69 CÂU TR C NGHI M MÁC-LÊNIN (PH N 1)
Câu 1. Môn khoa h c nào sau đây không thu c Ch nghĩa Mác Lênin?
A. Tri t h c Mác-Lênin.ế
B. Kinh t chính tr Mác-Lênin.ế
C. L ch s Đ ng C ng S n Vi t Nam .
D. Ch nghĩa Xã H i Khoa H c.
Câu 2. Ch nghĩa Mác – Lênin là gì? Ch n câu tr l i sai.
A. Ch nghĩa Mác Lênin “là h th ng quan đi m h c thuy t” khoa h c c a C.Mác, Ăngghen ế
s phát tri n c a V.I. Lênin.
B. Là th gi i quan, ph ng pháp lu n ph bi n c a nh n th c khoa h c và th c ti n cách m ng.ế ươ ế
C. khoa h c v s nghi p gi i phóng giai c p s n, gi i phóng nhân dân lao đ ng kh i ch đ ế
áp b c, bót l t và ti n t i gi i phóng con ng i. ế ườ
D. Là h c thuy t c a Mác, Angghen và Lênin v xây d ng ch nghĩa c ng s n ế .
Câu 3. Nh ng đi u ki n, ti n đ c a s ra đ i ch nghĩa Mác? Ch n câu tr l i đúng.
A. S c ng c và phát tri n c a PTSX t b n Ch nghĩa trong đi u ki n cách m ng công nghi p. ư
B. S xu t hi n c a giai c p s n trên đài l ch s v i tính cách m t l c l ng chính tr - h i ượ
đ c l p.
C. Th c ti n cách m ng cu giai c p vô s n là c s ch y u nh t cho s ra đ i tri t h c Mác. ơ ế ế
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
Câu 4. Ti n đ lý lu n c a s ra đ i ch nghĩa Mác? Ch n câu tr l i đúng.
A. Ch nghĩa duy v t tri t h c c a Phoi b c, Kinh t h c Anh, Ch nghĩa xã h i không t ng Pháp. ế ơ ế ưở
B. Tri t h c bi n ch ng c a Hêghen, Kinh t chính tr c đi n Anh, t t ng h i ch nghĩa c aế ế ư ưở
Pháp.
C. Kinh t h c c a Anh, Ch nghĩa xã h i Pháp. Tri t h c c đi n Đ c.ế ế
D. Tri t h c c đi n Đ c, Kinh t chính tr c đi n Anh, Ch nghĩa xã h i không t ngế ế ưở .
Câu 5. Ti n đ khoa h c t nhiên c a s ra đ i ch nghĩa Mác? Ch n phán đoán sai.
A. Quy lu t b o toàn và chuy n hoá năng l ng. ượ
B. Thuy t ti n hoá c a Dacuyn.ế ế
C. Nguyên t lu n .
D. H c thuy t t bào. ế ế
Câu 6. Tri t h c Mác Lênin là gì ? Ch n phán đoán đúng.ế
A. Là khoa h c c a m i khoa h c .
B. Là khoa h c nghiên c u nh ng quy lu t chung nh t c a t nhiên.
C. Là khoa h c nghiên c u v con ng i. ườ
D. h th ng tri th c lu n chung nh t c a con ng i v th gi i, v v trí, vai trò c a con ườ ế
ng i trong th gi i yườ ế .
