
30 DANH T KHÔNG BAO GI CHIA S NHI UỪ Ờ Ố Ề
.
1. money: ti n t (nói chung) => Dollar, Pound, VND thì đm đc nhéề ệ ế ượ
2. clothing: qu n áoầ
3. employment: Công ăn vi c làmệ
4. equipment: trang thi t bế ị
5. furniture : đ đcồ ạ
6. homework: bài v nhàề
7. knowledge: ki n th cế ứ
8. information: thông tin
9. machinery: máy móc
10. advertising: qu ng cáo # m u qu ng cáo advertisement đm đcả ẫ ả ế ượ
11. merchandise = goods: hàng hóa
12. pollution : ô nhi mễ
13. recreation : ngh ng i, th giãnỉ ơ ư
14. scenery: phong c nhả
15. stationery: văn phòng ph mẩ
16. traffic: s đi l i, giao thôngự ạ
17. luggage/baggage: hành lý
18. advice: l i khuyênờ
19. food: th c ănứ
20. meat: th tị
21. water: n cướ
22. soap: xà phòng
23. air: không khí
24. news: tin t cứ
25. measles: b nh s iệ ở
26. mumps: b nh quai bệ ị
27. economics: kinh t h cế ọ
28. physics: v t lýậ
29. maths: toán
30. politics: chính tr h cị ọ