
XÁC Đ NH AMONI TRONG N C B NG PH NG PHÁP PHENATỊ ƯỚ Ằ ƯƠ
Theo SMEWW 4500-NH3 F :2012
1. M c đích và ph m vi áp d ngụ ạ ụ
- Văn b n này h ng d n ph ng pháp xác đ nh amoni trong m u n c ng tả ướ ẫ ươ ị ẫ ướ ọ
và n c bi n.ướ ể
- Văn b n này áp d ng cho các th nghi m viên thu c Phòng Quan tr c - Thả ụ ử ệ ộ ắ ử
nghi m t i Trung tâm Quan tr c và K thu t Môi tr ng Qu ng Trệ ạ ắ ỹ ậ ườ ả ị
2. Tài li u vi n d nệ ệ ẫ
- Quy trình ki m soát tài li u, mã hi u: QT.01/QTMTQTể ệ ệ
- Quy trình ki m soát h s , mã hi u: QT.02/ QTMTQT.ể ồ ơ ệ
- Quy trình nh n m u và tr k t qu , mã hi u: QT.08/QTMTQTậ ẫ ả ế ả ệ
- Quy trình l y m u và qu n lý m u, mã hi u: QT.10/ QTMTQT.ấ ẫ ả ẫ ệ
- Quy trình qu n lý trang thi t b , mã hi u: QT.13/ QTMTQT.ả ế ị ệ
- Quy trình qu n lý ph ng pháp th , mã hi u: QT.14/ QTMTQT.ả ươ ử ệ
- Quy trình ti n hành phép th , mã hi u: QT.15/QTMTQTế ử ệ
- Quy đ nh qu n lý s d ng hóa ch t, d ng c : QĐ.05/QTMTQTị ả ử ụ ấ ụ ụ
- SMEWW 4500-NH3 F:2012
3. Nguyên t cắ
D a trên vi c đo màu b c sóng 640 nm c a h p ch t màu xanh,ự ệ ở ướ ủ ợ ấ
indophenol, đ c t o thành gi a amoni, hypoclorit và phenol. Ph n ng đ c xúc tácượ ạ ữ ả ứ ượ
b i natri nitroprusit. ởPh ng pháp phenat đ c áp d ng đ xác đ nh amoni trong cươ ượ ụ ể ị ả
n c ng t và n c bi nướ ọ ướ ể .
4. Y u t nh h ngế ố ả ưở
- Ca2+, Mg2+ nh h ng đ n phép xác đ nh do hình thành k t c a hidroxyt trong môiả ưở ế ị ế ủ
tr ng ki m, lo i tr b ng citrat.ườ ề ạ ừ ằ
- Đ đ c: lo i tr b ng cách ch ng c t hay l c m uộ ụ ạ ừ ằ ư ấ ọ ẫ
- H2S: lo i tr b ng cách axit hóa đ n pH < 3 v i HClạ ừ ằ ế ớ
5. B o qu n m uả ả ẫ
S d ng m t trong 3 cách b o qu n sau:ử ụ ộ ả ả
Làm l nh m u 4ạ ẫ ở 0C và không axit hóa: m u n đ nh trong 24 giẫ ổ ị ờ
Làm l nh m u 4ạ ẫ ở 0C và axit hóa đ n pH < 2: m u n đ nh trong 28 ngàyế ẫ ổ ị
Làm l nh m u -20ạ ẫ ở 0C và không axit hóa: m u n đ nh trong 28 ngàyẫ ổ ị
(L u ý: m u b o qu n b ng axit ph i trung hòa b ng KOH ho c NaOH tr c khiư ẫ ả ả ằ ả ằ ặ ướ
xác đ nh)ị
6. Thi t b , d ng c và hóa ch tế ị ụ ụ ấ