Câu 7. Đ i t ng c a tri t h c Mác Lênin là gì? Ch n phán đoán đúng. ượ ế
A. Nghiên c u th gi i trong tính ch nh th và tìm ra b n ch t qui lu t c a nó ế .
B. Nghiên c u th gi i siêu hình. ế
C. Nghiên c u nh ng quy lu t c a tinh th n.
D. Nghiên c u nh ng quy lu t c a gi i t nhiên.
Câu 8. Tri t h c có tính giai c p không? Ch n câu tr l i đúngế
A. Không có.
B. Ch có trong xã h i t b n ư .
C. Có tính giai c p trong m i tr ng phái tri t h c. ườ ế
D. Ch có trong m t s h th ng tri t h c. ế
Câu 9. V n đ c b n c a tri t h c là gì? Ch n câu tr l i đúng. ơ ế
A. V n đ m i quan h gi a Tr i và Đ t.
B. V n đ hi n sinh c a con ng i. ườ
1
C. V n đ m i quan h gi a v t ch t và ý th c .
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
Câu 10. Ch c năng c a tri t h c mácxít là gì? Ch n câu tr l i đúng ế
A. Ch c năng làm c u n i cho các khoa h c.
B. Ch c năng làm sáng t c u trúc ngôn ng .
C. Ch c năng khoa h c c a các khoa h c.
D. Ch c năng th gi i quan và ph ng pháp lu n ế ươ .
Câu 11. Ch nghĩa duy v t tri t h c bao g m tr ng phái nào? Ch n câu tr l i đúng . ế ườ
A. Ch nghĩa duy v t c đ i.
B. Ch nghĩa duy v t siêu hình.
C. Ch nghĩa duy v t bi n ch ng.
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
Câu 12. Khoa h c nào là h t nhân c a th gi i quan? Ch n câu tr l i đúng . ế
A. Toán h c.
B. Tri t h cế .
C. Chính tr h c.
D. Khoa h c t nhiên.
Câu 13. Th gi i th ng nh t cái gì? Ch n câu tr l i đúng.ế
A. Th ng nh t V t ch t và Tinh th n.
B. Ta cho nó th ng nh t thì nó th ng nh t.
C. Th ng nh t tính v t ch t c a nó .
D. Th ng nh t vì do Th ng đ sinh ra. ượ ế
Câu 14. Ngu n g c t nhiên c a ý th c? Ch n câu tr l i đúng.
A. Là s n ph m c a b óc đ ng v t.
B. Là s ph n ánh c a hi n th c khách quan vào b n thân con ng i. ườ
C. B óc ng i cùng v i th gi i bên ngoài tác đ ng lên b óc ng i. ườ ế ườ
D. Là quà t ng c a th ng đ . ượ ế
Câu 15. Ngu n g c xã h i c a ý th c? Ch n câu tr l i đ y đ .
A. Ý th c ra đ i nh có lao đ ng c a con ng i. ườ
B. Ý th c ra đ i cùng v i quá trình hình thành b óc con ng i nh lao đ ng ngôn ng ườ
nh ng quan h xã h i.
C. Ý th c ra đ i nh có ngôn ng c a con ng i. ườ
D. Ý th c ra đ i nh có nh ng quan h xã h i c a con ng i. ườ
Câu 16. B n ch t c a ý th c? Ch n câu tr l i đúng.
A. Ý th c s ph n ánh hi n th c khách quan vào trong b óc con ng i m t cách năng đ ng, sáng ườ
t o.
B. Ý th c là hình nh ch quan c a th gi i khách quan. ế
C. Ý th c m t hi n t ng h i mang b n ch t h i. S ra đ i, t n t i c a ý th c ch u s ượ
chi ph i không ch các quy lu t t nhiên mà còn c a các quy lu t xã h i.
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
Câu 17. Phán đoán nào là c a Ch nghĩa duy v t bi n ch ng? Ch n câu tr l i đúng.
A. V t ch t ý th c hai lĩnh v c riêng bi t không cái nào liên quan đ n cái nào. ế
B. Ý th c có tr c v t ch t và quy t đ nh v t ch t. ướ ế
C. V t ch t có tr c ý th c và quy t đ nh ý th c ướ ế .
D. V t ch t và ý th c không cái nào quy t đ nh cái nào. ế
Câu 18. Hi u theo nghĩa chung nh t v n đ ng là gì? Ch n ph ng án đúng. ươ
A. Bao g m t t c m i s thay đ i.
B. M i quá trình di n ra trong vũ tr tr k t s thay đ i v trí đ n gi n cho đ n t duy. ơ ế ư
C. Là ph ng th c t n t i c a v t ch t.…là thu c tính c h u c a v t ch t.ươ
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
2
Câu 19. Theo anh (ch ) b nh ch quan, duy ý chí bi u hi n nh th nào? ư ế
A. Ch căn c vào kinh nghi m l ch s đ đ nh ra chi n l c và sách l c cách m ng. ế ượ ượ
B. Ch căn c vào quy lu t khách quan đ đ nh ra chi n l c và sách l c cách m ng. ế ượ ượ
C. Ch căn c vào kinh nghi m c a các n c khác đ đ nh ra chi n l c và sách l c cách m ng. ướ ế ượ ượ
D. Ch căn c vào mong mu n ch quan đ đ nh ra chi n l c sách l c cách m ng ế ượ ượ .
Câu 20. Phép bi n ch ng duy v t là gì? Ch n câu tr l i đúng.ế
A. Phép bi n ch ng là khoa h c v m i liên h ph bi n. ế
B. Phép bi n ch ng, t c h c thuy t v s phát tri n, d i hình th c hoàn b nh t, sâu s c nh t ế ướ
không phi n di n, h c thuy t v tính t ng đ i c a nh n th c c a con ng i, nh n th c này ph nế ế ươ ườ
ánh v t ch t luôn luôn phát tri n không ng ng.
C. Phép bi n ch ng khoa h c v nh ng quy lu t ph bi n c a s v n đ ng s phát tri n ế
c a t nhiên, c a xã h i loài ng i và c a t duy. ườ ư
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
Câu 21. “Phép bi n ch ng duy v t” bao g m nh ng nguyên c b n nào? Ch n câu tr l i ơ
đúng.
A. Nguyên lý v m i liên h .
B. Nguyên lý v nh h th ng, c u trúc.
C. Nguyên lý v m i liên h ph bi n và s phát tri n ế .
D. Nguyên lý v s v n đ ng và s phát tri n.
Câu 22. T nguyên v “m i liên h ph bi n” c a “Phép bi n ch ng duy v t” chúng ta rút ế
ra nh ng nguyên t c ph ng pháp lu n nào cho h at đ ng lý lu n và th c ti n? ươ
A. Quan đi m phát tri n.
B. Quan đi m l ch s - c th .
C. Quan đi m toàn di n.
D. Quan đi m toàn di n , l ch s - c th .
Câu 23. Phán đoán nào v ph m trù Ch t là sai.
A. Ch t là ph m trù tri t h c. ế
B. Ch t ch tính quy đ nh khách quan v n có c a s v t.
C. Ch t s th ng nh t h u c c a nh ng thu c tính làm cho s v t ch không ph i cái ơ
khác.
D. Ch t là b n thân s v t.
Câu 24. L ng c a s v t là gì? Ch n câu tr l i đúng.ượ
A. Là s l ng các s v t. ượ
B. Là ph m trù c a s h c.
C. Là ph m trù c a khoa h c c th đ đo l ng s v t. ườ
D. ph m trù c a tri t h c, ch tính qui đ nh khách quan v n c a s v t v m t s l ng, ế ư
quy mô.
Câu 25. Cách m ng tháng 8/1945 c a Vi t Nam là b c nh y gì? Ch n câu tr l i đúng. ướ
A. L n, D n d n.
B. Nh , C c b .
C. L n, Toàn b , Đ t bi n. ế
D. L n, Đ t bi n. ế
Câu 26. Qui lu t t “S thay đ i v l ng d n đ n thay đ i v ch t và ng c l i” nói lên đ c ượ ế ượ
tính nào c a s phát tri n? Ch n câu tr l i đúng.
A. Khuynh h ng c a s v n đ ng và phát tri n.ướ
B. Cách th c c a s v n đ ng và phát tri n .
C. Ngu n g c c a s v n đ ng và phát tri n.
D. Đ ng l c c a s v n đ ng và phát tri n.
Câu 27. Quan h gi a ch t và l ng? Ch n phán đoán sai. ượ
A. S phân bi t gi a ch t và l ng ch là t ng đ i. ượ ươ
3
B. M i s v t hi n t ng đ u là s th ng nh t gi a ch t và l ng. ượ ượ
C. S thay đ i v L ng c a s v t nh h ng đ n s thay đ i v ch t c avà ng c l i, s ượ ưở ế ượ
thay đ i v ch t c a s v t cũng thay đ i v l ng t ng ng. ượ ươ
D. S thay đ i v l ng và s thay đ i v ch t c a s v t là đ c l p t ng đ i, không quan h ượ ươ
tác đ ng đ n nhau ế .
Câu 28. Hãy ch n phán đóan đúng v khái ni m Đ .
A. Đ ph m trù tri t h c ch kho ng gi i h n trong đó s thay đ i v l ng th làm bi n đ i ế ượ ế
v ch t.
B. Đ th hi n s th ng nh t gi a l ng ch t c a s v t, đ ch kho ng gi i h n trong đó ượ
s thay đ i v l ng c a s v t ch a làm thay đ i căn b n ch t c a s v t y ượ ư .
C. Đ ph m trù tri t h c ch s bi n đ i v ch t và l ng. ế ế ượ
D. Đ gi i h n trong đó s thay đ i v l ng b t kỳ cũng làm bi n đ i v ch t. ượ ế
Câu 29. Hãy ch n phán đóan đúng v khái ni m Cách m ng?
A. Cách m ng là s thay đ i c a xã h i.
B. Cách m ng là s v n đ ng c a xã h i.
C. Cách m ng s thay đ i trong đó ch t c a s v t bi n đ i căn b n không ph thu c vào ế
hình th c bi n đ i c a nó ế .
D. Cách m ng là s thay đ i v l ng v i nh ng bi n đ i nh t đ nh v ch t. ượ ế
Câu 30. Vi c không tôn tr ng quá trình tích lu v l ng m c đ c n thi t cho s bi n đ i ượ ế ế
v ch t là bi u hi n c a xu h ng nào? ướ
A. T khuynh.
B. H u khuynh.
C. V a t khuynh v a h u khuynh.
D. Không t khuynh, không h u khuynh.
Câu 31. Vi c không dám th c hi n nh ng b c nh y c n thi t khi tích lu v l ng đã đ t ướ ế ượ
đ n gi i h n Đ là bi u hi n c a xu h ng nào?ế ướ
A. H u khuynh.
B. V a t khuynh v a h u khuynh.
C. T khuynh.
D. Không t khuynh, không h u khuynh.
Câu 32. Trong đ i s ng xã h i, quy lu t l ng - ch t đ c th c hi n v i đi u ki n gì? ư ượ
A. S tác đ ng ng u nhiên, không c n đi u ki n.
B. C n ho t đ ng có ý th c c a con ng i ườ .
C. Các quá trình t đ ng không c n đ n ho t đ ng có ý th c c a con ng i. ế ườ
D. Tùy t ng lĩnh v c c th mà có s tham gia c a con ng i. ườ
Câu 33. Hãy ch n phán đoán đúng v m t đ i l p.
A. M t đ i l p là nh ng m t có khuynh h ng bi n đ i trái ng c nhau trong cùng m t s v t ướ ế ượ .
B. Nh ng m t khác nhau đ u coi là m t đ i l p.
C. Nh ng m t n m chung trong cùng m t s v t đ u coi là m t đ i l p.
D. M i s v t, hi n t ng đ u đ c hình thành b i s th ng nh t c a các m t đ i l p, không h ượ ượ
s bài tr l n nhau.
Câu 34. S th ng nh t và đ u tranh c a các m t đ i l p? Hãy ch n phán đoán sai.
A. S th ng nh t đ u tranh c a các m t đ i l p ngu n g c c a s v n đ ng phát tri n.
B. Có th đ nh nghĩa v n t t Phép bi n ch ng là h c thuy t v s th ng nh t c a các m t đ i l p. ế
C. M i s v t hi n t ng đ u ch a đ ng nh ng m t, nh ng khuynh h ng đ i l p t o thành nh ng ượ ướ
mâu thu n trong b n thân nó.
D. M i s v t hi n t ng t n t i do ch a đ ng nh ng m t, nh ng khuynh h ng th ng nh t ượ ướ
v i nhau không h có mâu thu n .
Câu 35. Mâu thu n nào t n t i trong su t quá trình v n đ ng phát tri n c a s v t hi n
t ng?ượ
4
A. Mâu thu n th y u. ế
B. Mâu thu n không c b n. ơ
C. Mâu thu n c b n ơ .
D. Mâu bên ngoài.
Câu 36. S đ u tranh c a các m t đ i l p? Hãy ch n phán đóan đúng.
A. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là t m th i.
B. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là tuy t đ i.
C. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là t ng đ i. ươ
D. Đ u tranh gi a các m t đ i l p là v a tuy t đ i v a t ng đ i. ươ
Câu 37. Mâu thu n n i lên hàng đ u m t giai đo n phát tri n c a s v t chi ph i các
mâu thu n khác trong giai đo n đó g i là mâu thu n gì?
A. Đ i kháng.
B. Th y u. ế
C. Ch y u. ế
D. Bên trong.
Câu 38. Mâu thu n đ i kháng t n t i đâu?
A. T duy.ư
B. T nhiên, xã h i và t duy. ư
C. T nhiên.
D. Xã h i có giai c p đ i kháng.
Câu 39. Hãy ch n phán đóan đúng v m i quan h gi a “S th ng nh t đ u tranh c a các ư
m t đ i l p” .
A. Không có “S th ng nh t c a các m t đ i l p” thì v n có “s đ u tranh c a các m t đ i l p”.ư
B. Không “s đ u tranh c a các m t đ i l p” thì v n “S th ng nh t c a các m t đ i l p”. ư
C. S th ng nh t đ u tranh c a các m t đ i l p không th tách r i nhau. Không th ngư
nh t c a các m t đ i l p thì cũng không có đ u tranh c a các m t đ i l p .
D. S đ u tranh c a các m t đ i l p v a t ng đ i, v a tuy t đ i. ươ
Câu 40. Qui lu t “th ng nh t đ u tranh c a các m t đ i l p” nói lên đ c tính nào c a s
v n đ ng và phát tri n?
A. Khuynh h ng c a s v n đ ng và phát tri n.ướ
B. Cách th c c a s v n đ ng và phát tri n.
C. Ngu n g c và đ ng l c c a s v n đ ng và phát tri n .
D. N i dung c a s v n đ ng và phát tri n.
Câu 41. Ch n các quan đi m đúng v “ph đ nh bi n ch ng”.
A. Ph đ nh bi n ch ng mang tính Khách quan.
B. Ph đ nh bi n ch ng mang tính K th a. ế
C. Ph đ nh bi n ch ng là s ph đ nh đ ng th i mang tính kh ng đ nh.
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
Câu 42. S Ph đ nh bi n ch ng theo hình th c nào? Ch n phán đoán đúng.
A. Vòng tròn khép kín.
B. Đ ng th ng đi lên.ườ
C. Đ ng tròn xo n cườ .
D. Các phán đoán kia đ u đúng.
Câu 43. Qui lu t “Ph đ nh c a ph đ nh”nói lên đ c tính nào c a s phát tri n?
A. Cách th c c a s v n đ ng và phát tri n.
B. Khuynh h ng c a s v n đ ng và phát tri nướ .
C. Ngu n g c c a s v n đ ng và phát tri n.
D. Đ ng l c c a s v n đ ng và phát tri n.
Câu 44. Con ng i có kh năng nh n th c đ c th gi i không? Ch n phán đoán đúng.ườ ượ ế
A. .
5