ệ
ệ
ệ
ạ
An toàn đi n trong công nghi p II. Phòng tránh các tai n n đi n
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n ệ
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ờ ượ ờ ờ ự 2 gi ế lý thuy t và 1 gi th c hành 1. Th i l ng:
ế ị ậ ư 2. Thi t b và v t t
ế Máy chi u, máy tính, loa
ố
ệ ệ ự
2
ụ 3. M c tiêu chính Ng ạ ể ườ ọ i h c hi u phòng ch ng tai n n đi n ọ ế ườ ọ t phân tích và l a ch n bi n pháp phòng i h c bi Ng ệ ạ ố ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n
đi nệđi nệ
ộ 4. N i dung
ử ụ ươ ệ 4.1. S d ng các ph ng ti n cá nhân
4.1.1. Găng tay cao su cách đi nệ
ạ ượ ả * là lo i găng tay đ ấ ằ c s n xu t b ng cao
ệ ỉ ặ su đ c bi t theo các ch tiêu an toàn khi làm
ự ế ệ ế ị ệ ướ vi c tr c ti p trên các thi t b đi n. Tr c
3
ử ụ ả ượ khi s d ng, găng tay ph i đ ể c ki m tra
ề ệ ử ụ ờ ạ ử ề ộ ề v đ b n v đi n s d ng, th i h n s
ị ủ ụ d ng, có b th ng không…
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
4
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
Ủ ệ 4.1.2. ng cao su cách đi n
ượ ể ườ * Đ c dùng đ tăng c ng cách
ữ ệ ườ ớ ấ ặ đi n gi a ng i v i đ t, ho c tránh
ệ ượ ả ấ ằ đi n áp b ướ Đ c s n xu t b ng c.
ặ ệ ỉ cao su đ c bi t theo các ch tiêu an
ự ế ệ toàn khi làm vi c tr c ti p trên các
5
ế ị ệ thi t b đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
6
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ả ệ 4.1.3. Th m cách đi n
ượ ữ ể * Đ c dùng đ cách ly gi a
ườ ạ ng i công nhân thao tác m ch
ượ ả ệ đi n đ i v i đ t. ố ớ ấ Đ c s n
ấ ằ ặ ệ xu t b ng cao su đ c bi t theo
ộ ầ ỉ các ch tiêu an toàn, có đ d y
ấ ộ ỏ ệ ử m ng tùy thu c vào c p đi n s
7
ụ d ng ( 35mm cho 1000v, 7
8mm cho >1000v)
ệ
ệ ệ ạ ạ
ạ ệ ệ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n ố ố Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
8
ệ
ệ ệ ạ ạ
ạ ệ ệ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n ố ố Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ể ắ 4.1.4. Bi n báo, rào ch n cách
đi nệ
ệ ở ữ ơ * khi làm vi c nh ng n i xa
ắ ậ ấ ế ộ b ph n đóng c t nh t thi t
ể ả ở ữ ạ ph i có bi n báo, nh ng tr m
ệ ắ ả ấ ả đi n ph i có rào ch n. T t c
ờ ề ể ả các bi n báo ngoài tr i đ u ph i
9
ế ằ ơ vi t b ng s n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
10
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
11
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ạ ạ ệ ệ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ạ ắ ị 4.1.5. Trang b ng n m ch và
ố ấ ộ n i đ t di d ng
ố ấ ộ * N i đ t di đ ng: là thi ế ị t b
