ƯƠ Ộ Ơ NG I. DAO Đ NG C Ủ Ề CH Ộ Ề
ỳ ộ c 50 dao đ ng trong 4 giây. Chu k là Ạ ƯƠ CH Đ 1: Đ I C ự Câu 1: M t v t th c hi n đ NG DAO Đ NG ĐI U HÒA ệ ượ B. 0,8 s ề ọ ộ ủ ậ ở ờ ể ộ ậ A. 12,5 s ộ ậ D. 0,08 s ng trình (cm), t a đ c a v t th i đi m t = 10s là ộ Câu 2: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph A. 3 cm ề ậ ố ủ ậ ạ ể ờ ng trình( cm), v n t c c a v t t i th i đi m t = 7,5s là: ộ Câu 3: M t v t dao đ ng đi u hòa theo ph
C. 1,25 s ươ B. 5 cm C. 3 cm D. 6 cm ươ B. 75,4 cm/s C. 75,4 cm/s D. 6 cm/s ậ ố ừ ể ể ằ ộ ậ A. 0 ộ ậ ớ ể ế đi m có v n t c b ng không t i đi m ti p theo cũng ả ộ ư ậ ủ ấ Câu 4: M t v t dđđh ph i m t 0,25s đ đi t nh v y. Chu kì c a dao đ ng là A. 0,5 s B. 1 s C. 2 s D. 4 s ươ ấ ậ ắ ừ ị ộ ậ ớ ờ ng trình x = 6cost (cm). Th i gian ng n nh t v t đi t v trí x = 6cm ị Câu 5: M t v t dđđh v i ph ế đ n v trí x = 3cm là
A. (s). B. (s). C. (s). D. (s). ươ ề ộ ậ ỏ ị ậ ậ ậ ố ề ả ộ ồ ươ ộ ộ ằ ng ngang v i t n s góc 10 rad/s. Kéo v t ra kh i v trí cân b ng ủ ậ ộ ng dao đ ng. Biên đ dao đ ng c a v t ớ ầ ố Câu 6: M t v t dđ đi u hoà theo ph m t kho ng 2cm r i truy n cho v t v n t c 20cm/s theo ph là A. 2cm B. cm C. 4 cm D. 2 cm
ầ ố T iạ th iờ đi mể t, v nậ t cố và gia t cố c aủ viên bi l nầ lư tợ là Câu 7: Một v t ậ dđđh t n s góc 10 rad/s. 2 ộ . Biên đ dđ là
C. 4cm.D. 10 cm. ộ ớ ủ ớ ộ ớ ố ủ ng ngang v i biên đ cm và v i chu kì 0,2s. Đ l n c a gia t c c a ậ ố 20cm/s và 2m/s A. 4 cm. ộ ậ ậ A. 10 m/s2. B. 16cm. ươ Câu 8: M t v t dđđh theo ph ậ v t khi v t có v n t c 10cm/s là B. 2m/s2. D. 7 m/s2. C. 8 m/s2. (cid:0)
2
ườ ể ượ (cid:0) t + ) cm. Quãng đ ấ ng mà ch t đi m đi đ ờ c sau th i gian ấ ộ ể Câu 9: Ch t đi m dao đ ng: x = 4cos(5 ể ừ lúc t = 0 là t = 2,15s k t A. 55,17 cm. D. 75,17 cm. ề ấ ộ ộ ế ị ấ ể ủ Câu 10: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T = 0,2s, biên đ A = 4 cm. V n t c trung bình c a ờ ậ v t trong kho ng th i gian ng n nh t khi đi t ậ ố ộ x = là A đ n v trí có li đ ả A. 60 cm/s. B. 85,17 cm. ộ ắ B. 70 cm/s. ộ D. 90 cm/s. C. 65,17 cm. ớ ừ ị v trí có li đ x = C. 80 cm/s. ươ ườ ắ ấ ng trình: x = 12cos(10 (cid:0) t ) cm. Quãng đ ng ng n nh t mà ề ộ ậ Câu 11: V t dao đ ng đi u hòa theo ph ậ c trong chu k là v t đi đ ượ A. 8,03 cm. ỳ B. 16,79 cm. C. 7,03 cm. D. 5,03 cm.
ớ ườ ậ ớ ng trình x = 4cos(4 (cid:0) t + (cid:0) /3). Tính quãng đ ấ ng l n nh t mà v t đi (cid:0) ờ
1 = 40cm/s, khi v tậ
1
2 = v2
2 = v2
max ω2x2
1.
max +ω2x2
1.
ươ t = 1/6 (s): C. cm. D. 2cm. ộ 1 = 3cm thì v n t c c a v t là v ậ ố ủ ậ ề ộ ầ ố ủ ị ộ ậ Câu 12: M t v t dđđh v i ph ả ượ đ c trong kho ng th i gian A. 4cm. B. 3cm. ậ ề ộ Câu 16: M t v t dao đ ng đi u hòa khi v t có li đ x ậ ố ủ ậ 2 = 50cm/s. T n s c a dao đ ng đi u hòa là qua v trí cân b ng thì v n t c c a v t là v B. (Hz). C. (Hz).D. 10(Hz). ộ ậ ằ A. (Hz). ậ ố ộ ớ ậ ố ω, khi qua v trí có li đ x ị ớ ậ ố ự ạ max , có t c đ góc ộ 1 v i v n t c v Câu 20. V t dđđh v i v n t c c c đ i v thoã mãn: A. v1 B. v1
2 = v2
2 = v2
max ω2x2
1.
max + ω2x2
1.
C. v1
ộ ậ ề ố ộ ươ D. v1 ng trình x = 5cos20t cm. T c đ trung bình trong chu k k t ỳ ể ừ Câu 21: M t v t dđ đi u hoà theo ph lúc t = 0 là C. m/s D. m/s ươ ườ ượ ờ ng trình x = 12cos(50t )(cm). Tính quãng đ ậ ng v t đi đ c trong th i
ắ ầ A. m/s B. 0,5 m/s ậ Câu 22: V t dđđh theo ph ể ừ gian s, k t lúc b t đ u dđ:
A. 90cm B. 96 cm C. 102 cm D. 108 cm
ờ ạ ấ ể ể ể ấ 1 li đ c a ch t đi m là x 1 = 3cm và v1 = 60cm/s. t ộ ầ ố ầ ượ ằ ủ ể ấ Câu 25: Ch t đi m dđđh. T i th i đi m t đi m tể ờ ạ i th i t b ng
ộ ủ ộ 2 có li đ xộ 2 = 3cm và v2 = 60cm/s. Biên đ và t n s góc dao đ ng c a ch t đi m l n l B. 6cm; 12rad/s. D. 12cm; 10rad/s. ớ A. 6cm; 20rad/s. C. 12cm; 20rad/s. ỉ ố ữ ố ộ ủ ấ ấ ầ ỏ ỗ ộ ề ộ ộ ậ Câu 26: T s gi a t c đ trung bình l n nh t và nh nh t trong m i m t ph n ba chu kì c a m t v t dao đ ng đi u hòa là: B. ộ ươ C. ấ ể ể ấ ờ
ụ ọ ộ ộ ộ ộ ộ ể ế ộ ờ t trong m t chu kì, kho ng th i ả ấ ể ớ ượ ấ ể ủ ộ ị D. A. ề ể ố ủ ạ ng trình gia t c c a m t ch t đi m dđ đi u hòa là: . T i th i đi m t = 0, ch t đi m có Câu 27: Ph ề ươ ộ ể ụ ọ ộ ủ ng c a tr c t a đ . A. li đ x = 2,5cm và chuy n đ ng theo chi u d ụ ọ ộ ủ ề ộ ể B. li đ x = 2,5cm và chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c t a đ . ề ươ ộ ể ủ ng c a tr c t a đ C. li đ x = 2,5cm và chuy n đ ng theo chi u d ụ ọ ộ ộ ủ ề ể D. li đ x = 2,5cm và chuy n đ ng theo chi u âm c a tr c t a đ . ộ ề Câu 29: M t ch t đi m dđ đi u hòa v i chu kì T và biên đ 10 cm. Bi gian đ ch t đi m có v n t c không v (cid:0) cm/s là . Xác đ nh chu kì dao đ ng c a ch t đi m. t quá 20 ộ ể ấ A. 1s C. 0,5s ộ ớ i VTCB có đ l n Câu 30: M t v t dđđh v i chu kì 0,5s và biên đ 2cm. V n t c t D. 0,2s ậ ố ạ D. 0,5cm/s ộ C. 3cm/s ộ ậ A. 4cm/s ậ ớ ầ ố ế t 0 là VTCB và P và Q là trung ậ ố ể ạ Tính v n t c trung bình trên đo n PQ D. 20cm/s B. 30cm/s C. 15cm/s ậ ố B. 1,5s ớ B. 8cm/s ạ Câu 31: V t dđđh trên đo n MN dài 20cm v i t n s góc rad/s. Bi ạ ủ đi m c a đo n OM và ON. A. 60cm/s ươ ậ ố ự ạ ủ ậ ằ ng trình x = 5cos25t(cm). V n t c c c đ i c a v t b ng Câu 32: Ph
A. 5cm/s B. 10cm/s C. 125cm/s D. 50cm/s
ộ ấ ể ớ ộ
ỏ ơ ể ể ấ ộ ị ộ ế t trong m t chu kì, (cid:0) cm/s là . Xác đ nh chu kì dao đ ng c a ủ ề ộ Câu 33: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa v i chu kì T và biên đ 8 cm. Bi ậ ố ờ ả kho ng th i gian đ ch t đi m có v n t c không nh h n 40 ấ ể ch t đi m. B. 1,5s C. 0,5s D. 0,2s A. 1s ậ ờ ườ ấ ậ ớ ể ạ ng l n nh t mà v t có th đ t ớ ớ ộ ộ Câu 36: V t dđđh v i v i chu kì 1,2giây. Trong th i gian 0,2s quãng đ ượ đ
c là 4cm. Biên đ dao đ ng là A. 2cm B. 2cm C. 4cm ề ộ ể ằ ờ ng trình (t tính b ng giây). Vào th i đi m nào sau đây D. 8cm ươ ớ ủ ề ươ Câu 37: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ph ậ v t đi qua v trí x = 2cm theo chi u d ụ ọ ộ ng c a tr c t a đ ? D. ộ ậ ị A. t = 3(s) ộ ậ ề ậ ố ậ ố ộ ộ ầ ố B. t = C. ộ ủ ậ Câu 38: M t v t dao đ ng đi u hoà khi có li đ thì v n t c cm, khi có li đ thì có v n t c cm. Biên ộ đ và t n s dao đ ng c a v t là: ộ A. 4cm và 1Hz. B. 8cm và 2Hz. C. và 2Hz. D. 8cm và 8Hz.
ớ ầ ố ề ề ộ ộ ộ ộ ọ Câu 44: M t dao đ ng đi u hòa v i t n s góc rad/s, dao đ ng đi u hoà v i biên đ A = 6cm. Ch n ớ (cid:0)
10
ậ ằ ờ ị ườ ượ ố g c th i gian lúc v t đi qua v trí cân b ng. Quãng đ c trong ậ ng v t đi đ A. 6cm. ầ B. 24cm. s đ u tiên là: C. 9cm.
