ệ ụ ệ ự ả t c m L, t 0cos( w ạ ệ ộ ể ứ đ dòng đi n qua m ch có bi u th c i = I ớ L = 2ZC. ố ế ộ ớ ụ ệ A. Cu n dây n i ti p v i t ớ ố ế ộ ớ ụ ệ L = ZC. B. Cu n dây n i ti p v i t ố ế ầ ệ ớ C. Đi n tr thu n n i ti p v i cu n dây v i R = Z ố ế ệ ầ D. Đi n tr thu n n i ti p v i t C. ệ ạ ộ đi n có dung kháng Z
C = 200 và m t cu n dây m c n i
Câu 32.M t đo n m ch đi n xoay chi u g m m t t
ắ ố p
ứ
ế
ể
ề
ệ
ạ
ặ
ạ
ầ
ộ
ti p. Khi đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u luôn có bi u th c u = 120
)V
p 3 4 ồ ệ
ị ệ ụ
ữ
ệ
ấ
ầ
ộ
ớ
ệ
ặ
ạ
ớ
thì th y đi n áp gi a hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là 120 và s m pha
so v i đi n áp đ t vào m ch.
2 cos(100 t + π 3 p
ấ
ộ
ụ ủ Công su t tiêu th c a cu n dây là
A. 72 W.
B. 240W.
C. 120W. D. 144W
ắ
ệ
ế
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 7
2
ộ
ớ ố ộ
ớ ụ
ề
ng ủ
ự
ể
ẳ
ạ
ơ
ợ
ờ
ộ
c a m t ph ng khung dây h p v i
0. T thông c c
m t góc 30
ủ vuông góc v i tr c quay c a khung v i t c đ n = 1800 vòng/ ur ớ B ặ ệ
ừ ườ tr r ế n ứ ủ
pháp tuy n ể
ả ứ
ệ
ấ
ấ
ộ
Câu 33.M t khung dây quay đ u trong t ừ phút. T i th i đi m t = 0, véct ạ ở đ i g i qua khung dây là 0,01Wb. Bi u th c c a su t đi n đ ng c m ng xu t hi n trong khung là :
ur B
.
.
A.
B.
.
.
C.
D.
ệ
ệ
ề
ạ
ộ
ộ
ộ
ồ
đi n có đi n dung thay đ i đ
ề
ệ
ạ
ộ
ỉ
ệ ị ớ
ả ụ
ặ ệ
ữ
ệ
ấ
p p = p = p - - e t e t p 0, 6 cos(30 Wb ) p 0, 6 cos(60 Wb ) 3 6 p p = p + = + e t e p 0, 6 cos(60 Wb ) t 60 cos(30 Wb ) 3
ệ ệ ụ sao cho đi n áp hi u d ng gi a hai b n t
ộ ụ ệ ầ ố ệ ụ có giá tr l n nh t. Khi đó
ữ
ệ
ớ
ộ
ữ
ệ
ớ
so v i đi n áp gi a hai b n t
ả ụ .
ầ A. đi n áp gi a hai đ u cu n dây s m pha
6 ắ ố ế ổ ượ c m c n i ti p. Câu 34.M t m ch đi n xoay chi u g m m t cu n dây và m t t ề ổ ầ Đ t vào hai đ u m ch đi n này m t đi n áp xoay chi u có t n s và đi n áp hi u d ng không đ i, đi u ch nh ủ ụ đi n dung c a t p
ấ ạ
ưở
ệ
trong m ch có c ng h
ớ ạ ng đi n.
ấ ụ B. công su t tiêu th trên m ch là l n nh t. ộ C.
2
ữ
ệ
ạ
ậ
ầ
ệ
ầ
ộ
ớ
ữ so v i đi n áp gi a hai đ u cu n dây.
