Phần năm. DI TRUYỀN HỌC
Chương I. CƠ CHẾ DI TRUYỀN VÀ BIẾN DỊ
GEN, MÃ DI TRUYỀN VÀ QUÁ TRÌNH NHÂN ĐÔI ADN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ố ủ ể ạ ạ 3 lo i nuclêôtit: A, T, G thì trên m ch g c c a gen này có th có ả ử ộ s m t gen đ ạ ượ ấ ạ ừ c c u t o t ộ Câu 1: Gi ố t ạ ộ ạ ộ ộ C. 27 lo i mã b ba. D. 9 lo i mã b ba. ủ ư i đa bao nhiêu lo i mã b ba? ộ A. 6 lo i mã b ba. ậ ự nuclêôtit trong vùng mã hóa c a gen nh ng không mã hóa axit amin
ậ ạ ạ B. 3 lo i mã b ba. Ở ự Câu 2: sinh v t nhân th c, trình t ượ ọ c g i là đ ạ C. gen phân m nh.ả D. vùng v n hành. ạ B. đo n êxôn.
A. đo n intron. ề Câu 3: Vùng đi u hoà là vùng ế ự ắ ử prôtêin s p x p các axit amin trong phân t ở ộ ệ ể
ệ ị A. quy đ nh trình t B. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã C. mang thông tin mã hoá các axit amin ế D. mang tín hi u k t thúc phiên mã ề ộ ộ ộ Câu 4: Trong 64 b ba mã di truy n, có 3 b ba không mã hoá cho axit amin nào. Các b ba đó là: D. UUG, UAA, UGA A. UGU, UAA, UAG B. UUG, UGA, UAG C. UAG, UAA, UGA ộ ả ạ ượ ổ ỗ ạ ụ ợ c t ng h p liên t c ợ ượ ổ Câu 5: Trong quá trình nhân đôi ADN, vì sao trên m i ch c tái b n có m t m ch đ ạ còn m ch kia đ c t ng h p gián đo n? ề ạ ợ ớ ạ
ụ ụ ụ ộ ạ ạ ạ A. Vì enzim ADN polimeraza ch t ng h p m ch m i theo chi u 5’ 3’.→ ỉ ổ ỉ B. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m t m ch. C. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 3’ 5’.→ ỉ D. Vì enzim ADN polimeraza ch tác d ng lên m ch khuôn 5’ 3’.→ ỉ ệ ặ ề
ấ ả ứ Câu 6: Mã di truy n có tính đ c hi u, t c là ộ ộ ề ề
ở ầ ộ ộ ị ề ộ ộ ộ ỉ t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n. A. t ế B. mã m đ u là AUG, mã k t thúc là UAA, UAG, UGA. C. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin. ạ D. m t b ba mã hoá ch mã hoá cho m t lo i axit amin. ừ ộ ộ ộ ề ạ ệ ề ể , đi u này bi u ặ ấ ả ể
ề ề ộ B. Mã di truy n có tính thoái hóa. D. Mã di truy n luôn là mã b ba. ả ậ ề Câu 7: T t c các loài sinh v t đ u có chung m t b mã di truy n, tr m t vài ngo i l ề ủ ệ hi n đ c đi m gì c a mã di truy n? ệ ề ặ A. Mã di truy n có tính đ c hi u. ổ ế ề C. Mã di truy n có tính ph bi n. Câu 8: Gen không phân m nh có ả B. vùng mã hoá không liên t c.ụ ạ D. các đo n intrôn. ủ ử ộ ỗ ộ ADN mang thông tin mã hoá cho m t chu i pôlipeptit hay m t phân t ử
A. c exôn và intrôn. C. vùng mã hoá liên t c.ụ Câu 9: M t đo n c a phân t ARN đ ộ ạ ượ ọ c g i là C. anticodon. D. mã di truy n.ề A. codon. ắ ự ượ c th c hi n theo nguyên t c gì? B. gen. Câu 10: Quá trình nhân đôi ADN đ ụ ộ ạ ạ ạ ợ ợ ượ ổ ượ ổ ượ ổ ụ ợ c t ng h p liên t c.
ạ ụ ướ ạ ạ ả ng ra ch c ba tái b n. ề
ự ắ ự ắ ế ị s p x p các nulêôtit trong gen quy đ nh trình t s p x p các axit amin trong prôtêin.
1
c mã hoá trong gen. ạ ề ạ ề ộ ộ ộ ộ ệ ắ ổ c t ng h p theo nguyên t c b sung song song liên t c. A. Hai m ch đ ạ ộ c t ng h p gián đo n, m t m ch đ B. M t m ch đ ả ắ ắ ổ C. Nguyên t c b sung và nguyên t c bán b o toàn. ạ ướ D. M ch liên t c h ng vào, m ch gián đo n h ả ấ ủ Câu 11: B n ch t c a mã di truy n là ế A. trình t ựơ B. các axit amin đ ề C. ba nuclêôtit li n k cùng lo i hay khác lo i đ u mã hoá cho m t axit amin. D. m t b ba mã hoá cho m t axit amin. ủ ế Câu 12: Vùng k t thúc c a gen là vùng
ở ộ ệ ệ ử ế ế ự ắ s p x p các aa trong phân t prôtêin
ể A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát quá trình phiên mã B. mang tín hi u k t thúc phiên mã ị C. quy đ nh trình t D. mang thông tin mã hoá các aa ề ứ
Câu 13: Mã di truy n mang tính thoái hoá, t c là: ộ ộ ạ ộ ề ề ề ề ộ ộ ộ ề ề
ứ ề ề ộ ộ ị ề ộ ỉ ừ ộ ề ề Câu 16: Mã di truy n có tính ph bi n, t c là ộ ề A. t B. nhi u b ba cùng xác đ nh m t axit amin C. m t bô ba mã di truy n ch mã hoá cho m t axit amin D. t ủ ẹ ạ ạ ạ ượ i đ c hình thành t ừ
ộ ắ ơ ở ủ do. Đây là c s c a nguyên t c
ả ả ổ ề A. nhi u b ba khác nhau cùng mã hoá cho m t lo i axit amin ề ấ ả t c các loài đ u dùng chung nhi u b mã di truy n B. t ấ ả t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n C. t ỉ ộ ộ D. m t b ba mã di truy n ch mã hoá cho m t axit amin ổ ế ấ ả t c các loài đ u dùng chung nhi u b mã di truy n ề ộ ộ ộ ấ ả ạ ệ t c các loài đ u dùng chung m t b mã di truy n, tr m t vài loài ngo i l ề ỗ Câu 17: M i ADN con sau nhân đôi đ u có m t m ch c a ADN m , m ch còn l ự các nuclêôtit t ổ A. b sung. ổ C. b sung và b o toàn. ả B. bán b o toàn. D. b sung và bán b o toàn. ự ồ Câu 18: M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m các vùng theo trình t
ế ế ề ậ ề ề là: vùng mã hoá, vùng k t thúc. B. vùng đi u hoà, D. vùng v n hành, vùng mã hoá, vùng k t thúc. ỗ A. vùng đi u hoà, C. vùng đi u hoà,
ể ậ vùng mã hoá. vùng v n hành, ế ậ vùng v n hành, vùng k t thúc. ử ạ ủ ộ Câu 19: Gen là m t đo n c a phân t ADN ử ARN.
ỗ ề ủ ủ prôtêin. ứ ộ ế ị ổ ị Câu 20: Vùng nào c a gen quy t đ nh c u trúc phân t A. mang thông tin mã hoá chu i polipeptit hay phân t B. mang thông tin di truy n c a các loài. ử ấ C. mang thông tin c u trúc c a phân t D. ch a các b 3 mã hoá các axit amin. ấ ề ế ợ ả ủ ủ A. Vùng k t thúc. B. Vùng đi u hòa. ử protêin do nó quy đ nh t ng h p? C. Vùng mã hóa. ạ ượ ố ạ ớ ụ ạ c n i l D. C ba vùng c a gen. i v i nhau thành m ch liên t c nh ờ ố ố Câu 21: Trong quá trình nhân đôi ADN, các đo n Okazaki đ enzim n i, enzim n i đó là C. hêlicaza D. ADN ligaza A. ADN giraza ố ượ ộ B. ADN pôlimeraza ế ng nuclêôtit là Câu 22: M t gen có 480 ađênin và 3120 liên k t hiđrô. Gen đó có s l B. 2400 C. 3000 D. 2040 A. 1800
Câu 23: Intron là ạ ẽ ớ ệ ế ạ ạ B. đo n gen không mã hóa axit amin. D. đo n gen mang tính hi u k t thúc phiên mã. A. đo n gen mã hóa axit amin. ả C. gen phân m nh xen k v i các êxôn. ủ Câu 24: Vai trò c a enzim ADN pôlimeraza trong quá trình nhân đôi ADN là: ử ủ ạ ỗ ADN. ự ớ do theo nguyên t c b sung v i m i m ch khuôn c a ADN. ắ ổ ủ ữ ế ạ ắ ẻ ố ạ
ắ A. tháo xo n phân t B. l p ráp các nuclêôtit t C. b gãy các liên k t hiđrô gi a hai m ch c a ADN. ớ D. n i các đo n Okazaki v i nhau. Câu 25: Vùng mã hoá c a gen là vùng ể ủ ở ộ ệ ộ ộ A. mang tín hi u kh i đ ng và ki m soát phiên mã C. mang tín hi u mã hoá các axit amin ệ ệ ộ ế B. mang tín hi u k t thúc phiên mã ế ở ầ D. mang b ba m đ u và b ba k t thúc ề ộ ừ ề ể ể
2
ể ề ệ Câu 26: Nhi u b ba khác nhau có th cùng mã hóa m t axit amin tr AUG và UGG, đi u này bi u hi n ủ ặ đ c đi m gì c a mã di truy n? ặ ệ ổ ế ộ ề ề ề ề A. Mã di truy n có tính ph bi n. C. Mã di truy n luôn là mã b ba. ề ơ ị Câu 27: Đ n v mang thông tin di truy n trong ADN đ ộ A. nuclêôtit. B. b ba mã hóa. D. gen. ề ơ ị c g i là Câu 28: Đ n v mã hoá thông tin di truy n trên ADN đ A. gen. B. codon. B. Mã di truy n có tính đ c hi u. D. Mã di truy n có tính thoái hóa. ượ ọ c g i là C. triplet. ượ ọ C. triplet. D. axit amin.
Câu 29: Mã di truy n là:
ứ ộ ứ ố ạ ạ ộ ộ ị ị ạ ộ ị ề ộ ộ ứ ứ ộ ố ộ ộ ứ ứ ứ ứ ạ ộ ị A. mã b m t, t c là c m t nuclêôtit xác đ nh m t lo i axit amin. B. mã b b n, t c là c b n nuclêôtit xác đ nh m t lo i axit amin. C. mã b ba, t c là c ba nuclêôtit xác đ nh m t lo i axit amin. D. mã b hai, t c là c hai nuclêôtit xác đ nh m t lo i axit amin. PHIÊN MÃ VÀ DỊCH MÃ
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ở ả ẩ E.coli x y ra trong Câu 1: Quá trình phiên mã ấ bào. A. ribôxôm. bào ch t. D. ti th .ể ệ ẫ
vi khu n ế ế C. nhân t B. t ụ ủ Câu 2: Làm khuôn m u cho quá trình phiên mã là nhi m v c a ạ ố A. m ch mã hoá. D. tARN. ị ượ ử ụ ỗ ằ c s d ng đ gi i mã cho thông tin di truy n n m trong chu i polipeptit là
B. mARN. ể ả B. axit amin. C. triplet. ướ ạ ơ Câu 3: Đ n v đ A. anticodon. ể ặ ộ ề ấ ủ Câu 4: Đ c đi m nào d
ồ ạ ơ ạ ơ ẳ ạ ồ ồ ạ ạ ơ ồ A. mARN có c u trúc m ch kép, d ng vòng, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, X. B. mARN có c u trúc m ch kép, g m 4 lo i đ n phân A, T, G, X. C. mARN có c u trúc m ch đ n, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X. D. mARN có c u trúc m ch đ n, d ng th ng, g m 4 lo i đ n phân A, U, G, X. C. m ch mã g c. ề B. codon. i đây thu c v c u trúc c a mARN? ạ ơ ạ ạ ạ ạ ả
ạ ậ ậ ấ ấ ơ ấ ơ ấ ở Câu 5: Quá trình phiên mã x y ra ẩ A. sinh v t nhân chu n, vi khu n. C. sinh v t nhân chu n, vi rút. ẩ ẩ ị ườ ắ ng g n v i m t nhóm ribôxôm g i là poliribôxôm giúp ợ ọ ợ ề ộ ề ổ ệ ợ ổ ậ B. sinh v t có ADN m ch kép. D. vi rút, vi khu n.ẩ ớ ự ổ B. đi u hoà s t ng h p prôtêin. ợ ượ D. t ng h p đ ạ c nhi u lo i prôtêin. ệ ố ượ ọ tARN đ c g i là Câu 6: Trong quá trình d ch mã, mARN th ấ ổ A. tăng hi u su t t ng h p prôtêin. ạ C. t ng h p các prôtêin cùng lo i. ử ặ Câu 7: Đ i mã đ c hi u trên phân t B. axit amin. B. anticodon. C. triplet. ượ ổ ủ c t ng h p t m ch nào c a gen? A. codon. Câu 8: ARN đ ề ạ ơ ừ ạ ừ ạ ừ ả ừ ạ ừ ạ A. T m ch có chi u 5’ C. Khi thì t ợ ừ ạ 3’.→ m ch 1, khi thì t m ch 2. B. T c hai m ch đ n. ố D. T m ch mang mã g c. ầ ấ ạ Câu 9: Lo i axit nuclêic tham gia vào thành ph n c u t o nên ribôxôm là ạ A. rARN. B. mARN. D. ADN. ẫ ượ ử nguyên t c khuôn m u đ ộ c p đ phân t ị ị Câu 10: ự A. t ự C. t ắ Ở ấ ợ ổ t ng h p ARN, d ch mã. sao, ợ ổ t ng h p ARN sao, . ượ ổ ế ợ c t ng h p trong t Câu 11: Các chu i polipeptit đ
ỗ ằ ằ ứ ợ A. k t thúc b ng Met. C. b t đ u b ng axit foocminMet. C. tARN. ể ệ rong c chơ ế c th hi n t ợ ổ B. t ng h p ADN, d ch mã. ợ ổ D. t ng h p ADN, ARN. ự ề ằ m t ph c h p aatARN. ế ắ ầ ị ề ả bào nhân th c đ u ắ ầ B. b t đ u b ng axit amin Met. ắ ầ ừ ộ D. b t đ u t ự ứ ỗ axit amin trong chu i polipeptit là ch c
Câu 12: D ch mã thông tin di truy n trên b n mã sao thành trình t năng c aủ A. rARN. B. mARN. D. ARN. ệ ẫ ị
ạ ạ ố C. tARN. ụ ủ Câu 13: Làm khuôn m u cho quá trình d ch mã là nhi m v c a C. tARN. A. m ch mã hoá. D. m ch mã g c. ử ổ Câu 14: Phiên mã là quá trình t ng h p nên phân t B. mARN. ợ B. prôtêin A. ADN và ARN C. ARN ẽ ươ ớ Câu 15: Trong quá trình phiên mã, ARNpolimeraza s t ở ộ ậ A. Vùng kh i đ ng. B. Vùng mã hoá. c t ng h p theo chi u nào?
3
Câu 16: Trong quá trình phiên mã, chu i poliribônuclêôtit đ C. 5’ ỗ 5’.→ 3’.→ A. 3’ B. 3’ D. ADN ắ ể ng tác v i vùng nào đ làm gen tháo xo n? D. Vùng v n hành. ề D. 5’ 5’.→ ủ ạ ạ ị ế C. Vùng k t thúc. ượ ổ ợ 3’.→ ễ ở : Câu 17: Giai đo n ho t hoá axit amin c a quá trình d ch mã di n ra ế A. nhân con ấ bào ch t C. nhân B. t D. màng nhân
ủ ả ẩ ạ ạ Câu 18: S n ph m c a giai đo n ho t hoá axit amin là ạ ỗ A. axit amin ho t hoá. do.ự C. chu i polipeptit. ượ ờ ạ ạ ị ừ ự ng t B. axit amin t ủ Câu 19: Giai đo n ho t hoá axit amin c a quá trình d ch mã nh năng l A. lipit B. ADP C. ATP ề ượ ứ ợ D. ph c h p aatARN. ả i s phân gi D. glucôzơ ờ ờ ơ ế ệ ể ể c bi u hi n thành tính tr ng trong đ i cá th nh c ch Câu 20: Thông tin di truy n trong ADN đ ị ị ị ạ B. nhân đôi ADN và d ch mã. D. nhân đôi ADN, phiên mã và d ch mã. A. nhân đôi ADN và phiên mã. C. phiên mã và d ch mã. ơ ế ổ ơ nào sau đây không có liên k t hidrô b sung?
B. T và A C. A và U D. G và X ị ử Câu 22: Nh n đ nh nào sau đây là đúng v phân t ặ Câu 21: C p baz nit A. U và T ậ ấ ả ạ ạ ậ ớ ARN? ẳ i ribôxôm. ượ ề ấ ạ ể ừ ạ ố ị ổ ề A. T t c các lo i ARN đ u có c u t o m ch th ng. ứ B. tARN có ch c năng v n chuy n axit amin t ố ủ m ch g c c a ADN. c sao y khuôn t C. mARN đ D. Trên các tARN có các anticodon gi ng nhau. ử Câu 23: D ch mã là quá trình t ng h p nên phân t ợ B. ADN A. mARN C. prôtêin D. mARN và prôtêin
Câu 24: Enzim chính tham gia vào quá trình phiên mã là A. ADNpolimeraza. B. restrictaza. C. ADNligaza. D. ARNpolimeraza. ế ầ ị ượ Câu 25: Trong quá trình d ch mã, liên k t peptit đ u tiên đ
ế ở ầ ứ ạ A. hai axit amin k nhau. ớ C. axit amin m đ u v i axit amin th nh t. ữ c hình thành gi a ứ ấ ớ B. axit amin th nh t v i axit amin th hai. ạ D. hai axit amin cùng lo i hay khác lo i. ứ ấ ề ượ ọ ơ c g i là Câu 26: Đ n v mã hoá cho thông tin di truy n trên mARN đ B. codon. C. triplet. D. axit amin. ị A. anticodon.
ĐIỀU HÒA HOẠT ĐỘNG GEN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ạ ộ ộ
ủ ự ề Câu 1: N i dung chính c a s đi u hòa ho t đ ng gen là ị ủ ượ ề ề A. đi u hòa quá trình d ch mã. C. đi u hòa quá trình phiên mã. ạ ộ
Câu 2: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ắ ơ ế ề ế ẩ ả ề ng s n ph m c a gen. B. đi u hòa l ề ạ ộ D. đi u hoà ho t đ ng nhân đôi ADN. ơ ợ ứ ế ủ ậ ượ ạ ứ ẩ ủ ả ng có lactôz thì ượ ổ c t ng h p. ắ A. prôtêin c ch không g n vào vùng v n hành. ấ c t o ra. C. s n ph m c a gen c u trúc không đ ườ ở E.coli, khi môi tr B. prôtêin c ch không đ ở D. ARNpolimeraza không g n vào vùng kh i
ủ ầ ồ ậ ự : đ ng.ộ ẩ E.coli g m có các thành ph n theo tr t t Câu 3: Operon Lac c a vi khu n ậ ở ộ ấ
ề ề ậ ở ộ ề ở ộ ở ộ ươ ượ ớ A. vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z,Y,A) ấ B. gen đi u hòa – vùng v n hành – vùng kh i đ ng – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) ấ C. gen đi u hòa – vùng kh i đ ng – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) ấ D. vùng kh i đ ng – gen đi u hòa – vùng v n hành – nhóm gen c u trúc (Z, Y, A) ng tác đ c v i vùng ở ộ ậ ậ ượ Câu 4: Enzim ARN polimeraza ch kh i đ ng đ ỉ ề B. đi u hòa. c quá trình phiên mã khi t ở ộ C. kh i đ ng. D. mã hóa.
ộ ố ồ ậ ộ ố ADN bao g m m t s gen c u trúc và m t gen v n hành chi ph i. ề ằ ấ ADN. ề ử ADN. ậ A. v n hành. Câu 5: Operon là ộ ụ ộ ụ ộ ố ồ ộ ố ấ ộ ể ướ ạ ử A. m t đo n trên phân t ồ B. c m g m m t s gen đi u hòa n m trên phân t ạ ử ấ C. m t đo n g m nhi u gen c u trúc trên phân t ề ồ D. c m g m m t s gen c u trúc do m t gen đi u hòa n m tr
4
Câu 6: Theo mô hình operon Lac, vì sao prôtêin c ch b m t tác d ng? ề c nó đi u khi n. ụ ứ ế ị ơ ơ ủ ề ị ấ ấ ấ ấ A. Vì lactôz làm m t c u hình không gian c a nó. ề C. Vì lactôz làm gen đi u hòa không ho t đ ng. ơ ủ ế ạ ộ ề ứ ủ ạ ộ ậ ằ ế ị ấ ơ B. Vì prôtêin c ch b phân h y khi có lactôz . ạ D. Vì gen c u trúc làm gen đi u hoà b b t ho t. ạ ả ở giai đo n ủ Câu 7: Đi u hòa ho t đ ng gen c a sinh v t nhân s ch y u x y ra
ị C. sau d ch mã. D. sau phiên mã. ị B. d ch mã. ạ ộ ườ ng Câu 8: Gen đi u hòa opêron ho t đ ng khi môi tr
ấ ả ứ B. có ch t c m ng. ặ D. có ho c không có ch t c m ng. ướ ủ ấ ả ứ ấ c vùng mã hóa các gen c u trúc là Câu 9: Trong c u trúc c a m t opêron Lac, n m ngay tr ề ở ộ ề A. vùng đi u hòa. C. vùng kh i đ ng. D. gen đi u hòa. ườ ơ ở E.coli, khi môi tr ng không có lactôz thì A. phiên mã. ề ế ấ ứ A. không có ch t c ch . ấ ả ứ C. không có ch t c m ng. ộ ằ ấ ậ B. vùng v n hành. ủ ạ ộ ằ ơ ế ẽ ứ ế ề ế ứ Câu 10: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac prôtêin c ch s c ch quá trình phiên mã b ng cách ở ộ ề ế ế ậ ế ế A. liên k t vào vùng kh i đ ng. C. liên k t vào vùng v n hành. B. liên k t vào gen đi u hòa. D. liên k t vào vùng mã hóa. ạ ộ ư ủ ế
ứ Câu 11: Khi nào thì prôtêin c ch làm ng ng ho t đ ng c a opêron Lac? ơ ề ng có nhi u lactôz . ườ ườ ủ ủ ơ Câu 12: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac ứ ườ A. Khi môi tr ơ ặ C. Khi có ho c không có lactôz . ạ ộ ơ ế ề ế B. c ch . A. xúc tác D. trung gian. ơ ng không có lactôz . B. Khi môi tr ơ ng có lactôz . D. Khi môi tr ấ ở E.coli, lactôz đóng vai trò c a ch t ả ứ C. c m ng. ặ ộ ự t g i là ề ộ ở ộ ậ ở ầ ủ A. vùng đi u hòa. D. vùng v n hành. ơ ế ề ệ ọ C. gen đi u hòa. ậ ủ ề sinh v t nhân s , vai trò c a gen đi u hòa là nuclêôtit đ c bi ề ơ ộ ế ấ ơ ắ ủ ủ ở
ứ ạ ộ ứ ứ ở ộ ộ ộ ơ ế Câu 13: Kh i đ u c a m t opêron là m t trình t B. vùng kh i đ ng. ạ ộ ở Câu 14: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng gen ộ ợ A. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên các gen c u trúc. ế ể ả B. n i g n vào c a prôtêin c ch đ c n tr ho t đ ng c a enzim phiên mã. ộ ợ ậ C. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng v n hành. ợ ộ D. mang thông tin cho vi c t ng h p m t prôtêin c ch tác đ ng lên vùng kh i đ ng. ủ ạ ộ ơ ặ ủ ở E.coli, khi có m t c a lactôz trong t bào, ơ ẽ ươ ệ ổ ứ ế ệ ổ ế ệ ổ Câu 15: Theo c ch đi u hòa ho t đ ng c a opêron Lac lactôz s t ứ ậ A. vùng kh i đ ng. D. vùng v n hành. ế ề ớ ng tác v i ở ộ ộ ế C. prôtêin c ch . ở ộ Câu 16: Trong m t opêron, n i enzim ARNpolimeraza bám vào kh i đ ng phiên mã là ậ B. enzim phiên mã ơ B. vùng kh i đ ng. C. vùng mã hóa. ầ ủ ế ị ư ở ộ ộ ề ủ Câu 17: Không thu c thành ph n c a m t opêron nh ng có vai trò quy t đ nh ho t đ ng c a opêron là ậ ề A. vùng v n hành. ộ A. vùng v n hành. D. vùng đi u hòa. ạ ộ ấ D. gen c u trúc. B. vùng mã hóa. ộ ệ ủ ặ C. gen đi u hòa. ể ở ộ t c a m t opêron đ enzim ARNpolineraza bám vào kh i đ ng quá
Câu 18: Trình t trình phiên mã đ nuclêôtit đ c bi c g i là ề D. vùng mã hoá. ủ ở ộ ẩ ở E.coli là: ậ B. gen đi u hòa. C. vùng v n hành. ố * Câu 19: S n ph m hình thành cu i cùng theo mô hình c a opêron Lac
ạ ạ ủ ủ ươ ứ ươ ứ ủ ủ ạ ạ ơ ơ ươ ứ ng ng c a 3 gen Z, Y, A hình thành 1 lo i enzim phân h y lactôz ng ng c a 3 gen Z, Y, A hình thành 3 lo i enzim phân h y lactôz ng ng c a 3 gen Z, Y, A ử ử ớ mARN mang thông tin t ươ ứ mARN t ủ ẩ ủ ng ng v i 3 gen Z, Y, A * Câu 20: S n ph m hình thành trong phiên mã theo mô hình c a opêron Lac
ươ ứ ươ ứ ủ ủ ạ ạ ủ ủ ạ ạ ơ ơ ử ở E.coli là: ng ng c a 3 gen Z, Y, A hình thành 1 lo i enzim phân h y lactôz ng ng c a 3 gen Z, Y, A hình thành 3 lo i enzim phân h y lactôz ươ ứ ớ ng ng v i 3 gen Z, Y, A mARN t ủ ươ ứ ớ ng ng v i 3 gen Z, Y, A mARN t ọ ệ ở : Câu 21: Hai nhà khoa h c ng ẩ ẩ A. vi khu n lactic. ử ạ ộ ơ ế ề i Pháp đã phát hi n ra c ch đi u hoà ho t đ ng gen C. vi khu n ẩ Rhizobium. D. vi khu n lam. ự ượ ọ A. vùng kh i đ ng. ả A. 1 lo i prôtêin t B. 3 lo i prôtêin t C. 1 phân t D. 3 phân t ả A. 1 lo i prôtêin t B. 3 lo i prôtêin t C. 3 phân t ỗ D. 1 chu i poliribônuclêôtit mang thông tin c a 3 phân t ườ B. vi khu n ẩ E. coli. ủ ụ
ế ứ ấ ở ộ ở ầ ể ở ộ ể ứ ế ổ ổ ổ ổ ợ ợ ợ ợ ơ ng lactôz . ứ ự ế ả ặ ộ Câu 22: Trong opêron Lac, vai trò c a c m gen c u trúc Z, Y, A là: ở ầ ể ả ả ườ i đ ệ ể t đ prôtêin c ch bám vào ngăn c n quá A. t ng h p prôtein c ch bám vào vùng kh i đ ng đ kh i đ u phiên mã. B. t ng h p enzim ARN polimeraza bám vào vùng kh i đ ng đ kh i đ u phiên mã. ậ C. t ng h p prôtein c ch bám vào vùng v n hành đ ngăn c n quá trình phiên mã. ả ứ D. t ng h p các lo i enzim tham gia vào ph n ng phân gi nuclêôtit đ c bi
5
ạ Câu 23: Trong m t opêron, vùng có trình t trình phiên mã, đó là vùng ậ ở ộ A. kh i đ ng. B. v n hành. ề C. đi u hoà. ế D. k t thúc.
ệ ở E. coli, kí hi u O (operator) là: ế ậ A. vùng kh i đ ng. C. vùng mã hoá ở ộ ượ ở E. coli, vùng kh i đ ng đ
ơ ồ ấ ạ ủ Câu 24: Trên s đ c u t o c a opêron Lac ở ộ B. vùng k t thúc. ơ ồ ấ ạ ủ Câu 25: Trên s đ c u t o c a opêron Lac B. P (promoter). A. O (operator). C. Z, Y, Z. D. vùng v n hành. ệ c kí hi u là: D. R. ụ ấ Câu 26: Khi nào thì c m gen c u trúc Z, Y, A trong opêron Lac
ườ ế ế ườ A. Khi môi tr C. Khi trong t ơ ặ ng có ho c không có lactôz . ơ bào không có lactôz . B. Khi trong t D. Khi môi tr ụ ấ Câu 27: Khi nào thì c m gen c u trúc Z, Y, A trong opêron Lac
ườ ế ế ậ ơ ặ ng có ho c không có lactôz . ơ bào không có lactôz . A. Khi môi tr C. Khi trong t ơ ế ề ệ ạ ộ ở E. coli không ho t đ ng? ơ bào có lactôz . ơ ề ng có nhi u lactôz . ở E. coli ho t đ ng? ạ ộ ơ ế bào có lactôz . B. Khi trong t ứ D. Khi prôtein c ch bám vào vùng v n hành. Câu 28: Hai nhà khoa h c nào đã phát hi n ra c ch đi u hoà opêron? ọ A. Menđen và Morgan. B. Jacôp và Mônô. C. Lamac và Đacuyn. D. Hacđi và Vanbec.
ĐỘT BIẾN GEN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ế ườ ợ t có bao nhiêu tr ng h p thay th ế ố ủ ố ạ ở ị v trí s 7 làm thay đ i codon này thành codon khác? ầ Câu 1: M ch g c c a gen ban đ u: 3’ TAX TTX AAA… 5’. Cho bi nuclêôtit A. 1 C. 3 D. 4 ổ B. 2 ể ế ọ
ộ ậ Câu 2: Tác nhân sinh h c có th gây đ t bi n gen là B. đ ng v t nguyên sinh A. vi khu nẩ C. 5BU D. virut hecpet ợ ườ ế t có bao nhiêu tr ng h p thay th ả ố ủ ố ế ạ ở ị v trí s 6 làm thay đ i codon mã hóa aa này thành codon mã hóa aa khác? (Theo b ng mã di
ộ ầ Câu 3: M ch g c c a gen ban đ u: 3’ TAX TTX AAA… 5’. Cho bi ổ nuclêôtit ề truy n thì codon AAA và AAG cùng mã cho lizin, AAX và AAU cùng mã cho asparagin) A. 1 B. 2 ẽ ế ế ổ ộ ứ ế ầ C. 3 D. 4 *) là TA*, sau đ t bi n c p này s bi n đ i thành ặ
ặ Câu 4: Gen ban đ u có c p nuclêôtit ch a A hi m (A c pặ A. TA B. AT ộ ừ ạ ề ệ ả ộ D. XG ộ ế ế Câu 5: Xét đ t bi n gen do 5BU, thì t ầ ầ A. 1 l n nhân đôi. ấ d ng ti n đ t bi n đ n khi xu t hi n gen đ t bi n ph i qua C. 3 l n nhân đôi. ế D. 4 l n nhân đôi. ế B. 2 l n nhân đôi. ế ặ không đúng trong tái b n s gây
ầ ạ Câu 6: Guanin d ng hi m k t c p ổ ặ ổ ặ ặ ặ ế ế C. GX ế ầ ả ẽ ế ế A. bi n đ i c p GX thành c p AT C. bi n đ i c p GX thành c p TA ạ ổ ặ B. bi n đ i c p GX ổ ặ D. bi n đ i c p GX ổ ề thành c p Xặ G thành c p Aặ U ấ ủ ế ấ ng gây bi n đ i nhi u nh t trong c u trúc c a prôtêin ạ ấ ế ế ệ
ế ộ ế ng ng, n u đ t bi n không làm xu t hi n b ba k t thúc? ộ ặ A. M t m t c p nuclêôtit. B. ộ Thêm m t ặ c p
ườ ộ Câu 7: Trong các d ng đ t bi n gen, d ng nào th ộ ươ ứ t ấ nuclêôtit. ấ ộ ặ C. M t ho c thêm m t c p nuclêôtit. ế ộ ặ D. Thay th m t c p nuclêôtit. ộ
Câu 8: Đ t bi n x y ra trong c u trúc c a gen ở ạ ủ ợ ử ể ồ ặ ế ệ ề ệ ể ệ ầ ố ớ ấ tr ng thái đ ng h p t ả A. bi u hi n khi ể B. c n 1 s đi u ki n m i bi u hi n trên ki u hình. ượ ể ể ể ệ C. đ c bi u hi n ngay ra ki u hình. c th mang đ t bi n. ứ ế ệ ầ ế ộ ẽ ế ổ ở ơ ể D. bi u hi n ngay *) là XG*, sau đ t bi n c p này s bi n đ i thành ặ ế ộ
*) là G*X, sau đ t bi n c p này s bi n đ i thành c p ặ
6
ặ Câu 9: Gen ban đ u có c p nuclêôtit ch a G hi m (G c pặ A. TA C. GX ế ầ ặ ế ặ ộ ổ Câu 10: Gen ban đ u có c p nu ch a G hi m (G A. GX B. AT ứ B. TA D. XG ẽ ế D. XG ố ớ ạ ủ ụ ế ộ ế Câu 11: M c đ gây h i c a alen đ t bi n đ i v i th đ t bi n ph thu c vào ế ộ ế ố ng s ng c a th đ t bi n. ứ ộ ủ ộ ổ ợ ế ể ộ ế ộ A. tác đ ng c a các tác nhân gây đ t bi n. ộ C. t h p gen mang đ t bi n. C. AT ộ ể ộ ủ ườ ệ ề B. đi u ki n môi tr ổ ợ ườ h p gen mang đ t bi n. ng và t D. môi tr
ả ặ ạ ế ế ữ ể ế m t ộ c p nuclêôtit n u x y ra trong m t b ba gi a gen, có th ỗ ộ ộ ộ ỉ ổ ợ ề ỗ ợ ỉ ấ m t ộ axit amin trong chu i pôlypeptit do gen đó ch huy t ng h p. ỗ ổ ợ ỉ ấ m t ộ axit amin trong chu i pôlypeptit do gen đó ch huy t ng h p. ổ ợ ộ Câu 12: D ng đ t bi n thay th ổ A. làm thay đ i toàn b axit amin trong chu i pôlypeptit do gen đó ch huy t ng h p. ổ ổ B. làm thay đ i nhi u nh t ổ C. làm thay đ i ít nh t ố D. làm thay đ i ổ m t ộ s axit amin trong chu i pôlypeptít do gen đó ch huy t ng h p. ế ộ ặ ỉ ở ầ ừ ư ộ ấ ố v trí s 9 tính t ệ mã m đ u nh ng không làm xu t hi n ế ỗ ổ ấ ở ị ỗ ộ ỗ ở ị ế Câu 13: Đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit ợ ươ ứ ng ng do gen này t ng h p mã k t thúc. Chu i polipeptit t ỗ ứ v trí th 3 trong chu i polipeptit. v trí th 3 trong chu i polipeptit. ộ ỗ ề ỗ ứ ứ ổ ơ ạ ứ ở ị v trí th 2 trong chu i polipeptit. ừ ị v trí th 2 v sau trong chu i polipeptit. d ng h bi n k t c p b sung ơ ổ ị ơ ị ứ ị ị ị ế ế ị ị ổ không đúng khi ADN nhân đôi do có B. v trí liên k t hidrô b thay đ i. ị D. v trí liên k t photpho dieste b thay đ i. ị ạ ọ ồ
ả ấ ạ ặ Câu 15: Các d ng đ t bi n gen làm xê d ch khung đ c mã di truy n bao g m: ế ặ ề ế ế ộ ở ị A. m t m t axit amin ổ B. thay đ i m t axit amin ổ ể C. có th thay đ i m t axit amin ổ ể D. có th thay đ i các axit amin t ế ặ ơ ỗ ế Câu 14: Các baz nit ế 1 và baz nit b đ t gãy. A. v trí liên k t C ế ủ ổ C. v trí liên k t c a nhóm amin b thay đ i. ộ ế ặ ấ A. c ba d ng m t, thêm và thay th 1 c p nu. C. m t 1 c p nuclêôtit và thêm 1 c p nu. ặ ặ ể ữ ế ộ ặ ặ ấ ươ ứ ng ng Câu 16: Đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit gi a gen c u trúc có th làm cho mARN t ế ộ ặ ề ườ B. thay th 1 c p nuclêôtit và thêm 1 c p nu. D. thay th 1 c p nuclêôtit và m t 1 c p nu. ấ ng. ơ ắ ng.
ườ ngườ . ắ ơ ườ ề ề ạ ổ ể ọ ị
ớ ổ A. không thay đ i chi u dài so v i mARN bình th ớ B. ng n h n so v i mARN bình th C. dài h nơ so v i ớ mARN bình th ặ D. có chi u dài không đ i ho c ng n h n mARN bình th ng. Câu 17: D ng đ t bi n đi m làm d ch khung đ c mã di truy n là ặ ộ ế ặ ế ặ ế ặ ặ ặ ế A. thay th c p AT thành c p TA C. m t c p nuclêôtit AT hay GX B. thay th c p GX thành c p TA D. thay th c p AT thành c p GX ế
ể ợ ử . ệ ồ và đ ng h p t ế ồ A. khi C. ngay c th mang đ t bi n. ể B. thành ki u hình ngay ở ạ D. khi tr ng thái đ ng h p t ủ Câu 19: Bi n đ i trên m t c p nuclêôtit c a gen phát sinh trong nhân đôi ADN đ ộ ế ể ế ộ A. đ t bi n B. đ t bi n gen. ấ ặ ộ ặ ẽ ể Câu 18: Đ t bi n gen l n s bi u hi n trên ki u hình ị ợ ử ở ạ tr ng thái d h p t ộ ở ơ ể ế ộ ặ ổ ế ế ế ầ ứ ộ Câu 20: N u gen ban đ u có c p nu. ch a A hi m (A A. TA ở ế ệ th h sau. ợ ử . ượ ọ c g i là ế ộ D. đ t bi n đi m. ế ẽ ế ổ D. XG ườ ế ạ
ặ B. GX ơ ể ng gây h i cho c th mang đ t bi n vì ổ ộ Câu 21: Đ t bi n gen th ừ ế ả ủ ượ c quá trình tái b n c a gen. ế c prôtêin. ể i c th s/v t không ki m soát đ ấ ậ ế ụ ậ ổ ẫ ớ ề ẫ ớ ơ ể ế ệ i không k t c v t ch t di truy n qua các th h . ợ ạ ẫ ớ ệ ề ổ ể ộ C. th đ t bi n. *) là A*T, thì sau đ t bi n s bi n đ i thành c p ặ C. AT ộ ệ ợ ượ A. làm ng ng tr quá trình phiên mã, không t ng h p đ ổ ấ B. làm bi n đ i c u trúc gen d n t ị ế C. làm gen b bi n đ i d n t D. làm sai l ch thông tin di truy n d n t i làm r i lo n quá trình sinh t ng h p prôtêin. ố ề ộ ế ướ i đây Câu 22: Đi u nào d ậ ạ ế không đúng khi nói v đ t bi n gen? ổ ấ ố ủ ế ọ ạ ộ ộ ộ ộ ề ế ế ế ế ặ ợ i ho c có h i ho c trung tính. A. Đ t bi n gen luôn gây h i cho sinh v t vì làm bi n đ i c u trúc c a gen. ệ B. Đ t bi n gen là ngu n nguyên li u cho quá trình ch n gi ng và ti n hoá. ậ C. Đ t bi n gen có th làm cho sinh v t ngày càng đa d ng, phong phú. D. Đ t bi n gen có th có l ế ự ồ ể ặ ể ộ Câu 23: S phát sinh đ t bi n gen ph thu c vào
ủ ế ấ ộ ạ ộ ể ườ ể ng và ki u hình. ng, lo i tác nhân gây đ t bi n và c u trúc c a gen.
ố ườ ứ ề ề ụ ệ ữ A. m i quan h gi a ki u gen, môi tr ạ ộ ề ượ B. c ng đ , li u l ơ ể ủ ừ C. s c đ kháng c a t ng c th . ậ ủ D. đi u ki n s ng c a sinh v t. ệ ố ỗ ộ ườ ợ ớ ỗ ổ
ư ứ ế ể ằ ở ộ ợ ng t ng h p ấ axit amin th 80. Đ t bi n đi m trên gen c u trúc này
7
ở ị ứ ở ộ ở ộ ị ế ổ *Câu 24: Chu i pôlipeptit do gen đ t bi n t ng h p so v i chu i pôlipeptit do gen bình th ố có s axit amin b ng nhau nh ng khác nhau ộ ạ thu c d ng ế ộ ặ A. thay th m t c p nuclêôtit ế ộ ặ C. thay th m t c p nuclêôtit B. m t ấ m t ộ c p nuclêôtit ặ v trí th 80. ặ D. thêm m t ộ c p nuclêôtit vào v trí 80. ứ . b ba th 80 ứ b ba th 81.
ộ ậ ủ ứ
ố ế ế ữ ỗ ố ừ ộ ữ ớ b ba m ố ộ ế ế ớ ạ ủ ầ ộ ầ ộ ủ ế ạ ố ế ượ ạ ế ế ớ c t o ra là: ơ ỗ *Câu 25: M t chu i polipeptit c a sinh v t nhân s có 298 axit amin, vùng ch a thông tin mã hóa chu i ở ằ polipeptit này có s liên k t hidrô gi a A v i T b ng s liên k t hidrô gi a G v i X (tính t ầ đ u đ n b ba k t thúc) mã k t thúc trên m ch g c là ATX. Trong m t l n nhân đôi c a gen này đã có 5 BU thay T liên k t v i A và qua 2 l n nhân đôi sau đó hình thành gen đ t bi n. S nuclêôtit lo i T c a gen ộ đ t bi n đ A. 179. C. 718. ả ử ự ả
D. 539. ế ộ ặ s có s thay th m t c p nuclêôtit ể ổ ư ế ứ ề ợ ổ ị B. 359. ộ ủ *Câu 26: Trên vùng mã hóa c a m t gen không phân m nh, gi ở ầ ừ trí th 134 tính t ớ v i prôtêin bình th ổ ổ ở ị v triplet m đ u, thì prôtêin do gen này đi u khi n t ng h p b thay đ i nh th nào so ườ ế ế ộ ộ ộ ộ ế ế ứ ứ ứ ị B. Prôtêin đ t bi n b thay đ i axít amin th 44. ị ấ D. Prôtêin đ t bi n b m t axít amin th 45. ng? ứ ị A. Prôtêin đ t bi n b thay đ i axít amin th 45. ị ấ C. Prôtêin đ t bi n b m t axít amin th 44.
NHIỄM SẮC THỂ VÀ ĐỘT BIẾN CẤU TRÚC NHIỄM SẮC THỂ
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ấ ạ ử ủ ế ế ớ ệ ặ ấ ADN liên k t v i prôtêin mà ch y u là histon đã t o nên c u trúc đ c hi u, c u trúc này
ệ ở ế t bào ấ ậ ế ấ ố ượ ể ắ ẫ ắ
ấ ạ ạ ặ B. vi khu n.ẩ ắ Câu 2: D ng đ t bi n c u trúc NST ch c ch n d n đ n làm tăng s l ạ B. đ o đo n. ể ủ ấ ậ
ắ
ễ ươ ắ B. s i nhi m s c. ồ ể t ộ ặ nhi m s c th ễ
ử ễ ạ ố HI và ự
ồ C. ru i gi m. ế ạ ả C. l p đo n. ễ ể ở ắ Câu 3: M c xo n 3 trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th ợ ợ C. s i siêu xo n. ự ắ s p x p các gen nh sau ABCDEFG ng đ ng có trình t ả ộ ể ế ế ậ ả Câu 1: Phân t ể không th phát hi n ự ả ụ D. sinh v t nhân th c. A. t o l c. ễ ộ ạ ng gen trên nhi m s c th là ể D. chuy n đo n. A. m t đo n. ự ọ ắ ứ sinh v t nhân th c g i là ợ ơ ả ắ D. s i c b n. A. nuclêôxôm. ế Câu 4: Xét m t c p abcdefghi. Do r i lo n trong quá trình gi m phân đã t o ra m t giao t ạ ắ s p x p các gen là ABCdefFG ư ắ ớ ể trên v i trình t nhi m s c th HI. Có th k t lu n, trong gi m phân đã x y ra hi n t ệ ượ ng: ạ ươ ủ có ả ồ ng đ ng. ữ ươ ồ ng đ ng. ươ ố ố ồ ng đ ng. ổ ạ ạ ổ ươ ữ ủ A. trao đ i đo n NST không cân gi a 2 crômatit c a 2 NST t ị ứ B. n i đo n NST b đ t vào NST t ị ứ C. n i đo n NST b đ t vào NST không t D. trao đ i đo n NST không cân gi a 2 crômatit c a 2 NST không t ồ ng đ ng. ằ ở ụ ả ạ nuclêôtit trong ADN có tác d ng b o v và làm các NST không dính vào nhau n m Câu 5: Trình t ể ở ự D. đi m kh i s nhân đôi ươ ệ ượ ự A. tâm đ ng.ộ ổ ể ng ữ Câu 6: Trao đ i đo n gi a 2 nhi m s c th không t ạ ầ B. hai đ u mút NST. ắ ạ ị B. l p đo n. D. hoán v gen. ễ ặ ễ ế ể ơ ắ bào, nhi m s c th đ n co xo n c c đ i quan sát đ ượ ướ c d ể i kính hi n vi vào
B. kì gi a.ữ ệ ứ ấ C. eo th c p. ồ ng đ ng gây hi n t ạ ả C. đ o đo n. ắ ự ạ C. kì sau. D. kì cu i.ố ể ồ ủ ễ ấ ấ ắ ầ ị Câu 8: Đ n v nh nh t trong c u trúc nhi m s c th g m đ 2 thành ph n ADN và prôtêin histon là
B. polixôm. ắ ễ ế ấ ể ườ ằ ng gây m t cân b ng gen nghiêm tr ng nh t là: Câu 9: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ạ ả ạ ể A. chuy n đo n. Câu 7: Trong chu kì t A. kì trung gian. ỏ ơ A. nuclêôxôm. ộ ạ A. đ o đo n. C. nuclêôtit. ấ ấ C. m t đo n. ơ ễ ố ợ ơ ả D. s i c b n. ấ ọ ặ D. l p đo n. ể ớ ắ ạ i tính
ạ ạ ể B. chuy n đo n. ằ Ở các loài đ n tính giao ph i, nhi m s c th gi ụ ủ ơ ể bào sinh d c c a c th . ươ ỉ ồ ạ ỉ ồ ươ i này thì không t ồ ng đ ng ở ớ gi i kia. ạ ườ ị ng. ở ớ gi ớ i tính mà còn mang gen quy đ nh tính tr ng th ự ủ ồ ủ ậ ợ ễ các m c đ khác nhau c a nhi m s c th t o đi u ki n thu n l i cho Câu 10: Đi u ề không đúng khi cho r ng: ế i trong t A. ch t n t ồ ộ ặ ng đ ng B. ch g m m t c p, t ị ỉ C. không ch mang gen quy đ nh gi ấ D. c a các loài thú, ru i gi m con đ c là XY con cái là XX. ứ ộ ể ắ ở ự Câu 11: S co xo n ễ ự ự ể ữ ắ A. s phân li nhi m s c th trong phân bào. C. s bi u hi n hình thái NST ể ạ ể h p nhi m s c th trong phân bào. h p NST trong phân bào. kì gi a. ệ ề ắ ễ ắ ự ổ ợ B. s t ổ ợ ự D. s phân li và t ạ ệ ấ ặ ở ế ớ ủ ế ấ
8
bào t ự ạ ẩ ậ ệ ử Câu 12: Phân t ADN liên k t v i prôtêin mà ch y u là histon đã t o nên c u trúc đ c hi u, c u trúc ệ ở ế ỉ này ch phát hi n ẩ ự A. th c khu n. D. sinh v t nhân th c. C. x khu n. B. vi khu n.ẩ
ị ặ ệ ủ ượ ọ nuclêôtit đ c bi c g i là t trong ADN c a NST, là v trí liên k t v i thoi phân bào đ ầ ể ự Câu 13: Trình t A. tâm đ ng.ộ ứ ấ C. eo th c p. ộ ạ ế ấ ễ ể ớ Câu 14: D ng đ t bi n c u trúc nhi m s c th có vai trò quan tr ng trong quá trình hình thành loài m i là ế ớ B. hai đ u mút NST. ở ầ D. đi m kh i đ u nhân đôi. ọ ạ ả ặ ạ ạ ạ ể D. chuy n đo n. A. l p đo n. C. đ o đo n. ắ ỏ ể ạ ữ ể ễ ế ộ ắ ấ B. m t đo n. ụ ượ ứ c ng d ng đ lo i kh i nhi m s c th nh ng gen không mong mu n ố ở ồ ế ệ ộ ộ ộ ạ ể ạ D. Đ t bi n l ch b i. ạ Câu 15: D ng đ t bi n nào đ ộ ố ố m t s gi ng cây tr ng? ế A. Đ t bi n gen. ự ấ ế ấ ắ
ữ ễ ắ ố ữ ố ể i nh ng kh i gen trên nhi m s c th . i các kh i gen trên và gi a các NST. ỏ C. Chuy n đo n nh . ể ự ế ạ B. s p x p l ế ạ D. s p x p l ấ ơ ử ủ histon 1 ¾ vòng c a ỏ B. M t đo n nh . ễ Câu 16: Th c ch t c a đ t bi n c u trúc nhi m s c th là s ắ ố ượ ng gen NST. ắ ấ ộ ặ ạ ự ượ ọ ể ở ậ ấ ủ ộ ổ ị A. làm thay đ i v trí và s l ổ ạ C. làm thay đ i hình d ng và c u trúc c a NST. ứ ồ ị ấ sinh v t nhân th c đ c g i là ễ ợ ắ ủ Câu 17: Đ n v c u trúc g m m t đo n ADN ch a 146 c p nu qu n quanh 8 phân t ắ ễ nhi m s c th A. ADN. D. s i nhi m s c. ứ ấ ắ ủ ể
ợ ễ ấ ợ ắ A. s i ADN. D. c u trúc siêu xo n. ấ Câu 19: C u trúc nào sau đây có s l n cu n xo n nhi u nh t? ễ ở ợ D. nuclêôxôm. ợ ơ ả C. s i c b n. B. nuclêôxôm. ề ắ ễ Câu 18: M c c u trúc xo n c a nhi m s c th có chi u ngang 30nm là ắ ợ ơ ả C. s i nhi m s c. B. s i c b n. ề ắ ộ ố ầ ắ C. s i siêu xo n. kì gi a. ắ ấ ợ ủ ể ả ắ ế ứ ễ ả
ữ Câu 20: S liên k t gi a ADN v i histôn trong c u trúc c a nhi m s c th đ m b o ch c năng ễ ữ ả ề ề ắ B. crômatit ớ ạ , b o qu n, truy n đ t thông tin di truy n. ấ A. s i nhi m s c. ự ư A. l u gi B. phân li nhi m s c th ể i. ề ạ ữ ả ậ ợ trong phân bào thu n l ắ ổ ợ ễ ể ộ ậ ợ D. đi u hòa ho t đ ng các gen trong ADN trên i. h p nhi m s c th trong phân bào thu n l
ớ ườ ế ẫ ượ ế ề ầ ể ễ ắ ấ ng kính t ư bào, nh ng v n đ ọ c x p g n trong
ạ ượ ắ ượ ồ C. t NST. Câu 21: Nhi m s c th dài g p nhi u l n so v i đ nhân vì ườ A. đ C. nó đ ủ c đóng xo n ề c c t thành nhi u đo n. c d n nén lai thành nhân con. ế ng amylaza ạ ạ ể ắ ắ ễ ễ ủ ế ấ ọ
ễ ườ ể A. m t đo n nhi m s c th . ể C. đ o đo n nhi m s c th . ế ớ B. axit nuclêic. ễ ượ ắ ắ ổ ADN liên k t v i prôtêin mà ch y u là histon đã t o nên c u trúc đ c hi u g i là C. gen. ể không làm thay đ i hàm l ặ ể A. nhi m s c th . ế ấ Câu 24: Lo i đ t bi n c u trúc nhi m s c th ể ả ạ B. nó đ D. nó đ ộ ạ ở ạ Đ i m ch thu c d ng ể ắ ễ ặ B. l p đo n nhi m s c th . ể ắ ễ ạ D. chuy n đo n nhi m s c th . ệ ặ ạ D. nhân con. ể ễ ng ADN trên nhi m s c th là ể ạ B. đ o đo n, chuy n ộ ể ể ấ ạ A. l p đo n, chuy n đo n. ạ C. m t đo n, chuy n đo n. D. chuy n đo n trên cùng m t NST. ế ấ ộ ế ạ ộ ể ễ ộ Câu 25: C ch phát sinh đ t bi n c u trúc nhi m s c th là do tác nhân gây đ t bi n: ữ ề ạ ố ự ễ ả ớ nhân đôi ADN. ế ặ ng t ữ ạ ắ ổ ắ ữ ồ ng đ ng gây hi n t ệ ượ ả ổ ạ ạ ạ ấ ặ ấ ỏ ng kính c a nó r t nh . ắ ở ộ ề ấ ượ nhi u c p đ . ượ ộ Câu 22: Đ t bi n làm tăng c ng hàm l ạ ấ ạ ả ử Câu 23: Phân t ắ ạ ộ ạ đo n trên cùng m t NST. ạ ơ ế ắ ứ ổ A. làm đ t gãy NST, r i lo n nhân đôi NST, trao đ i chéo không đ u gi a các crômatít. ứ ưở ể B. làm đ t gãy nhi m s c th , làm nh h i quá trình t ợ ề C. ti p h p ho c trao đ i chéo không đ u gi a các crômatít. ễ ứ ế ố ổ ể ẫ D. làm đ t gãy nhi m s c th d n đ n r i lo n trao đ i chéo. ạ không cân gi a 2 crômatit trong c p t ặ ươ Câu 26: Trao đ i đo n ể B. l p đo n và m t đo n. A. chuy n đo n. ng C. đ o đo n. ạ D. hoán vị
ạ ả ạ ố
9
ử ớ ể ế ả ậ HI. Do r i lo n trong gi m phân đã t o ra 1 GFI. Có th k t lu n, trong gi m phân đã x y ra đ t ộ ả gen. Câu 27: M t ộ NST có trình t ư ự các gen nh sau ABCDEFG ự giao t các gen là ABCDEH có NST trên v i trình t bi n:ế ạ ể ư ả ạ ễ ổ ạ ứ ắ ạ ổ ộ ể. ể ạ ạ ổ ư ễ ạ ả ạ ắ ổ A. chuy n đo n trên NST nh ng không làm thay đ i hình d ng NST. nhi m s c th B. đ o đo n ch a tâm đ ng và làm thay đ i hình d ng ể ắ ễ C. chuy n đo n trên NST và làm thay đ i hình d ng nhi m s c th . ể D. đ o đo n nh ng không làm thay đ i hình d ng nhi m s c th .
ĐỘT BIẾN SỐ LƯỢNG NHIỄM SẮC THỂ
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ộ ế ệ Câu 1: Ở ườ ng ư ộ ố ệ ơ ơ c phát hi n là ơ ữ ơ ơ ệ ơ ơ , Đao, T cn . ư ơ ộ ượ B. Claiphent D. siêu n , T cn , ung th máu. ơ ế ể ở kì sau trong phân bào là c ch làm phát sinh đ t bi n Câu 2: R i lo n phân li c a nhi m s c th ộ ệ ộ ế ng NST. D. s l ưỡ ố ượ ẽ ng s ủ Câu 3: S không phân ly c a m t c p nhi m s c th t ấ C. c u trúc NST. ở ế ồ bào sinh d t ng đ ng ế ộ ườ ể ươ ng và dòng mang đ t bi n. ễ ắ bào bình th ế ộ t c các t ế bào c a c th đ u mang đ t bi n. ụ ưỡ ộ bào sinh d ở ế i ta đ m đ ượ c ể ở ạ ễ ế bào sinh d ể ắ ả ủ ộ ườ ệ ề i, m t s b nh di truy n do đ t bi n l ch b i đ ơ . A. ung th máu, T cn , Claiphent , máu khó đông, Đao. C. Claiphent ễ ắ ủ ạ ố B. đa b i.ộ A. l ch b i. ộ ặ ự ơ ể ẫ ớ ế i trong c th có dòng t A. d n t ủ ơ ể ề ế ẫ ớ ấ ả B. d n t i t ộ ơ ỉ C. ch có c quan sinh d c mang đ t bi n. ế ế ỉ D. ch các t ng mang đ t bi n. Ở cà chua 2n = 24. Khi quan sát tiêu b n c a 1 t Câu 4: ư ắ ễ 22 nhi m s c th A. 2n – 2 B. 2n – 1 – 1 ưỡ ng loài này ng ế bào này có kí hi u là tr ng thái ch a nhân đôi. B nhi m s c th trong t D. A, B đúng. C. 2n – 2 + 4 ạ ỏ ộ ậ ự ị
ị ạ ắ ớ ạ ỏ ỉ ệ ắ ộ
C. AAaa x AAaa. D. A, B, C đúng. B. AAa x AAaa. ạ Ở ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng h t đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh tính Câu 5: ạ ạ ế ở ế ệ 1 có t l ặ tr ng l n h t màu tr ng. Trong m t phép lai, n u 35 cây h t đ : 1 cây h t tr ng thì th h F ố ẹ ủ ể ki u gen c a các cây b m là: A. AAa x AAa. Ở ộ ấ ị ị ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i thân th p do gen a qui đ nh. ự ậ ể ự ụ ấ ả ớ ở 1 s làẽ Câu 6: Cây thân cao 2n + 1 có ki u gen AAa t F
B. 5 cao: 1 th p.ấ ừ ễ ề ắ ặ ươ bào sinh d D. 11 cao: 1 th p.ấ c g i là A. 35 cao: 1 th p.ấ ế ơ ể Câu 7: C th mà t ế th ph n thì k t qu phân tính C. 3 cao: 1 th p.ấ ể ể ố ưỡ ng đ u th a 2 nhi m s c th trên 2 c p t ể A. th ba.ể C. th b n. ồ ng đ ng đ D. th t B. th ba kép. ị ượ ọ ể ứ ộ b i ấ Ở ộ ự ậ ớ ị
ể ể ế ấ ớ ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i thân th p do gen a qui đ nh. ả Câu 8: Cho cây thân cao 2n + 1 có ki u gen Aaa giao ph n v i cây thân cao 2n + 1 có ki u gen Aaa thì k t qu phân tính Fở 1 s làẽ B. 5 cao: 1 th p.ấ C. 3 cao: 1 th p.ấ D. 11 cao: 1 th p.ấ A. 35 cao: 1 th p.ấ Ở ộ ấ ị ị
ự ậ ể ớ ể ế ả ấ ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh thân cao là tr i hoàn toàn so v i thân th p do gen a qui đ nh. Câu 9: ớ Cho cây thân cao 4n có ki u gen AAaa giao ph n v i cây thân cao 4n có ki u gen Aaaa thì k t qu phân tính Fở 1 s làẽ D. 5 cao: 1 th p.ấ Ở ộ ượ ế ượ B. 11 cao: 1 th p.ấ ộ ố ạ ệ ở A. 35 cao: 1 th p.ấ cà đ c d c phát hi n
Câu 10: A. 12. B. 24. loài này là D. 23. ơ ể ế ỗ ặ ươ ượ ọ ừ bào sinh d c g i là Câu 11: C th mà t A. th ba.ể ơ ể ế ặ ươ ừ ng đ u th a 2 nhi m s c th trên 1 c p t c g i là bào sinh d Câu 12: C th mà t
C. 3 cao: 1 th p.ấ ể c 2n = 24. S d ng đ t bi n th ba đ C. 25. ắ ễ ể ng đ u th a 2 nhi m s c th trên m i c p t ể ố C. th b n. ễ ể ắ ể ố C. th b n. ể ắ ễ ồ ng đ ng đ ể ứ ộ b i D. th t ượ ọ ồ ng đ ng đ ể ứ ộ b i D. th t ị ố ưỡ ộ ạ ề ưỡ ể B. th ba kép. ề ưỡ ể B. th ba kép. ủ ng c a m t loài có b nhi m s c th kí hi u: AaBbDdEe b r i lo n phân li bào sinh d ễ ể ẽ ạ ắ ệ ễ ể ế A. th ba.ể ộ ế ộ Câu 13: M t t ắ 1 c p nhi m s c th Dd trong phân bào s t o ra 2 t
ổ ố ượ ể
ặ ắ ộ ắ ễ ặ Câu 14: Đ t bi n l ch b i là s bi n đ i s l ễ ặ ắ ộ ố ộ ộ ố ặ ễ ặ ặ A. AaBbDDdEe và AaBbdEe. C. AaBbDDddEe và AaBbEe. ự ế ế ệ ể A. m t s c p nhi m s c th . ộ C. m t, m t s ho c toàn b các c p NST. ệ bào con có kí hi u nhi m s c th là: B. AaBbDddEe và AaBbDEe. D. AaBbDddEe và AaBbdEe. ớ ễ ng nhi m s c th liên quan t i ể ộ B. m t s ho c toàn b các c p nhi m s c th . ể ộ ố ặ D. m t ho c m t s c p nhi m s c th . ả ớ ả ỏ ộ ự ậ ắ ị ị
10
ể ế ấ ả ờ ộ ộ ố ặ ộ Câu 15: cây 4n có ki u gen aaaa giao ph n v i cây 4n có ki u gen AAaa, k t qu phân tính đ i lai là ỏ ỏ ỏ Ở ộ m t loài th c v t, gen A qui đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh qu vàng. Cho ể ỏ A. 11 đ : 1 vàng. ớ B. 5 đ : 1 vàng. D. 3 đ : 1 vàng. C. 1 đ : 1 vàng.
ộ ộ ề ặ ươ ề
ộ ả ế ế ồ ả ộ ể
D. 21. ớ ạ ỏ ộ Ở ộ ự ậ ị
C. 35. m t loài th c v t, gen A qui đ nh tính tr ng h t đ tr i hoàn toàn so v i gen a qui đ nh tính ạ ắ ị ố ẹ ự ụ ấ ạ ỏ ị ợ ạ ồ ứ ặ ấ ả ậ ng đ ng đ u ch a nhi u c p gen t c các c p NST t Câu 16: M t loài sinh v t có b NST 2n = 14 và t ị ợ ị ấ ế d h p. N u không x y ra đ t bi n gen, đ t bi n c u trúc NST và không x y ra hoán v gen, thì loài này ề ộ ạ ể có th hình thành bao nhiêu lo i th ba khác nhau v b NST? B. 14. A. 7. Câu 17: ặ tr ng l n h t tr ng. Cho cây d h p 4n t ạ 1 đ ng tính cây h t đ . Ki u gen c a cây b m là th ph n, F C. AAaa x AAAA ủ ể D. AAAA x AAAa A. AAaa x AAAa ể ạ ạ ằ B. AAAa x AAAa ộ ưỡ ng b i có ki u gen AA, Aa, aa b ng tác nhân cônsixin, có th t o ra đ ượ c
ử Câu 18: Khi x lí các d ng l ứ ộ ạ các d ng t ể b i nào sau đây? 1. AAAA ; 2. AAAa ; 3. AAaa ; 4. Aaaa ; 5. aaaa A. 2, 4, 5. C. 1, 3, 5. D. 1, 2, 4. ớ ỉ ệ th h sau v i t l Câu 19: Phép lai AAaa x AAaa t o ki u gen AAaa A. 2/9 D. 1/2. ủ ắ ạ ộ ệ
B. 1, 2, 3. ể ạ B. 1/4 ưỡ ắ ễ ể ị ố ễ ệ ể ắ ặ ế ể ng c a m t loài có b nhi m s c th kí hi u: AaBbDdEe b r i lo n phân bào con có kí hi u nhi m s c th là:
ộ ộ ế * Câu 20: M t t bào sinh d ở 1 nhi m s c th kép trong c p Dd s t o ra 2 t li trong phân bào A. AaBbDDdEe và AaBbddEe. C. AaBbDDddEe và AaBbEe. ở ế ệ C. 1/8 ễ ẽ ạ B. AaBbDddEe và AaBbDEe. D. AaBbDddEe và AaBbddEe. ặ ằ ặ ố ố
ộ ế ả ố ặ bào ở kì sau I trong gi m phân ể ể ử ữ ặ ằ * Câu 21: Xét 2 c p gen: c p gen Aa n m trên c p NST s 2 và Bb n m trên c p NST s 5. M t t ả sinh tinh trùng có ki u gen AaBb khi gi m phân, c p NST s 2 không phân li thì t bào này có th sinh ra nh ng lo i giao t ặ nào? ế A. AaBb, O. ạ B. AaB, b. C. AaB, Aab, B, b. D. AaB, Aab, O.
Chương II. TÍNH QUY LUẬT CỦA HIỆN TƯỢNG DI TRUYỀN
QUY LUẬT MENĐEN: QUY LUẬT PHÂN LY
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ươ ồ c trong ph ng pháp lai và phân tích c th lai c a MenĐen g m: ơ ể ả ứ ế ả ả i thích k t qu và ch ng minh gi ạ ủ ế thuy t ồ ề ế ặ ả ở 1,F2,F3. F
ế ướ Câu 1: Các b ế ả ư thuy t gi 1. Đ a gi ầ 2. Lai các dòng thu n khác nhau v 1 ho c vài tính tr ng r i phân tích k t qu ủ ầ 3. T o các dòng thu n ch ng. ấ ể 4. S d ng toán xác su t đ phân tích k t qu lai ướ ế ề ậ ả ứ ể c Menđen đã ti n hành nghiên c u đ rút ra đ c quy lu t di truy n là: Trình t ạ ử ụ ự các b A. 1, 2, 3, 4 B. 2, 3, 4, 1 ể ặ ể ả ượ ử ụ ậ ượ C. 3, 2, 4, 1 c s d ng đ gi D. 2, 1, 3, 4 i thích các quy lu t di truy n Menđen? Câu 2: Đ c đi m nào sau đây trong phân bào đ ề ắ ắ ễ ợ ự ự ế ủ ở ễ ế ấ ố ỗ ễ kì sau. ị di truy n quy đ nh, các nhân t ề ế ử ề ể ộ ể ự B. S nhân đôi và phân li c a nhi m s c th . ộ ự D. S phân chia tâm đ ng ộ ặ ề ố thuy t m i tính tr ng do m t c p nhân t ề ồ bào không hoà tr n vào nhau và phân li đ ng đ u v các giao t . Menđen đã ki m tra gi di ả ằ ể ủ A. S phân chia c a nhi m s c th . ể ắ ắ C. S ti p h p và b t chéo nhi m s c th . ạ ả Câu 3: Khi đ xu t gi ề truy n trong t ế ủ thuy t c a mình b ng cách nào?
ấ ự ụ ấ ự ụ ấ A. Cho F1 lai phân tích. ớ C. Cho F1 giao ph n v i nhau. B. Cho F2 t D. Cho F1 t th ph n. th ph n.
ặ Câu 4: C p alen là ễ ặ ắ ộ ể ươ ặ ồ ng đ ng ươ ố ố ộ ộ ộ A. hai alen gi ng nhau thu c cùng m t gen trên c p nhi m s c th t B. hai alen gi ng nhau hay khác nhau thu c cùng m t gen trên c p NST t ở sinh v t l ở ồ ng đ ng ậ ưỡ sinh v t l ộ ng b i. ậ ưỡ ng b i.ộ ễ ặ ắ ặ ộ ậ ưỡ ộ ở ồ ể ươ ằ ng đ ng C. hai gen khác nhau cùng n m trên c p nhi m s c th t ể ươ ắ ễ D. hai alen khác nhau thu c cùng m t gen trên c p nhi m s c th t ậ ưỡ sinh v t l ở ồ ng đ ng ng b i. sinh v t l ng b i. ổ ợ
11
ắ ế h p g m toàn b các gen ng c a t i tính trong t bào. ể Câu 5: Ki u gen là t ắ ắ bào. ưỡ ậ ộ ồ ể ườ ễ A. trên nhi m s c th th ể ủ ế ễ C. trên nhi m s c th c a t ộ ộ ủ ế bào sinh d ng. ể ớ ễ B. trên nhi m s c th gi ủ ơ ể ế bào c a c th sinh v t. D. trong t
ươ ả ộ ặ ố ự ủ ế ệ ể ề ạ ơ ng ph n qua các th h ế ệ
Câu 6: C ch chi ph i s di truy n và bi u hi n c a m t c p tính tr ng t theo Menđen là do ề ụ ễ ụ ả ng đ ng trong gi m phân và th tinh. ủ ặ ồ ể ươ h p c a c p nhi m s c th t ả ề ự A. s phân li và t ự ổ ợ ủ ặ B. s t ự C. s phân li và t ự D. s phân li c a c p nhân t ề ộ ặ ủ ầ ố ẹ
ậ ạ Câu 7: Trong các thí nghi m c a Menđen, khi lai b m thu n ch ng khác nhau v m t c p tính tr ng ươ t ặ ả ự ự 1 tr i: 1 l n. ề ề ộ ỉ ệ B. có s phân ly theo t l ố ẹ ố ể D. đ u có ki u hình gi ng b m . ề ể ố ổ ợ ủ ặ ả h p c a c p nhân t di truy n trong gi m phân và th tinh. ụ ể ươ ắ ng đ ng trong th tinh. h p c a c p nhi m s c th t ổ ợ ủ ặ ắ ễ ồ ố di truy n trong gi m phân. ủ ệ ấ ở ế ệ ứ ng ph n, ông nh n th y th h th hai ặ ộ ỉ ệ A. có s phân ly theo t l 3 tr i: 1 l n. ố ẹ ể C. đ u có ki u hình khác b m . ệ Câu 8: V khái ni m, ki u hình là ế ố ưở ủ ng c a các y u t khác. ệ ị ả ể ạ ể ủ ự ể ủ ơ ể ổ ợ h p toàn b các tính tr ng và đ c tính c a c th . ế ể ạ ộ ị A. do ki u gen qui đ nh, không ch u nh h B. s bi u hi n ra bên ngoài c a ki u gen. ộ C. t ả ủ ự D. k t qu c a s tác đ ng qua l i gi a ki u gen và môi tr ể ặ ươ ứ ượ ọ ữ ể ạ c g i là ặ ữ Câu 9: Theo Menđen, phép lai gi a 1 cá th mang tính tr ng tr i v i 1 cá th l n t ị ng ng đ ả ế D. lai c i ti n. ườ ng. ộ ớ ậ C. lai thu nngh ch A. lai phân tích. B. lai khác dòng. ủ ố ố
ầ Câu 10: Gi ng thu n ch ng là gi ng có ở ế ệ ố ị ố ẹ th h con hoàn toàn gi ng b m . ổ ồ ồ ề ề ố ặ ở ế ệ ị ẹ ố th h sau hoàn toàn gi ng b ho c gi ng m .
ạ ộ ủ ể A. ki u hình ế ệ ư ấ ặ B. đ c tính di truy n đ ng nh t nh ng không n đ nh qua các th h . ế ệ ặ ổ ấ C. đ c tính di truy n đ ng nh t và n đ nh qua các th h . ố ể D. ki u hình Câu 11: Alen là gì? ạ ể B. Là tr ng thái bi u ữ hi n c a gen. ệ ự t trong trình t ộ ử ử ế ủ A. Là nh ng tr ng thái khác nhau c a cùng m t gen. ệ ủ C. Là các gen khác bi ệ c phát sinh do đ t bi n. ạ 1 khi t o giao t ế thì:
ặ ộ ộ ố ư ự ộ di truy n c a b và m , nh ng không có s pha tr n. Câu 12: Theo quan ni m v giao t ử ề ứ ử ỉ ứ ử ứ ặ ử ề ỗ A. m i giao t ỗ B. m i giao t ỗ C. m i giao t ỗ D. m i giao t ượ các nuclêôtit. D. Là các gen đ ầ ơ ể ề thu n khi t c a Menđen, c th lai F ề ủ ố ẹ ố di truy n c a b và m . đ u ch a m t nhân t ẹ ề ủ ố ố ch ch a m t nhân t di truy n c a b ho c m . ch a c p nhân t ứ ặ đ u ch a c p nhân t ươ ỉ ộ ể ạ ặ ủ ả ng ph n, ch m t tính tr ng bi u hi n ệ ở ạ ệ ở 1 g i làọ F ệ ặ ề ủ ố ẹ ẹ ặ ủ ố ề ố di truy n ho c c a b ho c c a m . ạ ề ộ ặ Câu 13: Theo Menđen, trong phép lai v m t c p tính tr ng t F1. Tính tr ng bi u hi n t. A. tính tr ng u vi ạ C. tính tr ng tr i. ạ D. tính tr ng l n ộ ợ ườ ng h p: ạ Câu 14: Quy lu t phân ly c a Menđen ể ạ ư ậ ầ không nghi m đúng trong tr ạ ủ
c c a phép lai ph i đ l n.
2. Trong số
ố ẹ ể ố ượ ng cá th thu đ ộ ạ ộ ạ ị ả ườ ủ ng c a môi tr ặ ng. B. tính tr ng trung gian. ủ ệ ề ặ A. b m thu n ch ng v c p tính tr ng đem lai. ượ ủ B. s l ị C. tính tr ng do m t gen qui đ nh trong đó gen tr i át hoàn toàn gen l n. ị D. tính tr ng do m t gen qui đ nh và ch u nh h ộ ề ả Câu 15: Đi u ề không thu c v b n ch t c a quy lu t phân ly Menđen là gì? ề ị ả ủ ớ ộ ưở ậ ố di truy n quy đ nh. ỗ ỗ ạ ạ ị ự ộ ố ủ ặ ch ch a m t nhân t c a c p. ơ ể ố ử ử ấ ủ ộ ặ ủ ơ ể A. M i tính tr ng c a c th do m t c p nhân t ủ ơ ể ề ặ B. M i tính tr ng c a c th do nhi u c p gen qui đ nh. ồ C. Do s phân ly đ ng đ u c a c p nhân t D. F1 tuy là c th lai nh ng khi t o giao t ề di truy n nên m i giao t ế thì giao t ỗ ầ là thu n khi ử ỉ ứ t. ơ ở ế bào h c c a quy lu t phân li là ụ ề ủ ặ ễ ồ ả ụ h p c a c p nhi m s c th t ng đ ng trong gi m phân và th tinh. ễ ắ ề ủ ặ ạ ư ọ ủ ậ Câu 16: C s t ự ố ả ổ ợ ủ ặ di truy n trong gi m phân và th tinh. A. s phân li và t h p c a c p nhân t ự ả ể ươ ắ B. s phân li c a c p nhi m s c th t ng đ ng trong gi m phân ễ ự ắ ổ ợ ủ ặ C. s phân li và t ể ươ ự ổ ợ ủ ặ h p c a c p nhi m s c th t ng đ ng trong th tinh. D. s t ạ ự ụ ạ ượ
2, tính theo lí thuy t thì s cây h t dài khi t
ạ ố c F ế ỉ ệ
12
Câu 17: Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F ạ lúa h t dài F A. 1/4. ớ ế B. 1/3. ồ ể ươ ụ ồ ạ 1 100% lúa h t dài. Cho F ự ụ ấ th ph n cho F C. 3/4. ấ th ph n đ 1 t ạ 3 toàn lúa h t dài chi m t l D. 2/3.
ề ể ố ạ ộ ặ ộ ồ ế
A, IB, IO trên NST th
Câu 18: Xét m t gen g m 2 alen tr il n hoàn toàn. S lo i phép lai khác nhau v ki u gen mà cho th ồ ệ h sau đ ng tính là C. 2. D. 6. ườ B. 3. ị i, gen quy đ nh nhóm máu A, B, O và AB có 3 alen: I Ở ườ ng ể ề ầ ượ ộ ặ ng. M t c p ủ ặ c 1 trai đ u lòng có nhóm máu O. Ki u gen v nhóm máu c a c p
AIO v Iợ BIO. AIO v Iợ AIO. ể
i I ồ B. ch ng I ộ D. m t ng ằ ườ ườ ồ
BIO v Iợ AIO. ườ AIO ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ầ
2. Trong số
ọ ấ ượ ứ ẳ ầ ạ BIO. i còn l i I ườ ộ ng. M t ng i đàn ông tóc ượ ứ c 1 gái tóc th ng. c 1 trai tóc xoăn và l n th hai đ ặ A. 4. Câu 19: ợ ồ v ch ng có nhóm máu A và B sinh đ ợ ồ v ch ng này là: ồ A. ch ng I ồ C. ch ng I Câu 20: xoăn l y v cũng tóc xoăn, h sinh l n th nh t đ ể C p v ch ng này có ki u gen là: Ở ườ ng ợ ấ ợ ồ A. AA x Aa. B. AA x AA. ạ ạ D. AA x aa. ượ
2, tính theo lí thuy t thì s cây h t dài khi t
ố ạ ự ụ th ph n đ ự c F ế ỉ ệ ấ 1 t 3 có s phân tính chi m t l ớ ế B. 1/3. ể C. Aa x Aa. ạ 1 100% lúa h t dài. Cho F ự ụ ấ th ph n cho F C. 3/4. ằ ườ i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ồ ứ ầ ầ ẳ ấ ượ D. 2/3. ộ ườ ng. M t ng ượ ứ c 1 trai tóc xoăn và l n th hai đ i đàn ông tóc c 1 gái tóc th ng. ườ ượ Câu 21: Cho lúa h t tròn lai v i lúa h t dài, F ạ lúa h t dài F A. 1/4. Ở ườ ng Câu 22: ợ ấ xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ ấ ọ i con trai nói trên là: Xác su t h sinh đ c ng B. 3/4. ể C. 1/8. ằ ườ i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ồ ứ ầ ầ ẳ ấ ượ D. 1/4. ộ ườ ng. M t ng ượ ứ c 1 trai tóc xoăn và l n th hai đ i đàn ông tóc c 1 gái tóc th ng. ượ A. 3/8. Ở ườ ng Câu 23: ấ ợ xoăn l y v cũng tóc xoăn, sinh l n th nh t đ ấ ọ c 2 ng Xác su t h sinh đ i con nêu trên là:
A. 3/16. Ở ả ỏ C. 3/32. ả cà chua, A quy đ nh qu đ , a quy đ nh qu vàng. Khi cho cà chua qu đ d h p t ọ D. 1/4. ả ỏ ị ợ ự ụ ả ể ị ả ồ ỏ c F ả ể ị ợ ừ ố Câu 24: ấ ượ đ 1. Xác su t ch n đ 1 qu có ki u gen d h p t F ườ B. 3/64. ấ ị th ph n ẫ ợ ượ c ng u nhiên 3 qu cà chua màu đ , trong đó có 2 qu ki u gen đ ng h p và ả ỏ ở 1 là: s qu đ B. 6/27 C. 4/27 A. 3/32 D. 1/32 ấ ớ ộ ặ ủ ế ạ ẫ 2 giao ph n ng u nhiên v i nhau
Câu 25: Trong thí nghi m lai m t c p tính tr ng c a Menđen, n u cho F thì t l ki u hình ỏ ệ ở 3 đ ượ ự F ắ c d đoán là: ỏ ắ ắ ỏ ỏ ỉ ệ ể A. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. B. 7 hoa đ : 1 hoa tr ng. C. 8 hoa đ : 1 hoa tr ng. D. 15 hoa đ : 1 hoa
ệ ế ấ ả t c các cây hoa đ F ỏ 2 giao ỉ ệ ể ẫ ớ ạ ở 3 đ F ắ ắ ắ ỏ ỏ tr ng.ắ ộ ặ *Câu 26: Trong thí nghi m lai m t c p tính tr ng c a Menđen, n u cho t ấ ki u hình ph n ng u nhiên v i nhau thì t l ỏ A. 3 hoa đ : 1 hoa tr ng. ủ ượ ự c d đoán là: ỏ C. 15 hoa đ : 1 hoa tr ng. B. 7 hoa đ : 1 hoa tr ng. D. 8 hoa đ : 1 hoa
ể ằ ườ ồ Ở ườ ng i, ki u tóc do 1 gen g m 2 alen (A, a) n m trên NST th ườ ợ ẹ ề ườ ng. Ng ẹ ẳ i ch ng tóc xoăn có i v tóc xoăn có b tóc xoăn, m và em trai tóc th ng. ồ ẳ ợ ồ ế ộ tr ng.ắ Câu 27: ố b , m đ u tóc xoăn và em gái tóc th ng; ng Tính theo lí thuy t thì xác su t c p v ch ng này sinh đ ố c m t gái tóc xoăn là
ả ỏ ượ C. 1/4. ả Ở cà chua, A quy đ nh qu đ , a quy đ nh qu vàng. Khi cho cà chua qu đ d h p t ỏ ọ ấ 1. Xác su t ch n đ ượ ợ ừ ố ồ ị ả ả ỏ ở 1 là: F
C. 12/27 ả A. 5/12. *Câu 28: ượ đ c F ả ể qu có ki u gen đ ng h p t A. 1/16 Ở cà chua, A quy đ nh qu đ , a quy đ nh qu vàng. Khi cho cà chua qu đ d h p t ấ ặ D. 3/4. B. 3/8. ả ỏ ị ợ ự ụ ấ ị th ph n ị ợ ả ể ẫ c ng u nhiên 3 qu cà chua màu đ , trong đó có 2 qu ki u gen d h p và 1 s qu đ B. 6/27 ị ượ ả ỏ ẫ ị ả ể ợ ọ D. 4/27 ả ỏ ị ợ ự ụ ồ ỏ c ng u nhiên 3 qu cà chua màu đ có ki u gen đ ng h p làm gi ng t ấ th ph n ừ ố ố s ấ 1. Xác su t ch n đ c ượ ở 1 là: F Câu 29: ượ c F đ ả ỏ qu đ thu đ A. 1/64 B. 1/27 C. 1/32 D. 27/64
QUY LUẬT MENDEN: QUY LUẬT PHÂN LY ĐỘC LẬP
13
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ệ ơ ả ề ề ả ặ ạ ự Câu 1: Đi u ki n c b n đ m b o cho s di truy n đ c l p các c p tính tr ng là ả ẫ ỗ ỗ ứ ộ A. các gen không có hoà l n vào nhau ả ớ ể ng cá th nghiên c u ph i l n C. s l ố ượ Ở ậ ặ ằ
ả ằ ả ấ ỏ ự ụ ươ ỏ ị ợ ấ ậ ồ th ph n đ ộ ậ B. m i gen ph i n m trên m i NST khác nhau D. gen tr i ph i l n át hoàn toàn gen l n ấ ề ắ ế ồ ế ố ặ ắ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ặ ộ ượ 1. N u không có đ t c F ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ế ợ ắ ố 1 thì s cây thân cao, hoa tr ng đ ng h p chi m Câu 2: NST t ế bi n, tính theo lí thuy t, trong s cây thân cao, hoa tr ng F t lỉ ệ A. 1/8. B. 3/16. Ở ậ ằ
ồ ậ ươ ỏ ị ợ th ph n đ c F ỏ ự ụ ỏ ị ợ ượ ậ ấ ề ế ấ D. 2/3. C. 1/3. ấ ặ ắ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ộ ặ ề 1. N u không có đ t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ở 1 là bao nhiêu? ế F Câu 3: NST t ế bi n, tính theo lí thuy t thì xác su t thu đ A. 1/4. B. 9/16. Ở ậ ằ
ỏ ự ụ ỏ ị ợ ươ ế ấ ậ ồ th ph n đ ượ c F ỏ ủ ế ế ầ ố ố
ượ ặ c đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen D. 3/8. C. 1/16. ặ ắ ấ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p Câu 4: ề ộ ặ 1. N u không có đ t NST t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ỉ ỏ 1 thì s cây thân cao, hoa đ thu n ch ng chi m t ế bi n, tính theo lí thuy t trong s cây thân cao, hoa đ F lệ B. 1/9. A. 1/16. Ở ậ ằ
ươ ỏ ự ụ ỏ ị ợ ượ ậ ấ ồ th ph n đ c F ế ị ợ ế ặ ố D. 9/16. C. 1/4. ấ ặ ắ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ề ộ ặ 1. N u không có đ t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ỏ d h p 2 c p gen ố ỏ 1 thì s cây thân cao, hoa đ ỉ ệ
Câu 5: NST t ế bi n, tính theo lí thuy t trong s cây thân cao, hoa đ F ế chi m t l A. 4/9. C. 1/4. B. 1/9. ề ầ ạ Câu 6: Phép lai P: AaBbDd x AaBbDd t o bao nhiêu dòng thu n v 2 gen tr i B. 3 D. 9/16. ộ ở ế ệ th h sau? D. 2 ằ Ở ậ
ồ ậ ấ ế ượ ươ ỏ ị ợ ỏ ự ụ th ph n đ ố ố ế c F ỏ C. 1 ặ ắ ấ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ề ộ ặ 1. N u không có đ t ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ủ ầ ỏ 1 thì s cây thân cao, hoa đ không thu n ch ng ỉ ệ B. 1/9. A. 4 Câu 7: NST t ế bi n, tính theo lí thuy t trong s cây thân cao, hoa đ F ế chi m t l A. 1/2.
ồ ỏ ặ c F ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ộ ặ ấ ề ề ợ ấ c ượ ở 1 là D. 9/16. ằ ắ ượ th ph n đ F A. 1/4. ậ ế B. 1/2.
ồ ậ ằ ượ ỏ ặ ề ấ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t Ở ậ Câu 8: ự ụ ể ươ ắ ễ nhi m s c th t ế không có đ t bi n, tính theo lí thuy t thì xác su t các th đ ng h p v 2 c p gen thu đ D. 3/8. ắ ự ụ th ph n đ ế ộ c F ọ ọ ấ ế F ậ ấ ấ ế ở 2 là F D. 1/81. ắ ỏ
Ở ậ ắ ể ươ ượ ặ ồ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t c F ậ ắ ọ ằ ấ th ph n đ ớ ắ ọ ọ F ậ ế ấ ộ C. 8/9. ặ ấ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p ỏ ị ợ 1. N uế ể ồ C. 1/8. ặ ấ Ở ậ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 c p Câu 9: 1. Ch nọ ỏ ị ợ ễ ể ươ ắ nhi m s c th t ớ ỏ ở 1 cho giao ph n v i nhau. N u không có đ t bi n và ch n l c, tính ẫ ng u nhiên 2 cây thân cao, hoa đ ắ ệ ấ theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân th p, hoa tr ng C. 1/16. B. 1/256. A. 1/64 ấ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 Câu 10: ự ụ ề ễ ặ 1. c p nhi m s c th t ế ỏ ở 1 cho giao ph n v i nhau. N u ấ ẫ Ch n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ ệ ế không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân th p, hoa tr ng ở 2 là F ấ D. 1/81. B. 1/256. ắ ỏ
Ở ậ ắ ể ươ ượ ặ ồ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t c F ậ ắ ọ ằ ấ th ph n đ ớ ắ ọ ọ F ậ ế ấ ộ ỏ ị ợ ấ ấ C. 1/9. A. 1/64 ấ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 Câu 11: ự ụ ề ễ ặ 1. c p nhi m s c th t ế ấ ỏ ở 1 cho giao ph n v i nhau. N u ẫ Ch n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ ệ ế không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao, hoa tr ng ở 2 là F D. 8/9. B. 2/9. ắ ỏ
14
Ở ậ ắ ể ươ ượ ặ ồ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t c F ậ ắ ọ ỏ ị ợ ấ ấ ọ ọ F ậ ế ấ ộ ỏ ị ợ ấ ấ C. 1/9. A. 4/9. ấ ằ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 Câu 12: ự ụ ễ ề ặ ấ 1. c p nhi m s c th t th ph n đ ế ớ ấ ỏ ở 1 cho giao ph n v i nhau. N u ẫ Ch n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoa đ ỏ ở 2 là ệ ế F không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao, hoa đ
D. 8/9. B. 2/9. ỏ ắ
ể ươ ề ặ ậ ồ C. 1/9. ấ Ở ậ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 1. N uế ỏ ị ợ ắ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t ế ề ấ ặ ộ A. 4/9. Câu 13: ễ ặ c p nhi m s c th t không có đ t bi n, tính theo lí thuy t thì xác su t các th d h p v 1 c p gen thu đ F ằ ự ụ ấ ượ th ph n đ c F ượ ở 1 là c D. 3/8. ế B. 1/2. A. 1/4. ộ ỉ ệ ạ ể ể ị ợ C. 1/8. ộ lo i ki u hình mang
Câu 14: Cho phép lai P: AaBbddEe x AaBBddEe (các gen tr i là tr i hoàn toàn). T l 2 tính tr i và 2 tính l n ặ ở 1 là F C. 6/16 B. 6/16 ộ A. 9/16 D. 3/16 ả ề ể ự ế ơ Câu 15: D đoán k t qu v ki u hình c a phép lai P: AaBb (vàng, tr n) x aabb (xanh, nhăn)
ủ ơ ơ ơ ơ ơ ơ ơ A. 9 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 3 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. B. 1 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. C. 3 vàng, tr n: 3 xanh, tr n: 1 vàng, nhăn: 1 xanh, nhăn. D. 3 vàng, tr n: 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n: 1 xanh, nhăn. ơ ộ ặ ữ ề ẽ ể ạ ặ ế ệ
Câu 16: Phép lai v 3 c p tính tr ng tr i, l n hoàn toàn gi a 2 cá th AaBbDd x AabbDd s cho th h sau ể ể ể ể ể ể A. 8 ki u hình: 18 ki u gen C. 8 ki u hình: 12 ki u gen ặ B. 4 ki u hình: 9 ki u gen D. 8 ki u hình: 27 ki u gen ể ườ ễ ể ể ắ ồ ặ ằ ạ ng đ ng d ng khác nhau. Hãy cho ầ ể ể Câu 17: Xét 2 c p alen A, a và B, b n m trên 2 c p nhi m s c th th bi D. 9 ượ ể c ki u gen aaBbdd v i t l ớ ỉ ệ : Câu 18: Xét phép lai P: AaBbDd x AaBbDd. Th h F B. 1/2 D. ¼ ằ
ỏ ị ợ ấ ậ ặ ồ ng đ ng. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c p gen t c F ỏ ự ụ th ph n đ ố ế ắ ế ế ắ ố ể ế t có th có bao nhiêu ki u gen khác nhau trong qu n th ? C. 10 B. 4 A. 6 ế ệ 1 thu đ C. 1/64 ắ ấ Ở ậ đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng n m trên 2 ề ươ ượ 1. N u không có ị ợ 1 thì s cây thân cao, hoa tr ng d h p ỉ ệ B. 3/16. D. 2/3. ồ ặ ặ ắ ng đ ng; gen A: vàng, alen a: ể ươ m t đ u Hà Lan, xét 2 c p alen trên 2 c p nhi m s c th t ủ ự A. 1/32 Câu 19: ặ c p NST t ộ đ t bi n, tính theo lí thuy t, trong s cây thân cao, hoa tr ng F ế chi m t l A. 1/8. Câu 20: ế xanh; gen B: h t tr n, alen b: h t nhăn. D đoán k t qu v ki u hình c a phép lai P: AaBB x AaBb. ơ ơ ơ Ở ộ ậ ạ ơ ạ ơ A. 3 vàng, tr n: 1 vàng, nhăn. ơ C. 1 vàng, tr n: 1 xanh, tr n. ể ạ ể Câu 21: Phép lai P: AabbDdEe x AabbDdEe có th hình thành ể ể A. 10 lo i ki u gen. C. 1/3. ễ ả ề ể B. 3 vàng, tr n: 1 xanh, tr n. D. 3 vàng, nhăn: 1 xanh, tr n.ơ ở ế ệ 1 bao nhiêu lo i ki u gen? th h F ể ạ C. 28 lo i ki u gen. ả ẹ D. 27 lo i ki u gen. ộ ậ ế ạ t các c p gen phân li đ c l p. Đ ể ặ ư ế ả ỏ ẹ ọ ặ ể Câu 22: ỉ ệ F1 có t l ạ ể ả Ở cà chua, A: qu đ , a: qu vàng; B: qu tròn, b: qu d t; bi ể : 3 đ d t: 1 vàng d t thì ph i ch n c p P có ki u gen và ki u hình nh th nào?
ỏ ẹ ỏ ẹ ỏ ẹ ỏ ẹ ỏ ẹ ỏ ạ B. 54 lo i ki u gen. ả ả A. Aabb (đ d t) x aaBb (vàng tròn). C. Aabb (đ d t) x Aabb (đ d t). ỉ ệ ể B. aaBb (vàng tròn) x aabb (vàng d t).ẹ D. AaBb (đ tròn) x Aabb (đ d t). ở 1 là ượ F ki u gen AaBbDd đ Câu 23: Cho phép lai P: AaBbDd x AabbDD. T l c hình thành D. 1/4. B. 1/8. A. 3/16. ị ạ ị
1
ạ ơ ạ ạ C. 1/16. ạ ị Ở ậ đ u Hà Lan, gen A quy đ nh h t vàng, a quy đ nh h t xanh, B quy đ nh h t tr n, b quy đ nh h t ặ c F ơ ị Câu 24: ơ ượ ớ nhăn. Hai c p gen này di truy n phân ly đ c l p v i nhau. Cho P: h t vàng, nhăn x h t xanh, tr n đ 1h t vàng, tr n: 1h t xanh, tr n. Ki u gen c a 2 cây P là D. Aabb x aaBB C. AAbb x aaBB ạ ạ
15
ộ ậ ị ấ ướ ề ớ ị i đây ở ế ệ th h sau? ạ ộ ậ ề ạ ạ ơ ủ ể A. AAbb x aaBb B. Aabb x aaBb ạ ạ ơ ị Ở ậ ị đ u Hà Lan, gen A quy đ nh h t vàng, a quy đ nh h t xanh, B quy đ nh h t tr n, b quy đ nh h t Câu 25: ặ ệ nhăn. Hai c p gen này di truy n phân ly đ c l p v i nhau. Phép lai nào d không làm xu t hi n ạ ể ki u hình h t xanh, nhăn A. AaBb x AaBb D. Aabb x aaBb ệ ượ C. AaBb x Aabb ng B. aabb x AaBB Câu 26: Quy lu t phân li đ c l p góp ph n gi ầ ắ ễ ổ ợ ự ị ổ ợ ở ố i trong nhân t ả h p trong gi m phân. loài giao ph i. h p phong phú ộ ậ ả ậ i thích hi n t ể ộ ằ A. các gen n m trên cùng m t nhi m s c th . ế ồ ạ ề bào. C. s di truy n các gen t n t ử ể ể ạ B. các gen phân li và t ế D. bi n d t ớ ỉ ệ Câu 27: Cá th có ki u gen AaBbddEe t o giao t A. 1/4 B. 1/6 D. 1/16 abde v i t l C. 1/8
Ở ả ỏ ị
ể ươ ễ ặ ồ ị cà chua, gen A quy đ nh thân cao, gen a quy đ nh thân th p; gen B quy đ nh qu đ , gen a quy ỉ ệ ắ ấ ng đ ng. Cho P: AaBb x AaBb. T l ặ ượ ự c d đoán ị Câu 28: ị ằ ả đ nh qu vàng. Hai c p gen n m trên hai c p nhi m s c th t ở 1 là ể F ki u gen Aabb đ B. 1/16 A. 3/8 D. 1/8 C. 1/4 ặ ủ ề ệ ể ế ế ự ố di truy n trong thí nghi m c a ông
Câu 29: D a vào đâu Menđen có th đi đ n k t lu n các c p nhân t ạ l
ể ể ậ ấ ở ể ể ể ề ể ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ỉ ệ ậ ử i phân li đ c l p trong quá trình hình thành giao t ? ở ế ệ 1. th h F A. T l ở ế ệ 2. B. T l th h F ị C. T l các th h tuân theo đ nh lu t tích xác su t. D. T l ộ ậ phân li ki u gen và ki u hình phân li ki u gen và ki u hình ế ệ phân li ki u hình phân li v ki u hình trong phép lai phân tích phân tích. ể ớ ộ ặ ữ ể ặ ẽ ở
ể ể ể B. 8 ki u hình: 8 ki u gen ể ể Câu 30: V i 3 c p gen tr i l n hoàn toàn. Phép lai gi a 2 cá th có ki u gen AaBbDd x aaBBDd s cho ế ệ th h sau ể A. 4 ki u hình: 12 ki u gen ể C. 4 ki u hình: 8 ki u gen ể D. 8 ki u hình: 12 ki u gen
TƯƠNG TÁC GEN VÀ TÁC ĐỘNG ĐA HIỆU CỦA GEN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ệ ữ ư ế ệ ạ ọ
ề ề ạ ạ ạ ộ ỗ ộ ả ạ ạ ệ Câu 1: Quan h gi a gen và tính tr ng theo quan ni m Di truy n h c hi n đ i nh th nào? ị B. Nhi u gen quy đ nh m t tính tr ng. ỳ ừ D. C A, B và C tu t ng tính tr ng. ị A. M i gen quy đ nh m t tính tr ng. ị C. M t gen quy đ nh nhi u tính tr ng. ạ c g i là ộ ề ố ế ự Câu 2: Gen chi ph i đ n s hình thành nhi u tính tr ng đ ườ D. gen tăng c ng. ệ ề B. gen đi u hòa. ị ộ Câu 3: Khi m t gen đa hi u b đ t bi n s d n t ố
A. gen tr i.ộ ộ m t tính tr ng. ạ m t trong s tính tr ng mà nó chi ph i. A. C. ạ m t lo t tính tr ng do nó chi ph i. ủ ơ ể toàn b ki u hình c a c th . ượ ọ C. gen đa hi u.ệ ề ổ ế ẽ ẫ ớ ự ế i s bi n đ i ở ộ B. ở D. ễ ằ ặ ặ ắ ị ị
ắ ỏ c F c F ượ ỉ ệ ế ắ ắ ỏ ớ ỏ 1 lai v i nhau đ ố ỏ ượ ở 2, tính theo lí thuy t thì s th lông tr ng đ ng h p chi m t l F ạ ạ ở ộ ộ ể ố ố ở ộ ể ườ ở ỏ th do 2 c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th th Câu 4: Màu lông ng quy đ nh, trong đó: B quy đ nh ắ ị ỏ lông xám, b quy đ nh lông nâu; A: át ch B và b cho màu lông tr ng, a: không át. Cho th lông tr ng lai ắ ố ỏ ượ ớ v i th lông nâu đ 2. Trong s th lông tr ng c thu đ A. 1/8. ế 1 toàn th lông tr ng. Cho th F ợ ồ C. 1/16. ắ ế B. 1/6. ặ D. 1/3. ị ễ ằ ặ ị th do 2 c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th th ể ườ ắ ỏ ế ượ ắ ỏ ắ ỏ 1 lai phân tích, tính theo lý thuy t thì t l ế 1 toàn th lông tr ng. Cho th F c F ấ ỏ ỏ ở ỏ Câu 5: Màu lông ng quy đ nh, trong đó: B quy đ nh ị lông xám, b quy đ nh lông nâu; A: át ch B và b cho màu lông tr ng, a: không át. Cho th lông tr ng lai ỉ ệ ể ớ v i th lông nâu đ ki u ắ hình th lông tr ng xu t hi n A. 1/2. ủ ả ẹ ả ẹ ượ ệ ở a là F B. 1/3. ầ c F ượ C. 1/4. ả ả ẹ ị ự ả ả ả D. 2/3. ề ớ 1 đ u có qu d t. Cho F 1 ạ 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Hình d ng qu bí ch u s chi ả ệ ượ ố Câu 6: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ lai v i bí qu tròn đ ph i c a hi n t ổ ng tác b sung. C. t c F ề ng di truy n B. liên k t hoàn toàn. ủ ộ ề ả ẹ ượ ầ
1 ả
ươ ả ả ẹ ả ẹ ả c F ể ủ ả D. tr i không hoàn toàn. ớ 1 đ u có qu d t. Cho F 1 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Ki u gen c a bí qu tròn đem c F ớ ớ ớ ố ủ ộ ậ ế A. phân li đ c l p. ố Câu 7: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ả ượ ả lai v i bí qu tròn đ ả ẹ 1 là lai v i bí qu d t F A. aaBB. B. aaBb. ả ẹ ượ ủ ề ầ ớ c F C. AAbb. ả ả ẹ ả ớ ả ợ ố Câu 8: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ượ ả lai v i bí qu tròn đ ượ ở 2 trong phép lai trên là tròn đ ng h p thu đ ặ D. AAbb ho c aaBB. ả ẹ 1 đ u có qu d t. Cho F ế ỉ ệ 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Tính theo lí thuy t, t l bí qu F c F c D. 1/8. ồ A. 1/4. ặ ắ B. 1/2. ặ ị ả
16
ể ươ ắ ố ắ ễ ấ ơ ợ C. 1/3. ồ ng đ ng quy đ nh màu s c hoa. Gi ấ ắ ố ắ ị ị Câu 9: Xét hai c p gen trên 2 c p nhi m s c th t ộ ổ t ng h p enzim A tác đ ng làm c ch t 1 (s c t ắ ơ tr ng) thành c ch t 2 (s c t gen A quy đ nh tr ng); gen B quy đ nh
ặ ươ ứ ộ ợ ả ấ đ ); các alen l n t ng ng (a, b) ắ ả ể ẩ i đây cho ki u hình hoa tr ng? A. AABb ả ẹ ượ ủ ắ ố ỏ ơ ổ t ng h p enzim B tác đ ng làm c ch t 2 thành s n ph m P (s c t ơ ể ể ề đ u không có kh năng này. C th có ki u gen nào d B. aaBB ầ c F ả ớ D. AaBb ả ẹ ề ớ 1 đ u có qu d t. Cho F 1 ố ế 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Tính theo lí thuy t, trong s bí c F ỉ ệ ồ ợ ố ượ F c
1 ỉ ệ
ố ả B. 3/4. ầ ả ẹ ượ ủ c F ớ ả c F D. 1/8. ả ẹ ề ớ 1 đ u có qu d t. Cho F 1 ố ế 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Tính theo lí thuy t, trong s bí ị ợ ế ố ượ F c Câu 11: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ả ả lai v i bí qu tròn đ ả qu tròn thu đ A. 1/4. ướ C. AaBB ả Câu 10: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ả ẹ ả ả lai v i bí qu tròn đ ượ ở 2 thì s bí qu tròn đ ng h p chi m t l ế ả qu tròn thu đ C. 1/3. A. 1/4. ả ả ẹ ỉ ệ ả ố ượ ở 2 thì s bí qu tròn d h p chi m t l C. 1/3. B. 3/4. ả ầ ớ ủ ả ẹ c F ớ ả ượ ế c F ố ượ ấ D. 2/3. ả ẹ ề 1 đ u có qu d t. Cho F ả ẹ 1 lai v i nhau thì t l 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. N u cho F ệ Câu 12: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ả ả lai v i bí qu tròn đ ị ợ bí qu tròn d h p xu t hi n là B. 2/3. ặ C. 1/4. ặ D. 3/8. ồ ể ươ ễ ắ
ự ậ ủ Ở ộ m t loài th c v t, xét hai c p gen trên hai c p nhi m s c th t ự ế ự ỏ ộ ộ ộ ộ ồ ế ắ ộ ộ ị
ớ ả A. 1/8. ạ ị ng đ ng quy đ nh tính tr ng Câu 13: ủ ị ộ màu hoa. S tác đ ng c a 2 gen tr i không alen quy đ nh màu hoa đ , thi u s tác đ ng c a m t trong 2 ỉ ệ ủ ả ế ự gen tr i cho hoa h ng, còn n u thi u s tác đ ng c a c 2 gen tr i này cho hoa màu tr ng. Xác đ nh t l ở 1 trong phép lai P: AaBb x Aabb. ề ể phân li v ki u hình ỏ F ắ ắ ỏ ỏ ồ A. 4 đ : 1 h ng: 3 tr ng ắ ồ B. 3 đ : 4 h ng: 1 tr ng ả ẹ ủ ỏ ầ
ớ ồ D. 3 đ : 1 h ng: 4 tr ng ả ẹ 1 đ u có qu d t. Cho F 1 ớ 1 lai v i nhau, trong ố ượ c F ấ ả ủ ầ ố
ố A. 1/3. ả ớ ờ
ượ ả ự ề ạ ạ ươ ế ộ ắ ồ C. 4 đ : 3 h ng: 1 tr ng ả ượ ớ ề c F Câu 14: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ế ả ả ẹ ả 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. N u cho F lai v i bí qu tròn đ ỉ ệ ế ả ệ ở ế ệ ả ổ t ng s bí qu tròn xu t hi n th h sau, thì s bí qu tròn thu n ch ng chi m t l D. 3/8. C. 1/4. B. 2/3. ả ầ ả Câu 15: Cho lai hai cây bí qu tròn v i nhau, đ i con thu đ c 272 cây bí qu tròn, 183 cây bí qu b u ậ ụ d c và 31 cây bí qu dài. S di truy n tính tr ng hình d ng qu bí tuân theo quy lu t C. t B. liên k t gen hoàn toàn. ộ ng tác c ng g p. ươ ầ ả ẹ ủ ớ
ả ớ ả ẹ 1 đ u có qu d t. Cho F 1 ớ 1 lai v i nhau, trong ị ợ ế ố ả ộ ậ A. phân li đ c l p. ổ ợ ng tác b tr . D. t ố ượ c F ấ
1 t
ố A. 1/3. ượ ả ề c F Câu 16: Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ ế ả ẹ ả ả lai v i bí qu tròn đ 2: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. N u cho F ả ệ ở ế ệ ỉ ệ ả ổ th h sau, thì s bí qu tròn d h p chi m t l t ng s bí qu tròn xu t hi n B. 2/3. C. 1/4. ỏ ỏ
1 100% hoa đ . Cho F ế
ớ ỉ ệ ắ ắ ỏ D. 3/8. ấ th ph n, F ỉ ệ ể 9/16 hoa đ : 7/16 hoa tr ng. N u cho F ự ụ 1 lai phân tích thì t l ượ 2 thu đ ở a đ F ạ c 2 lo i ượ ự c d ki u hình Câu 17: Cho phép lai PTC: hoa đ x hoa tr ng, F ể ki u hình v i t l đoán là ỏ ỏ ỏ ắ ắ B. 1 đ : 1 tr ng. D. 3 đ : 1 tr ng. ồ ặ ắ ắ ể ươ ự ậ C. 3 đ : 5 tr ng. ễ ặ
ỏ ồ ắ ở 1 là bao nhiêu? ắ ạ ị ng đ ng quy đ nh tính tr ng Câu 18: ỉ màu hoa. Ki u gen AB: hoa đ , Abb và aaB: hoa h ng, aabb: hoa tr ng. Phép lai P: Aabb x aaBb cho t ệ l ỏ ắ ắ ỏ ỏ ồ C. 3 đ : 1 h ng: 4 tr ng ồ ễ ạ ặ ắ ị
ể ươ ắ ồ ồ ắ D. 1 đ : 2 h ng: 1 tr ng. ng đ ng quy đ nh tính tr ng màu ỉ ệ ể ạ F ỏ A. 1 đ : 3 tr ng. Ở ộ m t loài th c v t, xét hai c p gen trên hai c p nhi m s c th t ể ể ạ F các lo i ki u hình ắ ồ ỏ A. 2 đ : 1 h ng: 1 tr ng. ự ậ Ở ộ ỏ ở 1 là bao nhiêu? ỏ ắ ắ ỏ ồ A. 3 đ : 4 h ng: 1 tr ng. ồ C. 4 đ : 3 h ng: 1 tr ng. ỏ ễ ặ ắ ị th do 2 c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th th ắ ể ườ ắ ượ ớ ớ ỏ 1 lai v i nhau đ c F ế ắ 1 toàn th lông tr ng. Cho th F ế ắ ở ỏ ị ượ c F ủ ầ ỉ ệ ồ B. 1 đ : 3 h ng: 4 tr ng. ặ Câu 19: m t loài th c v t, xét 2 c p gen trên 2 c p nhi m s c th t ể hoa. Ki u gen AB: hoa đ , Abb: hoa h ng, aaB và aabb: hoa tr ng. Phép lai P: aaBb x AaBb cho t l các lo i ki u hình ồ ồ ỏ B. 1 đ : 3 h ng: 4 tr ng. D. 3 đ : 1 h ng: 4 tr ng. ặ ằ ng quy đ nh, trong đó: B quy Câu 20: Màu lông ắ ỏ ị đ nh lông xám, b quy đ nh lông nâu; A: át ch B và b cho màu lông tr ng, a: không át. Cho th lông tr ng 2. Tính theo lí thuy t, sế ố ỏ lai v i th lông nâu đ ắ th lông tr ng thu n ch ng thu đ ượ ở 2 chi m t l ỏ c F C. 1/16. B. 1/6. D. 3/16. ồ Ở ộ ự ậ ể ươ ễ ặ ắ
17
ả ả ỉ ệ ị ị ộ ng đ ng tác đ ng quy đ nh ề ể phân li v ki u ỏ A. 1/8. Câu 21: m t loài th c v t, xét hai c p gen trên hai c p nhi m s c th t tính tr ng màu qu . Trong đó B: qu đ , b qu vàng; A: át B, a: không át. Xác đ nh t l hình ặ ả ỏ ạ Fở 1 trong phép lai P: AaBb x Aabb.
