Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
Ộ
ƯƠ
Ộ
NG BINH
ộ ậ ạ
B LAO Đ NG TH Ộ
VÀ XÃ H IỘ B TÀI CHÍNH
C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ự Đ c l p T do H nh phúc
S :ố 29 /2014/TTLTBLĐTBXHBTC
ộ Hà N i, ngày 24 tháng 10 năm 2014
̃ ộ ố ề ủ ́ ươ Ị ị ự ố ̣
ủ ợ Ư THÔNG T LIÊN T CH ị H ng dân th c hiên m t s đi u c a Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP ngày 21 tháng 10 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh chính sách tr giúp
ủ ộ ố ớ ố ượ ị ợ ả xã h i đ i v i đ i t ộ ng b o tr xã h i
-------------------------------
́ ́ ư ̣ ̣
ứ ề ạ ủ Căn c Nghi đinh sô 106/2012/NĐCP ngày 20 tháng 12 năm 2012 c a ơ ấ ổ ứ ủ ụ ch c c a
ị ươ ủ ộ ộ Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t B Lao đ ngTh
ệ ộ ng binh và Xã h i; ́ ́ ư ̣ ̣
ị ệ ề ứ ủ ạ ủ Căn c Nghi đinh sô 215/2013/NĐCP ngày 23 tháng 12 năm 2013 c a ơ ấ ổ ứ ủ ụ ch c c a
ộ
Chính ph quy đ nh ch c năng, nhi m v , quy n h n và c c u t B Tài chính; ứ ủ
ộ ố ề ủ ườ ủ ẫ ậ ổ ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t ng ị ph quy đ nh chi ti
ứ
ố ướ ố Căn c Ngh đ nh s 28/2012/NĐCP ngày ướ ộ ố ề ủ ẫ Căn c Ngh đ nh s 06/2011/NĐCP ngày 14 tháng 01 năm 2011 c a Chính i cao tu i; ủ 10 tháng 4 năm 2012 c a Chính ế ườ ậ i khuy t ng d n thi hành m t s đi u c a Lu t ng ị t và h ị t và h
ị ế ị ế ị ủ ph quy đ nh chi ti t t;ậ
ứ ố ị ị
ộ ố ớ ố ượ ủ ả ợ ợ ị ủ Căn c Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP ngày 21 tháng 10 năm 2013 c a ng b o tr xã
Chính ph quy đ nh chính sách tr giúp xã h i đ i v i đ i t h i; ộ
ị ự ủ Th c hi n Ngh quy t s 74/NQCP ngày 04 tháng 10 năm 2014 c a Chính
ủ ề ng k tháng 9 năm 2014;
ộ ộ B tr
̃ ộ ưở ộ ố ề ủ ự ư ̣ ng B Lao đ ng Th ị liên t ch h
ủ ố ị
ộ ố ớ ố ượ ả ợ ợ ng b o tr xã h i
ố ị ị ế ố ệ ỳ ủ ườ ọ ph v phiên h p Chính ph th ươ ộ ộ ộ ưở ng B Tài ng binh và Xã h i, B tr ́ ị ươ ng dân th c hiên m t s đi u c a Ngh chính ban hành Thông t ủ ị đ nh s 136/2013/NĐCP ngày 21 tháng 10 năm 2013 c a Chính ph quy đ nh ộ (sau đây g i làọ chính sách tr giúp xã h i đ i v i đ i t Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP),
ề ỉ ố ượ ̣ ̣ Pham vi đi u ch nh và đ i t ́ ng ap dung
̃ ị ạ ề Đi u 1. 1. Ph m vi đi u ch nh: Thông t
ậ ề ư liên t ch này h ệ ố ố ớ ố ượ ưở ng đang h ệ ả ầ ng c n b o v kh n c p đ
̣
̉
ả ̣
1
́ ả ủ ệ ệ ợ ơ ́ ể ủ ụ ươ ỉ ng dân th t c chuy n ộ ; ch đế ộ ợ ứ ng chính sách tr giúp xã h i m c và h s đ i v i đ i t ̃ ợ ố ớ ố ượ ượ ẩ ấ c nh n chăm sóc nuôi đ i v i đ i t hô tr ̀ ưỡ ậ ệ ấ ụ ướ ơ ưỡ ậ ẫ ng d ng d n, t p hu n nghi p v nh n chăm sóc, nuôi d ng tam th i, h ̃ ́ ệ chính ồ ; m u h s , k ộ t ự ồ ơ inh phí th c hi n ẫ ạ ộ ợ ượ ng bao tr xa h i đôi t i c ng đ ng ́ ̃ ứ th cự ượ ộ ợ sách tr giup xa hôi; n i dung và m c chi cho công tác qu n lý đôi t ng; ộ hi n chi tr chính sách tr giúp xã h i và trách nhi m c a các c quan.
ố ượ ư 2. Đ i t ng áp d ng: Thông t
ử ụ ướ ị ơ ố ớ ơ này áp d ng đ i v i c quan, đ n v , ể ự c đ th c
ả ợ ụ ổ ứ t ch c, gia đình và cá nhân s d ng kinh phí t ộ ố ớ ố ượ ệ hi n chính sách tr giúp xã h i đ i v i đ i t ụ ừ ngân sách nhà n ợ ng b o tr xã h i.
ệ ố ươ ứ ủ ụ ng ng c a đ i t ộ ủ ố ượ ng
ứ ́ ạ ề ị ể ị ̀ Điêu 2. ị quy đ nh t
Th t c chuy n m c và h s t i Đi u 40 Ngh đ nh sô 136/2013/NĐCP ộ ủ ụ
ợ ấ ́ ̀ ̣ ̣
̃ ̀ ̀ ́ ̣ ̣ ̣
́ ̀ ̃ ̀ ́ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ ̀ ơ ố ổ ị ̣ ̣
̀ ́ ̃ ̃ ̣ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ liên tich nay; ́ ả ̃ ̀ ́ ̀ ́ ư ệ ̣ ̣ ̣
́ ́ ̃ ́ ư ể ứ ệ ố tr c p xã h i hàng tháng nh sau: 1. Th t c chuy n m c và h s ́ ̃ ́ ́ ̣ ươ ư ng binh va xa hôi a) Công ch c câp xa phu trach công tac lao đông, th ̀ ́ ̃ ́ ́ ượ ợ ưở lâp danh sach đôi t ng đang h ng tr câp xa hôi hang thang trên đia ban va ́ ̀ ́ ̃ ́ ươ ợ ư ượ h ng thuôc diên điêu chinh m c va hê sô tr câp xa hôi hang ng dân cac đôi t ́ ̣ ị thang theo quy đinh tai Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP, b sung T khai đê nghi ợ tr giup xa hôi theo mâu quy đinh tai Kho n 1 Điêu 5 Thông t ̣ ợ ượ ́ ượ ư ư ̉ ̣ ̣ ̀ b) Hôi đông xet duyêt tr giup xa hôi ra soat, xét duy t và kêt luân kem ̀ ̀ c điêu chinh m c va hê sô theo quy đinh
̣ ̣ ̣
́ theo danh sach nh ng đôi t ng đ ́ tai Nghi đinh sô 136/2013/NĐCP; ́ ́ ̀ ̀ ́ ư ̣ ợ ̉ ̣ ̉ ̣
̀ ̃ ̀ ́ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣
̀ ̀ ́ ̃ ̣ ợ ươ ử ̣ ̉ ̣ ộ c) Căn c vao biên ban kêt luân cua Hôi đông xet duyêt tr giúp xã h i, ̀ ́ ơ ng binh ng g i Phong Lao đông – Th
̀ ̣ ́ Chu tich Uy ban nhân dân câp xa co văn ban đê nghi kem theo danh sach, T ́ ượ khai đê nghi tr giup xa hôi cua đôi t ̃ va Xa hôi;
̀ ̀ ̃ ̀ ̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ng binh va Xa hôi thâm đinh, trinh Chu tich
ươ ́ ̉ ̣ ̣ d) Phong Lao đông Th ́ Uy ban nhân dân câp huyên quyêt đinh.
ộ
2. Ng ưở ồ
́ ộ ngu n ngân sách nhà n ưỡ ế ị ẩ
ấ ộ ộ ố ượ ườ ứ ợ ơ ở ả ầ ng i đ ng đ u c s b o tr xã h i, nhà xã h i rà soát đ i t ướ ưỡ ừ ế ộ ng t c trình ng ch đ chăm sóc nuôi d đang h ơ ở ả ợ ứ ề ơ ng trong c s b o c quan có th m quy n quy t đ nh m c tr câp nuôi d ả ợ tr xã h i, nhà xã h i theo phân c p qu n lý.
̃ ́ ế ộ ầ ệ ẩ Đi u 3. Ch đ hô tr đôi v i đ i t
ả ̀ ề ậ ượ ơ ố ượ ờ ạ ạ ̣ ̣ ấ ng c n b o v kh n c p i hô gia đinh theo quy đinh
c nh n chăm sóc, nuôi d ̀ ́ ợ ưỡ ng t m th i t ố ̣ ̉ ̣ ̣ đ tai Khoan 2 Điêu 18 Nghi đinh s 136/2013/NĐCP
̀ ồ
ị ̣ i c s khám bênh,
ế ữ ệ
́ư ườ 1. Tiên ăn: M c 40.000 đ ng/ng ợ ề 2. Chi phí đi u tr trong tr ch a b nh mà không có th b o hi m y t ộ ướ ̣ ̣
ệ ế
̀ ộ ́ ̣ ̉ ̣
ỗ ợ
ẻ a) Tr em d ể ố ệ ườ ứ ượ i có công v i cách m ng đ ả ể ố ượ ỹ ả ế ệ ươ ứ ng ng; ng t
̣ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ i/ngày. ề ị ạ ơ ở ả ườ ng h p ph i đi u tr t ẻ ả ể ệ ư ự th c hi n nh sau: ̀ ̀ ổ ươ dân ộ ươ i 6 tu i; ng i i thu c h nghèo, hô cân ngheo; ng ố ề ạ ộ xã h i khó khăn, t c thi u s đang sinh s ng t i vùng có đi u ki n kinh t ̀ ̀ ư ươ ưở ặ ng chính sách theo quy đinh cua phap luât vê u t khó khăn; ng đ c bi i h ữ ệ ạ ớ c h tr chi phí khám b nh, ch a b nh đãi ng ằ b ng m c qu b o hi m y t chi tr cho các đ i t b) Đ i v i đ i t
ữ ệ ằ ng không thuôc diên quy đinh tai Điêm a Khoan naỳ ứ ệ ượ ỗ ợ c h tr chi phí khám b nh, ch a b nh b ng m c
2
ỹ ả ể ế ố ượ ố ớ ố ượ mà không còn thân nhân đ ả qu b o hi m y t chi tr cho đ i t ộ ộ ng thu c h nghèo.
ặ ợ ư ố ượ
ụ ng ti n công c ng ph thông áp d ng t
ộ ủ ơ ị ợ ử ̣
ng h p s dung ph ệ
ứ ớ ừ ộ ế ề ơ ư ơ ở ả ng v n i c trú ho c đ n c s b o tr xã h i, ạ ổ ệ ươ i ệ ơ ươ ng ti n c a c quan, đ n v , chi phí ự ế ườ ợ ng h p thuê xe bên ngoài ; tr ợ ự ế ơ và phù h p v i giá , hóa đ n th c t
ể ị
ướ ậ ụ ậ Đi u 4. H ng d n, t p hu n nghi p v nh n chăm sóc, nuôi
ộ ạ ộ ưỡ ệ ồ ả 3. Chi phí đ a đ i t ứ ộ nhà xã h i: M c chi theo giá ph ườ ươ ị ng. Tr đ a ph ố tính theo s km và tiêu hao nhiên li u th c t ồ ợ thì giá thuê xe theo h p đ ng, ch ng t ờ trên đ a bàn cùng th i đi m. ẫ ợ ng b o tr xã h i t d ấ i c ng đ ng
ưỡ ố ượ 1. H gia đình, cá nhân nh n chăm sóc, nuôi d ng đ i t
ụ ệ ậ ưỡ ẫ ậ ậ ấ ng d n, t p hu n nghi p v nh n chăm sóc, nuôi d ợ ả ng b o tr ố ng đ i
xã h i đ ượ t
ợ ng phù h p;
́ ́ ưỡ ơ ở ợ ạ , tr giup sinh ho t ca nhân;
ậ
̣ ̣
ệ ổ ứ ộ ng binh và Xã h i có trách nhi m t ự ch c th c
ề ố ượ ng đ i t ộ ộ ượ ướ c h ư ng nh sau: ế ộ a) Ch đ dinh d ́ ́ b) Săp xêp n i ư ấ c) T v n, đánh giá tâm, sinh lý; d) Chính sách, pháp lu t liên quan; đ) Các nghiêp vu liên quan khác. ộ 2. Phòng Lao đ ng Th ả ươ ề ạ ị ệ hi n quy đ nh t
ề ợ ộ
ẫ ị ̣
́ ̃ ́ i Kho n 1 Đi u này. ệ ẫ ồ ơ ự Đi u 5. M u h s th c hi n chính sách tr giúp xã h i liên t ch này m u h s th c hiên chinh́ ồ ơ ự ư Ban hành kèm theo Thông t ợ ư ̣ sach tr giup xa hôi nh sau:
̀ ̃ ́ ̀ ộ ̣ ợ
ưỡ ̣
ẫ ố ẫ ố ̃ ́ ́ ́ ́ ̀ ̀ ươ ̣ ̣
ưỡ ậ
i nh n chăm sóc, nuôi d ̀ ́ ng theo M u s 4; ế ườ ộ ươ ̣ ờ 1. T khai đê nghi tr giup xa h i theo các m u s 1a, 1b, 1c, 1d va 1đ; ờ 2. T khai nhân chăm soc, nuôi d ng theo M u s 2; ̀ ơ 3. T khai hô gia đinh co ng i khuyêt tât theo Mâu sô 3; ơ ủ 4. Đ n c a ng 5. Danh sách h gia đình va sô ng ẫ ố ̀ ̀ i trong hô gia đinh thi u đói theo
̀ ẫ ố M u s 5a va 5b;
ẫ ố
ị ỗ ợ ị ỗ ợ ề ề ề theo M u s 7;
ở ̀ ́ ̃ ̀ ̀ ̃ ẫ ố ợ ờ ờ ơ ơ ở ̣ ̉ ̣ ̣ 6. T khai đ ngh h tr chi phí mai táng theo M u s 6; 7. T khai đ ngh h tr v nhà ̣ ượ 8. Đ n đê nghi đ c tiêp nhân vao c s bao tr xa hôi, nha xa hôi theo
ẫ ố M u s 8;
ơ ế ẫ ố
ng theo M u s 9; ệ ợ ẫ ố ộ
ủ ố ượ ộ ồ ́ ́ ụ ụ ả ợ ̣ ướ c
ả ẫ ố ị 9. S y u lý l ch c a đ i t ả ủ 10. Biên b n c a H i đ ng xét duy t tr giúp xã h i theo M u s 10; ́ ́ ổ 11. B ng t ng h p sô liêu bao cao ph c v công tac qu n lý nhà n theo các m u s 11a, 11b, 11c và 11d.
ộ ườ ự ề Đi u 6. Kinh phí th c hi n ợ ệ chính sách tr giúp xã h i th ng
3
xuyên
ệ ả ợ ấ ộ
ợ ả ệ ưở ộ
ố ượ ạ ộ ồ ng đ i t
tr ng tr c p hàng tháng, kinh phí h tr h ng t ấ i c ng đ ng đ ủ ưỡ ộ ự ả ả
ươ ố ớ ố ự c p xã h i hàng tháng đ i v i đ i 1. Kinh phí th c hi n chi tr ỗ ợ ộ ợ ấ ộ ượ ng b o tr xã h i thu c di n h t ượ ậ c gia đình, cá nhân nh n chăm sóc nuôi d ị ố b trí trong d toán chi đ m b o xã h i theo phân c p ngân sách c a đ a ph
ưỡ ố ượ ự ng các đ i t ng t ạ ơ ở i c s
ộ
ng. ệ 2. Kinh phí th c hi n chăm sóc, nuôi d ộ ợ ả b o tr xã h i, nhà xã h i: ố ớ ơ ở ả ợ ậ ộ ấ a) Đ i v i c s b o tr xã h i, nhà xã h i công l p thu c c p nào thì
ộ ả ả ấ
do ngân sách c p đó b o đ m trong d toán chi đ m b o xã h i; ậ ượ ố c b trí
ả ộ ự ộ b) Đ i v i c s b o tr xã h i, nhà xã h i ngoài công l p đ ự ả ố ớ ơ ở ả ả ộ ả ộ ấ ỉ ợ ộ ủ
trong d toán chi đ m b o xã h i c a ngân sách c p t nh. ề ệ ố ượ ổ ế 3. Kinh phí tuyên truy n, ph bi n chính sách, xét duy t đ i t
ồ ưỡ ố ượ ả ạ ng, đào t o, b i d
ự ậ
ủ ợ ệ ộ ậ xã h i t
ả ng b o tr ộ ấ ự ấ ả ả
ậ ả ̣ ̉ ả ướ c và các văn b n h
ậ ứ ng, ng ụ ng nâng cao d ng công ngh thông tin, qu n lý đ i t ố ưỡ ấ năng l c cán b , t p hu n gia đình, cá nhân nh n chăm sóc, nuôi d ng đ i ể ơ ồ ộ ạ ộ ượ i c ng đ ng và ki m tra, giám sát c a các c quan t ả thu c c p nào thì do ngân sách c p đó b o đ m trong d toán chi đ m b o xã ộ ẫ ướ h i theo quy đinh cua Lu t Ngân sách nhà n ng d n ệ ự th c hi n Lu t.
