YOMEDIA
ADSENSE
Từ vựng starters
449
lượt xem 58
download
lượt xem 58
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Nhằm củng cố và cung cấp cho các bạn học sinh, sinh viên có thêm các kiến thức cơ bản về kiến thức cơ bản về mà Từ vựng starters đã được biên soạn. Hy vọng tài liệu là nguồn thông tin hữu ích cho quá trình học tập và nghiên cứu của các bạn.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Từ vựng starters
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) . SUCCESS IN STARTERS * Từ vựng: 1. Số đếm (Numbers) one eleven twentyone two twelve twentytwo three thirteen ………….. four fourteen …………. five fifteen thirty six sixteen forty seven seventeen fifty eight eighteen sixty nine nineteen seventy ten twenty eighty ninety 2. Màu sắc (Colors) blue xanh biển pink hồng green xanh lá purple tím orange màu cam red đỏ yellow màu vàng black đen white trắng brown nâu grey xám 3. Quần áo (Clothes) jacket áo khoác shoes giầy skirt váy coat áo khoác dài socks vớ trousers quần tây Tshirt áo thun clothes quần áo shirt áo sơ mi dress áo đầm sweater áo len scaf khăn choàng hat nón jeans quần jean shorts quần sọc raincoat áo mưa glasses mắt kính handbag xách tay tie cà vạt pants quần đùi 4. Cơ thể (Body) face gương mặt ears cái tai eyes mắ t hair tóc mouth miệng nose mũi teeth răng should vai 1
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) head cái đầu foot / feet bàn chân hand bàn tay tail đuôi arm cánh tay legs cái chân neck cổ back lưng 5. Gia đình (Family) family: gia đình parents cha mẹ mother/ mum mẹ daughter con gái brother anh em trai father / dad bố sister chị em gái son con trai grandmother / grandma bà child / children trẻ em grandfather /grandpa ông grandparents: ông bà cousin anh em họ baby em bé granddaughter cháu gái woman phụ nữ grandson cháu trai man / men đàn ông 6. Phương tiện đi lại (Transport) boat tàu bus xe buýt helicopter trực thăng train xe lửa lorry xe tải motorbike xe gắn máy plane máy bay van xe khách bike xa đạp car xe hơi 7. Động vật (Animals) fish cá chicken gà dog chó goat dê mouse/mice chuột sheep cừu cow bò duck vịt horse ngựa frog ếch bird chim cat mèo spider nhện lizard thằn lằn parrot vẹt crocodile cá sấu elephant voi giraffe hươu cao cổ hippo hà mã monkey khỉ snake rắn tiger cọp lion sư tử bear gấu dolphin cá heo animal con vật butterfly con bướm zebra ngựa vằn whale cá voi bee con ong 8. Phòng học (Classroom) book sách chair ghế eraser/ rubber viên tẩy pen bút mực pencil bút chì table/desk bàn 2
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) desk bàn học notebook vở picture bức tranh ruler thước kẻ bag giỏ xách board bảng bookcase kệ sách cupboard tủ teacher giáo viên pupil /student học sinh school trường classroom phòng học computer máy tính clock đồng hồ wall bức tường window cửa sổ door cửa lớn question câu hỏi answer câu trả lời write viết painting tranh vẽ page trang giấy letter chữ cái number con số alphabet bảng chữ cái flag lá cờ playground sân chơi 9. Thể thao và sở thích (Sports and hobbies) sport thề thao hobby sở thích table tennis bóng bàn football bóng đá basketball bóng rổ tennis quần vợt badminton cầu lông baseball bóng chày hockey khúc côn cầu play the piano chơi piano play the guitar chơi ghita fishing câu cá swimming bơi lội ride a bike chạy xe đạp ride a horse cưỡi ngựa watch TV xem tivi read a book đọc sách listen to music nghe nhạc fly a kite thả diều drive lái xe ride cưỡi walk đi bộ dance múa sing hát bounce a ball tung bóng run chạy kick đá jump nhảy throw a ball ném bóng catch a ball chụp bóng 10. Food and drink (Thức ăn, thức uống) burger bánh hambơgơ fries /chips khoai tây chiên chicken gà icecream kem food thức ăn rice cơm carrot cà rốt onion hành tây lemon chanh mango xoài fish cá tomato / tomatoes cà chua bread bánh mì egg trứng meat thịt potato(es) khoai tây pea / peas đậu Hà Lan bean đậu lime chanh vàng apple táo banana chuối lemonade nước chanh milk sữa chocolate sô côla water nước orange juice nước cam eat: ăn drink uống cake bánh birthday cake bánhsnhật candle nến breakfast bữa ăn sáng lunch ăn trưa dinner bữa ăn tối supper bữa ăn khuya fruits trái cây 3
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) grape nho pear lê orange cam tea trà coffee cà phê apple juice nước táo soda nước ngọt coconut milk nước dừa coconut trái dừa pineapple trái thơm water melon dưa hấu vegetables rau cải sandwich bánh mì kẹp sausage xúc xích pizza bánh piza 11. Trong nhà ( In the house) house /home nhà flat căn hộ tree/plant cây living room phòng khách bedroom phòng ngủ bathroom phòng tắm dining room phòng ăn hall hành lang kitchen nhà bếp clock /watch đồng hồ lamp đèn bàn radio rađiô mat tấm thảm cupboard cái tủ toilet /restroom nhà vệ sinh mirror cái gương phone điện thoại sofa ghế bành armchair ghế bành bath bồn tắm bed cái giường picture /photo tranh/ảnh television tivi room cái phòng window cửa sổ door cửa lớn sink chậu rửa garden khu vườn camera máy chụp hìnhshower vòi sen 12. Vị trí (Position) in ở trong on ở trên on the wall trên tường under ở dưới next to kế bên on the floor trên sàn nhà between ở giữa behind phía sau in the sky trên bầu trời in front of phía trước near gần all tất cả some : một vài one of trong số below ở dưới 13. Từ miêu tả (Description) old cũ, già young trẻ new mới ugly xấu beautiful đẹp angry giận dữ happy vui vẻ sad buồn funny buồn cười fat mập thin ốm clean sạch long dài short lùn, thấp, ngắn dirty bẩn big lớn small nhỏ little nhỏ 14. Đồ chơi (Toy) doll búp bê ball bóng computer máy tính toy đồ chơi balloon bong bóng flower bông hoa kite con diều robot rô bốt monster con quái vật guitar đàn ghita piano đàn piano present /gift món quà 4
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) 15. Hành động (activity) run chạy walk đi bộ sleep ngủ swim bơi lội fishing câu cá play chơi watch TV xem tivi play the guitar chơi ghita play the piano chơi read a book đọc sách eat ăn drink uống make a hat làm cái nón ride a bike chạy xe đạp cook nấu ăn make a cake làm bánh play games chơi trò chơi sit ngồi sing hát fly bay jump nhảy lay eggs đẻ trứng dance múa stand đứng like thích love yêu thích want muốn need cần go đi * Ngữ pháp Câu hỏi Trả lời Nghĩa How are you? I’m fine / Fine. Thanks. Sức khỏe What’s your name? My name’s Tên What’s her / his name? Her name / His name is What’s this / that? Số ít It’s / This is / That is a Cái gì What are these / those? Số nhiều They are What colour is ? số ít It is Màu gì What colour are ? số nhiều They are What colour is your bike? What clour are your pencils? 5
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) How many are there? số nhiều There are + số lượng Có bao nhiêu How many pens are there? There are ten. How old are you? I’m + tuổi Tuổi How old is he / she? He is / She is + tuổi How old is your mother / father? She is / He is + tuổi Who’s this / that? This is / That is Ai đây / ai đó Where is the ? Số ít It’s / It is on / in / under Ở đâu Where are the ? Số nhiều They are on / in / under Where is the hat? Where are the books? What are you doing? I’m + ing. Đang làm gì What is he / she / Suzy doing? He is / she is + ing. Have you got + đồ vật? Yes, I have. / No I haven’t. Bạn có phải không? Has he / she got ? Yes, she has. / No, she hasn’t. Anh ấy / chị ấy có Have you got black hair? phải không? Has she got blue eyes? Whose bike is it? Số ít It’s Sam’s bike. Của ai Whose bikes are they? Số nhiều They are Sam’s bikes. What are you wearing? I’m wearing + quần áo Đang mặc đồ gì? What is he / she wearing? He’s / she’s wearing + quần áo What can you do? I can + hoạt động Có thể làm gì? What can he / she do? He / She can Can you swim? Yes, I can. / No, I can’t. Bạn có thể bơi không? Do you like + ing? Yes, I do. / No, I don’t. Bạn có thích không? Do you like plying football? What do you eat for breakfast / lunch / I eat / I have + thức ăn Ăn gì trong bữa sáng / dinner? trưa / tối? * Một số cấu trúc: 1. There is a / an + đồ vật số ít : có một There is a book on the table. 2. There are + đồ vật số nhiều có There are three pens in the bag. 3. Tính từ miêu tả đứng trước danh từ a new bike / a red hat / a small room * Speaking: Câu hỏi luyện nói 1. Have you got a sister / a brother? 6
