
69 CÂU TR C NGHI M MÁC-LÊNIN (PH N 1)Ắ Ệ Ầ
Câu 1. Môn khoa h c nào sau đây không thu c Ch nghĩa Mác Lênin?ọ ộ ủ
A. Tri t h c Mác-Lênin.ế ọ
B. Kinh t chính tr Mác-Lênin.ế ị
C. L ch s Đ ng C ng S n Vi t Namị ử ả ộ ả ệ .
D. Ch nghĩa Xã H i Khoa H c.ủ ộ ọ
Câu 2. Ch nghĩa Mác – Lênin là gì? Ch n câu tr l i sai.ủ ọ ả ờ
A. Ch nghĩa Mác – Lênin “là h th ng quan đi m và h c thuy t” khoa h c c a C.Mác, Ăngghen vàủ ệ ố ể ọ ế ọ ủ
s phát tri n c a V.I. Lênin.ự ể ủ
B. Là th gi i quan, ph ng pháp lu n ph bi n c a nh n th c khoa h c và th c ti n cách m ng.ế ớ ươ ậ ổ ế ủ ậ ứ ọ ự ễ ạ
C. Là khoa h c v s nghi p gi i phóng giai c p vô s n, gi i phóng nhân dân lao đ ng kh i ch đọ ề ự ệ ả ấ ả ả ộ ỏ ế ộ
áp b c, bót l t và ti n t i gi i phóng con ng i.ứ ộ ế ớ ả ườ
D. Là h c thuy t c a Mác, Angghen và Lênin v xây d ng ch nghĩa c ng s nọ ế ủ ề ự ủ ộ ả .
Câu 3. Nh ng đi u ki n, ti n đ c a s ra đ i ch nghĩa Mác? Ch n câu tr l i đúng.ữ ề ệ ề ề ủ ự ờ ủ ọ ả ờ
A. S c ng c và phát tri n c a PTSX t b n Ch nghĩa trong đi u ki n cách m ng công nghi p.ự ủ ố ể ủ ư ả ủ ề ệ ạ ệ
B. S xu t hi n c a giai c p vô s n trên vũ đài l ch s v i tính cách m t l c l ng chính tr - xã h iự ấ ệ ủ ấ ả ị ử ớ ộ ự ượ ị ộ
đ c l p.ộ ậ
C. Th c ti n cách m ng cu giai c p vô s n là c s ch y u nh t cho s ra đ i tri t h c Mác.ự ễ ạ ả ấ ả ơ ở ủ ế ấ ự ờ ế ọ
D. Các phán đoán kia đ u đúngề.
Câu 4. Ti n đ lý lu n c a s ra đ i ch nghĩa Mác? Ch n câu tr l i đúng.ề ề ậ ủ ự ờ ủ ọ ả ờ
A. Ch nghĩa duy v t tri t h c c a Phoi b c, Kinh t h c Anh, Ch nghĩa xã h i không t ng Pháp.ủ ậ ế ọ ủ ơ ắ ế ọ ủ ộ ưở
B. Tri t h c bi n ch ng c a Hêghen, Kinh t chính tr c đi n Anh, t t ng xã h i ch nghĩa c aế ọ ệ ứ ủ ế ị ổ ể ư ưở ộ ủ ủ
Pháp.
C. Kinh t h c c a Anh, Ch nghĩa xã h i Pháp. Tri t h c c đi n Đ c.ế ọ ủ ủ ộ ế ọ ổ ể ứ
D. Tri t h c c đi n Đ c, Kinh t chính tr c đi n Anh, Ch nghĩa xã h i không t ngế ọ ổ ể ứ ế ị ổ ể ủ ộ ưở .
Câu 5. Ti n đ khoa h c t nhiên c a s ra đ i ch nghĩa Mác? Ch n phán đoán sai.ề ề ọ ự ủ ự ờ ủ ọ
A. Quy lu t b o toàn và chuy n hoá năng l ng.ậ ả ể ượ
B. Thuy t ti n hoá c a Dacuyn.ế ế ủ
C. Nguyên t lu nử ậ .
D. H c thuy t t bào.ọ ế ế
Câu 6. Tri t h c Mác Lênin là gì ? Ch n phán đoán đúng.ế ọ ọ
A. Là khoa h c c a m i khoa h c .ọ ủ ọ ọ
B. Là khoa h c nghiên c u nh ng quy lu t chung nh t c a t nhiên.ọ ứ ữ ậ ấ ủ ự
C. Là khoa h c nghiên c u v con ng i.ọ ứ ề ườ
D. Là h th ng tri th c lý lu n chung nh t c a con ng i v th gi i, v v trí, vai trò c a conệ ố ứ ậ ấ ủ ườ ề ế ớ ề ị ủ
ng i trong th gi i yườ ế ớ ấ .
