
V t Lý 10 – Ch ng 5: Ch t Khíậ ươ ấ Th ng H 0978.991.307ươ ồ
Bài t p Tr c nghi m.ậ ắ ệ
Câu 1: Các phân t khí lí t ng có các tính ch t nào sau đây :ử ưở ấ
A. Nh ch t đi m, và chuy n đng không ng ng. ư ấ ể ể ộ ừ
B. Như ch t đi m, t ng tác hút ho c đy v i nhau.ấ ể ươ ặ ẩ ớ
C. Chuy n đng không ng ng, t ng tác hút ho c đy v i nhau. ể ộ ừ ươ ặ ẩ ớ
D. Nh ch t đi m chuy n đng không ng ng và t ng tác hút ho c đy v i nhau.ư ấ ể ể ộ ừ ươ ặ ẩ ớ
Câu 2: Các phân t khí áp su t th p và nhi t đ tiêu chu n có các tính ch t nào sau đây?ử ở ấ ấ ệ ộ ẩ ấ
A. Nh ch t đi m, và chuy n đng không ng ng. ư ấ ể ể ộ ừ
B. Như ch t đi m, t ng tác hút ho c đy v i nhau.ấ ể ươ ặ ẩ ớ
C. Chuy n đng không ng ng, t ng tác hút ho c đy v i nhau. ể ộ ừ ươ ặ ẩ ớ
D. Nh ch t đi m, chuy n đng không ng ng, t ng tác hút ho c đy v i nhau.ư ấ ể ể ộ ừ ươ ặ ẩ ớ
Câu 3: Các phân t ch t r n và ch t l ng có các tính ch t nào sau đây :ử ấ ắ ấ ỏ ấ
A. Nh ch t đi m, và chuy n đng không ng ng ư ấ ể ể ộ ừ
B. Như ch t đi m, t ng tác hút ho c đy v i nhauấ ể ươ ặ ẩ ớ
C. Chuy n đng không ng ng, t ng tác hút ho c đy v i nhau ể ộ ừ ươ ặ ẩ ớ
D. Nh ch t đi m, chuy n đng không ng ng, t ng tác hút ho c đy v i nhauư ấ ể ể ộ ừ ươ ặ ẩ ớ
Câu 4: Theo thuy t đng h c phân t các phân t v t ch t luôn chuy n đng không ng ng. ế ộ ọ ử ử ậ ấ ể ộ ừ
Thuy t này áp d ng cho : ế ụ
A. Ch t khí ấB. ch t l ng ấ ỏ
C. ch t khí và ch t l ng ấ ấ ỏ D. ch t khí, ch t l ng và ch t r nấ ấ ỏ ấ ắ
Câu 5: Các tính ch t nào sau đây là c a phân t ch t khí?ấ ủ ử ấ
A. Dao đng quanh v trí cân b ng ộ ị ằ
B. Luôn luôn t ng tác v i các phân t khácươ ớ ử
C. Chuy n đng càng nhanh thì nhi t đ càng cao ể ộ ệ ộ
D. C A, B, và C.ả
Câu 6: Khi th ra dung tích c a ph i là 2,4 lít và áp su t c a không khí trong ph i là 101,7.10ở ủ ổ ấ ủ ổ 3 Pa.
Khi hít vào áp su t c a ph i là 101,01.10ấ ủ ổ 3 Pa. Coi nhi t đ c a ph i là không đi, dung tích c a ph i khi ệ ộ ủ ổ ổ ủ ổ
hít vào b ng:ằ
A. 2,416 lít. B. 2,384 lít. C. 2,4 lít. D. 1,327 lít.
Câu 7: Đ b m đy m t khí c u đn th tích 100 mể ơ ầ ộ ầ ế ể 3 có áp su t 0,1 atm ấ ở nhi t đ không điệ ộ ổ
ng i ta dùng các ng khí hêli có th tích 50 lít áp su t 100 atm. S ng khí hêli c n đ b m khí c u ườ ố ể ở ấ ố ố ầ ể ơ ầ
b ng :ằ
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 8: M t kh i khí khi đt đi u ki n ộ ố ặ ở ề ệ nhi t đ không điệ ộ ổ thì có s bi n thiên c a th tích theo ự ế ủ ể
áp su t nh ấ ư hình vẽ. Khi áp su t có giá tr 0,5 kN/mấ ị 2 thì th tích c a kh i khí b ng :ể ủ ố ằ
A. 3,6m3. B. 4,8m3.
C. 7,2m3. D. 14,4m3.
Câu 9: Nén khí đng nhi t t th tích 10 lít đn th tích 4 lít thì áp su t c a khí tăng lên bao nhiêu ẳ ệ ừ ể ế ể ấ ủ
l n : ầ
A. 2,5 l n. ầB. 2 l n. ầ C. 1,5 l n. ầD. 4 l n. ầ
Câu 10: Nén khí đng nhi t t th tích 9 lít đn th tích 6 lít thì áp su t tăng m t l ng Δp=50 kPa.ẳ ệ ừ ể ế ể ấ ộ ượ
Áp su t ban đu c a khí đó là :ấ ầ ủ
A. 40 kPa. B. 60 kPa. C. 80 kPa. D. 100 kPa.
Câu 11: M t xilanh đang ch a m t kh i khí, khi đó pít - tông cách đáy ộ ứ ộ ố
xilanh m t kho ng 15 cm. H i ph i đy pít – tông theo chi u nào, m t đo n ộ ả ỏ ả ẩ ề ộ ạ
b ng bao nhiêu đ áp su t khí trong xilanh tăng g p 3 l n ? Coi nhi t đ c a ằ ể ấ ấ ầ ệ ộ ủ
khí không đi trong quá trình trên.ổ
A. Vào trong 5 cm. B. Ra ngoài 5 cm.
C. Vào trong 10 cm. D. Ra ngoài 10 cm.
1

Câu 12: M t kh i khí lí t ng xác đnh có ộ ố ưở ị
áp su t 1 atm đc làm tăng áp su t đn 4 atm ấ ượ ấ ế ở
nhi t đ không đi thì th tích bi n đi m t ệ ộ ổ ể ế ổ ộ
l ng 3 lít. Th tích ban đu c a kh i khí đó là :ượ ể ầ ủ ố
A. 4 lít B. 8 lít C. 12
lít D. 16 lít
Câu 13: Nén đng nhi t m t kh i khí xác ẳ ệ ộ ố
đnh t 12 lít đn 3 lít thì áp su t tăng lên bao ị ừ ế ấ
nhiêu l n:ầ
A. 4. B. 3. C. 2. D.
không đi. ổ
Câu 14: M t kh i khí lí t ng nh t trong ộ ố ưở ố
bình kín. Tăng nhi t đ c a kh i khí t 100ệ ộ ủ ố ừ oC
lên 200oC thì áp su t trong bình s :ấ ẽ
A. Có th tăng ho c gi m. ể ặ ả B. tăng lên
h n 2 l n.ơ ầ
C. tăng lên ít h n 2 l n. ơ ầ D. tăng lên
đúng b ng 2 l n.ằ ầ
Câu 15: Nhi t đ không tuy t đi là nhi t ệ ộ ệ ố ệ
đ t i đó :ộ ạ
A. N c đông đc thành đá. ướ ặ
B. t t c các ch t khí hóa l ng. ấ ả ấ ỏ
C. t t c các ch t khí hóa r n. ấ ả ấ ắ
D. chuy n đng nhi t phân t h u nh d ng l i.ể ộ ệ ử ầ ư ừ ạ
Câu 16: 7ỞoC áp su t c a m t kh i khí ấ ủ ộ ố
b ng 0,897 atm. Khi áp su t kh i khí này tăng ằ ấ ố
đn 1,75 atm thì nhi t đ c a kh i khí này b ng ế ệ ộ ủ ố ằ
bao nhiêu (coi th tích khí không đi)ể ổ :
A. 273oC. B. 273oK. C.
280oC. D. 280oK.
