ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
ươ Ch ng 1
Ự
Ộ
Ọ Ậ
Ắ
Đ NG L C H C V T R N
ể
1. Phát bi u nào sau đây không đúng ? ể ủ ậ ắ ộ ọ ộ ụ ố ị ủ ậ ắ ể
ộ ể ủ ậ ắ ủ ậ ắ ể ề ọ
ủ ậ ắ ủ ậ ắ ể ề ể ọ
ủ ậ ắ ể ể ề ể ọ
A. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng góc quay. ộ ụ ố ị B. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n có cùng chi u quay. ộ ụ ố ị ể C. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n ộ đ ng trên các qu đ o tròn. ộ ụ ố ị ủ ậ ắ D. Trong chuy n đ ng c a v t r n quanh m t tr c c đ nh thì m i đi m c a v t r n đ u chuy n ộ ẳ ặ đ ng trong cùng m t m t ph ng. ộ ậ ắ ộ ỹ ạ ộ ộ ề ộ ụ ậ ắ ụ ể ả ộ ộ 2. M t v t r n quay đ u xung quanh m t tr c, m t đi m M trên v t r n cách tr c quay m t kho ng R
w w ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ngh ch v i R. t l ỉ ệ t l ỉ ệ ớ ậ thu n v i R. thì có ố ộ A. t c đ góc ố ộ C. t c đ dài v t l ờ thu n v i R. ớ ộ ậ ủ ế ồ ồ ố ộ B. t c đ góc ố ộ D. t c đ dài v t l ề ư ị ngh ch v i R. ủ ị ỉ ố ố ộ và kim phút c a m t chi c đ ng h coi nh quay đ u. T s t c đ góc c a kim phút và kim
B. 1/12. D. 1/24. ế ồ ư ề ề ằ ồ 3. Kim gi làờ gi A. 12. 4. Kim gi ộ ờ ủ ỉ ố ữ ố ộ ầ D. 9. ế ồ ư ề ề ằ C. 24. ề c a m t chi c đ ng h có chi u dài b ng 3/4 chi u dài kim phút. Coi nh các kim quay đ u. ờ là C. 1/9. ề c a m t chi c đ ng h có chi u dài b ng 3/4 chi u dài kim phút. Coi nh các kim quay đ u. ủ ầ T s gi a t c đ dài c a đ u kim phút và đ u kim gi A. 1/16. 5. Kim gi ờ ộ ố ướ ỉ ố ữ ng tâm c a đ u kim phút và đ u kim gi là B. 16. ồ ủ ầ B. 108. ầ C. 192. D. 204. ộ ụ ố ị ớ ầ ố ố ộ ủ ề ờ ủ T s gi a gia t c h A. 92. ộ 6. M t bánh xe quay đ u xung quanh m t tr c c đ nh v i t n s 3600 vòng/min. T c đ góc c a bánh
p p p p
(
)
(
)
(
)
)
160 rad / s 180 rad / s 240 rad / s rad / s B. . C. . D. . .
ộ ụ ố ị ớ ầ ố ề ờ xe này là ( 120 A. ộ 7. M t bánh xe quay đ u xung quanh m t tr c c đ nh v i t n s 3600 vòng/min. Trong th i gian 1,5 s ộ ằ p p p p
(
(
(
(
120
) rad .
150
) rad .
) rad .
180
) rad .
90 B. C.
ề ừ ạ ầ ứ ố D. ạ ố ộ bánh xe quay m t góc b ng A. ộ tr ng thái đ ng yên sau 2 s nó đ t t c đ góc 10 (rad/s). Gia t c 8. M t bánh xe quay nhanh d n đ u t ủ
)2
)2
)2
)2
góc c a bánh xe là ( 2,5 rad / s . .
( 10, 0 rad / s
.
( 12,5 rad / s
. A. B. C. D.
ộ ạ ố ộ ứ tr ng thái đ ng yên sau 2 s nó đ t t c đ góc 10 (rad/s). Góc mà 9. M t bánh xe quay nhanh d n đ u t ượ
( 5, 0 rad / s ầ ề ừ ạ ờ c trong th i gian đó là
bánh xe quay đ A. 2,5 rad. B. 5 rad. C. 10 rad.
D. 12,5 rad. )2
( 4 rad / s
ộ ườ ớ ố ổ . Khi to = 0 bánh xe b t ắ
10. M t bánh xe có đ ờ ng kính 4 m quay v i gia t c góc không đ i ể ủ
(
(
ầ đ u quay. T i th i đi m t = 2 s t c đ góc c a bánh xe là A. ạ ) ( 4 rad / s . ố ộ ) ( 8 rad / s . C. B.
) 16 rad / s .
ộ ườ ớ ố ổ . Khi to = 0 bánh xe b t ắ 11. M t bánh xe có đ
ố ướ ủ D. )2 ể ầ đ u quay. Gia t c h
)2
ng kính 4 m quay v i gia t c góc không đ i ể )2 ng tâm c a m t đi m P trên vành bánh xe )2
( 16 m / s
ộ ( 32 m / s
) 9, 6 rad / s . ( 4 rad / s ở ờ th i đi m t = 2 s là )2 ( 128 m / s
( 64 m / s
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
. A. C. B. . D. . .
Trang 1
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
)2
( 4 rad / s
ộ ườ ớ ố ổ ế ủ ố ng kính 4 m quay v i gia t c góc không đ i ế . Gia t c ti p tuy n c a 12. M t bánh xe có đ
đi m M trên vành bánh xe là
)2
)2
)2
)2
ể ( 16 m / s
( 4 m / s
( 8 m / s
( 12 m / s
A. . . B. . C. . D.
(
ớ ố ộ ộ ị ạ ớ ộ ố ổ
) 36 rad / s thì b hãm l
ộ i v i m t gia t c góc không đ i có đ 13. M t bánh xe đang quay v i t c đ góc
)2
( 3, 0 rad / s
ừ ừ ế ẳ l n ớ . Th i gian t ờ lúc hãm đ n lúc bánh xe d ng h n là
C. 10 s. D. 12 s. A. 4 s. ộ B. 6 s. ề ố ộ ầ ừ 120 vòng/phút lên 360 vòng/phút. Gia 14. M t bánh xe quay nhanh d n đ u trong 4 s t c đ quay tăng t
p p p p
(
(
)2
)2
)2
ủ ố t c góc c a bánh xe là rad / s . 3 2 rad / s rad / s 4 5 . . . rad / s B. A. D. C.
ộ
)2 ể ừ
ề ầ 120 vòng/phút lên 15. M t bánh xe quay nhanh d n đ u, sau 4 s k t ố ộ p p p p
(
(
( ừ c 2 s là (
) rad / s .
) rad / s .
) rad / s .
ể 10 12 8
) rad / s .
ủ B.
