
B Đ THI TUY N CÔNG CH C NĂM 2016Ộ Ề Ể Ứ
MÔN THI: TR C NGHI MẮ Ệ
NGHI P V CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH – K TOÁNỆ Ụ Ế
Câu 1: Theo Đi u 55 c a Lu t K toán s 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015, kề ủ ậ ế ố ế
toán tr ng có quy n sau đây: ưở ề
A. Đi u hành v k toán, chuyên môn và ho t đng c a đn v ;ề ề ế ạ ộ ủ ơ ị
B. T ch c ho t đng kinh doanh, k toán c a đn v ;ổ ứ ạ ộ ế ủ ơ ị
C. Đc l p v chuyên môn, nghi p v k toánộ ậ ề ệ ụ ế .
D. Đc l p v k toán nh ng ph thu c vào th tr ng đn v .ộ ậ ề ế ư ụ ộ ủ ưở ơ ị
Câu 2: Ngh đnh s 16/2015/NĐ-CP ngày 14/12/2015 c a Chính ph áp d ng choị ị ố ủ ủ ụ
đi t ng nào? ố ượ
A. Đn v s nghi p côngơ ị ự ệ
B. Doanh nghi p Nhà n cệ ướ
C. Doanh nghi p t nhânệ ư
D. Đn v qu n lý nhà n cơ ị ả ướ
Câu 3: C quan nào có th m quy n quy t đnh s d ng d phòng ngân sáchơ ẩ ề ế ị ử ụ ự
trung ng theo quy đnh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015 ?ươ ị ủ ậ ố
A. B Tài chínhộ
B. Qu c H iố ộ
C. Chính phủ
D. y ban tài chính ngân sách c a Qu c h i Ủ ủ ố ộ
Câu 4: Theo Đi u 55 c a Lu t K toán s 88/2015/QH13 ngày 20/11/2015, kề ủ ậ ế ố ế
toán tr ng có trách nhi m: ưở ệ
A.Th c hi n các quy đnh c a pháp lu t v k toán, tài chính trong vàự ệ ị ủ ậ ề ế
ngoài đn v k toán;ơ ị ế
B.T ch c đi u hành b máy ho t đng c a đn v ;ổ ứ ề ộ ạ ộ ủ ơ ị

C. L p báo cáo k t qu s n xu t kinh doanh c a đn v ;ậ ế ả ả ấ ủ ơ ị
D. Th c hi n các quy đnh c a pháp lu t v k toán, tài chính trong đn vự ệ ị ủ ậ ề ế ơ ị
k toán.ế
Câu 5: C ch t ch c a đn v s nghi p công bao g m nh ng n i dung nào?ơ ế ự ủ ủ ơ ị ự ệ ồ ữ ộ
A. T ch v th c hi n nhi m vự ủ ề ự ệ ệ ụ
B. T ch v nhân sự ủ ề ự
C. T ch v t ch c b máyự ủ ề ổ ứ ộ
D. C ba đáp án trênả
Câu 6: C quan nào có th m quyơ ẩ ền t m đình ch chi ngân sách c a các c quan, t ch c,ạ ỉ ủ ơ ổ ứ
đn v d toán ngân sách ơ ị ự c p t nhấ ỉ không ch p hành đúng ch đ báo cáo k toán, quy tấ ế ộ ế ế
toán, báo cáo tài chính khác và ch u trách nhi m v quy t đnh c a mìnhị ệ ề ế ị ủ theo quy đnhị
c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ủ ậ ố ?