ợ ệ ự tr giúp xã h i th ng xuyên
4. Kinh phí th c hi n chính sách ả ườ ủ ộ ị ậ
ử ụ ậ ế ụ ể ạ ẫ ậ
ng d n Lu t và quy đ nh c th t ươ ỗ ợ ị ng h tr
ươ ị
cượ l p,ậ đ phân b ,ổ s d ng, qu n lý và quy t toán theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà ướ i Thông n ị ư t kinh phí tăng liên t ch này. thêm cho ngân sách đ a ph ị ế ả ướ c, Lu t K toán, các văn b n h Riêng năm 2015, ngân sách trung ư ng nh sau: ươ ư ự ố ượ ngân sách và t nhỉ 100% cho các đ a ph cân đ i đ ng ch a t c
ả Qu ng Ngãi.
ỷ ệ ề ế ả ng có t đi u ti l t các kho n thu phân chia v ề
50% cho các đ a ph ướ ươ
ị ng d ị ươ i 50%. ươ ị ươ
ngân sách trung ố ớ ặ ộ Đ i v i các đ a ph ầ ng s d ng ngân sách đ a ph ụ
ấ ử ụ
ị ự ươ
ẫ ủ ươ ế ị ự ng theo d toán đ ng Chính ph giao mà v n còn thi u thì ngân sách trung
ế ươ ệ ị ươ ạ ả ả i, ngân sách đ a ự b o đ m.
ở
ệ ử ụ ể ự ng đ th c hi n ộ ế m t ph n ho c toàn b chính sách, n u h t thu do nguyên nhân khách quan ặ ươ ố ng ho c tăng thu th p: sau khi đã s d ng 50% s tăng thu ngân sách đ a ph ượ ủ ế (n u có) và 50% d phòng ngân sách đ a ph c Th ẽ ỗ ợ ướ ng s h tr t ầ ph n chênh l ch thi u. Các đ a ph ộ S Lao đ ng Th ự ệ ộ ị
ng còn l ươ ề ỉ ố ượ ị ề ạ ả
ư ợ ị liên t ch này, g i S Tài chính xem xét, t ng h p trình Ch t ch U
4
ệ ử ề ộ ổ ộ ươ ị ph ng t ộ ậ ự ng binh và Xã h i l p d toán kinh phí tăng thêm ợ ấ ẩ ứ năm 2015 do th c hi n đi u ch nh m c chu n tr c p xã h i theo Ngh đ nh ả ố i kho n 1 và kho n 3 Đi u 11 s 136/2013/NĐCP cho đ i t ng quy đ nh t ỷ ủ ị ử ở ị Thông t ấ ỉ ng binh và Xã ban nhân dân c p t nh phê duy t g i v B Lao đ ng Th
ộ ế ị ẩ ợ ổ
ể ổ ủ ề ướ ậ ề ị ấ ộ h i, B Tài chính đ t ng h p trình c p có th m quy n quy t đ nh b sung ự d toán theo quy đ nh c a pháp lu t v ngân sách nhà n c.
ứ ề ộ ả
Ủ
ể ấ ẫ Đi u 7. N i dung và m c chi cho công tác qu n lý 1. y ban nhân dân c p xã a) Chi văn phòng ph m; in n bi u m u; mua s , sách, tài li u ph c v
ự ế ứ ổ ệ ơ ở ự trên c s d toán đ ụ ụ ượ c
ệ ẩ
ấ ẩ ả cho công tác qu n lý. M c chi thanh toán theo th c t ề ấ c p có th m quy n phê duy t; ọ
ủ ị ộ ồ ộ ồ
ự
ệ ợ ồ ồ ườ ướ ố ị i tham d . M c chi theo quy đ nh t
ộ b) Chi h p H i đ ng xét duy t tr giúp xã h i: ườ ổ i/bu i; Ch t ch H i đ ng 70.000 đ ng/ng ườ ổ i/bu i; Thành viên tham d 50.000 đ ng/ng ứ ự Chi n c u ng cho ng ư ố ộ
ế ộ ộ ộ
ế ộ ị ự ị ơ ướ ậ ơ ọ ạ i ́ ủ s 97/2010/TTBTC ngày 06 thang 7 năm 2010 c a B Tài chính ị ố ớ ứ ổ ch c các cu c h i ngh đ i v i c và đ n v s nghi p công l p (sau đây g i là Thông
Thông t quy đ nh ch đ công tác phí, ch đ chi t ệ các c quan nhà n ư ố t s 97/2010/TTBTC);
́ ́ ợ ̣
́ ẩ ̣ ưở
ề ự
ự
ợ ổ ế
d) Chi th c hi n công tác tuyên truy n, ộ ̣ ́ ự ế ả c) Chi thù lao cho cá nhân tr c ti p chi tr chê đô, chinh sach tr giup xã ườ ự ượ ấ ợ ố ượ ộ ế c c p có th m quy n giao d ng h p đ ng (tr ng thu h h i đ n đ i t ợ ấ ả tr ự ộ ệ c p xã h i hàng tháng trong d toán ngân toán kinh phí th c hi n chi tr ề ả ể ạ ị ệ sách xã) th c hi n theo quy đ nh t i Đi m c, Kho n 2 Đi u này; ề ph bi n chính sách ệ ự ứ ườ . N i dung và m c chi theo Thông t i dân
́ ư liên tich s ộ
ộ ư ủ ử ụ ự ế ả
ệ ậ ả ổ ế ụ ậ
ế ậ ườ ẩ
̣ ̣
ế
tr giúp xã ố ế ộ h i đ n ng 14/2014/TTLTBTCBTP ngày 27 thang 01 năm 2014 c a liên B Tài chính và ị quy đ nh vi c l p d toán, qu n lý, s d ng và quy t toán kinh B T pháp ướ ả c b o đ m cho công tác ph bi n, giáo d c pháp lu t và phí ngân sách nhà n ậ ủ ạ ơ ở. chu n ti p c n pháp lu t c a ng i c s i dân t ̃ ̀ ươ ng binh va Xa hôi 2. Phòng Lao đông Th ể ẩ a) Chi văn phòng ph m; in n bi u m u, ụ ụ ấ ệ ̣
ự ế ứ
ẩ ả ượ ng chi tr ; mua t ́ ̀ ̃ ơ mâu hô s cho đôi t ượ ấ đ c c p có th m quy n phê duy t;
ị ợ ấ ề ợ
̃ ộ ấ ộ ả ị ợ ệ ế ̣
̀ ̀ ẫ phi u lĩnh tiên, danh sách đ i ố ả ổ s , sách, tài li u ph c v cho công tác qu n lý; in hoăc mua ơ ở ự ượ ng. M c chi thanh toán theo th c t trên c s d toán ệ ề ị ồ ơ ề ẩ b) Chi rà soát, th m đ nh h s đ ngh tr c p, tr giúp xã h i; đ ngh ́ ̀ ơ ở ả ư ộ ậ ti p nh n vào c s b o tr xã h i, nha xa hôi thu c c p huy n qu n lý. M c ̀ ơ chi 20.000 đông/hô s ;
́ ̉ ̣
ự ế ườ ồ ̣
́ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣
̃ ́ ́ ́ ườ ́ ng đôi t ố ượ ̣ ̣ ̣ ̃ ́ c) Chi thù lao cho cá nhân tr c ti p chi tra chê đô, chinh sach tr giup xa ̀ ứ ươ ng, ́ ̣ ng thu ̀ ươ i ợ i/xã, ph ượ ng ng ng, điêu kiên đia ly cua t ng xa, ph
5
̀ ́ ̉ ́ ̀ ́ i/tháng va tôi đa 02 ng hôi. M c chi thù lao là 500.000 đ ng/ng ́ ̀ ́ ượ ư thi trân. Chu tich Uy ban nhân dân câp huyên căn c vao sô l ̀ ́ ̀ ị ươ ̉ ư ưở ng, thi trân quyêt đ nh s l h ̀ lam công tac chi tra;
́ ́ ự ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ ̉ d) Chi phi dich vu chi tra đôi v i đia ph
́ ơ ả ủ ị ứ ỷ ́ư ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ ươ ng th c hiên chi tra thông qua Tô ́ ̉. M c phí chi tr theo quyêt đinh cua Ch t ch U ban nhân
̉ ch c dich vu chi tra ́ dân câp tinh;
ậ ng đ i t
ự ứ ố ượ ng ị ồ . N i dung và m c chi th c hi n theo quy đ nh
ố ượ e) Chi đi u tra, rà soát, th ng kê s li u đ i t
ố ệ ả ề ề ẩ ị
ế ị
ế ị ị ị t và h ự ủ ộ ố
ị ̣
ử ụ ự ệ ế ị
ộ ộ ề ố ậ ưỡ ấ gia đình, cá nhân nh n chăm sóc, nuôi d đ) Chi t p hu n ả ệ ộ ộ ạ ộ ợ b o tr xã h i t i c ng đ ng ư ố ạ s 97/2010/TTBTC; i Thông t t ủ ố ề ng theo quy t đ nh c a ố ạ ấ c p có th m quy n quy đ nh t i các kho n 2, 3 và 4 Đi u 10 Ngh đ nh s ướ 40/2004/NĐCP ngày 13/02/2004 c a ủ Chính ph quy đ nh chi ti ng ộ ố ề ủ ệ ứ ậ ẫ N i dung và m c chi th c hi n d n thi hành m t s đi u c a Lu t Th ng kê. ủ ư ố s 58/2011/TTBTC ngày 11 tháng 5 năm 2011 c a theo quy đ nh tai Thông t ả B Tài chính quy đ nh qu n lý, s d ng và quy t toán kinh phí th c hi n các cu c đi u tra th ng kê;
ả ắ ệ ử ươ ng ti n ph c v g) Chi mua s m, s a ch a tài s n, trang thi
ầ
ị ả ề ầ
ế ị t b , ph ứ ủ ụ ụ ữ ố ượ ả công tác chi tr và qu n lý đ i t ệ ẩ ượ ấ đ ỗ ợ ứ
ậ ề ầ ả ự ứ ộ N i dung và m c chi ng.
ệ ụ ố ượ ả ợ ấ ng, chi tr tr c p cho đ i t ố ư ị ạ Thông t i
ộ ế ạ
ề ẫ
ầ ư và B ự ạ ộ ươ ệ
ố ướ c và Thông t
ệ ử ướ ứ ạ ậ ng d n m c chi t o l p thông tin đi n t
ị ử ụ ườ ủ ơ ơ ụ ụ ự ứ ng. M c chi căn c vào nhu c u và d toán c c p có th m quy n phê duy t và theo quy đ nh c a pháp lu t v đ u th u; ồ h) Chi h tr ng d ng công ngh thông tin ph c v công tác qu n lý h ệ th c hi n liên t ch s 19/2012/TTLTBTCBKH&ĐTBTTTT ộ ệ ử ụ ả ng d n qu n lý và s d ng kinh phí th c hi n ủ ụ ng trình qu c gia v ng d ng công ngh thông tin trong ho t đ ng c a ư ố s 194/2012/TTBTC ngày 15 tháng 11 năm ằ ẫ nh m ng xuyên c a các c quan, đ n v s d ng ngân sách
ơ ố ượ s , đ i t ị theo quy đ nh t ủ ộ ngày 15 tháng 2 năm 2012 c a B Tài chính, B K ho ch và Đ u t ướ Thông tin và Truy n thông h ề ứ Ch ơ c quan nhà n ộ ủ 2012 c a B Tài chính h ạ ộ duy trì ho t đ ng th nhà n
ầ ạ ứ ứ ứ ơ c;ướ i) Chi xăng d u, thông tin liên l c. M c chi căn c vào hoá đ n, ch ng t ừ
ợ chi tiêu h p pháp;
ướ ụ k) Chi thuê m n khác ph c v
ả ơ ậ ợ ồ ố ượ ng. ườ ng
ả ụ công tác chi tr và qu n lý đ i t ặ ấ ệ theo h p đ ng, gi y biên nh n ho c hóa đ n (trong tr ụ ự ị ứ M c chi th c hi n ợ h p thuê d ch v );
ệ ể N iộ
ạ ị ệ ứ ự l) Chi cho công tác ki m tra, giám sát tình hình th c hi n chính sách. ư ố s 97/2010/TTBTC;
ợ i Thông t ộ
dung và m c chi th c hi n theo quy đ nh t m) Chi ph bi n chính sách ợ ố ượ ả ả ạ ị ộ ự ệ tr giúp xã h i cho cán b th c hi n chính ể ợ i đi m d, kho n 1 ng b o tr xã h i ộ theo quy đ nh t
ề ự ổ ế sách tr giúp các đ i t Đi u này.
̀ ̃ ở ̣ ̣ ng binh va Xa hôi
ươ ẩ ể ấ ̣ ̣
́ ự ế ứ ̣ 3. S Lao đông – Th ̉ ẫ a) Chi văn phòng ph m; in n bi u m u, báo cáo, tai liêu tâp huân, văn ban ượ ấ c c p ́ ̀ ơ ở ự trên c s d toán đ
6
ẩ phap luât liên quan. M c chi thanh toán theo th c t ệ ề có th m quy n phê duy t;
ồ ơ ề ơ ở ả ị ế ẩ ậ ợ ị ộ b) Chi rà soát, th m đ nh h s đ ngh ti p nh n vào c s b o tr xã h i
ộ ấ ỉ ả ồ
ạ ộ ị ồ ơ ứ thu c c p t nh qu n lý. M c chi 20.000 đ ng/h s ; c) Chi cho các n i dung chi quy đ nh t i các đi m ể e, g, h, i, l và m Kho n 2ả
ề Đi u này;
ươ
ề ệ ứ c c p có th m quy n phê duy t.
ơ ữ ơ ạ ệ ạ
ầ ủ
ậ ồ ưỡ ậ ề ấ ấ ộ
ự ụ ơ ế ổ ng nghi p v , s k t, t ng k t. ư ố ạ ị
ủ ộ ị
ướ ngân sách nhà n
ử ụ ộ ứ ạ
̀ ̃ ̣ ̣
̀ ́ ấ ̣ ̣
theo dự d) Chi tuyên truy n ề trên các ph ng ti n thông tin đ i chúng ứ ự ệ M c chi th c hi n theo hình th c ẩ ượ ấ toán đ ề ồ ợ h p đ ng gi a c quan tuyên truy n và c quan thông tin đ i chúng và theo ị quy đ nh c a pháp lu t v đ u th u; ệ ế N i dung và đ) Chi t p hu n, b i d ệ ứ s 97/2010/TTBTC và Thông i Thông t m c chi th c hi n theo quy đ nh t ́ ư ố s 139/2010/TTBTC ngày 21 thang 9 năm 2010 c a B Tài chính quy đ nh t ừ ả ệ ậ ự vi c l p d toán, qu n lý và s d ng kinh phí t c dành cho ồ ưỡ ng cán b , công ch c. công tác đào t o, b i d ươ ộ ng binh va Xa hôi ẩ ́ ́ ́ ̀ ự ế ứ ̉ ̣ 4. B Lao đông Th ̉ a) Chi văn phòng ph m; in n báo cáo, tai liêu tâp huân, tuyên truyên phô trên
ệ ẩ ́ biên chinh sach, văn ban phap luât liên quan. M c chi thanh toán theo th c t ề ơ ở ự c s d toán đ c c p có th m quy n phê duy t;
ị ạ ể ể ả b) Chi cho các n i dung chi quy đ nh t i các đi m e, h và l Kho n 2, đi m d
ề ả ượ ấ ộ và đ Kho n 3 Đi u này.
ả ề ộ ợ ự ệ
́ ́ ̃ ự ̉ ự ̣ ượ ̣ ̣ c th c hiên chi tra tr c tiêp hàng
́ ́ ơ ượ ̉ ư ̣ Đi u 8. Th c hi n chi tr chính sách tr giúp xã h i ́ ́ 1. Chê đô chinh sach tr giup xa hôi đ ̣ ưở ng thu h
̃ ̀ ́ ́ tháng cho đôi t ̀ ́ ợ ng thông qua môt trong cac c quan, tô ch c sau: ươ ̣ ̣ ̣ ̉ ̃ ng binh va Xa hôi hoăc Uy ban nhân dân câp xa;
́ ̉ ư ̣ ̣ ̉
́ ươ ̉ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉
́ ̀ ̉ ̣ ̉ ̉ ̉ ̀
́ a) Phong Lao đông Th b) Tô ch c dich vu chi tra. 2. Chu tich Uy ban nhân dân câp tinh quyêt đinh ph ́ ơ ợ ̣ ̣ ̉
̃ ̣ ̣
ự ả
ệ
̀ ́ ự ợ h p v i tinh hinh th c tê cua đia ph ̀ ̀ ́ ộ ư ơ sach tr giúp xã h i t c quan nha n ở 3. S Lao đông Th ệ ứ ề ướ ể ả ạ ể ả ỷ i đi m giao d ch t i nhà cho m t s đ i t
́ ươ ươ ̀ ươ ng; l a ch n t ườ i xã, ph ặ ng đ c thù; ́ ́ ộ
́ ự ứ ệ ị ̉ ̣ ́ ư ng th c chi tra phu ́ ươ ng chuyên đôi chi tra chinh ng theo h ́ ̉ ư c sang tô ch c dich vu chi tra. ươ ố ợ ớ ở ủ ng binh va Xa hôi ch trì, ph i h p v i S Tài chính ự ế ạ ị ụ ọ ổ ứ ị ch c d ch v chi tr có i đ a ph t ệ ị ấ ạ ị ng, th tr n, có th đ m nhi m vi c ủ ị trình Ch t ch U ban nhân dân ợ xã h i thông qua ả trình th c hi n, đ a bàn, m c phí chi tr , ộ ố ố ượ ́ ệ th c hiên ̣ chi trả chinh sach tr giup ự ộ ươ , l ng
ủ căn c đi u ki n th c t ạ m ng l chi tr t ấ ỉ ế ị c p t nh quy t đ nh vi c ̣ ở ị ư đ a ph tô ch c dich vu ơ ệ trách nhi m c a các c quan liên quan.
́ ̀ ự ệ ̉ ư ả ̣ ̣ Điêu 9. Quy trình th c hi n chi tr thông qua tô ch c dich vu chi
trả
ế ị ấ ỉ ỷ
ứ ươ ự ẩ ̣ ̣ đ
7
̀ ng binh va Xa hôi ướ ủ ị ượ ấ ợ ̀ ệ ự ợ 1. Căn c Quy t đ nh c a Ch t ch U ban nhân dân c p t nh, Phòng ề c c p có th m quy n giao d toán chi ̣ ồ ộ ký H p đ ng vê viêc ủ ̃ c th c hi n chính sách tr giúp xã h i Lao đông Th ngân sách nhà n
́ ́ ̃ ụ ̉ ấ ổ ứ ị ̉ ̣
ợ ộ ệ ́ ồ
̀ ể ề ợ ủ ̀ ơ ể ị
ề ả ả ợ ự ệ ồ
ự
ệ ả ch đ chính sách tr ộ ậ ể ề
ụ ờ
́ ̣ ớ t ợ ệ ch c d ch v chi tra c p huy n. chi tra chê đô chinh sach tr giup xa hôi v i ỗ i c a m i bên; quy trình N i dung H p đ ng nêu rõ trách nhi m và quy n l ứ ế chuy n ti n và thanh quy t toán; quy trình, đ a đi m, th i gian chi tr va m c ồ ấ ử ợ ế phí chi tr . Vi c ký k t, th c hi n h p đ ng và x lý tranh ch p h p đ ng ệ ộ ượ ợ ế ộ ề ệ c th c hi n theo quy giúp xã h i đ v vi c chi tr ả ướ ự ẫ ủ ị đ nh c a B lu t Dân s và các văn b n h ng d n thi hành. ả ự ệ 2. Chuy n ti n th c hi n chi tr ủ ụ ổ ể a) Th i gian làm th t c chuy n ti n cho t ự ả ồ ứ ệ ề ạ ị ch c d ch v chi tr ướ c th c hi n tr ề ượ i Kho n 1 Đi u này đ ả theo c ngày 25 hàng
ợ H p đ ng đã ký t tháng;
ứ
ả c) ng th h
ớ ồ ụ ưở ả ộ b) Phòng Lao đ ng Th ồ ng (bao g m đ i t ợ
ng
ề ự ụ
ổ ứ ị chuy n ti n cho t ả. ụ
ả
ậ ườ ạ ế ậ ặ c a ng
ườ i khuy t t ậ xã, ph ườ ng ạ ị ể i i đi m giao d ch t ệ ặ t đ c bi t n ng, ợ ấ i nh n tr c p thay;
ổ ế ờ ả ặ ạ ơ ở ủ i n i i cao tu i không có ng ngày 5 đ n ngày 15 hàng tháng.
ố ộ căn c danh sách đ i ươ ng binh và Xã h i ố ướ ; s kinh ượ ố ượ t ng tăng, gi m so v i tháng tr ộ ả ề phí chi tr chính sách tr giúp xã h i trong tháng (bao g m c ti n truy lĩnh và ướ l pậ ố ượ ); th c hi n rút d toán t mai táng phí c a ủ đ i t ạ ạ ệ ự i Kho b c Nhà n c, ủ ể ả và chuy n danh sách chi ổ ứ ị ể ệ y nhi m chi ch c d ch v chi tr tr choả ch c d ch v chi tr t ể ị 3. Đ a đi m và th i gian chi tr ể ế ộ ị a) Đ a đi m chi tr ch đ chính sách t p trung t ị ấ ườ ng, th tr n ho c t ườ ế ậ ặ i khuy t t t n ng, ng ả ừ ờ b) Th i gian chi tr t ả ệ ự 4. Th c hi n chi tr ứ ̣ Lao đông Th
̃ ả a) Căn c danh sách chi tr hàng tháng do Phòng ổ ứ ị ụ ậ ả
ệ ầ
ố ượ ̉ ̣ ươ ng ̉ l p danh sách chi tr cho các ố ậ ư ng c trú (thu n ti n cho đ i ́ ng cho cac điêm giao dich
ể ề ườ ị ̀ ̣ cung c p, ấ t binh va Xa hôi ạ ộ i đi m giao d ch g n n i đ i t h gia đình t ậ ế ượ t trên đ a bàn xã, ph ch c d ch v chi tra ơ ố ượ ị ng đ n nh n ti n) và chuy n danh sách đ i t ng, th tr n đ
ả c phân công chi tr ; ầ ể ả ị
ố ượ b) Các đi m giao d ch th c hi n chi tr và yêu c u đ i t ọ ậ ề
ậ ổ
ố ượ ườ ả ờ ng. Tr
ộ ợ ng h p ng ỉ
ộ ế
ổ ứ ị ả ư ư t i s kinh phí ch a chi tr cho
ể ườ ố ượ ề ậ ộ ng h p 2 tháng liên t c, đ i t c) Tr
ể ả ấ
ụ ớ Ủ ấ ỏ ị ế ể ặ ổ
8
ế ệ Ủ ể ị ấ ượ ề ậ ệ ự ng nh n ti n ườ ượ ủ ậ ặ ề i đ c y quy n nh n ti n ký nh n và ghi rõ h và tên vào danh ho c ng ề ả ồ ả sách chi tr ; đ ng th i, cán b chi tr ký xác nh n vào S theo dõi lĩnh ti n ợ ấ ủ ậ ườ ề i nh n ti n không có kh năng ký tr c p c a đ i t ể ể ế ộ ườ ượ ậ ợ ng h p h gia đình không đ n c dùng ngón tay đ đi m ch . Tr nh n đ ặ ề ả ạ ợ ườ ợ ấ i nhà nh ng không có lĩnh ti n tr c p ho c tr ng h p cán b đ n chi tr t ậ ả ộ ạ ố ộ ườ i nh n, cán b chi tr n p l ng ch c d ch ả ̉ đ chuy n tr vào tháng sau; ể ụ v chi tra ợ tr nhân. N u do đ i t ụ ị d ch v chi tr ng không nh n ti n, cán b chi ố ợ có trách nhi m ph i h p v i y ban nhân dân c p xã tìm hi u nguyên ứ ch c t ng ch t, m t tích ho c chuy n kh i đ a bàn, ả có trách nhi m thông báo cho y ban nhân dân c p xã và ấ ệ ố ượ
̃ ế ể ̣ ̣ ủ ụ ắ ợ ấ t đ làm các th t c c t tr c p
ừ ặ ạ ị
̀ ươ Phòng Lao đông Th ng binh va Xa hôi bi ả ợ ấ ho c t m d ng chi tr tr c p theo quy đ nh. ế ụ ổ ứ ị 5. Báo cáo và quy t toán a) T ch c d ch v chi tr
ả ư ậ
̀ Ủ ̣ ̣ ề ậ ố ượ ợ ả t ng h p danh sách đ i t ng đã nh n ti n, ả ể ể ề ng ch a nh n ti n đ chuy n chi tr ̃ ươ ng binh va Xa hôi và y ban nhân
ướ ổ ố ượ ố ề s ti n đã chi tr và danh sách đ i t vào tháng sau cho Phòng Lao đông Th ấ dân c p xã tr
c ngày 20 hàng tháng; ổ ứ ị ừ b) Hàng quý, t ch c d ch v chi tra
ậ ế ả ả ̉ chuy n ch ng t ứ ể ố ượ ng cho các đ i t và chuy n tr
ể ươ ̣ cho Phòng Lao đông Th (danh sách đã ký ầ ph n ng binh và
ơ ở ể ướ ụ nh n) quy t toán kinh phí đã chi tr ế kinh phí không chi h t (đ i v i Quý IV) ̃ Xa hôi ố ớ ế ̣ đ làm c s quy t toán ngân sách nhà n c.
ề ơ ủ
́ ̉
̀ ̀ ̃ ̣ ̣ ̣
́ ̣ ợ ̃ ượ ̉ ̉ ̣ ̣
ế ậ ệ Đi u 10. Trách nhi m c a các c quan ̃ 1. Uy ban nhân dân câp xa ́ a) Thanh lâp Hôi đông xet duyêt tr giúp xa hôi; ̀ ́ b) Quan ly đôi t ng bao tr xa hôi trên đia ban; c) C p nh t danh sách đ i t
ế ớ
ộ ể ậ ố ượ ưở ế giúp hàng tháng (n u có bi n ặ ng do ch t ho c không còn ng binh và Xã h i đ trình
ệ ỷ ệ ợ ố ượ ổ ộ đ ng, b sung đ i t ủ ề ươ đ đi u ki n h ủ ị Ch t ch U ban nhân dân c p huy n ra quy t đ nh;
ấ ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ợ ợ ̉ ̣ ̣
́ ̀ ̃ ̀ ợ ố ượ ng tr ả ặ ng m i ho c gi m đ i t ộ ử ng) g i Phòng Lao đ ng Th ế ị ̉ ự ợ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
̀ ̀ ư ộ ̣
̀ ́ ộ ỷ ̣ ng binh và Xã h i và U ban nhân dân câp huyên tr ̃
́ d) Tông h p, bao cao đinh ky kêt qua th c hiên chinh sach tr giup xa ̀ ử hôi trên đia ban va g i kem theo bang tông h p sô liêu theo các mâu 11a, 11b, ̀ ̀ liên tich nay vê Phòng Lao đ ng 11c và 11d ban hanh kem theo Thông t ́ ươ ươ c ngay 15 tháng 6 Th ̀ va 15 tháng 12 hang năm;
́ ̀ ̀ ̃ ợ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣
́ ơ ở ̃ ̀ ̣ ợ đ) Quan ly hoat đông c s bao tr xa hôi, nha xa hôi va phôi h p hoat ̃ ơ ̣ ̣ ̣ ̣ ̃ ̀ đông v i cac c s b o tr xa hôi, nha xa hôi trên đia ban;
́ ́ ợ ̣ ̉
́ ́ ̀ ́ ̀ ́ ơ ở ả ́ ́ ơ ́ ́ ậ ượ ợ ơ ơ ̣ ̣ ̣ ́ ư ư e) Đôi v i chinh sach tr giup đôt xuât: L p danh sách và tô ch c c u ́ ̉ ng s m khăc phuc hâu qua
̀ ̉ ̣ ̉ ̣ ́ ợ ́ ́ ́ ̃ ̀ ợ ượ ng va hô tr cac đôi t tr kip th i, đung đôi t ́ ́ thiên tai, ôn đinh san xuât va cuôc sông.
̀ ̀ ̃ ươ ̣ ̣
̃ ̀ ̀ ượ ng binh va Xa hôi ợ ơ ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣ 2. Phong Lao đông Th ́ ́ a) Quan ly đôi t ̀ ̀ ng bao tr xa hôi trên đia ban băng hô s , sô hoăc phân
́ ̀ mêm vi tinh;
̃ ́ ̃ ự ̉ ́ b) H ng dân, t
́ ́ ́ ́ ́ ́ ́ ệ ư ự ̣ ̉ ̉ ̣ ổ ứ ̣ ch c th c hi n, kiêm tra và giam sat câp xa trong viêc ́ ộ ượ giup xã h i ́ ợ ng; tô ch c th c hiên chinh sach tr
̣ ươ ̀ xac đinh va quan ly đôi t trên đia ban;̀
́ ́ ả ợ ợ ̣
ự c) Hàng năm, lâp d toan kinh phí chi tr ấ ử
́ ́ ́ ́ ổ ợ ủ ị ̉ ̣ tr câp hàng tháng; tr ợ ́ câp th
9
̀ ́ ̀ ̣ ̣ ̣ ́ giup đ t xu t; kinh phí chi cho công tác qu n lý g i Phòng Tài chính t ng h p trinh̀ ả ộ ̀ ̀ ươ Ch t ch Uy ban nhân dân câp huyên va quyêt toan kinh phi tr ng xuyên va đôt xuât theo quy đinh hiên hanh;
ữ ố ớ ươ ự ả ợ ị
d) Đ i v i nh ng đ a ph ụ ổ ứ ị ử
ổ ứ ị ả ụ ả ể ẫ ệ ch c d ch v chi tr , hàng tháng g i danh sách chi tr cho t ch c d ch v chi tr ng th c hi n chi tr chính sách tr giúp xã ổ ả ng d n, ki m tra và giám sát t
ệ ể ả ng;
ộ h i thông qua t ả ướ ụ ứ ị ch c d ch v chi tr ; h trong vi c tri n khai công tác chi tr cho đ i t ́ ̀ ́ ́ ́ ́ ợ ợ ̉ ̣ ̣
̀ ̀ ̃ ố ượ ̉ ự ợ ử ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
̣ ̣
̀ ở ̀ ệ ̣ ̉
̀
́ ̀ ́ ̃ ̀ ̃ ợ ̃ ́ đ) Tông h p, bao cao đinh ky kêt qua th c hiên chinh sach tr giup xa ̀ ́ hôi trên đia ban va g i kem theo bang tông h p sô liêu theo các mâu 11a, 11b, ̀ ̀ ̀ ̀ ươ ư 11c và 11d ban hanh kem theo Thông t ng liên tich nay vê S Lao đông Th ́ ̀ ́ ̀ ̃ ươ binh va Xa hôi va Uy ban nhân dân câp huy n tr c ngay 30 tháng 6 va ngày 31 tháng 12 hang năm; ơ ở ̉ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣
̃ ở ươ ̣ ̣
́ ̀ ̀ ủ ư ̣ ̣ ̉
̣
́ ng v đ i t ị ự ng binh va Xa hôi ớ ở ưở ng, xây d ng
ả ợ ấ ́ ứ ỗ ợ ợ
ứ ố ứ ị ị ị
e) Quan ly c s bao tr xa hôi, nha xa hôi do câp huyên thanh lâp. ̀ 3. S Lao đông Th ̉ ố ợ a) Ch trì, ph i h p v i S Tài chính, căn c vao điêu kiên cu thê cua ợ ộ ươ ng chính sách tr giúp xã h i và kh năng cân ng h ́ ứ ộ ợ ư ươ m c tr câp xã h i, m c tr c p nuôi ộ ưỡ ng và các m c tr giup xã h i ng, m c h tr kinh phí chăm sóc, nuôi d ứ ươ ạ i Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP ng ng quy đ nh t ́ ̀ ̉ ̉ ̣
̀ ́ ́ ự ự ứ ệ ổ ̉ ̣ ch c th c hi n va kiêm tra, giam sat vi c th c hiên
́ ́ ́ ́ ươ b) H ng dân, t ̃ ợ ̣ ề ố ượ đia ph ố ủ đ i c a ngân sách đ a ph ưỡ d ơ khác cao h n các m c t trinh Uy ban nhân dân câp tinh quy đinh; ̃ ệ chinh sach tr giup xa hôi trên đ a bàn;
ự ổ ậ c) Hàng năm, vào th i đi m l p d toán, t ng h p s đ i t
ủ
ớ ự ộ ầ ệ ấ
ử ở ị
ự ị ấ ẩ ậ ị ợ ố ố ượ ể ưở ng h ng ộ ợ ệ ườ ng xuyên c a các huy n, kinh phí tr giúp đ t ườ ng ươ ng, theo quy đ nh c a Lu t Ngân sách nhà
ổ ế ị ẫ ự ờ ợ chính sách tr giúp xã h i th ự ự ế xu t và d ki n nhu c u kinh phí th c hi n cùng v i d toán chi th ợ vào d toán ngân sách đ a ph xuyên g i S Tài chính xem xét, t ng h p ủ trình c p có th m quy n quy t đ nh ướ n
c và các văn b n h ̀ươ ề ả ướ ợ ng d n th c hi n; ỏ ệ ạ d) Tr
ị ị ồ ả
ở ̣ ̣
̃ ̀ ́ ̀ ̉ ể ự ́ ̀ ̣ ̉ ̣
̀ ươ ́ ợ ̉ ̉ ̉ ̉ ̉
̀ ́ ợ ̣ ̣ ̣ ̣ ̉
́ ̃ ́ ự ̉ ̣ ươ ́ ng Chinh phu xem xet, quyêt đinh hô tr ợ ươ l
ng; ́ ́ ́ ́ ệ ộ ả ệ ạ t h i ng h p thiên tai, h a ho n x y ra trên di n r ng gây thi ố ị ề ạ ặ i Kho n 1 Đi u 35 Ngh đ nh s n ng và các ngu n kinh phí quy đ nh t ́ ợ ệ giúp đôt xuât, S Lao đông 136/2013/NĐCP không đu đ th c hi n tr ̀ ́ ở ơ ở ợ Th ng binh va Xa hôi chu tri, phôi h p v i S Tai chinh, S Nông nghiêp va ́ ủ ị Phat triên Nông thôn tông h p trinh Ch t ch Uy ban nhân dân câp tinh đê bao ̀ ̀ ̃ ́ ̉ cao Bô Lao đông Th ng binh va Xa hôi, Bô Tai chinh tông h p trinh Thu ̀ ̀ ́ ́ ư ươ nguôn ng th c, kinh phí t t ́ ươ ngân sach Trung ợ ̉ ự ̉ ̣ ̣ ̣
̀ ́ ̃ ̀ ử ợ ̉ ̉ ̣
̀ ̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̣
̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ̉
̃ ̀ ́ c ngay 15 tháng 01 va 15 tháng 7 hang năm; ́ ̃ ̀ ̀ ̃ ́ ̀ ́ ̀ đ) Tông h p, bao cao đinh ky vê kêt qua th c hiên chinh sach trên đia ban va g i kem theo bang tông h p sô liêu theo các mâu 11a, 11b, 11c và 11d ban ̀ ̣ ư liên tich nay vê Bô Lao đông Th hanh kem theo Thông t ng binh va Xa hôi ́ ươ ỉ va Uy ban nhân dân câp t nh tr ợ ơ ở ̉ ̉ ̣ ̣ ̉ ̣
ệ ứ ệ
10
ụ ́ ả ơ ở ữ ệ ể ộ ở ấ ỉ ệ ổ e) Quan ly c s bao tr xa hôi, nha xa hôi do câp tinh thanh lâp; g) Tri n khai vi c ng d ng công ngh thông tin vào qu n lý đ i t ợ ả b o tr xã h i ố ượ ng ợ ự c p t nh và câp huy n; xây d ng c s d li u, t ng h p và
ủ ố ượ ị ạ ề ộ
ng đã đ ộ ượ ổ ộ ị ng binh và Xã h i (C ng thông tin đi n t ẩ c đ nh d ng theo chu n XML v B Lao ỳ ộ ệ ử ủ c a B ) đ nh k , đ t
ấ ị
ử g i thông tin c a đ i t ươ ộ đ ng Th xu t theo quy đ nh. ở
̀ ̀ ̃ ̣ 4. S Tài chính ố ợ a) Ph i h p v i S
ươ ề ố ượ ộ ̣ ̣ ̉ ̉ ̣
ươ ng h ươ ự ng binh va Xa hôi ưở ng, xây d ng
ớ ở Lao đông Th ng v đ i t ị ỗ ợ ứ
́ ứ ơ ị ị ̀ ́ ̣ , căn c vao điêu ư ợ ng chính sách tr giúp xã h i và ́ ́ ộ ợ ư m c tr câp xã h i, ưỡ ng và các ng, m c h tr kinh phí chăm sóc, nuôi d ị ạ ứ ươ i Ngh đ nh ng ng quy đ nh t
́ ̉ ̉ ̣ kiên cu thê cua đia ph ả ố ủ kh năng cân đ i c a ngân sách đ a ph ợ ấ ứ ưỡ m c tr c p nuôi d ộ ợ ứ m c tr giup xã h i khác cao h n các m c t ̀ ố s 136/2013/NĐCP trinh Uy ban nhân dân câp tinh quy đinh;
ợ ệ
ự ả
ự ị ậ ợ ẩ ng, trình c p có th m quy n quy t đ nh
ộ ố b) T ng h p d toán kinh phí th c hi n chính sách tr giúp xã h i đ i ị ỉ vào d toán ngân sách đ a ủ theo quy đ nh c a Lu t Ngân ệ c và các văn b n h ổ ố ượ ớ v i các đ i t ươ ph sách nhà n ự ị ế ị ự ẫ ng d n th c hi n.
ướ ổ ị ị
ệ ả ị
ườ ả ề ứ ệ ả ả ̣
ệ ồ ồ
cho đ i t ướ ệ ả ợ ộ ng b o tr xã h i trên đ a bàn t nh ề ấ ả ướ ả ụ ứ ư Đi u 9 Thông t liên t ch này. Tr ̀ ự ch c th c hi n chi tr hoăc chi tr không đúng, thi t ặ trách nhi m thu h i, b i hoàn ị đ ngồ và ph i ch u trách nhi m tr ạ ệ ự i 5. T ch c d ch v chi tr có trách nhi m th c hi n theo quy đ nh t ổ ấ ề ợ ng h p x y ra m t ti n trong quá trình t ổ ứ ị ụ ch c d ch v chi tr có ợ ơ ố ượ ng ho c cho c quan đã ký h p ậ c pháp lu t.
ả ề ề ế ể
ưở ứ ộ
ố ượ ị c h ị Đi u 11. Đi u kho n chuy n ti p ượ 1. Đ i t ị ạ Ngh đ nh s ng đ i ệ ố ợ ấ ng m c và h s tr ố 136/2013/NĐCP k t c p xã h i hàng tháng ể ừ ngày 01 tháng 01
theo quy đ nh t năm 2015 g m:ồ
ị ạ ề ả ị ị a) Đ i t ng quy đ nh t i các kho n 1, 2, 3 và 4 Đi u 5 Ngh đ nh
ị ạ ề ể ể ả ị ị b) Đ i t ng quy đ nh t i Đi m a và Đi m c Kho n 5 Đi u 5 Ngh đ nh
ể ạ ị c) Đ i t ng quy đ nh t ạ i
ả ng quy đ nh t ị ố ượ ệ ộ ộ ị ố ượ 136/2013/NĐCP; ố ượ 136/2013/NĐCP; ố ượ ị ề Kho n 6 Đi u 5 Ngh đ nh ả i Đi m b Kho n 5 và đ i t số 136/2013/NĐCP thu c di n h nghèo.
ộ ợ ấ
ị ề ự ợ ng quy đ nh t
ướ ạ i Kho n 1 Đi u này đ ị ượ ị c khi ban hành Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP
ộ 2. Các ch đ , chính sách tr giúp xã h i khác ngoài tr c p xã h i hàng ệ ả ố ớ ố ượ c th c hi n theo ế cho đ n khi có ệ ố ươ ng ứ ệ theo m c và h s t
ẩ ị ố
ị
ế ộ tháng đ i v i đ i t ị các quy đ nh tr ả ủ ấ văn b n c a c p có th m quy n cho phép th c hi n ạ ị ứ ng quy đ nh t ố ượ 3. Đ i t ị ị ế ộ ề
ị ị ố ơ ở ả ố Đi u 25 Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP đ ị quy đ nh t
ố ợ ộ giúp xã h i th
ộ ố ượ ộ ị
11
ế ộ ợ ị ố ự ề i Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP . ợ ng s ng trong c s b o tr xã h i, nhà xã h i quy đ nh t ượ ưở c h ể ừ ị ạ i Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP k t ố ượ ng tr 4. Đ i t ề ả ạ i Kho n 1 Đi u này; đ i t đ nh t ế ụ ưở khác ti p t c h ạ ộ ộ i ng ch đ , chính sách theo ngày 01 tháng 01 năm 2015. ườ ệ ng xuyên không thu c di n quy ố ượ ấ ợ giúp đ t xu t và các đ i t ng ng tr ộ ng các ch đ chính sách tr giúp xã h i theo các quy đ nh
ị ị ế
ẩ ề ệ ứ ệ ố ươ ả c khi ban hành Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP cho đ n khi có văn b n ứ ng ng
ị ị ố ố ướ tr ủ ấ c a c p có th m quy n cho phép th c hi n theo m c và h s t ị quy đ nh t
ự ạ i Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP và không ph i làm l ể ừ ả ồ ơ ự 5. K t
ườ ấ ộ
ệ ị ị
ị
ố ượ ạ ồ ơ i h s . ế ệ ế ộ ng xuyên, đ t xu t và các ch đ chính sách ố ị i Ngh đ nh s 136/2013/NĐ ồ ơ ướ ộ c ngày ế ộ ng ch đ , chính sách thì ả ổ ng ph i b sung ng đã n p h s tr ưở ợ ng h p đ i t ế ị ạ ồ ơ ừ ườ i h s (tr tr
ng không ph i làm l ị ủ ụ ngày 01 tháng 01 năm 2015, th t c, h s th c hi n các ch ộ ộ ợ đ chính sách tr giúp xã h i th ạ ộ ự ợ tr giúp xã h i khác th c hi n theo quy đ nh t ố ượ ợ ườ ư ng h p đ i t liên t ch này. Tr CP và Thông t ư ư 01 tháng 01 năm 2015 nh ng ch a có quy t đ nh h ả ố ượ đ i t ồ ơ h s theo quy đ nh).
ề
̀ ́ ̀ ư ̣ ự ị ừ ệ ự Đi u 12. Hi u l c thi hành 1. Thông t liên t ch nay co hiêu l c thi hanh t ngày 01 tháng 01
năm 2015.
ị ố
ộ ộ ươ 2. Thông t ủ
ố ng binh và Xã h i và B Tài chính h ị
ợ ả ủ ố ượ
ị ố
ị ố ổ ị ổ ộ ố ề
ộ ủ
ị ệ ợ ấ ộ ề
ự ườ ủ ụ ậ
ỗ ợ ̀ ̀ ộ ̉ ̉
́ ̀ ̉ ̣ ̣
̃ ̀ ̀ ươ ̣ ̣ ̣ ̣
̉ ̉ ̣ ̣
́ ̀ ̉ ̣ ̣
ộ
ế ị ướ ẫ ộ ộ ố
ủ
ẻ ồ ẻ ậ ́ ́ ươ ố ị ư liên t ch s ủ ộ ệ ủ ề ng chính ph v chính sách tr ng tr m côi và tr em b
ườ ẫ c d n chi u t ượ c
ng h p các văn b n đ ế ể ừ ả ự 3. Tr ổ
ư liên t ch s 24/2010/TTLTBLĐTBXHBTC ngày 18 tháng 8 ướ ộ ộ ng năm 2010 c a B Lao đ ng Th ủ ị ộ ố ề ẫ d n thi hành m t s đi u c a Ngh đ nh s 67/2007/NĐCP ngày 13 tháng 4 ộ ợ ủ ề ng b o tr xã h i năm 2007 c a Chính ph v chính sách tr giúp các đ i t ủ ề ủ và Ngh đ nh s 13/2010/NĐCP ngày 27 tháng 2 năm 2010 c a Chính ph v ư ố ị ử s s a đ i, b sung m t s đi u Ngh đ nh s 67/2007/NĐCP; Thông t ươ ộ 17/2011/TTBLĐTBXH ngày 19 tháng 5 năm 2011 c a B Lao đ ng Th ng ồ ơ ộ ằ c p xã h i h ng binh và Xã h i v quy đ nh h s , th t c th c hi n tr ợ ơ ở ả ổ ế tháng, h tr chi phí mai táng và ti p nh n ng i cao tu i vào c s b o tr ̀ ̀ ư ố s xã h i; Điêu 4, 6, 7 va cac điêm a, b, c va d Khoan 2 Điêu 8 Thông t ươ ng 26/2012/TTLĐTBXH ngay 12 tháng 11 năm 2012 cua Bô Lao đông Th ̀ ́ ̃ ́ ̀ ng dân môt sô điêu Nghi đinh sô 28/2012/NĐCP ngay 10 binh va Xa hôi vê h ́ ̀ ̃ ́ ̀ ́ ng dân thi hanh môt sô tháng 4 năm 2012 cua Chinh phu quy đinh chi tiêt va h ̀ ươ i khuyêt tât; Thông t 10/2004/TTLT điêu cua Luât ng ươ BLĐTBXHBTC ngày 28 tháng 6 năm 2004 c a B Lao đ ng Th ng binh ự ng d n th c hi n Quy t đ nh s 38/2004/QĐ và Xã h i và B Tài chính h ợ ủ ướ TTg ngày 17 tháng 3 năm 2004 c a Th t ưỡ ị giúp kinh phí cho gia đình, cá nhân nh n nuôi d ệ ự ư ệ ự ỏ ơ ế này có hi u l c thi hành. b r i h t hi u l c thi hành k t ngày Thông t này đ i Thông t ớ ̀ ̀ ươ ộ ̣ ̣
̃ ́ 4. Trong qua trinh th c hiên nêu co v ươ ự ơ ̉ ̣ ̣ ̣ ̣ ́ ng măc, đê nghi các B , ngành, ộ ̀ ng phan anh kip th i vê Bô Lao đông Th ̀ ng binh va Xa hôi và B
12
̀ ́ ́ ư ̉ ̉ ư ế ạ ượ ợ ệ theo văn b n m i ban hành. ả ử ổ s a đ i, b sung, thay th thì th c hi n ́ ́ ́ ́ ươ ị đ a ph Tài chính đê nghiên c u giai quyêt./.
Ộ ƯỞ
Ộ ƯỞ
KT. B TR
NG
KT. B TR
NG
Ộ
Ộ
ƯƠ
B LAO Đ NG TH
NG BINH
B TÀI CHÍNH Ứ ƯỞ NG TH TR
Ộ VÀ XÃ H IỘ Ứ ƯỞ
TH TR
NG
ươ Tr ng Chí Trung ọ ễ Nguy n Tr ng Đàm
ơ
ả
ủ ướ
ả
ủ
ng và các Ban c a Đ ng;
ướ
c;
ộ
ố ộ ủ ị ộ ơ
Ủ
ộ ơ ố
ố
ệ ơ
ươ
ủ
i cao; ể ng c a các đoàn th ;
ố ự
ươ
ộ
ỉ
ng;
ướ
ự
ộ
ở
ỉ
ể ở ụ
ộ ư
ể
ộ
ổ
: Chính ph , B LĐTBXH, B TC;
N i nhân: ư Ban Bí th TW Đ ng; ng CP, các Phó TTCP; Th t ươ Văn phòng Trung VP Qu c h i; VP Ch t ch n ủ Các B , c quan ngang B , c quan thu c Chính ph ; y ban Giám sát Tài chính qu c gia; ố Toà án nhân dân t i cao; ể Vi n Ki m sát nhân dân t C quan Trung UBND các t nh, thành ph tr c thu c Trung Ki m toán Nhà n c; S Tài chính, KBNN, S LĐTBXH các t nh, TP tr c thu c TW; C c Ki m tra VBQPPLB T pháp; Công báo; C ng Thông tin đi n t ị
ệ ử ộ
ộ
ơ
ư
ộ
ộ
ủ ộ Các đ n v thu c B LĐTBXH, BTC; L u VT: B LĐTBXH, B Tài chính.
ư
(Ban hành kèm theo Thông t
̣
13
ẫ ố M u s 1a ố ị liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
ngày 24 tháng 10 năm 2014) Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
́
̀
̀
́ ơ
ng quy đinh tai Khoan 1 va Khoan 2 Điêu 5
́
Nghi đinh sô 136/2013/NĐCP)
Ị Ợ Ộ T KHAI Đ NGH TR GIÚP XÃ H I Ề ượ ̣ ̣ ̣ ̉ ̉ Ờ ́ ́ (Ap dung đôi v i đôi t ̣ ̣
ế
ữ
(Vi
t
ch
in
hoa
́ ̀ ƯỢ ̉ Phân 1. THÔNG TIN CUA ĐÔI T NG
):
ọ tên và H
1. …………………………………………………….
ớ i tính: …….. Dân t c:ộ
Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi ………………
́ ́ ơ ấ ấ …./…/…. N i c p:
ườ ẩ kh u trú: ng
̀ ệ ̣ ̉ ớ v i ơ n i đia va chi ai
́
̀ ̣ ̣ Giây CMND sô…................. C p ngày …………………... ộ 2. th H …………………………………………………………. …………………………………………………………………………………... ở ở Hi n đang ? …………………………………………… …………………………………………………………………………………... 3. Tinh trang đi hoc
..........................................................................................................)
ọ Ly do: ư
(cid:10) Ch a đi h c (
́
.........................................................................................................)
ỉ ọ Ly do: Đã ngh h c ( (cid:10)
................................................................................................)
̣ ̉
(cid:10) Đang đi hoc̣ (Ghi cu thê):
ẻ 4. Có th BHYT không? Không (cid:10) Có (cid:10)
ưở ế ộ ng ch đ nào sau đây:
ưở
ồ
ừ
5. Đang h ợ ấ
Tr c p BHXH hàng tháng: ……………………đ ng. H ng t
tháng………/
…….
ợ ấ
ưở
ả
ộ
ợ
ồ
ừ
Tr c p b o tr xã h i hàng tháng:………………đ ng. H ng t
tháng……/
…….
́
̃
́
́
̀
ợ
ươ
ưở
ồ
ừ
ư Tr câp u đai ng
̀ i co công hang thang: ………đ ng. H ng t
tháng……
../
….
ụ ấ
ợ ấ
ưở
ồ
ừ
Tr c p, ph c p hàng tháng khác:…………… đ ng. H ng t
tháng
..……/
…….
ộ ộ 6. Thu c h nghèo không?
̣ …………………….……….
14
̣ ế ậ 7. Có khuy t t t không? (cid:10) Không (cid:10) Co ́ Không (cid:10) Co ́(Dang tât (cid:10)
ứ ộ
t
ế ậ ………….…
M c đ khuy t t ……) ́ 8. Thông tin vê me cua đôi t …………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………………
̀ ượ ̣ ̉ ng
̀ ượ ̉ ng ́ 9. Thông tin vê cha cua đôi t …………………………………………………………………………………………………
ề ế ờ ự ự i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì khai
………………………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… Tôi xin cam đoan nh ng l không đúng, tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
ữ ị ệ
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ườ ườ Thông tin ng i khai thay
ấ
ả
ợ ườ
ng h p khai thay i khai thay)
Gi y CMND sô:́ ̀ Ngay câp:
………………………….….. ́ …………………………………….
ơ ấ N i c p: ……………………………………...
ng:
ệ ớ ố ượ Quan h v i đ i t …………………........
ị
Đ a ch :
ỉ ………………………………………
i khai ườ Ng ọ (Ký, ghi rõ h tên. Tr ầ ủ ph i ghi đ y đ thông tin ng
̀ Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ệ Ế Ộ Phân 2. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H I
ồ ộ ệ ợ ộ ườ ấ ị giúp xã h i xã/ph ng/th tr n: …………….
H i đ ng xét duy t tr …………..
ồ ơ ủ
đã xem xét h s , xác minh thông tin cá nhân c a ………………………. ……..
ưở
ế
ệ
ộ
ờ ng, th i gian):
đ
h
Ghi c thụ ể ………………………......
ọ ấ ế ư ậ ố
và h p ngày ….tháng……năm……th ng nh t k t lu n nh sau ( di n chính sách, ch ………................
…………………………………………………………………………………...
…………………………………………………………………………………...
ế ộ ề ế ẩ ả
…………………………………………………………………………………. ề i quy t ch đ chính sách cho Đ ngh c quan có th m quy n xem xét gi ị ố ượ đ i t ị ơ ng theo quy đ nh./.
15
Ngày ..... tháng ..... năm 20…
TH KÝƯ ọ
(Ký, ghi rõ h tên)
Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
16
ư
(Ban hành kèm theo Thông t
ẫ ố M u s 1b ố ị liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
ngày 24 tháng 10 năm 2014) Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
́ (Ap dung đôi v i đôi t
ượ ́
́ Nghi đinh sô 136/2013/NĐCP) ________
Ộ Ờ T KHAI Đ NGH TR GIÚP XÃ H I ̀ ́ Ề ́ ơ ̣ ̣ ̣ ̉ Ị Ợ ng quy đinh tai Khoan 3 Điêu 5 ̣ ̣
ế
ữ
(Vi
t
ch
in
hoa
́ ̀ ƯỢ ̉ Phân 1. THÔNG TIN CUA ĐÔI T NG
):
ọ tên và H
1. …………………………………………………….
ớ i tính: …….. Dân t c:ộ
Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi ………………
́ ́ ơ ấ ấ …./…/…. N i c p:
ườ ẩ kh u trú: ng
̀ ệ ̣ ̉ ớ v i ơ n i đia va chi ai
́
̀ ̣ ̣ Giây CMND sô…................. C p ngày …………………... ộ 2. th H …………………………………………………………. …………………………………………………………………………………... ở ở ? Hi n đang …………………………………………… …………………………………………………………………………………... 3. Tinh trang đi hoc
..........................................................................................................)
ọ Ly do: ư
(cid:10) Ch a đi h c (
́
.........................................................................................................)
ỉ ọ Ly do: Đã ngh h c ( (cid:10)
.................................................................................................)
̣ ̉
(cid:10) Đang đi hoc̣ (Ghi cu thê:
ẻ 4. Có th BHYT không? Không (cid:10) Có (cid:10)
ưở ế ộ ng ch đ nào sau đây:
ưở
ồ
ừ
5. Đang h ợ ấ
Tr c p BHXH hàng tháng: ……………………đ ng. H ng t
tháng………/
…….
ợ ấ
ưở
ả
ợ
ộ
ồ
ừ
Tr c p b o tr xã h i hàng tháng:………………đ ng. H ng t
tháng……/
…….
́
̃
́
̀
́
ợ
ươ
ưở
ồ
ừ
ư Tr câp u đai ng
̀ i co công hang thang: ………đ ng. H ng t
tháng……
../
….
ụ ấ
ợ ấ
ưở
ồ
ừ
Tr c p, ph c p hàng tháng khác:…………… đ ng. H ng t
tháng
..……/
17
…….
ộ ộ 6. Thu c h nghèo không?
…………………………………….
ệ (cid:10) Không (cid:10) Co ́ ễ ̉ HIV ờ 7. Th i điêm phát hi n nhi m ………………
̣ …………………….……….
ứ ộ
t
ế ậ ………….
M c đ khuy t t ………..)
̣ ế ậ 8. Có khuy t t t không? Không (cid:10) Co ́(Dang tât (cid:10)
(Ghi c thụ ể)………………...………………….
ộ ả
9. Kh năng tham gia lao đ ng … ……………………………………………………….………………….. …………………………………………………………….………….. …………………
ờ ế ề ự ự i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì khai
ữ ị ệ Tôi xin cam đoan nh ng l không đúng, tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ườ ườ Thông tin ng i khai thay
ợ
ấ
(Ký, ghi rõ h tên. Tr
ng h p khai thay
Gi y CMND sô:́
ả
ườ
ầ ủ ph i ghi đ y đ thông tin ng
i khai thay)
………………………….….. ́ …………………………………….
̀ Ngay câp: ơ ấ N i c p: ……………………………………...
ng:
ệ ớ ố ượ Quan h v i đ i t …………………........
ị
Đ a ch :
ỉ ………………………………………
Ng ọ i khai ườ
̀ Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ế Ệ Ộ Phân 2. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H I
ộ ệ ợ ộ ườ ị giúp xã h i xã/ph ấ ng/th tr n: …….
ồ H i đ ng xét duy t tr …………………..
ồ ơ ủ
ể
đã xem xét h s , xác minh thông tin cá nhân c a ……………………... ………
sách,
h
ọ ệ di n ấ ế ưở ng, ố ộ đ ậ ờ th i
ư và h p ngày ….…tháng……...năm……th ng nh t k t lu n nh sau ( Ghi cụ .. ): ế th gian ch chính ………………………………………….
……………………………………………………………………...……………
18
………..……………………………………………………….……………….
ề ả ế ộ ế i quy t ch đ chính sách cho
ẩ ề Đ ngh c quan có th m quy n xem xét gi ị ố ượ đ i t ị ơ ng theo quy đ nh./.
TH KÝƯ ọ
ư
(Ban hành kèm theo Thông t
Ngày ..... tháng ..... năm 20… Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ (Ký, ghi rõ h tên)
ẫ ố M u s 1c ố ị liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
ngày 24 tháng 10 năm 2014) Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
́
́
́
́ ơ
ượ
ng quy đinh tai Khoan 4 Điêu 5 Nghi đinh sô 136/2013/NĐCP)
̀ _________________
19
Ị Ợ Ề Ộ T KHAI Đ NGH TR GIÚP XÃ H I ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ Ờ ́ (Ap dung đôi v i đôi t
ế
ữ
(Vi
t
ch
in
hoa
́ ̀ ƯỢ ̉ Phân 1. THÔNG TIN CUA ĐÔI T NG
):
ọ tên và H
1. …………………………………………………….
ớ i tính: …….. Dân t c:ộ
Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi ………………
́ ́ ơ ấ ấ …./…/…. N i c p:
ườ ẩ kh u trú: ng
̀ ơ ở ệ ớ ̣ ̉
ẻ Giây CMND sô…................. C p ngày …………………... ộ 2. th H …………………………………………………………. …………………………………………………………………………………... ở v i ai va đia chi n i ? ……………………………. Hi n đang ……………… …………………………………………………………………………………... 3. Có th BHYT không? (cid:10)
ế
ặ
ợ
ồ
ợ
ộ ộ 4. Thu c h nghèo không? Không (cid:10) Có (cid:10) Không (cid:10) Co ́
ạ
5. Tình tr ng hôn nhân? tích heo quy đ nh) (Ghi rõ: Không có ch ng/v ; có ch ng/v đã ch t ho c m t ấ ồ ị ……………………………………………………………………………
ố ườ ướ i. Trong đó d ổ i 16 tu i
6. S con đang nuôi………………. ng ……..ng i;ườ
́ ế ổ ọ ề ệ ọ ổ 16 đ n 22 tu i đang h c ph thông, h c ngh , trung câp chuyên nghi p,
ừ t cao
20
ạ ọ ườ ẳ đ ng, đ i h c………. ng i.
ơ ở
(Ghi c th h tên, ngày tháng năm sinh, n i
ọ
ạ
ng
ụ ể ọ , tình ưở )……………………………………….
́ ư
ầ
ủ
ư
ứ
̀ ́ 7. Thông tin vê con th nhât ế ộ tr ng đi h c, ch đ chính sách đang h ……… ............................................................................................................................... ............................................................................................................................... ............................................................................................................................... ...............................................................................................................................
ấ ) Khai đ y đ thông tin nh con th nh t
ở ứ đi (
8. Thông tin con th hai tr ……………. .............................................................................................................................. .............................................................................................................................. .............................................................................................................................. ..............................................................................................................................
ờ ề ế ự ự i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì khai
ữ ị ệ Tôi xin cam đoan nh ng l không đúng, tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ấ
ườ ườ Thông tin ng i khai thay
ợ
(Ký, ghi rõ h tên. Tr
ả
ng h p khai thay ườ
ầ ủ ph i ghi đ y đ thông tin ng
i khai
Gi y CMND sô:́ ̀ Ngay câp:
thay)
N i c p:
……………….………….….. ́ …………………….………………. ơ ấ …………………….………………... ng:
ệ ớ ố ượ …….
Quan h v i đ i t ……………........
ị
Đ a ch :
ỉ …………………….…………………
Ng ọ i khai ườ
̀ Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ế Ệ
21
Phân 2. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H IỘ
ộ ệ ợ ộ ườ ị giúp xã h i xã/ph ấ ng/th tr n: ……...
ồ H i đ ng xét duy t tr ………………..
ồ ơ ủ
Ghi c ụ
đã xem xét h s , xác minh thông tin cá nhân c a ………..……………... ……
ế ộ ưở
ấ ế ư ậ ố
ọ ̉ ệ và h p ngày … tháng…….năm……th ng nh t k t lu n nh sau ( ờ ng, th i gian thê di n chính sách, ch đ h ):
..………………………..………………………………………………….……
……………..………………………………………………………...…………
………..………..………………………………………………….……………
ề ả ế ộ ế i quy t ch đ chính sách cho
ẩ ề Đ ngh c quan có th m quy n xem xét gi ị ố ượ đ i t ị ơ ng theo quy đ nh./.
TH KÝƯ ọ
(Ký, ghi rõ h tên)
ư
(Ban hành kèm theo Thông t
Ngày ..... tháng ..... năm 20… Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 1d ố ị liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ị Ợ Ề
́
́
̀
ượ
́ ơ
ng quy đinh tai Khoan 5 Điêu 5 Nghi đinh sô 136/2013/NĐCP)
Ộ T KHAI Đ NGH TR GIÚP XÃ H I ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ Ờ ́ (Ap dung đôi v i đôi t
ế
ữ
(Vi
t
ch
in
hoa
́ ̀ ƯỢ ̉ Phân 1. THÔNG TIN CUA ĐÔI T NG
):
ọ tên và H
22
1. …………………………………………………….
ớ i tính: …….. Dân t c:ộ
Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi ………………
́ ́ ơ ấ ấ …./…/…. N i c p:
ườ ẩ kh u trú: ng
̀ ệ ̣ ̉ ơ n i ớ v i đia va chi ai
ẻ Giây CMND sô…................. C p ngày …………………... ộ 2. th H …………………………………………………………. …………………………………………………………………………………... ở ở Hi n đang ? …………………………………………… …………………………………………………………………………………... Không (cid:10) Có 3. Có th BHYT không? (cid:10)
ế ộ ng ch đ nào sau đây:
ưở ư
ợ ấ
ưở
ồ
ừ
4. Đang h ươ L
ng h u/Tr c p BHXH hàng tháng : ………đ ng. H ng t
tháng…/
…..
…
ợ ấ
ưở
ả
ợ
ộ
ồ
ừ
Tr c p b o tr xã h i hàng tháng :………đ ng. H ng t
tháng……/
……
́
̃
́
̀
́
ợ
ươ
ưở
ồ
ừ
ư Tr câp u đai ng
̀ i co công hang thang: ………đ ng. H ng t
tháng…
.../
……
ụ ấ
ợ ấ
ưở
ồ
ừ
Tr c p, ph c p hàng tháng khác :……… đ ng. H ng t
tháng
….…/
……
ộ ộ 5. Thu c h nghèo không?
̣ …………………….……….
ứ ộ
t
ế ậ ………….
ế
ặ
ồ
ợ
ợ
̣ ế ậ 6. Có khuy t t t không? (cid:10) Không (cid:10) Co ́ Không (cid:10) Co ́(Dang tât (cid:10)
M c đ khuy t t ………..) 7. Tình tr ng hôn nhân? tích theo quy đ nh)
ạ
(Ghi rõ: Không có ch ng/v ; có ch ng/v đã ch t ho c m t ấ ồ ị …………………..……………………………………………..
ệ
ụ ề
nghi p,
ở ,
ụ ể ọ thu
nh p
làm,
ế
ổ (N u có, ghi c th h tên, tu i, ậ ):
ườ ụ
ưỡ ng i có nghĩa v và quy n ph ng d 8. Ng ệ ơ ề ngh vi c n i ………………………………………………….
………………………………………………………….………………………..
́
…………………………………………………………….……………………..
(Không băt buôc)
̣ ủ ả ạ ộ 9. Quá trình ho t đ ng c a b n thân :
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
23
…………………………………………………………………………………..
ờ ế ề ự ự i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì khai
ữ ị ệ Tôi xin cam đoan nh ng l không đúng, tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ườ ườ Ng Thông tin ng i khai thay
ọ
ợ
ấ
(Ký, ghi rõ h tên. Tr
ng h p khai thay
ườ
i khai
Gi y CMND sô:́ ̀ Ngay câp:
ầ ủ ả ph i ghi đ y đ thông tin ng thay)
N i c p:
……………….………….….. ́ …………………….………………. ơ ấ …………………….………………... ng:
ệ ớ ố ượ …….
Quan h v i đ i t ……………........
ị
Đ a ch :
ỉ …………………….…………………
i khai ườ
̀ Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ế Ệ
Phân 2. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H IỘ
ộ ườ ị ấ ng/th tr n: ….………….
ệ ợ ộ ồ H i đ ng xét duy t tr giúp xã h i xã/ph ………...
ồ ơ ủ đã xem xét h s , xác minh thông tin cá nhân c a ……………………………
ấ ế ư ậ ố
ế ộ ượ
ờ ng, th i gian):
ụ ể ệ c th di n chính sách, ch đ h ……………………………………
ọ và h p ngày ……tháng………năm……… th ng nh t k t lu n nh sau (Ghi
…………………………………………..………………………………………
…………………………………………..………………………………………
ế ộ ề ế ả i quy t ch đ chính sách cho
……………………………………..…………………………………………… ẩ ề Đ ngh c quan có th m quy n xem xét gi ị ố ượ đ i t ị ơ ng theo quy đ nh./.
TH KÝƯ ọ (Ký, ghi rõ h tên)
24
Ngày ..... tháng ..... năm 20..… Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
M u s 1đ ẫ ố ố
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
́
́
̀
ượ
́ ơ
ng quy đinh tai Kho n 6 Điêu 5 Nghi đinh sô 136/2013/NĐCP)
Ề Ộ T KHAI Đ NGH TR GIÚP XÃ H I ́ Ị Ợ ả ̣ ̣ ̣ ̣ ̣ Ờ ́ (Ap dung đôi v i đôi t
ế
ữ
(Vi
t
ch
in
hoa
́ ̀ ƯỢ ̉ Phân 1. THÔNG TIN CUA ĐÔI T NG
):
ọ tên và H
1. …………………………………………………….
ớ i tính: …….. Dân t c:ộ
Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi ………………
́ ́ ơ ấ ấ …./…/…. N i c p:
ườ ẩ kh u trú: ng
̀ ệ ̣ ̉ ớ v i ơ n i đia va chi ai
́
̀ ̣ ̣ Giây CMND sô…................. C p ngày …………………... ộ 2. th H …………………………………………………………. …………………………………………………………………………………... ở ở Hi n đang ? …………………………………………… …………………………………………………………………………………... 3. Tinh trang đi hoc
..........................................................................................................)
ọ Ly do: ư
(cid:10) Ch a đi h c (
́
.........................................................................................................)
ỉ ọ Ly do: Đã ngh h c ( (cid:10)
.................................................................................................)
̣ ̉
(cid:10) Đang đi hoc̣ (Ghi cu thê:
ẻ 4. Có th BHYT không? Không (cid:10) Có (cid:10)
ế ộ ng ch đ nào sau đây:
ưở ư
ợ ấ
ưở
ồ
ừ
5. Đang h ươ L
ng h u/Tr c p BHXH hàng tháng : ………đ ng. H ng t
tháng…/
…..
…
ợ ấ
ưở
ả
ợ
ộ
ồ
ừ
Tr c p b o tr xã h i hàng tháng :………đ ng. H ng t
tháng……/
……
́
̃
́
̀
́
ợ
ươ
ưở
ồ
ừ
ư Tr câp u đai ng
̀ i co công hang thang: ………đ ng. H ng t
tháng…
.../
……
ụ ấ
ợ ấ
ưở
ồ
ừ
Tr c p, ph c p hàng tháng khác :……… đ ng. H ng t
tháng
….…/
……
25
...
ộ ộ 6. Thu c h nghèo không? (cid:10) Không (cid:10) Co ́
M c đ
ạ ế ậ ứ ộ t: .............................. ế khuy t
ậ
ế
thu nh p hàng tháng
N u có thì đang làm gì
……………………………,
a) …………..đ ngồ
́
́ b) Nêu không
thì ghi ly do:
…………..…………………….………………………………….
D ng khuy t t t:.............................. ệ 7. ậ t 8. Có tham gia làm vi c không? (cid:10) Kh ông (cid:10) Co ́
ạ 9. Tình tr ng hôn nhâ n :…………………………………………………………
(N u cóế
):............ ng
́ ướ ườ ố 10. S con iườ . Trong đó, d ổ i 36 thang tu i:........... ng i.
ự ụ ụ ả 11. Kh năng t ph c v ?
...............................................................................................................................
́ ́ ̀ ự ̣ Ca nhân/hô gia đinh đang tr c tiêp chăm soc, nuôi d ̃ ươ ng:
́ 12. ………………...
…………………………………………………………………………………...
……………………...……………………………………………………………
ờ ự ự ề ế i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì
ệ ữ Tôi xin cam đoan nh ng l ị khai không đúng, tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ườ ườ Ng Thông tin ng i khai thay
ọ
ấ
(Ký, ghi rõ h tên. Tr
ng h p khai thay
ả
ườ
ầ ủ ph i ghi đ y đ thông tin ng
i khai thay)
Gi y CMND sô:́ ̀ Ngay câp:
N i c p:
……………….………….….. ́ …………………….………………. ơ ấ …………………….………………... ng:
ệ ớ ố ượ …….
Quan h v i đ i t ……………........
ị
Đ a ch :
ỉ …………………….…………………
i khai ợ ườ
̀ Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ế Ệ
Phân 2. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H IỘ
ệ ộ ợ ộ ườ ồ H i đ ng xét duy t tr giúp xã h i xã/ph ấ ị ng/th tr n:
…………………
ồ ủ s , xác minh thông tin cá nhân c a
ơ đã xem xét h ……………………………
ụ
ể
ế
ệ
ộ
di n chính sách,
̀ ọ
ch
h
c
th
26
ấ ế ưở ng, ư gian ậ ờ th i ố đ va h p ngày ……tháng………năm……… th ng nh t k t lu n nh sau ): (Ghi
…………………………………...
.………………………………...……………………………………………..
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………
ề ị ơ ề ả ế ộ ế i quy t ch đ chính
ố ượ ẩ ị Đ ngh c quan có th m quy n xem xét gi ng theo quy đ nh./. sách cho đ i t
TH KÝƯ ọ (Ký, ghi rõ h tên)
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
Ngày ..... tháng ..... năm 20… Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
ẫ ố M u s 2 ố liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
ngày 24 tháng 10 năm 2014) Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
́ Ờ Ậ T KHAI NH N CHĂM SOC, NUÔI D ̃ ƯƠ NG
ế
ữ
t ch in hoa
̀ ́ ƯƠ ƯƠ ̉ ̣ Phân 1. THÔNG TIN CUA NG ̀ I NHÂN CHĂM SOC, NUÔI D ̃ NG
): …………………..………………………
ọ ̣ (Vi ̉ 1. Thông tin v hề ộ 1.1. H và tên chu hô
ớ ộ Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi i tính: …….. Dân t c: ………………
́ ́ ấ ấ ơ …./…/…. N i c p:
Giây CMND sô…................. C p ngày …………………...
́ ườ ủ ộ ơ ng trú c a h :…………………………………………..
(Ghi
rõ
ị đ a
ỉ ch )
1.2. N i đăng ky th …
ở ệ ộ hi n nay ủ c a h
ơ N i ……………………………………………
27
ộ ộ 1.3. Có thu c h nghèo không? Có (cid:10) Không (cid:10)
ụ ể ạ
ở
ố
ố
thuê,
ộ ộ ở ữ ủ ạ kiên c , bán kiên c , nhà t m; thu c s h u c a h , …………………... ờ nh ):
ở (Ghi c th lo i nhà
1.4. Nhà ở nhà ……………………………………………...…
ậ ộ Thu nh p ủ c a h trong 12 tháng qua:
1.5. ……………………………………....
ế
ữ
(Vi
t ch in hoa):
̀ ́ ́ ượ ươ ̣ ̀ ươ ư i đ ng ra nhân chăm soc, nuôi d ng
́ ̃ ng đôi t ………………………………………..
2. Thông tin vê ng ọ 2.1. H và tên …………
ớ ộ Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi i tính: …….. Dân t c: ……...……….
ơ ấ ấ ố
́ Giây CMND s ……..…….C p ngày …../.…/…. N i c p:………………. ……
ở ệ hi n nay:
ơ N i ………………………………………………………………….
ệ ố ượ ưỡ ỹ ng đ i t ng (
Ghi c thụ ể): 2.2. Kinh nghi m, k năng chăm sóc, nuôi d …………………………………………………..………………………………. 2.3. Có khuy t t ̣ ………………….….……)
̣ ế ậ t không? (cid:10)
t
ế ậ ………………...
Không (cid:10) Co ́(Dang tât ứ ộ
M c đ khuy t t …) ạ 2.4. Tình tr ng hôn nhân: ắ ệ
̀
ế
ạ 2.5. Có m c b nh m n tính không? (cid:10)
ạ ử ạ
……………………………………..………………… Không (cid:10) Co ́ (Ghi b nhệ ………………..) ́ ư ụ ể N u có ghi c th hinh th c, ……………………………………………………………..
ữ
ế
t ch in hoa):
(Vi
́ ́ ̀ ̀ ̣ ̉ ̣ ̀ ươ ư i đ ng ra nhân chăm soc, nuôi d
…………………………………………..
́ ị ế 2.6. Co b k t án tù, x ph t vi ph m hành chính ( ): ờ th i gian ……………... …………………………………………………………………………………… ̃ ươ ợ 3. Thông tin vê v hoăc chông cua ng ng ́ ượ ng đôi t ọ 3.1. H và tên ………
ớ i tính: …….. Dân t c:ộ
Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi ……………….
ố ấ ấ ơ ………....… C p ngày…./…/…. N i c p:……………..
́ Giây CMND s ………
ở ệ hi n nay:
ưỡ ệ ỹ ng đ i t ng (
ơ N i ………………………………………………………………….. ố ượ Ghi c thụ ể): 3.2. Kinh nghi m, k năng chăm sóc nuôi d …………………………………………………………………..……………….
̣ ………………….….……)
28
̣ ế ậ 3.3. Có khuy t t t không? Không (cid:10) Co ́(Dang tât (cid:10)
ứ ộ
t
ế ậ ………………...
M c đ khuy t t …) 3.4. Có m c b nh m n tính không?
ế
ạ ắ ệ (cid:10)
gian
́ ị ế ử ạ ạ
Không (cid:10) Co ́ (Ghi b nhệ ………………..) N u có ghi c th hình th c,́ ư ụ ể ):
ế ề ờ
ữ ị ệ 1.5. Co b k t án tù, x ph t vi ph m hành chính ( ờ th i ……………………………………………………………………………. …………………………………………………………………………………… ự ự Tôi xin cam đoan nh ng l i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì khai không đúng, tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày....... tháng ....... năm 20….. ̀ươ Ng
(Ký, ghi rõ h tên)
i khai ọ
̀ Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ệ Ế Ộ Phân 2. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H I
ồ ộ ệ ợ ộ ườ ị ấ giúp xã h i xã/ph ng/th tr n: ……………..
H i đ ng xét duy t tr ………….
ồ ơ
ấ ế ư ậ ọ ủ ố đã xem xét h s , xác minh thông tin cá nhân c a …………………………… và h p ngày ………tháng………năm……… th ng nh t k t lu n nh sau:
………………………………………………………...…………………………
………………………………………………………………...…………………
………………………………………………………………...…………………
…………………………………………………………...………………………
…………………..……………………………………………………………...
ị ơ ề ẩ ả ế ộ ế i quy t ch đ chính sách cho
ề ́ ̀ ị ̣ Đ ngh c quan có th m quy n xem xét gi ca nhân/hô gia đinh theo đúng quy đ nh./.
Ngày ..... tháng ..... năm 20… Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
Ư TH KÝ ọ (Ký, ghi rõ h tên)
29
Ậ Ấ
Ủ Ủ ườ ậ ̣
̀ ́ ̀ ̉ ̣ ̣
̃ ượ ươ ̉ ̣ ̣ XÁC NH N C A Y BAN NHÂN DÂN C P XÃ ỷ ị ấ ng/th tr n………………….xác nh n hô gia U ban nhân dân xã/ph ́ đinh/ca nhân Ông (ba) ………………………………….co đu điêu kiên nhân ́ ợ chăm soc, nuôi d ng bao tr xa hôi theo quy đinh./. ̀ ́ ̃ ng đôi t
̉ ̣
30
Ngày ..... tháng ..... năm 20… CHU TICH (Ký tên, đóng d u)ấ
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 3 ố liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ờ Ộ ƯỜ Ậ T KHAI H GIA ĐÌNH CÓ NG Ế I KHUY T T T
ữ
ế
t ch in hoa):
̀ ̀ ̉ ̣ Phân 1. THÔNG TIN CUA HÔ GIA ĐINH
ọ ủ ộ (Vi
1. H và tên ch h …………………………………………….
ớ ộ Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi i tính: …….. Dân t c: ………………
ấ ấ ố ơ
́ Giây CMND s ………....… C p ngày…./…/…. N i c p:……………..... ……
ườ ủ ộ ộ ẩ ng trú c a h : …………………...…………………….
(Ghi
rõ
ị đ a
ỉ ch )
2. H kh u th ………..
ườ
i khuy t t
ệ ở ộ hi n nay ủ c a h ơ N i ……………………………………………………
ế ậ …. ng t
i).ườ
ạ ộ
ườ
i h ……ng
i)
́ ườ 3. Sô ng i trong hô: iườ (Trong đó ng ̣ . . . . . . . ng
ụ ể ườ (Đang s ng t t n ng … ng
ố
i h
i)ườ i)ườ
ố ạ ộ …. ng i h ạ ộ ……. ng
i ế ậ ặ ế ậ ặ ẹ ế ậ i ố ườ (Đang s ng t C th : + Khuy t t + Khuy t t + Khuy t t ệ ặ t đ c bi t n ng . . . . ng t nh ….. ng ườ (Đang s ng t i
ể
ố
ộ ộ ệ 4. H có thu c di n nghèo không? (cid:10)
ạ th lo i nhà
ạ : kiên c , bán kiên c , nhà t m)
Không (cid:10) Có ố ở . ở (Ghi c
5. Nhà ụ ……………………...
…………………………………………………………………………………..
́ ̀ ưở ợ ấ ộ ưở c p xã h i hang thang, h ng ch đ
ờ
ế ộ (N u cóế ộ ưỡ ộ ợ ộ ng trong c s b o tr xã h i, nhà xã h i không? 6. Có ai trong h đang h chăm sóc, nuôi d ụ ể ọ ghi c th h tên, lý do, th i gian h ng tr ơ ở ả ưở ng):
31
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
ờ ề ế ự ự i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì khai
́ ệ ữ ị Tôi xin cam đoan nh ng l không đung tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ườ ườ Ng Thông tin ng i khai thay
ọ
(Ký, ghi rõ h tên. Tr
ng h p khai thay
ấ
ả
ườ
ầ ủ ph i ghi đ y đ thông tin ng
i khai thay)
Gi y CMND sô:́ ̀ Ngay câp:
N i c p:
……………….………….….. ́ …………………….………………. ơ ấ …………………….………………... ng:
ệ ớ ố ượ …….
Quan h v i đ i t ……………........
ị
ỉ …………………….…………………
Đ a ch : ̀
i khai ợ ườ
Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ệ Ế Ộ Phân 2. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H I
ệ ườ ng/th tr n: ………..…………….đã xem xét h
̀ ̣
ấ ế ư ậ ố ồ ị ấ ộ ồ H i đ ng xét duy t xã/ph ủ ơ s , xác minh thông tin cá nhân c a hô ông/ba …...……………………. và ọ h p ngày ….…tháng………năm……… th ng nh t k t lu n nh sau:
…………………………………………………………...………………………
…………………………………………………………...………………………
32
…………………………………………………………...……………………..
ề ẩ ả ế ộ ế i quy t ch đ chính sách cho
ề Đ ngh c quan có th m quy n xem xét gi ị ố ượ đ i t ị ơ ng theo quy đ nh./.
Ngày ..... tháng ..... năm 20…
Ị
TH KÝƯ ọ (Ký, ghi rõ h tên)
CHỦ T CH (Ký, đóng d u)ấ
33
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 4 ố liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ơ Ủ ƯƠ Ậ ƯƠ Đ N C A NG ̀ I NH N CHĂM SÓC, NUÔI D ̃ NG
ử Kính g i: …………………………………
Tên tôi là: ………………………………………………………………… ệ Hi n …………….. đang ư c trú ạ t i
………………………………………..
ậ ả ấ ệ
̃ ơ ề ị Tôi làm đ n này đ ngh Ch t ch y ban nhân dân xa/ph
ủ ị Ủ ề
ượ ố ̣
ộ ỉ ́ soc, ́ ươ d ̃ ng
ưỡ ủ ề ng Xét th y b n thân và gia đình đ đi u ki n nh n chăm sóc, nuôi d ông/bà/cháu………………………… . sinh ngày ..... tháng ..... năm ......... ̀ ị ấ ươ ủ ị Ủ ng/th tr n ị ậ ệ ị ……….…….…xem xét, đ ngh Ch t ch y ban nhân dân huy n/qu n/th c nhân xã/thành ph thu c t nh ………………cho phep gia đình và tôi đ ́ ̀ chăm ông/ba/chau nuôi ……………………………………………...
ưỡ ố ượ ng đ i t ng theo đúng
ẽ Tôi xin cam đoan s chăm sóc, nuôi d ị quy đ nh.
Ngày....... tháng ....... năm 20…
ườ ườ ế ơ Ng t đ n i vi
ọ
(Ký, ghi rõ h tên)
́ ượ ế ủ Ý ki n c a ng ng đ ượ t c nh n chăm soc, nuôi
d
(Ký, ghi rõ h tên)
ộ ặ ố i giám h ho c đ i ậ ng̃ươ ọ
Ấ XÁC NH N C A Y BAN NHÂN DÂN C P XÃ
Ậ ườ Ủ Ủ ị ấ ề ậ ơ
ị ỷ U ban nhân dân xã/ph ng/th tr n………………….. xác nh n đ n đ ngh ủ c a Ông (bà)………………………………………………………………. nêu trên là đúng.
Ngày....... tháng ....... năm 20…
̉ ̣
34
CHU TICH (Ký tên, đóng d u)ấ
ư
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 5a ố ị liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
Ệ
ộ ậ
ự
ạ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
UBND XÃ :…………………. Thôn:……………………….
Ộ
́ ̀ ̀ ́ ̣ VA SÔ NG DANH SÁCH H GIA ĐÌNH ́ ̀ ƯƠ I TRONG HÔ GIA ĐINH THIÊU ĐOI
ị ỉ Tên ch hủ ộ Đ a ch
̣ Số TT ì ố ươ S ng ươ trong hô (ng i)̀
T ngổ
Ngày….. tháng…… năm 20…..
(Ký, ghi rõ h tên)
35
ƯỞ TR NG THÔN ọ
ư
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 5b ố ị liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
UBND XÃ:………………….
Ộ
̀ ́ ́ ̀ ̣ VA SÔ NG DANH SÁCH H GIA ĐÌNH ̀ ́ ƯƠ I TRONG HÔ GIA ĐINH THIÊU ĐOI
ố ộ ố ươ ươ ̣ Thôn xóm S h (Hô) S ng ̀ i (ng ̀ i) Ghi chú
Số TT
T ngổ
36
Ngày….. tháng…… năm 20….. Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 6 ố liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
Ề
́
́
ượ
́ ơ
ng quy đinh tai Khoan 1 Điêu 14 Nghi đinh sô 136/2013/NĐCP)
37
Ị Ỗ Ợ T KHAI Đ NGH H TR CHI PHÍ MAI TÁNG ̀ ́ ̣ ̣ ̣ ̉ ̣ ̣ Ờ ́ (Ap dung đôi v i đôi t
ế
(N u có)
ế
ữ
Vi
ch
in
hoa
̀ƯƠ Ế ƯỢ C MAI TÁNG
ọ I CH T Đ tên ( ):
I. THÔNG TIN NG 1.1. và H t …………………………………………………..
ớ ộ Dân t c: …. i tính: ………..
ườ th trú: ng H kh u …………………………………….
ờ
ể đi m ị Đ a mai
Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… Gi ………… ẩ ộ 1.2. …………………. ́ ́ ̀ 1.3. Ngay ……….thang ……….năm ………….chêt ́ 1.4. Nguyên nhân chêt ………………………………………………………….. 1.5. Th i gian mai tanǵ …………..……………………………………………… 1.6. táng …………………………………………………………..
Ứ Ộ Ơ
Ế Ứ Ổ ƯỜ I CH T.
ườ ng h p c quan, t ch c đ ng ra mai táng
ứ ổ ứ ứ ổ t quan, Tên c ch c:……………………………...
ỉ ị
ơ ệ ườ i đ i di n c H và tên ng
ủ
ặ
ộ
ho c ng
di n
ạ đ i
ườ i
(Ch
h
ộ ợ ứ ụ ườ
ệ ):…………..
ng h p h gia đình, cá nhân đ ng ra mai táng ọ H và tên
ấ ấ ố ơ
ườ ẩ ng trú:…………………………………………... H kh u th
ở :…………………………………………………………….
ệ ế ch t:………………………………….. Quan h ớ v i ng ườ i
ữ ế ề ờ
38
ị II. THÔNG TIN C QUAN, T CH C, H GIA ĐÌNH, CÁ NHÂN Đ NG RA MAI TÁNG CHO NG ợ ơ 2. 1. Tr ơ 2.1.1. ……………………… Đ a ch :………………………………………………………………………… ạ ọ quan:………………... 2.1.2. ……………………… Ch c v :……………………………………………………………………….. ứ 2.2. Tr 2.2.1. …………………………. Ngày/tháng/năm sinh:………./…………/……. ấ Gi y CMND s :………………… C p ngày…………… N i c p……. ……….. ộ 2.2.2. ………….. ơ N i ……………… 2.2.3. ……………..... …………………………………………………………………………………… i khai trên là đúng, n u có đi u gì khai không Tôi xin cam đoan nh ng l ệ đúng tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ọ
ườ i khai
ổ ứ
ấ
(Ký, ghi rõ h tên. N u c quan, t
Ng ế ơ
́
ch c thì ký, đóng d u) Ấ
̣ ̉ ̉ XAC NHÂN CUA UY BAN NHÂN DÂN C P XÃ
ườ ị ấ ậ ơ ng, th tr n …………………xác nh n c quan/t
́ ổ ổ ứ ch c mai táng cho ng ề ị ơ ư ̉ ̉
́
ỗ ợ ị ứ ch c/gia UBND xã, ph ế ườ i ch t đình/cá nhân……………………………..đã t ̀ theo nh kê khai thông tin cua trên là đúng. Đ ngh c quan co thâm quyên xem xét h tr chi phí mai táng theo quy đ nh.
39
Ngày....... tháng ....... năm 20... Ủ Ị CH T CH ́ ́ (Ky tên, đong dâu)
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 7 ố liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ố ớ ố ượ
ụ
ạ
ả
ị
ng quy đ nh t
ị i Kho n 4 Đi u 15 Ngh đ nh s 136/2013/NĐCP)
T KHAI Đ NGH H TR V NHÀ Ề ị Ị Ỗ Ợ Ề ề Ở ố Ờ (Áp d ng đ i v i đ i t
ế
ữ
t ch in hoa):
Ộ ̉ I. KÊ KHAI CUA H GIA ĐÌNH
ườ ạ ệ (Vi i đ i di n ………………………………..
ọ 1. H và tên ng ……
ớ i tính: ………….
ấ ộ ơ ấ
ố ườ ủ ộ ẩ ộ
Ngày/tháng/năm sinh: …./ …. / …. Gi Dân t c: ……………. ấ Gi y CMND s :………………… C p ngày…………… N i c p…….……….. ng trú c a h : . . . . . . . . .. . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .. 2. H kh u th ….
́ ộ ươ ươ ̣ ̉ ̣ i trong h ……… ng ̀ i. Trong đo: Ng ̀ i trong đô tuôi lao đông
́
̀
ụ ể
ộ
ộ
ố 3. S ng …… ng ườ ìươ
́
̣ ả
4. Hoàn c nh gia đình ( ̀ Ghi c th có thu c h ngheo, cân ngheo, kho khăn kinh tê hay không)………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
́
…………………………………………………………………………………..
̣ ử
ư
̀ (Ghi cu thê loai nha, m c đô s dung):
̀ ̣ ̉ ̣ ̣ ̣ ̉ ̀ ở ươ tr 5. Tinh trang nha ́ c khi thiên tai xay ra
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
̀
́
̀
…………………………………………………………………………………..
̀ ̣ ̉ ̉ ̣ ̉ ̣ ̉ ̣ ̀ ở (Ghi cu thê đã đô sâp, trôi, chay hoan toan, phai di ệ ạ ề t h i v nha 6. Tinh trang thi ́ ̀ ̀ ư ̉ ở ơ r i nha khân câp, h hong năng):
…………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………..……………..
ở ệ ạ 7. Tình tr ng nhà ủ ộ hi n nay c a h
…………………………………………………………………………………..
40
…………………………………………………………………………………..
…………………………………………………………………………………..
́ ̀ ̀ ́ ̃ ự ư ̣
̣ ̣ ̀ Tôi xin cam đoan nh ng thông tin trên la đung s thât, nêu sai tôi hoan toan ́ chiu trach nhiêm
̀ ́ Ngay… thang…. năm 20……
̃
́
ườ Ng i khai
(Ky, ghi ro ho tên)
̣
Ộ Ồ Ợ Ủ Ậ Ệ Ế Ộ II. K T LU N C A H I Đ NG XÉT DUY T TR GIÚP XÃ H I
ườ ng/th tr n: ……………đã xem ̀ ộ ủ ̣ ̣
́ ị ấ ộ ồ ệ ợ H i đ ng xét duy t tr giúp xã h i xã/ph ̀ ̀ ơ xét t khai, xác minh thông tin c a hô gia đinh va hop ̀ ngay…..thang…….năm…...
́ ́ ư ̣ ́ thông nhât kêt luân nh sau:
………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………… ………………………………………………………………………………....
ỗ ợ ề ị ơ ề ề ẩ ở ị Đ ngh c quan có th m quy n xem xét h tr v nhà theo quy đ nh./.
Ngày ..... tháng ..... năm 20… Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
Ư TH KÝ (Ký, ghi rõ h tên) ọ
41
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 8 ố liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ệ
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM
ộ ậ ạ
Ủ ự Đ c l p T do H nh phúc
ộ ợ ế ậ Ị Ơ Ề Đ N Đ NGH ộ ơ ở ả Ti p nh n vào c s b o tr xã h i, nhà xã h i
ủ ị Ủ ử Kính g i: Ch t ch y ban nhân dân……………..
ố ượ
ụ ể
ả
ệ ư ạ Tên tôi là: .................... Sinh ngày......tháng......năm ........ Hi n đang c trú t
(Nêu c th hoàn c nh đ i t
i ………………………………………………………. …………………………………………………………………………….. ng, gia ả ơ Tôi làm đ n này trình bày hoàn c nh
ề ế ậ ẩ ơ
ị ơ ề ề ẩ ế ặ ậ ơ
đình) …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… ậ V y tôi làm đ n này đ ngh c quan có th m quy n xem xét, ti p nh n ho c trình c quan có th m quy n ti p nh n........................................ vào ợ chăm sóc, nuôi d
ạ ơ ở ả ưỡ ộ ộ ị i c s b o tr xã h i, nhà xã h i theo quy đ nh./. ng t
Ngày....... tháng ....... năm 20...
ườ ơ
42
i làm đ n Ng ọ (Ký, ghi rõ h tên)
43
ư
ị
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 9 ố liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HÒA XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p – T do – H nh phúc
́
́
̃
̀
̃
̀
́ ơ
S Y U LÝ L CH ượ
Ị ơ ở
ợ
́ (Ap dung đôi v i đôi t
̣ ̣ ̉ ̣ ̣
Ơ Ế ́ ng tiêp nhân vao c s bao tr xa hôi, nha xa hôi)
ế
ữ
t
ch
in
hoa
ọ (Vi ): H tên và
ườ 1. …………………………………………………….. Tên th ng g i: ọ ...............................................................................................….
ớ 2. Ngày/tháng/năm sinh: …../…../ …… 3.Gi i tính: ……..
ộ 4. Dân t c: …………….
ơ ố ấ ấ ………….. C p ngày …./…/…. N i c p:………..
ị
ộ ườ th ng trú: ẩ kh u ………….
ơ ở (Ghi rõ đ a ch
̣ ):………………………….
́
̣ ̉ ̣ ̣ ứ ộ ạ ỏ (Ghi cu thê trinh trang bênh tât ̀
̀
̣ ̉ ̣ ầ (Tên, đia chi, sô điên thoai
̣ ) (Ghi đây đu bô me, v chông, con va anh chi em ruôt ̀
̀ ̉ ̣ ̣
̀ Nghề nghiêp̣
́ Quan hệ
̣ Ho va têǹ N i ơ ở Tuôỉ 5. Gi y ấ CMND s …………. H 6. ……………………………………………… ỉ):…………………..…………………………...…………. 7. N i 8. Trình đ văn hóa:……….. ………………………………..………………….. 9. Tình tr ng s c kh e … …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… ̣ ): ...........................................…. 10. Khi c n báo tin cho …………………………………………………………………………………… 11. Quan hê gia đinh ̣ ợ Số TT
ờ ự ự ế ề Tôi xin cam đoan nh ng l i khai trên là đúng s th c, n u có đi u gì
́ ệ ữ ị khai không đung, tôi xin ch u trách nhi m hoàn toàn.
Ngày…… tháng….. năm 20…
44
Ng ườ (Ký, ghi ro hõ i khai ̣ tên)
Ấ Ậ XÁC NH N C A Y BAN NHÂN DÂN C P XÃ
Ủ Ủ ườ ỷ ị ấ
U ban nhân dân xã/ph ậ ư ả
ng/th tr n…………………………………... xác nh n Ông/bà/cháu ………………………. .có hoàn c nh nh trên là đúng./. Ngày…… tháng….. năm 20…
(Ký tên, đóng d u)ấ
45
̉ ̣ CHU TICH
ố
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 10 ị ư liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ ự ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
BIÊN B N Ả H p H i đ ng xét duy t tr giúp xã h i
ộ ồ ườ ị ấ ộ ệ ợ ng/th tr n……………………. ọ xã/ph
ờ
(Ghi th i gian, ngày, tháng, năm)
_______
ờ 1. Th i gian ………………………………………
ể ị 2. Đ a đi m ………………………………………………………………………
ứ
ọ
ứ
́ ộ ồ ̣ (Ghi h tên, ch c danh ):
ế (N u
ắ ộ ồ ̣ (Ghi h tên, ch c danh ):
ạ Đ i khác ể bi u
ể
ế
ậ
ả
ộ ọ
ườ
ệ
ợ
ệ ủ ề ng h p xét duy t đ đi u ki n, không đ
ụ ể ác tr
ổ ọ (Ghi tóm t t các ý ki n phát bi u, th o lu n) ắ ễ ế t di n bi n bu i h p
ề
ng chính sách, lý do):
ộ ồ (Ghi c th c ế ậ ủ ệ ưở
ồ
ồ ơ ố ượ ượ ư ả ả ị ế ờ c làm thành … b n, g i kèm h s đ i t
Ư TH KÝ ọ (Ký, ghi rõ h tên)
46
3. Thành ph n ầ 3.1. Thành viên H i đ ng co măt ọ …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… 3.2. Thành viên H i đ ng v ng măt …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… ự 3.3. d có): …………………………………………………. 4. N i dung h p: …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… 5. Tóm t ắ …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… 6. K t lu n c a H i đ ng ủ đi u ki n h …………………………………………………………………………………… …………………………………………………………………………………… ả ộ . . . phút, ngày . . . tháng . . . năm ……Biên b n H i ngh k t thúc h i .. . gi ả ử ng… b n và l u … b n. này đ Ngày ..... tháng ..... năm 20… Ủ Ị CH T CH (Ký, đóng d u)ấ
47
ố
(Ban hành kèm theo Thông t
̃ ́
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
Mâu sô 11a ị ư liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ệ
ơ Tên c quan
ộ ậ
Ủ ạ
ự
C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Ộ Đ c l p T do H nh phúc ố S : ..... .....
́
̃
......... .ngày ... tháng ..... năm 20..
Ự
ƯƠ
KÊT QUA TH C HIÊN TR GIUP XA HÔI TH
̀ NG XUYÊN
Ố Ệ S LI U ́ Ợ ̉ ̣ ̣
̉
ỉ Ch tiêu
Trong đó
Tông số i)̀ươ (Ng
Số TT
Kinh phí (tri uệ ̀ đông)
N ̃ư
Nam i)̀ươ
(Ng
(Ng
i)̀ươ
Ợ Ấ
I
Ộ TR C P XÃ H I HÀNG THÁNG
ồ
ổ
1
i 16 tu i không có ngu n
́ươ
̉
ổ
2
ọ
ộ ộ
ẻ ướ Tr em d ưỡ ng nuôi d ́ Trong đo: D i 4 tuôi ọ ổ ế ườ ừ Ng 16 tu i đ n 22 tu i đang h c i t ề ọ ổ ph thông, h c ngh , trung h c chuyên ạ ọ ẳ nghi p, cao đ ng, đ i h c ễ i b nhi m HIV thu c h nghèo Ng
̉
́
̉
́ ươ i 16 tuôi ̉ ở
ổ ổ
ệ ườ ị 3 ́ươ 3.1 D i 4 tuôi ̀ ư 3.2 T 4 đên d ̀ư 3.3 T 16 tuôi tr lên ườ ơ Ng 4 ườ 5 Ng ườ 5.1 Ng
i
ụ
ườ ng
có nghĩa v và quy n ph ng d
ộ
ể
ợ ấ
i đ n thân nghèo đang nuôi con i cao tu i i cao tu i nghèo không có ng ưỡ ề ụ ổ ở ườ ừ ủ i t đ 80 tu i tr lên không có ả ư ng h u, tr c p b o hi m xã h i
̣ ̣ ̣
ườ
ườ
5.3 Ng
i nh n chăm
ạ ộ
̣ ̣ ̣ ̣
5.2 Ng ươ l hàng tháng ̀ ́ Trong đo: thuôc diên hô ngheo ậ ổ i cao tu i có ng ồ i c ng đ ng. ế ậ i khuy t t t ́ ̀ i khuyêt tât đăc biêt năng
̉
̉
sóc t ườ 6 Ng ươ 6.1 Ng ́ươ a) D i 16 tuôi ừ b) ̀ư ̉ c)
ế T 16 đ n 60 tuôi ̉ ở T đu 60 tuôi tr lên
48
̉
ỉ Ch tiêu
Trong đó
Số TT
Tông số i)̀ươ (Ng
Kinh phí (tri uệ ̀ đông)
N ̃ư
Nam i)̀ươ
(Ng
(Ng
i)̀ươ
̣ ̣
́ ̀ i khuyêt tât năng
̉
́
̉
̣
ế T 16 đ n 60 tuôi ̉ ở T đu 60 tuôi tr lên ̃ NG CHĂM SOC
ươ 6.2 Ng ́ươ a) D i 16 tuôi ừ b) ̀ư ̉ c) II. NHÂN NUÔI D
̣ ̣
ồ
ổ
i 16 tu i không có ngu n
1
̉
́ươ ́
̣ ̣ ̣ ̣
2
̉
̉
ươ ́ươ ừ ̀ư ̉ ườ
ườ
ậ
3
i nh n chăm
ạ ộ
ƯƠ TAI CÔNG ĐÔNG̀ ướ ẻ Tr em d ưỡ ng nuôi d ́ Trong đo: D i 4 tuôi ̀ Ng i khuyêt tât đăc biêt năng D i 16 tuôi ế T 16 đ n 60 tuôi ̉ ở T đu 60 tuôi tr lên ổ i cao tu i có ng Ng ồ i c ng đ ng sóc t III NUÔI D
ổ
ồ
1
ổ
2
ọ
ộ ộ
̃ƯƠ Ơ Ở Ả NG TRONG C S B O Ộ Ộ Ợ TR XÃ H I, NHÀ XÃ H I ướ ẻ i 16 tu i không có ngu n Tr em d ưỡ ng nuôi d ọ ổ ế ườ ừ Ng 16 tu i đ n 22 tu i đang h c i t ề ọ ổ ph thông, h c ngh , trung h c chuyên ạ ọ ẳ nghi p, cao đ ng, đ i h c ễ i b nhi m HIV thu c h nghèo Ng
̉
̣ ̣ ̣ ̣
̉
̉
̉ ̣ ̉
́ ng cân bao vê khân câp
ệ ườ ị 3 ́ươ 3.1 D i 16 tuôi ̀ư ̉ ở 3.2 T 16 tuôi tr lên ổ ườ i cao tu i Ng 4 ́ ̀ ươ i khuyêt tât đăc biêt năng Ng 5 ́ươ 5.1 D i 16 tuôi ừ ế ủ 5.2 T 16 đ n đ 60 tuôi ̀ư ̉ ̉ ở 5.3 T đu 60 tuôi tr lên ́ ̀ ượ 6 Đôi t Ỗ Ợ IV H TR CHI PHÍ MAI TÁNG
(Ký tên, đóng d u)ấ
49
Ủ ƯỞ Ơ TH TR Ơ Ị NG C QUAN/Đ N V
ố
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 11b ị ư liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ
ự
ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ố ơ Tên c quan S : .....
́
..........ngày ... tháng ..... năm 20..
̃
̣
Ự
Ợ
Ộ
Ấ
TH C HIÊN
SÔ LIÊU ́ TR GIUP XA HÔI
̣
̣ Đ T XU T
ơ ́ ượ ̉ ̣ Đ n vi tinh́ Sô l ng Chi tiêu
̣ ̣
́
̣ ̣
t hô ươ
ì
L
L ượ Ng Ng Ng
̣ ̉ ̣
̣
̣ ̉
ượ t ng ìươ ìươ ìươ Hộ Hộ Hộ
̉
̣
ự ng th c
t hô ươ
ì
L
̀
ơ
ượ L ượ t ng ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng Nhà Nhà Hộ
Số TT ̀ ̀ 1 Tinh hinh thiêt hai ́ ́ 1.1 Sô hô thiêu đoi ́ ̀ ́ ́ ươ i thiêu đoi 1.2 Sô ng ̀ ́ ́ ươ i chêt 1.3 Sô ng ̀ ́ ́ ́ ươ i mât tich 1.4 Sô ng ̀ươ ̣ ươ ng i bi th 1.5 Ng ̀ ́ ộ 1.6 H có nha bi đô, sâp, trôi chay ̀ ư ̉ ộ 1.7 H có nha h hong năng ̀ ̀ ở ơ 1.8 Hô phai di r i nha ́ ̃ ợ 2 Kêt qua hô tr ́ ̃ ợ ươ ̣ ượ c hô tr l 2.1 Sô hô đ ́ ̃ ̀ ự ợ ươ ươ ượ ng th c c hô tr l 2.2 Sô ng i đ ̀ ́ ́ ̃ ́ ợ ượ ươ i chêt đ 2.3 Sô ng c hô tr mai tang ̀ ́ ́ ́ ươ i mât tich 2.4 Sô ng ̀ươ ̣ ươ ng i bi th 2.5 Ng ̃ ̀ ̀ ̣ ượ ở ợ c hô tr lam nha 2.6 Hô đ ̃ ̀ ̃ ợ ử ̣ ượ ở ư c hô tr s a ch a nha 2.7 Hô đ ̀ ̃ ở ợ ̣ ượ c hô tr di r i nha 2.8 Hô đ ̃ ̀ ợ ự 3 Nguôn l c hô tr 3.1. Gaọ
Tâń
̣
ng câṕ ng
̉ ̉
Tâń Tâń Tâń Ty đông̀
̉
́ ́
̣ ̉
́ ng câp ng
ươ ươ ̀
̣ ̉ ̣ ̉
Ty đông̀ Ty đông̀ Ty đông̀
Trong đo: ́ ươ + Trung ươ + Đia ph + Huy đông̣ 3.2. Tông kinh phí Trong đo: ́ + Ngân sach Trung + Ngân sach đia ph ̣ + Huy đông (bao gôm ca hiên vât quy đôi)̉
50
51
Ủ ƯỞ TH TR Ơ Ị NG C QUAN/ Đ N V Ơ (Ký tên, đóng d u)ấ
(Ban hành kèm theo Thông t
ngày 24 tháng 10 năm 2014)
ẫ ố M u s 11c ố ị ư liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ộ
Ủ
ộ ậ
ự
ạ
Ệ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM Đ c l p T do H nh phúc
ố ơ Tên c quan S : .....
........ .ngày ... tháng ..... năm 20..
́
Ố Ệ S LI U
Ố Ớ
Ự
ƯƠ
KÊT QUA TH C HIÊN CHÍNH SÁCH Đ I V I NG
̀ I CAO TUÔI
̉ ̣ ̉
̣ ̉
ỉ Ch tiêu
Tông số
Trong đó
Số TT
ơ Đ n vi tinh́
Nam N ̃ư
ổ
ố ườ
i cao tu i
́
1 2 3
ổ thu c hộ ộ nghèo ̀ ̀ ̀ i co quyên va
Ng Ng Ng
ìươ ìươ ìươ
̣ ̣
̣
ư
4 5
ng l
́ ợ ấ ươ ng h u, tr c p
Ng Ng
ìươ ìươ
ườ
6
ợ ấ ng tr c p ng
i có
Ng
ìươ
ưở
ợ ấ
7
ộ ng tr c p xã h i
Ng
ìươ
ổ T ng s ng ố ườ i cao tu i S ng ́ ́ ươ Sô NCT không co ng ̃ ̃ ươ nghia vu phung d ng ổ ố ườ i cao tu i khuyêt tât S ng ưở ố S NCT đang h ộ ả ể b o hi m xã h i ưở ố S NCT đang h công ố S NCT đang h ́ ̀ hang thang
̀
̣ ̣
Ng
ìươ
̀
̃
̣ ̣
̉
́ 7.1 NCT thuôc hô gia đinh ngheo không co ̃ ươ ng ng
Ng
ìươ
̣ ̣ ̣
̀ ́ ̀ ươ i co quyên, nghia vu phung d ng ́ ̀ ̀ ươ ư ̉ ươ đu 80 tuôi không co l i t 7.2 Ng ́ ợ ư h u, tr câp BHXH ̀ ́ Trong đo: thuôc diên hô ngheo
̉ ̣ ̣ ̣ ̣
́ ̀ i cao tuôi khuyêt tât năng, đăc biêt
Ng
ìươ
7.3 Ng
́
̣
ươ năng̣ 7.4 Khać 8
Ng Ng
ìươ ìươ
ượ c nhân chăm soc, nuôi ̀
̣ ̣
9
̃ ng tai công đông nuôi d
Ng
ìươ
̃
ơ ở
̉ ̣ ̣
ổ ượ ậ
10 11
ẻ i cao tu i đ
ồ ơ c l p h s theo
Ng Ng
ìươ ìươ
ố
ở
́
́
̉ ̉
12 13
ìươ Ng C sơ ở
x
x
̣
ố S NCT đang đ ươ d ́ ̃ ươ ố ng, chăm soc S NCT đang ̀ ̃ ợ trong c s bao tr xa hôi, nha xa hôi ố S NCT có th BHYT ố ườ S ng ỏ ứ dõi s c kh e ượ ỗ ợ c h tr nhà S NCT đ ́ S ố c s văn hoa, thê thao giai tri co bán ơ ở ̀ ́ vé, thu phi trên đia ban Trong đo: ́
52
̣ ̉
ỉ Ch tiêu
Tông số
Trong đó
Số TT
ơ Đ n vi tinh́
Nam N ̃ư
́
́
ơ ở
̉ ̉
x
x
C sơ ở
̀
̣ ̣
́
̉ ̉
ượ
ượ
ươ
ự ̀ ươ i cao tuôi ̃ c miên
L
t ng
ì
̉ ̣ ̣
̣ ̣ ̣ ̉
14
Tô ch ć ̉ ư
̉ ượ
ị ươ
̣ gi m giá vé, phí d ch v ượ
ượ
ươ
t ng
̀ i cao tuôi đ
ự ụ cho NCT c
L
t ng
ì
̉
ừ
ổ ượ
15
i cao tu i đ
ọ c chúc th , m ng
Ng
ìươ
Ng Ng Ng
ìươ ìươ ìươ
ổ
̣
́ ́
̉
16 17
Ng Ng
ìươ ìươ
̀
̀
̀
́ ́ ̉ ư
̉
́
̣
18
Ng
ìươ
̀
̣ ̉
̉
́
̃
̣ ̣
19
Xã
́ ́
́
̣
́
́
̉ ̣
20
CLB
́
̣ ̣ ̣
CLB
̀
̣
21
Ng
ìươ
̣
́
̣ ̣ ̣
Ng
ìươ
́
ố ơ ở
22
́ ́ Sô c s văn hoa, thê thao giai tri co ́ bán vé, thu phi trên đia ban th c hiên ̃ ́ ́ miên, giam gia ve, phi cho ng ̀ ́ ươ ̉ ượ Sô l i cao tuôi đ t ng ́ giam vé, phi dich vu ́ ́ ̉ ư S ố tô ch c cung câp dich vu vân tai th c ả hiên ́ ́ Trong đo: Sô l ̃ miên, giam ố ườ S ng th ọ Trong đo:́ 100 tuôỉ 90 tuôỉ Trên 100 tuôỉ Tu i 70, 75, 80, 85, 95 Sô NCT tham gia Hôi NCT ́ Sô NCT tham gia công tac Đang, chinh ́ quyên, MTTQ va cac tô ch c đoan thê ́ ̀ Sô NCT trên đia ban tham gia công tac ́ khuyên hoc, thanh tra nhân dân, hoa giai, tô an ninh… ́ ̀ ̃ ươ Sô xa, ph ng, thi trân (goi chung xa) co ̀ cac loai hinh CLB co NCT tham gia Tông sô CLB co NCT tham gia trên đia baǹ Trong đo:́ Câu lac bô Liên thê hê giup ́ nhau ́ ́ Sô NCT tham gia cac loai hinh CLB trên đia baǹ ́ Trong đo:́ Câu lac bô Liên thê hê giup nhau S c s chăm soc NCT
Ng
ìươ
̣ ̣
23
́ ệ co khoa
Bênh viên
x
̣ ̉
lão khoa, hoăc ̣ ̀ i cao tuôi
ố
̀ ườ
̣
24
Xã
x
x
có ườ i
̉ ̣
Triêu đông̀
x
x
̉ Qu chăm sóc và phát ỹ ổ i cao tu i
́
̉ ̣ ̉ ̣
ố ệ S b nh vi n ̀ ươ phong điêu tri riêng cho ng ị ấ (goi chung xa)̃ ng/th tr n S xã/ph ỹ Qu chăm sóc và phát huy vai trò ng cao tu iổ Trong đo: ́ ̀ ́ Tông sô tiên cua ườ huy vai trò ng ̀ Tông sô tiên huy đông trong năm cua
Triêu đông̀
x
x
53
̣ ̉
ỉ Ch tiêu
Tông số
Trong đó
Số TT
ơ Đ n vi tinh́
Nam N ̃ư
ườ
i
́
̀
̣ ượ
ượ
ươ
̣
25
́ c tâp huân vê công tac
L
t ng
ì
ỹ Qu chăm sóc và phát huy vai trò ng cao tu iổ ́ ́ Sô can bô đ NCT
́
̣ ̣
́ ̃
̣ ̣
́ ́
̣ ̣
́
́
́
́
̣ ̣
́ ự 26 Kinh phi th c hiên chinh sach ́ ́ ợ Chinh sach tr giup xa hôi ̀ ̣ ư Chuc tho m ng tho ́ Cac chê đô chinh sach khac
Triêu đông̀ Triêu đông̀ Triêu đông̀ Triêu đông̀
(Ký tên, đóng d u)ấ
54
Ủ ƯỞ Ơ TH TR Ơ Ị NG C QUAN/Đ N V
ố
(Ban hành kèm theo Thông t
ẫ ố M u s 11d ị ư liên t ch s 29/2014/TTLTBLĐTBXHBTC
Ộ
Ủ
ố ơ Tên c quan S : .....
ộ ậ
ạ
ngày 24 tháng 10 năm 2014) Ệ Ộ C NG HOÀ XÃ H I CH NGHĨA VI T NAM ự Đ c l p T do H nh phúc
........ .ngày ... tháng ..... năm 20..
́
́
Ố Ệ S LI U
Ố Ớ
Ự
ƯƠ
KÊT QUA TH C HIÊN CHÍNH SÁCH Đ I V I NG
̀ I KHUYÊT TÂT
̉ ̣ ̣
̉
ỉ Ch tiêu
Tông số
Trong đó N ̃ư
Nam
́
ổ
ố ườ
̣
i khuyêt tât
Đ n viơ ̣ tinh́ ìươ Ng
̣ ̣
Số TT 1 1.1
ộ
ậ
Ng Ng Ng Ng Ng Ng
ìươ ìươ ìươ ìươ ìươ ìươ
́
̣ ̣
1.2
̣ ̣ ̣
́
̣
2
ố ườ khuyêt tât thuôc h
̣ ộ
i
Ng Ng Ng Ng
ìươ ìươ ìươ ìươ
̣ ̣ ̣ ̣
̣ ̣
̣ ̣
ố ườ
̣
i cao tu i khuyêt tât
ổ ưở
2.1 2.2 2.3 3 4
ng l
Ng Ng Ng Ng Ng
ìươ ìươ ìươ ìươ ìươ
ợ ấ
ả
ưở
5
Ng
ìươ
ườ
ưở
6
ợ ấ ng tr c p xã
Ng
ìươ
́
T ng s ng Chia theo dang tât: V n đ ng Nghe nói Nhìn ầ Th n kinh Trí tuệ Khác ́ ư Chia theo m c đô khuyêt tât Đăc biêt năng Năng̣ Nhẹ S ng nghèo ́ Khuyêt tât đăc biêt năng ́ Khuyêt tât năng ́ Khuyêt tât nhe ́ S ng ươ S Nố KT đang h ư ng h u, ộ ể tr c p b o hi m xã h i ợ ấ S Nố KT đang h ng tr c p ng i có công S Nố KT đang h ̀ h iộ hang thang
55
̉
ỉ Ch tiêu
Tông số
Trong đó N ̃ư
Nam
̣ ̣ ̣ ̣
Số TT 6.1
̉
̉
̉
̣ ̣
6.2
̉
̉
̉
̣
7
c nhân chăm soc,́
Đ n viơ ̣ tinh́ ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng ìươ Ng
̀
̣ ̣
8
ượ ̃ ng tai công đông ́ ưở ng chinh sach
Ng
ìươ
̀
̉ ̣ ̣
̣
̣ ̣
9 10
Ng Ng
ìươ ìươ
̀
́ ư
̉ ̣
́ Khuyêt tât đăc biêt năng ́ươ D i 16 tuôi ̀ư T 16 60 tuôi ̀ư ̉ T đu 60 tuôi ́ Khuyêt tât năng ́ươ D i 16 tuôi ̀ư T 16 60 tuôi ̀ư ̉ T đu 60 tuôi S Nố KT đang đ ươ nuôi d ́ S Nố KT đang h ́ ̃ ơ ở ươ ng, chăm soc trong c s nuôi d ̃ ̃ ợ bao tr xa hôi, nha xa hôi S Nố KT trên đia ban ̀ ẻ có th BHYT ượ ỗ ợ dung cu S Nố KT đ c h tr ̀ chinh hinh, phuc hôi ch c năng
Ủ ƯỞ TH TR Ơ Ị NG C QUAN/ Đ N V
56
Ơ (Ký tên, đóng d u)ấ