( ố ố ộ khi tăng t c, t c đ quay tăng t ố ượ 360 vòng/phút. T c đ góc c a đi m M trên vành bánh xe sau khi tăng t c đ ( 14 A. D. ộ
ườ ầ 120 vòng/phút 16. M t bánh xe có đ ố ướ
ể )2
)2
lên 360 vòng/phút. Gia t c h )2 ủ ng tâm c a đi m M ( 162, 7 m / s D. C. B. . . . A. .
ườ ườ ạ ằ
( 157,8 m / s ườ ứ
ộ C. ừ ề ố ộ ng kính 50 cm quay nhanh d n đ u trong 4 s t c đ quay tăng t ố ượ ở c 2 s là vành bánh xe sau khi tăng t c đ )2 ( ( 196,5 m / s 183, 6 m / s ộ i B cách tâm m t đo n b ng i A 17. Hai ng ủ ủ 2/3 bán kính c a đu quay. T s t c đ dài c a hai ng ngoài rìa, ng i y khi đang đu quay là
B
B
B
= . 3 = . 2 ế i đ ng trên m t chi c đu quay tròn, ng ỉ ố ố ộ 3 v = . B. A 2 v 2 = . 3 v A. A v ở ườ ấ v C. A v v D. A v
B 18. Phát bi u nào sau đây không đúng ?
ể
ố ớ ộ ụ ủ ậ ắ ủ ậ ứ ể ớ ộ ớ ủ ậ ắ ố ượ ố ớ ụ ụ ự ố ị ng đ i v i ụ ủ ậ ậ ắ ổ ố ộ ậ ụ A. Momen quán tính c a v t r n đ i v i m t tr c quay l n thì s c ì c a v t trong chuy n đ ng quay ụ quanh tr c đó l n. ộ B. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay và s phân b kh i l tr c quay. C. Momen l c tác d ng vào v t r n làm thay đ i t c đ quay c a v t. ầ D. Momen l c d ộ ụ ng tác d ng vào v t r n làm cho v t quay nhanh d n. ộ ự ự ươ ộ ộ ườ ụ ự ể ng tròn làm ậ ắ 19. Tác d ng m t momen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ấ g = ể )2 ộ ấ ể ể ủ ể ấ ố ổ . Momen quán tính c a ch t đi m
( 2,5 rad / s ng tròn đó là
)2 ( 0,315 kg.m .
A. D. C. B.
ụ ự ể ộ ộ ộ ớ ch t đi m chuy n đ ng v i gia t c góc không đ i ố ớ ụ ớ ườ đ i v i tr c quay đi qua tâm và vuông góc v i đ )2 ( )2 ( )2 ( 0, 412 kg.m . 0, 214 kg.m . 0,128 kg.m . ộ ườ ng tròn làm 20. Tác d ng m t momen l c M = 0,32 Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng trên m t đ ấ g = ể )2
( 2,5 rad / s
ể ể ấ ộ ố ổ ườ ớ ch t đi m chuy n đ ng v i gia t c góc không đ i . Bán kính đ ng tròn là 40 cm thì
ủ ể ấ ng c a ch t đi m là ố ượ kh i l A. 1,5 (kg). B. 1,2 (kg). ự ụ ậ ổ ạ C. 0,8 (kg). ố ị D. 0,6 (kg). ạ ượ ng sau đây đ i 21. M t momen l c không đ i tác d ng vào v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l ả ằ ụ ố ng nào không ph i là h ng s ? ộ ượ l ố A. Gia t c góc. C. Kh i l ng. ố ộ B. T c đ góc. ể ẳ ấ ỏ ồ
ố ượ ộ ụ ổ ộ ặ ể ẳ ộ ộ
)2
D. Momen quán tính. ớ ượ c xung quanh m t tr c đi qua tâm và vuông góc v i 22. M t đĩa m ng, ph ng, đ ng ch t có th quay đ ụ ự m t ph ng đĩa. Tác d ng vào đĩa m t momen l c 960 N.m không đ i, đĩa chuy n đ ng quay quanh ( 3 rad / s ủ tr c v i gia t c góc
ụ ớ ( . Momen quán tính c a đĩa đ i v i tr c quay đó là (
(
(
ố )2 160 kg.m .
)2 180 kg.m .
A. D. C. B.
ộ ỏ ẳ ấ ể 23. M t đĩa m ng, ph ng, đ ng ch t có bán kính 2 m có th quay đ ể ặ ớ ộ ồ ẳ ố ớ ụ )2 240 kg.m . ượ ự
)2 320 kg.m . ộ ụ ổ
)2
ố ượ ụ ớ ủ ố c xung quanh m t tr c đi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa. Tác d ng vào đĩa m t momen l c 960 N.m không đ i, đĩa chuy n ộ đ ng quay quanh tr c v i gia t c góc ng c a đĩa là . Kh i l
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
A. 960 (kg). C. 160 (kg). D. 80 (kg). ụ ( 3 rad / s B. 240 (kg).
Trang 2
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
2
2
-
(
10
) kg.m .
ố ớ ụ ộ ọ ầ ọ 24. M t ròng r c có bán kính 10 cm, có momen quán tính đ i v i tr c là
ứ ộ ự ế ế ọ ổ ớ Ban đ u ròng r c ủ ủ ọ
ụ đang đ ng yên. Tác d ng vào ròng r c m t l c không đ i 2 N ti p tuy n v i vành ngoài c a nó. Gia ố t c góc c a ròng r c là )2
)2
)2
)2
( 20 rad / s
( 14 rad / s
( 28 rad / s
( 35 rad / s
. . . A. D. C. B. .
ể
25. Phát bi u nào sau đây đúng ? ộ ậ ắ ể ị ộ ộ ẳ ế ượ ộ ụ ủ ố ớ ng c a nó đ i v i m t tr c ổ ấ ỳ ộ ụ ủ ậ ố ớ ớ ộ ượ ố ớ ụ ủ ng c a nó đ i v i tr c
ộ ụ ủ ậ ấ ị ượ ế ộ ầ ng c a v t tăng 4 l n thì momen quán tính
ụ ợ ự ng c a m t v t b ng không khi h p l c tác d ng lên v t b ng không. ậ ộ ậ ằ ố ể ầ ớ ủ ậ ằ ạ nh ng kh i khí l n quay ch m và co d n th tích l ụ i do tác d ng c a ẫ ằ ả C. gi m đi. D. b ng không. A. Khi m t v t r n chuy n đ ng t nh ti n th ng thì momen đ ng l quay b t k không đ i. B. Momen quán tính c a v t đ i v i m t tr c quay là l n thì momen đ ng l đó cũng l n.ớ ố ớ C. Đ i v i m t tr c quay nh t đ nh n u momen đ ng l ầ ủ c a nó cũng tăng lên 4 l n. ủ ộ ượ D. Momen đ ng l ừ ữ ượ c sinh ra t 26. Các ngôi sao đ ủ ố ộ ự ấ l c h p d n. T c đ góc c a sao A. không đ i.ổ ẹ B. tăng lên. ề ụ ứ ẳ
2
2
2
2
ậ ố ủ ố ượ ặ ấ ủ ầ ỗ ng 2 kg và 3 kg. V n t c c a m i ch t ộ ể ể ượ ộ
ủ (
(
(
(
ẳ 27. M t thanh nh dài 1 m quay đ u trong m t ph ng ngang xung quanh tr c th ng đ ng đi qua trung ấ ể ng c a thanh là ) 10, 0 kgm / s . đi m c a thanh. Hai đ u thanh có hai ch t đi m có kh i l đi m là 5m/s. Momen đ ng l ) 7,5 kgm / s .
