
B Đ KI M TRA 1 TI T Ộ Ề Ể Ế CH NG IƯƠ ĐI S 9Ạ Ố
Đ S 1Ề Ố
Ma tr n đ thiậ ề
C p đấ ộ
Ch đ ủ ề
Nh n bi tậ ế Thông hi uểV n d ngậ ụ C ngộ
C p đ th pấ ộ ấ C p đ caoấ ộ
Ch đ 1:ủ ề
Căn b c hai và ậ
h ng đng th cằ ẳ ứ
2
A A
=
Chu n KT-KNẩ
Phân bi t căn ệ
b c hai và căn ậ
b c hai s h c.ậ ố ọ
Bi t đi u ki n ế ề ệ
có nghĩa c a ủ
căn th c b c ứ ậ
hai
Chu n KT-KNẩ
Hi u đc ể ượ
h ng đng th cằ ẳ ứ
2
A A=
Chu n KT-KNẩ
V n d ng HĐTậ ụ
2
A A
=
gi i ả
các d ng bài t p ạ ậ
rút g n bi u th c,ọ ể ứ
tìm x.
Chu n KT-KNẩ
S câu ố
S đi m ố ể
T l %ỉ ệ
S câu:2ố
1
S câu:1ố
0,5
S câu:1ố
1
S câu:ốS câu: 4ố
S đi m: 2,5ố ể
T l : 25%ỉ ệ
Ch đ 2:ủ ề
Các phép tính v ề
căn th c b c hai ứ ậ
và các phép bi n ế
đi đn gi n bi uổ ơ ả ể
th c ch a căn ứ ứ
th c b c hai.ứ ậ
Chu n KT-KNẩ
Nh n bi t ậ ế
công th c bi nứ ế
đi đn gi n ổ ơ ả
căn th c b c ứ ậ
hai.Tính toán
đn gi n các ơ ả
căn th c b c ứ ậ
hai
Chu n KT-KNẩ
Hi u các công ể
th c nhân chia ứ
căn b c hai, các ậ
phép bi n đi ế ổ
đa th a s ra ư ừ ố
(vào) d u căn, ấ
tr c căn th c ụ ứ ở
m u, kh m u ẫ ử ẫ
c a bi u th c ủ ể ứ
l y căn.Tính ấ
toán (rút g n) ọ
các bi u th c ể ứ
đn gi n.ơ ả
Chu n KT-KNẩ
V n d ng phép ậ ụ
bi n đi đa ế ổ ư
th a s ra ngoài ừ ố
d u căn, c ng ấ ộ
tr các căn th c ừ ứ
đng d ng, tìm xồ ạ
Chu n KT-KNẩ
S câu ố
S đi mố ể
T l %ỉ ệ
S câu:2ố
1
S câu:4ố
2,5
S câu:1ố
1
S câu:ốS câu: 7ố
S đi m: 4,5ố ể
T l : 45%ỉ ệ
Ch đ 3: ủ ề
Rút g n bi u th cọ ể ứ
ch a căn th c b cứ ứ ậ
hai
Chu n KT-KNẩChu n KT-KNẩChu n KT-KNẩ
V n d ng t ng ậ ụ ổ
h p các phép ợ
tính v căn b c ề ậ
hai, các phép
bi n đi đn ế ổ ơ
gi n đ rút g n ả ể ọ
bi u th c (ch a ể ứ ứ
ch ) ữ
Chu n KT-KNẩ
V n d ng t ng ậ ụ ổ
h p các phép ợ
tính v căn b c ề ậ
hai, các phép
bi n đi đn ế ổ ơ
gi n đ tính giá ả ể
tr c a bi u ị ủ ể
th c. ứ
S câu ố
S đi m ố ể
T l %ỉ ệ
S câu:ốS câu:ốS câu:1ố
1
S câu:2ố
2
S câu: 3ố
S đi m: 3ố ể
T l : 30%ỉ ệ
T ng s câu ổ ố
T ng s đi mổ ố ể
T l %ỉ ệ
S câu:4ố
S đi m: 2 ố ể
T l :20%ỉ ệ
S câu: 5ố
S đi m: 3ố ể
T l :30%ỉ ệ
S câu: 3ố
S đi m: 3ố ể
T l :30%ỉ ệ
S câu:2ố
S đi m: 2ố ể
T l :20%ỉ ệ
S câu:ố
Đi m:ể
T l :100%ỉ ệ
Đ bàiề
Ph n I: (3,0 đi m) Tr c nghi m:ầ ể ắ ệ
1

Câu 1: Căn b c hai s h c c a 16 là :ậ ố ọ ủ
A. 4 và - 4 B. 4 C. - 4 D. 8 và – 8
Câu 2: Đi u ki n xác đnh c a bi u th c ề ệ ị ủ ể ứ
2 5x−
là :
A.