ỏ B. 7 đ : 1 vàng ỏ D. 5 đ : 3 vàng ộ ợ ớ ườ ể ộ ỏ C. 1 đ : 7 vàng ng h p m t gen (có th tr i ho c l n) làm cho m t gen khác không alen v i nó trong cùng ể ặ ặ ể ươ ng tác ỏ A. 3 đ : 5 vàng ộ Câu 22: Tr m t ki u gen không bi u hi n ki u hình là ki u t ộ ộ ộ ồ ể ệ B. át ch .ế ợ ặ ườ D. đ ng tr i. ồ C. c ng g p. ễ ặ ể ươ ắ ộ ng đ ng cùng tác đ ng ằ ng h p hai c p gen không alen n m trên hai c p nhi m s c th t ệ ượ ươ ươ ạ B. t ng C. t ặ ặ ắ
1 toàn th lông tr ng. Cho th F
2. Tính theo lí thuy t, t l
ộ ộ ị ự ậ ủ ỉ ệ ắ ở 1 trong phép lai P: AaBb x aaBb. F ắ ắ ắ ỏ ộ ề ể phân li v ki u hình ỏ B. 1 đ : 3 tr ng D. 3 đ : 1 tr ng C. 5 đ : 3 tr ng ỏ ễ ắ ằ ặ ắ ị th do 2 c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th th ể ườ ắ ỏ ế ắ ượ ớ ớ ỏ 1 lai v i nhau đ c F c F ể ộ ổ ợ A. b tr . Câu 23: Tr ộ ượ ọ ế ự c g i là hi n t đ n s hình thành m t tính tr ng đ ổ ợ ộ ổ ộ ươ ươ ng tác c ng g p. ng tác b tr . ng tác b sung. ng tác gen. D. t A. t ạ ể ươ ễ Ở ộ ị ồ ng đ ng quy đ nh tính tr ng m t loài th c v t, xét hai c p gen trên hai c p nhi m s c th t Câu 24: ế ự ỏ ế ự màu hoa. S tác đ ng c a 2 gen tr i không alen quy đ nh màu hoa đ , n u thi u s tác đ ng này cho hoa ị màu tr ng. Xác đ nh t l ỏ A. 3 đ : 5 tr ng ở ỏ ặ ng quy đ nh, trong đó: B quy Câu 25: Màu lông ị ắ ị đ nh lông xám, b quy đ nh lông nâu; A: át ch B và b cho màu lông tr ng, a: không át. Cho th lông tr ng ế ỉ ệ ượ ỏ lai v i th lông nâu đ ợ ồ th lông xám đ ng h p thu đ ỏ F ỏ A. 1/8. C. 1/16. D. 3/16. ượ ở 2 là c B. 1/6. ổ ơ ể ị ế ạ ậ ạ ổ ộ ộ Câu 26: M t gen khi b bi n đ i mà làm thay đ i m t lo t các tính tr ng trên c th sinh v t thì gen đó là A. gen tr i.ộ B. gen l n.ặ C. gen đa alen. D. gen đa hi u.ệ
LIÊN KẾT GEN VÀ HOÁN VỊ GEN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ợ ế ẽ ẫ ớ ự ng h p nào s d n t Câu 1: Tr ằ ễ ớ ị ị ạ ạ ặ ặ ườ ặ ặ ể ễ ắ ạ ế ấ ả ặ ằ ạ ả ể ề ắ ặ ả ng ph n, F ề i s di truy n liên k t? ắ A. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p nhi m s c th khác nhau. ể ặ i cùng n m trên 1 c p nhi m s c th . B. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng xét t ộ C. Các tính tr ng khi phân ly làm thành m t nhóm tính tr ng liên k t. ễ D. T t c các gen n m trên cùng m t nhi m s c th ph i luôn di truy n cùng nhau. ủ ẹ ế ụ ằ ơ ể ố ẹ ộ ủ ươ ờ ể ệ ố ồ 1 đ ng tính ượ ỉ ệ 1: 1 c t l ạ ộ ậ ươ ế ộ ở ạ ầ Câu 2: Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ế ặ ạ 1 lai phân tích, n u đ i lai thu đ bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m , ti p t c cho F ề thì hai tính tr ng đó đã di truy n B. phân li đ c l p. C. liên k t hoàn toàn. A. t D. hoán v gen. ộ ặ ễ ắ ằ ồ ng đ ng, thì ng tác gen. ớ ể ẽ ặ ố ể ị ể ươ Câu 3: V i hai c p gen không alen A, a và B, b cùng n m trên m t c p nhi m s c th t qu n th s có s ki u gen t i đa là: ố B. 10 C. 9 D. 4 ằ ố ậ ưỡ ộ ố Ở ng b i, s nhóm gen liên k t ầ A. 3 Câu 4: ộ ưỡ ể các loài sinh v t l ủ ạ ộ ủ ng b i c a loài. ộ ơ ể ế ở ỗ m i loài b ng s ắ ễ B. nhi m s c th trong b l ử ủ c a loài. D. giao t A. tính tr ng c a loài. ắ C. nhi m s c th trong b đ n b i c a loài. ủ ự ễ ằ ứ ộ ủ Câu 5: B ng ch ng c a s liên k t gen là ử . ộ ỗ ặ ế ộ i trong m t giao t ể ộ ế ạ ế ồ ạ A. hai gen không alen cùng t n t B. hai gen trong đó m i gen liên quan đ n m t ki u hình đ c tr ng. C. hai gen không alen trên m t NST phân ly cùng nhau trong gi m phân. D. hai c p gen không alen cùng nh h ị ả ầ ố ư ả ộ ng đ n m t tính tr ng. ng có t n s nh h n 50% vì ộ ậ ườ bào ph n l n di truy n đ c l p ho c liên k t gen hoàn toàn. ủ ế ưở ỏ ơ ề ướ ỉ ầ ớ ể ắ ặ ở g n nhau ho c ộ ụ ệ ớ ị ế ặ ế ng ch y u là liên k t. ị ộ ớ ả xa tâm đ ng m i x y ra hoán v gen. ườ ề i, loài và đi u ki n môi tr ả ng ph n, F ặ Câu 6: Hoán v gen th ế A. các gen trong t ễ B. các gen trên 1 nhi m s c th có xu h ở ầ C. ch có các gen ả D. hoán v gen x y ra còn ph thu c vào gi ủ ẹ ế ụ ơ ể ố ẹ ộ ủ ể ệ ố ặ ế ự ụ th phân, n u đ i lai thu đ ồ 1 đ ng tính ượ ỉ ệ 3: 1 c t l
18
ố ng s ng. ươ ở ạ ầ Câu 7: Khi cho lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ờ ặ ạ 1 t bi u hi n tính tr ng c a m t bên b ho c m , ti p t c cho F ề thì hai tính tr ng đó đã di truy n ộ ậ ế ạ A. phân li đ c l p. B. liên k t hoàn toàn.
ươ ả ề ớ ế ậ
ặ ồ ở ữ ự ạ ng tác gen. D. t ệ ị không đúng v i đi u ki n x y ra hoán v gen? ơ ể ị ợ ử ề ộ ặ v m t c p gen. nh ng c th d h p t ữ ổ ó s trao đ i đo n gi a các crômatit khác ngu n trong c p NST kép t ươ ng ỉ ả ả ả ồ đ ng C. liên k t không hoàn toàn. ị Câu 8: Nh n đ nh nào sau đây A. Hoán v gen ch x y ra B. Hoán v gen x y ra khi c k đ u I gi m phân. ể ươ ễ ỉ ự ặ h p các gen trên c p nhi m s c th t ặ ị ắ ầ ủ ả ồ ổ ợ ng đ ng. C. Hoán v gen ch có ý nghĩa khi có s tái t ộ ữ D. Hoán v gen còn tùy vào kho ng cách gi a các gen ho c v trí c a gen g n hay xa tâm đ ng. ễ bào h c c a trao đ i đo n nhi m s c th là Câu 9: C s t ổ ồ ng đ ng ạ ở kì tr ắ ướ ủ ồ ể ả c c a gi m phân I kì tr ố ở ả ả ướ ủ c c a gi m phân II ướ c gi m phân I ự ế ự ự ự ồ ể ủ ắ ị ị ở ỳ ầ ị ị ơ ở ế ọ ủ ươ ợ A. s ti p h p các NST t ố ở ổ B. s trao đ i đo n gi a 2 crômatit cùng ngu n g c ổ C. s trao đ i đo n gi a các crômatit khác ngu n g c D. s phân li và t ữ ạ ạ ữ ổ ợ ự h p t ơ ể ố ẹ ủ ươ
2 t l
1 t
ầ ẹ ế ụ ự ụ ỉ ệ ượ ủ ấ ố kì tr ả ở th ph n, đ do c a nhi m s c th trong gi m phân ặ c F ả ạ 1 100% tính ng ph n, F ạ 1: 2: 1. Hai tính tr ng đó đã di ễ Câu 10: Khi lai 2 c th b m thu n ch ng khác nhau b i 2 c p tính tr ng t ặ ạ tr ng c a 1 bên b ho c m , ti p t c cho F truy nề ộ ậ ế A. phân li đ c l p. B. liên k t hoàn toàn. D. hoán v gen. ng tác gen. ầ ụ C. t ả ị ằ ấ
1. Khi cho F1 t
ề ế ặ ố ữ ự ụ ẽ ả ầ ụ ượ ồ ả ẽ ấ ớ ươ ộ ặ Ở cà chua, gen A: thân cao, a: thân th p, B: qu tròn, b: b u d c. Các gen cùng n m trên m t c p ủ ầ ng đ ng và liên k t ch t ch trong quá trình di truy n. Cho lai gi a 2 gi ng cà chua thu n ch ng: ỉ 2 s phân tính theo t ấ th ph n thì F c F Câu 11: ươ NST t thân cao, qu tròn v i thân th p, qu b u d c đ lệ ấ ầ ụ ầ ụ
ầ ụ ầ ụ ấ ấ ấ ấ ấ A. 3 cao tròn: 1 th p b u d c. B. 1 cao b u d c: 2 cao tròn: 1 th p tròn. C. 3 cao tròn: 3 cao b u d c: 1 th p tròn: 1 th p b u d c. D. 9 cao tròn: 3 cao b u d c: 3 th p tròn: 1 th p b u d c. ự ậ ả ắ ả ỏ ầ ụ ầ ụ ấ Câu 12: M t loài th c v t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu đ , gen b: qu tr ng. Cho cây có
ể ấ ể ớ ỉ ệ ể ki u gen giao ph n v i cây có ki u gen thì t l ki u hình thu đ ượ ở 1 là: F c ộ Ab aB ấ ả ắ ả ắ ả ắ ả ỏ ab ab A. 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng. C. 1 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ . ả ỏ B. 3 cây cao, qu tr ng: 1cây th p, qu đ . ả ỏ D. 9 cây cao, qu tr ng: 7 cây th p, qu đ . ấ ấ ệ ộ ặ ấ ạ 2 c p gen quy đ nh 2 c p tính tr ng có quan h tr i l n hoàn toàn t ự ả ỏ ả ắ ơ ể ị ợ ử ể ế ở ị ế ề ạ ặ Câu 13: Khi cho c th d h p t ộ th ph n. N u có m t ki u hình nào đó ặ ỉ ệ con lai chi m t l 21% thì hai tính tr ng đó di truy n ươ ộ ậ ế ụ ấ A. t ng tác gen. D. liên k t hoàn toàn. ể
ỗ ị ổ ợ ế
ị B. hoán v gen. ệ ượ ớ Câu 14: Đi m nào sau đây đúng v i hi n t ể ắ ễ ằ A. M i gen n m trên 1 nhi m s c th . ị ổ ợ ế C. Làm h n ch các bi n d t h p. C. phân li đ c l p. ế ề ng di truy n liên k t không hoàn toàn? ệ ấ B. Làm xu t hi n các bi n d t D. Luôn duy trì các nhóm gen liên k t quý. ế ự ậ ả ỏ ấ h p. ế ả ắ Câu 15: M t loài th c v t, gen A: cây cao, gen a: cây th p; gen B: qu đ , gen b: qu tr ng. Cho cây có
ấ ể ể ớ ế ằ ể ủ ễ ắ ấ ki u gen giao ph n v i cây có ki u gen . Bi t r ng c u trúc nhi m s c th c a 2 cây không thay Ab aB ki u hình ở 1 là: F ả ắ ấ ả ỏ ấ ả ắ ả ắ ấ ạ ộ Ab aB ả ổ đ i trong gi m phân, t l ả ỏ ả ắ ả ỏ ả ắ ả ỏ ấ ấ ỉ ệ ể A. 1 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng. B. 3 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ . ả ỏ C. 1 cây cao, qu đ : 1 cây cao, qu tr ng: 1 cây th p, qu đ : 1 cây th p, qu tr ng. ả ỏ D. 1 cây cao, qu tr ng: 2 cây cao, qu đ : 1 cây th p, qu đ . ế Câu 16: Th nào là nhóm gen liên k t? ế ộ ằ ằ ộ ằ ộ ằ ộ A. Các gen alen cùng n m trên m t NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào. B. Các gen không alen cùng n m trên m t NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào. C. Các gen không alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào. D. Các gen alen n m trong b NST phân li cùng nhau trong quá trình phân bào. ồ ằ ể ươ ễ ặ ắ ế ng đ ng, thì cách vi ể t ki u gen
Câu 17: V i 2 c p gen không alen cùng n m trên 1 c p nhi m s c th t nào d ớ i đây là ặ không đúng?
19
A. B. C. D. Ab Ab ướ AB ab Aa bb Ab ab
ớ ể ề ng di truy n liên k t hoàn toàn? ắ ặ ể ặ ặ ế ễ Câu 18: Đ c đi m nào sau đây đúng v i hi n t ị ế h p, r t đa d ng và phong phú. ị ổ ợ ế ệ ề Câu 19: Hi n t ố ẹ ế ế ả ở ạ ươ ế ớ ươ ề ớ ấ ạ ạ ệ ượ ầ ủ ệ ượ ng t ị ươ ạ ặ ằ ồ ng đ ng. ạ
ặ ọ ủ bào h c c a hi n t ệ ượ ằ ạ ặ A. Các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng n m trên các c p nhi m s c th khác nhau. ạ ấ ệ B. Làm xu t hi n các bi n d t ớ C. Luôn t o ra các nhóm gen liên k t quý m i. ế ự ấ ị ổ ợ h p. D. Làm h n ch s xu t hi n các bi n d t ng di truy n liên k t x y ra khi ả ặ ng ph n. A. b m thu n ch ng và khác nhau b i hai c p tính tr ng t ng tác gen và di truy n liên k t v i gi B. không có hi n t i tính. ộ ặ ặ C. các c p gen quy đ nh các c p tính tr ng cùng n m trên m t c p NST t ồ D. các gen n m trên các c p NST đ ng d ng khác nhau. ự ị ệ ượ ng hoán v gen là s ặ ươ ị ầ ả kì đ u gi m phân I. ở ả ồ kì đ u c a gi m phân I. ồ ng đ ng ầ ủ ả ể ươ ồ ằ ơ ở ế Câu 20: C s t ữ ổ A. trao đ i chéo gi a 2 crômatit “không ch em” trong c p NST t ữ ạ ươ ứ ổ B. trao đ i đo n t ữ ợ ồ ắ ễ ng đ ng t C. ti p h p gi a các nhi m s c th t ợ ố ở ữ D. ti p h p gi a 2 crômatit cùng ngu n g c ệ ượ ạ ị các loài giao ph i vì ạ i kì đ u c a gi m phân I. ầ ủ ở ng hoán v gen làm tăng tính đa d ng ề ế ế Câu 21: Hi n t ờ ả ệ ố ạ ử ề ổ ợ ấ ề ể ụ ạ ề ể ệ ố ở ng ng gi a 2 crômatit cùng ngu n g c ầ ủ ả kì đ u c a gi m phân I. ố ớ ố ẹ A. đ i lai luôn luôn xu t hi n s lo i ki u hình nhi u và khác so v i b m . ể ạ B. gi m phân t o nhi u giao t , khi th tinh t o nhi u t ể h p ki u gen, bi u hi n thành nhi u ki u hình. ử ầ ố ị , t n s hoán v gen có th đ t t i 50%. ể ạ ớ ạ ươ ứ ế ổ C. trong trong quá trình phát sinh giao t ợ t c các NST đ u x y ra ti p h p và trao đ i chéo các đo n t D. t ng ng. ả ế ề Câu 22: S di truy n liên k t không hoàn toàn đã ụ ạ ể ố ị ổ ợ ề ố ẹ i ki u hình gi ng b m . h p. ạ ạ ạ ấ ả ự A. khôi ph c l C. hình thành các tính tr ng ch a có ở ố ẹ b m . ệ ế ự ấ ế B. h n ch s xu t hi n bi n d t ị ổ ợ ế ề D. t o ra nhi u bi n d t h p.
1 thu đ
ể ể ự ụ ấ ượ ể ạ ế (các gen liên k t hoàn toàn) t th ph n. F c lo i ki u gen Câu 23: Cho cá th có ki u gen ư AB ab ớ ỉ ệ là: này v i t l A. 50%. C. 75%. D. 100%.
ể ể ộ ế ả ả ở ả ễ ặ ị . N u x y ra hoán v gen trong gi m phân ắ c 2 c p nhi m s c Câu 24: M t cá th có ki u gen B. 25%. AB ab ự ụ ấ ể ạ ồ ố ạ DE de th ph n có th t o ra t ng đ ng thì qua t th t i đa bao nhiêu lo i dòng thu n? ể ươ A. 9 B. 4 ầ D. 16 C. 8
ộ ế ế ả ở ả ể ể . N u các gen liên k t hoàn toàn trong gi m phân ặ c 2 c p Câu 25: M t cá th có ki u gen
ể ạ ấ ố ạ DE de ự ụ ồ ể ươ th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i dòng thu n ầ ở ế ệ th h AB ab ng đ ng thì qua t ắ ễ nhi m s c th t sau? A. 9 B. 4 D. 16 C. 8
ể ể ộ ế ế ả ở ả . N u các gen liên k t hoàn toàn trong gi m phân ặ c 2 c p Câu 26: M t cá th có ki u gen
ể ươ ồ ể ạ ố ở ế ệ DE AB ab de ự ụ ấ ắ nhi m s c th t ng đ ng thì qua t th ph n có th t o ra t i đa bao nhiêu lo i ki u gen th h sau? ễ A. 9 B. 4 ể ạ D. 16 C. 8
ể ể ộ ế ả ả ở ả ễ ặ ị . N u x y ra hoán v gen trong gi m phân ắ c 2 c p nhi m s c Câu 27: M t cá th có ki u gen AB ab ể ạ ồ ố ể ạ DE de th ph n có th t o ra t ng đ ng thì qua t th t i đa bao nhiêu lo i ki u gen th h sau? ự ụ ấ B. 10 ể ươ A. 81 C. 100 ở ế ệ D. 16
Ở ộ ự ậ ả ỏ ả ể ấ m t loài th c v t, A: thân cao, a thân th p; B: qu đ , b: qu vàng. Cho cá th (hoán vị Câu 28: Ab aB
ở ả ớ ự ụ ấ ỉ ệ ạ ị ượ gen v i t n s ớ ầ ố f = 20% c hai gi th ph n. Xác đ nh t l i) t ể lo i ki u gen c hình thành ở 1. F đ
20
A. 16% B. 32% C. 24% Ab aB D. 51%
ể ự ụ ấ ỉ ệ ể ị ế ế t th ph n. Xác đ nh t l ki u gen thu đ ượ ở 1 n u bi F c t hoán v ị ể Câu 29: Cá th có ki u gen AB Ab AB ab ớ ầ ố ạ ấ ả gen đ u x y ra trong gi m phân hình thành h t ph n và noãn v i t n s 20% B. 4% C. 9% D. 8% ả ề A. 16%
Ở ộ ự ậ ả ỏ ả ể ấ m t loài th c v t, A: thân cao, a thân th p; B: qu đ , b: qu vàng. Cho cá th (hoán vị Câu 30:
ấ ả ở ả ớ ự ụ ỉ ệ ể ấ ị Ab aB ki u hình cây th p, qu vàng ở ế ệ th h ớ ầ ố f = 20% c hai gi th ph n. Xác đ nh t l i) t gen v i t n s sau. A. 8% B. 16% C. 1% D. 24%
DI TRUYỀN LIÊN KẾT VỚI GIỚI TÍNH VÀ DI TRUYỀN NGOÀI NHÂN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ặ ắ ươ ồ i tính XY vùng không t ặ ễ ể ớ Câu 1: Trong c p nhi m s c th gi ắ ư ễ ể ừ A. đ c tr ng cho t ng nhi m s c th . ườ C. di truy n nh các gen trên NST th ng. ắ ỏ ứ ễ ị
ặ ươ ứ ể ớ ặ ứ ẫ ị ị ướ ng ng. i tính X, không có alen ẻ ứ i đây đ tr ng ở ằ ự ứ ẫ *Câu 2: trên Y. Gen A quy đ nh tr ng có màu s m, a quy đ nh tr ng có màu sáng. C p lai nào d màu s m luôn n t m đ c, còn tr ng màu sáng luôn n t m cái? D. XaXa x XAY ứ ng đ ng ch a các gen ớ ư B. alen v i nhau. ừ ồ ạ ề i thành t ng c p t D. t n t ằ ắ Ở ằ t m dâu, gen quy đ nh màu s c v tr ng n m trên nhi m s c th gi ứ ở ằ C. XAXA x XaY ỉ ệ ự ườ ỉ ấ đ c cái x p x 1: 1 vì i), t l Câu 3: ộ ớ ố B. XAXa x XAY ậ ố đ c b ng v i s giao t cái. ử ằ ố ử ự ằ ố ủ ạ đ c và cái ngang nhau. ớ ỉ ệ A. XAXa x XaY Ở ữ nh ng loài giao ph i (đ ng v t có vú và ng ố A. vì s giao t ự B. s con cái và s con đ c trong loài b ng nhau. C. vì s c s ng c a các giao t ử D. vì c th XY t o giao t ử ự X và Y v i t l ị ị
ườ ữ ườ ả ộ ứ ố ơ ể Ở ườ ệ i b nh máu khó đông do gen l n h n m trên NST X quy đ nh, gen H quy đ nh máu đông ng ọ ộ ườ ng. M t ng ệ ng mang gen b nh, kh năng h i n bình th ườ i nam bình th ỏ ngang nhau. ằ ặ ấ ng l y m t ng ỗ ầ ườ c con gái kh e m nh trong m i l n sinh là bao nhiêu? Câu 4: bình th sinh ra đ ạ B. 75% C. 25% D. 50% ượ A. 37,5% ệ ề i di truy n Câu 5: B nh mù màu, máu khó đông ớ ộ ậ ớ ớ ẳ i tính. ố D. th ng theo b .
Câu 6: ẳ i tính. ạ i tính. C. đ c l p v i gi ề C. chéo gi D. theo dòng m .ẹ ễ
m), gen tr iộ ộ ng và m t
ằ ộ ặ ượ ồ i tính X gây nên (X ườ i.ớ ắ ợ ng. M t c p v ch ng sinh đ ể ớ ộ c m t con trai bình th Câu 7: ắ ươ M t con gái mù màu. Ki u gen c a c p v ch ng này là ở ườ ng ế ớ B. theo dòng m .ẹ A. liên k t v i gi Ở ườ ng i, tính tr ng có túm lông trên tai di truy n ớ ố ớ ộ ậ B. th ng theo b . A. đ c l p v i gi ộ ệ Ở ườ ế ặ ng i, b nh mù màu do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi ườ ị ứ ng ng quy đ nh m t bình th ợ ồ ể A. XMXm x XmY. D. XMXM x XmY. ễ ề ễ ể ớ ắ C. XMXm x X MY. ườ ở ỗ m i ng i tính i là: nhi m s c th gi i tính
ủ ặ B. XMXM x X MY. ắ ể ớ Câu 8: Đi u ề không đúng v nhi m s c th gi bào. ỉ ồ ỉ ồ ặ ạ ớ ươ i tính và các gen qui đ nh tính tr ng khác. ườ ệ ằ ố ắ ng. B m c ế ộ ặ A. ch g m m t c p trong nhân t ụ ế B. ch có trong các t bào sinh d c. ồ ồ ạ ở ặ ươ ng đ ng XX ho c không t C. t n t c p t i ị ứ D. ch a các gen qui đ nh gi Ở ườ ng ng đ ng XY. ị i, b nh máu khó đông do gen h n m trên NST X, gen H: máu đông bình th ắ ệ ẹ ậ ướ i đây là đúng? Câu 9: ệ b nh máu khó đông, m bình th
ố ắ ệ ị ủ ọ ẽ ắ ệ ủ ọ ẽ ắ ệ ố ố B. 100% s con trai c a h s m c b nh D. 100% s con gái c a h s m c b nh ườ ủ ọ A. Con gái c a h không bao gi C. 50% s con trai c a h có kh năng m c b nh ễ ở ự ề ồ ủ ọ ạ đo n không t Câu 10: Các gen
21
ư ườ A. theo dòng m .ẹ C. nh các gen trên NST th ng. ở ạ ng, ông ngo i m c b nh khó đông, nh n đ nh nào d ờ ắ ệ m c b nh ả ể ắ ươ ng đ ng trên nhi m s c th X có s di truy n B. th ng.ẳ D. chéo. ể ệ ượ ề ễ ắ vùng không t ng đ ng trên nhi m s c th Y có hi n t Câu 11: Gen ư ng di truy n ườ A. theo dòng m .ẹ ươ ồ B. th ng.ẳ C. nh gen trên NST th D. chéo. ng.
ở ắ ặ ễ ươ vùng t ng đ ng trên c p nhi m s c th gi
ng. ồ B. chéo. ặ ườ ng th y D. theo dòng m .ẹ ớ i Câu 12: Gen A. th ng.ẳ ệ ỉ ầ ể ệ ể ữ ầ ệ ệ ớ ữ ầ ể ệ ặ ệ ặ ớ ề ể ớ i tính XY di truy n ườ ư C. nh gen trên NST th ấ ở ữ ấ ở n , vì nam gi nam ít th y Câu 13: B nh mù màu (do gen l n gây nên) th ớ ữ ầ ệ ể ặ A. ch c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 1 gen l n m i bi u hi n. ể ặ ệ B. c n mang 2 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n. ớ ệ ể C. ch c n mang 1 gen gây b nh đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n. ữ ầ D. c n mang 1 gen đã bi u hi n, n c n mang 2 gen l n m i bi u hi n. ạ ở
ể ự ế ầ ầ ỉ ầ ầ Câu 14: Gen ể ồ ề ơ ể ủ ệ ệ ỉ ng đ ng trên NST Y ch truy n tr c ti p cho C. c th thu n ch ng. ể đo n không t ử . ử . D. c th d h p t ạ ắ ỏ ạ
ơ ể ị ợ ử . ằ ru i gi m gen W quy đ nh tính tr ng m t đ , gen w quy đ nh tính tr ng m t tr ng n m trên ồ phân tính 1 ru i ươ ồ ể ị B. th d giao t ị ươ ứ ng ng trên NST Y. Phép lai nào d ị ẽ ướ i đây s cho t ắ ắ ỷ ệ l A. th đ ng giao t ấ Ở ồ i tính X không có alen t ắ ắ ồ ự Câu 15: ớ NST gi ắ ỏ cái m t đ : 1 ru i đ c m t tr ng? A. X♀ WXW x X♂ wY C. X♀ WXw x X♂ WY D. X♀ wXw x X♂ WY Ở ằ ể ớ
ễ ắ ể ự ằ ặ ể ệ ng ng trên Y. Trong chăn nuôi ng i tính X, không có alen ể i ta b trí c p lai phù h p, đ d a vào màu lông bi u hi n có th B. X♀ WXw x X♂ wY ằ ị gà, gen A quy đ nh lông v n, a: không v n n m trên nhi m s c th gi ườ ố ớ ở ặ ợ ố ợ lúc m i n . C p lai phù h p đó là: t gà tr ng, mái ngay t *Câu 16: ươ ứ t ệ phân bi ừ B. XaXa x XAY A. XAXa x XaY D. XAXa x XAY ớ ệ ồ ự
1. Cho ru i Fồ 1 ti p t c giao ph i v i nhau đ
ồ ắ ượ ố ớ ấ ượ ầ ắ ỏ c F ả ủ ủ ế ụ ồ ự C. XAXA x XaY ắ ủ ồ *Câu 17: Trong thí nghi m c a Moocgan, khi lai ru i gi m cái m t đ thu n ch ng v i ru i đ c m t 2 ¾ ru i m t đ và ¼ ru i m t tr ng, trong tr ng đ ợ ồ đó ru i m t tr ng toàn là ru i đ c. Gi ắ ỏ ồ ắ ắ ớ ế i thích nào sau đây phù h p v i k t qu c a phép lai trên?
m từ
c F ắ ắ ị ị ị ị ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ắ ệ ế ặ ể ớ ễ ằ ắ ộ i tính X gây ủ ọ ườ ậ Ở ườ i, b nh mù màu (đ và l c) là do đ t bi n l n n m trên nhi m s c th gi ng Câu 18: nên (Xm). N u m bình th ẹ ế ị C. ông n i.ộ Ở ồ ắ ỏ ị ị
ả ộ ằ A. Gen qui đ nh m t tr ng là gen tr i n m trên NST Y không có alen trên X. ằ ặ B. Gen qui đ nh m t tr ng là gen l n n m trên NST X không có alen trên Y. ộ ằ C. Gen qui đ nh m t tr ng là gen tr i n m trên NST X không có alen trên Y. ằ ặ D. Gen qui đ nh m t tr ng là gen l n n m trên NST Y không có alen trên X. ụ ỏ ố ị ng, b b mù màu thì con trai b mù màu c a h đã nh n X D. m .ẹ B. bà n i.ộ ạ ướ ắ ắ ru i gi m gen W quy đ nh tính tr ng m t đ , gen w quy đ nh tính tr ng m t tr ng m t tr ng ồ ỷ ệ 3 ru i l ắ ắ ẽ i đây s cho t ạ ươ ứ ng ng trên NST Y. Phép lai nào d ồ ự ắ ắ ề ồ B. X♀ WXW x X♂ wY D. X♀ wXw x X♂ WY ị
C. X♀ WXw x X♂ wY ằ ườ ữ ị ố ắ ặ ộ ườ ư ệ ấ ng nh ng có b m c b nh, kh i n bình th ệ i nam m c b nh l y m t ng ạ c đ a con kh e m nh là bao nhiêu? A. b .ố ấ Câu 19: ớ ằ i tính X không có alen t n m trên NST gi ắ ắ ồ ắ ỏ m t đ : 1 ru i m t tr ng; trong đó ru i m t tr ng đ u là ru i đ c? A. X♀ WXw x X♂ WY ệ Ở ườ i, b nh máu khó đông do gen l n h n m trên NST X quy đ nh, gen H quy đ nh máu đông ng Câu 20: ộ ả ườ ườ bình th ng. M t ng ượ ứ ọ năng h sinh ra đ A. 75% ắ ỏ B. 100% D. 25% C. 50%
ị Câu 21: Nh n đ nh nào sau đây là không đúng? ề ề ế ấ bào ch t. ề ạ ề ế ủ ẹ ẹ ề ẹ ủ ấ ượ bào ch t đ ề ẹ c xem là di truy n theo dòng m . ễ ạ ấ ề ề ắ ậ ệ ươ ấ ả ng di truy n theo dòng m đ u là di truy n t A. T t c các hi n t ẹ ế ề ự B. Trong s di truy n, n u con lai mang tính tr ng c a m thì đó là di truy n theo dòng m . C. Con lai mang tính tr ng c a m nên di truy n t D. Di truy n t ọ ệ ượ ế ễ ễ ắ ể ắ ệ ượ ượ ử ụ ệ ị ể ể ườ ề ng di truy n ộ ậ ấ ậ bào ch t. ộ ậ ng liên k t gen trên nhi m s c th th c s d ng đ phát hi n ra hi n t B. t D. t ớ i tính, l A. qua t C. tr i l n hoàn toàn, phân ly đ c l p. ể ề ế bào ch t còn g i là di truy n ngoài nhân hay di truy n ngoài nhi m s c th . ệ Câu 22: Ngoài vi c phát hi n hi n t ng và trên nhi m s c th ai thu n và lai ngh ch đã đ gi ế ộ ặ ế ệ ươ ng tác gen, phân ly đ c l p. ộ ặ ươ ng tác gen, tr i l n không hoàn toàn. ẹ ể ạ ố ả Câu 23: K t qu lai thu nngh ch khác nhau và con luôn có ki u hình gi ng m thì gen q/đ tính tr ng đó ể ớ i tính X ằ ằ ễ ễ ự ề ậ ắ ắ ặ Câu 24: Đ c đi m nào d ị ể ớ A. n m trên nhi m s c th gi ể ườ C. n m trên nhi m s c th th ấ ế i đây ph n ánh s di truy n qua ch t t ậ ằ ắ ễ B. n m trên nhi m s c th gi ằ ở ngoài nhân. D. n m bào? ị ướ ể ể ạ ẹ ờ ả i tính Y. ng. ả ố ể ậ ố ị B. Lai thu n, ngh ch cho k t qu khác nhau ẹ ậ ị A. Đ i con t o ra có ki u hình gi ng m C. Lai thu n, ngh ch cho con có ki u hình gi ng m ế D. Lai thu n, ngh ch cho
22
ườ ầ ệ ở ề ế ự ấ ấ i đ u tiên phát hi n cây hoa ph n có s di truy n t bào ch t? ả ố ế k t qu gi ng nhau Câu 25: Ai là ng
A. Morgan. B. Mônô và Jacôp. C. Menđen. D. Coren.
ẢNH HƯỞNG CỦA MÔI TRƯỜNG LÊN SỰ BIỂU HIỆN CỦA GEN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ộ ể ủ
ượ ấ ị ớ ạ i h n. ườ ườ ấ ướ ượ t gi ẻ ỉ ỉ ỉ ỉ A. s t B. s t C. s t D. s t ự ề Câu 1: S m m d o v ki u hình c a m t ki u gen có đ c là do ự ự ề ể ộ đi u ch nh c a ki u gen trong m t ph m vi nh t đ nh. ự ự ề ể đi u ch nh c a ki u gen khi môi tr i gi ự ự ề ớ ạ ể i h n. đi u ch nh c a ki u hình khi môi tr ấ ị ể ộ ự ự ề đi u ch nh c a ki u hình trong m t ph m vi nh t đ nh. ữ ủ ơ ể ả ổ ủ ườ ế ố c nh ng thay đ i c a môi tr ng do y u t nào qui
ề ể ạ ủ ủ ng th p d ủ ng v ạ ủ ậ ướ ả ứ Câu 2: Kh năng ph n ng c a c th sinh v t tr ị đ nh? ộ ệ ườ ườ i. ể ề ể ố ệ t gi ớ ạ ủ ồ ườ ố ng s ng. ủ A. Tác đ ng c a con ng ủ ơ ể C. Ki u gen c a c th . ố Câu 3: Mu n năng su t v ả ế ả ế ườ ườ ế ế
ệ Câu 4: Đi u ề không đúng v đi m khác bi ườ ng bi n ổ ưở ứ ấ
ườ ệ ồ ng. ấ ượ ậ ố A. c i ti n gi ng v t nuôi, cây tr ng. ấ ậ ả C. c i ti n kĩ thu t s n xu t. ề ể ủ ng c a môi tr ọ ồ ạ ị ướ ủ ơ ể ướ ự ế ế ả ự B. Đi u ki n môi tr ng. ủ ơ ể D. Ki u hình c a c th . ả ệ ế i h n c a gi ng hi n có ta ph i chú ý đ n vi c ề ệ ả ạ B. c i t o đi u ki n môi tr ế ộ ứ ng ch đ th c ăn, phân bón. D. tăng c ườ ế ộ ữ ng bi n và đ t bi n là: th t gi a th ậ ư A. phát sinh do nh h thông qua trao đ i ch t. ng nh khí h u, th c ăn... ư ế ệ ủ c và là ngu n nguyên li u c a ch n gi ng cũng nh ti n hóa. B. di truy n đ ớ ề ụ ng ng v i đ u ki n môi tr C. bi n đ i liên t c, đ ng lo t, theo h ng xác đ nh, t ườ ng. D. b o đ m s thích nghi c a c th tr c s bi n đ i c a môi tr ả ề ượ ổ ả ườ ữ ề ế Câu 5: Th ố ươ ứ ổ ủ ổ ng bi n không di truy n vì đó là nh ng bi n đ i ộ ế ủ ng. ế ể ổ ể ạ ườ A. do tác đ ng c a môi tr ữ ế B. không liên quan đ n nh ng bi n đ i trong ki u gen. ể C. phát sinh trong quá trình phát tri n cá th . ế ố D. không liên quan đ n r i lo n phân bào. ủ ơ ể ụ ể ậ ộ
ườ ể ệ nào? ề ể ố ng s ng. ề Câu 6: Ki u hình c a c th sinh v t ph thu c vào y u t A. Ki u gen và môi tr ng. ể ủ ơ ể C. Quá trình phát tri n c a c th . ả ứ ứ ạ ộ ườ Câu 7: Nh ng tính tr ng có m c ph n ng r ng th
ng. A. s l C. tr i l n hoàn toàn. ầ ậ ồ ố
ữ ố ượ ộ ặ ố ả ế ệ Câu 8: Mu n năng su t c a gi ng v t nuôi, cây tr ng đ t c c đ i ta c n chú ý đ n vi c ọ ấ ủ ệ ế ố ườ B. Đi u ki n môi tr ố ẹ D. Ki u gen do b m di truy n. ữ ạ ng là nh ng tính tr ng ấ ượ ng. B. ch t l ộ ặ D. tr i l n không hoàn toàn. ế ạ ự ạ ố ạ B. ch n, t o ra gi ng ố A. c i ti n gi ng hi n có. m i.ớ ấ ậ ộ ớ ố D. nh p n i các gi ng m i. ả ế ộ C. c i ti n kĩ thu t s n xu t. ể ế ng bi n là ậ ả ườ ữ Câu 9: M t trong nh ng đ c đi m c a th ể ủ ổ ổ ể ể ổ ổ ổ ổ ặ A. thay đ i k u gen, không thay đ i ki u hình. C. thay đ i ki u hình và thay đ i ki u gen. ữ ể ườ ữ ủ ể ộ ổ ể ể ổ ả ứ B. thay đ i ki u hình, không thay đ i ki u gen. D. không thay đ i k/gen, không thay đ i ki u hình. ướ ng khác c nh ng môi tr
23
ể ể Câu 10: S ph n ng thành nh ng ki u hình khác nhau c a m t ki u gen tr nhau đ ỉ ể ự ự ề ể ự ượ ọ c g i là ự ự ề ự ề A. s t ẻ C. s m m d o v ki u hình. ệ ượ ng sau, thu c v th ủ đi u ch nh c a ki u gen. ề ể ệ ượ Câu 11: Trong các hi n t ổ ng bi n là hi n t ườ ề ắ ắ ố ộ ề ườ A. t c kè hoa thay đ i màu s c theo n n môi tr ể B. s thích nghi ki u hình. ẻ ủ D. s m m d o c a ki u gen. ế ng ng. ẹ B. b m bình th ườ ng ạ ạ sinh ra con b ch t ng. ị ạ ẻ ỳ D. trên cây hoa gi y đấ ỏ C. l n con sinh ra có vành tai x thu , chân d d ng. ấ ợ ệ ắ ữ ế ế ể ặ ổ ng bi n có đ c đi m là nh ng bi n đ i xu t hi n cành hoa tr ng. ườ Câu 12: Th
ề ợ ồ ồ ạ ộ ố ườ ị ng h p di truy n. ạ B. đ ng lo t, không xác A. đ ng lo t, xác đ nh, m t s tr ề ạ ồ ề ị đ nh, không di truy n. ị C. đ ng lo t, xác đ nh, không di truy n. ề ộ ươ ứ ượ ọ ợ c g i là ể Câu 13: T p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ớ ạ ả ứ ế ứ ẻ D. riêng l ớ ng ng v i các môi tr ứ C. m c gi i h n. ườ D. m c ph n ng. ế ậ ưở ể ng bi n. ề ị ng t o ra các bi n d ệ ố ng tr c ti p c a đi u ki n s ng lên c th sinh v t th ậ A. m c dao đ ng. Câu 14: Nh ng nh h ị , không xác đ nh, di truy n. ườ ng khác nhau đ ứ ạ ổ ợ h p. ơ ể C. không di truy n.ề D. t ộ A. đ t bi n. ủ ườ B. th ự ế ủ B. di truy n.ề
ả ứ ế ả ườ ổ ủ c s thay đ i c a môi tr ủ ậ ợ ườ ng khác nhau. ườ ng. ủ ể ộ ữ ả ế ứ Câu 15: M c ph n ng là ậ ướ ự ổ ủ A. kh năng bi n đ i c a sinh v t tr ể ộ ể B. t p h p các ki u hình c a m t ki u gen t ậ ướ ả ứ C. kh năng ph n ng c a sinh v t tr ướ ệ D. m c đ bi u hi n ki u hình tr ả ứ ạ ả ứ ộ ể ữ ẹ i c a môi tr ng khác nhau. ạ
ề c nh ng đi u ki n môi tr ữ ườ Câu 16: Nh ng tính tr ng có m c ph n ng h p th ố ượ ộ ộ ặ A. tr i không hoàn toàn. ứ B. ch t l ng. ớ ươ ứ ng ng v i các môi tr ấ ợ ủ ệ ề ữ c nh ng đi u ki n b t l ườ ệ ữ ng là nh ng tính tr ng ng. C. s l D. tr i l n hoàn toàn ấ ượ ế ể ng. ả ủ Câu 17: Ki u hình c a c th là k t qu c a ủ ơ ể ộ ữ ườ ữ ề ể ng tác gi a ki u gen v i môi tr ủ ố ẹ ng. ế ế A. quá trình phát sinh đ t bi n. ự ạ ạ B. s truy n đ t nh ng tính tr ng c a b m cho con cái. ự ươ C. s t ự D. s phát sinh các bi n d t ổ ề ế ớ ị ổ ợ h p. ế ữ ng bi n là nh ng bi n đ i v Câu 18: Th ủ ể ộ ấ ộ ắ ể ộ ố B. ki u hình c a cùng m t ki u gen. ạ D. m t s tính tr ng. ườ ế ng bi n là do ườ ề A. c u trúc di truy n. ể ễ C. b nhi m s c th . ủ Câu 19: Nguyên nhân c a th ự ế ủ ố ổ ợ ủ ố ổ ự ế ủ ạ ộ ệ ề ắ B. r i lo n phân li và t ườ D. tác đ ng tr c ti p c a đi u ki n môi tr ể ễ h p c a nhi m s c th . ng.
ấ ộ không đúng? ộ ạ ậ Câu 20: Nh n đ nh nào d ủ ọ A. tác đ ng tr c ti p c a các tác nhân lý, hoá h c. C. r i lo n trong quá trình trao đ i ch t n i bào. ướ i đây ể ị ả ứ ộ ạ ả ể ạ ủ ổ ủ ỳ ẹ ộ ườ ế ộ ng c a m i tr ừ ườ ng là m t th ạ ng bi n. ộ ả ứ ẽ ườ ng. ứ ự ế ứ ự ề ố
ượ Prôtêin → ể ộ A. M c ph n ng c a ki u gen có th r ng h y h p tu thu c vào t ng lo i tính tr ng. ưở B. S bi n đ i c a ki u gen do nh h ậ C. M c ph n ng càng r ng thì sinh v t thích nghi càng cao. ậ D. S m m d o ki u hình giúp sinh v t thích nghi v i s thay đ i c a môi tr ạ → Prôtêin → →
ể ệ ữ Câu 21: M i quan h gi a gen và tính tr ng đ → Pôlipeptit tARN → → tARN mARN → Pôlipeptit mARN → tARN mARN ộ → A. Gen (ADN) → B. Gen (ADN) → C. Gen (ADN) → D. Gen (ADN) ỏ ớ ự ổ ủ ể ơ ồ ệ c bi u hi n qua s đ : → ạ Tính tr ng. ạ Tính tr ng. → ạ Tính tr ng. Prôtêin → ạ Pôlipeptit Tính tr ng. ố ắ ố ầ ủ ơ ể ư
Câu 22: Gi ng th Himalaya có b lông tr ng mu t trên toàn thân, ngo i tr các đ u mút c a c th nh tai, bàn chân, đuôi và mõm có lông màu đen. Gi ở ầ ơ ể ệ ộ ệ ộ ấ ả t đ th p h n nhi ph n thân t đ các t bào ế i thích nào sau đây ơ ợ ổ ầ ạ ừ không đúng? ế bào ế ở bào ầ ở ph n thân không có ợ đ u mút c th có nhi ề kh năng t ng h p mêlanin làm lông tr ng. ạ ộ ắ ổ ề ế ầ ổ ế A. Do các t ệ ộ t đ cao làm bi n tính enzim đi u hoà t ng h p mêlanin, nên các t B. Nhi ổ ả ợ ệ ộ ấ t đ th p enzim đi u hoà t ng h p mêlanin ho t đ ng nên các t C. Nhi ợ bào vùng đ u mút t ng h p ượ đ c mêlanin làm lông đen. ế ệ ộ ệ ộ ế ầ ơ ở bào D. Do các t ph n thân. bào ở ầ ẩ ơ ể đ u mút c th có nhi ặ ầ t đ các t ư ể ể ể ệ ở các
24
ủ ấ ộ ng phân bón C. hàm l t đ cao h n nhi ộ Câu 23: Các cây hoa c m tú c u m c dù có cùng m t ki u gen nh ng màu hoa có th bi u hi n ỏ ỳ ộ ạ d ng trung gian khác nhau gi a tím và đ tu thu c vào ộ ng đ ánh sáng. ế ự ể D. đ pH c a đ t. ở ố ạ ng. ả ệ ủ ợ ượ ườ ổ ng đ n s bi u hi n c a gen t ng h p mêlanin t o màu lông gi ng th ỏ t đ môi tr ệ ộ ư ế ườ ệ ộ A. nhi t đ cao nh h *Câu 24: Nhi Himalaya nh th nào theo c ch sinh hoá? ệ ộ ị ộ ượ ầ ạ ợ ở ữ B. c ưở ơ ế ổ t đ cao làm gen t ng h p mêlanin ế ph n thân b đ t bi n nên không t o đ c mêlanin, làm ắ lông thân có màu tr ng. ế ợ ổ ế ở ầ bào ph n thân không có A. Nhi ở B. Nhi ả ệ ộ t đ cao làm bi n tính enzim đi u hoà t ng h p mêlanin, nên các t ổ ắ ợ ề kh năng t ng h p mêlanin làm lông tr ng.
ạ ộ ợ ế ở ầ ợ ổ ệ ộ t đ cao làm gen t ng h p mêlanin ho t đ ng, nên các t bào ph n thân t ng h p đ ượ c C. Nhi
ạ ộ ế ở ầ ổ mêlanin làm lông có màu tr ng.ắ ổ bào ph n thân không có kh ả ệ ộ t đ cao làm gen t ng h p mêlanin không ho t đ ng, nên các t ợ D. Nhi ổ ế ắ ặ ộ ể ườ ườ ng. Ng ắ i m c ằ i do đ t bi n gen l n n m trên nhi m s c th th ụ ễ ự ế ẹ ộ ệ ở nhi u m c đ năng nh khác nhau ph thu c tr c ti p vào
ầ
ả ả ộ ể ứ t các b ợ ắ năng t ng h p mêlanin làm lông tr ng. ệ ở ườ ệ ng Câu 25: B nh phêninkêtô ni u ể ể ứ ộ ề ệ b nh có th bi u hi n ượ ng phêninalanin có trong máu. A. hàm l ẩ ượ B. hàm l ng phêninalanin có trong kh u ph n ăn. C. kh năng chuy n hoá phêninalanin thành tirôxin. ầ ủ ế D. kh năng thích ng c a t bào th n kinh não. ư ướ ủ ế Câu 26: Cho bi c c a m t quy trình nh sau: ữ ồ ề ng khác nhau. ồ ậ ự ể nh ng cây tr ng này.
ị ườ ở ữ ể ề ườ ữ ớ ệ ạ ộ ng ng v i nh ng đi u ki n môi tr ụ ể ng c th . ể ạ ộ ở ườ ồ cây tr ng, ng i ta ữ ệ ủ ậ c các cá th sinh v t có cùng m t ki u gen. ệ ố ể ươ ứ ị ủ ứ ph i th c hi n quy trình theo trình t c là: → → → ộ các b 2 D. 3 1 2 2 4. 3 4. 1. Tr ng nh ng cây này trong nh ng đi u ki n môi tr 2. Theo dõi ghi nh n s bi u hi n c a tính tr ng ể ượ ạ 3. T o ra đ 4. Xác đ nh s ki u hình t ể ả ứ ị Đ xác đ nh m c ph n ng c a m t ki u gen quy đ nh m t tính tr ng nào đó ướ ệ ự ả → → → 4. A. 1 ượ 4. ả ứ ự 1 ể 2 ứ
ể ể ố ố ể ể ủ ể → → → C. 1 3 ằ ị c xác đ nh b ng ố B. s alen có th có trong ki u gen đó. ể ố ể D. s ki u hình có th có c a ki u gen đó. ki u gen đó. ủ ộ ể ế ể ự ề ẻ ậ → → → B. 3 ộ Câu 27: M c ph n ng c a m t ki u gen đ ể A. s cá th có cùng m t ki u gen đó. ổ ừ ể C. s ki u gen có th bi n đ i t Câu 28: S m m d o ki u hình có ý nghĩa gì đ i v i b n thân sinh v t? ầ ề ể ể ạ ẽ ể ố ớ ả ậ ự ề ề ệ ẻ ẻ ẻ ẻ ự ề ự ề ự ề ự ề ổ ng khác nhau. ổ ề ể ữ c kéo dài khi môi tr ể ể ể ể ễ ả ự ấ ố ứ ườ ng thay đ i. ộ ồ nên tr ng m t gi ng lúa ấ ể A. S m m d o ki u hình giúp qu n th sinh v t đa d ng v ki u gen và ki u hình. ậ B. S m m d o ki u hình giúp sinh v t có s m m d o v ki u gen đ thích ng. ớ ậ C. S m m d o ki u hình giúp sinh v t thích nghi v i nh ng đi u ki n môi tr ọ ượ ườ ậ D. S m m d o ki u hình giúp sinh v t có tu i th đ ế Câu 29: Trong th c ti n s n su t, vì sao các nhà khuy n nông khuyên “không duy nh t trên di n r ng ậ ợ ể ị ấ ắ ể ộ t không thu n l ố i có th b m t tr ng, do gi ng có cùng m t ki u gen nên ứ ậ ợ ể ị ồ ố i gi ng có th b thoái hoá, nên không còn đ ng nh t v t không thu n l ấ ề
ấ ề ể ể ị ồ ố ả ưỡ ủ ừ ề ấ ấ ấ ồ ệ ộ ”? ệ ờ ế ề A. Vì khi đi u ki n th i ti ố ả ứ có m c ph n ng gi ng nhau. ờ ế ệ ề B. Vì khi đi u ki n th i ti ấ ị ả ể ki u gen làm năng su t b gi m. ụ ề C. Vì qua nhi u v canh tác gi ng có th b thoái hoá, nên không còn đ ng nh t v ki u gen làm năng ấ ị ụ su t b s t gi m. D. Vì qua nhi u v canh tác, đ t không còn đ ch t dinh d ng cung c p cho cây tr ng, t đó làm ả ụ ấ ị ụ năng su t b s t gi m.
