YOMEDIA
ADSENSE
50 Bài tập Đại số lớp 7
4.074
lượt xem 1.346
download
lượt xem 1.346
download
Download
Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ
Mời các bạn và quý thầy cô cùng tham khảo tài liệu 50 bài tập Đại số lớp 7 dưới đây, tài liệu này được tổng hợp các bài tập đại số hay và hữu ích dành cho việc học tập và ôn tập toán đại số lớp 7. Hy vọng với tài liệu này sẽ hỗ trợ thêm kiến thức và việc ôn tập của các em đạt hiệu quả cao.
AMBIENT/
Chủ đề:
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: 50 Bài tập Đại số lớp 7
- Bài 1. Tính hợp lí nếu có thể �1 8 �−1 � 81 � − � 7 � 15 5 1 5 1 4 a. � : � � � : : b. � � . . ( −32 ) . c. 0,5 + + 0, 4 + + − �9 27 � 3 �128 � � � −7 15 8 3 7 6 35 8 1 1 1 1 1 1 1 1 � 1 1� 1 d. − − − − − − − − e. −66. � − + � 124. ( −37 ) + 63 ( −124 ) + 9 72 56 42 30 20 12 6 2 � 2 11 � 2 3 �3 � 2 � 1� 3 1 3 Bài 2. Tìm x a. −� + x�= b. ( 5 x − 1) � x − � 0 2 = c. + :x= 35 �5 � 7 � 3� 7 7 14 3 2 −1 5 �1� 1 d. .x + .x = e. x : � �= − − g. x: 0,16 = 9: x 3 2 −6 � 3� 3 3 5 4 1 � 1� � 1� Bài 3.Tìm x a. / x + /- =0 b. � �.x = � � − − c. / x – 1, 4 / = 5 7 � 2� � 2� 2,6 2 1 1 3 d. −/ x/ = e. / x + / = f.. / x – 2 / = x - 2 3 5 6 4 Bài 4. So sánh 14 60 38 129 17 17 11 22 141 159 a. ; b. ; c. ; d. ; e. ; g. 21 72 133 344 200 314 54 37 893 901 5 5 + 10 5 ; ; 24 24 8 Bài 5. Tính 2 1 10 7 27 1 � 15 �41 23 a. + . b. − . c. � − � . d. 3 5 7 12 7 18 �41 83 �25 � 1� 3 8 � 4 � �+ � − � .� � 2 � 13 13 � 5 � Bài 6. Tính nhanh 6 1 2 1 5 4 13 4 40 8 2 3 19 5 5 5 2 5 14 a. + . + . b. . − . c. . . . .10 d. . + . − . 7 7 7 7 7 9 3 3 9 3 5 8 92 7 11 7 11 7 11 Bài 7. Tính nhanh −3 3 3 4 6 5 2 −3 −4 9 −2 −2 a. . − . + . b. . − . + . c. 0,4.3 + 5. ( -0, 4) – ( -0,4) .( -8 ) 4 10 4 20 8 10 5 14 10 14 5 14 Bài 8. Tìm x biết a. ( x − 1) ( x + 2 ) = 0 b. x 2 + 5 x = 0 c. ( x − 1) ( x + 2 ) > 0 d. ( x − 1) ( x + 2 ) < 0 a. 3 ( 2 x + 3) ( 3 x − 5 ) < 0 c. ( x + 1) ( 2 x − 5 ) > 0 2 Bài 9. Tìm x biết b. x 2 + 1 > 0 d. x + 2x < 0 2 −3 Bài 10. Tính a. / -3 / b. / 2+4.( -5) / c. / x2 +1/ d. A = / 2x +2xy –y / biết x = 2,5 và y = 4 5a 3 1 e. B = 3a- 3ab –b biết / a / = 2 và b = -1 g. C = − biết / a / = ; / b/ = 0,25 3 b 3 Bài 11. tìm x , y biết a. 2 / 2x – 3 / b. 7,5 -3 / 5-2x / = -4,5 c. / 3x – 4 / + / 3y + 5 / = 0 1
- 1 x e. ( 2 x − 3) = 16 f. ( 3 x − 2 ) = −243 2 5 d. x2 = 4 g. .27 = 3x h. 9 1 4 n 2 .3 .3 = 37 3 Bài 12. Tìm x biết a. / x / + x = 0 b. / x / - x = 0 c. / x / + x = 2x d. x. / x / = x2 e. / -3 / + / 3x – 1 / =5 Bài 13. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau a. A = 3, 7 + / 2x + 5 / b. B = / 3x – 5, 2 / - 14, 5 c. C = x2 + 1 d. D = ( x +1)2 Bài 14. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau a.M = 2 - / 2x – 3 / b .N = - / 2x + 5 / + 7 c. P = -1 - / 5-3x / d .Q = - (x + 3)2 – 5 Bài 15. Tính 1 1 1 2 a. 3 . 243 .812. 3 3 b. ( 4.2 ) : � . 16 � 5 � � 2 3 � � c. ( 3) 2 − ( −2 3 ) − ( − 5 2 ) 2 2 0 2 − �1� � � 1 � 2 1� 3 1 1 d. 2 + 3 � �− � �.4 + � 2 ) : �8 3 (− : e. 4 + ( −0,37 ) + + ( −1, 28 ) + ( −2,5 ) + 3 �2 � � � 2 � 2� 4 8 12 Bài 16. So sánh −1 1 267 −1347 −13 29 −18 −181818 a. ; b. ; c. ; d. ; e. 5 1000 −268 1343 38 −88 31 313131 7 9 �1 � � � 1 � � ;� � 32 � �� � 16 18 23 21 213 1313 1111 Bài 17. So sánh a. 637 ; 1612 b. ; c. ; d. ; e. 3500 ;7300 91 114 52 523 9191 7373 Bài 18. So sánh 13 1 3246 −45984 −33 53 22 −51 1− a a. ; b. ; c. ; d. ; e. ;0 g. 19 1000000 −3247 45983 131 −217 −67 152 a 4 6+9 2 ; ; 9 6.9 3 Bài 19 .So sánh a. 85 ;3.47 b. 9920 ;999910 c. 222333 ;333222 d. 321 ; 231 e. 111979 ;371320 Bài 20. So sánh a. 1010 ; 48. 50 5 b. 199010 +1990 9 ; 199110 c. 5299; 3501 d. 323 ; 515 e. 12723 ; 51318 9 13 27 63 28 �1 � � � 1 Bài 21. So sánh : a. 5 ; 2 ; 5 b. � �; � � 243 � �� � 83 20 22 18 14 22 18 c. A = + + ;B = + + 39 27 43 39 29 41 Bài 22. So sánh 3 7 7 3 107 + 5 108 + 6 a. A = 3 + 4 ; B = 3 + 4 b. A = 7 ;B = 8 8 8 8 8 10 − 8 10 − 7 10 + 1 1992 10 + 1 1993 c. A = 1991 B = 1992 10 + 1 10 + 1 2
- Bài 23. So sánh 1015 + 1 1016 + 1 n n+2 a. A = 16 ; B = 17 b. ; (n N ) c. 10 + 1 10 + 1 n +1 n + 3 n n −1 ; (n N * ) n+3 n+4 Bài 24. Tính giá trị biểu thức a. / 111-324 / + / -2 – 415/ + / 354 – 123 / b. / -23 + 52 – 35 / - / 34 - 25 – 122 / 1 ( 1, 09 − 0, 29 ) .1 �1 1� 3 ( 2,3 + 5 : 6, 25) .7 4 c. 13 �8 d. � − 1 �4 − 2 : c. 6 − d. � �3 9� 4 8.0, 0125 + 6,9 � − 16 � 18,9 . � 20 �9 10 25 45 − 44 63 84 Bài 25. Tìm số nguyên dương n biết a. ( 2 : 4 ) .2 = 32 2 n b. 27 < 3n 243 c. 125 5.5n 25 d. 32< 2n< 128 e. 2.16 2n > 4 Bài 26. Tính �1 �� 1 1 � 11 �2 a. A = � + 2,5 �� − 4 � 3 : 3 − b. B = ( 5 + 10 + 15 + ... + 1000 ) � : 0,5 + 2. ( −0, 4 ) � � �3 �� 6 5 � 31 �5 � � 1 1 1 1 � d. ( −1) ( −1) ( −1) ( n là số tự nhiên ) n 2 n +1 n +1 C = � + + + ... + � � 10 15 5 1000 � Bài 27. tìm x biết 3 2 1 2 5 1 �2 1� a. x + = − b. − x = − c. ( 3 x − 1) � x + � 0 = d. 4 5 10 7 11 21 �3 5� 2 1 ( 3x − 1) � x + � 0 � �> � 3 5� � 2 1� 5 1+ x x +1 Bài 28. Tìm x biết a. ( 3 x − 1) � x + � 0 b. > 0 c. < 0 d. > 0 e. � 3 5� x−2 −2 x−2 ( x + 1) ( 2 − x ) < 0 Bài 29. Tìm x a. / x – 3,5 / < 2 b. / 2x - 7 / 7 c. / x – 8 / 0 d. / 3x – 2 / < -4 1 e. / x – 4 / > 6 g. / 2x / - 0 h. 3 < / x / < 5 i. / 3x + 1 / + 7 2 >0 0 1 �� 2 1 a. ( −3) + 3 − ( −3) b. 2 + 3. � �− 2 2.4 + ( −2 ) : .8 2 3 0 3 Bài 30. Tính c. 2 �� 2 8 1 �� 2 .64 .16. � �: 82 2 3 2 �� Bài 31. Chứng minh rằng 3