ỹ ạ ể ề ả ờ D. 12cm. ộ ự ề ầ ố ộ ộ ấ ệ ầ ộ ộ Câu 45: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên qu đ o có chi u dài 20cm và trong kho ng th i gian 3 phút nó th c hi n 540 dao đ ng toàn ph n. Tính biên đ và t n s dao đ ng. A.10cm; 3Hz B.20cm; 1Hz C.10cm; 2Hz D.20cm; 3Hz
2 = . Chu kì dao đ ng c a v t là:
ắ ầ ừ Ngày mai đang b t đ u t ngày hôm nay! Ắ ạ ề ng v con l c lò xo ủ ậ ộ Ủ Ề CH Đ 2: CON L C LÒ XO ắ ạ ươ D ng 1: Đ i c ộ ậ Câu 1: M t v t treo vào lò xo thì nó dãn ra 4cm. Cho g = 10m/s A.4 s B.0,4 s C.0,04 s D.1,27 s ớ ộ ắ ố ượ ả ặ ủ ng c a qu n ng là m = 400g, l y . ấ Độ ủ
1 = 0,6s. Khi kh i l
1 + m2 thì chu k dao đ ng là
ộ ố ượ ề ng m dao đ ng đi u hòa. Khi kh i l ố ượ ắ 1 thì chu k dao đ ng là T ố ượ ng ỳ 2 thì chu k dao B. k = 32 N/m ậ ộ ứ ộ ủ ậ C. k = 64 N/m D. k = 6400 N/m ộ ủ ậ ộ ng c a v t là m = m ỳ ng c a v t là m = m Câu 2: M t con l c lò xo dđđh v i chu kì T = 0,5s, kh i l ứ c ng c a lò xo là: A. k = 0,156 N/m Câu 4: M t con l c lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ỳ ủ ậ c a v t là m = m ố ượ ộ 2 = 0,8s. Khi kh i l đ ng là T
ắ ố ượ ộ ồ ậ ặ ậ ặ ằ ế ớ ng m dao đ ng v i chu k 0,4s. N u ủ ỳ ắ ằ ậ ấ ộ ỳ ng m’ g p đôi m. Thì chu k dao đ ng c a con l c b ng A. T = 0,7s B. T = 1,4s C. T = 1s D. T = 0,48s ộ ứ Câu 5: Con l c lò xo g m lò xo có đ c ng k và v t có kh i l ố ượ thay v t n ng m b ng v t n ng có kh i l C. 0,4.s D. s A. 0,16sB. 0,2s
T 1
T= 22
ộ ỳ ố ượ ủ ắ ộ ứ ế t chu k dao đ ng . Kh i l ắ ng c a 2 con l c
m= 14m
2
1
Câu 6: Hai con l c lò xo có cùng đ c ng k. Bi ứ liên h v i nhau theo công th c m= m= 24m 22 ệ ớ m 1
ộ B. ắ C. ề ộ ứ ố ượ ề ậ ậ ố ậ ằ ủ ậ ươ ộ ộ D. m1=2m2 A. ươ ng ngang có kh i l Câu 7: M t con l c lò xo dđ đi u hoà theo ph ng m = 1kg, đ c ng k = ồ ả 100N/m. Kéo v t ra kh i v trí cân b ng m t kho ng 2cm r i truy n cho v t v n t c 20cm/s theo ph ộ ỏ ị ộ ng dao đ ng. Biên đ dao đ ng c a v t là D. 2 cm A. 2cm B. cm C. 4 cm
Câu 8: Một con l cắ lò xo gồm lò xo có độ cứng 20N/m và viên bi có kh iố lư ngợ 0,2kg dao động đi uề 2 ộ ộ . Biên đ dao đ ng hòa. T iạ th iờ đi mể t, v nậ t cố và gia t cố c aủ viên bi l nầ lư tợ là 20cm/s và 2m/s là
1 th c hi n đ
2 th c hi n đ
A. 4 cm. C. 4cm.D. 10 cm. ộ B. 16cm. ả ầ ượ ệ ả ế ộ ệ ả ầ ộ ộ ượ ự ộ ờ ắ ầ ượ t hai qu c u vào m t lò xo và cho chúng dao đ ng. Trong cùng m t kho ng th i ậ ự c 14 dao đ ng. K t lu n c 28 dao đ ng, qu c u m Câu 11: G n l n l ả ầ gian, qu c u m đúng? A. m2 = 2 m1. B. m2 = 4 m1. C. m2 = 0,25 m1. D. m2 = 0,5 m1.
2
ộ ươ ỏ ủ ậ ắ ộ ớ ng ngang v i biên đ ố cm. V t nh c a con l c có kh i ắ Câu 12: M t con l c lò xo dđđh theo ph
10 10
ậ ố ộ ứ ậ ỏ ố ủ ng 100 g, lò xo có đ c ng 100 N/m. Khi v t nh có v n t c cm/s thì gia t c c a nó có đ ộ ượ l l n ớ D. 5 m/s2. ề ậ ộ A. 4 m/s2. ộ B. 10 m/s2. ồ ộ ứ ằ ể ừ ờ ườ ượ ậ ộ ờ ị C. 2 m/s2. ố ớ ể ớ ắ Câu 15: M t con l c lò xo g m v t 360g n i v i lò xo có đ c ng 100N/m, dao đ ng đi u hòa v i c là biên đ 4cm. Trong th i gian 0,49s k t ng mà v t đi đ
A. 66cm ắ B. 64cm ồ ậ th i đi m qua v trí cân b ng, quãng đ D. 16cm C. 18cm ộ ứ ộ ọ ấ ể ậ ố ủ ậ ụ ắ ả ờ ộ ớ 40 cm/s đ n ề ẹ Câu 23: Con l c lò xo g m v t 250g và lò xo nh có đ c ng 100 N/m dao đ ng đi u hòa d c theo ế ị ừ tr c Ox v i biên đ 4 cm. Kho ng th i gian ng n nh t đ v n t c c a v t có giá tr t 40cm/s B. s. A. s. ộ ứ ộ D. s. ắ ỹ ạ ng m = 200g g n vào lò xo có đ c ng k = 20N/m dao đ ng trên qu đ o ộ ủ ậ ậ ố
1 vào lò xo thì h dao đ ng v i chu kì T
1 = 1,5 s. Khi g n qu ờ ả 2 = 0,8 s. N u g n đ ng th i c hai qu
2 vào lò xo trên thì h dao đ ng v i chu kì T ệ