) 15, 0 kgm / s .
) 12,5 kgm / s .
A. D. C. B.
(
ộ ố ớ ụ ủ ự ộ 1, 2 kg.m . Đĩa ch u m t momen l c ị
2
2
28. M t đĩa mài có momen quán tính đ i v i tr c quay c a nó là ộ ượ ạ
ổ (
)2 ể i th i đi m t = 33 s là (
)
(
không đ i 1,6 Nm. Momen đ ng l ) 30, 6 kgm / s . ủ ng c a đĩa t ) ( 2 52,8 kgm / s .
) 70, 4 kgm / s .
24
A. B. C.
ờ 2 66, 2 kgm / s . D. (
)
= M 6.10 kg ố ượ ộ ồ , bán kính R = 6400 km. Momen 29. Coi Trái Đ t là m t qu c u đ ng tính có kh i l
31
32
33
ả ầ ấ ự ộ đ ng l ấ ng c a Trái Đ t trong s quay quanh tr c c a nó là 30 ng ụ ủ 5,83.10 ượ 5,18.10 A. B.
( (
( (
ủ ) 2 kgm / s . ) 2 kgm / s . 6, 28.10
) 2 kgm / s . ) 2 kgm / s .
7,15.10 C. D.
ỏ ằ ụ ứ ủ ẳ w ứ 30. Hai đĩa m ng n m ngang có cùng tr c quay th ng đ ng đi qua tâm c a chúng. Đĩa 1 có momen quán ầ . Đĩa 2 có momen quán tính I2 ban đ u đang đ ng yên và n m phía trên
ớ ố ộ o ố ằ ớ ố ộ ả ả ắ ộ ờ tính I1 đang quay v i t c đ ẹ đĩa 1. Th nh đĩa 2 xu ng đĩa 1, sau m t kho ng th i gian ng n hai đĩa cùng quay v i t c đ góc là
o
o
o
o
2
2
w = w = w = w = w w w w . . . . A. B. C. D. I 2 + I 1 + I 1 I I I 2 I 1 I 1 I 1 ặ ể 31. M t đĩa đ c có bán kính 0,25 m, đĩa có th quay xung quanh tr c đ i x ng đi qua tâm và vuông góc ẳ ể ừ ụ ộ ị lúc đĩa ủ ( ủ
ự 24 rad / s . Momen quán tính c a đĩa là = A. B.
= = ộ ặ ớ v i m t ph ng đĩa. Đĩa ch u tác d ng c a m t momen l c không đ i M = 3 Nm. Sau 2 s k t ) ắ ầ ậ ố b t đ u quay v n t c góc c a đĩa là )2 ( = I 3, 60 kg.m . )2 ( I 7,50 kg.m . I 2 ụ ố ứ ổ ủ )2 ( I 0, 25 kg.m . )2 ( I 1,85 kg.m . D. C.
(
)2
ố ớ ụ ố ị ộ ớ ố ộ ề 12 kg.m , quay đ u v i t c đ 30 32. M t bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c quay c đ nh là
ộ ủ = =
(
B.
= =
( (
(
D.
) đW 236,8 J . ) đW 59, 2 J .
ộ ớ ụ ố ớ ụ ự 33. M t momen l c có đ l n 30 Nm, tác d ng vào bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c bánh xe là
)2
ầ ố ỉ vòng/phút. Đ ng năng c a bánh xe là ) đW 360, 0 J . A. ) đW 180, 0 J . C. ộ ( 2 kg.m . N u bánh xe quay nhanh d n đ u t tr ng thái ngh thì gia t c góc c a bánh xe là
ế )2 ề ừ ạ )2
)2
)2
( 15 rad / s
.
( 18 rad / s
.
( 20 rad / s
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
. ủ ( 23 rad / s . A. B. C. D.
Trang 3
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
ố ớ ụ ự ụ ộ ớ
ề ừ ạ ạ ượ ỉ ế ầ 34. M t momen l c có đ l n 30 Nm, tác d ng vào bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c bánh xe là c ố ộ tr ng thái ngh thì t c đ góc mà bánh xe đ t đ
w = w = w =
(
(
(
(
) 120 rad / s .
) 150 rad / s .
) 175 rad / s .
) 180 rad / s .
B. D.
o60 quanh tr c thì m t đi m trên vành
ộ )2 ( 2 kg.m . N u bánh xe quay nhanh d n đ u t sau 10 s là w = A. ộ ượ ụ ể ộ ng kính 50 cm, khi quay đ C. ộ c m t góc ượ ạ ườ ườ c đo n đ ng là 35. M t bánh xe có đ bánh xe đi đ A. 13,1 cm. B. 26,2 cm. D. 3,14 cm. C. 6,28 cm. ố ộ 36. M t cánh qu t c m i phút quay đ
(
(
(
ượ ) ( 6, 28 rad / s . A. c 30 vòng thì t c đ góc b ng C. B. D.
ộ ạ ứ ỗ ) 0,5 rad / s . ể ở ể g g ằ ) 4,5 rad / s . ộ ụ , ở ộ ộ ử 37. Có hai đi m A và B trên m t đĩa CD quay xung quanh m t tr c đi qua tâm c a đĩa. Đi m A ố ọ
) 3,14 rad / s . ủ ố ộ
A
A
B
ngoài ủ t là t c đ dài và gia t c góc c a ầ ượ l n l v , v , B
B
B
= = . = . v B. A 2v D. cách tâm m t n a bán kính. G i ậ g = g A g = g A 2 . B 2 . B g = g A g = g A
2
2
2
ể rìa, đi m B ế A và B. K t lu n nào sau đây là đúng ? 2v ; v A. A B v ; v C. A B ộ ủ ỏ ồ ấ 38. M t đĩa tròn m ng, đ ng ch t có bán kính R = 0,5 m, kh i l ặ ớ - -
(
2
2
2
2
2v ; B = v ; A B ố ượ ng m = 0,5 kg. Momen quán tính c a đĩa đ i v i tr c quay vuông góc v i m t đĩa và đi qua tâm đĩa là 2 0,125.10 6, 25.10 A. B. - -
) kg.m . (
ố ớ ụ ( (
) kg.m .