2
5
x
−
; B.
2
5
x
; C.
2
5
x
−
; D.
2
5
x
Câu 3: Phép so sánh nào sau đây là sai ?
A. 2
2
>
7
. B. 3
2
< 2
3
. C. –5
2
< 4
2
. D. 2 –
5
<
0.
Câu 4:
2
)295(
có giá tr b ng:ị ằ
A.
295
; B. –
295
; C.
529
; D.
295
Câu 5: Căn b c ba c a ậ ủ
8−
là :
A. 2 B. -2 C.
2
D. Không
tôn tai
Câu 6. Rút g n bi u th c ọ ể ứ
4 2
(3 )a a−
v i a < 3 ta đc:ớ ượ
A. a2(3 – a ) B. a2(a + 3 ) C. a2(a - 3 ) D. -a2(a +
3 )
Ph n II: (7,0 đi m) T lu n:ầ ể ự ậ
Bài 1: ( 3đ) Tính giá tr c a bi u th c:ị ủ ể ứ
a) A =
32 502 2 3 18 4 −− +
;
b) B =
2
(1 5) 6 2 5− + +
;
c) C =
6 6
1 1
2 2
+
− +
Bài 2 . (1,0 đi m)ể Tìm x bi t : ế
1
2 36 36 9 9 4 4 4 1 16
3
x x x x− − − − − + − =
Bài 3 : ( 2,0 đi m) Cho bi u th c: A = ể ể ứ
1 1 2
:1
1 1
x
x
x x x x
� �� �
− +
� �� �
� � −
− − +
� �
� �
a/ Tìm đi u ki n c a x đ bi u th c A có nghĩa. ề ệ ủ ể ể ứ
b/ Rút g n bi u th c A. ọ ể ứ
c/ Tính cac giá tr c a x đê A > 0 ị ủ
Bài 4 : (1,0 đi m) ểTìm giá tr nh nh t c a A = ị ỏ ấ ủ
x 2 2x− +
ĐÁP ÁN
Ph n I. Tr c nghi m khách quan :ầ ắ ệ (3 đi m )ể
Đ S Ề Ố Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
B D B C B C
2

Các câu 1, 2, 3, 4, 5, 6. M i câu tr l i đúng cho 0,5 đi m ỗ ả ờ ể
Ph n II.ầ . T Lu n:(7đi m)ự ậ ể
Câu N i dungộĐiể
m
1
a) A =
32 502 2 3 18 4 −− +
.
A =
2 2 3 9.2 4 16.2 25.2
− + −
A =
2 2 9 2 16 2 5 2− + −
;
A =
4 2
0,25
0,5
0,25
b) B =
2
(1 5) 6 2 5
− + +
B =
2 2
(1 5) ( 5 1)− + +
=
1 5 5 1− + +
B =
5 1 5 1 2 5
− + + =
0, 5
0, 5
c) C =
6 6
1 1
2 2
+
− +
=
6 6
2
2 2
2+−
+ −
−
42
2
= = −
−
0,5
0,5
2
1
2 36 36 9 9 4 4 4 1 16
3
x x x x− − − − − + − =
(1) (ĐK:x
1)
(1)
1
2 36( 1) 9( 1) 4 4( 1) 1 16
3
x x x x− − − − − + − =�
12 1 1 8 1 1 16x x x x− − − − − + − =�
4 1 16 1 4 1 16 17x x x x
− = − = − = =� � � �
(tmđk)
Vây ph ng trinh co môt nghiêm x = 17 ươ
0,25
0,25
0,25
0,25
3
a. Bi u th c A xác đnh ể ứ ị x > 0 và x 1. 0,5
b. Rút g n A:ọ
1 1 2
:
1 ( 1) 1 ( 1)( 1)
1 1 2 1 1
: :
( 1) ( 1)( 1) ( 1) ( 1)( 1)
1 ( 1)( 1) 1
.
( 1) 1
x
x x x x x x
x x x x
x x x x x x x x
x x x x
x x x x
� �� �
= − +
� �� �
� �
− − + − +
� �
� �
� � � �
� � � �
− − + − +
= =
� � � �
� � � �
� � � �
− − + − − +
� � � �
� � � �
� �
� �
− − + −
= =
� �
� �
� �
− +
� �
� �
0,25
0,25
0,5
c/ Tính cac giá tr c a x đê A ị ủ > 0
Đê A > 0
10
x
x
−>�
vi
0x>
x – 1 > 0 suy ra x > 1 0,5
3

4
2
A = x 2 2 2 2 2 1 3 ( 2 1) 3x x x x− + = + − + + − = + − −
Có
( ) ( )
2 2
2 1 0 2 2 1 3 3x x x+ − ∀ − + − − −� � � �
Nên
3 2A x
− ∀ −
.
V y GTNN c a A là -3 khiậ ủ
2 1 0 2 1 1x x x+ − = + = = −� �
0,25
0,25
0,25
0,25
Đ S 2Ề Ố
Bài 1: S p x p theo th t tăng d n : ắ ế ứ ự ầ
;25
52
;
32
;
23
.
Bài 2 : Th c hi n phép tính, rút g n các bi u th c sauự ệ ọ ể ứ
a) A =
2525
b) B=
576345
c) C =
( ) ( )
5 3 5 15
+ −
d) D =
325027275032
Bài 3 : Rút g n bi u th cọ ể ứ
a) A =
13
1
13
1
b) B =
21
1
21
1
c) C =
55
55
55
55
d) D =
113
3
113
3
Bài 4 : Ch ng minhứ
a)
25549
b)
6
6
2
3
4
3
2
26
2
3
c)
9622212322
2
Bài 5 :Tìm x bi t : ế
a)
5441
2
xx
b)
2
)12(
x
= 3 c)
1254
x
Bài 6: Phân tích các đa th c sau thành nhân t ứ ử
a)
1
xxxx
b).
632
baab
c) xy-y
1
xx
-------------- H t --------------ế
4

Đ S 3Ề Ố
Câu 1:
1.Tính
a)
25
x
b)
5
13
x
c)
x215
3
d)
2
2
3 9
x
x x
−
− +
2.Tính:
a)
196
625
b)
2
7
c)
1 1
.
3 27
d)
2504,6
3. Rút g n bi u th c (không dung máy tính c m tay).ọ ể ứ ầ
a)
2
(3 10)
−
b)
2
1xy
y
−
(v i y< 0)ớ
Câu 2 : Th c hi n các phép tính sau đây:ự ệ
a.
32:1921084812
b.
7282632751122
c.
31192753483272
d.
545150247
e.
32080350202
g.
72985032
Câu 3: Tìm X bi tế:
a)
2
(2 3)x
−
= 5. b)
64 64 25 25 4 4 20x x x
+ − + + + =
Câu 4 : Phân tích các đa th c sau thành nhân t ứ ử
a)
1
baab
b)
aybxbyax
c)
babaa 22
Câu 5 : Tìm các giá tr nguyên c a x đ các bi u th c sau có giá tr nguyênị ủ ể ể ứ ị
a) C =
2
3
x
x
b) D =
3
12
x
x
-------------H t-----------ế
5