ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
=
Ố Ử Ề Đ THI TH THPT QU C GIA
y
x
x
+ 26 x
9
- - Câu 1 (2,0 đi m)ể Cho hàm s ố
ĐỀ 11 1
3
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s đã cho.
+ 2 - - ị ự ủ ể ươ ộ x x = x m 3 0 b) Tìm các giá tr th c c a tham s ố m đ ph ng trình ấ ệ có m t nghi m duy nh t: 1 2 9 2
Câu 2 (1,0 đi m)ể
x
x
x
x
cos
2
21(
cos
)(sin
cos
)
0
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình: a) Gi
i z )
= i 1 3
0
+ zi
z
= - 1w
- - ề ỏ ầ ả ủ ố ứ ố ứ z th a mãn đi u ki n . Tìm ph n o c a s ph c b) Cho s ph c ệ (1
x
x
- + 1)
1)
2
2log ( 3
log (2 3
- (cid:0) ả ấ ươ i b t ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m) ể Gi
2
2
2
2
1
x
2
=
(cid:0) + - y x - = x y 2 (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ i h ph ng trình (x,y(cid:0) ᄀ ) Câu 4 (1,0 đi m) ể Gi + - (cid:0) x y x y + = + 1 3 (cid:0)
(
) (
)
I
x
e
dx
1
+ 2
0
- Câu 5 (1,0 đi m)ể Tính tích phân (cid:0)
ạ ạ
ể ặ ằ ớ i S và 060 . Tính theo a th tích kh i ố
ườ ữ ả Câu 6 (1,0 đi m)ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh 2a. Tam giác SAB cân t ữ ạ ẳ ằ n m trong m t ph ng vuông góc v i đáy, góc gi a c nh bên SC và đáy b ng ẳ chóp S.ABCD và kho ng cách gi a hai đ ng th ng BD và SA.
ớ ệ ọ ặ ẳ ạ - x - = y x 2 0 2 ẻ ừ ươ ộ Oxy, cho tam giác ABC cân, c nh đáy BC có ph ể ộ ườ ng cao k t . Đi m M(2;1) thu c đ ươ ng ẻ ng cao k
y+ + = , ph 1 0 ươ ế ng trình đ ạ ủ Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong m t ph ng v i h t a đ trình: ừ t ườ B là: ng trình các c nh bên c a tam giác ABC. C. Vi t ph
ớ ệ ọ ộ
ặ ầ ườ ọ ộ ể ể ườ ẻ ừ ươ ủ Câu 8 (1,0 đi m)ể Trong không gian v i h t a đ Oxyz cho ba đi m A(1;2;1), B(1;0;3), C(0;2;1). L p ậ ph ng kính AB và tìm t a đ đi m H là chân đ A c a tam giác ABC. ng trình m t c u đ ng cao k t
ộ ộ ẻ ẫ ố c đánh s 1,2,3,....,9. Rút ng u nhiên 3 th và nhân 3 s ghi trên ba
ự ấ ể ẻ ượ ậ ượ ẻ ớ Câu 9 (0,5 đi m)ể M t h p đ ng 9 th đ th v i nhau. Tính xác su t đ tích nh n đ ố ộ ố ẻ c là m t s l .
x
y
z
3
+ + = . Tìm giá tr nh nh t ấ
= + +
P
y
(cid:0) (cid:0) x y z ố ự ươ ỏ ị ỏ ng th a mãn và Câu 10 (1,0 đi m)ể Cho x, y, z là các s th c d
3
x z
z y
ứ ể ủ c a bi u th c: .
ế H t
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán Ử
Ố Ề ĐÁP ÁN THI TH THPT QU C GIA (Đ 11)
Đáp án Câu Đi mể
/
23 x
= (cid:0) x 3 0.25 = - y = (cid:0) ' 0 (cid:0) y + x . 12 9 TXĐ: D = ᄀ , = (cid:0) x 1 1.a
(cid:0) ả ố ị ế ả ồ ế Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng( ;1) và (3;+ (cid:0) ), đ ng bi n trên kho ng (1;3) (1,0 đi mể )
= - (cid:0) y = +(cid:0) y (cid:0) - (cid:0) lim x , lim (cid:0) +(cid:0) x 0.25
(cid:0) BBT x - 1 3 +(cid:0)
'y + 0 – 0 +
y 3 +(cid:0) 0.25
(cid:0) - 1
3
ồ ị ể Đ th : đi qua các đi m (3;1), (1;3), (2;1), (0;1) 0.25
3
0.25 + 2 - - - - x x = x m 3 0 Pt : (*) x - = x m + 26 x 9 1 2 1 1 2 9 2 1.b 0.25 - y 1 ể ườ 0.25 (1,0 đi mể ) ươ ươ ụ ủ ệ m= 2 ủ Pt (*) là pt hoành đ giao đi m c a (C) và đ ph ộ ủ ố ng tr c Ox) . S nghi m c a ph < (cid:0) (cid:0) m (d cùng ự ể ng trình là s giao đi m c a (C) và d. D a 1 ẳ ng th ng d ố m 2 0 0.25 (cid:0) (cid:0) ồ ị ể ệ ấ ộ vào đ th (C), đ pt có m t nghi m duy nh t thì : - < - 1 - > > (cid:0) (cid:0) m m 2 1 3 2
x
x
x
x
cos
2
21(
cos
)(sin
cos
)
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
- (cid:0) 2.a x sin cos 0 - - (cid:0) � x x - = x (sin x cos )(sin cos 1) 0 (cid:0) - (cid:0) x = x = x sin cos 1 (0,5 đi mể ) 0.25
ᄀ )
p (cid:0) = + p x k (cid:0) p (cid:0) - (cid:0) x sin( = ) 0 (cid:0) 4 p (cid:0) (cid:0) + = (cid:0) k x p 2 ( k (cid:0) � (cid:0) 4 p (cid:0) - (cid:0) 0.25 x sin( = ) (cid:0) 2 = + p (cid:0) x k p 2 (cid:0) 4 2 2 (cid:0) (cid:0)
2.b 0.25 = + - - z i = + 2 (1 i z ) = i 1 3 0 + i 1 3 + i 1 (0,5 đi mể ) ố ứ ầ ả ằ => w = 2 – i . S ph c w có ph n o b ng 1 0.25
- (cid:0) - - x x - + 1) 1) 2 3 0.25 � x x 1)(2 2 log ( 3 ĐK: x > 1 , � 1)] 1 log [( 3 log (2 3
(0,5 đi mể ) 0.25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ề ệ x+y (cid:0) 0, xy (cid:0) 0 Đi u ki n: 0.25
2
2
2
2
2
2
- 4 u = v v + = u v + uv > u 2 ( ) 2 4 (cid:0) y u (cid:0) Đ t: ặ ta có h : ệ + + + + u u 2 2 (1,0 đi mể ) (cid:0) = + x = - x y v - - = uv = uv 3 3 v 2 v 2 � � � � � � �(cid:0) � � � 0.25 (cid:0) + = + u v uv (1) 2 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế . Th (1) vào (2) ta có: - + u v ( ) + uv 2 2 - (cid:0) = uv 3 (2) (cid:0) 2
+ + = . � � uv uv = uv + uv uv uv = uv 8 + - 9 3 8 + 9 (3 ) 0 0.25 = (cid:0) = = (cid:0) � u v 4, 0 ế ợ K t h p (1) ta có: (vì u>v). uv 0 + = (cid:0) u v 4
ừ ỏ T đó ta có: x =2; y =2.(Th a đ/k)
0.25 ủ ệ ậ ệ KL: V y nghi m c a h là: ( x; y)=(2; 2)..
x
2
21 e 2
= - (cid:0) du dx (cid:0) (cid:0) u (cid:0) (cid:0) Đ t ặ => = + = - 1 = x + (cid:0) v x 2 dv e dx (2 )x 5 0.25 (cid:0) (cid:0)
2
x
x
2
2
(1,0 đi mể )
1
I x + x e e dx = - (1 )(2 ) ) +(cid:0) (2 0.25 1 + 0 1 2 1 2
x
x
2
2
1 + 2 - = x + x e x e (1 )(2 ) ( ) = 1 + 0 0 1 4 1 2 e + 2 1 4 0,5
3
^ SH ABC ( ) 0.25 ậ ậ ọ ể G i H là trung đi m ABL p lu n Tính đ cượ SH a= 15
S ABC
.
6 a 4 15 = Tính đ cượ V 3 (1,0 đi mể ) 0.25
/ / BD
D D ẽ ườ ế ủ ọ ẳ ng th ng , g i E là hình chi u c a H lên , K là hình chi u Hế Qua A v đ lên SE
D ứ ượ Ch ng minh đ c:d(BD,SA)=d(BD,(S, ))=2d(H, (S, D ))=2HK
0.25 a 2 Tam giác EAH vuông cân t i E,ạ HE = 2
2
2
2
2
= + = =� HK a 1 HK 1 SH 1 HE 31 a 15 15 31
= � a d BD SA ) ( , 2 0.25 15 31
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
0.25 = = D ᄀ HBC ᄀ HCB cos cos ự ọ ượ G i H là tr c tâm ABC. Tìm đ c B(0;1), 1 10 7
2
2
2
= ẳ ạ Pt đth ng HC có d ng: a(x2)+b(y1)=0( r n a b ( ; ) là VTPT và 2 a b+ > ) 0 (1,0 đi mể )
2
2
0.25 = = + + = + = � ᄀ HCB a ab cos 4 10 b 4 0 2 2 0 + a b + a b a b � � � � + � � � � � 5 � � � � 1 10 a b 2( )
(cid:0) = - 2 (cid:0) = - (cid:0) a 2, 1 (cid:0) � � (cid:0) ươ , ph ng trình CH: 2x + y + 3 = 0 = - 0.25 (cid:0) (cid:0) a = b = b 1, l 2( ) = - (cid:0) (cid:0) a b a b 1 2
ượ AB ^ CH. Tìm đ c pt AB:x+2y+2=0
- ượ C ( ) ; Tìm đ c : ,pt AC:6x+3y+1=0 0.25 2 3 5 3
2
2
0.25 ượ ọ ộ ặ ầ ặ ầ ủ Tìm đ c t a đ tâm I c a m t c u I(0;1;2), bán kính m t c u: R = 3
+ + = 2 + - 8 0.25 ươ x y Ph ng trình m t c u (S): ( 1) 2) 3
(1,0 đi mể ) = + + - - - - ả ử s H(x;y;z), uuur = BH x z ( uuur = BC (x 1; y 2; z 1), (1; 2; 2), ( 1; y z ; 3)
0.25 ^ - � � Gi uuur uuur AH BC + x y ặ ầ uuur AH uuur uuur = AH BC . 0 2 = - z 2 5
(cid:0) 2 (cid:0) - (cid:0) uuur BC ượ ; cùng ph ngươ , Tìm đ c H( ) uuur BH 0.25 (cid:0) - = - y x + = z 2 y 3 7 4 23 ; 9 9 9
9 = 84
3
W 0.25 ầ ử ủ ẫ ố S ph n t c a không gian m u là n( ) = C 3
5C = 10
9 ố ẻ ẻ ố ọ S cách ch n 3 th có tích là s l là n(A) =
(0,5 đi mể ) 0.25 ấ ầ => Xác su t c n tính là P(A) = = 10 84 5 42
= + +
0.25 + (cid:0) + (cid:0) yz z 2 xz x 2 , Ta có . z y x z 10
P
y
x
+ xz
z
+ yz
y
3
2
2
3
x z
z y
(cid:0) - - (1,0 đi mể ) ừ T đó suy ra
0.25 = + + - - - x z + + y z xz = yz + z + 2 y z 2( ) y x ( ) + x 2( ) x y ( )
x > và y 0
2
= + +
+
+
=
= 2
(cid:0) (cid:0) z x y z- ) 0 ế ợ ừ ớ ượ Do nên ( . T đây k t h p v i trên ta đ c 0,25
P
y
x
z
y
y
y
y
3
2(
)
2(3
+ )
(
+ (cid:0) 2 1)
5 5
x z
z y
(cid:0) - - .
0.25 ậ ằ ạ ỏ ị ấ ủ V y giá tr nh nh t c a P b ng 5 đ t khi x=y=z=1
ạ ọ
ề ể
ề
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
Ố
ệ ĐỀ 12
Đ THI TH THPT QU C GIA (1).
= - + x
Ề y
ố Ử + mx
3 3
1 Câu 1 ( 2,0 đi mể ). Cho hàm s ố
1m = .
ẽ ồ ị ủ ự ế ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1) khi
ể ồ ị ủ ự ể ố ,A B sao cho tam giác OAB vuông t i ạ O ( v i ớ O là g cố
+ =
+
b) Tìm m đ đ th c a hàm s (1) có 2 đi m c c tr ị ọ ộ t a đ ).
x
x
x
sin 2
1 6sin
cos 2
2
3
ả ươ i ph ng trình . Câu 2 (1,0 đi mể ). Gi
1
+ = x
- x x I dx . = (cid:0) Câu 3 (1,0 đi mể ). Tính tích phân 2 ln 2 x
+ - x 15 2
6.5
1 0
ả ươ i ph ng trình . Câu 4 (1,0 đi mể ). a) Gi
ọ ữ ự ể ậ ẫ ọ ọ ọ có 5 h c sinh nam và 6 h c sinh n . Giáo viên ch n ng u nhiên 3 h c sinh đ làm tr c nh t . Tính
)
( A -
ộ ổ ấ ể ọ ượ ọ b) M t t xác su t đ 3 h c sinh đ ữ ả c ch n có c nam và n .
4;1;3 ệ ớ ườ ạ ộ Oxyz , cho đi m ể và đ ẳ ng th ng Câu 5 (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h to đ
(
)P đi qua A và vuông góc v i đ
d . Tìm
+ - x y + z 1 3 = = ế ươ ẳ ớ ườ d : . Vi t ph ặ ng trình m t ph ng ẳ ng th ng - 1 2 1 3
AB =
. ọ ộ ể B thu c ộ d sao cho t a đ đi m 27
(
)
)
= ể .S ABC có tam giác ABC vuông t i ạ A , AB AC a Câu 6 (1,0 đi mể ). Cho hình chóp
SC , hình chi u vuông góc c a
ế ẳ ặ ẳ ủ S lên m t ph ng ABC là trung đi m ể H c a ủ BC , m t ph ng
.S ABC và tính kho ng cách t
= , I là trung đi m c a ủ ( SAB t o v i ớ ạ ặ ) ( SAB ể ố ả ừ ể ế ẳ đi m ặ I đ n m t ph ng 60o . Tính th tích kh i chóp
)1; 4A
đáy 1 góc b ng ằ theo a .
ặ ẳ ế ạ A c aủ i Câu 7 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng v i h to đ
ABC c t ắ BC t
ạ ớ ệ ạ ộ Oxy cho tam giác ABC có ( ườ ươ đ ng tròn ngo i ti p tam giác ng phân giác trong c a ng trình i ạ D , đ ế , ti p tuy n t ủ ᄀADB có ph
)4;1
AC . Vi
ế ( M - ườ y- + = x 2 0 ế ươ ườ , đi m ể ộ ạ thu c c nh t ph ng trình đ ẳ ng th ng AB .
+
x
xy
+ - x
- = 2 y
y
3
+ y 5
4
2
y
x
4
- + x 2
- = - y 1
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ ươ i h ph ng trình Câu 8 (1,0 đi mể ). Gi - (cid:0) (cid:0)
+ + = . Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c: ứ ị ớ
a b c
3
ố ươ ấ ủ ể Cho ,a b c là các s d , ng và Câu 9 (1,0 đi m).ể
+
+
bc + a bc 3
ca + b ca 3
ab + c ab 3
= P
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ế …….H t……….
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ĐÁP ÁN (Đ 12)Ề
ộ N i dung Câu Đi mể
1 a.(1,0 đi m) ể
= - + x
+ x
y
3 3
1
0.25 ố ở ơ V í m=1 hàm s tr thành :
TXĐ: D R=
= - + 2 y = ' 0 =� � x 1 , y x ' 3 3
(
)
(
) ; 1
1; +(cid:0)
)1;1
- (cid:0) - - 0.25 ả ố ị ế ả ồ ế Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng và ( , đ ng bi n trên kho ng
CDy
CTy
= - 3 1 ố ạ ự ạ ạ Hàm s đ t c c đ i t i = , đ t c c ti u t ạ ự ể ạ i , x = - 1x = , 1
x
= - = +(cid:0) (cid:0) y y , lim (cid:0) - (cid:0) lim (cid:0) +(cid:0) x
ế ả * B ng bi n thiên 0.25
x – (cid:0) 1 1 + (cid:0)
y’ + 0 – 0 +
+ (cid:0) 3
y 1 (cid:0)
ồ ị Đ th :
0.25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
4
2
2
4
b.(1,0 đi m)ể
(
)
2 x m
= - + 2 - y x ' 3 = - m 3 3
2
)
( 0 *
)
0.25 - � y = x m = ' 0
( 0 **
m >� ồ ị ự ể ố ệ ệ ị (cid:0) Đ th hàm s (1) có 2 đi m c c tr PT (*) có 2 nghi m phân bi t
0.25
(
)
)
( B m
- - 0.25 A m m m m m ;1 2 + ;1 2 ự ị ể Khi đó 2 đi m c c tr ,
3 m m
+ - = � � ạ = m 1 0 4 Tam giác OAB vuông t i O ( TM (**) ) � uuur uuur OA OB = . 0 1 2 0,25
m = V y ậ 1 2
+ =
+
x
x
x
sin 2
1 6sin
cos 2
2. (1,0 đi m)ể
x
= x
(sin 2
+ - x 6sin )
(1 cos 2 ) 0
2
- (cid:219) 0.25
(
x
x
= x
2sin
cos
) + 3
2sin
0
(cid:0) -
- +
(
) =
x
x
x
2sin
cos
3 sin
0
0. 25
(cid:219)
= (cid:0) x 0 sin (cid:0) (cid:0) + = 0. 25 (cid:0) x x Vn sin cos 3( )
(cid:0) (cid:219) 0.25 p= k x k Z , kp= ủ ậ x ệ . V y nghi m c a PT là
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
2
2
2
2
2
(1,0 đi m)ể
1
1
1
1
1
2
0.25 = - - I = dx = - dx dx 2 2 x 2 x 2 x 2 ln � � xdx 2 x ln � x ln � x x 2 3 2
1
J dx Tính = (cid:0) ln x 2 x 0.25
2
2
3 = = = = - u x dv dx du ln , dx v , Đ t ặ . Khi đó 1 x 1 x 1 2 x
1
1
= - Do đó J x dx ln + (cid:0) 1 x 1 2 x
2 1 = - x
1
= - - J ln 2 + ln 2 1 2 1 2 1 2 0.25
ln 2 V y ậ 0.25 1 I = + 2
4. (1,0 đi m)ể
x
a,(0,5đi m)ể
x
2
+ = x
+ - x 15 2
6.5
1 0
x
(cid:0) = 0.25 5 1 (cid:0) + = x - � 5.5 6.5 1 0 � (cid:0) = 5 (cid:0) (cid:0) 1 5
= (cid:0) (cid:0) (cid:0) ủ ậ ệ V y nghi m c a PT là x = - x = và 0 1 0 = - (cid:0) x x 1 0.25
(
) W =
b,(0,5đi m)ể
0.25 n C = 3 11 165
2 5
1 5
= ữ ả ọ ọ ố . . 135 S cách ch n 3 h c sinh có c nam và n là + 1 2 C C C C 6 6
0.25 = ấ ể ọ ượ ữ ả ọ Do đó xác su t đ 3 h c sinh đ c ch n có c nam và n là 135 165 9 11
)
5. (1,0 đi m)ể
)
)P
ườ ẳ 2;1;3 Đ ng th ng d có VTCP là uur ( du = -
)P nh n ậ
d^ 2;1;3 Vì ( nên ( làm VTPT 0.25 uur ( du = -
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
(
(
(
(
)
) + 4
) - + y 1
)P là :
= - - + x z 2 1 3 3 0 ậ ẳ ặ V y PT m t ph ng
- - � + + x y z 2 3 = 18 0 0.25
(
)
2
- - 0.25 B + - + t t 1 2 ;1 t ; 3 3 Vì B d(cid:0) nên
2 + + - + 2
(
)
(
) 2 = t 6 3
27 t
AB =
= - - � � AB t 27 t 3 2 27 � 27 + = t 24 9 0
)
( B -
0.25 =(cid:0) t 3 (cid:0) (cid:0) - - B 7; 4;6 ; V y ậ ho c ặ 13 10 ; 7 7 12 7 (cid:0) = t � � � � � � (cid:0) 3 7
(1,0 đi m)ể 6.
^�
HK AB
S
j
ủ ể ọ G i K là trung đi m c a AB (1)
(
)
0.25 ^ ^ SH ABC Vì nên SH AB (2)
)
ừ ^� AB SK T (1) và (2) suy ra
M
o
B
ằ ớ SAB v i đáy b ng góc gi a ữ
H
C
Do đó góc gi aữ ( ằ SK và HK và b ng ᄀ SKH = 60
K
A
3
a 3 = Ta có = SH HK ᄀ SKH tan 2
S ABC
ABC
.
a 3 = = = V y ậ V S AB AC SH SH . . . 0.25 1 3 1 1 . 3 2 12
(
)
)
)
)
)
( ( d I SAB ,
( ( d H SAB ,
IH SB nên
/ /
= IH / / Vì SAB . Do đó
(
)
)
)
( ( d H SAB ,
^ (cid:0) ^ � HM SAB HM= ừ ạ T H k t i M ẻ HM SK 0.25
)
(
)
( d I SAB =
2
2
2
a a 3 3 = + = Ta có . V y ậ � HM = , 1 HM 1 HK 1 SH 16 2 a 3 4 4 0,25
(1,0 đi m)ể
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán 7.
A
ọ G i AI là phân giác trong c a ủ ᄀBAC
E
M'
K
M
I
C
B
D
ᄀ ᄀ = + Ta có : ᄀ AID ABC BAI 0,25 ᄀ ᄀ = + ᄀ IAD CAD CAI
ᄀ ᄀ ᄀ Mà ᄀ nên ᄀ = BAI CAI , ᄀ = ABC CAD AID IAD=
(cid:0) D ^ ạ cân t i D DAI (cid:0) DE AI
0,25 y+ - = x 5 0 ườ ẳ PT đ ng th ng AI là :
(cid:0) y- + = x 5 0 ị ể ủ ườ ẳ PT đ ng th ng MM’ :
= (cid:0) 0,25 ố ứ Go M’ là đi m đ i x ng c a M qua AI (cid:0) K(0;5) (cid:0) M’(4;9) G i ọ K AI MM '
(
)
(
)
- ủ ườ ẳ ườ ẳ r n = uuuuur AM = ' 3;5 5; 3 VTCP c a đ ng th ng AB là (cid:0) VTPT c a ủ đ ng th ng AB là
(
(
)
) 1
0,25 - - - - � x y x + = y 5 3 = 4 0 5 7 0 3 ậ ườ ẳ V y PT đ ng th ng AB là:
+
x
xy
+ - x
- = 2 y
y
3
+ y 5
4(1)
2
y
x
4
- + x 2
- = - y 1
1(2)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể (1,0 đi m). - (cid:0) (cid:0)
2
2
0.25 (cid:0) - (cid:0) xy + - x y y 0 (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) x y 2 0 Đk: (cid:0) - (cid:0) 4 y 1 0 (cid:0)
(
) ( + y
) 1
- - � - + y x x y 3 + = y 4( 1) 0 Ta có (1)
(cid:0) (cid:0) = - u v 0, 0 u x + y Đ t ặ ( ) = y v , 1
2
= (cid:0) (cid:0) + = 2 - (cid:0) ở Khi đó (1) tr thành : u uv 3 v 4 0 v = - (cid:0) u u v vn 4 ( ) 8.
24 y
0.25 - x y= 2 V i ớ u v= ta có + , thay vào (2) ta đ 1 cượ : - = y y - + y 3 2 1 2
(
24 y
( - + y 2
) 1
) 1 1
- - - - � y - = y 2 3 0
)
(
(
)
2
2
0.25 - - 2 + = - 0 � y 2 0 - - - - y 2 - + y 1 1 y 2 - + y y y y 2 4 3 2 1 1 - + 1 1 y 2 - + y y 4 2 3 2 + 1 � � � � � = � � �
2
(
)5; 2
0.25 + � y > " 0 � 1 y =� 2 ( vì ) - - y 1 - + 1 1 2 - + y y y 2 4 3 2 1
5x = . Đ i chi u Đk ta đ
ế ố ượ ủ ệ ệ V i ớ y = thì 2 c nghi m c a h PT là
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
=
=
+
9. ể (1,0 đi m) .
+
+
+
bc + + a a b c
bc
bc + a bc 3
(
)
bc a b a c )(
(
)
1 + a b
1 + a c
bc 2
� � �
� � �
(cid:0) Vì a + b + c = 3 ta có
+
+
+
1 + a b
1 + a c
2 a b a c )(
)
(
0,25 (cid:0) (cid:0) ứ ả ấ ẳ Vì theo BĐT CôSi: , d u đ ng th c x y ra b = c
+
+
1 + b a
1 + b c
1 + c a
1 + c b
ca 2
ab 2
� � �
� � �
� � �
� � �
ca + b ca 3
ab + c ab 3
0,25 (cid:0) (cid:0) ươ ự T ng t và
+ + = = (cid:0) Suy ra P , bc 2( + ca + a b ) + ab bc + c a 2( ) + ab ca + b c 2( ) + + a b c 2 3 2 0,25
3 2
0,25 ứ ả ậ ẳ ỉ Đ ng th c x y ra khi và ch khi a = b = c = 1. V y max P = khi a = b = c = 1.
4
Ố Ử Ề Đ THI TH THPT QU C GIA
24 x
(ĐỀ 13) 3
- Cho hàm s : ố y = - + x Câu 1. (2,0 đi m).ể
4
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s đã cho.
24 x
ồ ị ể ươ ị ủ ự b) D a vào đ th (C) tìm các giá tr c a tham s th c ố ự m đ ph ng trình - x + + 3 m 2 = (1) 0
ệ ệ có hai nghi m phân bi t.
Câu 2. (1,0 đi m)ể
- = A a) Cho tan a = . Tính 3 a a + 3sin 3 5sin a 2 cos a 3 4 cos
( - +
) 3
x
=
= + ủ ố ứ z b) Tìm môdun c a s ph c i 5 2 i 1 3
+ x 16 16.4 15 0
2
- ả ươ i ph ng trình : Câu 3. (0,5 đi m)ể Gi
6
2
+ + 2 - - ể ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình : Câu 4. (1,0 đi m) x x x x + - x + - > x 2 6 - + 8 2 4 6 3 4 3 3 1 0
1
(cid:0) xx 3dx Câu 5. (1,0 đi m) ể Tính tích phân J = (cid:0)
ề ể
ố
ề
ệ
ạ ọ =
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán = Cho hình chóp S.ABCD, đáy là hình ch nh t ABCD có
AD a AB a ,
3
ữ ậ ạ , c nh bên Câu 6. (1,0 đi m) ể
ᄀ SBA =
030
ớ ể ệ ố ặ SA vuông góc v i m t đáy (ABCD), góc ặ . Tính theo a th tích kh i chóp S.ABCD và di n tích m t
)1;1G (
ạ ế ầ c u ngo i ti p hình chóp S.ABCD.
ớ ệ ọ ộ ọ ườ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho tam giác ABC có tr ng tâm , đ ng cao t ừ Câu 7. (1,0 đi m) ể
D x + x - = y ặ ẳ y- + = 2 1 0 : 2 1 0 ươ ộ ỉ ườ ộ ỉ đ nh A có ph ng trình và các đ nh B, C thu c đ ẳ ng th ng ọ . Tìm t a đ các
(
)
ế ệ ằ ỉ đ nh A,B,C bi t di n tích tam giác ABC b ng 6.
A 1; 2;3 ớ ệ ọ ể ộ ặ ẳ và m t ph ng (P) có ph ươ ng Câu 8. ( 1,0 đi m)ể Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho đi m
+ - y x + = z 3 0 4 ế ươ ặ ầ ế ớ ươ trình: . Vi t ph ng trình m t c u có tâm A và ti p xúc v i ( P ) và ph ng trình c a đ ủ ườ ng
ẳ ớ th ng ( d ) qua A và vuông góc v i ( P ).
ổ ổ ọ ọ M t t g m 9 h c sinh nam và 3 h c sinh n . C n chia t
ộ ổ ồ ệ ữ ầ ấ ể ượ ự ể ậ ẫ ỗ đó thành 3 nhóm, m i nhóm 4 c m i nhóm
2
Câu 9. (0,5 đi m) ể ọ h c sinh đ đi làm 3 công vi c tr c nh t khác nhau. Tính xác su t đ khi chia ng u nhiên ta đ có đúng 1 n .ữ
3a (cid:0)
+ ả ử ố ự ầ ượ ỏ ươ Gi s x, y là các s th c l n l t th a mãn các ph ng trình + = v i ớ ; Câu 10. (1,0 đi m) ể x ax 2 9 0
2 +
(
)
2 2
2 � � 1 1 -� � . x y � �
+ = - - ấ ủ ứ ể ỏ ị v i ớ . Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: y by 9 0 3b (cid:0) x y = 3M
ĐÁP ÁN
(Đ 13)Ề
ộ N i dung Đi mể a) (1,0 đi m)ể
0,25 Câu Câu 1 (2,0 đi m)ể ậ ị D = ? ᄀ T p xác đ nh:
x
x
= - ᄀ = - ᄀ y y ; ự ᄀ Gi ớ ạ ạ i h n t i vô c c: lim ᄀ - ᄀ lim ᄀ +ᄀ
34 x
3
2
0,25 ᄀ = - + y x 8 ᄀ Đ o hàm: ạ
ᄀ = - - + = � � y x 0 x 4 + = x 8 0 x 4 ( 2) 0 2 =ᄀ x 0 ᄀ � ᄀ = ᄀ x ᄀᄀ
0,25 ế ả ᄀ B ng bi n thiên
y ᄀ
x –ᄀ +ᄀ 0 2- 2
+ – + – 0 0 0
y 1 1
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán –3
–ᄀ –ᄀ
ớ ụ ể ᄀ Giao đi m v i tr c hoành:
2
4 - + x
1 1 = � y 0 - = 3 x 4 0 cho = ᄀ 3 3
= = - x y 0 3 ể ᄀ = ᄀ x ᄀ ᄀ x ᄀᄀ
1
3
3
1
1
x
O
2
2
3
y = 2m
2m
2
2
ồ ị ᄀ 2 =ᄀ x ��ᄀ 2 =ᄀ x ᄀ � ᄀ Giao đi m v i tr c tung: cho ớ ụ y ᄀ Đ th hàm s : ố
4 - + x
4
2
0,25 ế = � b) ) (1,0 đi m)ể 4 ᄀBi n đ i: ổ - (*) x x 4 + + 3 m 2 0 x 4 - = 3 m 2
0,25 ố ệ ủ ể ố - và = - + x C y ( ) : x 4 3
ᄀS nghi m pt (*) b ng s giao đi m c a ằ d: y = 2m.
0,25 ồ ị ự ᄀD a vào đ th tìm đ ượ : 2m = 1 ho c 2ặ m < –3 c
0,25 - ả . ᄀGi ế i và k t lu n: ậ m = ho c ặ m < 3 2 1 2
a) (0,5 đi m)ể
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
)
Câu2 (1,0 đi m)ể 0,25 - - 2 = = A a a + + a 3 tan ( a 3sin 3 5sin a 2 cos a 3 4 cos cos a 3 5 tan 4
2
(
)
0,25 - = a = + 1 tan a a 3 tan 3 5 tan 2 + 4 70 139
0,25
2
b) (0,5 đi m)ể . z = 5+2i(1+3.3i+3(3i)2 + (3i)3 ) = 31+20i
2 31
x; ĐK: t > 0.
0,25 + = V y ậ z = 20 1361
0,25
2 (cid:0) 16t + 15 = 0. Gi
415.
415. ụ ế
ỏ ặ + Đ t t = 4 ư ề + Đ a v PT: t ả ượ i đ c t = 1; t =15 (th a đk t > 0). Câu 3 (0,5 đi m)ể i m i pt, tìm đ 0,25 ỗ ậ c x = 0, x = log ệ ặ ẩ ầ ả ể ẫ ạ ố ượ ả + Gi ế + K t lu n pt có 2 nghi m: x = 1 và x = log ể * Ghi chú: HS có th không c n đ t n ph , n u gi i đúng v n đ t đi m t i đa.
0,25
) +
(
)
1x (cid:0) ) ( x 1
(
(
) ( + x 1 ) 1
- - - Đk: ( x + - > x 2 4 2 3 + - x 3 4 3 3 1 0 Câu 4 (1 đi m)ể - - � x + - x + - x + - > x x 2 + x ) 1 + + x 4 3 3 4 3 3 1 0 2
0,5
(
(
)
)
- - � x + x + x 2 3 3 + + x 4 > 3 1
(
)
(
) ( 1 ) 1
- - + + x 4 ) ( � x + x 2 3 > 3 + + x 4 1
(
) - > 3 1
- � x 2 + x 1 + + 4 3
(
) - > 3 1
+ - � x x + - x x 2 4 3
(
2
(
) - > 1 (
)
(
2 > 3
) 1
(cid:0) - 2 3 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) + - - (cid:0) x ) + - x x x 4 3 2 (cid:0)
S
(
(
) (
)
) < 1
I
(cid:0) > x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - 11 2 + x x + x 3 2 4 3 (cid:0)
30
A
a
2
D
C
(cid:0) > (cid:0) B x (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) x 11 2 > 30 0 + x 11
(cid:0) 11 > x (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) (cid:0) < (cid:0) x 5 (cid:0) (cid:0) (cid:0) > (cid:0) x 6 (cid:0)
>� x 6
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
(ĐỀ 14)
3
2
Ố Ử Ề Đ THI TH THPT QU C GIA
2 y = 2x + (m + 1)x + (m 4)x m + 1
ể Cho hàm s : ố Câu 1 (2,0 đi m):
ự ế ả ủ ố ẽ ồ ị ( a/ Kh o sát s bi n thiên và v đ th )C c a hàm s khi m = 2.
ế ươ ế ạ t ph ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a )C t ủ ( ể i giao đi m c a )C v i tr c tung. ớ ụ b/ Vi
ể Câu 2 (1,0 đi m):
+
+
=
2 cos(2x
) 4s inx.sin3x 1 0
3
p ả ươ ượ a/ Gi i ph ng trình l ng giác:
22z 2z + 5 = 0
ả ươ ậ ố ứ b/ Gi i ph ng trình sau đây trên t p s ph c:
0,5
2
2log (x 2) + log (2x 1) = 0 ể ả ươ Gi i ph ng trình: Câu 3 (0,5đi m):
y
x
2
+ 1
+ =
+
2.4
1 2
2log
2
3
x y 2
+
(
x
+ = x
y
x
xy
) ( 1
) + + 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi ả ệ ươ i h ph ng trình , (x,y (cid:0) R). Câu 4 (1,0 đi m):ể (cid:0) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
1
x
ᄀ
0
ể I = (1 + x)e dx Tính tích phân Câu 5 (1,0 đi m):
0.
ể ạ ữ ạ ằ ặ Cho hình chóp đ u ề S.ABCD có c nh đáy 2 a, góc gi a c nh bên và m t đáy b ng 60 Câu 6 (1,0 đi m):
ủ ể Tính th tích c a hình chóp.
ể ủ ể ặ ẳ ọ ế Trong m t ph ng Oxy cho hình vuông ABCD. G i M là trung đi m c a BC. Bi t AM Câu 7 (1,0 đi m):
ươ ạ ộ ủ ỉ ỉ ế ỉ có ph ng trình là: 3x+y7 = 0, đ nh B(4;1). Tìm to đ các đ nh c a hình vuông, bi t đ nh A có tung đ ộ
ươ ể ộ d ng, đi m M có tung đ âm
=
=
=
=
- A - ( 3;2; 3) ể ườ Trong không gian Oxyz , cho đi m ể và hai đ ẳ ng th ng Câu 8 (1,0 đi m):
d : 1
d : 2
x 1 1
y + 2 1
z 3 1
x 3 1
y 1 2
z 5 3
và
1d và 2d c t nhau.
ứ ằ ắ a/ Ch ng minh r ng
n
5
3
ế ươ ẳ ả t ph ặ ng trình m t ph ng ( ế ừ A đ n mp( P). P) ch a ứ 1d và 2d . Tính kho ng cách t b/ Vi
6x trong khai tri n c a:
ể ứ ể ủ ế ổ ệ ố ủ ố ạ Tìm h s c a s h ng ch a , bi t t ng các h ệ x Câu 9 (0,5 đi m): �+ x � �
4096 ( trong đó n là s nguyên d
ể ằ ố ươ ố s trong khai tri n trên b ng ng và 1 � � 2 x � x > ). 0
,a b c là ba s th c d
,
2
2
2
+
+
+
1
1
+
+
+
+
ố ự ươ ứ ằ ng. Ch ng minh r ng: Câu 10 (1,0 đi m):ể Cho
2
2
1 2
c
a
1 + a b
1 + b c
1 + c a
a b 4
b 4
c 4
(cid:0) .
Ế ………………….H T……………...
ĐÁP ÁN (Đ 14)Ề
3
ộ 2 Câu 1a Đi mể 1.0đ N i dung - = + y x 3 1 x 2
ậ ạ y x 6 V i ớ m = 2 ta có hàm s : ố D = ? 26 + x 2 = = - � � ᄀ T p xác đ nh: ị ᄀ = ᄀ Đ o hàm: ᄀ = ᄀ Cho y x x 6 0 0
x
x
+ = x 6 = - ᄀ 1 = +ᄀ x 0 ; y hoac y ớ ạ i h n: lim ᄀ +ᄀ
ế ả lim ᄀ Gi ᄀ - ᄀ ᄀ B ng bi n thiên +ᄀ –ᄀ x y ᄀ – + + 0 0 +ᄀ –1 0 0 y
+ᄀ ả
1 0 –1 ) , NB trên kho ng ả ạ ự ể yCT = –1 t , đ t c c ti u - ( 1; 0) i ạ . –ᄀ - - ᄀ ( ; 1),(0; ᄀ Hàm s ĐB trên các kho ng ố x = - i ạ CÑ ố ạ ự ạ yCĐ = 0 t Hàm s đ t c c đ i x =CT
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ᄀᄀ =
= -
= -
�
�
y
x
y
x 12
+ = 6
0
1 2
1 2
- ể ố . Đi m u n: I ; ᄀ � ᄀ - ᄀ ᄀ� �ᄀ ᄀ ᄀ � 1 2 1 2
3
2
=
+
= -
=
�
�
y
x
0
x 2
x 3
- = 1
0
1
x hoac
ớ ụ ể ᄀ Giao đi m v i tr c hoành:
1 2
cho
= = - � x y 0 1 ể
1 2
1 2
- - ả ị x 0 1- ớ ụ Giao đi m v i tr c tung: cho ᄀ B ng giá tr :
3 2 1-
1 2
- y 0 0 1-
y
O1
1
x
2
1
ồ ị ẽ ướ ư i đây ᄀ Đ th hàm s : nh hình v d ố
A - (0; 1)
0
)C v i tr c tung: ớ ụ = - ủ ( ể Giao đi m c a = y x 1
1b 1.0đ
- = - � y x y + = 1 0( 0) 1 ạ A(0;–1) là: i 0 ; ᄀ 0 f ᄀ = ᄀ (0) 0 ᄀ V y, pttt t ậ
2
p + + - = ả ươ 2 cos(2x ) 4s inxsin3x 1 0 Gi i ph ng trình : (1) 3 p p + - = - � 2(cos2xcos sin 2x sin ) 4sin x sin 3x 1 0 3 3 - = - � cos2x 3 s in2x+4sin x sin 3x 1 0
- = + - � 1 2s in x2 3 sin x cos x 4sin x sin 3x 1 0
= � s inx(2s in3xsin x 3 cos x) 0 = (cid:0) s inx 0 (cid:0) (cid:0) = (cid:0) 2a 0.5 đ + 3 cos x =� kp x s inx = 0 2sin 3x � (k z) *s inx
kp=
+ = + = � *s inx 3 cos x 2sin 3x s inx cos x sin 3x 1 2 3 2 p p = + + p x k2 k p 3 + = (cid:0)� � sin(x sin 3x ) (k z) p p p 3 = p - p - + x k2 k � 3x � � � 3x � � � = + p x � 6 � � = + x � � 3 6 2 p p (cid:0) ươ k ệ x ậ v y ph ng trình đã cho có nghi m ; x (k z) = + 6 2
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
22 z
2
- + = (*)
= - - = -
2 ( 2) ng trình + 2
1
2
(6 )i ứ 36 ệ ệ z 0 2 5 ᄀ Ta có, D ᄀ V y, ph ươ ậ 2b 0.5 đ - = 4.2.5 (*) có 2 nghi m ph c phân bi i 6 i 6 2 = = z i i ; z 4 1 = + 2 3 2 4 t: 1 = - 2 3 2
x - + 2) 1) 2 log ( 2 x log (2 0,5
2
2
-
=
-
�
�
x
x
2)
- = 1)
0
1)
log ( 2
log ( 2
x log (2 2
1
(loai)
2
2
-
=
-
-
�
x
x
(
2)
x (2
1)
x 6
+ = 5
0
2 > � � x 2 ề ệ ᄀ Đi u ki n: - > 2 0 - > 1 0 > ᄀ ᄀ x ᄀ � � x 2 � ᄀ 3 0.5 đ - = (*) 0 ᄀᄀ > x ᄀ ᄀ ᄀ � � x � ᄀᄀᄀ - ᄀ Khi đó, (*) 1 2 x log (2 2
5
(nhan)
- 2) ᄀ =ᄀ x � ᄀ =ᄀᄀ x
ᄀ
0
>
> >
0
x � y
0 0
x 2 x � y
2
2
+
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề ệ Đi u ki n: (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(
�
�
x
yx
x
y
x
1 0
) ( 1
) = 1
x
yx+
+ > ) 1 0
0 �
- = y x= -
y
1
- - - ( Vì
y
x
+ 1
2
+ =
+
)1 (cid:0)
(a)
1 2
2log
2.4
2
x y
y
x
2
2
+
=
+
(
)
�
2
log
2
2 t
y =
+
* )
log 2 2 ) (
Ta có: ) ( 2 (
t
f
t
2
log
2
t
(
)
=
+
(
)
x 2 trên ( 0;+(cid:0) ] [
f
t
e
t
0;
0
2 ln 2
=
)
(
)
> (
�
�
x
x
y
1 ln 2 = f
t ) y
f
2
2
2
*
2
ố Xét hàm s : 4 1.0 đ " (cid:0) ế ,v y ậ ố ồ là hàm s đ ng bi n. Ta có:
ể (b)
f t ' ứ ( Bi u th c T (a) và (b) ta có:
x
1 =
1
1
x
2
(
x
x
2
) - = 1
2
2
2
x
x
x
+ = x 4
8
2
+ = x 5
2 0
x � ��� 4 �
x � � 2 �
=
x
1 2
2
=
(
x =� =� y 1
2
ừ (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
)2;1 .
1
ệ ươ ệ ộ x V i ớ , suy ra h ph ng trình có m t nghi m
0
5 1.0 đ = I ) x x e dx +ᄀ (1
x e dx
= x = + 1 ừ ứ ầ . Thay vào công th c tích phân t ng ph n ta ᄀ Đ t ặ dx x = = e � � u � � � � dv � � � � � du � �ᄀ � � v � � � đ c:ượ
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
1
1
1
x
x
1
0
1
0
x e dx
0
0
ᄀ
0
1
- - - = - I e e e = + (1 x e ) = + (1 e 1) - + (1 e 0) = - e 2 1 e ( )
ᄀ
0
S
A
D
60
O
B
C
2a
= + = I e (1 ) x x e dx ᄀ V y, ậ
^ 6 1.0 đ ) ặ ườ ng cao A BCD ặ ( ế ủ SB lên m t đáy là do đó SO là đ BO,
060
ặ SO ᄀ G i ọ O là tâm c a m t đáy thì ủ ủ c a hình chóp và hình chi u c a do đó ? (là góc gi a ữ SB và m t đáy) SBO =
0
= = � = SO BO ? SBO ? SBO ? SBO t an . t an . t an ᄀ Ta có, SO BO BD 2
3
6 2. t an 60 ể a ậ ầ = = a ᄀ V y, th tích hình chóp c n tìm là
x
B
A
a 4 6 = = = = V A B BC SO B h . . . a a a 2 .2 . 6 1 3 1 3 1 3 3
I
H
7
M C
D
x 2
)
( BH d B AM
= = � ; ủ ế ọ G i H là hinh chi u vuông góc c a B trên AM 6 10 ặ ạ Đ t c nh hình vuông là x>0
2
2
2
)
2
2 +
= + = + = � � x 3 2 Xét tam giác ABM có 1 BA 1 BM 1 2 x 4 2 x 10 36 - ộ
( A t )
) 2 =
= - - - 1 BH t ;7 3 ( A thu c AM nên ( � � t AB t 3 3 2 4 6 3 2 t 10 + t 44 = 34 0
(
)
=(cid:0) t 1 (cid:0) - - - � ; loai A , 1; 4 t m / 16 5 (cid:0) = t 17 � � � A 5 � � � � (cid:0) 17 5
= = - ươ ự ể ớ Làm t ng t cho đi m B, v i BM ; x 2 3 2 2 1 2 5 � � � M 2 � � � �
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
( C -
� ủ ể M là trung đi m c a BC
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ) )1;1
( D -�
(cid:0) 1; 2 ( I ọ
ủ G i I là tâm c a hình vuông )2;1 T đó ừ
1(1; 2; 3)
M - - (1;1; 1)
(1;2; 3) a/ ᄀ d1 đi qua đi m ể M ᄀ d2 đi qua đi m ể
2
2(3;1;5) � - 1 ᄀ ᄀ= ᄀ ᄀ 2 ᄀ�
1 = - (5; 4;1) ; ] ᄀ Ta có r r u u , [ 1 1 1 1 1 ; 3 1 1 2 3 r u = , có vtcp 1 r u = , có vtcp 2 � - ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ �
1
2
1 r u u M M = [ , 1 ẳ
và (2; 3;2) uuuuuur uuuuuur M M = 2 r ắ - + = ᄀ Suy ra, , do đó d1 và d2 c t nhau. ]. 5.2 4.3 1.2 0
2 b/ M t ph ng (
ặ 8 1.0 đ ể
2
= - = P): r n
= x 0 ủ ậ P) ch a ứ 1d và 2d . M - 1(1; 2; 3) ᄀ Đi m trên ( r r u u , [ ] ᄀ vtpt c a (ủ P): 1 P) là: 5( ᄀ V y, PTTQ c a mp( - y 4( y 4 + + - z 2) 1( = + - z 16 3) 0
+ -
-
- 5.( 3)
4.2
( 3)
16
42
=
=
=
d A P ( , (
))
42
2
42
+ -
+
2 5
( 4)
2 1
ả ế đi m ᄀ Kho ng cách t (5; 4;1) - - 1) � x 5 ừ ể A đ n mp( P) là: -
3
5
5 2
+
x
x
x
1 � � 3 x �
Xét khai tri nể :
n � 1 � +� = 3 x � 3 x � � n
0 n
1 n
k n
n C x n
n � � � n 1 � � � � C � � � � � � � �
n k 1 � � � � 3 x � �
5 � � 2 � � � �
k 5 � � 2 � � � �
n 5 � � 2 � � � �
+
=
C
- - = + x C x + + ... + + ... 1 3 x 1 3 x 9 0.5 đ � � � � � 3 � x C � � 1x = Thay
+ + ...
0 n
k C n
n n
� �
n
k n
n C n
12 2
3
5
+
x
x
1 � � 2 x �
12 � � �
n =
12
vào khai tri n ta đ n C 2 c: + + ... ượ 1 n ể � C � ả Theo gi = = = C + + ... 4096 ế t ta có: thi + + + 1 0 C C ... n n � � n 2 12 10
)
k Z
k
6x .
k
k
k
2
+ 21
5
=
=
12, )
k (
x
kT
+ 1
k 3 x C 12
k C x 12
12 1 � � � � 2 x � �
V i ớ ta có khai tri n: + (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ( 1 0 ọ ố ạ ứ ứ G i s h ng th là s h ng ch a - - ố ạ k 5 2 0,5
+
( 2 21 6
) =
Ta có :
�
k
= k
2
6
+ 21
6
9
6x nên :
k 5 = 2 C =
924
6 12
- ứ Vì s h ng có ch a .
6
ố ạ k = V i ớ ệ ố ầ ta có h s c n tìm là : .
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
2
2
=
+
+
+
VT
2
2
2
2
2
2
1 b 4
1 c 4
1 a 4
� � �
+
+
=
+
+
Ta có:
2
2
2
� a � b 4 � a b 2
b c 2
a � � 2 b �
(cid:0)
;
;
� � b + � � c 4 � � c a 2 1 + (cid:0) a
1 2 2 b
a 2 b
� � c + � � a 4 � � c b 2 2 a c b 2 c
c 2 a
+
+
ặ M t khác:
1 + (cid:0) b a 2 b
� � � 2 c b 2 c
1 + (cid:0) c 1 + + b
2 a 1 c
1 a
c 2 a
(cid:0) ế ộ ượ C ng theo v các BĐT trên ta đ c:
=
+
+
+
+
+
1.0 đ Suy ra:
VT
1 + + b
1 c
1 a
1 b
1 c
1 c
1 4
1 1 � � a 2 �
� 1 � � � � � � � � � � � � � � � b � � � � � � � �
+
+
+
+
=
(cid:0)
VP
1 + a b
1 + b c
1 + c a
1 4
� 1 � a � 4 � � + a b �
(cid:0)
4 + b c a
4 � = � + c a � = = = c b 1
ứ ả ẳ ỉ Đ ng th c x y ra khi và ch khi:
(ĐỀ 15)
3
+
+
Ố Ử Ề Đ THI TH THPT QU C GIA
y
x
23 x
1 Câu 1. (2,0 đi m)ể Cho hàm s ố =
ạ ọ
ề ể
ố
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ủ
ề ẽ ồ ị
ự ế ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s đã cho.
ế ươ ế ủ ồ ị ế ế ế ể b) Vi t ph ng trình ti p tuy n c a đ th (C), bi ộ t ti p đi m có tung đ 1y = .
Câu 2: (1,0 đi m)ể
+
+
- x 1 cos (2 cos 2 s inx = ả ươ a) Gi i ph ng trình: 1 - + - x 1) x 1 cos
= - i z (2 3 )
i 2 2
x
- - ố ứ ỏ b) Cho s ph c z th a mãn h th c: . Tính mô đun c a z.ủ ệ ứ (1 2 ) i z
2
2
2
= - ả ươ x + log (9 2 ) 3 i ph ng trình: . Câu 3: (0,5 đi m)ể Gi
x
+ > x
x
x
x
(4
7)
+ 2 10 4
8
ln 2
x
2
- - - ả ươ i ph ng trình: Câu 4: (1,0 đi m)ể Gi
0
= I dx (cid:0) Câu 5: (1,0 đi m)ể Tính tích phân: e x + e 1
= ạ i A và B,
ể ẳ ố ớ ặ , SA vuông góc v i m t ph ng (ABCD) và = , AB BC a SA a= . Tính th tích kh i chóp S.ABCD và kho ng cách ả
ế ẳ Câu 6: (1,0 đi m)ể Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t a= CD 2 ừ ể t ặ đi m D đ n m t ph ng (SBC).
ặ ẳ ế ỉ ườ t đ nh B(2; –1), đ
ươ ươ ớ ệ ạ ộ 1: 3x – 4y + 27 = 0, phân giác trong góc C có ph ng trình d ng trình d ng cao qua 2: x + 2y – 5 = 0. Tìm to đạ ộ
ể Câu 7: (1,0 đi m)ể Trong m t ph ng v i h to đ Oxy, cho tam giác ABC bi A có ph đi m A.
- - A B (0;0; 3), (2;0; 1) ớ ệ ọ ể ộ ẳ ặ Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho hai đi m và m t ph ng - x Câu 8: (1,0 đi m) ể - + = y z P 1 0 ( ) : 3 ế ươ ặ ầ ằ ườ ằ ẳ ng trình m t c u (S) có tâm n m trên đ ng th ng AB, bán kính b ng 2 11
. Vi ẳ ế ặ ớ t ph và ti p xúc v i m t ph ng (P).
ữ ố ể ậ ừ ượ ố ự ữ ố T các ch s 1;2;3;4;5 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên có năm ch s , trong đó ch ữ Câu 9: (0,5 đi m) ể
ữ ố ặ ầ ạ ộ ầ ố ự ặ ố s 3 có m t đúng ba l n, các ch s còn l i có m t không quá m t l n. Trong các s t ọ nhiên nói trên, ch n
ấ ể ố ượ ộ ố ẫ ế ọ ng u nhiên m t s , tìm xác su t đ s đ c ch n chia h t cho 3.
c(cid:0)
2a
22 c
= ố ự ươ ộ ỏ ng a,b,c đôi m t khác nhau th a mãn và . Tìm giá Câu 10: (1,0 đi m)ể Cho các s th c d + ab bc
= + + ấ ủ ị ớ ứ ể P tr l n nh t c a bi u th c . - - - a a b b b c c c a
Ế H T
ĐÁP ÁN
ạ ọ
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ề ể (Đ 15)Ề
ĐÁP ÁN CÂU Đi mể
Câu 1 a) (1,0 đi m)ể
= -
ậ ị + T p xác đ nh: D = ᄀ (2,0 đi m)ể
+2
y
= +(cid:0) y
6
= ' 3 x
y
x
lim x
; lim (cid:0) +(cid:0) x
(cid:0) 0,25 ớ ạ + Gi i h n: (cid:0) - (cid:0)
ự ế + S bi n thiên:
0
= (cid:0) ' 0
y
= = -
2
x x
(cid:0) (cid:0) ế ề Chi u bi n thiên: (cid:0)
- (cid:0) ế ế ả ả ồ ố ị ;2), 0,25 Suy ra hàm s ngh ch bi n trên kho ng (2;0) và đ ng bi n trên các kho ng ( (0; +(cid:0) )
CĐ= 5, đ t c c ti u t
CT=1
ố ạ ự ạ ạ ự ị ạ ự ể ạ C c tr : Hàm s đ t c c đ i t i x= 2; y i x=0; y
ế ả B ng bi n thiên:
x (cid:0) 2 0 + (cid:0)
y’ 0,25
y + 0 0 + 5 + (cid:0)
(cid:0) Z ] 1 Z
y
7
6
5
4
f(x)=x^3+3x^2+1
x(t)=2, y(t)=t
3
f(x)=5
2
x(t)=1, y(t)=t
x(t)=3, y(t)=t
1
ồ ị + Đ th (C)
f(x)=1
x
5
4
3
2
1
1
2
3
1
0,25
3
b) (1,0 đi m)ể
+
+ =
1 1
23 x
x
0,25 ộ ủ ế ủ ệ ươ ể Hoành đ c a ti p đi m là nghi m c a ph ng trình . Suy ra
= = - 3 x 0 x 00;
y y = '(0) 0; - = '( 3) 9 0,25 ủ ế ệ ố ế Suy ra h s góc c a ti p tuy n là:
ươ ế ủ ế ạ ể Ph ng trình ti p tuy n c a (C) t i đi m (0;1) là: y=1 0,25
ươ ế ủ ế ạ ể Ph ng trình ti p tuy n c a (C) t i đi m (3;1) là: y=9x+28 0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
x
x
k
�۹� 1
kp 2 ,
a) (0,5 đi m)ể CÂU 2
ᄀ
ệ cos ề b) Đi u ki n: (1,0 đi m)ể
2
0,25 ề ệ ớ ươ ươ ươ V i đi u ki n trên ph ng trình đã cho t ng đ ng:
= - - - � x x x x 1 cos (2 cos + - x 1) 2 s inx 1 cos 2sin - = 2 sin 2 0
0,25 = - p ệ ề ỏ ᄀ (th a đi u ki n) � ᄀ � � x k k p k k sin , = x ; , 2 2 p = - + x 4 p 5 + 4
)
(
b) (0,5 đi m)ể
ọ ươ ở ng trình đã cho tr thành:
) = - yi
+ - - - G i z=x+yi ) ( ( ,x y R(cid:0) ( ) + . Ph ) ( x yi x + i 1 2 i 2 3 i 2 2
) +
(
(
(
(
) + y i
) + - y
) y i
(cid:0) - - - - y + x x x x 2 2 2 3 3 = - 2 i 2 2
(
) + -
(
) = - y i
0,25 (cid:0) - - - x y x 3 5 i 2 2
- 2 1 � - 2 1 = - y x 5 3 � � - = - y x � = x � � � = y � 0,25
2 1
2 1
+ = Do đó z = 2
x
x
3
x
2
2
x
- ề ươ ươ ươ . Ph ng trình đã cho t ng đ ng: CÂU 3 - - - ệ 9 2 Đi u ki n: = - x log (9 2 ) 3 > x 0 =� 9 2 0,25 (0,5 đi m)ể
=
2
1
x
2
= x
+ = x
�
�
�
�
9 2
2
9.2
8 0
x
= =
=
x x
0 3
8 x 2
2
8
(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) ệ ỏ (cid:0) ề (th a đi u ki n) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25
x (cid:0)
2
2
2
- ề ệ ươ ươ ươ Đi u ki n: ấ , b t ph ng trình đã cho t ng đ ng: CÂU 4
]
x
+ + x
x
> x
x
x
(4
7)
2 2(4
7)
[ + 2 (
2) 4
2
- - - - - 0,25 (1,0 đi m)ể
x
+ + x
+ - x
+ + x
x
(4
7)(
> 2 2)
2(
2 2)(
2 2)
2
2
- -
2
2
+ + - � � x x 4 2 4 2) 2 2 1
- > x 7 > + - x 2 + + > x 4 ( + + - < � � x + + x + + + x x x x x (2 ) ( 2 1) 2 1 2 ) 0 ( 2 1 2 )( 0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + < 2 2 + > - 2
(cid:0) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) x x x x 1 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ho c ặ - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x + > 2 + < - 2 2 1 1 2
< - � � x 2
1
+ 5 41 - ho c ặ >� x 8 0,5
[ = -
) 2; 1
x
x
2
+ 41 + - � � T ; ậ ậ ệ V y t p nghi m 8 � 5 � � � � � � �
x e dx
CÂU 5 = + = + = Đ t ặ � � t e t e 1 1 tdt 2
3
2
0,25 (1,0 đi m)ể = = = = � � x t x t 0 2, ln 2 3
2
2
3 � t 2 ( 2
3
- tdt = = - I dt 1) t ( � 1)2 t 0,25
3 � � = � � � � 2
= - t 2 t 3 2 2 3 0,5
CÂU 6
(1,0 đi m)ể
2
=
ẽ ườ ẳ ắ ớ ạ K đ ng th ng qua C và song song v i AB c t AD t i E.
= ; DE=
= = 2 - Ta có: AE BC a DE a a a (2 ) 3
=
+
(
)
2
3
ABCDS
21 a 2
3
0,25 ệ Suy ra di n tích hình thang ABCD là:
(
)
S ABCD
SABCD
.
= + = V a SA S . 2 3 V y: ậ 1 3 1 6 0,25
= d D SBC , ( ( )) d A SBC , ( ( )) Vì AD//(SBC) nên
0,25 ẻ ạ ứ ượ K AI vuông góc SB t i I, ch ng minh đ c AI vuông góc (SBC).
=
+
AI= d A SBC , ( ( )) Nên
2
2
2
1 AI
1 SA
1 AB
ạ ườ Trong tam giác SAB vuông t i A có AI là đ ng cao nên: Suy ra:
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
a
=
=
AI
. SA AB SB
2
(
r n =
)4;3
CÂU 7 ườ ẳ ơ ế ươ ườ Đ ng th ng BC có vect pháp tuy n là: . Suy ra ph ng trình đ ẳ ng th ng
- =
+
5 0
1
- = x y+ 3 5 0 ủ ể ệ ệ ạ ộ ươ .To đ đi m C là nghi m c a h ph ng trình: BC là: 4 (1,0 đi m)ể
�
�
C
( 1;3)
x +
y - =
3 y
2
5 0
3
4 � � x �
= - x � � = y �
- 0,25
2, I là giao đi m c a BB’ và d
2. Suy ra ph
ọ ủ ể ủ ể ngươ
x
1
2
=
- = y
� x 2
5 0
1
2
- ố ứ G i B’ là đi m đ i x ng c a B qua d + y - trình BB’:
- = y
5 0
3
�
�
I
(3;1)
x +
- =
y
2
5 0
1
2 � � x �
= x � � = y �
=
0,25 - ạ ộ ể ủ ệ ệ To đ đi m I là nghi m c a h :
x
x
x
2
4
'
B
(4;3)
=
B y
I y
2
3
B
I
= B = y B
'
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ể Vì I là trung đi m BB’ nên: - (cid:0) 0,25
- =
5
ườ ươ Đ ng AC qua C và B’ nên có ph ng trình: y –3 =0.
�
�
A
( 5;3)
3 0 + y
x
4
= 27 0
3
y � � 3 �
= - x � � = y �
- ạ ộ ể ủ ệ ệ To đ đi m A là nghi m c a h : - 0,25
CÂU 8 ườ ẳ Đ ng th ng AB đi qua A(0;0;3) có VTCP uuur AB = (2;0; 2)
(1,0 đi m)ể = (cid:0) x t 2 (cid:0) = (cid:0) ươ ố ủ ườ ẳ Nên ph ng trình tham s c a đ ng th ng AB là: 0,25 (cid:0) y 0 = - + (cid:0) z t 3 2
ủ ọ ặ ầ G i I là tâm c a m t c u thì I(2t;0;3+2t).
ặ ầ ế ẳ ặ ớ ỉ M t ph ng (P) ti p xúc v i m t c u (S) khi và ch khi:
( - +
)
- 0,25 + t 3 2 t 6 1 = = � d I P ( ;( )) 2 11 2 11 11
(cid:0) = t (cid:0) + = (cid:0) � � � (cid:0) t 4 + = 4 22 (cid:0) 0,25 (cid:0) t 4 4 22 + = - t 4 4 22 (cid:0) = - t (cid:0) (cid:0) 9 2 13 2
2
2
2
+ 2 + - 2 - ươ ặ ầ t I (9;0;6) y . Ph ng trình m t c u S ( ) : (x 9) = 2 (z 6) 44 9 = (cid:0) 2 0,25
= - - - = + + = � ươ t I ( 13;0; 16) Ph ng trình y S ( ) + (x 13) + (z 16) 44 13 2
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
CÂU 9 , ,
ạ ọ } 1; 2;3; 4;5
1
2
3
4
5
ố ự a a a a a thu c ộ { , , ầ nhiên c n tìm, a a a a a là s t G i ọ 1 2 3 4 5
3 5
(0,5 đi m)ể ữ ố ắ ị C = 10 S p ch s 3 vào ba v trí, có (cách)
2 4
0,25 ạ ữ ố ế ữ ố ọ ị ị C = 12 Còn l i hai v trí, 4 ch s . Ch n hai ch s x p vào hai v trí đó, có (cách)
= 10.12 120
ậ ẫ V y không gian m u có ph n tầ ử
ế ố ố ượ ọ ế ọ ươ G i A là bi n c : “s đ c ch n chia h t cho 3”, có hai ph ng án:
ạ C ữ ố Hai ch s còn l i là 1 và 5, có số = 3 5 .2! 20
0,25 ạ C ữ ố Hai ch s còn l i là 2 và 4, có số = 3 5 .2! 20
2
= ế ố ầ ử ậ ế ố ấ ủ P = V y bi n c A có 40 ph n t . Xác su t c a bi n c A là: 40 120 1 3
CÂU 10 = = (cid:0) (cid:0) - � � ả ế a c n + ab bc 2 ên c 2 2 1 Theo gi thi t: ; a c a b . c c b + = c a c c 2 b 1 2 (1,0 đi m)ể
(cid:0) (cid:0) Vì nên a c b c 1 2 4 3
2
0,25 t t< (cid:0) 0 Đ t ặ c = thì b 3 4
- t 1 1 a c b c = + + = + P = - 1 + - - - - - t t t t t 2 2 t 2 + 1 1 1 2(1 ) 2 t 2 7 + 1 6(1 ) - - - 1 1 b c a c b c a c 0,25
(cid:0) f t (cid:0) = - t ( ) 1 , 0; Xét hàm s ố . Ta có: 2 + - t 7 + 1 6(1 t 2 ) 3 � � 4 � �
(cid:0) 0,25 f t f (cid:0) (cid:0) > " t '( ) 0, 0; 0; ế ồ , do đó t đ ng bi n trên ( ) 3 � � 4 � � 3 � � 4 � �
ố ạ ạ P = max ủ Do đó GTLN c a hàm s đ t t i t = , suy ra 27 5 3 4
22 c
(cid:0) = = = (cid:0) 0,25 � a c 8 b 3 4 ẳ ọ ượ ẳ ứ ả Đ ng th c x y ra khi ạ , ch ng h n ch n đ c + ab bc = (cid:0) a c 2
(a,b,c)=(3,8,6).
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
(ĐỀ 16)
4
=
Ố Ử Ề Đ THI TH THPT QU C GIA
y
x
22 x
- (1). Câu 1 (2,0 đi mể ). Cho hàm s ố
ả ự ế ố
)C c a hàm s (1). ủ )C t ạ i đi m
x =
2.
ẽ ồ ị ( 1) Kh o sát s bi n thiên và v đ th ế ươ ế ế ớ ồ ị ( ng trình ti p tuy n v i đ th ể M có hoành đ ộ 0
+
+
+
= +
)
x
x
x
sin 4
2cos 2
1 cos 4
t ph 2) Vi Câu 2 (1,0 đi mể ).
1) Gi
z
( x 4 sin = w (
x cos i i 4 )
+
ả ươ ng trình - i ph ầ ự ề ỏ . ệ t ế z th a mãn đi u ki n bi
2) Tìm ph n th c và ph n o c a s ph c (
) i z
) i z
1
2
i 1 4 .
+
- =
- ầ ả ủ ố ứ ( = - +
x
log
x log (5 ) 5 0.
2 5
0,2
2
ả ươ i ph ng trình Câu 3 (0,5 đi mể ). Gi
)
ᄀ
,x y (cid:0)
p
2
2
(cid:0) + 2 + 2 + 2 - (cid:0) x + xy y x y ( + ) 2 (cid:0) ả ệ ươ i h ph ng trình ( . Câu 4 (1,0 đi mể ). Gi = 3) 3( + 2 - (cid:0) x = y x 4 y x )( + + 2 16 3 8 (cid:0)
=
+
I
(
x
x sin ) cos
xdx .
0
Câu 5 (1,0 đi mể ). Tính tích phân (cid:0)
.S ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh b ng
ạ ằ
,E F l n l ẳ
(
ể ể ớ
2a . ặ 060 . Tính th tích kh i chóp
ẳ t ế SH vuông góc v i m t ph ng ố ể ủ AF và DE . Bi ABCD b ng ằ ) ầ ượ t là trung ABCD và góc ) ( ả .S ABCD và kho ng cách
E
(2;3)
Câu 6 (1,0 đi mể ). Cho hình chóp ủ AB và BC , H là giao đi m c a đi m c a ườ ữ gi a đ ữ gi a hai đ ẳ ng th ng ẳ ườ ng th ng ặ SA và m t ph ng SH , DF .
(2; 4)
ộ ớ ệ ạ ộ Oxy, cho hình vuông ABCD . Đi m ể
,
,
ầ ượ ủ ế ể t là hình chi u vuông góc c a đi m ạ thu c đo n E trên AB và AD . Xác
ABCD .
ỉ ặ Câu 7 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng v i h to đ ( 2;3) BD , các đi m ể th ng ẳ ạ ộ ị đ nh to đ các đ nh ẳ H - K và l n l A B C D c a hình vuông , ủ
ớ ệ ọ ườ ộ Oxyz, cho đi m ể A(1;0;0) và đ ẳ ng th ng d có ph ngươ Câu 8 (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h t a đ
x
y
z
2
1
1
=
=
.
1
2
1
- - - ươ ẳ ớ ườ trình ậ L p ph ặ ng trình m t ph ng ( P) đi qua A và vuông góc v i đ ẳ ng th ng d. T đóừ
ế ườ suy ra t a đ đi m ọ ộ ể H là hình chi u vuông góc c a ủ A lên đ ẳ ng th ng d.
ể ậ ừ ượ ố ự ữ ố ố c bao nhiêu s t nhiên có 5 ch s và s đó
2
2
2
+
+
ế Câu 9 (0,5 đi mể ). T các ch s 0; 1; 2; 3; 4; 5 có th l p đ ữ ố chia h t cho 3?
,
x y z tho mãn: ,
x
y
z
x
y
2
4
1
(cid:0) - - ả ị ớ ấ . Tìm giá tr l n nh t và giá tr ị
=
T
x
2(
)
y .
ố ự + - ấ ủ ứ ể ỏ Câu 10 (1,0 đi mể ). Cho ba s th c z nh nh t c a bi u th c
ạ ọ
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ề ể ế H t
ĐÁP ÁN
(Đ 16)Ề
4
Ộ N I DUNG CÂU Ý ĐI MỂ
22 x
= - 1 1 y x
1đ + TXĐ: D = R\
ự ế + S bi n thiên:
3
3
(cid:0) Chi u bi n thiên: ế
= (cid:0) - - � y x = x = ' 0 4 4 0 � (cid:0) ề x y x = ' 4 4 . 0 = (cid:0) (cid:0) x x 1
(
);1
(
)
1; +(cid:0)
- (cid:0) ả ậ ỗ ố ị ế V y hàm s ngh ch bi n trên m i kho ng: và (0;1) ; 0,25
ế ả ồ ỗ đ ng bi n trên m i kho ng (1;0) và .
(cid:0)
ị C c tr : Hàm s đ t c c đ i t ự ố ạ ự ạ ạ x = 0, ycđ = 0. i
x = (cid:0)
1
= +(cid:0)
ố ạ ự ể ạ Hàm s đ t c c ti u t i , yct = 1.
.
y
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ả
lim ớ ạ : (cid:0) Gi i h n x ế : B ng bi n thiên
0,25
- (cid:0) x 1 0 1 +(cid:0)
+(cid:0)
y/ 0 + 0 0 +
y 0 +(cid:0)
1 1
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ồ ị + Đ th :
(
)
) 2;0 ,
- 2; 0 ể Giao đi m v i ớ Ox : (0; 0); (
y
5
x
8
6
4
2
2
4
6
8
5
0,25 ể Giao đi m v i ớ Oy : (0 ; 0)
f x = '( )
4 2.
ụ ố ứ ồ ị ụ ậ ậ Nh n xét : Đ th nh n tr c Oy làm tr c đ i x ng.
0
=
V i xớ 0 = 2 , y0 = 0, 0,5 2
y
x
4 2
8.
- 0,5 1đ Pttt là
x
x
x
x
x
4sin
2
2cos
sin4
cos
1
4cos
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
x
x
cos
2
2sin
1
cos
2
sin2
cos
0
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 2sin2 2cos 2 2cos 2 cos 2 sin4 cos 0 1 2 0.25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,5đ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x sin22cos cos sin2 sin2 cos 0
x
x
x
x
sin
cos
cos
2
sin
1
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ố (cid:0)
x
x
x
(cid:0) k
Zk
sin
cos
0
,
4
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V iớ
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) V i ớ x x x x x x cos 2 sin sin21 sin 01 sin 1 sin2 1 0
(cid:0)
x
x
sin
1
2
Zmm ,
2
01 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25
)
ᄀ
z
= + x
( yi x y . ,
,
z
= - x
yi .
(cid:0) ỉ ử G a s suy ra 2 0,25 ế Th vào gt ta tìm đ ượ x= 3, y = 4. c 0,5đ
V y ậ z = 3 +4i. Do đó w = 3i
+
- =
x
log
x log (5 ) 5 0
0,25 ầ ả ự ầ w có ph n th c 0; ph n o 3.
2 5
0,2
Gpt: (1)
�
�
x
x
log
- = x log (5 ) 5 0
log
log
6 0
2 5
5
2 5
- = x 5
=
0,25 - - Đk: x>0. Pt (1)
x
log
5
�
�
3 = -
x
= x =(cid:0) x
log
2
125 1/ 25
5
{
T =
} 1/ 25;125
(cid:0) (cid:0) 3 0,5đ (cid:0) (cid:0) 0,25 (cid:0)
ậ ậ ệ KL: V y t p nghi m pt (1) là
x
y
2,
16 3
3
(cid:0) - (cid:0) ĐK:
= 3 - � � x + y = - y x Thay y=x2 vao (2) đ cượ (1) ( 1) ( 1) 2 0,5
- - x + 2 - - � x = x x x 4 + + 2 22 3 8 ( + x 2)( + 2) - 4( x 2) + x x 2) = + + 2 2 3( 22 3 4
= (cid:0) x 2 4 1đ (cid:0) (cid:0) - (cid:0) + + + = x ( 2) 0(*) (cid:0) - (cid:0) x + x 4 + + 2 2 3 22 3 4
ố ồ ế x=1 là 0,25 ấ ủ ệ Xét f(x)=VT(*) trên [2;21/3],có f’(x)>0 nên hàm s đ ng bi n. suy ra nghi m duy nh t c a (*)
p
p
p
ệ KL: HPT có 2 nghi m (2;0),(1;3) 0,25
2
2
2
2
=
+
=
+
I
x sin ) cos
xdx
cos
.
5 1đ
x ( �
0
0,25
�
xdx x cos � 0 1 4 2 43 M
2 xdx x sin � 0 1 44 2 4 43 N
 (cid:0)
(cid:0)
Tính M
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán =
p
p
p
2
p
p
= dx Đ t ặ x = xdx x cos sin u � � dv � du �(cid:0) � = v � 0,25
= M x
x
= xdx
x
sin
sin
cos
1.
+ 2
2
0
2 0
= 2 0
- - (cid:0)
=
Tính N
t
x
=� dt
xdx
sin
cos
p
=
x
=� t
1
Đ t ặ
=
x
=� t
2 0
0
1
3
=
=
=
N
2 t dt
.
ổ ậ Đ i c n
1 t 03
1 3
0
(cid:0)
p
+
=
=
I M N
.
2
2 3
0,25 - V y ậ
0,25
6 1
S
a= 24
1đ
2a nên
ABCD
. Do ABCD là hình vuông c nh ạ
)
ABCD
SH
ABCD
(
)
HA
=
�
�
ᄀ SAH
= SH AH
060
3
ᄀ
^ (cid:0) ế là hình chi u vuông góc c a ủ SA trên mp(
)
= D ABF
ᄀ =� BAF ADE
( DAE c g c .
.
ᄀ
D
=
+ BAF AED
090
090
090
ᄀ = = ^ Mà: ᄀ � � + AED ADE ᄀ AHE DE AF Nên ᄀ
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
0,25 a 2 D = AH DE AD AE =� AH . . có: Trong ADE 5
2
.S ABCD là:
(
)
)
�
HK=
d SH DF ,
ABCD k ẻ HK DF
a a 3 8 15 = = ủ ể ố V a Th tích c a kh i chóp (đvtt) .4 1 2 . 3 15 5 0,25 ^ Trong mp ( . i ạ K . t
2
2
2
=
= 2
a 4 = 0,25 D DH DE DA =� DH có: . Có : Trong ADE DF a= 5 5
HF
2 DF DH
=� HF
a 5
2 a 2 16 = 5
a 9 5
a 3 5
- - D có: Trong DHF
12
5
12
5
=
=
(
)
0,25
�
HK
d SH DF = ,
HF HD . DF
a 25
a 25
V y ậ
EH y - = :
3 0
( A -�
)2; 4
EK x - = :
2 0
2
2
>
)
)
a
b+
0
+ = (cid:0) 0,25 AH x : 2 0 (cid:0) (cid:0) Ta có: - = (cid:0) AK y : 4 0
BD .
=
=� � a b
ủ ườ r ả ử ( n a b ; s , ( Gi là VTPT c a đ ẳ ng th ng
045
2
a
2 b = -
a + b
- + = y
1
BD x :
1 0
Có: ᄀ nên: ABD = 7 1đ 0,25 (cid:0)
� )
�
B
b= - ) D 2; 1 ;
3; 4
E
=
2 2 = � a ( = - (
1 uuur EB uuur ED
4; 4 ) 1;1
(cid:0) - - - V i ớ a ( , ch n ọ ) ( (cid:0) ằ ỏ (cid:0) n m trên đo n (cid:0) (cid:0) ạ BD (th a mãn) (cid:0) (cid:0) 0,25
(
�
a
+ - = y
1
BD x :
5 0
) C 3; 1 V i ớ a b= , ch n ọ
(
)
( -� B
D
) 2;7 ;
1; 4
E
uuur ED=�
uuur EB
4
� 1 ( = - ( = -
- Khi đó: (cid:0) . (cid:0) (cid:0) ằ (cid:0) n m ngoài đo n (cid:0) (cid:0) ạ BD (L) 0,25 (cid:0) (cid:0)
(
(
(
(
)
C
A
B
D
= b uuur EB uuur ED ) 2; 1 ;
= ) 4; 4 ) 1;1 ) 3; 1 ;
) 2; 4 ;
3; 4
- - - - V y: ậ
(
) 1; 2;1 .
0,25 8 1đ r u = +) d có 1 VTCP là
(
) 1; 2;1
0,5 r r n u= = +) (P) qua A(1;0;0) và có VTPT có pt : x + 2y + z +1 = 0.
ủ ệ ệ ể +) H là giao đi m c a ( ủ d) và (P) nên t a đ ọ ộ H là nghi m c a h pt
ạ ọ
ề ể
ề
ệ
(cid:0) 0,25 - - - (cid:0) y z 2 1 1 = = � 1. V y ậ H(1;1;0). 1 1 + (cid:0) 2 + + = z x � � � x y 1 0 2 (cid:0)
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ố = x 1 � = - y � � = z
0
a (cid:0)
0
abcde (
�
M ) 3
3
( a b c d
+ + + + a b c d e ) 3
abcde M N u ế (
+ + + M thì ch n ọ e = 0 ho c ặ e = 3
+ + + a b c d
)
ữ ố ầ ậ ố S có 5 ch s c n l p là ; a, b, c, d, e(cid:0) {0; 1; 2; 3; 4; 5})
ư N u ế ( chia 3 d 1 thì ch n ọ e = 2 ho c ặ e = 5
)
9 0,5đ ư 0,25
+ + + a b c d N u ế ( ớ ư ậ Nh v y v i m i s
chia 3 d 2 thì ch n ề ọ e = 1 ho c ặ e = 4 ể ượ ộ ố ọ e đ đ ữ ố c m t s có 5 ch s ỗ ố abcd đ u có 2 cách ch n
ế chia h t cho 3
abcd l p đ
c t ậ ượ ừ ậ A là: 5x6x6x6= 1080 số
2
2
2
2
2
2
ố ạ ố ầ ố ố 0,25 t p S các s d ng ố S các s c n tìm là 2 x 1080 = 2160 s
+
+
(
( +
)
(
�
x
y
z
x
y
x
y
z
� 2
4
1
) + 1
+ 2
� 4
) 1
0,25 - - -
ặ ầ Trong không gian v i h t a đ ớ ệ ọ ộ Oxyz . Xét m t c u:
(
)
2 +
2 +
= 2
(
)
(
(
)
I
1; 2;0
S
x
+ y
z
:
) 1
2
4
2R = .
a
x
- + y
- = z T
) : 2
2
0
- - . Có tâm ,bán kính
(
(
)S
;
Xét mp (
M x y z . T ừ ( ) ;
)1 có đi mể M n m bên trong ằ
ể ả G/s ặ ầ ( )S và k c trên m t c u
a
(
)
)
( d I
R
,
(
)b
x
- + y
+ = z
2 0
2
T = -
2
(
- (cid:0) (cid:0) T 4 -� �� T 2 2 10 3 0,25 (cid:0) ủ V i ớ : 2 thì M là giao đi m c a mp 10 1đ ^ ể )b D ườ Và đ ẳ ng th ng . đi qua I và
;
;
1 3
4 3
4 3
� � � M �
� � �
= + (cid:0) t 1 2 (cid:0) D - - - - (cid:0) 0,25 t x = - y : (cid:0) = (cid:0) z 2 t 2
M
;
T =
10
8 4 ; 3 3
7 � � 3 �
� � �
- ươ V i ớ . T ng t ự
T =
10
T = -
2
(cid:0) = x (cid:0) (cid:0) 7 3 (cid:0) = - x (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1 3 = - (cid:0) (cid:0) y khi max V y ậ min khi 8 3 (cid:0) (cid:0) = = - z y 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 3 = z (cid:0) (cid:0) 4 3
ọ ả ề ạ ể ố * Chú ý: M i cách gi i khác đúng đ u đ t đi m t i đa.
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
=
+ 2
Ố Ử Ề Đ THI TH THPT QU C GIA
y
x
6x
(ĐỀ 17) 1 (1).
9x
- - Cho hàm s ố Câu 1 (2,0 đi m).ể
=2
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s (1).
b) Tìm m đ ph
x(x
3)
- ể ươ ệ ng trình t. ệ m có 3 nghi m phân bi
2
+
= +
Câu 2 (1,0 đi m).ể
a) Gi
(sinx
1 cosx . < +
+
cosx) + x
1)
log
ả ươ i ph ng trình:
b) Gi
2) .
0,2
log (x 0,2
log (x 0,2
1
ả ấ ươ i b t ph ng trình:
I
dx
6x+ 7 + 2 3x
0
ể Tính tích phân: = . Câu 3 (1,0 đi m). (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
- ể ứ ủ ệ ươ ị ủ ng trình ể . Tính giá tr c a bi u Câu 4 (1,0 đi m). a) Cho 1z , 2z là các nghi m ph c c a ph + z 4 = 11 0
ệ 22 z
2
2
2
2 )
2
+ z ứ th c A = . + z z 1 z ( 1
ố ự ấ ể ố ự ữ ố ữ ố ấ b) Xét các s t nhiên có 5 ch s khác nhau. Tìm xác su t đ s t nhiên có 5 ch s khác nhau l y ra
ữ ố ứ ữ ố ứ ả ớ ố ơ ướ ừ t các s trên th o mãn: Ch s đ ng sau l n h n ch s đ ng tr c.
ớ ệ ọ ể ườ ẳ ộ Trong không gian v i h t a đ Oxyz cho đi m A(10; 2; 1) và đ ng th ng d có ph ươ ng Câu 5 (1,0 đi m).ể
x
z
1
1
2
y 1
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ươ ả ẳ ặ ớ ừ ớ trình ậ . L p ph ng trình m t ph ng (P) đi qua A, song song v i d và kho ng cách t d t i (P)
ấ ớ là l n nh t.
ẳ ặ ớ ề Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc v i m t ph ng (ABC), SA = 8a, tam giác ABC đ u
ằ ầ ượ ủ ạ ể ể ố Câu 6 (1,0 đi m).ể ạ c nh b ng 4a; M, N l n l t là trung đi m c a c nh SB và BC. Tính theo a th tích kh i chóp S.ABC và
ả ừ ể ế ẳ kho ng cách t ặ đi m B đ n m t ph ng (AMN).
ặ ẳ ươ ,Oxy cho tam giác ABC có A(4; 6), ph ng trình đ ườ ng Câu 7 (1,0 đi m).ể
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ớ ệ ạ ộ Trong m t ph ng v i h to đ (cid:0) y x x y 2 13 0 6 13 29 0 ế ẻ ừ ỉ ầ ượ ế ươ cao và trung tuy n k t đ nh C l n l t là và . Vi t ph ng trình đ ườ ng
ạ ế tròn ngo i ti p tam giác ABC.
2
=
+
+
+
x
+ + y
(x
y)
2 x
y
(x, y R)
2
+ + 3 x y + + + + y
x
2
x
x
= y
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Gi ả ệ ươ i h ph ng trình: . Câu 8 (1,0 đi m).ể - (cid:0) (cid:0)
2
2
+
+
2 z (x
y)
=
+
+
P
ể ố ự ươ ề ệ ỏ ỏ ị Xét các s th c d ấ ủ ng x, y, z th a mãn đi u ki n x + y + z = 1. Tìm giá tr nh nh t c a Câu 9 (1,0 đi m).
x (y z) yz
+ y (z x) zx
xy
ứ ể bi u th c: .
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ĐÁP ÁN
(Đ 17)Ề
ộ N i dung Câu Điể
3
m
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 1a a) . y x x 6 2 x 9 1
ậ ị * T p xác đ nh: D = R (1,25)
2
2
ự ế * S bi n thiên 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ề y x x x x (cid:0) Chi u bi n thiên: ế 3' 12 9 (3 4 )3
(cid:0) (cid:0) x 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y x 0' 0' 1 3 (cid:0) Ta có , . (cid:0) (cid:0) x 1
Do đó:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) )1, ,3( ) ((cid:0) ố ồ ả ỗ ế + Hàm s đ ng bi n trên m i kho ng và . 0,25
).3,1( ế ả ố ị + Hàm s ngh ch bi n trên kho ng
1(cid:0)x
3(cid:0)x
(cid:0) (cid:0) y 3)1( ự ạ ự ể ạ (cid:0) C c tr : Hàm s đ t c c đ i t ố ạ ự ạ ạ i và ; đ t c c ti u t i và yCD
(cid:0) (cid:0) ị (cid:0) y )3( 1 . yCT 0,25
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y ớ ạ (cid:0) Gi i h n: . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x lim; x
1
x
3
0,25 ả (cid:0) B ng bi n thiên: ế
0
y’
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
3
y
-1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
y
3
ồ ị * Đ th :
(cid:0) )1,0( ồ ị ắ ụ ạ ể i đi m
2
Đ th c t tr c tung t .
1
x
1
2
3
4
O
1
0,25
=2
+ 2
- =
x(x
3)
m
� 3 x
6x
9x
1 m 1 .
1b - - - Ta có: 0,25
- <
(0,75) ươ ệ ệ ỉ ườ ắ ẳ Ph ng trình có ba nghi m phân bi t khi và ch khi đ ng th ng y = m – 1 c t (C) t ạ i 0,25 ể ệ 3 đi m phân bi t
�
�
- < 1 m 1
< < 0 m 4
3
2
+
= +
0,25
+
= +
� 1 2 sin xcosx
1 cosx
(s inx
cosx)
1 cosx
2a Ta có:
=
� cosx(2 sin x1)
0
(0,5) 0,25
=
cosx
s inx=
0 1 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
p
=
+
p
x
k
2
p
+
�
x=
p k2
� (k Z).
=
+
x
p k2
6 p 5 6
(cid:0) 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
>x
0 (*).
ề ệ Đi u ki n: 2b
2
+
+
<
+
+
<
+
�
log
x
1)
2)
x)
2)
0,2
log (x 0,2
log (x 0,2
log (x 0,2
log (x 0,2
+
>
+
� 2x
x
x
2
>� x
2 (vì x > 0).
0,25 (0,5)
0,25
>x
2 .
1
1
1
ậ ấ ươ ệ V y b t ph ng trình có nghi m
=
=
=
+
I
dx
dx
(2
)dx
0,25 3
(6x+ 4)+ 3 +
3 +
6x+ 7 + 2 3x
3x
2
3x
2
0
0
0
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
1
1
=
=
(1,0)
dx
3 +
1 +
2
d(3x+ 2) 2
1 + � � 2 dx 3x 0
0
1 + � � 2 dx 3x 0
0
1
=
+
0,25
2x
ln 3x
+ 1 2
0
0
0,25
= + 2
ln
5 2
. 0,25
i
= - 1
i z ,
z 1
= + 1 2
3 2 2
3 2 2
4a ả ượ ệ Gi i pt đã cho ta đ c các nghi m:
+
=
+
=
0,25 (0,5)
z
z
|
= | |
= |
2 1
;
2
z 1
2
z 1
2
22 2
2 � � 3 2 � �� � 2 � �
2
2
Suy ra
2
2 )
2
+ z Đo đó = = ... 0,25 + 11 4 z z 1 z ( 1
a(cid:0)
a i
j
a a a a a trong đó 1 2 3 4 5
4b ố ự Các s t ữ ố nhiên có 5 ch s khác nhau: v i iớ (cid:0) j
(0,5) (cid:0) Có 9 cách ch n aọ 1 a1 0(cid:0)
ỗ M i cách ch n a ọ 1 có 9 cách ch n aọ 2
ỗ M i cách ch n a ọ 1, a2 có 8 cách ch n aọ 3 0,25 ỗ M i cách ch n a ọ 1, a2, a3 có 7 cách ch n aọ 4
ỗ M i cách ch n a ọ 1, a2, a3, a4 có 6 cách ch n aọ 5
W =
�
= 9.9.8.7.6
0,25
27216
ữ ố ứ ữ ố 0,25
}
ố ữ ố ế ố ướ ữ ố ấ ể ứ ướ ấ ỳ ố ớ ậ ơ ợ ả c b t k s nào nên xét t p h p: c”. Vì ch s 0 không th đ ng tr
1; 2;3; 4;5;6;7;8;9 . M i b g m 5 ch s khác nhau l y ra t
ỗ ộ ồ ữ ố ừ ấ Xét bi n c A: “ S có năm ch s l y ra tho mãn ch s đ ng sau l n h n ch s ứ đ ng tr X={ ộ X có m t cách
=�
5 A C 9
=
�
P A = )
(
126 27216
1 216
W ứ ự ế ầ ắ s p x p theo th t tăng d n
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ặ ả ẳ G i H là hình chi u c a A trên d, m t ph ng (P) đi qua A và (P)//d, khi đó kho ng ế ừ H đ n (P). cách gi a d và (P) là kho ng cách t
ế ủ ọ 5 ữ ả
(1,0) ả ử ể ế ủ ấ ớ s đi m I là hình chi u c a H lên (P), ta có => HI l n nh t khi AH (cid:0) HI
Gi IA (cid:0) 0,5
ẳ ặ ậ ầ ế V y (P) c n tìm là m t ph ng đi qua A và nh n pháp tuy n. ơ ậ AH làm véc t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) dH H tt t )31;;21( ế ủ vì H là hình chi u c a A trên d nên
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) là véc t ơ ỉ ươ ch ph ủ ng c a d) AH d u uAH . (0 )3;1;2(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ậ V y (P): 7(x – 10) + (y – 2) – 5(z + 1) = 0 H AH )4;1;3( )5;1;7(
0,5 7x + y 5z 77 = 0
2
*) Ta có: 6
= = 2 - (1,0) AN AB BN 2a 3
S
2
0,25 ệ Di n tích tam giác ABC là:
ABC
= = D S BC AN . 4a 3 . 1 2
2
ể Th tích hình chóp S.ABC là:
ABC
M S ABC .
3
= = D V S SA . 4a 3.8a 1 3 1 3 0,25
A
N
H *) Ta có:
.
B =
= 3 C (đvtt). 32a 3
S ABC
.
3
= . . V B AMN V BA BM BN BA BS BC 1 4 0,25
B AMN
S ABC
.
.
8a 3 = . V 1 V= 4 3
0,25 = = = = = � ặ = SB SC MN SC AM SB 4 5a 2 5a 2 5a M t khác, ; . 1 2 1 2
MH AN
2 AM AH
2
^ = 2 = - ể ọ G i H là trung đi m AN thì , . � MH a 17
AMN
= = = D ệ S AN MH . 2a 3.a 17 a 51 Di n tích tam giác AMN là . 1 2 1 2
ậ ừ ế ả V y kho ng cách t B đ n (AMN) là:
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
B AMN
.
AMN
= = = = d B AMN , ( ( )) . V 3 SD 8a 17 17 8a 2 a 3 51 8a 17
ọ ườ ế G i đ ng cao và trung tuy n k t 7 ẻ ừ C là CH và CM. C(-7; -1)
Khi đó (1,0)
(cid:0) (cid:0) x (cid:0) y 2 13 0 ươ CH có ph ng trình ,
B(8; 4)
M(6; 5)
H
A(4; 6)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 6 13 29 .0 ươ CM có ph ng trình 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) C ).1;7( ừ ệ T h (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 13 y 6 13 29 0
AB
CH
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) AB CH n u )2,1(
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) pt AB x y : 2 16 0 .
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 2 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) M )5;6( ).4;8(B ừ ệ T h 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 16 y 6 13 29 0
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ ạ ế Gi ả ử ươ s ph ng trình đ ng tròn ngo i ti p ABC x y mx ny p : .0
2
2
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) n m p m 52 0 4 0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 6 n 4 m p n 80 8 0 6 ộ ườ Vì A, B, C thu c đ ng tròn nên . (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 4 nm p p 50 7 0 72
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ườ 0,25 Suy ra pt đ ng tròn: hay x y x y x y 4 6 72 0 ( )2 ( )3 .85
2
=
+
+
+
x
+ + y
(x
y)
2 x
y (1)
(x, y R)
2
+ + 3 x y + + + + y
2
x
x
x
= y
3
(2)
0,25 (cid:0) 8 (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ệ Gi i h : . - (1,0) (cid:0) (cid:0)
(cid:0) (cid:0) ề ệ Đi u ki n: (*) - (cid:0) (cid:0) + (cid:0) y y x x 0 0
+
+
=
+2
t
3
t
t
2 t
t = + (cid:0) x y 0 ừ Đ t ặ , t (1) ta có:
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
+ 2
�
t
t
+ - 3 t
= 2 t
0
-
=
�
�
+ t(1 t)
0
0
3(1 t) + + 3
t
2 t
3 + + 3
t
2 t
� + (1 t) t � �
� = � �
>
- - - 0,25
t
0,
t
0
=� t
1 (Vì +
3 + + 3
t
2 t
" (cid:0) ).
� + = y x y x 1 = - 1 Suy ra (3).
2x
+ + 3
2x
- = 1
3
2
Thay (3) vào (2) ta có:
x
2x
+
=
�
0
� 2 ( x
+ - 3
+ 2)
( 2x
= 1 1)
0
2
2 - + 2x 1 1
1 + + 3
x
2
- - - -
+
0,25
�
(x
1)
0
2
2 - +
2x
1 1
1 x + + 3
+ 2
x
� � � �
� = � � �
+
+
>
-
0, x
=� x
1 (Vì
2
2 - +
1 2
2x
1 1
1 x + + 3
x
2
(cid:0) ).
2
2
2
2
2
2
ả Suy ra (x = 1; y = 0), tho mãn (*). 0,25 ệ ệ ấ ậ V y h đã cho có nghi m duy nh t ( x = 1; y = 0).
=
+
+
+
+
+
P
y z
y x
z x
z y
x y
x z
9 Ta có : (*)
2 + y2 – xy (cid:0)
2
2
+
(1,0) ậ ấ 0,25 Nh n th y : x xy (cid:0) x, y (cid:0) R
x
y
+ (cid:0) x, y > 0
x y
y x
2
2
+
(cid:0) Do đó : x3 + y3 (cid:0) xy(x + y) (cid:0) x, y > 0 hay
+ (cid:0) y, z > 0 y z
y z
z y
(cid:0) ươ ự T ng t , ta có :
2
2
+
0,25
+ (cid:0) x, z > 0 z x
z x
x z
(cid:0)
ứ ừ ậ ượ ở ừ ế ộ ế ợ ớ ượ ấ ẳ C ng t ng v ba b t đ ng th c v a nh n đ c trên, k t h p v i (*), ta đ c: 0,25 P (cid:0) 2(x + y + z) = 2 (cid:0) x, y, z > 0 và x + y + z = 1
1 3
ơ ữ ạ ậ H n n a, ta l i có P = 2 khi x = y = z = . Vì v y, minP = 2. 0,25
ạ ọ
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
4
2
=
- .
ề ể ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 18) y
x
x
Câu 1 (2,0 đi mể ). Cho hàm s ố
)C c a hàm s đã cho.
ự ế ả ủ ố ẽ ồ ị ( a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th
)C hãy tìm t
2
2
ự ấ ả ị ủ ể ươ ự ệ ố ồ ị ( b) D a vào đ th t c các giá tr c a tham s ố k đ ph ng trình sau có b n nghi m th c phân
(
) = - 1
- x x k 4 1 bi t ệ . hoctoancapba.com
Câu 2 (1,0 đi mể )
+ z
23 z
6
= 15 0
- ả ươ ậ a) Gi i ph ng trình ợ ố ứ trên t p h p s th c.
0
0
+ = a< < ứ ể A cos b) Bi t ế ị ủ . Tính giá tr c a bi u th c . 0 90 a a - 4 a = và 5 cot cot a tan a tan
(
(
x
x
2log
) - + 1
log
2
) = 1
2
3
3
- ả ươ i ph ng trình . Câu 3 (0,5 đi mể ). Gi
x
x
x
2
+ - 7
5
3
2
1
x
=
I
x
- (cid:0) - ả ấ ươ i b t ph ng trình . Câu 4 (1,0 đi mể ). Gi
2
0
2 � +� +� x 1
� e dx � �
(cid:0) . Câu 5 (1,0 đi mể ). Tính tích phân
ữ ạ ậ ớ AB a= . C nh bên SA vuông .S ABCD có đáy ABCD là hình ch nh t v i Câu 6 (1,0 đi mể ). Cho hình chóp
SC t o v i m t ph ng đáy m t góc
045 và
(
)
ặ ẳ ớ ạ ặ ẳ ớ ộ ể ố góc v i m t ph ng đáy, . Tính th tích kh i chóp SC a= 2 2
.S ABCD và kho ng cách t
ả ặ ẳ đi m SCD theo a . ế ừ ể B đ n m t ph ng
(
) 4; 1
1BB và
1CC c a tamủ
- A ặ ẳ ườ ế Oxy , cho đi m ể . Hai đ ng trung tuy n Câu 7 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng
- = - x y- x - = y 8 3 0 13 9 0 ươ ầ ượ ị ỉ giác ABC có ph ng trình l n l t là và 14 ọ ộ . Xác đ nh t a đ các đ nh B và C .
- A B - (7;2;1), - ( 5; 4; 3) ặ ẳ ớ ệ ụ Oxyz , cho hai đi m ể và m t ph ng Câu 8 (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h tr c
- - P ( x ) : 3 y 2 z 6 3 ế ươ ườ ứ ằ + = . Vi 0 t ph ng trình đ ẳ ng th ng AB và ch ng minh r ng AB song
song v i ớ (P).
ộ ườ ọ ữ ố ữ ố ớ ằ ệ ạ ố ỉ i g i đi n tho i, quên hai ch s cu i và ch nh r ng hai ch s đó phân bi ệ t. Câu 9 (0,5 đi mể ). M t ng
ấ ể ườ ộ ầ ố ầ ọ ọ Tính xác su t đ ng i đó g i m t l n đúng s c n g i.
, ố ươ ấ ủ ị ớ ứ ể ằ ổ x y z là ba s d , ng có t ng b ng 1. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c sau: Cho Câu 10 (1,0đi m).ể
= - P - + x z . 1 - + y 1 1
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
Ề Ố ĐÁP ÁN (Đ S 18)
Câu 1. (2,0 đi mể )
34 x
(cid:0) = - x (cid:0) (0, 25 đi mể ) 1 2 (cid:0) (cid:0) - ạ , y’=0 + TXĐ : D=R , Đ o hàm: y’= x 2 (cid:0) = x (cid:0) (cid:0) Câu a 1 2 (0, 25 đi mể )
(1,0 đi mể ) ự ạ ự ể ế ế ế ậ ồ ị + K t lu n đ ng bi n, ngh ch bi n, c c đ i, c c ti u
x
(0, 25 đi mể ) y ớ ạ lim ế ả + G i h n = (cid:0)m và b ng bi n thiên (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ồ ị ạ ươ ố + Đ th : Đúng d ng, t ng đ i chính xác (0, 25 đi mể )
4
- Câu b k 1 = 2 - ư ề ượ ể x x + Đ a v đ ộ c PT hoành đ giao đi m: (0, 25 đi mể ) 4 (1,0 đi mể )
ậ ượ ậ ủ ể ệ ố ố + L p lu n đ c: S nghi m PT đã cho chính là s giao đi m c a (C) và
- (0, 25 đi mể ) k 1 = ườ ẳ y đ ng th ng (d): . 4
(0, 25 đi mể ) 1 < � ậ ượ ậ 0 + L p lu n đ c: YCBT 1 - < 4 k - 4
0
1k< <
(0, 25 đi mể ) ả + Gi i ra đúng
Câu 2. (1,0 đi mể )
D = - '
< 36 0
+ Tính đúng
2
(0, 25 đi mể ) - Câu a = = + = = - ượ ệ z i 1 2 i 1 2 + Nêu đ c hai nghi m , z 1 + i 3 6 3 i 3 6 3 (0,5 đi mể ) (0, 25 đi mể ) D ư ể L u ý. HS có th tính theo .
= ổ ượ A ế + Bi n đ i đ c a - 1 2 2 cos 1 Câu b
(0, 25 đi mể ) A = cos + Thay c ượ (0,5 đi mể ) 4 a = , ta đ 5 25 7
sina
a ư ể L u ý. HS có th tính a , suy ra tan , cot , thay vào A. (0, 25 đi mể )
Câu 3. (0,5 đi mể )
) - + 1
) - = x 1
3
( log 2 3
(cid:0) (cid:0) 1 x (cid:0) (cid:0) PT + (0, 25 đi mể ) > ( (cid:0) x log 1 (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán (0,5 đi mể )
2
> (cid:0) 1 x = (cid:0) � � x 2 + (0, 25 đi mể ) - (cid:0) x - = x 2 3 2 0
Câu 4. (1,0 đi mể )
(cid:0) ề ạ ế ổ x(cid:0) 5 + ĐK: . Bi n đ i PT v d ng (0, 25 đi mể ) 2 3
x
x
x
+ (cid:0) 7
3
- + 2
5
23 x
- 2 (0,5 đi mể ) (0, 25 đi mể ) - (cid:0) ươ ế ư ề ượ + Bình ph ng hai v , đ a v đ c + x 17 14 0
(0, 25 đi mể ) ả ượ x (cid:0) + Gi i ra đ c ho c ặ 1x (cid:0) 14 3
(0, 25 đi mể ) (cid:0) (cid:0) ế ợ ậ ượ ệ ề ớ x(cid:0) x(cid:0) 1 5 + K t h p v i đi u ki n, nh n đ c ho c ặ 2 3 14 3
1
1
1
x
x
=
+
=
+
I
dx
Câu 5. (1,0 đi mể )
2
2
x �
xe dx �
x +
0
0
0
2 + x
2 � x
1
� � 1 �
� e dx � �
1
=
=
+ (0, 25 đi mể )
I
dx
ln 2
1
2 2
x +
0
x
1
+ Tính đ c ượ (0, 25 đi mể ) (cid:0)
1
(1,0 đi mể )
=
=
I
x xe dx
1
2
0
(0, 25 đi mể ) + Tính đ c ượ (cid:0)
+ (0, 25 đi mể ) + Tính đúng đáp s ố 1 ln 2
Câu 6. (1,0 đi mể )
=
= SA AC
a
= ẽ ượ ể V SA . + V hình đúng, nêu đ ứ c công th c th tích (0, 25 đi mể ) 1 S 3 ABCD
2
2
2
và tính đúng .
ABCD
= = = = 2 - S AB BC a + Tính đúng , . 3 BC AC AB a 3 (0,5 đi mể ) (0, 25 đi mể )
3 2 3 3
a và ĐS đúng . V =
(
)
^ (0,5 đi mể ) AH SCD ọ ượ ế ủ + G i H là hình chi u c a A lên SD. CM đ c . (0, 25 đi mể )
)
)
)
)
( ( d B SCD ,
( ( d A SCD ,
= ừ ị ượ ẳ T đây kh ng đ nh đ c =AH
2
2
2
(0, 25 đi mể ) = + ượ ứ + Tính đ c AH theo công th c 1 AH 1 AS 1 AD
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
Câu 7. (1,0 đi mể )
1B (a,8a3). Vì
1B là trung đi m AC nên ể
ể
(0, 25 đi mể ) + G i ọ 1B là trung đi m AC, suy ra C(2a4;16a5).
(cid:0) ừ ượ + Vì nên suy ra a=0. T đây, thu đ c C(4;5) C CC 1 (1,0 đi mể ) (0, 25 đi mể )
ươ ự + T ng t cho B(1;5).
(0,50 đi mể )
Câu 8. (1,0 đi mể )
)
- - ườ ẳ uuur ( AB = - 12; 6; 4 + Đ ng th ng AB đi qua A, VTCP có PTTS là (0, 50 đi mể ) = - (cid:0) x (cid:0) = - (cid:0) y (1,0 đi mể ) (cid:0) (0,50 đi mể ) = - z (cid:0) t 7 12 t 2 6 t 1 4
= - (cid:0) x (cid:0) = - (cid:0) y (cid:0) ệ ươ ượ ệ + Xét h ph ng trình và CM đ c h VN = - z (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) t 7 12 t 2 6 t 1 4 y x 2 3 + = z 6 3 0
Câu 9. (0,5 đi mể )
ợ ấ ả ọ ậ ọ W t nên g i ố t c các cách ch n 2 s
W = (0,25 đi mể ) là t p h p t } 90 ệ ữ ố ố ệ + Hai ch s cu i phân bi ữ ố { t trong 10 ch s phân bi 0,1, 2,3, 4,5, 6, 7,8,9 , ta có đ c ượ = 2 A 10
) ( P A =
1 ế ố ố ầ ầ ọ ọ ọ ấ ậ + G i A là bi n c “G i 1 l n đúng s c n g i”, ta có . V y xác su t W = A (0,5 đi mể ) (0,25 đi mể )
ầ c n tìm là 1 90
Câu 10. (1,0 đi mể )
ụ + Áp d ng BĐT AMGM, ta có
(
)
- + x 1 - x 2 3 = - (cid:0) x 1 . (1,0 đi mể ) 2 2 3 5 3 6 (0,25 đi mể ) ươ ự ượ + T ng t , ta thu đ c
(
)
(
)
(
)
- - - (0,25 đi mể ) x y z - - - (cid:0) x y z 1 . 1 1 . 2 2 + 3 2 + . 3 2 3 5 3 + 6 5 3 + 6 5 3 = 6
(0,25 đi mể )
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
+ Suy ra P (cid:0) 6 (0,25 đi mể )
ằ ấ ả x y + D u b ng x y ra khi 1 = = = . z 3
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 19) ố
3 – 3x2+2 (1)
Câu 1 (2,0 đi mể ). Cho hàm s y = x
ẽ ồ ị ủ ự ế ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1).
ọ ườ ộ ườ ể ể ẳ ằ ẳ b) G i d là đ ệ ố ng th ng đi qua đi m A(1;1) và có h s góc b ng 3. Tìm đi m M thu c đ ng th ng d sao
ừ ớ ể ấ ỏ ị ả ổ t ng kho ng cách t M t ự i hai đi m c c tr nh nh t.
Câu 2 (1,0 đi mể )
( = +
) 2
+
+ ề ệ ỏ a) Tìm s ph c ố ứ z th a mãn đi u ki n z z 2 i 1 5 .
= cos2x 2 sin x 1 2sin x cos 2x
0
- - ả ươ b) Gi i ph ng trình: .
x
x
2
2
x
x
25.3
3
510
3
3
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ươ i ph ng trình . Câu 3 (0,5 đi mể ). Gi
x
x
xx
1
1
3
01
e
2
=
+
I
ln
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 4 (1,0 đi mể ). Gi .
x
� x ln � +� x 1 ln
� x dx � �
1
. Câu 5 (1,0 đi mể ). Tính tích phân (cid:0)
ế t AB = AC = a, AD
ể ớ ộ ớ Câu 6 (1,0 đi mể ). Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thang vuông t ợ = 2a, SA vuông góc v i đáy và (SCD) h p v i đáy m t góc 60 ạ i A và B bi 0. Tính th tích kh i chóp S.ABCD. ố
D - x : 3 + = y 4 4 0 ớ ệ ạ ộ ặ ẳ ể ườ Oxy cho đi m C(2;5 ) và đ ẳ ng th ng
ố ứ ể ệ ằ Câu 7 (1,0 đi mể ). Trong m t ph ng v i h to đ .Tìm trên D hai đi m A và B đ i x ng nhau qua I(2;5/2) sao cho di n tích tam giác ABC b ng15.
ᄀ
ớ ệ ọ ườ ẳ ng th ng Câu 8 (1,0 đi mể ). Trong không gian v i h t a đ ộ Oxyz cho hai đi m ể A(2;1;4), B(0;1;0) và đ
,
t
? . Vi
D :
1 4
ᄀᄀ =ᄀᄀᄀ = - x t 2 y t ᄀ ᄀᄀ = + ᄀᄀᄀ z t
ế ươ ể ẳ ặ t ph ớ ng trình m t ph ng (P) đi qua đi m A và vuông góc v i
2 10
ườ ọ ộ ể ộ ườ ẳ ạ đ ng th ng và tìm t a đ đi m M thu c đ ng th ng i M. ẳ D sao cho tam giác ABM vuông t
4x trong khai tri n Niut n c a bi u th c :
= + + ệ ố ủ ơ ủ ứ ể ể . P x (1 2 x 3 ) Câu 9 (0,5 đi mể ) Tìm h s c a
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ấ ủ ể ỏ
ố ố ự
ề ể ả
ạ ọ ị
+ + = Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c ứ
a b c
3.
a
c
a
a
Cho a, b, c là các s th c tho mãn Câu 10 (1,0đi m).ể
b 9
b 16
c 4
b 4
c 9 .
+ + + + + + + + M = 4 16 9 16
ế H t
Ề Ố ĐÁP ÁN (Đ S 19)
Câu 1. (2,0 đi mể )
26x=0
= (cid:0) x 0 (cid:0) ạ (cid:0) + TXĐ : D=R , Đ o hàm: y’=3x = (0, 25 đi mể ) (cid:0) x 2
x
ự ạ ự ể ế ế ế ậ ồ ị + K t lu n đ ng bi n, ngh ch bi n, c c đ i, c c ti u Câu a (0, 25 đi mể ) = (cid:0) (cid:0) y ớ ạ lim ả + G i h n ế và b ng bi n thiên (1,0 đi mể ) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
(0, 25 đi mể ) ồ ị ạ ươ ố + Đ th : Đúng d ng, t ng đ i chính xác
(0, 25 đi mể )
Câu b + d: y=3x2
(0, 25 đi mể ) ể ứ ọ (1,0 đi mể )
ộ ể ự ự ủ ể ề ể ằ
ậ ể ừ ể ẳ ẳ ỏ ộ ể ọ + Xét bi u th c P=3xy2. Thay t a đ đi m (0;2)=>P=4<0, thay t a đ đi m ườ ạ ng (2;2)=>P=6>0. V y 2 đi m c c đ i và c c ti u n m v hai phía c a đ ấ th ng d. T đây, đ MA+MB nh nh t => 3 đi m A, M, B th ng hàng (0, 25 đi mể )
ươ ườ ẳ + Ph ng trình đ ng th ng AB: y=2x+2
(0, 25 đi mể ) (cid:0) = (cid:0) = - (cid:0) (cid:0) x 2 (cid:0) ọ ộ ể ệ ủ ệ + T a đ đi m M là nghi m c a h : 3 = - (0, 25 đi mể ) (cid:0) y � y + x 2 2 (cid:0) = x � y (cid:0) (cid:0) 4 5 2 5
Câu 2. (1,0 đi mể )
- � Câu a + GT = - a bi 3 = i 24 10
(0, 25 đi mể ) ố ứ ằ ụ (0,5 đi mể ) + Áp d ng hai s ph c b ng nhau, suy ra a=8,b=10 (cid:0) ĐS
(0, 25 đi mể )
ạ ọ
ố
ề
ệ
)
+ - - - PT x x x
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ề ể ) = 1 2sin
( )
( c os2 1 2sin ) ( 1 1 2sin
kp=
0 (0, 25 đi mể ) - - � ( � x = x c os2 0 Câu b
+ Khi cos2x=1<=> x , k Z(cid:0) (0,5 đi mể )
p (cid:0) = + = + = (0, 25 đi mể ) x k x k s inx p 2 p 2 Khi ho c ặ , k Z(cid:0) 1 2 6 p 5 6
Câu 3. (0,5 đi mể )
x
x
2
(
x
x
x
2
2
2
(
(
) 10 5 ) - + 1
) 1
( 3 3.5
) 1
- - + + - x = - 2 x 3.25 3 3 - - - - - = x 2 - - � x 5 3.5 3.5 0
x
x
2
2
x
5.3
51
3
0
(0, 25 đi mể ) (cid:0) (cid:0) (0,5 đi mể ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2
01
1
5.3 x 2
x
5
03
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
2
x
1
5
2
log
2
log
3
5
5
1 3
1 3
(cid:0) (0, 25 đi mể ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) + (cid:0)
x
2
x
2
5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ế ồ ế ế ả ị ế . V trái là hàm đ ng bi n v ph i là hàm ngh ch bi n
ệ ệ ấ (cid:0) 3 mà (2) có nghi m x = 2 nên là nghi m duy nh t.
2
log
3
5
3
2
3
2
3
2
(cid:0) ệ ậ V y Pt có nghi m là: x = và x = 2.
x
x
xx
x
x
x
x
1
1
3
01
3
02
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) Câu 4. (1,0 đi mể ) + (cid:0) (0, 25 đi mể )
t
xx
1 (cid:0)
t
t 3
02
2 3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . PT + Đ t ặ (0,5 đi mể )
1x (cid:0)
ả ượ x (cid:0) + Gi i ra đ c ho c ặ (0, 25 đi mể ) 14 3
(cid:0) (cid:0) - (0, 25 đi mể ) (cid:0) (cid:0) - - (cid:0) t x x x 1 1 + (cid:0) t - + �۳ � � ۳ > - t 2 3 1 2 3 2 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) < - (0, 25 đi mể ) (cid:0) t 2 (cid:0)
e
2
=
+
I
ln
Câu 5. (1,0 đi mể )
x
� x ln � +� x 1 ln
� x dx � �
1
(cid:0) + =I1 + I2 (0, 25 đi mể )
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
=
I
1
4 2 2 3
- + Tính đ c ượ (0, 25 đi mể )
e= -
I
2
2
+ Tính đ c ượ (1,0 đi mể ) (0, 25 đi mể )
ố + Tính đúng đáp s đúng
(0, 25 đi mể )
Câu 6. (1,0 đi mể )
ế ủ Hình chi u c a SB và SC trên (ABC) là AB và AC , mà SB=SC nên AB=AC
2
S
(0, 25 đi mể ) a AB = Ta có : BC2 = 2AB2 – 2AB2cos1200 (cid:0) a2 = 3AB2 (cid:0) 3
2
2
a
2
2
a - (cid:0) (1,0 đi mể ) SA = a SA = (0, 25 đi mể ) a 3 2 3
0
ABC
C
2
3
a D (0, 25 đi mể ) S = AB AC . .sin120 = = 1 2 a 3 1 2 3 2 3 a 12
A
a
B
a a a 3 2 (0, 25 đi mể ) V = = (đvtt) 1 3 12 36 2 3
Câu 7. (1,0 đi mể )
+ - (0, 25 đi mể ) 4 ệ A a ( ; -� B (4 ) a ; ) + G i ọ . Khi đó di n tích tam giác ABC là a 3 4 a 16 3 4
ABCS
D = = (cid:0) AB AB d C . ( ) 3 . (0, 25 đi mể ) (1,0 đi mể ) 1 2
2 � = � �
= (cid:0) a 4 = + 2 - ả ế � � AB +Theo gi thi t ta có 5 a (4 2 ) 25 (cid:0) = (0,50 đi mể ) (cid:0) a 0 -� a 6 3 � 2 �
ể ậ ầ V y hai đi m c n tìm là A(0;1) và B(4;4).
Câu 8. (1,0 đi mể )
= - a) (1đ) * Mp(P) có vtpt ur n (2; 1;1) uur aD=
*Ptmp(P) là: 2x – y + z 9 = 0.
(1,0 đi mể ) t = ủ D và mp(P) 4t – 1(1t) + (4 + t) 9 = 0 ᄀ
*Xét ptgđ c a đt 1.
ầ ọ * G i N là gđ c n tìm
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ượ c N(2 ; 0 ; 5) (0, 50 đi mể ) Thay t = 1 vào đt D ta đ
ọ ộ b) (1đ) Ta có M�D nên t a đ M(2t ; 1 t ; 4 + t)
(0,50 đi mể ) ạ Vì tam giác ABM vuông t i M nên ta có
= � � uuur uuuur ^ A M B M uuuur uuur A M B M . 0
ᄀ t=0 ᄀ ᄀ 1 ᄀ t= ᄀᄀ 3
ầ ậ ể * V y ta có hai đi m M c n tìm là M(0;1;4), M( ) ; 2 2 13 ; 3 3 3
k
10
10
Câu 9. (0,5 đi mể )
k
+ k i
2 10
2 x 3 )
i k i 2 3
i k
k 10
k C C 10
� C
�� (
=
=
=
k
k
i
0
0
0
- = + + = + = P x x x (1 2 x 3 ) (2 ) + Ta có
(0,25 đi mể )
(cid:0) + = i k = = = (cid:0) (0,5 đi mể ) � � � � � � i 4 k 10 ả ế Theo gi thi t ta có 0 = 1 = 2 = 4 3 2 (cid:0) i � � k � i � � k � i � � k � (cid:0) (cid:0) 0 � i k N ,
4
2 2 3
2 3
4x là:
4 10
3 1 C C 10 3
2 2 C C 10 2
(0,25 đi mể ) + + = ệ ố ủ ậ C 2 8085 +V y h s c a .
Câu 10. (1,0 đi mể )
a
c
a
b
b
c
c
a
)
(
(
)
)
b 2 ;3 ; 4 ,
(0,25 đi mể ) = = = + + + Đ t ặ ( � r u r v r = M u r v uur 2 ;3 ; 4 , w 2 ;3 ; 4 uur w
2
2
2
a
c
a
c
(1,0 đi mể )
(
)
(
)
(
)
b 2
a 3
b 3
c 3
b 4
= + + + + + + + + (cid:0) M u v r r uur + + w 2 2 4 4
c
+ + a b c
22
b 2
3 3 2
= = =
(0,25 đi mể ) ươ ự + Theo cô – si có ng t … + + (cid:0) 2 = . T 6
a
b
c
1.
ả ấ ằ + V y ậ D u b ng x y ra khi M (cid:0) 3 29. (0,25 đi mể )
(0,25 đi mể )
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 20)
3
+ 2 = - y x x x 2 3 Câu 1 (2,0 đi m)ể Cho hàm s ố 1 3
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s .
ươ ườ ự ạ ủ ồ ị ớ ế ể ẳ ậ b. L p ph ng trình đ ng th ng đi qua đi m c c đ i c a đ th (C) và vuông góc v i ti p tuy n c a đ th ế ủ ồ ị
(C) t ạ ố ọ ộ i g c t a đ .
Câu 2 (1, 0 đi m)ể
+ + ầ ả ủ ố ứ ự ệ ề ả ầ a. Tìm ph n th c và ph n o c a s ph c z tho mãn đi u ki n z (2 i z ) = + i 3 5
3
2
a = P b. Cho a là góc mà tana =2. Tính sin + a sin a 3 3cos
- - x x x 2 2) log ( 2 ả ươ i ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m)ể Gi + = - 8) 1 log ( 1 2
1
- ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 4 (1, 0 đi m)ể Gi x x x 3 + + 2 + > 3 2 1
x e dx .
0
= + I x ( 2) Câu 5 (1, 0 đi m)ể Tính: (cid:0)
ạ ạ ặ ớ ớ ố
.
Bi
ể ế ố Câu 6 (1,0 đi m)ể Cho kh i chóp S.ABC có c nh bên SA vuông góc v i đáy. M t bên (SBC) t o v i đáy góc 600 t SB = SC = BC = a. Tính th tích kh i chóp S.ABC theo a.
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2 + y2 + z2 4x + 2y + 4z 7 = 0 và
ớ ệ ọ ộ ặ ầ
α ặ ẳ Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho m t c u (S): x m t ph ng ( ) : x 2y + 2z + 3 = 0
ừ ặ ầ ủ ớ ặ ả a. Tính kho ng cách t tâm I c a m t c u (S) t i m t ph ng ( )α ẳ .
α β ế ươ ặ ầ ế ẳ ặ ẳ ớ ớ b. Vi t ph ặ ng trình m t ph ng ( ) song song v i m t ph ng ( ) và ti p xúc v i m t c u (S).
ớ ệ ọ ộ ể ẳ ặ
ủ ườ ế ể ạ ộ Câu 8(1,0 đi m)ể Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy,cho hình vuông ABCD có M(1;2) là trung đi m AB, N( ươ 2;1) là đi m thu c đo n AC sao cho AN=3NC.Vi ng trình c a đ ẳ ng th ng CD t ph
ề ươ ề ậ ố ỏ ớ ồ ố Đ c
ề ươ ề ươ ộ ọ ả ử ề ố ỉ Câu 9(0,5 đi m) ể trong s 40 câu đó. M t h c sinh ch ôn 20 câu trong đ c ng đ u có kh ng. Gi
ỏ s các câu h i trong đ c ỏ ủ ề ấ ể ượ ư ấ ỏ ố ọ ỏ ng ôn t p cu i năm môn Toán l p 12 có 40 câu h i. Đ thi cu i năm g m 3 câu h i ả ằ c ch n làm câu h i thi nh nhau. Hãy tính xác su t đ có ít nh t 2 câu h i c a đ thi cu i năm n m năng đ
ố ỏ ọ trong s 20 câu h i mà h c sinh nói trên đã ôn.
2
2
2
2
ố ự ấ ủ ể ỏ ị ứ Câu 10(1,0 đi m)ể Cho các s th c không âm a,b,c thõa mãn a+b+c =1.Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c
2 2 a b
2 2 b c
2 c a
= + + + + + M + ab bc ca a b c 3( + ) 3( + ) 2
ế H t
Ể Ề Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Đ 20
ộ N i dung Đi mể
Câu 1(2,0đi m)ể
ậ ị +T p xác đ nh a.
ề ế +Chi u bi n thiên (1,0 0,25
đi m)ể ự ị +C c tr
0,25 ớ ạ +Gi i h n
0,25 +BBT
ồ ị +Đ th
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
f(x)=1/3*x^32*x^2+3*x
y
25
20
15
10
5
x
26
24
22
20
18
16
14
12
10
8
6
4
2
2
4
6
8
10
12
14
16
18
20
22
24
26
28
5
10
15
20
25
ự ạ ủ ể + Đi m C c đ i c a ( C ) là M(1;4/3) b 0,25
ạ ố ạ ộ ệ ố ủ +T.T c a ( C ) t i g c to đ có h s góc k= y’(0)=3 0,25
(1,0 đi m)ể ệ ố ườ ể ẳ ầ +Đ ng th ng c n tìm đi qua đi m M và có h s góc k’= 1/3 nên có pt: 0,5
y= 1/3(x1)+4/3=1/3x+5/3
Câu 2(1,0 đi m)ể
ả ử Gi s ,z=x+yi(x,y ).Ta có R(cid:0) a
+ + = + x+yi +(2+i)(xyi)=3+5i z (2 i z ) i 3 5
(0,5 đi m)ể 3x+y+(xy)i=3+5i
= 0,25 3 2 5 3 + = x y 3 � � - = x y � x �<=> � = - y �
ủ ầ ả ố ứ ầ ượ ằ ự ầ ph n th c và ph n o c a s ph c z l n l t b ng 2, 0,25
ậ V y 3
3
2
2
b. a tan a = = P sin + a + 0,25 sin a 3 3cos 1 a 2 cos a 3 tan 3 (0,5 đi m)ể + = = = a a (1 2 )2 + 3 + (1 tan 3 tan a ) tan + 3 3 2 10 11 0,25
2
Câu 3(0,5 đi m)ể
- - x x x 2 2) log ( 2 + = - 8) 1 log ( 1 2
ạ ọ
ề ể
ề
ệ
2
- - x x = 8) 2) 2
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ố + x log 2 log ( 2
2
log ( 2 + 2
- - x x 2 = 8) 2) log ( 2 + x log 2( 2
+ > (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 2 x x - = x 2 0 + x 8 2( 2 2) 0,25
+ > (cid:0) x <=> = (cid:0) x 6 - - (cid:0) 2 x 2 0 = x 12 0 4 0,25
Câu 4(1,0 đi m)ể
- x (cid:0) ĐK: 2 3
+ - x x x x x + x 3 + + 2 + > 3 ( 3 + + 2 3)( 3 + - 2 3) x x x 3 + + 2 + > 3 2 1
> + >0) x + x x x 1 3 + - 2 3 (vì 3 + + 2 3 0,25
+ + x x 1 + > 3 3 2
+ + + + x x x 1 3 2 + > 3 3 2
0,25 + > - x x 3 1
- < (cid:0) x 1 0 (cid:0) <=> - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 1 0 2 x + x x x + > 3 2 1 (cid:0)
< (cid:0) x 0,25 (cid:0) <=> 1 + (cid:0) 3 17 < (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) 2
+ 3 17 - (cid:0) ủ ấ ệ ệ ề ớ ươ So sánh v i đi u ki n , ta có nghi m c a b t ph ng trình là < x 0,25 2 3 2
1
Câu 5(1,0 đi m)ể
x e dx .
0
= + I x ( 2) (cid:0)
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
= Đ t ặ ……………………………………………………. dx x = + x = = 2 x e dx e u � � dv � du �=> � v �
1
1
0,25
x e dx
0
0
1
x
x
+ - x ( 2) x e (cid:0) Khi đó I= …………………………………………………….
0
1 = 0
+ - x e e ( 2) 1 = - …………………………………………………… e 2 0,5 ….
Câu 6(1,0 ñieåm)
(Hình v )ẽ
ẽ ườ ủ V đ ng cao AH c a tam giác ABC.
0
ị ườ Khi đó BC ^ SC (đ nh lí 3 đ ng vuông góc) 0,25 ữ ặ ặ Và góc SHA là góc gi a m t bên (SBC) và m t đáy.
ừ ằ T gt,ta có góc SHA b ng 60
ề ạ Vì tam giác SBC là tam giác đ u c nh a nên SH = a 0,25 3 2
0=
Ta ạ l i có AH =SH cos60 ,SA=SH sin600= a 3a 4 3 4
0,5
3
ủ ể ậ ố V y th tích c a kh i chóp S.ABC
a 3 3 V=1/3 SA.SABC=1/6.SA.AH.BC= a a . a = . 1 3 . 6 4 4 32
Câu 7(1,0 ñieåm)
(S) có tâm I(2;1;2) và bán kính R=4 a. 0,25
0,25 Do đó d(I,(a ))=1
α β ươ ế ặ ẳ ẳ ặ ớ ế b. ặ ớ ng trinh m t ph ng ( ) song song v i m t ph ng ( ) và ti p xúc v i m t
Vi t ph ầ c u (S).
α β β ủ ặ ẳ ạ ẳ ớ ặ Vì m t ph ng ( ) song song v i m t ph ng ( ) nên pt c a ( ) có d ng 0,25
x2y+2z+D=0
Ta có d(I, ( ))=Rβ
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
= (cid:0) D 12 (cid:0) = - (cid:0) D 12 D = 4 3 0,25 ặ x2y+2z+12=0 ho c x2y+2z12=0 β ( ) có pt là
ậ V y
Câu 8(1,0 ñieåm)
2 Ta có MN= 10 ,AN=3AC/4= a 3 4
25 a 8
MN2=AM2+AN22AM.AN.cos450=
=>a=4
0,25 ủ ể ọ G i I(x;y) là trung đi m c a CD.Ta có
= = - = (cid:0) (cid:0) y IM 1, 2 4
0,25 = - = = y IN , 2 � � � x �=> � = x � (cid:0) (cid:0) 17 5 6 5 BD 4
ườ ẳ +Đ ng th ng CD đi qua I(1;2) có pt : y+2=0 0,25
ườ ẳ + Đ ng th ng CD đi qua I(17/5;6/5) có pt : 3x4y15=0 0,25
Câu 9(0,5 ñieåm)
Không gian m u ẫ W có
40
C = 9880 n( W )= 3 ầ ử (ph n t )
ọ ỏ ủ ề ế ằ ấ ố ố
ả ấ ộ G i A là bi n c “có ít nh t 2 câu h i c a đ thi n m trong s 20 câu đã ôn”.Ta th y x y ra m t trong hai TH sau
ề ỏ TH1: Trong đ thi có đúng 2 câu h i trong 20 câu đã ôn
ề ỏ TH2: Trong đ thi có đúng 3 câu h i trong 20 câu đã ôn
1 20
1 20
= ầ ử C+ 1330 Do đó n(X)= 2 (ph n t ) C C . 20 0,25
= = ậ ấ ầ V y xác su t c n tìm: P(X)= W n A ) ( n ) ( 1330 9880 7 52
0,25
Câu 10(1,0 ñieåm)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
t (cid:0)
0
ặ Đ t t=ab+bc+ca ( ),ta có
a2+b2+c2 (cid:0) ab+bc+ca
=>1=(a+b+c)2= a2+b2+c2+2(ab+bc+ca) (cid:0) 3(ab+bc+ca)=3t
t (cid:0) => a2+b2+c2=12t v i ớ 1 3
ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Côsi
T2=(ab+bc+ca)2 (cid:0) 3(a2b2+b2c2+c2a2)
- Do đó M (cid:0) t2+3t+2 1 2t
2+3t+2 1 2t
0,25 = - D ố Xét hàm s f(t)= t trên t p ậ 1 � � 0; , � �� � 3
t 2 + - 3 f’(t)= - 2 t 1 2
3
2 - (cid:0) " (cid:0) t D 2 0 f’’(t)= - t (1 2 )
ế ị =>f’(t) ngh ch bi n trên D
- (cid:0) ế ồ 2 3 =>f’(t) f’(1/3)= => f(t)đ ng bi n trên D 11 3
=>f(t) (cid:0) f(0)=2 0,5
ạ ượ ậ ứ ớ V y minM =2 đ t đ c khi t=0,t c là v i a,b,c không âm thõa mãn
+ + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c = = ab bc + 1 ca = (cid:0) ca + ab bc 0
ộ ố ộ < =>a,b,c là m t trong các b s (0;0;1),(0;1;0),(1;0;0) 0,25
ạ ọ
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ề ể ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 21)
= y Câu 1 (2,0 đi m)ể Cho hàm s ố + x 2 + x 1 1
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s .
ể ườ ẳ ắ ạ ể ệ b.Tìm k đ đ ng th ng (d) : y=kx+2k+1 c t (C) t i 2 đi m phân bi t.
Câu 2 (1, 0 đi m)ể
3
a p a< < = P a cos = a. Cho góc a thõa mãn : và . Tính sin + a p 3 2 1 3 sin a 3 3cos
x
+ + ố ứ ủ ề ệ ả b. Tìm môđun c a s ph c z tho mãn đi u ki n z (2 i z ) = + i 3 5
+ - = x - - ả ươ i ph ng trình: Câu 3 (0,5 đi m)ể Gi (3 2 2) 2( 2 1) 3 0
- ả ấ ươ i b t ph ng trình Câu 4 (1, 0 đi m)ể Gi x x x 3 + + 2 + > 3 2 1
e
1
+ x x Câu 5 (1, 0 đi m)ể Tính: I dx . = (cid:0) 1 3ln ln x
ế ố ủ Câu 6 (1,0 đi m)ể Cho kh i chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a , SA=a.Hình chi u vông góc c a
D ể ặ ẳ ạ ộ ọ ườ ủ AH = ỉ đ nh S trên m t ph ng (ABCD) là đi m H thu c đo n AC , .G i CM là đ ng cao c a SAC ạ AC 4
ố ứ ệ ủ ứ ể ể Ch ng minh M là trung đi m c a SA và th tích kh i t di n SMBC theo a.
ớ ệ ọ ộ ặ ầ Câu 7 (1,0 đi m)ể Trong không gian v i h t a đ Oxyz, cho m t c u
- - y z 1 = = ườ (S): x2 + y2 + z2 4x + 2y + 4z 7 = 0 , đ ẳ ng th ng d : - x 1 2 2 1
ế ươ ớ ườ ặ ẳ ặ ầ ế ẳ ớ a. Vi t ph ng trình m t ph ng (P) vuông góc v i đ ng th ng d và ti p xúc v i m t c u (S).
ế ươ ườ ớ ườ ủ ẳ ắ b. Vi t ph ng trình đ ặ ầ ng th ng đi qua tâm c a m t c u (S), c t và vuông góc v i đ ẳ ng th ng d.
Câu 8(1,0 đi m)ể
ớ ệ ọ ộ ặ ẳ ườ ọ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy,cho 2 đ ẳ ng th ng d: ườ ng
ế ớ ạ ạ ể 3 x+y=0 và d’: 3 xy=0.G i (C) là đ ủ ế ươ ạ tròn ti p xúc v i d t ắ i A,c t d’ t i 2 đi m B,C sao cho tam giác ABC vuông t i B. Vi t ph ng trình c a (C)
ế ệ ằ ộ ươ bi t di n tích tam giác ABC b ng và A có hành đ d ng. 3 2
13
n
1 2
+ 1
3 n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
3n
- + = ố ươ ề ệ ệ ố ủ C C C + + ... 1023 Cho s nguyên d ng n thõa đi u ki n . Tìm h s c a x Câu 9 (0,5 đi m) ể
ể trong khai tri n (x+3)
2
2
2
2
ố ự ấ ủ ể ỏ ị ứ Cho các s th c không âm a,b,c thõa mãn a+b+c =1.Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c Câu 10(1,0 đi m) ể
2 2 a b
2 2 b c
2 c a
= + + + + + M + ab bc ca a b c 3( + ) 3( + ) 2
ế H t
ạ ọ
ề
ệ
ố
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
Ể Ề
ề ể Ể ĐÁP ÁN VÀ BI U ĐI M Đ 21
ộ N i dung Đi mể
Câu 1(2,0đi m)ể
ậ ị +T p xác đ nh a.
ề ế +Chi u bi n thiên (1,0 0,25
đi m)ể ự ị +C c tr
ớ ạ ệ ậ +Gi i h n , ti m c n
0,25 +BBT
0,25
ồ ị +Đ th
f(x)=(2*x+1)/(x+1)
y
8
6
4
2
x
9
8
7
6
5
4
3
2
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
2
4
6
8
0,25
b Xét pt + x 2 1 + =kx+k+1 x 1
< =>kx2+(3k1)x+2k=0(x (cid:0) 1) (1,0 đi m)ể 0,25 ủ ệ ả ớ ọ < =>kx2+(3k1)x+2k=0 ( vì x=1 không ph i là nghi m c a pt v i m i k)
2
(cid:0) (cid:0) k (cid:0) ắ ạ ể ệ Do đó d c t ( C ) t i 2 đi m phân bi t < => 0,25 D = - (cid:0) k 0 + > k 6 1 0
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
(cid:0) (cid:0) k 0 0,5 (cid:0) (cid:0) < - (cid:0) (*) k 3 2 2 (cid:0) (cid:0) > - (cid:0) (cid:0) k 3 2 2 (cid:0)
ầ ậ ớ V y v i k thõa (*) thì thõa yêu c u bài toán
Câu 2(1,0 đi m)ể
ả ử Gi s ,z=x+yi(x,y ).Ta có R(cid:0) a
+ + = + x+yi +(2+i)(xyi)=3+5i z (2 i z ) i 3 5
(0,5 đi m)ể 3x+y+(xy)i=3+5i
= 0,25 3 2 5 3 + = x y 3 � � - = x y � x �<=> � = - y �
ậ V y z=23i 0,25
ủ ố ứ ầ ượ ằ Do đó môđun c a s ph c z l n l t b ng 13
2
Ta có b.
a = - sin a 2 1 cos 1 = - = 1 9 8 9 (0,5 đi m)ể
p a< < Vì nên sina <0 p 3 2
a = - Do đó sin 2 2 3 0,25
3
3
3 � � � 1 � � � 3 � � �
- a 2 2 3 = = P V y ậ = - 18 2 16 2 3 sin + a sin a 3 3cos - - - 3. 2 2 3 � � �
0,25
x
Câu 3(0,5 đi m)ể
x
2
x- - =
+ - = x - - (3 2 2) 2( 2 1) 3 0
- + ( 2 1) + 2( 2 1) 3 0
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
x
3
- = x - + ( 2 1) + 3( 2 1) 2 0
x+ ( 2 1)
0,25 = 2
+ 2 1
= x log 2
Câu 4(1,0 đi m)ể
- x (cid:0) ĐK: 2 3
+ - x x x x x + x 3 + + 2 + > 3 ( 3 + + 2 3)( 3 + - 2 3) x x x 3 + + 2 + > 3 2 1
> + >0) x + x x x 1 3 + - 2 3 (vì 3 + + 2 3 0,25
+ + x x 1 + > 3 3 2
+ + + + x x x 1 3 2 + > 3 3 2
0,25 + > - x x 3 1
- < (cid:0) x 1 0 (cid:0) <=> - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) 1 0 2 x + x x x + > 3 2 1 (cid:0)
< (cid:0) x 0,25 (cid:0) <=> 1 + (cid:0) 3 17 < (cid:0) x 1 (cid:0) (cid:0) 2
+ 3 17 - (cid:0) ủ ấ ệ ề ệ ớ ươ So sánh v i đi u ki n , ta có nghi m c a b t ph ng trình là < x 0,25 2 3 2
Câu 5(1,0 đi m)ể
e
1
+ x x I dx . = (cid:0) 1 3ln ln x
+ Đ t u=ặ =>u2= 1+3lnx 1 3ln x
2udu=
0,25 dx 3 x
ổ ậ Đ i c n : x=e => u=2
x=1 => u=1
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
2
1
2
5
3
- u udu u . Khi đó I= ……………………………………………………. (cid:0) 1 2 . 3 3
2
2 u u (
2 = )
1
1 ……………….
0,25 - - = ……………………………………… = du 1) (cid:0) 2 9 u 2 ( 9 5 u 3 116 135
0,5
Câu 6(1,0 đ)
(Hình v )ẽ
ủ ể + C/m M là trung đi m c a SA.
Ta tính đ cượ
2
2
2
2
a = 2 - - SA AH a SH= 14 4 � � a 2 =� �� � 4 � � 0,25
2 � � a 2 3 = � �� � 4 � �
= - SC= + 2 SH CH a AC = 2 a 14 16
ạ ủ ể Do đó tam giác SCA cân t i C nên M là trung đi m c a SA 0,25
ố ứ ệ ể + Tính th tích kh i t di n SMBC theo a
ẽ ớ ạ Ta v MK vuông góc v i AC t i K,khi đó KM=SH/2 0,5
3 14 24
a VS.ABC=1/3 SH.SABC=
Khi đó
=VMABC=1/2 VS.ABC=
3 14 48
a VMSBC
Câu 7(1,0 đ)
- ộ d có m t vtcp , (S) có tâm I(2;1;2) và bán kính R=4 r u = (1; 2; 1) a.
- 0,25 ậ ủ ạ ớ Vì (P) vuông góc v i d nên (P) nh n làm vtpt .Do đó pt c a (P) có d ng r u = (1; 2; 1)
x+2yz+D=0
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ế ặ ớ M t khác (P) ti p xúc v i (S) nên ta có
(cid:0) = - + D 2 4 6 2 (cid:0) = 4 d(I,(P))=R = - - (cid:0) D+ 6 (cid:0) D 2 4 6
ủ ậ V y pt c a (P) là x+2yz2+ 0,25 ặ 4 6 =0 ho c x+2yz2 4 6 =0
= (cid:0) b. (cid:0) x t = + (cid:0) y ượ ế ướ ạ ố ủ Pt c a d đ c vi i d ng tham s t d (cid:0) (cid:0) t 1 2 t z = - 2
ọ ủ ể ầ G i d’ là đt c n tìm,và H(t ;1+2t ;2t) là giao đi m c a d và d’
+ - Ta có t t uuur IH = - t ( 2; 2 2 ; 4 )
Và t2+2(2+2t)(4t)=0t=1/3 uuur r IH u = . 0
ậ V y H(1/3 ;5/3 ;5/3) 0,25
ể Do đó d’ đi qua 2 đi m I(2;1;2) và H(1/3 ;5/3 ;5/3)
= - (cid:0) x t 2 5 (cid:0) = - + (cid:0) t 1 8 ậ V y pt đt ầ c n tìm (cid:0) 0,25 y = - + (cid:0) z t 2 11
Câu 8(1,0 đ)
ườ ườ ạ ế ấ Ta th y đ ng tròn (C ) là đ ng tròn ngo i ti p tam giác vông ABC,có đ ườ ng
kính AC
ể ộ Đi m A thu c d nên A(a;a 3 ) (a>0).
ườ ẳ ớ +Đ ng th ng AB đi qua A và vuông góc v i d’ có pt: x+ 3 y+2a=0
a 3 - ; ể ớ ủ Do đó B là giao đi m c a AB v i d’ .khi đó B 2 � a -� � 2 � � � � �
ườ ẳ ớ + Đ ng th ng AC đi qua A và vuông góc v i d có pt: x 3 y4a=0 0,25
(
)
- - a a 2 ; 2 3 ể ớ ủ Do đó C là giao đi m c a AC v i d’ .khi đó C
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
=
D ABC ạ AB BC = . Ta l i có S =>a= 1 3 1 2 3 2
- - - 0,25 A ; 1 , C ; 2 V y ậ 2 3 � 1 � 3 � � � � � � � � � �
- - I ; ườ ể Do đó đ ng tròn (C ) có tâm ủ là trung đi m c a AC và bán kính 3 2 1 2 3 � � � � � �
R=IA=1
2 2 � � � 3 + + y � � � 2 � � �
0,5 + = ủ ậ V y pt c a( C): 1 1 2 3 � x � �
n
2
+ 1
Câu 9(0,5 đ)
n
0 n 2
+ 1
1 2
+ 1
2 n 2
+ 1
n 2 + n 1 2
+ n 1 2 + n 1 2
+ + + = ặ C C C C C + + ... 2 Đ t S =
n
1 2
+ 1
3 n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
+ n 2 1 + n 1 2
0 C n 2
+ 1
2 n 2 1
n 2 C + n 1 2
- + + = + C C C C C + + ... + + ... Ta có
+ n
n
1
n
1 2
+ 1
3 n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
+ n 2 1 + n 1 2
- + + = = = C C C C S + + ... .2 2 Do đó 1 2 1 2
n
n
n
1 2
+ 1
3 n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
+ = n 1 2 C + n 1 2
- + = - - C C C + + ... 2 2 1 =>
n
n
1 2
+ 1
3 n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
15
- + = <=> - = C C C <=> = n + + ... 1023 2 1 1023 5 V y ậ 0,25
k
k
15
3n=(x+3)15
15 15
=
k
0
- - (cid:0) C x 3k ớ V i n=5 , ta có (x+3) .
2 3 .
13
15
13 15
ậ ệ ố ủ ể C = 945 V y h s c a x trong khai tri n (x+3) là 0,25
Câu 10(1,0 đ)
ặ t (cid:0) Đ t t=ab+bc+ca ( ),ta có 0
a2+b2+c2 (cid:0) ab+bc+ca
=>1=(a+b+c)2= a2+b2+c2+2(ab+bc+ca) (cid:0) 3(ab+bc+ca)=3t
t (cid:0) => a2+b2+c2=12t v i ớ 1 3
ấ ẳ ứ Theo b t đ ng th c Côsi
T2=(ab+bc+ca)2 (cid:0) 3(a2b2+b2c2+c2a2) 0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
- Do đó M (cid:0) t2+3t+2 1 2t
2+3t+2 1 2t
= - D ố Xét hàm s f(t)= t trên t p ậ 1 � � 0; , � �� � 3
t 2 + - 3 f’(t)= - 2 t 1 2
3
2 - (cid:0) " (cid:0) t D 2 0 f’’(t)= - t (1 2 )
ế ị =>f’(t) ngh ch bi n trên D
- (cid:0) ế ồ 2 3 =>f’(t) f’(1/3)= => f(t)đ ng bi n trên D 11 3 0,5 =>f(t) (cid:0) f(0)=2
ạ ượ ậ ứ ớ V y minM =2 đ t đ c khi t=0,t c là v i a,b,c không âm thõa mãn
+ + = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) a b c = = ab bc + 1 ca = (cid:0) ca + ab bc 0
ộ ố ộ < =>a,b,c là m t trong các b s (0;0;1),(0;1;0),(1;0;0)
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA (ĐỀ 22)
4
=
+ 2
+ 2
y
x
m
x
2(
1)
1 (1)
- Cho hàm s : ố Câu 1 (2,0 đi m).ể
ẽ ồ ị ự ế ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s (1) khi m = 0.
ị ự ự ể ể ể ạ ố ỏ ị ủ ị ố m đ hàm s (1) có 3 đi m c c tr th a mãn giá tr c c ti u đ t giá tr ị
ấ b) Tìm các giá tr c a tham s ớ l n nh t.
Câu 2 (1,0 đi m).ể
x
+ x
= x
x R
sin 2
cos
sin
1 (
)
2
- (cid:0) ả ươ a) Gi i ph ng trình :
x
x R
log
)
0 (
)
� log (2 � 2
> � �
1 2
2
=
I
- (cid:0) ả ấ ươ b) Gi i b t ph ng trình : .
1
dx 3
+
x x
1
(cid:0) Tính tích phân . Câu 3 (1,0 đi m).ể
= - z
1
+
z z
z z
i 4 i 2
11 2
- - ể ề ệ ỏ Cho s ph c ố ứ z th a mãn đi u ki n . Hãy tính . Câu 4 (0,5 đi m). -
a ,
.
'
'AA
,
D ể ề ằ ỉ
a= và đ nh ố ể
'A cách ụ
'A B . Tính theo a th tích kh i lăng tr
Cho hình lăng tr ầ ượ ạ đ u có c nh b ng BC và
' ủ ạ (
ABC A B C , ABC ' ụ ể t là trung đi m c a c nh AMN . )
'
'
'
ế ả ẳ ặ ừ C đ n m t ph ng Câu 5 (1,0 đi m). ,A B C . G i ọ M , N l n l đ u ề ABC A B C và kho ng cách t .
( )S có ph
2
2
+
+
(
)P ch a truc ứ
x
y
z
y
6
4
- = z 2
ệ ọ ặ ầ ớ ươ Trong không gian v i h t a đ ộ Oxyz , cho m t c u ng trình Câu 6 (1,0 đi m). 2 - - ươ ẳ ắ ậ . L p ph ặ ng trình m t ph ng Oy và c t m t c u ặ ầ ( )S theo ể + x
2 0 r =
2 3
ộ ườ m t đ ng tròn có bán kính .
ạ ọ
ề ể
ố
ệ
ự ả ộ i bóng chuy n Gi
ề ề VTV Cup g m 12 đ i bóng tham d , trong đó có 9 đ i n ộ ướ ỗ ả
ể ả c ngoài và 3 ộ ch c cho b c thăm ng u nhiên đ chia thành 3 b ng A, B, C m i b ng 4 đ i. Tính
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán ồ ẫ ba b ng khác nhau.
ố ở ả ể Câu 7 (0,5 đi m). ổ ứ ệ ộ ủ t Nam. Ban t đ i c a Vi ệ ủ ộ ấ ể xác su t đ 3 đ i bóng c a Vi t Nam
+
x
ẳ ớ ệ ọ
x
y+ 4
10 0
AH có ph M (0;2)
BE có ph
ộ Oxy, cho tam giác ABC v i đ y- + = ớ ườ 1 0 ườ ươ Câu 8 (1,0 đi m).ể trình 3 ng phân giác trong ng trình ng cao . Đi m ể ngươ thu cộ
ABC .
2 . Tính di n tích tam giác
2
2
+
<
+
+
ằ ả ộ ườ ệ đ ẳ ng th ng ỉ C m t kho ng b ng ặ Trong m t ph ng v i h t a đ = và đ AB và cách đ nh
)
(
x
x
x
5
4 1
x x (
2
4)
- ả ấ ươ Gi i b t ph ng trình: (x(cid:0) R). Câu 9 (1,0 đi m).ể
;x y thay đ i. Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c: ị
2
2
2
2
=
+
+
+
ể ố ự ấ ủ ứ ể ỏ ổ Cho các s th c Câu 10 (1,0 đi m).
P
x
y
x
x
y
y
2
+ + 1
+ + x 1
2
2
- - .
ế H t
ạ ọ
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ố ề ể ĐÁP ÁN (Đ 22)Ề
Câu 1. ự ả a) (T kh o sát)
(2 đ) b) y’ = 4x3 – 4(m2+1)x
2
+ 2
+ 2
= (cid:0)
= (cid:0) x 0 (cid:0) ị ớ ự ể ố ọ y’ = 0 (cid:0) (cid:0) hàm s (1) luôn có 3 đi m c c tr v i m i m = (cid:0) + (cid:0) (cid:0) x m 1
m= - (
1)
1
m
+ (cid:0) 2 1
CTy
CTx
2
2
+ =
=
ị ự ể giá tr c c ti u
�
�
m
m
V m ì (
+� 2 1)
1
0
max(
= ) 0
1 1
0
y CT
CTy
(cid:0)
x
+ x
= x
cos
sin
1
- (1) Câu 2. a) sin 2
x
x
x
+ cos )(1 sin
= x cos ) 0
- - (1 đ) (1) (cid:0) (sin
2
p (cid:0) x (cid:0) - (cid:0) x = x = + p k 4 (cid:0) (cid:0) � � k Z ( ) - p (cid:0) cos x 0 = x (cid:0) sin (cid:0) + 1 sin cos 0 = p p x k = � x k 2 2 (cid:0) (cid:0) 3 + 2
x
x R
og
)
0 (
)
� log (2 � 2
> � �
1 2
2
- (cid:0) (2). b) l
�
- < < �
x
> 2 x
x
> )
0
2
1
1
1
log (2 2
- - ề ệ Đi u ki n:
1
1
�
1
2
x
1 < ���� ) 1
log (2 2
- < < x < 2
- < < x 1 � (cid:0) x
0
x
2
0
2 �
- < < x 1 � � > 2 x �
(cid:0) - Khi đó (2) (cid:0) - (cid:0)
S = -
( 1;0)
(0;1)
2
2
(cid:0) ậ ậ ệ V y t p nghi m bpt là
=
=
I
�
1
dx 3
1
3
+
2 x dx + 3
x x
� x
x
1
1
Câu 3. .
3
3
2
=
+
=
(1 đ)
�
�
t
x
x
t
= 2 x dx
1
1
t dt .
2 3
=
=
=
=
�
�
x
t
x
t
1
2 ;
2
3
3
3
1
=
=
I
t dt . 2
2
2
- Đ t ặ .
+ t
2 � 3
1 3
1
t (
t 1)
1 � -� � t 1 �
� dt � �
3
- -
=
=
I
ln
ln
+
x x
1 3
1 1
1 3
1 2
+ 3 2 2 ln 2
1 3
2 1 + 2 1
2
� ln � �
� = � �
- - -
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
= - z
1
z
+ z
2 4
= 13 0
D = - = '
9 9i
= + = -
z z
i 2 3 i 2 3
z z
11 2
(cid:0) Câu 4. - (cid:0) - (cid:0) (cid:0) , - (cid:0) (0,5 đ)
=
= +
1
z
i 2 3
+
i i
2 2
z z
i 4 i 2
- - (cid:0) = -
=
= -
z
i 2 3
+
z z
i 4 i 2
i 2 7 + i 2 5
53 29
- - (cid:0) =
a
a
3
3
Câu 5. G i ọ O là tâm tam giác đ u ề ABC (cid:0) A’O (cid:0) (ABC)
=
=
=
AM
AO
AM
,
2
2 3
3
a
a
6
2
=
=
= 2
(1 đ) Ta có
SD
AA
AO
a
A O '
2 '
ABC
2 3 4
2 a = 3
3
2
2
a
a
a
3
6
2
=
=
- - ;
ABC A B C : '
.
'
'
D= V S
.
A O '
.
ABC
3
4
4
ể ụ ố Th tích kh i lăng tr
A' ’
C' ’
B' ’
N
E
C
A
O
M
B
NAMC
=
]
=
]
�
[ d C AMN ,(
)
V
S
[ d N ABC . ,(
)
NAMC
AMC
V 3 SD
1 3
AMC
2
a
a
3
6
=
=
=
=
]
S
S
[ d N ABC , (
)
;
A O '
AMC
ABC
1 2
1 2
6
8
2
2
a
a
a
3
6
2
=
=
D Ta có
V
.
NAMC
1 3
8
6
48
Suy ra:
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
a
3
=
AM AN=
2
=
D ạ l i có : cân t i ạ A , nên AMN
MN =
A C a 2
' 2
2
2
a
11
a
2
=
=
=
= 2
^ , G i ọ E là trung đi m ể AM suy ra AE MN
S
�
MN AE .
AE
AN
NE
AMN
1 2
16
a 3 4
2 a = 16
11 4
a
a
2
11
22
=
]
- - ;
�
[ d C AMN =
,(
)
:
23 a 48
16
11
2
2
2
2
2
+
+
+
+ 2
+
(đvđd)
�
x
y
z
+ x
y
x
y
S ( ) :
4
6
- = z 2
2 0
(
2)
(
= z (
1)
16
- - - - Câu 6.
I
4R = ; tr c ụ Oy có VTCP
3) r j =
(0;1;0)
=
- (cid:0) (1 đ) ( )S có tâm (2; 3;1) bán kính
r n
a b c ( ; ; )
2
G i ọ là VTPT mp(P) ,
(
)P ch a ứ Oy (cid:0)
�
�
�
r n
r j
= b
r = n
+ 2 a
c
0
c a ( ;0; ) (
0)
^
ax
cz+
= 0
ươ Ph ng trình mp( P):
r =
2 3
2
2
2
2
2
2
=
+
+
=
+
ắ ườ (P) c t m t c u ( ặ ầ S) theo đ ng tròn có bán kinh
=
= 2
�
]
a
ac
c
a
2
4
4
4
c 4
R
r
[ d I P ,(
)
2
2
2
+ a c +
c
a
2
(cid:0) - (cid:0)
�
= ac
c 3
4
0
� (cid:0)
a
=(cid:0) c 0 = 4
c 3
- (cid:0)
x
x = ho c ặ 3
0
z+ 4
= . 0
ươ V y ậ ph ng trình mp( P) :
n
(
W = )
C C C .
.
34.650
= 4 4
4 12
4 8
Câu 7. ầ ử ố ẫ S ph n t không gian m u là
=
=
(0,5 đ) ế ố ủ ộ ệ ở ả G i ọ A là bi n c “3 đ i bóng c a Vi t nam ba b ng khác nhau”
n A ( )
.1.
1080
3 3 C C 3 .2 9 6
3 C 3
=
=
=
;
P A ( )
0,31
ế ả ố S các k t qu thu n l ậ ợ ủ A là i c a
n A ( ) n (
1080 34650
54 173
ấ ủ Xác xu t c a bi n c ế ố A là W
ố ứ ể G i ọ N là đi m đ i x ng c a ủ M qua phân giác BE thì N thu c ộ BC Câu 8.
ườ ẳ ươ c ượ N(1; 1). Đ ng th ng BC qua N và vuông góc v i ớ AH nên có ph ng trình (1 đ) Tính đ 4x − 3y – 1 = 0
ủ ệ ọ ộ ủ ể ệ B là giao đi m c a BC và BE. Suy ra t a đ B là nghi m c a h pt:
ạ ọ
ề ể
ố
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
B
(4;5)
- (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ề - = y 3 - + = y
1 0 1 0
x 4 x
A
E
M(0;2)
I
C
H
N
B
ườ ẳ ươ Đ ng th ng AB qua B và M nên có ph ng trình : 3x – 4y + 8 = 0
ọ ộ ủ ể ệ ệ A là giao đi m c a AB và AH, suy ra t a đ A là nghi m h pt:
x
�
A
( 3;
)
4 +
x
y
3 3
- = y 8 0 = + 10
4
0
1 4
- (cid:0) - - (cid:0) (cid:0)
ọ ộ ể ệ ệ ộ Đi m C thu c BC va MC = 2 suy ra t a đ C là nghi m h pt:
=
=
C
(1;1)
x
y
1
x
- = y
4
3
1 0
�
�
2
=
=
+
= 2
C
x
y
;
x
y
(
2)
2
31 33 ; 25 25
1; 31 25
33 25
� � �
� � �
(cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ế ọ ươ ấ ộ A và C(1; 1) vào ph ng trình ị BE thì hai giá tr trái d u, suy ra A, C khác
Th t a đ phía đ i v i ố ớ BE, do đó BE là phân giác trong tam giác ABC.
C
31 33 ; 25 25
� � �
� � �
ươ T ng t ự A và thì A, C cùng phía v i ớ BE nên BE là phân giác ngoài c aủ
=
=
=
tam giác ABC.
AH d A BC (
,
)
ABCS
49 8
49 20
2
2
BC = 5, . Do đó (đvdt).
+
<
+
+
)
(
x
x
x
5
4 1
x x (
2
4)
Câu 9. - (*)
x
1
0
x
5 - + 1
5
2
+
+ 2
(1 đ) (cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) ĐK: x(x2 + 2x − 4) ≥ 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
x
x
4
x x (
2
> 4)
5
4
- - Khi đó (*) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
+
+ 2
x
x
x
x
4
x x (
2
> 4)
(
2
+ 4) 3
(cid:0) - - (**)
x (cid:0)
- + 1
5
2
+
+ 2
ế TH 1: , chia hai v cho x > 0, ta có:
x
x
x
x
4
4
>
4
+ 3
2 x
2 x
2
+
- - (**) (cid:0)
x
x
4
=
�
t< <
1
3
t
t
,
0
+ < t 4
3 0
2 x
2
2
- (cid:0) - Đ t ặ , ta có bpt: 2 t
+
x
4 0
x
x
4
- + 1
17
+ 7
65
<
1
< (cid:0) 3
< < x
2
2 x
x
- < x 7 + - > x
4 0
2
2
(cid:0) - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
- <
x
5
0
x
x+ 2 5
4 0
- + 1
65
= -
- - (cid:0) (cid:0) , , (**) luôn th a ỏ TH 2: 1
S
5;0
+ 17 7 ;
� 1 �
2
2
� (cid:0) � � � �
� � �
2
2
2
2
- ậ ậ ệ V y t p nghi m bpt (*) là
=
+
+
+
P
x
y
x
x
y
y
2
+ + 1
+ + x 1
2
2
Câu10. - -
2
2
(1 đ) Xét các đi m ể M(x−1; −y) , N(x+1; y). Ta có OM + ON ≥ MN
+ 2
+ 2
+ 2
x
y
+ x
y
y
(
1)
(
1)
+ 4 4
2
(cid:0) - (cid:0)
+
P
y
2 1
+ - = y 2
f y ( )
=
(cid:0) (cid:0)
2
f
y '( )
1
=
+
y
y
f y ( )
2 1
+ - 2
2
y 2 +
y
1
- (cid:0) TH1: y ≤ 2:
2
=
=
+
=
�
f
y
y
y
y '( )
0
2
1
2
0 =
3 3
(cid:0) (cid:0)
y
y ��(cid:0) 3
1
=
f
f y ( )
= + 2
3
(cid:0)
min -� � x ( .2]
� � 3 � � 3 � �
2
=
+
ế ậ ả L p b ng bi n thiên f(y) (cid:0)
> + 2
3
y
+ - y
f y ( )
2 1
2
+
TH2: y ≥ 2: ≥ 2 5
P
2
3
x y ;
(cid:0) " V y ậ .
MinP = +
2
3
3 3
Do đó khi x = 0 ; y =
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ế H t
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2015 (ĐỀ 23) .
42x23.
ể ố Câu 1 ( 3 đi m) : Cho hàm s y=x
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a). Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C ) c a hàm s .
23 c t đ th ( C) t ắ ồ ị
ề ồ ị ố ố ạ ể ệ ẳ ạ b).Tìm tham s m đ đ th hàm s y=mx i 3 đi m phân bi t và t o thành hình ph ng có
+
=
2
ệ ằ di n tích b ng . 128 15
+
3 cos
3 t anx x 2
1 1 2
ể ả ươ i ph ng trình : . Câu 2: ( 1 đi m ) a. Gi
x.2x=3x+2x+1
2
2
ả ươ b.Gi i ph ng trình: 3
2
e x
(cid:0) + + + + = + x y y x y x 2( ) 2 (cid:0) (cid:0) ể ả ệ ươ i h ph ng trình: Câu 3: ( 1 đi m ) Gi + = + (cid:0) (cid:0) 1 x 1 y 1 2 x 1 2 y
1
x = I dx ể (cid:0) Câu 4: ( 1 đi m ) Tính tích phân + + + + 1 x x x x x (ln ln )
ể Câu 5: ( 1 đi m )
ạ
ạ ả ủ ể ọ ố ợ i B có AB=a, BC=2a. C nh A’C h p ừ A ụ ứ 030 . G i M là trung đi m c a CC’. Tính th tích kh i chóp M.ABB’A’ và kho ng cách t ể
Cho hình lăng tr đ ng ABC.A’B’C’, có đáy (ABC) là tam giác vuông t ớ ộ v i đáy m t góc ế đ n mp(MA’B’) theo a.
2
+ = - z z i 2 8 . ố ứ ỏ ố ứ ợ ủ Tìm s ph c liên h p c a z. Câu 6:(0.5 đi m)ể Cho s ph c z th a mãn:
+ + = 2 - ể ặ ẳ ườ C x y ( ) : ( ) ) ( ớ ệ ọ ộ Oxy , cho đ ng tròn là đ ngườ Câu 7 ( 1 đi m ) Trong m t ph ng v i h t a đ
ạ ế ạ ộ ữ ủ ể ậ ố 3 2 ị 3 2 ạ ộ 26 4 ể
tròn ngo i ti p hình ch nh t ABCD. G c to đ O là trung đi m c a BC. Xác đ nh to đ các đi m A, B, C, và D.
1) :
2) :
- x + z 2 = = ể ườ ườ ẳ ng th ng (d và đđ ẳ ng th ng (d Câu 8 ( 1 đi m )Trong khoâng gian Oxyz cho đđ - - 1 y 2 3 2
1 )và ( d2).Vi
1)
+ - - y x z 2 = = ủ ể ọ ộ ế ươ ườ ố ứ ẳ .Tìm t a đ giao đi m c a( d t ph ng trình đ ng th ng (d) đ i x ng (d - - 1 1 3
1 2 qua (d2).
ề ể
ố
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ộ ổ ả ể ẫ
ạ ọ ọ
ề ấ
ấ ể ọ ượ ố ữ ơ ố ự ộ ị Câu 9 ( 0.5 đi m ) M t t ể đ đi d h i ngh . Tính xác su t đ ch n đ s n xu t có 10 công nhân trong đó có 5 nam và 5 n . Ch n ng u nhiên 5 công nhân ữ ề c s công nhân nam nhi u h n s công nhân n .
2
2
2
ị ỏ ấ ủ tr nh nh t, giá ị tr ấ ớ l n nh t c a hàm s ố Câu 10: (1 đi m)ể Tìm giá
= + - - - - . x + x x x x x f x ( ) 5 8 32 + 3 + 24 3 12 16
ĐÁP ÁN (Đ 23)Ề
Câu 1
b/ (1 đ ) Ta co f́ 1(x)=f2(x) <=>x4(2+m)x2=0
ể ươ ề ệ ệ ệ Đi u ki n đ ph ng trình trên có 3 nghi m phân bi t là 2+m>0 =>m>2
Lúc đó ta có các nghi m x=0
+
+
m
m
0
2
2
4
4
4
(cid:0) ệ ;x= + 2 m
2 m x dx
� x
� x
� x (
0
0
m
+ 2
5
3
5
+ - - - + 2 m x dx = 2 m x dx + (2 ) + (2 ) 2 (2 ) ) ̣ ́ diên tich S= = -
5 m =
5
+ + + + m m (2 ( 2 ) 2 = - - 2 ( ) 2 2 4 x 5 m x ) 3 2 15 15 0
5
2
2
+ m ( 2 ) + = + = = = Suy ra � � � m m m tm ( 2 ) 32 2 4 2( ) 4 128 15 15
(cid:0) + + + + = + x x y y x y 2 2( ) (cid:0) (cid:0) Câu 3:Gi ả ệ ươ i h ph ng trình : + = + (cid:0) (cid:0) 1 x 1 y 1 2 x 1 2 y
2
2
Bài gi iả :
(cid:0) + + + + = + x y y x y x 2( ) (1) 2 (cid:0) (cid:0) + = + (2) (cid:0) (cid:0) 1 x 1 y 1 2 x 1 2 y
- (cid:0) + (cid:0) y x 2 (cid:0) ề ệ Đi u ki n: . (cid:0) (cid:0) xy 0
ủ ệ ể ấ ườ Ta th y x + y = 0 không là nghi m c a hpt. Do đó ta có th xét hai tr ợ ng h p sau:
- (cid:0) + < x y 0 TH1: 2
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
2
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán 1 + x
+ - - ừ T pt (2 ) ta suy ra xy < 0. . pt 0 (3) (2) 1 1 = 2 . x y 1 y 1 y 1 x � � � � � � � � � � � � �
ệ Gi ả ử ệ ươ s h ph ng trình đã cho có nghi m x, y.
2
2
+ + (cid:0) - xy xy 0 8 0 8 ươ ệ Khi đó ph ng trình (3) có nghi m . 1 x 1 1 1 + � �� � 1 8 . x y y
+ (cid:0) (cid:0) x y xy 2 16 Khi đó ta có .
(cid:0) t > x y Đ t ặ 2 + + t 0 = . 2
+ - 2 ừ ề T pt (1) ta có � đi u này vô lí . + - 2 t t t t �� 2 32 34 0
ệ ươ ậ ệ V y TH1 h ph ng trình vô nghi m.
TH2: x + y >0.
2
2
ề ươ ừ T (2) suy ra xy > 0, do đó x và y đ u d ng.
2
2
2
2
+ = + � x x y Ta có (2) ( y xy )
2
2
2
2
+ + + + x y x y x y x y ( ) ( ) ( ) ( ) + + = + + + (cid:0) (cid:0) Do và nên ta có � x y xy � x y x x y x y ( y xy ) � ( ) � 2 2 4 2 4
2
2
4
2
3
2
(cid:0) t x y + + t Đ t ặ =. 2 2
- - - - - - - ừ � � � � T (1) . t + - 2 t t t t t � t 2 ( 2) t 5 6 0 + t ( 2)( t 2 � 3) 0 (4)
22 t
- + - (cid:0) (cid:0)� � t t 2 0 2. - > " t t Ta có 3 t , do đó, t ừ (4) 3 0 2
� � x y+ = x y= = 2 1 ừ T đó suy ra: t = 2 , thay vào hpt ta có xy=1 .
= (cid:0) (cid:0) ệ ươ ậ ấ V y h ph ệ ng trình có nghi m duy nh t là . = (cid:0) x y 1 1
ọ ộ ể Câu 8: .T a đ giao đi m I(1;2;1)
1(2;0;3).t a đ hình chi u c a M
1lên (d2) là H(
- ế ủ ọ ộ ; ) . Trên (d1) l y Mấ 13 17 ; 7 7 16 7
1 qua (d2) là M’1(
- ủ ể ; ố ứ Đi m đ i x ng c a M ) 22 34 ; 7 7 11 7
- = ườ ẳ uuur IM ( ; ) .đ ng th ng (d) đi qua I có VTCP 15 20 ; 7 7 4 7
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
(cid:0) x t = + 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ᄀ y = + 2 t t ( ) PTTS(d): (cid:0) (cid:0) = - - z t 1 (cid:0) (cid:0) 15 7 20 7 4 7
2
2
2
Câu 10
= + - - - - ấ ủ ị ớ ấ ố ỏ ị Tìm giá tr l n nh t, giá tr nh nh t c a hàm s . x + x x x x x f x ( ) 5 8 32 + 3 + 24 3 12 16
Bài gi i:ả
2
2
D = [0;8] Ta có TXĐ:
= - - Đ t : ặ x + x x g x ( ) 5 8 = h x 32, ( ) 3 + x 12 16
(cid:0) = = = = (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x" [0;8] ễ ị ượ Ta d dàng xác đ nh đ c g g h h , thì 6 (2) g x ( ) (8) 12 2, 2 (2) h x ( ) (8) 4 7
2
= (cid:0) x + 2 - (cid:0) - x x = (cid:0) x 3 24 0 ( + 2 x 3 24 0 0 ) (cid:0) và . = (cid:0) x 8
2
2
- 8( = + - (cid:0) (cid:0) " (cid:0) x + x h x x f x ( ) 3 12 16 + 0 ( ) 2 [0;8] Do đó . x 2) + - - x + x x 32 5 8 + 2 x 3 24
2
2
2
� f x = min ( ) 2 ứ ả ẳ ỉ Đ ng th c x y khi và ch khi x = 2 khi x= 2.
= + + - - - - (cid:0) (cid:0) " (cid:0) Ta có x + x x x x x h x x f x ( ) 5 8 32 + 3 + 24 3 12 16 + g x ( ) ( ) 12 2 4 7 [0;8].
+ ứ ả ẳ ỉ Đ ng th c x y khi và ch khi x = 8 khi x= 8. � f x = m ax ( ) 12 2 4 7
+ 2 V y ậ min ( ) khi x= 8. f x = f x = khi x= 2 và m ax ( ) 12 2 4 7
……………………………………………………………………………………………………………….
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 24).
+ = y (1) Câu 1: (2 đi mể ) Cho hàm s ố - x x 1 1
(
(
ẽ ồ ị ủ ự ế ả ố 1) Kh o sát s bi n thiên và v đ th c a hàm s (1)
) 1;0 ,
) 3;1
A B ồ ị ố ộ ể 2) Tìm trên đ th hàm s (1) các đi m ể M có hoành đ âm sao cho ớ M cùng v i hai đi m
ệ ằ ộ ạ t o thành m t tam giác có di n tích b ng 5 2
(
Câu 2: (1 đi mể )
) x - = 1
2
3
x
+ 1
log 3.log 2 1 ả ươ 1) Gi i ph ng trình :
x
2
3
- ả ấ ươ 2) Gi i b t ph ng trình: 2 1 � � > � � 2 � �
1
= I dx Câu 3: (1 đi mể ) Tính (cid:0) 1 2 + x x 1
.S ABCD co đay
090
̀ ̀ ́ ̀ ̣ ế ủ S ̀ ́ ABCD la hinh vuông canh a; ᄀ va hình chi u c a ́ Câu 4: (1 đi mể ) Cho hinh chop ASC =
́ ́ ộ ể ả ố ̉ AH = lên (ABCD) là đi m ể H thu c đo n ạ AC sao cho . Tinh theo a th tích cua kh i chop và kho ng cách AC 4
ữ ườ ẳ ặ ớ gi a đ ng th ng ẳ CD v i m t ph ng ( SAB).
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
(
)
( B -
A
) 1;3; 1
1;1;3
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán và đ
- ọ ườ ộ Oxyz, cho hai đi m ể , ẳ ng th ng d có Câu 5: (1 đi mể ) Trong không gian t a đ
- - y z 2 = = ươ ế ươ ự ủ ặ ẳ ph ng trình . Vi t ph ng trình m t ph ng trung tr c c a đo n ạ AB và tìm đi m ể C trên - x 2 1 1 1
ườ đ ẳ ng th ng d sao cho CAB là tam giác cân t i ạ C.
2
Câu 6: (1 đi mể )
2
2
+
=
x+ ậ ố ứ ủ ệ ươ ,x x là hai nghi m trên t p s ph c c a ph ng trình + = . Tính a) G i ọ 1 x 1 x x+ 2 5 0
x
x
1 sin 2
cos 2
ả ươ b) Gi i ph ng trình
)
( A -
D + - = x y : 2 1 0 1; 2 ẳ ặ ườ ọ ộ Oxy, cho đ ẳ ng th ng và đi m ể . G i ọ M là Câu 7: (1 đi mể ) Trong m t ph ng t a đ
ủ ạ ể B, C sao cho M là trung đi m ể AB và trung đi m ể N c a đo n D ằ ườ ờ ủ D ể giao đi m c a AC n m trên đ ớ ụ v i tr c hoành. Tìm hai đi m ồ ẳ ng th ng ệ , đ ng th i di n tích tam giác ằ ABC b ng 4.
2
2
,
(cid:0) + - (cid:0) x y y + = 4 - + 1 - + y 3 5 (cid:0) ả ệ ươ i h ph ng trình: trên ᄀ Câu 8: (1 đi mể ) Gi + + 2 + x = (cid:0) (cid:0) x + + y y x x 44
x y z . Hãy tìm giá tr l n nh t c a bi u th c: , ị ớ
=
ố ự ươ ấ ủ ứ ể ng Câu 9: (1 đi mể ) Cho ba s th c d
P
4 2
2
2
+
+
9 +
+
+
+
(
)
(
) (
)
x
y
x
y
z
z
2
2
x
y
z
4
-
ĐÁP ÁN (Đ 24)Ề
ợ ộ G i ý n i dung Câu Đi mể
Txđ 1.1 0,25
ự ế S bi n thiên (1đi m)ể 0,25
BBT 0,25
ồ ị ể ặ ệ Đ th ( qua các đi m đ c bi t ) 0,25
(
)2;1
- 1.2 0,25 x - = y 2 1 0 ươ ườ uuur AB = , , ph ng trình đ ẳ ng th ng AB: AB = 5
)
( AB d M AB
MABS
(1đi m)ể 0,25 = ể ;( . ) ầ là đi m c n tìm, ta có 1 1 1 2 +� x � M x ; �-� � x � 0,25
2
x = -�
0x < )
3
2
2 4 x
MAB
+ (cid:0) - - - - - x 4 0 x 1 2 x 1 (cid:0) - (cid:0) =� 5 (vì 1 1 = - � S 5 x 1 (cid:0) x + = x 9 + - = x 6 0 1 2 x x 5
0,25 - M 3; ĐS: 1 � � � � 2 � �
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
) x - = 1
�
x - =
1 2
2
( log 2 2
2(1đi m)ể 0,50 � 1 x =� 1) pt 3 2
x
x
1
2
->
�
x
- > - x 1
2
1x >�
3
3
- - - 2) bpt � 2 2 0,50
2
2
1
1
2
2
3(1đi m)ể 0,25 x = = I dx dx (cid:0) (cid:0) 1 2 + + x x x x 1 1 0,25
=� udu
xdx
2 1
2
2
2
2
- Đ t ặ , � � u x= x u= + 2 1 x= u + 2 1 0,25
2
(
( + - 1 ) ( 1
) 1 ) 1
) 1
2
2
2
2
- - u 1 = = = - = du I du (cid:0) (cid:0) (cid:0) ln - - - + u ( u u + u 1 + u 1 2 1 2 1 1 u u � � u � � du � � u u 1 2 1 1 0,25
)
( ln 3 3 2 2
= - - 1 2
2
4(1đi m)ể a 2 2 , AH = CH = 4 a 3 4 0,25
2
SAC
3 6 12
a D = = vuông t i ạ S: , SH AH CH . V = 0,25 a 3 8
(
)
(
)
(
)
(
)
= = � CD SAB // d CD SAB ;( ) d C SAB ;( ) 4 d H SAB ;( )
(
)
(
)
(
)
(
)
^ ^ � ^� AB SHK SAB SHK Trong (ABCD), k ẻ HK AB
SK
2
2
^ ^� HI SAB Trong (SHK), k ẻ HI
2
2
2
2
= + = + = 0,25 HK = , � HI = 1 HI 1 HK 1 SH 16 2 a a 4 8 a 3 56 2 3a a 3 56
)
(
a 2 d CD SAB = ;( ) 0,25 3 14
(
)
) 0; 2; 1
- 5(1đi m)ể 0,25 M ọ ộ uuur ( AB = - 2; 2; 4 T a đ trung đi m ủ ể M c a đo n ạ AB: ,
(
)
- ự ủ ặ ẳ r n = 1; 1; 2 M t ph ng trung tr c (P) c a đo n ạ AB đi qua M, nh n ậ làm VTPT nên có
ươ ph ng trình:
+ - y
x
( - = z
2 2
) 1
0
)
- � + - y x = z 2 0 0,25
( � � C
P
CAB
CA CB=�
D cân t i ạ C
0,50 - - (cid:0) y z 2 = = (cid:0) - (cid:0) 1 1 1 ể ớ ọ ệ V y ậ C là giao đi m c a ủ d v i (P), t a đ ộ C là nghi m: (cid:0) (cid:0) x 2 x + - y = z 2 0
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
�
( C -
) 6; 4; 1
2
-
(cid:0) D = - = 6(1đi m)ể 0,25 , 4 4i a)
2
= - + = - - = i 1 2 i 1 2 x+ 2 5 , , x 1 x 2 x 1
2
+
=
x
x
1 sin 2
cos 2
0,25 = - ả ươ � i ph ng trình x x x 2sin cos 2sin b) Gi
0,25 = p (cid:0) k x = (cid:0) x sin (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0 = - p 0,25 (cid:0) x x cos sin x k (cid:0) p = - + 4
y
A
N
C
x
M
B
7(1đi m)ể
(cid:0) + - = y 1 0 (cid:0) (cid:0) M T a đ ọ ộ M: x = (cid:0) 2 y 0 1 2 � � ;0 � � � �
)
(
)
- = (cid:0) x - (cid:0) � B 2; 2 ả ử ( s Gi ;B x y , M là trung đi m ể AB nên 1 1 + = (cid:0) y 2 0
) ;C x y , ta có:
ả ử ( s Gi
(
)
ABC
2 +
(
(
) 2 2 .
- (cid:0) + y x 2 1 + - = 1 0 2 D�(cid:0) N (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = D S BC d A .2 ; (cid:0) (cid:0) = - 2 ) x + y 4 2 (cid:0) 1 2 (cid:0) (cid:0) 1 5
2 +
2 =
)
0,25 (cid:0) (cid:0) (cid:0) x (cid:0) + = y 2 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 2 = 6 = - - - - 0,25 2 ( + = y ) 2 ( (cid:0) x x 2 (cid:0) (cid:0) x x 5 20 = 60 0 x + y 2 2 80 (cid:0)
(
)
(
)
)
B
C
( C -
2; 2
6; 10
2; 6
- - ĐS: , ho c ặ
0,25
8(1đi m)ể (cid:0) + - (cid:0) x x x y y + + 2 + = 4 - + 1 - + y 3 5(1) (cid:0) ả trên ᄀ Gi i hpt: 0,25 (cid:0) y + = x + - 3 3 1(2) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
)
)
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + trên [ 4
= + 0; + (cid:0) t t t t + + 2 Xéthàm s ố ( f , có
(
)
(
) +� � 0;
1 0,25 (cid:0) = + + > " t f t 0, t 1 + t 1 + t 2 2 2 2 4
(
(
) + + 4 5
) + + 2 5
+ - - - � x y= - � 5 x x x y y y + + 2 + = 4 5 Nên (1) (*)
y - = y Thay (*) vào (2): (3) + - 3 2 1 0,25
= - ớ ượ y y Nhân (3) v i l ng liên h p: (4) ợ 5 + + 3 2
=
�
�
y
y
+ = 3
3
6
)
0,25 (3), (4)
2
2
2
2
2
2
2
2
2
1; 6 ĐS: (
+
+
+
+
+
+
+
+
+
)
(
)
(
)
(
)
x
y
z
y
x
y
z
z
+ = 4
4
4
� �
( � x �
1 2
2
2
2
2
2
2
+
+
+
+
+
+
+
+
9(1đi m)ể *
)
(
)
(
)
)
y
xy
z
z
y
z
2
2
2
2
( � x �
= � �
( � x �
� �
1 2
1 2
2
2
+
+
+
+
+
+
+ + +
(cid:0)
)
(
)
(
) (
)
) 2
(
y
z
x
y
z
y
z
x
2
2
2
2
( � x �
� �
1 4
1 4
+
+
+
+
=
+
(cid:0) (cid:0)
)
(
) (
)
(
)
)
) (
)
(
(
x
y
x
z
y
z
x
y
+ + y
x
z
x
y
+ + y
x
z
2
2
4
3
3
4
1 2
1 6
=
+
+
+ + +
(cid:0) 0,25 (1) * (
)
(
) (
)
)
(
+ + y
z
( 2 x
x
y
+ + y
x
z
x
y
x
y
z
3
3
4
3
3
4
1 2
+
+
+
(
)
(
) (
)
) 2
(
�
x
y
x
z
y
z
+ + y
x
z
2
2
(cid:0) Vì nên
4 � 6
(1)
) 2
(
(cid:0) - P V y ậ 8 + + + y z x 2 27 + + y z x 2
)
t >
0
0,25 = - x y z t Đ t ặ t = + + , xét hàm s ố ( f v i ớ 8 + t 2 27 2 t 2
(
)
(
)
=
(
)
t
f
0
t =�
6
(
+ 3 - t 8 108 (cid:0) = - (cid:0) = (cid:0) t f t f Ta có , 8 + + ) 2 27 3 t + 2 t 2 ( 3 + t 108 ) 2 + t 2 t t 2
(
)
= � f 6 5 8
0
+(cid:0) t 6
(
)
(
)
- (cid:0) + 0 t f
t f
5 8
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
0,25
+ + = (cid:0) z x 6 = = = (cid:0) � x y z 2 P (cid:0) max V y ậ . Suy ra . (cid:0) y = = y z x 5 8 5 P = khi 8
0,25
ọ ả ể ạ ố M i cách gi ề i đúng khác đ u đ t đi m t i đa
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 25) .
3
23 x
(C) - Câu 1. ( 2,0 đi mể ) Cho hàm s ố y = - + x 1
3
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s .
23 x
ể ươ ệ ệ b) Tìm m đ ph ng trình t. - + = có 3 nghi m phân bi x m 0
Câu 2.( 1,0 đi m ể )
a) Gi
b) Tìm ph n th c và ph n o c a s ph c:
= ả ươ x x i ph ng trình: + s inx cos c os2 - = - - ự ầ z )
x
+ x
) + + 1
log
( log 3
3
3
3
3
3
3
- ầ ả ủ ố ứ ( i ) ả ươ i 3 4 + i 3 2 ) = x + i (3 5 )(6 ( log 2 i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m)ể Gi
3
2 yx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y (cid:0) ả ệ ươ i h ph ng trình . Câu 4.( 1,0 đi m)ể )Gi 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y 2 2
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
1
ᄀ
0
= - I xdx x Câu 5. (1 đi m)ể Tính tích phân 1
ạ , c nh bên Câu 6. (1 đi m)ể Cho hình chóp
( ) ặ ườ ặ ẳ ạ ộ ớ ủ ể ố .S ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh ạ SAD m t góc ẳ SB t o v i m t ph ng SA vuông góc v iớ 2a 060 . Tính th tích c a kh i chóp
ẳ m t ph ng đáy. Đ ng th ng .S ABCD theo a .
1: x – 2y + 3 = 0, d2 : 4x + 3y – 5
ẳ ớ ệ ọ ộ ườ Trong m t ph ng v i h t a đ Oxy, cho hai đ
1, ti p xúc d
ườ ế Câu 7.( 1,0 đi m). ậ = 0. L p ph ể ươ ng trình đ ặ ng tròn (C) có tâm I trên d ẳ ng th ng d 2 và có bán kính R = 2.
+
ớ ệ ạ ộ ế ươ ườ ẳ t ph ng trình đ ng th ng (d) đi qua M(1;1;1), Câu 8. (1,0 đi m)ể Trong không gian v i h to đ Oxyz, vi
x
z
2
= - +
=
=
(
)
(
)
d
x
= - t y
:
2 2 ;
t 5 ;
= + z 2
:
t (
2
d 1
3
y 1
1 2
(cid:0)t R ).
n
n
n
+
+
- ớ ườ và vuông góc v i đ ẳ ng th ng ắ ườ c t đ ẳ ng th ng -
C
C
C 3
C 7
+ + ...
(2
1)
2 3
2
6480
1 n
2 n
3 n
= n n
4
- - - ả ươ i ph ng trình: Câu 9. (0,5 đi m)ể Gi
2 1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ươ ự ệ Tìm m đ ph ng trình sau có nghi m th c: Câu 10.( 1,0 đi m) ể x mx
Ế H T
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
ĐÁP ÁN (Đ 25)Ề
23 x
ể - (C) ố Câu 1. ( 2,0 đi m) Cho hàm s y = - + x 1
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s .
ậ ị 1. T p xác đ nh: D = R
2
ự ế 2. S bi n thiên:
23 x
ᄀ = - + , cho ᄀ = - = = � � y y x x 6 0 x 3 + = x 6 0 0 x hoac 2
x
x
= - (cid:0) y = +(cid:0) y ; lim ớ ạ Gi i h n : lim (cid:0) +(cid:0) (cid:0) - (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ả ế B ng bi n thiên :
x 0 2 –ᄀ +ᄀ
– y ᄀ 0 + 0
+ᄀ 3
y
–1 ᄀ
ố ồ ế ả Hàm s đ ng bi n trên kho ng (0;2)
ả ố ị ế Hàm s ngh ch bi n trên các kho ng ( –ᄀ;0) và (2;+ᄀ)
CĐ = 3
ố ạ ự ạ ạ Hàm s đ t c c đ i t i : x = 2 ; y
CT = 1
y
ố ạ ự ể ạ Hàm s đ t c c ti u t i : x = 0 ; y
y = m - 1
3
ồ ị 3. Đ th :
1
Cho x = 1 (cid:0) y = 3 , ( 1 ; 3 )
O
x
3
2
1
1
1
3
ố ứ Tâm đ i x ng I (1;1)
23 x
3
2
3
2
2
2
ể ươ ệ ệ b)Tìm m đ ph ng trình t. - + = có 3 nghi m phân bi x m 0
3 - + x
3 - + x
Ta có (*) - - = - = - = - � � � x + = m x m m m x 3 0 x 3 x 3 x 3 1 1
ủ ố ươ ể ằ ố ệ S nghi m c a ph ng trình ủ C) và d: y = m – 1 (*) b ng s giao đi m c a (
�
�
- < - < m
< < m
1
1
3
0
4
ự ệ ệ D a vào đ th t ồ ị (*) có 3 nghi m phân bi
2
2
+
=
Câu 2.( 1,0 đi m ể )
x
x
a) Ta có: s inx cos
c os2
= - � x x x + s inx cos c os sin
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán +
[
]
- - � x x (s inx cos ) 1 (cos = s inx) 0
p (cid:0) - x c 2 os( = ) 0 (cid:0) = (cid:0) 0 � � (cid:0) (cid:0) 4 p - (cid:0) + s inx cos x (cid:0) x = s inx 1 cos + x c 2 os( = ) 1 (cid:0) (cid:0) 4
p p (cid:0) p - (cid:0) x k (cid:0) + p = p (cid:0) p (cid:0) k x (cid:0) + 2 - (cid:0) - x c os( = ) 0 x c 2 os( = ) 0 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = 4 p (cid:0) (cid:0) + + p = = (cid:0) � � � � x k x (cid:0) p 2 (cid:0) 4 p 4 p (cid:0) (cid:0) (cid:0) + + = (cid:0) x c 2 os( = ) 1 x c os( ) (cid:0) (cid:0) 4 p (cid:0) (cid:0) (cid:0) x k p 2 4 (cid:0) 4 2 2 + (cid:0) x k p 2 p 3 4 p k 2 p = - + 2 (cid:0) (cid:0) 4 4 p = - + 4
b) Tìm ph n th c và ph n o c a s ph c:
- = - - ầ ả ủ ố ứ ự ầ z i + i (3 5 )(6 ) i 3 4 + i 3 2 Ta có
2
2
2
- - = - z - + i 18 3 + i 30 i 5 i (3 4 )(3 2 ) +
- - i 8 - + - ự ậ ầ V y ph n th c: ầ ả , ph n o: i = 23 27 298 13 333 13 2 + i 12 + 2 2 - + - i = = - i 23 27 i 2 3 i 9 6 2 3 i 1 18 13 298 333 + 13 13
(
) =
)
x
x
+ x
2log
) + + 1
( log 3
( log 2
3
9
3
3
- ể ả ươ i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m) Gi
+ > (cid:0) x (cid:0) (cid:0) - < <� x 1 3 3 ề ệ Đi u ki n (*) (cid:0) 1 0 - > x 0 + > (cid:0) x 2 3 0
(
) =
)
x
x
+ x
log
) + + 1
( log 3
( log 2
3
3
3
3
+
- ươ ươ ươ Ph ng trình t ng đ ng
(
)
x
+ x
) 1 (3
log
= x )
( log 2
3
3
3
+
- (cid:0)
(
x
+ x
x
)1 (3
= ) 2
3
2
- (cid:0)
+ 2 - (cid:0) x + = x + x =� x- 3 2 2 3 0
3
3
ế ợ ớ ươ ệ (cid:0) x = 0 , k t h p v i đk (*) ph ng trình có 1 nghi m x = 0
3
2 yx
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y (cid:0) ả ệ ươ i h ph ng trình Câu 4.( 1,0 đi m)ể ) Gi 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y 2 2
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
3
3
3
Ta có
3
3
3
2
2 yx
2 yx
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y y x 1 )1( (cid:0) (cid:0) (cid:0) . 1 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) xy y x y xy 2 2 2 2 0 )2(
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) x 1 )3( (cid:0) y 3 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) . Ta có: y 0(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 2 2 01 )4( (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y x y x y (cid:0)
3 – t2 – 2t + 1 = 0 (cid:0)
3
3
t ,1(cid:0) Đ t : ặ ạ (4) có d ng : 2t t = t = . x (cid:0) y 1 2
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y ế ệ a) N u t = 1 ta có h (cid:0) (cid:0) x y 2
3
3
3
(cid:0) (cid:0) (cid:0) y x 1 (cid:0) (cid:0) ế ệ ệ ệ b) N u t = 1 ta có h h vô nghi m. (cid:0) (cid:0) (cid:0) y x
3 32 3
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) x y 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x y , ế N u t = ta có h ệ (cid:0) 3 3 (cid:0) y x 1 2 2
ᄀ
0
= -
= -
�
�
t
x
dt
dx
dx
dt
= - 1
ể = - I xdx x Câu 5. (1 đi m) Tính tích phân 1
và x t = - 1 . ᄀ Đ t ặ
x 0 1 ᄀ Đ i c n: ổ ậ
1
3 2
5 2
1
0
1
t 1 0
1 2
=
-
=
=
-
-
=
-
=
I
xdx
t
t
dt
1
)
- (
)
3 t dt 2 )
� x
� (1
� t (
0
1
0
� ᄀ ᄀ t 2 ᄀ ᄀ ᄀ� 3
t 2 5
4 15
�ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ � 0
ᄀ V y, ậ
^ ABCD ( ) ề (cid:0) SA là chi u cao Câu 6. (1 đi m)ể Ta có SA
2
2
ạ Đáy ABCD là hình vuông c nh a
ABCD
= = nên S a a ( 2) 2
Ta có góc [SB,(SAD)] = BSA = 60o
ạ Tam giác SAB vuông t i A có
o
= = = = � SA AB a 2 AB tan 60 a 6 3 a 2 3
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
2 2a .
ABCD
2a 6 = = ậ V y V = S .SA 1 3 1 3 a 6 3 9
1
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x t 23 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) d I t 3( t ); , I Câu 7.( 1,0 đi m)ể d1: (cid:0) (cid:0) y t
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t t t 11 17 10 , d(I , d2) = 2 27 11 7 11
1
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t = I x y ; :) 4 C ( 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 27 11 21 11 27 11 21 11 27 11
2
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) t = I x y ; C ( :) 4 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 7 11 19 11 7 11 19 11 7 11
Câu 8. (1,0 đi m)ể
x
+ + = z y
2 0
5
- ươ Ph ng trình mp(P) đi qua M và vuông góc v i d ớ 2: 2
x
y
z
1
1
=
=
(
)
A
5; 1;3
3
1
1 1
n
n
n
+
+
- - - - - ạ ộ ể To đ giao đi m A c a d ủ 1 và mp(P) là: d: (cid:0) -
C
C 3
C 7
+ + ...
(2
1)
2 3
2
6480
1 n
2 n
3 n
= n C n
n
n
2
3
+
=
+
+
)
x
C
1
+ C x C x .
.
+ + ...
- - - ể ả ươ i ph ng trình: Câu 9. (0,5 đi m) Gi
0 n
2 n
1 n
3 C x . n
n C x . n
n
=
+
+
+
+ +
C
C
n 3
C 2
C 4
C 8
... 2
Xét (
0 n
1 n
2 n
3 n
n n
n
=
+
+
C
C
C
2
+ + ...
(cid:0) V i ớ x = 2 ta có: (1)
0 n
+ 1 2 C C n n
3 n
n n
n
n
(
+
+
V i ớ x = 1 ta có: (2)
C
C
C 3
C 7
+ + ...
2
) 1
n 3
2
1 n
2 n
3 n
= n n
n
n
n
= n
=
=
- - ấ ượ (cid:0) L y (1) – (2) ta đ c:
�
=� n
n 3
2
2 3
2
6480
2 3
n 3
6480 0
n 3
81
4
4
- - - - - (cid:0) PT (cid:0) (cid:0)
2 1
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) ể ươ ự ệ ng trình sau có nghi m th c: ể Câu 10.( 1,0 đi m) Tìm m đ ph x mx
2 1
3
3 2
3 2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) D = [0 ; + ) x mx
4
2
3
4
2
4
3
2
2
4 (2
4 (2
3 .)1
3 2
4
3 .)
3
(cid:0) (cid:0) x x 1( ) (cid:0) (cid:0) xx x ( )1 x 1 1 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x f 1 x )(' ặ *Đ t f(x) = (cid:0) (cid:0) x 2 x x x )1 (cid:0) x x 2 1( 1 2 x
4
3 .)
(cid:0) (cid:0) 1 1( ) 1 2 x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x 0 ;0( ) Suy ra: f’(x) = (cid:0) x 1(2 4 1 2 x
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
2
2
2
4
2
2
2
4
4
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x 1 1 (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x ( 1 ) 0 * (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x lim x lim x (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) x x x x x x 1 ( 1 )( 1 )
* BBT
x 0 + (cid:0)
f’(x)
f(x) 1
0
ậ V y: 0 < m 1(cid:0)
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 26)
= y Câu 1. ( 2,0 đi mể ) Cho hàm s : ố + - x 2 x 1 1
ạ ọ
ệ
ề
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ự ế ả ủ
ố ẽ ồ ị ( a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th
ề ể )C c a hàm s . ố
ế ươ ế ạ ể ộ ằ t ph ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a )C t i đi m trên )C có tung đ b ng 5. ( b) Vi
2
Câu 2.( 1,0 đi m ể )
c) Cho s ph c
2
ố ứ ả ủ ố ứ = + . Tìm s ngh ch đ o c a s ph c: ị z i 3 1 w= + z z z .
d) Gi
- = cos x cos x 10. 7. 6 0 ả ươ i ph ng trình : p � � + � � 3 � �
+ - x 6
6
x
+ 1
(
)
2
ố p � � + + � � 3 � � 22 x ả ươ i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m)ể Gi = 2 2.4
2 3
1
+ - ả ươ i ph ng trình Câu 4.( 1,0 đi m)ể )Gi x x + x + = x 5 3 7
ᄀ
0
= + I Câu 5. (1 đi m)ể Tính tích phân x x ( )x e dx
ặ ớ i ạ B, c nh ạ SA vuông góc v i m t đáy. Câu 6. (1 đi m)ể Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông t
060
ể ố Góc ? , BC = a, . G i ọ M là trung đi m ể SB.Tính th tích kh i chóp MABC SA a= 2 SCB =
ẳ ườ ớ ệ ụ ọ ộ Oxy, cho hai đ ẳ ng th ng
ế ể G(2; 0), đi m ể B thu c ộ d1 và đi m ể C thu c ộ d2 . Vi d1: x + y + 5 = 0, d2: x + 2y – ươ ng t ph
ườ Câu 7.( 1,0 đi m)ể Trong m t ph ng v i h tr c t a đ ặ 7= 0 và tam giác ABC có A(2; 3), tr ng tâm là đi m trình đ ọ ạ ế ng tròn ngo i ti p tam giác ABC.
A B D - (5;1; 1), - (0; 3;1) ế
Câu 8. (1,0 đi m)ể Trong không gian Oxyz, cho 4 đi m ể ớ - ( 1;1;1), ẳ ế ặ C (2;5;2), ươ ế t ph ệ ặ ầ S) có tâm là đi m ể D, ti p xúc v i m t ph ng ( ABC).Vi t ph ươ ng . Vi ớ ế ng trình mp ti p di n v i
ớ trình m t c u ( m t c u ( ặ ầ S) song song v i mp( ABC).
ấ ể ổ ố ấ ệ ắ ấ ồ ờ Câu 9. (0,5 đi m)ể Gieo đ ng th i ba con xúc s c.Tính xác su t đ t ng s ch m xu t hi n trên ba con là 10.
+
+
=
P
2
2
2
2
2
2
+
+
+
+
+
+
a
b
c
3
3
3
1 a 2
1 b 2
1 c 2
ố ự ươ ấ ủ ị ớ ể Cho a, b, c là ba s th c d ỏ ng th a mãn ứ abc = 1. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c Câu 10.( 1,0 đi m) ể
Ế H T
Ề Ố ĐÁP ÁN Đ S 26
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
=
y
x 2 x
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + 1 - 1
ể ố Câu 1. ( 2,0 đi m) Cho hàm s
ẽ ồ ị ự ế ủ ả ố a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s .
-
3
ᄀ =
y
ᄀ x D
< " 0,
D = ? \ {1} ậ ị ᄀ T p xác đ nh:
2
-
x
(
1)
ạ ᄀ Đ o hàm:
=
=
;
y
y
=� y
2
2
2
ớ ạ ệ ậ i h n và ti m c n: ᄀ Gi
lim ᄀ - ᄀ
lim ᄀ +ᄀ
x
x
y
= -
= +
=
�
;
��
y
y
x
1
ệ ậ là ti m c n ngang.
+
lim - ᄀ x 1
lim ᄀ x 1
ậ ứ ệ là ti m c n đ ng.
5 4 3 2
x
4
ế ả ᄀ B ng bi n thiên
1
2
1 O
2
y ᄀ
1 x – ᄀ +ᄀ
1
+ +
+ᄀ 2 y - ᄀ 2
ạ ự ả ố ị ị Hàm s luôn NB trên các kho ng xác đ nh và không đ t c c tr .
=
= -
ᄀ Đ th : ồ ị
�
y
x
0
1 2
ể ớ ụ Giao đi m v i tr c hoành: cho
= = - � x y 0 1 ể ớ ụ Giao đi m v i tr c tung: cho
+
x 2
1
0
=
=
-
=
�
�
�
y
x
5
5
x 2
+ = 1
x 5
5
2
ế ươ ế ạ ể ộ ằ b) Vi t ph ế ủ ( ng trình ti p tuy n c a )C t i đi m trên )C có tung đ b ng 5. (
0
0
0
0
-
x
1
0
=
= -
ᄀ f x (
)
3
0
Ta có:
2
- -
3 1)
(2
ᄀ
- = - + � y x y - = - 5 3( 2) x 3 11 ươ ế ầ ế ng trình ti p tuy n c n tìm: ᄀ Ph
2
Câu 2.( 1,0 đi m ể )
z
i 3
1
a) Cho s ph c
ố ứ ả ủ ố ứ ố
= + . Tìm s ngh ch đ o c a s ph c: ị
w= + z z z .
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
2
2
2
z V i ớ = + , ta có i 3 1
2 + - 1
- = + + w= + z ᄀ z z . = + (1 i 3 ) + + (1 i 3 )(1 i 3 ) i 6 1 i 9 i 9 = + 2 i 6
2
- 2 = = = = i ᄀ 1 + + 1 w - 2 2 - 2 i 6 - i 6 2 - i 6 )(2 i 6 40 1 = - 10 3 10 i 6 ) (2 2 i 6 i 36
2
nhan 1/ 2( + - = (cid:0) - (cid:0) (cid:0) cos x t 10 t 7 6 0 ặ ệ ề 1 1t b) Đ t t = , đi u ki n : . Ta có : V iớ (cid:0) =(cid:0) t (cid:0) = - t ) loai ) 6 / 5( p� �+ � � 3 � �
(
)
2
2
x
2
+ - x 6
6
x
(2
+ - x 6
6)
2
+
+
p (cid:0) = + p = (cid:0) k x p 2 k p 2 (cid:0) p (cid:0) = cos x cos k Z (cid:0) 3 p 3 p = - + (cid:0) 1 2 3 x k p 2 1 t = ta có 2 p� �+ = � � 3 � � = - (cid:0) + x ���(cid:0) + x k p 2 p 2 3 (cid:0) (cid:0) 3 + 3
x
x
x
+ 1
2(
1)
+ - x 3
3
3
1 2
(
)
x 2
2 2
ể ả ươ i ph ng trình: Câu 3. (0,5 đi m) Gi = = = � � 2 2.4 2 2.2
2
2
3 (cid:0) + - = � x x x + - = + 3 x 2 x 3 3 6 0
2 3
- ᄀ = - x ᄀ � ᄀ =ᄀᄀ x 2 t (cid:0) 0) ( Câu 4.( 1,0 đi m)ể ) Ta đ t ặ x t + = x 5
ạ ta đ , gi ả ượ i đ c t = 3 , t = 4 ( lo i) c ượ 2 t t+ - = 12 0
1
ớ ả ượ x = - x = V i t = 3 , gi i tìm đ c : ho c ặ 1 4
ᄀ
0
ể = + I x x ( )x e dx Câu 5. (1 đi m) Tính tích phân
x
x e dx )
x dx 2 ᄀ Đ t ặ = + x ( = + e ᄀ ᄀ = u ᄀ� � � dv � ᄀᄀ ᄀᄀ = du ᄀ ᄀ �ᄀ � � v � ᄀᄀᄀ x 2
1
1
1
2
2
3
1
x
x
Ta có
x e dx )
x e dx )
� x x (
� (
0
0
0
0
= + = + - + = + - + I x e e e ( ) ( ) x 2 x 2
= + - e e ( + + + = (0 1) ) 1 2 1 2 x 6 1 6 4 3
Câu 6. (1 đi m)ể
^ ᄀ BC SA SA B ( ^ � BC SA B ( ) (do SA c t ắ BC) ^ ᄀ BC A B ) SA B ( ) ᄀᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán )
S
0
ᄀ ^ SBC BC SBC ( SA B ( ) ) nên ( ᄀ Mà
M
2
2
2
2
a 2
ᄀ Ta có, = = = SB BC ? SCB a a . t an . t an 60 3
60 C
A
2
= - = - A B SB SA = a a ( 3) a ( 2)
a
D
D
MA B
SA B
B
3
a 2 ᄀ = = = ��� S � S SA A B 1 2 1 1 2 2 4
MA B
2 a �� 4
a 2 2 ể ố M.ABC: ᄀ Th tích kh i chóp (đvdt) = = = = V �� B h BC a �� S D 1 3 1 3 1 3 12
Câu 7.( 1,0 đi m)ể
+
+ -
= -
Do B (cid:0) d1 nên B(m; – m – 5), C (cid:0) d2 nên C(7 – 2n; n)
= n
m
2
3.2
1
=
n
m 7 2 - + = n m 5
3
3.0
1
2
2
+
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) ọ Do G là tr ng tâm (cid:0) ABC nên (cid:0) B(–1; –4), C(5; 1) - (cid:0) (cid:0)
x
y
+ x
y
0
83 27
17 9
338 = 27
- - (cid:0) ườ PT đ ng tròn ngo i ti p ạ ế (cid:0) ABC:
Câu 8. (1,0 đi m)ể
ᄀTa có , uuur A B = uuur A C = - (6; 0; 2) (3; 4;1)
- - 2 ᄀ = = = - r n uuur uuur A B A C , [ ] ; (8; 12;24) ABC): ủ vtpt c a mp( 1 2 6 6 0 ; 1 3 3 4 � 0 ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ 4 ᄀ� � ᄀ ᄀ ᄀ ᄀ ᄀᄀ �
x z + - 1) y 12( - + 1) 24( - = 1) 0 ủ ᄀ PTTQ c a mp( ABC): 8(
- + - + - = � x 8 y 12 z 24 - = 4 0 x 2 y 3 z 6 1 0
ế M t c u ặ ầ ( )S có tâm D, ti p xúc mp(ABC)
-
- +
-
2.0
3.( 3)
6.1
1
=
=
=
=
R
d D A BC , (
(
))
2
A - (0; 3;1) ặ ầ ủ ᄀTâm c a m t c u:
2
2
14 7
+ -
+
2 2
( 3)
6
2
2
2
=
x
S ( ) :
+ + y (
3)
+ - z (
1)
4
ặ ầ ᄀ Bán kính m t c u:
ươ ặ ầ ᄀ Ph ng trình m t c u
ọ ươ ệ ủ ( )S song song v i mp(ABC) thì (P) có ph ớ ng trình ᄀ G i (P) là ti p di n c a ế
ᄀ ᄀ - ᄀ - D x 2 y 3 + + = z D 6 0 ( 1)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ᄀ
-
- +
+
D
2.0
3.( 3)
6.1
=
=
�
R
d I P ( , (
))
2
+ -
+
2 2
2 ( 3)
2 6
ᄀ Vì (P) ti p xúc v i ế ớ ( )S nên
= - 14 1 (loai) = � � � ᄀ+ D 15 14 ᄀ + = D ᄀ + = - = - D 14 29( nhan ) � 15 � � 15 � � � ᄀ D � � ᄀ D � �
- = x 2 y 3 + - z 6 29 0 ươ ầ ᄀ V y, ph ậ ng trình mp( P) c n tìm là:
Câu 9. (0,5 đi m)ể
W ợ ấ ả ả ả ậ là t p h p t t c các kh năng x y ra.Ta có n( ) = 6.6.6=216 G iọ W
ế ố ố ấ ệ ấ ổ ọ G i A là bi n c :” t ng s ch m xu t hi n trên ba con là 10”.
ả ổ ợ ằ ổ h p có t ng b ng 10 là: (1;3;6), (1;4;5), (2;2;6), (2;3;5),
ậ ợ ủ ể ủ ổ ợ ị Các kh năng thu n l (3;3;4) và các hoán v có th c a các t i c a A chính là t h p này.
ỉ ị Ta có n(A) = 6+6+3+6+3 = 24 ( do (2;2;6), (3;3;4) ch có 3 hoán v )
= ấ ậ V y xác su t P(A) = = n A ( ) n W ( ) 24 216 1 9
=
+
+
P
2
2
2
2
2
2
+
+
+
+
+
+
a
b
c
3
3
3
1 a 2
1 b 2
1 c 2
=
ể ố ự ươ ấ ủ ị ớ ể a, b, c là ba s th c d ỏ ng th a mãn ứ abc = 1. Tìm giá tr l n nh t c a bi u th c Câu 10.( 1,0 đi m) Cho
.
+ 1 (cid:0)
2
2
2
2
2
+
+
+
+ +
a
a
b
1 + b
1 + + ab b
1 b 2
3
1 2
1 2
1
(cid:0) Ta có a2+b2 (cid:0) 2ab, b2 2b (cid:0)
.
,
.
2
2
2
+
+
+
+
bc
1 + + c
c
1 + + ca a
1 c 2
3
1 2
1
1 a 2
3
1 2
1
+
+
=
+
+
(cid:0) (cid:0) ươ T ng t ự 2 b
P
+
1 + + ab b
bc
1 + + c
1 + + ca a
1 + + ab b
b
ab
b + ab b
1 2
1
1
1
1
ab + + 1
1
1 2
� � �
� � 1 � � 2 � �
� = � �
=P
(cid:0)
1 2
1 2
ấ ằ ị ớ ậ ạ khi a = b = c = 1. V y P đ t giá tr l n nh t b ng khi a = b = c = 1
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
ĐỀ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA (ĐỀ 27)
3
26 x
= - - - Cho hàm s : ố (1) y x x 9 Câu 1 (2,0 đi m).ể
ẽ ồ ị ự ế ả ố 1. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) hàm s (1) .
ừ ẽ ượ ế ế ớ ữ ụ ể đó k đ ế c các ti p tuy n v i (C), sao cho trong đó có hai ti p
ế 2. Tìm trên tr c hoành nh ng đi m mà t tuy n vuông góc nhau .
2
ể Câu 2 (1 đi m ).
+ + + ả ươ a) Gi i ph ng trình: = x x x x c 2 os 2 3cos 3 4 cos 2 3cos 0
+ - z i = + - i z 1 5 3 ố ứ ấ ỏ ỏ b) Tìm s ph c z có môđun nh nh t th a : .
(
)
) - = + 1
( log 3 2
0,5
2
2
- x x 6 log 5 2 ả ươ i ph ng trình: Câu 3( 0.5 đi m)ể . Gi
p
2
2
(cid:0) + + - (cid:0) xy y 2 (cid:0) Gi ả ệ ươ i h ph ng trình : Câu 4 (1 đi m).ể - - (cid:0) x y y x y 2 - + x x y 2 x 5 + - 2 + = x 3 - = 1 1 2 2 2 (cid:0)
0
ể Tính tích phân : Câu 5. (1 đi m) . I xdx x 2 cos = (cid:0)
SA
(
^ ể ạ Cho hình chóp S.ABCD, có đáy là hình thang vuông t i B và C, ; bi Câu 6. (1 đi m ).
=
=
=
SCD
) ( ABCD SBC và ( )
= CD BC
AB
a SA a
2
2 ;
3
tế ) ữ ữ ả ặ ẳ . Tính kho ng cách gi a BC và SD, góc gi a hai m t ph ng
( A -
)3;6
)2;1H (
.
G
ặ ẳ ọ ộ ự ọ Trong m t ph ng t a đ Oxy, cho tam giác ABC có , tr c tâm , tr ng tâm Câu 7. (1 đi m).ể
4 7 � � ; � � 3 3 � �
(
(
(
)
A
C
B
) 1;1;1 ,
) 2;1;0 ,
2;0; 2
ộ ươ ệ , C có tung đ d ng. Tính di n tích tam giác ABC.
a
ể ộ ế ươ ọ Trong không gian t a đ Oxyz , cho . Vi t ph ặ ng trình m t
(
Câu 8. (1 đi m) : ) ể ấ ả ộ ớ ph ng ẳ đi qua hai đi m B, C và cách A m t kho ng l n nh t.
ẫ
ế ố ọ ỏ ấ ượ ấ ấ ủ ơ ố ố ố ấ M t h p có 5 viên bi đ , 3 viên bi vàng và 4 viên bi xanh. L y ng u nhiên l y 4 viên bi t ỏ ớ c có s bi đ l n h n s bi vàng. Tính xác su t c a bi n c ừ ế ố
ộ ộ Câu 9.(0.5 đi m).ể ộ h p. G i A là bi n c “ trong s 4 viên bi l y đ A.
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
x
y
z
3
+ + = .Tìm giá tr nh nh t c a bi u th c ứ :
3
3
3
=
+
+
ể ố ự ươ ỏ ấ ủ ể ỏ ị Cho ba s th c d ng x, y, z th a mãn : Câu 10. (1 đi m ).
(
)
P
+ xy
+ yz
zx
x + 3
y + 3
z + 3
y
z
x
8
8
8
2 27
- .
ế …..H t…..
Ề Ể ĐÁP ÁN &THANG ĐI M (Đ 27)
Môn : TOÁN
3
ộ N i dung Câu Đi mể
x
x
26 x
9
- - - 1 ể 1.(1 đi m) y =
(2 đi m)ể 0.25 Txđ D R=
Sbt
2
= - (cid:0) x 1 = - - - y = (cid:0) ' 0 (cid:0) y x x ; ' 3 12 9 = - (cid:0) x 3 0.25
ả ế B ng bi n thiên 0.25
)
( ;0M a
Đ thồ ị 0.25
=
(
)
)
t
y
( k x a
:
- …. k th a:ỏ
3
2
2
3
2
ế ủ ẽ ừ ể ầ ườ 2.(1 đi m) ể ế là đi m c n tìm.Ti p tuy n c a (C) k t M là đ ẳ ng th ng
)
(
) (
)
x
x
x
x
x a
6
= - x 9
3
12
9
x
x
( k x a
6
� �
�(cid:0) �
2
2
(cid:0) - - - - - - (cid:0) - - - -
( ) 1 (
)
x
= x 9 - = x
k
3
12
9
x
- = x
k
3
12
9
2
- =
0.25 - - - - (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
x
3 0
2
+
(
(
)
�
� (cid:0)
x
x
) 1
) ( 3 2
ax 3
= a 3
0
2
)
x
2
ax 3
= a 3
( 0 *
(cid:0) - - - - (cid:0)
= -
k
k
:
1
(
(
)
)
x x , 1 2
x 1
x 2
0.25 ệ ế ậ ậ ệ L p lu n đi đ n (*) có hai nghi m phân bi t
= -
�
�
M
a
;0
...
+ +
> a = -
82 27
82 27
29 a a 27
24 81
0 1
� � �
� � �
(cid:0) - (cid:0) V y ậ (cid:0)
0.25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
0.25
2 1.( 1 đi m )ể
+
+
=
(
)
ươ ươ ươ (1đi m)ể Khi đó , ph ng trình t ng đ ớ ng v i :
�
x
x
x
c os2
cos 2
3cos
2
0
p
+
p
=
p =
+
k
p k
p
a 0.25
=
+
=
x
k
2
p 2
x
0
= -
ᄀ
�
�
�
�
�
4 x
4 p k
k
1
(
)
+
+
x
x
c os2 c os2
3cos
= 2 0
+
+ =
2 2 x
x
2cos
3cos
1 0
= -
+
x
k
p 2
� x � � cos � � cos � �
� x � � = x � � = (cid:0) x � �
1 2
p 2 3
p
+
p
= (cid:0)
+
=
x
k
k
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0.25
x ;
p 2
4
p 2 3
ệ ậ ươ V y nghi m ph ng trình là:
(
)
ᄀ
z
= + x
yi
,
x y ,
(cid:0) ả ử Gi s :
(
)
x
y
( + y
i
+ + 1
5
= + - i x 3
) 1
2
2
= -
+
+
2 =
2 +
- ừ t gt ,ta có : ;
(
(
)
(
)
(
�
x
y
4 3
�
�
x
y
+ x
+ y
+ x
- = y
) 1
5
3
) 1
3
4 0
2
2
2
=
+
=
- 0.25 b
z
x
y
y
+ y
10
24
16
z
i
- Khi đó
z nh nh t b ng
2 = + 5
6 5
8 5
ấ ằ ỏ ỉ khi và ch khi: 0.25
3 0.25 x > ĐK 2 5 (1 đi m)ể
) =
) ( 2 5
( log 3 2
+ - x x 2 6 ươ ươ ớ Pt đã cho t ng đ ng v i 0.25
(
) =
) ( 2 5
2
+ - � x x 3 2 64
- - � x x 15 4 = 68 0
{
0.25 = (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) (cid:0) = - x (cid:0) 34 15
}2
S = ế ợ ượ ậ ệ ươ K t h p đk ta đ c t p nghi m ph ng trình là: 0.25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
) =
�
+ + y
x
- + x
y
- + = y x
) ( 1 2
3
0
2
3 0
(cid:0) - (cid:0) Câu 4 025 y 1 (cid:0) ĐK : (cid:0) (cid:0) x 1 (1 đi m)ể
ầ ủ ệ ươ ươ Pt đ u c a h t ng đ ớ ( ng v i (do đk) 0.25
)
+ ứ y y y + + y + y 3 2 2 + - 2 + = y 2 2 2 2 2 4 Thay vào pt th hai, đ ượ ( c:
(
) (
) =
p
p
+ + - � � � y y + - = y = y 2 2 2 2 0 2 2 0 2 1 ỏ (th a đk ) 0.25 = = x y 5, 1 ệ ấ ệ H pt có nghi m duy nh t : 0.25
2
2
5
0
0
p
p
2
2
2
2
= I xdx cos 2 +� � xdx x (1đi m)ể 0.25
0
p = = + xdx (cid:0) 8 x 02
p
p
p
p
2
2
2
0.25
2 0
� xc
� sin 2
0
0
0
2
= = = = - + 0.25 x c os2 0 J xdx x x xdx os2 sin 2 1 4 1 2 0.25 p = I 8
(
)
6 0.5 ượ d BC SD a= , 3 + Tính đ c :
) ᄀ( SBC SCD = cos (
1 đi mể ), ( ) ượ +Tính đ c : 1 7 0.5
( 1 đi m )ể 7
(
(
)
B
C
) 1; 2 ,
6;3
- (1 đi m)ể 0.5 Tìm đ c ượ
0.5 = S = 5 2 30 ệ Di n tích tam giác ABC : 1 2 12 2
ậ ầ ặ ẳ ầ ẳ ặ ẳ 8 c m t ph ng c n tìm là m t ph ng c n tìm là m t ph ng qua BC và 0.25
(1 đi m)ể
(
(
= - - ơ uuur = AB .Vect ế ủ pháp tuy n c a (ABC) là:
(
)
) 1;0; 1 ) 1; 2;1
) 0; 1; 2 , uuur uuur BC AB� , �
= ặ ể ượ ậ L p lu n đ đ ớ vuông góc v i (ABC) uuur BC r ABCn ( = � �
a
( = -
)
) 5; 2;1
ABC
= 0.25 r n Suy ra VTPT c a ủ ( là : uuur uuuuur BC n� , ( ) � � �
0.25
ạ ọ
ề ể
ố
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
a
)
+ x
- 0.25
ề + + = y z
8 0
2
Pt ( : 5
W = 9 C 495 : = 4 12
(1đi m)ể ả Các kh năng:
ấ ượ ỏ ỏ +4 bi l y đ c không có bi vàng:4bi đ ; 1 bi đ +3bi xanh;
0.25 ấ ượ ặ ỏ ồ ỏ c có đúng 1 bi vàng:g m 2bi đ , 1 bi vàng, 1 bi xanh ho c 3 bi đ , 1 bi
+4 bi l y đ vàng.
2 5
1 5
1 C C C C C C C . 3
2 5
3 5
3 5
1 3
W = . . . . . = 275 + 4 C 5 + + 2 3 C C C C 4 4 + 1 4 + 1 4 0.25
(
) P A =
3
2
3
= 275 495 5 9
+
y
4
3
+
+
=
3
x + 3
y
8
y 2 27
+ y 2 27
x 729
x 3
10 - (cid:0) ố ươ ụ Áp d ng bđt Cauchy cho các s d ng:
3
3
3
2
2
2
+
+
+
x
y
z
15
+
+
+
(1 đi m)ể 0.25
1
x + 3
y + 3
z + 3
y
z
x
8
8
8
27
(cid:0) ươ ự ượ T ng t , thu đ c :
2
2
0.25
(
)
(
) 2
x
y
�
P =
+ + + + x y xy yz zx + + y x z 2 + 2 z - = - (cid:0) 0.25 = P 4 9 27 1 9 27 4 9
min
P = khi và ch khi
= = = z 1
1 9
1 9
ỉ 0.25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
́
̀
KY THI THPT QUÔC GIA (
3
2
2
=
+
+
+
+
+
́ ự
ĐỀ 28) + (1) (m la tham sô th c) ̀
y
x
m
x
m
m
x
(
1)
(
4
3)
1
2 3
. Câu 1 (2,0 đi m)ể . Cho hàm s ố
̀ ẽ ồ ị ự ế ả ̉ ́ a) Khi m = ᄀ 3. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) cua ham sô.
2
́ ́ ị ạ ể ấ ủ ể ̉ ̀ ̀ m đê ham sô (1) ự có hai c c tr t i hai đi m ,x x .Khi đo, tìm giá tr l n nh t c a bi u th c ứ ị ớ 1
2(
)
+ x 1
x 2
+
+
x
x
3sin
cos
2
- . b) Tim = A x x 1 2
p� �+ = x 2 sin 2 � � 4 � �
ả ươ ượ i ph ng trình l ng giác: (x ᄀ ᄀ). Câu 2 (1,0 đi m)ể . Gi
ẳ ớ ạ ở ồ ị ườ i h n b i đ th (C): ẳ ng th ng x x , các tr c ụ Ox, Oy và đ =y ọ Câu 3 (1,0 đi m)ể . G i (H) là hình ph ng gi sin
p = ể ố x . Tính th tích kh i tròn xoay sinh ra khi cho (H) quay quanh Ox. 4
= -
Câu 4 (1,0 đi m)ể .
(
z
) i z
i 1 9
+ 2 3
n
- ỏ a) Cho s ph c ố ứ z th a mãn . Tìm môđun c a s ph c ủ ố ứ z.
) 2
ố ươ ̉ b) Tìm h s c a , trong đó n là s nguyên d ng thoa mãn: x - 2 3 ệ ố ủ x9 trong khai tri n ể (
n
1 2
+ 1
3 n 2
+ 1
5 C n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
+ + + + = C C ... C + 4096 .
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
̣ ̣ ̉ ̣ ̉ ᄀ1; 1), B(2; 2; 2), măt phăng (P): x + y ᄀ z +
2 + y2 + z2 ᄀ 2x + 8z ᄀ 7 = 0. Viêt ph ươ ́ ̀ ́ ̣ ươ ng tron (C) sao cho diên tich hinh tron (C) băng 18
̀ ̀ ́ ́ ̣ ̣ ̉ ̉ Câu 5 (1,0 đi m)ể . Trong không gian toa đô Oxyz cho hai điêm A(1; ̀ 1 = 0 va măt câu (S): x ng trinh măt phăng (Q) song song v i đ ̀ ng thăng (cid:0) ́ ơ ươ ̀ ̀ ̀ ̀ ̀ ́ ơ ̣ ̉ ̣ AB, vuông goc v i măt phăng (P) va căt (S) theo môt đ .
ừ ế ể ằ ặ ẳ ặ ẳ ả Câu 6 (1,0 đi m)ể . Cho hình chóp S.ABCD, có đáy ABCD là hình vuông, m t SAB là tam giác vuông cân t ặ ớ và n m trong m t ph ng vuông góc v i m t ph ng (ABCD). Kho ng cách t ạ i S ặ ủ trung đi m I c a AB đ n m t
a 5 ̀ ̀ ẳ ằ ả ố ̣ ̉ ̉ ̣ ph ng (SCD) b ng ể . Goi F la trung điêm cua canh AD. Tính th tích kh i chóp S.ABCD va kho ng cách
ữ ườ ẳ gi a hai đ 5 ng th ng CF và SB.
ẳ ọ ộ ứ ộ ế ườ giác ABCD n i ti p đ ố ng tròn (S), có A và C đ i ặ Câu 7 (1,0 đi m)ể . Trong m t ph ng t a đ Oxy cho t
ươ ươ ế ươ ườ ứ x ng qua BD. Ph ng trình AB: y – 2 = 0; ph ng trình BD: . Vi t ph ng trình đ ng tròn 2 0 3 x - + = y
3
3
ế ệ ứ ằ (S) bi t di n tích t giác ABCD b ng 4 3 và xA > 0, yA < yD.
3
(cid:0) + + - - (cid:0) x y xy x + 2 x 7 3 ( = x 6 1 (cid:0) (cid:0) ᄀ ̀ x y ( , ) ả ệ ươ i h ph ng trinh Câu 8 (1,0 đi m)ể . Gi + + + y + ) 12 = (cid:0) x y x y 4 1 3 2 4 (cid:0)
2
2
2
, ́ ́ x y z 3 ố ự ươ ủ ứ ể ̣ ̉ ng x y z th a ỏ , + + = . Tìm gia tri nho nhât c a bi u th c Câu 9 (1,0 đi m)ể . Cho các s th c d
+ + + = P x y z . + + + + xy 2 x y yz 2 y z zx 2 z x
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN (ĐỀ 28)
Ộ Câu, ý N I DUNG Đi mể
3
ẽ ồ ị ự ế ả 1,0 1.a) Khi m = ᄀ3. Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C)
= + 2 - y x x 2 . 1 ́ ̀ ở ̀ Khi m = ᄀ 3, ham sô tr thanh 2 3
ậ ị D .= ᄀ +T p xác đ nh:
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) y y (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) lim x lim; x 0,25
22 x
= - y' x. y’ = 0 (cid:0) x = 0 hoăc x = 2 4
+BBT
0,25 x –∞ 0 2 +∞
y' 0 0
y 1 + ∞
5(cid:0) 3 –∞
- (cid:0) +(cid:0) ;0), (2; ) ố ồ ế ị ả ( ế + Hàm s đ ng bi n trên các kho ng , ngh ch bi n trên ( 0; 2).
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
CĐ = 1; và đ t c c ti u t
CT =
ố ạ ự ạ ạ ạ ự ể ạ Hàm s đ t c c đ i t i x = 0; y i x = 2; y 5(cid:0) 3
ể ố Tìm đúng đi m u n U(1 ; – 1/3 ) 0,25
2
1
ồ ị ể ể ể ố ộ + Đ th ( qua 5 đi m : CĐ, CT, đi m u n và 2 đi m có hoành đ x < 0 và x> 2
1
O
2
3
U
5/3
2
2
f x( ) =
∙x3 2∙x2 + 1
3
0,25
3
2
2
=
+
+
+
+
+
x
2(
)
y
x
m
x
m
m
x
(
1)
(
4
3)
+ có hai c c tr ; GTLN ự 1
= A x x 1 2
+ x 1
2
2 3
1.b) 1,0 - ị
2
2
́ ̣ ̣ Tâp xac đinh D = ᄀ .
= + + + + 0,25 Ta có y' x 2 ( m )x m 2 1 + m . 3 4
ự ố ệ Hàm s có hai c c tr ị y’ = 0 có hai nghi m phân bi ệ (cid:0) t (cid:0) ’ >0 (cid:0)
0,25 + < � m m < - m + 2 6 5 0 - < 5 1
̀ ̀ ́ ̀ ự ̣ ̉ ̣ ́ ̀ ́ Khi đó goi ̣ x1, x2 la cac nghiêm pt y’ = 0 thi x1, x2 la cac điêm c c tri ham sô.
2
2
2
= - + - (cid:0) 0,25 m 1 x 1 x 2 (cid:0) = + + (cid:0) A m m 8 7 Ta có => = + + m m ( 4 3) 1 2 (cid:0) x x 1 2 (cid:0) 1 2
+ + = - (cid:0) ̀ t m < t ( m 8 7) 0 ́ Xét ham sô trên (5;1) => ( dùng BBT) 9 2 1 2
̣ A (cid:0) Suy ra khi m = – 4. Vây maxA = khi m = ᄀ 4. 0,25 9 2 9 2
+
=
+
+
�
x
x
x
x
sin 2
cos 2
3sin
cos
2
2 1,0 + + x x 3sin cos 2 ả ươ ượ Gi i ph ng trình l ng giác p� �+ = x 2 sin 2 � � 4 � �
2
PT (1)
�
x
+ x
x
- = x
x 2sin cos
3sin
2 cos
cos
3 0
- - 0,25 .
(
)
- - � + x x 2 cos cos = 3 0
) 3 sin +
( (
) ( 1 2 cos ) =
x + - � x x x sin cos + x ) ( 1 2 cos 0 3 0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
(cid:0) = x cos VN ( ) (cid:0) (cid:0) (cid:0) 0,25 + = - (cid:0) x x sin 1 3 2 cos
(cid:0) k x p 2 (cid:0) � � x sin (k ᄀ ᄀ ) (cid:0) 0,25 p � � = - + � � 4 � � 1 2 p = - + 2 = + p (cid:0) x k p 2
́ ̀ ươ ̣ x = + p x k p k p 2 , 2 Ph ́ ng trinh co cac nghiêm: (k ᄀ ᄀ ). p = - + 2
ố ể 3 Tính th tích kh i tròn xoay. 1,0
p
4
ể ầ ố Th tích kh i tròn xoay c n tính là 0,25
2 x dx
0
p
p
p
V= x sin ) ( p (cid:0)
2
4 0
4 0
4 0
� x .sin
� x .
p � � � xdx x 4 � 0 �
p
p
2
2
4
4
p - 0,25 x p = p = - xdx dx xdx cos 2 = 1 cos 2 2 2 � � �
0
p
p = + = . xdx (cid:0) 0,25 32 x 02
4 0
p
ặ ừ + . Đ t t ng ph n ầ u = x, dv = cos 2xdx. Ta có du = dx, v = sin 2x. x xdx cos 2 (cid:0) 1 2
4 0
p - ừ ượ T đó, tính đ c = . x xdx cos 2 (cid:0) 8 1 4
2
0,25 p + - p ( p 4 8) Do đó, V = . 64
= +
4 ủ ố ứ a) Tìm môđun c a s ph c z 0,5
= -
(
z
,
z
) i z
+ 2 3
(cid:0) - G i ọ
a bi a b , (
i 1 9 (
)
�
+ a bi
ᄀ ; Khi đó ) ) ( = - i a bi
+ 2 3
i 1 9
- - - - - - 0,25 � a a 3 = - b 3 b 3 i 1 9
2
n
= - - (cid:0) (cid:0) 2 (cid:0) + - = 2 (cid:0) (cid:0) ủ ố ứ ậ z = ᄀ . V y môđun c a s ph c z là : 2 ( 1) 5 = - - (cid:0) (cid:0) a b a a 3 = b 3 = b 3 1 9 1 0,25
) 2
0,5 x - 2 3 b) Tìm h s c a x ệ ố ủ 7 trong khai tri n ể ( , …
Ta có
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
n
+ 1
n
+ 1
2
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán + +
) 2
(
n
2 + x C n 2
+ 1
+ n 1 2 2 x + n 1 2
0 n 2
1 2
+ 1
+ 1
+ 1
2
+ = + ... C x x C C 1
n
0 n 2
+ 1
1 C 2
+ 1
2 n 2
+ 1
+ n 1 2 + n 1 2
= + + + + C C ... C 2 n Cho x=1, ta có (1)
n
0 n 2
+ 1
1 2
+ 1
2 n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
n
2
+ 1
0,25 = - + - - C C C ... C + 0 Cho x= 1, ta có : (2)
(
)
n
1 2
+ 1
3 C n 2
+ 1
5 n 2
+ 1
+ n 2 1 + n 1 2
2
= + + + + C C ... C 2 2 ầ ượ ừ L y (1) tr (2), ta đ c :
n
1 2
+ 1
3 C n 2
+ 1
5 n 2
+ 1
n 2 1 + n 1 2
n
n
2
2
= + + + + C C ... C + 2 n (cid:0)
12 2
12
́ ̀ ư ̉ ́ T gia thiêt ta co = = = � � n 2 4096 2 2 12
12
-
k
k ) C
12 2
k ( x ) 3
)
k 12
ᄀ
=
k
0
0,25 = - x ( - 2 3 1 Do đó ta có ( ( 0 ≤ k ≤ 12, k nguyên)
9 9 3 123 2
(cid:0) C h s c a x ệ ố ủ 9 là : .
́ ̀ ́ ́ ươ 5 1,0 mp(Q) // AB, (Q) ᄀ (P), căt (S) theo đ ́ ̀ ng tron co ban kinh 3 2 .
0,25 Ta co ́x2 + y2 + z2 ᄀ 2x + 8z ᄀ 7 = 0 ᄀ (x ᄀ1)2 + y2 + (z +4)2 = 24.
́ ́ ́ ; 0 ; ᄀ 4), ban kinh R = 2 6 .
̀ ́ ́ ́ ượ ̉ ̀ lân l Goi ̣ t la vecto phap tuyên cua mp(P), mp(Q). Ta co Suy ra (S) co tâm I(1 r , Qn r Pn
. r Pn r = (1; 3; 1), [ Pn r ] = (4; ᄀ 2; 2) ᄀ 0 uuur = (1; 1; ᄀ1), AB uuur , AB
(cid:0) ^ (cid:0) (cid:0) AB ) / / (cid:0) ̉ ̣ Ta co ́ = ] r Qn r [ Pn uuur , AB ^ 0,25 ^ (cid:0) P Q ( � Q ( ) ( ) (cid:0) 1 2 (cid:0) r n Q r � n Q uuur AB ́ r nên co thê chon n P
= (2; ᄀ1; 1). Suy ra pt mp(Q): 2x ᄀ y + z + d = 0 r Hay Qn
̀ ̀ ́ ́ ́ ́ ượ ư ̣ ̉ ̉ ̉ Goi r, d lân l t la ban kinh cua (C), khoang cach t ̀ tâm I cua (S) đên mp(Q). 0,25
(cid:0) ́ ̀ ̀ ́ ̣ ̀ Ta co diên tich hinh tron (C) băng 18 nên r2 = 18.
Do đo d́ 2 = R2 ᄀ r2 = 24 ᄀ 18 = 6 ᄀ d = 6 .
̣ Ta co d =́ ᄀ 4. 6 ᄀ |d ᄀ2| = 6 ᄀ d = 8 hoăc d =
1): 2x ᄀ y + z + 8 = 0, (Q2): 2x ᄀ y + z ᄀ 4 = 0
̀ ̀ ́ ư ́ T đo, co 2 mp la (Q
́ ́ ́ ̉ ư Mp(Q) co pt trên co thê ch a AB.
0,25 ́ ́ ự ̉ Kiêm tra tr c tiêp thây A(1; ᄀ1; 1) ᄀ (Q1) nên AB // (Q1); A(1; ᄀ1; 1) ᄀ (Q2) nên AB ᄀ (Q2).
KL: pt mp(Q): 2x ᄀ y + z + 8 = 0.
̀ ả ữ ố ể ườ ẳ 6 Th tích kh i chóp S.ABCD va kho ng cách gi a hai đ ng th ng CF và SB. 1,0
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
S
. Ta có:
Vì I là trung điểm AB và tam giác SAB vuông cân tại S nên SI
AB
^
E
= (cid:0) ABCD AB SAB (cid:0)
B
C
( � (
( (
) )
(
) .
^ (cid:0) ^� SI ABCD
L H
(cid:0) ^
J
) ) SAB ( �(cid:0) SI
ABCD ) SAB SI AB ,
I
K
D
A
F
Gọi J là trung điểm CD, E là hình chiếu vuông góc của I lên SJ. Ta có:
(
)
)
( �
^ (cid:0) CD IJ ^ ^ (cid:0) � � CD SIJ CD IE SIJ ^ (cid:0) CD SI
(
)
(
)
) =
Và
.
( IE d I SCD
^ (cid:0) IE CD a 5 = ^ (cid:0) � � IE SCD ; ^ 0,25 (cid:0) IE SJ 5
ặ Đ t AB = x ; ( x > 0), khi đó SI = . Trong tam giác vuông SIJ ta có: x 2
2
2
2
2 2 x � � � � 5 � � � � 2 � � 5 � �
1 1 = + = + = � � x a . 1 IE 1 SI 1 IJ 1 2 x a
3
2
S ABCD
ABCD
.
0,25 = = = ể ố Th tích kh i chóp S.ABCD: V a S . SI . . . 1 3 1 3 a 2 a 6
ự ườ ẳ ắ ạ Qua B d ng đ ng th ng song song CF c t DA kéo dài t i K.
Khi đó CF// (SBK), suy ra d(CF; SB) = d(F; (SBK)). 0,25
)
(
( IH BK H BK IL
) � . Ta có:
^ ^ � SH L SH ; , , D ng ự
(
)
^ (cid:0) BK SI ^ ^ (cid:0) � � BK SIH BK IL . ^ (cid:0) BK IH
(
)
(
)
)
( = IL d I SBK
^ (cid:0) IL BK ^ (cid:0) � � IL SBK ; T ̀ư . ^ (cid:0) IL SH
= = = ứ ạ FA =� AK � . T giác BCFK là hình bình hành L i có: FK BC a . a 2 a 2
ạ ọ ồ Hai tam giác vuông BHI và BAK có góc nh n B chung nên đ ng d ng, suy ra: 0,25
2
2
a = = = � HI . BI HI = KA BK KA BI . BK 2 5 + a a a . 2 2 a 4
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán +
2
2
a = =� IL Trong tam giác vuông SIH: . 1 2 IL 1 IH 1 IS 24
)
)
)
)
)
{
( �
( ( d A SBK ;
( ( d I SBK ;
} B
) )
) )
( ( d A SBK ; ( ( d I SBK ;
a a = = = = = = � � 2 AI SBK 2 , BA BI 2 24 6
)
)
)
)
(
)
( ( d F SBK ;
( ( d A SBK ;
a a 2 6 a 6 = = = ự ươ t ng t : V y : ậ . 2 . d CF SB = ; 3 6 3
A
ế ươ ườ 7 Vi t ph ng trình đ ng tròn (S) 1,0
ể ượ +B là giao đi m c a c B(0; 2). ủ AB và BD, tìm đ
0.
D
ữ ườ ẳ ằ +Tính góc gi a hai đ
I
ng th ng AB và BD b ng 60 B ườ ự ủ 0,25 +Ta có BD là đ ng trung tr c c a dây cung AC nên BD
C
ườ là đ ng kính.
060
ạ +Tam giác ABD vuông t i A có = =� ᄀ ABD AD AB 3
ABCD
ABD
ABD
2
= = = � � D D S S S 2 2 3 AB AD . 2 3 +Ta có 1 2 0,25
= = � � AB AB . 3 2 3 2. 1 2
( = -
)
( A a
) ; 2 ,
(
> � � A AB a uuur AB a 0, ;0 +Ta có
(
) 2 +
)2; 2
= = 2 - A suy ra . � � AB a = a > a 2 0 2 2 ( 0)
)
( D d
) 2 ,
+ - � � D BD uuur ( = AD d d ; 3 d 2; 3 +Ta có .
2
2 +
(
)
(
) 2 =
0,25 = - (cid:0) d 1 - - � � = AD AB d d 3 2 d 3 2 3 4 - = d 4 8 0 � (cid:0) Nên = (cid:0) d 2
)
(
)
( (
(cid:0) - - D 1; (cid:0) + D 2; 2 3 2 Suy ra . Vì yA < yD nên ch n ọ . (cid:0) + + 3 2 ) D 2; 2 3 2 (cid:0) (cid:0)
(
)
+ I 1; 3 2 ườ ươ + Đ ng tròn (S) có tâm , bán kính ng trình: IA = nên có ph 2
2 +
(
(
) 2
) 1
3
3
0,25 - - - . x y = 3 2 4
3
(cid:0) + + - - 8 1,0 (cid:0) x y xy x + 2 x 7 3 ( = x 6 1 (1) (cid:0) (cid:0) ᄀ x y ( , ) Gi ả ệ ươ i h ph ng trinh̀ + + + y + ) 12 = (cid:0) x y x y 4 1 3 2 4 (2) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
0(cid:0)
3
3
2
3
ề ệ Đi u ki n: 3x+2y
+ =
+ 2 - - - � x x xy y (1) 8 6 3 - = x 1 3 x 12 = 3 - - � � = - � x y x x y y x (2 1) ) + 2 x y 3 - = - x 2 1 ( 1 0,25
+ + 2
x
2 4
Th ế y = 1ᄀ x vào (2) ta đ ượ 3 3 c: x
=
+
=
+
a
3 3 x
2,
b
x
2 (
b
0)
0,25 (cid:0) Đ t ặ
3 a
2 b 3
+ = (cid:0) 4 (cid:0) Ta có h ệ a b = - 4 (cid:0)
2
2 a a
2 a 3
0,25 a 4 a a � � � + = - 4 = - - - - - - 3(4 a ) 4 3(16 8 ) 4 = a 24 44 0 = - b 4 � � = 3 a � = - b � � + 3 a �
(cid:0) (cid:0) = - 4 � � - = a � = b 2 2 (cid:0) b � � 3 a � b � a ( a - + 2 a a 2)( = 22) 0 (cid:0)
3 3 x
(cid:0) 0,25 + = (cid:0) 2 2 = (cid:0) x 2 � � ̉ ᄀ y = ᄀ 1 (thoa ĐK) + = (cid:0) x 2 2 (cid:0)
̉ ệ ươ ế ậ ̣ K t lu n: Nghiêm cua h ph ng trình la (̀ x; y) = (2;ᄀ1).
2
2
2
, x y z 3 ố ươ ủ ể 9 1,0 Cho các s d ng x y z th a ỏ , + + = . Tìm GTNN c a bi u th c ứ
+ + + = P x y z + + + + xy 2 x y yz 2 y z zx 2 z x
3
2
3
2
3
2
ố ươ ụ Áp d ng BĐT TBCTBN cho hai s d ng, ta có
2 x y y ,
2 y z z ,
2 z x .
3
3
3
2
+ + + (cid:0) (cid:0) (cid:0) x xy yz zx 2 2 2
(
(
)
(
)
2 x y
2 y z
2 z x
) 1
0,25 + + + + + 2 + 2 - � x y z xy yz zx � 2
2
2
2
2
2
2
x y ́ 3 ̣ Măt khac, do
(
)
(
)
3
3
3
2
2
2
+ + + + + = nên z ) ( x y z + + y x z x z 3
(
)
)
2 x y
2 y z
2 z x
2
2
2
= + + + + + + + + = ( + ) y ( x y z xy yz zx 2
2 x y
2 y z
2 z x
+ + + + (cid:0) ừ T (1) và (2), ta có . x y z
2
2
2
2
2
2
2
0,25 + + + (cid:0) P x y z Do đó + + + + xy 2 x yz 2 y zx 2 z
)
(
)
= + + + + + + + y x z x y z xy yz zx Ta co ́( . 2
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán t
2
2
2
- 9 = + + + + = � t x y z xy yz zx Đ t ặ . 2
(
) 2
2
2
2
0,25 + + y x z (cid:0) Do t x + +� y z 3 3
- + 2 - t t 2 9 Khi đó P t P t 3 , 3 t t 2 9 +� �۳� t , t 2
22 t
)
)
)
[
0,25 9 = 3; +(cid:0) trên [ . Xét hàm s ố ( f t , - + t t 2
(
)
(
)
3; +(cid:0) ế ế ả ậ ồ L p b ng bi n thiên, ta có hàm f đ ng bi n trên .
= P t f 3 4 (cid:0). (cid:0) = m in f t 3
́
= = = = � P x y z 4 1. ậ ượ min ế K t lu n đ c :
ĐỀ 29)
̀ 3
y
x
KY THI THPT QUÔC GIA ( = C (
23 + x
4
)
- . Câu 1.(2,0 đi m).ể Cho hàm s ố
ả
x
y
23 + x
1
ẽ ồ ị 3 = - ự ế ể ồ ị ố ắ ụ ạ ể ệ a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th (C) c a hàm s . ố b) Tìm m đ đ th hàm s c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi t. ủ + m
x
= -
- - Câu 2.( 1,0 đi m)ể ả
0 ầ ả ủ ố ứ
2 sin 3 . os2 ị
x c ầ
x ự
= s inx .Xác đ nh ph n th c và ph n o c a s ph c
2z
z+ .
ươ ố ứ a) Gi i ph b) Cho s ph c: ng trình z : 3 os5 c i 3 2
3
+ -
Câu 3.( 0,5 đi m)ể
x
x
log
2 log (2
)
log
0
= x 27
3
1 3
- - ả ươ Gi i ph ng trình:
2 - ươ ả Gi ng trình: . x x x - + 2 - = x 4 + 6 11
3 = (cid:0)
I
dx
x 3 + + +
13 x 1 x 3
Câu 4.( 1,0 đi m)ể i ph Câu 5.( 1,0 đi m)ể - Tính tích phân . -
Câu 6.( 1,0 đi m) ể ặ ẳ ạ Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông c nh a, Sc vuông góc m t ph ng (ABCD), SC có
ọ ủ ể ể ạ ố ọ .G i O là giao đi m c a AC và BD, g i M là trung đi m c nh AB. Tính th tích kh i chóp 2
SC a= S.AMCD, tính kho ng cách t
ả ể ừ ể ế ặ ẳ đi m O đ n m t ph ng (SAB) theo a.
2
x
2
Câu 7.(1,0 đi m)ể
= và đi m C(2;0).Tìm t a đ các đi m ể
y+
1
ẳ ặ ớ ệ ụ ọ ộ ể ộ ọ
4 t r ng A,B đ i x ng nhau qua tr c hoành và
ố ứ ế ằ ụ Trong m t ph ng v i h tr c t a đ oxy, cho elip(E): A,B(cid:0) (E) bi D ABC đ uề
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
Câu 8.(1,0 đi m) ể
= -
D ể ế ươ ườ Trong không gian oxyz cho đi m A(0;2;2) . Vi t ph ng trình đ ẳ ng th ng qua A và vuông
x
2
x
+ y
z
1
2
=
=
=
d
y
:2
d :1
3
2
2
t
z
t = + 1
(cid:0) - (cid:0) (cid:0) ườ ờ ắ ồ góc đ ẳ ng th ng ; đ ng th i c t . (cid:0) (cid:0)
Câu 9.(0,5 đi m)ể
ể ậ ượ ữ ố ừ ố ự ỗ ố ồ ữ ố T các ch s 1,2,3,4,5,6,7,8,9 có th l p đ c bao nhiêu s t nhiên m i s g m 6 ch s khác nhau và
ữ ố ụ ằ ổ t ng các ch s hàng ch c, hàng trăm, hàng ngàn b ng 8.
2
2
2
2
+
+
+
+ =
+
Câu 10.(1,0 đi m)ể
) 2
x
y
2 2 x y
x
y
1
3
1 4
5
(
2
2
+
ố ự ỏ Cho x, y là các s th c th a mãn . Tìm GTLN và GTNN
x
=
P
2 2
y +
y
x
2 2 x y 3 2 1 +
- ứ ể ủ c a bi u th c .
ĐÁP ÁN
3
=
Ộ N I DUNG Câu Đi mể
y
x
+ m
23 + x
1
- 1b 1.0đ ắ ụ ạ ể ệ ố ể ồ ị Tìm m đ đ th hàm s c t tr c hoành t i 3 đi m phân bi t.
ồ ị ự ượ D a vào đ th tìm đ c - < 1 < 3m
x
x c
x
2 sin 3 . os2
= s inx
0
- - ả ươ 2a 0.5đ Gi i ph ng trình : 3 os5 c
= -
p (cid:0) = + x p k (cid:0) (cid:0) (cid:0) - - � x = x PT c os5 sin 5 s inx 5 s inx (cid:0) 3 2 1 2 p� � � sin 3 � � = x � � x 3 p k (cid:0) (cid:0) 18 p = - + 6 2
z
i 3 2
2z
z+ .
2
2 +
ố ứ ầ ả ủ ố ứ ự ầ ị Cho s ph c: .Xác đ nh ph n th c và ph n o c a s ph c 2b 0.5đ
(
)
(
z
+ = z
i 3 2
) = - i 3 2
i 8 14
- -
3
+ -
ầ ả ự ầ Ph n th c a=8; ph n o b=14
x
x
log
2 log (2
)
log
0
= x 27
3
1 3
- - 3 0.5đ ả ươ Gi i ph ng trình:
x< < (*) 2
+ ĐK: 0
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán = x 3 x
+ + - - x x log 2) 0 ) +PT (cid:0) log (2 3 log ( 3 + - - � � x x x x )]= log 2)(2 + (2 )(2 = x ) log [( 3 3
- (cid:0) 1 17 2 � � x + - = x = x 4 0 2
- + 1 17 = ế ợ ượ ủ ệ ươ ớ K t h p v i (*) ta đ c nghi m c a ph ng trình là x 2
2 - ả ươ Gi i ph ng trình: x x x - + 2 - = x 4 + 6 11
[
4 1.0đ
]2; 4
x (cid:0) + ĐK:
- + (cid:0) x - (cid:0) x 2 (cid:0) (cid:0) - (cid:0) � x x - + 2 4 � 2 ụ + Áp d ng BĐT Cauchy 4 1 (cid:0) - (cid:0) x 4 (cid:0) (cid:0) 2 1 2 - + x 2
2
(
) 2 + (cid:0)
x
+ x
x
6
= 11
3
2
2
- = (cid:0) x (cid:0) - - =� x 3 ấ ặ ấ ả D u “=”khi . M t khác d u “=”x y ra (cid:0) 2 1 - = x 1 4
khi x=3
ậ ươ ấ V y ph ệ ng trình có nghi m duy nh t x=3
3 = (cid:0)
I
dx
x 3 + + +
13 x 1 x 3
- Tính tích phân - 5 1.0đ
+ Đ t ặ t x= 1
I 6ln3 8
- ĐS: =
6 1.0đ
;
)
(cid:0) D ể ế ằ ố ứ ụ Tìm t a đ các đi m A,B (E) bi t r ng A,B đ i x ng nhau qua tr c hoành và 7 1.0đ
y 0
B x ( 0
y- 0
2
2
2
2
=
+
Gi . ọ ộ ABC đ uề A x ), ; ả ử ( s 0
�
1
= - 1
y 0
y 0
x 0 4
x 0 4
2
2
=
ộ + Vì A,B thu c (E) nên . , (1)
(
) 2 +
�
AC
AB
4
, (2)
2
x 0
2 = y 0
2 y 0
- ề + Mà tam giác ABC đ u nên
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
- ; ; ừ ể ộ + T (1) và (2) suy ra A,B là m t trong hai đi m 7 4 3 7 � 2 4 3 � � 7 � �� 2 ; �� �� 7 �� � . � � �
ế ươ ườ Vi t ph ng trình đ ẳ ng th ng D ….. 8 1.0đ
ạ Gi ả ử D s i B(2;t;1+t) c t ắ 2d t
( = -
) 1
(
)
- - Ta có uuur AB t t 2; 2;
1d có VTCP
ườ ẳ r u = Đ ng th ng 3; 2; 2
( = -
)
1d
= = D � � � vuông . t uuur AB uuur r AB u . 0 3 2;1; 2
)
= - (cid:0) x (cid:0) (cid:0) u y uuur ( AB = - V y ậ D qua A có VTCP có PTTS: 2;1; 2 (cid:0) u 2 = + 2 = + (cid:0) z u 2 2
ậ ượ ố ự ỗ ố ồ ữ ố L p đ c bao nhiêu s t nhiên m i s g m 6 ch s khác nhau … 9 0.5đ
5
a a a a a a 1 2 3 4 6
ả ử ố ầ ậ ạ Gi s s c n l p có d ng
,
a 5
a a , 3 4
+
+
a
= (cid:0) 8
a 5
a 3
4
{ {
,
} 1; 2;5 } 1; 3; 4
a 5
a a , 3 4
{
,
} 1; 2; 5
(cid:0) (cid:0) (cid:0) . Theo đ ề (cid:0) (cid:0) (cid:0)
a (cid:0) 5
a a , 3 4
TH1: .
Có 6 cách ch n aọ 1; 5 cách ch n aọ 2; 3! Cách ch n aọ 3,a4,a5 và 4 cách ch n aọ 6
{
,
} 1;3; 4
ậ ố V y có 6.5.3!.4=720 s
a (cid:0) 5
a a , 3 4
ươ ự TH2: . T ng t ố có 720 s
2
2
+
ố ỏ ề ậ V y có 1440 s th a đ .
x
=
P
2 2
y +
y
x
2 2 x y 3 2 1 +
- ứ ủ ể Tìm GTLN và GTNN c a bi u th c .
2
2
2
2
2
+
2 +
10 1.0đ
)
)
x
y
x
y
x
2 2 x y
3
+ = - 2
3
(
(
2
2
2
2
- - ừ ả ế * T gi thi t ta có:
)
)
x
2 2 x y
2 + x
y
+ x
2 + y
3
�� 0
3
� ; 2 0
(
(
- - - * Mà
t
2 2 (cid:0)� � � = + x
-+ y
t
t
2 3 t
2 0
1
2
(cid:0) * Đ t ặ .
*Ta đ cượ
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
2
2
2
2
2
2
+
)
)
)
x
y
x
2 2 x y
2 + x
y
+ x
2 + y
2
3
2
(
(
(
2
2
2
+
x
t
2
=
=
=
=
[
]
P
t
,
1;2
- + t +
2 2
2
2
2
2
t
1
y +
2 2 x y 3 2 +
+
+
+
+
y
x
x
y
x
y
1
1
1
- - - - (cid:0)
=
f
= (1) 1
=
P
khi
1,
= 0 = (cid:0)
2
f t min ( ) 1;2 � � � �� �
x y
1
t
2
=
[
t
f t ( )
] ��� 1; 2
,
=
- + t +
x
=
=
t
1
f
(2)
=
P
khi
,
4 3
0 = (cid:0)
� � f t m ax ( ) � 1;2 � � � � �� �
4 3
min ? � � � m ax � ?
y
2
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) * Xét hàm s ố (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
Ử
Ề
-
Ố Đ THI TH QU C GIA THPT Đ 30 =
y
Cho hàm s ố
) mC .
Câu 1 (2,0 đi m).ể
Ề 1mx + , ( x m
ẽ ồ ị
ự ế
ả
ố
1m = .
a) Kh o sát s bi n thiên và v đ th hàm s khi
)
)
ệ
ườ
ế ạ
ể
ắ ệ
ủ ( ấ i đi m b t kì c a
mC . Ti p tuy n t ế
mC c t ti m c n đ ng ậ ứ
ệ
ậ
ậ ủ ồ ị ( ng ti m c n c a đ th ể ệ
b) G i ọ I là giao đi m hai đ t t và ti m c n ngang l n l
i
IAB b ng ằ 12 .
2
+
(
)
inx
x
x
= x
ể ầ ượ ạ A và B . Tìm m đ di n tích tam giác ( 3 2 cos
) - + 2
cos
s
3 2 cos
0.
ươ
ả
ng trình
i ph
a) Gi
Câu 2 (1,0 đi m).ể
-
-
x
x
4
4
2
4
:
-
b) Gi
2
+
( e x
+ + x
1
=
Tính tích phân
Câu 3 (1,0 đi m).ể
I
dx
.
ả ươ i ph ng trình - 2 17.2 + = 1
x +
x
x
1
1
(cid:0) 0 ) 1 ln ln
ể
G i ọ
Câu 4 (1,0 đi m). a)
z
z
2 4
- + = . Tính 29 0
1,z
2z là hai nghi m ph c c a ph ệ
4
4
+
ứ ủ ươ ng trình
z
= A z 1
2
18
3
.
(cid:0) b) Tìm h s ch a ệ ố ứ x trong khai tri n ể x x , 0. � 2 � � 3 �- � 3 x �
y
+ z
6
3 =
ườ
ẳ ng th ng
và hai m tặ
Câu 5 (1,0 đi m).ể
ộ �Oxyz , cho đ
x D = : 1
1
(
- = z
- = z
) : P x
+ - y 2
6 0
2
2
7 0
ế
ươ
ph ng ẳ
. Vi
t ph
1 ặ ầ ( ng trình m t c u
)S có tâm thu c ộ D
ờ ế
ặ
ẳ
ớ
ớ ệ ọ Trong không gian v i h t a đ ) : 2 , ( Q ) ,P ( ( ồ đ ng th i ti p xúc v i hai m t ph ng
+ - x y )Q .
Câu 6 (1,0 đi m).ể
,
i ạ C ,
AB
, SA vuông góc v iớ
.S ABC có tam giác ABC vuông t
a= 2
Cho hình chóp ) (
(
ặ
ẳ
ặ
ẳ
ầ ượ
ữ đáy. Góc gi a m t ph ng
t là hình chi u c a
) SBC b ng ằ
SAB và m t ph ng
ế ủ A lên SB
ể
và SC . Ch ng minh r ng ứ
AC a= ,H K l n l .S ABC .
(
ớ ệ ọ
ặ
ẳ
ườ
C
ộ Trong m t ph ng v i h t a đ
, đ
đi qua
x
3
d x : 9 0
ườ
ươ
- + = y ế
11 0 ươ
60o . G i ọ ằ AK vuông góc HK và tính th tích kh i chóp ố )5; 4 ng trình
ng phân giác trong
2 ẳ ng th ng y+ - = . Vi
t ph
ng trình các
,Oxy cho AD có ph
ủ
Câu 7 (1,0 đi m).ể A và song song v i ớ BC , đ ạ c nh c a tam giác
ABC .
ấ ả
ị ủ
ể ấ
ươ
ệ
Tìm t
t c các giá tr c a tham s
ng trình sau có nghi m
ố m đ b t ph
Câu 8 (1,0 đi m).ể
3
+
- -
, (
) 3
ᄀ
x
( m x
x
22 x
8
2
x (cid:0)
) .
ằ
Cho
Câu 9 (1,0 đi m).ể
0a > ,
0b > ,
0c > . Ch ng minh r ng ứ
2
2
2
+
- (cid:0) - -
a
b
c
3 2.
1 + + 2 b
1 + + 2 c
1 2 a
(cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
Ử
Ề
Ể ĐÁP ÁN – THANG ĐI M (Đ THI TH 30)
Đáp án
Câu
Điể m
1
=
a) Khi
1m = ,
y
(2,0 đi m)ể
x x
1 1
-
ậ
ị
+ {
T p xác đ nh
ᄀ
D =
\
} 1 .
=
>
-
y
x
'
0,
1
ự ế
S bi n thiên:
.
2 +
(
0,25
x
) 2 1
" (cid:0) -
ố ồ
ả
ế Hàm s đ ng bi n trên các kho ng
.
(
và (
)
) ; 1
+(cid:0) 1;
=
ớ ạ
ệ
ậ
ệ
ậ
y
y
Gi
i h n và ti m c n:
= ; ti m c n ngang: 1
1y = .
- (cid:0) - -
lim x
lim +(cid:0) x
0,25
= +(cid:0)
= -
(cid:0) - (cid:0) (cid:0)
ậ ứ
ệ
,
; ti m c n đ ng:
x = -
1.
y- lim x 1
y+ lim x 1
ả
ế B ng bi n thiên
0,25
ồ ị Đ th :
0,25
(cid:0) (cid:0) - (cid:0) -
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
0,25
ứ
ệ
ậ
ồ
ị
ệ
ậ , ti m c n ngang
,
y m=
m= -
x
ọ m , đ th hàm s có ti m c n đ ng ố ớ b) V i m i )
.
( I m m
;
2
-
(
)
ươ
Gi
ả ử s
, ph
ế ng trình ti p tuy n t
i
ế ạ M c a ủ (
C
;
m
) mC :
0,25
� M x m � 0 �
�+ m 1 �+ x m �
2
2
+
m
=
- (cid:0)
(
) +
(
)
.
y
x
x
m
x
m
,
0
0
2
(
1 )
+ m 1 + x m 0
+ x m 0
0,25
2
2
- - (cid:0) -
=
ừ
)
, t
đó suy ra
Tìm đ
c ượ
IA
2
,
( B x m m+ ;
+ m 1 + x m 0
�+ m 2 2 , �+ x m � 0
0,25
=
+ . x m
IB
� -� A m m ; � 02
2
=
=
+
m
=� m
IA IB .
2
= 1 12
� . 5
IABS
1 2
ươ
ươ
ươ
Ph
ng trình đã cho t
ng đ
ớ ng v i
2
+
- 02
(1,0 đi m)ể
0,25
-
)
(
) =
inx
+ inx
x
x
x
3
3s
2sin
cos
0
cos ) (
3s ) =
-
( (
�
+ inx
x
x
3 2sin
3 s
cos
0
0,25
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán p
=
+
x
k
p 2
(cid:0)
=
inx
s
0,25
=
+
�
x
k
p 2
� (cid:0)
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
0
3 2 p (cid:0) � �- = os c x � � 3 � �
=
+
p
ᄀ
x
k
k
,
.
0,25
3 p 2 3 p 5 6
x
-
-
x
x
x
x
4
4
2
4
2
-
-
-
b)
�
�
2
17.2
+ = 1
0
17.
+ = 1
0
4
17.4
+ = 16
0
x 16 16
4 16
x
(cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0) (cid:0)
2
x
e
e
e
+
3
0,25
x
ln
) 1
=
=
.
I
dx
( x x �
x
x x
( d x + � � xdx x
) ( + + 1 + ln
ln 1
+ x ln + x ln
) 1 1
1
1
1
(1,0 đi m)ể
e
2
2
0,25
e
=
+
+
=
(
.
I
x
+ e
x ln ln
1
ln
) 1
1
x 2
e 2
1 - + 2
1
0,25
0,25
= -
4
0,5
ươ
ứ
ệ
a)
. Ph
ng trình đã cho có hai nghi m ph c
.
i z
2 5 ,
i 2 5
D = - '
< 25 0
z 1
= + 2
(1,0 đi m)ể
=
=
Khi đó
.
z
=� A
29
1682
z 1
2
0,5
9
9
= 1 1 0 - t t 17 16 = + = ��� 0 = = 16 2 16 � t � � t � � � x � � x � � ᄀ = 4 ᄀ ᄀ =ᄀ 4 ᄀ
b)
9 .2C 18
- ( 3)
5
)
( I t
+ - t
t
;3
; 6
ặ ầ ( G i ọ I là tâm m t c u
)S , khi đó
.
(1,0 đi m)ể
0,25
+
+
+
+
t 5
12
t 5
8
t 5
12
t 5
8
=
=
=
(
)
(
)
d I P ;(
)
,
d I Q ;(
)
ả
ế
, theo gi
thi
t
3
3
3
3
0,25
= -
-
(
�
�
t
I
R
2
) = 2;1; 4 ,
.
0,25
2 3
0,25
2
+
+
2 +
2 =
- -
)
(
(
)
x
y
+ z
2
) 1
4
ặ ầ ( M t c u
)S : (
.
4 9
6
-
.
(
)
^� BC
SAC
SA BC AC BC ,
^�
BC AK
^ ^
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
(1,0 đi m)ể
(
)
Mà
.
AK SC
^� AK
SBC
^�
AK HK
a
=
=
=o
,
AH
S
AK
AH
sin 60
ABC
0,25
2 3 2
3 2
=
+
=
+
(1),
2
2
2
1 2 SA
1 AH
1 2 SA
1 AB
1 a 4
0,25
=
+
=
+
=
+
(2)
�
�
2
2
2
2
2
1 AK
1 2 SA
1 AC
4 AH
1 2 SA
1 2 a
1 AH
3 2 SA
3
4
3 a 4
a
2
=
ừ
T (1) và (2) suy ra
.
=� SA
2
1 A
S
2 2 a
2
3
a
6
0,5
=
V
.
S ABC
.
12
^
7
0,5
Tìm đ
c ượ
,
,
.
+ = y
)1;6A (
AC x :
y+ 2
= 13 0
BC x :
3 0
2
(1,0 đi m)ể
ẻ ườ
ẳ
ng th ng vuông góc
i ạ J . Khi đó tam giác ACJ
AD , c t ắ AD t
i ạ I , c t ắ AB t
T ừ C k đ i ạ A . cân t
- -
(
)
ươ
ươ
Ph
ng trình đ
, ph
ng trình đ
ườ ng
�
+ = y
I
( J -
CI x :
7 0
3
) 2;3 ,
1;2
th ng ẳ
.
ườ ẳ ng th ng y- + =
AB x : 2
4 0
0,5
ề
ệ
ươ
ươ
ươ
Đi u ki n
ấ . B t ph
ng trình đã cho t
ng đ
ớ ng v i
8
0,25
x (cid:0)
2
(1,0 đi m)ể
-
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán
3
2
0,25
3
+
x
x
2
3
2
+
(
) (
)
� � m
x
x
+ x
x
2
8
2
� m 8
.
3
- - -
(
8 )
x
x
2
0,25
3
- -
(
)
có
nên hàm số
Xét hàm s ố
f
x
x
=
+
'
> " 0,
2
)
(cid:0) - -
(
) (
) 3
+ x
x
( f x
x
8
2
)
22 x )
[
ế
ồ
.
( f x đ ng bi n trên
2; +(cid:0)
0,25
)
ươ
ấ B t ph
ng trình
có nghi mệ
( f x
m(cid:0) 8
=
=
(
)
(
)
۳
.
x
f
m 8
2
16 2
in f m [ ) +� � x 2;
V y ậ
.
m (cid:0)
2 2
)
.
)S , khi đó
( I t
+ - t
t
;3
; 6
ặ ầ ( G i ọ I là tâm m t c u
+
+
+
+
t 5
8
t 5
12
t 5
8
t 5
12
=
=
=
(
)
(
)
ả
ế
, theo gi
thi
t
d I P ;(
)
,
d I Q ;(
)
3
3
3
3
= -
-
(
.
�
�
t
I
R
2
) = 2;1; 4 ,
2 3
2
+
+
2 +
2 =
- -
)
(
(
)
ặ ầ ( M t c u
.
)S : (
x
y
+ z
2
) 1
4
4 9
9
0,25
ặ
ẳ
Trong m t ph ng t a đ
ọ ộ Oxy ta ch n ọ
r u a
ur ;w c
1 � � . � � a � �
(1,0 đi m)ể
0,5
+
+
-
ừ ấ ẳ
ứ
T b t đ ng th c
suy ra
ur w
r u
r v
r 1 1 � � � � v b , ; , ; � � � � c b � � � � r r ur + + w u v
2
2
2
2
+
+
+
+
+
+
(cid:0)
(
)
0,25
a
b
c
+ + a b c
1 2 a
1 + + b
1 c
1 2 b
1 2 c
1 � � a �
2 � � �
6
+ + + + +
abc
.
a b c
1 1 1 a b c
1 a
1 b
1 c
� � �
� 2 � 6 � � � �
2 � � �
=
(cid:0)
3 2
2
2
ằ
ấ
ả
ỉ
D u b ng x y ra khi và ch khi
a
= = = . b c 1
(cid:0) (cid:0)
ạ ọ
ề ể
ố
ề
ệ
hoctoancapba.com Kho đ thi THPT qu c gia, đ ki m tra có đáp án, tài li u ôn thi đ i h c môn toán

