Câu 1 : Ta ̣i sao tra ̣ng thái đứng yên hay chuyể n đô ̣ng của mô ̣t chiế c ôtô có tính tương đố i ?<br />
A. Vì chuyể n đô ̣ng của ô tô đươ ̣c quan sát ở các thời điể m khác nhau .<br />
B. Vì chuyể n đô ̣ng của ô tô đươ ̣c quan sát trong các hê ̣ quy chiế u khác nhau ( gắ n với đường và gắ n với ô tô )<br />
C. Vì chuyể n đô ̣ng của ô tô đươ ̣c xác đinh<br />
̣ bởi những người quan sát khác nhau đứng bên lề đường<br />
D. Vì chuyể n đô ̣ng của ô tô không ổ n đinh<br />
̣ : lúc đứng yên , lúc chuyể n đô ̣ng.<br />
Câu 2 : Trong trường hơ ̣p nào sau đây không thể coi vâ ̣t chuyể n đô ̣ng là mô ̣t chấ t điề m :<br />
A.<br />
<br />
Trái đấ t trong chuyể n đô ̣ng quay xung quanh Mă ̣t trời.<br />
<br />
B.<br />
<br />
Mô ̣t viên bi chì đươ ̣c thả từ đin̉ h của mô ̣t tháp chuông<br />
<br />
C.<br />
<br />
Mô ̣t quả bóng lăn từ đầ u này đế n đầ u kia của mô ̣t cái bàn.<br />
<br />
D.<br />
<br />
Mô ̣t chiế c xe buýt chuyể n đô ̣ng từ Saigon đế n Vũng Tàu.<br />
<br />
Câu 3 : Cho ̣n câu sai. Trong chuyể n đô ̣ng thẳ ng nhanh dầ n đề u thì<br />
A. Vectơ gia tố c ngươ ̣c chiề u với vectơ vâ ̣n tố c<br />
B. Vâ ̣n tố c tức thời tăng theo hàm số bâ ̣c nhấ t của thời gian.<br />
C. Quañ g đường đi đươ ̣c tăng theo hàm số bâ ̣c hai của thời gian.<br />
D. Gia tố c là đa ̣i lươ ̣ng không đổ i .<br />
Câu 4 : Trường hơ ̣p nào dưới đây không thể coi vâ ̣t chuyể n đô ̣ng như mô ̣t chấ t điể m ?<br />
A. Viên bi trong sự rơi từ tầ ng thứ năm của mô ̣t tòa nhà xuố ng đấ t<br />
B. Trái Đấ t trong chuyể n đô ̣ng tự quay quanh tru ̣c của nó .<br />
C. Viên đa ̣n đang chuyể n đô ̣ng trong không khí<br />
D. Trái Đấ t trong chuyể n đô ̣ng quay quanh Mă ̣t Trời .<br />
Câu 5 : Mô ̣t xe đua chuyể n đô ̣ng với tố c đô ̣ không đổ i trên đường đua như hiǹ h ve.̃ Gia tố c của xe lớn nhấ t trên đoa ̣n<br />
đường nào?<br />
<br />
A. Đoa ̣n 2 – 3<br />
C. Đoa ̣n 4 – 1<br />
<br />
B. Đoa ̣n 1 – 2<br />
D. Đoa ̣n 3 – 4<br />
<br />
Câu 6: Trong công thức tính vâ ̣n tố c của chuyể n đô ̣ng thẳ ng nhanh dầ n đề u thì :<br />
<br />
A.<br />
<br />
a cùng dấ u với v<br />
<br />
C. a > 0<br />
<br />
B. a ngươ ̣c dấ u với v<br />
D. v > 0<br />
<br />
Câu 7: Tầ n số của chuyể n đô ̣ng tròn đề u là :<br />
A. Thời gian mà vâ ̣t đi đươ ̣c mô ̣t vòng<br />
B. Góc mà bán kiń h nố i tâm đế n vâ ̣t quét đươ ̣c trong thời gian ∆t<br />
C. Tấ t cả đề u sai<br />
D. Số vòng vâ ̣t đi đươ ̣c trong mô ̣t giây<br />
Câu 8: Cho ̣n câu đúng. Đa ̣i lươ ̣ng đă ̣c trưng cho sự biế n thiên về hướng của vâ ̣n tố c trong chuyể n đô ̣ng tròn đề u là:<br />
A. Công thức liên hê ̣ giữa v và ω<br />
B. Công thức tiń h đô ̣ lớn gia tố c hướng tâm<br />
C. Gia tố c hướng tâm<br />
D. Tố c đô ̣ góc<br />
Câu 9: Xét mô ̣t vâ ̣t chuyể n đô ̣ng trên mô ̣t đường thẳ ng và không đổ i hướng, go ̣i a là gia tố c. V0 là vâ ̣n tố c ban đầ u, v<br />
là vâ ̣n tố c ta ̣i mô ̣t thời điể m nào đó. Trong các kế t luâ ̣n sau, kế t luâ ̣n nào sai?<br />
<br />
A.<br />
<br />
Nế u a < 0 và v > 0 thì vâ ̣t chuyể n đô ̣ng nhanh dầ n đề u<br />
<br />
B.<br />
<br />
Nế u tić h a.v > 0 thì vâ ̣t chuyể n đô ̣ng<br />
<br />
C.<br />
<br />
Nế u a < 0 và v < 0 thì vâ ̣t chuyể n đô ̣ng nhanh dầ n đề u.<br />
<br />
D.<br />
<br />
Nế u a > 0 và v0 thì vâ ̣t chuyể n đô ̣ng nhanh dầ n đề u<br />
<br />
Câu 10: Trong chuyể n đô ̣ng thẳ ng biế n đổ i đề u, vectơ gia tố c tức thời có đă ̣c điể m :<br />
<br />
A. Hướng không đổ i , đô ̣ lớn thay đổ i<br />
B. Hướng không đổ i , đô ̣ lớn không đổ i<br />
C. Hướng thay đổ i , đô ̣ lớn thay đổ i<br />
D. Hướng thay đổ i , đô ̣ lớn không đổ i<br />
Câu 11: Trong thí nghiêm<br />
̣ khảo sát chuyể n đô ̣ng rơi tự do, đồ thi cu<br />
̣ ̉ a quañ g đường s theo t2 ( t là thời gian rơi ) là<br />
mô ̣t :<br />
<br />
A.<br />
<br />
Đường parabol<br />
<br />
B.<br />
<br />
Nửa đường thẳ ng xiên lên<br />
<br />
C.<br />
<br />
Đường tròn.<br />
<br />
D.<br />
<br />
Đường nằ m ngang<br />
<br />
Câu 12: Phương và chiề u của vectơ vâ ̣n tố c trong chuyể n đô ̣ng tròn đề u :<br />
<br />
A. Phương tiế p tuyế n với bán kiń h đường tròn quỹ đa ̣o, chiề u ngươ ̣c chiề u chuyể n đô ̣ng.<br />
B. Phương vuông góc với bán kiń h đường tròn quỹ đa ̣o, chiề u cùng chiề u chuyể n đô ̣ng<br />
C. Phương vuông góc với bán kính đường tròn quỹ đa ̣o, chiề u ngươ ̣c chiề u chuyể n đô ̣ng<br />
D. Phương tiế p tuyế n với bán kiń h đường tròn quỹ đa ̣o, chiề u cùng chiề u chuyể n đô ̣ng.<br />
<br />
Câu 13: Đồ thi gia<br />
̣ tố c – thời gian của mô ̣t chuyể n đô ̣ng thẳ ng biế n đổ i là mô ̣t :<br />
<br />
A.<br />
<br />
Nửa đường thẳ ng song song với tru ̣c gia tố c<br />
<br />
B.<br />
<br />
Nửa đường thẳ ng xiên xuố ng<br />
<br />
C.<br />
<br />
Nửa đường thẳ ng song song với tru ̣c thời gian.<br />
<br />
D.<br />
<br />
Nửa đường thẳ ng xiên lên.<br />
<br />
Câu 14: Cho ̣n phát biể u đúng. Trong chuyể n đô ̣ng tròn đề u :<br />
<br />
A. Vectơ vâ ̣n tố c luôn có phương tiế p tuyế n với quỹ đa ̣o, Vectơ gia tố c cùng phương , cùng chiề u với vectơ vâ ̣n<br />
tố c .<br />
<br />
B. Vectơ gia tố c luôn hướng vảo tâm của quỹ đa ̣o, vectơ vâ ̣n tố c cùng phương, cùng chiề u với vectơ gia tố c.<br />
C. Tố c đô ̣ góc , tố c đô ̣ dài, vectơ gia tố c hướng tâm và vectơ vâ ̣n tố c không thay đổ i.<br />
D. Vectơ vâ ̣n tố c và vectơ gia tố c của vâ ̣t ta ̣i mo ̣i điể m luôn vuông góc với nhau.<br />
Câu 15: Cho ̣n câu đúng. Vectơ gia tố c trong chuyể n đô ̣ng thẳ ng châ ̣m dầ n đề u:<br />
<br />
A. Cùng phương, ngươ ̣c chiề u với vectơ vâ ̣n tố c.<br />
B. Luôn hướng theo chiề u âm của tru ̣c to ̣a đô ̣<br />
C. Luôn hướng theo chiề u dương của tru ̣c to ̣a đô ̣<br />
D. Cùng chiề u với chiề u chuyể n đô ̣ng của vâ ̣t<br />
Câu 16: Cho ̣n câu đúng. Công thức tiń h quañ g đường đi đươ ̣c của chuyể n đô ̣ng thẳ ng nhanh dầ n đề u là:<br />
<br />
A. x = x0 + v0t + at2/2 (a và v0 trái dấ u)<br />
B. s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng dấ u)<br />
C. x = x0 + v0t + at2/2 (a và v0 cùng dấ u)<br />
D. s = v0t + at2/2 (a và v0 trái dấ u)<br />
Câu 17: Chỉ ra câu sai. Chuyể n đô ̣ng thẳ ng đề u có những đă ̣c điể m sau:<br />
<br />
A. Tố c đô ̣ không đổ i từ lúc xuấ t phát đế n lúc dừng la ̣i<br />
B. Vâ ̣t đi đươ ̣c những quañ g đường bằ ng nhau trong mo ̣i khoảng thời gian bằ ng nhau bấ t kỳ.<br />
C. Tố c đô ̣ trung bình trên mo ̣i quañ g đường là như nhau.<br />
D. Quỹ đa ̣o là đường thẳ ng.<br />
Câu 18: Cho ̣n câu sai. Trong chuyể n đô ̣ng tròn đề u:<br />
<br />
A. Vectơ gia tố c của chấ t điể m luôn không đổ i<br />
B. Vectơ gia tố c của chấ t điể m luôn vuông góc với vectơ vâ ̣n tố c.<br />
C. Đô ̣ lớn của vectơ gia tố c của chấ t điể m luôn không đổ i<br />
D. Vectơ gia tố c của chấ t điể m luôn hướng vào tâm.<br />
Câu 19: Chu kì của chuyể n đô ̣ng tròn đề u là :<br />
<br />
A. Thời gian vâ ̣t đi đươ ̣c mô ̣t vòng<br />
B. Tấ t cả đề u sai<br />
<br />
C. Góc mà bán kiń h nố i tâm đế n vâ ̣t quét đươ ̣c trong thời gian ∆t<br />
D. Số vòng vâ ̣t đi đươ ̣c trong mô ̣t giây<br />
Câu 20: Nhâ ̣n xét nào sau đây sai ?<br />
<br />
A. Ta ̣i cùng mô ̣t nơi trên Trái Đấ t, các vâ ̣t rơi tự do với củng mô ̣t gia tố c.<br />
B. Vâ ̣t càng nă ̣ng thì gia tố c rơi tự do càng lớn.<br />
C. Gia tố c rơi tự do thay đổ i theo vi ̃ đô ̣.<br />
D. Vâ ̣t rơi tự do có phương thẳ ng đứng, hướng xuố ng.<br />
Câu 21: Cho ̣n công thức sai. Trong chuyể n đô ̣ng tròn đề u<br />
<br />
A. f =<br />
<br />
1<br />
T<br />
<br />
B. v =<br />
<br />
r<br />
ω<br />
<br />
C. ω = 2 πω<br />
<br />
D. T =<br />
<br />
2π<br />
ω<br />
<br />
Câu 22: Đường biể u diễn sự phu ̣ thuô ̣c của to ̣a đô ̣ chấ t điể m vào thời gian là :<br />
<br />
A.<br />
<br />
Phương trình đường đi<br />
<br />
C.<br />
<br />
Phương triǹ h chuyể n đô ̣ngD. Công thức tiń h quañ g đường đi<br />
<br />
B. Đồ thi to<br />
̣ ̣a đô ̣ – thời gian<br />
<br />
Câu 23: Mô ̣t hành khách ngồ i trong toa tàu H, nhiǹ qua cửa sổ thấ y toa tàu N bên ca ̣nh và ga ̣ch lát sân đề u chuyể n<br />
đô ̣ng như nhau. Hỏi toa tàu nào cha ̣y so với mă ̣t đường ?<br />
<br />
A.<br />
<br />
Tàu H đứng yên, tàu N cha ̣y<br />
<br />
B.<br />
<br />
Tàu H cha ̣y, tàu N đứng yên<br />
<br />
C.<br />
<br />
Cả hai tàu đề u đứng yên<br />
<br />
D.<br />
<br />
Cả hai tàu đề u cha ̣y<br />
<br />
Câu 24: Phương triǹ h nao sau đây biể u diễn chuyể n đô ̣ng thẳ ng đề u<br />
<br />
A.<br />
<br />
v = 10 (m/s)<br />
<br />
C. Không có phương triǹ h nào<br />
<br />
B. s = 1 + 4t + 8t2 (m ; s)<br />
D. v = 6 + 7t (m/s ; s)<br />
<br />
Câu 25: Haỹ chỉ ra câu sai:<br />
<br />
A.<br />
<br />
Tố c đô ̣ trung bình của chuyể n đô ̣ng thẳ ng đề u trên mo ̣i đoa ̣n đường là như nhau.<br />
<br />
B.<br />
<br />
Chuyể n đô ̣ng đi la ̣i của mô ̣t pit-lông trong xi lanh là chuyể n đô ̣ng thẳ ng đề u<br />
<br />
C.<br />
<br />
Quỹ đa ̣o của chuyể n đô ̣ng thẳ ng đề u là đường thẳ ng<br />
<br />
D.<br />
<br />
Trong chuyể n đô ̣ng thẳ ng đề u, quañ g đường đi đươ ̣c của vâ ̣t tỉ lê ̣ thuâ ̣n với khoảng thời gian chuyể n<br />
đô ̣ng.<br />
<br />
Câu 26: Cho ̣n câu đúng. Trong chuyể n đô ̣ng thẳ ng đề u :<br />
<br />
A.<br />
<br />
x tỉ lê ̣ thuâ ̣n với v<br />
<br />
C. s tỉ lê ̣ thuâ ̣n với t<br />
<br />
B. s tỉ lê ̣ thuâ ̣n với v<br />
D. x tỉ lê ̣ thuâ ̣n với t<br />
<br />
Câu 27: Chuyể n đô ̣ng của vâ ̣t nào dưới đây là chuyể n đô ̣ng tròn đề u ?<br />
<br />
A.<br />
<br />
Chuyể n đô ̣ng quay của bánh xe ô tô khi vừa khởi hành<br />
<br />
B.<br />
<br />
Chuyể n đô ̣ng của đầ u cánh qua ̣t máy khi vừa tắ t điêṇ<br />
<br />
C.<br />
<br />
Chuyể n đô ̣ng của Trái Đấ t xung quanh Mă ̣t Trời<br />
<br />
D.<br />
<br />
Chuyể n đô ̣ng quay của đầ u cánh qua ̣t máy khi đang quay ổ n đinh.<br />
̣<br />
<br />
Câu 28: Trong công thức liên hê ̣ giữa quañ g đường đi đươ ̣c , vâ ̣n tố c và gia tố c của chuyể n đô ̣ng thẳ ng nhanh dầ n<br />
đề u(v2 – v02 = 2as) với chiề u dương là chiề u chuyể n đô ̣ng, ta có các điề u kiêṇ nào dưới đây?<br />
<br />
A.<br />
<br />
s > 0 ; a < 0 ; v > v0<br />
<br />
C. s > 0 ; a > 0 ; v > v0<br />
<br />
B. s > 0 ; a < 0 ; v < v0<br />
D. s > 0 ; a > 0 ; v < v0<br />
<br />
Câu 29: Cho ̣n câu sai. Vectơ gia tố c trong chuyể n đô ̣ng tròn đề u :<br />
<br />
A.<br />
<br />
Có phương và chiề u không đổ i<br />
<br />
B.<br />
<br />
Luôn luôn hướng về tâm của quỹ đa ̣o tròn.<br />
<br />
C.<br />
<br />
Có đô ̣ lớn không đổ i<br />
<br />
D.<br />
<br />
Đă ̣t vào vâ ̣t chuyể n đô ̣ng tròn đề u<br />
<br />
Câu 30: Hình vẽ là đồ thi vâ<br />
̣ ̣n tố c theo thời gian của mô ̣t xe máy chuyể n đô ̣ng trên mô ̣t đường thẳ ng. Trong khoảng<br />
thời gian nào xe máy sẽ chuyể n đô ̣ng châ ̣m dầ n đề u ?<br />
<br />
A. Các câu trả lời A, B, C đề u sai<br />
B. Trong khoảng thời gian từ t1 đế n t2<br />
C. Trong khoảng thời gian từ t2 đế n t3<br />
D. Trong khoảng thời gian từ 0 đế n t1<br />
Câu 31: Cho ̣n câu đúng. Sự thay đổ i vi tri<br />
̣ ́ của mô ̣t vâ ̣t so với các vâ ̣t khác theo thời gian go ̣i là :<br />
<br />
A.<br />
<br />
Vâ ̣t làm mố c<br />
<br />
B.<br />
<br />
Hê ̣ quy chiế u<br />
<br />
C.<br />
<br />
Sự chuyể n đô ̣ng của vâ ̣t<br />
<br />
D.<br />
<br />
Mố c thời gian<br />
<br />
Câu 32: Cho ̣n công thức sai. Mô ̣t vâ ̣t rơi tự do từ đô ̣ cao h xuố ng tới đấ t. Vâ ̣n tố c v của vâ ̣t khi cha ̣m đấ t là :<br />
<br />
A.<br />
<br />
v = gt<br />
<br />
B. v = 2h/t<br />
<br />
C. v = h/t<br />
<br />
D. v =<br />
<br />
2gh<br />
<br />
Câu 33: Các công thức liên hê ̣ giữa tố c đô ̣ góc ω với chu kì T và giữa tố c đô ̣ góc ω với tầ n số f trong chuyể n đô ̣ng<br />
tròn đề u là gì?<br />
<br />