D. đi n áp gi a hai đ u m ch ch m pha
p
(
) t V
0 os
L
C
C
L
L
C
C
L
ế
ệ
ộ
ầ
ộ ữ ườ
ị ệ ệ
ộ ệ
ệ
ệ
ộ
ệ
ệ ệ
ắ ố ế ữ
ả ụ
2 w = u U c ệ ệ ạ ặ ạ ộ ộ thì c ngườ ế Câu 35 Đ t vào m t đo n m ch RLC không phân nhánh m t hi u đi n th p = - i t ứ ệ ể ạ ở ộ đ dòng đi n trong m ch có bi u th c ệ ữ . Quan h gi a các tr ạ kháng trong đo n I c 0 os 3 w� � � � A � � ạ ỏ - - - - Z Z Z Z m ch này th a mãn: Z Z Z Z = = = = 3 3 A. B. C. D. R R R R 1 3
ng đ dòng đi n và hi u đi n th
ớ ụ ệ là 60
ặ 2 V. đ l ch pha gi a c
ầ
ạ
B. (cid:0) /6
1 3 ụ ệ đi n C và đ t vào m t hi u đi n th AC có giá tr hi u d ng ế
C. (cid:0) /3 ả
ứ
ạ
ộ
ế ở
ứ
ể
ệ
ệ
D. (cid:0) /6 (cid:0) t cos
. Bi u th c hi u đi n th
ạ ầ hai đ u đo n
0
ạ
ở Câu 36:M t đi n tr thu n R m c n i ti p v i t ế ự ạ 120V. Hi u đi n th c c đ i gi a hai b n t ạ hai đ u đo n (cid:0) /3 m ch : A. ệ ể Câu 37 Bi u th c dòng đi n ch y trong cu n c m là : m ch là:
p
p
+ j
(cid:0) i i
+
= u U
tw
= u U
t
)
= u U
t
0 cos
= u U
tw
A.
B.
C.
D.
)
)
w 0 cos(
w 0 cos(
0 cos(
2
2
ư
ề
ẽ
ạ
Cu nộ
Câu 38: Cho m ch đi n xoay chi u nh hình v bên.
C
r, L
R
-
ạ
ạ
ặ
ầ
, L=
ộ . Đ t vào hai đ u đo n m ch m t
dây có r = 10 (cid:0)
H
ệ 1 10 ộ
ệ
ế
ị ệ
ụ
ề
ố ỉ ủ
ệ
ự ạ
ế
ệ hi u đi n th dao đ ng đi u hoà có giá tr hi u d ng là U=50V và t n s Khi đi n dung c a t
ị C1 thì s ch c a ampe k là c c đ i và b ng 1A.
Giá tr c a
ị ủ R và C1 là
A (cid:0) N M
3
ằ 3
A. R = 40 (cid:0)
và
.
B. R = 50 (cid:0)
và
.
3
C. R = 40 (cid:0)
và
. D. R = 50 (cid:0)
và
.
1
ầ ố f=50Hz. ủ ụ ệ đi n có giá tr là 10.2 (cid:0) 10 3 (cid:0) ạ
ệ
ư
ệ
A
E
R,L
B
ạ ộ ề ạ Câu 39: M t đo n m ch đi n xoay chi u có d ng ế AE và uEB l ch pha ệ ệ ẽ ế t hi u đi n th u nh hình v .Bi nhau 900.Tìm m i liên h gi a R,r,L,.C. ệ ữ ố
C
r
A. R = C.r.L
B. r = C. R..L C. L = C.R.r
D. C = L.R.r
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) F F C 1 C 1 10 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)C F F C 1 10.2 (cid:0)
410 π
ạ ệ ố ế ệ ắ ế ệ ụ ệ H M ch đi n R, L, C m c n i ti p. L = , C = ầ , f = 50Hz. Hi u đi n th hi u d ng hai đ u F
ị ệ ở
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 8
0,6 π ạ ạ đo n m ch U = 80V. N u công su t tiêu th c a m ch là 80W thì giá tr đi n tr R là A. 40(cid:0) ạ ụ ủ . D. 30(cid:0) ế ấ . C. 20(cid:0) . B. 80(cid:0) .
0
1
2
Câu 40: Cho m¹ch xoay chiÒu kh«ng ph©n nh¸nh RLC cã tÇn sè dßng ®iÖn thay ®æi ®îc. Gäi lÇn lît lµ c¸c gi¸ trÞ cña tÇn sè dßng ®iÖn lµm cho
. Ta cã
f f f ; ;
R
L
C
max
max
0
1
1
U U U ; ;
C.
D. mét biÓu thøc quan hÖ
A.
B.