C. . ố ượ ộ ậ Câu 27: M t v t có kh i l dài 10cm. Li đ c a v t khi có v n t c 0,3m/s là A. 1cm.B. 3cm. C. 2cm. D. 4cm. ả ầ ố ượ ệ ớ ộ ắ ng m ệ ố ượ ớ ế ắ ồ ả ả ớ ắ Câu 28: Khi g n qu c u kh i l ộ ầ c u kh i l ng m ầ c u vào lò xo thì h dao đ ng v i chu kì T b ng A.2,3s
ộ B.0,7 s ̀ ằ C.1,7 s ́ ́ ̀ ́ ́ ̀ ́ ̣ ư ̣ ́ ́ ̀ ́ ̀ ̀ ậ ̀ ơ ́ ượ ng m 1 va m̀ ̀ ậ 1 thi co chu ky la 3s. Nêu mang v t ̀ ̀ ́ 2 thi co chu ky la Câu 29: Môt con lăc lo xo đô c ng k. Nêu mang v t khôi l ̀ ̀ khôi l B. 1 s D.2,89 s ượ ́ 2 thi co chu ky la 4s. Nêu mang đông th i 2 khôi m D. 3,5 s ng m A. 25 s C. 5 s
ồ ướ ắ ẫ “Thiên tài: 99% m hôi và n c m t, 1% là b m sinh”
ạ ự ự ồ ằ ấ ớ
D. ồ B. ộ ươ ậ ớ ng trình x = 4cos(10t +) cm. ộ ớ ự ạ Đ l n c c đ i ề ụ ồ D ng 2: L c đàn h i và l c h i ph c ị ự ạ ủ ắ Câu 1: Con l c lò xo treo n m ngang dđđh v i A = 8cm; T = 0,5s; m = 0,4kg; l y . Giá tr c c đ i c a ự l c đàn h i là C. A. ắ Câu 2: M t con l c lò xo có v t m = 100g, dđđh v i ph ủ ự c a l c kéo v là: A.0,04N B.0,4N C.4N D.40N ươ ộ ớ ự ng trình x = 10cos(t ) cm. Coi = 10. Đ l n l c kéo v ề ở ờ th i ằ ể
A.2N B.1N C.0,5N D.0 ề ự ứ ủ ề ấ ủ ề ấ ấ ớ nhiên c a lò 2. Chi u dài nh nh t và l n nh t c a lò xo trong quá trình dao đ ng l n ầ ộ ậ Câu 4: V t m = 1kg dđđh theo ph đi m t = 0,5s b ng: ộ ẳ ắ Câu 6: Con l c lò xo treo th ng đ ng, dao đ ng đi u hòa: x = 2cos20t (cm). Chi u dài t ỏ xo là l0 = 30cm, l y g = 10m/s ượ l
t là A. 28,5cm và 33cm. C. 30,5cm và 34,5cm. B. 31cm và 36cm. D. 32cm và 34cm.
ắ ầ ộ ộ ấ ứ ẳ ỉ ố ữ ự ồ ự ạ ủ ướ ồ ự ộ ậ ự ể ầ ố ớ i có m t v t m dao đ ng v i biên đ 10 cm và t n s 1 2, t s gi a l c đàn h i c c ti u và l c đàn h i c c đ i c a lò xo trong quá trình
B. Câu 7: Con l c lò xo treo th ng đ ng, đ u d Hz. L y g = 10 m/s dao đ ng ộ A. 3
3 7
D. C. 7 ộ ắ ứ ẳ ậ ở ị ằ v trí cân b ng lò xo ầ ố ỹ ạ ậ ộ ị Th i gian lò xo b nén trong 3 chu kì là ộ Câu 10: M t con l c lò xo treo th ng đ ng có t n s dao đ ng riêng là 0,5Hz; khi v t ạ ề dãn 2cm. Cho v t dao đ ng đi u hòa trên đo n qu đ o 8cm. C. 20s. B. 5s. ờ D. 2s. ắ ẳ ậ ậ ố ầ ấ ướ ề ạ ố ộ ừ ị ỉ ố ờ ứ A.1s ộ ậ (cid:0) 2 = 10m/s2. T v trí cân ẳ ng th ng đ ng. T s th i gian ứ Câu 11: M t con l c lò xo th ng đ ng có k = 100N/m, m = 100g, l y g = ồ ằ b ng kéo v t xu ng m t đo n 1cm r i truy n cho v t v n t c đ u h ỳ lò xo nén và giãn trong m t chu k là A. 5 C. 0,5 ở ị ứ ươ ướ ẳ D. 0,2 ể ng không đáng k . Hòn bi đang ả ố ượ ộ ứ ạ ẳ i theo ph ấ ồ ự ạ ộ ự ằ v trí cân b ng ồ ng th ng đ ng m t đo n 3cm r i th ra cho nó dao đ ng. Hòn bi π2 10m/s2. T s đ l n l c đàn h i c c đ i và l c đàn h i ồ ỉ ố ộ ớ ự ộ B. 2 ắ Câu 12: Con l c lò xo treo th ng đ ng, lò xo có kh i l ượ ố xu ng d c kéo thì đ ộ ệ ự th c hi n 50 dao đ ng m t 20s. Cho g ự ể c c ti u A. 5 B. 4 C. 7 D. 3
ừ ấ ừ ỗ ạ ườ ạ ẻ i l c quan l Ng N. Mailer
ơ ộ ấ “K bi quan nhìn th y khó khăn trong t ng c h i ơ ộ i th y t ng c h i trong m i khó khăn” ạ ượ
́ ơ Ở ̣ ̣ ̣ ̣ ̀ li đô x = 2 cm, đông năng la D ng 3: Năng l ́ Câu 1: Con lăc lo xo co đô c ng 100 N/m, dao đông v i biên đô 4 cm. A. 0,65 J D. 0,05 J ng trong dđđh ́ ́ ̀ ̣ ư B. 0,001 J ộ C. 0,06 J ớ ắ ộ ủ ậ ề ằ ầ ộ ộ ế
Câu 2: Con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i biên đ A. Li đ c a v t khi đ ng năng b ng 2 l n th năng A. x = B. x = C. x = D. x = = - p 40 3 cm s / v 1 ộ ậ ậ ố ề ậ ộ ;khi v t cóậ ộ 1 = 4cm thì v n t c Câu 3: M t v t dao đ ng đi u hoà, khi v t có li đ x = = cm 4 2 p 40 2 cm s / x 2 v 2 ậ ố ộ ớ ỳ li độ thì v n t c B. 0,8 s ế ;. Đ ng năng bi n thiên v i chu k D. 0,4 s C. 0,2 s A. 0,1 s ộ ắ ủ ậ ằ ề ầ ờ ộ ế
ạ ị ớ ộ s gi a đ ng năng và ắ ắ ỷ ố ữ ộ D. 6 B. 3 ộ A. 8 ắ C. 5 ế ị ấ ủ ủ ầ ộ ớ ả Câu 4: M t con l c lò xo dđđh v i chu kì T thì kho ng th i gian hai l n li n đ ng năng c a v t b ng th năng lò xo là A. T B. C. D. T/8 ộ Câu 5: M t con l c lò xo dđđh v i biên đ 18cm. T i v trí có li đ x = 6cm, t ủ ế th năng c a con l c là: Ở ị v trí nào thì đ ng năng c a con l c lò xo có giá tr g p n l n th năng c a nó Câu 6:
(cid:0) (cid:0)
x =
x =
x =
x =
A + n 1
A n 1+
A + n 1
A n
B. C. D. ươ ề ắ ng ngang. Khi A. ộ ậ ố ộ ng m = 1kg, dao đ ng đi u hoà trên ph ượ ộ ố ượ ằ ủ ậ ộ ậ ặ Câu 7: M t con l c lò xo có v t n ng kh i l ế ậ v t có v n t c v = 10cm/s thì th năng b ng 3 đ ng năng. Năng l ng dao đ ng c a v t là:
B. 1,25mJ. A. 30,0mJ. ỏ ủ ạ ị ằ ế D. 20,0mJ. ố ng ngang, m c th năng t C. 5,00mJ. ộ ử ộ ớ ậ ố ủ ậ ỉ ố ữ ộ ớ ế ộ ắ ươ i v trí cân b ng. Khi Câu 8: V t nh c a con l c lò xo dao đ ng theo ph ủ ậ ố ự ạ ằ gia t c c a v t có đ l n b ng n a đ l n gia t c c c đ i thì t s gi a th năng và đ ng năng c a v t là A. 3 C. (cid:0) B. ậ D. 2 ộ ắ ề ắ ươ ng trình: x = Acos ủ ậ ạ ằ ế ả ờ ộ i b ng nhau. t. Cứ L y ấ (cid:0) 2 = 10. Đ c ng ộ ứ ỏ Câu 9: Con l c lò xo có v t nh là 50 g. Con l c dao đ ng đi u hòa theo ph sau kho ng th i gian 0,05 s thì đ ng năng và th năng c a v t l ủ c a lò xo là A. 25N/m B. 50N/m C. 75N/m D.
ươ ộ ộ ng ngang v i t n s góc 10 rad/s. Bi ớ ầ ố ằ ộ ớ ậ ố ủ ậ ủ ộ 100N/m ế ằ ắ t r ng khi đ ng năng Câu 10: M t con l c lò xo dđđh theo ph ộ ủ ậ ằ ế và th năng c a v t b ng nhau thì v n t c c a v t có đ l n b ng 0,6 m/s. Biên đ dao đ ng c a con l c làắ
2
2
A. 5 cm B. 2 cm C. 6 cm
ậ ố ủ ậ ằ ộ ị ị ươ x = 10cos(4(cid:0) t ) cm. Xác đ nh v trí và v n t c c a v t khi đ ng năng b ng 3 ng trình:
2(+/3) thì đ ng năng và th năng cũng dao đ ng tu n ầ ế
B. (cid:0) 4cm; (cid:0) 108,8cm/s D. (cid:0) 4cm; (cid:0) 10cm/s (cid:0) D. 4 cm Câu 11: Ph ế ầ l n th năng. A. (cid:0) 5cm; (cid:0) 108,8cm/s C. (cid:0) 5cm; (cid:0) 10cm/s ộ ớ ầ ố ề ộ = 10 rad/s và biên đ A = 6 cm. Xác ắ ộ ộ ớ ủ ậ ố ế ằ ầ ị Câu 12: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa v i t n s góc ộ ị đ nh v trí và tính đ l n c a v n t c khi th năng b ng 2 l n đ ng năng. A. (cid:0) 4cm; 36cm/s B. (cid:0) 4,9cm; 34,6cm/s D. (cid:0) 4,9cm; 36cm/s C. (cid:0) 9cm; 34,6cm/s. ồ ắ ậ ậ ộ ề ộ ứ ộ ứ ậ ậ ố ủ ậ ộ ị ớ Câu 13: Con l c lò xo g m v t 400 g và lò xo có đ c ng k. Kích thích cho v t dao đ ng đi u hòa v i ơ c năng W = 25 mJ. Khi v t đi qua li đ 1 cm thì v t có v n t c 25 cm/s. Xác đ nh đ c ng c a lò xo A. 250 N/m. B. 50 N/m. C. 25 N/m. D. 150 N/m. ươ ộ ộ ng trình x = Acos ộ ậ ớ ầ ố Câu 14: M t v t dđđh theo ph hoàn v i t n s góc A. = . B. = 2. C. = 4. D. = 0,5. ộ ủ ượ ộ ậ ng dao đ ng c a m t v t dao đ ng đi u hòa: ầ ầ ầ ố ộ ộ ả ầ ộ ả ầ ầ ả ả ả ầ ố ầ ố ầ ộ ầ ầ ố ầ ộ ắ ớ ự ượ ấ ừ ắ ả ị ủ ủ ự ố ị ụ ộ ớ ồ ự ạ ủ ự ậ ượ ắ ng 20mJ và l c đàn h i c c đ i là 2N. I là ế ụ khi đi m I ch u tác d ng c a l c kéo đ n khi ấ c trong ng ng n nh t mà v t đi đ ề Câu 15: Năng l ầ A. Gi m 4 l n khi biên đ gi m 2 l n và t n s tăng 2 l n. ầ B. Gi m l n khi t n s tăng 3 l n và biên đ gi m 9 l n. ộ ả C. Gi m l n khi t n s dao đ ng tăng 3 l n và biên đ gi m 3 l n. ầ ầ D. Tăng 16 l n khi biên đ tăng 2 l n và t n s tăng 2 l n. ươ Câu 16: Con l c lò xo dđđh theo ph ng ngang v i năng l ể ể ờ đi m c đ nh c a lò xo. Kho ng th i gian ng n nh t t ườ ị ch u tác d ng c a l c nén có cùng đ l n 1N là 0,1s. Quãng đ 0,2s là: A. 2cm B. C. D. 1cm ắ ậ ặ ng m = 100g, chi u dài t ự ộ ể ằ ứ ứ ẳ ẳ ươ nhiên 20cm treo th ng đ ng. Khi ng th ng đ ng. Cho ề ủ ậ ế ề ố ượ Câu 17: Con l c lò xo có v t n ng kh i l ắ ậ v t cân b ng lò xo có chi u dài 22,5cm. Kích thích đ con l c dao đ ng theo ph g 10m/s2. Th năng c a v t khi lò xo có chi u dài 24,5cm là A. 0,04J. B. 0,02J. D. 0,8J. ề C. 0,008J.