ể ố ấ ườ dùng đ n i đ t đ ng dây hay
ế ị ệ ử thi t b đi n khi công nhân s a
ch a.ữ
ạ ị ế ắ * Trang b ng n m ch: là thi t
12
ạ ắ ị ố b n i ng n m ch t ấ ả ườ t c đ ng
ệ ắ ướ dây sau khi đã c t đi n. Tr c
ả ố ấ ắ ạ ố khi n i ng n m ch ph i n i đ t
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
13
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ ệ ả ả ả
ả
ệ ả ệ ng dây đi n cao áp ệ ng dây đi n cao áp ườ ng dây ừ ườ đ c tính t
14
ự ớ 4.2. Đ m b o kho ng cách an toàn ả 4.2.1. Đ m b o kho ng cách an ở ườ toàn đ ở ườ đ ả * là kho ng cách đ ượ đi n cao áp đ ng ệ dây đi n ngoài cùng, khi không i công trình xây d ng. có gió, t
ệ
ệ ệ ạ ạ
ạ ệ ệ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n ố ố Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
15
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ạ ạ ệ ệ ệ ệ ố ố
ở ở
ạ ệ ng dây đi n h áp
ệ ượ
ế ỗ ườ ự i
ạ
ỗ ườ ế i
ế ng dây đi n ngoài cùng, ớ i công trình xây d ng. ệ ặ ấ dây đi n đ n m t đ t ch ng ườ i >3,5m ng xuyên qua l ặ ấ ệ dây đi n đ n m t đ t ch ng ạ ng xuyên qua l i >5 – 6 m ệ dây đi n đ n mái nhà, ban công >
16
ệ dây đi n đ n trên c a s > 0,5m ệ dây đi n đ n d ế ử ổ ế ướ ử ổ i c a s , ban công >
Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n ả ả ả 4.2.2. Đ m b o kho ng cách an toàn ạ ệ ườ ng dây đi n h áp đ ạ ườ ệ ng dây đi n h áp đ ườ ả * là kho ng cách đ ừ ườ đ c tính t đ khi không có gió, t ừ + t không th ừ + t ườ th ừ + t 2,5m ừ + t ừ + t 1m
ừ ừ ệ ế + t dây đi n đ n các đ ng đi chéo cho xe
ữ ể ậ ch a cháy, v n chuy n hàng hóa > 6m
ệ
ệ ệ ạ ạ
ạ ệ ệ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n ố ố Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
17
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ạ ạ ệ ệ ố ố
ử ụ ử ụ
t nam ( TCVN3144 c coi là an toàn trong
ớ ướ ệ ượ ể i ng nguy hi m là < 36V v i l
ắ
ọ
ệ
ệ
ằ ả
18
ố ụ ệ ắ ồ ơ ủ ả ụ
ẻ ệ ệ 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n ấ ệ S d ng đi n áp th p 4.3. S d ng đi n áp th p ệ ấ ẩ * Theo tiêu chu n vi ị ố ệ 79) tr s đi n áp đ ườ môi tr ề ệ đi n xoay chi u. Theo qui ph m:ạ ụ ộ ế + Đèn chi u sáng c c b trên các máy c t ạ g t kim lo i là 36v ầ + Đi n áp cho đèn c m tay là 12v ồ + Hàn h quang trong các thùng, khoang… ắ ồ ạ t h quang thì đi n áp b ng kim lo i khi t ph i gi m xu ng < 12v. + Các d ng c đi n l p vào đ ch i c a tr em < 12v.
Ở ữ ỗ ặ ệ ể ề + nh ng ch d c bi t nguy hi m v
ử ụ ệ ệ ệ ỗ đi n, ch làm vi c nên s d ng đi n áp
ể ủ ộ ừ ệ ạ ấ th p đ ch đ ng ngăn ng a tai n n đi n.
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
19
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ạ ạ ệ ệ ố ố
ệ ệ
20
ặ ệ ệ 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n ệ ằ ả B o v b ng đi n 4.4. B o v b ng đi n ả ệ ằ ố ấ áp n i đ t ố ấ áp n i đ t 4.4.1. Khái ni mệ ố ấ ệ ố * Là h th ng n i đ t là ộ ồ ệ ố h th ng bao g m m t ề ọ ặ ho c nhi u c c, thanh ằ ạ ố ớ b ng kim lo i n i v i ấ nhau, đ t trong đ t
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
21
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ệ ệ
ọ ằ ạ ố ố ạ ạ ượ ọ ệ ệ ọ ố ấ c g i là c c n i đ t,
ằ
ấ ừ ừ ậ 0,81m
22
ữ ậ ể ố Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n ạ * C c ho c thanh b ng kim lo i đ ể ượ c làm b ng: chúng có th đ ườ ố + thép ng đ ng kính 35cm + thép góc 40x40x5; 50x50x5; 60x60x5…….. 2,53m đóng ng p trong đ t t + dài t ề ọ + c c có th b trí theo nhi u hình: tam giác, ch nh t…
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ố ấ
ố ấ ậ
ệ ố ệ ự ầ ướ ạ ệ ố * Có 3 lo i h th ng n i đ t: h th ng n i đ t v n hành đ th c hi n theo yêu c u l ượ c ệ i đi n
ệ ượ H th ng n i đ t b o v đ c
ố ấ ả ệ ố ầ ự th c hiên theo yêu c u an toàn khi ử ụ s d ng thi ế ị t b
23
ố ấ ệ ố ố H th ng n i đ t ch ng sét
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ạ ạ ệ ệ
ệ ệ ệ ệ ố ố i đi n cách ly i đi n cách ly
ộ
ệ ạ ở ố ớ ấ ế t ệ đ, khép m ch qua 2 đi n tr còn
ệ ệ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n ướ ố ấ ả N i đ t b o v khi l 4.4.2. N i đ t b o v khi l ướ ố ấ ả ệ ệ ố * xét h th ng đi n có trung tính cách ly đ i v i đ t. M t thi ố ấ ả ị ệ b đi n 3 pha có n i đ t b o v R i Rạ A và RB l ở ươ ươ ủ ạ ng c a m ch ng đ ệ + đi n tr t
ủ ế ị + n u pha C b đánh th ng thì
ế R ự ế tđ R≈ d đi n áp ti p ệ
24
+ trên th c t xúc
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
25
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ồ ả ượ c cách ly
ệ ả
ủ ườ ề ố ớ ấ ng dây
ả
ệ ệ ố
ả ố ủ ố ấ ả ả ệ ế ị ả t b b o v
26
ọ ế ị ắ ủ + Trung tính c a ngu n ph i đ ệ ố ớ ấ tuy t đ i v i đ t ệ ủ ở + Đi n tr cách đi n c a pha v i đ t ph i ớ l n trên su t chi u dài c a đ ệ ở ủ ệ ố + Đi n tr c a h th ng n i đ t b o v ph i ỏ ể ả ươ ng đ i nh đ đ m b o cho b o v t ả + Ph i ch đúng thông s c a thi ể đ thi t b c t chính xác
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
27
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n
ệ ệ ệ ố ệ ố
ố ấ
ả ả ệ ả ả
ả ụ ế
ở ủ ệ ố ệ ố ấ ả ệ
ố ấ ạ ạ ộ
ả ượ ữ ọ c
28
ẫ ủ c n i đ n dây d n c a t b đ
ệ ố ấ ả 4.4.3. N i đ t b o v khi h th ng đi n có N i đ t b o v khi h th ng đi n có ố ấ ả ệ ố ấ trung tính n i đ t ố ấ trung tính n i đ t ệ ệ ằ + vi c b o v b ng bi n pháp n i đ t không ệ đ m b o hi u qu cao ỉ + ch có tác d ng làm gi m đi n áp ti p xúc ả ệ + đi n tr c a h th ng n i đ t b o v ph i Rđ ≤ 4Ω + vành đai n i đ t nên t o thành m t m ch kín ố ố + m i n i gi a c c và vành đai ph i đ hàn có m k mạ ẽ ỏ ủ ế ị ượ ố ế + v c a thi ố ấ ệ ố h th ng n i đ t
ệ
ạ
Module 2: Phòng tránh các tai n n đi n
29
ố ố ệ ệ ệ ệ ạ ạ Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n 2.Bài 4: Bi n pháp phòng ch ng tai n n đi n