c – c –
ướ ằ ướ ằ Cân b ng n Cân b ng n ả ệ ả ệ i đi n gi đi n gi i
ị ị ễ Th.S Nguy n Th Thanh ễ Th.S Nguy n Th Thanh
ố ướ ố ướ
Phân ph i n Phân ph i n
c trong c th c trong c th
ơ ể ơ ể
ộ ộ
ướ ướ ị ị ị ị
ẽ ẽ ộ ạ ộ ạ ể ể ể ế ươ ế ươ ộ ủ ơ ể N c toàn b c a c th : 60% TLCT ộ ủ ơ ể N c toàn b c a c th : 60% TLCT D ch n i bào : 2/3 (40% TLCT) D ch n i bào : 2/3 (40% TLCT) ạ D ch ngo i bào : 1/3 (20% TLCT) ạ D ch ngo i bào : 1/3 (20% TLCT) Mô k : 2/3 (15%) Mô k : 2/3 (15%) N i m ch : 1/3 (5%) N i m ch : 1/3 (5%) Th tích máu : 6575 ml/kg ểTh tích máu : 6575 ml/kg Th tích huy t t Th tích huy t t ng : 50 ml/kg ng : 50 ml/kg
ướ ướ
ườ ườ
ằ ằ Cân b ng n Cân b ng n
c bình th c bình th
ng ng
ướ ướ
ấ ấ ng hô h p ng hô h p
ậ : 2600 ml N c nh p ậ : 2600 ml N c nh p cướ cướ 1400 ml n 1400 ml n ừ ứ ừ ứ th c ăn 800 ml t th c ăn 800 ml t ể ừ ể ừ chuy n hóa 400 ml t chuy n hóa 400 ml t ấ : 2600 ml ướ N c m t ấ ướ : 2600 ml N c m t ướ ể ướ ể c ti u 1500 ml n c ti u 1500 ml n ườ ườ 400 ml qua đ 400 ml qua đ 500 ml qua da 500 ml qua da 200 ml phân 200 ml phân
ướ ướ
ằ ằ Cân b ng n Cân b ng n
c (2) c (2)
ấ ấ ướ ướ ấ ượ ấ ượ c tăng c tăng ng n ng n c m t không th y đ c m t không th y đ
ộ ấ ộ ấ ườ ườ
ướ ướ c m t th y đ c m t th y đ
c tăng khi : c tăng khi : ế ườ ế ườ ng huy t ng huy t
ượ ượ ệ ệ ượ L ượ L khi khi ố ố S t : 500 ml/1 ooC/ngày C/ngày S t : 500 ml/1 ạ ề ổ ồ ề ạ ổ ồ Đ m hôi nhi u (> 1500 ml), qua d Đ m hôi nhi u (> 1500 ml), qua d dày, ru tộ dày, ru tộ ẩ ẩ Môi tr ng khô, có m đ th p Môi tr ng khô, có m đ th p ượ ấ ượ ấ L ấ ượ ấ ượ L ng n ng n ố ợ ể ố ợ ể i ti u, tăng đ Dùng thu c l Dùng thu c l i ti u, tăng đ ị ộ ẩ ẩ ị ộ Chu n b ru t Chu n b ru t ế ế B nh tuy n th B nh tuy n th ậ ậ ng th n ng th n
ề ề
Đi u hòa n Đi u hòa n
ướ ướ c c
ấ ấ ậ ố ệ Hormone ch ng bài ni u ADH ; th n tăng tái Hormone ch ng bài ni u ADH ; th n tăng tái ậ ố ệ ể ế ướ ả ướ ấ c ti u t n c và gi m bài ti h p thu n ế ướ ướ ể ả ấ c ti u c và gi m bài ti h p thu n t n ướ Aldosterone : tăng tái h p thu natri và n c Aldosterone : tăng tái h p thu natri và n ướ c
Nh c l Nh c l
ắ ạ ắ ạ i i
ồ ồ
ử ử ử ử = TL phân t = TL phân t
ị ị
ị ị
