
H P Đ NG NH P KH U MUA THI T B ĐI N L NHỢ Ồ Ậ Ẩ Ế Ị Ệ Ạ
S : [SO HD]ố
Ngày:[NGAY THANG NAM]
Gi a các bên:ữ
Tên c quan (doanh nghi p): [TEN DOANH NGHIEP]ơ ệ
Tel: [SO DT] Fax: [SO FAX]
Telex: [SO TELEX]
Đ i di n b i ông: [HO VA TEN] Ch c v : [GIAM DOC HAY TONG GIAM DOC]ạ ệ ở ứ ụ
sau đây đ c g i là Bên mua.ượ ọ
Tên c quan (doanh nghi p): [TEN DOANH NGHIEP] ơ ệ
Tel: [SO DT] Fax: [SO FAX]
Telex: [SO TELEX]
Đ i di n b i ông: [HO VA TEN] Ch c v : [GIAM DOC HAY TONG GIAM DOC]ạ ệ ở ứ ụ
Sau đây đ c g i là Bên bán.ượ ọ
Hai bên đã nh t trí nh sau:ấ ư
Đi u 1: Đ i t ng c a h p đ ngề ố ượ ủ ợ ồ
Bên mua đ ng ý mua và Bên bán đ ng ý bán nh ng trang thi t b và phồ ồ ữ ế ị ụ
tùng d i đây v i giá c ghi trong Đi u này v i nh ng đi u ki n quy đ nhướ ớ ả ề ớ ữ ề ệ ị
trong Đi u 2 hay nh ng quy đ nh khác nh ng đi u kho n khác c a h pề ữ ị ở ữ ề ả ủ ợ
đ ng này.ồ
S TTỐMÔ T CHI TI TẢ Ế S L NGỐ ƯỢ GIÁ USD/CIF
HCMC
(T t c nh ng quy cách ph m ch t và mô t chi ti t đ c ghi trong ph l c s 1ấ ả ữ ẩ ấ ả ế ượ ụ ụ ố
đính kèm theo đây nh là m t ph n thi t y u c a h p đ ng này).ư ộ ầ ế ế ủ ợ ồ
- Đi u ki n giao hàng CIF [DIA DIEM GIAO HANG] (giá hàng + b o hi m + chiề ệ ả ể
phí v n chuy n) đ c di n gi i nh trong Incoterms n b n 1990.ậ ể ượ ễ ả ư ấ ả
Đi u 2: Trách nhi m c a bên bánề ệ ủ
Bên bán đ c xem nh có am hi u t ng t n và có nhi u kinh nghi mượ ư ể ườ ậ ề ệ
trong lĩnh v c s n xu t và kinh doanh thi t b đi n l nh, cam k t cung c p.ự ả ấ ế ị ệ ạ ế ấ
2.1/ T t c trang thi t b và ph tùng m i hoàn toàn nh đ c mô t trong ph l cấ ả ế ị ụ ớ ư ượ ả ụ ụ
s 1 c a h p đ ng này.ố ủ ợ ồ
2.2/ T t c nh ng tài li u c n thi t nh : s đ b n v chi ti t nh ng quy cách v nấ ả ữ ệ ầ ế ư ơ ồ ả ẽ ế ữ ậ
hành trong s d ng dân d ng cũng nh trong nhà máy công nghi p, nh ng ch d n l p đ tử ụ ụ ư ệ ữ ỉ ẫ ắ ặ

và v n hành, h ng d n b o trì… sau đây s đ c g i là tài li u k thu t, t t c đ cậ ướ ẫ ả ẽ ượ ọ ệ ỹ ậ ấ ả ượ
vi t b ng ti ng Anh, trong đó s d ng h th ng đo l ng metric, nh ng tài li u này đế ằ ế ử ụ ệ ố ườ ữ ệ ể
giúp Bên mua có th th c hi n s d ng thi t b vào s d ng dân d ng ho c s d ng trongể ự ệ ử ụ ế ị ử ụ ụ ặ ử ụ
nhà máy công nghi p, l p đ t và cung c p d ch v , b o trì cho thi t b . T t c nh ng tàiệ ắ ặ ấ ị ụ ả ế ị ấ ả ữ
li u trên đây đ u s thu c v s h u c a bên mua.ệ ề ẽ ộ ề ở ữ ủ
2.3/ Nh ng trách nhi m c a bên bán theo đi u kho n này v n hi u l c cho đ n h tữ ệ ủ ề ả ẫ ệ ự ế ế
