ấ ả ệ ể ộ ế ố ữ ệ t c các lu ng traffic d li u c c đ nh đ g i các thông tin đi u khi n. Các ể ồ ỗ ế ố ề i dùng. c gán vào d li u c a ng ATM switching dùng công ngh cell-relay đ phân kênh t trên m t k t n i trunk mà không c n dùng các timeslot cho m i k t n i. Cell relay ầ network dùng các packet có kích th ướ ố ị thông tin này n m trong header đ ằ ể ử ữ ệ ủ ườ ượ

Chu n ATM và LANE là các chu n cho cell switching L2. ẩ ẩ ở

Các thi t b sau c a t ng đài WAN h tr ATM: ế ị ủ ổ ỗ ợ

BPX 8600 series wide area switches (8620, 8650, 8680) · IGX 8400 series wide area switches (8410, 8420, 8430) · MGX 8220 edge concentrator · MGX 8800 wide area edge switch ·

Còn các Catalyst switch có th dùng CSMA/CD ho c token-pass. ể ặ