0, 0625.10 0, 25.10 D. C.
ươ ủ ậ ắ ụ ố ị ề ộ ng trình chuy n đ ng c a v t r n quay đ u quanh tr c c đ nh là 39. Ph
2 t .
o
= w w = w + g .r. t. t. A. B. C. D. v j = j + w o j = j + w + g t o o
) kg.m . ) kg.m . ể 1 2
ể
40. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ậ ố ươ ậ ậ ầ ầ ươ ậ ố ầ ố ố ố ố ươ ầ A. Khi gia t c góc âm và v n t c góc d ậ ố B. Khi gia t c góc d C. Khi gia t c góc âm và v n t c góc âm thì v t quay nhanh d n. ậ ậ ố ng và v n t c góc d D. Khi gia t c góc d ng thì v t quay nhanh d n. ng và v n t c góc âm thì v t quay nhanh d n. ậ ươ ng thì v t quay ch m d n. ố ộ ậ ắ ậ ế ậ 41. M t v t r n quay quanh m t tr c đi qua kh i tâm. K t lu n nào sau đây là sai ? ộ ụ ằ ớ ươ ố ộ ng t c đ góc. ộ ể ộ ố ằ ờ ấ ấ ủ ậ ể ể ữ ố ộ ạ ớ ở ướ ẳ ạ ộ ỏ ở c còn có m t cách qu t nh phía tr phía đuôi. Cánh 42. ỏ ứ ả
ử ủ ậ ắ A. Đ ng năng c a v t r n b ng n a tích momen quán tính v i bình ph B. Kh i tâm c a v t không chuy n đ ng. ủ ậ ạ C. Các ch t đi m c a v t v ch nh ng cung tròn b ng nhau trong cùng th i gian. ủ ậ D. các ch t đi m c a v t có cùng t c đ góc. Ở máy bay lên th ng, ngoài cánh qu t l n ụ ạ qu t nh này có tác d ng ậ ố ủ A. làm tăng v n t c c a máy bay. C. gi cho thân máy bay không quay. ụ B. gi m s c c n không khí tác d ng lên máy bay. ể D. t o l c nâng đ nâng phía đuôi. g ữ ộ ậ ắ ụ ố ị ấ ớ ố ổ ủ ể ộ không đ i. Tính ch t chuy n đ ng quay c a ả ạ ự 43. M t v t r n quay quanh tr c c đ nh v i gia t c góc
ề ầ ề v t làậ A. đ u.ề B. nhanh d n đ u. ộ ậ ắ ộ ụ ể ậ C. ch m d n đ u. ủ ấ ả ổ ổ ề ụ ậ ầ ế D. bi n đ i đ u. ạ ự t c các ngo i l c tác d ng lên v t 44. M t v t r n có th quay quanh m t tr c. Momen t ng c a t ổ ư ế ộ ứ ổ ề ế ệ ề ặ B. Đ ng yên. C. Quay bi n đ i đ u. ỳ D. A ho c B tu theo đi u ki n ể ậ không đ i. V t chuy n đ ng nh th nào ? A. Quay đ u.ề đ u.ầ ể
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
ụ ộ ậ ắ ộ ớ ủ ỉ ụ ố ị ụ ộ ố ượ ủ ậ ng c a v t. ụ ộ ớ ủ ỉ ụ ố ị ụ ộ ươ ủ ụ ặ ị ng tác d ng c a l c đ i v i tr c quay. 45. Phát bi u nào sau đây là đúng ? ủ ụ ủ ụ ủ ủ ự ố ớ ụ ộ ộ ậ ắ ể ộ ậ ắ ộ ự ộ ộ ự ộ ộ ự ộ ớ ủ ự ỉ ụ ố ị ụ ụ A. Tác d ng c a m t l c lên m t v t r n có tr c quay c đ nh, không ch ph thu c vào đ l n c a ự l c mà còn ph thu c vào kh i l B. Tác d ng c a m t l c lên m t v t r n có tr c quay c đ nh, không ch ph thu c vào đ l n c a ự l c mà còn ph thu c vào v trí c a đi m đ t và ph C. Tác d ng c a m t l c lên m t v t r n có tr c quay c đ nh, ch ph thu c vào đ l n c a l c.
Trang 4
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
ự i. ượ ạ c l ậ ụ ể ậ L c càng l n thì v t quay càng nhanh và ng D. Đi m đ t c a l c càng xa tr c quay thì v t quay càng ch m và ng ượ ạ c l i. ọ ớ ậ ặ ủ ự 46. Ch n phát bi u sai ? D
)
ể ậ ắ ọ ầ ử ủ ậ ắ ề ằ , m i ph n t ố c a v t r n đ u có gia t c góc b ng nhau nên có
ằ ị ố ươ ủ ậ ắ ủ ậ ắ ố ớ ụ ng. ặ ủ ậ ố ớ ư ứ ể ộ ố ớ ụ ấ ủ ư ứ ủ ể ấ ụ ể ộ ụ ( A. Khi v t r n quay quanh tr c momen quán tính b ng nhau. B. Momen quán tính c a v t r n luôn có tr s d C. Momen quán tính c a v t r n đ i v i tr c quay đ c tr ng cho m c quán tính c a v t đó đ i v i chuy n đ ng quay quanh tr c đó. ộ ụ ặ ể D. Momen quán tính c a ch t đi m đ i v i m t tr c đ c tr ng cho m c quán tính c a ch t đi m đó ố ớ đ i v i chuy n đ ng quay quanh tr c đó. ề ể ố ị ự ố ớ
ư ụ ấ ự ặ 47. Phát bi u nào sai khi nói v momen l c đ i v i m t tr c quay c đ nh? ụ ị ổ ụ ộ ụ ậ ủ ự ự ự ậ
2
2
ấ ươ ng. ủ ự w ụ ệ ữ ậ ố ươ ể ờ ộ ng trình nào sau đây di n t và th i gian t trong chuy n đ ng 48. Ph ề ủ w = + w = - - m i quan h gi a v n t c góc ộ ụ ố ị w = - + C. ầ . . . 4 3t
2t 2t ề 2 3t ộ ế
2
2
ủ
D. ộ ụ ng c a bánh xe đ i v i tr c quay là D. C. A. Momen l c đ c tr ng cho tác d ng làm quay v t c a l c xung quanh tr c y. ớ B. Khi cánh tay đòn có giá tr không đ i khác không, l c tác d ng vào v t càng l n thì momen l c càng l n.ớ ự C. Momen l c luôn có d u d ế ự ằ D. Momen l c b ng không n u giá c a l c đi qua tr c quay. ễ ả ố ộ ậ ắ quay nhanh d n đ u c a m t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh? w = - 2 . B. A. 4 2t ộ 0, 4 kg.m đang quay đ u quanh m t tr c. N u đ ng năng quay 49. M t bánh xe có momen quán tính là ộ ượ ủ c a bánh xe là 80 J thì momen đ ng l 2 4 kg.m / s . A. ố ớ ụ 2 10 kg.m / s . 80 kg.m / s .