- a. 12 .9 = 18 8 12 16 b. 75 = 45 .5 20 10 30 c. (5 4 − 53 ) = 64 d. 5 125 253 93 1 = (34 −3 ) 3 2 4 Bài 32. Tìm x biết a, ( x − 1) = ( x − 1) b. ( x + 1) = ( x + 1) x+2 x+ 4 2+ x x +3 Bài 33. Tính 1 5 5 1 3 �3 10 �� 1 2� A = (13 − 2 − 10 ).230 + 46 ; B = � + �� − 14 � 1 : 12 4 27 6 25 4 �7 3 �� 3 7� Tính A: B Bài 34. tìm x ; y nguyên biết x. y = 8 và x + y = 6 Bài 35. tính 2 3 4 4 3 � 1� 3 � 1� � 1� 1 � 1� 1 � 2� � � 12 a. − − 16 . � � 13 . � � − b. � �: + 3. � � − − c. 32 . � �+ � �.67 − 4 � 3� 4 � 3� � 3� 9 � 3� 2 � 3� � � 23 Bài 36. Tìm x biết 1 7 3 a. 1 : x = 1 : 0, 2 b. / x + / - 3 = -1 c. 5 : x = x : 125 d. 2x + 3 = 4 = 3 9 4 3x 1 1 1 Bài 37.Tìm x và y biết / x + 3 /+ / − y / 0 2 2 3 3 Bài 38.Tìm số nguyên x để biểu thức A là số nguyên A = x−2 Bài 39. Rút gọn phân số 4.7 3.21 2.5.13 9.6 − 9.3 a. b. c. d. e. 9.32 14.15 26.35 18 17.5 − 17 3 − 20 Bài 40. Rút gọn phân số 49 + 7.49 4116 − 14 2929 − 101 23.35.46 a. b. c. d. 2 3 e. 49 10290 − 35 2.1919 + 404 9 .4 (2 ) 3 5 .55 (5 ) 2 3 .42 12n + 1 Bài 41. Chứng tỏ rằng phân số sau tối giản A= 30n + 2 1 2 32 42 2 2 22 32 42 52 Bài 42. Tính giá trị của biểu thức a . A = . . . b. B = . . . 1.2 2.3 3.4 4.5 1.3 2.4 3.5 4.6 2 2 2 2 c. + + + ... + 3.5 5.7 7.9 97.99 9 6 Bài 43. Tìm 2 số biết rằng của số này bằng của số kia và tổng của 2 số đó bằng 258 11 7 3 1 3 3 1 2 1 2 1 2 Bài 44. Tính a. 6 + 5 b. 5 − 2 c. −5 + 3 d. −2 − 1 e. 6 + 3 8 2 7 7 7 5 3 7 3 3 4
- Bài 45. Tìm y 2 7 1 13 a. 0, 5 y - y = b. y : 4 = −2,5 c. 5,5 y = d. 3 12 3 15 � 3x � −1 � + 1�( −4 ) = : �7 � 28 Bài 46 . Tìm n biết 1 1 3 a. n + 30% n = -1,3 b. n - 25% n = c. 3 n + 16 = −13, 25 d. 0, 25 n + 0, 75 n = 2 3 4 1 5 3 1 + − 3 3 3 22 13 2 Bài 47. Tính a. + + ... + b. c 5.7 7.9 59.61 4 2 3 − + 13 11 2 13 104 � �24 12 1 .0, 75 − � + 25% � − 3 : 3 . 15 195 � �47 13 � 1 1 � �3 1 � Bài 48. Tìm x biết a. � + 3 − 30, 75 � − 8 = � + 0, 415 + .x �0, 01 : �12 6 � �5 200 � �3 5 � 2 b. 1 − � + x − 7 � 5 :16 = 0 �8 24 � 3 � 1 1 � � 3 2 � c. � + 2 − 10, 75 � − 7 = � + + 0, 225 �0,1 .x : � 6 12 � � 8 5 � 108 + 2 108 Bài 49. So sánh A = B = 8 108 − 1 10 − 3 Bài 50. Tìm x nguyên 2 � 1� 1 3 � 2 1� 1 a. 3 . � − � x .� + − � 3 � 2� 5 11 � 3 2 � 5 �1 � � 3� b. 4,85 − � + 1,105 � x < 9,1 − � 3 < 6,85 − 2 � �8 � � 4� 5
ADSENSE
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
Thêm tài liệu vào bộ sưu tập có sẵn:
Báo xấu
LAVA
AANETWORK
TRỢ GIÚP
HỖ TRỢ KHÁCH HÀNG
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn