
Tr c Nghi m Môn L p Trình M ngắ ệ ậ ạ
Biên So n : GV Bùi Ti n Tr ngạ ế ườ
Câu s 001ố
Ch n phát bi u đúngọ ể
[A]InputStream và OutputStream là hai lu ng d li u ki u byteồ ữ ệ ể
[B]Reader và Writer là hai lu ng d li u ki u characterồ ữ ệ ể
(*)[C]C hai đ u đúng.ả ề
[D]T t c đ u saiấ ả ề
Câu s 002ố
Cho bi t s byte mà đo n ch ng trình sau ghi ra t p tin temp. txtế ố ạ ươ ậ
import java.io.*;
public class TestIOApp{
public static void main(String args[]) throws IOException{
FileOutputStream outStream = new FileOutputStream("temp.txt");
String s = "test";
for (int i=0;i<s.length();i++)
outStream.write(s.charAt(i));
outStream.close();
}
}
[A]2 bytes
(*)[B]4 bytes.
[C]8 bytes
[D]16 bytes
Câu s 003ố
ch n phát bi u đúngọ ể
[A](1) M t th hi n c a l p File có th đ c dùng đ truy c p các t p tinộ ể ệ ủ ớ ể ượ ể ậ ậ
trong th m c hi n hànhư ụ ệ
[B](2) Khi m t th hi n c a l p File đ c t o ra thì m t t p tin t ng ngộ ể ệ ủ ớ ượ ạ ộ ậ ươ ứ
cũng đ c t o ra trên đĩaượ ạ
[C](3) Các th hi n c a l p File đ c dùng đ truy c p đ n các t p tin và thể ệ ủ ớ ượ ể ậ ế ậ ư
m c trên đĩaụ
(*)[D]Câu (1) và (3) đúng
Câu s 004ố
1

cho bi t các t o ra m t th hi n c a InputStreamReader t m t th hi n c aế ạ ộ ể ệ ủ ừ ộ ể ệ ủ
InputStream
[A]S d ng ph ng th c createReader() c a l p InputStreamử ụ ươ ứ ủ ớ
[B]S d ng ph ng th c createReader() c a l p InputStreamReaderử ụ ươ ứ ủ ớ
(*)[C]T o m t th hi n c a InputStream r i truy n vào cho hàm kh i t o c aạ ộ ể ệ ủ ồ ề ở ạ ủ
InputStreamReader
[D]T t c các câu trên đ u saiấ ả ề
Câu s 005ố
Ch n phát bi u đúng :ọ ể
[A](1) L p Writer có th đ c dùng đ ghi các ký t có cách mã hóa khácớ ể ượ ể ự
nhau ra lu ng xu tồ ấ
[B](2) L p Writer có th đ c dùng đ ghi các ký t Unicode ra lu ng xu tớ ể ượ ể ự ồ ấ
[C](3) L p Writer có th đ c dùng đ ghi giá tr các ki u d li u c s raớ ể ượ ể ị ể ữ ệ ơ ở
lu ng xu tồ ấ
(*)[D]Câu (1) và (2) đúng
Câu s 006ố
Ch n phát bi u đúng :ọ ể
[A]Các event listeners là các interface qui đ nh các ph ng th c c n ph i càiị ươ ứ ầ ả
đ t đ x lý các s ki n liên quan khi s ki n đó x y raặ ể ử ự ệ ự ệ ả
[B]M t event adapter là m t cung c p các cài đ t m c đ nh cho các eventộ ộ ấ ặ ặ ị
listener t ng ngươ ứ
[C]L p WindowAdapter đ c dùng đ x lý các s ki n liên quan đ n c a sớ ượ ể ử ự ệ ế ử ổ
màn hình
(*)[D]T t c các câu đ u đúngấ ả ề
Câu s 007ố
Khi có nhi u component đ c g n các b l ng nghe c a cùng m t lo i sề ượ ắ ộ ắ ủ ộ ạ ự
ki n thì các component nào s nh n đ c s ki n đ u tiên?ệ ẽ ậ ượ ự ệ ầ
[A]Component đ u tiên đ c g n b l ng ngheầ ượ ắ ộ ắ
[B]Component cu i cùng đ c g n b l ng ngheố ượ ắ ộ ắ
(*)[C]Không th xác đ nh component nào s nh n tr cể ị ẽ ậ ướ
[D]Không th có nhi u h n m t b l ng nghe cho cùng m t lo i s ki nể ề ơ ộ ộ ắ ộ ạ ự ệ
Câu s 008ố
Ch n các component có phát sinh action eventọ
2

(*)[A]Button
[B]Label
[C]Checkbox
[D]Windows
Câu s 009ố
Ch n phát bi u đúng :ọ ể
[A](1) Th hi n c a TextField có th phát sinh ActionEventể ệ ủ ể
[B](2) Th hi n c a TextArea có th phát sinh ActionEventể ệ ủ ể
[C](3) Th hi n c a Button có th phát sinh ActionEventể ệ ủ ể
(*)[D]Câu (1) và (3) đúng
Câu s 010ố
Ch n phát bi u đúng :ọ ể
(*)[A]MouseListener interface đ nh nghĩa các ph ng th c đ x lý s ki nị ươ ứ ể ử ự ệ
nh n chu tấ ộ
[B]MouseMotionListener interface đ nh nghĩa các ph ng th c đ x lý sị ươ ứ ể ử ự
ki n nh n chu tệ ấ ộ
[C]MouseClickListener interface đ nh nghĩa các ph ng th c đ x lý s ki nị ươ ứ ể ử ự ệ
nh n chu tấ ộ
[D]T t các các câu trên đ u đúngấ ề
Câu s 011ố
Gi s chúng ta có th hi n e c a b l ng nghe s ki n TextEvent và thả ử ể ệ ủ ộ ắ ự ệ ể
hi n t c a l p TextArea. Cho bi t cách đ g n b l ng nghe e vào t?ệ ủ ớ ế ể ắ ộ ắ
(*)[A]t.addTextListener(e)
[B]3.addTextListener(t)
[C]addTextListener(e,t)
[D]addTextListener(t,e)
Câu s 012ố
Cho m t component comp và m t container cont có ki u trình bày làộ ộ ể
BorderLayout. Cho bi t cách đ g n comp vào v trí đ u c a cont.ế ể ắ ị ầ ủ
[A]addTop(cont,comp)
[B]comp.add("North",cont)
[C]cont.addTop(comp)
(*)[D]cont.add(comp,BorderLayout.NORTH)
3

Câu s 013ố
Cho m t component comp và m t container cont có ki u trình bày làộ ộ ể
FlowLayout. Cho bi t cách đ g n comp vào cont.ế ể ắ
(*)[A]cont.add(comp)
[B]comp.add(cont)
[C]cont.addComponent(comp)
[D]cont.addAllComponents()
Câu s 014ố
Ch n ph ng th c dùng đ xác đ nh các trình bày c a m t khung ch a.ọ ươ ứ ể ị ủ ộ ứ
[A]startLayout()
[B]initLayout()
[C]layoutContainer()
(*)[D]setLayout()
Câu s 015ố
Ch n ph ng th c dùng đ xác đ nh v trí và kích th c c a các componentọ ươ ứ ể ị ị ướ ủ
(*)[A]setBounds()
[B]setSizeAndPosition()
[C]setComponentSize()
[D]setComponent()
Câu s 016ố
Ch n ki u trình bày đ đ t các component trên khung ch a d i d ng b ngọ ể ể ặ ứ ướ ạ ả
[A]CardLayout
[B]BorderLayout
(*)[C]GridLayout
[D]FlowLayout
Câu s 017ố
Ch n ph ng th c dùng đ gán n i dung cho Labelọ ươ ứ ể ộ
(*)[A]setText()
[B]setLabel()
[C]setTextLabel()
4

[D]setLabelText()
Câu s 018ố
ch n phát bi u đúng :ọ ể
[A]TextComponent extends TextArea
[B]TextArea extends TextField
(*)[C]TextField extends TextComponent
[D]TextComponent extends TextField
Câu s 019ố
Ch n phát bi u đúngọ ể
(*)[A]L p CheckboxGroup dùng đ đ nh nghĩa các RadioButtonsớ ể ị
[B]L p RadioGroup dùng đ đ nh nghĩa các RadioButtonsớ ể ị
[C]t t c các câu trên đ u đúngấ ả ề
[D]T t c các câu trên đ u saiấ ả ề
Câu s 020ố
Ch n câu l nh đ t o TextArea có 10 dòng và 20 c tọ ệ ể ạ ộ
(*)[A]new TextArea(10,20)
[B]new TextArea(20,10)
[C]new TextArea(200)
[D]T t c các câu trên đ u saiấ ả ề
Câu s 021ố
Ch n câu l nh đ t o ra m t danh sách g m năm m c ch n và cho phép th cọ ệ ể ạ ộ ồ ụ ọ ự
hi n ch n nhi u m c cùng lúcệ ọ ề ụ
(*)[A]new List(5,true)
[B]new List(true,5)
[C]new List(5,false)
[D]new List(false,5)
Câu s 022ố
Ch n ph ng th c đ hi n th Frame lên màn hìnhọ ươ ứ ể ể ị
[A]T t c các câu trên đ u saiấ ả ề
(*)[B]setVisible()
5