A. HĐND t nhỉ
B. S Tài chínhở
C. UBND t nh ỉ
D. Thanh tra Tài chính
Câu 7: Lu t K toán s 88/2015/QH13 ậ ế ố đã đc Qu c h i n c C ng hoà xã h iượ ố ộ ướ ộ ộ
nghĩa Vi t Nam khoá XIII thông qua ngày 20 tháng 11 năm 2015 t i k h p th :ệ ạ ỳ ọ ứ
A. 11
B. 10
C. 12
D. 13
Câu 8: Đn v s nghi p công ph i th c hi n đúng các quy đnh c a Nhà n c vơ ị ự ệ ả ự ệ ị ủ ướ ề
m c chi, tiêu chu n, đnh m c đi v i nh ng n i dung nào? ứ ẩ ị ứ ố ớ ữ ộ
A. Ti p khách trong n c, công tác phí khi đi công tác trong n cế ướ ướ
B. Xe ô tô, nhà làm vi c, trang b đi n tho i công v t i nhà riêng và đi n tho iệ ị ệ ạ ụ ạ ệ ạ
di đng, ch đ công tác phí n c ngoài, ch đ ti p khách n c ngoài vàộ ế ộ ướ ế ộ ế ướ
h i th o qu c t Vi t Namộ ả ố ế ở ệ
C. Xe ô tô, nhà làm vi cệ
D. Ch đ công tác phí n c ngoài, ch đ ti p khách n c ngoài và h i th oế ộ ướ ế ộ ế ướ ộ ả
qu c t Vi t Namố ế ở ệ
Câu 9: S d c a qu d tr tài chính m i c p không v t quá bao nhiêu ph n trămố ư ủ ỹ ự ữ ở ỗ ấ ượ ầ
d toán chi ngân sách hàng năm theo quy đnh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngàyự ị ủ ậ ố
25/6/2015?
A. 25%
B. 20%

C. 30%
D. 35%
Câu 10: Lu t K toán s 88/2015/QH13 ậ ế ố ngày 20 tháng 11 năm 2015 g m có:ồ
A. B y Ch ng 73 Đi uả ươ ề
B. Sáu Ch ng 74 Đi uươ ề
C. Sáu Ch ng 73 Đi uươ ề
D. B y Ch ng 74 Đi uả ươ ề
Câu 11: D toán ngân sách nhà n c m i c p đc b trí m c d phòng chi m tự ướ ở ỗ ấ ượ ố ứ ự ế ỷ
l bao nhiêu ph n trăm trên t ng chi ngân sách c a m i c p theo quy đnh c a Lu tệ ầ ổ ủ ỗ ấ ị ủ ậ
NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015?ố
A. T 2% đn 5%ừ ế
B. T 2% đn 3%ừ ế
C. T 2% đn 4%ừ ế
D. 5%
Câu 12: Lu t K toán s 88/2015/QH13 ậ ế ố ngày 20 tháng 11 năm 2015 do c quanơ
nào thông qua:
A. Ch t ch n c ủ ị ướ n c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Namướ ộ ộ ủ ệ
B. B Tài chính ộn c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Namướ ộ ộ ủ ệ
C. Qu c h i n c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Namố ộ ướ ộ ộ ủ ệ
D. Chính phủ n c C ng hoà xã h i ch nghĩa Vi t Namướ ộ ộ ủ ệ
Câu 13: C p ngân sách nào đc thành l p Qu d tr tài chính theo quy đnh ấ ượ ậ ỹ ự ữ ị
c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015 ?ủ ậ ố
A. C p Trung ng, c p T nh, c p huy n, c p xãấ ươ ấ ỉ ấ ệ ấ
B. C p Trung ngấ ươ
C. C p Trung ng, c p T nh, c p huy nấ ươ ấ ỉ ấ ệ
D. C p Trung ng và c p T nhấ ươ ấ ỉ
Câu 14: Đ ph c v yêu c u qu n lý c a đn v , các đn v Hành chính sể ụ ụ ầ ả ủ ơ ị ơ ị ự
nghi p đc b sung thêm các tài kho n c p m y?ệ ượ ổ ả ấ ấ
A. C p 3ấ
B. C p 3, c p 4ấ ấ
C. C p 2, c p 3, c p 4ấ ấ ấ
D. C p 1, c p 2, c p 3, c p 4ấ ấ ấ ấ
Câu 15: Lu t K toán s 88/2015/QH13 ậ ế ố ngày 20 tháng 11 năm 2015 thay th :ế

A. Lu t Qu n lý, s d ng tài s n Nhà n c s 09/2008/QH12 ngàyậ ả ử ụ ả ướ ố
03/6/2008
B. Lu t Phí và l phí s 97/2015/QH13 ngày 25/11/2015ậ ệ ố
C. Pháp l nh k toán và th ng kê ngày 10/5/1988 ệ ế ố
D. Lu t k toán s 03/2003/QH11 ngày 17/6/2003ậ ế ố
Câu 16: K t d ngân sách trung ng, ngân sách c p t nh x lý nh th nào theoế ư ươ ấ ỉ ử ư ế
quy đnh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ị ủ ậ ố ?