ộ ậ ặ ủ ậ ố ằ ằ ề ể ờ ơ ế ố ố ủ ậ i th i đi m t v n t c và gia t c c a v t ủ ậ ộ ộ Câu 18: Con l c lò xo n m ngang, v t n ng có m = 0,3 kg, dao đ ng đi u hòa theo hàm cosin. G c th năng ch n ầ ượ l n l ắ ạ ộ ọ ở ị v trí cân b ng, c năng c a dao đ ng là 24 mJ, t 2. Biên đ dao đ ng c a v t là t là 20 cm/s và 400 cm/s A.1cm B.2cm C.3cm D 4cm
ộ ấ ể ộ ộ ố ủ ươ ấ T c đ trung bình c a ch t đi m t ụ ầ ượ ế ỳ t quá ba l n đ ng năng trong m t ứ ể ng ng ố ộ n aử chu k là 300cm/s. T c ộ ề Câu 19. M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. ộ ờ ả ớ v i kho ng th i gian th năng không v ộ ự ạ ủ đ c c đ i c a dao đ ng là D. 4π m/s. ộ ộ ủ ậ ạ ể ị C. 2π m/s. ớ ơ A. 400 cm/s. B. 200 cm/s. ề i đi m cách v trí cân ầ ớ ế Câu 20: M t v t dao đ ng đi u hòa v i c năng toàn ph n là 5J. Đ ng năng c a v t t ị ộ ằ b ng m t kho ng b ng 3/5 biên đ có giá tr sai khác so v i th năng là: ỏ ơ B. nh h n th năng 1,8J. ộ ậ ả ớ ơ ỏ ơ D. l n h n th năng 1,4J; ớ ộ ằ ậ ế ớ ơ ộ ế ầ ố Ở ị ộ ằ ế A. l n h n th năng 1,8J; ế C. nh h n th năng 1,4J; ắ ộ v trí v t có li đ b ng thì Câu 21: M t con l c lò xo có m dao đ ng v i biên đ A và t n s f .
ậ ố ố
ủ ậ ằ ế ộ ộ ằ ộ ớ A. v n t c có đ l n b ng . ằ ộ ớ B. gia t c có đ l n b ng . ủ ậ ằ C. th năng c a v t b ng . D. đ ng năng c a v t b ng 1,5.
ế ể ề ộ ề ộ không đúng?
ộ
ạ ạ ị ự ạ ị ự ể ị
ộ ộ ế ế ể ậ ậ ở ộ ố ủ ậ ạ ố ủ ậ ạ ị ự ạ ị ự ể ạ ạ
ắ ộ ộ ớ ộ ậ ằ ộ ị Câu 22: Phát bi u nào sau đây v đ ng năng và th năng trong dao đ ng đi u hoà là A. Đ ng năng đ t giá tr c c đ i khi v t chuy n đ ng qua VTCB. m t trong hai v trí biên. B. Đ ng năng đ t giá tr c c ti u khi v t ị ự ể C. Th năng đ t giá tr c c đ i khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u. ị ự ể D. Th năng đ t giá tr c c ti u khi gia t c c a v t đ t giá tr c c ti u. ậ ề ộ ứ Câu 23: M t v t g g n vào m t lò xo có đ c ng 100N/m,dao dông đi u hoà v i biên đ 5cm. Khi v t cách v trí cân b ng 3cm thì nó có đ ng năng là A.0,125J. D. 0,075J. ượ C. 0,08J. ộ ủ ằ ộ ng là W ộ 0 . Li đ x khi đ ng năng b ng 3 ế
ộ ứ ằ ộ ơ B. 0,09J. ắ ộ Câu 24: Dao đ ng c a con l c lò xo có biên đ A và năng l ầ l n th năng là A. B. C. D. ộ Câu 25: M t con l c lò xo có biên đ 10 cm và có c năng 1,00 J. Đ c ng lò xo b ng D. 250 N/m. ắ A.100 N/m. ậ ặ ộ B.150 N/m. ồ ỏ ị ắ ả ặ ườ ằ ố ượ ộ ộ ứ ộ ầ ẹ ắ ồ ả ạ ơ ng 0,4 kg g n vào đ u lò xo có đ c ng 40 N/m. i ta kéo qu n ng ra kh i v trí cân b ng m t đo n 4 cm r i th nh cho nó dao đ ng. C năng C.200 N/m. Câu 26: M t con l c lò xo g m v t n ng kh i l Ng ủ c a con l c là B. 6,4.102J D. 3,2J (cid:0) ộ ố ự ạ ằ ờ ề ậ ố ể ế ỏ (cid:0) C. 3,2. 102J (m/s2). Th iờ ậ ố ự ạ ằ Câu 27: V t dao đ ng đi u hòa có v n t c c c đ i b ng 3m/s và gia t c c c đ i b ng 30 ố ậ ể đi m ban đ u v t có v n t c 1,5m/s và th năng đang tăng. H i vào th i đi m nào sau đây v t có gia t c ằ b ng 15 ắ A. 320 J ậ ầ ậ (m/s2): A. 0,10s; B. 0,15s; C. 0,20s D. 0,05s;
ọ ậ
ủ H c t p là chìa khóa c a thành công ! ẻ ủ ờ ự “S nghi ng là cha đ c a phát minh” Galileo Galiles
ạ ế ươ D ng 4: Vi t ph ng trình dđđh
ọ ố ộ ờ ớ ươ ủ ậ ậ ộ ậ Câu 1: M t v t dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 4 cm và chu kì T = 2s, ch n g c th i gian là lúc v t ộ ng trình dao đ ng c a v t là đi qua VTCB theo chi u d ề ộ ề ươ ng. Ph
A. C.
B. D. ạ ọ ộ ộ ắ ẳ ề ị ộ ậ ề ố ọ ạ ộ ở ị ộ
. C. Câu 2: M t con l c lò xo dao đ ng đi u hòa trên đo n th ng dài 8cm. Ch n g c t a đ v trí cân ọ ờ ố ằ b ng, g c th i gian khi v t đi qua v trí có t a đ x = 2cm theo chi u âm quĩ đ o. Pha dao đ ng ban ầ ủ ậ đ u c a v t là A. B.
ầ ố ị ộ ậ ộ ế ộ ẳ ọ ấ ươ ướ ờ ố ố ộ ậ i treo m t v t m. V t dao đ ng theo ph ổ ừ ng xu ng, g c th i gian lúc lò xo có đ dài ng n nh t. Ph ứ ươ ng th ng đ ng ố ọ 18cm đ n 22cm. Ch n g c t a ươ ắ ng ằ v trí cân b ng, chi u d ủ ậ B. x = 2cos(0,4)(cm).
ứ ẳ ộ ng 100 g và lò xo kh i l ứ ướ ố ọ ộ ươ ề ậ ắ ầ ộ ờ ề ấ ủ ậ D ướ ầ ộ Câu 3: M t lò xo đ u trên c đ nh, đ u d ộ ớ ầ ố v i t n s 10rad/s. Trong quá trình dao đ ng, đ dài lò xo thay đ i t ề ộ ở ị ng h đ ộ trình dao đ ng c a v t là A. x = 2cos(10)(cm). C. x = 4cos(cm). D. x = 4cos(10)(cm) ố ượ ộ ậ ồ ố ượ Câu 4: M t con l c lò xo th ng đ ng g m m t v t có kh i l ng không ậ ặ ể ẳ ị đáng k , có đ c ng 40 N/m. Kéo v t n ng theo ph i cách v trí cân ng th ng đ ng xu ng phía d ố ậ ả ộ ằ ụ ằ ớ ị òa. Ch n g c O trùng v i v trí cân b ng; tr c b ng m t đo n 5 cm và th nh cho v t dao đ ng đi u h ả ố ể ươ ẳ ươ Ox có ph ng là chi u v t b t đ u chuy n đ ng; g c th i gian là lúc th ậ v t. L y g = 10 m/s ắ ộ ứ ạ ứ ng th ng đ ng, chi u d 2. Vi ế t ph
ậ ặ ng m = 400 g, lò xo kh i l ng không đáng k , có đ ẹ ề ươ ộ ng trình dao đ ng c a v t. A. x = 5cos(20(cid:0) t + (cid:0) ) (cm). C. x = 5cos(20t) (cm). ồ ắ ậ ặ ề ươ ộ ể ề ng cùng chi u ả ậ ề ố B. x = 5cos(20t + (cid:0) ) (cm). D. x = 5cos(20(cid:0) t) (cm). ố ượ ẹ ọ ủ ậ ặ ả ộ ố ượ Câu 5: Con l c lò xo g m v t n ng kh i l ị ứ c ng k = 40 N/m. Kéo v t n ng ra cách v trí cân b ng 4 cm và th nh . Ch n chi u d ế ờ ớ v i chi u kéo, g c th i gian lúc th v t. Vi ằ ươ ng trình dao đ ng c a v t n ng. t ph A. x = 4cos10t (cm). B. x = 4cos(10(cid:0) t) (cm). C. x = 3cos(10(cid:0) t) (cm). D. x = 3cos(10t)
ố ượ ộ ậ ẹ ồ ộ ỏ ộ ủ ậ ắ ứ ạ ị ố ị ằ ẳ ộ (cm). Câu 6: M t con l c lò xo g m m t lò xo nh có đ c ng k và m t v t nh có kh i l ượ đ ộ ứ ng m = 100g, ậ c treo th ng đ ng vào m t giá c đ nh. T i v trí cân b ng O c a v t, lò xo giãn 2,5cm. Kéo v t
3
ố ướ ề ạ ộ ồ i cách O m t đo n 2cm r i truy n cho nó v n t c 40 ướ ậ ố ẳ ướ ọ ươ ạ ộ ụ i. Ch n tr c to đ Ox theo ph ậ ắ ầ ươ ấ ộ cm/s theo ố ạ ứ ng th ng đ ng, g c t i O, 2. Vi ươ ế ng t ph ng lên trên; g c th i gian là lúc v t b t đ u dao đ ng. L y g = 10 m/s ụ ủ ẳ ng th ng đ ng h ng h ộ ủ ậ ặ ọ d c theo tr c c a lò xo xu ng d ố ứ ươ ng xu ng d ph ờ ố ướ ề chi u d trình dao đ ng c a v t n ng.
2(cid:0) 3
2(cid:0) 3
A. x = 5cos(20t + ) (cm). B. x = 5cos(20t ) (cm).
2(cid:0) 3
2(cid:0) 3
D. x = 4cos(20t + ộ ) (cm). ề ộ ậ ố ạ ậ 5rad/s. T i VTCB truy n cho v t m t v n t c 1,5 m/s theo ề ươ ươ ) (cm). ớ (cid:0) ề Câu 7: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ng trình dao đ ng là: chi u d C. x = 4cos(20t ộ ậ Ph ng.
ộ A. x 0,3cos(5t + (cid:0) /2)cm. C. x 0,3cos(5t (cid:0) /2)cm. B. x 0,3cos(5t)cm. D. x 0,15cos(5t)cm.
ộ 2cm và ộ ằ 10rad/s. Ch n g c th i gian t ố ọ ề ươ ớ (cid:0) ề Câu 8: M t v t dao đ ng đi u hòa v i ớ ậ ố đang đi v v trí cân b ng v i v n t c 0,2m/s theo chi u d 0 lúc v t có ly đ x ậ 10m/s2. Ph ươ ng trình dd
ộ ậ ề ị A. x 4cos(10t + (cid:0) /6)cm. C. x 4cos(10t (cid:0) /6)cm. ệ ứ ộ ậ ộ ậ t r ng lúc t = 0 v t đi ế ằ ủ ậ ề ướ ộ ươ ị ờ ấ ng. L y g B. x 4cos(10t + 2(cid:0) /3)cm. D. x 4cos(10t + (cid:0) /3)cm. ữ ậ ố ằ ng v v trí cân b ng. Ph Câu 9: M t v t dao đ ng có h th c gi a v n t c và li đ là (x:cm; v:cm/s). Bi ề ị qua v trí x = A/2 theo chi u h ộ ng trình dao đ ng c a v t là
A. C. B. D. ậ ậ ế ộ ậ ộ ủ ụ ướ ủ ự ượ ị ầ ươ ể ấ ờ ng ng ụ ồ ề c chi u d ng đó là th i đi m ban đ u. L y g = . Ph
ộ ậ ườ ế ề ộ i b ng th năng. Quãng đ s thì đ ng năng l ạ ằ ằ ứ ờ ươ ề ậ ố ọ ị s là 16cm. Ch n g c th i gian lúc v t qua v trí cân b ng theo chi u âm. Ph ậ ng v t đi ng trình dđ c trong 0,5 Câu 10: V t 200g dđ do tác d ng c a l c ph c h i F = 20x(N). Khi v t đ n v trí có li đ + 4cm thì ươ ố t c đ c a v t là 0,8m/s và h ng trình dd A. B. C. D. ộ Câu 11: M t v t dao đ ng đi u hoà c sau 1/8 ượ đ là:
A. ; C. ; B. ; D. ; ẳ ồ ọ ậ ặ ắ ố ọ ụ ọ ố ắ ố ứ ẳ ộ Câu 12: M t con l c lò xo treo th ng đ ng g m m t v t n ng m g n vào lò xo. Ch n tr c t a đ ề th ng đ ng, g c t a đ t ộ trên xu ng. Kéo v t n ng xu ng phía ứ ằ i v trí cân b ng, chi u d ộ ậ ặ ừ ươ ng t
ộ ạ ị 2
2
(cid:0) ị ề ừ ề cm/s theo chi u t i, cách v trí cân b ng 5 ộ ậ ố ố ậ ắ ầ ằ ề ọ ố ộ ố trên xu ng thì ế t ủ ậ ặ ộ ướ d ậ ặ v t n ng dao đ ng đi u hoà v i t n s 2 Hz. Ch n g c th i gian lúc v t b t đ u dao đ ng. Vi ươ ph cm và truy n cho nó v n t c 20 ờ ớ ầ ng trình dao đ ng c a v t n ng.
(cid:0)
(cid:0)
4
4
A. x = 5cos(4(cid:0) t + ) (cm). ) (cm). B. x = 10cos(4(cid:0) t + (cid:0)
(cid:0)
4
4
D. x = 5cos(4(cid:0) t ) (cm). ể ) (cm). ộ ờ ộ ự ể ấ C. x = 10cos(4(cid:0) t ấ ộ ầ ấ ề ộ ị ế ươ ủ ể ấ ộ ề ờ t ph ố = 3,14. Vi ệ ụ Câu 13: M t ch t đi m dao đ ng đi u hòa trên tr c Ox. Trong th i gian 31,4 s ch t đi m th c hi n ượ đ c 100 dao đ ng toàn ph n. G c th i gian là lúc ch t đi m đi qua v trí có li đ 2 cm theo chi u âm ấ (cid:0) ớ ố ộ v i t c đ là cm/s. L y
A. x = 4cos(20t +) (cm). C. x = 3cos(20(cid:0) t ) (cm). ộ ứ ắ ậ ồ ỏ ề ắ ấ ằ ả ạ ộ ộ ố ộ ể ng trình dao đ ng c a ch t đi m. B. x = 4cos(20(cid:0) t +) (cm). D. x = 3cos(20t ) (cm). ẹ ng m = 100g và lò xo nh có đ c ng k = 100N/m ươ ờ ộ ng ầ i đó th năng b ng ba l n đ ng năng và có t c đ đang gi m. L y =10. ươ ủ ắ ộ ộ ố ượ Câu 14: M t con l c lò xo g m v t nh có kh i l ố ề dao đ ng đi u hòa v i biên đ A = 6cm. L y g c th i gian là lúc con l c đang đi theo chi u d ấ ủ c a tr c t a đ qua v trí, t Ph ớ ộ ụ ọ ế ị ng trình dao đ ng c a con l c là:
A. C. B. D. ộ ậ ở ờ ề ằ ộ ể ầ ề ị ị ậ ậ ố 1 = cm/s, khi v t qua v trí có li đ x ậ th i đi m ban đ u. Khi v t ậ ố ộ 2 = 4cm thì có v n t c ị ộ 1 = 3cm thì có v n t c v ươ ạ ậ ớ ng trình có d ng: Câu 15: M t v t dao đ ng đi u hoà đi qua v trí cân b ng theo chi u âm đi qua v trí có li đ x ộ v2 = cm/s. V t dao đ ng v i ph B. A. C. D.
ờ ộ ấ ề ễ ể ủ ươ ể ố ng trình x = Acos() bi u di n dđ đi u hoà c a m t ch t đi m. G c th i gian đã đ ượ c ọ ề ị ằ
ề ị ằ ấ ấ ấ ấ ể ể ể ể ướ ướ ướ ướ ậ ộ ộ ộ ộ ộ ộ ậ ượ ự ộ ng v v trí cân b ng. ằ ị ng ra xa v trí cân b ng. ng v v trí cân b ng. ằ ị ng ra xa v trí cân b ng. c 40cm và th c hi n đ ề ậ ộ ượ ề ị ộ ệ c 120 dao đ ng ằ ướ ng v v trí cân b ng. ươ ạ Câu 16: Ph ch n khi ể ộ A. li đ x = A/2 và ch t đi m đang chuy n đ ng h ể ộ B. li đ x = A/2 và ch t đi m đang chuy n đ ng h ể ộ C. li đ x = A/2 và ch t đi m đang chuy n đ ng h ể ộ D. li đ x = A/2 và ch t đi m đang chuy n đ ng h Câu 17: M t v t dđđh trong m t chu kì dao đ ng v t đi đ ị trong 1 phút. Khi t = 0, v t đi qua v trí có li đ 5cm và đang theo chi u h ủ ậ ng trình dđ c a v t đó có d ng là Ph
A. B. C. D. ậ ặ ộ ậ ộ ộ ị ủ ậ ề Câu 18: M t v t dao đ ng đi u hoà có chu kì T = 1s. Lúc t = 2,5s, v t n ng đi qua v trí có li đ là x = ươ cm v i v n t c là v = cm/s. Ph ộ ng trình dao đ ng c a v t là
ớ ậ ố A. C. B. D.
ự ờ ườ ạ ớ “ S thành công trên đ i do tay ng i năng d y s m ”