t khu n ẩ ẩ ổ ứ ơ ể ế ả ớ ẩ Vô khu n Ti 1. ch c c th ti p xúc v i các c s d ng mà s …………. ệ ẩ ạ 2. ệ ậ ệ ươ ươ ử ườ ậ ệ ạ ộ Vô khu n là t o ra m t kho ng an toàn khi t ẽ ậ ệ ượ ủ ụ ph ng ti n, v t li u đ ể ế ử ụ ế ấ ỳ ộ Kh khu n là s d ng các bi n pháp đ gi t ch t b t k m t ph m vi môi ẫ ụ ử ụ ụ ệ ư ữ ng, cũng nh nh ng v t li u ph tr ng ti n, d ng c s d ng trong ph u nó…………… thu t mà t ụ ể ụ ượ ẩ ườ ự ự ộ ậ ệ Đ đánh giá m t v t li u, d ng c đ 3. c xem là vô khu n ng ỉ ố i ta d a vào ch s :
ươ ử ẩ ố A. Đúng B. Sai 4. ữ ng pháp kh khu n b ng h i nóng( nhi ả ượ ế ờ ố ơ ằ ể ố i thi u ph i đ t đ và th i gian ti p xúc t ệ ẹ ẩ t m) thì m i liên h c duy trì trong su t quá Trong các ph ệ ộ gi a nhi ẩ ử trình kh khu n:
ươ ử ẩ ằ ể ủ ư ượ A. Đúng B. Sai 5. ng pháp kh khu n b ng khí c đi m c a ph
ụ ủ ế ấ ưở ế ố ả ộ ng đ n tác d ng c a m t hoá ch t dùng trong nh h 6. ử ươ ử ẩ ằ ậ ợ ấ ợ ủ ơ ng pháp kh khu n b ng h i i c a ph i và b t l 7.
ọ ươ ử ẩ ậ ng pháp v t lý h c? ồ ng pháp kh khu n b ng ph ẩ ằ ủ ế 8. 9.
ử ươ ươ ươ ằ ằ ằ ọ ng pháp sinh h c ọ ng pháp hoá h c ọ ng pháp lý h c
ả ươ ng pháp nào không ph i là ph ng pháp ng pháp sau ph 10. ươ ậ ữ Trình bày nh ng u và nh Oxide Ethylène? Trình bày các y u t ẩ kh khu n? ữ Trình bày nh ng thu n l ệ ẩ nóng(nhi t m)? ể ươ K các ph ươ ng pháp kh khu n ch y u bao g m Các ph ử ẩ A. Kh khu n b ng ph ẩ ử B. Kh khu n b ng ph ẩ ử C. Kh khu n b ng ph D. B và C đúng E. A,B và C đúng ươ Trong các ph ằ ẩ kh khu n b ng ph ng pháp v t lý
ươ ệ ẩ t m ng pháp nhi ấ ệ t nóng s y khô ng pháp nhi ằ ử ẩ ng pháp kh khu n b ng đun sôi ằ ẩ ử ng pháp kh khu n b ng siêu âm
ử ệ ẩ ế ầ 11. ậ t m): h u h t các vi sinh v t ẩ ở ằ ơ ng pháp kh khu n b ng h i nóng ( nhi ệ ộ t đ : nhi
ủ ể ươ ử ẩ ằ ơ ệ ẩ ng pháp kh khu n b ng h i nóng( nhi t m) ử ươ A. Ph ươ B. Ph ươ C. Ph ươ D. Ph ấ ả ề E. T t c đ u sai ươ Ph ẽ ế s ch t trong vài phút A. 30350C B. 70800C C. 60700C D. 45550C E. 54650C ữ ư ễ ự ệ 12. Nh ng u đi m c a ph A. D th c hi n, an toàn
ấ ễ
B. Quá trình h p nhanh ị ẻ ề C. R ti n và d trang b D. A và C đúng E. A,B và C đúng ệ ẩ ể ươ t m): 13. Nh ấ ử ơ ằ ẩ ng pháp kh khu n b ng h i nóng ( nhi ướ ậ ệ ỹ ễ t v t li u h p ượ ả ả c đi m c a ph ồ ấ ụ ụ ụ ấ ụ
ủ A. Ph i đóng gói đ h p k , d làm ạ B. Ph i làm s ch d ng c h p ư ỏ C. mau h h ng d ng c D. A và C đúng E. A,B và C đúng ệ ở ệ ộ ử ẩ ằ ấ t nóngs y khô nhi t đ 180
0C.
14. Trong ph
ươ ng pháp kh khu n b ng nhi ấ Th i gian h p là:
ự ồ ằ ẩ ử ủ ươ ng pháp kh khu n b ng tia c c tím bao g m: 15. Nh
ỉ ụ ụ ạ ậ ả
ụ ủ ử ấ ộ ế ưở ẩ ng đ n tác d ng c a m t hoá ch t dùng kh khu n; 16. nh h
ng
ử ẩ ể 17. ằ ơ ử ử ẩ ẩ ằ ượ ạ ừ c đi m; ngo i tr : ệ ộ t đ
ế ị ặ ệ t b đ c bi t ậ ệ ắ
ằ ệ ộ ở t đ 100 nhi ng pháp đun sôi, đun sôi ế t d
oC /30 c vi khu n n u cho thêm 1 lít bicarbonate natri clorua thì
ẽ ệ ượ ệ ộ ẽ ạ ượ t đ s đ t d c là:
ờ A. 515 phút B. 1015 phút C. 1530 Phút D. 1545 Phút E. 4050 Phút ể ượ c đi m c a ph ỏ ạ ụ A. Tác d ng trong ph m vi nh ụ ở ầ B. Ch tác d ng khi g n và d ng c s ch ụ C. không tác d ng khi v t c n quang D. A và C đúng E. A,B và C đúng ố ả Các yéu t ạ ừ ngo i tr : ế ố ờ th i gian A. y u t ế ố pH B. Y u t ế ố ệ ộ t đ nhi C. Y u t ườ ế ố môi tr D. Y u t ẩ ế ố E. Y u t vi khu n ươ ng pháp kh khu n b ng Oxide Ethylène có nh Ph ờ A. Th i gian kh khu n lâu h n pp kh khu n b ng nhi ắ ề B. Đ t ti n C. Trang thi ờ D. Th i gian vô trung cho v t li u ng n ỏ ể E. EO có th gây b ng 18. Trong kh khu n b ng ph ươ ẩ ử ẩ phút s di nhi A. 100oC B. 95oC C. 120oC D. 105oC E. 110oC
ươ ử ụ ử ẩ ằ ả 19.
