ủ ề Ộ
Ọ Ậ
ậ
ọ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010
Ắ
Ế
TÓM T T LÍ THUY T
Ắ Ủ Ể Ộ Ụ Ố Ị
ể ươ ể ằ ể ng, có th âm.
tb =
2
ơ Ậ A. CHUY N Đ NG QUAY C A V T R N QUANH TR C C Đ NH ọ ộ 1. T a đ góc + Kí hi u là φ ệ ơ ị + Đ n v đo: Rađian (Rad). ọ ộ + T a đ góc có th b ng 0, có th d ố ộ 2. T c đ góc + Kí hi u là ω ệ ị + Đ n v là Rad/s j D + Các công th c: ωứ ; ωt = 'φ D t ờ ố ộ ạ ượ ủ ậ ắ ứ ộ ư ặ ậ ộ ụ ng đ c tr ng cho m c đ quay nhanh hay ch m c a v t r n quanh m t tr c
tb =
t =
ơ w D ứ + T c đ góc t c th i là đ i l ố ị c đ nh. ố 3. Gia t c góc g ệ + Kí hi u là ị + Đ n v đo: Rad/s + Các công th c: ứ g ; g 'ω D t ư ứ ờ ặ ự ế ủ ố ộ ủ ậ ắ ậ ộ
ề ổ ề
g < 0 .ω .ω ụ ủ
ề ộ g = const. g = 0; quay bi n đ i đ u thì ế g > 0; quay ch m d n đ u thì ề ậ ầ ầ ề ậ ắ ậ ắ ể ố ủ ề ậ ắ ẽ ế ế ố + Gia t c góc t c th i đ c tr ng cho s bi n thiên nhanh hay ch m c a t c đ góc c a v t r n quanh m t ụ ố ị tr c c đ nh. ế ậ + N u v t quay đ u thì ế + N u quay nhanh d n đ u thì ậ ố 4. V n t c và gia t c c a các đi m trên v t r n khi v t r n quay quanh tr c c a nó ế ậ a/ N u v t quay đ u ể + Các đi m trên v t r n s chuy n đ ng tròn đ u. ố + Không có gia t c ti p tuy n: a
n =
ố ướ ỉ + Ch có gia t c h ng tâm: a = ω2R ể t = 0 2v R ứ ợ ậ ắ ữ ố ộ ườ ể ề ố ộ ng h p v t r n quay không đ u ể ể ộ
ậ ắ ẽ ờ ệ ế ế ấ ồ ố ố và gia t c h ng tâm . r na
2
2
ố ủ ề ẽ ộ + Gia t c c a đi m chuy n đ ng tròn không đ u s là = + + Gi a t c đ góc và t c đ dài có bi u th c: v = Rω b/ Tr ề + Các đi m trên v t r n s chuy n đ ng tròn không đ u. r ta + Xu t hi n đ ng th i hai gia t c là gia t c ti p tuy n r a r ta ố ướ r na
ề ộ ớ + V đ l n: a ể ể t = g R; an = ω2R; a = a
n PH ứ
a+ t ƯƠ Ả NG PHÁP GI I TOÁN ị ộ ạ ố ề ấ ủ ọ ộ ω . ầ ổ ề ề ể ế ộ + Thu c các đ nh nghĩa và các công th c trong sách giáo khoa. ( chú ý hai lo i gia t c) φ ủ ố ộ , c a t c đ góc + Chú ý v d u c a t a đ góc ậ ề ậ + Khi nào thì v t quay nhanh, ch m d n đ u. ứ ầ + Các công th c c n chú ý v chuy n đ ng quay bi n đ i đ u ( g = const)
2
2
= ω ω0 + g t
2
0
w = - tg j g j 2 ( ) = φ φ0 + ω0t + ω2
Trang 1
ườ Tr 1 2 Phï Cõ ng THPT
ủ ề Ộ
Ọ Ậ
ậ
ọ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010
Ố Ị Ộ Ự Ụ Ậ ƯƠ Ắ NG TRÌNH Đ NG L C H C C A V T R N QUAY QUANH M T TR C C Đ NH
2
Ộ ố ậ ắ ệ ữ ể ộ ậ ắ Ọ Ủ B. PH ố ự 1. M i liên h gi a gia t c góc và momen l c + Xét m t đi m trên v t r n khi v t r n quay:
i
i
i
(cid:0) M(cid:0) ( g ) m r i i M = (mr2)g ộ ậ ắ ự ụ ụ ổ = + T ng các momen l c tác d ng tác d ng lên toàn b v t r n: M =
ơ
2. ng.
ấ ộ ủ ậ ắ ứ ể ng có tính ch t c ng và d ụ ng đ c tr ng cho m c quán tính c a v t r n trong chuy n đ ng quay quanh tr c
ư ự ọ ủ ậ ắ ặ ộ 2. Momen quán tính ệ Kí hi u là I. 2 ị Đ n v đo là kg.m ứ Công th c tính momen quán tính: I = mr ươ ạ ượ Là đ i l ạ ượ ộ Là đ i l ươ ng trình đ ng l c h c c a v t r n quay quanh m t tr c c đ nh 3. Ph
=� I M = Ig ộ ụ ố ị M g
2
Ả NG PHÁP GI I TOÁN PH (cid:0) ộ ị (cid:0) ế ủ ậ ể ề ể ả ộ ị (cid:0) ứ ầ ắ ƯƠ ứ Thu c các đ nh nghĩa và các công th c trong sách giáo khoa. ộ B ng so sánh 2.1 v chuy n đ ng quay và chuy n đ ng t nh ti n c a v t. Các công th c tính momen quán tính c n n m:
2
2
ml ế ớ ườ ệ ỏ Thanh có ti ụ t di n nh , có tr c quay trùng v i đ ự ủ ng trung tr c c a thanh: I = 1 12 ụ Vành tròn bán kính R, có tr c quay đi qua tâm: I = mR
2
mR ỏ Đĩa tròn m ng, có tr c quay đi qua tâm: I = ụ 1 2 ặ
ố ầ ậ ộ ố ượ ộ ầ ụ Kh i c u đ c: I = 0,4mR V t là m t thanh m nh có đ dài l, có kh i l ả ộ ng m, có tr c quay đi qua m t đ u
2
2
2
ớ thanh và vuông góc v i thanh: I = ml2 1 3 (cid:0) ả ậ ự ụ ề ầ ậ ọ ị Khi gi Ậ Ự Ậ i các bài t p v "ròng r c", ta c n phân tích l c và áp d ng đ nh lu t II Niuton. BÀI T P T LU N ế ộ
2.
