́
̃
̣ ƯƠ
Ư Ơ
̣
TRĂC NGHIÊM ĐAI C
́ NG HOA H U C
ợ ấ ố ượ ạ ố ượ ng %C=54,54; %H=9,1%; còn l i là oxi. Kh i l ng mol phân ầ ủ Câu 1: H p ch t X có ph n trăm kh i l ử ủ t c a X b ng 88. CTPT c a X là:
D. C4H10O2.
ằ A. C4H10O. ấ ợ ứ ơ ả ủ ớ B. C4H8O2. ấ C. C5H12O. ố ỉ
3O và có t kh i so v i hiđro là 31. CTPT c a Z
Câu 2: H p ch t Z có công th c đ n gi n nh t là CH
C. C2H6O2. D. C3H9O3.
A. CH3O. ả ứ B. C2H6O. ợ ấ ữ ơ ọ ủ ể ặ Câu 3: Ph n ng hóa h c c a các h p ch t h u c có đ c đi m là
ấ ộ ả ẩ
ườ ườ ấ ộ ướ ả ả ậ ng x y ra r t nhanh và cho m t s n ph m duy nh t. ng x y ra ch m, không hoàn toàn, không theo m t h
ộ ướ ấ ị ng nh t đ nh. ấ ị ng nh t đ nh.
ườ ườ ấ ấ ả ả ộ ướ ậ ị ng xác đ nh.
A. th B. th C. th D. th ặ ng x y ra r t nhanh, không hoàn toàn, không theo m t h ư ng x y ra r t ch m, nh ng hoàn toàn, theo m t h ể ấ ữ ơ ử ợ ủ h p ch t h u c là Câu 4: Đ c đi m chung c a các phân t
ố ủ ế ể ố ch y u là C và H. ư khác nh Cl, N, P, ầ a. thành ph n nguyên t ứ b. có th ch a nguyên t
O.
ế ộ ủ ế ọ ị ế ọ ủ c. liên k t hóa h c ch y u là liên k t c ng hoá tr . d. liên k t hoá h c ch
ế ế
ả ứ ọ ả
D. b, d, f.
ế y u là liên k t ion. ơ ễ e. d bay h i, khó cháy. A. d, e, f. ấ ợ ứ ộ ộ ử ế (cid:0) Câu 5: H p ch t ch a m t liên k t
ặ A. không no. f. ph n ng hoá h c x y ra nhanh. C. a, c, e. ấ ạ ợ thu c lo i h p ch t C. th m.ơ
D. no ho c không no ấ B. a, b, c. trong phân t ở ạ B. m ch h . ớ ượ ấ ữ ơ ư ấ ườ i ta th y thoát ra khí CO
2, h iơ
ng d ch t oxi hóa CuO ng
ế ế ậ ậ Câu 6: Nung m t h p ch t h u c X v i l H2O và khí N2. Ch n k t lu n chính xác nh t trong các k t lu n sau :
ấ ể ộ ợ ọ ắ ặ
ắ ợ ố
C, H, N. ể ứ ấ ắ
ợ ố ứ A. X ch c ch n ch a C, H, N và có th có ho c không có oxi. ấ ủ B. X là h p ch t c a 3 nguyên t ắ C. Ch t X ch c ch n có ch a C, H, có th có N. ấ ủ D. X là h p ch t c a 4 nguyên t
C, H, N, O. ề ướ ấ ấ ấ ủ ẫ i đây đ u là d n xu t c a hiđrocacbon ? Câu 7: Các ch t trong nhóm ch t nào d
ầ ượ ế t chi m 61,22% và
ố ượ ứ A. CH2Cl2, CH2BrCH2Br, NaCl, CH3Br, CH3CH2Br. B. CH2Cl2, CH2BrCH2Br, CH3Br, CH2=CHCOOH, CH3CH2OH. C. CH2BrCH2Br, CH2=CHBr, CH3Br, CH3CH3. D. HgCl2, CH2BrCH2Br, CH2=CHBr, CH3CH2Br. ấ ữ ỉ ồ ơ ng. Công th c phân t c a X là
C. C5H6O2.
ứ ứ ơ ấ ủ ứ D. C4H10O. ả ử 6H10O4. Công th c nào sau đây là công th c đ n gi n nh t c a X? Câu 9: Ch t X có công th c phân t
C. C3H10O2.
́ A. C6H10O4. ấ ợ ố ượ ề ầ D. C12H20O8. ấ ợ ng: C (85,8%) và H (14,2%). H p ch t X co CTPT là: ộ ợ Câu 8: M t h p ch t h u c X ch g m C, H, O; trong đó cacbon và hiđro l n l ử ủ ề 6,12% v kh i l A. C3H6O2. B. C2H2O3. ấ C B. C3H5O2. Câu 10: H p ch t X có thành ph n % v kh i l
A. C3H8. B. C4H10. C. C4H8. D. C3H10.
̣ ươ ̃ ư ơ ̀ươ Đai c ́ ng Hoa h u c Tr ̣ ơ ng THPT Lai S n GV: Lê Thanh Tâm
ố ấ ữ ơ ợ ượ c 4,4 gam CO
2 và 1,8 gam H2O. Bi
t tế ỉ
ố ủ ớ Câu 11: Đ t cháy hoàn toàn 3 gam h p ch t h u c X thu đ kh i c a X so v i He là 7,5. CTPT c a X là: (Cho He=4)
ủ B. C2H6. D. CH2O.
ấ A. CH2O2. ợ C. C2H4O. ớ ứ
3O. CTPT nào sau đây ng v i X?
Câu 12: H p ch t X có CTĐGN là CH
A. C3H9O2. C. C2H6O. B. C2H6O2. D. CH3O.
ấ ữ ơ ồ ộ ợ ố ượ ế ề ứ ng. Công th c Câu 13: M t h p ch t h u c g m C, H, O; trong đó cacbon chi m 61,22% v kh i l
ử ủ ợ ấ phân t c a h p ch t đo là:́
A. C3H6O2. B. C2H2O3. C. C5H6O2. D. C4H10O.
ấ ữ ố ượ ử ng C, H, O và N trong phân t theo th t ứ ự ỉ ệ ớ v i t l ơ Câu 14: Ch t h u c X có M=123. Kh i l
ủ 72:5:32:14. CTPT c a X là:
B. C6H6ON2. A. C6H14O2N.
D. C6H5O2N. C. C6H12ON.
ấ ữ ơ ự ả ẩ ố ợ ồ ị Câu 15: Đ t cháy hoàn toàn 0,6 gam h p ch t h u c X r i cho s n ph m cháy qua bình đ ng dung d ch
ư ấ ế ủ ố ượ ố ủ ớ ỉ
2
Ca(OH)2 d th y có 2 gam k t t a và kh i l ng bình tăng thêm 1,24 gam. T kh i c a X so v i H
ủ ằ b ng 15. CTPT c a X là:
B. CH2O. A. C2H6O.
D. CH2O2. C. C2H4O.
ấ ữ ố ợ ơ ượ c 4,62 gam CO
2; 1,215 gam H2O và
Câu 16: Đ t cháy hoàn toàn 1,605 gam h p ch t h u c A thu đ
ố ơ ủ ớ ỉ ượ ứ ử ủ 168ml N2 (đktc). T kh i h i c a A so v i không khí không v t quá 4. Công th c phân t c a A là:
B. C6H9N. A. C5H5N.
D. C6H7N. C. C7H9N.
ấ ữ ơ ợ ượ c 2,25 gam H
2O ; 6,72 lít CO2 và 0,56 lít
Câu 17: Oxi hóa hoàn toàn 6,15 gam h p ch t h u c X thu đ
ố ượ ầ ượ ủ ầ N2 (đkc). Ph n trăm kh i l ng c a C, H, N và O trong X l n l t là:
A. 58,5%; 4,1%; 11,4%; 26%. B. 48,9%; 15,8%; 35,3%; 0%.
C. 49,5%; 9,8%; 15,5%; 25,2%. D. 59,1 %; 17,4%; 23,5%; 0%.
́ ộ ợ ứ ố ơ ượ c 16,80 lít khí CO
2; 2,80 lít N2 (các
Câu 18: Khi đ t cháy hoàn toàn m t h p chât đ n ch c X, thu đ
ể ở ủ th tích đo đktc) và 20,25 gam H
2O. CTPT c a X là:
B. C3H7N. A. C4H9N.
D. C3H9N. C. C2H7N.
̣ ươ ̃ ư ơ ̀ươ Đai c ́ ng Hoa h u c Tr ̣ ơ ng THPT Lai S n GV: Lê Thanh Tâm
ấ ố ượ c 2,65 gam Na
2CO3 ; 2,26 gam H2O và 12,10 gam
Câu 19: Đ t cháy hoàn toàn 5,80 gam ch t X thu đ
ứ ử ủ CO2. Công th c phân t c a X là:
A. C6H5O2Na. B. C6H5ONa.
C. C7H7O2Na. D. C7H7ONa.
ứ ấ ố ố ượ ỗ ợ
2
C, H, O thu đ c 35,4 gam h n h p CO Câu 20: Đ t cháy hoàn toàn 14,6 gam ch t X ch a 3 nguyên t
ố ượ ỗ ợ ủ ầ và H2O. Ph n trăm kh i l ng oxi trong h n h p CO
2 và H2O là 76,81%. CTĐGN c a X:
A. CH2O. B. C3H5O2.
C. C3H5O. D. C2H6O.
(Cho C=12, H=1, O=16, N=14, Na=23)
̣ ươ ̃ ư ơ ̀ươ Đai c ́ ng Hoa h u c Tr ̣ ơ ng THPT Lai S n GV: Lê Thanh Tâm