ộ 50. * Đ n v c a momen đ ng l
2 kg.m / s .
2 kg.m / s.
A. B. ượ ng là B. kg.m / s. C. 8 kg.m / s . ơ ị ủ 2 kg.m .rad.
2
D. ộ ộ ụ ố ớ ủ 51. Momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay D ố ượ ụ B. kh i l ộ ậ ắ . D không ph thu c vào ụ ủ ậ ng c a v t. ướ ố ộ ủ ậ ủ ị A. v trí c a tr c quay ậ ố C. V n t c góc ( t c đ góc ) c a v t. ộ ụ ố ị D. kích th ộ ậ ị cách ủ ậ ạ c và hình d ng c a v t. ậ ở ể 52. Khi m t v t r n quay đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t thì m t đi m xác đ nh trên v t ụ ề có ộ ớ ế ộ ớ ậ ố ơ ậ ố ế ế ổ ổ v n t c dài bi n đ i.
ề 0, 2kg.m đang quay đ u xung quanh
100rad / s
ố ớ ụ ộ ậ ố ụ ạ . Đ ng năng c a cánh qu t quay xung quanh tr c là 0(cid:0) tr c quay kho ng r ổ A. vect v n t c dài không đ i. ổ C. đ l n v n t c dài bi n đ i. 53. M t cánh qu t có momen quán tính đ i v i tr c quay c đ nh là w = B. 20 J. D. 10 J. B. đ l n v n t c góc bi n đ i. D. vect ố ị ủ C. 1000 J. ậ ậ ắ ở ể ị cách 54. M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh đi qua v t, m t đi m xác đ nh trên v t r n ộ ậ ắ ả ơ ậ ố ậ ố ạ ộ ụ ớ ộ ớ tr c v i đ l n v n t c góc A. 2000 J. ộ ậ ắ ụ ộ ụ ố ị ậ ố ủ ậ ắ ộ ằ ộ ớ ể ả ấ ố ộ ộ có đ l n v n t c dài là m t h ng s . Tính ch t chuy n đ ng c a v t r n đó 0(cid:0) r
ổ ề ầ ế C. quay bi n đ i đ u. tr c quay kho ng là A. quay ch m d n. B. quay đ u.ề ề D. quay nhanh d n.ầ ậ ắ ộ ộ ụ ố ị ể ầ ậ ậ ộ ậ ắ 55. M t v t r n đang quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. M t đi m trên v t r n
ỹ ạ ng vào tâm qu đ o. ầ ầ ả ng tâm gi m d n. ộ ớ ủ ơ ế
ố ướ ng tâm. ể ờ m i th i đi m. ụ ằ không n m trên tr c quay có ế ướ ế ố A. gia t c ti p tuy n h ố ướ ế ế ố B. gia t c ti p tuy n tăng d n, gia t c h ế ố ộ ớ ủ ớ C. đ l n c a gia t c ti p tuy n luôn l n h n đ l n c a gia t c h ủ ậ ắ ở ỗ ề ế ế ố D. gia t c ti p tuy n cùng chi u v i chi u quay c a v t r n ộ ụ ố ị ắ ầ ộ ắ ầ ể ừ lúc b t đ u ủ ể ừ ậ ố ủ ằ ằ C. 30 rad/s. ắ ầ lúc b t đ u quay b ng D. 10 rad/s. ể ầ ậ ạ ị
0(cid:0)
r
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
ộ ụ ố ị 57. M t v t r n quay ch m d n đ u quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. T i m t đi m xác đ nh trên ạ ượ ộ ộ ậ ộ ụ ả ề ớ ề ầ 56. M t bánh xe b t đ u quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh c a nó. Sau 10 s k t ậ ố quay, v n t c góc b ng 20 rad/s. V n t c góc c a bánh xe sau 15 s k t A. 15 rad/s. B. 20 rad/s. ộ ậ ắ ề ụ ậ v t cách tr c quay m t kho ng ng nào sau đây không ph thu c r? thì đ i l
Trang 5
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
ế ế ố ố ướ ậ ố B. V n t c góc. C. Gia t c ti p tuy n. D. Gia t c h ng ậ ố A. V n t c dài. tâm. D
(
)
ộ ụ ố ị ạ ự ủ ụ ổ . Khi t ng momen c a các ngo i l c tác d ng lên 58. M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh
D
)
ậ ắ ẽ
ằ b ng 0 thì v t r n s ạ i. ề ầ B. quay đ u.ề ậ D. quay ch m d n đ u. ầ ồ ừ ề ầ ố ơ ộ ậ ắ ậ ố ớ ụ ( v t đ i v i tr c ậ A. quay ch m d n r i d ng l C. quay nhanh d n đ u. 59. Đ n v c a gia t c góc là
2 kg.rad / s .
ị ủ A. kg.m/s. B. D. rad/s. D C. )
(
2 rad / s . ụ
2
ộ ố ị ứ ướ ự ủ ụ . D i tác d ng c a momen l c 30 N.m thì
ọ ự ả ố ớ ủ ỏ 60. M t bánh xe đang đ ng yên có tr c quay c đ nh ố c gia t c góc 1,5 rad / s . B qua m i l c c n. Momen quán tính c a bánh xe đ i v i D ượ bánh xe thu đ )
(
ụ tr c quay b ngằ
2 40 kg.m .
2 10 kg.m . ộ ậ ắ
2 2 B. 45 kg.m . 20 kg.m . ề ầ 61. M t v t r n đang quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh ụ A. t ng các momen l c tác d ng lên v t đ i v i tr c quay ụ B. t ng các momen l c tác d ng lên v t đ i v i tr c quay ậ ắ C. t c đ góc c a m t đi m trên v t r n (không n m trên tr c quay ụ ể D. gia t c ti p tuy n c a m t đi m trên v t r n (không n m trên tr c quay
A. C. D ộ ụ ố ị D. xuyên qua v t thì D ị D ằ D ậ ố ớ ụ ậ ố ớ ụ ằ ậ ổ có giá tr không đ i và khác không. b ng không. ụ ủ ể ờ D ự ự ộ ế ủ ổ ổ ố ộ ố ậ ắ ế ằ ộ ầ D ổ ) là không đ i theo th i gian. ộ ớ ) có đ l n tăng d n. ậ ụ ị ộ ụ ố ị ề ể ộ thì m t đi m xác đ nh trên v t cách tr c quay 62. M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh D r
ờ ổ ng tâm không đ i theo th i gian. ỹ ạ ủ ể ng vào tâm qu đ o c a đi m đó.
2
ầ ướ ằ ầ ớ ầ ố ộ ậ ắ kho ng ả ơ ơ ộ ớ ộ ớ ộ ậ ắ ơ ầ ng tâm l n h n đ l n gia t c toàn ph n. ộ ụ ố ị ộ ớ ề 63. M t v t r n b t đ u quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh. Sau 5 s k t 0(cid:0) có ố ướ gia t c h A. vect ố gia t c toàn ph n h B. vect ố C. đ l n gia t c toàn ph n b ng không. ố ướ D. đ l n gia t c h ắ ầ ủ ậ ằ ể ừ ậ ắ ầ lúc b t đ u quay, ằ ượ c góc b ng ố ộ t c đ góc c a v t b ng 10 rad/s. Sau 3 s k t A. 5 rad. B. 10 rad. ể ừ lúc b t đ u quay, v t này quay đ D. 3 rad.
2
ố ớ ụ ớ ố ộ ề 10 kg.m , đang quay đ u v i t c đ 30 64. M t v t r n có momen quán tính đ i v i tr c quay c đ nh là p = 2 ắ ầ C. 9 rad. ố ị ằ ộ ủ ậ 10 . Đ ng năng quay c a v t này b ng C. 75 J. B. 50 J. D. 25 J.
ớ ố ộ ố ị ộ ậ ắ vòng/phút. L y ấ A. 40 J. ộ ố ớ ụ D c đ nh, quay v i t c đ góc 15 rad/s 65. M t bánh xe có momen quán tính
ộ thì đ ng năng quay c a bánh xe là C. 60 J. D. 30 J. ộ ượ quanh tr cụ D A. 225 J. 66. Momen đ ng l
2 kg.m / s .
2 kg.m . ề
2 kg.m đ i v i tr c quay ủ B. 450 J. ị ơ ng có đ n v là B. C.
ộ ụ ỏ ọ 67. M t đĩa tròn, ph ng, m ng quay đ u quanh m t tr c qua tâm và vuông góc v i m t đĩa. G i
ủ ộ ở D. kg.m/s. Av và Bv ặ ớ ằ ạ ộ cách tâm m t đo n b ng
ẳ ố ộ ủ ể ứ ể ể ở vành đĩa và c a đi m B (thu c đĩa) ệ ữ A. N.m. ộ ầ ượ l n l t là là t c đ dài c a đi m A ử n a bán kính c a đĩa. Bi u th c liên h gi a ủ Av và Bv là
B
B
B
A
= 2v= 4v= v= v . . C. . . v A. A v B. A v D. A v B 2 ầ ự ệ 68. ** Ban đ u có m t v n đ ng viên tr ủ ả ể ẽ
2
3 5.10 kg.m
ượ ộ ậ ộ ọ ẳ ứ quay quanh tr c th ng đ ng đi qua tr ng tâm c a ng ạ ộ quay. Sau đó v n đ ng viên khép tay l ừ A. d ng l ụ ậ i ngay. - ỏ i thì chuy n đ ng quay s C. quay ch m l ộ ụ B. quay nhanh h n.ơ ố ớ ạ ộ ậ ắ ạ i. ố ị ậ D. không thay đ i.ổ D c đ nh xuyên qua v t là ộ ệ ộ ậ t băng ngh thu t hai tay dang r ng đang th c hi n đ ng tác ườ ế ự ưở ọ ng đ n s i đó. B qua m i ma sát nh h ộ ậ 69. M t v t r n có momen quán tính đ i v i m t tr c quay p = 2 D ụ ớ ậ ố ấ ủ ậ 10,
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
ề quay đ u quanh tr c quay A. 10 J. v i v n t c góc 600 vòng/phút. L y B. 0,5 J. C. 2,5 J. . V t ậ ộ đ ng năng quay c a v t là D. 20 J.
Trang 6
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
ờ ạ ể ộ ụ ố ị ố
ờ ủ ậ ạ ậ ớ ờ ứ ể 70. T i th i đi m t = 0, m t v t r n b t đ u quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t v i gia t c góc i th i đi m t = 5 s là ổ không đ i. Sau 5 s nó quay đ A. 5 rad/s. ậ ố c m t góc 25 rad. V n t c góc t c th i c a v t t C. 15 rad/s. D. 25 rad/s. ố ượ ượ ắ c g n ệ ơ ọ ồ ể ấ ượ ắ ủ ố ượ ầ ề l, kh i l ng m và đ u B c a thanh đ ng 3m. Momen quán ể ầ ng không đáng k , đ u A c a thanh đ ể c g n ch t đi m có kh i l ủ ấ ể
2 3ml .
2 2ml .
B. l ố ượ ứ ể ấ , kh i l C. ng m, quay quanh m t tr c Δ qua trung đi m và ồ 72. M t thanh c ng đ ng ch t có chi u dài
ố ớ ụ ủ ể ấ ắ ớ vuông góc v i thanh. Cho momen quán tính c a thanh đ i v i tr c Δ là ml 2 . G n ch t đi m có ắ ầ ộ ậ ắ ượ ộ B. 10 rad/s. ộ 71. H c h c g m m t thanh AB có chi u ủ ố ượ ch t đi m có kh i l ớ ủ ệ ố ớ ụ tính c a h đ i v i tr c vuông góc v i AB và đi qua trung đi m c a thanh là 2 2ml . D. 4ml . A. ộ ụ ề ộ 1 12
ố ượ ủ ệ ố ớ ụ ộ ầ kh i l ng vào m t đ u thanh. Momen quán tính c a h đ i v i tr c Δ là m 3
2410 kg, bán kính R = 6400 km và
2
ml 2 . C. ml 2 . D. ml 2 . B. A. ml 2 . 4 3 1 3 1 6 ố ượ ấ ấ ồ ộ 13 12 ả ầ ng m = 6,0. 73. Coi Trái Đ t là m t qu c u đ ng ch t có kh i l
ố ớ ụ πấ ộ ượ ủ ấ mR momen quán tính đ i v i tr c Δ qua tâm là . L y = 3,14. Momen đ ng l ng c a Trái Đ t 2 5 ụ ớ ị ằ
trong chuy n đ ng quay xung quanh tr c Δ v i chu kì 24 gi A. 2,9. C. 1,7. B. 8,9. D. 7,1. ể 3210 kg. 3310 kg. ậ ắ ị ộ 2m /s. 2m /s. ế ờ , có giá tr b ng 3310 kg. 2m /s. 3310 kg. 2m /s. ộ ậ ể ộ ậ ắ ộ ụ ố ị 74. M t v t r n quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh đi qua v t. M t đi m xác đ nh trên v t r n và
ụ ố ằ ộ ớ ủ ế ổ ỹ ạ ủ ể ế ướ ng vào tâm qu đ o tròn c a đi m đó.
2
ố ướ ố ố ộ ủ ờ ổ ề không n m trên tr c quay có A. đ l n c a gia t c ti p tuy n thay đ i. ng tâm luôn h B. gia t c h ế C. gia t c góc luôn bi n thiên theo th i gian. D. t c đ dài bi n thiên theo hàm s b c hai c a th i gian. ấ ố ượ ế ẳ ồ ộ ế ng m = 2 kg và bán kính R = 0,5 m. Bi t momen quán tính ờ ố ậ 75. M t đĩa tròn ph ng, đ ng ch t có kh i l
ố ứ ặ ẳ ớ ừ ạ ỉ mR ố ớ ụ đ i v i tr c Δ qua tâm đ i x ng và vuông góc v i m t ph ng đĩa là . T tr ng thái ngh , đĩa 1 2 ớ ụ ụ ướ i tác d ng c a m t l c ti p tuy n v i mép ngoài và ớ ẳ ượ ố ị ự ả ộ ự ế ế c 36 rad. Đ l n c a l c này là ỏ B. 3 N. ầ ộ ớ ủ ự D. 2 N. ậ ề 76. *** M t v t r n đang quay ch m d n đ u quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t thì ị ị ố ố ố B. tích v n t c góc và gia t c góc là s âm. ố ươ D. tích v n t c góc và gia t c góc là s d ộ ứ ở ộ ậ ắ ố ậ ố ườ ủ ắ ầ b t đ u quay xung quanh tr c Δ c đ nh, d ồ đ ng ph ng v i đĩa. B qua các l c c n. Sau 3 s đĩa quay đ C. 6 N. A. 4 N. ộ ụ ố ị ậ ố ậ ố ằ ng. ặ ể ẳ mép c a m t sàn hình tròn, n m ngang. Sàn có th quay trong m t ph ng ự ả ứ ầ ẳ ộ i đ ng yên. N u ng ỏ ề ượ ạ c l i. ườ ấ ộ ể ộ ể ạ ủ ủ ề ề ủ ộ ố ượ i. ơ ườ ồ i r i sau đó quay ng ườ i. ườ ể c chi u chuy n đ ng c a ng ớ ố ượ ng c a sàn l n h n kh i l ủ ng c a ng ủ ộ ụ ố ị ườ i. ể ậ ắ ậ ộ 78. M t v t r n đang quay quanh m t tr c c đ nh xuyên qua v t. Các đi m trên v t r n (không thu c
ể cùng m t th i đi m, không cùng gia t c góc. ả ằ ờ ộ
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
ộ ố ượ c nh ng góc không b ng nhau trong cùng m t kho ng th i gian. ộ ộ ậ ố ậ ố ờ ữ ờ ờ ể ể ậ A. gia t c góc luôn có giá tr âm. C. v n t c góc luôn có giá tr âm. ủ ộ i đang đ ng 77. M t ng ộ ụ ố ị ằ n m ngang quanh m t tr c c đ nh, th ng đ ng, đi qua tâm sàn. B qua các l c c n. Lúc đ u sàn và ế ườ ứ ng i y ch y quanh mép sàn theo m t chi u thì sàn A. quay cùng chi u chuy n đ ng c a ng B. quay cùng chi u chuy n đ ng c a ng ề ượ C. quay ng ẫ ứ D. v n đ ng yên vì kh i l ộ ậ ắ ụ tr c quay) ở A. B. quay đ ở C. ở D. cùng m t th i đi m, có cùng v n t c góc. cùng m t th i đi m, có cùng v n t c dài. ể ủ 79. Phát bi u nào sai khi nói v momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay xác đ nh? ị ủ ậ ộ ụ ề ộ ậ ắ ỳ ể ụ ị ề ủ ậ ắ ủ ng, có th âm tu thu c vào chi u quay c a v t. ộ ộ ậ ắ ố ớ ộ ể ươ A. Momen quán tính c a v t r n có th d ụ B. Momen quán tính c a m t v t r n ph thu c vào v trí tr c quay.
Trang 7
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
ủ ậ ư ể ặ ộ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ủ ủ C. Momen quán tính c a m t v t r n đ c tr ng cho m c quán tính c a v t trong chuy n đ ng quay. ươ D. Momen quán tính c a m t v t r n luôn luôn d ứ ng. ụ ố ị ặ ẳ ộ ớ ớ ố ộ 80. M t đĩa ph ng đang quay quanh tr c c đ nh đi qua tâm và vuông góc v i m t ph ng đĩa v i t c đ ẳ ổ ể
2
ế ỉ ỉ ộ góc không đ i. M t đi m b t k n m ố ướ ả A. có c gia t c h ả B. không có c gia t c h ố ế C. ch có gia t c ti p tuy n mà không có gia t c h ố ướ D. ch có gia t c h ẳ ế ng tâm. ế ng tâm mà không có gia t c ti p tuy n. ằ ộ ẳ ố ị ấ ỳ ằ ở mép đĩa ế ế ố ng tâm và gia t c ti p tuy n. ế ố ố ướ ng tâm và gia t c ti p tuy n. ố ướ ế ố 81. M t bàn tròn ph ng n m ngang bán kính 0,5 m có tr c quay c đ nh th ng đ ng đi qua tâm bàn.
ứ ề ố ớ ụ
ủ ặ ỏ ậ ố ượ ườ ườ ở ụ ứ ả ủ ụ 2 kg.m . Bàn đang quay đ u v i t c đ góc 2,05 ỏ ậ ng 0,2 kg vào mép bàn và v t dính ch t vào đó. B ủ ệ ng. T c đ góc c a h (bàn và v t) b ng ẹ ộ ậ i ta đ t nh m t v t nh kh i l tr c quay và s c c n c a môi tr ớ ố ộ ặ ằ D. 2,05 rad/s. ố ộ C. 2 rad/s. B. 0,25 rad/s. Momen quán tính c a bàn đ i v i tr c quay này là rad/s thì ng qua ma sát A. 1 rad/s. ự ụ ố ị
ậ ắ ị 82. Momen l c tác d ng lên v t r n có tr c quay c đ nh có giá tr ậ ầ ậ ầ ươ ằ ề ặ ề ụ A. âm thì luôn làm v t quay ch m d n. ậ ng thì luôn làm v t quay nhanh d n. B. d ậ ứ C. b ng không thì v t đ ng yên ho c quay đ u. D. không đ i và khác không thì luôn làm v t quay đ u. ụ ằ ổ ọ 83. M t ròng r c có tr c quay n m ngang c đ nh, bán kính R, kh i l ậ ố ị ấ ố ượ ọ ố ượ ng không đáng k , m t đ u qu n quanh ròng r c, đ u còn l ế ầ ủ ọ ỏ ộ ố ượ kh i l ằ b ng m. Bi ể ượ t dây không tr
ườ ọ ố ớ ụ ố ơ ự ủ môi tr ng. Cho momen quán tính c a ròng r c đ i v i tr c quay là và gia t c r i t do g. Gia ộ ợ ng m. M t s i dây không dãn có ộ ậ ạ ộ ầ i treo m t v t kh i l ng cũng ọ ớ ụ ứ ả ủ t trên ròng r c. B qua ma sát c a ròng r c v i tr c quay và s c c n c a 2mR 2 ượ ố ủ ậ t c c a v t khi đ ả ơ c th r i là
A. g. B. . C. . . D. g 3 2g 3 ấ ế ệ ồ ề t di n đ u, kh i l ả 84. M t thanh m nh đ ng ch t ti ề ng m, chi u dài ỏ ố ượ ớ ộ ầ g 2 ể ở ụ ộ ằ n m ngang đi qua m t đ u thanh và vuông góc v i thanh. B qua ma sát ụ l, có th quay xung quanh tr c ứ ả ủ tr c quay và s c c n c a
2 l và gia t c r i t
= ố ơ ự ế ườ ố ớ ụ ủ m I do là g. N u môi tr ng. Momen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay là
ứ ẳ ằ ả ậ ố ầ ừ ị 1 3 ố ộ ớ ị i v trí th ng đ ng thanh có t c đ v trí n m ngang thì khi t c th không v n t c đ u t thanh đ góc w
2
D. . . A. C. B. . . 2g 3l j = 3g l ộ ậ 3g 2l 85. M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh đi qua v t có ph
ng trình chuy n đ ng ờ ượ ộ ụ ố ị ố ộ ằ ậ ể c sau th i gian 5 s k t ( j + tính 10 t ể ể ừ ờ th i đi m t = ầ ượ
ượ b ngằ g 3l ộ ậ ắ ươ ằ b ng rad, t tính b ng giây). T c đ góc và góc mà v t quay đ 0 l n l t là A. 5 rad/s và 35 rad. C. 10 rad/s và 25 rad. ộ ậ ắ ề ừ ạ ậ ượ B. 5 rad/s và 25 rad. D. 10 rad/s và 35 rad. ộ ụ ố ị ỉ tr ng thái ngh quanh m t tr c c đ nh. Góc mà v t quay đ c ả ậ ắ ầ ầ 86. M t v t r n quay nhanh d n đ u t ể ừ ờ sau kho ng th i gian t, k t lúc v t b t đ u quay t l
A. t. B. . C. . t . D. 2t
1
2
1
2
1I
2
1L , momen quán tính đ i v i ố ớ 2L , ượ ằ
2
2I
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
D ụ ố ị ậ ắ ượ ộ ng là ỉ ệ ớ v i 1 t có momen đ ng l 87. V t r n th nh t quay quanh tr c c đ nh D D ứ ấ = ụ ố ị ậ ắ ứ ộ 9 kg.m tr c ụ là . V t r n th hai quay quanh tr c c đ nh có momen đ ng l ng là D = ố ớ ụ ậ ắ ủ ế ộ 4 kg.m momen quán tính đ i v i tr c là . Bi t đ ng năng quay c a hai v t r n trên là b ng
Trang 8
Động lực học vật rắn
ườ
ễ
Tr
ng THPT Nguy n Đáng
giáo viên Huỳnh Thế Xương
2
nhau. T s b ngằ L ỉ ố 1 L
2
2 0, 7 kg.m .
2 1,5 kg.m .
A. . . B. C. . D. . 4 9 3 2 2 3 9 4 ụ ố ị ướ ự ế ủ ố ủ D d i tác d ng c a momen l c 3 N.m. Bi t gia t c góc c a D 88. M t v t r n quay quanh tr c c đ nh ằ ụ ủ ậ ố ớ ụ là 2 rad / s . Momen quán tính c a v t đ i v i tr c quay
2 D. 1, 2 kg.m . ề ầ ậ
2
ộ ậ ắ ộ ớ ậ v t có đ l n b ng 2 A. 2, 0 kg.m . ộ C. ị ớ ố
ờ 89. M t bánh xe đang quay v i t c đ góc 24 rad/s thì b hãm. Bánh xe quay ch m d n đ u v i gia t c ế ộ ớ ừ ằ B. ớ ố ộ 2 rad / s . Th i gian t
góc có đ l n A. 24 s. ừ ạ ừ B. 16 s. ắ ầ ủ ớ ỉ ộ ổ 90. T tr ng thái ngh , m t đĩa b t đ u quay quanh tr c c đ nh c a nó v i gia t c góc không đ i. Sau 10 ế ượ ộ D. 12 s. ố c trong 10 s ti p theo là c m t góc 50 rad. Góc mà đĩa quay đ lúc hãm đ n lúc bánh xe d ng b ng C. 8 s. ụ ố ị ượ C. 50 rad. D. 200 rad. B. 100 rad. ự ụ ủ ổ ộ ụ ố ị ướ i tác d ng c a momen l c không đ i và khác không. s, đĩa quay đ A. 150 rad. ộ ậ ắ ườ ạ ượ ổ ợ ủ ậ ố ớ ụ ng c a v t. ộ ủ ậ ượ ủ ậ 91. M t v t r n quay quanh m t tr c c đ nh d ng thay đ i là ng h p này, đ i l Trong tr A. momen quán tính c a v t đ i v i tr c đó. C. gia t c góc c a v t. ố ượ B. kh i l D. momen đ ng l ầ ộ ụ ố ị ố ộ ậ ắ ừ 120 p = 3,14
2 3 rad / s .
ủ ậ ố ớ ụ ng c a v t đ i v i tr c đó. ố ộ ủ 92. M t v t r n quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh, trong 3,14 s t c đ góc c a nó tăng t ộ ớ D. ố C. B. ế 2 12 rad / s .
ệ
ắ
Tr c nghi m 12 NÂNG CAO
ộ ụ ề ấ vòng/phút đ n 300 vòng/phút. L y 2 6 rad / s . A. ộ ậ ắ 93. Momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay c đ nh ủ ậ ắ . Gia t c góc c a v t r n có đ l n là 2 8 rad / s . ố ị ộ ụ ấ ư ể ặ ố ớ ụ ụ ự ộ ủ ậ ắ ủ ể ủ ậ ắ ộ ủ ậ ắ ộ ị ươ ề ặ ủ ố ớ ủ ậ ắ ứ A. đ c tr ng cho m c quán tính c a v t r n trong chuy n đ ng quay quanh tr c y. ố ố ượ B. không ph thu c vào s phân b kh i l ng c a v t r n đ i v i tr c quay. ạ ự ụ C. ph thu c vào momen c a ngo i l c gây ra chuy n đ ng quay c a v t r n. ộ D. có giá tr d ng ho c âm tùy thu c vào chi u quay c a v t r n.
Trang 9
Động lực học vật rắn