ể t tính ch t c a chuy n đ ng quay sau đây: ω ω γ γ = 0,5rad/s 1. Cho bi a. c. ấ ủ = 1,5rad/s; = 1,5rad/s; = 0,5rad/s γ ầ ổ ằ ề ầ ậ ớ ố γ ω = 1,5rad/s; b. ω = 1,5rad/s; d. 2. M t cái đĩa ban đ u có v n t c góc 120 rad/s, quay ch m d n đ u v i gia t c góc không đ i b ng 4rad/s
ạ ằ ộ ừ ạ i? c m t góc b ng bao nhiêu tr c khi d ng l i? ố ừ ị ướ ỉ ế ngh đ n 20000 vòng/phút trong 5 phút. Hãy xác đ nh: ượ ộ 3. Đ ng c c a m t máy li tâm tăng t c t
ờ c trong th i gian đó. ố ừ ề ế ượ ầ ng kính 50cm quay nhanh d n đ u, trong 3s tăng t c t 100vg/ph đ n 300vg/ph. Hãy
= 0 = 0,5rad/s ậ ố ộ ừ a. Sau bao lâu thì đĩa d ng l b. Đĩa quay đ ơ ủ ộ ố a. Gia t c góc trung bình? ố b. S vòng quay đ ườ ộ 4. M t bánh xe có đ ị xác đ nh: ố ế ủ ế ơ ố ủ ằ ở ể ng tâm và ti p tuy n c a véc t ộ gia t c c a m t đi m n m vành bánh xe sau 2s a. Gia t c góc c a bánh xe. b. Các thành ph n h ắ ầ ố ủ ầ ướ lúc b t đ u tăng t c. ể ừ k t
Trang 2
ườ Tr Phï Cõ ng THPT
Ọ Ậ
ủ ề Ộ
ọ
ậ
Năm h c 2009
Ắ V t lí 12 Nâng cao
ớ ậ ố ắ ầ ề ậ ầ ộ
ạ
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010 5. Mâm c a m t cái đĩa hát đang quay v i v n t c 3,5rad/s thì b t đ u quay ch m d n đ u và sau 20s nó ừ d ng l
ờ c bao nhiêu vòng trong th i gian đó? ố ổ ượ ụ ủ ớ c 25rad. 6. M t cái đĩa b t đ u quay quanh tr c c a nó v i gia t c không đ i. Sau 5s nó quay đ
ấ ạ ố i cu i th i gian t = 0,5s là bao nhiêu?
ố ậ ố ậ ố ứ ắ ầ ờ ủ ộ 7. T i lúc b t đ u xét, m t bánh đà có v n t c góc 4,7rad/s, gia t c góc 0,25rad/s
2 và đ ề ươ
m ax 2
ố ẽ ượ ộ ằ ủ ỏ i. H i: ủ ố a. Gia t c góc c a mâm. ượ ượ b. Mâm quay đ c đ ắ ầ ộ ủ a. Gia t c góc c a đĩa là bao nhiêu? ủ b. V n t c trung bình c a đĩa trong th i gian y? c. V n t c t c th i c a đĩa t ạ a. Đ ng m c s quay đ ờ ờ ậ ố c m t góc c c đ i φ ố ự ạ max b ng bao nhiêu theo chi u d j =0. ố ở 0 ườ ng m c ể ờ ạ ng? T i th i đi m ườ nào? j ế ể ờ ườ ố ở b. Đ n th i đi m nào thì đ ng m c = φ ?
ầ ắ
1 và m2 (cho m1< m2). Bi
ọ ố ượ ế ằ ượ ọ ọ ụ t trên ròng r c và tr c quay không ma sát. ộ t r ng dây không tr ng m ộ 8. M t ròng r c có bán kính R và momen quán tính I. M t dây không dãn v t qua ròng r c , hai đ u treo hai ậ v t có kh i l Tính:
ỗ ậ ỗ ồ ự ả ầ ố ượ
ng là 1,65kg, bán kính 0,226m. Tính: ể ộ ậ ố ả ầ ự ủ ề ố ủ a. Gia t c c a m i v t. ủ b. L c căng c a m i nhánh dây. ộ ặ 9. M t qu c u đ c, đ ng tính, có kh i l a. Momen l c làm quay qu c u xung quanh m t tr c đi qua tâm c a nó đ truy n cho nó m t v n t c ả ầ ứ ộ ụ ầ góc ω ự ế ế ằ = 317rad/s trong 15,5s. Bi ể ộ t r ng lúc đ u qu c u đ ng yên. ả ầ ở ụ ủ ấ xa tr c quay nh t. ố ượ ụ ở ụ ng M = 8kg, quay quanh tr c xuyên tâm
2
ế ố ụ ồ )D ( ấ ộ ợ ươ ậ ố ỏ b. L c ti p tuy n tác d ng vào m t đi m c a qu c u 10. M t kh i tr đ ng ch t có bán kính đáy là R = 10cm, kh i l ph ộ ng ngang . M t s i dây cu n quanh kh i tr , đ u kia mang v t m = 1kg. B qua ma sát. Cho
2.
)D ( ố ụ ớ ụ ủ ấ momen quán tính c a kh i tr v i tr c quay MR . L y g = 10 m/s là M =
ố ủ ộ ố ụ ầ 1 2 ố ụ ủ ự ủ ố ủ ậ ố ị ố ủ ạ ố ơ ố ố ể a. Tính gia t c góc c a chuy n đ ng quay c a kh i tr ? ấ b. Tính l c căng c a dây qu n? ị ấ c. Kh i m r i 4m thì ch m đ t. Lúc đó tr s gia t c c a kh i m và v n t c góc c a kh i MO có giá tr
ố ượ ỏ ượ ắ ng là m = 100g đ 11. Hai q a c u r t nh có cùng kh i l ể ộ ầ c g n vào hai đ u m t thanh AB = 20cm. ủ ệ ậ ố ớ ụ ủ ng c a thanh AB không đáng k thì momen quán tính c a h v t đ i v i tr c c a AB đi
ườ ạ ế là bao nhiêu? ủ ầ ấ ế a. N u kh i l qua đ b. Làm l ủ ố ượ ự ủ ng trung tr c c a AB là bao nhiêu ố ượ i câu a/ n u thanh AB có kh i l ng M = 200g. ồ ộ ụ ể ng M = 500g có th quay quanh m t tr c do tác ố ượ ế ộ ủ ộ ự ế ớ ấ 12. M t vành tròn đ ng ch t bán kính R = 5cm, kh i l ổ ụ d ng c a m t l c không đ i là F = 0,2N luôn ti p tuy n v i vành. ố ớ ụ ủ ạ ậ ố
ị ệ ể ộ t tiêu thì vành có chuy n đ ng gì ? b tri ủ a. Tính momen quán tính c a vành đ i v i tr c quay. ố b. Tính gia t c góc c a vành. ờ c. Tìm th i gian và góc quay khi vành đ t v n t c 24 rad/s. r Sau đó l c ự F
Ệ
ề ộ ụ
Ắ BÀI T P TR C NGHI M ủ ậ
ụ
ớ ớ ị ị ộ ỉ ệ v i R B. t c đ góc t l ỉ ệ v i R D. t c đ dài t l ả ộ ngh ch v i R ngh ch v i R ố ộ ố ộ ề ố ướ ủ ể ỉ ệ ớ ỉ ệ ớ ng tâm c a m t đi m chuy n đ ng tròn không đ u ế ủ ộ ằ ế ộ ể ế ủ ế ủ ỏ ơ ơ ế ủ ặ ằ ỏ ơ ố ố ế ế ể ớ ế ớ ơ ố
Ậ ể ộ ậ ắ 1. M t v t r n quay đ u quanh m t tr c. M t đi m c a v t cách tr c quay m t kho ng R thì có: ố ộ A. t c đ góc t l ố ộ C. t c đ dài t l 2. Gia t c h ố A. nh h n gia t c ti p tuy n c a nó B. b ng gia t c ti p tuy n c a nó C. l n h n gia t c ti p tuy n c a nó D. có th l n h n, nh h n ho c b ng gia t c ti p tuy n c a nó
Trang 3
ườ Tr Phï Cõ ng THPT
ậ
ọ
Ọ Ậ
ủ ề Ộ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
ố ờ ổ ố ể ừ ắ ầ ộ ậ ộ ụ ớ lúc b t đ u quay, s vòng
ỉ ệ ớ v i A.