0
1
0
2
max f f
2
0
2
ệ
ề
ạ
ạ
ộ
ườ
ạ
ộ
ạ ng đ qua đo n m ch là
= 100cos100πt(V) thì c
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) f f f f f f
(cid:0)
ạ
ạ
ấ
i = 2cos(100πt +
ụ )(A). Công su t tiêu th trong đo n m ch này là
B. P = 50 W.
D. P = 100 W.
3 A. P = 100 3 W.
C. P = 50 3 W.
ộ ự ả
ặ
ộ
ộ
ế ộ
ề
ộ
ệ
ệ
c m L =
H m t hi u đi n th m t chi u U
ngườ
1 = 12 V thì c
ầ Câu 42: Đ t vào hai đ u m t cu n dây có đ t
ệ
ệ
ề
ế
ặ
ộ
ị ệ 1 = 0,4 A N u đ t vào hai đ u cu n dây này m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u
ộ ầ ố
ấ
ằ
ộ đ dòng đi n qua cu n dây là I d ng Uụ
ộ cu n dây b ng
2 = 12 V, t n s f = 50 Hz thì công su t tiêu th
f f kh¸c ắ Câu 41: M t đo n m ch m c vào đi n áp xoay chi u u
ệ ầ
D. 1,728 W. ở ệ ồ ủ ụ ệ đi n b ng
4,0 (cid:0) ầ ụ ở ộ C. 4,8 W. ạ t dung kháng c a t
B. 1,6 W. 0cos(cid:0) ầ ổ ượ c m L thay đ i đ ộ ả
A. 1,2 W. ặ Câu 43: Đ t đi n áp u = U ầ ộ cu n c m thu n có đ t ầ ệ ụ ể ệ đ đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t c c đ i, khi đó
ả ằ ụ ệ ắ ố ế đi n và t vào hai đ u đo n m ch m c n i ti p g m đi n tr thu n R, t ỉ ề R 3 . Đi u ch nh L ạ ế c. Bi ạ ự ạ ộ ự ả ữ p ở ệ ữ ệ ệ ữ ệ ầ ạ ạ ớ ầ A. đi n áp gi a hai đ u đi n tr l ch pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. 6 p ầ ụ ệ ệ ệ ữ ệ ạ ạ ầ ớ ữ B. đi n áp gi a hai đ u t đi n l ch pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. 6 ộ ưở ệ ạ C. trong m ch có c ng h ng đi n. p ộ ả ữ ệ ệ ữ ệ ạ ạ ầ ớ ầ D. đi n áp gi a hai đ u cu n c m l ch pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch.
ụ ề ệ ộ
2
ệ ệ ầ ầ ắ ầ ử ữ ệ ệ ầ ỗ ồ ặ ả Câu 44: Đ t m t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng U vào hai đ u đo n m ch AB g m cu n c m ứ ự ọ ộ ự ả trên. G i thu n có đ t ầ ữ t đi n áp gi a hai đ u UL, UR và UC_l n l 6 ầ ị ệ ộ ở ụ ệ c m L, đi n tr thu n R và t đi n có đi n dung C m c n i ti p theo th t ụ ệ ầ ượ t là các đi n áp hi u d ng gi a hai đ u m i ph n t ạ ạ ố ế ế . Bi p ệ ạ ạ ữ ệ ạ ạ ạ ầ ồ ớ đo n m ch AB l ch pha ạ so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch NB (đo n m ch NB g m R và C ). 2
2 L
2
2
2 C
2 R
+ = = + + U U U U U U . B. . ướ i đây là đúng? + 2 2 U L C = + + + = + U U C. ệ ứ H th c nào d 2 2 U A. R 2 L
2 U L ộ ả ệ
U ộ U ạ U ạ ề ệ ồ
2 C 2 U R ắ ố ế ụ ệ ở đi n m c n i ti p. ầ ữ ệ ế ả t c m kháng g p đôi dung kháng. Dùng vôn k xoay chi u (đi n tr r t l n) đo đi n áp gi a hai đ u ữ ệ đi n và đi n áp gi a hai đ u đi n tr thì s ch c a vôn k là nh nhau. Đ l ch pha c a đi n áp gi a
2 R 2 U C ầ ề ế ạ
ầ ở ấ ớ ấ ộ ệ ữ ủ ở ầ ớ ườ ệ ộ ạ ạ ạ Câu 45: M t đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t Bi ụ ệ ệ t ầ hai đ u đo n m ch so v i c D. ệ ế ố ỉ ủ ư ệ ng đ dòng đi n trong đo n m ch là p p p p - A. . B. . C. . D. . 4 6 3 (cid:0) ệ ề ạ ặ ắ ế 3 ố ế t R = 10 , cu nộ ầ Câu 46: Đ t đi n áp xoay chi u vào hai đ u đo n m ch có R, L, C m c n i ti p. Bi -
Lu
ắ
ệ
ế
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 9
ụ ệ ữ ệ ầ ầ ả ộ ầ ả c m thu n có L = (H), t đi n có C = (F) và đi n áp gi a hai đ u cu n c m thu n là p 1 10p ạ 310 2 p = ứ ể ệ ạ ầ ạ p + 20 2 cos(100 t ) ữ (V). Bi u th c đi n áp gi a hai đ u đo n m ch là 2 p p = = p - p + 40cos(100 t 40cos(100 t ) ) A. u B. u (V). (V) 4 4 p p = = p - p + 40 2 cos(100 t 40 2 cos(100 t ) ) C. u D. u (V). (V). 4 4
ầ ố ị ệ ụ ề ệ ạ ặ ạ ầ ắ Câu 47: Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 120V, t n s 50 Hz vào hai đ u đo n m ch m c 0,4 (cid:0) ầ ồ ở ộ ự ả ả ầ ộ ụ ệ ệ ố ế n i ti p g m đi n tr thu n 30 , cu n c m thu n có đ t c m (H) và t ệ đi n có đi n dung thay p
ủ ụ ệ ệ ụ ộ ả ữ ệ ề ệ ầ ạ ỉ c. Đi u ch nh đi n dung c a t ị ự đi n thì đi n áp hi u d ng gi a hai đ u cu n c m đ t giá tr c c
ổ ượ đ i đ ạ ằ đ i b ng A. 150 V. C. 100 V. D. 250 V. ế B. 160 V. ế ị t b Câu 48: Máy bi n áp là thi ệ ế ổ ầ ố ủ ề ả ế ề ệ ủ ệ ế ổ A. bi n đ i t n s c a dòng đi n xoay chi u. ệ ổ B. có kh năng bi n đ i đi n áp c a dòng đi n xoay chi u. ề ấ ủ C. làm tăng công su t c a dòng đi n xoay chi u. ề ệ ề ệ D. bi n đ i dòng đi n xoay chi u thành dòng đi n m t chi u ạ ộ ầ ệ ệ ệ ế ầ ặ ạ ở ồ ổ ắ ố ế Câu 49: Khi đ t hi u đi n th không đ i 30V vào hai đ u đo n m ch g m đi n tr thu n m c n i ti p
ộ ự ả ầ ả ộ ệ ề ệ ạ ộ ớ v i cu n c m thu n có đ t c m ạ (H) thì dòng đi n trong đo n m ch là dòng đi n m t chi u có 1 4p = p ệ ạ ứ ủ ể (V) thì bi u th c c a u 150 2 cos120 t ế ệ ầ ạ ộ ộ ạ ườ c ườ c ạ ặ ng đ 1 A. N u đ t vào hai đ u đo n m ch này đi n áp ng đ dòng đi n trong đo n m ch là p p = = p - 5 2 cos(120 t ) p + 5cos(120 t ) A. i (A). B. i (A). 4 4 p p = = p - p + 5 2 cos(120 t ) 5cos(120 t ) C. i (A). D. i (A). 4 ề ạ (cid:0) ầ ỉ ề ở ị ệ ụ ủ ụ ệ đi n. Dung kháng c a t ế ạ đi n là 100 ệ ặ ố ế ấ ạ 4 ệ ớ ụ ệ ụ ủ 1 và R2 công su t tiêu th c a đo n m ch nh nhau. Bi ệ ụ ư ầ ụ ệ ữ ệ ồ ạ Câu 50: ( ĐH 09) Đ t đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng không đ i vào hai đ u đo n m ch g m ạ ắ ế i hai giá bi n tr R m c n i ti p v i t ầ ụ ệ tr Rị đi n khi R=R1 b ng hai l n đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t ổ . Khi đi u ch nh R thì t ữ ệ ụ t đi n áp hi u d ng gi a hai đ u t 2. Các giá tr Rị 1 và R2 là: đi n khi R = R
ầ
ắ ố ế
ệ
ạ ộ
= (cid:0)
ằ 1 b ng c
ệ ụ
Câu 51: Đ t đi n áp xoay chi u u = U ổ (cid:0) C m c n i ti p. Thay đ i hi u d ng trong m ch khi
(cid:0) ằ A. R1 = 50(cid:0) C. R1 = 50(cid:0) ặ ầ , R2 = 100 (cid:0) , R2 = 200 (cid:0) ệ (cid:0) B. R1 = 40(cid:0) D. R1 = 25(cid:0) ổ t có U0 không đ i và ụ , R2 = 250 (cid:0) , R2 = 100 (cid:0) thay đ i đ ạ . . ạ c vào hai đ u đo n m ch có R, L, ệ ườ ng đ dòng đi n (cid:0) . . ề thì c = (cid:0)
A.
.
C.
.
.
B.
D.
.
2
2
2
2
ạ 2 LC
0cos(cid:0) ổ ượ ườ ệ ộ ng đ dòng đi n hi u d ng trong m ch khi ệ ứ 2. H th c đúng là : 1 LC p
ộ ụ ệ
ệ
ầ
Ở ờ
ệ
(V) vào hai đ u m t t
đi n có đi n dung
ể th i đi m
(F).
ặ Câu 52: Đ t đi n áp
ể
ệ
ộ
w w w + w = 1 w = . 1 w + w = 1 w = . 1 2 LC - 1 LC 4 - = u U t
ầ ụ ệ
ạ ng đ dòng đi n trong m ch là 4A. Bi u th c c a c
ộ ng đ dòng
ệ ệ
ạ
ữ đi n áp gi a hai đ u t đi n trong m ch là
2.10 p ứ ủ ườ � p� 0 cos 100 � � 3 � � ườ đi n là 150 V thì c
A.
(A).
B.
(A)
C.
(A)
D.
(A)
2
ừ
ẫ
ộ
ứ ủ
ệ
ể
ấ
ộ . Bi u th c c a su t đi n đ ng
Câu 53: T thông qua m t vòng dây d n là
ấ
p p = + = + i t i t 6 � � � p� 5cos 100 � � p � � � p = = - - i t i t 6 p� 4 2 cos 100 � � p� 5cos 100 � � 6 � � � p� 4 2 cos 100 � � � � � - p F = 6 ) + t Wb 2.10 p 4 � p cos 100 � � � ( � �
A.
B.
ệ ả ứ c m ng xu t hi n trong vòng dây này là p� 2sin 100 � � t Vp 2sin100 (
C.
D.
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 10
p p = - = + + t e e t ) ) 4 � V ( � � � V ( � � = - = p e e t V ) p� 2sin 100 � � p 2 sin100 ( 4 )
ề
ặ
ầ
ầ
ả
ộ
ộ vào hai đ u m t cu n c m thu n có đ t
ộ ự ả c m
ệ Câu 54: Đ t đi n áp xoay chi u
p + = u U t ) 3 p� 0 cos 100 � � � V ( � �
Ở ờ
ể
ệ
ả
ầ
ộ
ườ
ệ
ả
ộ
ộ
(H).
ữ th i đi m đi n áp gi a hai đ u cu n c m là
ng đ dòng đi n qua cu n c m là
ộ ả
ệ
= L 100 2 V thì c
2A. Bi u th c c a c
ng đ dòng đi n qua cu n c m là
ộ p
A.
B.
1 p 2 ể p = = + - i t i t A ) A )
C.
D.
ứ ủ ườ p� 2 3 cos 100 � � p� 2 2 cos 100 � � ạ
ở
ồ
ạ
ầ
ệ
ụ ệ
ắ ố đi n m c n i
ế
ệ ệ
ớ ớ
ữ c pha v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ữ
ớ
ầ
ệ
ữ
ạ ạ ầ ầ ụ ệ đi n. ạ ạ
ớ
ầ
ệ ệ ệ ệ
ầ ụ ệ ầ ầ ụ ệ ầ
ơ
ị
ổ
ồ
ộ
ộ
ầ ố ộ ng quay trong đ ng c có t n s :
đi n ng ộ ả đi n tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. ạ ộ ả ệ ừ ườ ơ tr
ộ
ệ
ữ ạ ộ ủ
ạ
ệ
ằ ớ
ủ
ầ ố ủ ơ ầ ố ủ ơ ể ớ
ủ
ả
ạ
ộ
i.
ộ ệ ộ
ủ
ạ
ộ ơ ấ
ứ ấ
ộ
ồ
ộ
ồ
ệ ụ
ề
ệ
ệ
ố
ạ ộ
ữ
ộ
i là
ầ A. 0.