th i h n b o hành.ờ ạ ả
Đi u 3: Trách nhi m c a bên muaề ệ ủ
3.1/ Bên mua s th c hi n vi c tháo d và ki m tra nh ng thi t b máyẽ ự ệ ệ ỡ ể ữ ế ị
móc do bên bán giao theo h p đ ng này t i đ a đi m l p đ t, v i s có m tợ ồ ạ ị ể ắ ặ ớ ự ặ
c a đ i di n bên mua và/ho c Vinacontrol, chi nhánh [DIA DIEM GIAOủ ạ ệ ặ
HANG]
3.2/ Bên mua s cung c p nh ng d ng c thông th ng và nh ng đi u ki n thu nẽ ấ ữ ụ ụ ườ ữ ề ệ ậ
l i th a đáng đ c n thi t cho vi c l p đ t, ch y th , v n hành thi t b máy móc trong h pợ ỏ ể ầ ế ệ ắ ặ ạ ử ậ ế ị ợ
đ ng này.ồ
3.3/ Vi c l p đăt thi t b máy móc trên đây s do bên mua th c hi n, tuân th theoệ ắ ế ị ẽ ự ệ ủ
nh ng h ng d n c a bên bán và theo quy đ nh trong tài li u k thu t do bên bán cungữ ướ ẫ ủ ị ệ ỹ ậ
c p.ấ
Đi u 4: Giao hàng, thông báo giao hàng và b o hi mề ả ể
4.1/ Bên bán s g i cho bên mua qua h th ng phát nhanh DHL Expressẽ ử ệ ố
theo đ a ch trên đây b n (04) b đ y đ tài li u k thu t nh đ c trong Đi uị ỉ ố ộ ầ ủ ệ ỹ ậ ư ượ ề
2 h p đ ng này trong vòng m t (01) tháng sau khi bên bán nh n đ c th tínợ ồ ộ ậ ượ ư
d ng đã đ c tu ch nh hoàn h o.ụ ượ ỉ ả
4.2/ Nh ng trang thi t b nh ghi trong ph l c s 1 c a h p này s đ c giao lênữ ế ị ư ụ ụ ố ủ ợ ẽ ượ
tàu trong vòng b n (04) tháng k t khi bên bán đã nh n đ c th tín d ng đã đ c tuố ể ừ ậ ượ ư ụ ượ
ch nh hoàn h o.ỉ ả
* M i ngày tr c ngày giao hàng theo l ch đ nh tr c. Bên bán s g i cho bên muaườ ướ ị ị ướ ẽ ử
m t thông báo tr c khi giao hàng. N i dung thông báo g m: tên con tàu d đ nh ch hàng,ộ ướ ộ ồ ự ị ở
mô t t ng quát v hàng hóa s giao, tên c ng kh i hành.ả ổ ề ẽ ả ở
* Ngay sau khi x p hàng lên tàu ho c ch m nh t là 02 ngày sau khi tàu kh i hành,ế ặ ậ ấ ở
bên bán s thông báo cho bên mua b ng telex/fax v nh ng chi ti t c a vi c giao hàng y,ẽ ằ ề ữ ế ủ ệ ấ
bao g m: tên tàu, s v n đ n đ ng bi n và ngày ký phát v n đ n, tr giá trên hóa đ n , sồ ố ậ ơ ườ ể ậ ơ ị ơ ố
l ng ki n và tr ng l ng các ki n, d đ nh gi tàu kh i hành, d đ nh gi tàu c p c ng…ượ ệ ọ ượ ệ ự ị ờ ở ự ị ờ ậ ả
4.3/ Nh ng trang thi t b trên đây không đ c giao t ng ph n và chuy n t i.ữ ế ị ượ ừ ầ ể ả
- C ng đi: [TEN CANG DI]ả
- C ng đ n: [TEN CANG DEN]ả ế
4.4/ Bên bán s có trách nhi m b o hi m lô hàng, đi u ki n b o hi mẽ ệ ả ể ề ệ ả ể
m i r i ro quy đ nh trong b lu t nh ng đi u ki n b o hi m Loyds’ Instituteọ ủ ị ộ ậ ữ ề ệ ả ể
cargo clause (A), không kh u tr , cho 110% giá tr theo hóa đ n, quy đ nh thêmấ ừ ị ơ ị
r ng n u x y ra thi t h i thì ti n b i th ng có th lãnh t i [DIA DIEM] -ằ ế ả ệ ạ ề ồ ườ ể ạ
Vi t Nam.ệ

Đi u 5: Bao gói và ký hi uề ệ
5.1/ Hàng hóa theo mô t trong ph l c s 1 s đ c đóng vào nh ngả ụ ụ ố ẽ ượ ữ
ki n g thích h p đi bi n và theo tiêu chu n xu t kh u. Tr c khi đóng gói,ệ ỗ ợ ể ẩ ấ ẩ ướ
t t c nh ng ph n trang thi t b và ph tùng b ng kim lo i ph i đ c bao l iấ ả ữ ầ ế ị ụ ằ ạ ả ượ ạ
c n th n, k l ng b ng nh ng gi y tráng d u b n, không th m n c đ b oẩ ậ ỹ ưỡ ằ ữ ấ ầ ề ấ ướ ể ả
v hàng m t cách tr n v n, không b ăn mòn ho c h h i nào.ệ ộ ọ ẹ ị ặ ư ạ
5.2/ hai bên m i ki n, ghi nh ng ký mã hi u sau đây b ng m c không phai n c.Ở ỗ ệ ữ ệ ằ ự ướ
- Ng i g i hàng: [TEN DOANH NGHIEP GUI HANG]ườ ử
- S h p đ ng: [SO HOP DONG]ố ợ ồ
- S th tín d ng: [SO THU TIN DUNG]ố ư ụ
- Ki n s : A/B (A: s th t c a ki n – B: t ng s ki n đ c giao lên tàu).ệ ố ố ứ ự ủ ệ ổ ố ệ ượ
- Tr ng l ng: t ng c ng/t nh.ọ ượ ổ ộ ị
- B ph n s : theo quy cách k thu t quy đ nh trong ph l c s 01.ộ ậ ố ỹ ậ ị ụ ụ ố
- C ng đ n: [TEN CANG DEN] – Vi t Nam.ả ế ệ
- Ng i nh n hàng: [TEN DOANH NGHIEP NHAN HANG]ườ ậ
- Kích th c: Dài x R ng x Cao (cm).ướ ộ
5.3/ Trên m i ki n, t i nh ng v trí c n thi t ph i ghi nh ng ký hi u d v , d ngỗ ệ ạ ữ ị ầ ế ả ữ ệ ễ ỡ ự
đ ng theo chi u này, đ n i khô ráo v.v… (nh ng ký hi u qu c t ch d n v x lý/v nứ ề ể ơ ữ ệ ố ế ỉ ẫ ề ử ậ
chuy n, móc kéo/c u/nâng/l u kho c n thi t)ể ẩ ư ầ ế
5.4/ M i ki n s đ c g n thêm m t danh m c riêng trong đó ghi nh ng quy cáchỗ ệ ẽ ượ ắ ộ ụ ữ
miêu t v thi t k c a hàng hóa, s l ng, s món hàng có trong ki n y.ả ề ế ế ủ ố ượ ố ệ ấ
5.5/ M i ki n không v t quá 5 t n tr ng l ng, 10 mỗ ệ ượ ấ ọ ượ 3 th tích, 2,3 m chi u cao.ể ề
5.6/ Trong tr ng h p hàng hóa b m t mát h h ng, đ v , ho c b r sét, ăn mònườ ợ ị ấ ư ỏ ổ ỡ ặ ị ỉ
do thi u sót trong vi c bao gói hàng hóa, bên bán hoàn toàn ch u trách nhi m.ế ệ ị ệ
Đi u 6:ề Giá c và ph ng th c thanh toánả ươ ứ
6.1/ Giá c ghi trong Đi u 1 h p đ ng này đ c căn c trên th tín d ngả ề ợ ồ ượ ứ ư ụ
có th i h n [SO NGAY] ngày k t ngày ký phát v n đ n, bao g m c lãi su tờ ạ ể ừ ậ ơ ồ ả ấ
ngân hàng, giá c hàng hóa, chi phí v n chuy n, b o hi m và t t c nh ng chiả ậ ể ả ể ấ ả ữ
phí cho nh ng tài li u k thu t mà bên bán giao cho bên mua theo ph l c 01ữ ệ ỹ ậ ụ ụ
hay nh ng đi u kho n khác trong h p đ ng này.ữ ề ả ợ ồ
6.2/ T ng giá tr h p đ ng này [SO TIEN] USD CIF, s đ c bên muaổ ị ợ ồ ẽ ượ
thanh toán cho bên bán hàng b ng th tín d ng không h y ngang có th i h nằ ư ụ ủ ờ ạ
[SO NGAY] ngày sau ngày ký phát v n đ n. Bên mua xin m th tín d ng nàyậ ơ ở ư ụ
qua ngân hàng [TEN NGAN HANG MO THU TIN DUNG] tùy s l c ch nự ự ọ
c a bên mua.ủ
* [SO NGAY] ngày sau khi ký k t h p đ ng, bên mua s làm th t c m th tínế ợ ồ ẽ ủ ụ ở ư
d ng, n u không h p đ ng này s b vô hi u mà không đem l i s b i hoàn nào c .ụ ế ợ ồ ẽ ị ệ ạ ự ồ ả
* Nh ng ch ng t thanh toán c n thi t sau th tín d ng g m: ữ ứ ừ ầ ế ư ụ ồ
- Phi u đóng gói chi ti t;ế ế
- Gi y ch ng nh n xu t x lô hàng;ấ ứ ậ ấ ứ

- Gi y ch ng nh n ch t l ng do nhà s n xu t n hành, v i l i cam k t b o hànhấ ứ ậ ấ ượ ả ấ ấ ớ ờ ế ả
[SO THANG BAO HANH] tháng v n hành thi t b trên, tính t khi thi t b này đ t đ cậ ế ị ừ ế ị ạ ượ
công su t quy đ nh trong quá trình ch y th .ấ ị ạ ử
- H p đ ng b o hi mợ ồ ả ể
- Thông báo giao hàng b ng telex/faxằ
- Biên nh n đã g i DHL m t b n g c v n đ n đ ng bi n và hai b ch ng tậ ử ộ ả ố ậ ơ ườ ể ộ ứ ừ
không chuy n nh ng đ c, g i trong vòng [SO NGAY] ngày sau khi x p hàng lên tàu.ể ượ ượ ử ế
- Biên nh n đã g i qua DHL cho bên mua b n (04) b tài li u k thu t trong vòngậ ử ố ộ ệ ỹ ậ
[SO NGAY THANG] sau khi bên bán nh n đ c th tín d ng đã tu ch nh hoàn h o.ậ ượ ư ụ ỉ ả
- Biên nh n c a thuy n phó nh n chuy n cho bên mua c ng đ n hai (02) bậ ủ ề ậ ể ở ả ế ộ
ch ng t không chuy n nh ng đ c.ứ ừ ể ượ ượ
Đi u 7: L p đ t và ch y thề ắ ặ ạ ử
7.1/ Hàng hóa đ c chuyên ch đ n theo h p đ ng s đ c m thùngượ ở ế ợ ồ ẽ ượ ở
t i x ng c a bên mua v i s hi n di n c a đ i di n bên bán và/ho c v iạ ưở ủ ớ ự ệ ệ ủ ạ ệ ặ ớ
nhân viên c a VINACONTROL. M t b ng báo cáo t ng ng s đ c l pủ ộ ả ươ ứ ẽ ượ ậ
vào cu i bu i ki m tra và đ c t ng bên ký vào. B t kỳ s thi u h t ho c hố ổ ể ượ ừ ấ ự ế ụ ặ ư
h ng nào do l i c a bên bán ho c c a bên s n xu t s đ c ghi nh n và sỏ ỗ ủ ặ ủ ả ấ ẽ ượ ậ ự
đ n bù s đ c th c hi n nhanh chóng.ề ẽ ượ ự ệ
* Gi y ch ng nh n ki m đ nh do VINACONTROL c p đ c xem nh là b ng ch ngấ ứ ậ ể ị ấ ượ ư ằ ứ
đ bu c ng i bán ph i b sung, thay th ho c hoàn ti n l i đ i v i nh ng ph n thi u h tể ộ ườ ả ổ ế ặ ề ạ ố ớ ữ ầ ế ụ
ho c h h ng do l i c a ng i bán.ặ ư ỏ ỗ ủ ườ
7.2/ Bên mua s l p đ t thi t b theo đúng ch d n c a tài li u k thu t do bên bánẽ ắ ặ ế ị ỉ ẫ ủ ệ ỹ ậ