Câu 7. Đ i t ng c a tri t h c Mác Lênin là gì? Ch n phán đoán đúng.ố ượ ủ ế ọ ọ
A. Nghiên c u th gi i trong tính ch nh th và tìm ra b n ch t qui lu t c a nóứ ế ớ ỉ ể ả ấ ậ ủ .
B. Nghiên c u th gi i siêu hình.ứ ế ớ
C. Nghiên c u nh ng quy lu t c a tinh th n.ứ ữ ậ ủ ầ
D. Nghiên c u nh ng quy lu t c a gi i t nhiên.ứ ữ ậ ủ ớ ự
Câu 8. Tri t h c có tính giai c p không? Ch n câu tr l i đúngế ọ ấ ọ ả ờ
A. Không có.
B. Ch có trong xã h i t b nỉ ộ ư ả .
C. Có tính giai c p trong m i tr ng phái tri t h c.ấ ọ ườ ế ọ
D. Ch có trong m t s h th ng tri t h c.ỉ ộ ố ệ ố ế ọ
Câu 9. V n đ c b n c a tri t h c là gì? Ch n câu tr l i đúng.ấ ề ơ ả ủ ế ọ ọ ả ờ
A. V n đ m i quan h gi a Tr i và Đ t.ấ ề ố ệ ữ ờ ấ
B. V n đ hi n sinh c a con ng i.ấ ề ệ ủ ườ
1

C. V n đ m i quan h gi a v t ch t và ý th cấ ề ố ệ ữ ậ ấ ứ .
D. Các phán đoán kia đ u đúng.ề
Câu 10. Ch c năng c a tri t h c mácxít là gì? Ch n câu tr l i đúngứ ủ ế ọ ọ ả ờ
A. Ch c năng làm c u n i cho các khoa h c.ứ ầ ố ọ
B. Ch c năng làm sáng t c u trúc ngôn ng .ứ ỏ ấ ữ
C. Ch c năng khoa h c c a các khoa h c.ứ ọ ủ ọ
D. Ch c năng th gi i quan và ph ng pháp lu nứ ế ớ ươ ậ .
Câu 11. Ch nghĩa duy v t tri t h c bao g m tr ng phái nào? Ch n câu tr l i đúng .ủ ậ ế ọ ồ ườ ọ ả ờ
A. Ch nghĩa duy v t c đ i.ủ ậ ổ ạ
B. Ch nghĩa duy v t siêu hình.ủ ậ
C. Ch nghĩa duy v t bi n ch ng.ủ ậ ệ ứ
D. Các phán đoán kia đ u đúng.ề
Câu 12. Khoa h c nào là h t nhân c a th gi i quan? Ch n câu tr l i đúng .ọ ạ ủ ế ớ ọ ả ờ