Câu 17: Khi làm nóng m t l ng khí đngộ ượ ẳ
tích thì :
A. Áp su t khí không đi. ấ ổ
B. S phân t trong m t đn v th tích không ố ử ộ ơ ị ể
đi.ổ
C. s phân t khí trong m t đn v th tích tăng ố ử ộ ơ ị ể
t l thu n v i nhi t đ. ỉ ệ ậ ớ ệ ộ
D. s phân t khí trong m t đn v th tích gi mố ử ộ ơ ị ể ả
t l ngh ch v i nhi t đ.ỉ ệ ị ớ ệ ộ
Câu 18: M t bình n p khí nhi t đ 33ộ ạ ở ệ ộ oC
d i áp su t 300 kPa. Tăng nhi t đ cho bình ướ ấ ệ ộ
đn nhi t đ 37ế ệ ộ oC đng tích thì đ tăng áp su t ẳ ộ ấ
c a khí trong bình là :ủ
A. 3,92 kPa. B. 3,24 kPa. C. 5,64 kPa. D.
4,32 kPa.
Câu 19: M t l ng h i n c 100ộ ượ ơ ướ ở oC có
áp su t 1 atm trong m t bình kín. Làm nóng ấ ở ộ
bình đn 150ếoC đng tích thì áp su t c a khí ẳ ấ ủ
trong bình là :
A. 2,75 atm. B. 1,13 atm. C. 4,75 atm.
D. 5,2 atm.
Câu 20: M t kh i khí ban đu áp su t 2 ộ ố ầ ở ấ
atm, nhi t đ 0ệ ộ oC, làm nóng khí đn nhi t đ ế ệ ộ
102oC đng tích thì áp su t c a kh i khí đó s là:ẳ ấ ủ ố ẽ
A. 2,75 atm. B. 2,13 atm. C. 3,75 atm.
D. 3,2 atm.
Câu 21: M t kh i khí 7ộ ố ở oC đng trong ự
m t bình kín có áp su t 1 atm. Đun nóng đng ộ ấ ẳ
tích bình đn nhi t đ bao nhiêu đ khí trong ế ệ ộ ể
bình có áp su t là 1,5 atm:ấ
A. 40,5oC. B. 420oC. C. 147oC.
D. 87oC.
Câu 22: M t bóng đèn dây tóc ch a khí trộ ứ ơ
27ởoC và áp su t 0,6 atm. Khi đèn sáng, áp su t ấ ấ
khí trong bình là 1 atm và không làm v bóng ỡ
đèn. Coi dung tích bóng đèn không đi , nhi t đ ổ ệ ộ
c a khí trong đèn khi sáng là :ủ
A. 500oC. B. 227oC. C.
450oC. D. 380oC.
Câu 23: Khi đun nóng đng tích m t kh i ẳ ộ ố
khí thêm 1oC thì áp su t kh i khí tăng thêm 1/360ấ ố
áp su t ban đu. Nhi t đ ban đu c a kh i khí ấ ầ ệ ộ ầ ủ ố
đó là:
A. 87oC. B. 360oC. C.
350oC. D. 361oC.
Câu 24: N u nhi t đ khi đèn t t là 25ế ệ ộ ắ oC,
khi đèn sáng là 323oC thì áp su t khí tr trong ấ ơ
bóng đèn khi sáng tăng lên là:
A. 12,92 l n. ầB. 10,8 l n. ầC. 2 l n. ầ
D. 1,5 l n.ầ
Câu 25: M t kh i khí đng trong bình kín ộ ố ự
27ởoC có áp su t 1,5 atm. Áp su t khí trong bìnhấ ấ
là bao nhiêu khi ta đun nóng khí đn 87ếoC:
A. 4,8 atm. B. 2,2 atm. C. 1,8 atm.
D. 1,25 atm.
Câu 26: Nén 10 lít khí nhi t đ 27ở ệ ộ oC đ ể
th tích c a nó gi m ch còn 4 lít, quá trình nén ể ủ ả ỉ
nhanh nên nhi t đ tăng đn 60ệ ộ ế oC. Áp su t khí ấ
đã tăng bao nhiêu l n:ầ
A. 2,78. B. 3,2. C. 2,24.
D. 2,85.
Câu 27: M t bình kín dung tích không đi ộ ổ
50 lít ch a khí Hyđrô áp su t 5 MPa và nhi t ứ ở ấ ệ
đ 37ộoC, dùng bình này đ b m bóng bay, m i ể ơ ỗ
qu bóng bay đc b m đn áp su t 1,05.10ả ượ ơ ế ấ 5 Pa ,
dung tích m i qu là 10 lít, nhi t đ khí nén ỗ ả ệ ộ
trong bóng là 12oC. H i bình đó b m đc bao ỏ ơ ượ
nhiêu qu bóng bay?ả
A. 200. B. 150. C.
214. D. 188.

Câu 28: M t khí lí t ng có th tích 10 lít ộ ưở ể
27ởoC áp su t 1atm, bi n đi qua hai quá trình: ấ ế ổ
quá trình đng tích áp su t tăng g p 2 l n; r i ẳ ấ ấ ầ ồ
quá trình đng áp, th tích sau cùng là 15 lít. ẳ ể
Nhi t đ sau cùng c a kh i khí là:ệ ộ ủ ố
A. 900oC. B. 81oC. C.
627oC. D. 427oC.
Câu 29: th i kì nén c a m t đng c Ở ờ ủ ộ ộ ơ
đt trong 4 kì, nhi t đ c a h n h p khí tăng t ố ệ ộ ủ ỗ ợ ừ
47oC đn 367ếoC, còn th tích c a khí gi m t 1,8ể ủ ả ừ
lít đn 0,3 lít. Áp su t c a khí lúc b t đu nén là ế ấ ủ ắ ầ
100 kPa. Coi h n h p khí nh ch t khí thu n ỗ ợ ư ấ ầ
nh t, áp su t cu i th i kì nén là :ấ ấ ố ờ
A. 1,5.106 Pa. B. 1,2.106 Pa. C. 1,8.106
Pa. D. 2,4.106 Pa.
Câu 30: Trong m t đng c điezen, kh i ộ ộ ơ ố
khí có nhi t đ ban đu là 32ệ ộ ầ oC đc nén đ thượ ể ể
tích gi m b ng 1/16 th tích ban đu và áp su t ả ằ ể ầ ấ
tăng b ng 48,5 l n áp su t ban đu. Nhi t đ ằ ầ ấ ầ ệ ộ
kh i khí sau khi nén s b ng:ố ẽ ằ
A. 97oC. B. 652oC. C.
1552oC. D. 132oC.
Câu 31: M t kh i khí có th tích gi m và ộ ố ể ả
nhi t đ tăng thì áp su t c a kh i khí s :ệ ộ ấ ủ ố ẽ
A. Gi không đi. ữ ổ B. tăng.
C. gi m. ảD. ch a đ d ki nư ủ ữ ệ
đ k t lu n.ể ế ậ
Câu 32: Tích c a áp su t p và th tích V ủ ấ ể
c a kh i l ng khí lí t ng xác đnh thì :ủ ố ượ ưở ị
A. không ph thu c vào nhi t đụ ộ ệ ộ. B. t l ỉ ệ
thu n v i nhi t đ tuy t điậ ớ ệ ộ ệ ố .
C. t l thu n v i nhi t đ Cenxiutỉ ệ ậ ớ ệ ộ . D. t l ỉ ệ
ngh ch v i nhi t đ tuy t điị ớ ệ ộ ệ ố .