cung c p theo đúng h p đ ng.ấ ợ ồ
* N u s l p đ t hoàn ch nh b trì hoãn do s thi u h t ho c h h ng (nh đã nêuế ự ắ ặ ỉ ị ự ế ụ ặ ư ỏ ư
7.1) do l i c a bên bán, th i gian b trì hoãn s đ c ghi nh n và hai bên s th a thu nở ỗ ủ ờ ị ẽ ượ ậ ẽ ỏ ậ
m c đ n bù thi t h i mà bên bán ph i ch u do vi c trì hoãn k ho ch s n xu t.ứ ề ệ ạ ả ị ệ ế ạ ả ấ
7.3/ Sau khi hoàn thành vi c l p đ t thi t b , bên mua s ti n hành ch y th máy,ệ ắ ặ ế ị ẽ ế ạ ử
ch y không t i và ch y có ch a hàng trong vòng 4 và 8 gi liên t c. Vi c ch y th s đ cạ ả ạ ứ ờ ụ ệ ạ ử ẽ ượ
l p l i trong vòng 3 ngày liên t c theo cùng cách th c đã đ c ghi rõ trong tài li u kậ ạ ụ ứ ượ ệ ỹ
thu t.ậ
7.4/ Công su t b o hành c a thi t b máy móc s đ c ki m ch ng trong quá trìnhấ ả ủ ế ị ẽ ượ ể ứ
ch y th . N u không đ t đ c công su t b o hành nh quy đ nh trong ph l c s 1 do l iạ ử ế ạ ượ ấ ả ư ị ụ ụ ố ỗ
c a bên bán ho c c a nhà s n xu t, thì bên bán ph i t mình đ n bù ho c b sung cho b tủ ặ ủ ả ấ ả ự ề ặ ổ ấ
kỳ s thi u h t ho c thay th cho các ph n h h ng đ c tìm th y.ự ế ụ ặ ế ầ ư ỏ ượ ấ
7.5/ N u đ t đ c công su t b o hành thi t b trong quá trình ch y th , ng i bánế ạ ượ ấ ả ế ị ạ ử ườ
coi nh đã hoàn t t t t c nghĩa v h p đ ng ngo i tr th i h n b o hành.ư ấ ấ ả ụ ợ ồ ạ ừ ờ ạ ả
Đi u 8: Th i gian b o hànhề ờ ả
8.1/ Th i gian b o hành c a t t c thi t b , ph tùng và ph tùng thayờ ả ủ ấ ả ế ị ụ ụ
th là 12 tháng k t ngày đ t đ c công su t b o hành.ế ể ừ ạ ượ ấ ả
8.2/ Trong su t th i gian b o hành, n u phát hi n ra b t kỳ s h h ng ho c tr cố ờ ả ế ệ ấ ự ư ỏ ặ ụ
tr c có liên quan khác, bên mua ph i thông báo ngay cho bên bán bi t các ph n h h ng,ặ ả ế ầ ư ỏ
tr c tr c có liên quan đ n l i ho c trách nhi m c a bên bán và c a nhà s n xu t. Bên bánụ ặ ế ỗ ặ ệ ủ ủ ả ấ
ph i nhanh chóng đ n bù, s a ch a ho c thay th cho các ph n h h ng, tr c tr c trongả ề ử ữ ặ ế ầ ư ỏ ụ ặ
vòng [SO NGAY] ngày k t ngày nh n đ c thông báo c a bên mua b ng telex/fax.ể ừ ậ ượ ủ ằ

* N u ng i bán ch m tr trong vi c đ n bù/s a ch a ho c thay th cho nh ngế ườ ậ ễ ệ ề ử ữ ặ ế ữ
ph n h h ng, ng i bán s ph i ch u b i th ng cho vi c trì hoãn th i gian s n xu t,ầ ư ỏ ườ ẽ ả ị ồ ườ ệ ờ ả ấ
ti n b i th ng này do 2 bên th a thu n.ề ồ ườ ỏ ậ
i u 9: B t kh khángĐ ề ấ ả
9.1/ H p đ ng không ràng bu c ng i bán và ng i mua n u s th cợ ồ ộ ườ ườ ế ự ự
hi n h p đ ng là không th đ c vì lý do b t kh kháng nó bao g m nh ngệ ợ ồ ể ượ ấ ả ồ ư
không ch gi i h n trong chi n tranh, đình công l n, h n ch nh p kh u, h aỉ ớ ạ ế ớ ạ ế ậ ẩ ỏ
ho n, thiên tai.ạ
9.2/ M t gi y ch ng nh n do m t t ch c có th m quy n ho c Phòng Th ng m iộ ấ ứ ậ ộ ổ ứ ẩ ề ặ ươ ạ
t i n c ng i bán ho c ng i mua c p s là b ng ch ng có giá tr trong tr ng h p này.ạ ướ ườ ặ ườ ấ ẽ ằ ứ ị ườ ợ
9.3/ Bên nào g p b t kh kháng ph i thông báo ngay cho bên kia bi t trong vòng 10ặ ấ ả ả ế
ngày k t ngày x y ra b t kh kháng. N u b t kh kháng đ c chính th c xác nh n là kéoể ừ ả ấ ả ế ấ ả ượ ứ ậ
dài 2 tháng liên t c k t ngày x y ra, h p đ ng s b h y b mà không có b t kỳ s khi uụ ể ừ ả ợ ồ ẽ ị ủ ỏ ấ ự ế
n i nào, tr phi hai bên đ ng ý khác đi sau đó.ạ ừ ồ
i u 10: Gi i quy t tranh ch pĐ ề ả ế ấ
B t kỳ s tranh ch p nào phát sinh t h p đ ng này s đ c gi i quy tấ ự ấ ừ ợ ồ ẽ ượ ả ế
m t cách h u ngh gi a hai bên. N u có tranh ch p nào không th gi i quy tộ ữ ị ữ ế ấ ể ả ế
đ c, s đ c đem ra tòa án, hay tr ng tài Hague, Nertherlands, theo lu tượ ẽ ượ ọ ở ậ
hòa gi i và xét x c a tòa án th ng m i qu c t hi n hành vào th i gian xétả ử ủ ươ ạ ố ế ệ ờ
x . Quy t đ nh phân x là quy t đ nh cu i cùng và có giá tr ràng bu c hai bên.ử ế ị ử ế ị ố ị ộ
Đi u 11:ề Các kho n khácả
B t kỳ s thay đ i ho c s a ch a nào đ i v i h p đ ng này ph i đ cấ ự ổ ặ ử ữ ố ớ ợ ồ ả ượ
làm thành văn b n (bao g m telex/fax) và ch u s đ ng ý c a hai bên. Nh ngả ồ ị ự ồ ủ ữ
s thay đ i và s a ch a này đ c xem nh là m t ph n c a h p đ ng.ự ổ ử ữ ượ ư ộ ầ ủ ợ ồ
H p đ ng này đ c làm thành 4 b n có giá tr t ng đ ng. Hai b n do ng i muaợ ồ ượ ả ị ươ ươ ả ườ
gi và hai b n do ng i bán gi .ữ ả ườ ữ
THAY M T NG I MUAẶ ƯỜ THAY M T NG I BÁNẶ ƯỜ
M T S V N Đ C N L U Ý NH M Đ M B OỘ Ố Ấ Ề Ầ Ư Ằ Ả Ả
HI U L C PHÁP LÝ C A H P Đ NG MUA BÁNỆ Ự Ủ Ợ Ồ
HÀNG HOÁ QU C TỐ Ế
SOME NOTES TO ENSURE LEGAL EFFECT OF CONTRACTS FOR
INTERNATIONAL SALES OF GOODS
PHAN TH THANH H NGỊ Ồ
Tr ng Đ i h c Kinh t , Đ i h c Đà N ngườ ạ ọ ế ạ ọ ẵ
TÓM T TẮ
Th nào là h p đ ng mua bán hàng hoá qu c t ? H p đ ng mua bán hàng hoá qu c t cóế ợ ồ ố ế ợ ồ ố ế
nh ng đ c đi m gì và k t c u nh th nào? Làm th nào đ ký k t h p đ ng mua bán hàngữ ặ ể ế ấ ư ế ế ể ế ợ ồ
hoá qu c t có hi u l c pháp lý? Các câu h i này không ch là m i quan tâm c a các doanhố ế ệ ự ỏ ỉ ố ủ
nghi p kinh doanh xu t nh p kh u mà còn thu hút s quan tâm c a các nhà nghiên c u, cácệ ấ ậ ẩ ự ủ ứ