A. Toán h c.ọ
B. Tri t h cế ọ .
C. Chính tr h c.ị ọ
D. Khoa h c t nhiên.ọ ự
Câu 13. Th gi i th ng nh t cái gì? Ch n câu tr l i đúng.ế ớ ố ấ ở ọ ả ờ
A. Th ng nh t V t ch t và Tinh th n.ố ấ ở ậ ấ ầ
B. Ta cho nó th ng nh t thì nó th ng nh t.ố ấ ố ấ
C. Th ng nh t tính v t ch t c a nóố ấ ở ậ ấ ủ .
D. Th ng nh t vì do Th ng đ sinh ra.ố ấ ượ ế
Câu 14. Ngu n g c t nhiên c a ý th c? Ch n câu tr l i đúng.ồ ố ự ủ ứ ọ ả ờ
A. Là s n ph m c a b óc đ ng v t.ả ẩ ủ ộ ộ ậ
B. Là s ph n ánh c a hi n th c khách quan vào b n thân con ng i.ự ả ủ ệ ự ả ườ
C. B óc ng i cùng v i th gi i bên ngoài tác đ ng lên b óc ng i.ộ ườ ớ ế ớ ộ ộ ườ
D. Là quà t ng c a th ng đ .ặ ủ ượ ế
Câu 15. Ngu n g c xã h i c a ý th c? Ch n câu tr l i đ y đ .ồ ố ộ ủ ứ ọ ả ờ ầ ủ
A. Ý th c ra đ i nh có lao đ ng c a con ng i.ứ ờ ờ ộ ủ ườ
B. Ý th c ra đ i cùng v i quá trình hình thành b óc con ng i nh có lao đ ng và ngôn ng vàứ ờ ớ ộ ườ ờ ộ ữ
nh ng quan h xã h i.ữ ệ ộ
C. Ý th c ra đ i nh có ngôn ng c a con ng i.ứ ờ ờ ữ ủ ườ
D. Ý th c ra đ i nh có nh ng quan h xã h i c a con ng i.ứ ờ ờ ữ ệ ộ ủ ườ
Câu 16. B n ch t c a ý th c? Ch n câu tr l i đúng.ả ấ ủ ứ ọ ả ờ
A. Ý th c là s ph n ánh hi n th c khách quan vào trong b óc con ng i m t cách năng đ ng, sángứ ự ả ệ ự ộ ườ ộ ộ
t o.ạ
B. Ý th c là hình nh ch quan c a th gi i khách quan.ứ ả ủ ủ ế ớ
C. Ý th c là m t hi n t ng xã h i và mang b n ch t xã h i. S ra đ i, t n t i c a ý th c ch u sứ ộ ệ ượ ộ ả ấ ộ ự ờ ồ ạ ủ ứ ị ự
chi ph i không ch các quy lu t t nhiên mà còn c a các quy lu t xã h i.ố ỉ ậ ự ủ ậ ộ
D. Các phán đoán kia đ u đúngề.
Câu 17. Phán đoán nào là c a Ch nghĩa duy v t bi n ch ng? Ch n câu tr l i đúng.ủ ủ ậ ệ ứ ọ ả ờ
A. V t ch t và ý th c là hai lĩnh v c riêng bi t không cái nào liên quan đ n cái nào.ậ ấ ứ ự ệ ế
B. Ý th c có tr c v t ch t và quy t đ nh v t ch t.ứ ướ ậ ấ ế ị ậ ấ
C. V t ch t có tr c ý th c và quy t đ nh ý th cậ ấ ướ ứ ế ị ứ .
D. V t ch t và ý th c không cái nào quy t đ nh cái nào.ậ ấ ứ ế ị
Câu 18. Hi u theo nghĩa chung nh t v n đ ng là gì? Ch n ph ng án đúng.ể ấ ậ ộ ọ ươ
A. Bao g m t t c m i s thay đ i.ồ ấ ả ọ ự ổ
B. M i quá trình di n ra trong vũ tr tr k t s thay đ i v trí đ n gi n cho đ n t duy.ọ ễ ụ ụ ể ừ ự ổ ị ơ ả ế ư
C. Là ph ng th c t n t i c a v t ch t.…là thu c tính c h u c a v t ch t.ươ ứ ồ ạ ủ ấ ấ ộ ố ữ ủ ậ ấ
D. Các phán đoán kia đ u đúngề.
2

