ệ
ắ
ọ Tr c nghi m Vi Sinh Y H c
ộ ặ ẩ ể ộ ề ầ
ố ố ầ ầ ầ ẩ ẩ
ườ ng đ i gi ng hình c u (cid:0) m ặ ươ ng kính trung bình kho ng 1
ờ ế ố ộ ẩ ạ ể ướ ấ ị c nh t đ nh, đó là nh y u t ủ sau c a vi
ẩ ệ
ế ế ẩ ẩ ữ ữ
ẩ ẩ ữ ữ ế ỵ
ệ ẩ
ượ ờ c nh có lông
ắ ắ ộ ộ
ặ
ấ ạ ế ẩ ặ bào c a vi khu n:
ủ ể ể ẩ ặ ả ặ
ể ủ ễ ể ẩ ặ
ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ạ ữ 1. M t trong nh ng đ c đi m sau không thu c v c u khu n: ữ A. Nh ng vi khu n hình c u ữ B. Nh ng vi khu n hình c u ho c t ả C. Có đ D. Sinh nha bào Đáp án: Câu D ỗ 2. M i lo i vi khu n có m t hình th , kích th khu nẩ ế ị quy t đ nh: A. Vỏ B. Vách C. Nhân D. Nha bào Đáp án: Câu B ề ự 3 . Khái ni m v tr c khu n: ự A. Bacteria: Là nh ng tr c khu n hi u khí sinh nha bào ự B. Clostridia: là nh ng tr c khu n hi u khí sinh nha bào ự C. Bacilli: là nh ng tr c khu n hi u khí sinh nha bào ự D. Bacilli: là nh ng tr c khu n k khí sinh nha bào Đáp án: Câu C ắ 4. Khái ni m xo n khu n: ữ ẩ ượ A. Là nh ng vi khu n l n xo n, di đ ng đ ữ ẩ ượ n xo n, di đ ng B. Là nh ng vi khu n l ộ ế ộ C. Di đ ng ho c không, n u di đ ng thì có lông quanh thân D. Không di đ ngộ Đáp án: câu B ủ ể 5. Đ c đi m c u t o t ể A. Có nhân đi n hình B. Không có nhân C. Không có màng nhân ộ D. Có b máy phân bào Đáp án: Câu C 6. Đ c đi m nào không ph i là đ c đi m nhân c a vi khu n: ề ứ A. Có ch c năng di truy n ứ B. Không ch a ribosom ạ ộ ợ C. Là m t s i DNA d ng vòng kép, khép kín ạ ộ ợ D. Là m t s i RNA d ng vòng, kép, khép kín Đáp án: D ắ 7. Nhi m s c th c a vi khu n có đ c đi m: ử ộ ạ AND d ng vòng, m ch kép. A. Là m t đ i phân t ộ ạ ơ ử B. Là m t đ i phân t AND d ng vòng, m ch đ n. ử ạ AND d ng vòng, m ch kép. C. Là hai đ i phân t ơ ử ạ AND d ng vòng, m ch đ n. D. Là hai đ i phân t
1
ấ ặ ể
ọ ọ ượ ượ ẩ ả ả ng khô ng khô
ứ ộ ộ ố
ặ ẩ ể
ớ
ớ ứ ự
ướ c ấ
ấ ặ ể
ố
ứ ứ ầ
ể
ặ ẩ ể ủ ế bào vi khu n:
ế bào bàoế
ộ ớ
ấ ạ
ủ ế ể ặ bào vi khu n:
ệ ử ẩ ể ấ ...
ọ ọ ủ
ơ ổ ơ ổ ơ ủ
ấ ủ ủ ể ặ ấ
ế ộ bào vi khu n:
ế bào
ứ
ế bào
ưỡ ứ ự ấ ng th m qua t do
ế ặ
ủ ẩ ấ
ẩ bào vi khu n: ể ủ ệ ứ ợ ế ị ế ị ượ ấ ạ
ứ
ọ ọ ể ấ ẩ ấ ậ Đáp án: A ủ 8. Đ c đi m ch t nguyên sinh c a vi khu n : ế A. Protein và polipeptid chi m kho ng 50% tr ng l ế B. Protein và polipeptid chi m kho ng 80% tr ng l ộ C. Không có enzym n i bào D. Ch a n i đ c t Đáp án: Câu A ủ ấ 9. Đ c đi m ch t nguyên sinh c a vi khu n: ỏ A. Là l p màng m ng bao bên ngoài nhân ạ B. Có các enzym ngo i bào C. Ch a đ ng t i 50% là n ề D. Ribosom có nhi u trong ch t nguyên sinh Đáp án: Câu D ủ ẩ 10. Đ c đi m ch t nguyên sinh c a vi khu n: ộ ộ ố A. Có không bào ch a các n i đ c t ầ B. Có không bào ch a các thành ph n mu i khoáng C. Có các thành ph n acid amin D. Có các l p thạ Đáp án: Câu C 11. Đ c đi m màng nguyên sinh c a t A. Bao quanh vách t B. Bao quanh nhân t ồ C. Là m t l p dày, không có tính đàn h i ủ ế ọ D. C u t o hóa h c ch y u là phospholipid Đáp án: Câu D 12. Đ c đi m màng nguyên sinh c a t ậ ẩ A. Có tính th m th u ch n l c và v n chuy n đi n t ẩ ợ B. Là n i t ng h p nhân c a vi khu n ế ợ bào C. Là n i t ng h p các Ribosom cho t ẩ ủ D. Là n i bám c a các lông c a vi khu n Đáp án: Câu A ữ ả 13. M t trong nh ng tính ch t sau không ph i là đ c đi m c a màng nguyên sinh ch t c a ẩ t ấ ằ A. Màng nguyên sinh ch t n m trong vách t ấ B. Ch a các enzym hô h p ự ự ữ C. Là hàng rào th c s gi a bên trong và bên ngoài t ấ ọ D. Cho m i ph c ch t dinh d Đáp án: D ể 14. Đ c đi m vách t ẩ A. Quy t đ nh nên hình th c a vi khu n B. Quy t đ nh tính ch t gây b nh c a vi khu n ở C. Đ c c u t o b i ph c h p lipopolysaccharit (LPS) ẩ ỏ ủ D. Bao bên ngoài v c a vi khu n Đáp án: Câu A ẩ ủ 15. Ch c năng c a vách vi khu n: A. Th m th u ch n l c và v n chuy n các ch t hòa tan
2
ấ ể ủ ơ ậ
ổ ể ượ ồ ể ế c
ẩ ặ ươ ng:
ữ
ắ ữ ộ ớ ể ồ ồ
ả
ẩ
ặ
ắ ể ồ
ớ
ấ
ứ ợ ặ ấ ạ
ộ ả ể ủ
ẩ ặ t c các vi khu n Gram âm
ể
ứ ợ ớ ặ ể
vách t
ộ ẩ ế bào vi khu n Gram âm ố gây nên s t
ế ượ ử ạ ộ ố ủ ẩ c a vi khu n ể ế ạ c x lý đ ch t o vacxin.
ộ ặ ủ ẩ ấ ộ
ữ ế ị
ấ
ủ ộ
ơ ơ ự ể ệ ể ậ ặ ẩ
ặ ẩ
ể ộ
ấ ạ
ẩ ỏ ự ự ủ ế ệ ả
ấ ạ ỏ ủ ặ ẩ
ệ ả ẩ
ỏ ứ ầ ệ ẩ ỏ
ậ ợ ệ ỏ i
ộ ớ ộ ớ ạ ọ ỉ ữ ề ẩ ặ ớ ự ỏ
B. Là n i t p trung c a các men chuy n hóa và hô h p C. Tham gia vào qua trình phân bào D. Có tính co dãn, đàn h i đ bi n đ i hình th đ Đáp án: Câu C ủ 16. Đ c đi m vách c a vi khu n Gram d ắ ề ớ A. G m nhi u l p petidoglycan, có tính v ng ch c ấ B. G m m t l p petidoglycan, tính v ng ch c th p ọ ấ C. Peptidoglycan b n ch t hóa h c là lipid và acid amin ở ầ D. Thành ph n acid teichoic ít có nhóm vi khu n này Đáp án: Câu A ẩ ủ 17. Đ c đi m vách c a vi khu n Gram âm: ữ ề ớ A. G m nhi u l p petidoglycan nên có tính v ng ch c B. Bên ngoài vách còn có l p lipopolysaccharit ệ C. Tính đ c hi u kháng nguyên th p ở D. C u t o b i ph c h p lipopolysaccharit Đáp án: Câu A ấ 18. M t trong các tính ch t sau không ph i là đ c đi m c a Lipopolysaccharit: ệ ở ấ ả ệ A. Hi n di n t ố B. Có th gây s t ể ẩ ượ C. Đ c vi khu n phóng thích ra khi đang phát tri n D. Là kháng nguyên O Đáp án: C ữ 19. Lipopolysaccharit là m t ph c h p gi a lipid và polysaccharit v i đ c đi m sau: ệ ở ệ A. Hi n di n ạ ộ ố ớ ế ợ B. K t h p v i ngo i đ c t C. Liên quan đ n ngo i đ c t ễ D. D dàng đ Đáp án: A 20. M t trong nh ng tính ch t sau không thu c đ c tính c a vách vi khu n: A. Quy t đ nh tính kháng nguyên thân ọ ọ ẩ B. Có tính th m th u ch n l c ộ ố C. Là n i tác đ ng c a m t s kháng sinh ế D. Là n i mang các đi m ti p nh n đ c hi u cho th c khu n th Đáp án: Câu B ủ ỏ 21. Đ c đi m c a v vi khu n: ứ ợ A. Là m t ph c h p petidoglycan B. Luôn luôn có c u t o là polypeptid C. Ch y u giúp vi khu n bám dính ẩ D. B o v vi khu n kh i s th c bào Đáp án: D ể 22. Đ c đi m c u t o v c a vi khu n: A. Là m t l p v c ng bao ngoài vách, có vai trò b o v vi khu n ẻ B. Là m t l p nh y, l ng l o, không rõ r t bao qunh vi khu n ề ẩ C. M i lo i vi khu n đ u có v khi g p đi u ki n không thu n l D. Ch nh ng tr c khu n Gram âm m i có v Đáp án: Câu B
3
ặ ẩ ể ủ ủ
ấ
ữ ế ề
ẩ ẩ ừ bào ệ c trong nh ng đi u ki n không thu n l i tính t ậ ợ i vi khu n này sang vi khu n khác
ẩ ủ
ẩ ặ
ẩ
ẩ ạ ẩ i các vi khu n khác loài.
ẩ ể ủ ố ế bào vi khu n.
ắ
ẩ ế ủ
bào.
ầ ế bào.
ố ừ ữ ấ ả ắ ợ ủ ề ặ ế nguyên sinh ch t và nhô ra ph b m t t bào
ượ ọ c g i là:
ớ ườ ẩ i tính. ng.
ủ ủ ẩ ặ
ẩ ẽ ẩ ẽ ế ố ề ừ c. c các y u t di truy n t ẩ vi khu n này
ượ ẩ c.
ẩ ự ể ề ặ ộ ớ i tính.
ứ ủ ủ ặ
ệ ố ể ọ ề ẩ ậ ợ ề ả i đ u có kh năng sinh nha
ể
ấ ạ ứ 23. Đ c đi m c u t o và ch c năng c a lông c a vi khu n: ắ ợ ữ A. Là nh ng s i protein dài và xo n ế ừ màng t bào xuyên qua vách t B. Xu t phát t ẩ ồ ạ ượ C. Giúp vi khu n t n t i đ ớ ề ẩ D. Giúp vi khu n truy n gi Đáp án: câu A ộ ơ 24. C quan di đ ng c a vi khu n là: A. Pili B. Lông C. Vách D. Vỏ Đáp án: B ủ ể 25. Đ c đi m lông c a vi khu n: ầ ự A. Không c n cho s di chuy n c a vi khu n. ụ B. Có tác d ng giúp vi khu n ch ng l ề ặ ượ ắ C. Đ c g n vào b m t vách t ợ ữ ở ấ ạ D. C u t o b i nh ng s i protein xo n. Đáp án: D 26. Thành ph n liên quan đ n kháng nguyên H c a vi khu n là: A. Vách t ỏ ế B. V t C. Pili. D. Lông. Đáp án: D 27. Nh ng s i protein m nh, ng n, có g c t c a ủ ề nhi u vi khu n Gram âm giúp chúng bám dính đ A. Pili gi B. Pili th C. Lông. D. Chân đuôi. Đáp án: B ể ứ ấ ạ 28. Đ c đi m c u t o và ch c năng c a pili c a vi khu n: ọ ấ ạ A. C u t o hóa h c là protein. ồ ạ ượ ấ ế B. N u m t pili vi khu n s không t n t i đ ề ượ ấ ế C. N u m t pili vi khu n s không truy n đ sang vi khu n khác đ ộ D. M t vi khu n đ c có th có m t ho c nhi u pili gi Đáp án: Câu A ẩ ấ ạ 29. Đ c đi m c u t o và ch c năng c a nha bào c a vi khu n: A. M i loài vi khu n trong đi u ki n s ng không thu n l bào. B. Màng nha bào bao bên ngoài th nguyên sinh. C. Màng nha bào bao bên ngoài nhân AND. ớ D. Nha bào có hai l p vách trong và ngoài.
4
vi khu n có ý nghĩa:
ể ơ
ươ
ế bào
ặ ể
ạ ấ ớ ng r t m nh
ưỡ ả ạ ươ ề ng r t nhi u ạ ấ ng có kh năng t o nha bào.
ớ
ạ
ươ ứ ồ ạ ng có kh năng t o nha bào. ả ng th c t n t ả i và sinh s n.
ẩ ươ ớ
ớ ỏ
ở ẩ ệ ượ t đ
ạ ẩ ổ
ể ấ
ẩ ấ ố
ượ c bên trong nha bào.
ủ ể ặ
ưỡ ề ng c a vi khu n: d ng.
ộ ờ
ẩ ể ể ờ
ế ẩ ạ ượ ệ ớ bào m i gây đ c b nh.
ệ ử ố ượ ọ ậ ấ làm ch t nh n đi n t cu i cùng đ c g i là:
ệ ố
ng. ng.
ẩ ạ ượ ề ấ ạ ng ATP nh t là:
ệ ố
ấ ấ ấ ấ ệ ố
ể ặ
ủ ng c a vi khu n: ộ ố ấ ẩ ư ộ ộ ố ể Đáp án: Câu D ạ ẩ ở 30. Quá trình t o nha bào ươ ả A. Đó là ph ng thúc sinh s n ự ủ B. Đó là s thoái hóa c a các ti u c quan ồ ứ ng th c sinh t n C. Đó là ph ể ủ ự D. Đó là s phát tri n c a vách t Đáp án: C 31. Đ c đi m nào sau đây không đúng v i nha bào: ạ ộ ế ưỡ A. Chúng ho t đ ng bi n d ứ ấ ướ c B. Chúng ch a r t ít n ề ơ C. Chúng đ kháng cao h n d ng sinh d ẩ ộ ố ự D. M t s tr c khu n Gram d Đáp án: A ấ 32. Tính ch t nào sau đây không đúng v i nha bào: ộ ố A. M t s vi khu n Gram d B. Nha bào là ph ề C. Đ kháng cao v i tác nhân lý hóa. ồ D. G m có áo ngoài, l p v , vách và lõi AND. Đáp án: B c nha bào vi khu n b i vì: 33. Kháng sinh không di ấ A. Vi khu n đang trong tình tr ng không trao đ i ch t. B. Lõi nha bào quá cô đ c.ặ C. Nha bào không có enzym chuy n hóa và enzym hô h p. ấ D. Nha bào không có màng nguyên sinh ch t nên thu c kháng sinh không th m th u vào đ Đáp án: A ẩ ể 34. Đ c đi m chuy n hóa và dinh d ẩ ự ưỡ ệ ấ ả A. T t c vi khu n gây b nh đ u là vi khu n t ượ ạ ẩ B. Vi khu n chuy n hóa đ c là nh các enzym n i và ngo i bào. ẩ ượ C. Vi khu n chuy n hóa đ c nh có các enzym ngo i bào. ỉ ữ D. Ch nh ng vi khu n ký sinh trong t Đáp án: Câu B ử ỉ ẩ 35. Vi khu n ch dùng oxy phân t ỵ A. K khí tuy t đ i. ế ệ ố B. Hi u khí tuy t đ i. ự ưỡ C. T d ị ưỡ D. D d Đáp án: B ấ ủ 36. D ng hô h p c a vi khu n t o ra nhi u năng l ỵ A. Hô h p k khí tuy t đ i. ệ ố ế B. Hô h p hi u khí tuy t đ i. ế ệ ố ỵ ệ ố C. Hô h p k khí tuy t đ i và hi u khí tuy t đ i. ỵ ộ ế D. Hô h p hi u khí tùy ng và k khí tuy t đ i. Đáp án: B ưỡ ể 37. Đ c đi m chuy n hóa và dinh d ạ A. Quá trình chuy n hóa t o ra m t s ch t nh n i đ c t , vitamin...
5
ẩ ể ể ượ c.
ẩ ẩ ề ộ ố ấ ả ng.
ạ ệ ứ ạ ẫ ị ưỡ ể
ạ ể ượ
ẩ ng c a vi khu n có các d ng: ẩ ộ
ấ ỵ ế ế ậ ệ ử ố
ậ ấ ệ ử ố vi khu n có cytocrom oxidase. ệ ử ố cu i cùng là ion. ấ ữ ơ ộ cu i cùng là m t ch t h u c . ơ ộ cu i cùng là m t ch t vô c .
ạ ặ ạ ể ườ
ẩ ưỡ ng nhân t o đ nuôi c y vi khu n: ả ủ ố t cho đa s vi khu n.
ẩ ầ ng c n thi ưở
ầ ấ dinh d ẩ ơ ả
ẩ ể ệ ệ ườ ấ ng ch m. ế ng nhanh. ồ ng c b n có thêm h ng c u. t: là môi tr ậ ưở ể t: đ nuôi c y các vi khu n tăng tr ể ơ ả ế ố ng c b n: ph i đ các y u t ấ ơ ả ng c b n: đ nuôi c y các vi khu n tăng tr ng chuyên bi ng chuyên bi
ố ẩ ặ ệ t
ằ
ằ ẩ ọ ủ ế
ạ ể bào vi khu n. ủ ờ ố ẩ
ợ
ủ ế ẩ bào vi khu n.
ể ặ
ọ
các ch t hóa h c. th c v t. ộ ạ ỗ ộ
ề ạ ấ ị ẩ ẩ ạ c nhi u lo i vi khu n ộ ệ ượ t đ
ấ ẩ
ố ươ ự ậ ừ ộ ậ ặ ằ ở ể đi m: ọ ng pháp hóa h c, ly trích t đ ng v t, th c v t ho c
ạ i ch nh bôi ngoài da.
ế ồ ậ
ơ ế ủ ớ
ọ ọ ủ ẩ ấ ẩ ạ
ứ ứ ợ ợ ể ầ
ươ ứ ng.
ư ạ ẩ ơ ế ng vi khu n theo c ch :
ọ ọ ủ ổ
ọ ọ ủ ẩ ươ ẩ B. M t s vi khu n không có enzym chuy n hóa v n phát tri n đ ệ C. T t c các vi khu n gây b nh đ u là vi khu n d d ự D. Ezym ngo i bào có vai trò th c hi n quá trình chuy n hóa ph c t p. Đáp án: Câu C ủ 38. Chuy n hóa năng l ặ ở ấ A. Hô h p k khí: g p ấ ấ ỵ B. Hô h p hi u k khí tùy ng : ch t nh n đi n t ậ ấ C. Hô h p hi u khí: ch t nh n đi n t ấ D. Lên men: ch t nh n đi n t Đáp án: Câu B 39. Đ c đi m các lo i môi tr ườ A. Môi tr ườ B. Môi tr ườ C. Môi tr ườ D. Môi tr Đáp án: Câu A ữ ấ 40. Thu c kháng sinh là nh ng ch t ngăn ch n vi khu n nhân lên hay tiêu di ơ ế ẩ vi khu n b ng c ch : ộ ự A. Tác đ ng vào s cân b ng lý h c c a t ộ B. Tác đ ng vào các giai đo n chuy n hóa c a đ i s ng vi khu n. ổ Ứ ế C. c ch sinh t ng h p protein. ạ ộ D. Tác đ ng vào giai đo n phân chia c a t Đáp án: Câu B 41. Kháng sinh có đ c đi m: ấ ố ơ ả ừ ồ A. Có ngu n g c c b n t ố ơ ả ừ ự ậ ồ B. Có ngu n g c c b n t ỉ ạ C. M i lo i kháng sinh ch tác đ ng lên m t nhóm hay m t lo i vi khu n nh t đ nh. ổ ộ D. Kháng sinh có ho t ph r ng là kháng sinh tiêu di ệ gây b nh khác nhau. Đáp án: Câu C ẩ ấ ế 42. Ch t t y u và ch t sát khu n gi ng nhau ợ ể ổ A. Có th t ng h p b ng ph vi sinh v t.ậ ỗ ư ể B. Có th dùng t ể ẩ ỉ ườ ng ch dùng đ t y u đ v t. C. Th ơ ể ộ ạ D. Gây đ c h i cho c th . Đáp án: Câu D ố ộ 43. C ch tác đ ng c a thu c kháng sinh v i vi khu n: ố ứ A. Kháng sinh gây r i lo n ch c năng th m th u ch n l c c a vách. ế ổ B. Kháng sinh c ch t ng h p ribosom 70S. ế ổ C. Kháng sinh c ch t ng h p ti u ph n 30S. ạ ố D. Kháng sinh gây r i lo n ch c năng màng nguyên t Đáp án: Câu D ươ 44. Kháng sinh làm h h i màng nguyên t ấ A. Kháng sinh làm thay đ i tính th m ch n l c c a vách vi khu n. ấ B. Kháng sinh làm tăng tính th m ch n l c c a màng nguyên t ng vi khu n.
6
ươ ọ ọ ủ ng.
ẩ ấ ấ ủ
ộ ổ ẩ ủ ơ ế
ợ ủ ủ
ả ầ ầ ế ủ
ở ể ầ ở ể ti u ph n 50S. ầ ti u ph n 50S.
ộ ẩ ầ ể ủ ủ
t trên polysom.
ọ ẩ ủ ủ
ậ ể
ợ ổ ộ ủ ủ ơ ế
ợ ợ ứ ứ ả ự ế ổ ế ổ Ứ ế ộ ộ
ổ ả ụ ợ ộ
ơ ế ế ổ ủ ủ ứ ộ ợ
Ứ ế ả ự ụ ộ
ụ ả ổ ợ ộ
ắ ợ ợ
ừ ả
ế ể ế ế ấ ầ ẩ ổ ợ bào vi khu n theo t cho t
ấ ầ ủ ể ế ạ ạ ố t cho
ươ ng nên vi khu n không h p thu đ
c acid folic. ế ẩ ấ ượ ấ c các ch t c n thi t.
ượ ấ ầ ế ộ ố ấ ầ ạ ả ể ẩ t cho vi khu n phát tri n.
ộ ộ
ẩ ẩ ươ ng vi khu n.
ỏ
ủ ợ ợ ợ ẩ
ơ ế ứ ứ ứ ứ ế ổ ế ổ ế ổ ế ự ủ ẩ ở ủ ễ ắ ể nhi m s c th .
ủ ế ộ ổ C. Kháng sinh làm thay đ i tính th m th u ch n l c c a màng nguyên t ổ D. Kháng sinh làm thay đ i tính th m c a màng nhân. Đáp án: Câu C ứ ế 45. Kháng sinh c ch sinh t ng h p protein c a vi khu n theo m t trong các c ch sau: ủ ể A. Phá h y ti u ph n 30S c a ribosom. ể ủ B. Phá h y ti u ph n 50S c a ribosom. ở ự C. C n tr s liên k t c a các acid amin ộ D. Tác đ ng vào enzym catalase Đáp án: Câu C ơ ế ộ 46. M t trong các c ch tác đ ng c a kháng sinh vào ti u ph n 30S c a vi khu n là: ủ A. Kháng sinh phá h y ARN thông tin. ượ ở ả B. Kháng sinh c n tr ARN thông tin tr ắ C. Kháng sinh g n vào 30S c a ribosom vi khu n gây nên đ c sai mã c a ARN thông tin. ủ D. Kháng sinh phá h y các ARN v n chuy n. Đáp án: Câu B ộ 47. M t trong các c ch tác đ ng c a kháng sinh trong sinh t ng h p acid nucleic c a vi khu n:ẩ ủ A. c ch enzym gyrase nên ngăn c n s sao chép c a ADN B. Tác đ ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ARN. C. Tác đ ng vào ARN khuôn, c ch t ng h p ADN. D. Ngăn c n sinh t ng h p ANDpolymerase ph thu c ARN. Đáp án: Câu A ộ 48. M t trong các c ch tác đ ng c a kháng sinh c ch t ng h p acid nucleic c a vi khu n:ẩ A. c ch ARN polymerase ph thu c ARN nên ngăn c n s hình thành ARN thông tin. B. Ngăn c n sinh t ng h p ARNpolymerase ph thu c AND. C. G n vào s i ARN khuôn, ngăn không cho hai s i tách ra. D. Làm cho ARN tan thành t ng m nh. Đáp án: Câu B ứ 49. Kháng sinh c ch sinh t ng h p ch t chuy n hóa c n thi ơ ế c ch : A. Phá h y enzym làm r i lo n quá trình chuy n hóa t o ra các ch t c n thi vi khu n.ẩ ủ B. Phá h y màng bào t ẩ ủ C. Phá h y vách nên vi khu n không h p thu đ ể D. Ngăn c n quá trình chuy n hóa t o ra m t s ch t c n thi Đáp án: Câu D 50. M t trong các c ch tác đ ng c a kháng sinh lên vi khu n do: A. Kháng sinh c ch t ng h p màng bào t ẩ B. Kháng sinh c ch t ng h p v vi khu n. C. Kháng sinh c ch t ng h p acid nucleic c a vi khu n. D. Kháng sinh c ch s nhân lên c a vi khu n Đáp án: Câu C 51. Kháng sinh tác đ ng lên vách c a t ẩ bào vi khu n làm cho:
7
ẩ t.
ị ẩ ẩ ứ ễ ị ị ọ ọ ủ t.
ị
ị ị ẩ ệ ủ ệ t. ụ ể t.
ấ ữ
ử ậ ở ứ ộ m c đ phân t
ạ ỗ ư
ấ ẩ
ọ ồ ậ ừ ộ ự ậ đ ng v t, th c v t.
ả ạ ể
ạ ẩ ự ư ỗ ư ể ủ
ặ ể ủ
ậ ề ề ẩ ề ả ề ự , đ kháng t ề nhiên, đ kháng
ề ề ượ c. ượ c.
ề ự c chia thành hai nhóm: đ kháng t nhiên và đ kháng thu đ ề ự nhiên và đ kháng thu đ c chia thành hai nhóm: đ kháng t ồ ả ư ề ả ấ
ự ể ặ nhiên c a vi khu n kháng kháng sinh:
ế ố ộ ẩ ủ di truy n.
ề ẩ nh ng vi khu n có plasmid.
ộ ố ấ ị ủ ẩ ố ị
ề ể ắ ặ ằ
ể ặ
c c a vi khu n kháng kháng sinh: ộ ượ ủ ậ ượ ẩ ề ừ ế ẩ ặ c gien đ kháng làm cho m t vi khu n đang t không
ề ở
ề ồ ố
ở ữ ở ữ ỉ ỉ ớ ẩ nh ng vi khu n có plasmid. ẩ nh ng vi khu n có plasmid và có pili gi i tính.
ể ặ
ề
c a vi khu n kháng kháng sinh: ố ủ ề ộ ố ẩ
ứ ậ ề ấ ị ố ể c truy n thông qua các hình th c v n chuy n
ư ề ề ồ ố ệ A. Vi khu n sinh ra không có vách, do đó d b tiêu di ấ ệ ổ B. Ch c năng th m th u ch n l c c a vách b thay đ i, vi khu n b tiêu di ẩ ả C. Vách không còn kh năng phân chia trong quá trình nhân lên nên vi khu n b tiêu di ề ặ D. Các th th trên b m t vách b phá h y nên vi khu n b tiêu di Đáp án: Câu A ấ ẩ 52. Ch t sát khu n là nh ng ch t: Ứ ế ự ể ủ A. c ch s phát tri n c a vi sinh v t ủ ơ ể ộ ạ ố B. Gây đ c h i cho mô s ng c a c th ế ồ ậ ể ẩ ỉ ườ C. Th ng ch dùng đ t y u đ v t hay sát trùng ngoài da ể ộ D. Đ c tính cao nên không th dùng t i ch nh bôi ngoài da Đáp án: Câu B ặ ể ế 53. Ch t t y u có đ c đi m: ấ ố ừ các ch t hóa h c hay t A. Có ngu n g c t ế ồ ậ ể ẩ ỉ B. Ch dùng đ t y u đ v t. ậ ệ t các vi sinh v t nên có th dùng t C. Có kh năng tiêu di i ch nh bôi ngoài da. ẩ ố ớ ộ D. Có tác đ ng m nh đ i v i vi khu n, làm ng ng s phát tri n c a vi khu n. Đáp án: Câu B ự ề 54. Đ c đi m s đ kháng kháng sinh c a vi khu n: ố ạ A. Có b n d ng đ kháng: đ kháng th t, đ kháng gi c.ượ thu đ ả ượ ề đ B. Đ kháng gi ậ ượ ề C. Đ kháng th t đ ự ề D. Đ kháng t nhiên là đ kháng nh ng không ph i là b n ch t, không do ngu n g cố di truy n.ề Đáp án: Câu C ủ ề 55. Đ c đi m c a đ kháng t ụ A. Không ph thu c vào y u t ở ữ ỉ B. Ch có ộ ộ ố C. M t s vi khu n không ch u tác đ ng c a m t s thu c kháng sinh nh t đ nh. ễ D. Các gien đ kháng n m trên nhi m s c th hay plasmid ho c transposon. Đáp án: Câu C ề 56. Đ c đi m đ kháng thu đ ộ A. Do đ t bi n ho c nh n đ tr nên có gien đ kháng. B. Không do ngu n g c di truy n. C. Ch có D. Ch có Đáp án: Câu A ẩ ả ủ ủ ề 57. Đ c đi m c a đ kháng gi ồ ể ệ A. Có bi u hi n là đ kháng, do ngu n g c di truy n. ị ộ ộ ố B. M t s vi khu n không ch u tác đ ng c a m t s thu c kháng sinh nh t đ nh. ể ượ ề C. Các gien đ kháng có th đ khác nhau. D. Đ kháng nh ng không do ngu n g c di truy n.
8
ẩ ằ ạ ề Ở ự ề vi khu n kháng kháng sinh, gien đ kháng t o ra s đ kháng b ng cách:
ươ ng.
ấ ấ ấ ấ
ẩ ằ ề Ở
ạ ể ồ ạ ượ vi khu n kháng kháng sinh, gien đ kháng t o ra s đ kháng b ng cách: ẫ ự ề i đ ng v n có th t n t
ả c. ấ
ấ ả ạ ạ ế bào. bào.
ả ủ ươ ư ư ậ ng.
ằ ạ ề Ở ự ề ổ vi khu n kháng kháng sinh, gien đ kháng t o ra s đ kháng b ng cách làm thay đ i
ẩ ộ
ậ ượ
ậ
ụ c tác d ng. ượ ụ c tác d ng. ụ c tác d ng.
ậ ế ậ ươ ượ ượ ượ ượ ượ ế bào, vì v y không phát huy đ ng t bào, vì v y không phát huy đ ượ bào, vì v y không phát huy đ c vào đích, vì v y không phát huy đ c vào vách t ỏ ế c vào v t c vào màng nguyên t c
ẩ Ở ề ạ
ử ấ ố ể vi khu n kháng kháng sinh, gien đ kháng t o ra enzym, các enzym này có th : kháng sinh làm thu c m t tác d ng.
ọ ủ ọ ủ ổ ấ ổ ấ ấ
ử ụ kháng sinh.
ủ ấ ủ ọ ủ ươ ng nên kháng sinh không còn
Ở ề ạ ằ ẩ vi khu n kháng kháng sinh, gien đ kháng t o ra s đ kháng b ng cách:
ấ ạ ả ỏ
bào. ượ ủ ể ầ ố c vào đích,
ụ ậ
c tác d ng. ả ế ấ bào.
ọ ủ ạ ạ
ẩ
ủ ể
ủ ẩ ố ớ ấ ả ế ố ố bào đ i v i thu c.
ưở ủ ng c a kháng sinh.
ế bào.
ẩ
ự ớ ữ ị
ẩ ạ ưở ả ng c a thu c.
ể ổ ị
ủ ắ ủ ổ ườ ủ Đáp án: Câu D 58. ủ ả A. Làm gi m tính th m c a vách. ủ ả B. Làm gi m tính th m c a màng nguyên t ủ ả C. Làm gi m tính th m c a màng nhân. ủ ỏ ả D. Làm gi m tính th m c a v . Đáp án: Câu B 59. ươ ầ A. Không c n màng nguyên t ộ B. T o ra m t protein đ a ra màng, ngăn c n kháng sinh ng m vào t ế ộ C. t o ra m t protein đ a ra vách, ngăn c n kháng sinh ng m vào t ể ấ D. Làm m t kh năng v n chuy n qua màng do phá h y màng nguyên t Đáp án: Câu B 60. đích tác đ ng, nên kháng sinh: A. Không bám đ B. Không bám đ C. Không bám đ D. Không bám đ tác d ng.ụ Đáp án: Câu A 61. ế ụ A. Bi n đ i c u trúc hóa h c c a phân t ế B. Bi n đ i c u trúc hóa h c c a isoenzym làm các isoenzym m t tác d ng. ạ C. T o ra các isoenzym phá h y c u trúc hóa h c c a phân t ạ D. T o ra các isoenzym phá h y màng nguyên t đích tác đ ng.ộ Đáp án: Câu A ự ề 62. ế A. T o ra v bao ngoài ngăn c n kháng sinh ng m vào t B. Phá h y ti u ph n 30S hay 50S nên thu c không bám đ ượ vì v y không phát huy đ ụ C. T o ra các enzym có tác d ng ngăn c n kháng sinh ng m vào t ủ ấ D. T o ra các enzym phá h y c u trúc hóa h c c a kháng sinh. Đáp án: Câu D ơ ế ố 63. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch : ẩ ả ạ A. Vi khu n s n xu t men đ phá h y ho t tính c a thu c. ẩ ấ ủ ả B. Vi khu n làm gi m kh năng th m th u c a vách t ẩ ị ả C. Vi khu n không còn men nên không ch u nh h ẩ D. Vi khu n không còn màng t Đáp án: Câu A ơ ế ố 64. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch : A. Vi khu n t o ra các isoenzym không có ái l c v i kháng sinh n a nên không ch u ố nh h ố B. Đi m g n c a thu c vào men đã b thay đ i. ể ế ưỡ ng bi n d C. Thay đ i đ ng c a men chuy n hóa.
9
ố ấ ể ắ ủ
ẩ
ủ
ả ẩ ươ ng.
ể ể ủ ủ ổ ấ ổ ấ ấ ẩ ẩ ẩ ả ẩ ả ấ ủ ạ ủ ạ ủ
ề vi khu n đ
ố ọ ở ế ệ ẩ ượ ự ơ ế c lan truy n theo c ch : ế bào.
ẩ ỉ ỉ
ể ữ
ỉ ẩ c gien kháng thu c ẩ ố ở ữ nh ng vi khu n có pili.
ươ ệ ng di n, là:
ị ề ể
ậ ầ ầ ế ạ ế ể ạ ố i n p, ti p h p và chuy n v trí. ể ả ạ ữ bào; gi a các t ể ợ bào; trong qu n th vi sinh v t; trong qu n th đ i sinh
ẩ ữ ả ạ ộ i n p; đ t bi n.
ọ ọ ề ề ề ề ứ ậ ể ề ộ
ặ ủ ể ẩ ả ố
trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n: ẩ ế
ả ẩ ố ủ bào.
ồ
ề ồ ố
ủ ể ẩ ặ ố c trong kháng thu c kháng sinh c a vi khu n:
ỷ ệ ấ ượ ự ố ủ ế ẩ
ủ ề l ố ề
. ẩ ự + sang vi khu n cái F
ẩ ơ ế ộ ể ằ c truy n t ể vi khu n đ c F
ạ ặ ố ọ
F.
+ giao ph i v i vi khu n F ế ố ế ố ế ố
ẩ
ố ớ ủ ủ ủ ־ thì: ẩ ẩ ẩ ấ ế ố ề ề ề ־ thành F+ ־ thành F'. ־ thành F+, còn mình m t y u t F c a mình sang vi khu n F F c a mình sang vi khu n F F c a mình sang vi khu n F ־, bi n Fế ־, bi n Fế ־, bi n Fế
D. Đi m g n c a thu c vào protein c u trúc không còn. Đáp án: Câu A. ơ ế ố 65. Vi khu n kháng thu c kháng sinh theo c ch : A. Vi khu n thay đ i c u trúc c a ribosom. B. Vi khu n thay đ i kh năng th m th u c a màng nguyên t ố C. Vi khu n s n xu t colixin đ phá h y ho t tính c a thu c. ố D. Vi khu n s n xu t plasmid đ phá h y ho t tính c a thu c. Đáp án: Câu B ề 66. Gien đ kháng thu c kháng sinh ề A. Ch truy n d c sang các th h sau qua s phân chia t ữ ề B. Ch truy n ngang gi a các vi khu n cùng loài. ề C. Có th truy n ngang gi a các vi khu n khác loài. ề ượ D. Ch truy n đ Đáp án: Câu C ề 67. Gien đ kháng kháng sinh có th lan truy n trên b n ph ế ế A. Bi n n p, t B. Trong t v t.ậ ế C. Truy n d c; truy n ngang gi a vi khu n cùng loàI và khác loài; t D. Truy n d c; truy n ngang; thông qua các hình th c v n chuy n di truy n; đ t bi n.ế Đáp án: Câu B ề ạ 68. Đ c đi m d ng đ kháng gi ầ ớ A. Chi m ph n l n trong kháng thu c c a vi khu n. ộ ế ở ữ nh ng vi khu n n i t B. X y ra ề ố C. Không do ngu n g c di truy n. ặ ề D. Có ngu n g c di truy n ho c không di truy n. Đáp án: Câu C 69. Đ c đi m c a đ kháng thu đ th p trong s kháng thu c c a vi khu n. A. Chi m t ủ ế ế B. Kháng thu c theo c ch đ t bi n là ch y u. ắ ễ C. Các gien đ kháng có th n m trên nhi m s c th , plasmid hay transposon. ề ừ ỉ ượ ề D. Gien đ kháng ch đ Đáp án: Câu C 70. Plasmid mang các gen kháng thu c và kim lo i n ng g i là: A. Rplasmid. B. RTF. C. R determinant. ế ố D. Y u t Đáp án: A 71. Vi khu n Fẩ A. Truy n y u t B. Truy n y u t C. Truy n y u t F để ở tr thành F ־.
10
ẩ ề ủ ế ố ấ ế ố F ־, bi n Fế ־ thành F', còn mình m t y u t F c a mình sang vi khu n F
־ .
ễ ễ ẩ ờ ợ
ộ ỏ ắ ạ ắ ễ ủ ế ố ắ ể ỏ F tách r i kh i nhi m s c th ể ắ F tích h p trên nhi m s c th ể ư ễ F tách kh i nhi m s c th nh ng mang theo m t đo n AND c a nhi m s c
ế ố F n m trên Rplasmid
+
ắ ằ ậ ể ễ ế ơ ế ề ừ ế t ố bào nh n b ng c ch giao ph i bào cho qua t ng nhi m s c th truy n t
ế ế ế ế
ẩ ề ấ ệ
ế ấ ệ bào cho sang t ố ủ ơ ế bào nh n qua c ch :
ươ ề ượ ừ ứ ề ng th c truy n ch t li u di truy n qua giao ph i c a vi khu n, ch t li u di ậ ề ừ ế c truy n t t ề ừ
ề ề ậ ẩ
ư ừ
ộ ấ ệ ề ừ ư ế ế ầ ầ ư ề
ấ ủ ể
ề ắ
ả ễ ạ
ế ố ấ ạ ữ ế ự ố ằ ạ ị ữ ủ
ỗ ế ủ ư ng c a các plasmid trong m i t bào là nh nhau.
ỷ ệ ộ ế đ t bi n kháng Rifampicin là 10 l
־7 , kháng INH là 10 ־6 , kháng PZA ạ ấ ể ả ậ
ể ấ ệ ề ừ ượ ề ệ ề ậ ẩ c truy n sang vi khu n nh n ẩ vi khu n cho đ
ứ ế ả
ợ ầ ủ ẩ
ủ i tính c a vi khu n.
ẩ
ủ ẩ D. Truy n y u t đ ể ở tr thành F Đáp án: A ẩ 72. Vi khu n Hfr là vi khu n: ế ố A. Có y u t ế ố B. Có y u t C. Y u t th .ể ằ D. Có y u t Đáp án: B ệ ượ 73. Hi n t ả x y ra khi: +, t ậ ־ . ế bào nh n là F A. T bào cho là F ậ ế bào nh n là F B. T bào cho là Hfr, t + . ậ ־, t ế bào nh n là F C. T bào cho là F ậ ế ־ , t D. T bào cho là F bào nh n là Hfr. Đáp án: A 74. Trong ph truy n đ A. V a truy n v a nhân đôi. B. Truy n toàn b ch t li u di truy n cho vi khu n nh n. C. H u h t là v a try n v a nhân đôi, nh ng có khi không nhân đôi. D. H u h t là truy n nh ng không nhân đôi, nh ng cũng có khi nhân đôi. Đáp án: A ặ ộ 75. M t trong các đ c đi m sau không ph i là tính ch t c a plasmid: ể A. Là y u t di truy n n m ngoài nhi m s c th . B. Có c u t o là AND d ng vòng, m ch kép. ạ C. Mang nh ng gen qui đ nh nh ng tính tr ng không liên quan đ n s s ng còn c a vi khu n.ẩ ố ượ D. S l Đáp án: D ẩ 76. Vi khu n lao có t là 10 ־8 .V y thì xác su t đ vi khu n lao kháng c 3 lo i kháng sinh trên là: ẩ A. 10 ־19 . B. 10 ־20 . C. 10 ־21 . D. 10 ־22 . Đáp án: C 77. Đi u ki n đ ch t li u di truy n t b ng ằ th c ti p h p c n ph i qua trung gian là: A. Pili chung c a vi khu n. ẩ ớ B. Pili gi ủ C. Receptor c a vi khu n. D. Plasmid Tra c a vi khu n.
11
ẩ ẩ ậ ự ả ạ ề ừ ấ ệ vi khu n cho sang vi khu n nh n qua trung
ẩ ủ
ớ i tính c a vi khu n.