ộ ử (Molarity) N ng đ phân t ử ộ N ng đ phân t (Molarity) 1 mole= 6,02x102323 phân t phân t 1 mole= 6,02x10 (gr) (gr) 1 mmol = 1/1.000 mole 1 mmol = 1/1.000 mole ấ ố ấ ố S mole ch t hòa tan/ 1 lít dung d ch S mole ch t hòa tan/ 1 lít dung d ch ử ượ (Molality) ộ Đ phân t ử ượ ộ (Molality) ng l Đ phân t ng l ấ ố ấ ố S mole ch t hòa tan/ 1 kg dung d ch S mole ch t hòa tan/ 1 kg dung d ch ấ ượ ươ Đ ng l ấ ượ ươ (eq) ch t ion hóa ng gam Đ ng l (eq) ch t ion hóa ng gam ị ố ố ị S mole x hóa tr S mole x hóa tr 1 mEq = 1/1.000 Eq 1 mEq = 1/1.000 Eq
ẩ ẩ
ấ ấ
Th m th u Th m th u
ể ể
ấ
ấ ấ ấ ấ
ấ ấ ủ ướ ộ Chuy n đ ng c a n Chuy n đ ng c a n c qua màng Tb bán ủ ướ ộ c qua màng Tb bán ấ ộ ch t hòa tan ồ ệ ấ ch t hòa tan chênh l ch n ng đ ấth m do ộ ồ ệ chênh l ch n ng đ th m do ữ ế không khu ch tán gi a 2 phía ữ ế không khu ch tán gi a 2 phía ộ ẩ ừ ơ ướ N c đi t N c đi t n i có đ th m th u th p sang ộ ẩ ừ ơ ướ n i có đ th m th u th p sang ộ ẩ ơ n i có đ th m th u cao ộ ẩ ơ n i có đ th m th u cao
ộ ẩ ộ ẩ
ế ươ ế ươ
ấ ấ
Đ th m th u huy t t Đ th m th u huy t t
ng ng
ồ ồ ộ ẩ ộ ẩ ế ươ ng ế ươ ng
ấ ấ ồ ồ
ẩ ẩ ấ ấ ế ươ ế ươ ạ ạ ố ng = s ố ng = s
ng ng
N ng đ th m th u huy t t N ng đ th m th u huy t t ộ ấ (Osmolarity) = n ng đ ch t có ho t ính ộ ấ (Osmolarity) = n ng đ ch t có ho t ính th m th u trong 1 lít huy t t th m th u trong 1 lít huy t t ị osmole/1 lít dung d ch ị osmole/1 lít dung d ch ế ươ (osmolality) = ấ ộ ẩ Đ th m th u huy t t (osmolality) = Đ th m th u huy t t ế ươ ấ ộ ẩ ấ ẩ ạ ộ ấ ồ n ng đ ch t có ho t ính th m th u trong 1 ấ ẩ ạ ộ ấ ồ n ng đ ch t có ho t ính th m th u trong 1 ố ướ c = s osmole/1 kg dung d ch lít n ố ướ c = s osmole/1 kg dung d ch lít n ự Th c hành : Osmolarity # Osmolality ựTh c hành : Osmolarity # Osmolality
ị ị
ộ ẩ ộ ẩ
ấ ấ
Đ th m th u Đ th m th u
Khoang nội bào
Khoang ngoại bào
Na máu phản ánh tình trạng nước nội bào
ươ ươ
Tr Tr
ồ ồ
ấ ữ ấ ữ ng ng ấ ấ
ng (glucose, Na, mannitol) ng (glucose, Na, mannitol) ướ ộ ướ ộ ấ ấ ế ươ ế ươ ẩ ẩ ng (Posm) ng (Posm)
ộ ẩ ự = đ th m th u h u ộ ẩ ự = đ th m th u h u ng l c ng l c ế ươ ệ ủ ế ươ ệ ủ hi u c a huy t t hi u c a huy t t ẩ ộ ấ ạ N ng đ ch t có ho t tính th m th u trong 1 N ng đ ch t có ho t tính th m th u trong 1 ẩ ộ ấ ạ ế ươ lít huy t t ế ươ lít huy t t ạ c n i bào = tình tr ng n ạ c n i bào = tình tr ng n ự Áp l c th m th u huy t t Áp l c th m th u huy t t ự Đo Đo Ướ Ướ
c tính c tính