CHƯƠNG III. DI TRUYỀN HỌC QUẦN THỂ
CẤU TRÚC DI TRUYỀN CỦA QUẦN THỂ
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ầ ể ướ Câu 1: Đ c đi m nào d i đây v qu n th là ư ầ ặ ử ợ
25
ề không đúng? ị ổ ể A. Qu n th có thánh ph n ki u gen đ c tr ng và n đ nh. ộ ộ ể ị ồ B. Qu n th là m t c ng đ ng l ch s phát tri n chung. ấ ộ ậ ể ẫ C. Qu n th là m t t p h p ng u nhiên và nh t th i các cá th . ự ả ủ ị ơ D. Qu n th là đ n v sinh s n c a loài trong t ể ạ ủ ể ặ ể ầ ể ầ ể ầ ể ầ ấ ả ầ ờ nhiên. Câu 2: T t c các alen c a các gen trong qu n th t o nên ầ ể ầ ể ủ B. ki u gen c a qu n th . ủ ầ ể ể ủ A. v n gen c a qu n th . ể C. ki u hình c a qu n th . ầ D. thành ph n ki u gen ố ể ầ ể ủ c a qu n th
ớ ắ ầ ể ể ằ ộ ở ế ệ ự ụ ứ ế ấ th h t th ph n th n, k t qu ả
n
2
Câu 3: V i 2 alen A và a, b t đ u b ng m t cá th có ki u gen Aa, s là:ẽ
2 1 � � . � � 2 � �
n 1 � � . � � 2 � �
n
2
1 B. AA = aa = ; Aa = A. AA = aa = 1 1 � �- � � 2 � �
n 1 � � . � � 2 � �
D. AA = Aa = ; aa = ; aa = C. AA = Aa = 1 1 1 � �- � � 2 � � ượ c tính b ng: ố ủ ủ ầ
ể ử ủ c a alen đó trong qu n th . ưỡ ầ ầ ể ng b i mang alen đó trong qu n th . ủ ầ A. t l B. t l C. t l D. t l ệ ợ ồ Câu 5: S cá th d h p ngày càng gi m, đ ng h p ngày càng tăng bi u hi n rõ nh t ự ẫ ọ
ễ ể ắ ằ ố ộ i đa trong m t 1 � �- � � � �; Aa = 2 2 n 1 1 � �- � � . � � � � 2 2 � � � � ằ ầ ố ươ ộ Câu 4: T n s t ng đ i c a m t alen đ ỉ ệ ể ể % các ki u gen c a alen đó trong qu n th . ỉ ệ ố % s giao t ỉ ệ ộ ố ế % s t bào l ể ỉ ệ ể % các ki u hình c a alen đó trong qu n th . ố ả ể ị ợ ể ầ ố A. qu n th giao ph i có l a ch n. ể ự ố ầ ph i. C. qu n th t ộ ế ố ể ẫ ể ấ ở : ố ể ự ố ầ ph i và ng u ph i. B. qu n th t ể ố ẫ ầ D. qu n th ng u ph i. ố ạ ể ườ ng thì s lo i ki u gen t Câu 6: N u xét m t gen có 3 alen n m trên nhi m s c th th qu n th ng u ph i là: ầ A. 4. B. 6. D. 10. C. 8. ủ ướ ể ể ầ ầ ng ầ Câu 7: Trong qu n th t ỉ ệ ể ị ợ
ể ự ố ả ỉ ệ ể ồ th d h p, gi m t l ể ở ạ tr ng thái d h p t s cá th ỉ ệ ố ạ ề ể ể ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th có xu h ợ th đ ng h p. A. tăng t l ị ợ ử B. duy trì t l . C. phân hoá đa d ng và phong phú v ki u gen. D. phân hóa thành các dòng thu n có ki u gen khác nhau. ố ẽ Câu 8: S t ầ ầ ph i x y ra trong qu n th giao ph i s làm ẩ ể ể ủ ầ ự ự ố ả ố ộ ế ỉ ệ ể ồ ả ỉ ệ ể ị ợ ể h p trong qu n th . ể ế ự ị ổ ợ B. tăng bi n d t ề ể ạ D. tăng s đa d ng v ki u gen và ki u hình. th d h p. ể ấ ế ệ ự ố ph i thì A. tăng t c đ ti n hoá c a qu n th ợ th đ ng h p, gi m t l C. tăng t l ề ủ ầ ầ ể ẽ
ầ Câu 9: C u trúc di truy n c a qu n th ban đ u : 0,2 AA + 0,6 Aa + 0,2 aa = 1. Sau 2 th h t ề ủ ấ c u trúc di truy n c a qu n th s là: A. 0,35 AA + 0,30 Aa + 0,35 aa = 1. C. 0,25 AA + 0,50Aa + 0,25 aa = 1. B. 0,425 AA + 0,15 Aa + 0,425 aa = 1. D. 0,4625 AA + 0,075 Aa + 0,4625 aa = 1. ầ ể v ề c u trúc di truy n c a ề ủ m tộ qu n th t ể ự ố trong thiên nhiên nh th nào? Câu 10: Đ c đi m ị ể ặ ấ ấ ề ổ ph i ể ư ế ể A. Có c u trúc di truy n n đ nh. ồ ầ B. Các cá th trong qu n th có ki u gen đ ng nh t.ấ ồ ợ ầ ớ tr ng thái đ ng h p. D. Qu n th ngày càng thoái ầ ỉ ệ ữ ầ ố ủ ầ ể ằ ể ượ c tính b ng t l hoá. gi a: ở ạ C. Ph n l n các gen ạ ộ ổ ầ ầ ể ể ổ ổ ầ ủ ố ố ể ủ ủ ể ủ ầ ổ ể ớ ể ọ m t qu n th sinh v t có thành ph n ki u gen là dAA: hAa: raa (v i d + h + r = 1). G i
ầ (cid:0) 0 ; p + q = 1). Ta có:
d 2
A. p = d + B. p = r + ; q = r + ; q = d + C. p = h + ; q = r + D. p = d + ; q = h + ể Câu 11: T n s c a m t lo i ki u gen nào đó trong qu n th đ ể ố ố ượ ng alen đó trên t ng s alen c a qu n th . A. s l ể ố ể B. s cá th có ki u gen đó trên t ng s alen c a qu n th . ố ể ể C. s cá th có ki u gen đó trên t ng s cá th c a qu n th . ể ố ố ượ ng alen đó trên t ng s cá th c a qu n th . D. s l ậ ầ ả ử ở ộ Câu 12: Gi s ầ ố ủ ầ ượ t là t n s c a alen A, a (p, q p, q l n l h 2
h 2
h 2
h 2
ể
h 2 ầ
d 2 ể
d 2 ể ở ế ệ th h
ỉ ệ ủ ể cá th có ki u gen aa c a qu n th ộ ự ố Câu 13: M t qu n th có TPKG: 0,6AA + 0,4Aa = 1. T l sau khi t
B. 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa D. 0,6AA: 0,4Aa ể ỉ ệ ủ ể ể ầ cá th có ki u gen aa c a qu n th ể ở ế ệ th h
26
ầ ph i là A. 0,7AA: 0,2Aa: 0,1aa C. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa ầ ự ố ph i là ộ Câu 14: M t qu n th có TPKG: 0,6AA + 0,4Aa = 1. T l sau khi cho t A. 50% B. 20% C. 10% D. 70%
ề ấ ầ ự ố ắ ph i b t ể ở ế ệ 1 có c u trúc di truy n 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. Khi cho t ề ủ th h F ầ ượ ự ấ ộ Câu 15: M t qu n th bu c, c u trúc di truy n c a qu n th ể ở ế ệ 3 đ th h F
c d đoán là: B. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. D. 0,54AA: 0,12Aa: 0,34aa. ộ A. 0,57AA: 0,06Aa: 0,37aa. C. 0,48AA: 0,24Aa: 0,28aa. ấ ầ ể ầ ố ươ ố ủ ng đ i c a alen
ề Câu 16: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,04 AA + 0,32 Aa + 0,64 aa = 1. T n s t A, a l n l t là: C. 0,7 ; 0,3 D. 0,2 ; 0,8 ộ ầ ượ A. 0,3 ; 0,7 ề ph i là B. 0,8 ; 0,2 ầ ề Câu 17: Đi u nào sau đây v qu n th t ầ ầ ể ể ự ố ữ ệ ủ ầ ộ ự ụ ấ th ph n. ể ị ự ọ ọ ố ủ ạ i hi u qu đ i v i con cháu c a m t cá th thu n ch ng t ố ể ị ợ không đúng? ầ ả ố ớ ả ợ ệ ầ ể A. Qu n th b phân d n thành nh ng dòng thu n có ki u gen khác nhau. ể B. S ch n l c không mang l ể ồ C. S cá th đ ng h p tăng, s cá th d h p gi m. ể ể D. Qu n th bi u hi n tính đa hình. ủ Câu 18: V n gen c a qu n th là gì? ủ ấ ả ể ạ ầ ờ ị ể i m t th i đi m xác đ nh. ị ị ị ố ậ ậ ậ ậ ể ạ ầ ầ ầ ố ớ
ầ ộ ợ ủ ấ ả t c các gen trong qu n th t t c các alen c a t ể ộ ầ ợ ủ ấ ả ờ i m t th i đi m xác đ nh. t c các gen trong qu n th t ể ờ ể ạ ợ ủ ấ ả ể ộ i m t th i đi m xác đ nh. t c các ki u gen trong qu n th t ể ờ ộ ể ạ ể ợ ủ ấ ả i m t th i đi m xác đ nh. t c các ki u hình trong qu n th t ể ự ố ướ ph i? đúng đ i v i qu n th t i đây là ỉ ệ ị ợ ố ủ ư ầ ổ ỉ ệ ồ ợ ng đ i c a các alen không thay đ i nh ng t l ả d h p gi m d n, t l ầ đ ng h p tăng d n
ố ủ ả ổ ưở ế ự ể ệ ể ng đ i c a các alen không thay đ i nên không nh h ng gì đ n s bi u hi n ki u gen A. Là t p h p c a t B. Là t p h p c a t C. Là t p h p c a t D. Là t p h p c a t ể Câu 19: Phát bi u nào d ầ ố ươ A. T n s t ế ệ qua các th h . ầ ố ươ B. T n s t ở ế ệ ố ủ ư ả ổ ị ưở ế ự ể ể ệ ầ ố ươ ng đ i c a các alen b thay đ i nh ng không nh h ng gì đ n s bi u hi n ki u gen ở th h sau. ỳ ừ ổ ườ ế ậ ợ ng đ i c a các alen thay đ i tu t ng tr ể ng h p, do đó không th có k t lu n chính xác th h sau. C. T n s t ế ệ ầ ố ươ D. T n s t ể các ki u gen ở ế ệ ỉ ệ ể ộ
ế ỉ ệ ể th ph n có t l i ta đã đào th i ki u gen ả các cá th có ki u th h P là: 0,45AA: 0,30Aa: 0,25aa. Cho các ể hình l nặ . Tính theo lí thuy t, t l ể
B. 0,36AA: 0,24Aa: 0,40aa. D. 0,7AA: 0,2Aa: 0,1aa. ố ủ ở ế ệ ề ỉ ệ v t l th h sau. ể ự ậ ự ụ ấ ầ Câu 20: M t qu n th th c v t t t ế trong quá trình ch n l c ng ọ ọ ườ bi ạ ượ ở 1 là: F c lo i ki u gen thu đ A. 0,525AA: 0,150Aa: 0,325aa. C. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa. ộ ở ầ ể ầ ớ ừ ạ ể ng ng v i t ng lo i ki u ể ươ ứ ể ầ ố ủ ầ ố ươ ể ỗ ố ầ Câu 21: Xét m t qu n th có 2 alen (A, a). Qu n th kh i đ u có s cá th t gen là: 65AA: 26Aa: 169aa. T n s t ng đ i c a m i alen trong qu n th này là:
B. A = 0,50 ; a = 0,50 D. A = 0,35 ; a = 0,65 ố ượ ể ủ ể ườ ượ ố ệ i ta thu đ c s li u: 105AA: 15Aa: ộ ng cá th c a m t qu n th sóc, ng ầ ỗ ầ ể A. A = 0,30 ; a = 0,70 C. A = 0,25 ; a = 0,75 ố Câu 22: Khi th ng kê s l ố ủ ầ ố ươ 30aa. T n s t ng đ i c a m i alen trong qu n th là:
B. A = 0,80 ; a = 0,20 D. A = 0,75 ; a = 0,25 ầ ộ ể ươ ầ ố ươ ứ c a 3 lo i ki u gen t ng ng là AA: Aa: aa = 1: 6: 9. T n s t ố ng đ i ể ầ ỗ A. A = 0,70 ; a = 0,30 C. A = 0,25 ; a = 0,75 ạ ỉ ệ ủ Câu 23: M t qu n th có t l ể ủ c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu?
A. A = 0,25 ; a = 0,75 C. A = 0,4375 ; a = 0,5625 B. A = 0,75 ; a = 0,25 D. A = 0,5625 ; a = 0,4375
CẤU TRÚC DI TRUYỀN CỦA QUẦN THỂ (tiếp theo)
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ề ệ ề ậ không đúng khi nói v các đi u ki n nghi m đúng c a đ nh lu t HacdiVanbec? ề Câu 1: Đi u nào ầ ướ ớ
27
ể A. Qu n th có kích th C. Không có ch n l c t c l n. nhiên. ủ ị ệ ậ ệ ượ ng di nh p gen. B. Có hi n t ố ự ể D. Các cá th giao ph i t do. ậ ả ị ự ọ ọ ự Câu 2: Đ nh lu t HacđiVanbec ph n ánh s
ố ầ ố ươ ầ ố ng đ i c a các alen trong qu n th ng u ph i. ầ ể ồ ầ ể ấ ổ ấ ổ ị ể ẫ ầ ể ẫ ổ ố ể ẫ ấ ầ ầ ố ẫ ố ủ ị A. m t n đ nh t n s t ố ợ ị B. m t n đ nh t n s các th đ ng h p trong qu n th ng u ph i. ể ầ ề ầ ố C. n đ nh v t n s alen và thành ph n ki u gen trong qu n th ng u ph i. ể ằ D. m t cân b ng thành ph n ki u gen trong qu n th ng u ph i. ể ộ ị ậ Câu 3: Đi m nào sau đây ạ ể ầ ả ữ i thích vì sao trong thiên nhiên có nh ng
ể ể ạ ị ố ủ ế ượ ỉ ệ c t l các lo i ki u gen và ki u hình không thu c đ nh lu t HacđiVanbec? ằ A. Ph n ánh tr ng thái cân b ng di truy n trong qu n th , gi ờ ầ B. T t n s t ể ự t có th d đoán đ
ề ả ổ ể qu n th đã duy trì n đ nh qua th i gian dài. ừ ầ ố ươ ng đ i c a các alen đã bi ầ ể trong qu n th . ả ể ệ ủ ể ộ ọ ọ ụ ủ ầ ạ ả C. Ph n ánh tr ng thái đ ng c a qu n th , th hi n tác d ng c a ch n l c và gi ơ ở ủ ế i thích c s c a ti n hoá. ừ ỉ ệ ố ủ ỉ ệ ạ D. T t l ng đ i c a các alen. ạ ầ các lo i ki u hình có th suy ra t l ộ ầ ượ ể ễ ắ ẫ ng. G i p, q l n l
ọ ủ ầ ầ ể ầ ể t là t n (cid:0) 0 ; p + q = 1). Theo HacđiVanbec thành ph n ki u gen c a qu n th đ t tr ng ể ạ ạ ạ ầ ố ươ ể các lo i ki u gen và t n s t ể ườ ố ồ Câu 4: Xét m t qu n th ng u ph i g m 2 alen A, a. trên nhi m s c th th ể ố ủ s c a alen A, a (p, q ằ thái cân b ng có d ng:
A. p2AA + 2pqAa + q2aa = 1 C. q2AA + 2pqAa + q2aa = 1 B. p2Aa + 2pqAA + q2aa = 1 D. p2aa + 2pqAa + q2AA = 1 ằ ể ừ ư ể ọ ề ấ ể ầ ầ ch a cân b ng chuy n thành qu n ề ộ ằ ệ ữ Câu 5: M t trong nh ng đi u ki n quan tr ng nh t đ qu n th t th cân b ng v thành ph n ki u gen là gì? ph i. ầ ể ả ữ ả ầ ầ ể ự ố B. Cho qu n th t ể D. Cho qu n th giao ph i t do. ằ ầ ầ Câu 6: Ý nghĩa th c ti n c a đ nh lu t Hacđi – Vanbec là gì khi bi ể ể A. Cho qu n th sinh s n h u tính. ể ưỡ ng. C. Cho qu n th sinh s n sinh d ự ễ ủ ị ậ ự ế ổ ầ ố ự ể ở ạ tr ng thái cân b ng? ờ i thích vì sao trong t ề ầ ố ặ ạ ộ nhiên có nhi u qu n th đã duy trì n đ nh qua th i gian dài. ể ầ ể ể ự ầ ố ể ạ ầ t qu n th ị ầ ố ủ ể ả ể A. Gi ừ ỉ ệ ể ặ B. T t l ki u hình l n có th suy ra t n s alen l n, alen tr i và t n s c a các lo i ki u gen. ể ừ ầ ố ủ C. T t n s c a các alen có th d đoán t n s các lo i ki u gen và ki u hình trong qu n th . D. B và C đúng. ầ ố ươ ễ ắ ở ồ
ố ủ ng đ i c a các alen ẫ ế ệ ng, t n s t ấ ư ạ ạ ể ẽ ầ ố ố
ể ự ể ườ các cá th đ c Câu 7: Xét 1 gen g m 2 alen trên nhi m s c th th ằ và cái không gi ng nhau và ch a đ t tr ng thái cân b ng. Sau m y th h ng u ph i thì qu n th s cân b ng?ằ B. 2 th hế ệ D. 4 th hế ệ A. 1 th hế ệ ị ậ ể ệ ề C. 3 th hế ệ ệ không c n có đi u ki n nào sau đây đ nghi m đúng? Câu 8: Đ nh lu t Hacđi – Vanbec ự ầ ả ầ ầ ể ố ớ ế ộ ẫ ọ ọ ự ệ nhiên. ề ủ ể ữ A. Có s cách li sinh s n gi a các cá th trong qu n th . B. Các cá th tể rong qu n th giao ph i v i nhau ng u nhiên.. ể ư C. Không có đ t bi n và cũng nh không có ch n l c t ể D. Kh năng thích nghi c a các ki u gen không chênh l ch nhi u. ể ề ể ầ ầ ằ Câu 9: M t qu n th giao ph i có thành ph n ki u gen là dAA + hAa + raa = 1 s cân b ng di truy n khi ả ộ ầ ố ố B. d = h = r ể ườ C. d.r = h ễ ữ i, b nh b ch t ng do gen d n m trên nhi m s c th th ẽ D. d.r = (h/2)2. ng gây ra. Nh ng ng A. t n s alen A = a ệ Ở ườ ng ầ ạ ằ ể ủ ề ể ầ ặ ằ ớ ầ ố ắ ấ ườ c g p v i t n s 0,04%. C u trúc di truy n c a qu n th ng ườ ạ i b ch i nói ạ Câu 10: ượ ạ t ng trong qu n th cân b ng đ trên s là:ẽ
B. 0,0392DD + 0,9604Dd + 0,0004dd =1 D. 0,64DD + 0,34Dd + 0,02dd =1 ầ ế ế ộ
A. 0,9604DD + 0,0392Dd + 0,0004dd =1 C. 0,0004DD + 0,0392Dd + 0,9604dd =1 ề ể ộ ủ ể ầ ể cá th mang ki u hình tr i c a qu n th nói trên khi đ t tr ng thái cân b ng là ấ ể B. 36% ặ i, b nh máu khó đông do gen l n n m trên NST gi Ở ườ Ng ườ ể ố ớ t alen A là tr i không hoàn toàn so v i ằ ạ ạ D. 16% ứ ươ ng ng i tính X, không có alen t ố ớ i có s i b b nh, trong s này nam gi C. 4% ằ i, trong đó có 2500 ng ệ ộ ữ ớ ượ ệ ấ ớ ườ ị ệ ầ ộ Câu 11: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,4Aa: 0,6aa. N u bi ỉ ệ alen a thì t l A. 40% ệ Câu 12: ầ trên NST Y. M t qu n th có 10000 ng ượ l i. Hãy tính s gen gây b nh đ ể c bi u hi n trong qu n th ? ng g p 3 n gi A. 3125 ể C. 625 D. 1250 ố B. 1875 ể ề ủ ể ể ể ấ ầ
28
ộ ể Câu 13: M t qu n th có 60 cá th AA; 40 cá th Aa; 100 cá th aa. C u trúc di truy n c a qu n th sau ẫ m t l n ng u ph i là: ầ ố ộ ầ A. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa B. 0,16 AA: 0,36 Aa: 0,48 aa
ộ ể ầ
C. 0,16 AA: 0,48 Aa: 0,36 aa ể ự ậ ầ ẫ ầ ị ề ấ ọ ự ủ ẽ ể ầ D. 0,48 AA: 0,16 Aa: 0,36 aa ể ả ầ Câu 14: M t qu n th th c v t ban đ u có thành ph n ki u gen là 7 AA: 2 Aa: 1 aa. Khi qu n th x y ộ ra quá trình giao ph n ng u nhiên (không có quá trình đ t bi n, bi n đ ng di truy n, không ch u tác đ ng ủ c a chon l c t F
ộ ế ế ộ ầ ể ở 3 s là: nhiên), thì thành ph n ki u gen c a qu n th B. 0,8AA: 0,2Aa: 0,1aa. D. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa A. 0,7AA: 0,2Aa: 0,1aa C. 0,25AA: 0,5Aa: 0,25aa ể ế ể ầ ằ ể
ể ị ợ
C. 2160 cá th ể ế ấ ể ế
ể ể Câu 15: M t qu n th có 1050 cá th AA, 150 cá th Aa và 300 cá th aa. N u lúc cân b ng, qu n th có 6000 cá th thì s cá th d h p trong đó là B. 2880 cá th ể ề ặ ủ D. 2250 cá th ể ớ ộ t alen A là tr i không hoàn toàn so v i ằ ạ ạ ầ ể ể cá th mang ki u hình l n c a qu n th nói trên khi đ t tr ng thái cân b ng là: D. 0% ể B. 6,25% ị ị C. 37,5% ị
B quy đ nh máu B, I ườ
AIB quy đ nh máu ị BIB và IBIO) AIB) chi mế
OIO quy đ nh máu O, I ố i mang máu B (ki u gen I ỉ ệ 45%, nhóm máu AB (ki u gen I ể
A, IB, IO trong qu n th này là: B. IA = 0.6 , IB = 0.1 , IO = 0.3 D. IA = 0.2 , IB = 0.7 , IO = 0.1
ạ i khi đ t tr ng thái cân b ng có s ng ể ể ế ằ ế ầ ể ầ ố ươ ố ủ i gen I Câu 17: ộ ể AB. M t qu n th ng ỉ ệ chi m t l ạ 30%, còn l ng đ i c a các alen I
ể ế ằ ố ỉ ỗ ể ở ạ tr ng thái cân b ng HacđiVanbec có 2 alen D, d ; trong đó s cá th dd chi m t ố ủ ầ ng đ i c a m i alen trong qu n th là bao nhiêu? B. D = 0,4 ; d = 0,6 ể C. D = 0,84 ; d = 0,16 D. D = 0,6 ; d = 0,4 ể ở ế ệ ư ộ ể ấ ớ th h xu t phát nh sau P: 0,55AA: 0,40Aa: 0,05aa. Phát bi u đúng v i
ầ ộ ể ố A. 3375 cá th ể ầ ộ Câu 16: M t qu n th có c u trúc di truy n 0,5AA: 0,5Aa. N u bi ỉ ệ alen a thì t l A. 56,25% A quy đ nh máu A, gen I Ở ườ ng ạ ầ ườ AIA và IAIO) chi m t l 21%, máu A (ki u gen I i là máu O. T n s t A. IA = 0.5 , IB = 0.3 , IO = 0.2 C. IA = 0.4 , IB = 0.2 , IO = 0.4 ộ ầ Câu 18: M t qu n th ầ ố ươ ệ l 16%. T n s t A. D = 0,16 ; d = 0,84 ầ Câu 19: Cho m t qu n th qu n th P nói trên là: ỉ ệ ể ạ ạ ể ầ ủ ẽ ề B. t l ằ ầ ầ ố ủ ể ầ ố ủ ộ ấ ầ ầ A. qu n th P đã đ t tr ng thái cân b ng di truy n. ặ C. t n s c a alen tr i g p 3 l n t n s c a alen l n. ổ ở ế ệ th h sau. ki u gen c a P s không đ i ơ ớ ố D. t n s alen a l n h n
ị ắ ắ Ở ắ ắ ầ ầ
ượ ế ầ ầ ngô (b p), A quy đ nh b p trái dài, a quy đ nh b p trái ng n. Qu n th ban đ u có thành ph n ọ ữ c ch n làm ể ắ ủ ế ể
ể ị ắ , nh ng cây có b p trái ng n không đ ầ ở ế ệ ồ th h sau là: B. 0,40AA: 0,40Aa: 0,20aa D. 0,36AA: 0,36Aa: 0,28aa ể ể ế ộ ộ
ồ ố ế ẫ ả ỉ ể t gen tr i tiêu bi u ố i ta đã đào th i các cá th lăn. Qua ng u ph i, mong mu n nên qua ch n l c ng ể ở ế ệ ườ ượ ự ủ ể ầ ầ ố t n s alen A. Câu 20: ắ ể ki u gen 0,18AA: 0,72Aa: 0,10aa. Vì nhu c u kinh t ố ầ gi ng. Tính theo lí thuy t, thành ph n ki u gen c a qu n th b p tr ng A. 0,2916AA: 0,4968Aa: 0,2116aa C. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa ầ Câu 21: M t qu n th cây tr ng có thành ph n ki u gen 0,36AA: 0,54Aa: 0,1aa. Bi ể cho ch tiêu kinh t ầ thành ph n ki u gen c a qu n th ầ ọ ọ th h sau đ c d đoán là:
A. 0,3969AA: 0,4662Aa: 0,1369aa C. 0,49AA: 0,42Aa: 0,09aa ằ ầ ộ ể ắ ộ
ạ ỉ ệ ế ắ ồ B. 0,55AA: 0,3Aa: 0,15aa D. 0,495AA: 0,27Aa: 0,235aa ỏ ỉ ệ ể ị 49%. T l ể
ị Câu 22: M t qu n th cân b ng có 2 alen: B tr i không hoàn toàn quy đ nh hoa đ , b quy đ nh hoa tr ng, ồ hoa h ng là tính tr ng trung gian, trong đó hoa tr ng chi m t l ki u hình hoa h ng trong ầ qu n th là: A. 70% C. 42% D. 21% ọ ọ ườ ể ầ ẫ ộ ả i ta đào th i ể ủ ể ể ặ ầ ầ B. 91% ố Câu 23: M t qu n th ng u ph i có thành ph n ki u gen 0,8Aa: 0,2aa. Qua ch n l c, ng các cá th có ki u hình l n. Thành ph n ki u gen c a qu n th th h sau là
ể ở ế ệ B. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa D. 0,25AA: 0,50Aa: 0,25aa ầ ể A. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa C. 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa ằ ầ ể ể ố ủ ế ầ ố ươ t t n s t ng đ i c a alen A = 0,3; a = ể Câu 24: M t qu n th cân b ng HacđiVanbec có 300 cá th , bi 0,7. S l ộ ố ượ ể ng cá th có ki u gen Aa là: A. 63 cá th . ể B. 126 cá th .ể C. 147 cá th . ể D. 90 cá th . ể ạ ạ ể ể ầ ầ ằ Câu 25: Qu n th nào sau đây có thành ph n ki u gen đ t tr ng thái cân b ng?
29
A. 2,25%AA: 25,5%Aa: 72,25%aa C. 36%AA: 28%Aa: 36%aa B. 16%AA: 20%Aa: 64%aa D. 25%AA: 11%Aa: 64%aa
ể ồ ể ể ằ ộ ố
ủ ể ị ợ ớ ổ ể ặ ố ị ợ ầ ố ầ ố ộ ấ ầ ấ ể ể ầ ố ợ Câu 26: Xét 2 alen W, w c a m t qu n th cân b ng v i t ng s 225 cá th , trong đó s cá th đ ng h p ể tr i g p 2 l n s cá th d h p và g p 16 l n s cá th l n. S cá th có ki u gen d h p trong qu n th là bao nhiêu? A. 36 cá th ể B. 144 cá th . ể ơ ơ ở ộ C. 18 cá th ể ứ ả
ớ ể ị ị D. 72 cá th .ể ộ ể ủ ầ ừ ể ể ầ ớ ủ ể ể ế ạ ầ ổ ố ị ị ở ế ệ ế ế ị ầ m t loài côn trùng cánh c ng, gen A quy đ nh cánh dài tr i không hoàn Câu 27: Trên qu n đ o Mađ r , ộ ắ toàn so v i gen a quy đ nh không cánh, ki u gen Aa quy đ nh cánh ng n. M t qu n th c a loài này lúc ớ ưở ng thành các cá th có cánh m i sinh có thành ph n ki u gen là 0,25AA: 0,6Aa: 0,15aa, khi v a m i tr ể ớ ầ dài không ch u n i gió m nh b cu n ra bi n. Tính theo lí thuy t thành ph n ki u gen c a qu n th m i sinh
th h k ti p là: A. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa C. 0,3025AA: 0,495Aa: 0,2025aa B. 0,16AA: 0,48Aa: 0,36aa D. 0,2AA: 0,4Aa: 0,4aa ầ ể ể
ố ẫ ở ế ệ ế ể ữ
bao nhiêu? ầ ộ ể ể ở ạ ớ ỉ ệ i v i t l D. 0,4 B. 0,3 ị Ở ừ ể ộ
ầ ị ừ ể ế ầ C. 0,16 c u, gen A quy đ nh lông dài tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh lông ng n. Qu n th ban t th t c u lông ườ ượ ự ủ ể ầ ẫ ầ ắ ạ i ta lo i gi c d đoán là
ả ế ầ Câu 28: M t qu n th loài có thành ph n ki u gen ban đ u 0,3AA: 0,45Aa: 0,25aa. N u đào th i h t ấ ể th h sau nh ng cá th có ki u gen này xu t nhóm cá th có ki u gen aa, thì qua giao ph i ng u nhiên, ệ hi n tr l A. 0,09 ị Câu 29: ầ đ u có thành ph n ki u gen 0,4AA: 0,4Aa: 0,2aa. Vì nhu c u l y lông nên ng ắ ố ng n. Qua ng u ph i, thành ph n ki u gen c a qu n th A. 0,5625AA: 0,375Aa: 0,0625aa B. 0,625AA: 0,25Aa: 0,125aa ớ ầ ấ ể ở ế ệ th h sau đ B. 0,64AA: 0,32Aa: 0,04aa D. 0,36AA: 0,48Aa: 0,16aa
CHƯƠNG IV. ỨNG DỤNG DI TRUYỀN HỌC
CHỌN GIỐNG VẬT NUÔI CÂY TRỒNG DỰA TRÊN NGUỒN BIẾN DỊ TỔ HỢP
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ẹ ố ượ ạ ượ ọ i đ ị ữ A. lai luân phiên. c l c g i là D. lai phân tích. ư ế ố C. lai khác dòng kép. ọ c ti n hành trong ch n gi ng nh sau: t các công đo n đ ế ố ể Câu 1: Phép lai gi a hai cá th A và B, trong đó A làm b thì B làm m và ng ậ B. lai thu n ngh ch. ạ ượ h p gen mong mu n; ạ ể ớ ố ự ượ ự Câu 2: Cho bi ổ ợ ọ ọ 1. Ch n l c các t ủ ầ 2. T o dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau; ủ ầ 3. Lai các dòng thu n ch ng v i nhau. ư Quy trình t o gi ng lai có u th lai cao đ c th c hi n theo trình t : D. 2, 1, 3 ế ệ C. 2, 3, 1 ố ọ ư t các công đo n đ c ti n hành trong ch n gi ng nh sau: ế ố ế B. 3, 1, 2 ạ ượ h p gen mong mu n. ạ
ể ớ ể ế ố ồ ự ệ ủ ầ ầ ự Vi c t o gi ng thu n d a trên ngu n bi n d t c th c hi n theo quy trình: C. 2, 3, 4, 1 D. 2, 3, 1, 4 B. 4, 1, 2, 3 ấ ẩ ả ố ưở ng con lai có năng su t, ph m ch t, ị ấ s cứ ch ng ch u, kh năng sinh tr ể ng và phát tri n
ạ A. 1, 2, 3 Câu 3: Cho bi ổ ợ ọ ọ 1. Ch n l c các t ủ ầ 2. T o dòng thu n ch ng có ki u gen khác nhau. ủ ầ 3. Lai các dòng thu n ch ng v i nhau. ố ạ 4. T o dòng thu n ch ng có ki u gen mong mu n. ệ ạ ị ổ ợ ượ h p đ A. 1, 2, 3, 4 Câu 4: Hi n t ượ ộ ố ẹ ọ v ế ư D. siêu tr i.ộ ệ ượ t tr i b m g i là A. thoái hóa gi ng.ố ể ạ ố ế ể ụ ấ C. b t th . ể ử ụ i ta có th s d ng ki u lai nào sau đây? Câu 5: Đ t o gi ng lai có u th lai cao, ng A. Lai khác dòng đ n.ơ C. Lai khác dòng kép. ố ế i ta ả i đây? không s d ng ki u lai nào d Câu 6: Đ t o gi ng lai có u th lai cao, ng B. u th lai. ư ườ ị ậ B. Lai thu n ngh ch. ườ ư ị ậ B. Lai thu n ngh ch. ể ử ụ C. Lai phân tích.. D. C A, B, C đúng. ướ D. Lai khác dòng kép. ế ề
30
ộ ị ổ ợ ị ộ ế ế ể ạ A. Lai khác dòng. ị ạ A. đ t bi n gen. h p. D. bi n d đ t bi n. ấ ể ạ ế ồ ệ ớ ố ố Câu 7: Lo i bi n d di truy n phát sinh trong quá trình lai gi ng là ế ế ộ B. đ t bi n NST. C. bi n d t ơ ở ậ Câu 8: Ngu n nguyên li u làm c s v t ch t đ t o gi ng m i là
ế
ị ổ ợ h p. ổ ợ h p. A. các bi n d t C. các ADN tái t ế B. các bi n d đ t bi n. ề D. các bi n d di truy n. ặ ự ụ ấ ị ộ ị ế ề ố
ộ ố ầ Câu 9: Giao ph i g n ho c t ộ ặ ộ ặ ị ợ ượ ư ề ạ ế ế ệ ồ ợ c đ a v tr ng thái đ ng h p. ệ ạ ấ ộ ế ạ ở ế ệ ậ ế ế ế ệ ẽ ẫ th ph n qua nhi u th h s d n đ n thoái hóa gi ng vì: ạ ị ể ế A. các gen l n đ t bi n có h i b các gen tr i át ch trong ki u gen d h p. ạ ể ể B. các gen l n đ t bi n có h i bi u hi n thành ki u hình do chúng đ ề C. xu t hi n ngày càng nhi u các đ t bi n có h i. D. t p trung các gen tr i có h i ọ th h sau. ầ ể ạ ườ ươ ế ố ng pháp ự ụ ấ ố ậ ế ặ ộ Câu 10: Trong ch n gi ng, đ t o ra dòng thu n ng th ph n ho c giao ph i c n huy t. A. t C. lai xa. ể ạ ố ế ươ i ta ti n hành ph B. lai khác dòng. D. lai khác th .ứ ườ ầ i ta ti n hành ph ng pháp ồ Câu 11: Trong ch n gi ng cây tr ng, đ t o ra các dòng thu n ng ự ụ ấ ế ệ ượ ố ậ ế
ả không ph i do hi n t ố ầ ọ th ph n. A. t ố ậ C. giao ph i c n huy t. ả Câu 12: K t qu nào sau đây ng thoái hóa gi ng. ế ỉ ệ ị ợ ả B. lai khác dòng. D. A và C đúng.. ự ụ ấ th ph n và giao ph i c n huy t? ng t ạ B. T o ra dòng thu n. ỉ ệ ồ D. t l ợ đ ng h p tăng t l d h p gi m. ơ ả ầ c u th lai, khâu c b n đ u tiên trong quy trình là ế ệ ượ A. Hi n t ư ạ C. T o ra u th lai. ể ạ ượ ư Câu 13: Đ t o đ ự ụ ấ ạ ế th ph n kéo dài. A. cho t C. cho lai khác dòng. ầ B. t o ra dòng thu n. D. cho lai khác loài. ặ ể Câu 14: Đ c đi m n i b t c a u th lai là ặ ể ể ế ớ ố ẹ ượ ộ t tr i so v i b m . ệ B. con lai bi u hi n ể ể ạ ẽ ứ ố D. con lai có s c s ng m nh m . ặ nh ng đ c đi m t ấ Ư ế ể ệ
ổ ậ ủ ư ề A. con lai có nhi u đ c đi m v ữ ố t. ệ C. con lai xu t hi n ki u hình m i. Câu 15: u th lai bi u hi n cao nh t ặ ở ạ tr ng thái d h p. ạ ố ủ ể ơ ể B. các c th lai luôn ệ D. bi u hi n các tính tr ng t ị ợ ẹ t c a m . ố ủ ố t c a b . ầ ườ ế ệ
ớ ấ ở 1 vì: F ề ủ ố ẹ ể A. k t h p các đ c đi m di truy n c a b m . ạ C. bi u hi n các tính tr ng t ả ổ ủ ế ợ ể ệ Ư ế Câu 16: u th lai th ể ị ợ ệ ấ ể ồ ng gi m d n qua các th h sau vì làm ứ ố ấ ả ợ ặ ệ ạ ậ B. s c s ng c a sinh v t có gi m sút. ể ồ D. xu t hi n các th đ ng h p l n có h i.
A. th d h p không thay đ i. ợ C. xu t hi n các th đ ng h p. Câu 17: Phép lai nào sau đây là lai g n?ầ A. T th ph n th c v t. ố ậ B. Giao ph i c n huy t ế ở ự ụ ấ ở ự ậ ậ ộ đ ng v t. D. A và B đúng. ọ ế ế
ồ ố ạ ạ ố ấ ậ ố ồ ọ ồ ậ ề ể ề ể ậ ạ ạ ố ệ ả ố ấ ề ạ ớ ợ
ề Câu 19: Bi n d di truy n trong ch n gi ng là: ế ổ ợ B. bi n d đ t bi n. C. ADN tái t h p. ể ả D. c A, B và C. ượ ộ ề ề v nhi u c p gen khác nhau, con lai có ki u hình v ặ t tr i v nhi u m t ọ ế ị ợ ử ề ở ạ ệ ượ ế ả ộ ả ế ộ ộ ữ ể ấ C. Cho lai gi a các cá th b t kì. ị ổ ợ ả ủ Câu 18: K t qu c a bi n d t h p do lai trong ch n gi ng là ề A. t o ra nhi u gi ng v t nuôi, cây tr ng cho năng su t cao. ọ B. t o ra s đa d ng v ki u gen trong ch n gi ng v t nuôi, cây tr ng. ủ ậ C. ch t o s đa d ng v ki u hình c a v t nuôi, cây tr ng trong ch n gi ng. ồ ớ D. t o ra nhi u gi ng v t nuôi, cây tr ng phù h p v i đi u ki n s n xu t m i. ố ị ộ ề ặ ồ ợ ử ng thoái hoá. ự ỉ ạ ự ề ế ị ị ổ ợ ế h p. A. bi n d t Ở ạ tr ng thái d h p t Câu 20: ề so v i b m có nhi u gen ệ ượ ư ng u th lai. ơ ở ủ . Đây là c s c a ế thuy t siêu tr i. tr ng thái đ ng h p t B. hi n t ớ ố ẹ A, hi n t C. gi D. gi thuy t c ng g p.
TẠO GIỐNG MỚI BẰNG PHƯƠNG PHÁP GÂY ĐỘT BIẾN VÀ CÔNG NGHỆ TẾ BÀO
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ớ ố
31
ướ ự ụ ấ c trong các quy trình t o gi ng m i: ủ ạ ố ố ể ạ th ph n ho c lai xa đ t o ra các gi ng thu n ch ng. ể ộ ọ ọ ử ậ ằ ế ẫ ướ Câu 1: D i đây là các b ặ ầ I. Cho t ế ể ộ II. Ch n l c các th đ t bi n có ki u hình mong mu n. III. X lý m u v t b ng tác nhân đ t bi n.
ủ ạ ầ IV. T o dòng thu n ch ng. ộ ố ng pháp gây đ t bi n? ấ Quy trình nào sau đây đúng nh t trong vi c t o gi ng b ng ph B. III ằ C. III ệ ạ I. A. I ươ → → II → → III ạ ở ầ ạ ế D. II ồ IV. ệ IV. ằ
→ → III ử ụ ậ ợ ừ → → II II. ẫ ằ phù h p trong câu là ộ ị ổ ợ ế ộ ố A. đ t bi n gen. C. đ t bi n. ế D. bi n d t h p. ử ụ ế ở ươ ộ ọ Câu 2: X lí m u v t kh i đ u b ng tia phóng x gây …(?)…, nh m t o ngu n nguyên li u cho ch n gi ng. C m t ế ộ Câu 3: Không s d ng ph ậ ậ ộ D. đ ng v t b c cao. C. cây tr ng.ồ ớ ạ ạ ố
ế B. đ t bi n NST. ng pháp gây đ t bi n ậ ộ B. đ ng v t. ế ộ Câu 4: Vai trò c a cônxixin trong đ t bi n nhân t o t o gi ng m i là ế B. gây đ t bi n d b i. ế D. gây đ t bi n đa b i. ệ ị ộ ộ ộ Ở ự ậ ố ộ ặ ộ ộ ấ ể ủ ườ ế ớ ố A. vi sinh v t.ậ ủ ộ ế A. gây đ t bi n gen. ộ ế ấ C. gây đ t bi n c u trúc NST. th c v t, đ c ng c m t đ c tính mong mu n xu t hi n do đ t bi n m i phát sinh, ng i ta
ị C. lai khác th .ứ ậ D. lai thu n ngh ch. Câu 5: ế đã ti n hành cho ự ụ ấ A. t th ph n. ủ ộ Câu 6: Trong quá trình phân bào, c ch tác đ ng c a cônsixin là ườ ả ả ể B. lai khác dòng. ơ ế ắ A. c n tr s hình thành thoi vô s c . ủ ế bào. C. c n tr s phân chia c a t ạ ế ấ ượ ử ụ B. làm cho t ng. ễ D. làm cho b nhi m s c th tăng lên. ạ ế ộ c s d ng đ t o ra d ng đ t bi n Câu 7: Trong đ t bi n nhân t o, hoá ch t 5BU đ
ễ ắ ế ạ ượ ử ụ ơ ế bào to h n bình th ắ ộ ể ạ ặ B. thêm c p nuclêôtit. ấ ặ D. m t c p nuclêôtit. ố ớ ổ ế c s d ng ph bi n đ i v i ấ Câu 8: Ph ở ự ở ự ộ ế ặ A. thay th c p nuclêôtit. ể ạ C. m t đo n nhi m s c th . ươ ng pháp gây đ t bi n nhân t o đ ự ậ ộ ộ ậ A. th c v t và vi sinh v t. ậ B. đ ng v t và vi sinh v t.ậ ộ ậ C. đ ng v t b c th p. ậ ậ ự ấ ọ ổ ậ ồ ệ ố ố Câu 9: Thành t u ch n gi ng cây tr ng n i b t nh t A. lúa. ộ ự ậ D. đ ng v t và th c v t. ọ ạ ấ ở ướ c ta là vi c ch n t o ra các gi ng n ư ấ C. d a h u. D. nho. B. cà chua. ộ ử ế ở
ạ ế ạ ố A. h t ph n. ngo i tác đ ng gây đôt bi n bào vi sinh v t. C. bào t .ử D. h t gi ng. ạ ậ ộ Câu 11: Hi u qu tác đ ng c a tia phóng x là: ả ế ế ị ổ ợ ế ế D. gây bi n d t h p. Câu 10: Không dùng tia t ấ ệ ộ A. gây đ t bi n gen. ử ụ ộ ế ạ B. t ủ ộ B. gây đ t bi n NST. ạ ạ ế ở ố ượ đ i t Câu 12: S d ng đ t bi n nhân t o h n ch A. n m.ấ B. vi sinh v t.ậ D. cây tr ng.ồ ộ ạ ế ệ ủ Câu 13: M c đích c a vi c gây đ t bi n nhân t o nh m ồ ị ế ắ ộ ế ế ậ ướ ứ ễ ố ớ ở ự ậ ụ i đây là ng d ng công ngh t ộ C. gây đ t bi n. ng nào? ậ C. v t nuôi. ằ ọ ọ ế B. tăng ngu n bi n d cho ch n l c. ể D. gây đ t bi n nhi m s c th . ạ ệ ế bào trong t o gi ng m i th c v t? ạ ể ạ ả ề ộ ổ ợ ữ ạ ụ ạ ư A. t o u th lai. ộ C. gây đ t bi n gen. ỹ Câu 14: K thu t nào d ấ ấ A. Nuôi c y h t ph n. ặ ố ợ ề B. Ph i h p hai ho c nhi u phôi t o thành th kh m. ề ủ ậ ệ ố ợ C. Ph i h p v t li u di truy n c a nhi u loài trong m t phôi. D. Tái t ề ủ ữ h p thông tin di truy n c a nh ng loài khác xa nhau trong thang phân lo i. ng pháp c t o ra b ng ph Câu 15: Cây pomato – cây lai gi a khoai tây và cà chua đ ấ ươ ự ậ ẹ ạ ầ ấ ề A. c y truy n phôi. ợ ế C. dung h p t ụ Ứ bào tr n. ủ ệ ế ượ ạ ằ ấ ế bào th c v t invitro t o mô s o. B. nuôi c y t ạ ấ D. nuôi c y h t ph n. ớ ượ ủ ả ể ặ ố ạ bào t o đ c gi ng m i mang đ c đi m c a c 2 loài khác
32
Câu 16: ng d ng nào c a công ngh t nhau? ự ậ ấ ấ ầ ậ ừ ế ạ bào tr n. ớ ệ ậ ấ ế bào, mô th c v t. A. Nuôi c y t ạ ấ C. Nuôi c y h t ph n. Câu 17: Quy trình kĩ thu t t ề ố bào. ướ t B. công ngh t ứ ọ ố ọ ậ D. kĩ thu t di truy n. ớ ở ự ậ th c v t? ạ bào trong t o gi ng m i ệ ế ụ i đây là ng d ng công ngh t ộ ề ấ ạ ộ ậ ả ệ A. công ngh gen. ậ ỹ Câu 18: K thu t nào d ế A. Lai t bào xôma. C. C y truy n phôi. ề B. C y truy n phôi. ợ ế D. Dung h p t ồ bào t o ra gi ng v t nuôi, cây tr ng m i trên quy mô công nghi p g i là ệ C. công ngh sinh h c. ệ ế ế B. Gây đ t bi n nhân t o. D. Nhân b n vô tính đ ng v t.
ể ứ ố ươ ng pháp
ụ Câu 19: Đ nhân các gi ng lan quý, các nhà nghiên c u cây c nh đã áp d ng ph bào tr n. ấ ợ ế ạ ấ ự ậ ả ầ B. dung h p t D. nuôi c y h t ph n. bào, mô th c v t. ộ ữ ễ ả ắ
ơ ể ươ ể ủ Câu 20: Đ t o ra c th mang b nhi m s c th c a 2 loài khác nhau mà không qua sinh s n h u tính ng ng pháp ậ ạ ề ế ọ ọ ả A. nhân b n vô tính. ấ ế C. nuôi c y t ể ạ ử ụ i ta s d ng ph ế bào. ườ A. lai t C. kĩ thu t di truy n. ấ ạ ư ể D. ch n l c cá th . ể ọ ng nhân t o có th m c thành B. đ t bi n nhân t o. ấ ụ ầ ườ ế ạ ộ ể ố ồ ễ ắ ồ ấ ữ ắ
bào xôma. ươ bào. ễ ử ạ ắ ộ Câu 21: Khi nuôi c y h t ph n hay noãn ch a th tinh trong môi tr ơ ủ bào đ n b i. B. các dòng t ể ế ớ ạ ộ D. cây tr ng m i do đ t bi n nhi m s c th . ớ ả ng pháp Câu 22: Nuôi c y h t ph n hay noãn b t bu c luôn ph i đi kèm v i ph ấ ế B. nuôi c y t ể ộ D. x lí b nhi m s c th . ượ ọ c g i là ả ở ộ ậ ố ổ ợ ề ộ h p thông tin di truy n. ồ A. các gi ng cây tr ng thu n ch ng. ụ ộ C. cây tr ng đa b i hoá đ có d ng h u th . ộ ấ ạ ậ ế ẫ A. vi ph u thu t t ụ ể ộ ữ C. đa b i hóa đ có d ng h u th . ệ ấ ề Câu 23: Công ngh c y truy n phôi còn đ ậ ệ đ ng v t. A. công ngh tăng sinh s n ậ ả ệ C. công ngh nhân b n vô tính đ ng v t. ủ ừ ấ ơ ở ậ ượ ề ạ ở ệ B. công ngh nhân gi ng v t nuôi. ệ D. công ngh tái t c hình thành giai đo n nào trong quy trình nhân
Câu 24: C s v t ch t di truy n c a c u Đôly đ b n?ả
ị ỏ ứ
bào tr ng đã b b nhân. ể ứ ng nhân t o cho tr ng phát tri n thành phôi. ẹ ể ạ ộ ừ ủ ế ế A. Tách t ủ ế ể B. Chuy n nhân c a t ấ C. Nuôi c y trên môi tr ử ể D. Chuy n phôi vào t ủ ừ bào tuy n vú c a c u cho nhân. ế ế bào tuy n vú vào t ườ cung c a m t c u m đ nó mang thai.
TẠO GIỐNG MỚI NHỜ CÔNG NGHỆ GEN
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ớ ừ ổ ạ ữ ậ ị ế bào ho c sinh v t có gen b bi n đ i, có thêm gen m i, t đó t o ra các ữ ể ệ ậ ọ ệ D. công ngh vi sinh v t. ạ ặ bào. A. công ngh t ặ ớ ượ ọ c g i là ệ B. công ngh sinh h c. ế Câu 1: Quy trình t o ra nh ng t ơ ể ớ c th v i nh ng đ c đi m m i đ ệ ế ầ Câu 2: Khâu đ u tiên trong quy trình chuy n gen là vi c t o ra ổ ợ ơ D. ADN tái t h p. ế B. bi n d t A. vect ể ị ổ ợ h p. ậ ạ ể chuy n gen. ố ử ụ C. công ngh gen. ệ ạ ế ộ C. gen đ t bi n. ổ ợ h p có tên là Câu 3: Enzim n i s d ng trong kĩ thu t t o ADN tái t C. ADNpôlimeraza. D. ARNpôlimeraza. A. restrictaza.
ế B. ligaza. ạ ậ ẩ Câu 4: Plasmít là ADN vòng, m ch kép có trong bào các loài sinh v t. bào vi khu n. ẩ A. nhân t ế C. t ế ế B. nhân t D. ti th , l c l p. bào vi khu n. ạ ộ ề ượ ọ ằ ừ ế t bào cho sang t c g i là
ể ổ ợ h p. bào t ể ụ ạ ậ ế bào nh n b ng th truy n đ ậ ạ ậ ấ ủ ế bào ch t c a t ể ậ Câu 5: Kĩ thu t chuy n m t đo n ADN t ể ậ A. kĩ thu t chuy n gen. ậ ổ ợ h p gen. C. kĩ thu t t ệ ể ầ ậ ắ Câu 6: Trong công ngh gen, kĩ thu t g n gen c n chuy n vào th truy n đ ề ượ ọ c g i là ổ ợ h p. ể A. thao tác trên gen. ậ C. kĩ thu t chuy n gen. B. kĩ thu t t o ADN tái t D. kĩ thu t ghép các gen. ể ậ ạ B. kĩ thu t t o ADN tái t D. thao tác trên plasmit. ẩ ử ụ ủ ữ ệ ể ặ ấ ộ ọ
ủ Câu 7: M t trong nh ng đ c đi m r t quan tr ng c a các ch ng vi khu n s d ng trong công ngh gen là ả ơ ể
33
A. có t c đ sinh s n nhanh. C. có kh năng xâm nh p và t ề B. dùng làm vect th truy n. ạ ổ ế C. ph bi n và không có h i. ổ ế ậ ể chuy n gen đ c s d ng ph bi n là ự ẩ ố ộ ả ơ Câu 8: Vect A. E. coli. C. plasmít. ể D. th c khu n th . ượ ứ ạ ằ Câu 9: Công ngh gen đ ế bào. ượ ử ụ B. virút. ụ c ng d ng nh m t o ra ổ ợ ả ọ ệ ADN tái t h p. ể ủ ử A. các phân t ậ C. các sinh v t chuy n gen. ẩ B. các s n ph m sinh h c. D. các ch ng vi khu n ẩ E. coli có l i.ợ
ệ ổ ợ ượ ạ ằ h p là phân t ủ c t o ra b ng cách n i đo n ADN c a Câu 10: Trong công ngh gen, ADN tái t ế lai đ ế ủ ế ậ bào cho vào ADN c a plasmít. ậ ủ ủ A. t ủ ế C. plasmít vào ADN c a t bào nh n. ử B. t bào cho vào ADN c a t D. plasmít vào ADN c a vi khu n ố ạ bào nh n. ẩ E. coli. ạ Câu 11: Restrictaza và ligaza tham gia vào công đo n nào sau đây c a quy trình chuy n gen? ể ẩ ắ ủ ỏ ế bào cho và tách plasmít ra kh i t ạ ở ữ ể ổ ợ ắ bào vi khu n. ị nh ng đi m xác đ nh t o nên ADN tái t h p. ổ ợ h p vào t ệ ạ ể ị ậ ượ ễ ủ A. Tách ADN c a nhi m s c th t ủ ế ố B. C t, n i ADN c a t ể C. Chuy n ADN tái t ệ ượ ề D. T o đi u ki n cho gen đ ể Câu 12: Đ có th xác đ nh dòng t ể ế bào cho và plasmit ậ ế bào nh n. ể c ghép bi u hi n. ế bào đã nh n đ ế ướ ể ọ h p, các nhà khoa h c ướ ớ c l n. ấ ổ ợ ể ể ề ề c ADN tái t ọ B. ch n th truy n có kích th ọ D. ch n th truy n có các gen đánh d u.
ượ ể ự ể ẩ ộ ề ể ọ A. ch n th truy n có gen đ t bi n. ế bào d i kính hi n vi. C. quan sát t ậ ị Câu 13: Nh n đ nh nào sau đây là đúng? ể chuy n gen đ c dùng là plasmit cũng có th là th th c khu n. ậ h p do enzym restrictaza. ư ử ể ế ả ự ơ A. Vect ờ ệ ắ B. Vi c c t phân t ệ ố ổ ợ C. Vi c n i các đo n ADN trong kĩ thu t t o ADN tái t ơ D. Vect ể ử ADN trong kĩ thu t chuy n gen nh enzym ligaza. ạ chuy n gen là phân t ậ ạ ồ ạ ộ ậ ADN t n t i đ c l p trong t bào nh ng không có kh năng t nhân
2 làm dãn màng sinh ch t c a t
ế ằ ậ ươ ạ ươ h p vào t bào nh n b ng cách: ế ng pháp bi n n p là ph đôi. Câu 14: Ph ệ ổ ợ bào ấ ủ ế ư ng pháp đ a ADN tái t ấ ủ ế bào. ố ự ể ậ ấ ủ ế A. dùng xung đi n kích thích làm co màng sinh ch t c a t B. dùng mu i CaCl ẩ B. dùng th c khu n Lambda làm th xâm nh p. D. dùng hormon kích thích làm dãn màng sinh ch t c a t ử h p đ ậ Câu 15: Trong kĩ thu t chuy n gen, phân t
ượ ố ậ ộ bào ư ế ổ ợ ượ ạ ADN tái t c t o nh th nào? ủ ế ạ ộ c n i thêm vào m t đo n ADN c a t bào cho. c n i vào m t đo n ADN c a t ượ ố ủ ế ạ ộ ể ượ ố bào cho sau khi đ ậ bào nh n sau khi đ ủ ế ạ c n i vào m t đo n ADN c a t bào nh n. bào cho. ậ ạ ượ ố bào nh n. A. ADN plasmit sau khi đ ủ ế B. ADN c a t ủ ế C. ADN c a t D. ADN plasmit sau khi đ ộ c n i thêm vào m t đo n ADN c a t
ề ế ể ỏ ế bào. h p đ chuy n gen.
ủ ế ệ Câu 16: Khâu nào sau đây đóng vai trò trung tâm trong công ngh gen? ầ t th truy n và gen c n chuy n ra kh i t ể ế h p vào t ứ ướ là: → → ể ổ ợ bào ch a ADN tái t ậ c ti n hành trong kĩ thu t chuy n gen theo trình t ậ ậ bào nh n. ổ ợ h p. ể ổ ợ ư ế ế ứ ự bào nh n đ a ADN tái t h p vào t ậ phân l p dòng t bào ch a ADN tái ổ ợ t ổ ợ ắ ổ ợ ậ đ a ADN tái t → ậ ạ → h p ế h p vào t bào nh n. → ố c t và n i ADN tái t phân l p dòng ADN tái t → → ổ ợ ư đ a ADN tái t ổ ợ ứ h p vào t ổ ợ ể bào nh n. ậ ế ổ ợ ể A. Tách chi ổ ợ ạ B. T o ADN tái t ể C. Chuy n ADN tái t ế ậ D. Phân l p dòng t ế Câu 17: Các b ổ ợ ạ A. t o ADN tái t h p h p. ể ề B. tách gen và th truy n → ổ ợ h p C. t o ADN tái t ế ậ D. phân l p dòng t h p h p ư ổ ợ ạ t o ADN tái t h p bào ch a ADN tái t chuy n ADN tái t h p vào t ế
ề ớ không đúng v i plasmit?
34
bào nh n.ậ Câu 18: Đi u nào sau đây là ạ ADN d ng vòng. ế bào vi khu n. ẩ ấ ủ ẩ ế ự ử ứ A. Ch a phân t ạ ộ B. Là m t lo i virút kí sinh trên t ỏ ằ ử ADN nh n m trong t C. Là phân t ộ ậ D. ADN plasmit t ễ ắ ặ Câu 19: ADN nhi m s c th và ADN plasmit có chung đ c đi m nào sau đây? ằ ắ ự ư ng nuclêôtit nh nhau. ể ể ề ậ i ta ch n nó làm v t th truy n gen là: ể bào. nhân đôi. ọ Câu 20: Đ c đi m quan tr ng nh t c a plasmit mà ng bào ch t c a vi khu n. ể ễ ớ nhân đôi đ c l p v i ADN nhi m s c th . ể ắ ấ ế A. N m trong nhân t B. Có c u trúc xo n vòng. ố ượ ả C. Có kh năng t D. Có s l ọ ườ ặ ạ ộ ố ế bào ch t c a vi khu n. i trong t ấ ủ ộ ậ ắ ự ố ượ ễ ặ ặ ấ ủ ứ ề A. ch a gen mang thông tin di truy n quy đ nh m t s tính tr ng nào đó. ỉ ồ ạ B. ch t n t C. ADN plasmit t D. ADN có s l ị ẩ ể ớ nhân đôi đ c l p v i ADN c a nhi m s c th . ừ ng c p nuclêôtit ít: t ủ 8000200000 c p
ế ậ ườ ổ ế ờ bào nh n th ặ ng dùng ph bi n là (M) nh vào đ c ủ ậ ấ Câu 21: Trong kĩ thu t c y gen dùng plasmit, t đi m (N) c a chúng. (M) và (N) l n l t là: ấ ạ ả ấ ơ ầ ượ ể ả ơ A. (M): E. coli, (N): c u t o đ n gi n. C. (M): virút, (N): c u t o đ n gi n. B. (M): E. coli, (N): sinh s n r t nhanh. D. (M): virút, (N): sinh s n r t nhanh. ấ ạ ể ậ ậ ộ ề ở ấ ả Câu 22: K thu t chuy n gen là k thu t tác đ ng lên v t ch t di truy n ấ ậ ể ầ C. qu n th . .ử ả ấ ộ c p đ ơ ể D. c th . ỹ bào. ậ ậ ấ ộ ng nào sau đây? ễ ắ ể D. Nhi m s c th . ỹ A. phân t ỹ A. ADN. ố ượ C. Protêin. ể ế ậ ế B. t ỹ Câu 23: K thu t c y gen là k thu t tác đ ng trên đ i t B. ARN. ổ ợ h p vào t ể ư Câu 24: Đ đ a ADN tái t
ặ
ả ượ ừ ấ bào nh n có th dùng ch t nào sau đây? B. Xung đi n.ệ ố 2. A. Mu i CaCl ệ ố D. Cônxixin. C. Mu i CaCl 2 ho c xung đi n. ệ ự không ph i là do công ngh gen? Câu 25: Thành t u nào sau đây ố c thu c tr sâu. ừ ạ ạ ạ ạ ạ ườ ả ấ ở ườ ng ả ậ ng ạ ả Câu 26: Ý nghĩa c a công ngh gen trong t o gi ng là gì? ệ ấ ọ ệ ậ ả ả A. T o ra cây bông mang gen kháng đ B. T o ra c u Đôly. ố C. T o gi ng cà chua có gen s n sinh etilen b b t ho t, làm qu ch m chín. ẩ E.coli s n xu t insulin ch a b nh đái tháo đ D. T o vi khu n i. ủ ố ố ể ấ ờ ắ ng, protêin tr li u, kháng th trong th i gian ng n. ả ị ệ ẩ ng s n ph m cao. ầ ủ ườ i. ấ ượ ụ ụ ừ ứ ố ớ ả ướ ố ự ụ ệ ng d ng công ngh gen?
β ạ ạ ạ ạ Câu 27: Thành t u nào d ả ổ ể caroten. ượ ấ ng protêin cao. ủ ườ ế i. ị ấ ữ ệ ố ả ẩ A. Giúp t o gi ng vi sinh v t s n xu t các s n ph m sinh h c trên quy mô công nghi p. ấ ộ ườ ồ B. Giúp t o gi ng cây tr ng s n xu t ch t b t đ ấ ậ C. Giúp t o ra các gi ng v t nuôi có năng su t, ch t l ả ấ ẩ D. Giúp t o gi ng m i s n xu t các s n ph m ph c v cho nhu c u ngày càng cao c a con ng ượ ạ i đây c t o ra t không đ ấ A. Vi khu n ẩ E. coli s n xu t hormon somatostatin. ợ B. Lúa chuy n gen t ng h p C. Ngô DT6 có năng su t cao, hàm l ợ D. C u chuy n gen t ng h p protêin huy t thanh c a ng ậ ượ ử ụ ể ố ượ ổ ế ạ ẩ ả ọ ệ ổ ng vi sinh v t đ c s d ng ph bi n t o ra các s n ph m sinh h c trong công ngh gen
ừ Câu 28: Đ i t là: ự ẩ B. vi khu n .ẩ C. th c khu n. A. vi rút. ể ả ẩ ả ố c l y t Câu 29: Các s n ph m sinh h c do các gi ng bò và c u chuy n gen s n xu t đ ỷ ươ ọ B. máu. ừ C. th t.ị D. n m.ấ ấ ượ ấ ừ ng. D. tu x A. s a.ữ
CHƯƠNG V. DI TRUYỀN HỌC NGƯỜI
DI TRUYỀN Y HỌC
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ộ ệ ế i là do đ t bi n gen gây ra? Câu 1: B nh nào sau đây ư ề ế A. Ung th máu. C. Claiphent .ơ D. Thi u máu hình li m. ệ
ệ Câu 2: B nh phênikitô ni u là b nh di truy n do: ộ ằ ở ộ ằ ở ộ ộ ườ ớ ề ng. i tính X. ặ ằ ở B. đ t bi n gen l n n m ộ ằ ở D. đ t bi n gen tr i n m NST th NST gi ng. i tính Y ở ườ ng B. Đao. ệ ườ NST th ớ NST gi ố ộ ộ ơ ể ườ ế ế i là do A. đ t bi n gen tr i n m C. đ t bi n gen tr i n m ệ Câu 3: C ch làm xu t hi n các kh i u trên c th ng
ễ ắ
35
ể ấ ộ ế bào b đ t bi n xôma. ả ế bào b đ t bi n m t kh năng ki m soát phân bào. ư ể ả ệ ươ ả ề ủ ườ ằ i pháp nh m b o v t ng lai di truy n c a loài ng i là gì? ế ế ơ ế ấ ộ ế A. các đ t bi n gen. ế ấ ể B. đ t bi n c u trúc nhi m s c th . ế ị ộ C. t ế ị ộ D. t ừ ườ Câu 4: Đ phòng ng a ung th , gi ạ ệ ả ế ố ộ ố ổ ư ng s ng, h n ch các tác nhân gây ung th . ủ ơ ể ng sinh lí, sinh hóa c a c th . ộ ườ ợ ặ ế ề ế ể ệ ầ ấ ồ A. B o v môi tr ạ B. Duy trì cu c s ng lành m nh, tránh làm thay đ i môi tr ư ạ C. Không k t hôn g n đ tránh xu t hi n các d ng đ ng h p l n v gen đ t bi n gây ung th .
ả ấ ả D. T t c các gi ệ ị ằ ươ c xác đ nh b ng ph i pháp nêu trên. ượ ề ầ ỏ ụ ệ ệ ử ọ ề ng pháp di truy n h c phân t ? ạ ạ B. B nh b ch t ng. D. B nh mù màu đ l c. ng i, ung th di căn là hi n t ệ ệ Ở ườ ng Câu 6: ế ộ ậ ể ủ ệ ượ ơ ể bào đ c l p trong c th . ơ ể
ả bào. ư ườ bào ng ư ấ ạ ữ ố ả ế ế i tính khi gi m phân hình thành giao t ử ở ể ớ ứ ắ ộ ở ờ ễ ệ ẹ i m , theo d đoán ơ ơ ơ .ơ D. Claiphent , T cn , 3X. bào có Câu 8: Ng Câu 5: B nh nào sau đây đ ồ A. B nh h ng c u hình li m. C. B nh máu khó đông. ư A. di chuy n c a các t ơ ể ế ế bào ung th di chuy n theo máu đ n n i khác trong c th . B. t ộ ế ố ổ ứ i phân chia vô t C. m t t ch c và hình thành kh i u. ể ế bào ung th m t kh năng ki m soát phân bào và liên k t t D. t ủ ặ Câu 7: Nh ng r i lo n trong phân li c a c p nhi m s c th gi ấ ể đ i con có th xu t hi n h i ch ng ng ơ ơ B. T cn , 3X. C. Claiphent ế ứ i m c h i ch ng Đao t ạ ườ ự A. 3X, Claiphent ườ ố .ơ ắ ộ ị ấ A. NST s 21 b m t đo n. C. 3 NST s 13. ố ọ ể ề ề ướ i đây? ị ể ạ Câu 9: Khoa h c ngày nay có th đi u tr đ h n ch bi u hi n c a b nh di truy n nào d
ộ ơ ể ứ A. H i ch ng Đao. ứ C. H i ch ng Claiphent ứ Ở ườ ng ơ . i, h i ch ng Claiphent ệ i tính là: ộ ộ Câu 10: A. XXY. B. XYY. ố B. 3 NST s 21. ố D. 3 NST s 18. ệ ủ ệ ế ể ơ ơ ứ ộ B. H i ch ng T cn . ệ D. B nh phêninkêtô ni u. ễ ể ớ ắ có ki u nhi m s c th gi C. XXX. D. XO. ệ ủ ệ Câu 11: Nguyên nhân c a b nh phêninkêtô ni u là do ế ể ễ ắ ế ặ ế ế ạ ổ A. thi u enzim xúc tác chuy n hóa phenylalanin thành tirôzin. ể B. đ t bi n nhi m s c th . C. đ t bi n thay th c p nuclêôtit khác lo i trong chu i bêta hêmôglôbin. D. b d th a tirôzin trong n ằ ở ặ ể ướ c ti u. ế ộ ộ ộ ị ư ừ ệ ớ ườ ặ ở ớ NST gi i tính X th ng g p nam gi i, vì nam
ề Câu 12: Các b nh di truy n do đ t bi n gen l n n m gi i tính X. ễ ẫ ỉ ớ ệ ớ ẩ ớ B. ch mang 1 NST gi ế D. d x y ra đ t bi n. ằ ậ ọ ỹ ỉ ễ ả ị c sinh, k thu t ch c dò d ch n ộ ướ ố c i nh m ki m tra ế ử ủ iớ ả A. d m m c m v i b nh. i tính Y. C.ch mang 1 NST gi ướ Câu 13: Trong ch n đoán tr ấ ủ ướ ố i. A. tính ch t c a n c ể B. t bào t cung c a ng ướ i m .ẹ ế ủ C. t bào phôi bong ra trong n ậ ọ ọ ả
ẩ ướ ố c ụ ế i. ữ ệ ị ợ D. nhóm máu c a thai nhi. ườ ề ể ế ề t v di truy n h c ng ề ề ậ t di truy n và đi u tr trong m t s tr ọ i thích, i vào y h c, giúp gi ọ ệ ộ ố ườ ng h p b nh lí g i Câu 14: Ngành khoa h c v n d ng nh ng hi u bi ạ ừ ch n đoán, phòng ng a, h n ch các b nh, t là ọ ọ
ơ ế ử ọ ườ i. ọ ư ấ v n. m c phân t i mà có c ch gây b nh do r i lo n g i là ề A. Di truy n h c. ọ ề C. Di truy n Y h c. ệ Câu 15: B nh di truy n ạ ở ứ ề ế bào. ệ ộ ề ở ườ ng ử . ị ề ề ệ ệ ề B. Di truy n h c Ng ề D. Di truy n Y h c t ệ ố B. b nh di truy n t ứ D. h i ch ng. ề Câu 16: Phát bi u nào ệ ử ệ ử m c phân t . ầ ở ứ ử . ộ ề ệ ề ề ồ ệ ệ ề ế ộ ế ấ ả ầ ớ ệ ộ ề ễ ề ệ ử không đúng khi nói v b nh di truy n phân t ? ứ ơ ế ề ượ là b nh di truy n đ c nghiên c u c ch gây b nh ề ế ử c g i là b nh di truy n phân t . ế đ u do các đ t bi n gen gây nên. ử ề ử ệ
36
ị ổ ợ ế ề A. b nh di truy n phân t C. b nh di truy n mi n d ch. ể A. B nh di truy n phân t ộ B. Thi u máu h ng c u hình li m do đ t bi n gen, thu c v b nh di truy n phân t ề ượ ọ C. T t c các b nh lí do đ t bi n, đ u đ ệ D. Ph n l n các b nh di truy n phân t ề Câu 17: Ph n l n các b nh di truy n phân t B. đ t bi n gen. có nguyên nhân là do các ế C. bi n d t h p. ầ ớ ế A. đ t bi n NST. ệ ượ ế ổ ứ ố ng t ộ bào phân chia vô t ướ ế ộ ế ượ ọ ế ạ ử ộ Câu 18: Hi n t A. ung th .ư ộ u đ c. B. b ch c thành kh i u và sau đó di căn đ D. t bào đ c. C. t ị D. bi n d di truy n. c g i là bào ho i t .
BẢO VỆ VỐN GEN CỦA LOÀI NGƯỜI VÀ MỘT SỐ VẤN ĐỀ XÃ HỘI CỦA DI TRUYỀN HỌC
Ỏ Ệ Ắ CÂU H I TR C NGHI M
ươ ậ ị ng pháp Câu 1: Ph ọ ầ ươ ng pháp giúp xác đ nh quy lu t di truy n c a m t s tính tr ng ứ ế bào h c. A. nghiên c u t ả ệ ứ C. nghiên c u ph h . ị ở ườ ề ủ i là ph ng ử B. nghiên c u di truy n phân t . ể D. nghiên c u di truy n qu n th . ị ộ ộ ố ứ ứ ứ ạ ề ề ủ ữ ệ ề ế ằ ọ Câu 2: Vi c ch a tr các b nh di truy n b ng cách ph c h i ch c năng c a gen b đ t bi n g i là ụ ồ ử ề ỏ
ệ ệ A. li u pháp gen. ụ ồ C. ph c h i gen. ề ứ ươ ữ B. s a ch a sai h ng di truy n. ế ồ D. gây h i bi n. ả ệ ng pháp nghiên c u ph h ? Câu 3: Đi u nào ớ i tính X. ệ ệ ộ ằ ằ không đúng trong ph A. Phát hi n gen n m trên NST th C. Phát hi n gen n m trên NST gi ằ ặ ắ ể ớ ệ ở ằ B. Phát hi n gen n m trên NST gi ế ấ D. Phát hi n đ t bi n c u trúc NST. ễ t là do gen l n n m trên nhi m s c th gi i tính X, không ng ườ ớ ườ ượ i đ ờ ươ ệ ệ Câu 4: B nh máu khó đông có alen trên nhi m s c th Y nh ph ng. i tính Y. ế c bi ng pháp ầ ứ ứ ế ể B. nghiên c u di truy n qu n th . D. nghiên c u t ế ằ ạ ạ ộ
ọ ị ạ ư ạ ố ẹ ề ề ọ bào h c ị ng, alen đ t bi n a quy đ nh da b ch t ng, các gen n m trên ườ ng nh ng con trai h b b ch t ng. ể ườ ể ắ ễ ể ả ệ ứ A. nghiên c u ph h . ệ C. xét nghi m ADN. Ở ườ Câu 5: ng ễ ắ nhi m s c th th ư ế ố ẹ B m có ki u gen nh th nào v tính tr ng này? C. P: AA x AA A. P: Aa x Aa ườ ồ
ườ D. P: XAXa x XAY ộ ượ ộ ượ ớ ườ i con trai này l n lên l y v (4) bình th ị ệ c m t con trai (3) b b nh ị c m t bé trai (5) cũng b ủ ể ư ố ườ ị i, gen A quy đ nh da bình th ấ ng. Trong 1 gia đình th y có b m đ u bình th ạ ề B. P: Aa x AA ị ệ ấ ng (1) l y ch ng (2) b b nh máu khó đông sinh đ ợ ng và sinh đ i trong gia đình trên.
ườ ệ ế t màu bình th ộ ữ Câu 6: M t n bình th ấ máu khó đông. Ng ườ ị ệ b nh nh b . Hãy xác đ nh ki u gen c a 5 ng A. (1)XX, (2)XYA, (3)XYA, (4)XX, (5)XYA. C. (1)XAXa, (2)XaY, (3)XaY, (4)XAXa, (5)XaY. ị i, gen M quy đ nh m t phân bi ắ ắ ể ớ ễ ế ớ ệ ể ế B. (1)XaXa, (2)XAY, (3)XAY, (4)XaXa, (5)XAY. D. (1)XX, (2)XYa, (3)XYa, (4)XX, (5)XYa. ị ng, alen đ t bi n m quy đ nh b nh mù ố i tính. N u b có ki u gen Ở ườ ng ằ ể ủ ọ Câu 7: màu, các gen n m trên nhi m s c th gi XMY, m có ki u gen X ộ ớ ề i tính X di truy n liên k t v i gi MXm thì kh năng sinh con trai b nh mù màu c a h là: ẹ A. 25% ả B. 12,5% D. 50% ệ C. 6,25% ỏ ụ ớ ượ ế ớ ề i tính đ c phát
Ở ườ ng Câu 8: ờ ươ hi n là nh ph ệ i, các b nh máu khó đông, mù màu "đ l c" di truy n liên k t v i gi ng pháp
ễ ị ả ệ ứ B. nghiên c u ph h . ử ề ứ . D. nghiên c u di truy n phân t ể ớ ắ i b nh máu khó đông do đ t bi n gen l n a trên nhi m s c th gi ệ A. nghiên c u đ ng sinh. ọ bào h c. C. nghiên c u t ng i tính X quy đ nh. B ố ế ớ ỉ ệ ứ ồ ứ ế Ở ườ ệ ể Câu 9: m có ki u gen nào mà sinh con gái m c b nh v i t l ặ 25%? ẹ A. XaXa x XaY D. XAXa x XaY ạ
ị ườ ạ ư Ở ườ ng ắ ấ ộ ắ ệ B. XAXA x XaY ị i, gen A quy đ nh da bình th ể ườ ườ ạ Câu 11: ễ trên nhi m s c th th ạ t ng. Xác su t sinh ng C. XAXa x XAY ộ ế ằ ườ ng, alen đ t bi n a quy đ nh da b ch t ng, các gen n m ọ ị ạ ố ẹ ề ấ ng. Trong 1 gia đình th y có b m đ u bình th ng nh ng con trai h b b ch ạ i con trai da b ch t ng này là bao nhiêu?
C. 12,5% ắ ạ ệ ả
A. 37,5% ẩ ệ ệ ế ẻ ề ế ậ ờ ủ ề ở ờ đ i con c a các gia ả ấ ạ i khuyên trong vi c k t hôn, sinh đ , đ phòng và h n ch h u qu x u B. 25% ấ ừ đó cho l ụ ủ ờ D. 50% ề Câu 12: Ch n đoán, cung c p thông tin v kh năng m c các lo i b nh di truy n đình đã có b nh này, t ệ cho đ i sau, là nhi m v c a ngành
ọ ọ ư ấ v n. ọ ư ấ ề v n. B. Di truy n h c t ườ ề ọ D. Di truy n h c Ng i. ế ể ườ ễ ệ ặ ằ ắ ố ẹ ề ẩ ng. N u b m có mang gen ti m n, ấ ề A. Di truy n Y h c. ề C. Di truy n Y h c t ạ Câu 13: B nh b ch t ng do gen l n n m trên nhi m s c th th thì xác su t con c a h b m c b nh này là ạ ủ ọ ị ắ ệ B. 1/4. A. 1/2. C. 1/6. D. 1/8.
37
ườ bào hay mô. ằ ủ ệ Câu 14: M c đích c a li u pháp gen là nh m ủ ế ng c a t ề ụ ụ ồ ụ ắ ỏ ứ A. ph c h i ch c năng bình th B. kh c ph c các sai h ng di truy n.
ứ ớ ế bào. ả ằ ặ ố ị ệ ẹ C. thêm ch c năng m i cho t D. c A, B và C ệ ộ ề ẩ i tính X. B b b nh, m mang gen ti m n, ả ố ớ Câu 15: B nh mù màu do đ t bi n gen l n n m trên NST gi ớ ổ ế n u sinh con trai, kh năng m c b nh này bao nhiêu so v i t ng s con? ế ắ ệ B. 25%. C. 50%. ươ ằ ườ ằ A. 12,5%. ệ ữ ề D. 75%. ọ ệ ế ng pháp thay th gen b nh b ng gen lành g i i b ng ph
ị ệ Câu 17: Vi c ch a tr b nh di truy n cho ng là ế bào. ề ắ ỏ ệ A. li u pháp gen. ứ ụ ồ C. ph c h i ch c năng c a gen. ứ B. thêm ch c năng cho t ụ D. kh c ph c sai h ng di truy n. ọ ư ấ ự ề
ủ ơ ở v n d a trên c s : ề t có di truy n hay không. ầ ử ụ ả ệ ng pháp nghiên c u ph h , phân tích hoá sinh. ệ ươ ẩ ướ ứ c sinh. ả ọ ư ấ ệ ề ở ờ ỳ ẩ v n nh m ch n đoán m t s t t, b nh di truy n Câu 18: Di truy n Y h c t ậ A. c n xác minh b nh t B. s d ng các ph ệ C. xét nghi m, chu n đoán tr D. c A, B và C đúng. Câu 19: Di truy n h c t ướ ắ A. tr ằ B. s p sinh. ặ ề c sinh. ệ ằ ể ệ ể ệ ấ th i k D. sau sinh. i tính X. Có m y ki u gen bi u hi n b nh ở
ộ ố ậ ớ C. m i sinh. ớ Câu 20: B nh mù màu do gen l n m n m trên NST gi ng B. 2. C. 3. D. 4. i?ườ A. 1.
Ế ầ Ph n sáu. TI N HOÁ
ươ Ứ Ằ Ế Ch ng I. B NG CH NG VÀ C CH TI N HOÁ TI N HOÁ Ằ Ơ Ế Ế Ế Ứ BÀI 24 : CÁC B NG CH NG TI N HOÁ
ơ ữ ươ ng đ ng là nh ng c quan ố ậ ự ữ ươ . ng t ệ ứ ố ể ự nh ng v trí t ư ằ ở ữ ả ị ố ố ơ ể ể ấ ạ ố ươ ứ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ự ươ ng t ố ậ ữ ự ươ ng t . ố nh ng v trí t ả ệ ị ươ ứ ng ng trên c th , có th th c hi n các ch c năng khác nhau. ậ ứ ữ ệ ằ ở ữ nh ng v trí t ữ là nh ng c quan ư ằ ở ữ ả ố ồ ể ấ ạ ơ ể ố ơ ị ồ ố ươ ứ ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ng đ ng có ý nghĩa ph n ánh ự ế ả ự ế ả ồ ồ ố B.s ti n hoá đ ng quy. C.s ti n hoá song hành.D.ph n ánh ngu n g c
ự ế có ý nghĩa ph n ánh ươ ng t ồ ơ ự ế ự ế B.s ti n hoá đ ng quy. C.s ti n hoá song hành. ố ỏ ố D.ngu n g c chung. ệ ả ự ế ứ ề ồ ạ các lòai s ng trên c n hi n nay đ u có ể ố ừ ườ ướ ở các lòai s ng ể ng n môi tr c? ố ể ề ề ả ả ọ ọ ư ầ ộ ố B.Phôi đ u tr i qua giai đ an có khe mang. D. Phôi đ u tr i qua giai đ an có dây s ng.
ế ng thành. ấ B.bi n m t hòan tòan. ổ ấ ạ D. thay đ i c u t o. ơ ầ ủ ở ơ ể ưở c th tr ứ ọ ự ữ ể ề
38
ố ọ ủ ộ ể ế ố ị ặ ấ ọ ệ ỏ ắ A. Câu h i tr c nghi m ơ ồ Câu 1.C quan t ứ ồ A.có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ơ ể ồ ố B.cùng ngu n g c, n m ố ồ C.cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ồ D.có ngu n g c khác nhau, n m ơ ơ Câu 2.C quan t ứ ố ệ ồ ả A.có ngu n g c khác nhau nh ng đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau, có hình thái t ươ ứ ố ể ấ ạ ơ ể ồ ị B.cùng ngu n g c, n m ng ng trên c th , có ki u c u t o gi ng nhau. ệ ữ ậ ố ồ ứ C.cùng ngu n g c, đ m nhi m nh ng ch c ph n gi ng nhau. ằ ở ữ nh ng v trí t D.có ngu n g c khác nhau, n m ươ ế Câu 3.Trong ti n hoá các c quan t ự ế A. s ti n hoá phân li. chung. Câu 4.Trong ti n hoá các c quan t A.s ti n hoá phân li. ặ Câu 5. Đ c đi m nào trong quá trình phát tri n phôi ch ng t ồ chung ngu n g c t A.Tim có 2 ngăn sau đó phát tri n thành 4 ngăn. C. B não thành 5 ph n nh não cá. ơ Câu 6. C quan thóai hóa là c quan ể A.phát tri n không đ y đ ổ ấ ạ ợ C. thay đ i c u t o phù h p ch c năng. ứ ằ Câu 7.B ng ch ng phôi sinh h c so sánh d a vào các đi m gi ng nhau và khác nhau gi a các lòai v ấ ạ A.c u t o trong c a các n i quan. ấ ạ C. c u t o pôlipeptit ho c pôlinuclêôtit. B.các giai đ an phát tri n phôi thai. D. sinh h c và bi n c đ a ch t.
ằ ề ữ ử ự
ể ọ ọ ộ là d a vào các đi m gi ng nhau và khác nhau gi a các lòai v ể ọ ặ ặ β ỏ ở ỗ ứ ườ ể ầ ố B.các giai đ an phát tri n phôi thai. ấ ế ố ị D. đ c đi m sinh h c và bi n c đ a ch t. ư cùng chu i Hb nh nhau ch ng t ư i và tinh tinh khác nhau, nh ng thành ph n axit amin
ọ ằ ả ẫ ử ứ ứ ứ i ph u so sánh. ọ . D. b ng ch ng sinh h c phân t ỏ ẳ ữ ứ ự ư ứ ằ ọ chúng cùng nhau, ch ng t B. b ng ch ng phôi sinh h c. ọ ươ ng t ọ ọ ẫ i ph u so sánh. ọ ọ ử ằ ằ ứ ứ ằ ằ . B. b ng ch ng phôi sinh h c. D. b ng ch ng sinh h c phân t ố ồ ố ậ ầ ề ứ
ọ ằ ẫ ử ứ i ph u so sánh. ọ B. b ng ch ng phôi sinh h c. ọ . ị ậ ấ ế ế ứ ứ ằ ẫ ậ ọ ề ế ứ ứ ọ ớ ứ ứ ằ
ố ở ậ ậ ự ị D. b ng ch ng sinh h c phân t ọ ồ khu v c đ a lí nh nhau. B. sinh v t chung ngu n g c, phân hóa do cách
ị ố ở ụ ị ố ề khu đ a lí khác nhau. c đây, các l c đ a là m t kh i li n nhau. ồ ươ ộ ề ấ ạ ậ D. sinh v t khác nhau do s ng ng đ ng là do ơ ủ
ng khác nhau. ồ ể ư ữ ề ệ ố ố ậ ự ể ệ ủ ấ ồ ớ i là ằ ằ ằ ứ ử ế ọ ọ ọ bào h c và sinh h c phân t .
ố ứ B. b ng ch ng phôi sinh h c. ằ D. b ng ch ng t ồ ng đ ng vì ư ổ ồ ừ ộ ơ ứ ứ ặ ọ ậ ọ ọ i ph u h c so sánh. ơ ở ộ m t c quan ị tiên nh ng nay không còn ch c năng ho c ch c năng b ươ m t loài t
ữ ố ư ữ c nh nhau gi a các loài ổ ở ộ ứ ứ ệ ẫ tiên và nay v n còn th c hi n ch c năng . m t loài t
ươ ủ ủ
ậ ế ươ ủ ủ ủ B. mang c a loài cá và mang c a các loài tôm. ồ D. gai c a cây hoa h ng và gai c a cây x ng
ự ố ữ ủ ể ả ạ ộ
ự ế ủ ớ B. s ti n hóa phân li i ữ ệ ố ồ ườ D. m c đ quan h ngu n g c gi a các nhóm loài ứ ộ ậ ứ ồ ố
ố ể ươ ơ ơ ươ ự không ch ng minh các sinh v t có ngu n g c chung là ự B. s phát tri n phôi gi ng nhau ơ D. C quan t ng t
ươ ứ ủ ấ ơ ố ồ ng đ ng do có ch c năng gi ng nhau là giúp cơ ể ấ ạ ươ ứ ự ể ệ ố ồ ng đ ng có th có hình thái, c u t o không gi ng nhau do chúng th c hi n ch c năng
39
ế ọ ộ ủ ạ ừ ượ ươ ế ơ t n c đ c c a bò c p v a đ c xem là c quan t ồ ng đ ng, ế ọ ộ ủ ắ t n c đ c c a r n và tuy n ti ươ ự ơ ứ Câu 8. B ng ch ng sinh h c phân t ấ ạ ủ A.c u t o trong c a các n i quan. ấ ạ C. c u t o pôlipeptit ho c pôlinuclêôtit. Câu 9. Ng ồ ọ ố ngu n g c thì g i là ằ A. b ng ch ng gi ị ằ C.b ng ch ng đ a lí sinh h c. Câu 10. Cá và gà khác h n nhau, nh ng có nh ng giai đ an phôi thai t ổ tiên xa thì g i là t ả A. B ng ch ng gi ị C. b ng ch ng đ a lí sinh h c. Câu 11. M i sinh v t có mã di truy n và thành ph n prôtêin gi ng nhau là ch ng minh ngu n g c chung ộ ủ i thu c c a sinh gi ằ ả A. b ng ch ng gi ị ằ C.b ng ch ng đ a lí sinh h c. Câu 12. B ng ch ng đ a lí – sinh v t h c v ti n hóa d n đ n k t lu n quan tr ng nh t là ư ố A.sinh v t gi ng nhau do ị li đ a lí. ướ C. tr ế ủ t c a các c quan t Câu 13. C u t o khác nhau v chi ti ự ế ể A. s ti n hóa trong quá trình phát tri n chung c a lòai. ướ ễ ọ ọ ự B. ch n l c t nhiên đã di n ra theo các h ố C. chúng có ngu n g c khác nhau nh ng phát tri n trong nh ng đi u ki n gi ng nhau. ệ ứ D.th c hi n các ch c ph n gi ng nhau. ằ ứ Câu 14. B ng ch ng quan tr ng nh t th hi n ngu n g c chung c a sinh gi ứ ị A. b ng ch ng đ a lí sinh v t h c. ứ ả ẩ C. b ng ch ng gi ơ Câu 15. C quan thoái hóa cũng là c quan t ắ A. chúng b t ngu n t tiêu gi m .ả ề ạ B. chúng đ u có hình d ng gi ng nhau gi a các loài ướ ề C. chúng đ u có kích th ồ ừ ộ ơ ắ m t c quan D. chúng b t ngu n t ồ ươ ơ ng đ ng là Câu 16 . Hai c quan t ố ở ồ ủ ng r ng và tua cu n A. gai c a cây x cây đ u Hà Lan ủ ộ C. chân c a loài chu t chũi và chân c a loài d nhũi. r ng.ồ Câu 17. S gi ng nhau trong phát tri n phôi c a các loài thu c nh ng nhóm phân lo i khác nhau ph n ánh ố ồ A. ngu n g c chung c a sinh gi ưở ủ ả ng c a môi tr C. nh h ng ế ứ ằ Câu 18. B ng ch ng ti n hoá A. c quan thoái hoá ồ ng đ ng C. c quan t ể Câu 19. Phát bi u nào sau đây là đúng? ủ ồ A. Cánh c a b câu và cánh c a châu ch u là c quan t th bay. ơ B. Các c quan t khác nhau. ế C. Tuy n ti ừ ượ v a đ c xem là c quan t ng t .
ủ ồ ồ ủ ế ạ ng r ng là bi n d ng c a thân, và do có ủ ố ồ ơ ủ ươ c xem là c quan t ề ầ ươ ng. ạ ươ ế D. Gai c a cây hoa h ng là bi n d ng c a lá, còn gai c a cây x ồ ượ ng đ ng. ngu n g c khác nhau nên không đ ị Câu 20. 1.Qu n đ o Galapagot trong 48 loài thân m m có 41 loài đ a ph ả ở Oxtraylia. ả ưỡ ư ệ ợ ư ng c nào. ề ạ ươ ơ ng nghèo h n đ o l c đ a. đ o đ i d ộ ở Châu Á 2. Thú có túi ầ 3. Qu n đ o Galapagot có đi u ki n sinh thái phù h p, nh ng không có loài l ậ ở ả ệ ộ 4. H đ ng v t ở ộ 5. Chu t túi, sóc túi ể ệ ệ ượ ộ ụ ế ồ ả ụ ị ớ ố Oxtraylia có hình dáng gi ng v i chu t, sóc nhau thai ( đ ng qui ) ng nào th hi n ti n hóa h i t
Ọ Ọ Ế Hi n t A. 1. B. 2, 3. C. 4, 5. D. 5. Ế BÀI 25 : H C THUY T LAMAC VÀ H C THUY T ĐACUYN
ế
ộ ậ ặ ế nhiên tác đ ng thông qua đ c tính bi n d và di truy n c a sinh v t. ồ ổ ế ườ ị ổ ề ủ ng xuyên thay đ i là nguyên nhân làm cho các loài bi n đ i. ố ủ ấ ộ ng c a quá trình đ t bi n, giao ph i. ọ ọ ự ọ ọ ự ạ ả ưở ạ ả nhiên ự
ị ị ụ ọ ọ ự ơ ế ế ả ộ ỹ ạ ướ nhiên. nhiên.
ậ ạ ộ ụ ụ ụ ế ặ ặ ặ
c hình thành t ủ i tác d ng c a ch n l c t ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh. ủ ạ ả i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng. ề ừ ừ t ị ạ ả ạ qua nhi u d ng trung gian ả
ố ng s ng. ạ ườ ế i, đào th i các bi n d có h i d ể ướ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d ể ướ ờ ố ượ c trong đ i s ng cá th d ờ ố ể ướ ượ c trong đ i s ng cá th d ớ ượ ổ ủ ườ ọ ọ ự ng phân ly tính tr ng. ố ế ụ ụ ụ ươ ứ ướ ướ ướ nhiên theo con đ ti n hoá. ớ ự ng ng v i s thay đ i c a ngo i c nh và không có loài nào b đào th i. ủ i tác d ng c a môi tr ủ i tác d ng c a ch n l c t ủ i tác d ng c a các nhân t ố ọ ả chính ạ ủ ậ ườ ớ ổ ng thay đ i. ề ậ ể ổ
ươ ườ ụ ổ ầ ổ u cao c có cái c dài là do ổ ng xuyên thay đ i. ưỡ ủ ứ ng có trong th c ăn c a chúng. ọ ọ ự nhiên. ưở ưở ả ủ ưở ạ ộ ủ ậ ng c a t p quán ho t đ ng. ự
ọ ọ ự ụ ả ị ị nhiên. nhiên.
ế ặ ặ ặ ụ ụ ụ ạ ộ ậ
ỹ ủ ạ ướ i tác d ng c a ch n l c t ọ ọ ự ủ i tác d ng c a ch n l c t ạ ả ủ i tác d ng c a ngo i c nh. ủ ạ ả i tác d ng c a ngo i c nh hay t p quán ho t đ ng. ề ừ ừ t ạ qua nhi u d ng trung gian ị
40
ườ ọ ọ ự ừ ộ ườ ạ ồ ố ng phân ly tính tr ng t m t ngu n g c chung. ướ ướ ướ ụ ụ ụ ố ế nhiên theo con đ ti n hoá. ừ ộ ấ ố ồ ỗ ặ m t ho c ề ả ủ ự ạ ổ ọ ọ ự ạ ạ ạ nhiên. B. phân li tính tr ng trong ch n l c t ế ạ ố ớ ỹ ữ ế ả ậ ị ị i, đào th i nh ng bi n d có h i đ i v i sinh v t. ế ị ệ ỏ ắ A. Câu h i tr c nghi m Câu 1.Theo Lamac nguyên nhân ti n hoá là do A. ch n l c t B. ngo i c nh không đ ng nh t và th ế ả C. nh h ế ổ D. ngo i c nh luôn thay đ i và tác nhân gây ra đ t bi n và ch n l c t Câu 2.Theo Lamác c ch ti n hoá là s tích lu các ợ A. bi n d có l B. đ c tính thu đ C. đ c tính thu đ D. đ c tính thu đ Câu 3.Theo Lamác loài m i đ A. t B. d C. d D. d Câu 4. Theo Lamac, ng ai c nh có vai trò là nhân t A. làm tăng tính đa d ng c a lòai. ả B. làm cho các lòai sinh v t có kh năng thích nghi v i môi tr ị ế C. làm phát sinh các bi n d không di truy n. ế D. làm cho các lòai sinh v t bi n đ i d n dà và liên t c. Câu 5.Theo quan đi m Lamác, h ủ ạ ả ả ng c a ngo i c nh th A. nh h ầ ủ ả ng c a các thành ph n dinh d B. nh h ế C. k t qu c a ch n l c t ả D. nh h ơ ế ế Câu 6.Theo Đácuyn, c ch ti n hoá là s tích lu các ế ợ i, đào th i các bi n d có h i d A. bi n d có l ể ướ ượ ờ ố c trong đ i s ng cá th d B. đ c tính thu đ ể ướ ờ ố ượ c trong đ i s ng cá th d C. đ c tính thu đ ờ ố ể ướ ượ c trong đ i s ng cá th d D. đ c tính thu đ ớ ượ Câu 7.Theo Đacuyn, loài m i đ c hình thành t ả A. và không có loài nào b đào th i. ố ủ ng s ng. i tác d ng c a môi tr B. d ủ i tác d ng c a ch n l c t C. d ủ D. d i tác d ng c a các nhân t ậ Câu 8.Theo Đacuyn, s hình thành nhi u gi ng v t nuôi, cây tr ng trong m i loài xu t phát t ế ạ tiên hoang d i là k t qu c a quá trình vài d ng t ọ ọ A. phân li tính tr ng trong ch n l c nhân t o. ữ ợ C. tích lu nh ng bi n d có l ể D. phát sinh các bi n d cá th .
ố ố ố ậ ề ướ ổ ủ ộ ế ị chính quy đ nh chi u h ng và t c đ bi n đ i c a các gi ng v t nuôi, cây ồ ị ế ọ ọ nhiên. ể ị C. bi n d cá th . ị D. bi n d xác đ nh. ộ ế ề ị ặ nhiên tác đ ng thông qua đ c tính di truy n và bi n d
ọ ọ ự ạ B. ch n l c t ủ chính trong quá trình hình thành ớ ậ ự ồ ể ậ ạ ấ ộ ị ề ữ ị ộ ủ
.ử ầ B. qu n th . ọ ọ ự nhiên là ể ắ ễ D. nh m s c th . nhiên là quá trình ả ậ ị ấ ợ ị ị ậ ế ế ừ i cho sinh v t. ị ả ườ ế ế ữ ế ố ả
ề ồ ố ừ ấ ừ ộ ố ướ ờ ể ọ ọ ự ồ ố ủ ư ng ngày càng hoàn thi n nh ng có ngu n g c khác nhau. ị ự ộ nhiên. ẩ ự nhiên là ồ ệ ọ ọ ự nhiên. ọ ổ ầ ố ươ ể ng đ i c a các alen trong qu n th . ế ế ế ấ ộ ộ ộ ầ ề ể ầ ế
ủ ế ạ ả ủ ả ườ ậ ng ị
ế ủ ạ ạ ự ự ạ i. ễ
ọ ọ ự ị ớ B. cách li sinh thái. C. ch n l c t D. phân li tính tr ng.ạ ườ ng nhiên.
ọ ọ ự .B. ch n l c t C. di truy n.ề ị ế D. bi n d . ủ ủ ế nhiên. ệ ể ả ợ ặ i thích tính h p lí c a các đ c đi m thích nghi trên c th ơ ể ằ ử ả ậ ạ ậ ờ ị ị
ủ ộ ạ ộ ả ổ ủ ậ ặ
ướ ề ố ớ c đi u ki n ngo i c nh m i. ệ ơ ể ỹ ề ề ạ ả ớ ệ ạ ả ướ ố c đi u ki n ngo i c nh m i và trãi qua ế ề ể ể ử ể ị
ổ ủ ủ ưỡ ủ ươ ạ ả ng c a ngo i c nh th ầ ng c a các thành ph n dinh d ứ ng có trong th c ăn c a chúng. ọ ọ ự nhiên. ưở ưở ả ủ ưở ủ ậ ạ ộ ị ế
41
ng c a t p quán ho t đ ng. ệ ơ ể ạ ộ ạ ả ủ ữ ế ậ ộ ổ i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng. ể ữ ữ ự ả Câu 9.Theo Đacuyn, nhân t tr ng là ế A. ch n l c nhân t o. ọ ọ ự ệ Câu 10.Theo quan ni m c a Đacuyn, ch n l c t ố là nhân t ơ ể ặ A. các đ c đi m thích nghi trên c th sinh v t và s hình thành loài m i. ố B. các gi ng v t nuôi và cây tr ng năng su t cao. ố ứ ớ C. nhi u gi ng, th m i trong ph m vi m t loài. ể ế D. nh ng bi n d cá th . ơ Câu 11.Theo Đacuyn, đ n v tác đ ng c a ch n l c t ể C. giao t A. cá th .ể ọ ọ ự Câu 12. Theo Đacuyn, ch n l c t ữ A.đào th i nh ng bi n d b t l i. ợ ữ i cho sinh v t. B. tích lũy nh ng bi n d có l ị ấ ợ ừ ả ợ ữ i v a tích lũy nh ng bi n d có l C. v a đào th i nh ng bi n d b t l ữ ậ ợ i và cho b n thân sinh v t. i cho con ng D.tích lũy nh ng bi n d có l ằ ệ ữ i thích m i quan h gi a các loài Đacuyn cho r ng các loài Câu 13.Gi ế ế ố ả ủ r t nhi u ngu n g c khác nhau. A. là k t qu c a quá trình ti n hoá t ả ủ ế ồ ế m t ngu n g c chung. B. là k t qu c a quá trình ti n hoá t ệ ổ ế ượ c bi n đ i theo h C. đ ề ề ượ D. đ u đ c sinh ra cùng m t th i đi m và đ u ch u s chi ph i c a ch n l c t ọ ọ ự ộ Câu 14. Theo Đacuyn, đ ng l c thúc đ y ch n l c t A. đ u tranh sinh t n. B. đ t bi n là nguyên li u quan tr ng cho ch n l c t ố ủ C.đ t bi n làm thay đ i t n s t ể D. đ t bi n là nguyên nhân ch y u t o nên tính đa hình v ki u gen trong qu n th . ọ ọ ự nhiên là Câu 15. Theo Đacuyn, k t qu c a ch n l c t ớ A. t o nên lòai sinh v t có kh năng thích nghi v i môi tr ế ả ấ ả B. s đào th i t t c các bi n d không thích nghi. ể ả ư C.s sinh s n u th c a các cá th thích nghi. ớ ự D. t o nên s đa d ng trong sinh gi Câu 16.Theo Đacuyn, hình thành lòai m i di n ra theo con đ A. cách li đ a lí. ơ ế Câu 17. Theo Đacuyn, c ch chính c a ti n hóa là A.phân li tính tr ngạ ư * Câu 18. Lamac ch a thành công trong vi c gi ậ sinh v t, ông cho r ng ạ ả ổ A. ngo i c nh thay đ i ch m ch p nên sinh v t có kh năng thích nghi k p th i và trong l ch s không có ị loài nào b đào th i. ậ ề ạ ả ữ ụ B. nh ng bi n đ i trên c th do tác d ng c a ngo i c nh ho c do t p quán ho t đ ng c a đ ng v t đ u ế ệ ượ c di truy n và tích lu qua các th h . đ ạ ấ ọ ả ứ C. m i cá th trong loài đ u nh t lo t ph n ng theo cách gi ng nhau tr ề ạ ấ ọ ả ứ D. m i các th trong loài đ u nh t lo t ph n ng gi ng nhau tr ổ ế ặ ở quá trình l ch s lâu dài, các bi n đ i đó tr thành các đ c di m thích nghi. ổ ổ u cao c có cái c dài là do * Câu 19. Theo Lamac, h ườ ả A. nh h ng xuyên thay đ i. ả B. nh h ế C. k t qu c a ch n l c t ả D. nh h ể * Câu 20 Đacuyn quan ni m bi n d cá th là ậ ướ A. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d B. s phát sinh nh ng sai khác gi a các cá th trong loài qua quá trình sinh s n.
ạ ộ ư ổ ộ ậ ủ ữ ạ ả ơ ể ậ ướ i tác đ ng c a ngo i c nh và t p quán ho t đ ng nh ng di
ả ữ ủ ạ ả ế ủ ế ế ề ượ c. ế ộ ồ ạ
ị ưở ng c a ngo i c nh. ư i ch y u trong h c thuy t Đacuyn là ch a ề ể ả ể ậ sinh v t. ớ
ườ ch c c a loài sinh h c. ớ i là ủ ứ ạ ả ọ ướ ế ng ti n hoá chung c a sinh gi ế ộ ổ ứ ừ ơ đ n gi n đ n ph c t p. ch c t ơ ạ ườ ớ ng. ơ ể ạ ả ợ ổ ậ Ợ Ọ Ổ Ệ Ế C. nh ng bi n đ i trên c th sinh v t d truy n đ D. nh ng đ t bi n phát sinh do nh h ọ * Câu 21. T n t ế ơ ế ị ế A. hi u rõ nguyên nhân phát sinh bi n d và c ch di truy n các bi n d . ở ặ ơ ế i thích thành công c ch hình thành các đ c đi m thích nghi B. gi ng hình thành loài m i. C. đi sâu vào các con đ ổ ứ ủ D. làm rõ t * Câu 22. Theo Lamac thì xu h ầ A. nâng cao d n trình đ t B. ngày càng đa d ng và phong phú h n. C. thích nghi ngày càng h p lí v i môi tr ế D. c th sinh v t bi n đ i theo ngo i c nh. Ạ Ế BÀI 26 : H C THUY T TI N HOÁ T NG H P HI N Đ I
ệ ỏ ỏ ắ ế
ớ ầ i s hình thành loài m i.
ể ế ế ế ể ẫ ớ ự ế ể ẫ ớ ự ớ i s hình thành loài m i. ổ i s bi n đ i ki u hình. ớ ổ ấ ổ ể ổ ế
ớ ầ ể ủ i s hình thành loài m i. ế ế ổ ổ ể ẫ ớ ự ạ i s hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ế ỏ ế
ấ ấ ầ ệ ớ ọ ớ ệ C. lòai m i xu t hi n. ớ ệ B. chi m i xu t hi n. ấ D. h m i xu t
D.phân t ị ơ ở ủ ế .ử ệ ệ ể ầ B.qu n th . ố ế
ố đó ầ ủ ể ầ ổ ủ ể B.tham gia vào hình thành lòai. ể D. tr c ti p bi n đ i ki u hình c a qu n th .
ị ổ ợ ế ồ ự ế ế ế C. bi n d t h p. D. quá trình giao ph i.ố ố ộ ế
ườ ả ệ ườ ữ ể ể ớ ng.
ạ ả ủ ơ ể ng làm m t đi kh năng sinh s n c a c th . ỡ ấ ệ ể ẫ ị ng. ướ ế ủ ạ ộ
ệ ơ ấ ế ứ ấ ệ ồ B. ngu n nguyên li u th c p cho quá
ữ ể ệ ạ D. s khác bi ớ ố ẹ t gi a con cái v i b m . ự ủ ế ủ ữ ế ệ ồ
ế ế ặ tr ng thái l n. ượ ườ ễ ổ ế ưở ả ọ ơ ế ứ ố ng nghiêm tr ng đ n s c s ng và sinh
ệ ớ ầ ố ữ ộ ớ ố ố ượ ễ ạ ệ ạ ở ộ ọ ọ ự các loài giao ph i đ i t ủ ng tác đ ng c a ch n l c t ủ ế nhiên ch y u
42
Câu h i tr c nghi m Câu 1.Ti n hoá nh là quá trình ạ A.hình thành các nhóm phân lo i trên loài. ề ủ B.bi n đ i c u trúc di truy n c a qu n th d n t ể ẫ ớ ự ầ ủ C.bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D.bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t Câu 2.Ti n hoá l n là quá trình ạ A.hình thành các nhóm phân lo i trên loài. B.hình thành loài m i.ớ ể ẫ ớ ự C.bi n đ i ki u hình c a qu n th d n t ầ ủ ể ầ D.bi n đ i thành ph n ki u gen c a qu n th d n t Câu 3. Quá trình ti n hoá nh k t thúc khi ấ ể ớ A. qu n th m i xu t hi n. hi n.ệ ạ ơ Câu 4.Theo quan ni m hi n đ i, đ n v c s c a ti n hóa là A. cá th .ể C.lòai. Câu 5.Là nhân t ti n hóa khi nhân t ự ế ể ổ ố ế A. tr c ti p bi n đ i v n gen c a qu n th . ế ế C.gián ti p phân hóa các ki u gen. ệ ơ ấ ủ ồ Câu 6.Ngu n nguyên li u s c p c a quá trình ti n hoá là ậ ộ A. đ t bi n. B. ngu n gen du nh p. Câu 7.Đa s đ t bi n là có h i vì ấ A. th ố B. phá v các m i quan h hài hoà trong ki u gen, gi a ki u gen v i môi tr ề C. làm m t đi nhi u gen. D. bi u hi n ng u nhiên, không đ nh h Câu 8.Vai trò chính c a quá trình đ t bi n là đã t o ra ồ A. ngu n nguyên li u s c p cho quá trình ti n hoá. ế trình ti n hoá. ữ C. nh ng tính tr ng khác nhau gi a các cá th cùng loài. ộ Câu 9.Đ t bi n gen đ c xem là ngu n nguyên li u ch y u c a quá trình ti n hoá vì ở ạ ộ ng A.các đ t bi n gen th ể ắ ế ớ ộ B.so v i đ t bi n nhi m s c th chúng ph bi n h n, ít nh h ả ủ ơ ể s n c a c th . ấ C.t n s xu t hi n l n. ế ớ D.là nh ng đ t bi n l n, d t o ra các loài m i. ệ Câu 10.Theo quan ni m hi n đ i, là
.ử ể C. giao t ế ề ộ ấ ầ ố ươ ể D. nh m s c th . ố ủ ễ làm bi n đ i nhanh nh t t n s t ắ ng đ i c a các alen v m t gen nào đó là ế ơ ế ầ B. qu n th . ố nhiên. ố ầ
ẫ ế ấ ậ ọ ọ ự ổ ầ ố C. ch n l c t B.giao ph i không ng u nhiên. ể ậ D. Di – nh p gen ộ C. giao ph i.ố D. các c ch cách li. ủ làm thay đ i t n s alen c a qu n th ch m nh t là nhiên. ố ố ớ ế
ồ ồ ộ ố ạ ệ ơ ấ
ố ạ ế ố ộ ạ ủ ộ ế ự ố ủ ể ố ớ ự ng đ i c a các alen, quá ổ ự ự ườ ng áp l c cho s thay đ i đó. ổ ố ộ ề ế ộ ố ẽ ộ ị ế ủ ặ ầ ệ ủ ể ộ t khi kích ế ộ ố ẫ ầ ế .D. giao ph i không ng u nhiên. ỉ ặ ề i mà nhi u khi các alen trung tính, ho c có ẫ ượ ế ứ ộ m t m c đ nào đó v n đ ẫ ế ố D. các y u t ng u nhiên. ố ế nhiên đ ẫ ng u nhiên ữ ạ ợ ượ l c gi i đ ể ở ầ c duy trì trong qu n th b i ọ ọ ự nhiên. C. ch n l c t ấ ơ ả ti n hoá c b n nh t vì ể ố c xem là nhân t ầ ậ B. di nh p gen. ượ ể
ữ ủ ị ố ọ ọ ự ự ng s phân hoá ki u gen trong qu n th g c. ề ớ ả ự ố ướ ộ ế ị ổ ầ ướ ng ị ườ ng làm thay đ i thành ph n ki u gen c a qu n th theo h ả ấ ị ổ ị ợ ử ể ể ể ẫ ầ ể ể B .gi m ki u gen d h p t ả ổ ầ ố ủ ủ ồ ể ợ ử ầ , gi m ki u gen đ ng h p t . ị ợ ử D. tăng ki u gen d h p t ộ ể ộ ủ ế ả ủ ị
ầ ầ ợ ử , tăng ki u gen đ ng h p t ồ ọ ọ ự nhiên là ầ ợ ầ ệ ể ầ ầ D. qu n xã và h sinh ể C. qu n th và qu n xã. bào và phân t
ổ ầ ố ể ề ầ ầ ẩ ở ơ ớ qu n th vi khu n nhanh h n nhi u so v i qu n th ể
nhiên thay đ i t n s alen ộ ng b i vì ả ậ ầ ể ẩ ơ ộ ể ướ ự ầ ơ ể B. vi khu n đ n b i, alen bi u hi n ngay ki u hình. ự D. sinh v t nhân th c nhi u gen h n. ổ ệ ề ợ
ế ộ ẫ ế ạ ề ướ ế ế ộ ế ộ ọ ọ ự ế ộ ệ ồ ệ ng và nh p đi u ti n hoá. ấ ể ữ ấ
ch y u là ẫ ổ ẫ
ườ ế ộ ộ ế ọ ọ ự ế ộ ế ố ậ ể ị ế ế ố nhiên, các y u t nhiên. ơ ế ng, các c ch cách li. ọ ọ ự nhiên, các y u t ng u nhiên ọ ọ ẽ ọ ọ ẫ ỏ ủ ể ạ ả ạ ầ ố i ế ệ ể ị ợ ợ C. alen tr i.ộ ọ ọ ự ộ ị ủ ặ ộ D. th d h p. ơ nhiên nhanh h n các alen l n vì ng b i, các alen tr i b tác đ ng c a ch n l c t ợ
43
ặ ặ B. alen l n.ặ ộ ậ ưỡ ổ ế ở ể ồ th đ ng h p. ầ ố tr ng thái d h p. ợ ở ạ ị ợ ề ể ệ ể ộ ồ A. cá th .ể ổ Câu 11. Nhân t ộ ọ ọ ự B. đ t bi n. A. ch n l c t ố ế Câu 12.Trong các nhân t ti n hoá, nhân t ố ộ A. đ t bi n. ế ệ ữ ố Câu 13.M i quan h gi a quá trình đ t bi n và quá trình giao ph i đ i v i ti n hoá là ệ ế ạ A. quá trình đ t bi n t o ra ngu n nguyên li u s c p còn quá trình giao ph i t o ra ngu n nguyên li u ứ ấ th c p. B. đa s đ t bi n là có h i, quá trình giao ph i trung hoà tính có h i c a đ t bi n. ổ ầ ố ươ C. quá trình đ t bi n gây áp l c không đáng k đ i v i s thay đ i t n s t trình giao ph i s tăng c ế D. quá trình đ t bi n làm cho m t gen phát sinh thành nhi u alen, quá trình giao ph i làm thay đ i giá tr ộ ộ thích nghi c a m t đ t bi n gen nào đó. ổ ầ ố ố ể Câu 14. Nhân t có th làm bi n đ i t n s alen c a qu n th m t cách nhanh chóng, đ c bi ộ ỏ ị ả ể ướ c qu n th nh b gi m đ t ng t là th ế ố ậ ộ A. đ t bi n. C. các y u t B. di nh p gen. Câu 15.Trong ti n hoá, không ch có các alen có l ạ ở ộ h i ọ ọ A. giao ph i có ch n l c Câu 16. Ch n l c t ườ A. tăng c ễ ứ B. di n ra v i nhi u hình th c khác nhau. ể ả C. đ m b o s s ng sót c a nh ng cá th thích nghi nh t. ể ỹ ế ng quá trình tích lu bi n d , quy đ nh nh p đ bi n đ i ki u gen c a qu n th . D. nó đ nh h ể ố Câu 17. Giao ph i không ng u nhiên th A .làm gi m tính đa hình qu n th . . ể ủ C.thay đ i t n s alen c a qu n th . ế ế ấ ổ Câu 18. Theo thuy t ti n hóa t ng h p, c p đ ch y u ch u tác đ ng c a ch n l c t ể ử B . cá th và qu n th . ế A. t . thái. ọ ọ ự *Câu 19. Ch n l c t ự ưỡ sinh v t nhân th c l ơ ề ẩ A. qu n th vi khu n sinh s n nhanh h n nhi u. ỏ ơ ườ ể ậ ng nh h n. c qu n th nhân th c th C. kích th ố ế *Câu 20. Phát bi u ể không đúng v các nhân t ế ế ề ti n hoá theo thuy t ti n hoá t ng h p là ợ A. đ t bi n luôn làm phát sinh các đ t bi n có l i. ố B. đ t bi n và giao ph i không ng u nhiên t o ngu n nguyên li u ti n hoá. ị ị nhiên xác đ nh chi u h C. ch n l c t ổ ầ ố D. đ t bi n làm thay đ i t n s các alen r t ch m ố ủ ế ầ ề ủ *Câu 21. C u trúc di truy n c a qu n th có th b bi n đ i do nh ng nhân t ố ọ ọ ự ậ A. đ t bi n, di nh p gen, ch n l c t ng u nhiên, giao ph i không ng u nhiên. ọ ọ ự ố B. đ t bi n , giao ph i và ch n l c t nhiên, môi tr C. ch n l c t ậ D. đ t bi n, di nh p gen, ch n l c t ộ *Câu 22. Tác đ ng c a ch n l c s đào th i 1 lo i alen kh i qu n th qua 1 th h là ch n l c ch ng l ể ồ A. th đ ng h p. Ở sinh v t l *Câu 23. ộ A. alen tr i ph bi n ể B. các alen l n có t n s đáng k . ị ợ C. các gen l n ít D. alen tr i dù ở ạ tr ng thái đ ng h p hay d h p đ u bi u hi n ra ki u hình. Ầ Ể Bài 27 : QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH QU N TH THÍCH NGHI
ệ
ổ ế ủ ộ ộ
ườ ế B. t ườ ở ạ ướ ộ ở D. môi tr ơ ị ể ộ ứ ộ ổ ợ h p gen ch a đ t bi n đó. ng và t ễ ế ng đây có màu đen vì ổ ợ b ô nhi m, 98% b m b ch d
ươ ế B. chúng đ t bi n thành màu đen. ộ ướ ị ế ế ế ng đ t bi n màu đen. ộ nhiên tăng c D. b m tr ng đã b ch t h t.