ự Trong ph ng pháp kh khu n b ng tia c c tím, tác d ng kh khu n tăng ạ ừ lên khi; ngo i tr : ở ự ầ c ly g n
ụ ụ ụ ể ế A. Tia ti p xúc ụ ạ B. D ng c s ch ụ ả C. D ng c c n quang ụ D. D ng c ô nhi m E. C và D đúng ụ ụ ướ ử 20. ả c khi đem kh khu n ầ ố Sóng siêu âm ng d ng trong lau chùi các d ng c tr ằ b ng các ph ụ ứ ươ ng pháp khác có t n s nóng là:
ử ử ệ ẩ ạ ẩ ằ ả ươ 21. ng pháp kh khu n b ng phóng x , hi u qu kh khu n ph ụ
ng
ườ môi tr ẩ vi khu n ế ị t b thi
A. 50.000Hz B. 60.000Hz C. 70.000Hz D. 40.000Hz E. 45.000Hz Trong ph ộ thu c vào: ế ố A. Y u t ố B. Yéu t ế ố C. Y u t D. A và B đúng E. A, B, C đ u đúng ề ẩ ủ ộ ấ ượ ử ụ ả ạ ể 22. ẩ c s d ng đ sát khu n ph i đ t các tiêu Tiêu chu n c a m t hoá ch t d chu n:ẩ
ệ ng t n t ẩ ờ t khu n trong th i gian dài ổ ổ ứ ố ch c s ng
ẩ ề ộ ồ ẩ ể ử ử 23.
ệ ộ ử ẩ ở nhi t đ nào khí 24. ằ ng pháp kh khu n b ng khí Oxde Ethylène, ệ ưở ẩ ả ớ i kh năng di t khu n: ng t
ề ượ ử ụ ẩ Các ch t h Halogen và peroxyte đ ạ ừ ử c s d ng trong kh khu n , ngo i tr : 25. ụ A. Duy trì tác d ng di ươ B. Không làm th ễ ử ụ C. D s d ng ễ ẩ ạ D. D t y s ch sau sát khu n ấ ả E. T t c các câu trên đ u đúng ộ ồ ng d khí Oxide Ethylène đ kh khu n cho m t lít trong bu ng kh khu n:ẩ A. 450800mg B. 200300mg C. 100200mg D. 700800mg E. 450900mg ươ Trong ph ẽ ả EO s nh h A. 4960oC B. 4050oC C. 7080oC D. 2030oC E. các câu trên d u sai ấ ọ A. Oxy già 3%
ồ
ẫ B. C n Iode 5% ị C. Acide péacetic dung d ch 2% ị D. Acide péacetic dung d c 10% ấ E. Phenol và các d n xu t ằ ấ ẩ ử ế ờ 26. ể ệ ụ ế ố i thi u có tác d ng di ạ ẩ t khu n là:
ự Trong pp kh khu n b ng ho t ch t gluraraldehyde, th i gian ti p xúc tr c ti p t A. 2 giờ B. 3 giờ C. 4 giờ D. 5 giờ E. 6 giờ ươ ẩ ể ệ ử ằ ồ ồ 27. ng pháp kh khu n b ng c n, c n Ethylic có th di ẩ t vi khu n ờ Trong ph không có nha bào trong th i gian:
ề A. 1 phút B. Vài phút C. Vài giờ D. Vài giây E. Các câu trên đ u sai ả ệ ử ệ ằ ẩ ươ 28. ng pháp kh khu n b ng sóng siêu âm, hi u qu di t khu n t ẩ ố i ườ ng:
ử ẩ ằ ươ ấ Trong ph ư ố ớ u đ i v i môi tr ầ ạ A. Áo qu n s ch ẩ ầ B. Áo qu n b n ậ ệ ắ C. V t li u r n ườ D. Môi tr E. Các câu trên đ u đúng ươ ể ng pháp kh khu n b ng ph ng pháp s y khô: ượ 29. Nh ụ ầ ậ ệ ắ ự c cho nh a, cao su, áo qu n c cho v t li u r n
ằ ươ ẩ 30. ng pháp kh khu n b ng ph ng pháp đun sôi không di ệ ượ t đ ạ c lo i vi ử Ph khu n nào sau đây:
ấ ả ề ỏ ng l ng ề ủ c đi m c a ph ụ ỏ A. D ng c mau h ng ượ ử ụ B. Không s d ng đ ượ ử ụ C. không s d ng đ D. A và C đúng E. A và B đúng ươ ẩ A. VK gram () B. VK gram (+) ỵ C. VK k khí D. VK có nha bào E. T t c các câu trên đ u sai.