Câu 19. Theo anh (ch ) b nh ch quan, duy ý chí bi u hi n nh th nào?ị ệ ủ ể ệ ư ế
A. Ch căn c vào kinh nghi m l ch s đ đ nh ra chi n l c và sách l c cách m ng.ỉ ứ ệ ị ử ể ị ế ượ ượ ạ
B. Ch căn c vào quy lu t khách quan đ đ nh ra chi n l c và sách l c cách m ng.ỉ ứ ậ ể ị ế ượ ượ ạ
C. Ch căn c vào kinh nghi m c a các n c khác đ đ nh ra chi n l c và sách l c cách m ng.ỉ ứ ệ ủ ướ ể ị ế ượ ượ ạ
D. Ch căn c vào mong mu n ch quan đ đ nh ra chi n l c và sách l c cách m ngỉ ứ ố ủ ể ị ế ượ ượ ạ .
Câu 20. Phép bi n ch ng duy v t là gì? Ch n câu tr l i đúng.ế ứ ậ ọ ả ờ
A. Phép bi n ch ng là khoa h c v m i liên h ph bi n.ệ ứ ọ ề ố ệ ổ ế
B. Phép bi n ch ng, t c là h c thuy t v s phát tri n, d i hình th c hoàn b nh t, sâu s c nh t vàệ ứ ứ ọ ế ề ự ể ướ ứ ị ấ ắ ấ
không phi n di n, h c thuy t v tính t ng đ i c a nh n th c c a con ng i, nh n th c này ph nế ệ ọ ế ề ươ ố ủ ậ ứ ủ ườ ậ ứ ả
ánh v t ch t luôn luôn phát tri n không ng ng.ậ ấ ể ừ
C. Phép bi n ch ng là khoa h c v nh ng quy lu t ph bi n c a s v n đ ng và s phát tri nệ ứ ọ ề ữ ậ ổ ế ủ ự ậ ộ ự ể
c a t nhiên, c a xã h i loài ng i và c a t duy.ủ ự ủ ộ ườ ủ ư
D. Các phán đoán kia đ u đúng.ề
Câu 21. “Phép bi n ch ng duy v t” bao g m nh ng nguyên lý c b n nào? Ch n câu tr l iệ ứ ậ ồ ữ ơ ả ọ ả ờ
đúng.
A. Nguyên lý v m i liên h .ề ố ệ
B. Nguyên lý v tính h th ng, c u trúc.ề ệ ố ấ
C. Nguyên lý v m i liên h ph bi n và s phát tri nề ố ệ ổ ế ự ể .
D. Nguyên lý v s v n đ ng và s phát tri n.ề ự ậ ộ ự ể
Câu 22. T nguyên lý v “m i liên h ph bi n” c a “Phép bi n ch ng duy v t” chúng ta rútừ ề ố ệ ổ ế ủ ệ ứ ậ
ra nh ng nguyên t c ph ng pháp lu n nào cho h at đ ng lý lu n và th c ti n?ữ ắ ươ ậ ọ ộ ậ ự ễ
A. Quan đi m phát tri n.ể ể
B. Quan đi m l ch s - c th .ể ị ử ụ ể
C. Quan đi m toàn di n.ể ệ
D. Quan đi m toàn di nể ệ , l ch s - c th .ị ử ụ ể
Câu 23. Phán đoán nào v ph m trù Ch t là sai.ề ạ ấ
A. Ch t là ph m trù tri t h c.ấ ạ ế ọ
B. Ch t ch tính quy đ nh khách quan v n có c a s v t.ấ ỉ ị ố ủ ự ậ
C. Ch t là s th ng nh t h u c c a nh ng thu c tính làm cho s v t là nó ch không ph i là cáiấ ự ố ấ ữ ơ ủ ữ ộ ự ậ ứ ả
khác.
D. Ch t là b n thân s v t.ấ ả ự ậ
Câu 24. L ng c a s v t là gì? Ch n câu tr l i đúng.ượ ủ ự ậ ọ ả ờ
A. Là s l ng các s v t.ố ượ ự ậ
B. Là ph m trù c a s h c.ạ ủ ố ọ
C. Là ph m trù c a khoa h c c th đ đo l ng s v t.ạ ủ ọ ụ ể ể ườ ự ậ
D. Là ph m trù c a tri t h c, ch tính qui đ nh khách quan v n có c a s v t v m t s l ng,ạ ủ ế ọ ỉ ị ố ủ ự ậ ề ặ ố ượ
quy mô.
Câu 25. Cách m ng tháng 8/1945 c a Vi t Nam là b c nh y gì? Ch n câu tr l i đúng.ạ ủ ệ ướ ả ọ ả ờ
A. L n, D n d n.ớ ầ ầ
B. Nh , C c b .ỏ ụ ộ
C. L n, Toàn b , Đ t bi n.ớ ộ ộ ế
D. L n, Đ t bi n.ớ ộ ế
Câu 26. Qui lu t t “S thay đ i v l ng d n đ n thay đ i v ch t và ng c l i” nói lên đ cậ ừ ự ổ ề ượ ẫ ế ổ ề ấ ượ ạ ặ
tính nào c a s phát tri n? Ch n câu tr l i đúng.ủ ự ể ọ ả ờ
A. Khuynh h ng c a s v n đ ng và phát tri n.ướ ủ ự ậ ộ ể
B. Cách th c c a s v n đ ng và phát tri nứ ủ ự ậ ộ ể .
C. Ngu n g c c a s v n đ ng và phát tri n.ồ ố ủ ự ậ ộ ể
D. Đ ng l c c a s v n đ ng và phát tri n.ộ ự ủ ự ậ ộ ể
Câu 27. Quan h gi a ch t và l ng? Ch n phán đoán sai.ệ ữ ấ ượ ọ
A. S phân bi t gi a ch t và l ng ch là t ng đ i.ự ệ ữ ấ ượ ỉ ươ ố
3

B. M i s v t hi n t ng đ u là s th ng nh t gi a ch t và l ng.ọ ự ậ ệ ượ ề ự ố ấ ữ ấ ượ
C. S thay đ i v L ng c a s v t có nh h ng đ n s thay đ i v ch t c a nó và ng c l i, sự ổ ề ượ ủ ự ậ ả ưở ế ự ổ ề ấ ủ ượ ạ ự
thay đ i v ch t c a s v t cũng thay đ i v l ng t ng ng.ổ ề ấ ủ ự ậ ổ ề ượ ươ ứ
D. S thay đ i v l ng và s thay đ i v ch t c a s v t là đ c l p t ng đ i, không quan hự ổ ề ượ ự ổ ề ấ ủ ự ậ ộ ậ ươ ố ệ
tác đ ng đ n nhauộ ế .
Câu 28. Hãy ch n phán đóan đúng v khái ni m Đ .ọ ề ệ ộ
A. Đ là ph m trù tri t h c ch kho ng gi i h n trong đó s thay đ i v l ng có th làm bi n đ iộ ạ ế ọ ỉ ả ớ ạ ự ổ ề ượ ể ế ổ
v ch t.ề ấ
B. Đ th hi n s th ng nh t gi a l ng và ch t c a s v t, đ ch kho ng gi i h n trong đóộ ể ệ ự ố ấ ữ ượ ấ ủ ự ậ ể ỉ ả ớ ạ
s thay đ i v l ng c a s v t ch a làm thay đ i căn b n ch t c a s v t yự ổ ề ượ ủ ự ậ ư ổ ả ấ ủ ự ậ ấ .
C. Đ là ph m trù tri t h c ch s bi n đ i v ch t và l ng.ộ ạ ế ọ ỉ ự ế ổ ề ấ ượ
D. Đ là gi i h n trong đó s thay đ i v l ng b t kỳ cũng làm bi n đ i v ch t.ộ ớ ạ ự ổ ề ượ ấ ế ổ ề ấ
Câu 29. Hãy ch n phán đóan đúng v khái ni m Cách m ng?ọ ề ệ ạ
A. Cách m ng là s thay đ i c a xã h i.ạ ự ổ ủ ộ
B. Cách m ng là s v n đ ng c a xã h i.ạ ự ậ ộ ủ ộ
C. Cách m ng là s thay đ i trong đó ch t c a s v t bi n đ i căn b n không ph thu c vàoạ ự ổ ấ ủ ự ậ ế ổ ả ụ ộ
hình th c bi n đ i c a nóứ ế ổ ủ .
D. Cách m ng là s thay đ i v l ng v i nh ng bi n đ i nh t đ nh v ch t.ạ ự ổ ề ượ ớ ữ ế ổ ấ ị ề ấ
Câu 30. Vi c không tôn tr ng quá trình tích lu v l ng m c đ c n thi t cho s bi n đ iệ ọ ỹ ề ượ ở ứ ộ ầ ế ự ế ổ
v ch t là bi u hi n c a xu h ng nào?ề ấ ể ệ ủ ướ
A. T khuynhả.
B. H u khuynh.ữ
C. V a t khuynh v a h u khuynh.ừ ả ừ ữ
D. Không t khuynh, không h u khuynh.ả ữ
Câu 31. Vi c không dám th c hi n nh ng b c nh y c n thi t khi tích lu v l ng đã đ tệ ự ệ ữ ướ ả ầ ế ỹ ề ượ ạ
đ n gi i h n Đ là bi u hi n c a xu h ng nào?ế ớ ạ ộ ể ệ ủ ướ
A. H u khuynhữ.
B. V a t khuynh v a h u khuynh.ừ ả ừ ữ
C. T khuynh.ả
D. Không t khuynh, không h u khuynh.ả ữ
Câu 32. Trong đ i s ng xã h i, quy lu t l ng - ch t đ c th c hi n v i đi u ki n gì?ờ ố ộ ậ ượ ấ ượ ự ệ ớ ề ệ
A. S tác đ ng ng u nhiên, không c n đi u ki n.ự ộ ẫ ầ ề ệ
B. C n ho t đ ng có ý th c c a con ng iầ ạ ộ ứ ủ ườ .
C. Các quá trình t đ ng không c n đ n ho t đ ng có ý th c c a con ng i.ự ộ ầ ế ạ ộ ứ ủ ườ
D. Tùy t ng lĩnh v c c th mà có s tham gia c a con ng i.ừ ự ụ ể ự ủ ườ
Câu 33. Hãy ch n phán đoán đúng v m t đ i l p.ọ ề ặ ố ậ
A. M t đ i l p là nh ng m t có khuynh h ng bi n đ i trái ng c nhau trong cùng m t s v tặ ố ậ ữ ặ ướ ế ổ ượ ộ ự ậ .
B. Nh ng m t khác nhau đ u coi là m t đ i l p.ữ ặ ề ặ ố ậ
C. Nh ng m t n m chung trong cùng m t s v t đ u coi là m t đ i l p.ữ ặ ằ ộ ự ậ ề ặ ố ậ
D. M i s v t, hi n t ng đ u đ c hình thành b i s th ng nh t c a các m t đ i l p, không h cóọ ự ậ ệ ượ ề ượ ở ự ố ấ ủ ặ ố ậ ề
s bài tr l n nhau.ự ừ ẫ
Câu 34. S th ng nh t và đ u tranh c a các m t đ i l p? Hãy ch n phán đoán sai.ự ố ấ ấ ủ ặ ố ậ ọ
A. S th ng nh t và đ u tranh c a các m t đ i l p là ngu n g c c a s v n đ ng và phát tri n.ự ố ấ ấ ủ ặ ố ậ ồ ố ủ ự ậ ộ ể
B. Có th đ nh nghĩa v n t t Phép bi n ch ng là h c thuy t v s th ng nh t c a các m t đ i l p.ể ị ắ ắ ệ ứ ọ ế ề ự ố ấ ủ ặ ố ậ
C. M i s v t hi n t ng đ u ch a đ ng nh ng m t, nh ng khuynh h ng đ i l p t o thành nh ngọ ự ậ ệ ượ ề ứ ự ữ ặ ữ ướ ố ậ ạ ữ
mâu thu n trong b n thân nó.ẫ ả
D. M i s v t hi n t ng t n t i do ch a đ ng nh ng m t, nh ng khuynh h ng th ng nh tọ ự ậ ệ ượ ồ ạ ứ ự ữ ặ ữ ướ ố ấ
v i nhau không h có mâu thu nớ ề ẫ .
Câu 35. Mâu thu n nào t n t i trong su t quá trình v n đ ng và phát tri n c a s v t hi nẫ ồ ạ ố ậ ộ ể ủ ự ậ ệ
t ng?ượ
4

A. Mâu thu n th y u.ẫ ứ ế
B. Mâu thu n không c b n.ẫ ơ ả
C. Mâu thu n c b nẫ ơ ả .
D. Mâu bên ngoài.
Câu 36. S đ u tranh c a các m t đ i l p? Hãy ch n phán đóan đúng.ự ấ ủ ặ ố ậ ọ
A. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là t m th i.ấ ữ ặ ố ậ ạ ờ
B. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là tuy t đ i.ấ ữ ặ ố ậ ệ ố
C. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là t ng đ i.ấ ữ ặ ố ậ ươ ố
D. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là v a tuy t đ i v a t ng đ i.ấ ữ ặ ố ậ ừ ệ ố ừ ươ ố
Câu 37. Mâu thu n n i lên hàng đ u m t giai đo n phát tri n c a s v t và chi ph i cácẫ ổ ầ ở ộ ạ ể ủ ự ậ ố