ỉ ầ ạ ượ ậ ố c v n t c góc là 20rad/s. Trong 10s đó bánh xe ằ ượ ặ ề ư ố ướ ngh sau 10s đ t đ π ộ c m t góc b ng: A. 2 rad B. 4 rad C.100rad D.200rad ộ ậ ắ ng tâm đ c tr ng cho
ậ ậ ậ ậ ự ế ự ế ự ế ự ế ố ặ ế ế ề ư ộ ậ ắ
ề ự ế ự ế ự ế ự ế ộ ậ ậ ậ ậ ậ ộ ụ ớ ậ ố ủ ố
ị ộ ậ ộ ụ ố ị ớ ậ ố ậ ầ ớ ố
ậ ừ ạ i sau: ộ ị
ể ừ ượ ậ ữ ệ ử ụ d ki n bài 8. ạ ậ ố khi đ t v n t c 100rad/s thì v t quay đ c góc:
ắ ầ ậ ầ ộ
ừ ạ ố ơ ệ ộ ộ ủ i. Gia t c góc c a rôto là:
ữ ệ
ạ ậ ườ ầ ng kính 20cm, quay nhanh d n đ u quanh m t tr c c đ nh và trong 4s nó đ t v n ế ị ộ ề ố 10rad/s đ n 50rad/s. Gia t c góc c a v t có giá tr là: ị ữ ệ ắ ầ ố ạ ể ừ ể ố i m t đi m trên vành bánh xe sau 2s k t khi b t đ u tăng t c là: ử ụ d ki n bài 12. Gia t c t
ω γ ộ ụ ố ị ộ ậ ướ i đây? = 0;
ị ấ ề ươ c chi u d = 3rad/s. V t s có tính ch t nào d ượ ng ề ầ ậ ậ ậ ậ ề ậ ẽ ề ng. B. v t quay đ u ng ậ ng D. v t quay ch m d n đ u theo chi u âm ề φ ω ω φ φ
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010 3. M t v t quay quanh m t tr c v i gia t c góc không đ i. Sau th i gian t k t t B. t2 C. t D. t3 quay t l ề ừ ộ 4. M t bánh xe quay nhanh d n đ u t π quay đ ộ ụ ố ị 5. Khi m t v t r n quay không đ u quanh m t tr c c đ nh thì gia t c h r ơ v ủ ề ướ ng c a véc t A. s bi n thiên nhanh hay ch m v h r ề ộ ớ ủ ơ v B. s bi n thiên nhanh hay ch m v đ l n c a véc t ủ ậ ủ ậ ố C. s bi n thiên nhanh hay ch m c a v n t c góc c a v t ủ ậ ố ủ D. s bi n thiên nhanh hay ch m c a gia t c góc c a v t ộ ụ ố ị 6. Khi m t v t r n quay không đ u quanh m t tr c c đ nh thì gia t c ti p tuy n đ c tr ng cho r ơ v ề ướ ủ A. s bi n thiên nhanh hay ch m v h ng c a véc t r ề ộ ớ ủ ơ v B. s bi n thiên nhanh hay ch m v đ l n c a véc t ủ ậ ủ ậ ố C. s bi n thiên nhanh hay ch m c a v n t c góc c a v t ủ ậ ố ủ D. s bi n thiên nhanh hay ch m c a gia t c góc c a v t 7. M t v t quay đ u quanh m t tr c v i v n t c góc là 500rad/s. Gia t c góc c a nó sau 1h là: A. 500rad/s2 B. 0 C. 8,33rad/s2 D. Giá tr khác ề 8. M t v t đang quay quanh m t tr c c đ nh v i v n t c góc 100rad/s thì quay ch m d n đ u v i gia t c góc là 2rad/s2. V t d ng l A. 50s B. 40s C. 200s D. m t giá tr khác 9. S d ng Sau 2s k t A. 200rad B. 196rad C. 180rad D. 150rad ề ớ ậ ố ủ 10. M t roto c a m t đ ng c đi n đang quay v i v n t c 3,5rad/s thì b t đ u quay ch m d n đ u và sau 20s thì nó d ng l A. 70rad/s2 B. 70rad/s2 C. 0,175rad/s2 D. 0,175rad/s2 ố ử ụ d ki n bài 10. S vòng quay trong 20s là: 11. S d ng ầ A. g n 6 vòng B. 5 vòng C. 4 vòng D. 3 vòng ộ ụ ố ị 12. M t bánh xe có đ ủ ậ ố ừ t c t A. 10rad/s2 B. 20rad/s2 C. 30rad/s2 D. giá tr khác ộ 13. S d ng A. 40,01m/s2 B. 40 m/s2 C. 1m/s2 D. Giá tr khác m t tr c c đ nh có 14. M t v t quay quanh ề ươ ề A. v t quay đ u theo chi u d ề ầ C. v t quay nhanh d n đ u theo chi u d 15. Xét chuy n đ ng quay đ u. Ch n câu đúng: ầ
0 =
0, t a đ góc lúc t là 0(cid:0)
ể ọ ộ ậ ố ộ A. T a đ góc ban đ u là φ , v n t c góc là + t. thì ề ươ ọ ọ ộ w j D γ γ ươ ọ ố = . C. Ph ậ ố ng trình v n t c góc là = ω . B. G i gia t c góc là thì D d dt ề ả t D. C A, B và C đ u đúng.
ậ ố ố ọ γ ế ổ ề B. v, D. v, a, C. γ φ , ệ φ , a,
ộ ụ ố ị ề ể ố ồ ế ầ ố A. Trong chuy n đ ng quay đ u quanh m t tr c c đ nh, gia t c g m hai thành ph n là gia t c ti p ế ộ ụ ố ị ể ộ 16. Trong chuy n đ ng quay bi n đ i đ u quanh m t tr c c đ nh; kí hi u v n t c góc, gia t c góc và t a ω γ φ ω ầ ượ ộ , , t là: A. đ góc l n l ệ ọ 17. Ch n m nh đ đúng. ộ ố ướ tuy n và gia t c h ề ng tâm.
0 +ω0t +
Trang 4
ươ ủ ể ề ộ B. Ph ng trình c a chuy n đ ng quay đ u là = φ φ tγ 2. 1 2 ườ Tr Phï Cõ ng THPT
ậ
ọ
ủ ề Ộ
Ọ Ậ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010
j ứ ủ ậ ố ể C. Bi u th c c a v n t c góc là = ω . d dt ề D. C A, B và C đ u đúng. ọ ả 18. Ch n câu đúng. ơ . ng véc t ậ ố ậ ố ề ươ ậ ướ ậ ng (qui ị c) và có giá tr âm khi khi v t ị ươ ướ ạ ượ A. V n t c góc là đ i l B. V n t c góc có giá tr d quay theo chi u âm (qui ặ ơ ề ề ọ ng khi v t quay theo chi u d ề c). ể ậ ố ị C. Đ n v đo v n t c góc có th là rad/s, vòng/s ho c vòng/min. D. B và C đ u đúng. ệ 19. Ch n m nh đ đúng. ộ ậ ươ ậ ố ậ ậ ầ ầ ầ ậ ố ề ố ố ố ố ề ề ề ầ π ọ ộ ầ ủ
0 +2,5t2) đ B.
ể ủ ệ ứ ể rad/s. T a đ góc ban đ u c a đi m ướ i đây? φ φ ố ọ ộ ộ = ( 30
0 + t+ 2,5t
2 D.
π φ φ C. = 30 286,6t2 ) đ .ộ = (30 + 180t +
ọ ể ề ệ ủ ộ ậ ắ
ứ
2 thì th i gian quay đ v t d ng l
2; t = 30s C.
2; t = 30s D. 3 rad/s2; t = 40s ọ ỏ 2
ậ ố ố 21. Ch n m nh đ ọ ọ ọ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ọ ố ớ ộ ộ ậ ề ể ể ạ ủ ể ầ γ ờ ể ậ ừ ở ụ tr c quay. γ ậ ố và v n t c góc ban đ u là ị ố ả có giá tr là bao i gi m 6s. Gia t c ể γ γ = 4 rad/s = 4 rad/s ầ ộ ng 210kg, có tr ng tâm ộ ự ụ ể ả ả ầ ở ở cách đ u bên trái 1,2m. Thanh có cách đ u bên trái 1,5m. H i ph i tác d ng vào đ u bên ph i m t l c ố ượ ng dài 7,8m, có kh i l ầ ằ ể ữ ộ ớ ằ ấ thanh cân b ng? L y g = 10m/s
ề ễ ộ ng không đáng k , chi u dài 20cm, quay d dàng quanh m t tr c n m ộ ự ể ụ ữ ứ ắ ẳ ộ ể ớ ươ ộ ằ tr ng thái cân b ng khi lò xo có ph ộ ụ ằ ộ ớ 0 ả ự ủ ươ ụ ạ ng vuông góc v i OA và OA làm thành m t góc 30 ộ ớ ị ữ ệ ử ụ ộ ứ ủ ắ ớ ị ị . Khi đó lò xo b ng n đi 4cm so v i lúc không b nén. Đ c ng c a lò xo là: ị ề
ườ ể ờ ộ ạ ộ ắ ng qua m t 0 . T i đi m B cách A = 45 c gi ồ ượ ộ ậ ượ ng là P ộ ộ ớ ị ộ ầ ượ ắ ộ ả ề ữ ằ ượ ộ O (hv). Thanh đ n m nghiêng c gi ẳ ọ ờ ự ấ ả ề ộ ị ể ậ ố A. Khi gia t c âm và v n t c cũng âm thì chuy n đ ng là ch m d n đ u. ng và v n t c góc âm thì v t quay nhanh d n đ u. B. Khi gia t c góc d ươ ng thì v t quay nhanh d n đ u. C. Khi gia t c góc âm và v n t c góc d ươ ậ ố ậ ươ ng thì v t quay nhanh d n đ u. D. Khi gia t c góc d ng và v n t c góc d 2 v i v n t c lúc đ u là ớ ậ ố ớ ộ ầ 20. M t bánh xe quay v i gia t c góc là 5 rad/s 0.T a đ góc c a đi m M vào th i đi m t th a mãn h th c nào d ỏ ể ờ ở vành bánh xe là 30 M 2) rad π = ( t+ 2,5t A. 1 2 ộ ề sai khi nói v chuy n đ ng quay c a m t v t r n: ủ ậ ắ A. Tr ng tâm c a v t r n luôn đ ng yên. B. M i đi m thu c v t r n có cùng v n t c góc. C. M i đi m thu c v t r n có cùng gia t c góc. ữ ộ ậ ắ ể D. Quĩ đ o c a m i đi m thu c v t r n là nh ng vòng tròn có tâm ể ấ ầ 22. M t ch t đi m chuy n đ ng tròn quay ch m d n đ u v i gia t c là ạ ả ố ế 120rad/s. N u gia t c gi m đi 1 rad/s ạ ừ ấ nhiêu ? Ch t đi m d ng l i sau bao lâu ? 2; t = 40s B. γ A. = 3 rad/s ắ ườ 23. M t thanh ch n đ ộ ụ ằ th quay quanh m t tr c n m ngang có đ l n b ng bao nhiêu đ gi A. 1000N B. 500N C. 100N D. 400N. ố ượ ạ 24. M t bàn đ p OA có kh i l ể ngang O M t lò xo g n vào đi m gi a C. Ta tác d ng vào đi m A m t l c th ng đ ng, có đ l n 20N. Bàn ạ ở ạ đ p ớ so v i ph ng ngang. Ph n l c c a lò xo tác d ng vào bàn đ p có đ l n là: A. 34,6N B. 50N C. 23,5N D. Giá tr khác 25. S d ng các d ki n bài 24 A. 865N/m B. 100N/m C. 150N/m D. Giá tr khác. ố ượ ầ ấ ộ ng là 400g và đ u O g n vào t 26. M t thanh đ ng ch t OA, có chi u dài 60cm, có kh i l α ớ ữ ằ ợ ả ề n m ngang nh m t dây AD, h p v i thanh m t góc b n l Thanh đ ủ ự ọ 20cm ta treo m t v t có tr ng l 0 = 6N. L c căng c a dây có đ l n là: A. 8N B. 8,5N C. 10N D. Giá tr khác c g n vào m t b n l 27. M t thanh dài 1m, m = 2kg, m t đ u đ ứ ế nh dây treo th ng đ ng. Tính l c căng dây n u tr ng tâm 2 ạ cách b n l O m t đo n 0,4m. L y g = 9,8m/s A. 7,8N B. 19N C. 20N D. Giá tr khác
Trang 5
ườ Tr Phï Cõ ng THPT
ọ
ậ
Ọ Ậ
ủ ề Ộ
Năm h c 2009
Ắ V t lí 12 Nâng cao
ứ ở ộ ế ộ ầ ủ c treo vào m t đ u c a m t thanh c ng ờ ộ ả ề công viên có kh i l ể ộ ấ ượ ớ ộ ớ ế ố ượ ộ ở ộ ầ ộ ượ ỡ ằ c đ b ng 2 Hãy xác đ nh: ị và đ 0 so v i thanh. L y g = 10m/s ng 20kg, đ ượ ắ c g n v i c t nh m t b n l α = 30 ố ượ ng không đáng k . Thanh này đ m t đ u thanh và nghiêng m t góc ủ ự ẳ . ầ ườ ằ thanh n ng OA có th n m nghiêng v i m t sàn góc ụ ạ ả ề i b n l 0, ta kéo đ u A b ng s i dây theo ợ ằ ượ ể ằ ầ = 30 ế ọ c gi t tr ng l ng tác d ng vào thanh t α . Bi ượ β ồ ớ ả ề lên thanh. Tính góc v i thanh OA. ủ ng c a thanh là 400N. Tính r ữ N gi a ồ ệ ộ ớ ế ng là P = 5N. Thanh có th quay ẳ ứ ằ ặ ữ ở ớ ườ ọ ng. Đ thanh n m ngang, đ u A c a thanh ố ể ủ max=14,14N. c gi ỏ ủ ự ớ ặ ữ ằ b ng b n l ủ ả ề ề t di n đ u có chi u dài là 1m, tr ng l ườ ắ O g n vào t 0. Dây ch ch u đ ỉ = 45 ể
ả ề ứ ượ ể ầ ị ượ ự i đa là T ả ề O nh t là bao nhiêu cm? ể ớ ng v i đi m B v a tìm?
c l c căng t ấ ừ ằ ị ườ
ể ượ ố ượ ặ ậ ượ c 400g, còn khi ta đ t v t A đĩa cân bên này thì cân đ đĩa cân bên kia thì cân đ ặ ậ i ta dùng cân đòn đ cân m t v t. Vì hai cánh tay đòn không hoàn toàn b ng nhau nên khi ta đ t v t ở ng c 441g. Kh i l
ệ ộ ồ ộ t di n đ u AB = 90cm, m = 2kg lên m t giá đ t ị ỡ ạ i O và móc vào A và B ề ể ỡ ể ủ ằ ằ ặ 1 = 4kg và m2 = 6kg. V trí c a đi m O đ t lên giá đ đ thanh AB n m cân b ng là: ị ạ ượ ộ ậ ố ị ự ụ ổ ướ ng d i đây,
ụ ố không ph iả là h ng s ? ng nào ố ằ ậ ố ố ượ ng
ề sai: ầ ử ủ ọ ộ ậ ắ ố
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010 28. M t chi c đèn chi u sáng ằ n m ngang có kh i l ộ m t dây cáp bu c a. L c căng c a dây. ầ ự ứ b. Các l c thành ph n th ng đ ng và n m ngang c a l c mà t ặ ể ữ 29. Đ gi ớ ươ ng vuông góc v i thanh, còn đ u O đ ph ả ự ộ ớ ự đ l n l c kéo F r i suy ra đ l n ph n l c N c a b n l ề ấ 30. Thanh OA đ ng ch t và ti ẳ ả ề trong m t ph ng th ng đ ng xung quanh b n l α ộ ợ ượ ng m t góc đ b i dây DA h p v i t ộ ạ ậ ặ ể i m t đi m B trên thanh xa b n l 1 = 10N t a. H i ta có th treo v t n ng P r ủ ả ự N ộ ớ ủ c a thanh lên b n l b. Xác đ nh giá và đ l n c a ph n l c ộ ậ 31. Ng ở A ủ ậ đúng c a v t A là: A. 410g B. 420g C. 415g D. Giá tr khác ấ ế ặ 32. Ta đ t m t thanh đ ng ch t ti hai v t mậ ị A. 50cm B. 52,5cm C. 20,34cm D. giá tr khác. ộ 33. M t momen l c không đ i tác d ng vào m t v t có tr c quay c đ nh. Trong các đ i l ạ ượ đ i l A. Gia t c góc. B. V n t c góc C. Momen quán tính D. Kh i l ệ 34. Khi nói v momen quán tính, xác đ nh m nh đ ), momen quán tính c a m i ph n t
ị ộ ụ D A. Khi v t r n quay quanh m t tr c ( thu c v t r n có gia t c ằ ề ậ ắ ằ góc b ng nhau nên có momen quán tính b ng nhau.
ị ươ ấ ủ ư ứ ủ ấ B. Momen quán tính luôn có giá tr d ố ớ C. Momen quán tính c a m t v t (ch t đi m) đ i v i m t tr c đ c tr ng cho m c quán tính c a ch t ố ớ ể ộ ụ ặ ụ ộ ậ ộ đi m đó đ i v i chuy n đ ng quay c a v t quanh tr c đó. ể ơ ng. ể ủ ậ 2) D. Đ n v đo momen quán tính là (kg.m ọ ị ệ 35. Ch n m nh đ đúng: ủ ậ ầ ả ừ ụ ế ậ ả ầ A. Khi kh i l ng c a v t tăng hai l n, kho ng cách t tr c quay đ n v t gi m hai l n thì momen quán
ủ ậ ầ ả ừ ụ ế ậ ầ B. Khi kh i l ng c a v t tăng hai l n, kho ng cách t tr c quay đ n v t tăng hai l n thì momen quán ố ầ ầ ả ừ ụ ế ậ ầ ề ố ượ tính không thay đ i.ổ ố ượ tính tăng b n l n. ố ượ ả C. Khi kh i l ng gi m hai l n, kho ng cách t tr c quay đ n v t tăng hai l n thì momen quán tính không thay đ i.ổ ố ượ ầ ả ị ừ ậ ế D. Khi kh i l ng tăng hai l n, momen quán tính có giá tr cũ thì kho ng cách t ả ụ v t đ n tr c quay gi m
2
ặ ạ ố ủ ằ ạ ộ ỉ i b n đ nh c a m t hình vuông c nh a. Momen ố ớ ụ ớ 2 l n.ầ ố ượ ể ấ 36. Có 4 ch t đi m có kh i l ng b ng nhau là m, đ t t ể ấ ủ ệ ồ quán tính c a h g m 4 ch t đi m trên đ i v i tr c quay qua tâm hình vuông và vuông góc v i hình vuông
2 B. 2ma2 C. ma2 D.
2
ậ ị ướ ma nh n giá tr nào d i đây ? A. 4ma 1 2 ố ớ ụ ấ ộ ạ ồ ủ ộ ớ 37. M t thanh kim lo i đ ng ch t đ dài là L. Momen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay vuông góc v i
ạ ố ượ ớ ủ ể ấ ắ ộ thanh t ể i trung đi m là I = mL , v i m là kh i l ỗ ầ ng c a thanh. G n vào m i đ u thanh m t ch t đi m 1 12 ố ượ ủ ệ ố ị ướ có kh i l ng là 2m. Momen quán tính c a h th ng có giá tr nào d i đây ?
Trang 6
ườ Tr Phï Cõ ng THPT
ậ
ọ
ủ ề Ộ
Ọ Ậ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010
2
2
2 mL
2 mL 12
5 A. I = m B. I = mL C. I = D. I = 13 12 25 12 ộ ự ế ộ ế ừ ườ 15 12 ng kính 80cm. Bánh xe quay t ỉ ủ ượ ụ ộ ủ c m t vòng đ u tiên. Momen quán tính c a bánh xe là:
ộ ậ ụ ự ộ ậ γ ố ậ ạ ộ ộ ụ ủ ậ ầ = 6,2rad/s ị ủ ử ụ Kh i l ủ ậ ng c a v t là:
3 kgm2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ch u m t ộ
ị ọ ọ ộ ị ố ớ ụ ủ
ị ọ ố ớ ổ ậ ế ế ủ
ọ ầ ề ế ằ ử ụ ậ ố ị ọ ứ t r ng lúc đ u ròng r c đ ng yên, là: V n t c góc c a ròng r c sau 3s, bi
ộ ủ ụ ả ầ ố ượ ng 14kg, có bán kính 0,623m khi tr c quay đi qua tâm c a ị ộ ổ ố ộ ố ượ ng t ng c ng là 1,25kg. Momen ng kính 66,7cm. Vành và l p xe có kh i l ị ướ i đây? ị ộ ổ ộ ụ ng 20kg và có momen quán ầ ế ể ự ờ ạ ớ ậ ố t đ bánh đà đ t t i v n t c 75rad/s t ố ượ ỉ ừ ngh là:
2.
ộ ố ượ ụ ộ ng 5kg và có momen quán tính là 2kgm ượ ừ ế ộ ỉ ngh thì sau 10s nó quay đ c m t góc là:
ố ớ ụ ố ượ ụ ủ ộ ng 0,55kg và bán kính là 7,5cm. Momen quán tính c a nó đ i v i tr c đi ậ ị
ử ụ ề ụ ả
ự ầ ế ừ ụ ậ ế ể t ph i tác d ng vào đĩa mài đ tăng t c t ủ ế ằ t r ng sau đó ng ng tác d ng c a momen l c thì đĩa quay ch m ừ ạ i sau 45s.
ố ộ ể ở ủ ạ ộ ổ ộ vành ạ ằ
ứ ử ằ ọ ở ở ộ ạ cách tâm m t đo n b ng n a bán ngoài rìa, B
g g g g g > B
C. ωA < ωB; A ượ ượ ủ ề ơ g D. ωA = ωB; A = 2 B c 3000 vòng. Trong 20s, rôto quay đ ộ c m t góc
ị ớ ố ộ ạ ủ ườ ứ ệ ề ộ ng kính 8m, quay đ u v i t c đ 45 ố ộ ủ ể ạ ằ vành cánh qu t là: ị ộ ự ặ ạ ườ ủ ế ế ẩ ớ ng kính 4m v i m t l c 60N đ t t i vành c a chi c đu quay ộ ậ ươ ị ằ ự ế 38. M t l c ti p tuy n 10N tác d ng vào vành ngoài c a m t bánh xe có đ ầ ngh và sau 1,5s thì quay đ A. 0,72 kgm2 B. 0,96kgm2 C. 0,096kgm2 D. 1,8kgm2. ỏ ộ ỏ 39. M t v t có d ng là m t v hình c u m ng, có bán kính 2m. M t momen l c 960Nm tác d ng vào v t, 2 quanh m t tr c qua tâm. Momen quán tính c a v t là: gây ra cho v t m t gia t c góc A. 100kgm2 B. 154,8kgm2 C. 145,45 kgm2 D. Giá tr khác. ố ượ ề 40. S d ng đ bài c a bài 39. A. 38,71kg B. 21,5kg C. 50,2kg D. Giá tr khác 41. M t ròng r c có bán kính 10cm, có momen quán tính là 10 ự l c không đ i F = 2,1N ti p tuy n v i vành. Gia t c góc c a ròng r c nh n giá tr nào sau đây? A. 210rad/s2 B. 21 rad/s2 C. 200rad/s2 D. Giá tr khác ủ 42. S d ng đ bài 41. A. 600rad/s B. 610rad/s C. 620rad/s D. 630rad/s ủ 43. Momen quán tính c a m t qu c u có kh i l nó là: A. 2kgm2 B. 2,17kgm2 C. 3,5kgm2 D. Giá tr khác. ườ ạ 44. M t bánh xe đ p có đ ậ ủ quán tính c a bánh xe nh n giá tr nào d A. 1,2kgm2 B. 0,139kgm2 C. 1,34kgm2 D. Giá tr khác. 45. M t momen l c không đ i là 60Nm tác d ng vào m t bánh đà có kh i l tính là 12kgm2. Th i gian c n thi A. 15s B. 30s C. 25s D. 180s ự 46. M t momen l c 30Nm tác d ng lên m t bánh xe có kh i l N u bánh xe quay t A. 750rad B. 1500rad C. 3000rad D. 6000rad 47. M t đĩa mài hình tr có kh i l qua tâm nh n giá tr nào sau đây ? A. 1,55.10 3kgm2 B. 23.103kgm2 C. 15,5.103kgm2 D. Giá tr khác ị ỉ ế ố ừ ngh đ n . Momen l c c n thi 48. S d ng đ bài 47 ự 1500vòng/phút trong 5s là bao nhiêu n u bi ế ầ d n cho đ n lúc d ng l A. 1Nm B. 0,054Nm C. 0,54Nm D. 54Nm ớ ố ộ 49. M t cánh qu t dài 20cm, quay v i t c đ góc không đ i là 94 rad/s. T c đ dài c a m t đi m cánh qu t b ng bao nhiêu? A. 37,6m/s B. 23,5m/s C. 18,8m/s D. 47m/s ế 50. Hai h c sinh A và B đ ng trên chi c đu quay tròn, A ậ ế ủ kính c a đu. K t lu n nào sau đây là đúng ? g g A. ωA = ωB; A B. ωA > ωB; A > B = B ứ ỗ ộ ộ 51. Rôto c a m t đ ng c quay đ u, c m i phút quay đ ằ b ng bao nhiêu? A. 6280 rad B. 3140 rad C. 3421 rad D. Giá tr khác ạ 52. M t cánh qu t c a máy phát đi n ch y b ng s c gió có đ ằ ở ộ vòng/phút. T c đ dài c a m t đi m n m A. 123,4 m/s B. 188,4m/s C. 881,4m/s D. Giá tr khác ộ 53. M t c u bé đ y m t ch c đu quay có đ ụ ế ng ti p tuy n. Momen l c tác d ng vào đu quay có giá tr b ng theo ph
Trang 7
ườ Tr Phï Cõ ng THPT
ậ
Ọ Ậ
ủ ề Ộ
ọ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
ị
ổ ọ ọ ự ả ọ ứ ế ầ ọ ộ ự ủ ượ ọ ị ớ c 5s có giá tr là
ủ ể ằ ấ ạ ộ
2. Gia t c góc ố
0 ể ủ ậ ộ ự ố ộ ả ụ g > . Khi gia t c góc tăng lên 1 rad/s
ố ị ụ ự ị ị Momen l c tác d ng lên v t r n có tr c quay c đ nh có giá tr
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010 A. 30Nm B. 15Nm C. 240Nm D. 120Nm 2 đ i v i tr c c a nó. Ròng r c ch u tác ộ ố ớ ụ ủ 54. M t ròng r c có bán kính 20cm, có momen quán tính là 0,04kg.m ỏ ế ở ụ d ng b i m t l c không đ i là 1,2N ti p tuy n v i vành. Lúc đ u ròng r c đ ng yên. B qua m i l c c n. ố ộ T c đ góc c a ròng r c sau khi quay đ A. 10 rad/s B. 20rad/s C. 30rad/s D. 40rad/s 55. Tác d ng c a m t l c có momen b ng 0,8Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng theo quĩ đ o tròn có gia 2 thì momen quán tính c a v t gi m 0,04 kg.m ố t c góc 2 B. 5 rad/s2 C. 6 rad/s2 D. Giá tr khác ị ậ nh n giá tr nào sau đây? A. 4 rad/s ụ 56. (đ thi ĐH 2008) ặ ằ
ề ổ ươ ầ ậ ậ ng thì luôn làm v t quay nhanh d n ậ ậ ầ
ề ậ ắ ề ậ ứ A. b ng không thì v t đ ng yên ho c quay đ u B. không đ i và khác không thì luôn làm v t quay đ u C. d D. âm thì luôn làm v t quay ch m d n
ụ ố ị ụ
ề
57. (đ thi ĐH 2008) ằ
ị Momen l c tác d ng lên v t r n có tr c quay c đ nh có giá tr ặ ề ổ ươ ầ ậ ậ ng thì luôn làm v t quay nhanh d n ậ ầ ậ ắ ự ề ậ ứ A. b ng không thì v t đ ng yên ho c quay đ u B. không đ i và khác không thì luôn làm v t quay đ u C. d D. âm thì luôn làm v t quay ch m d n ậ ằ ủ ể ấ ạ ộ
2. Gia t c góc ố
2 thì momen quán tính c a v t gi m 0,04 kg.m 2 B. 5 rad/s2 C. 6 rad/s2 D. Giá tr khác
2
0 ể ủ ậ ộ ự ố ộ ả ụ g > . Khi gia t c góc tăng lên 1 rad/s ị ị ố ớ ụ ấ ộ ạ ồ ủ ộ ớ 58. Tác d ng c a m t l c có momen b ng 0,8Nm lên m t ch t đi m chuy n đ ng theo quĩ đ o tròn có gia ố t c góc ậ nh n giá tr nào sau đây? A. 4 rad/s 59. M t thanh kim lo i đ ng ch t đ dài là L. Momen quán tính c a thanh đ i v i tr c quay vuông góc v i
2
2
ạ ố ượ ớ ủ ể ấ ắ ộ thanh t ể i trung đi m là I = mL , v i m là kh i l ỗ ầ ng c a thanh. G n vào m i đ u thanh m t ch t đi m 1 12 ị ướ ng là 2m. Momen quán tính c a h th ng có giá tr nào d i đây ?
2 mL
2 mL 12
ủ ệ ố 5 A. I = m B. I = mL C. I = D. I = 13 12 ố ượ có kh i l 25 12 15 12 ề ể ộ ậ ắ ố ớ i A, 2007 ) Phát bi u nào ộ ụ ủ sai khi nói v momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c
ủ ậ ể ề ộ ng, có th âm tùy thu c vào chi u quay c a v t. ụ ụ ủ ậ ư ể ặ ộ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ộ ậ ắ ộ ậ ắ
ố 60. (ĐH Kh ị quay xác đ nh? ể ươ ủ A. Momen quán tính c a m t v t r n có th d ị ủ ộ B. Momen quán tính c a m t v t r n ph thu c vào v trí tr c quay. ủ ứ C. Momen quán tính c a m t v t r n đ c tr ng cho m c quán tính c a v t trong chuy n đ ng quay. ươ ủ ng. D. Momen quán tính c a m t v t r n luôn luôn d 61.(CĐ 2007 ) Hệ cơ học gồm một thanh AB có chi uề dài , khối lượng không đáng k ,ể đầu A của thanh đư cợ g nắ ch tấ đi mể có khối lư ngợ m và đ uầ B của thanh đư cợ g nắ ch tấ đi mể có khối lư ngợ 3m. Momen quán tính của h ệ đối v iớ trục vuông góc v i ớ AB và đi qua trung đi mể của thanh là
2 . 2 . 2 . D. 3m A. m B. 4m C. 2m
). Khi tổng momen của các ngoại
ằ ) b ng 0 thì v tậ r n sắ ẽ i.ạ 2 . 62. (TN 2008, k 1ỳ ) Một vật r nắ đang quay quanh một trục cố định ((cid:0) lực tác dụng lên v tậ đối v iớ trục ((cid:0) A. quay ch mậ d n rầ ồi d nừ g l C. quay nhanh d n ầ đ u.ề
ự ậ r n có tr c ) Momen l c tác d ng lên v t B. quay đ u.ề D. quay ch mậ d n ầ đ u.ề ắ ề ằ ổ ậ v t quay đ u.
2. Th i gian c n ầ
ụ quay c đố ịnh có giá trị ứ ật đ ng yên ho c B. b ng không thì v ậ D. dương thì luôn làm v t quay nhanh ộ ặ quay đ u.ề d n.ầ ờ
ộ ế ể ỉ ụ ố 63. (Kh i A, 2008 A. không đ i và khác không thì luôn làm ậ dần. ậ C. âm thì luôn làm v t quay ch m ụ ổ ự 64. M t momen l c không đ i 30 N.m tác d ng vào m t bánh đà có momen quán tính 6kgm ừ ạ ạ ớ ố ộ thi i t c đ góc 60 rad/s t tr ng thái ngh là t đ bánh đà đ t t
Trang 8
ườ Tr Phï Cõ ng THPT
ậ
ọ
Ọ Ậ
ủ ề Ộ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
D. 12s. B. 15s. C. 20s.
D. 40 kg.m2. A. 10 kg.m2.
tế B. 45 kg.m2. C. 20 kg.m2. ằ ) M tộ v tậ r nắ quay quanh tr cụ cố định Δ dưới tác dụng c aủ momen l cự 3N.m. Bi ộ ớ ụ ủ ậ có đ l n b ằng 2 rad/s2. Momen quán tính c a ủ v t đ i v ậ ố ới tr c quay Δ là D. 1,5 kg.m2. C. 1,2 kg.m2. ự ủ ự ộ ổ ị
2
ổ ủ ậ ố ị ằ ế ầ ủ
đang đ ngứ ể
ố ộ ộ ự ố ớ ụ ộ ớ ạ ớ ậ ố ) M t bánh xe có momen quán tính đ i v i tr c quay Δ c đ nh là 6 kg.m i A, 2007 ủ ụ khi b t đ u quay, bánh xe đ t t i v n t c góc có đ l n 100 rad/s?
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010 A. 30s. 65. (TN 2008, k 2ỳ ) M tộ bánh xe đang đ ngứ yên có tr cụ quay cố định ∆. Dưới tác d ngụ c aủ momen l cự 30 N.m thì bánh xe thu được gia t cố góc 1,5 rad/s2. Bỏ qua m iọ l cự c n.ả Momen quán tính c aủ bánh xe ố ớ ụ đ i v i tr c quay ∆ b ng ẳ 66. (Cao đ ng, 2008 ố gia t c góc c a v t A. 0,7 kg.m2. B. 2,0 kg.m2. ủ ụ ộ 1 và mômen l c ma sát 1 không đ i. T ng c a mômen M 67. M t bánh xe ch u tác d ng c a m t mômen l c M ế ổ ừ ổ 0 rad/s đ n 10 rad/s. có giá tr b ng 24 N.m không đ i. Trong 5s đ u, v n t c góc c a bánh xe bi n đ i t 2 B. I = 12 kg.m2 C. I = 13 kg.m2 D. I = 15 kg.m2. ố ớ ụ Momen quán tính c a bánh xe đ i v i tr c là:A. I = 11 kg.m ố ị ố ớ ụ 68. (ĐH Kh ọ ự ả ỏ yên thì ch u tác d ng c a m t momen l c 30 N.m đ i v i tr c quay Δ. B qua m i l c c n. Sau bao lâu, k ừ A. 15 s. B. 12 s. C. 30 s. D. 20 s. t
ủ ế ằ ) Một ròng r c ọ có trục quay n mằ ngang cố định, bán kính R, kh i ố lượng m. Một sợi dây iạ treo m tộ v tậ kh iố ớ ục quay và s cứ ỏ ượt trên ròng rọc. B qua ma sát c a rò t dây không tr
và gia tốc r iơ tự do g. c nả c aủ môi trường. Cho momen quán tính c aủ ròng r cọ đối với tr cụ quay là ị ắ ầ ố 69. (Kh i A, 2008 không dãn có kh iố lượng không đáng k ,ể m tộ đ uầ qu nấ quanh ròng r c,ọ đ uầ còn l ọ lượng cũng b ng m. Bi ng r c v i tr 2mR 2
. B. . C. g. D. . Gia t c c a ậ ố ủ v t khi đ ược th rả ơi là A. 2g 3 g 3 g 2 ị ộ ự ủ ụ
ủ ủ ộ ố ộ ấ ủ ấ ẹ ể ằ ứ ề hai đ u c a m t thanh c ng, nh , có chi u dài 1,2m. ố ộ ố ầ ủ ể ể ớ ộ ụ ố ớ ố ị 70. M t đĩa mài ch u tác d ng c a m t momen l c khác 0 thì: ổ A. t c đ góc c a đĩa thay đ i. B.t c đ góc c a đĩa không đ i. ờ ủ C. góc quay c a đĩa là hàm b c nh t theo th i gian D. gia t c góc c a đĩa b ng 0 ắ ở 71. Hai ch t đi m có kh i l ng 200g và 300g g n Tính momen quán tính c a h đ i v i tr c quay đi qua trung đi m c a thanh và vuông góc v i thanh ? 72. Phát bi u nào sau đây là
ủ ậ ạ c và hình d ng c a v t. ủ ậ ộ ộ ộ ộ ướ ụ ị ậ ằ ế ổ ụ ọ
2 quay đ u quanh m t tr c c đ nh v i t c đ 50 vòng trong
ủ ậ ủ ậ ộ ổ ượ ủ ậ ầ ủ ậ ố ố ổ ổ ớ ố ộ ố ộ ộ ộ ụ ố ị ề
ố ớ ụ ộ ớ ượ ủ ằ ộ ng c a con quay đ i v i tr c quay có đ l n b ng (cid:0) kgm2/s
ầ ượ ố ượ ỏ ơ ủ ọ t là m và 4m, bán kính c a ròng r c A nh h n bán kính ròng ổ ậ ố ượ ộ ủ ệ ố ớ ụ ủ ề ộ ậ ắ ủ sai khi nói v momen quán tính c a m t v t r n đ i v i m t tr c quay c đ nh ? ụ ủ ậ ố ượ ủ ậ ắ ng c a v t. A. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào kh i l ụ ủ ậ ắ ủ ậ ố ộ B. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào t c đ góc c a v t. ụ ủ ậ ắ C. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào kích th ụ ủ ậ ắ D. Momen quán tính c a v t r n ph thu c vào v trí tr c quay c a v t. ự ể 73. Ch n câu phát bi u đúng. N u t ng momen l c tác d ng lên v t b ng 0 thì ổ A. momen đ ng l ng c a v t thay đ i. B. gia t c góc c a v t thay đ i. C. t c đ góc c a v t không đ i. D. gia t c toàn ph n c a v t không đ i. 74. M t con quay có momen quán tính 0,25kgm 6,3s. Momen đ ng l A. 4 kgm2/s B. 8,5kgm2/s C. 13kgm2/s D. 12,5 ng l n l 75. Hai ròng róc A và B có kh i l
B
ầ ọ r c B 3 l n. T l là: A. B. 36 C. 9 D. I ỉ ệ A I 1 36
2
2
2
1
2
2
2
2
2
2
2 I 1
2
2
ớ ố ộ ụ ề ồ ω ớ ố ộ ệ 1 12 1 và ω2. Ma ộ ớ có đ l n xác ở ụ ằ ỏ ứ 76. Hai đĩa tròn có momen quán tính I1 và I2 đang quay đ ng tr c và cùng chi u v i t c đ góc ω ể sát tr c quay nh không đáng k . Sau đó cho hai đĩa dính vào nhau, h quay v i t c đ góc ị đ nh b ng công th c nào sau đây ? - I I I I 1 w 1 A. = ω B. = ω C. = ω D. = ω + + + I w I w+ I + I w 1 1 w 1 1 I 1 w 1 1 I 1 I ộ ớ ố ộ w+ I + I ộ ụ ố ị
ể ế ố ủ ầ ỏ ộ ộ w I I 0. Ma sát ượ ng ố ớ ụ ư ế ả 77. M t đĩa tròn có momen quán tính I đang quay xung quanh m t tr c c đ nh v i t c đ góc là ω ở ụ tr c quay nh không đáng k . N u t c c a đĩa tăng lên 3 l n thì đ ng năng quay và momen đ ng l ẽ ủ c a đĩa đ i v i tr c quay s tăng hay gi m nh th nào?
Trang 9
ườ Tr Phï Cõ ng THPT
ậ
Ọ Ậ
ủ ề Ộ
ọ
Ắ V t lí 12 Nâng cao
Năm h c 2009
ấ ố ượ ụ ề
2. Xác đ nh công đã cung c p cho bánh đà đ momen đ ng
ặ ộ ớ ụ ộ ầ ậ ừ ộ ng m = 1,5kg, bán kính R = 40cm đang quay đ u quanh tr c vuông ủ ớ ố ộ i. Tính momen hãm trên? ỉ ề ừ ạ ố ộ ạ ầ ộ tr ng thái ngh và sau 3s thì nó có t c đ góc 120rad/s và có đ ng ủ ố ố ớ ụ ấ ể ộ ộ ị
2/s. ộ ụ ố ị
ừ ủ ế ng c a nó tăng t ộ ậ ắ ủ ậ ổ ế ượ ộ ng c a v t luôn không đ i,n u: ạ ự ụ ụ ậ ạ ự ở ề
Ự Ch đ "Đ NG L C H C V T R N" 2010 ồ 78. M t đĩa tròn đ ng ch t có kh i l góc v i m t đĩa và đi qua tâm c a đĩa v i t c đ góc là 10rad/s. Tác d ng lên đĩa m t momen hãm. Đĩa quay ch m d n và sau 2s thì d ng l 79. M t bánh đà quay nhanh d n đ u t năng quay là 36kJ. Tính gia t c góc và momen quán tính c a bánh đà đ i v i tr c quay. 80. M t bánh đà có momen quán tính là 0,15kgm 2/s đ n 3kgm ượ l 1,8kgm ề 81. M t v t r n đang quay đ u quanh m t tr c c đ nh . Momen đ ng l ụ ậ A. Không có ngo i l c tác d ng lên v t. B. Ngo i l c tác d ng lên v t có giá đi qua tr c quay. ả ổ ụ tr c quay. C. C A, B và C đ u đúng. C. Không có ma sát
các
Trang 10
ườ Tr Phï Cõ ng THPT