ấ Ở ễ ắ ng có màu đen là do ư ạ ơ ướ , b m b ch d ừ ướ ố tr ụ ộ ướ ươ c nh ng r t ít. ế ậ ặ ể ử ủ ị ự ở ụ ườ ủ ụ vùng b ô nhi m b i than c a Manxet ế B. đ t bi n v n có t D. b m đen n i khác phát tán đ n. ạ ị
ố ạ ề ế ọ ọ ự nhiên. B.Bi n d , di truy n và phân li tính tr ng. ị ề ế ế ị ấ ị ố D. Bi n d , di truy n và giao ph i. ệ
ố ẫ ế C. yêú t B. ch n l c t ọ ng u nhiên. D. cách li. ố ể i ki u ữ ạ l đóng vai trò sàng l c và gi
ố ế nhiên B. ch n l c t ọ ộ ạ C. giao ph i. D. cách li. ớ ề ượ ớ ệ ượ c t đ ng cao cũng không hy v ng tiêu di ộ ề ể ả ứ ỉ ở ế ớ ộ ố ầ ể ố ẽ ậ ớ đi u ch nh phù h p v i đi u ki n m i. ễ ề ệ ộ ướ ng. ướ ươ ạ ở ộ ợ nhiên di n ra theo m t h ủ ng tăng cá th màu đen c a loài b m sâu đo b ch d vùng công nghi p ng ệ không ụ ộ ộ ế ế ố D. y u t B. giao ph iố C. CLTN ễ ng u nhiên ộ ụ ế ố ầ ẫ ậ không ph thu c vào các y u t ướ ộ ỹ m i loài ố ộ ầ ở
ưỡ ng nhiên là ậ ể ổ ầ ố
ọ ọ ự ọ ọ ự ọ ọ ự ọ ọ ự ữ ọ ủ ể ợ i ả ủ ể nhiên t o nên các ki u gen giúp sinh v t thích nghi ể ầ nhiên tr c ti p làm thay đ i t n s alen c a qu n th . ị ổ nhiên làm thay đ i giá tr thích ng c a ki u gen. ữ ạ nhiên sàng l c, gi l ầ ỹ ị
ứ ế i nh ng bi n d có l ể t (1) và (2) là: ế ể ể ộ ộ C. đ t bi n và ki u gen D. alen và ki u gen ạ
B. alen và ki u hình ể ể ộ ọ ọ ự ị ổ ợ ể ị nào t o nên ki u gen quy đ nh ki u hình thích nghi? C. Đ t bi n và bi n d t D. Ch n l c t ế B. Bi n d t nhiên h p ế ườ ậ ớ ạ ị ổ ợ h p ng là tính tr ng ng th
D. l nặ ủ B. đa gen ả ẩ ụ ầ ế ộ ế ườ C. tr i ộ ố ạ i thu c pênixilin là do có gen đ t bi n làm c u vàng có kh năng kháng l ể ổ ấ ế ố bào ủ ế ố ủ ệ ố ủ ả ọ ọ ự ố ộ ể ể ạ ầ ạ ầ ậ ơ ụ ẩ nhiên tác đ ng lên qu n th vi khu n m nh h n qu n th sinh v t nhân
44
ế ể ệ ể ẩ ả ỏ ắ A. Câu h i tr c nghi m ị Câu 1. Giá tr thích nghi c a m t đ t bi n có th thay đ i tùy thu c vào ế ng. A. môi tr ứ ộ C. tác nhân gây ra đ t bi n đó. h p gen ch a đ t bi n đó. ố Câu 2. Sau 50 năm thành ph Manxet ị A.chúng b nhu m đen b i b i than. ộ ọ ọ ự C. ch n l c t ị ễ Câu 3. ộ ế A. ô nhi m gây đ t bi n. ơ ế ộ C. b i than đã nhu m h t chúng. ệ ế ế Câu 4. Theo thuy t ti n hóa hi n đ i, l ch s hình thành đ c đi m thích nghi c a sinh v t ch u s chi ố ủ ph i c a ộ A.Đ t bi n, giao ph i và ch n l c t ọ ọ ự ề ế nhiên. C. Bi n d , di truy n và ch n l c t ể ặ Câu 5.Trong quá trình hình thành đ c đi m thích nghi, thì vai trò cung c p nguyên li u là ọ ọ ự ộ nhiên A. đ t bi n. ể ặ Câu 6. Trong quá trình hình thành đ c đi m thích nghi, thì nhân t gen thích nghi là ọ ọ ự ộ A. Đ t bi n. ừ ố Câu 7.Khi dùng m t lo i thu c tr sâu m i, dù v i li u l ọ toàn b s sâu b cùng m t lúc vì ố A. qu n th giao ph i đa hình v ki u gen. ộ ữ B. thu c s tác đ ng làm phát sinh nh ng đ t bi n có kh năng thích ng cao. ơ ế ự ề C. sinh v t có c ch t ọ ọ ự D. khi đó quá trình ch n l c t ể ệ ượ Câu 8. Hi n t ủ ph thu c vào tác đ ng c a ộ A. đ t bi n ể Câu 9. Quá trình hình thành qu n th thích nghi di n ra nhanh hay ch m i đây? nào d ế ở ỗ ự ủ B. Quá trình phát sinh và tích lu các gen đ t bi n A. Áp l c c a CLTN ố ủ ể ồ D. Ngu n dinh d C. T c đ sinh s n c a loài khu phân b c a qu n th ề ọ ọ ự không đúng? Câu 10. Phát bi u nào sau đây v ch n l c t ạ A. Ch n l c t ự ế B. Ch n l c t ủ C. Ch n l c t ị D. Ch n l c t Câu 11. Quá trình hình thành qu n th thích nghi là quá trình tích lu các...(1)... cùng tham gia quy đ nh ... ầ ượ (2)...thích nghi. L n l ể ế A. đ t bi n và ki u hình ế ố Câu 12 Y u t ế ộ A. Đ t bi n ả Câu 13 Kh năng thích nghi c a sinh v t v i môi tr ơ A. đ n gen Câu 14 Vi khu n t ế bào, thu c không th bám vào thành t A. thay đ i c u trúc thành t ố ấ B. bi n tính thu c do đó m t tính năng c a thu c ấ C. vô hi u hoá làm m t hoàn toàn tính năng c a thu c ể D. làm gi m đi đáng k tác d ng c a thu c Câu 15. T i sao ch n l c t th c?ự ộ A. Vi khu n sinh s n nhanh và gen đ t bi n bi u hi n ngay ra ki u hình
ể ự ế ổ ấ ủ ng ạ ẩ ọ ọ ự ẩ ự ể ị ả ở ng
ế ớ ộ mang gen đ t bi n l n ể ế nhiên tác đ ng tr c ti p lên ki u hình và gián ti p lên ki u gen ườ ưở ng c a môi tr ả ủ ế ệ vùng công nghi p là k t qu c a ể ướ ầ c trong qu n th b m ể ộ ể ộ ọ ọ ọ ọ ớ ng ơ ể ướ ổ ưở ợ ự ế ằ ề
ộ ồ ị ả ủ Ổ ị C. n đ nh B. Phân hóa ố ủ ị ự ữ ể ậ ặ
ế 2: giao ph iố 4: cách li 3: CLTN ố nào? ộ ế 5: bi n đ ng di
ỉ ệ B. Vi khu n có ít gen nên t l ộ C. Ch n l c t ạ D. Vi khu n trao đ i ch t m nh và nhanh nên d ch u nh h ủ ướ ươ Câu 16. S hóa đen c a b m sâu đo b ch d ợ ế ừ ướ ẫ A. ch n l c th đ t bi n có l i đã phát sinh ng u nhiên t tr ụ ợ ế i đã phát sinh do khói b i nhà máy B. ch n l c th đ t bi n có l ườ ắ ủ ướ ự ế C. s bi n đ i phù h p màu s c c a b m v i môi tr ụ ủ ư ả ng tr c ti p do than b i c a nhà máy lên c th b m D. s nh h ọ ọ ế *Câu 17. Đa hình cân b ng di truy n là k t qu c a ch n l c ậ D. Phân hóa r i kiên đ nh A. V n đ ng ủ ự *Câu 18 S hình thành đ c đi m thích nghi c a sinh v t ch u s chi ph i c a nh ng nhân t ộ 1: đ t bi n truy nề A. 1,2,3 D. 1,3,4,5 B. 1,2,3,4 C. 1,3,4
Bài 28 : LOÀI
ọ ộ ậ ắ ể ắ
ấ ể ế ớ ườ ng. ụ B .chúng sinh ra con b t th . D. chúng có hình thái khác nhau. ế
ả ể B. ngu n nguyên li u s c p cho ch n l c. ế ủ ườ ả ệ ọ ọ ể ng phân hóa ki u ồ ệ ơ ấ ố D.c ng c và tăng c
là ể . ữ ở ở ở ở ạ ạ ạ ạ ử ả ạ B. tr ng i ngăn c n t o thành giao t ụ ả D. tr ng i ngăn c n con lai h u th .
ợ ử không ph i làả ể ở ở ạ ạ ở ở ả ạ B. tr ng i ngăn c n t o ra con lai. ụ ả D. tr ng i ngăn c n con lai h u th . ả ả ữ ệ ượ ệ
ậ . ể ầ ng n y bi u hi n cho D. cách li mùa v .ụ ấ ể B. cách li sau h p t ể ợ ử C. cách li t p tính. ầ ế ể ộ
ế ẫ ớ ơ ọ C. cách li sinh thái. D.cách li c h c. ẩ ượ ng khác nhau d n đ n hình thành lòai m i là B. cách li sinh s n.ả ụ c dùng thông d ng đ phân bi t 2 lòai là tiêu chu n ị ể ệ C.sinh lí sinh hóa. ẩ D.di truy n. ề ấ ể t hai loài là cách li
ệ ị C. đ a lí D. sinh s n.ả B. hình thái. ọ ậ B. t p tính ẩ ệ ể ộ t hai loài thân thu c là ầ ẩ B. tiêu chu n sinh lí ề ẩ D. tiêu chu n di truy n. ưở ầ ả ơ
ng cho quá trình hình thành loài m i vì ả ớ ổ ố
45
ả ạ ữ ớ ị ng đ i và kho ng cách gi a các đ o l i không quá l n. ươ ế ố ẫ ng r t l n c a các y u t ưỡ ả ỉ ng là ề ấ ạ ơ ể ể ng h p v c u t o c quan sinh s n v i các cá th cùng loài. ớ ề ố ượ ự ươ ủ ố ướ ấ ộ ạ ng, hình d ng, kích th c, c u trúc. ự ể ơ ị ớ ng b thoái hoá. ổ ế ườ ằ ả ấ ườ ng hình thành loài nhanh nh t và ph bi n là b ng con đ ng ỏ ắ ệ A. Câu h i tr c nghi m ủ ế ệ ấ Câu 1. D u hi u ch y u đ k t lu n 2 cá th ch c ch n thu c 2 lòai sinh h c khác nhau là ả A. chúng cách li sinh s n v i nhau. C. chúng không cùng môi tr ủ ế ủ Câu 2. Vai trò ch y u c a cách li trong quá trình ti n hóa là A. phân hóa kh năng sinh s n cùa các ki u gen. ỏ ứ ấ ạ C. t o nguyên li u th c p cho ti n hóa nh . gen. ướ ợ ử c h p t Câu 3.Cách li tr ả A .tr ng i ngăn c n con lai phát tri n. ả ự ụ C. tr ng i ngăn c n s th tinh. Câu 4. Cách li sau h p t ạ ả A.tr ng i ngăn c n con lai phát tri n. ả ự ụ ạ C. tr ng i ngăn c n s th tinh. ự ớ ừ Câu 5. L a lai v i ng a sinh ra con la không có kh năng sinh s n. Hi n t ướ ợ ử . A. cách li tr c h p t ầ ạ Câu 6. D ng cách li c n nh t đ các nhóm ki u gen đã phân hóa trong qu n th tích lũy đ t bi n theo các ướ h ị A.cách li đ a lí. Câu 7. Tiêu chu n đ A. đ a lý – sinh thái. ạ Câu 8. D ng cách li quan tr ng nh t đ phân bi A. sinh thái ố ớ ẩ Câu 9. Đ i v i vi khu n, tiêu chu n có ý nghĩa hàng d u đ phân bi ẩ A. tiêu chu n hoá sinh ẩ C. tiêu chu n sinh thái. Câu 10*. Qu n đ o là n i lí t ậ ữ ả A. các đ o cách xa nhau nên các sinh v t gi a các đ o không trao đ i v n gen cho nhau. ậ ệ ươ ấ ễ ả B. r t d x y ra hi n t ng di nh p gen. ự ả ữ ả ố C. gi a các đ o có s cách li đ a lí t ấ ớ ủ ưở ị ả ng u nhiên. D. ch u nh h ơ ể ố * Câu 11. Nguyên nhân chính làm cho đa s các c th lai xa ch có th sinh s n sinh d ợ ả A. không có s t ẹ B. b NST c a b và m trong các con lai khác nhau v s l C. có s cách li hình thái v i các cá th cùng loài. ườ D. c quan sinh s n th Câu 12. Con đ
ộ D. các đ t bi n l n. C. lai xa và đa b i hoá. ỉ ố ế ớ ể ộ ề ộ ố ặ Châu Phi, có hai loài cá gi ng nhau v m t s đ c đi m hình thái và ch khác ỏ ắ ề B. sinh thái. ộ ồ ở ộ ạ ế ể ủ ơ ắ ố ớ i giao ph i v i nhau và ằ ụ ườ ị D. cách li đ a lí. ộ ộ ẩ ệ ể ng hình thành loài b ng C. cách li sinh s nả ộ ể ệ B. cách li sinh thái t 2 cá th thu c cùng m t loài hay thu c hai loài khác nhau thì tiêu chu n nào sau đây
ữ B. Hình thái ả ạ ượ ọ
C. Sinh lí,sinh hoá ậ ơ ọ ố ớ ậ D. Sinh thái ơ ế c g i là c ch D. Cách li tr ướ ợ ử c h p t ể ế ể ậ ậ ộ
ố ộ ố ớ ể ố ể ể ể ể ố ố ớ ể ể ả
ướ ợ ử c h p t ơ ọ B. c h c D. sau h p ợ C. tr
ướ ợ ử ồ c h p t ậ g m: ơ ọ 2: cách li c h c 3: cách li t p tính ả ờ 6: cách li th i gian. 5: cách li sinh thái
ị A. đ a lí. Câu 13. Trong m t h ố ớ nhau v màu s c, m t loài màu đ , 1 loài màu xám, chúng không giao ph i v i nhau. Khi nuôi chúng trong ể b cá có chi u ánh sáng đ n s c làm chúng cùng màu thì các cá th c a 2 loài l sinh con. Ví d trên th hi n con đ ậ A. cách li t p tính ể Câu 14. Đ phân bi ọ ấ là quan tr ng nh t? A. Cách li sinh s nả ở Câu 15. Nh ng tr ng i ngăn c n các sinh v t giao ph i v i nhau đ A. Cách li sinh c nh ả B. Cách li c h c C. Cách li t p tính Câu 16. Khi nào ta có th k t lu n chính xác hai cá th sinh v t nào đó thu c hai loài khác nhau? ả A. Hai cá th đó s ng trong cùng m t sinh c nh B. Hai cá th đó không th giao ph i v i nhau ể ề ặ C. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái gi ng nhau ể ặ ề D. Hai cá th đó có nhi u đ c đi m hình thái và sinh lí gi ng nhau ấ ạ ơ Câu 17. Các cá th khác loài có c u t o c quan sinh s n khác nhau nên không th giao ph i v i nhau.Đó ạ là d ng cách li ậ A. t p tính tử Câu 18. Cách li tr 1: cách li không gian 4: cách li kho ng cách ể Phát bi u đúng là: A. 1,2,3 D. 1,2,4,6 B. 2,3,4 C. 2,3,5
Bài 29 30 : QUÁ TRÌNH HÌNH THÀNH LOÀI
ị ề ủ i đây nói v vai trò c a cách li đ a trong quá trình hình thành loài là đúng nh t? ị ầ ầ ể ủ ấ ể ẫ ế ạ ể ề ế ể ể ẫ ị ớ ằ ặ ở ữ ng ả ể ể ả ố ượ ườ nh ng đ i t ậ ộ B. Th c v t và đ ng v t có kh năng di chuy n xa ậ ộ D. Th c v t và đ ng v t ít có kh năng di chuy n ượ c hình thành trên c s ị ồ ữ
ộ ự ế ế ế đa b i 2n thành 4n c a loài lúa mì ề ầ ạ ươ ồ ạ ở ơ ữ ư ặ ầ i nh ng loài đ c tr ng không có ng hay t n t n i nào
ư ặ ờ ị nhiên di n ra trong môi tr ủ ả ng đ c tr ng c a đ o qua th i gian dài ơ ễ ả ố ừ ầ ệ ỗ ả ư ả ả ề ướ ự ườ ề trên đ o và không có đi u ki n phát tán đi n i khác ặ nhau ng t ễ nhiên di n ra theo h ố ừ ng t ơ ế ố ừ ượ ế ằ ố ươ chu i r ng 2n thì c ch hình thành chu i nhà đ c ả ổ ồ i thích b ng chu i các s ki n nh sau: ử ữ
46
ụ ế ơ ể ợ ử ể ệ ỏ ắ A. Câu h i tr c nghi m ướ ể Câu 1. Phát bi u nào d ườ ng đ a lí khác nhau là nguyên nhân chính làm phân hoá thành ph n ki u gen c a qu n th A. Môi tr ả ị B. Cách li đ a lí luôn luôn d n đ n cách li sinh s n ớ ế ị C. Cách li đ a lí có th d n đ n hình thành loài m i qua nhi u giai đo n trung gian chuy n ti p ớ D. Không có cách li đ a lí thì không th hình thành loài m i ng g p Câu 2. Hình thành loài m i b ng cách li sinh thái th ự ậ ự ậ A. Th c v t ự ậ ậ ộ C. Đ ng v t ơ ở ệ Câu 3. Loài lúa mì tr ng hi n nay đ ỹ A. s cách li đ a lí gi a lúa mì châu Âu và lúa mì châu M ả ủ B. k t qu c a quá trình lai xa khác loài ủ ả ủ ự C. k t qu c a t ộ ả ủ D. k t qu c a quá trình lai xa và đa b i hoá nhi u l n ả ả ạ Câu 4. T i sao trên các đ o và qu n đ o đ i d khác trên trái đ t?ấ ọ ọ ự A.Do cách li đ a lí và ch n l c t ồ B. Do các loài này có ngu n g c t ể ừ ữ C. Do cách li sinh s n gi a các qu n th trên t ng đ o nên m i đ o hình thành loài đ c tr ng ệ ự ọ ọ ự D. Do trong cùng đi u ki n t nhiên,ch n l c t ố Câu 5. N u cho r ng chu i nhà 3n có ngu n g c t ằ gi 1. Th tinh gi a giao t 2. T bào 2n nguyên phân b t th ườ ả 3. C th 3n gi m phân b t th ể 4. H p t ự ệ ư ử n và giao t 2n ể ườ ấ ng cho cá th 3n ấ ử ng cho giao t 2n ộ 3n phát tri n thành th tam b i
4 4 D. 1 → → 3 ơ ể → → 1 ườ 4 ả ử C. 3 ị ng đ a lí th 2n → → 1 ườ ng x y ra đ i v i loài ậ ậ ậ ạ ả ằ ườ ố ớ ộ B. đ ng v t D. có kh năng phát tán m nh nh ng loài:
ặ ở ữ ng g p ự ậ B. th c v t ề ể ậ ả ộ ậ ự ậ D. đ ng v t có kh năng di chuy n nhi u ả ằ ộ ấ ể ươ ng th c nào x y ra nhanh nh t? ị ộ D. Lai xa và đa b i hoá ườ ứ B. Cách li sinh thái C. cách li t p tính ộ
ậ ố ớ ả ng x y ra đ i v i ộ ậ ậ C. đ ng v t b c th p ấ D. đ ng v t b c cao ấ ậ ậ ằ ự ậ B. th c v t ủ
ộ ự ị D. lai xa và đa b i hoá ộ ứ ồ B. cách li t p tính C. cách li đ a lí ớ
ế ặ ể
ướ ị ế ể ề ng khác t đ các nhóm cá th đã phân hóa tích lũy bi n d di truy n theo h ề ầ ầ ị C. cách li di truy nề D. cách li đ a lí ị ng nào nhanh chóng hình thành loài m i mà không c n s cách li đ a lí? ế ộ B. T đa b i ườ ự ằ ườ ị ng đ a lí th ớ ị C, D đa b i ng g p ể ể ậ ộ ộ ộ ự ế ề ng đi ể ầ ự ộ ộ D. Đ t bi n NST ặ ở ố ượ đ i t ng ự ậ B. th c v t và đ ng v t ít di chuy n ự ậ D. th c v t ủ ế ạ lí, n u có s tham gia c a bi n đ ng di truy n thì ộ ạ ộ ậ ườ ự ế ự ự ớ ẽ ễ ớ ẽ ễ ộ ề ả c do s bi n đ ng làm gi m đ đa d ng di truy n ể ể ủ ễ ễ ế ố ẽ ề ẫ ng u nhiên ự c t o nên t Triticuma estivum đ ộ ừ ộ ạ ạ ộ ộ ộ ạ ộ ộ ặ ở ự ậ ặ ở ộ ườ ồ ậ ộ ộ ộ ộ th c v t, ít g p ng g p đ ng v t vì ở ộ đ ng ữ ề ng gây nh ng r i lo n v ớ ạ ữ ữ ớ
ườ ơ ế ơ ế ơ ế ơ ế ứ ồ ạ ủ ồ i c a loài do ộ ồ ạ ủ ế ừ ấ ấ ộ i ch y u b ng sinh s n vô tính các giao t ả ữ ả ằ ồ ạ ủ ế ằ i ch y u b ng sinh s n h u tính ặ ộ ồ ạ ng b i ho c trong nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t ủ i ch
ặ ộ ồ ạ các giao t ả ữ các giao t ng b i ho c trong nguyên phân, NST nhân đôi mà không phân li; t n t ủ i ch
47
ế ẫ ớ ng d n đ n hình thành loài m i ườ ấ ạ ộ ể ể ấ ả ạ ạ ạ ạ ặ ấ ả ườ ng cho giao t 5. C th 2n gi m phân b t th → → B. 4 A. 5 1 3 ằ Câu 6. Hình thành loài b ng con đ ộ A. đ ng v t b c cao ự ậ C. th c v t Câu 7. Hình thành loài b ng cách li sinh thái th ể A. đ ng v t ít di chuy n ậ ộ C. th c v t và đ ng v t ít di chuy n Câu 8. Hình thành loài b ng ph A. Cách li đ a lí ằ Câu 9. Hình thành loài b ng lai xa và đa b i hoá th ậ ộ A. đ ng v t ệ Câu 10. Thí nghi m c a Dodd trên ru i gi m ch ng minh s hình thành loài b ng ậ A. cách li sinh thái ạ ự Câu 11. S đa d ng loài trong sinh gi i là do ộ B. CLTN A. đ t bi n ỹ ầ ự C. s tích lu d n các đ c đi m thích nghi trong quá trình hình thành các loài ị ổ ợ ế D. bi n d t h p ế ể ạ Câu 12. D ng cách li c n thi ể nhau, làm cho thành ph n ki u gen sai khác nhau ngày càng nhi u là ướ ợ ử B. cách li sau h p tợ ử c h p t A. cách li tr ệ ượ Câu 13. Hi n t A. Lai xa khác loài Câu 14. Hình thành loài b ng con đ ậ A. đ ng v t ít di chuy n ự ậ C. đ ng, th c v t ằ *Câu 15. Trong hình thành loài b ng con đ ớ ượ A. không th hình thành loài m i đ ơ ậ B. hình thành loài m i s di n ra ch m h n do s phân hóa ki u gen di n ra ch m ơ C. hình thành loài m i s di n ra nhanh h n do s phân hóa ki u gen di n ra nhanh ớ ộ D. cùng m t lúc s hình thành nhi u loài m i do s tác đ ng c a các y u t ượ ạ ố Câu 16. Gi ng lúa mì ỏ ạ ề A. m t loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 4n = 28 ỏ ạ ề B. m t loài lúa mì hoang d i và hai loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ỏ ạ C. m t loài lúa mì d i có 2n=14 và m t loài c d i có 2n = 28 NST nên có b NST 4n = 42 ạ ỏ ạ ề D. hai loài lúa mì hoang d i và m t loài c d i đ u có 2n = 14 NST nên có b NST 6n = 42 ộ ằ Câu 17. Hình thành loài b ng đa b i hóa khác ngu n th ố ộ ậ v t đa b i hóa th ấ ứ ạ ả i tính và c ch cách li sinh s n gi a các loài r t ph c t p A. gi ấ ứ ạ ả B. phân bào và c ch cách li sinh s n gi a các loài r t ph c t p ứ ạ ả ủ i tính và c ch sinh s n c a các loài r t ph c t p C. gi ứ ạ ả ủ D. phân bào và c ch sinh s n c a các loài r t ph c t p ằ Câu 18. Cách th c hình thành loài b ng đa b i hóa cùng ngu n và t n t ử ưỡ ụ A. th tinh t ng b i; t n t l B. nguyên phân,NST nhân đôi mà không phân li; t n t ử ưỡ ừ ụ C. th tinh t l ằ ế y u b ng sinh s n h u tính ử ưỡ ừ ụ D. th tinh t l ả ằ ế y u b ng sinh s n vô tính ế ữ * Câu 19. Nh ng đ t bi n NST th ạ B. M t đo n, đ o đo n ạ ả A. M t đo n, chuy n đo n ề ầ ể ạ D. Chuy n đo n, l p đo n nhi u l n C. Đ o đo n, chuy n đo n
ộ ớ ộ ế ế ấ
ứ ế ng NST ự ươ ồ ng đ ng ướ ướ ẫ ố ượ B. s l ạ ứ ườ c NST t o nên s không t c và ch c năng NST ượ ể ể ể ể ầ ầ ộ ạ i ta t o đ c qu n th cây 4n, có th xem qu n th cây 4n là m t loài ớ ể t v i qu n th cây 2n v s NST ủ ầ ớ ầ ầ ấ ơ ể ơ ưỡ ủ ầ ể ổ * Câu 20 Đ t bi n c u trúc NST d n đ n hình thành loài m i là do đ t bi n làm thay đ i A. ch c năng NST ạ C. hình d ng và kích th ạ D. hình d ng và kích th ừ ầ Câu 21. T qu n th cây 2n, ng ể ầ m i vì qu n th cây 4n ệ ớ ự A. có s khác bi ấ ể B. không th giao ph n v i cây c a qu n th 2n. ủ ố ượ ớ C. giao ph i đ ứơ ể ặ D. có đ c đi m hình thái: kích th ề ố ể ụ c v i các cây c a qu n th cây 2n cho ra cây lai b t th . ẳ c các c quan sinh d ng l n h n h n cây c a qu n th 2n. ớ Ớ Ế Bài 31 : TI N HOÁ L N
ố ượ ạ ả ế ộ ố ơ i tiêu gi m m t s c quan thay vì tăng s l ng các c ơ
ớ ổ ữ ng s ng thay đ i đã t o ra nh ng đ t bi n m i. ộ ế ố ơ t h n. ơ ế tiên. ườ ả ướ ng ti n hóa quay v d ng t
ớ ề ướ ạ ậ ề ạ ề ơ ả ổ t c nguyên nhân nêu trên đ u đúng. ế
ợ ả ứ ạ ấ ệ
ứ ạ ủ ế ủ ạ ấ ủ ế ng ti n hoá c b n nh t c a ti n hóa l n là ổ ứ ạ ch c ngày càng cao. ế ừ ơ đ n gi n đ n ph c t p ế ọ ổ ứ ơ ể ứ ng th c sinh s n ngày càng hoàn thi n. ậ ấ ạ ậ ẫ ồ ạ ch c c th ngày càng ph c t p. ả ệ ươ ổ ứ ch c th p bên c nh các nhóm sinh v t có t i song song nhóm sinh v t có t ổ ứ ề ế ữ ả ế ể ơ ả ố ề ượ ồ ạ c t n t i. ứ ạ ố ớ ả ủ ố ỗ
ế ế ả
ề ầ ạ ể ố ể ị ổ ứ ớ ể ứ ườ ế ự ề
ố ọ ộ ớ ệ ượ ổ ạ ư ậ ớ ố ề ể ng cá voi ( thu cl p thú), cá m p (l p cá) và ng long (bò sát c đ i) gi ng nhau v ki u
ả ủ ồ ế ế ả C. ti n hóa phân nhánh. B. Ti n hóa phân li. D.tiêu gi m đ ể
ạ
ớ ừ ầ ạ ậ ề B.t o ra nhi u lòai m i t ạ ồ lòai ban đ u. ể ề ớ ự ừ t ng t ề ể các ki u gen khác ngu n. D. hình thành nhi u ki u gen m i khác ki u
ả ủ ạ ồ
ướ ế ề ề ố ượ ng. B. CLTN trên nhi u đ i t ộ ng theo m t ng. ế ọ D.hình thành các nhóm phân l ai trên lòai. ướ ng. ồ
ố ở ư ề ể ế ộ B.các ki u gen khác nhau nh ng đ t bi n nh ư
48
ồ ở ườ ủ ấ ị ườ ổ ng c a các lòai n đ nh r t lâu. ậ D.các sinh v t khác ngu n môi tr ng nh ư ệ ỏ ắ A. Câu h i tr c nghi m ộ ố Câu 1.M t s lòai trong quá trình ti n hóa l quan. Nguyên nhân là ố A. do môi tr ự B. s tiêu gi m c quan giúp sinh v t thích nghi t C. có xu h ấ ả D. t Câu 2.Chi u h A. ngày càng đa d ng, phong phú. B. t C. thích nghi ngày càng h p lý. D. t Câu 3.D u hi u ch y u c a quá trình ti n hoá sinh h c là A. phân hoá ngày càng đa d ng. B. t ợ C. thích nghi ngày càng h p lý. D. ph Câu 4. Ngày nay v n t n t ch c cao vì ị ệ A. nh p đi u ti n hoá không đ u gi a các nhóm. ổ ứ ơ ể ch c c th có th đ n gi n hay ph c t p n u thích nghi v i hoàn c nh s ng đ u đ B. t ộ ọ ọ ự ườ ng đ ch n l c t C. c nhiên là không gi ng nhau trong hoàn c nh s ng c a m i nhóm. ấ ấ ứ ồ ch c th p r t phong phú. D. ngu n th c ăn cho các nhóm có t ế ẫ Câu 5. Phân li tính tr ng trong ti n hóa l n d n đ n k t qu là A. phân hóa qu n th g c thành nhi u ki u gen. B. phân li thành các ki u gen theo công th c xác đ nh. C. s phân hóa thành nhi u gi ng do ng i ti n hành. D. hình thành các nhóm phân l ai trên lòai. Câu 6. Hi n t ế hình là k t qu c a: ế A. Ti n hóa đ ng quy. thích nghi. ả ồ ế Câu 7. Ti n hóa đ ng quy t o ra kêt qu : A. làm sinh v t ngày càng nhi u d ng. ể ươ ể ạ C. t o ki u hình t gen g c.ố ế Câu 8. Đ ng quy tính tr ng là k t qu c a quá trình ố ượ A. CLTN ti n hành trên 1 đ i t ng theo nhi u h ướ h ố ượ C. CLTN ti n hành trên 1 đ i t ng theo 1 h ể ế ủ Câu 9. Nguyên nhân chính c a ki u ti n hóa đ ng quy: ườ ộ A. m t lòai phânb ng khác nhau. nhi u môi tr nhau. C. môii tr nhau.
ồ ạ ế ườ ng ti n hóa mà ộ ư ự ươ ng t ồ ố ầ ướ ế ng tiêu gi m m t s c quan không c n thi t ề ể ộ ố ơ ớ ư ệ ộ
ố ượ ầ
ệ ố ư ọ ế ộ không thu c ti n b sinh h c? ỉ ệ ố B. T l s ng sót ngày càng cao ộ ộ D. N i b ngày càng ít phân hóa ế ọ
ầ ớ ắ ị t ở ứ ộ ở ứ ấ ị ề ấ ị ệ ể ổ ố ượ ng ti n hóa kiên đ nh sinh h c là ế D. Duy trì thích nghi m c nh t đ nh ệ ố B. Thích nghi cao v i các đi u ki n s ng kh c nghi m c đ nh t đ nh, s l t ng cá th n
ơ ả ế ấ ng ti n hóa nào là c b n nh t? ướ ế ộ Câu 10. Đ ng quy tính tr ng là con đ ể ạ A. các loài thu c các nhóm phân lo i khác nhau nh ng có ki u hình t ư B. các loài có chung ngu n g c nh ng có ki u hình khác nhau ả C. các loài có xu h ố D. các loài khác nhau nh ng thích nghi v i đi u ki n s ng nh nhau nên có cùng khu phân b ể Câu 11. Bi u hi n nào ể ng cá th tăng d n A. S l ụ ố ở ộ C. Khu phân b m r ng và liên t c ệ ủ ướ ấ Câu 12. D u hi u c a h ộ ố ơ ả A. Tiêu gi m m t s c quan không c n thi C. Duy trì thích nghi đ nhị ừ Câu 13. Trong t ng nhóm loài, h ọ ị A. Kiên đ nh sinh h c ọ C. Thoái b sinh h c ọ D. Phân hóa sinh h cọ ộ B. Ti n b sinh h c
ươ Ự Ấ Ch ng 2. S PHÁT SINH VÀ PHÁT TRI N S S NG TRÊN TRÁI Đ T Ố Ự Ố Ồ Ể Ự Ố Bài 32 : NGU N G C S S NG
ệ
ế ạ không đúng v s ki n x y ra trong giai đo n ti n hoá hoá h c là ấ ợ ọ ữ ơ ấ ụ ượ ề ự ệ ự các ch t vô c hình thành nên nh ng h p ch t ng t ế ơ ấ ọ ng th c hoá h c các ch t vô c theo ph ư ả ợ ể ả ư ượ ế ỉ ườ ươ ấ ọ thuy t ch a đ ứ c ch ng ặ ng hoá h c m i ch là gi ằ ệ ự ổ
ấ ấ
ứ ứ ứ ứ ọ ọ ọ ọ ng th c hóa h c. ng th c sinh h c. ng th c sinh h c. ng th c hóa h c. ọ
ư ệ ậ ấ ữ ơ ứ ạ B. hình thành ch t h u c ph c t p. ạ D. hình thành h sinh v t đa d ng phong phú nh ngày nay. ứ ự ộ
ự ề ỷ ử ữ ơ ơ ạ ả h u c đ n gi n thành các đ i ử ữ ơ ứ ạ ệ ệ h u c ph c t p. ệ ượ ạ ể ấ ọ ỷ ừ ấ ơ c t o thành t các ch t vô c theo con ề ng hoá h c. ừ ự ố ơ bào s ng s khai t ử ữ ơ h u c . ấ ế ượ ề ỷ ự
ế ề các giai đo n c a ti n hoá: ọ ế ọ ọ ề ọ ề ế ế ế ế ọ ế ề ọ ể ấ
ặ C. N2 , D. NH3 ề ệ ơ
49
ự ố ụ ừ B. Axitnuclêic đ c hình thành t các nuclêôtit ố ừ ơ ấ ữ ơ ơ ượ ấ ừ ố ề ặ ứ và Urây ch ng minh đi u gì? ồ vũ tr ừ ấ ch t vô c D. Ch t vô c đ ượ c hình thành t các nguyên t có trên b m t ỏ ắ A. câu h i tr c nghi m ả ể Câu 1. Phát bi u nào sau đây ồ ừ ủ A. do tác d ng c a các ngu n năng l nhiên mà t ứ ạ ữ ơ ơ ư h u c đ n gi n đ n ph c t p nh axit amin, nuclêôtit ứ ấ ữ ơ ừ ự ổ B. có s t ng h p các ch t h u c t ấ ỷ ủ C. trong khí quy n nguyên thu c a trái đ t ch a có ho c có r t ít oxi ớ ấ ữ ơ ằ D. quá trình hình thành các ch t h u c b ng con đ minh b ng th c nghi m ợ ọ ế Câu 2. Ti n hóa hóa h c là quá trình t ng h p ươ ấ ữ ơ ừ ơ A. các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ươ ấ ữ ơ ừ ơ B. các ch t h u c t các ch t vô c theo ph ươ ơ ừ ấ ữ ơ ấ C. các ch t vô c t các ch t h u c theo ph ươ ấ ữ ơ ơ ừ ấ các ch t h u c theo ph D. các ch t vô c t ả ủ ế ề ế Câu 3. K t qu c a ti n hoá ti n sinh h c là ơ ế bào s khai. A. hình thành các t ậ C. hình thành sinh v t đa bào. ủ Câu 4. Thí nghi m c a Fox và c ng s đã ch ng minh ể A. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu đã có s trùng phân các phân t phân t B. trong đi u ki n khí quy n nguyên thu , ch t hoá h c đã đ ọ ườ đ ạ các đ i phân t C. có s hình thành các t ệ ậ ầ c hình thành trong đi u ki n trái đ t nguyên thu D. sinh v t đ u tiên đã đ ạ ủ ế Câu 5. Trình t ọ ế A. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá sinh h c ọ ế B. Ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ti n hoá ti n sinh h c ọ ế ọ C. Ti n hoá ti n sinh h c ti n hoá hoá h c ti n hoá sinh h c ọ ế D. Ti n hoá hoá h c ti n hoá ti n sinh h c ấ ỷ Câu 6. Khí quy n nguyên thu không có (ho c có r t ít) ch t B. O2 A. H2 ủ Câu 7. Thí nghi m c a Mil ấ A. S s ng trên trái đ t có ngu n g c t C. Ch t h u c hình thành t trái đ tấ
ằ ề ứ ể ự ắ l p ghép thành nh ng ạ ủ ệ ể ơ ể ố ơ ế ự ừ ự ươ s t ng tác gi a prôtêin và axitnuclêic ấ ợ ấ ệ ầ ữ ệ ế ướ c ADN và prôtêin ầ ơ ế ị ể ự ổ t ng h p mà không c n c ch phiên mã và d ch mã ệ ự ố ả ư ọ ề
ơ ừ ấ ữ ơ các ch t h u c B. axitnuclêic và prôtêin t ợ ầ ấ ủ ế vô c ừ ơ ng t ấ ữ ơ ấ trên b m t trái đ t nh ngu n năng l ề ặ ợ ự nhiên ự ố các nguyên t ượ các h p ch t h u c ố ể ổ ượ h u c hình thành s s ng là:
ọ ng hoá h c ỉ ở ậ ồ ờ ử ữ ơ ng dùng đ t ng h p nên các phân t ượ ự nhiên ng t B. Năng l ọ ượ ng sinh h c D. Năng l ơ ở ớ i vô c ? gi ạ ể ố v t th s ng mà không có ử ữ ơ h u c là prôtêin và axitnuclêic ị ả ớ ườ ả ổ ng luôn thay đ i ộ ậ ổ ể ưở bi n đ i đ thích nghi v i môi tr ả ứ ằ
ổ ặ ự ế ng tăng tr ệ ồ nhiên ổ ệ ổ ợ ợ ổ ượ ổ ủ ế c hình thành ch y u b ng cách nào? ợ ợ B. Quang t ng h p ho c hoá t ng h p ọ ờ D. T ng h p nh công ngh sinh h c ượ ấ ữ ơ ượ ự ượ ng t ố bào s ng ừ : ợ ụ ị thành ỗ ướ ạ ị h u c hoà tan trong n ấ ử ữ ơ ử B. H n h p 2 dung d ch keo khác nhau đông t c t o thành dung d ch keo ủ ự ố ệ ơ có d u hi u s khai c a s s ng
ể ạ ổ ọ ạ ộ B. Nhân đôi NST và phân chia t ậ D. Nh n bi bàoế ậ xâm nh p ậ t các v t th l ấ i các ch t ọ
ề ệ ả ả ứ ả ứ ậ t ng cho các ph n ng ự ươ ử ữ ế ẫ ế ạ ộ bào s ng,prôtêin đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ệ ơ ể ố B. B o v c th ch ng b nh t ấ ượ D. Cung c p năng l ự ố nào d n đ n hình thành s s ng? ng tác gi a các đ i phân t
ấ ữ ơ ơ ứ ạ ượ ế ạ ả ọ ợ c hình thành
ự ồ nhiên. ạ ươ ụ ự ủ ổ các ch t tan trong đ i d ng nguyên th y. ạ
ứ ọ ợ ng th c hóa h c. ế ấ ữ ơ ừ ấ ươ ổ ạ ươ ứ ố ọ ng th c hóa h c. ấ
ng ủ ệ ầ ự ố ứơ ạ ươ c đ i d
ể ạ
ủ ự ố ề ế ế ọ ọ ọ ề ế ọ ọ ọ ế ế ế ế ọ ọ ế ủ ứ ề ể ằ
50
ữ Câu 8. Nhi u thí nghi m đã ch ng minh r ng các đ n phân nuclêôtit có th t ắ đo n ARN ng n, có th nhân đôi mà không c n đ n s xúc tác c a enzim. Điêù này có ý nghĩa gì? A. C th s ng hình thành t B. Trong quá trình ti n hoá,ARN xu t hi n tr C. Prôtêin có th t ự ấ D. S xu t hi n các prôtêin và axitnuclêic ch a ph i là xu t hi n s s ng ự Câu 9. Th c ch t c a ti n hoá ti n sinh h c là hình thành ấ ữ ơ ừ A. các ch t h u c t ầ ố C. m m s ng đ u tiên t ữ ơ ừ D. vô c và h u c t ồ Câu 10. Ngu n năng l A. ATP ượ C. Năng l ể ặ Câu 11. Đ c đi m nào ch có ở ấ ạ A. Có c u t o b i các đ i phân t ổ ồ ấ B. Trao đ i ch t thông qua quá trình đ ng hoá ,d hoá và có kh năng sinh s n ả C. Có kh năng t ệ ượ ng,c m ng,v n đ ng D. Có hi n t ề ệ Câu 12. Trong đi u ki n hi n nay,ch t h u c đ ờ A. T ng h p nh ngu n năng l ế ợ C. Đ c t ng h p trong các t Câu 13 Côaxecva đ c hình thành t A. Pôlisaccarit và prôtêin ạ C. Các đ i phân t ộ ố ạ D. M t s đ i phân t ơ ể ố Câu 14. Trong c th s ng, axitnuclêic đóng vai trò quan tr ng trong ho t đ ng nào? ề ả A. Sinh s n và di truy n ả ợ C. T ng h p và phân gi ế ố Câu 15. Trong t ạ ộ A. Đi u hoà ho t đ ng các bào quan C. Xúc tác các ph n ng sinh hoá ạ Câu 16. S t A. PrôtêinPrôtêin B. Prôtêinaxitnuclêic D. Prôtêinsaccaritaxitnuclêic C. Prôtêinsaccarit Câu 17. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c, các h p ch t h u c đ n gi n và ph c t p đ nhờ ượ ợ ng t A. các ngu n năng l B. các enzim t ng h p. ấ ữ ơ ợ ự ứ ạ ấ D. s đông t C. s ph c t p hóa các h p ch t h u c . ự ọ Câu 18. Trong giai đo n ti n hóa hóa h c đã có s ươ ơ ch t vô c theo ph A. t ng h p các ch t h u c t ứ ọ B. t o thành các coaxecva theo ph ng th c hóa h c . ơ ể ầ ữ ầ C. hình thành m m m mg nh ng c th đ u tiên theo ph ọ ứ ươ ng th c hóa h c. D. xu t hi n các enzim theo ph ườ ệ ấ Câu 19. S s ng đ u tiên xu t hi n trong môi tr ể B. khí quy n nguyên th y. A. trong n ng C. trong lòng đ t.ấ ấ ề D. trên đ t li n. ấ ế Câu 20. Quá trình ti n hoá c a s s ng trên Trái đ t có th chia thành các giai đo n ế A. ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c. B. ti n hoá hoá h c, ti n hoá sinh h c. C. ti n hoá ti n sinh hoc, ti n hoá sinh h c. ề ế D. ti n hoá hoá h c, ti n hoá ti n sinh h c, ti n hoá sinh h c. ặ Câu 21. Đ c đi m nào sau đây là minh ch ng r ng trong ti n hóa thì ARN là ti n thân c a axitnuclêic mà ả không ph i là ADN?
ạ ơ ơ ế ầ ỉ A. ARN ch có 1 m ch C. ARN nhân đôi mà không c n đ n enzim ạ B. ARN có lo i baz nit Uaxin ả D. ARN có kh năng sao mã ng ượ c
Ị Ể Ấ Ủ Ớ Ạ I QUA CÁC Đ I Đ A CH T Bài 33 : S PHÁT TRI N C A SINH GI ệ
ạ ị ậ ấ ậ ấ ử ườ i ta chia l ch s trái đ t thành các đ i
c đên nay là ạ ạ ạ ổ ạ ạ ổ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ổ ạ ỉ ớ ạ ổ ữ ừ ướ tr ổ ạ ổ ạ ổ ạ ổ ạ ự
ở ỉ k Krêta? không có ấ ệ B. xu t hi n th c v t có hoa ổ ế ề ậ ể ả ậ ẫ ấ ể ể ủ ậ ậ ầ ự ậ ộ D. ti n hoá đ ng v t có vú ộ ạ
ấ ệ ị ạ
D. tân sinh C. trung sinh ườ
C. jura D. tam đi pệ B. nguyên sinh ỉ i hình thành vào k B. đ tệ ứ ế ư ủ ạ ế ở ỉ
ỉ k nào c a đ i trung sinh? ỉ B. k jura C. tam đi pệ D. đêvôn
ứ ứ ằ ằ ử ử ớ ớ ể ủ ể ủ ị i. i. ả ấ ể ị ị ồ ị
ng ự ể ả ớ ể ủ ể ủ ủ i.
ế ủ ủ ẽ ề ậ ậ ế ụ ị ụ ị ạ ụ ị ẫ ạ ụ ị ổ ế ế ậ
ự ậ ậ ạ t đ n là B. hoá th ch c a đ ng v t, th c v t b c cao. ậ ề ể ể ấ ạ
ự ổ ớ ậ ủ ộ ể ử ị i sinh v t. ấ ế ớ ể ủ ậ ậ i sinh v t. ể ủ ấ ờ ả ượ ọ ủ
ạ ạ ị ố ỉ C. Đ i trung sinh D. Đ i tân sinh. c g i là k nguyên c a bò sát? ạ ậ ạ ổ ự
ự ậ ự ủ ị ể ỹ ư ủ ự ự ộ ể ủ ậ ậ d i n
51
ể ạ Ự ỏ ắ A. Câu h i tr c nghi m ổ ề ị ế ự Câu 1. D a vào nh ng bi n đ i v đ a ch t, khí h u,sinh v t. Ng ờ theo th i gian t ạ ổ A. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i c sinh, đ i trung sinh, đ i tân sinh. B. đ i thái c , đ i c sinh, đ i trung sinh đ i nguyên sinh, đ i tân sinh. ạ C. đ i c sinh, đ i nguyên sinh, đ i thái c , đ i trung sinh, đ i tân sinh. ạ D. đ i thái c , đ i nguyên sinh, đ i trung sinh, đ i c sinh, đ i tân sinh. ộ ế Câu 2. Trình t các k s m đ n mu n trong đ i c sinh là A. cambri => silua => đêvôn => pecmi => cacbon => ocđôvic B. cambri => silua => cacbon => đêvôn => pecmi => ocđôvic C. cambri => silua => pecmi => cacbon => đêvôn => ocđôvic D. cambri => ocđôvic => silua => đêvôn => cacbon => pecmi ể ặ Câu 3. Đ c đi m nào sau đây ọ ệ A. sâu b xu t hi n ệ ố ỉ t nhi u sinh v t k c bò sát c C. cu i k tuy t di ử Câu 4. Trong l ch s phát tri n c a sinh v t trên trái đ t, cây có m ch d n và đ ng v t đ u tiên chuy n ố ạ lên s ng trên c n vào đ i ổ A. c sinh Câu 5. Loài ng A. đ tamệ Câu 6. Bò sát chi m u th ắ ấ A. k ph n tr ng ạ ủ Câu 7. Ý nghĩa c a hoá th ch là ự ế ề ị A. b ng ch ng tr c ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ề ị ế B. b ng ch ng gián ti p v l ch s phát tri n c a sinh gi ổ ủ ổ ủ ạ C. xác đ nh tu i c a hoá th ch có th xác đ nh tu i c a qu đ t. ổ ủ ạ ằ ạ D. xác đ nh tu i c a hoá th ch b ng đ ng v phóng x . ệ ượ ạ ụ ị Câu 8. Trôi d t l c đ a là hi n t ộ ế ạ A. di chuy n c a các phi n ki n t o do s chuy n đ ng c a các l p dung nham nóng ch y. ế ạ B. di chuy n c a các l c đ a, lúc tách ra lúc thì liên k t l C. liên k t c a các l c đ a t o thành siêu l c đ a Pangaea. ế ự ế D. tách ra c a các l c đ a d n đ n s bi n đ i m nh m v khí h u và sinh v t. ổ ượ c bi Câu 9. Sinh v t trong đ i thái c đ ấ ơ ổ ơ ạ ạ ậ A. hoá th ch sinh v t nhân s c s nh t. ệ ả ự ậ ấ C. xu t hi n t o. D. th c v t phát tri n, khí quy n có nhi u oxi. ỉ ườ i ta d a vào tiêu chí nào sau đây đ chia l ch s trái đ t thành các đ i, các k ? Câu 10. Ng ế ớ ề ị ế ữ A. Nh ng bi n đ i l n v đ a ch t, khí h u và th gi B. Quá trình phát tri n c a th gi C. Th i gian hình thành và phát tri n c a trái đ t. D. Hóa th ch và khoáng s n. ấ Câu 11. Đ i đ a ch t nào đôi khi còn đ ạ ổ ạ ạ B. Đ i c sinh A. Đ i thái c ọ ể Câu 12. Đi m quan tr ng trong s phát tri n c a sinh v t trong đ i C sinh là ể ự ộ B. s phát tri n c c th nh c a bò sát A. phát sinh th c v t và các ngành đ ng v t, ạ ể C. s tích lu ôxi trong khí quy n, sinh v t phát tri n đa d ng, phong phú . ạ ậ ừ ướ ướ ự ậ c lên c n. D. s di c c a th c v t và đ ng v t t ề ề ạ không đúng? Câu 13. Khi nói v đ i Tân sinh, đi u nào sau đây ở ạ ạ đ i này. A. cây h t kín, chim, thú và côn trùng phát tri n m nh
ấ ệ ườ ượ ỉ ệ ứ i xu t hi n vào k đ t ớ ể ư ạ ầ ợ ả ườ ế k đ tam, bò sát và cây h t tr n phát tri n u th . ạ ng h p nào sau đây không ph i là hóa th ch? ỉ ấ ế ồ ươ ng x ồ ủ B. D u chân kh ng long trên than bùn ổ D. Xác côn trùng trong h phách hàng nghìn năm ự là do
ồ ố ể ự ệ ấ ể ồ ạ ủ ị ừ ầ ị ờ ấ ể ố ể ủ
ự ướ c bi n rút xu ng i thành các m c th i gian đ a ch t? ị ậ ạ ặ ữ ớ i ta chia l ch s phát tri n c a sinh gi ặ ặ ị ế ể ấ ả ấ ể ậ B. Đ c đi m khí h u, đ a ch t ậ ể D. Đ c đi m sinh v t ộ ế ớ ụ ị ấ t c các phi n ki n t o liên k t v i nhau thành m t siêu l c đ a duy nh t trên
ệ ệ B. 20 tri u năm D. 250 tri u năm ạ ạ ỉ
D. Pecmi C. Silua ữ ể ặ
ả ự ưỡ ả ự ưỡ ấ ạ ấ ạ ấ ạ ấ ạ ơ ơ B. C u t o đ n gi nt D. C u t o đ n gi nt ế nghi u khí ế ngy m khí d d ế ngy m khí ế nghi u khí 14C và 238U là: ệ B. 5.730 năm và 4,5 tri u năm
ề ệ ượ D. 570 năm và 4,5 t nămỉ ng trôi d t l c đ a? không đúng khi nói v hi n t ả ướ ộ ạ ụ ị ể i chuy n đ ng ự ế ể ủ ụ ị ạ ụ ạ ươ ệ ạ ổ ng ể ạ ụ ị ạ ụ ị ả ụ ị ạ ữ ệ
D. 3,5 t nămỉ ế ệ ạ ạ ạ ừ ướ n
C. 1,7 t nămỉ ấ ề c lên đ t li n? C. Trung sinh D. Tân sinh ườ ể ấ ị
ỉ B. đ c chia thành 2 k , trong đó loaì ng C. phân hoá các l p chim, thú, côn trùng. ở ỉ ệ D. Câu 14. Tr A. Than đá có v t lá d ơ ố C. Mũi tên đ ng,tr ng đ ng Đông s n ỉ ệ ứ ự ậ ở ạ ộ ư ủ c n vào k đ t Câu 15. S di c c a các đ ng ,th c v t ư ự ệ ề ạ ể ậ A. khí h u khô,băng tan,bi n rút t o đi u ki n cho s di c ị ự ậ ạ t c a th c v t h t kín và thú ăn th t B. S phát tri n ỏ ệ ấ ẹ C. Di n tích r ng b thu h p làm xu t hi n các đ ng c ạ ụ ố ệ D. Xu t hi n các c u n i gi a các đ i l c do băng hà phát tri n,m c n ử ị ườ ự Câu 16. D a vào đâu ng A. Hoá th chạ ấ C. Hoá th ch và các đ c đi m khí h u, đ a ch t ế ạ Câu 17. Cách đây bao lâu t trái đ t?ấ ệ ệ A. 12 tri u năm C. 50 tri u năm ộ ậ Câu 18. Cây có m ch và đ ng v t lên c n vào k nào? B. Đêvôn A. Cacbon ầ ơ ể ố ữ Câu 19. Nh ng c th s ng đ u tiên có nh ng đ c đi m nào? ị ưỡ ả ơ A. C u t o đ n gi nd d ị ưỡ ả ơ C. C u t o đ n gi nd d Câu 20. Chu kì bán rã c a ủ A. 5.730 năm và 4,5 t nămỉ ệ C. 570 năm và 4,5 tri u năm Câu 21. Phát bi u nào ớ A. Trôi d t l c đ a là do các l p dung nham nóng ch y bên d ế ạ B. Trôi d t l c đ a là do s di chuy n c a các phi n ki n t o ề ầ C. Cách đây kho ng 180 tri u năm l c đ a đã trôi d t nhi u l n và làm thay đ i các đ i l c,đ i d D. Hi n nay các l c đ a không còn trôi d t n a ơ ổ tiên có cách đây Câu 22. T bào nhân s t B. 1,5 t nămỉ A. 670 tri u năm ư ự ố Câu 23. Đ i nào là đ i mà s s ng di c hàng lo t t ổ A. Nguyên sinh B. C sinh Câu 24. Đ xác đ nh đ tu i c a các hóa th ch hay đ t đá còn non, ng D. Ph A. Cacbon 12 ng dùng: i ta th ị ầ ng pháp đ a t ng ộ ổ ủ B. Cacbon 14 Ự ạ C. Urani 238 Bài 34 : S PHÁT SINH LOÀI NG ươ ươ ƯỜ I ệ
không đúng? ườ ườ i xu t hi n vào đ u k đ t ổ ườ ầ tiên c a loài ng ề i, đi u nào sau đây ỉ ệ ứ ở ạ đ i tân sinh. ủ i. ọ ế ạ ườ ườ ệ i ngày nay là t nhiên đóng vai trò quan tr ng trong giai đo n ti n hóa t ừ ượ v n ng i thành ng i. ộ i. ể ườ ệ ấ
ệ D. 300 tri u năm ệ ệ ở ấ ủ ượ ổ C. 130 tri u năm c phát hi n ườ H.sapiens đ đâu?
B. Châu Á D. Châu Mỹ ượ C. Đông nam châu Á ớ ầ n ng
ườ D. v ấ i nh t? nượ ườ B. đ ườ ượ ặ ố n ng ấ i nh t là
52
ề i D. v nượ ệ ọ i nào sau đây có quan h h hàng g n gũi v i ng ườ ươ C. gôrilia i i ể ạ ệ i hi n đ i có nhi u đ c đi m gi ng ng ườ ươ i B. đ ơ ể ườ C. gôrila i? ở ườ ng ỏ ắ A. Câu h i tr c nghi m ề ự Câu 1. Khi nói v s phát sinh loài ng ấ A. Loài ng ượ ườ B. V n ng ọ ọ ự C. Ch n l c t ự ế D. Có s ti n hóa văn hóa trong xã h i loài ng ặ Câu 2. Đ c đi m bàn tay năm ngón đã xu t hi n cách đây : ệ ệ A. 3 tri u năm B. 30 tri u năm ạ Câu 3 Hoá th ch c nh t c a ng i A. Châu Phi ạ Câu 4. D ng v A. tinh tinh ạ Câu 5. D ng v A. tinh tinh ặ Câu 6 Đ c đi m nào sau đây là c quan thoái hoá
ặ ề ụ ề ư i có đuôi ho c có nhi u đôi vú i mép vành tai ứ ạ ướ ớ ẫ ượ ọ c g i là: ề ề ả ế D. Quá trình bi n d t ự ẹ ồ B. L ng ng c h p theo chi u l ng b ng ơ ắ D. Chi tr c ng n h n chi sau ạ ế ổ B. Quá trình bi n đ i thông tin di truy n ị ổ ợ h p ạ ấ ệ ộ ổ Homo là:
B. Homo habilis và Homo erectus
ồ ả ả ệ ườ ơ ở D. Homo habilis và Homo sapiens ở châu Phi r i ạ i hi n đ i sinh ra ế ề thuy t v loài ng
ạ ằ ắ ể ề ứ D. Nhi u b ng ch ng hoá th ch ộ ằ ủ ế ủ
ở ở ừ ừ ườ ườ i H. erectus i H. erectus ụ ễ ể ừ Châu Phi” cho r ng châu Phi. ụ các châu l c khác nhau. ế ừ ườ ườ ườ ườ ế loài ng loài ng ư c hình thành t i H. sapiens hình thành t i H. sapiens hình thành t ừ i H. erectus t châu phi di c sang các châu l c khác sau đó ti n hóa thành H. sapiens. ượ i H. erectus đ ơ ả ườ loài ng ấ ạ ủ ượ i là i v i ng
i H. habilis. ườ ườ ớ n ng ấ ạ ủ ộ B. c u t o c a b răng. ướ ủ ộ ấ ạ ủ ộ ươ ng. D. c u t o c a b x ể ỏ ế ọ ườ
ươ ỏ D. không có răng nanh. ti ng nói phát tri n? ng hàm nh ượ ườ ổ ạ ề n ng ừ ổ t c c a b não. ứ ể ặ i có đ c đi m gì ch ng t B. không có c mằ C. x tiên chung, nhánh v ế ệ ấ
i c đ i đã phân hoá thành nhi u loài khác ầ D. Homo neanderthalensis. ượ ườ ạ ổ n ng i hóa th ch c nh t là:
D. Nêanđectan C. Pitêcantrôp ườ ứ ẳ i đ ng th ng đ u tiên là:
C. Homo erectus D. Homo habilis ệ ừ ườ ắ ầ ế i:
B. Ôxtralôpitec ầ B. Nêanđectan ấ ng B. Xinantrôp D. Crômanhôn C. Nêanđectan ườ ế
ử ầ t dùng l a đ u tiên là B. Nêanđectan D. Homo habilis C. Crômanhôn ườ ụ ế ầ ộ t ch t o công c lao đ ng đ u tiên là: i bi
D. Crômanhôn ặ C. Nêanđectan i ngày nay? ế ạ B. Homo habilis không đúng đ i v i v ườ n ng B. Có đuôi ậ ữ ể ộ ố ố ế ả ộ ồ tình c m: vui, bu n, gi n d t bi u l D. Bi ồ i ngày nay bao g m nh ng d ng nào?
i, Gôrila, tinh tinh. ườ ươ i ượ ỉ ộ D. V n, Gôrila, kh đ t, Tinh tinh. ạ
ố n hoá th ch s ng cách đây ơ ệ ệ ế ạ ả C.Kho ng 30 tri u năm B.H n 5 tri u năm D.5 đ n 20
ữ ữ
53
ườ ượ ướ ố ứ i ch ng minh ườ ế n ng i ti n hoá theo 2 h ng khác nhau. n ng i và v ố ườ ồ i không có quan h ngu n g c. ượ ể i và v ừ ườ 1 ngu n g c chung nh ng ng ồ n ng ủ ườ ượ ườ ổ ườ ư ệ tiên c a loài ng i. ườ ườ ườ ượ ứ i ch ng minh n ng ườ ườ n ng ể n ng ố ố ng s ng ườ ượ ườ ườ A. Ng ấ ồ ở C. M u l Câu 7. Quá trình làm cho ADN ngày càng ph c t p và đa d ng so v i nguyên m u đ ỹ A. Quá trình tích lu thông tin di truy n ế C. Quá trình đ t bi n trong sinh s n ấ Câu 8. Loài c nh t và hi n đ i nh t trong chi A. Homo erectus và Homo sapiens C. Homo neandectan và Homo sapiens ứ Câu 9. Nghiên c u nào không ph i là c s cho gi ụ phát tán sang các châu l c khác? A. Các nhóm máu B. ADN ty th C. Nhi m s c th Y Câu 10. N i dung ch y u c a thuy t “ ra đi t A. ng B. ng C. ng D. ng ể Câu 11. Đi m khác nhau c b n trong c u t o c a v ấ ạ A. c u t o tay và chân. ấ ạ C. c u t o và kích th Câu 12. S ng A. có c m.ằ Câu 13. Sau khi tách ra t ộ ố nhau, trong s đó có m t nhánh ti n hoá hình thành chi Homo. Loài xu t hi n đ u tiên trong chi Homo là C. Homo erectus A. Homo habilis B. Homo sapiens ấ ạ Câu 14. D ng v A. Đriôpitec Câu 15. Ng A. Ôxtralôpitec Câu 16. Ti ng nói b t đ u xu t hi n t A. Homo erectus Câu 17. Ng i bi A. Xinantrôp ạ Câu 18. D ng ng A. Homo erectus ố ớ ượ ể Câu 19. Đ c đi m nào là ư ườ A. Có 4 nhóm máu A, B, AB và O nh ng i ồ ế C. B răng g m 32 chi c, 56 đ t s ng cùng ạ ữ ượ ườ Câu 20. V n ng ượ ỉ ườ ươ ượ A. V n, đ i, kh . B. V n, đ i ỉ ườ ươ i, Kh Pan, Gôrila. C. Đ i ườ ượ ạ Câu 21. D ng ng i v ệ ế A.80 v n đ n 1 tri u năm ạ v n năm Câu 22. Nh ng đi m khác nhau gi a ng A. tuy phát sinh t ượ B. ng ả i ngày nay không ph i là t C. v ệ ầ ượ i có quan h g n gũi. D. ng ữ ố ườ i và v Câu 23. Nh ng đi m gi ng nhau gi a ng ộ ệ ấ ượ i có quan h r t thân thu c A.ng ồ ườ ớ ộ ữ i v i đ ng v t có x B.quan h ngu n g c gi a ng ả ổ i ngày nay không ph i t C.v i và v ườ n ng i và v ữ i và v ệ n ng ậ ươ ủ tiên c a loài ng i
ườ ng khác nhau ữ i và v ặ ườ ế ố i ti n hoá theo 2 h ườ
ữ ẻ ướ i và thú là ế B.Có tuy n vú , đ con và nuôi con b ng s a ả ế ạ
ớ ơ ườ ớ ng ớ ở ư ệ ệ ế ẳ ạ ấ ượ n ng D.ng ể Câu 24. Đ c đi m gi ng nhau gi a ng ằ A.Có lông mao ử D.C 3 ý trên C.Bô răng phân hoá thành răng c a , răng nanh , răng hàm ệ ệ ể không đúng v i quan ni m ti n hoá hi n đ i? Câu 25. Phát bi u nào sau đây là ơ ứ ạ ế ạ ừ ế ớ ả i đã ti n hoá t A. Sinh gi các d ng đ n bào đ n gi n đ n đa bào ph c t p ứ ộ ấ ị ở ộ ồ ạ ề ỗ m t m c đ nh t đ nh v i môi tr B. M i loài đang t n t i đ u thích nghi ố ộ ế ế C. T c đ ti n hoá hình thành loài m i các nhánh ti n hoá khác nhau là không nh nhau ườ D. Loài ng i hi n đ i là loài ti n hoá siêu đ ng,thích nghi và hoàn thi n nh t trong sinh gi ớ i
ả ầ Ọ
ể
ươ ừ ế ẩ Ph n b y: SINH THÁI H C ầ ậ ể ng I. Cá th & Qu n th sinh v t ươ ng trình chu n) Ch ( T bài 35 đ n 39 ch
ệ ợ
ở ướ i đây không có cây a sáng? ặ ỏ ư B. Có phi n lá m ng, ít ho c không có mô gi u. ạ c ánh sáng m nh. ặ ở ầ ừ ọ ở ơ ế n i quang đãng ho c ậ ủ t ng trên c a tán r ng. ướ ư ặ cây a bóng? ủ ở ể ọ ướ ượ ề ể ế ằ i bóng c a cây khác. ạ c nhi u tia sáng tán x . i đây không có ậ A. Phi n lá dày, mô gi u phát tri n. B. M c d C. Lá n m ngang. D. Thu đ ắ G i ý tr c nghi m ặ ể Câu 1. Đ c đi m nào d ị ượ A. Ch u đ ế C. Lá x p nghiêng. D. M c Câu 2. Đ c đi m nào d Câu 3. Gi i h n sinh thái là: ể ồ ạ ả ậ ớ ạ ả ị ố ộ ủ sinh thái mà trong kho ng đó sinh v t có th t n t i và ị phát tri n theo th i gian. ờ ớ ạ ộ ố ủ ự ố ủ ườ ằ A. kho ng giá tr xác đ nh c a m t nhân t ể B. gi i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i m t s nhân t sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài ậ ớ ạ gi ớ ạ ủ ự ề ố ủ ườ ằ C. gi i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhi u nhân t sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài ớ ạ gi ị i h n sinh thái, sinh v t không th t n t ị i h n sinh thái, sinh v t không th t n t ị ậ ố ớ ể ồ ạ ượ i đ c. ậ ố ớ ể ồ ạ ượ i đ c. ậ ố ớ ớ ạ ủ ố ủ ườ ằ D. gi sinh thái c a môi tr ng. N m ngoài gi ớ ạ i h n i đ i h n ch u đ ng c a sinh v t đ i v i nhân t c. ả ấ ệ ủ ơ ể ố ở ố ớ ớ t c a c th voi s ng vùng ôn đ i so v i voi s ng ở ậ ự ậ ẫ ồ ạ ượ sinh thái, sinh v t v n t n t ợ ể Câu 4. Đ c đi m thích h p làm gi m m t nhi vùng nhi ặ ệ ớ t đ i là ơ ể ớ ở ọ ỏ ồ c c th nh . B. c th có l p m dày bao b c. D. ra m hôi.
ườ ồ ố ấ ả ố ữ ở ớ A. có đôi tai dài và l n. ướ ơ ể C. kích th ườ ệ ng nào sau đây là đúng? Câu 5. Khái ni m môi tr ậ ơ A. Môi tr ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t h u sinh xung quanh sinh v t.ậ ơ ậ ồ ấ ả ố ữ B. Môi tr t c các nhân t vô sinh và h u sinh ở ừ ố xung quanh sinh v t, tr nhân t ườ ậ ườ ố con ng ố ậ ồ ơ ấ ả ố C. Môi tr ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t ườ i. ủ ng là n i sinh s ng c a sinh v t bao g m t t c các nhân t vô sinh xung quanh sinh v t.ậ ấ ả ặ ồ ng g m t ưở ườ ả t c các nhân t ế ự ồ ạ ự ế ạ ộ ậ ể ưở ủ ậ D. Môi tr i sinh v t; làm nh h ng đ n s t n t ố i, sinh tr ế ộ xung quanh sinh v t, có tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p ữ ng, phát tri n và nh ng ho t đ ng khác c a sinh
54
ị ể ớ t v t.ậ ơ ở ủ Câu 6. N i ể ị ể ị c a các loài là: ủ ư A. đ a đi m c trú c a chúng. C. đ a đi m thích nghi c a chúng. ướ ưỡ ế ệ ộ ườ ả ủ B. đ a đi m sinh s n c a chúng. ủ ể ị D. đ a đi m dinh d ng c a chúng. ổ ệ ộ ơ ể t đ c th không bi n đ i theo nhi t đ môi tr ng? ươ A. L D. Bò sát. C. Thú. ậ ợ ả ị ủ ự ậ ả ả ủ i đây có nhi B. Cá x ng. sinh thái thì kho ng thu n l i (kho ng c c thu n) là kho ng giá tr c a nhân ở Câu 7. Nhóm sinh v t nào d ưỡ ố ớ Câu 8. Đ i v i m i nhân t ố sinh thái mà t ấ i nh t. ầ ế ạ ậ ư ng c . ố ỗ ậ đó sinh v t ậ ợ ể A. phát tri n thu n l ả ứ ố C. có s c s ng gi m d n. ứ ố B. có s c s ng trung bình. D. ch t hàng lo t.
ề ỗ ượ ừ ầ ữ ư ệ ớ t đ i, nh ng cây thân g có chi u cao v ộ ủ t lên t ng trên c a tán r ng thu c ừ Câu 9. Trong r ng m a nhi nhóm th c v t ư B. a sáng. C. a bóng. ị D. ch u nóng.
ậ
ườ ườ ườ ng sinh v t. ng bên trong. ng ngoài. ườ ườ ạ ị Câu 10. Có các lo i môi tr ấ ấ ấ ấ c, môi tr c, môi tr c, môi tr ọ c ng t, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ạ ng trên c n, môi tr ặ ướ ng n ườ ườ ườ c m n và môi tr ng trên c n. A. môi tr B. môi tr C. môi tr D. môi tr ạ ư ổ ế ườ ng ph bi n là: ng n ng n ng n ng n ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ng đ t, môi tr ố Câu 11. Có các lo i nhân t
ố ố ố ậ sinh v t. ườ con ng i. ạ ả ngo i c nh. ướ ườ ướ ườ ướ ườ ướ ườ sinh thái nào: ố ữ ố ữ ố ữ ố ữ h u sinh, nhân t h u sinh, nhân t h u sinh, nhân t h u sinh. ự ậ ư A. a bóng và ch u h n. ạ ườ ườ ườ ườ ạ ố vô sinh, nhân t ố vô sinh, nhân t ố vô sinh, nhân t ố vô sinh, nhân t ở ớ ạ ề Vi t Nam có các giá tr gi i h n trên v nhi ệ ộ ầ ượ t đ l n l t là ệ ị ả ệ ộ ừ t đ t ế ả 5,6 ả ố ị ớ ạ A. nhân t B. nhân t C. nhân t D. nhân t Câu 12. Cá rô phi nuôi 5,60C và 420C. Kho ng giá tr nhi A. kho ng gây ch t. ị ớ ạ 0C đ n 42 ế B. kho ng thu n l ướ i và gi ượ ọ c g i là ả ậ ợ C. kho ng ch ng ch u. i h n d 0C đ i. D. gi i h n sinh
ặ ư thái. ể Câu 13. Đ c đi m nào sau đây là ớ không đúng v i cây a sáng? ỏ ậ ế ế ể ạ c ánh sáng m nh. ọ ơ ề ặ ắ ẳ ừ ế c nh ng tia n ng chi u th ng vào b m t lá. ủ t ng trên c a tán r ng. ặ ấ ữ ệ ế ậ ằ đ ng v t h ng nhi t (đ ng nhi ố t) s ng Câu 14. ượ ớ ạ vùng ôn đ i l nh có: ướ ơ ể ớ ơ ữ ớ ươ ằ ặ A. Phi n lá m ng, ít ho c không có mô gi u, lá n m ngang. ị ượ ậ B. Lá cây có phi n dày, mô gi u phát tri n, ch u đ ặ ở ầ C. M c n i quang đãng ho c ớ D. Lá cây x p nghiêng so v i m t đ t, tránh đ Ở ộ ở ồ ệ A. các ph n thò ra (tai, đuôi) to ra, còn kích th c c th l n h n so v i nh ng loài t ng t ự ố s ng ở ệ ớ vùng nhi ỏ ạ ướ ơ ể ỏ ơ ữ ớ ươ i, còn kích th c c th nh h n so v i nh ng loài t ng t ự ở ố s ng ỏ ạ ữ ơ i, còn kích th ướ ơ ể ạ ớ c c th l ớ i l n h n so v i nh ng loài t ươ ng ệ ớ ự ố t s ng t đ i. ướ ơ ể ỏ ơ ữ ớ ươ B. các ph n thò ra (tai, đuôi) nh l vùng nhi C. các ph n thò ra (tai, đuôi) nh l ở D. các ph n thò ra (tai, đuôi) to ra, còn kích th c c th nh h n so v i nh ng loài t ng t ự ố s ng ầ t đ i. ầ ệ ớ t đ i. ầ vùng nhi ầ t đ i. vùng nhi ườ ố ặ ệ ườ ố ộ i là m t nhân t sinh thái đ c bi ể ế t. Có th x p con ng i vào nhóm nhân t nào sau ệ ớ ở Câu 15. Con ng đây?
ố ố ữ vô sinh. h u sinh. ộ ả ố vô sinh. ố ố ữ
không đúng v nhân t sinh thái? ườ ế ộ ng, có ho c không có tác đ ng đ n sinh v t. ố ữ h u sinh và nhóm nhân t vô sinh và nhóm nhân t h u sinh. ố ề ủ vô sinh c a môi tr ố ủ ố ấ ả ườ ả ậ ữ t c nh ng nhân t ặ ng bao quanh sinh v t, có nh h ậ ưở ng c a môi tr sinh thái là nhân t sinh thái là t ế ự ế ế tr c ti p ho c gián ti p đ n đ i s ng sinh v t. ờ ố ữ ố ậ ố ủ ườ ố ế ờ ố ộ A. Nhóm nhân t B. Nhóm nhân t C. Thu c c nhóm nhân t D. Nhóm nhân t ể Câu 16. Phát bi u nào sau đây là ố A. Nhân t ố B. Nhân t ặ C. Nhân t sinh thái là nh ng nhân t c a môi tr ủ ng, có tác đ ng và chi ph i đ n đ i s ng c a sinh v t.ậ ố ố ữ sinh thái g m nhóm các nhân t h u sinh. D. Nhân t ự vô sinh và nhóm các nhân t ế ậ Câu 17: Trong t ộ sinh thái tác đ ng đ n sinh v t ộ
55
ủ ủ ủ ủ ố ồ ố nhiên, nhân t ớ ố ộ ậ sinh thái khác. A. m t cách đ c l p v i tác đ ng c a các nhân t ố ệ ớ sinh thái khác. B. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t ố ệ ớ vô sinh. C. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t ố ữ ệ ớ h u sinh. D. trong m i quan h v i tác đ ng c a các nhân t ầ ắ ậ ỏ ạ ộ ộ ộ ộ ướ c các ph n thò ra ngoài c th c a đ ng v t càng thu nh l ơ ể ủ ộ ơ ệ ượ ỏ ỏ ụ i (tai, ả ng trên ph n ậ ố ố ố ố Câu 18. Càng lên phía B c, kích th chi, đuôi, m …). Ví d : tai th Châu Âu và Liên Xô cũ, ng n h n tai th Châu Phi. Hi n t ả ánh nh h ơ ể ố sinh thái nào lên c th s ng c a sinh v t? ỏ ủ ưở ng c a nhân t ẻ A. K thù. B. Ánh sáng. C. Nhi ứ D. Th c ăn. ắ ủ t đệ ộ
ủ ậ ơ ả ố ờ ố vô sinh tác đ ng lên đ i s ng c a sinh v t, nhân t có vai trò c b n là: ố D. gió. C. đ mộ ẩ ộ ệ ộ t đ . B. nhi sinh thái, các loài khác nhau
ố ố i h n sinh thái khác nhau. i h n sinh thái gi ng nhau. ố i h n sinh thái khác nhau, lúc thì có gi ố ế ớ ạ i h n sinh thái gi ng nhau. ổ sinh thái bi n đ i. Câu 19. Trong các nhân t A. ánh sáng. ỗ ố ớ Câu 20. Đ i v i m i nhân t ớ ạ A. có gi ớ ạ B. có gi ớ ạ C. lúc thì có gi ư ả ứ D. Có ph n ng nh nhau khi nhân t
ế ố ủ ườ ế ớ ự ặ ộ Câu 21. Ch n câu ố ấ ả t c các y u t c a môi tr ế ng tác đ ng tr c ti p ho c gián ti p t i sinh ọ A. Nhân t sai trong các câu sau: sinh thái là t v t.ậ ớ ạ ớ ạ ủ ơ ể ậ ố ớ ự ộ ị ố B. Gi i h n sinh thái là gi i h n ch u đ ng c a c th sinh v t đ i v i m t nhân t ấ sinh thái nh t ị đ nh. ậ sinh thái. ế ố ượ ố C. Sinh v t không ph i là y u t ố D. Các nhân t ả sinh thái đ c chia thành 2 nhóm là nhóm nhân t vô sinh và nhóm nhân t ố ữ h u
0C, d ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ố ẽ t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t
0C, trên 0C đ nế
0C. M c 5,6 ứ
0C, trên 0C g i là: ọ
0C, d
0C, trên 0C đ cượ
0C, trên ệ ộ t đ
0C đ
ế ệ i nhi ệ ộ ệ ộ ệ ố ướ ể ấ ừ ứ ế ế t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C. T 5,6ừ ị ế 0C đ n 35 ế 20 t nh t t sinh. Câu 22. Cá rô phi Vi nhi 420C đ c g i là: ả ố nhi ệ ộ t đ . ể ớ ạ ượ ọ A. kho ng thu n l C. đi m gây ch t gi i. i c a loài. ớ ạ ướ i h n d B. gi D. đi m gây ch t gi ề ị ự i h n ch u đ ng v nhân t i h n trên. ế ớ ạ ế ệ ộ ế ế ệ ộ Câu 23. Cá rô phi Vi nhi 20 ớ ạ i h n trên. i. ể ể i. ệ ộ ế ế ị ậ ợ ủ ế ể 0C, d ị ị ạ ệ ướ t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 i nhi t Nam ch u l nh đ n 5,6 ấ ừ 0C đ n 35 ể ẽ ế ế ệ ố ố ứ t nh t t t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t ể ế ế ớ ạ ướ B. đi m gây ch t gi A. đi m gây ch t gi i h n d ị ự ớ ạ ậ ợ i h n ch u đ ng . D. gi C. đi m thu n l ướ ệ i nhi ể ệ ố ấ ừ ứ ệ ộ ị ạ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ố ẽ ế t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t ế t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C. M c 42ứ 0C đ n 35 ế t nh t t 20 Câu 24. Cá rô phi Vi nhi ọ g i là: i. ớ ạ ớ ạ ể ế ậ ợ B. đi m thu n l ế D. đi m gây ch t gi ệ ộ ớ ạ ướ i h n d ế i. ị ệ ộ ấ ừ ệ ố ể ể 0C, d ướ i nhi ể t đ này cá cũng s ch t, các ch c năng s ng bi u hi n t t đ này cá ch t, ch u nóng đ n 42 0C đ n 35 ế t nh t t ế 0C. Kho ng nhi ả 20 Câu 25. Cá rô phi Vi nhi 20ừ 0C đ n 35 t ả ớ ạ ể i h n trên. ậ ợ i. B. kho ng thu n l ớ ạ ướ ế i h n d D. đi m gây ch t gi i.
ự ệ ủ ậ v c a sinh v t. ở ứ ộ ở ứ ộ ố ợ m c đ phù h p cho kh năng t ậ ợ m c đ phù h p cho kh năng sinh s n c a sinh v t. ệ ả ủ ậ ở ứ ộ ả ả ả ứ ự ả ợ sinh thái m c đ phù h p, đ m b o cho sinh v t th c hi n các ch c năng ố s ng t ả ố ả ả ố ả ấ ộ ị ự i h n ch u đ ng . A. gi ế i h n trên. C. đi m gây ch t gi ị ạ ệ t Nam ch u l nh đ n 5,6 ố ứ ẽ ế ượ ọ ế c g i là: ị ự ớ ạ i h n ch u đ ng . A. gi ế ể C. đi m gây ch t gi ậ ợ ả i là: Câu 26. Kho ng thu n l ố ả sinh thái A. kho ng nhân t ố ả B. kho ng nhân t sinh thái ả C. kho ng các nhân t ấ ố t nh t. D. kho ng các nhân t sinh thái đ m b o t t nh t cho m t loài, ngoài kho ng này sinh v t s ậ ẽ
0C đ n 44 0C. Cá rô phi có gi ứ ế 0C. D a vào các s li u trên, hãy cho bi ố ệ
ng ng là: +2 ự ệ ộ ươ t đ t 0C đ n +42 ế iớ ế t ị ố ớ ự i h n ch u đ ng đ i v i nhi ứ ệ ộ ươ ng ng là: +5,6 t đ t ố ủ ề ự ượ ị ự c. không ch u đ ng đ ớ ạ Câu 27. Cá chép có gi ạ ố ớ ự h n ch u đ ng đ i v i nhi ậ nh n đ nh nào sau đây v s phân b c a hai loài cá trên là đúng? ớ ạ ệ ộ ơ t r ng h n. ấ
56
ơ ơ ơ ơ ơ ị ị ố ộ A. Cá chép có vùng phân b r ng h n cá rô phi vì có gi ố ộ ớ ạ ướ i h n d B. Cá chép có vùng phân b r ng h n vì có gi ớ ạ ướ ố ộ i h n d C. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ị ớ ạ ố ộ i h n ch u nhi D. Cá rô phi có vùng phân b r ng h n vì có gi ị i h n ch u nhi ơ i th p h n. ơ i cao h n. ệ ẹ t h p h n. ớ ạ Câu 28. Gi ớ ạ ự ậ ậ ợ ả i h n sinh thái g m có: ớ ạ ướ i h n d ồ ớ ạ i h n trên, gi i, gi A. gi i h n c c thu n. B. kho ng thu n l ố ả i và kho ng ch ng ch u.ị ớ ạ ớ ạ ị ự C. gi ớ ạ ướ i h n d D. gi ớ ạ ướ i h n d i, gi i h n trên, gi i h n ch u đ ng. ớ ạ i h n trên. ấ ả ồ ố i, gi vô sinh bao g m t t c : Câu 29. Nhân t
ố ườ ậ v t lí, nhân t ng xung quanh sinh v t. ậ
ố ậ ọ ủ hóa h c c a môi tr A. nhân t ủ ộ ơ ể ậ B. tác đ ng c a các sinh v t khác lên c th sinh v t. ự ế ộ C. tác đ ng tr c ti p hay gián ti p c a t ế ố ố s ng c a t D. các y u t ế ủ ự ả nhiên có nh h ậ ơ ể nhiên lên c th sinh v t. ậ ế ơ ể ưở ng đ n c th sinh v t. ủ ự ố
sinh thái. ộ ỉ ả ưở ả ớ ớ ộ ậ i th c v t mà không nh h ố ng t ng gì t i đ ng v t.
0C. Đi u gi ề
ế ớ ỗ ả ướ ừ i thích nào d i đây là Câu 30. Câu nào sai trong s các câu sau? A. Ánh sáng là m t nhân t ự ậ ưở B. Ánh sáng ch nh h ố sinh thái vô sinh. C. Ánh sáng là nhân t ấ ị ệ D. M i loài cây thích nghi v i đi u ki n chi u sáng nh t đ nh. 0C đ n 42 ế ề ớ ạ i h n sinh thái t c ta có gi ở ướ n 5,6 Câu 31. Cá rô phi nuôi đúng? i h n trên. ớ ạ ướ i h n d ớ ạ ướ i h n d
0C g i là gi ọ i, trên 42 0C g i là gi ớ ạ ọ i, 42 0C g i là gi ọ ớ ạ ướ i h n d i, 42 0C g i là gi ọ ớ ạ i h n trên, 42 ườ
A. Nhi B. Nhi C. Nhi D. Nhi ệ ệ ộ t đ 5,6 ệ ộ t đ 5,6 ệ ộ ướ t đ d ệ ộ ướ t đ d ớ ớ ạ i h n trên. ớ ạ i h n trên. ớ ạ ướ i. i h n d ậ ộ ữ i ta chia đ ng v t thành nh ng nhóm nào?
0C g i là gi ọ 0C g i là gi ọ 0C g i là gi ọ i 5,6 0C g i là gi ọ i 5,6 ề ậ ư ậ ư ậ ư ậ ư ữ ự ề ễ ớ ơ ề ễ ư ậ A. Các cây li n r tuy sinh tr ng ch m h n nh ng có kh năng ch u h n t ề ễ ớ ớ ố ơ t h n cây không li n r . ư ưở ề ễ ơ ề ễ ớ ớ ẽ ả ố ơ s n y ch i m i s m và t t h n cây không li n r . ơ ề ễ sinh tr C. Các cây li n r ề ễ ơ ộ ớ ồ ng n s n y ch i m i mu n h n cây không li n r . ơ ề ễ D. Các cây li n r sinh tr ề ễ ồ t h n cây không li n r . ầ
ạ ộ ậ ư ộ ộ ộ ộ ộ ế ạ ộ ạ ộ ạ ộ ạ ộ ề ố Câu 32. Thích nghi v i đi u ki n chi u sáng khác nhau, ng A. Nhóm đ ng v t a ho t đ ng ban ngày. B. Nhóm đ ng v t a ho t đ ng ban đêm. C. Nhóm đ ng v t a ho t đ ng ban ngày và nhóm đ ng v t a ho t đ ng ban đêm. D. Nhóm đ ng v t a ho t đ ng vào lúc chi u t i. ự Câu 33. S khác nhau gi a cây thông nh a li n r v i cây không li n r nh th nào? ề ễ ư ế ả ạ ố ơ ưở ị ị ặ t h n và khi b ch t ọ ẽ ả ồ ng n s n y ch i m i s m và t ặ ạ ả ơ ị B. Các cây li n r sinh tr ọ ị ng nhanh h n nh ng kh năng ch u h n kém h n và khi b ch t ng n ồ ạ ố ơ ưở ả ị ư ị ng nhanh h n và có kh năng ch u h n t ặ t h n, nh ng khi b ch t ọ ẽ ả ạ ố ơ ưở ả ị ặ ng nhanh h n, có kh năng ch u h n t ị t h n và khi b ch t ng n s ọ ẽ ố ơ ướ ể ể ộ ớ ớ ả n y ch i m i s m và t Câu 34. Nhóm cá th nào d i đây là m t qu n th ? ỏ ờ B. Đàn cá rô trong ao. ả ườ n ể ệ ượ A. Cây c ven b ể C. Cá chép và cá vàng trong b cá c nh D. Cây trong v ỏ Câu 35. Hi n t ữ ả ả ế ự ạ ệ ứ ồ t ngu n th c ăn trong vùng. ệ ng cá th tách ra kh i nhóm: ể ạ ả A. làm tăng kh năng c nh tranh gi a các cá th . ứ ộ B. làm tăng m c đ sinh s n. ẹ ạ ữ C. làm gi m nh c nh tranh gi a các cá th , h n ch s c n ki ồ D. làm cho ngu n th c ăn c n ki ể ạ t nhanh chóng. ậ ố ạ ứ ố ớ ộ Câu 36. Ý nào không đúng đ i v i đ ng v t s ng thành b y đàn trong t ơ nhiên? ứ ệ ợ ườ ế ự ạ ự ầ i trong vi c tìm ki m th c ăn. ng xuyên di n ra s c nh tranh. ể Câu 37. Hi n t ng nào sau đây là bi u hi n c a m i quan h h tr cùng loài? ệ ẻ A. Phát hi n k thù nhanh h n. B. Có l ự ệ ố ơ C. T v t ệ ượ ậ D. Th ố ư ở ễ ệ ỗ ợ ứ ớ ở ử ụ
nhiên ọ ầ t h n. ệ ủ ứ A. Cá m p con khi m i n , s d ng tr ng ch a n làm th c ăn. ậ ộ ị ẫ B. Đ ng v t cùng loài ăn th t l n nhau. ở ự ậ ư ự ỉ C. T a th a t th c v t. D. Các cây thông m c g n nhau, có r n i li n nhau. ợ ậ Câu 38. T p h p sinh v t nào sau đây g i là qu n th ? ườ ả ồ ố ợ ợ ậ ậ ồ ễ ố ề ể ầ ợ ậ t đ i. ậ ộ ữ ậ ậ ố Câu 39. T p h p nh ng sinh v t nào d
57
ậ ọ ố ố A. T p h p cá s ng trong H Tây. B. T p h p cá Cóc s ng trong V n Qu c Gia Tam Đ o. ừ ộ ệ ớ D. T p h p c d i trên m t cánh đ ng. ợ ỏ ạ ư C. T p h p cây thân leo trong r ng m a nhi ể ầ ượ ướ i đây đ c xem là m t qu n th giao ph i? ộ ổ ố ở chân đê. m i ợ ố ở ộ m t góc ch . ợ ấ n hoa. ợ ữ ữ ữ ữ ố ố A. Nh ng con m i s ng trong m t t ố B. Nh ng con gà tr ng và gà mái nh t ậ ở ộ ườ m t v C. Nh ng con ong th l y m t ồ ộ ố D. Nh ng con cá s ng trong m t cái h .
ợ ậ ầ ả ậ Câu 40. T p h p sinh v t nào sau đây ạ ở ể Đà L t. ả ồ
không ph i là qu n th ? ợ ộ ừ A. T p h p cây thông trong m t r ng thông ọ ọ ở ợ trên qu đ i Phú Th . B. T p h p cây c ỏ ộ ồ ợ ỏ C. T p h p cây c trên m t đ ng c . ở ồ ố ợ H Tây. D. T p h p cá chép sinh s ng ầ ố ệ ượ ố ớ ễ ủ ng r c a chúng n i v i nhau. Hi n t ệ ượ ng ệ m i quan h : ậ ậ ậ ậ ộ ố Câu 41. M t s loài cây cùng loài s ng g n nhau có hi n t ể ệ ở ố này th hi n ạ ỗ ợ ộ ỗ ợ A. c nh tranh cùng loài. B. h tr khác loài. D. h tr cùng loài. C. c ng sinh. ậ ậ ữ ể ầ ể Câu 42. T p h p nh ng qu n th nào sau đây là qu n th sinh v t? ồ ồ ộ ừ ố ầ ỏ ỏ ố A. Nh ng cây c s ng trên đ ng c Ba Vì. ố B. Nh ng con cá s ng trong H Tây. ố C. Nh ng con tê giác m t s ng s ng trong V n Qu c Gia Cát Tiên. ừ ố D. Nh ng con chim s ng trong r ng Cúc Ph ng. ể ẫ ớ ể Câu 43. S c nh tranh gi a các cá th trong qu n th sinh v t có th d n t i: ợ ữ ữ ữ ữ ự ạ ả ầ ướ ố ườ ươ ể ứ ố i m c t ậ ể i thi u.
ợ m c đ phù h p. i đa. ể ở ứ ộ ể ầ ể ị ệ ữ ầ ướ ể c qu n th xu ng d ướ ứ ố ể ớ ầ i m c t c qu n th t ầ ố ượ ng cá th trong qu n th ể t l n nhau gi a các cá th trong qu n th , làm cho qu n th b di t vong. A. gi m kích th B. tăng kích th C. duy trì s l ệ ẫ D. tiêu di ậ ộ ủ ế ầ ậ ầ i đa thì:
ộ ữ ữ ố
ầ ầ ể i thi u. ự ạ ự ạ ự ỗ ợ ữ ự ấ ư ủ ề ể ồ ạ ổ ị ồ ố ườ ầ ầ ể ể ả ủ B. Khai thác t ớ i n đ nh. i u ngu n s ng c a môi tr ng. ể ữ ể ứ ố Câu 44. N u m t đ c a m t qu n th sinh v t tăng quá m c t ể ể A. s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th tăng lên. ể ả ể B. s c nh tranh gi a các cá th trong qu n th gi m xu ng. ể C. s h tr gi a các cá th trong qu n th tăng lên. ứ ố ớ ể i m c t D. s xu t c c a các cá th trong qu n th gi m t ệ ỗ ợ không đúng v i vai trò c a quan h h tr ? ố ư ầ ố ư ủ ả ủ ng t ể D. Làm tăng kh năng s ng sót và sinh s n c a các cá th . ớ
ả t a th a. ủ ệ ạ không đúng v i vai trò c a quan h c nh tranh? ể ng không ng ng c a qu n th . ủ ầ ầ ể ở ứ ộ ợ ừ ng c a các cá th trong qu n th duy trì m c đ phù h p. ầ Câu 45. Đi u nào sau đây ả ả A. Đ m b o cho qu n th t n t ự ỉ ệ ượ C. Hi n t ề Câu 46. Đi u nào sau đây ả ả ả ả ể ể ể ủ i và phát tri n c a qu n th . ầ ể ố ủ ể ở ứ ộ ợ ả ự ố ượ A. Đ m b o s tăng s l ả ố ượ ủ B. Đ m b o s l ả ự ồ ạ C. Đ m b o s t n t ả ự D. Đ m b o s phân b c a các cá th trong qu n th duy trì m c đ phù h p. ị ồ ạ ả ượ ố ẹ ể c b m chăm sóc. ứ B. con non không đ ế D. quá thi u th c ăn. ệ ỗ ợ ầ Câu 47. Ăn th t đ ng lo i x y ra do: ủ ậ A. t p tính c a loài. ầ ậ ộ ủ C. m t đ c a qu n th tăng. Câu 48. Quan h h tr trong qu n th là: ỗ ợ ẫ ạ ộ ố ậ ậ ố nhau trong các ho t đ ng s ng. ạ ộ ư ệ ổ ể ể ể ể ể ệ ữ ệ ữ ệ ữ ệ ữ ỗ ợ ỗ ợ ẫ ố ố ố ố ạ ộ ố ộ A. m i quan h gi a các cá th sinh v t trong m t vùng h tr l n nhau trong các ho t đ ng s ng. B. m i quan h gi a các cá th sinh v t giúp C. m i quan h gi a các cá th cùng loài h tr nhau trong vi c di c do mùa thay đ i. D. m i quan h gi a các cá th cùng loài h tr l n nhau trong các ho t đ ng s ng.
ơ ở
ệ ạ ể ể ể ể ồ ố ồ ố ể ồ ố Câu 49. Quan h c nh tranh là: ầ ầ ầ ầ ặ ơ ở ủ ặ ạ A. các cá th trong qu n th c nh tranh nhau giành ngu n s ng ho c c nh tranh nhau con cái. ư ứ B. các cá th trong qu n th c nh tranh nhau giành ngu n s ng nh th c ăn, n i , ánh sáng. ố C. các cá th trong qu n th c nh tranh giành nhau con cái đ giao ph i. D. các cá th trong qu n th c nh tranh nhau giành ngu n s ng ho c n i ể ầ c a qu n th . ữ ẽ ệ Câu 50. S c nh tranh gi a các cá th cùng loài s làm: ườ ả ả ng hi u qu nhóm. ố ượ ể ươ ứ ầ ầ ể ủ ầ ự ạ A. tăng s l ả B. gi m s l ng cá th c a qu n th t ớ ng ng v i ả ệ ẫ t l n nhau. ồ ố ủ ầ ố i đa ngu n s ng c a môi tr ng. ệ ượ ườ ộ ệ ở ố Câu 51: Hi n t
58
ố ượ ố ượ ấ kh năng cung c p ngu n s ng c a môi tr ể ể ớ ở ạ ạ ể ạ ể ạ ể ạ ể ạ ể ể ủ ể ng cá th c a qu n th , tăng c ể ủ ể ả ng cá th c a qu n th đ m b o cho s l ủ ườ ồ ố ng. ể ầ C. suy thoái qu n th do các cá th cùng loài tiêu di ậ ộ ể ủ D. tăng m t đ cá th c a qu n th , khai thác t ư ở ứ ậ ng cá m p con khi m i n ăn các tr ng ch a n và phôi n sau thu c m i quan h nào? ệ ỗ ợ A. Quan h h tr . C. Kí sinh cùng loài. B. C nh tranh khác loài. D. C nh tranh cùng loài.
ị ạ ỗ i là 40/60 (hay 2/3) vì: ề ệ ộ ườ ng.
ể ự ể c g i là: ớ ở ỉ ệ ự ng ng và v t l đ c: cái Câu 52: T l ớ ỉ ệ ử t A. t l i không đ u. vong 2 gi ậ C. do t p tính đa thê. ỉ ệ ữ ố ượ gi a s l Câu 53: T l ớ i tính. t đ môi tr B. do nhi ố ể D. phân hoá ki u sinh s ng. ể ượ ọ ở ộ ầ m t qu n th đ ặ ấ ỉ ệ ớ i tính) ho c c u trúc gi gi i tính.
ầ ộ phân hoá. ỉ ệ ự ỉ ấ ng cá th đ c và cá th cái ỉ ệ ự đ c:cái (t l B. t l ố ớ D. phân b gi ậ đ c:cái c a m t qu n th sinh v t th ng x p x là:
ừ ủ B.2:1. ạ ổ ả A. phân hoá gi ỉ ệ C. t l Câu 54: T l A.1:1. Câu 55: S l ng t ng lo i tu i cá th i tính. ườ D.1:3. ể m i qu n th ph n ánh: ầ ầ i tính. ổ ặ ấ ổ ố ượ ể ọ ổ A. tu i th qu n th . ỉ ệ C. t l ể C.2:3 ể ở ỗ ỉ ệ ớ gi B. t l ỉ ệ nhóm tu i ho c c u trúc tu i. D. t l phân hoá. ổ Câu 56: Tu i sinh lí là: ể ạ ớ ủ ầ ộ ầ ổ ể ể i c a m t cá th trong qu n th . ể B.tu i bình quân c a qu n th . ờ ờ ể ể ờ ủ ả ố A.th i gian s ng có th đ t t ự ế ủ ố C.th i gian s ng th c t ể c a cá th . D.th i đi m có th sinh s n. ổ Câu 57:Tu i sinh thái là: ổ ầ ủ ườ ủ ọ ố ổ i đa c a loài. A.tu i th t ự ế ủ ố ờ C.th i gian s ng th c t ổ ể c a cá th . ể ạ ớ ủ ố ừ ể ể ượ ế ả ầ ể B.tu i bình qu n c a qu n th . ế ị ọ D.tu i th do môi tr ng quy t đ nh. ộ lúc cá th đ i c a m t cá th tính t c sinh ra cho đ n khi ế ờ ượ ọ c g i là: Câu 58: Kho ng th i gian s ng có th đ t t nó ch t do già đ ổ ổ ổ ầ ổ B.tu i sinh lí. C.tu i trung bình. ể D.tu i qu n th . A.tu i sinh thái. ổ ể ầ Câu 59: Tu i qu n th là: ọ ủ ố ổ ờ ổ ờ ả ể ể ầ B.tu i bình quân c a các cá th trong qu n th . ể ồ ạ ở sinh c nh. D.th i gian qu n th t n t i ượ ầ c nhi u con non thì nên: ệ tr ng thái tr . ế ẻ B.d ng ngay, n u không s c n ki ế ế ụ ạ t. ổ ầ ị ủ ể A.tu i th trung bình c a cá th . ể ự ế ủ c a cá th . C.th i gian s ng th c t ắ ề Câu 60: Khi đánh b t cá càng đ ầ A.ti p t c, vì qu n th ầ C.h n ch , vì qu n th s suy thoái. ừ D.tăng c ẽ ạ ể ng đánh vì qu n th đang n đ nh. ể ể ể ầ ườ ề ủ ố ồ Câu 61: Ý nghĩa sinh thái c a ki u phân b đ ng đ u c a các cá th trong qu n th là: ả ấ ợ ủ ề ệ ườ c các đi u ki n b t l i c a môi tr ng. ữ ị ủ ầ ạ ự ỉ ệ ử t ể ầ ố ồ ườ ề ể ầ ủ vong c a qu n th . ể ườ ặ ng g p khi: ề ự ạ ữ ắ ng phân b đ ng đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá ể ể ở ạ ể ẽ ủ ể ứ ộ ạ A.làm gi m m c đ c nh tranh gi a các cá th . ả ể ướ ố B.làm tăng kh năng ch ng ch u c a các cá th tr ủ ể ậ ộ ợ C.duy trì m t đ h p lí c a qu n th . ả ề ỉ ệ ằ sinh s n và t l D.t o s cân b ng v t l ố ồ ữ ề Câu 62: Phân b đ ng đ u gi a các cá th trong qu n th th ệ ố ầ ệ ố ề ố ề ự ạ ữ ể ắ
ệ ố ố ộ ự ạ ữ ề ề ể ắ ồ
ể ố ấ ơ ồ ể ủ ầ ầ A.đi u ki n s ng trong môi tr ể th trong qu n th . ầ B.đi u ki n s ng phân b không đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ể ầ C.đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u và có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th .ể D.các cá th c a qu n th s ng thành b y đàn ồ ố nh ng n i có ngu n s ng d i dào nh t. ở ữ Câu 63: Ki u phân b ng u nhiên có ý nghĩa sinh thái là: ậ ợ ố ẫ ồ ố ệ i. ể ậ ụ ả ỗ ợ ạ ả ỗ ợ B. phát huy hi u qu h tr cùng loài. ả D. h tr cùng loài và gi m c nh tranh cùng loài. ạ ậ ộ ủ ể ầ A. t n d ng ngu n s ng thu n l C. gi m c nh tranh cùng loài. Câu 64: M t đ c a qu n th là: ầ ị ị ờ ị ệ ấ ở ộ ờ ị ể ể ượ ng cá th trung bình c a qu n th đ ể ể ng cá th cao nh t ủ ả ộ c xác đ nh trong m t kho ng th i gian xác đ nh nào đó. ủ ộ ơ m t th i đi m xác đ nh nào đó trong m t đ n v di n tích nào đó c a
59
ậ ấ ể ấ ở ộ ị ể ủ ầ ị ể ng sinh v t th p nh t ộ ơ ủ ố ượ A.s l ố ượ B.s l ầ ể . qu n t ố ượ C.kh i l ố ượ D.s l ị ệ ưở Câu 65: Loài nào sau đây có ki u tăng tr ớ ng g n v i hàm mũ? Ế ồ D. Khu n lam trong h . ế ầ ng c a qu n th ề ầ ẩ ể ở ạ d ng: ả ữ D. gi m d n đ u. ủ ườ ng cong ch S. A. tăng d n đ u. B. đ ộ ơ ờ ể m t th i đi m xác đ nh trong m t đ n v th tích c a qu n th . ể ầ ng cá th có trên m t đ n v di n tích hay th tích c a qu n th . ể ng s l A. Rái cá trong h .ồ B. ch nhái ven h . ị ớ ạ ồ ố Câu 66: N u ngu n s ng không b gi ườ ề ậ ể ố ượ ầ ồ C. Ba ba ven sông. ưở ồ ị i h n, đ th tăng tr ữ C. đ ng cong ch J. ưở ự ầ ầ ớ ể ạ ầ Câu 67: Ph n l n qu n th sinh v t trong t ng theo d ng: nhiên tăng tr
ề ườ ườ ữ ề ầ ả ầ A.tăng d n đ u. B.đ C.đ ng cong ch S. D.gi m d n đ u. ữ ầ ể ặ ể ủ ủ ệ ố ố ồ ố ặ ề ề ườ ư ặ ng cong ch J. ể Câu 68: Phân b theo nhóm các cá th c a qu n th trong không gian có đ c đi m là: ườ ng phân b đ ng đ u trong môi tr ng g p khi đi u ki n s ng c a môi tr ng, nh ng ít g p ườ A.th ự ế . trong th c t ừ ệ ố ề ầ ượ ệ ở ườ ữ ậ n i có đi u ki n s ng t ầ ố ố ả ể ủ ng không đ ở ơ nh ng sinh v t có l ố ấ t nh t. ả ậ i s ng b y, đàn; có h u qu làm gi m kh ả ể ậ B.các cá th c a qu n th t p trung theo t ng nhóm ể C.th c bi u hi n năng ồ ủ ể ầ ể ấ đ u tranh sinh t n c a các cá th trong qu n th . ữ ể ể ầ ườ ệ ạ ấ ự ạ ắ D.x y ra khi có s c nh tranh gay g t gi a các cá th trong qu n th , th ng xu t hi n sau giai đo n
ầ ả ể không ph i là: ướ ủ c c a m t qu n th ể ủ ố ủ ố ả sinh s n.ả ộ Câu 69: Kích th ổ A.t ng s cá th c a nó. C.năng l c n i nó s ng. ầ ể ầ ỹ ng tích lu trong nó. ể ủ Câu 70: M t đ cá th c a qu n th có nh h ườ ồ ố ả ng ngu n s ng trong môi tr ầ ả ủ ố ượ ậ ộ ố ượ ứ ộ ử ụ ứ ố ậ ầ ể ề sai là:
ướ ướ
ổ B.t ng sinh kh i c a nó. ướ ơ D.kích th ớ ưở ng t i: ố ủ ể A. kh i l ng phân b c a qu n th . ả ể ử ồ ố B. m c đ s d ng ngu n s ng, kh năng sinh s n và t vong c a qu n th . ể ủ ồ ố C. hình th c khai thác ngu n s ng c a qu n th . ể ứ ầ D. t p tính s ng b y đàn và hình th c di c c a các cá th trng qu n th . ướ ơ ể ướ c c th , thì câu Câu 71: Khi nói v quan h gi a kích th ể ớ c qu n th l n. ể ỏ c qu n th nh . ầ ể c c a qu n th . ớ ồ ố ợ A. loài có kích th B. loài có kích th C. kích th D. kích th ệ ữ ướ ơ ể ướ ơ ể ớ c c th c a loài t l c c th và kích th ướ ị ủ ể ướ ướ ừ ả ầ ư ủ ể ầ c qu n th và kích th ỏ ườ ầ ng có kích th c c th nh th ầ ườ ng có kích th c c th l n th ớ ậ ướ ủ ỉ ệ thu n v i kích th ầ ể ủ ướ c qu n th c a loài phù h p v i ngu n s ng. ể ầ c qu n th là gì? i đa. 3 .Kích th i thi u. 2. Kích th ướ ố c t c trung bình. 4. Kích th c v a ph i.
D. 3, 4. B. 1, 2. ầ ặ ặ ậ ỹ ể ủ ầ ể ng tích lu trong các cá th c a qu n th . ướ ủ ể ả ầ ệ ầ ị ố ộ ưở ươ ể ả ủ ầ ể ng c a qu n th . ế ố ố ượ ộ ớ ủ ầ ng quan t l Câu 74: Xét các y u t ướ ơ ể ủ ướ ơ ể ự Câu 72: Các c c tr c a kích th ướ ố 1. Kích th c t ươ ng án đúng là: Ph C. 2, 3, 4. A. 1, 2, 3. ể ậ c c a qu n th sinh v t là: Câu 73: Kích th ố ượ ượ ng sinh v t ho c năng l A.s l ng cá th ho c kh i l ố ể B.đ l n c a kho ng không gian mà qu n th đó phân b . ể ể ề ủ ấ ể C.thành ph n các ki u gen bi u hi n thành c u trúc di truy n c a qu n th . ớ ỉ ệ ỉ ệ ữ ỉ ệ ử gi a t l sinh s n bi u th t c đ sinh tr vong v i t l t D.t sau đây: ứ ộ ử ầ ứ ể vong c a qu n th . ỏ ặ ầ ấ ư ủ ố ự ệ ầ ượ ưở ế ự ổ B. I, II và III. ể D. I, II, III và IV. ả ể ướ ủ C. I, II và IV. ể ở ứ ấ ể ể ủ ầ ầ ng cá th c a qu n th ợ m c cao nh t đ qu n th có kh năng duy trì phù h p
ướ ố c t i đa. ướ c phát tán. B. kích th D. kích th ủ ả I: S c sinh s n và m c đ t ể ậ ư ứ ộ ể II: M c đ nh p c và xu t c c a các cá th và ho c ra kh i qu n th . ườ ủ ộ ứ ượ ng th c ăn trong môi tr sinh thái và l III: Tác đ ng c a các nhân t ng. ể ậ ứ ộ ể ủ ẻ ả IV: S tăng gi m l ng cá th c a k thù, m c đ phát sinh b nh t t trong qu n th . ầ ế ố ả ữ c c a qu n th là: Nh ng y u t ng đ n s thay đ i kích th nh h A. I và II. ố ượ Câu 75: Khi s l ọ ngu n s ng thì g i là: ướ ố ể c t i thi u. ướ ấ ổ c b t n. ể ễ ướ ủ ạ c c a nó đ t: ả Câu 76: Qu n th d có kh năng suy vong khi kích th ể i thi u.
ứ ố B. m c t ứ D. m c cân b ng ố ể ướ ủ ứ ố ầ ể ẽ ể ầ i đa. ằ ướ i m c t c c a qu n th xu ng d i thi u thì qu n th s suy thoái và d b di ễ ị ệ t
ứ ấ ả ả ệ ặ ướ ườ ả i đa, thì xu h ng th ng x y ra là:
60
ồ ố A. kích th C. kích th ầ ướ ứ ố i m c t A. d ể ứ ố C. m c t i thi u. ế Câu 77: N u kích th vong vì nguyên nhân chính là: ệ ả B. m t hi u qu nhóm. A. s c sinh s n gi m. ủ ế ể D. không ki m đ ăn. C. gen l n có h i bi u hi n. ứ ố ượ ể ữ ầ t m c t c c a qu n th h u tính v ỉ ệ ả B. gi m t l sinh. ạ D. tăng c nh tranh. ạ ướ ủ Câu 78: Khi kích th ả ệ ả A. gi m hi u qu nhóm. ố ự C. tăng giao ph i t do.
ượ ọ ể ể ờ ỏ Câu 79: Hi n t ứ A. m c sinh s n. ể ọ ầ ể ớ ố ầ Câu 80: Hi n t qu n th khác chuy n t c g i là: ự ậ ư D. s nh p c . i s ng trong qu n th g i là: ự ậ ư D.s nh p c . A.m c sinh s n. ầ ự vong. ưở ể ủ ế c qu n th ch y u là do: ứ Câu 81: Trong t
ứ ứ ử ầ ự ấ ư C. s xu t c . ể ự ấ ư C.s xu t c . ướ ự ấ ư ứ ng kích th ậ ư B. s xu t c và nh p c . ậ ư ả D. m c sinh s n và nh p c .
ầ i đa c a qu n th b gi ầ ỉ ệ
ng nhanh? ưở ơ ả ể ả c sinh s n h n cá th sinh s n. ể
ạ ứ ề ầ ầ ả ể ệ ượ ầ ng cá th r i b qu n th này sang qu n th khác đ ả ứ ử vong. B. m c t ở ể ệ ượ ng các cá th cùng loài ả ứ ử B.m c t ự nhiên, s tăng tr ử ả vong. A. m c sinh s n và t ấ ư vong và xu t c . C. m c t ể ị ớ ạ ở ế ố ủ ướ ố nào? i h n b i y u t c t Câu 82: Kích th ầ ể ỉ ệ ử ủ ể ủ c a qu n th . t B.T l sinh c a qu n th . A.T l ườ ứ ủ ứ ể ầ ủ ồ ố ng. D.S c ch a c a môi tr C.Ngu n s ng c a qu n th . ầ ể ể ư ế ộ Câu 83: M t qu n th nh th nào là qu n th không sinh tr ể ở ổ ướ ề ể A.Trong qu n th có nhi u cá th tu i tr ố ậ ể B.Trong qu n th có ki u phân b t p trung. i đa. C.Qu n th g n đ t s c ch a t D.Qu n th có nhi u cá th ầ ầ ầ ể ầ ể ổ ầ Câu 84: Thay đ i làm tăng hay gi m kích th c.
ứ ố ể ả ơ ể ở ổ tu i sau sinh s n h n cá th sinh s n. ể ượ ọ ả c g i là c qu n th đ ề B.bi n đ ng di truy n. D.bi n đ ng c u trúc. ế ế ố ượ ệ ế ế ng t là ướ ng. ộ d gây đ t bi n s l B. ánh sáng. ướ ộ ấ ộ ậ ở sinh v t bi n nhi ộ ẩ C. đ m. ậ ộ ị D. không khí. ể ầ sinh thái nào b chi ph i b i m t đ cá th c a qu n th ? ố ở ữ ộ ế A.bi n đ ng kích th ố ượ ộ ế C.bi n đ ng s l ố ễ Câu 85: Nhân t ệ ộ t đ . A. nhi ố Câu 86: Nhân t A.Ánh sáng. B.N c.ướ C.H u sinh. D.Nhi ể ủ ệ ộ t đ .
ộ ố ượ ng?
ế ế ự ố ộ ộ ườ ộ ộ ộ ụ ộ ng) 4. Bi n đ ng theo mùa v .
Câu 87: ế ạ Các d ng bi n đ ng s l ế 1. Bi n đ ng không theo chu kì. 2. Bi n đ ng the chu kì. ế 3. Bi n đ ng đ t ng t (do s c môi tr ươ ng án đúng là: Ph A.1, 2. C.2, 3. B.1, 3, 4. ố ượ ộ ủ ỏ ừ ừ ề ầ ặ D.2, 3, 4. ả ng c a th r ng và mèo r ng tăng gi m đ u đ n 10 năm 1 l n. Hi n t ệ ượ ng
ự ế Câu 88: S bi n đ ng s l ệ ể này bi u hi n: ộ ộ ế ế ề ế ế ộ ộ ạ ợ ầ ả ấ ệ ở ỏ ế ế B. bi n đ ng theo chu kì mùa. D. bi n đ ng theo chu kì tu n trăng. Vi ẳ t Nam, rau và hoa qu m t mùa, c ch t và ch nhái ít h n A. bi n đ ng theo chu kì ngày đêm. C. bi n đ ng theo chu kì nhi u năm. Câu 89: Trong đ t rét h i tháng 12/2008 là bi u hi n:
ệ ế ế ầ ề ộ ộ ộ ộ ế ế ể A. bi n đ ng tu n trăng. C. bi n đ ng nhi u năm. B. bi n đ ng theo mùa D. bi n đ ng không theo chu kì
ủ Câu 90: Ý nghĩa c a quy t c Becman là: ệ ắ ề ặ ơ ể ớ ỉ ố ữ ể ơ ể ả ế ự ỏ ầ ạ ệ ủ ơ t c a c
ướ ơ ể ớ ườ ệ ế ờ ớ ng ạ
ưở ồ ố ộ ộ ộ Ở Câu 91: A.t s gi a di n tích b m t c th v i th tích c th gi m, góp ph n h n ch s t a nhi thể ậ B.đ ng v t có kích th ậ ầ C.đ ng v t có tai, đuôi và các chi bé, góp ph n h n ch s t a nhi ầ ậ c c th l n, góp ph n làm tăng s t a nhi D.đ ng v t có kích th nhi t đ nh h c c th l n, nh đó tăng di n tích ti p xúc v i môi tr ệ ủ ơ ể t c a c th ệ ủ ơ ể t c a c th ạ ng nhi u nh t đ i v i giai đo n nào? ạ ả ầ ướ ơ ể ớ ệ ộ ả B.Cây con D.H t n y m m ế ự ỏ ự ỏ ề ấ ố ớ ưở ng thành C.Cây tr ạ ề ế ợ ườ ể ộ ỏ ắ ắ ắ i ta có th nuôi k t h p nhi u lo i cá: mè tr ng, mè hoa, tr m c , tr m đen, cây tr ng nhân t A Cây ra hoa Câu 92: Trong m t ao, ng trôi, chép,....vì: ộ ồ ứ ậ ổ ả c ngu n th c ăn là các loài đ ng v t n i và t o ệ ượ ạ ộ ậ ẽ ả ồ ộ ổ ắ ớ ậ ụ A.t n d ng đ ạ ự B.t o s đa d ng loài trong h sinh thái ao ậ ụ ứ C.t n d ng ngu n th c ăn là các loài đ ng v t đáy ứ ộ ạ ỗ sinh thái riêng nên s gi m m c đ c nh tranh gay g t v i nhau D.m i loài có m t ợ ố ệ ộ ợ ở ấ ở ồ Câu 93:Cây tr ng quang h p t đ i quang h p t vùng nhi t nh t t đ : nhi
61
ệ ớ A.15oC 20oC B.20oC 25oC C.20oC 30oC D. 25oC 30oC ể ể ườ ố ồ ề ầ ữ Câu 94: Phân b đ ng đ u gi a các cá th trong qu n th th ặ ng g p khi:
́
ai thac theo kê hoach ậ ộ ọ ế C.kh ng ch sinh h c
ể ủ ể ố ầ ầ ở ữ ồ ố ơ ồ A.các cá th c a qu n th s ng thành b y đàn nh ng n i có ngu n s ng d i dào nh tấ ự ạ ữ ắ ồ ố ộ ề B.đi u ki n s ng phân b m t cách đ ng đ u và có s c nh tranh gay g t gi a các cá ể ự ạ ữ ề ắ ồ ố C.đi u ki n s ng phân b không đ ng đ u và không có s c nh tranh gay g t gi a các cá ể ề th trong qu n th ề th trong qu n th ề ố ồ ự ạ ề ng phân b đ ng đ u và không có s c nh tranh gay ầ ế ố ể ầ ấ ố ơ ế ự ề ng cá th c a qu n th là: B.các y u t ệ ố ầ ể ệ ố ể ầ ườ ệ ố D.đi u ki n s ng trong môi tr ể ể ữ ắ g t gi a các cá th trong qu n th Câu 95: Y u t ứ ứ ầ ế ố ồ ườ ứ ng c a qu n th quan trong nh t chi ph i c ch t ả A.s c sinh s n ưở C.s c tăng tr ộ ố ơ ướ ng tích lũy ch t h u c ườ ự ạ ả ớ ủ ự ậ ế ự A.h n ch s thoát h i n ế C.gi m ti p xúc v i môi tr ̀ ́ ̀ ư ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ơ ̣ ̉ ̀ ề ể ầ ọ ể ủ ố ượ ỉ đi u ch nh s l ộ ậ ộ ụ không ph thu c m t đ ể ừ môi tr ng D.ngu n th c ăn t ụ ụ ệ ượ ng c p lá vào ban đêm có tác d ng: Câu 97: M t s loài th c v t có hi n t ấ ữ ơ B.tăng c c ọ ườ ạ ủ D.tránh s phá ho i c sâu b . ng ̀ ̃ ̀ ́ ư Câu 98 : Biên phap bao vê va phat triên bên v ng r ng hiên nay la : ̀ ́ ̀ B.trông nhiêu h n khai thac ̀ ̀ ́ D.trông va kh ệ có vai trò quan tr ng nh t trong vi c đi u hòa m t đ qu n th là: Câu 99 Y u t A.không khai thac ́ ̣ ư C.cai tao r ng. ế ố ư ậ ư ố ấ ị A.di c và nh p c ệ B.d ch b nh D. sinh và t .ử
ươ Ch ừ ế ẩ ậ ầ ng II. Qu n xã sinh v t ươ ( T bài 40 đ n 41 ch ng trình chu n) ệ ợ
ụ ườ ắ ỏ ả ộ ươ t sâu đ c thân lúa, ng i ta th ong m t đ vào ru ng lúa. Đó là ph ấ ng pháp đ u tranh
ố ắ G i ý tr c nghi m ể ệ Câu 1. Đ di ọ ự sinh h c d a vào: ạ ầ ằ ể ị ể ủ ấ ị ệ ở ọ ế A.c nh tranh cùng loài B.kh ng ch sinh h c ọ ể C.cân b ng sinh h c D.cân b ng qu n th ở ứ ầ ố ượ ng cá th c a qu n th b kìm hãm m c nh t đ nh b i quan h sinh thái trong ng s l ầ ằ ệ ượ Câu 2. Hi n t ọ qu n xã g i là: ằ ằ ố
Câu 3. Trong các h sinh thái trên c n, loài u th th ớ ẩ ơ ầ ớ ạ ng thu c v ớ ấ ớ D. gi i nhân s (vi khu n) B.cân b ng qu n th D.gi ư ạ ế ườ ự ậ i th c v t ể i h n sinh thái ộ ề i n m C.gi ư ặ ọ A.cân b ng sinh h c ọ ế C.kh ng ch sinh h c. ệ ậ i đ ng v t ệ ớ Câu 4. t đ i Tam Đ o, thì loài đ c tr ng là ớ ộ r ng nhi C.cây sim ọ D.b que B.gi ả B.cây cọ ư Câu 5. Qu n xã r ng U Minh có loài đ c tr ng là: D.b láọ A.gi Ở ừ A.cá cóc ầ A.tôm n C.cây mua ặ B.cây tràm ạ ừ ỉ ơ ạ i r ng lim H u Lũng, t nh L ng S n nh th nào? ừ ướ ợ c l ễ Câu 6. Quá trình di n th th sinh t
ư ế ỗ ỏ ỗ ư ữ ừ ỏ Cây g nh và cây b i ụ Cây ị ặ ế R ng th a cây g nh
ỏ ả ế ư ế Tr ng c
ừ ỗ ỗ ỏ ụ R ng th a cây g nh ư ỏ Cây ị ặ ế Cây g nh và cây b i
ỏ ả ế ư ế Tr ng c
ế ư ụ ỏ ừ ư ỗ ỏ Cây b i và c chi m u th ế ế ứ A.R ng lim nguyên sinh b ch t h t ỏ B. R ng lim nguyên sinh b ch t h t ỏ C. R ng lim nguyên sinh b ch t h t
ỗ ả ụ Tr ng c
ừ ỗ ế ư ỏ ế R ng th a cây g nh ư ỏ D. R ng lim nguyên sinh b ch t h t
62
ị ặ ế R ng th a cây g nh ỏ ị ặ ế Cây b i và c chi m u th ụ ỏ ả ỗ ụ Tr ng c ọ ừ ụ b i và c chi m u th ừ ụ b i và c chi m u th ừ ỏ Cây g nh và cây b i ừ ỏ Cây g nh và cây b i Câu 7: Vì sao loài u th đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã? ạ ề ề ể ể ạ ầ ự ạ ạ ộ ạ ố ượ ỏ ế ố ớ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, có s c nh tranh m nh ố ớ ng cá th nhi u, sinh kh i l n, ho t đ ng m nh. ư ng cá th nh , nh ng ho t đ ng m nh. ạ ộ ố ạ ộ ạ ư ố ượ A.Vì có s l ố ượ B. Vì có s l C. Vì tuy có s l D. Vì tuy có sinh kh i nh nh ng ho t đ ng m nh. ủ ạ ể ỏ ư ầ ề Câu 8. Tính đa d ng v loài c a qu n xã là:
ố ượ ầ ỗ ề ố ượ ng loài trong qu n xã và s l ể ủ ng cá th c a m i loài
ố ị ể ộ ố ị ắ ặ ể ủ ừ ể ầ % s đ a đi m b t g p m t loài trong t ng s đ a đi m quan sát ọ ầ Câu 9. Qu n xã sinh v t là ộ ố ị ầ ộ A.t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c cùng loài, cùng s ng trong m t không gian xác đ nh và ế ắ ớ ứ ộ A.m c đ phong phú v s l ậ ộ B.m t đ cá th c a t ng loài trong qu n xã ổ ỉ ệ C.t l ố D.s loài đóng vai trò quan tr ng trong qu n xã ầ ậ ố ậ ậ ể t, g n bó v i nhau ậ ộ ộ ố B. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian xác
ậ ề ệ ậ ề ệ ớ ề ậ ậ ộ ố C. t p h p nhi u qu n th sinh v t thu c hai loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian xác ế ộ t, g n bó v i nhau ợ chúng có m i quan h m t thi ể ầ ợ ị đ nh và chúng ít quan h v i nhau ể ợ ầ ệ ậ ầ ố ị đ nh và chúng có m i quan h m t thi ể ợ ộ ậ ắ ậ ớ ộ ộ D. m t t p h p các qu n th sinh v t thu c các loài khác nhau, cùng s ng trong m t không gian ố ấ ờ ư ộ ể ố ấ ị ớ ữ ụ ệ ắ và th i gian nh t đ nh, có m i quan h g n bó v i nhau nh m t th th ng nh t. Câu 10. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h p tác gi a các loài? ư ừ ệ ợ ố ầ ễ ậ ẩ ậ ử ố ầ ỗ B.Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng D.Cây t m g i s ng trên thân cây g ố ả ố A.Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u C.Cây phong lan bám trên thân cây gỗ ườ ấ ầ Câu 11. Qu n xã r ng th ẳ B.phân t ng theo chi u ngang ẫ ề ừ ng có c u trúc n i b t là ứ A.phân t ng th ng đ ng C.phân b ng u nhiên ấ ệ ệ ệ ộ ộ ỉ Câu 12. Hi n t ể D.kí sinh ổ ậ ề ầ ố ồ D.phân b đ ng đ u ng cá s u há to mi ng cho m t loài chim “x a răng” h là bi u hi n quan h : ợ C.h p tác ữ ầ ố ệ ượ ộ A.c ng sinh ụ ệ ố ầ ễ ậ ẩ ừ ậ ậ ộ ố ộ ố
ộ B.h i sinh ả Câu 13. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h kí sinh gi a các loài? ố A.Vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u ư B.Chim sáo đ u trên l ng trâu r ng C. Đ ng v t nguyên sinh s ng trong ru t m i. ỗ D.Cây t m g i s ng trên thân cây g . ầ ử ố ệ ữ ấ ể ệ ệ ơ Câu 14. Quan h gi a n m v i t o đ n bào trong đ a y là bi u hi n quan h : ễ ị C.kí sinh ế ả D.úc ch c m nhi m ổ
ấ ể ủ ng cá th c a loài th p ể ủ ng cá th c a loài cao ể ủ ng cá th c a loài cao ấ ể ủ ng cá th c a loài th p ữ ả ớ ả ộ ộ B.c ng sinh A.h i sinh ườ ị ộ ầ ng có Câu 15. M t qu n xã n đ nh th ố ượ ố ượ ỏ ng loài nh và s l A.s l ố ượ ỏ ố ượ ng loài nh và s l B.s l ố ượ ố ượ ớ ng loài l n và s l C.s l ố ượ ớ ố ượ D.s l ng loài l n và s l ụ Câu 16. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h c ng sinh gi a các loài: ệ ộ ố ầ ễ ậ ẩ ậ ừ
ầ ử ố ữ ụ ả Câu 17. Ví d nào sau đây ph n ánh quan h h i sinh gi a các loài: ố A.vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u ư B.chim sáo đ u trên l ng trâu r ng C.cây phong lan bám trên thân cây gỗ ỗ D.cây t m g i s ng trên thân cây g . ệ ộ ố ầ ễ ậ ẩ ừ ậ
63
ố A.vi khu n lam s ng trong n t s n r đ u ư B.chim sáo đ u trên l ng trâu r ng C.cây phong lan bám trên thân cây gỗ ỗ D.cây t m g i s ng trên thân cây g . ồ ậ c y trùng roi Trichomonas. Trùng roi có enzim ữ ạ ể ự ấ ệ ố ố ử ố ầ ố ớ ở c xelulôz ế Câu 18. Con m i m i n “li m” h u môn đ ng lo i đ t ơ ở ỗ g mà m i ăn. Quan h này gi a m i và trùng roi là: phân gi ả ượ i đ ộ A.c ng sinh D.kí sinh ể ộ B.h i sinh ầ Câu 19. Quan h h tr trong qu n xã bi u hi n ợ C.h p tác ệ ở : ợ ụ ệ ầ thành b y hay c m và hi u qu nhóm ế ả ứ ễ ộ ệ ỗ ợ ộ ộ A.c ng sinh, h i sinh, h p tác ả ầ ụ B.qu n t C.kí sinh, ăn loài khác, c ch c m nhi m ộ D.c ng sinh, h i sinh, kí sinh ệ ố ể Câu 20. Quan h đ i kháng trong qu n xã bi u hi n ệ ở : ộ ợ ầ ộ A.c ng sinh, h i sinh, h p tác
ầ ầ ụ ệ ả thành b y hay c m và hi u qu nhóm ế ả ứ ễ ạ
ậ ợ ể ờ ặ ớ ng bám ch t vào thân cá l n đ “đi nh ”, thu n l ế i cho phát tán và ki m ụ B.qu n t C.kí sinh, ăn loài khác, c ch c m nhi m, c nh tranh. ộ ộ D.c ng sinh, h i sinh, kí sinh Ở ể bi n có loài cá ép th ệ ủ ể
A.c ng sinh D.kí sinh ợ C.h p tác ườ Câu 21. ủ ăn c a loài. Đây là bi u hi n c a: ộ B.h i sinh ệ ạ Câu 22.Ví d v m i quan h c nh tranh là:
ộ ố ớ ậ ề ồ ộ ừ ạ ạ ứ ề ẳ ặ ng phân b khác nhau trong không gian, t o nên theo chi u th ng đ ng ho c
ố ố ưỡ ồ ng ạ ượ ọ ậ ợ ộ ụ ề ố ố ơ ể ợ A.giun sán s ng trong c th l n ố ỏ ạ B.các loài c d i và lúa cùng s ng trên ru ng đ ng ườ ẩ C.khu n lam th ng s ng cùng v i nhi u loài đ ng v t xung quanh ố ỏ D.th và chó sói s ng trong r ng. ố ườ Câu 23. T i sao các loài th ề theo chi u ngang? ệ ỗ ợ ữ A.Do m i quan h h tr gi a các loài. ệ ạ C.Do m i quan h c nh tranh gi a các loài ệ ầ ấ ủ ư ể ầ ữ ệ ể Câu 24.T p h p các d u hi u đ phân bi ặ A.đ c đi m c a qu n xã ủ C.c u trúc c a qu n xã ầ ầ ộ ồ ướ ở ấ ầ ở ộ ờ ỏ ọ ọ l p đ y m t h n ỗ ướ c đ ng. Đó là:
ặ ấ Câu 25. Núi l ừ r ng nh ngay trên ch tr ễ ễ ễ ế ỷ ầ ố B.Do nhu c u s ng khác nhau ế ề D.Do h n ch v ngu n dinh d ầ t các qu n xã đ c g i là: ầ ủ B.đ c tr ng c a qu n xã ầ ủ D.thành ph n c a qu n xã ộ c ng t. Sau m t th i gian, c cây m c lên, d n tr thành m t khu ướ ứ ệ c kia là h sinh thái n B.di n th th sinh D.bi n đ i ti p theo ấ ế ứ ổ ế ầ ứ ế ư ế ộ ị ặ ụ ậ ậ ỏ ộ ế
ế ứ ổ ế ễ ế ỷ B.di n th th sinh D.bi n đ i ti p theo ỏ ế A.di n th nguyên sinh ế C.di n th phân hu ừ Câu 26.M t khu r ng r m b ch t phá quá m c, d n m t cây to, cây b i và c chi m u th , đ ng v t ầ hi m d n. Đây là: ế A.di n th nguyên sinh ế C.di n th phân hu ế ễ ễ ễ ươ ứ ổ ủ ng ng v i s thay đ i c a môi tr ng ớ ự ạ ườ Câu 27. Di n th sinh thái là: ổ ủ ổ ủ ổ ươ ứ ầ ế A.quá trình bi n đ i c a qu n xã t ế B.quá trình bi n đ i c a qu n xã qua các giai đo n, t ầ ự ủ ế C.quá trình bi n đ i tu n t ầ ườ ổ ủ ớ ự ế ầ ươ ứ ng ng v i s bi n đ i c a môi tr ng ổ ủ ớ ự ế ạ ng ng v i s bi n đ i c a môi c a qu n xã qua các giai đo n, t tr ngườ ầ ự ủ ầ ạ ổ ươ ứ ế D.quá trình bi n đ i tu n t c a qu n xã qua các giai đo n, không t ổ ủ ớ ự ế ng ng v i s bi n đ i c a ườ ng. ự ượ ọ môi tr Câu 28. S hình thành ao cá t nhiên t c g i là:
ễ ễ ỷ ừ ộ ố ễ ễ ợ ộ ợ ạ ặ ự ế A.di n th nguyên sinh ế C.di n th phân hu ệ ữ m t h bom đ ế ứ B.di n th th sinh ạ ế D.di n th nhân t o ậ ộ i, còn m t loài không có l i ho c có h i là ệ ố Câu 29. Quan h gi a hai loài sinh v t, trong đó m t loài có l m i quan h nào?
64
ệ ộ ệ ứ ễ ả B.Quan h h i sinh ế D.Quan h c ch c m nhi m. Câu 30.Ví d v m i quan h h p tác là: ệ ộ A.Quan h c ng sinh ệ ợ C.Quan h h p tác ụ ề ố ậ ộ ệ ợ ố ườ ả ộ ỷ ng ề ố ộ ạ ứ ạ ẽ ế ệ ớ ặ ấ ẩ ố ệ ố A.đ ng v t nguyên sinh s ng trong ru t m i có kh năng phân hu xelulozo thành đ ỗ ủ B.nhi u loài phong lan s ng bám thân cây g c a loài khác. ặ C.n m và vi khu n lam quan h v i nhau ch t ch đ n m c t o nên m t d ng s ng đ c bi t là đ a yị ấ ậ ng đ u trên l ng trâu, bò b t “ch y r n” đ ăn ưở ắ ỷ ề ỏ ả ậ ở ớ ậ ố ng t i các sinh v t khác s ng xung ể ư Câu 31. T o bi n khi n hoa gây ra n n “thu tri u đ ” nh h quanh. Hi n t ế ễ ả ạ ạ ệ ng này g i là quan h : C.úc ch c m nhi m D.c nh tranh ườ D.sáo th ả ể ệ ượ ộ A.h i sinh ệ ượ ọ ợ B.h p tác ộ ố ỳ ể ệ ệ ể ả ố ữ ng m t s loài cua bi n mang trên thân nh ng con h i qu th hi n m i quan h nào ữ ậ Câu 32. Hi n t gi a các loài sinh v t? ậ ủ ậ ệ A.Quan h sinh v t kí sinh – sinh v t ch ệ ộ C.Quan h h i sinh ệ ộ B.Quan h c ng sinh ệ ợ D.Quan h h p tác
ế ả ề ẫ không ph i là nguyên nhân d n đ n di n th sinh thái ? Câu 33. Đi u nào sau đây ạ ộ ủ ễ ườ i ầ ạ ợ ề ậ nhiên, khí h u ữ ệ ự ữ ắ ạ ế A.Do chính ho t đ ng khai thác tài nguyên c a con ng B.Do c nh tranh và h p tác gi a các loài trong qu n xã ổ ủ C.Do thay đ i c a đi u ki n t D.Do c nh tranh gay g t gi a các loài trong qu n xã ớ ễ ề không đúng v i di n th th sinh? Câu 34. Đi u nào sau đây ế ớ ộ ụ ồ ị ầ ế ứ ầ ế ứ ậ ợ t. ổ ể ễ i và qua quá trình bi n đ i lâu dài, di n th th sinh có th hình ầ ỷ ệ A.M t qu n xã m i ph c h i thay th qu n xã b hu di ệ ế B.Trong đi u ki n không thu n l ố ổ ng đ i n đ nh ươ ễ ố ổ ng đ i n đ nh ể i, di n th th sinh có th hình thành nên qu n xã t ả ầ ụ ồ ấ ế ứ ầ ề ắ ặ ấ ầ ề ị ươ thành nên qu n xã t ị ậ ợ ệ ề C. Trong đi u ki n thu n l ự ế ườ ng b t g p nhi u qu n xã có kh năng ph c h i r t th p mà hình thành th D.Trong th c t ầ ớ ế ị qu n xã b suy thoái ề Câu 35.Đi u nào sau đây ố môi tr ườ ậ ở ầ ừ ầ ế ể ạ ế ẫ ị ố ổ , thay th l n nhau và ngày càng phát tri n đa d ng ng đ i n đ nh. ươ ầ
ế ộ ự ạ ự ạ ư ữ ế ự ạ ự ạ ễ không đúng v i di n th nguyên sinh? ơ ng tr ng tr n A.Kh i đ u t ầ ự ổ B.Các qu n xã sinh v t bi n đ i tu n t ầ ươ ể C.Không th hình thành nên qu n xã t ị ố ổ ng đ i n đ nh. D.Hình thành qu n xã t ế ễ Câu 36. Nguyên nhân bên trong gây ra di n th sinh thái là: ư A.s c nh tranh trong loài thu c nhóm u th C.s c nh tranh gi a các nhóm loài u th ủ ố B.s c nh tranh trong loài ch ch t ư ặ D.s c nh tranh trong loài đ c tr ng.
ươ ườ Ch ng III. H sinh thái, sinh quy n & b o v môi tr ng ệ ừ ế ươ ( T bài 42 đ n 45 ch ả ệ ể ẩ ng trình chu n) ệ ợ
ậ ậ ậ ườ ườ ườ ầ ầ ầ ữ ắ G i ý tr c nghi m ệ Câu 1: H sinh thái là gì? ồ ồ ồ ồ ườ ữ ủ ầ ủ ng vô sinh c a qu n xã ủ ng vô sinh c a qu n xã ủ ng h u sinh c a qu n xã ng h u sinh c a qu n xã ậ ữ ơ ả ạ ữ ấ ườ i cho môi tr ng ế ộ i v t ch t (xác ch t, ch t th i) thành nh ng ch t vô c tr l ộ ấ ữ ơ ể ự ả ố A.bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể B.bao g m qu n th sinh v t và môi tr C.bao g m qu n xã sinh v t và môi tr ể D.bao g m qu n th sinh v t và môi tr ậ ấ Câu 2: Sinh v t s n xu t là nh ng sinh v t: ấ ả ấ ự ậ ậ ự ổ t ng h p nên các ch t h u c đ t nuôi s ng b n thân ả ậ ợ ầ ầ ầ ầ ậ ả ả ậ A.phân gi ậ ậ ộ B.đ ng v t ăn th c v t và đ ng v t ăn đ ng v t ợ ả C.có kh năng t ỉ ồ D.ch g m các sinh v t có kh năng hóa t ng h p ổ ấ ượ ồ ố ồ ệ ể
c ệ ệ
ặ ặ ệ ệ ệ ệ ồ ậ i ậ ả ệ c m n và h sinh thái n ệ c m n và h sinh thái trên c n ộ ệ ụ ự ậ ộ ả ậ ậ i ậ ậ ộ ủ Câu 4: Thành ph n h u sinh c a m t h sinh thái bao g m: ả ậ A.sinh v t s n xu t, sinh v t tiêu th , sinh v t phân gi ậ B.sinh v t s n xu t, sinh v t ăn th c v t, sinh v t phân gi i ậ C.sinh v t ăn th c v t, sinh v t ăn đ ng v t, sinh v t phân gi ả i D.sinh v t s n xu t, sinh v t ăn đ ng v t, sinh v t phân gi ể Câu 5: B cá c nh đ
ệ ệ ự B.h sinh thái “khép kín” D.h sinh thái t nhiên Câu 3: Các ki u h sinh thái trên Trái Đ t đ c phân chia theo ngu n g c bao g m: ạ ướ ướ i n A.h sinh thái trên c n và h sinh thái d ạ ự nhiên và h sinh thái nhân t o B.h sinh thái t ọ ướ ướ c ng t C.h sinh thái n ướ ạ D.h sinh thái n ầ ữ ậ ả ấ ậ ả ấ ậ ự ậ ậ ả ậ ấ ượ ọ ả c g i là: ạ A.h sinh thái nhân t o C.h sinh thái vi mô ồ ượ ọ ự ệ ệ c g i đúng là: ệ ướ ọ c ng t ệ ệ ệ B.h sinh thái n ự nhiên D.h sinh thái t Câu 6: Ao, h trong t A.h sinh thái n C.h sinh thái n ố ớ nhiên đ ướ ứ c đ ng ướ ả c ch y ệ ủ ạ ộ ườ ạ ằ ổ i nh m duy trì tr ng thái n
65
ượ ệ ộ Câu 7: Đ i v i các h sinh thái nhân t o, tác đ ng nào sau đây c a con ng ủ ị đ nh c a nó: A.không đ c tác đ ng vào các h sinh thái
ệ ng cho các h sinh thái ượ ệ ậ ậ ấ ấ ượ ổ ổ ổ ệ B.b sung v t ch t và năng l C.b sung v t ch t cho các h sinh thái D.b sung năng l ng cho các h sinh thái ố ệ ữ Câu 8: Trong h sinh thái có nh ng m i quan h sinh thái nào? ậ ớ ậ ớ ữ ệ ạ ộ ậ ớ ữ i gi a các sinh v t v i nhau và tác đ ng qua l i gi a các sinh v t v i môi
ậ ớ ậ ậ ữ ữ ệ ệ ộ ớ ữ ậ ớ i gi a các sinh v t v i ệ ỉ ệ ữ ố A.Ch có m i quan h gi a các sinh v t v i nhau ố ạ B.M i quan h qua l ngườ tr ố ạ i gi a các sinh v t cùng loài và sinh v t khác loài v i nhau C.M i quan h qua l ạ ạ ố D.M i quan h qua l i gi a các sinh v t cùng loài v i nhau và tác đ ng qua l môi tr ệ ạ nhiên và h sinh thái nhân t o là: ự Câu 9: Đi m gi ng nhau gi a h sinh thái t ầ ấ ữ ệ ề ố ể ể ề ệ ầ ặ ngườ ể ặ
ườ ề ổ ị A.có đ c đi m chung v thành ph n c u trúc B.có đ c đi m chung v thành ph n loài trong h sinh thái ệ C.đi u ki n môi tr ế D.tính n đ nh c a h sinh thái ặ ủ ệ ượ ượ ọ ờ ờ ệ ng hóa h c trong h sinh thái nh vào ng M t Tr i thành năng l ng vô sinh ổ Câu 10: Quá trình bi n đ i năng l nhóm sinh v t nào?
ả ạ ậ ườ ậ ậ A.Sinh v t phân gi ậ C.Sinh v t tiêu th b c 2 ượ Câu 11: Năng l c tr l i môi tr ủ ng do ho t đ ng c a nhóm sinh v t:
ộ ộ ậ ụ ậ B.Sinhv t tiêu th b c 1 ấ ậ ả D.Sinh v t s n xu t ạ ộ ấ ậ ả B.sinh v t s n xu t ậ ậ D.đ ng v t ăn đ ng v t ộ ồ ừ ữ ồ ộ ụ ề ố c, r ng tr ng, thành ph , … là nh ng ví d v : ướ ệ ệ ự ệ ệ ả i ụ ậ ượ ng đ ậ ả A.sinh v t phân gi i ự ậ ậ C.đ ng v t ăn th c v t ồ ướ Câu 12: Đ ng ru ng, h n ạ A.h sinh thái trên c n nhiên C.h sinh thái t ệ ầ ệ ỏ ạ ọ c ng t B.h sinh thái n ạ D.h sinh thái nhân t o ướ ướ i n Câu 13: H sinh thái nào sau đây c n bón thêm phân, t c và di t c d i: ồ ệ ỏ ồ A.h sinh thái nông nghi p C.h sinh thái trên c n ự ứ ệ ệ ng đ
ậ ầ ể ướ ả ả ả ả ầ ệ ệ Câu 14: L A.mô t B.mô t C.mô t D.mô t
B.h sinh thái ao h ạ D.h sinh thái savan đ ng c ậ ằ ượ ưỡ i th c ăn và b c dinh d c xây d ng nh m: ưỡ ệ ữ ầ quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n xã ưỡ ệ ữ quan h dinh d ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ưỡ ệ ữ quan h dinh d ng gi a các loài trong qu n th ưỡ ệ ng và n i quan h dinh d ị ụ
2 tăng cao do nguyên nhân nào sau đây:
ữ ữ ữ ờ
Câu 16: L
ườ ừ ả ng ậ ả ệ ể i ầ ơ ở ữ gi a các loài trong qu n xã ệ ượ Câu 15: Trong chu trình sinh đ a hóa có hi n t ng nào sau đây? ườ ấ ậ ổ A.Trao đ i các ch t liên t c gi a môi tr ng và sinh v t ấ ạ ườ ờ ậ ổ ng và sinh v t B.Trao đ i các ch t t m th i gi a môi tr ậ ậ ấ ụ ổ C.Trao đ i các ch t liên t c gi a sinh v t và sinh v t ổ ậ ườ ữ ừ ấ ng và sinh v t D.Trao đ i các ch t theo t ng th i kì gi a môi tr ượ ng khí CO ệ ứ ồ ự ử ụ ư ủ ề ớ A.hi u ng “nhà kính” ệ B.tr ng r ng và b o v môi tr C.s phát tri n công nghi p và giao thông v n t ệ D.s d ng các ngu n nguyên li u m i nh : gió, th y tri u,… ẩ ộ ồ Câu 17: Tác đ ng c a vi khu n nitrát hóa là:
3
)
2
ơ ơ ạ
) ấ ạ 3 ạ ướ c thành d ng đ m nitrát (NO ) thành nitrát (NO3 ) ể ạ ạ
) 3 ồ
ạ trong khí quy n thành d ng đ m nitrát (NO ủ ố ị ạ A.c đ nh nit trong đ t thành d ng đ m nitrát (NO ố ị trong n B.c đ nh nit ế ổ C.bi n đ i nitrit (NO ơ ổ ế D.bi n đ i nit ể ả ạ ấ ấ ườ ử ụ ọ ệ i ta s d ng bi n pháp sinh h c Câu 18: Đ c i t o đ t nghèo đ m, nâng cao năng su t cây tr ng ng nào?
66
ồ ồ ồ ổ ọ ạ ễ ề ấ ọ ậ ộ ữ Câu 19: Nh ng d ng nit A.tr ng các cây h Đ u C.tr ng các cây m t năm ơ ượ đ ạ ụ c đa s th c v t h p th nhi u và d nh t là ố ố A.mu i amôn và nitrát B.tr ng các cây lâu năm D.b sung phân đ m hóa h c. ố ự ậ ấ B.nitrat và mu i nitrit
ơ ữ ơ ơ ơ D.nit h u c và nit vô c ử ụ ư ệ ệ ậ C.mu i amôn và mu i nitrit ố ố ọ ự hóa h c nào sau đây luôn hi n di n xung quanh sinh v t nh ng nó không s d ng tr c ế ượ ố Câu 20: Nguyên t ti p đ B.photpho ồ ướ ể ả c s d ng đ b o v ngu n n c? A.cacbon ệ ệ ừ Câu 21: Bi n pháp nào sau đây không đ ừ ễ ệ B.b o v ngu n n ệ ạ ấ ườ ậ ả
ấ
2 trong khí quy n:ể
2 vào môi tr
C.nitơ D.D.oxi ượ ử ụ ệ ấ c trên Trái đ t: ả ồ ướ ạ ố ồ ả c s ch, ch ng ô nhi m A.b o v r ng và tr ng cây gây r ng ồ ướ ử ụ ạ D.s d ng ti ế ả ạ t ki m ngu n n c C.c i t o các vùng hoang m c khô h n ử ụ ứ ầ ả ạ ể i ta s d ng phân bón vi sinh ch a các vi sinh v t có kh năng: Câu 22: Đ góp ph n c i t o đ t, ng ố ị ạ ạ ơ ừ không khí thành các d ng đ m A.c đ nh nit t ấ ữ ơ ừ ố ị không khí thành ch t h u c B.c đ nh cacbon t ố ị ạ ạ C.c đ nh cacbon trong đ t thành các d ng đ m ấ ữ ơ ố ị không khí thành ch t h u c D.c đ nh nit ơ ừ t ượ ng khí CO ừ ố ạ ấ ậ ả i ệ ộ ủ ầ ự Câu 23: Nguyên nhân nào sau đây không làm gia tăng hàm l ề A.phá r ng ngày càng nhi u ệ B.đ t nhiên li u hóa th ch ể ủ ả C.phát tri n c a s n xu t công nghi p và giao thông v n t D.s tăng nhi ườ i CO ng: ấ ủ ộ ắ ậ ấ ả ấ B.l ng đ ng v t ch t ạ ệ ử ụ i ọ D.s d ng nhiên li u hóa th ch ọ ệ ể t đ c a b u khí quy n ả ạ Câu 24: Quá trình nào sau đây không tr l ậ ự ậ A.hô h p c a đ ng v t, th c v t ậ ả ệ C.s n xu t công nghi p, giao thông v n t ể ượ Câu 25: Theo chi u ngang khu sinh h c bi n đ ề
ủ ể ậ ầ ả ạ ạ ộ c và b u khí quy n nh ho t đ ng c a nhóm sinh v t nào: ữ c gi a ấ i cho đ t, n ả
ề ề ề A.vùng trên tri u và vùng tri u ướ ướ ặ c m t và vùng n C.vùng n ử ượ ơ c tr l đ phân t Câu 26: Nit ẩ A.vi khu n nitrat hóa ẩ C.vi khu n nitrit hóa ấ trong đ t Câu 27: Trong chu trình cacbon, đi u nào d ơ không đúng:
c phân thành: ụ ị ơ B.vùng th m l c đ a và vùng kh i ơ ờ D.vùng ven b và vùng kh i ờ ướ ẩ B.vi khu n ph n nitrat hóa ẩ ố ị D.vi khu n c đ nh nit ướ ề i đây là ướ ạ i d ng cacbonđiôxit ự ậ ấ ậ ự ấ ữ ơ ể ể ạ ứ ợ ộ ứ ậ ấ ậ ộ
2 đ ả ủ ứ ạ ng chu trình cacbon trong h sinh thái ậ ả
ọ A.cacbon đi vào chu trình d ợ B.thông qua quang h p, th c v t l y CO 2 đ t o ra ch t h u c ỏ ử ụ C.đ ng v t ăn c s d ng th c v t làm th c ăn chuy n các h p ch t ch a cacbon cho đ ng v t ăn th tị ầ ớ D.ph n l n CO ậ ồ ụ ể t trên Trái đ t d dàng thoát ra ngoài vũ tr ộ ấ ễ ệ ợ ủ ề ả ượ ắ c l ng đ ng, không hoàn tr vào chu trình ệ Câu 28: H u qu c a vi c gia tăng n ng đ khí CO 2 trong khí quy n là: ệ A.làm cho b c x nhi ườ B.tăng c ấ C.kích thích quá trình quang h p c a sinh v t s n xu t D.làm cho Trái đ t nóng lên, gây thêm nhi u thiên tai ị
ự ự ự ự ấ Câu 29: Chu trình sinh đ a hóa có ý nghĩa là: ằ ằ ằ ằ ấ ấ ấ ấ ượ ủ ế Câu 30: Ngu n nitrat cung c p cho th c v t trong t c hình thành ch y u theo:
ồ ườ ườ ườ ườ ậ ng v t lí ọ ng sinh h c ể ậ A.duy trì s cân b ng v t ch t trong sinh quy n ậ ể B.duy trì s cân b ng v t ch t trong qu n th ậ C.duy trì s cân b ng v t ch t trong qu n xã ậ D.duy trì s cân b ng v t ch t trong h sinh thái ự ấ nhiên đ ọ ng hóa h c ng quang hóa ọ A.con đ C.con đ ự ậ ố ể ố ậ ệ ữ ậ ố ố ỗ
67
ặ ặ ặ ặ ể ể ể ể ậ ố ậ ậ ỗ ả Câu 32: Th o nguyên là khu sinh h c thu c vùng: ầ ầ ệ ự ậ B.con đ D.con đ ứ Câu 31: S phân chia sinh quy n thành các khu sinh h c khác nhau căn c vào: ỗ ệ ữ A.đ c đi m khí h u và m i quan h gi a các sinh v t s ng trong m i khu ị B.đ c đi m đ a lí, m i quan h gi a các sinh v t s ng trong m i khu ị C.đ c đi m đ a lí, khí h u ị D.đ c đi m đ a lí, khí h u và các sinh v t s ng trong m i khu ộ ọ B.vùng ôn đ iớ A.vùng nhi ậ ố ợ ổ ệ ớ t đ i Câu 33: Nhóm vi sinh v t nào sau đây ậ C.vùng c n B c c c không tham gia vào quá trình t ng h p mu i nit ắ ự ắ ự D.vùng B c c c ơ :
ố ầ ọ ậ
ự do trong đ t và n ướ c ọ ậ A.vi khu n c ng sinh trong n t s n cây h đ u B.vi khu n c ng sinh trong cây bèo hoa dâu C.vi khu n s ng t D.vi khu n s ng kí sinh trên r cây h đ u ấ ễ ấ ượ ng cung c p cho các h sinh thái trên Trái đ t là: ẩ ộ ẩ ộ ẩ ố ẩ ố ồ ượ ệ ượ A.năng l t ể ừ ậ B.năng l ưỡ C.năng l ậ ệ ng đi n ấ ấ ệ D.năng l ng nhi ơ ưỡ ặ ờ ng m t tr i ượ b c dinh d ượ ượ ng th p lên b c dinh d ng cao h n thì dòng năng l ệ ng có hi n Câu 34: Ngu n năng l ng gió Câu 35: Khi chuy n t ượ t ưỡ ặ ng là: A.càng gi mả ng ể ậ ả ưỡ ừ ậ ướ ả ượ B.càng tăng C.không thay đ iổ ưỡ ượ c chuy n cho b c dinh d D.tăng ho c gi m tùy thu c b c dinh d ng tr ộ ậ c nó kho ng bao nhiêu b c dinh d ng sau t ng đ Câu 36: Năng l %? A.10% D.90% C.70% ượ ự ỗ ệ c th c hi n qua: ứ
4 calo)
6 calo)
2 calo)
ầ B.50% ệ ng trong h sinh thái đ ủ ậ ng c a các sinh v t trong chu i th c ăn ậ ữ ầ ng gi a các sinh v t cùng loài trong qu n xã ậ ủ ng c a các sinh v t cùng loài và khác loài ng và n i ị ớ ứ ơ ở ủ ể → ụ ậ → ấ ủ ụ ậ ậ sinh v t tiêu th ậ c a các sinh v t trong qu n xã ệ ậ sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 ụ ậ ấ ậ 2 calo)
4 calo)
4 calo)
4 calo)
D.45,5% ủ C.0,0052% ị ụ ậ ậ ớ ấ → → ể ấ ử ụ ụ ậ ụ ậ ệ 6 calo) sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 ụ ậ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 ậ 2 calo) ụ ậ A.0,57% ượ Câu 37: Dòng năng l ưỡ ệ A.quan h dinh d ưỡ ệ B.quan h dinh d ưỡ ệ C.quan h dinh d ưỡ ệ D.quan h dinh d ỗ ử ụ Câu 38: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 1 so v i sinh ậ ả ụ ấ ậ ả v t s n xu t: Sinh v t s n xu t (2,1.10 → ậ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 b c 2 (1,1.10 B.0,92% A.0,57% ỗ ứ Câu 39: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 2 so v i sinh ậ ả ậ ậ Sinh v t s n xu t (2,1.10 v t tiêu th b c 1 là: sinh v t 2 calo) → tiêu th b c 2 (1,1.10 B.0,92% ứ ỗ C.0,0052% ị D.45,5% ủ ụ ậ ậ ớ ấ → → ử ụ ụ ậ ể ấ ụ ậ sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 ệ 6 calo) ụ ậ ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 ậ 2 calo) ụ ậ A.0,57% Câu 40: S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 3 so v i sinh ậ ả ậ ậ sinh v t v t tiêu th b c 2 là: Sinh v t s n xu t (2,1.10 2 calo) → tiêu th b c 2 (1,1.10 B.0,92% ứ C.0,0052% ị D.45,5% ủ ử ụ ụ ậ ể ỗ ớ ấ → → ậ ụ ậ ụ ậ ấ sinh v t tiêu th b c 1 (1,2.10 ệ 6 calo) ậ sinh v t tiêu th b c 3 (0,5.10 ậ 2 calo) ụ ậ A.0,57% ụ ậ C.0,42% ầ D.45,5% ượ ổ ấ ng và chu trình trao đ i các ch t ự Câu 42: Nhóm sinh v t nào không có m t trong qu n xã thì dòng năng l ườ trong t ặ ng ộ ậ ả ộ ộ ẫ ậ ả ậ ậ ộ ộ
Câu 43: Dòng năng l ậ ậ D.sinh v t phân gi ề → → ặ ờ ở ạ ượ Câu 41:S d ng chu i th c ăn sau đ xác đ nh hi u su t sinh thái c a sinh v t tiêu th b c 3 so v i sinh ậ ả ậ ậ sinh v t v t tiêu th b c 1 là: Sinh v t s n xu t (2,1.10 2 calo) → tiêu th b c 2 (1,1.10 B.0,92% ậ ễ nhiên v n di n ra bình th ậ ấ A.sinh v t s n xu t, sinh v t ăn đ ng v t ự ậ ộ ậ C.đ ng v t ăn th c v t, đ ng v t ăn đ ng v t ệ ượ ng trong các h sinh thái đ → sinh v t t ậ ấ B.đ ng v t ăn đ ng v t, sinh v t s n xu t ấ ậ ả ậ i, sinh v t s n xu t ổ ế ườ ng ph bi n là ượ ậ ị ưỡ năng l ng ả c truy n theo con đ sinh v t d d ượ ậ ự ưỡ d ng ánh sáng m t tr i A.năng l ng tr l i môi ng tr ngườ → → → ượ ặ ờ ấ ượ ở ạ B.năng l ng ánh sáng m t tr i sinh v t t ậ ự ưỡ d ng ậ ả sinh v t s n xu t năng l ng tr l i môi tr ngườ → → → ượ ặ ờ ự ậ ậ ượ ở ạ C.năng l ng ánh sáng m t tr i sinh v t t ậ ự ưỡ d ng sinh v t ăn th c v t năng l ng tr l i môi tr ngườ → → → ượ ặ ờ ậ ậ ộ ượ ng ánh sáng m t tr i sinh v t t ậ ự ưỡ d ng sinh v t ăn đ ng v t năng l ng tr l ở ạ i
68
D.năng l môi ngườ ệ ụ ừ ệ ặ tr Câu 44: Bi n pháp nào sau đây không có tác d ng b o v tài nguyên r ng ừ ừ ự ệ ạ ệ ự ệ ố ồ ự ộ ư ậ ố ừ ố ạ ặ ệ ả ạ ọ ả ồ A.ngăn ch n th c hi n n n phá r ng, tích c c tr ng r ng ả B.xây d ng h th ng các khu b o v thiên nhiên ị ị ộ ố C.v n đ ng đ ng bào dân t c s ng trong r ng đ nh canh, đ nh c ấ ậ D.ch ng xói mòn, khô h n, ng p úng và ch ng m n cho đ t Câu 45: B o v đa d ng sinh h c là
ủ
ề ệ ự ệ ự ệ ự ệ ự ệ ệ ữ ả ả ả ả ề ề ề ề ệ ố ơ ố ồ A.b o v s phong phú v ngu n gen và n i s ng c a các loài ồ ề B.b o v s phong phú v ngu n gen và v loài ồ C.b o v s phong phú v ngu n gen, v loài và các h sinh thái ồ D.b o v s phong phú v ngu n gen, các m i quan h gi a các loài trong h sinh thái
69
H TẾ