mâu thu n khác trong giai đo n đó g i là mâu thu n gì?ẫ ạ ọ ẫ
A. Đ i kháng.ố
B. Th y u.ứ ế
C. Ch y u.ủ ế
D. Bên trong.
Câu 38. Mâu thu n đ i kháng t n t i đâu?ẫ ố ồ ạ ở
A. T duy.ư
B. T nhiên, xã h i và t duy.ự ộ ư
C. T nhiên.ự
D. Xã h i có giai c p đ i kháng.ộ ấ ố
Câu 39. Hãy ch n phán đóan đúng v m i quan h gi a “S th ng nh t và đ u tranh c a cácọ ề ố ệ ữ ư ố ấ ấ ủ
m t đ i l p” .ặ ố ậ
A. Không có “S th ng nh t c a các m t đ i l p” thì v n có “s đ u tranh c a các m t đ i l p”.ư ố ấ ủ ặ ố ậ ẫ ự ấ ủ ặ ố ậ
B. Không có “s đ u tranh c a các m t đ i l p” thì v n có “S th ng nh t c a các m t đ i l p”.ự ấ ủ ặ ố ậ ẫ ư ố ấ ủ ặ ố ậ
C. S th ng nh t và đ u tranh c a các m t đ i l p là không th tách r i nhau. Không có th ngư ố ấ ấ ủ ặ ố ậ ể ờ ố
nh t c a các m t đ i l p thì cũng không có đ u tranh c a các m t đ i l pấ ủ ặ ố ậ ấ ủ ặ ố ậ .
D. S đ u tranh c a các m t đ i l p v a t ng đ i, v a tuy t đ i.ự ấ ủ ặ ố ậ ừ ươ ố ừ ệ ố
Câu 40. Qui lu t “th ng nh t và đ u tranh c a các m t đ i l p” nói lên đ c tính nào c a sậ ố ấ ấ ủ ặ ố ậ ặ ủ ự
v n đ ng và phát tri n?ậ ộ ể
A. Khuynh h ng c a s v n đ ng và phát tri n.ướ ủ ự ậ ộ ể
B. Cách th c c a s v n đ ng và phát tri n.ứ ủ ự ậ ộ ể
C. Ngu n g c và đ ng l c c a s v n đ ng và phát tri nồ ố ộ ự ủ ự ậ ộ ể .
D. N i dung c a s v n đ ng và phát tri n.ộ ủ ự ậ ộ ể
Câu 41. Ch n các quan đi m đúng v “ph đ nh bi n ch ng”.ọ ể ề ủ ị ệ ứ
A. Ph đ nh bi n ch ng mang tính Khách quan.ủ ị ệ ứ
B. Ph đ nh bi n ch ng mang tính K th a.ủ ị ệ ứ ế ừ
C. Ph đ nh bi n ch ng là s ph đ nh đ ng th i mang tính kh ng đ nh.ủ ị ệ ứ ự ủ ị ồ ờ ẳ ị
D. Các phán đoán kia đ u đúngề.
Câu 42. S Ph đ nh bi n ch ng theo hình th c nào? Ch n phán đoán đúng.ự ủ ị ệ ứ ứ ọ
A. Vòng tròn khép kín.
B. Đ ng th ng đi lên.ườ ẳ
C. Đ ng tròn xo n cườ ắ ố .
D. Các phán đoán kia đ u đúng.ề
Câu 43. Qui lu t “Ph đ nh c a ph đ nh”nói lên đ c tính nào c a s phát tri n?ậ ủ ị ủ ủ ị ặ ủ ự ể
A. Cách th c c a s v n đ ng và phát tri n.ứ ủ ự ậ ộ ể
B. Khuynh h ng c a s v n đ ng và phát tri nướ ủ ự ậ ộ ể .
C. Ngu n g c c a s v n đ ng và phát tri n.ồ ố ủ ự ậ ộ ể
D. Đ ng l c c a s v n đ ng và phát tri n.ộ ự ủ ự ậ ộ ể
Câu 44. Con ng i có kh năng nh n th c đ c th gi i không? Ch n phán đoán đúng.ườ ả ậ ứ ượ ế ớ ọ
A. Có.
5