A. Trích 30% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 70% còn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau
B. trích 50% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 50% còn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau
C. trích 40% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 60% còn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau
D. trích 70% vào qu d tr tài chính cùng c p; trích 30% còn l i vào thu ỹ ự ữ ấ ạ
ngân sách năm sau.
Câu 17: Theo quy đnh hi n hành, đi v i đn v s nghi p công t b o đm chiị ệ ố ớ ơ ị ự ệ ự ả ả
th ng xuyên và chi đu t , hàng năm, ph n chênh l ch thu l n h n chi th ngườ ầ ư ầ ệ ớ ơ ườ
xuyên (n u có), đn v đc trích t i thi u bao nhiêu % đ l p Qu phát tri nế ơ ị ượ ố ể ể ậ ỹ ể
ho t đng s nghi p?ạ ộ ự ệ
A. 25%
B. 30%
C. 35%
D. 40%
Câu 18: UBND các c p ph i hoàn thành vi c giao d toán ngân sách cho t ng cấ ả ệ ự ừ ơ
quan, đn v tr c thu c và UBND c p d i vào th i gian nàoơ ị ự ộ ấ ướ ờ theo quy đnh ị
c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ủ ậ ố ?
A. Tr c ngày 31 tháng 12ướ
B. Tr c ngày 15 tháng 12ướ
C. Tr c ngày 10 tháng 12ướ
D. Tr c ngày 15 tháng 11ướ
Câu 19: Theo quy đnh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
nh ng ng i nào ữ ườ ph i ch u trách nhi m v n i dung c a ch ng t k toánả ị ệ ề ộ ủ ứ ừ ế :
A. Ng i l p ch ng t k toán và ng i l u tr tài li u k toán.ườ ậ ứ ừ ế ườ ư ữ ệ ế
B. Giám đc k toán tr ng.ố ế ưở

C. Ng i l p, ng i duy t và nh ng ng i khác ký tên trên ch ng t kườ ậ ườ ệ ữ ườ ứ ừ ế
toán.
D. K toán tr ng và k toán viên ký tên trên ch ng t k toán.ế ưở ế ứ ừ ế
Câu 20: Theo quy đnh c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ủ ậ ế ố ngày 20/11/2015,
đn v k toán ph i ki m kê tài s n:ơ ị ế ả ể ả
A. Cu i tháng.ố
B. Hàng ngày.
C. Cu i k k toán nămố ỳ ế .
D. Cu i k k toán quý.ố ỳ ế
Câu 21: Báo cáo d toán ngân sách nhà n c đã đc c p có th m quy n quy tự ướ ượ ấ ẩ ề ế
đnh, báo cáo quy t toán ngân sách nhà n c đã đc c p có th m quy nị ế ướ ượ ấ ẩ ề
phê chu n ph i đc công khai ch m nh t là bao nhiêu ngày k t ngàyẩ ả ượ ậ ấ ể ừ
văn b n đc ban hành ả ượ theo quy đnh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13ị ủ ậ ố
ngày 25/6/2015 ?
A. 60 ngày
B. 30 ngày
C. 20 ngày
D. 15 ngày
Câu 22: Theo quy đnh t i Đi u 7 c a Lu t K toán s 88/2015/QH13ị ạ ề ủ ậ ế ố ngày
20/11/2015, Chu n m c k toán và chu n m c đo đc ngh nghi p k toán doẩ ự ế ẩ ự ạ ứ ề ệ ế
c quan nào sau đây quy đnh trên c s chu n m c qu c t v k toán phù h pơ ị ơ ở ẩ ự ố ế ề ế ợ
v i đi u ki n c th c a Vi t Nam:ớ ề ệ ụ ể ủ ệ
A. Qu c h i.ố ộ
B. Ki m toán nhà n c.ể ướ
C. Chính ph .ủ
D. B Tài chínhộ.
Câu 23: C quan nào có th m quy n phê chu n quy t toán ngân sách c p T nh ơ ẩ ề ẩ ế ấ ỉ
theo quy đnh c a Lu t NSNN s 83/2015/QH13 ngày 25/6/2015ị ủ ậ ố ?
A. H i đng nhân dân t nhộ ồ ỉ
B. y ban nhân dân t nhỦ ỉ
C. S Tài chínhở
D. B Tài chínhộ