ề Câu 55:) Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n, cu n c m thu n và t ti p thì ượ ữ A. đi n áp gi a hai đ u t ữ B. đi n áp gi a hai đ u cu n c m cùng pha v i đi n áp gi a hai đ u t ữ ễ C. đi n áp gi a hai đ u t ạ ễ ữ D. đi n áp gi a hai đ u cu n c m tr pha so v i đi n áp gi a hai đ u đo n m ch. Câu 56:( CĐ 09) Khi đ ng c không đ ng b ba pha ho t đ ng n đ nh, t ạ A. b ng t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. B. l n h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. ỏ ơ ầ ố ủ C. có th l n h n hay nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato, tùy vàot ệ ỏ ơ ầ ố ủ D.nh h n t n s c a dòng đi n ch y trong các cu n dây c a stato. ưở ế ng có cu n s c p g m 2400 vòng dây, cu n th c p g m 800 vòng Câu 57 M t máy bi n áp lí t ộ ơ ấ ị ệ ụ ớ ầ dây. N i hai đ u cu n s c p v i đi n áp xoay chi u có giá tr hi u d ng 210 V. Đi n áp hi u d ng ả ế ứ ấ gi a hai đ u cu n th c p khi bi n áp ho t đ ng không t C. 630 V. B. 105 V. ệ
D. 70 V. ồ
ặ ự
ộ
ề ớ ố ộ
ự ầ ố ằ
ộ
Câu 58 M t máy phát đi n xoay chi u m t pha có ph n c m là rôto g m 10 c p c c (10 c c nam và 10 c c b c). Rôto quay v i t c đ 300 vòng/phút. Su t đi n đ ng do máy sinh ra có t n s b ng
ộ ự ắ A. 3000 Hz. ạ
D. 30 Hz. ộ ả ớ
ắ ố ế
ệ
ầ
ệ Câu 59 Trong đo n m ch đi n xoay chi u g m đi n tr thu n m c n i ti p v i cu n c m thu n, so
ệ
ệ
ể
ạ
ạ
ạ
ộ
ầ ả ấ ệ B. 50 Hz. C. 5 Hz. ề ạ ồ ầ ở ườ ầ ớ ng đ dòng đi n trong m ch có th v i đi n áp hai đ u đo n m ch thì c p p
6 p 6 p = + = - i t i t A ) A ) 6 � ( � � � ( � � � ( � � � ( � � ệ p� 2 3 cos 100 � � p� 2 2 cos 100 � � ộ ả 6 ầ
ớ
ớ
ễ
A.s m pha
ễ B. tr pha
C.s m pha
D. tr pha
p p
ệ
ộ
ẫ
ủ
ẳ
ừ ườ tr
ự ạ
ữ ậ ỗ Câu 60M t khung dây d n ph ng d t hình ch nh t có 500 vòng dây, di n tích m i vòng 54 cm2. ộ ề ề ặ Khung dây quay đ u quanh m t tr c đ i x ng (thu c m t ph ng c a khung), trong t ng đ u có ộ ớ vuông góc v i tr c quay và có đ l n 0,2 T. T thông c c đ i qua khung dây là vect
D. 0,54 Wb.
ừ C. 0,81 Wb. p
ừ ơ ả ứ c m ng t A. 0,27 Wb. ệ
ữ
ứ ỗ
t (V). C m i giây có bao nhiêu
ằ
B. 50 l n. ầ
D. 2 l n. ầ
ộ ụ ệ
ề
ạ
ạ
ồ
ố ế
ộ
C. 200 l n. ầ đi n có dung kháng Z
ắ và cu n dây m c n i ti p. Khi
C = 200 W
ẳ ẹ ộ ụ ố ứ ớ ụ B. 1,08 Wb. ạ ạ ộ ầ Câu 61 Đi n áp gi a hai đ u m t đo n m ch là u = 150cos100 ệ ầ l n đi n áp này b ng không? A. 100 l n. ầ ộ Câu 62: M t đo n m ch xoay chi u g m m t t
4 4 2 2
ề
ể
ệ
ầ
ạ
ạ
ộ ặ đ t vào hai đ u đo n m ch trên m t đi n áp xoay chi u có bi u th c
ệ thì đi n áp
ị ệ ụ
ữ
ầ
ớ
ộ
ự
ệ
ạ
ấ
ớ
gi a hai đ u cu n dây có giá tr hi u d ng là 120V và s m pha
so v i đi n áp đ t vào m ch. Công su t tiêu th
ụ
p os = ứ u 120 2c p + (100 t )V 3 p
ộ ủ c a cu n dây là: A. 72W
B. 240W
C. 120W
D. 144W
ắ
ế
ệ
ắ
ươ
ặ
ậ t lí thuy t + bài t p tr c nghi m ch
ng 5 Đ ng Thanh Phú
Tóm t 11
2