ẩ
ọ
ả
ặ ứ ủ ế ế nhân lên. ề ự ố t y u cho s s ng c a vi
ị ố ạ ủ ữ ữ
ề ữ
ẩ
ườ ng có kháng sinh.
c trong môi tr i đ
ạ ẩ ở ữ ở ọ ườ ng có kháng sinh. c trong môi tr ạ ả ớ ẩ nh ng vi khu n nh y c m v i kháng sinh. ệ m i lo i vi khu n gây b nh.
ẩ ặ ể
ượ ề ẩ ẩ ị ỉ c truy n sang vi khu n khác ch khi vi khu n b ly
i.ả
ỉ ượ ờ ẩ c truy n sang vi khu n khác nh phage.
ỉ ữ ớ
ề ớ ề ắ ể ễ ợ
ể ượ ấ ệ ề ừ ề ẩ ọ c lan truy n t ẩ vi khu n n sang vi khu n
ể
ả ạ ả ạ
ế i n p, plasmid ế i n p, plasmid ả ạ i n p, transposon, plasmid ế ả ạ ế ạ tra.
ặ
ữ ẩ ể ỗ ộ ỉ
ể ượ ề ẩ
ợ
c truy n sang các vi khu n khác loài. ẩ ẩ ứ ế ẩ ố c truy n sang vi khu n khác qua hình th c ti p h p. c truy n sang vi khu n khác khi vi khu n có pili giao ph i.
ố ợ ắ ố ể
ữ ủ ộ ộ ấ ự ế
ề
ữ ẫ Đáp án: B ề 78. T i n p là s truy n ch t li u di truy n t gian: A. Pili chung c a vi khu n. B. Bacteriophage. ẩ ủ C. Pili gi ủ D. Plasmid F c a vi khu n. Đáp án: B 79. Ch n câu sai: ự A. Plasmid có kh năng t B. Plasmid ch a các gen mã hóa nhi u đ c tính không thi khu n.ẩ ẩ C. Có nh ng plasmid mang gen qui đ nh nh ng tính tr ng s ng còn c a vi khu n. ạ ặ D. Rplasmid là nh ng plasmid mang các gen đ kháng kháng sinh và kim lo i n ng. Đáp án: C ể ủ ặ 80. Đ c đi m c a vi khu n có Rplasmid: ồ ạ ượ i đ A. T n t ồ ạ ượ B. Không t n t C. Có D. Có Đáp án: Câu A ủ 81. Đ c đi m c a vi khu n có Rplasmid: ằ A. Các gien n m trên plasmid đ gi ằ B. Các gien n m trên plasmid ch đ ẩ C. Ch nh ng vi khu n có Rplasmid m i đ kháng v i kháng sinh. ể D. Rplasmid có th tích h p vào nhi m s c th . Đáp án: Câu D 82. Ch t li u di truy n trên Rplasmid có th đ kia ề ứ ậ qua hình th c v n chuy n di truy n: ợ tra. A. Ti p h p, t ạ tra. B. Bi n n p, t tra. C. t ợ D. Ti p h p, bi n n p, t i n p, plasmid Đáp án: Câu D ẩ ủ 83. Đ c đi m c a nh ng vi khu n có Rplasmid: ố A. M i vi khu n kháng thu c ch có m t Rplasmid. B. Rplasmid có th đ ỉ ượ ề C. Rplasmid ch đ ề ỉ ượ D. Rplasmid ch đ Đáp án: Câu B ố 84. Trên lâm sàng, ph i h p thu c kháng sinh là m t trong nh ng nguyên t c dùng thu c đ ố ệ ượ ng kháng thu c, d a trên tính ch t sau c a đ t bi n: tránh hi n t ế ộ A. Đ t bi n có tính v ng b n. ế ộ B. Đ t bi n có tính ng u nhiên.
12
ặ ệ ộ ộ ế ế
ố ể
ỉ ộ ạ i m t lo i kháng sinh.
ộ ố ẩ ố ề
ề ề ỉ ượ ỉ ượ ể ế ệ c truy n cho th h con cháu. ẩ c truy n cho vi khu n cùng loài.
ặ ể ố ở ữ
ấ ỉ ượ
ẩ nh ng vi khu n có Rplasmid có đ c đi m: ề c truy n d c cho con cháu. ố
ế ề ế ế ẩ ng th c truy n tính kháng thu c cho vi khu n qua ti p xúc chi m t ỷ ệ l cao.
ố ẩ ỉ ươ ỉ
ặ ể Rplasmid:
ẩ ề ẩ ể Rplasmid cho vi khu n cùng loài
ể ế ố ề Rplasmid cho vi khu n khác loài
ế ế ế ố ố ố ẩ 1 102 7 1012
ẩ ề ố ố ượ ề ng phân bào là tính kháng thu c đ c truy n
ặ ườ bào, đ c tính này:
ẩ ặ ở ặ ở ặ ở
ề ẩ vi khu n.
ỹ
ẩ ớ
ộ ộ ẩ ớ
ủ ủ ệ ẩ ậ ị
ủ ẩ ồ
ử ụ ẽ ẫ ế ạ ộ ị
ỉ t.
t.
ạ ả ạ ả ẩ ẩ ẩ ế ạ ệ ể ị ứ ở ố ị ớ ượ ự c t ệ ố ị do phát tri n mà không b c ch c nh tranh b i
ẩ ấ ả ố ề ệ ẩ ị t.
ố ở ệ ẩ ộ ố vi khu n là:
ế ả
ượ ị ị ẩ ậ ị
ữ ỉ ề ỉ ề ọ ế ả ế ấ C. Đ t bi n có tính ch t hi m. ấ ộ ậ D. Đ t bi n có tính ch t đ c l p và đ c hi u. Đáp án: Câu D ặ 85. Kháng thu c do Rplasmid có đ c đi m: ạ ộ ộ A. M t Rplasmid ch mang m t gien kháng thu c kháng l ộ B. M t vi khu n có th cùng m t lúc mang nhi u gien kháng thu c. C. Rplasmid ch đ D. Rplasmid ch đ Đáp án: Câu B 86. Kháng thu c ố ọ A. Gen kháng thu c ch đ ề ượ c tính kháng thu c cho vi khu n ti p xúc. B. Ch truy n đ ố ứ C. Ph ề ượ D. Ch truy n đ c tính kháng thu c cho vi khu n cùng loài. Đáp án: Câu C ế ố ủ 87. Đ c đi m c a vi khu n có y u t ẩ A. Vi khu n có th truy n y u t ẩ B. Vi khu n không th truy n y u t ề ầ ố C. T n s truy n tính kháng thu c qua ti p xúc là 10 ề ầ ố D. T n s truy n tính kháng thu c qua ti p xúc là 10 Đáp án: Câu A 88. Vi khu n truy n tính kháng thu c qua đ ế cho vi khu n con cháu qua phân chia t ẩ ươ vi khu n Gram d A. Hay g p ng. ẩ vi khu n Gram âm. B. Hay g p ẩ C. Hay g p nhi u loài vi khu n. ặ ở D. Ít g p Đáp án: Câu C ậ ồ 89. Kháng sinh đ là k thu t: ạ ả ị A. Xác đ nh đ nh y c m c a vi khu n v i kháng sinh. ạ ả ị B. Xác đ nh đ nh y c m c a kháng sinh v i vi khu n . ẩ ị C. Xác đ nh vi khu n gây b nh sau khi phân l p, đ nh danh vi khu n. ố ộ ị D. Xác đ nh n ng đ kháng thu c kháng sinh c a vi khu n. Đáp án: Câu A 90. S d ng kháng sinh r ng rãi, không đúng ch đ nh s d n đ n tình tr ng: A. Các vi khu n kháng thu c b tiêu di B. Các vi khu n nh y c m v i thu c b tiêu di C. Các vi khu n nh y c m đ các vi khu n khác. ạ ả D. T t c các vi khu n nh y c m và kháng thu c đ u b tiêu di Đáp án: Câu B 91. M t trong nh ng bi n pháp phòng ch ng kháng thu c ồ A. Ch đi u tr khi có k t qu kháng sinh đ . B. Ch đi u tr khi phân l p, đ nh danh đ c vi khu n. ồ C. Ch n kháng sinh theo k t qu kháng sinh đ .
13
ạ ề ề ố ợ
ị ố ầ ả ể
ẩ
ị ị ẩ ệ ẩ ậ ượ c vi khu n gây b nh. ẩ
ố ạ ẩ
ệ ồ ỉ ớ ồ ớ
ấ ủ ổ không ph iả là tính ch t c a kháng sinh: ạ
ố ạ ạ ủ ố ớ ấ ả t c các lo i vi
ấ ẩ ể ả
ố ồ ề ế
tr ng thái không nhân lên.
ố ế
ượ c.
ượ ề nhiên và đ kháng thu đ c.
ế ổ ứ ợ
β
ế ổ ứ ẩ ố ợ
β
ế ổ ứ ể ầ ộ ợ
ọ ủ
D. Ph i h p nhi u lo i kháng sinh và tăng li u kháng sinh. Đáp án: Câu C 92. Đ xác đ nh vi khu n kháng thu c kháng sinh c n ph i: ệ A. Phân l p đ B. Có ch n đoán xác đ nh trên lâm sàng và đ nh danh vi khu n gây b nh. ữ C. Làm kháng sinh đ ch v i nh ng lo i vi khu n hay kháng thu c. ẩ D. làm kháng sinh đ v i vi khu n gây b nh. Đáp án: Câu D ấ 93. Tính ch t nào sau đây ạ A. Các lo i kháng sinh khác nhau thì có ho t ph khác nhau. ạ ể ề B. Có nhi u cách đ phân lo i kháng sinh. ụ ộ C. Ho t tính c a m t kháng sinh có tác d ng gi ng nhau đ i v i t khu n.ẩ D. Vi khu n cũng có th s n xu t ra kháng sinh. Đáp án: C ố 94. Kháng thu c có ngu n g c không di truy n có liên quan đ n: ể ắ ễ A. Nhi m s c th . ẩ ở ạ B. Vi khu n C. Plasmid. D. Phage. Đáp án: B 95. Kháng thu c do plasmid có liên quan đ n: ự ề nhiên. A. Đ kháng t ả ề B. Đ kháng gi . ề C. Đ kháng thu đ ự ề D. Đ kháng t Đáp án: C 96. Kháng sinh nào c ch t ng h p protein: A. Polymycin. B. Streptomycin. lactam. C. Nhóm D. Nhóm quinolon. Đáp án: B 97. Thu c kháng sinh nào c ch t ng h p vách vi khu n: A. Nhóm lactam. B. Nhóm aminozid. C. Nhóm quinolon. D. Nhóm chloramphenicol. Đáp án: A ố 98. H thu c kháng sinh nào c ch t ng h p protein do tác đ ng vào ti u ph n 50S c a ribosom: A. Penicillin. B. Colistin. C. Erythromycin. D. Polymycin. Đáp án: C
14
ố ề ễ ụ ố ợ
ẩ ả
ố ợ ạ ẩ ế ễ ườ ng h p nhi m khu n m n tính.
ộ ễ
ễ ễ ễ
ễ
ậ ậ ệ ệ
ơ ể ạ ị i v trí thông th
ằ ệ ủ ủ ườ ứ ủ ng c a nó. ệ ể
ộ ỏ ạ ấ ệ ệ ườ ệ i kh e m nh hoàn toàn, làm xét nghi m máu th y có hi n di n virus viêm
ễ ượ ọ c g i là:
ể ẩ ạ ậ ấ
ộ ỏ ạ ườ ươ ấ ẩ ạ ấ i kh e m nh hoàn toàn, c y phân th y có vi khu n th ng hàn, tình tr ng
ậ
ườ ườ ủ ẩ ớ ỷ ệ ớ ở ườ l n ng tiêu hóa c a ng ng không i, th đ l
ượ ọ ư ệ i r t hay gây tiêu ch y i b AIDS. Đây đ ả ở ườ ị ng c g i là:
ễ ễ ễ ễ
ề
ứ ệ
ễ ể ẩ ấ ệ ọ ư ứ ệ ệ ệ ầ
ắ ờ
ệ ệ ạ
ữ ộ ệ ễ ề ễ ấ
ủ ụ ộ ị 99. Trong đi u tr nhi m khu n, ph i h p thu c kháng sinh có tác d ng: ệ A. Luôn luôn cho hi u qu cao. ả ủ B. Gi m ch ng đ t bi n kháng thu c trong tr ể ề ẩ ườ ị ng tiêu hóa. C. Đ đi u tr nhi m khu n đ ộ ẩ ị ể ề D. Đ đi u tr các nhi m khu n b i nhi m sau khi nhi m virus. Đáp án: B ạ 100. Nhi m trùng là tình tr ng: ậ ủ A. Xâm nh p vào mô c a các vi sinh v t gây b nh. ơ ể ủ ậ B. Xâm nh p vào c th c a vi sinh v t gay b nh. ậ C. Tăng sinh c a vi sinh v t ký sinh trong c th t ơ ể ậ D. Tăng sinh c a vi sinh v t trong c th dù r ng không có tri u ch ng bi u hi n b nh.ệ Đáp án: Câu A 101. M t ng gan B (HBsAg (+)), hình thái nhi m trùng này đ ễ A. Nhi m trùng th n. ễ B. Nhi m trùng m n tính. ễ C. Nhi m trùng ch m. ễ D. Nhi m trùng c p tính. Đáp án: A 102. M t ng này ọ g i là: ơ ộ ễ A. Nhi m trùng c h i. ễ ạ B. Nhi m trùng m n tính. ườ ệ C. Ng i lành mang b nh. ễ D. Nhi m trùng ch m. Đáp án: C 103. E. coli là vi khu n ký sinh v i t gây ạ ấ b nh, nh ng l ề A. Nhi m trùng ti m tàng. ậ B. Nhi m trùng ch m. ơ ộ C. Nhi m trùng c h i. ấ D. Nhi m trùng c p tính. Đáp án: C ệ ộ ố 104. M t s khái ni m v nhi m trùng: ễ ệ ữ ộ ạ A. B nh nhi m trùng th n là tr ng thái b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i. ỉ ồ ễ ệ B. B nh nhi m trùng c p tính là tri u ch ng b nh tr m tr ng, nh ng b nh ch t n i ạ t trong th i gian ng n. ệ ứ ễ C. B nh nhi m trùng m n tính là b nh kéo dài, tri u ch ng không d d i. ườ ị i b nhi m trùng không có d u hi u lâm sàng. D. Nhi m trùng ti m tàng là ng Đáp án: Câu C ậ ệ 105. Tính gây b nh c a vi sinh v t ph thu c vào:
15
ậ
ệ c a vi khu n gây b nh xâm nh p.
ẩ ậ ệ
ậ
ị ể ộ ự
ậ ẩ ế ế ề ề ủ
ộ
ệ
ệ ỏ ậ
ậ
ẩ ộ ự ầ ủ ế bào vi khu n đóng vai trò đ c l c:
ủ
ẩ ủ
ẩ
ề ọ
ơ ể ủ ự ễ ệ
ậ ơ ể ư ậ ậ ậ ọ
ễ ễ ườ ệ ẩ ạ ng do các vi khu n gây b nh ngo i t
ạ ế ậ bào. ệ ườ ề ấ ng không tìm th y vi sinh v t gây b nh trong
ủ ệ ễ ạ ặ
ứ
ể ệ ệ ấ
ệ ễ ơ
ể ệ ấ ườ ệ ệ ẩ ặ ậ ng không tìm th y vi sinh v t gây b nh trong b nh ph m.
ặ
ể ạ ờ ủ ệ ườ
ậ ợ ệ ệ i.
ề ế ườ ẩ ệ bào.
ớ ộ ự ế ố ộ ự ươ ộ ự ủ A. Đ c l c c a vi sinh v t. ộ ố ủ ẩ B. Đ c t ơ ể ậ ủ ườ C. Đ ng xâm nh p c a vi khu n gây b nh vào c th . ơ ể ậ ủ ườ D. Đ ng xâm nh p c a vi sinh v t vào c th . Đáp án: Câu A ơ 106. Đ n v dùng đ đo đ c l c: A. 50MD B. MLD50 C. MLD D. MD50 Đáp án: Câu C ả 107. Li u ch t LD50 là li u vi sinh v t hay s n ph m c a nó làm ch t: ệ A. 50 con chu t trong phòng thí nghi m. B. 50 con th trong phòng thí nghi m. C. 50 súc v t thí nghi m. ệ D. 50% súc v t thí nghi m. Đáp án: Câu D 108. Các thành ph n c a t ẩ ỏ A. V vi khu n. ẩ B. Acid hyaluronic c a vi khu n. C. Tryptophanase c a vi khu n. ủ D. Catalase c a vi khu n. Đáp án: Câu A ễ ệ 109. Ch n câu đúng v khái ni m nhi m trùng: A. Nhi m trùng là s xâm nh p vào c th c a vi sinh v t gây b nh. B. Vi sinh v t ký sinh trong c th nh ng không xâm nh p vào mô thì không g i là nhi m trùng. ẩ C. Nhi m khu n m n tính th ễ D. Trong nhi m trùng ti m tàng, th ẩ ệ b nh ph m. Đáp án: Câu B 110. Đ c đi m c a b nh nhi m trùng m n tính: ữ ộ ệ A. B nh kéo dài, tri u ch ng không d d i. B. B nh kéo dài, không có d u hi u lâm sàng. C. Hay g p h n các th b nh nhi m trùng khác. D. Th Đáp án: Câu A ề ễ ủ 111. Đ c đi m c a nhi m trùng ti m tàng: ễ ộ ố A. Lo i nhi m trùng này do m t s virus. ấ B. Th i gian b nh th ng r t dài. ỉ ậ C. Vi sinh v t gây b nh ch gây b nh khi có đi u ki n thu n l D. Th ng do các vi khu n ký sinh bên trong t Đáp án: Câu C ế ố ộ ự ủ ể ặ 112. Đ c đi m các y u t đ c l c c a vi sinh v t: ẩ Ở ữ nh ng vi khu n đ c l c, y u t A. ậ bám luôn t ng quan v i đ c l c.
16
ượ ế ố ậ ầ ả ệ ề ượ ệ c vào t c b nh thì đi u ki n đ u tiên là ph i bám đ
ệ ớ ế
bào và gây b nh. ế ệ ả ẩ ẩ ả ớ ỉ ữ ỉ ữ bào và gây b nh.
ề ặ ế ầ ặ ệ ề ặ ủ bào là:
ớ
ẩ ằ ạ ệ ế ố ơ ế nào sau đây giúp vi khu n gây b nh b ng c ch bám dính t i ngã vào:
ằ ự ơ ế ố ệ nào sau đây giúp vi khu n gây b nh b ng c ch ch ng th c bào:
ở ẩ vách.
ả ủ ể ậ ặ
ễ
ế ị ầ ậ
ế bào.
ả ủ ự quy t đ nh c a s nhi m trùng. ể ể ệ ậ ượ ả c b nh thì ph i xâm nh p đ ế ậ ượ bào thì ph i có n i đ c t c vào trong t ộ ộ ố . c vào t
ụ
ấ ắ ng hô h p.
ẩ ọ
ẩ ổ ứ ủ ơ ể ch c c a c th .
ậ
ế ủ ổ ứ ễ ậ ẩ ch c giúp vi khu n d khu ch tán và xâm nh p
ạ ạ ị ự ự ẩ
ể
ặ ạ
ộ ự ấ ộ ự ộ ộ ố ằ .
ộ ố ề B. Vi sinh v t mu n gây đ bào. C. Ch nh ng vi khu n có pili m i có kh năng bám vào t D. Ch nh ng vi khu n Gram () có pili m i có kh năng bám vào t Đáp án: Câu B ẩ 113. Các thành ph n b m t c a vi khu n tham gia bám đ c hi u lên b m t t A. lông B. Pili g i tính C. Pili chung D. Vỏ Đáp án: câu C 114. Y u t A. Lông. B. Pili. C. V .ỏ D. Lipopolysaccharit trên vách. Đáp án: B ế ố 115. Y u t A. Lipopolysaccharit (LPS) B. Peptidoglycan. C. V .ỏ D. Nha bào. Đáp án: C ự ậ 116. Đ c đi m s xâm nh p và sinh s n c a vi sinh v t: ậ ế ố A. Xâm nh p là y u t ề ậ B. Xâm nh p là đi u ki n đ u tiên đ vi sinh v t có th bám vào mô. ố ậ ượ ệ C. Vi sinh v t mu n gây đ ố ậ D. Vi sinh v t mu n xâm nh p đ Đáp án: Câu A ộ ố ẩ ủ 117. Coagulase c a m t s vi khu n có tác d ng: ợ ơ ủ ơ ể ấ ạ A. Làm tan ch t t o keo và s i c c a c th . ầ ồ B. Làm tan h ng c u. ạ ườ C. Giúp vi khu n bám ch c vào niêm m c đ ẩ ắ D. Làm l ng đ ng fibrin bao quanh vi khu n. Đáp án: Câu D ẩ ế ố ộ ự ủ 118. Hyaluronidase là y u t đ c l c c a vi khu n vì nó có vai trò: ủ ạ ậ ấ ạ A. H y ho i ch t t o keo giúp vi khu n xâm nh p vào các t ủ ổ ứ ủ ơ ể ạ ợ ơ B. H y ho i s i c giúp vi khu n xâm nh p các t ch c c a c th . ạ ế ẩ ủ C. H y ho i mô liên k t c a t ổ ứ các t ch c. ỷ D. Hu ho i đ i th c bào, giúp vi khu n tránh b th c bào. Đáp án: Câu C ạ ộ ố ủ 119. Ngo i đ c t ộ ố A. Là đ c t ộ ố B. Là đ c t C. Không có kháng đ c t ẩ c a vi khu n có đ c đi m: có đ c l c r t m nh. ạ có đ c l c không m nh b ng n i đ c t ị đi u tr .