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) 2. Have you got a bike / a doll/ a ball? 3. Are you eight years old? 4. What’s your dad’s / brother’s name? 5. Is you bike red / new / old? 6. What colour is your bike / your schoolbag / house? 7. Where is your teacher? 8. Who’s sitting next to / behind / in front of you? 9. Where are your books? 10. What’s in your schoolbag? 11. What’s your favourite sport? 12. Can you ride a bike / play the piano …..? 13. What can you do? 14. What’s your name? 15. How old are you? 16. What are you wearing? 17. Do you like playing badminton / table tennis …? 18. Do you like swimming / playing games ….? 19. What is your favourite hobby? 20. What do you eat / have for lunch / dinner ….? 21. What are you drinking /eating? 22. What is the monkey / tiger / lion eating? 23. What’s your favourite drink / fruit? 24. What’s in the living room? 25. Is the TV in the living room or in the kitchen? 26. Do you live in a house? 27. How many bedrooms / living rooms ….are there? 28. Have you got a garden / a TV / a sofa? 29. Who’s this? 30. What’s that? 31. How do you spell your name? 32. Can you spell PINK / BLUE …? 33. How many dogs can you see? 34. Can a bird fly? 35. How many legs has a tiger got? 36. Are you wearing a blue hat? 37. What’s this? 38. What’s that? 39. Have you got blue eyes? 40. Have you got black hair? 41. What colour is your hair? 42. How old is your sister / brother? 43. What’s your dad / mum’s name? 44. Have you got a bike? 45. Is your bike new or old? 46. Is your bike red or blue? 7
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) 47. Is your bike new or old? 48. Can you fly / swim / dance / jump …? 49. Where are your books / notebooks …? 50. What’s in your schoolbag? 51. Do you like playing football / table tennis / hockey …? 52. Can you play the guitar / piano …? 53. What’s your favourite sport / game / toy? 54. How many cousins have you got? 55. What colour is your coat / schoolbag? 56. What colour are your eyes? 57. How many feet / eyes / hands …have you got? 58. Do you like English? 59. What colour is your hair? 60. Have you got an aunt or uncle? * Một số điều lưu ý chung: 1. Listening: Phần nghe Nghe cẩn thận. Viết câu trả lời rõ ràng. Vẽ đường kết nối thẳng. Chú ý chính tả. Quan sát kỹ câu ví dụ. Đừng quá khẩn trương. 2. Reading and writing: Phần đọc và viết Đọc câu hỏi cẩn thận. Đọc ví dụ. Quan sát kỹ tranh và các câu. Đọc hết cả câu hỏi trước khi trả lời. Viết chữ rõ ràng. Chỉ viết một từ cho câu trả lời. Kiểm tra lại chính tả. 3. Speaking: Phần nói Chỉ được nói bằng tiếng Anh. Lắng nghe kỹ câu hỏi của giám thị. Nhờ lặp lại câu hỏi thì nói: Could you repeat, please? Cung cấp câu trả lời ngắn gọn. Nói rõ ràng. Đừng quá lo lắng về lỗi. Nói chào và tạm biệt giám thị. + Good morning / Good afternoon / Hello Sir / Hello Madam. + Goodbye Sir / Goodbye Madam. Things to remember. this đây là that đó là these những cái này those những cái đó there is có there are có 8
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) have/has có have/has got có now bây giờ today hôm nay yesterday hôm qua tomorrow ngày mai 9
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) *Những động từ thêm Ving: 1. doing : đang làm 2. playing: đang chơi 3. swimming : đang bơi 4. drinking : đang uống 5. eating : đang ăn 6. reading : đang đọc 7. writing : đang viết 8. sitting : đang ngồi 9. standing:đang đứng 10. sleeping : đang ngủ 11. flying : đang bay 12. jumping : đang nhảy 13. holding : đang giữ 14. wearing : đang mặc 15. singing : đang hát 16. drawing/painting : đang vẽ 17. closing : đang đóng 18. opening:đang mở 19. coloring:đang tô màu 20. riding: đang cưỡi xe/ngựa 21. driving: đang lái xe 22. running: đang chạy 23. talking: đang nói chuyện 24. watching: đang xem 25. pointing at: đang chỉ 26. picking up : nhặt, lượm 27. phoning: đang điện thoại 10
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) Những động từ thường: 28. kick : đá 29. have / has : có 30. live : sống 31. Like : thích 32. See : nhìn 33. Put : đặt , để 34. Want / need : muốn 35. Bounce :tung bóng 36. Find : tìm thấy 37. Listen : nghe 38. Give : cho , tặng 39. Throw : ném 40. Wave : vẫy tay 41. Say : nói 42. Laughing : cười 43. Look : nhìn 44. Smile: cười 45. Run : chạy 46. Hit : đánh 47. Learn/study: học 48. See: nhìn 49. Start/ begin: bắt đầu 11
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) 50. Stop: dừng lại NHỮNG DANH TỪ ĐI SAU ĐỘNG TỪ. 1. .Play Games/Computer/sports(soccer/hockey…) 2. Drink water/ milk… 3. Eat: carrots/ meat… 4. Read book/story 5. Sit chair/sofa/armchair. 6. Write on board/letters/numbers 7. Draw/paint picture 8. Close/open book/ door/window. 9. Ride horse/ bike.. 10. Wear shoe/ hat/clothes. 11. Wave hand 12. Bounce ball 13. Fly kite Names : 12
- Biên soạn:Th. Trần Hồng Phúc Phone: 0978 28 27 26 (0909 265 875) Alex Young Ann Brown Anna Happy Ben Tony Bill Tom Jill Sue Kim Sam Lucy Pat May Nick 13
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn