ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Sóng cơ hc
Website: www.moon.vn Mobile: 0985074831
Câu 1: Sóng cơ
A. là dao động lan truyn trong mt môi trường.
B. là dao động ca mi đim trong môi trường.
C. là mt dng chuyn động đặc bit ca môi trường.
D. là s truyn chuyn động ca các phn t trong môi trường.
Câu 2: Để phân loi sóng ngang và sóng dc người ta da vào
A. tc độ truyn sóng và bước sóng. B. phương truyn sóng và tn s sóng.
C. phương dao động và phương truyn sóng. D. phương dao động và tc độ truyn sóng.
Câu 3: Sóng dc là sóng có phương dao động
A. nm ngang. B. trùng vi phương truyn sóng.
C. vuông góc vi phương truyn sóng. D. thng đứng.
Câu 4:
Mt
sóng
cơ
hc
lan
truyn
trên
mt
si
dây
đàn
hi.
Bước
sóng
λ
không
ph
thuc vào
A.
t
c
độ
truyn
ca
sóng.
B.
c
hu
dao
động
ca
sóng.
C.
t
hi
gian
truyn
đi
ca
sóng.
D.
tn
s
dao
động
ca
sóng.
Câu 5:
Phát biu nào sau đây v đại lượng đặc trưng ca sóng cơ hc là
không
đúng?
A.
Chu k ca sóng chính bng chu k dao động ca các phn t dao động.
B.
Tn s ca sóng chính bng tn s dao động ca các phn t dao động.
C.
Tc độ ca sóng chính bng tc độ dao động ca các phn t dao động.
D.
Bước sóng là quãng đường sóng truyn đi được trong mt chu k.
Câu 6:
Chu kì sóng là
A.
chu k ca các phn t môi trường có sóng truyn qua.
B.
đại lượng nghch đảo ca tn s góc ca sóng
C.
tc độ truyn năng lượng trong 1 (s).
D.
thi gian sóng truyn đi được na bước sóng.
Câu 7:
Bước sóng
A.
quãng đường sóng truyn trong 1 (s).
B.
khong cách gia hai đim có li độ bng không.
C.
khong cách gia hai bng sóng.
D.
quãng đường sóng truyn đi trong mt chu k.
Câu 8:
Sóng ngang là sóng có phương dao động
A.
nm ngang.
B.
trùng vi phương truyn sóng.
C.
vuông góc vi phương truyn sóng.
D.
thng đứng.
Câu 9:
Khi mt sóng cơ hc truyn t không khí vào nước thì đại lượng nào sau đây
không
thay đổi ?
A.
Tc độ truyn sóng.
B.
Tn s dao động sóng.
C.
Bước sóng.
D.
Năng lượng sóng.
Câu 10:
Tc độ truyn sóng là tc độ
A.
dao động ca các phn t vt cht.
B.
dao động ca ngun sóng.
C.
truyn năng lượng sóng.
D.
truyn pha ca dao động.
Câu 11:
Tc độ truyn sóng cơ hc
gi
m d
n
trong các môi trường
A.
rn, khí, lng.
B.
khí, lng, rn.
C.
rn, lng, khí.
D.
lng, khí, rn.
Câu 12:
Tc độ truyn sóng cơ hc
t
ă
ng d
n
trong các môi trường
A.
rn, khí, lng.
B.
khí, lng, rn.
C.
rn, lng, khí.
D.
lng, khí, rn.
Câu 13:
Tc độ truyn sóng cơ hc
ph
thu
c
vào
A.
tn s sóng.
B.
bn cht ca môi trường truyn sóng.
C.
biên độ ca sóng.
D.
bước sóng.
Câu 14:
Mt sóng cơ hc lan truyn trong mt môi trường tc độ v. Bước sóng ca sóng này trong môi trường đó là
λ. Chu k dao động ca sóng có biu thc là
A.
T = v/λ
B.
T = v.λ
C.
T = λ/v
D.
T = 2πv/λ
Câu 15:
Mt sóng cơ hc lan truyn trong mt môi trường tc độ v. Bước sóng ca sóng này trong môi trường đó là
λ. Tn s dao động ca sóng tha mãn h thc
A.
f = v/λ
B.
f = v.λ
C.
f = λ/v
D.
f = 2πv/λ
Câu 16:
Mt sóng cơ hc có tn s f lan truyn trong mt môi trường tc độ v. Bước sóng λ ca sóng này trong môi
trường đó được tính theo công thc
A.
λ = v/f
B.
λ = v.f
C.
λ = f/v
D.
λ = 2πv/f
Câu 17:
Sóng cơ lan truyn trong môi trường đàn hi vi tc độ v không đổi, khi tăng tn s sóng lên 2 ln thì bước
sóng s
A.
tăng 2 ln.
B.
tăng 1,5 ln.
C.
không đổi.
D.
gim 2 ln.
Câu 18:
Mt sóng lan truyn vi tc độ v = 200 m/s có bước sóng λ = 4 m. Chu k dao động ca sóng là
01
.
Đ
I C
ƯƠNG V
SÓNG C
Ơ H
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Sóng cơ hc
Website: www.moon.vn Mobile: 0985074831
A. T = 0,02 (s). B. T = 50 (s). C. T = 1,25 (s). D. T = 0,2 (s).
Câu 19: Mt sóng cơ hc lan truyn vi tc độ 320 m/s, bước sóng 3,2 m. Chu k ca sóng đó là
A. T = 0,01 (s). B. T = 0,1 (s). C. T = 50 (s). D. T = 100 (s).
Câu 20: Mt sóng cơ tn s 200 Hz lan truyn trong mt môi trường vi tc độ 1500 m/s. Bước sóng ca sóng này
trong môi trường đó là
A. λ = 75 m. B. λ = 7,5 m. C. λ = 3 m. D. λ = 30,5 m.
Câu 21: Sóng truyn dc theo trc Ox có bưc sóng 40 cm và tn s 8 Hz. Chu k và tc độ truyn sóng có giá tr
A. T = 0,125 (s) ; v = 320 cm/s. B. T = 0,25 (s) ; v = 330 cm/s.
C. T = 0,3 (s) ; v = 350 cm/s. D. T = 0,35 (s) ; v = 365 cm/s.
Câu 22: Phương trình dao động sóng ti hai ngun A, B trên mt nước là u = 2cos(4πt + π/3) cm. Tc độ truyn sóng
trên mt nước là v = 0,4 m/s và xem biên độ sóng không đổi khi truyn đi. Chu k T và bước sóng λ có giá tr:
A. T = 4 (s), λ = 1,6 m. B. T = 0,5 (s), λ = 0,8 m.
C. T = 0,5 (s), λ = 0,2 m. D. T = 2 (s), λ = 0,2 m.
Câu 23: Phương trình dao động sóng ti đim O có dng u = 5cos(200πt) mm. Chu k dao động ti đim O là
A. T = 100 (s). B. T = 100π (s). C. T = 0,01 (s). D. T = 0,01π (s).
Câu 24: Mt sóng cơ hc truyn dc theo trc Ox có phương trình u = 28cos(20x – 2000t) cm, trong đó x là to độ
được tính bng mét, t là thi gian được tính bng giây. Tc độ truyn sóng có giá tr
A. v = 334 m/s. B. v = 100 m/s. C. v = 314 m/s. D. v = 331 m/s.
Câu 25: Mt người quan sát trên mt bin thy chiếc phao nhô lên cao 10 ln trong 36 (s) và đo đưc khong cách
hai đỉnh lân cn là 10 m. Tính tc độ truyn sóng trên mt bin.
A. v = 2,5 m/s. B. v = 5 m/s. C. v = 10 m/s. D. v = 1,25 m/s.
Câu 26: Mt ngưi quant mt bin thy 5 ngn sóng đi qua trưc mt mình trong khong thi gian 10 (s) và đo
được khong cách gia 2 ngn sóng liên tiếp bng 5 m. Coi sóng bin là sóng ngang. Tc độ ca sóng bin là
A. v = 2 m/s. B. v = 4 m/s. C. v = 6 m/s. D. v = 8 m/s.
Câu 27: Mt người quan sát sóng trên mt h thy khong cách gia hai ngn sóng liên tiếp bng 2 m và có 6 ngn
sóng truyn qua trước mt trong 8 s. Tc độ truyn sóng nước là
A. v = 3,2 m/s. B. v = 1,25 m/s. C. v = 2,5 m/s. D. v = 3 m/s.
Câu 28: Mt đim A trên mt nước dao động vi tn s 100 Hz. Trên mt nước người ta đo được khong cách gia 7
gn li liên tiếp là 3 cm. Khi đó tc độ truyn sóng trên mt nước là
A. v = 50 cm/s. B. v = 50 m/s. C. v = 5 cm/s. D. v = 0,5 cm/s.
Câu 29: Mt người quan sát thy mt cánh hoa trên h nước nhô lên 10 ln trong khong thi gian 36 (s). Khong
cách gia hai đỉnh sóng kế tiếp là 12 m. Tính tc độ truyn sóng trên mt h.
A. v = 3 m/s. B. v = 3,2 m/s. C. v = 4 m/s. D. v = 5 m/s.
Câu 30: Mt sóng ngang truyn trên mt si dây rt dài có li độ
d
u 6cos t cm
2
π
= π +
, d
đ
o b
ng cm. Li
độ
c
a
sóng t
i d = 1 cm và t = 1 (s) là
A.
u = 0 cm.
B.
u = 6 cm.
C.
u = 3 cm.
D.
u = 6 cm.
Câu 31:
M
t ng
ườ
i quan sát trên m
t bi
n th
y kho
ng cách gi
a 5 ng
n sóng liên ti
ế
p b
ng 12 m và có 9 ng
n sóng
truy
n qua tr
ướ
c m
t trong 5 (s). T
c
độ
truy
n sóng trên m
t bi
n là
A.
v = 4,5 m/s.
B.
v = 5 m/s.
C.
v = 5,3 m/s.
D.
v = 4,8 m/s.
Câu 32:
M
t m
ũ
i nh
n S
đượ
c g
n vào
đầ
u A c
a m
t lá thép n
m ngang và ch
m vào m
t n
ướ
c. Khi
đ
ó lá thép dao
độ
ng v
i t
n s
f = 120 Hz. Ngu
n S t
o ra trên m
t n
ướ
c m
t dao
độ
ng sóng, bi
ế
t r
ng kho
ng cách gi
a 9 g
n l
i liên
ti
ế
p là 4 cm. T
c
độ
truy
n sóng trên m
t n
ướ
c có giá tr
b
ng
A.
v = 120 cm/s.
B.
v = 100 cm/s.
C.
v = 30 cm/s.
D.
v = 60 cm/s.
Câu 33:
Trên m
t n
ướ
c có m
t ngu
n dao
độ
ng t
o ra t
i
đ
i
m O m
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà có t
n s
f = 50 Hz. Trên
m
t n
ướ
c xu
t hi
n nh
ng sóng tròn
đồ
ng tâm O cách
đề
u, m
i vòng cách nhau 3 cm. T
c
độ
truy
n sóng ngang trên
m
t n
ướ
c có giá tr
b
ng
A.
v = 120 cm/s.
B.
v = 150 cm/s.
C.
v = 360 cm/s.
D.
v = 150 m/s.
Câu 34:
T
i m
t
đ
i
m O trên m
t thoáng c
a m
t ch
t l
ng yên l
ng ta t
o ra m
t dao
độ
ng
đ
i
u hoà vuông góc v
i
m
t thoáng có chu kì T = 0,5 (s). T
O có các vòng sóng tròn lan truy
n ra xung quanh, kho
ng cách hai vòng liên
ti
ế
p là 0,5 m. Xem nh
ư
biên
độ
sóng không
đổ
i. T
c
độ
truy
n sóng có giá tr
A.
v = 1,5 m/s.
B.
v = 1 m/s.
C.
v = 2,5 m/s.
D.
v = 1,8 m/s.
Câu 35:
Đầ
u A c
a m
t s
i dây cao su c
ă
ng th
ng n
m ngang.
đượ
c làm cho dao
độ
ng
đ
i
u hòa theo ph
ươ
ng th
ng
đứ
ng v
i t
n s
f = 0,5 Hz. Trong th
i gian 8 (s) sóng
đ
ã
đ
i
đượ
c 4 cm d
c theo dây. T
c
độ
truy
n sóng v và b
ướ
c
sóng λ có giá tr
A.
v = 0,2 cm/s và λ = 0,1 cm.
B.
v = 0,2 cm/s và λ =0,4 cm.
C.
v = 2 cm/s và λ =0,4 cm.
D.
v = 0,5 cm/s và λ =1 cm.
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Sóng cơ hc
Website: www.moon.vn Mobile: 0985074831
Câu 36: Ngưi ta gây mt dao động đu O mt dây cao su căng thng làm to nên mt dao động theo phương vuông
c vi v trí bình thường cay, vi biên độ a = 3 cm và chu k T = 1,8 (s). Sau 3 giây chuyn động truyn đưc 15 m
dc theo dây. Tc độ truyn sóng trên dây là:
A. v = 9 m/s. B. v = 6 m/s. C. v = 5 m/s. D. v = 3 m/s.
Câu 37: Người ta nh nhng git nước đều đặn xung mt đim O trên mt nước phng lng vi tc độ 80 git trong
mt phút, khi đó trên mt nước xut hin nhng gn sóng hình tròn tâm O cách đều nhau. Khong cách gia 4 gn
sóng liên tiếp là 13,5 cm. Tc độ truyn sóng trên mt nước là :
A. v = 6 cm/s. B. v = 45 cm/s. C. v = 350 cm/s. D. v = 60 cm/s.
Câu 38: Mũi nhn ca âm thoa dao động vi tn s f = 440 Hz được để chm nh vào mt nước yên lng. Trên mt
nước ta quan sát khong cách gia hai nhn sóng liên tiếp là 2 mm. Tc độ truyn sóng là :
A. v = 0,88 m/s. B. v = 880 cm/s. C. v = 22 m/s. D. v = 220 cm/s.
Câu 39: Ngưi ta gây mt dao động đu O mt dây cao su căng thng làm to nên mt dao động theo phương vuông
c vi v trí bình thường cay, vi biên độ a = 3 cm và chu k T = 1,8 (s). Sau 3 giây chuyn động truyn đưc 15 m
dc theo dây. Tìm bước sóng ca sóng to thành truyn trên dây.
A. λ = 9 m. B. λ = 6,4 m. C. λ = 4,5 m. D. λ = 3,2 m.
Câu 40: Ti ngun O, phương trình dao động ca sóng là u = acos(ωt), gi λ là bước sóng, v là tc độ truyn sóng.
Phương trình dao động ca đim M cách O mt đon d có dng
A.
2 d
u acos t
π
= ω
λ
.
B.
2 d
u acos t
v
π
= ω
.
C.
2 d
u acos t v
π
= ω
.
D.
2 d
u acos t
v
π
= ω +
.
Câu 41:
T
i ngu
n O, ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c
a sóng là u = acos(ωt), g
i λ là b
ướ
c sóng, v là t
c
độ
truy
n sóng.
Đ
i
m M n
m trên ph
ươ
ng truy
n sóng cách O m
t
đ
o
n d s
dao
độ
ng ch
m pha h
ơ
n ngu
n O m
t góc
A.
∆ϕ = 2πv/d.
B.
∆ϕ = 2πd/v.
C.
∆ϕ = ωd/λ.
D.
∆ϕ = ωd/v.
Câu 42:
T
i ngu
n O, ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c
a sóng là u = acos(ωt), g
i λ là b
ướ
c sóng, v là t
c
độ
truy
n sóng.
Hai
đ
i
m M, N n
m trên ph
ươ
ng truy
n sóng cách nhau m
t
đ
o
n d s
dao
độ
ng l
ch pha nhau m
t góc
A.
∆ϕ = 2πv/d.
B.
∆ϕ = 2πd/v.
C.
∆ϕ = 2πd/λ.
D.
∆ϕ = πd/λ.
Câu 43:
Sóng c
ơ
có t
n s
f = 80 Hz lan truy
n trong m
t môi tr
ườ
ng v
i t
c
độ
v = 4 m/s. Dao
độ
ng c
a các ph
n t
v
t ch
t t
i hai
đ
i
m trên m
t ph
ươ
ng truy
n sóng cách ngu
n sóng nh
ng
đ
o
n l
n l
ượ
t 31 cm và 33,5 cm, l
ch pha
nhau góc
A.
π/2 rad.
B.
π rad .
C.
2π rad.
D.
π/3 rad.
Câu 44:
Xét m
t sóng c
ơ
dao
độ
ng
đ
i
u hoà truy
n
đ
i trong môi tr
ườ
ng v
i t
n s
f = 50 Hz. Xác
đị
nh
độ
l
ch pha
c
a m
t
đ
i
m nh
ư
ng t
i hai th
i
đ
i
m cách nhau 0,1 s
A.
11π rad.
B.
11,5π rad.
C.
10π rad.
D.
π rad.
Câu 45:
Trong s
truy
n sóng c
ơ
, hai
đ
i
m M và N n
m trên m
t ph
ươ
ng truy
n sóng dao
độ
ng l
ch pha nhau m
t
góc là (2k +1)π/2. Kho
ng cách gi
a hai
đ
i
m
đ
ó v
i k = 0, 1, 2... là
A.
d = (2k + 1)λ/4.
B.
d = (2k + 1)λ.
C.
d = (2k + 1)λ/2.
D.
d = kλ.
Câu 46:
Hai sóng dao
độ
ng cùng pha khi
độ
l
ch pha c
a hai sóng
∆φ
b
ng
A.
∆φ
= 2kπ.
B.
∆φ
= (2k + 1)π.
C.
∆φ
= ( k + 1/2)π.
D.
∆φ
= (2k –1)π.
Câu 47:
Kho
ng cách gi
a hai
đ
i
m g
n nh
t trên ph
ươ
ng truy
n sóng dao
độ
ng cùng pha b
ng
A.
λ/4.
B.
λ.
C.
λ/2.
D.
2λ.
Câu 48:
Kho
ng cách gi
a hai
đ
i
m g
n nh
t trên ph
ươ
ng truy
n sóng dao
độ
ng ng
ượ
c pha b
ng
A.
λ/4.
B.
λ/2.
C.
λ.
D.
2λ.
Câu 49:
Kho
ng cách gi
a hai
đ
i
m g
n nh
t trên ph
ươ
ng truy
n sóng dao
độ
ng vuông pha (l
ch pha góc 900) là
A.
λ/4.
B.
λ/2.
C.
λ.
D.
2λ.
Câu 50:
Sóng truy
n t
M
đế
n N d
c theo ph
ươ
ng truy
n sóng v
i b
ướ
c sóng b
ng 120 cm. Kho
ng cách d = MN
b
ng bao nhiêu bi
ế
t r
ng sóng t
i N tr
pha h
ơ
n sóng t
i M góc π/2 rad là bao nhiêu?
A.
d = 15 cm.
B.
d = 24 cm.
C.
d = 30 cm.
D.
d = 20 cm.
Câu 51:
Sóng truy
n t
M
đế
n N d
c theo ph
ươ
ng truy
n sóng v
i b
ướ
c sóng b
ng 120 cm. Kho
ng cách d = MN
b
ng bao nhiêu bi
ế
t r
ng sóng t
i N tr
pha h
ơ
n sóng t
i M góc π rad là bao nhiêu?
A.
d = 15 cm.
B.
d = 60 cm.
C.
d = 30 cm.
D.
d = 20 cm.
Câu 52:
Sóng truy
n t
M
đế
n N d
c theo ph
ươ
ng truy
n sóng v
i b
ướ
c sóng b
ng 120 cm. Kho
ng cách d = MN
b
ng bao nhiêu bi
ế
t r
ng sóng t
i N tr
pha h
ơ
n sóng t
i M góc π/3 rad là bao nhiêu?
A.
d = 15 cm.
B.
d = 24 cm.
C.
d = 30 cm.
D.
d = 20 cm.
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Sóng cơ hc
Website: www.moon.vn Mobile: 0985074831
Câu 53: Mt ng cơ hc phát ra t ngun O lan truyn vi tc đ v = 6 m/s. Hai đim gn nhau nht trên phương truyn
sóng cách nhau 30 cm luôn dao động cùng pha. Chu k sóng là
A. T = 0,05 (s). B. T = 1,5 (s). C. T = 2 (s). D. 1 (s).
Câu 54: Mt ngun sóngphương trình u = acos(10πt + π/2). Khong cách gia hai đim gn nhau nht trên phương
truyn sóng mà ti đó dao động ca các phn t môi trường lch pha nhau góc π/2 là 5 m. Tc độ truyn sóng
A. v = 150 m/s. B. v = 120 m/s. C. v = 100 m/s. D. v = 200 m/s.
Câu 55: Mt sóng cơ hc có phương trình sóng u = Acos(5πt + π/6) cm. Biết khongch gn nht gia hai đim độ
lch pha π/4 rad là d = 1 m. Tc độ truyn sóng có giá tr
A. v = 2,5 m/s. B. v = 5 m/s. C. v = 10 m/s. D. v = 20 m/s.
Câu 56: Mt sóng ngang truyn trên si dây đàn hi rt dài vi tc độ sóng v = 0,2 m/s, chu k dao động ca sóng là
T = 10 s. Khong cách gia hai đim gn nhau nht trên dây dao động ngược pha nhau là
A. 1,5 m. B. 1 m. C. 0,5 m. D. 2 m.
Câu 57: Mt sóng ngang truyn trên si dây đàn hi rt dài vi tc độ v = 0,5 m/s, chu k dao động là T = 10 (s).
Khong cách gia 2 đim gn nhau nht dao động vuông pha là
A. 2,5 m. B. 20 m. C. 1,25 m. D. 0,05 m.
Câu 58: Mt sóng cơ lan truyn vi tc độ 500 m/s. Hai đim gn nhau nht trên phương truyn sóng dao động lch
pha π/2 cách nhau 1,54 m thì tn s ca sóng đó là
A. f = 80 Hz. B. f = 810 Hz. C. f = 81,2 Hz. D. f = 812 Hz.
Câu 59: Mt sóng cơ lan truyn vi tn s 50 Hz, tc độ 160 m/s. Hai đim gn nhau nht trên cùng phương truyn
sóng dao động lch pha nhau góc π/4 rad thì cách nhau mt khong
A. d = 80 cm. B. d = 40 m. C. d = 0,4 cm. D. d = 40 cm.
Câu 60: Mt sóng truyn trên si dây đàn hi rt dài vi tn s 40 Hz, người ta thy khong cách gia hai đim gn
nhau nht theo chiu truyn sóng dao động ngược pha là 40 cm. Tc độ truyn sóng trên dây là
A. v = 32 m/s. B. v = 16 m/s. C. v = 160 m/s. D. v = 100 cm/s.
Câu 61: Đầu A ca mt si dây đàn hi dao đng theo phương thng đứng vi chu kì T = 10 s. Biết tc độ truyn
sóng trên dây là v = 0,5 m/s. Khong cách gia 2 đim gn nhau nht dao động ngược pha là
A. d
min
= 1,5 m. B. d
min
= 1 m. C. d
min
= 2 m. D. d
min
= 2,5 m.
Câu 62: Sóng truyn t A đến M vi bước sóng λ = 60 cm. M cách A mt khong d = 30 cm. So vi sóng ti A thì
sóng ti M
A. cùng pha vi nhau. B. sm pha hơn mt góc là 3π/2 rad.
C. ngược pha vi nhau. D. vuông pha vi nhau.
Câu 63: Sóng truyn t A đến M cách A mt đon d = 4,5 cm, vi bước sóng λ = 6 cm. Dao động sóng ti M có tính
cht nào sau đây ?
A. Chm pha hơn sóng ti A góc 3π/2 rad. B. Sm pha hơn sóng ti góc 3π/2 rad.
C. Cùng pha vi sóng ti A. D. Ngược pha vi sóng ti A.
Câu 64: Mt si dây cao su căng thng nm ngangđầu A ni vi mt bn rung có tn s f = 0,5 Hz. Sau 2 (s) dao
động truyn đi được 10 m, ti đim M trên dây cách A mt đon 5 m có trng thái dao động so vi A
A. ngược pha. B. cùng pha.
C. lch pha góc π/2 rad. D. lch pha góc π/4 rad.
Câu 65: Mt sóng cơ hc truyn theo phương Ox có phương trình sóng u = 10cos(800t – 20d) cm, trong đó ta độ d
tính bng mét (m), thi gian t tính bng giây. Tc độ truyn sóng trong môi trường là:
A. v = 40 m/s. B. v = 80 m/s. C. v = 100 m/s. D. v = 314 m/s.
Câu 66: Mt sóng ngang có phương trình sóng là
d
u 8cos t mm
5
= π
, trong
đ
ó d có
đơ
n v
là cm. B
ướ
c sóng
c
a sóng là
A.
λ = 10 mm.
B.
λ = 5 cm.
C.
λ = 1 cm.
D.
λ = 10 cm.
Câu 67:
M
t sóng ngang có ph
ươ
ng trình dao
độ
ng
t d
u 6cos 2 cm
0,5 50
= π
, v
i d có
đơ
n v
mét, t
đơ
n v
giây.
Chu k
dao
độ
ng c
a sóng là
A.
T = 1 (s).
B.
T = 0,5 (s).
C.
T = 0,05 (s).
D.
T = 0,1 (s).
Câu 68:
Cho m
t sóng c
ơ
có ph
ươ
ng trình t d
u 8cos 2 mm
0,1 50
= π
. Chu k
dao
độ
ng c
a sóng là
A.
T = 0,1 (s).
B.
T = 50 (s).
C.
T = 8 (s).
D.
T = 1 (s).
Câu 69:
Ph
ươ
ng trình sóng dao
độ
ng t
i
đ
i
m M truy
n t
m
t ngu
n
đ
i
m O cách M m
t
đ
o
n d có d
ng
u
M
= acos(ωt), g
i λ là b
ướ
c sóng, v là t
c
độ
truy
n sóng. Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c
a ngu
n
đ
i
m O có bi
u th
c
ĐẶNG VIT HÙNG Trc nghim Sóng cơ hc
Website: www.moon.vn Mobile: 0985074831
A.
O
2 d
u acos t .
v
π
= ω
B.
O
2 d
u acos t .
v
π
= ω +
C.
O
2 d
u acos t .
v
π
= ω
D.
O
2 d
u acos t .
π
= ω +
λ
Câu 70:
Ph
ươ
ng trình sóng t
i ngu
n O là uO = acos(20
π
t) cm. Ph
ươ
ng trình sóng t
i
đ
i
m M cách O m
t
đ
o
n OM =
3 cm, bi
ế
t t
c
độ
truy
n sóng là v = 20 cm/s có d
ng
A.
uM = acos(20
π
t) cm.
B.
uM = acos(20
π
t – 3
π
) cm.
C
. uM = acos(20
π
t –
π
/2) cm.
D.
uM = acos(20
π
t – 2
π
/3) cm.
Câu 71:
M
t sóng c
ơ
h
c lan truy
n trên m
t ph
ươ
ng truy
n sóng v
i t
c
độ
v = 40 cm/s. Ph
ươ
ng trình sóng c
a m
t
đ
i
m O trên ph
ươ
ng truy
n sóng
đ
ó là uO = 2cos(
π
t) cm. Ph
ươ
ng trình sóng t
i
đ
i
m M n
m tr
ướ
c O và cách O m
t
đ
o
n 10 cm là
A.
uM = 2cos(
π
t –
π
) cm.
B.
uM = 2cos(
π
t) cm.
C.
uM = 2cos(
π
t – 3
π
/4) cm.
D.
uM = 2cos(
π
t +
π
/4) cm.
Câu 72:
M
t sóng c
ơ
h
c lan truy
n trên m
t ph
ươ
ng truy
n sóng v
i t
c
độ
v = 50 cm/s. Sóng truy
n t
O
đế
n M,
bi
ế
t ph
ươ
ng trình sóng t
i
đ
i
m M là uM = 5cos(50
π
t –
π
) cm. M n
m sau O cách O m
t
đ
o
n 0,5 cm thì ph
ươ
ng trình
sóng t
i O là
A.
uO = 5cos(50
π
t – 3
π
/2) cm.
B.
uO = 5cos(50
π
t +
π
) cm.
C.
uO = 5cos(50
π
t – 3
π
/4) cm.
D.
uO = 5cos(50
π
t –
π
/2) cm.
Câu 73:
Sóng truy
n t
đ
i
m M
đế
n
đ
i
m O r
i
đế
n
đ
i
m N trên cùng 1 ph
ươ
ng truy
n sóng v
i t
c
độ
v = 20 m/s.
Cho bi
ế
t t
i O dao
độ
ng có ph
ươ
ng trình uO = 4cos(2
π
ft –
π
/6) cm và t
i 2
đ
i
m g
n nhau nh
t cách nhau 6 m trên
cùng ph
ươ
ng truy
n sóng thì dao
độ
ng l
ch pha nhau 2
π
/3 rad. Cho ON = 0,5 m. Ph
ươ
ng trình sóng t
i N là
A.
uN = 4cos(20
π
t/9 – 2
π
/9) cm.
B.
uN = 4cos(20
π
t/9 + 2
π
/9) cm.
C.
uN = 4cos(40
π
t/9 – 2
π
/9) cm.
D.
uN = 4cos(40
π
t/9 + 2
π
/9)cm.
Câu 74:
Đầ
u O c
a m
t s
i dây
đ
àn h
i dao
độ
ng v
i ph
ươ
ng trình uO = 2cos(2
π
t) cm t
o ra m
t sóng ngang trên dây
có t
c
độ
v = 20 cm/s. M
t
đ
i
m M trên dây cách O m
t kho
ng 2,5 cm dao
độ
ng v
i ph
ươ
ng trình là
A.
uM = 2cos(2
π
t +
π
/2) cm.
B.
uM = 2cos(2
π
t –
π
/4) cm.
C.
uM = 2cos(2
π
t +
π
) cm.
D.
uM = 2cos(2
π
t) cm.
Câu 75:
Ph
ươ
ng trình sóng t
i ngu
n O có d
ng uO = 3cos(10
π
t) cm, t
c
độ
truy
n sóng là v = 1 m/s thì ph
ươ
ng trình
dao
độ
ng t
i M cách O m
t
đ
o
n 5 cm có d
ng
A.
uM
= 3cos(10
π
t
+ π
/2) cm.
B.
uM
= 3cos(10
π
t
+ π
) cm.
C.
uM
= 3cos(10
π
t –
π
/2) cm.
D.
uM
= 3cos(10
π
t –
π
) cm.
Câu 76:
M
t sóng c
ơ
h
c lan truy
n trên m
t ph
ươ
ng truy
n sóng v
i t
c
độ
v. Ph
ươ
ng trình sóng c
a m
t
đ
i
m O
trên ph
ươ
ng truy
n sóng
đ
ó là
O
2 t
u Acos cm
T
π
=
. M
t
đ
i
m M cách O kho
ng x =
λ
/3 thì
th
i
đ
i
m
t = T/6 có
độ
d
ch chuy
n uM = 2 cm. Biên
độ
sóng A có giá tr
A.
A = 2 cm.
B.
A = 4 cm.
C.
4
A cm.
3
=
D.
A 2 3cm.
=
Câu 77:
Xét sóng trên m
t n
ướ
c, m
t
đ
i
m A trên m
t n
ướ
c dao
độ
ng v
i biên
độ
là 3 cm, bi
ế
t lúc t = 2 (s) t
i A có li
độ
x = 1,5 cm và
đ
ang chuy
n
độ
ng theo chi
u d
ươ
ng v
i f = 20 Hz. Bi
ế
t B chuy
n
độ
ng cùng pha v
i A g
n A nh
t
cách A là 0,2 m. T
c
độ
truy
n sóng là
A.
v = 3 m/s.
B.
v = 4 m/s.
C.
v = 5 m/s.
D.
v = 6 m/s.
Câu 78:
Hai
đ
i
m g
n nhau nh
t trên m
t ph
ươ
ng truy
n sóng và dao
độ
ng vuông pha v
i nhau thì cách nhau m
t
đ
o
n b
ng
A.
b
ướ
c sóng.
B.
n
a b
ướ
c sóng.
C.
hai l
n b
ướ
c sóng.
D.
m
t ph
n t
ư
b
ướ
c sóng.
Câu 79:
Ph
ươ
ng trình dao
độ
ng c
a m
t ngu
n phát sóng có d
ng u = acos(20πt) cm. Trong kho
ng th
i gian 0,225
(s) sóng truy
n
đượ
c quãng
đườ
ng
A.
b
ng 0,225 l
n b
ướ
c sóng.
B.
b
ng 2,25 l
n b
ướ
c sóng.
C.
b
ng 4,5 l
n b
ướ
c sóng.
D.
b
ng 0,0225 l
n b
ướ
c sóng.
Câu 80:
M
t ngu
n phát sóng dao
độ
ng theo ph
ươ
ng trình u = acos(20πt) cm, v
i t tính b
ng giây. Trong kho
ng th
i
gian 2 (s), sóng này truy
n
đ
i
đượ
c quãng
đườ
ng b
ng bao nhiêu l
n b
ướ
c sóng ?
A.
10 l
n.
B.
20 l
n.
C.
30 l
n.
D.
40 l
n.
Câu 81:
đầ
u m
t thanh thép
đ
àn h
i dao
độ
ng v
i t
n s
16 Hz có g
n m
t qu
c
u nh
ch
m nh
vào m
t n
ướ
c.
Khi
đ
ó trên m
t n
ướ
c có hình thành m
t sóng tròn tâm O. T
i A và B trên m
t n
ướ
c, n
m cách nhau 6 cm trên
đườ
ng