17
ẩ ể
ả ị ẩ ẩ ượ i.
ọ ố ặ c a vi khu n có đ c đi m: ả i phóng ra kh i t ạ
ả
ẩ ạ ộ ố . c ngo i đ c t ấ ế ượ t đ
ổ ẩ ạ
ị ả ế i. ẩ bào vi khu n b ly gi
c gi ệ ộ ố ề ả t kém.
ở ầ ấ ủ ộ ộ ố : ạ ả E. coli, Shigella. ,
Clostridium, b ch h u, t vi khu n Gram âm.
ấ
ấ
ế ố ấ ủ ạ ộ ố :
ễ ạ
ả ấ
ế ẩ
ệ t.
ấ ủ ộ ộ ố :
không ph iả là tính ch t c a n i đ c t nào sau đây ị ễ
ả
ệ
ế ẩ ố t ra.
ạ ộ ố ả là:
ọ ủ ộ ộ ố ả ấ là:
ế ố ộ ự đ c l c do có vai trò:
ầ D. Tính kháng nguyên y u.ế Đáp án: Câu A ạ ộ ố ủ ặ 120. Ngo i đ c t ỏ ế bào vi khu n khi vi khu n b ly gi A. Đ c gi ơ ể ệ B. Gây r i lo n đ c hi u, nghiêm tr ng cho c th . ạ C. Tính kháng nguyên m nh do b n ch t là glycopeptid. D. Không có vi khu n Gram âm nào ti Đáp án: Câu B ấ ủ ộ ộ ố : 121. Các tính ch t c a n i đ c t A. Tính kháng nguyên thay đ i tùy theo lo i vi khu n. ị đi u tr . B. Có kháng đ c t ỉ ượ i phóng ra khi t C. Ch đ ị D. Ch u nhi Đáp án: Câu C 122. Các tính ch t c a n i đ c t các A. Có ỉ ở ẩ B. Ch có ộ ạ C. Đ c tính r t m nh. ứ ợ ả D. B n ch t là ph c h p phospholipid A và B. Đáp án: Câu B không ph iả là tính ch t c a ngo i đ c t nào sau đây 123. Y u t ị A. Tính sinh mi n d ch m nh. B. B n ch t là protein. C. Do vi khu n ch t phóng thích ra. ễ ị ủ ở D. D b h y b i nhi Đáp án: C ế ố 124. Y u t A. Tính sinh mi n d ch kém. ấ B. B n ch t là lipopolysaccharit. ị ủ ở C. Không b h y b i nhi t. D. Do vi khu n còn s ng ti Đáp án: D ọ ủ ấ 125. B n ch t hóa h c c a ngo i đ c t A. Lipopolysaccharit. B. Glycoprotein. C. Glycolipid. D. Polysaccharit.. Đáp án: Câu B 126. B n ch t hóa h c c a n i đ c t A. Phospholipid. B. Acid techoic. C. Polysaccharit. D. Lipopolysaccharit. Đáp án: Câu D ủ ạ 127. Enzym ngo i bào Fibrinolysin c a vi khu n là y u t ậ ấ ở ẻ ệ A. Gây b nh viêm c u th n c p ẩ tr em
18
ẫ ấ ế ở ẻ
ệ ự ơ ủ tr em ẩ i làm tăng s lan tràn c a vi khu n
ể ủ
ẩ ấ
ộ ẩ ượ ự ề ủ ủ ơ ể c s đ kháng c a c th và tác đ ng c a
ạ ầ ầ ạ ượ c.
ọ ầ ạ ấ ể ạ ộ ặ
ỷ ấ ọ ủ
ậ ạ ầ ớ ợ
ẩ ượ c vi khu n.
ộ ế ố ộ ự ế ố ượ ể ầ ả đ c l c còn c n hai y u t ph i có đ gây đ c
ễ
ậ
ộ ố ậ
ộ ố ạ bám và xâm nh p bám và đ c t và enzym ngo i bào
ẩ ạ t
ệ ẩ ẩ
ố
ự
ụ ẩ
ế ươ
ng. ể ệ
ề ặ ủ ộ ố ụ ự ẩ ố
ạ
B. Gây viêm màng trong tim d n đ n b nh th p tim ế ẫ ớ huy t d n t C. Gây tan t ệ D. Th y phân IgA1, vô hi u hóa kháng th này Đáp án: Câu C 128. Enzym nào sau đây giúp vi khu n xâm l n và lan tràn: A. Fibrinolysin. B. Coagulase. C. Protease. D. Catalase. Đáp án: A 129. Enzym coagulase giúp vi khu n tránh đ ờ ơ ế kháng sinh nh c ch : ế ợ A. Vón k t s i fibrin bao quanh b ch c u làm b ch c u không ho t đ ng đ ẩ B. B c vi khu n trong kén fibrin không cho b ch c u, kháng th ho c kháng sinh t n công. C. Phá hu c u trúc hóa h c c a kháng sinh. ẩ D. Làm tan l p s i fibrin bao quanh vi khu n nên kháng sinh và b ch c u không nh n di nệ đ Đáp án: B ậ 130. M t vi sinh v t ngoài các y u t b nh ệ nhi m trùng, đó là: ự A. S xâm nh p và đ c t ế ố B. Y u t ế ố C. Y u t ộ ố D. Đ c t Đáp án: Câu B ể ỏ ủ ẩ ặ 131. Đ c đi m kháng nguyên v c a vi khu n: ệ ở ấ ả t c các lo i vi khu n gây b nh. A. Có ữ ỏ ề ữ B. Nh ng vi khu n có v đ u là nh ng vi khu n gây b nh. ụ ạ ự ự i s th c bào. C. Có tác d ng ch ng l ự ủ ạ ụ D. Có tác d ng phá h y đ i th c bào làm bão hòa s opsonin hóa. Đáp án: Câu C ủ ạ 132. Enzym ngo i bào protease c a vi khu n có tác d ng: ầ ồ A. Làm tan h ng c u. ế ơ B. Làm tan t huy t. ế C. Làm đông k t huy t t D. Làm vô hi u hóa kháng th IgA1. Đáp án: Câu D 133. M t s kháng nguyên b m t c a vi khu n có tác d ng ch ng th c bào là: A. Kháng nguyên vỏ B. Kháng nguyên lông C. Kháng nguyên vách D. Kháng nguyên enzym ngo i bào Đáp án: Câu A
19
ộ ạ ự ị ủ ệ ượ ẩ ự ể ổ ể ể ng opsonin hóa là: ứ ợ
ự
ẩ ộ ố
ỏ ủ ủ ể ố ạ ạ ự ự i s th c bào. ể ộ ế
ẩ ể ụ ậ ế ị ự ủ t ra protein A bao quanh t bào đ tránh b th c bào. ể ả bào vi khu n đ ngăn c n tác d ng c a kháng th .
ế ố ế ố ộ ự ủ đ c l c c a virus: nào sau đây không thu c các y u t
ậ
ạ
ổ ủ ủ i phóng enzym th y phân. ộ bám và xâm nh p. ư ố ế bào, gây các kh i u và ung th . ả ấ bào, gi
ả ế ụ ổ ủ ế ợ bào c m th t ng h p ra interferon.
ậ ị ộ ễ ữ ứ ự ế ố ộ ự ủ ế đ c l c c a vi sinh v t. Y u
ễ ứ
ị ổ ễ ụ ụ ạ ủ ế
ậ ậ ậ ế t ra các công kích t nh interferon đ phá h y kháng th IgA
1.
ộ ố ể ủ ủ ễ ố ư ị ễ ể ả ị bào mi n d ch gây suy gi m mi n d ch.
ủ ễ ề ệ c b nh nhi m trùng, các vi sinh v t c n có đ các đi u ki n:
ườ ế ợ t, đ
ố
ậ ầ ậ ng xâm nh p thích h p ợ ng xâm nh p thích h p, kháng thu c kháng sinh ề ế ố ậ ể ế
ố v n chuy n di truy n kháng thu c ộ ố ộ ự ộ ự ộ ự ố ượ t, có y u t ậ ợ ầ ng c n thi ậ ầ ng c n thi ế t, đ ng xâm nh p thích h p, có đ c t
ủ ơ ể ệ ố ự ự ễ ố ị nhiên c a c th bao
ủ ễ ị
ế
ạ ể ị ị ễ ế
nhiên. ể ị ủ ế ễ ạ ạ ị bào, hàng rào th d ch, mi n d ch ch ng lo i.
ớ ệ ủ ẽ ủ ế ễ ễ ệ ộ ị
ề ễ ệ ặ ớ ị
ị
ệ ớ ặ ị ễ
ễ ề ễ ế ầ ầ ặ ớ ị
ế ể ể ấ ị t:
134. Hi n t A. S chu n b c a ph c h p kháng nguyênkháng th b th đ huy đ ng đ i th c bào ế đ n th c bào. ự ạ B. S t o thành v c a m t s vi khu n đ ch ng l ự ố C. S ch n tránh c a các vi sinh v t trong tr ng thái n i t ự ế D. S ti Đáp án: A 135. Y u t ế ố A. Y u t ể B. Chuy n d ng t C. Thay đ i tính th m c a lysosom c a t D. Kích thích t Đáp án: Câu D 136. S né tránh đáp ng mi n d ch là m t trong nh ng y u t ố t ị ộ ự nào sau đây không thu c s né tránh đáp ng mi n d ch: ộ ế bào tránh tác d ng c a kháng th , kháng sinh. A. Vi sinh v t ký sinh n i t B. Vi sinh v t thay đ i kháng nguyên làm h n ch tác d ng c a mi n d ch. ể C. Vi sinh v t ti ế D. M t s virus đánh vào t Đáp án: Câu C ượ ệ ể 137. Đ gây đ ố ượ A. Đ c l c, s l ườ B. Đ c l c, đ ố ượ C. Đ c l c, s l ườ ầ D. S l ng c n thi Đáp án: Câu A ễ 138. Trong mi n d ch ch ng nhi m trùng, h th ng phòng ng t g m:ồ ạ A. Hàng rào da, niêm m c, mi n d ch ch ng lo i. bào, hàng rào th d ch. B. Hàng rào da, hàng rào t ự ể ị C. Hàng rào t bào, hàng rào th d ch, mi n d ch t D. Hàng rào da, niêm m c, hàng rào t Đáp án: Câu D 139. M t kháng nguyên khi ti p xúc v i h mi n d ch c a ký ch s kích thích h mi n ị d ch: ộ ể ạ ượ c m t hay nhi u mi n d ch đ c hi u v i kháng nguyên. A. Có th t o đ ượ ớ ộ ỉ ạ c m t mi n d ch đ c hi u v i kháng nguyên. B. Ch t o ra đ ạ ượ c nhi u mi n d ch v i kháng nguyên. C. Luôn luôn t o đ ệ ể ạ ựợ ư D. Ch a th t o đ c mi n d ch đ c hi u v i kháng nguyên sau l n ti p xúc đ u tiên. Đáp án: B 140. Kháng th nào sau đây có th tìm th y trong d ch ti A. IgM. B. IgG. C. IgA.
20
ộ ầ ặ ắ ệ ử ứ Ig, Ph n có ch c năng g n vào kháng nguyên đ c hi u là:
ỗ
ả ể ấ ủ
ớ ợ ả ườ ơ ể ạ ượ c kháng ng vào thích h p m i kích thích c th t o đ
ạ ề
ạ ề ỗ ỗ
ể ỉ ồ ạ ể ể ế ợ ơ ể
ọ ị ế ng pháp huy t thanh h c:
ờ ế ễ
ố ủ ệ ữ ế ệ
ầ ể ẩ ườ ễ ẩ
ng h p nhi m trùng th n khó ch n đoán. ễ ỉ ả ỉ ự ượ ổ ế ệ
DTH
ễ ệ ặ ị ế nào sau đây liên quan đ n mi n d ch đ c hi u:
ế ệ ễ ặ ị nào sau đây liên quan đ n mi n d ch không đ c hi u:
cytotoxic.
t. ế
ể ặ ỉ
ơ ể ớ ẽ ồ ạ ễ
ệ ơ ể i vĩnh vi n trong c th . ố ớ ơ ể ườ i này có th tr thành kháng nguyên đ i v i c th ng i khác.
ể ủ ể ỉ ượ ạ ậ ơ ể c t o ra khi có kháng nguyên hoàn toàn xâm nh p vào c th .
D. IgE. Đáp án: C 141. Trong m t phân t ầ A. Ph n Fc. ầ B. Ph n Fab. C. Chu i H. D. Chu i L.ỗ Đáp án: B 142. B n ch t c a kháng th là: A. Gamma globulin. B. Glycoprotein. C. Protein. D. Glycopeptid. Đáp án: C ọ đúng: 143. Ch n câu ỗ A. M i kháng nguyên ph i có đ th .ể ơ ể ạ ể B. M i lo i kháng nguyên có th kích thích c th hình thành nhi u lo i kháng th . ệ ớ ặ ể ạ C. M i lo i kháng th có th k t h p đ c hi u v i nhi u lo i kháng nguyên. ấ D. Kháng th ch t n t i trong c th lâu nh t là 25 năm sau khi hình thành. Đáp án: A ươ ằ ệ b ng ph ỉ 144. Liên quan đ n ế ch đ nh xét nghi m ộ ố ệ ị A. Ch có giá tr giúp nghi ng đ n m t s b nh nhi m trùng. ầ B. Ph i xét nghi m huy t thanh hai l n: vào nh ng ngày đ u và ngày cu i c a b nh. ợ ữ ệ C. Ch th c hi n trong nh ng tr ể ẩ D. Đ c dùng ph bi n đ ch n đoán nhanh b nh nhi m trùng. Đáp án: D ế ố 145. Y u t A. Interferon. ế B. T bào null. C. Propecdin. ế D. T bào T Đáp án: D ế ố 146. Y u t A. Propecdin. ế B. T bào T C. IgM. D. IgA ti Đáp án: A ọ đúng: 147. Ch n câu ậ A. Ch khi có kháng nguyên xâm nh p thì c th m i có kháng th đ c hi u. ể ượ c hình thành nó s t n t B. Sau khi kháng th đ ể ở ườ C. Kháng th c a ng D. Kháng th ch đ Đáp án: C
21
ụ ấ ể ự ườ ng hô h p có tác d ng:
ể bào bi u mô đ ấ ế ng hô h p.
ắ ườ ữ ậ ạ v t l . ự . ệ ậ ạ t v t l
ấ ệ ữ ế ườ ra ngoài đ ng hô h p.
ễ ị
ộ ươ
ế ng ru t. ấ ị ị t acid d ch v .
ể ự ở ườ ng
ủ
ẵ ủ ơ ể ọ ự
ệ
ể ể ừ ơ ể ặ ậ ượ ễ ị ậ ủ ướ c đó. ề c khi nh n đ c kháng th t c th khác truy n qua.
ạ ượ ơ ể c:
ệ
ễ ể ễ ố ồ ị ị
ố ừ ễ ồ ị ị :
ơ ể ủ ẹ ượ ữ ề ượ c truy n qua con làm cho c th c a con có đ c:
ệ ặ
ụ ộ ụ ộ ủ ộ ủ ộ ệ ặ
ậ ượ ừ ẹ ờ ỳ ề ễ ị c mi n d ch t m truy n qua nhau thai trong th i k bào thai hay qua
ể ồ ạ ờ ỳ ễ ế ị i cho đ n:
ụ ủ ộ 148. S chuy n đ ng liên t c c a nhung mao t ậ ạ ậ xâm nh p vào đ A. Tiêu hóa v t l ể ặ ầ ấ ế t ra ch t nh y đ ch n gi B. Ti ậ ạ ộ C. Nh n di n và huy đ ng đ i th c bào đ n b t và tiêu di ậ ạ ể ặ D. Ch n gi và chuy n v t l Đáp án: D ả 149. Dùng kháng sinh lâu ngày d b tiêu ch y là do: ớ ổ ng l p nhung mao ru t non. A. T n th ộ ẩ ườ ạ B. Lo n khu n đ ố ạ ự ả C. R i lo n s s n xu t enzym tiêu hóa. ả D. Gi m bài ti Đáp án: B. ễ ặ ị i có các đ c đi m: nhiên 150. Mi n d ch t ạ ể ị ồ ệ ố A. H th ng này g m có hàng rào th d ch c a c th và mi n d ch ch ng lo i. ậ ả ứ ệ ố B. H th ng này có s n nên ngăn c n t c thì m i s xâm nh p c a vi sinh v t ỉ ượ ạ C. Ch đ c t o ra khi g p kháng nguyên tác nhân gây b nh tr ượ D. Có th có đ Đáp án: B ự 151. Dùng vacxin d phòng chính là t o cho c th có đ ễ ủ ộ ị A. Mi n d ch ch đ ng. ễ ụ ộ ị B. Mi n d ch th đ ng. ễ ặ ị C. Mi n d ch không đ c hi u. ự ị ễ D. Mi n d ch t nhiên. Đáp án: A ị 152. Mi n d ch d ch th là mi n d ch có ngu n g c: ế A. T bào lympho B. ế B. T bào lympho T. ế C. T bào Macrophage. ế D. T bào T DTH. Đáp án: A ế ễ 153. Mi n d ch t bào là mi n d ch có ngu n g c t ế A. T bào T DTH. ế B. T bào Plasma. ế C. T bào lympho B. ế D. T bào lympho T. Đáp án: D ể 154. Kháng th có trong s a m đ ị ễ A. Mi n d ch th đ ng. ị ễ B. Mi n d ch th đ ng đ c hi u. ị ễ C. Mi n d ch ch đ ng. ị ễ D. Mi n d ch ch đ ng đ c hi u. Đáp án: B 155. Con nh n đ s aữ trong th i k nhũ nhi, và mi n d ch này có th t n t A. 3 tháng tu i.ổ
22
ị ố ễ ễ ự ặ ệ ố ệ ủ ơ ể
ị ễ ể
ạ ễ
ự ị ị ễ ễ ễ ễ bào. ự ụ ộ nhiên.
ủ
ặ ả ả
ệ ớ
ệ
ấ
ậ ơ ể ớ ụ ủ ỉ
ậ ệ
ủ
B. 6 tháng tu i.ổ C. 9 tháng tu i.ổ D. 1 năm tu i.ổ Đáp án: B 156. Trong mi n d ch ch ng nhi m trùng, h th ng phòng ng đ c hi u c a c th bao g m:ồ ị ế ị A. Mi n d ch d ch th , mi n d ch t ị ủ ị B. Mi n d ch ch ng lo i, mi n d ch t nhiên. ễ ị ủ ộ C. Mi n d ch ch đ ng, mi n d ch th đ ng. ễ ệ ặ ị D. Mi n d ch đ c hi u, mi n d ch t Đáp án: Câu A ể 157. Các đ c đi m c a interferon: ộ ấ A. B n ch t là m t glycoprotein. ộ ấ B. B n ch t là m t lipoprotein. ặ ụ C. Có tác d ng đ c hi u v i kháng nguyên. ặ D. Không có tính đ c hi u loài. Đáp án: Câu A ủ ể ặ 158. Các đ c đi m c a interferon (IFN): ệ ừ ngày 47 sau khi có virus xâm nh p c th A. Xu t hi n t ộ ấ ả B. IFN c a loài đ ng v t nào s n xu t ra ch có tác d ng v i loài đó ớ ặ ụ C. Có tác d ng đ c hi u v i kháng nguyên ỡ ỏ ặ D. Ngăn ch n virus nhân lên do phá v v capsid c a virus Đáp án: Câu B 159.
160.
ố ạ ự ầ ự ự ủ ơ ể nhiên c a c th , hàng rào đ u tiên ch ng l i s xâm
ậ ệ ủ ơ ể
bàoế
ạ bào
bào, hàng rào th d ch
ộ
ẩ
ẩ ủ ả ả ả ả ệ ố 161. Trong h th ng phòng ng t nh pậ c a vi sinh v t gây b nh vào c th là: A. Hàng rào da, hàng rào t ế B. Hàng rào niêm m c, hàng rào t C. Hàng rào da, hàng rào niêm m c ạ ể ị ế D. Hàng rào t Đáp án: Câu C 162. M t trong các tiêu chu n c a kháng nguyên : ố ớ ơ ể ệ ộ A. Kháng nguyên ph i là m t virus gây b nh đ i v i c th . ố ớ ơ ể ệ B. Kháng nguyên ph i là vi khu n gây b nh đ i v i c th . ố ớ ơ ể C. Kháng nguyên ph i là ký sinh trùng gây b nh đ i v i c th . D. Kháng nguyên ph i là v t l ệ ậ ạ ố ớ ơ ể đ i v i c th .
23
ặ ẩ ể
ạ có tính kháng nguyên m nh.
ở ẩ ươ ng. ch có vi khu n Gram d
ạ ộ ố ỉ không có tính kháng nguyên.
ị ẩ ặ ễ ệ ộ ộ ố ở vi khu n Gram âm kích thích sinh mi n d ch đ c hi u.
ẩ c a vi khu n:
ạ m i lo i vi khu n.
ươ ng.
ặ ẩ ạ ộ ố ủ
ể ế .
ế
ệ ộ c nhi ể ề t đ cao.
ỉ ự c a vi khu n: ả ộ ố i đ c t ặ ả ộ ố i đ c t ẩ các tr c khu n Gram d
ộ ế ố sau c a vi khu n ẩ không có vai trò là kháng nguyên:
ạ
ượ ử ụ ẩ ể ả ấ c s d ng đ s n xu t
ề ầ ạ ố i nhi u l n các đo n gi ng nhau. c l p l
ứ ợ ứ ợ ế ễ ị
ứ ợ ầ ầ ầ ễ ị
ủ ể ẩ ặ
ế ị ượ ệ ặ c quy t đ nh b i l p phospholipid A, B.
ở ớ ệ ớ
ấ
ả ấ ọ
ượ ủ ẩ ở ế ị c quy t đ nh b i:
ớ ớ
ớ
ủ ể ẩ ặ
ấ Đáp án: Câu D ủ 163. Đ c đi m kháng nguyên c a vi khu n: ạ ộ ố A. Ngo i đ c t B. Kháng nguyên ngo i đ c t C. N i đ c t D. LPS Đáp án: Câu A ạ ộ ố ủ ủ ể ặ 164. Đ c đi m c a ngo i đ c t ẩ ở ọ A. Có ở ẩ ỉ B. Ch có vi khu n Gram d ộ ự C. Có đ c l c cao. ứ ợ ấ ả D. B n ch t là ph c h p lipopolysaccharit (LPS). Đáp án: Câu C ể 165. Đ c đi m ngo i đ c t A. Có th ch thành gi ệ B. Tính kháng nguyên không đ c hi u nên không th đi u ch thành vacxin. ể ế ị ượ do ch u đ C. Có th ch thành gi ươ ở ng. D. Ch có Đáp án: Câu A ữ ủ 166. M t trong nh ng y u t ạ ộ ố A. Ngo i đ c t ộ ộ ố B. N i đ c t C. Enzym ngo i bào ộ D. Enzym n i bào Đáp án: Câu D ủ ứ ợ 167. Ph c h p lipopolysaccharit c a vi khu n Gram âm không đ vacxin vì lý do: ứ ợ ượ ặ ạ ủ ấ A. C u trúc c a ph c h p đ B. Thành ph n lipid trong ph c h p không có tính kháng nguyên. C. Thành ph n lipid trong ph c h p có tính sinh mi n d ch y u. ế D. Thành ph n ph c h p có saccharit nên tính sinh mi n d ch y u. Đáp án: Câu A 168. Đ c đi m kháng nguyên vách c a vi khu n Gram âm: A. Tính đ c hi u kháng nguyên đ ặ ủ B. L ppolysaccharit trong c a vách mang tính đ c hi u kháng nguyên. ọ ộ ộ ố có b n ch t hóa h c là lipopolysaccharit. C. Kháng nguyên n i đ c t ả D. Kháng nguyên vách có b n ch t hóa h c là lipopolysaccharit. Đáp án: Câu C ệ ặ 169. Tính đ c hi u kháng nguyên vách (O) c a vi khu n Gram âm đ A. Peptidoglycan. B. l p polysaccharit ngoài cùng. C. l p polysaccharit trong. D. các l p phospholipid A và B. Đáp án: Câu B 170. Đ c đi m kháng nguyên vách (O) c a vi khu n Gram âm: ả A. Kháng nguyên vách b n ch t là peptidoglycan
24
ấ
ả ấ
có b n ch t là lipopolysaccharit (LPS) ộ ộ ố (LPS)
ặ ẩ ủ
ấ ấ ể ả ả
ầ ơ ả
ơ ễ ễ ộ ộ ố (LPS)
ở ặ ẩ ủ ượ ươ ế ị c quy t đ nh b i: ng đ
ộ ỗ ẩ ạ ặ ầ ệ ế ị
ẩ ặ ể
ạ
ễ ế ị
ả ả ễ ị nên tính sinh mi n d ch cao.
ể ặ
ủ ặ ạ
ế ắ
ể
ộ ự ộ ự ộ ố ệ ỗ ạ ạ ề ẩ c s d ng trong ch n đoán m t s b nh.
ỏ ủ ặ
ẩ ặ
ể ả ỏ ượ ổ bào
ế ạ
ọ ấ ợ ừ c t ng h p t ễ ị ả ả ấ ấ ượ ễ ế c mi n d ch nh ng y u do b n ch t là lipid
ể ẩ ặ
ế ặ ệ bào nên có tính kháng nguyên đa đ c hi u
ứ ợ ả ọ
ỏ ủ ể ặ ẩ
ượ ỏ ươ ộ ộ c v khi nhu m b ng ph
ng pháp nhu m Gram ể ặ ệ
ắ ỏ ị ế ợ ỏ ị ế ợ ỏ ả ỏ ả ở ở ệ ặ
ả ứ ả ứ ộ ố ề ặ ằ ẩ ỏ ả B. Kháng nguyên vách b n ch t là lipopolysaccharit (LPS) ộ ộ ố C. Kháng nguyên n i đ c t D. Kháng nguyên O chính là kháng nguyên n i đ c t Đáp án: Câu C 171. Đ c đi m kháng nguyên vách (O) c a vi khu n Gram âm: A. B n ch t là peptidoglycan, phospholipids và polysaccharit B. B n ch t là peptidoglycan và polysaccharit ạ ị C. Tính sinh mi n d ch m nh do có thành ph n c b n là polysaccharit ế ị D. Tính sinh mi n d ch y u h n kháng nguyên n i đ c t Đáp án: Câu A ệ 172. Tính đ c hi u kháng nguyên vách (O) c a vi khu n Gram d ầ A. Thành ph n peptidoglycan. ầ B. Thành ph n acid techoic và protein M hay protein A. ầ C. Thành ph n peptidoglycan và polysacchrit. D. Tùy m i lo i vi khu n mà m t trong các thành ph n trên quy t đ nh tính đ c hi u kháng nguyên thân. Đáp án: Câu A ủ 173. Kháng nguyên enzym c a vi khu n có đ c đi m: ộ A. Là nhóm enzym n i bào. ộ ự ủ B. Là enzym đ c l c c a nhóm enzym ngo i bào. ứ ợ ấ C. B n ch t là ph c h p lipidpolysaccharit nên tính sinh mi n d ch y u. ạ ộ ố ấ D. B n ch t là ngo i đ c t Đáp án: Câu B ẩ 174. Kháng nguyên enzym c a vi khu n có đ c đi m: ứ ợ A. Là các polipeptid ho c ph c h p protid nên tính kháng nguyên m nh. B. Là các chu i ng n polysaccharit nên tính kháng nguyên y u. ị ộ ố ệ C. Đ c l c m nh nên không th dùng trong đi u tr m t s b nh. ượ ử ụ D. Đ c l c m nh nên đ Đáp án: Câu A 175. Đ c đi m kháng nguyên v c a vi khu n: A. B n ch t hóa h c là polypeptid ho c polysaccharit vách t B. V đ ị C. Kích thích sinh mi n d ch m nh do b n ch t là polypeptid ư D. Gây đ Đáp án: Câu A ỏ ủ 176. Đ c đi m kháng nguyên v c a vi khu n: A. Có tính kháng nguyên m nhạ B. Có tính kháng nguyên y uế C. Bao bên ngoài vách t ấ D. B n ch t hóa h c là ph c h p LPS (lipopolysaccharit) Đáp án: Câu B 177. Đ c đi m v c a vi khu n: A. Quan sát đ B. Ph n ng phình v x y ra khi v b k t h p b i kháng th đ c hi u C. Ph n ng phình v x y ra khi v b k t h p b i kháng nguyên đ c hi u D. M t s vi khu n có kháng nguyên b m t n m ngoài v
25
ả ấ ẩ ạ
ặ
ặ
ặ
ẩ ặ ể
ả ả ộ ố i đ c t ấ do b n ch t là protein
ị ượ ể ế ễ c mi n d ch
ố ụ ỏ ủ i s th c bào do:
ớ ẩ c vi khu n
ả ế ệ ạ tiêu di ự ạ ộ ố t ra đ c t
ự i
ả ẩ ồ ạ i
ẩ ủ ể ả ấ c s d ng đ s n xu t vacxin vì:
ộ ể
ộ ế ễ ị
ể ượ ả ệ ặ ấ c s n xu t ra mang tính đa đ c hi u.
ệ
ặ ẩ
ẩ ỏ
ớ ỏ
ệ ẩ
ỉ ự ấ ả ộ ố ỏ ề ể ấ ỏ ặ
ủ ặ
ể ấ ả ẩ
ẩ ề ẩ ề ặ ế c lên b m t t bào.
ở ợ c t o thành b i các protein s i.
ấ ợ ợ
ủ ể ặ ẩ
ộ ộ
ế ố ề ẩ ầ ố ề di truy n
ấ ặ
ủ ể không ph iả là đ c đi m c a lông vi khu n: ấ ủ ế ẩ ẩ bào vi khu n. nguyên sinh ch t c a t
ọ ừ ượ ổ ợ ừ ạ Đáp án: Câu B ọ ủ ỏ 178. B n ch t hóa h c c a v vi khu n có hai lo i: A. Polypeptid ho c lipoprotein B. Polysaccharit ho c protein C. Polypeptid ho c polysaccharit ặ D. Protein ho c lipoprotein Đáp án: Câu C ỏ ủ 179. Đ c đi m v c a vi khu n: ộ A. Là m t kháng nguyên hoàn toàn ộ B. Là m t kháng nguyên không hoàn toàn ể ế C. Có th ch thành gi D. Không th ch thành vacxin do không gây đ Đáp án: Câu B ạ ự ự ộ ố ẩ 180. V c a m t s vi khu n có tác d ng ch ng l ệ ượ ỏ t đ A. Có l p v dày nên đ i th c bào không tiêu di ự t đ i th c bào B. Có kh năng ti ẩ ồ ạ C. Làm tăng s opsonin hóa giúp vi khu n t n t ự D. Có kh năng bão hòa s opsonin hóa giúp vi khu n t n t Đáp án: Câu D ượ ử ụ 181. LPS (lipopolysaccharit) c a vi khu n không đ ơ ể A. Có tính đ c cao nên gây nguy hi m cho c th . B. Là m t kháng nguyên không hoàn toàn nên tính sinh mi n d ch y u. C. Kháng th đ ặ D. LPS không có tính đ c hi u kháng nguyên riêng. Đáp án: Câu C ỏ ủ ể 182. Đ c đi m v c a vi khu n: ề ấ ả ọ A. T t c m i vi khu n đ u có v ẩ B. Ch tr c khu n Gram âm m i có v ẩ C. T t c vi khu n có v đ u là vi khu n gây b nh ể ỏ ẩ D. M t s vi khu n có th có v ho c m t v trong quá trình phát tri n Đáp án: Câu D 183. Đ c đi m lông c a vi khu n: A. T t c các vi khu n đ u có lông. ượ B. Lông giúp cho vi khu n bám đ ượ ạ C. Lông đ ả ộ D. Là m t bán kháng nguyên do b n ch t là các s i polysaccharit trùng h p. Đáp án: Câu C 184. Đ c đi m lông c a vi khu n: A. Là m t kháng nguyên hoàn toàn B. Là m t bán kháng nguyên C. Không có vai trò kháng nguyên D. là c u giao ph i giúp cho vi khu n truy n các y u t Đáp án: Câu A 185. Tính ch t sau A. Lông m c t B. Lông đ các acid amin d ng D . c t ng h p t
26
ớ ộ
ẩ ể ượ c. ộ ố
ấ ế ủ ữ nuôi c y t bào ượ ừ c t
ướ
ấ c nuôi c y virus. ầ ủ ế
bào.
ấ ầ ủ ế bào. bào. ầ ủ ế c nuôi c y virus và các thành ph n c a t
ặ ể ủ
ấ ả ữ ầ ủ ạ c tách ra trong quá trình s n xu t vac
ợ ạ ộ ố ủ
ấ ả c a virus t ng h p ra trong quá trình nhân lên. ẩ
ị ấ ấ ẩ ả
ặ ầ ủ
ặ ấ ệ
ặ ể ỏ ỏ
ủ ỏ ủ ặ
ấ ỏ ầ ớ ể ả ứ ủ ữ ọ
ứ ợ ứ ợ ộ ộ
ủ ỏ ủ ặ
ạ
ạ
ấ ỏ ấ ỏ ể ứ ể ả ả ỏ ỏ ệ ặ
ủ ể ặ
ọ
ủ ỏ ữ ữ ẩ ẩ ị
ể ượ ự c th c bào.
ủ ể ặ
ữ
ở ữ ố ứ ấ ố ượ ẩ ỉ ữ C. Ch nh ng vi khu n có lông m i di đ ng đ ạ c dùng đ phân lo i m t s vi khu n. D. Kháng nguyên lông đ Đáp án: Câu C 186. Kháng nguyên hòa tan c a virus là nh ng kháng nguyên thu đ ễ nhi m virus : ạ ỏ A. Sau khi đã lo i b virus và n ạ ỏ B. Sau khi đã lo i b các thành ph n c a t ạ ỏ C. Sau khi đã lo i b virus và các thành ph n c a t ạ ỏ ướ D. Sau khi đã lo i b n Đáp án: Câu C 187. Đ c đi m các kháng nguyên hòa tan c a virus: ượ A. Là nh ng thành ph n c a h t virus đã đ xin. ổ B. Là các ngo i đ c t ị C. Các kháng nguyên này ít có giá tr trong ch n đoán và s n xu t vacxin. D. Các kháng nguyên này r t có giá tr trong ch n đoán và s n xu t vacxin. Đáp án: Câu C ạ 188. Đ c đi m tính kháng nguyên c a các thành ph n h t virion: A. V capsid có tính kháng nguyên đ c hi u nh t. ấ ệ B. V envelop có tính kháng nguyên đ c hi u nh t. C. Acidnucleic không có tính kháng nguyên. D. Acidnucleic có tính kháng nguyên cao. Đáp án: Câu A 189. Đ c đi m kháng nguyên c a v capsid c a virus: A. B n ch t v capsid là lipoprotein nên có tính kháng nguyên cao. B. Ch a ph n l n protein c a virus nên là nh ng kháng nguyên quan tr ng. C. Là m t ph c h p kháng nguyên nucleoprotein. D. Là m t ph c h p kháng nguyên glucoprotein. Đáp án: Câu B 190. Đ c đi m kháng nguyên c a v envelop c a virus: A. B n ch t v là lipoprotein nên tính kháng nguyên không m nh. B. B n ch t v là glycoprotein nên tính kháng nguyên không m nh. ặ C. V có th là lipoprotein ho c glycoprotein . D. V có ch a các kháng nguyên đ c hi u hemaglutinin và neuraminidase. Đáp án: Câu C 191. Đ c đi m kháng nguyên c a v envelop c a virus: ỏ A. Các gai nhú trên v là nh ng kháng nguyên quan tr ng trong ch n đoán. ỏ B. Các gai nhú trên v là nh ng kháng nguyên ít có giá tr trong ch n đoán. ỏ ụ C. Các gai nhú trên v có tác d ng giúp virus di chuy n trong gian bào. ụ ỏ D. Các gai nhú trên v có tác d ng giúp virus tránh đ Đáp án: Câu A 192. Đ c đi m kháng nguyên acid nucleic c a virus: ữ A. Acid nucleic là nh ng kháng nguyên hoàn toàn. ữ B. Acid nucleic là nh ng kháng nguyên không hoàn toàn. C. Nucleoprotein là nh ng kháng nguyên không hoàn toàn. D. Kháng nguyên nucleoprotein có nh ng virus có c u trúc đ i x ng kh i.
27
Đáp án: Câu B
........................
ọ ể
ở ố ủ ươ ố ng s ng ng tiêu hóa c a ng ườ i
ộ
ệ
ệ
ế ế ẩ ặ ỵ ệ ố
ọ ộ ể
ng glucose. ươ ng tính. ượ ườ c đ
ọ
ườ ộ ọ ượ ở c ặ ng ru t có đ c đi m: các môi tr
ng. ộ ng thông th ổ ứ ch c ngoài ru t.
ờ ơ ơ ồ
ọ ể ặ ộ
ắ
ộ ố ử
ẩ ẩ ươ ặ ng.
ẩ ạ ủ ườ ự ể ặ ộ ng ru t có đ c đi m:
ng đ c, khu n l c c a tr c khu n đ ờ ề ặ
ạ ạ ạ ặ ơ
ẩ ạ ể ố
ượ ủ ố ả ộ ng ru t ph i:
ẩ ườ ẩ ị
ọ ủ ọ ọ ọ ọ ệ ệ
ưỡ c typ sinh hóa c a vi khu n đ ậ ấ ườ ng phân bi ườ ng phân bi ườ ng giàu dinh d t ch n l c khá ShiSal. t ch n l c ít Mac conkey. ng Blood agar.
ế ố ộ ầ ự ng ru t c n d a vào:
ẩ ườ ẩ
ườ ẩ ặ ủ ng l ng và đ c c a vi khu n.
ủ ẩ ặ ộ ẩ ườ ng ru t có đ c đi m chung: 193. H vi khu n đ ề ẩ ạ ự ồ A. G m nhi u lo i tr c khu n Gram âm, Gram d ậ và đ ng v t. B. Là các vi khu n gây b nh. C. Hi u khí ho c k khí tùy ti n. D. Hi u khí tuy t đ i. Đáp án: Câu C ặ ẩ ườ 194. H vi khu n đ ng ru t có đ c đi m chung: ả ứ A. Ph n ng oxidase âm tính. ả ứ B. Ph n ng oxidase d ầ ớ ử ụ C. Ph n l n s d ng đ ử D. Kh nitrit thành nitrat. Đáp án: Câu A ể ẩ ườ 195. H vi khu n đ ườ A. Không m c đ ệ B. Không gây b nh cho các c quan t ườ ng lactose đ ng th i sinh h i. C. Lên men đ ặ D. Có lông ho c không lông tùy theo loài. Đáp án: Câu D ẩ ườ ng ru t có đ c đi m: 196. H vi khu n đ ế ỗ A. S p x p thành đôi hay thành chu i. ỏ ể B. Có th sinh bào t , m t s có v . ự C. Tr c khu n Gram âm. ự D. Tr c khu n Gram âm ho c Gram d Đáp án: Câu C ặ ẩ ườ 197. Trên môi tr ẩ ạ A. D ng S: Khu n l c tròn, b không đ u, m t khô. ẹ ẩ ạ B. D ng R: Khu n l c xù xì, m t bóng, d t. ồ ẩ ạ i, bóng. C. D ng M: Khu n l c nhày, tr n, tròn, l ờ D. Đa s khu n l c phát tri n nhanh sau 2448 gi . Đáp án: Câu D ị 198. Mu n xác đ nh đ A. Xác đ nh tính ch t sinh v t hóa h c c a vi khu n. ả B. Ph i có môi tr ả C. Ph i có môi tr ả D. Ph i có môi tr Đáp án: Câu A ủ ị 199. Mu n xác đ nh typ huy t thanh c a vi khu n đ ọ ủ ậ ấ A. Tính ch t sinh v t hóa h c c a vi khu n. ấ ỏ ấ B. Tính ch t nuôi c y trên môi tr ấ C. Tính ch t kháng nguyên c a vi khu n.
28
ẩ ủ ế ưỡ ng c a vi khu n.
ộ ặ ể ủ ng ru t:
ề ặ ủ
t kém.
ị ả ả ứ ợ ứ ợ
ộ ặ ể ẩ ườ ng ru t:
ẩ ẩ
ữ ữ ử ụ ủ ọ ự ự ườ ộ ươ ng, di đ ng (+/). ơ ng glucose, sinh h i (+/).
ặ ạ ẩ
ộ ộ ữ ả ủ ẩ ườ ng ru t:
ử
ộ
ộ ặ ẩ ườ
ậ ơ ỉ
ươ ệ
ố
ủ ọ ẩ ẩ ẩ ẩ ể ự ự ự ự ệ ặ ệ ệ
ủ ọ ể ặ ộ
ng ru t: ẩ ố ọ
ươ ể ng.
ự ự ự ẩ ẩ ẩ
ẩ ườ ộ ng ru t:
ặ ộ ố ấ
ủ ọ ỳ ) khi chuy n hóa m t s ch t có l u hu nh. ậ ố ế không ph iả là đ c đi m c a h vi khu n đ ể ư ở ườ ng Mac conkey b i mu i m t.
ệ ề ấ ặ ổ ị ệ t.
ẩ ườ ườ ặ ặ ộ ng đ c:
ng ru t trên môi tr ẩ ạ ạ ẩ ạ ạ ng có khu n l c d ng S. ng có khu n l c d ng M.
ẩ ạ ạ ẩ ạ ạ ể ữ ữ ữ ữ
ẩ ườ ườ ặ ng ru t trên môi tr
ộ ẩ ạ ẽ ể ữ ạ ấ D. Tính ch t bi n d Đáp án: Câu C ẩ ườ 200. Đ c đi m kháng nguyên O c a vi khu n đ ẩ A. Là kháng nguyên b m t c a vi khu n. ệ B. Ch u nhi ấ C. B n ch t là ph c h p lipopolysaccharit. ấ D. B n ch t là ph c h p proteinpolysaccharit lipid. Đáp án: Câu D 201. Đ c đi m c a h vi khu n đ A. Là nh ng tr c khu n Gram âm, có lông quanh thân. B. Là nh ng tr c khu n Gram d C. S d ng đ D. Sinh nha bào ho c không tùy theo lo i vi khu n. Đáp án: Câu C ấ 202. M t trong nh ng tính ch t sau không ph i c a vi khu n đ A. Kh nitrat thành nitrit. B. Catalase (). C. Di đ ng (+/). D. Glucose (+). Đáp án: Câu B 203. Đ c đi m c a h vi khu n đ ng ru t: ệ A. Tr c khu n Gram âm, ch gây b nh khi xâm nh p vào các c quan khác. ặ ệ B. Tr c khu n Gram d ng, gây b nh ho c không gây b nh. C. Tr c khu n Gram âm, đa s gây b nh. D. Tr c khu n Gram âm, gây b nh ho c không gây b nh. Đáp án: Câu D ẩ ườ 204. Đ c đi m c a h vi khu n đ ự A. Đa s trong h này là tr c khu n Gram âm. ẽ ấ B. Tr c khu n Gram âm, nuôi c y lâu ngày s chuy n thành Gram d ộ ố ỏ C. Tr c khu n Gram âm, m t s có v . ộ ố D. Tr c khu n Gram âm, m t s có nha bào. Đáp án: Câu C ể ặ 205. Đ c đi m nào sau đây A. H2S ((cid:0) ể ị ứ B. B c ch trên môi tr C. Không sinh nha bào. ể ộ ố D. M t s loài hình th không n đ nh khi nuôi c y trong đi u ki n đ c bi Đáp án: Câu B ể ủ ọ 206. Đ c đi m phát tri n c a h vi khu n đ ỏ ườ ẩ A. Nh ng vi khu n có v th ỏ ườ ẩ B. Nh ng vi khu n có v th ệ ẩ C. Nh ng vi khu n gây b nh có khu n l c d ng S. ệ ẩ D. Nh ng vi khu n gây b nh có khu n l c d ng R. Đáp án: Câu B ẩ ạ ủ ọ 207. Đ c đi m khu n l c c a h vi khu n đ ầ ẩ A. Nh ng vi khu n có hình c u thì khu n l c s có d ng S: tròn, l ặ ng đ c: ờ ề ồ i, b đ u.
29
ờ ẩ ạ ề
ẩ ầ ẩ ạ ớ ề ặ ế
ạ ể ấ t ra ch t nh y. ẩ
ặ ể ườ ỏ ng l ng:
ạ ườ ộ ng ru t trên môi tr ườ ng. ề ặ
ạ ế ườ ề ặ ng.
ắ ặ ể ườ ng trong.
ộ ặ ể ẩ ườ ậ ọ ủ ọ ng ru t:
ố ẩ
ặ ự ươ ng tùy theo loài.
ộ ặ ể ậ ọ ủ ọ ng ru t:
ộ
ở ề ậ ợ ệ trong đi u ki n không thu n l i.
ặ ẩ ườ ủ ọ ể ộ ng ru t:
ẩ ườ ậ ọ ể ặ ộ ng ru t:
ườ
ủ ọ ng glucose. ơ ộ ố ạ ườ ng.
ườ ườ ơ ơ ng. ng lactose.
ẩ ườ ủ ọ ặ ộ ng ru t:
ử ụ ượ ườ ng citrat (+/) tùy loài. c cacbon trong môi tr
ẩ ườ ậ ọ ể ặ
ẩ ườ ẩ ườ ẩ ườ ẩ ườ ộ ề ộ ề ộ ề ộ ộ ộ ố ộ ủ ọ ng ru t: ạ ộ ố . ng ru t đ u có ngo i đ c t ạ ộ ố ng ru t đ u có ngo i đ c t . ộ ộ ố . ng ru t đ u có n i đ c t ng ru t có n i đ c t .
ữ B. Nh ng vi khu n có hình que thì khu n l c có d ng R: b m t khô, b không đ u. ầ ẩ ạ ẩ ạ ạ C. Khu n l c d ng M: khu n l c nh y nh t do vi khu n đó ti ấ ể ẩ ạ ạ D. Khu n l c d ng S có th chuy n thành d ng R khi nuôi c y vi khu n lâu ngày. Đáp án: Câu D ẩ ườ ể ủ ọ 208. Đ c đi m phát tri n c a h vi khu n đ ụ ể ẩ A. Vi khu n phát tri n nhanh, làm đ c môi tr ể ẩ B. Vi khu n phát tri n nhanh, t o váng trên b m t môi tr ng. ệ ố ẩ C. Vi khu n hi u khí tuy t đ i nên t o váng trên b m t môi tr ẩ D. Vi khu n phát tri n nhanh nên hay l ng c n làm cho môi tr Đáp án: Câu A 209. Đ c đi m sinh v t h c c a h vi khu n đ ự A. Đa s là tr c khu n Gram âm. ẩ B. Tr c khu n Gram âm ho c Gram d ộ C. Di đ ng (+). D. Không sinh nha bào. Đáp án: Câu D ẩ ườ 210. Đ c đi m sinh v t h c c a h vi khu n đ ượ c. A. Có lông quanh thân nên di đ ng đ ặ B. Có lông ho c không lông tùy loài. C. Có v .ỏ ỏ D. Có v khi Đáp án: Câu B ậ ọ 211. Đ c đi m sinh v t h c chung c a h vi khu n đ ượ ườ ng glucose. c đ A. Lên men đ ượ ườ ng lactose. c đ B. Lên men đ ượ ườ ng glucose và lactose. C. Lên men đ c đ ượ ườ D. Không lên men đ ng lactose. c đ Đáp án: Câu A 212. Đ c đi m sinh v t h c chung c a h vi khu n đ ơ A. Sinh h i khi lên men đ ơ B. Sinh h i hay không sinh h i khi lên men m t s lo i đ C. Không sinh h i khi lên men đ D. Không sinh h i khi lên men đ Đáp án: Câu B ậ ọ ể 213. Đ c đi m sinh v t h c chung c a h vi khu n đ A. Có enzym urease. B. Có enzym tryptophanase. C. Có enzym oxidase. ả D. Kh năng x d ng đ Đáp án: Câu D 214. Đ c đi m sinh v t h c chung c a h vi khu n đ ộ A. Toàn b các vi khu n đ ầ ế B. H u h t các vi khu n đ ế ầ C. H u h t các vi khu n đ ỉ ộ ố D. Ch m t s ít vi khu n đ Đáp án: Câu C
30
ộ ặ ậ ọ ẩ ườ ng ru t:
ạ ả ủ ọ ườ ng ngo i c nh.
ố ế ng đ i y u.
ớ ươ ạ ả ề ng đ i cao v i đi u ki n ngo i c nh.
ề ệ ớ ươ ấ ệ ạ ả
ộ ặ ng ru t: c a h vi khu n đ
bào. ế ế
bào. bào. ạ ẩ ườ ọ ọ ọ ọ ộ ố ủ ọ ấ ấ ấ ấ ủ ỏ ế b n ch t hóa h c là lipopolysaccharit c a v t ủ b n ch t hóa h c là lipopolysaccharit c a vách t ủ b n ch t hóa h c là lipopolysaccharit c a lông t ủ b n ch t hóa h c là lipopolysaccharit c a enzym ngo i bào.
ộ ặ ẩ ườ ộ ố ủ ọ ng ru t: c a h vi khu n đ
ả ố ạ ệ ng gây tình tr ng s c ph n v .
ộ ư ườ 100Ở (cid:0) C/10 phút s b m t tính đ c. ẽ ị ấ
ặ ẩ ườ ộ ố ủ ọ ng ru t: c a h vi khu n đ
ả ề
ả
ọ ề ả .
ể ấ ả ọ ộ ố ấ ả ọ ầ ạ ộ ố ề ả . ạ ộ ố .
ẩ ườ ể ặ ộ ng ru t:
ủ ủ
ẩ
ỏ ủ ề ặ ủ ẩ
ẩ ườ ứ ợ ủ ộ ộ ng ru t là m t ph c h p protein, poliosid và lipid,
ệ
ế ị ế ị ặ ộ
ế ị ế ị
ẩ ườ ể ặ ộ ng ru t:
ủ ọ .ờ
ủ ở ủ ở (cid:0) C/2 gi .ờ (cid:0) C/72 gi .ờ
ẩ ườ ủ ọ ể ặ ộ ng ru t:
ượ ử ụ ệ ể ặ ẩ ạ ể 215. Đ c đi m sinh v t h c chung c a h vi khu n đ ế ấ A. Ch t r t nhanh khi ra môi tr ệ ề ứ ề B. S c đ kháng v i đi u ki n ngo i c nh nói chung t ố ứ ề ạ ả C. S c đ kháng t ớ ứ ề D. S c đ kháng r t cao v i đi u ki n ngo i c nh. Đáp án: Câu B ể 216. Đ c đi m đ c t ộ ộ ố ả A. N i đ c t ộ ộ ố ả B. N i đ c t ộ ộ ố ả C. N i đ c t ộ ộ ố ả D. N i đ c t Đáp án: Câu B ể 217. Đ c đi m đ c t ộ ế A. Tính đ c y u. ạ ộ B. Tính đ c m nh. ố C. Không gây s t nh ng th D. Đáp án: Câu B ộ 218. Đ c đi m đ c t ạ ộ ố A. T t c h này đ u có kh năng sinh ngo i đ c t . ạ ộ ố B. M t s trong h này có kh năng sinh ngo i đ c t C. T t c h này đ u không có kh năng sinh ngo i đ c t ế ọ D. H u h t h này đ u có kh năng sinh ngo i đ c t Đáp án: Câu B ủ ọ ấ 219. Đ c đi m c u trúc kháng nguyên O c a h vi khu n đ ẩ A. Là kháng nguyên thân c a vi khu n. ẩ B. Là kháng nguyên lông c a vi khu n. C. Là kháng nguyên v c a vi khu n. D. Là kháng nguyên b m t c a vi khu n. Đáp án: Câu A 220. Kháng nguyên O c a vi khu n đ trong đó: A. Lipid quy t đ nh tính đ c hi u kháng nguyên. B. Lipid quy t đ nh tính đ c. ộ C. Poliosid quy t đ nh tính đ c. ộ D. Protein quy t đ nh tính đ c. Đáp án: Câu B 221. Đ c đi m kháng nguyên O c a h vi khu n đ (cid:0) C/2 gi ủ ở ị A. B phá h y 100 (cid:0) C/ 30 phút. ủ ở ị 100 B. B phá h y ị 100 C. Không b phá h y ị D. Không b phá h y 100 Đáp án: Câu C 222. Đ c đi m kháng nguyên O c a h vi khu n đ A. Tính đ c hi u kháng nguyên cao nên đ c x d ng đ phân lo i vi khu n.
31
ạ ẩ ể
ể ế ượ ử ụ
ấ ệ ệ ệ ượ ử ụ c x d ng đ ch vacxin. ể ế c x d ng đ ch vacxin.
ộ ủ ọ ẩ ườ ng ru t:
ộ ọ
ộ ọ
nh ng vi khu n có lông. ỏ nh ng vi khu n có v .
ộ ặ ủ ọ ẩ ườ ng ru t:
ể ả ả ả ả
ộ ặ ủ ọ ẩ ườ ng ru t:
ồ ể ễ ị ủ
ồ
ể ị ư
ặ ẩ ườ ể ộ ng ru t:
ủ ọ ủ
ẩ
ẩ
ẩ ườ ặ ộ ng ru t:
ể ằ ằ ằ ằ
ả ộ
ng ru t: ễ ẩ ườ ệ ẩ ườ ộ ố ọ ng tiêu hóa.
ẩ ườ ộ ọ ệ ễ ng tiêu hóa.
ố ọ ệ ễ
ng tiêu hóa. ậ ẩ ườ ỗ ệ ạ ọ ơ ỉ
ể ặ
ể ượ ở t đ 37
ậ ọ ủ Salmonella: ỉ nhi ề ệ ộ ệ ậ ợ c ế ạ ả ườ ng ngo i c nh không thu n l i.
ấ ặ B. Tính đ c hi u kháng nguyên th p nên không dùng đ phân lo i vi khu n. ặ C. Tính đ c hi u kháng nguyên cao nên đ ặ D. Tính đ c hi u kháng nguyên th p nên không đ Đáp án: Câu A ể ặ 223. Đ c đi m kháng nguyên H c a h vi khu n đ ẩ ở ấ ả t c các vi khu n thu c h này. t A. Có ẩ ế ở ầ h u h t các vi khu n thu c h này. B. Có ẩ ở ữ ỉ C. Ch có ẩ ở ữ ỉ D. Ch có Đáp án: Câu C 224. Đ c đi m kháng nguyên H c a h vi khu n đ ấ A. B n ch t là protein. ấ ứ ợ B. B n ch t là ph c h p lipoprotein. ấ ứ ợ C. b n ch t là ph c h p lipopolysaccharit. ấ D. B n ch t là poliosid. Đáp án: Câu A 225. Đ c đi m kháng nguyên H c a h vi khu n đ A. D b h y trong c n 50%. ị ủ B. Không b h y trong c n 50%. ặ ế C. B ng ng k t khi g p kháng th O. ặ ế ị ư D. Không b ng ng k t khi g p kháng nguyên O. Đáp án: Câu A 226. Đ c đi m kháng nguyên K c a h vi khu n đ ẩ A. Là kháng nguyên vách c a vi khu n. ề ặ ủ ỏ B. Là kháng nguyên v hay b m t c a vi khu n. ỏ ủ ẩ C. Là kháng nguyên v c a vi khu n. ề ặ ủ D. Là kháng nguyên b m t c a vi khu n. Đáp án: Câu B ủ ọ 227. Đ c đi m kháng nguyên K c a h vi khu n đ A. N m trong kháng nguyên thân. B. N m ngoài kháng nhuyên thân. C. N m trong kháng nguyên Vi. D. N m ngoài kháng nguyên Vi. Đáp án: Câu B ủ ọ ệ 228. Kh năng gây b nh c a h vi khu n đ A. M t s trong h này gây các b nh nhi m khu n đ B. Toàn b h này gây các b nh nhi m khu n đ C. Đa s h này gây b nh nhi m khu n đ ủ ơ ể D. H này ch gây b nh khi đi l c ch và xâm nh p vàp các c quan khác c a c th . Đáp án: Câu A 229. Đ c đi m sinh v t h c c a (cid:0) C. ẩ A. Vi khu n ch phát tri n đ ả B. Có kh năng sinh nha bào n u đi u ki n môi tr C. H2S (). D. Oxidase (). Đáp án: Câu D
32
ặ ể
ậ ọ ủ Salmonella: )
ế
ặ ẩ ể ủ ươ ng hàn:
ố ố
ố ặ ể ệ ng hàn c a
ườ ủ Salmonella: ng tiêu hóa, cũng có th qua đ
ng hô h p. ạ ử ộ ế ườ ạ ể ạ ộ ố ấ niêm làm ho i t t ngo i đ c t
ạ ạ
ệ ộ ạ ộ ố ạ i h ch m c treo ru t. ằ ủ ế .
ặ ể
ạ ộ ố .
ạ ộ ố . ộ ộ ấ ế ấ
ệ
ạ ộ
ứ ễ ễ
ẩ ơ ấ
ạ
ươ ệ ẩ ặ ng hàn:
ơ ế ậ ậ ậ ậ ể ơ ơ ơ ơ ạ ườ
ươ ệ ệ ố ố
ng hàn, b nh nhân s t cao li bì là do: ậ ễ ế ạ
ầ ấ não th t ba.
ộ ẩ ự ậ ở ấ não th t ba. tác đ ng trung tâm th n kinh th c v t
ự ậ ở ầ ấ ộ ự ậ ở ầ tác đ ng trung tâm th n kinh th c v t não th t ba.
ệ ố ế ạ ơ ẫ i các c quan d n đ n tình tr ng
ể ư ơ ươ ệ ườ
ạ ẩ ng hàn, vi khu n có th c trú t ấ ặ i lành mang b nh, hay g p nh t là các c quan: ậ 230. Đ c đi m sinh v t h c c a A. Glucose ((cid:0) B. Lactose (+) C. Catalase (+) ộ ỵ D. Hi u k khí tùy ng . Đáp án: Câu D ấ 231. Đ c đi m c u trúc kháng nguyên c a vi khu n th ộ A. Toàn b các typ có kháng nguyên H. ộ B. Toàn b các typ có kháng nguyên O, Vi. ộ C. Toàn b các typ có kháng nguyên O, đa s các typ có kháng nguyên H. ộ D. Toàn b các typ có kháng nguyên O, đa s các typ có kháng nguyên Vi. Đáp án: Câu C ươ 232. Đ c đi m trong b nh s t th ậ ơ ể ẩ A. Vi khu n xâm nh p c th theo đ ề ặ ẩ B. Vi khu n bám trên b m t niêm m c ru t non, ti m c. ạ ẩ C. Vi khu n nhân lên t ẩ D. Vi khu n gây b nh ch y u b ng ngo i đ c t Đáp án: Câu C ủ Salmonella: ệ 233. Đ c đi m gây b nh c a ệ ộ ộ ố ằ A. Gây b nh b ng n i đ c t . ằ ệ B. Gây b nh b ng ngo i đ c t ệ ằ C. Gây b nh b ng n i và ngo i đ c t ệ D. Gây b nh vì xâm l n màng niêm ru t non gây xu t huy t tiêu hóa. Đáp án: Câu A ữ ả ể 234. Salmonella có th gây ra nh ng b nh c nh sau: ạ ạ A. Viêm đ i tràng, h ch m c treo ru t. ộ B. Nhi m khu n và nhi m đ c th c ăn. C. Viêm não x chai bán c p. D. Viêm bàng quang m n tính. Đáp án: Câu B ủ 235. Đ c đi m c ch gây b nh c a vi khu n th ạ ạ A. N i xâm nh p là niêm m c đ i tràng. ộ ạ B. N i xâm nh p là niêm m c ru t non. ộ ạ C. N i xâm nh p là h ch m c treo ru t. ầ D. N i xâm nh p là đ ng tu n hoàn. Đáp án: Câu B 236. Trong b nh s t th ẩ A. Vi khu n xâm nh p vào máu gây tình tr ng nhi m khu n huy t. ẩ B. Vi khu n vào máu kích thích trung tâm th n kinh th c v t ộ ộ ố C. N i đ c t ạ ộ ố D. Ngo i đ c t Đáp án: Câu C 237. Trong b nh s t th ng A. Th n, bàng quang.
33
ả
ạ
ẩ ể ủ ệ ế ể ạ ng hàn, tùy theo giai đo n ti n tri n c a b nh đ
ấ
ầ
ủ ệ ệ ớ ở ng tính cao. ng tính cao.
ậ B. Gan, m t, m ng payer. C. Bàng quang, m t.ậ ả D. M ng payer, đ i tràng. Đáp án: Câu C ự ế ệ ươ 238. Trong ch n đoán tr c ti p b nh th ấ ệ ỷ ệ ươ ẩ ng tính cao, là: l l y b nh ph m nuôi c y cho t d ỷ ệ ươ ệ ầ ấ ớ ở ầ ng tính cao. d l tu n đ u khi m i phát b nh cho t A. C y máu ỷ ệ ươ ệ ớ ầ ở ầ ấ ng tính cao. d l tu n đ u khi m i phát b nh cho t B. C y phân ỷ ệ ươ ớ ể ở ầ ấ ướ tu n đ u khi m i phát b nh cho t d l c ti u C. C y n ỷ ệ ươ ừ ấ D. C y máu t d l ngày 1214 c a b nh tr đi m i cho t Đáp án: Câu A
ớ ờ ấ ấ ể ệ ể ươ ệ ng hàn, th i gian s m nh t xu t hi n các kháng th trong máu đ có
ệ ệ ử
ấ ấ ấ ấ ệ ệ ệ ệ ấ ể ể ể ể
ể ệ ệ ể ươ ồ ạ ủ i c a các kháng th trong máu có th phát hi n ờ ng hàn, th i gian t n t
ấ
i kho ng 12 tháng. i kho ng 3 năm. i kho ng 3 tháng. i kho ng 3 tháng.
ể ươ ươ ẩ ng pháp vi sinh ch n đoán th ng hàn:
ườ ườ ẩ ẩ ệ ệ i lành mang khu n. i lành mang khu n.
ả ớ ế ệ
ể ố ươ ệ ế ng hàn, trong huy t thanh b nh nhân có các kháng th ch ng
ể ọ ớ ỉ
ầ t.ế
ậ ọ ủ ặ
ộ ộ
ẩ ẩ ẩ ở ầ ươ ượ ộ 239. Trong b nh th thể phát hi n th y trong th nghi m Widal là: A. Kháng th O xu t hi n sau 1214 ngày. B. Kháng th O xu t hi n sau 24 ngày. C. Kháng th H xu t hi n sau 710 ngày. D. Kháng th H xu t hi n sau 1214 ngày. Đáp án: Câu D 240. Trong b nh th ệ ử th y trong th nghi m Widal là: ả ồ ạ ể A. Kháng th H t n t ả ể ồ ạ B. Kháng th H t n t ả ồ ạ ể C. Kháng th Vi t n t ả ồ ạ ể D. Kháng th O t n t Đáp án: Câu D ượ Ư 241. u nh c đi m trong các ph ấ ả ớ ế A. C y phân cho k t qu s m và chính xác. ươ ể ấ ng pháp đ phát hi n ng B. C y máu là ph ể ươ ấ ng pháp đ phát hi n ng C. C y phân là ph ử D. Th nghi m Widal cho k t qu s m và chính xác. Đáp án: Câu C ắ ệ 242. Sau khi m c b nh th iạ l ơ kháng nguyên O, H. Tuy nhiên, ch có l p kháng th sau có vai trò quan tr ng trong c ệ ế ả ch b o v : A. Ig M. B. IgG. C. IgA tu n hoàn. D. IgA ti Đáp án: D ể ẩ ả 243. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n t : ự A. Tr c khu n, Gram âm, di đ ng (+). ự B. Tr c khu n, Gram âm, di đ ng (). ự C. Tr c khu n Gram d đ u nên di đ ng đ ộ ng, có m t lông c.
34
ộ ẩ ề ự ượ c.
ặ ẩ ả :
ỵ ệ ề c trong đi u ki n k khí. pH 8,59,5. ẫ ồ ạ ượ i đ
ể ậ ọ ủ ẩ ả :
ỵ ệ ố
ườ ườ ặ ng đ c. ặ ng đ c.
ặ
ạ ả
ệ ồ
ớ ườ ườ ể ề ồ ạ ượ ồ ạ ượ ố c trong môi tr c trong môi tr
ỉ ị ệ ở ộ ừ 39. ờ . ng có n ng đ NaCl 3%. ng có pH t t b i chloramin 5% sau 24 gi
ể ẩ ả :
(cid:0) ).
ự ẩ ộ ng, di d ng (+).
ề ế ặ ự đ ệ ủ c chia làm nhi u typ huy t thanh khác nhau d a vào tính đ c hi u c a
ạ ộ ố .
ẩ ả ủ ế ự ủ ả
ệ ch y u d a vào: c và đi n gi
ả i. ạ ử ạ ộ bào niêm m c ru t làm ho i t niêm m c.
ướ ạ ộ gây h y ho i niêm m c ru t.
ộ ở ạ ộ ấ ủ ả ạ ủ ấ ủ ả gây r i lo n h p thu tinh b t ạ niêm m c ru t.
ệ ể ặ
ủ ậ ạ ộ bào niêm m c ru t.
ứ ậ ạ
t
ệ ộ ộ ố . ớ thu c nhóm ph O1 m i gây b nh t ả ở ườ ng i.
D. Tr c khu n, Gram âm, có nhi u lông quanh thân nên di đ ng đ Đáp án: Câu A ậ ọ ủ ể 244. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n t ỉ ồ ạ ượ ở i đ A. Ch t n t c ư ế B. Hi u khí nh ng v n t n t ệ ố ỵ C. k khí tuy t đ i. D. Oxidase (). Đáp án: Câu B ặ 245. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n t A. H2S (+). B. K khí tuy t đ i. ẩ ạ ạ C. Khu n l c d ng S trên môi tr ẩ ạ ạ D. Khu n l c d ng R trên môi tr Đáp án: Câu C ẩ ả ậ ọ ủ : 246. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n t ề ươ A. Đ kháng t ng đ i cao v i đi u ki n ngo i c nh. i đ B. T n t i đ C. T n t D. Ch b di Đáp án: Câu B ậ ọ ủ ặ 247. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n t A. H2S (). ộ B. Di đ ng ( ỏ C. Có v , không sinh nha bào. ươ D. Tr c khu n Gram d Đáp án: Câu A ẩ ả ượ 248. Vi khu n t ấ c u trúc kháng nguyên sau: A. Kháng nguyên O. B. Kháng nguyên H. C. Kháng nguyên K. D. Kháng nguyên ngo i đ c t Đáp án: Câu A ệ 249. Kh năng gây b nh c a vi khu n t ố ạ ấ ạ ộ ố gây r i lo n h p thu n A. Ngo i đ c t ế ự vào t B. S xâm l n c a t ạ ộ ộ ố C. N i đ c t ố D. Các enzym c a t Đáp án: Câu A ẩ ả : 250. Đ c đi m gây b nh c a vi khu n t ẩ ủ ế ộ ạ A. Vi khu n xâm nh p niêm m c ru t non, phá h y t ẩ ộ ề ặ ế ỉ B. Vi khu n ch bám lên b m t t bào niêm m c ru t non ch không xâm nh p vào ế trong t bào. ấ ộ ố ả ả là n i đ c t C. B n ch t đ c t ụ ộ ả ỉ D. Ch có t Đáp án: Câu B
35
ặ :
ộ ạ ủ ụ ể
ủ ộ ố ả ạ ắ ạ
ồ ầ ầ ể ể ể ể ể ể ộ ố ầ ầ ầ LT g m 1 ti u ph n B và 5 ti u ph n A.
+
+
ộ ộ ộ ạ ạ ế ộ ố ả bào niêm m c ru t: ế +
ị ặ ễ
ệ ể ệ ị ắ ầ
ề
ỏ ệ c, vi khu n t
ễ ề ủ ơ ể ớ ả ồ ạ t n t ễ ọ ệ ả ẫ ẩ ẩ ả ị ế b ch t nhanh chóng. ữ i không v ng b n.
ị ị ặ ể ả : h c b nh t
ễ ể ể
ộ ố ộ ế
ể ố ể ố ệ ệ ặ ặ ạ ạ ị ị
ể ặ
ắ ệ ơ
10 /1ml.
ỉ
ệ ỷ ệ ẻ ườ ớ l i l n. tr em m c b nh cao h n ng ắ ệ ẻ ơ ỷ ệ ườ ớ i l n m c b nh cao h n tr em. l ng ề ẩ ố ượ ng vi khu n nhi u: 10 ầ i lành mang m m b nh.
ự ế ẩ ả ệ ẩ ể có th là:
ướ
ủ ệ ủ ệ
ừ ệ ệ ệ ặ
ự ị ư i trong vùng l u hành d ch.
ườ ườ ặ dùng theo đ dùng theo đ
ệ ơ ể ả ả ể ả
ặ ọ ủ Haemophilus influenzae:
ệ ố
ộ ạ ươ 251. Đ c đi m, vai trò c a đ c t t A. Ti u ph n A ho t hóa adenyl cyclase làm tăng AMP vòng. B. Ti u ph n A g n vào th th GM1 c a niêm m c ru t. C. Ti u ph n B ho t hóa adenyl cyclase làm tăng AMP vòng. D. Đ c t Đáp án: Câu A tác đ ng đ n niêm m c ru t làm cho t 252. Đ c t t ấ A. Tăng h p thu Na ấ ả B. Gi m h p thu Na ấ ả C. Gi m h p thu Cl ế ướ D. Tăng ti c và Na t n Đáp án: Câu B ả h c b nh t 253. Đ c đi m mi n d chd ch t : ẩ A. B nh nhân b t đ u đào th i vi khu n theo phân ngay khi b nh phát. B. Sau khi kh i b nh, vi khu n v n còn trong phân trong nhi u tháng. ướ C. Trong n ị D. Mi n d ch c a c th v i t Đáp án: Câu B ễ ọ ệ 254. Đ c đi m mi n d chd ch t ệ ả A. Kháng th có vai trò b o v là kháng th ch ng LPS. ệ ả B. Kháng th có vai trò b o v là kháng th ch ng đ c t ru t LT. ễ ế ị C. Vai trò chính t o nên mi n d ch đ c hi u là các IgA ti t quy t đ nh. ế ị ễ D. Vai trò chính t o nên mi n d ch đ c hi u là các IgG quy t đ nh. Đáp án: Câu C ọ ệ ả ệ : 255. Đ c đi m b nh h c b nh t ệ ư A. Trong vùng l u hành b nh, t ư ệ B. Trong vùng l u hành b nh, t ượ ệ c b nh khi s l C. Ch gây đ ườ D. Không có ng Đáp án: Câu A ẩ 256. B nh ph m trong ch n đoán tr c ti p vi khu n t ặ ướ ể ủ ệ c ti u c a b nh nhân. A. Phân ho c n ể ủ ệ ấ B. N c ti u, ch t nôn c a b nh nhân. ấ C. Phân, ch t nôn c a b nh nhân. ặ D. Phân ho c máu c a b nh nhân. Đáp án: Câu C ả : 257. Trong phòng b nh đ c hi u ng a b nh t ọ ườ A. Dùng kháng sinh d phòng cho m i ng ng tiêm. B. Vacxin t ố C. Vacxin t ng u ng ho c tiêm. D. Kháng th hình thành sau khi dùng vacxin có vai trò chính b o v c th là IgG. Đáp án: Câu C ể 258. Đ c đi m sinh h c c a ỵ A. K khí tuy t đ i. ệ ố ế B. Hi u khí tuy t đ i. ẩ C. Thu c d ng vi khu n đa hình thái, Gram d ng.
36
ẩ
ặ ể
ặ ể ọ ủ Haemophilus influenzae: ệ
ỏ ể ề ệ
ự
ạ ưỡ ươ ườ ng: th ch máu, CA. ề ng. ng giàu dinh d
ặ ể
c trên các môi tr
ưỡ ng.
ể ượ ể ượ ể ượ ọ ủ Haemophilus influenzae: ườ ng. ng chuyên bi ệ ệ ệ t có thêm y u t t có thêm y u t ấ t giàu ch t dinh d ế ố V. ế ố X, V. ng th ườ ng chuyên bi ng chuyên bi ườ c trên các môi tr ườ c trong môi tr ườ c trong môi tr
ặ ọ ủ Haemophilus influenzae:
ạ ả ngo i c nh. ạ ả ngo i c nh. (cid:0) C.
ồ ạ nhi nhi ể ớ ế ế ớ ỉ ồ ạ ượ ở c i đ ế ở i lâu n u
ặ ể ủ Haemophilus influenzae:
ấ ấ ọ ọ
ề ệ ể ỏ
ỉ
ể ặ
ộ ố ệ ủ Haemophilus influenzae: ặ có tính đ c hi u typ.
ặ ế ượ ủ
ượ ế ệ c tinh ch dùng làm vacxin. c tinh ch dùng làm vacxin.
ể ệ ặ
ẩ
ẻ ắ ệ ẻ ệ ệ ọ ủ Haemophilus influenzae: ễ ườ ấ ng hô h p do nhi m vi khu n này. ẩ ở ọ h ng, mũi. ỏ ẩ ng là vi khu n không có v , typ a. ỏ ẩ ng là vi khu n không có v , typ b.
ể ặ
ấ ủ ườ ng hô h p c a ng i.
ị ắ ệ m qua.
ứ ề ế ủ ỉ ể ừ ẹ i hai tháng tu i không b m c b nh do có kháng th t ị ắ ệ i hai tháng tu i hay b m c b nh do s c đ kháng còn y u.
ặ
ọ ủ Haemophilus influenzae: ễ ườ ứ ẩ ộ ộ ạ D. Thu c d ng vi khu n đa hình thái, Gram âm. Đáp án: Câu D 259. Đ c đi m sinh h c c a A. Có lông ho c không có lông tùy theo đi u ki n phát tri n. ỏ ặ B. Có v ho c không v tùy theo đi u ki n phát tri n. ỏ ẩ ầ C. C u tr c khu n nh , Gram d ấ ượ ỉ D. Ch nuôi c y đ c trên môi tr Đáp án: Câu B 260. Đ c đi m sinh h c c a ể ượ A. Phát tri n đ ỉ B. Ch phát tri n đ ỉ C. Ch phát tri n đ ỉ D. Ch phát tri n đ Đáp án: Câu D 261. Đ c đi m sinh h c c a ế ố A. Đ kháng kém v i các y u t ế ố B. Đ kháng cao v i các y u t ệ ộ t đ 3537 C. Ch t n t ệ ộ ạ D. T n t t đ l nh. Đáp án: Câu A 262. Đ c đi m kháng nguyên c a ỏ ả A. Có kháng nguyên v , b n ch t hóa h c là lipopolysaccharit. ỏ ả B. Có kháng nguyên v , b n ch t hóa h c là lipoprotein. C. Có hay không có kháng nguyên v tùy theo đi u ki n phát tri n. ỏ D. Ch có kháng nguyên thân, không có kháng nguyên v . Đáp án: Câu C ấ 263. Đ c đi m c u trúc kháng nguyên c a A. Kháng nguyên đ c t B. Kháng nguyên thân có tính đ c hi u typ. C. Vách c a typ a đ ỏ ủ D. V c a typ b đ Đáp án: Câu D 264. Đ c đi m b nh h c c a ả A. Kho ng 75% tr m c b nh viêm đ ả B. Kho ng 75% tr lành có mang vi khu n này ườ ẩ C. Vi khu n gây b nh th ườ ẩ D. Vi khu n gây b nh th Đáp án: Câu B ọ ủ Haemophilus influenzae: ệ 265. Đ c đi m b nh h c c a ẩ ạ ườ ộ ắ A. Vi khu n ký sinh b t bu c trên niêm m c đ ẩ ủ ẫ ườ i ch là ký ch ng u nhiên c a vi khu n này. B. Ng ổ ẻ ướ C. Tr d ổ ẻ ướ D. Tr d Đáp án: Câu A ệ ể 266. Đ c đi m b nh h c c a ả ệ A. B nh x y ra th ng là th phát sau m t nhi m khu n tiên phát.
37
ẩ
ẩ ễ
ộ ạ ẩ ẩ ậ ơ ể ườ ng là tiên phát sau khi vi khu n xâm nh p c th . ặ ặ
ộ ả ệ ữ
ườ ấ ng hô h p trên.
ạ ắ
ị ộ ộ ặ ệ ể ể ữ
Haemophilus influenzae:
ớ ự ườ ệ i b nh. ế i lành khi ti p xúc v i ng
ặ
ổ ệ ệ ả ả
ặ ẩ
ể ự ự
ộ
ậ ợ ề ệ i.
ẩ ặ
ưở ậ ng ch m ho c r t ch m.
ườ ng.
ỏ ệ ặ ấ ậ ấ ườ ng nuôi c y thông th ộ ng pháp nhu m Gram.
ẩ ặ
ng.
ệ ờ t.
trên môi tr ườ ỏ ườ ườ ườ ng th ạ ng nhân t o. ườ ng l ng chuyên bi ng thông th ng.
ể ặ
ặ ặ ặ ặ
ẩ ặ
ắ
ẩ ạ ạ ẩ ạ ạ ệ ố ườ ườ ặ ặ ệ ả B. B nh x y ra th ệ ế ả C. B nh c nh hay g p do vi khu n gây ra là nhi m khu n huy t. ả ệ D. B nh c nh hay g p do vi khu n gây ra là viêm n i tâm m c. Đáp án: Câu A 267. Haemophilus influenzae không gây nên m t trong nh ng b nh c nh sau: A. Viêm màng não. B. Viêm đ ụ ễ C. Nhi m trùng sinh d c. ế D. Viêm k t m c m t. Đáp án: Câu D ữ 268. M t trong nh ng đ c đi m phòng b nh sau không thu c nh ng đi m qui đ nh trong ệ phòng b nh do ệ A. Cách ly b nh nhân. ườ B. Dùng vacxin d phòng cho ng ệ C. Có vacxin phòng b nh đ c hi u. ệ ở ẻ D. Vacxin có hi u qu b o v tr em trên hai tu i. Đáp án: Câu B ậ ọ ủ 269. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n lao: ắ ẩ A. Tr c khu n ng n, Gram âm. ả ẩ B. Tr c khu n m nh, đôi khi phân nhánh. C. Di đ ng (+), không có nha bào. ể D. Có th có nha bào trong đi u ki n không thu n l Đáp án: Câu B ậ ọ ủ ể 270. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n lao: ỵ ế A. Hi u khí hay k khí tùy ti n. ố ộ B. Có t c đ tăng tr ọ ễ C. M c d trên các môi tr ươ ắ D. B t màu đ trong ph Đáp án: Câu B ậ ọ ủ ể 271. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n lao: ấ ượ c trên các môi tr A. Không nuôi c y đ ườ ấ ượ D. Không nuôi c y đ c trên môi tr ể B. Phát tri n nhanh sau 2448 gi ễ ể C. Phát tri n d dàng trên các môi tr Đáp án: Câu A ậ ọ ủ ẩ 272. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n lao: ườ ọ ẩ ạ ậ ng đ c, khu n l c m c ch m sau 23 ngày. A. Trên môi tr ệ ấ ẩ ạ ườ ng đ c, khu n l c xu t hi n sau 910 ngày. B. Trên môi tr ẩ ạ ạ ườ ng đ c, khu n l c d ng R. C. Trên môi tr ẩ ạ ạ ườ D. Trên môi tr ng đ c, khu n l c d ng S. Đáp án: Câu C ể ậ ọ ủ 273. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n lao: ệ ố ế A. Hi u khí tuy t đ i. ỵ B. k khí tuy t đ i. C. Trên môi tr D. Trên môi tr ụ ng đ c, khu n l c d ng S, màu tr ng đ c. ng đ c, khu n l c d ng R, màu xám đen.
38
ặ
ự ẩ ặ ờ ể ạ ả
ớ ặ ờ
ườ ố ở ng.
ạ ạ ề ị ấ ị ấ ự ử ỏ ơ ể
ộ ẩ ế ầ ấ ớ bào, các lipid này làm cho vi
ặ
ưở ưở ồ ụ ớ ố ộ ng d n c c v i t c đ nhanh. ồ ụ ớ ố ộ ậ ng d n c c v i t c đ ch m.
ộ ố .
ề
ả ặ ệ ể ủ
ị ắ ệ ẩ ườ ng tiêu hóa. ả
ố
ấ chuy n thành lao kháng thu c cao nh t. ố ấ ể ổ ườ chuy n thành lao kháng thu c cao nh t.
ủ ơ ế
m nh.
ệ ệ
ạ ộ ố ạ ộ ộ ố ạ m nh. ọ ẩ ẩ ế ố ợ ộ ự ủ ớ ẩ
ườ s i có vai trò quan tr ng trong đ c l c c a vi khu n. ấ ậ ơ ể ng hô h p.
ơ ể ủ ế ườ ẩ ậ ng:
ủ ơ ể ượ ỏ ệ ạ c hình thành sau khi kh i b nh lao là :
bào.
ệ ặ
ể ể ễ ễ ị ị ế bào.
ệ ở ẩ ị ỉ t b i:
ế ế ạ ạ ượ ượ ự ự ở c ho t hóa b i opsonin. ở c ho t hóa b i lymphokin.
ể ệ ạ Đáp án: câu A ậ ọ ủ 274. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n lao: ớ A. Nh y c m v i ánh sáng m t tr i, tia c c tím. B. Đ kháng cao v i ánh sáng m t tr i, tia c c tím. C. B b t ho t nhanh chóng b i các thu c kh trùng thông th D. B b t ho t nhanh chóng khi ra kh i c th . Đáp án: Câu A 275. Vi khu n lao có m t thành ph n r t l n lipid trong t khu nẩ có đ c tính: A. Tăng tr B. Tăng tr ơ ể ạ ể C. Kích thích c th t o kháng th trung hòa đ c t ự ớ ạ D. Đ kháng m nh v i tia c c tím. Đáp án: Câu B 276. Đ c đi m kh năng gây b nh c a vi khu n lao: ạ ệ ổ A. Gây b nh lao ph i, lao h ch, lao đ ơ ể ề ọ ơ B. M i c quan trong c th đ u có kh năng b m c b nh lao. ể ạ ỷ ệ C. D ng lao ph i có t l ỷ ệ ạ D. D ng lao đ l ng tiêu hóa có t Đáp án: Câu B ẩ ệ 277. C ch gây b nh c a vi khu n lao: A. Gây b nh do vi khu n có ngo i đ c t B. Gây b nh do vi khu n có n i đ c t C. L p sáp và y u t ẩ D. Vi khu n xâm nh p c th theo đ Đáp án: Câu C 278. Vi khu n lao xâm nh p vào c th ch y u qua các đ ấ A. Hô h p, máu, daniêm. ấ B. Hô h p, máu. ấ C. Hô h p, tiêu hóa, damiêm. ấ D. Hô h p, tiêu hóa. Đáp án: Câu D ị ễ 279. Lo i mi n d ch c a c th đ ị ị ễ ể A. Mi n d ch d ch th . ế ị ễ B. Mi n d ch t ị ễ ị C. Mi n d ch d ch th và mi n d ch không đ c hi u. ị ị ễ D. Mi n d ch d ch th và mi n d ch t Đáp án: Câu D ậ ơ ể 280. Sau khi xâm nh p c th , vi khu n lao ch b tiêu di ơ ầ ạ A. T bào b ch c u đ n nhân. ầ ạ B. T bào b ch c u đa nhân. ạ C. Đ i th c bào đã đ ạ D. Đ i th c bào đã đ Đáp án: Câu D ặ 281. D ng lao tiên phát hay g p trong các th b nh lao là:
39
ng tiêu hóa.
ị ẩ ứ ử ứ ủ ơ ể ớ đáp ng mi n d ch c a c th v i vi khu n lao là:
ế ễ bào.
ị ị
ẫ ẩ ệ ứ ứ ả ứ ả ứ vi khu n.
ộ ệ ệ ễ ử ủ ụ
ữ ứ ệ ệ ệ ệ
ặ ẩ ễ ả ứ
ể ả ứ
ữ ươ ắ ệ ng tính v i nh ng b nh nhân m c b nh lao.
ớ ứ ệ ị ẳ ơ
ằ ả ể ả ả ứ ử ả ứ ọ ế
ỏ ơ ể ỉ ứ ễ ẩ ớ ị c th đã có mi n d ch v i vi khu n lao.
ệ ẩ
ươ ệ ể ẩ ằ ộ ộ ớ ng pháp nhu m ZiehlNeelson m i có th quan
ượ ẩ
ươ ấ ẩ ng pháp nuôi c y vì vi khu n lao
ấ ậ
ệ ị ị
ẩ ấ ậ ỹ
ặ
ậ ọ ủ ươ ệ
ệ ố
ệ ố
ể ự ự ự ự ỵ ế ặ ỵ ng, hi u khí ho c k khí tùy ti n. ỵ ng, k khí tuy t đ i. ệ ố ng, hi u khí tuy t đ i.
ẩ ặ ố
ả
ả
ể ự ự ầ ầ ẩ ẩ ẩ ẩ ả ng, không có kh năng sinh nha bào. ng, có kh năng sinh nha bào. ng, không có kh năng sinh nha bào. ng, có kh năng sinh nha bào.
ể ặ
ẩ ộ ầ ẩ ườ A. Lao đ B. Lao ph i.ổ C. Lao h ch.ạ D. Lao màng não. Đáp án: Câu B ỏ 282. Th nghi m Koch đã ch ng t ễ A. Đáp ng mi n d ch qua trung gian t ể ị ễ B. Đáp ng mi n d ch th d ch. ộ ố . C. Ph n ng trung hòa đ c t ủ ơ ể ớ ộ ố ậ D. Ph n ng quá m n ch m c a c th v i đ c t Đáp án: Câu A 283. M t trong nh ng ng d ng c a th nghi m Koch trong phát hi n nhi m lao là: ử A. Th nghi m Tuberculin. ử B. Th nghi m Schick. ử C. Th nghi m Dick. ử D. Th nghi m BCG. Đáp án: Câu A 284. Đ c đi m ph n ng Tuberculin trong ch n đoán nhi m lao: ấ A. B n ch t là ph n ng trung hòa kháng nguyên kháng th . B. Ph n ng Tuberculin luôn d C. Th ph n ng b ng cách tiêm 0,1 ml ch a 5 đ n v Tuberculin vào trong da c ng ờ . tay, đ c k t qu sau 1824 gi D. Test Tuberculin (+) ch ch ng t Đáp án: Câu D 285. Trong ch n đoán b nh lao: ả A. Ph i nhu m b nh ph m b ng ph ể c hình th vi khu n lao. sát đ ị ẩ B. Trong ch n đoán xác đ nh không dùng ph ưở tăng tr ng r t ch m. C. Test Tuberculin có giá tr cao trong ch n đoán xác đ nh b nh. ả ế D. K thu t PCR cho k t qu nhanh và r t chính xác. Đáp án: Câu D Clostridium: 286. Đ c đi m sinh v t h c c a nhóm ế ẩ A. Tr c khu n Gram d ẩ B. Tr c khu n Gram âm, k khí tuy t đ i. ươ ẩ C. Tr c khu n Gram d ươ ẩ D. Tr c khu n Gram d Đáp án: Câu C ậ ọ ủ 287. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n u n ván: ươ ả A. Tr c khu n, Gram d ươ B. Tr c khu n, Gram d ươ C. C u khu n, Gram d ươ D. C u khu n, Gram d Đáp án: Câu B ố ậ ọ ủ 288. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n u n ván: A. Vi khu n có hình que, m t đ u tròn.
40
ả
t ra ngo i đ c t
ố ể ề ệ ệ ạ ộ ố . ớ
ố ặ ẩ ủ
tetanospasmin c a vi khu n u n ván: (cid:0) C sau 15 phút.
ả
ườ ả ồ ỏ ự i, ng a, th . ộ ộ ố . i h ng c u ng
ỉ ẩ ệ ở t (cid:0) C sau 15 phút.
ẩ ượ ệ 120 ố
ưỡ c b nh u n ván. ượ ệ ể ố ị Ở ạ d ng sinh d Ở ạ d ng nha bào vi khu n m i gây đ Ở ạ d ng sinh d
ắ ậ ố c b nh u n ván. ủ ộ ẩ ớ ộ ở ườ đ ng tiêu hóa c a đ ng v t.
ặ ể
ế ế
ượ
ự ệ ẩ ễ ẩ
ấ ứ ủ ộ ố ủ ầ ể ả ộ ộ ả ầ ậ ộ ị bào th n kinh v n đ ng.
ứ ủ ệ ệ ể ả ạ ố
ngươ
ứ
ủ ế ậ ầ ộ
bào th n kinh v n đ ng. ộ ầ
ế ủ ơ ấ ậ ả
ộ ố ộ ố ộ ố ả ấ ế ủ ơ ơ ự ơ ớ ạ ế ẩ bào não, gây h y ho i t ậ ủ ế tetanospasmin phá h y t ả tetanolysin ngăn c n gi ả tetanospasmin ngăn c n gi bào th n kinh v n đ ng. ộ ứ i phóng ch t trung gian c ch c a n ron v n đ ng. ậ ứ i phóng ch t trung gian c ch c a n ron v n
ệ ố
ả
ệ ự ệ ả ư ẩ ặ ệ ng.
ố ị
ả ộ ố ố ễ ủ ộ ễ ế u n ván đ gây mi n d ch ch đ ng. i đ c t
ể ệ ặ
ủ Clostridium bostulinum: ươ ể ệ
ế ườ ấ
ạ ộ ố ị ấ ộ ộ ộ ố ị ấ ạ ng đ gây b nh. ệ ể ng hô h p đ gây b nh. ở ạ , b m t ho t tính , b m t ho t tính (cid:0) C/10 phút. (cid:0) C/30 phút. là n i đ c đ c t 120 ở 60
ặ
ẩ Clostridium bostulinum gây ra: ỏ ệ ọ ơ ể ệ ị ể ễ ễ ị ị ẩ B. Vi khu n có hình que dài, m nh. C. Nha bào gây b nh do ti D. Nha bào gây b nh do đ kháng cao v i các thu c kháng sinh. Đáp án: Câu B ủ ộ ố ể 289. Đ c đi m c a đ c t ạ ở ị ấ 120 A. B b t ho t ộ ố ầ B. Là đ c t th n kinh. ấ C. B n ch t là n i đ c t ầ D. Gây ly gi Đáp án: Câu B ẩ ậ ọ ủ ặ 290. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n u n ván: ưỡ ng vi khu n ch b tiêu di A. ớ B. C. ng vi khu n m i gây đ ẩ D. Là vi khu n ký sinh b t bu c Đáp án: Câu C ố ẩ c a vi khu n u n ván: 291. Đ c đi m đ c t ệ ồ A. Gây tan h ng c u, làm b nh nhân ch t do thi u máu nhanh chóng. B. Đ c dùng đ s n xu t vacxin phòng b nh. ể ế C. Có th gây ng đ c th c ăn n u th c ph m b nhi m vi khu n này. ạ ế ộ ố có kh năng h y ho i t D. Đ c t Đáp án: Câu B ệ 292. Trong b nh u n ván, b nh nhân có tri u ch ng đi n hình c a tăng ph n x , tăng tr ơ l c c v i các c n co c ng c , đó là do: A. Vi khu n nhân lên trong t B. Đ c t C. Đ c t D. Đ c t đ ng.ộ Đáp án: Câu D ằ 293. Phòng b nh u n ván b ng bi n pháp sau: ợ ệ ế ế A. B o qu n và ch bi n th c ph m h p v sinh. ườ ủ ế ệ B. Ch a có vacxin phòng b nh đ c hi u, ch y u là v sinh môi tr ể ố ủ ộ D. Tiêm kháng huy t thanh ch ng u n ván đ gây mi n d ch ch đ ng. ị ể D. Tiêm gi Đáp án: Câu D 294. Đ c đi m gây b nh c a ể ẩ A. Vi khu n có th lây qua v t th ể ẩ B. Vi khu n có th lây qua đ ộ ố ả ấ b n ch t là ngo i đ c t C. Đ c t ấ ộ ố ả D. B n ch t đ c t Đáp án: Câu A 295. Đ c đi m b nh h c do vi khu n ể A. Mi n d ch c th hình thành sau khi kh i b nh là mi n d ch d ch th .
41
ơ ể ỏ ệ i r t lâu sau khi kh i b nh.
ị
ộ ạ ẩ ẩ ạ ế ễ ộ ố ủ ộ ố ủ bào niêm m c ru t. ồ ạ ấ ị ủ ở c a vi khu n b phá h y b i men tiêu hóa. ủ c a vi khu n gây h y ho i t
ị ặ ẩ
ự ươ ể ầ ộ ộ ng.
ậ
ỵ ệ ố
ơ ặ ẩ
ầ ư ươ ng.
ầ ể ự ự
ộ
ườ ườ ộ i, thú. ng thiên nhiên.
ơ ặ ẩ ư ậ ọ ủ
ạ ẩ ể ự
ạ ư
ộ
ộ
ặ
ườ
ấ ấ ượ ưỡ ng
ậ ọ ủ Chlamydia trachomatis: ườ c trên môi tr ườ ể
ắ ng th ng ườ ng giàu dinh d ụ ng sinh d c ạ ế ấ ng hô h p, k t m c m t
ả ố ộ ế ộ
bào vì: ổ ể
ể ổ ấ chuy n hóa, trao đ i ch t
ạ ạ
ng oxy hóa ế ằ ể ồ ạ ủ bào ký ch
ẫ ượ ộ ơ ậ ọ ư ỏ ị c coi là m t đ n v sinh v t h c vì
ấ ị ạ
ể ọ ặ ủ ề c m i đ c tính riêng c a virus
ể
ấ ớ ế ụ ổ ả bào c m th
ặ
ủ ặ ể ỉ
ố
ượ ế ạ B. Mi n d ch c th hình thành t n t C. Đ c t D. Đ c t Đáp án: Câu A ậ ọ ủ 296. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n gây ng đ c th t: ầ ẩ A. C u tr c khu n, hai đ u tròn, Gram d ộ ỏ B. Có v , có lông và di đ ng ch m. 2S (+). C. K khí tuy t đ i, H ơ D. Không có lông, sinh h i (+). Đáp án: Câu C ạ ậ ọ ủ 297. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n gây ho i th sinh h i: ẩ ả A. Tr c khu n m nh, hai đ u vuông, Gram d ẩ B. Tr c khu n to, hai đ u tròn, di đ ng (+). ẩ ư C. Vi khu n c trú trong ru t ng ẩ ư D. Vi khu n c trú trong môi tr Đáp án: Câu C 232. Đ c đi m sinh v t h c c a vi khu n gây ho i th sinh h i: A. D a vào kháng nguyên thân, chia vi khu n thành 5 typ kháng nguyên B. Toxin (cid:0) ơ gây ho i th sinh h i ạ ử C. Enterotoxin gây viêm ru t ho i t D. Di đ ng (+) Đáp án: Câu B ể 233. Đ c đi m sinh v t h c c a ễ A. D nuôi c y trên các môi tr ỉ B. Ch nuôi c y đ ẩ C. Vi khu n có th lây qua đ ườ ẩ D. Vi khu n lây qua đ Đáp án: Câu C 234. Vi khu nẩ Chlamydia b t bu c ph i s ng ký sinh n i t ắ ấ ự ộ chuy n hóa, trao đ i ch t A. Không có enzym n i bào nên không t ự B. Không có enzym ngo i bào nên không t ệ ượ ả C. Không có kh năng t o ATP b ng hi n t D. Không có vách nên không th t n t i ngoài t Đáp án: Câu C ấ 235. Virus tuy r t nh bé nh ng v n đ ữ nh ng lý do sau: ỏ A. Có v capsid t o cho virus có hình th nh t đ nh ộ ượ B. Có b máy di truy n duy trì đ ệ ố C. Có h th ng enzym chuy n hóa ể D. Có chuy n hóa, trao đ i ch t v i t Đáp án: Câu B 236. Đ c đi m acid nucleic c a virus: ặ A. Ch có ho c AND ho c ARN B. Đa s các virus có acid nucleic là AND C. Mang tính kháng nguyên đ c hi u c a virus ọ D. Chi m 1020% tr ng l ặ ệ ủ ng h t virus
42
Đáp án: Câu A
ộ ủ ứ ả ủ
ậ ư
ụ ề ệ ữ ọ ế ị
ụ ả ế ế ị ặ ủ ặ ễ ệ ủ ủ ả bào c m th
ặ ể ủ
ấ
ợ ạ ạ
ợ ạ ạ
i t o thành v capsid ỏ i t o thành v capsomer ứ ợ
ả ủ ủ ứ ứ ữ
ị ữ c n đ nh cho hình thái và kích th
ủ ự
ặ
ỳ ạ ắ i phóng virus trong chu k nhân
ẩ ố ố c chia thành hai d ng c u trúc chính là đ i x ng kh i và đ i
ố ứ ế ủ ắ ắ
ề ả ấ ầ ộ ỗ
ầ
ấ
ữ ứ ứ ủ ộ
ủ
ự ự ổ
ế ả bào c m th ị ả ạ ắ
ụ ướ ủ c c a virus ỏ ế i phóng virus ra kh i t ủ ủ ệ ả
ủ ể ặ
ủ ủ ủ 237. M t trong nh ng ch c năng sau không ph i c a acid nucleic c a virus: ừ A. Mang m i m t mã di truy n đ c tr ng cho t ng virus ả ế ỳ B. Quy t đ nh chu k gây b nh c a virus trong t bào c m th C. Mang tính bán kháng nguyên đ c hi u c a virus D. Quy t đ nh kh năng gây nhi m trùng c a virus trong t Đáp án: Câu B ầ 238. Đ c đi m thành ph n capsid c a virus: ủ A. Là c u trúc bao quanh envelope c a virus ị ơ ỏ B. Các đ n v capsomer h p l ị ơ C. Các đ n v capsid h p l ọ ấ ạ D. Có c u t o hóa h c là ph c h p lipoprotein Đáp án: Câu B ộ 239. M t trong nh ng ch c năng sau không ph i là ch c năng c a capsid c a virus: ượ ổ ướ ủ c c a virus luôn đ A. Gi ế ụ ả bào c m th B. Tham gia và s bám c a virus lên t ệ ủ C. Mang tính kháng nguyên đ c hi u c a virus ả D. Tham gia vào giai đo n l p ráp và gi lên Đáp án: Câu D ạ ượ 240. Virus đ ứ x ng xo n, cách chia này tùy vào cách x p x p c a: A. Acid nucleic B. Capsomer và acid nucleic C. Capsomer và capsid D. Capsid và acid nucleic Đáp án: Câu D ơ ả 241. C u trúc c b n là các thành ph n mà m i virus đ u ph i có, m t trong ữ nh ng thành ph n đó là: A. Enzym c u trúc B. Enzym hô h pấ C. Capsid D. envelop Đáp án: Câu C ủ ộ 242. M t trong nh ng ch c năng sau không thu c ch c năng c a envelop c a virus: A. Tham gia vào s bám c a virus lên t B. Tham gia vào s hình thành tính n đ nh kích th bào C. Tham gia vào giai đo n l p ráp và gi D. B o v không cho enzym nuclease phá h y acid nucleic c a virus Đáp án: Câu D ấ 243. Đ c đi m c u trúc c a envelop c a virus: A. Bao bên ngoài acid nucleic c a virus B. Bao bên ngoài nucleocapsid c a virus
43
ặ ộ ộ ấ ấ ả ả ứ ợ ứ ợ
ấ ặ
ủ ạ ộ ể ượ
ắ ớ ấ
ặ
ặ
ả ụ ặ ơ ể ố
ả ả
ệ ặ t
ặ
ỉ ấ ơ ả
ộ ế ế
ỉ ỉ ỏ
ỉ
ầ ủ ạ ượ ủ c
ấ
ụ ụ ả bào c m th ả bào c m th
ạ ể
ủ
ậ ặ
ể ỉ
ầ
ấ ả ạ
ượ ủ ậ ụ ả ế bào c m th ơ ế ẩ bào ch qua c ch m bào c màng t
ạ ổ ể ặ
ợ ủ c t ng h p
ượ ổ ủ ợ ượ ổ c t ng h p ạ ạ ủ ủ ế ụ ụ ụ ả bào c m th
ỏ ế ể
ủ ủ
ị ủ c gi
ả i phóng ra ngoài ả ể ượ ả C. B n ch t là m t ph c h p lipopolysaccharit D. B n ch t là m t ph c h p lipoprotein ho c glycoprotein Đáp án: Câu D ủ 244. Đ c đi m enzym c u trúc c a virus: ố A. Đ c sinh ra trong quá trình s ng và ho t đ ng c a virus ỉ ủ ạ B. Chúng g n v i c u trúc c a h t virus hoàn ch nh ấ ủ ổ C. Tham gia vào quá trình trao đ i ch t c a virus ệ D. Không có tinh kháng nguyên đ c hi u Đáp án: Câu B ủ ể 245. Đ c đi m nhân lên c a virus: ượ ế ỉ A. Ch nhân lên đ bào ho c c th s ng c m th c trong t ụ ượ ố ế ỉ bào s ng c m th c trong t B. Ch nhân lên đ ơ ể ố ụ ượ ỉ c trong c th s ng c m th C. Ch nhân lên đ ạ ườ ộ ố ượ ể D. Có th nhân lên đ ng nhân t o đ c bi c trong m t s môi tr Đáp án: Câu A ủ ể 246. Đ c đi m c a virion: ộ ạ A. Là m t h t virus hoàn ch nh có c u trúc c b n ầ ấ ạ B. Là h t virus khi m khy t m t vài thành ph n c u trúc ạ C. Là h t virus không hoàn ch nh, ch có v capsid ạ D. Là h t virus ch có acid nucleic và capsomer Đáp án: câu A 247. Trong quá trình nhân lên c a virus, các thành ph n c a h t virus đ ờ ắ l p ráp nh : ủ ế A. Enzym c u trúc c a t ủ ế B. Enzym ngo i bào c a t ủ C. Enzym chuy n hóa c a virus ấ D. Enzym c u trúc c a virus Đáp án: Câu D ụ ả ế ạ bào c m th : 248. Đ c đi m giai đo n virus xâm nh p vào t ậ ụ ả ế ủ A. Ch có acid nucleic c a virus xâm nh p vào trong t bào c m th ậ ủ ự ấ ọ B. Thành ph n quan tr ng nh t trong s xâm nh p c a virus là acid nucleic C. T t c h t virus xâm nh p vào trong t ế D. Virus qua đ Đáp án: Câu B ợ ầ ấ 249. Giai đo n t ng h p các thành ph n c u trúc c a virus có đ c đi m: ầ A. Các thành ph n capsid c a virus đ ủ B. Acid nucleic c a virus đ ộ C. Quá trình này ph thu c lo i acid nucleic c a virus ộ D. Quá trình này ph thu c lo i acid nucleic c a t Đáp án: Câu C ạ ặ ạ ả bào có đ c đi m: i phóng các h t virus ra kh i t 250. Giai đo n gi ờ ờ ỳ ộ A. Th i gian hoàn thành m t chu k nhân lên c a virus là 6 gi ờ ờ ỳ ộ B. Th i gian hoàn thành m t chu k nhân lên c a virus là 24 gi ế C. T bào b h y ho i sau khi virus đ D. Virus có th đ ượ ồ i phóng theo cách n y ch i ạ c gi
44
ậ ế ả ả bào, h u qu x y ra là:
ị
ị ế ế ả i sau khi virus b đào th i
ế
ậ ủ bào b phá h y ụ ồ ạ ượ bào này đ c ph c h i l ủ ị bào b phá h y ủ ị bào này b phá h y
ậ ậ ế bào, h u qu x y ra là:
ữ
ủ ễ ả ả ầ t thai cho ph n có thai trong nh ng tháng đ u ể ủ ế bào ch
ắ ố
ị ễ ế ắ bào và gây nên các kh i u ữ bào b nhi m virus ể ể ượ ạ c t o thành trong nh ng t
ặ ế ề ễ
ợ ắ ả ủ ể ễ ể ủ ế bào c m
ả ủ bào c m th tích h p vào acid nucleic c a virus ôn hòa
ủ ế ở ạ
ả ế ế ụ tr ng thái không ho t đ ng ả ứ ế ấ ợ ạ ộ bào bào có kh năng s n xu t interferon c ch virus nhân lên
ủ ế ộ ớ ặ
ế ệ ượ c
ể ử ụ c nhi u l n
ồ
ư bào nguyên phát m t l p: ể ừ ế ệ th h này sang th h khác đ ề ầ ượ ộ ậ mô đ ng v t ủ ổ ứ ch c ung th
ặ ự ng tr c:
t ể ừ ế ệ ượ th h này sang th h khác đ c
ủ ế ồ ấ ề ừ ế ệ ượ c
ế ệ ế ấ ượ ọ
ươ ữ ộ ộ ng pháp ch n đoán sau không thu c ph ng pháp
ẩ ự ế ươ ệ ẩ
ệ ử ể i kính hi n vi đi n t
ệ ệ ậ
ẩ ẩ ể ặ ế ễ ệ ậ ỹ
ị ấ ệ ễ ằ ậ ẩ ỹ ị
Đáp án: Câu D 251. Sau khi virus xâm nh p và nhân lên trong t ế ầ A. H u h t các t ế ầ B. H u h t các t ộ ố ỉ C. Ch có m t s ít t ế ộ D. Toàn b các t Đáp án: Câu A 252. Sau khi virus xâm nh p và nhân lên trong t ụ ữ ị ậ A. Gây d t ủ ố B. Gây kh i u do enzym c a virus phân c t nhi m s c th c a t ể ế ể C. Có th gây chuy n th t ể D. Các ti u th đ Đáp án: Câu C 253. T bào ti m tan trong nhi m virus có đ c đi m: A. Genom c a virus ôn hòa tích h p vào nhi m s c th c a t thụ B. Genom c a t C. Là t D. Là t Đáp án: Câu A ể 254. Đ c đi m c a t A. Không chuy n t B. Có th s d ng đ ố ừ C. Có ngu n g c t ế ữ bào c a t D. Là nh ng t Đáp án: Câu A ườ ể bào th 255. Đ c đi m c a t ộ ớ ố ừ ế bào nguyên phát m t l p A. Có ngu n g c t ế ệ B. Không c y chuy n t ấ th h này sang th h khác đ C. C y truy n t ạ bào này c m i lo i virus trên t D. Nuôi c y đ Đáp án: Câu C 256. M t trong nh ng ph ệ ẩ ch n đoán phát hi n virus tr c ti p tù b nh ph m: ự ế ướ ấ A. L y b nh ph m quan sát virus tr c ti p d ệ ể ấ B. L y b nh ph m đ phân l p, phát hi n virus ằ C. Tìm kháng th đ c hi u trong huy t thanh b ng các k thu t mi n d ch ệ D. L y b nh ph m, phát hi n virus b ng các k thu t mi n d ch Đáp án: câu C
45