Posm (mosm/l)=2[Na+] + glucose +urê (mmol/l) Posm (mosm/l)=2[Na+] + glucose +urê (mmol/l)
ng= 2[Na+]+ glucose ng= 2[Na+]+ glucose
= 280295 mmol/l = 280295 mmol/l ế ươ ự ươ Tr ng l c huy t t Tr ế ươ ự ươ ng l c huy t t =275290 mosm/l =275290 mosm/l
ỗ ổ ỗ ổ
L h ng osmol L h ng osmol
ng < 10 mOsm ng < 10 mOsm ớ ứ ượ ớ ứ ượ ượ ượ ấ ấ ộ ẩ ấ ng l n ch t có đ th m ộ ẩ ấ ng l n ch t có đ th m c (ethanol, sorbitol, c (ethanol, sorbitol,
ỗ ổ L h ng osmol = Osm (đo) Osm (tính toán) L h ng osmol = Osm (đo) Osm (tính toán) ỗ ổ ườ Bình th Bình th ườ Tăng khi máu ch a l Tăng khi máu ch a l th u cao không đo đ th u cao không đo đ mannitol) mannitol)
ươ ươ
Tăng tr Tăng tr
ấ ướ ộ ấ ướ ộ c n i c n i
ự ự ng l c = m t n ng l c = m t n bàobào ươ ươ
ế ươ ế ươ ng l c huy t t ng l c huy t t
ự ự ớ ướ ớ ướ ấ ấ ươ ươ ng ch t hòa tan so v i n ng ch t hòa tan so v i n ng = ng = ơ c toàn c ơ c toàn c
(cid:0) (cid:0) trong TB ra ngoài TB trong TB ra ngoài TB
(cid:0) ừ ừ ự (cid:0) ng l c ự ng l c
ở ả ở ả c 2 khu v c n i & c 2 khu v c n i &
Tăng [Na+] = tăng tr Tăng [Na+] = tăng tr tăng l tăng l thểthể ướ N c đi t N c đi t ướ ươ Tăng tr Tăng tr ươ Vì urê và methanol Vì urê và methanol ạ ạngo i bào ngo i bào
(cid:0) (cid:0) ướ ướ ấ ộ ẩ tăng đ th m th u ấ ộ ẩ tăng đ th m th u ự ộ ự ộ ườ ườ n n c trong TB bình th c trong TB bình th ng ng
ươ ươ
ư ướ ư ướ
ả ả Gi m tr Gi m tr
c trong c trong
(cid:0) (cid:0)
ự ự ng l c = d n ng l c = d n TBTB ư ướ ộ c n i bào ư ướ ộ c n i bào
ươ ươ
ươ ươ ươ ng, ươ ng, ng do có n ng đ cao ch t hòa tan có ng do có n ng đ cao ch t hòa tan có
ẩ ẩ ạ H [Na+] d n ạH [Na+] d n ừ ướ ngoài TB vào trong TB N c đi t ừ ướ ngoài TB vào trong TB N c đi t ế ươ ự ươ ạ H [Na+] và tr ng ng l c huy t t H [Na+] và tr ế ươ ự ươ ạ ng ng l c huy t t ẳ ể ượ ạ ng, đ ng tr c tr H [Na+] có th nh ể ượ ạ ẳ ng, đ ng tr c tr H [Na+] có th nh ấ ộ ồ ư u tr ư ồ ấ ộ u tr ấ ạ ho t tính th m th u khác ngoài Na ấ ạ ho t tính th m th u khác ngoài Na
ể ể
ả ả
Gi m th tích (Hypovolemia) Gi m th tích (Hypovolemia)
c u ng vào c u ng vào
ể ể ả ả ng n ng n ị ng d ch m t: ói, tiêu ch y, ti u ị ng d ch m t: ói, tiêu ch y, ti u
ướ ố ướ ố ấ ấ ng ki m soát kém ng ki m soát kém ệ ề ề ệ ế ế ậ ậ ấ ấ ượ ượ ng ng
ướ ướ ứ ứ ấ ấ
Nguyên nhâ Nguyên nhâ ượ ả Gi m l ượ ả Gi m l ượ Tăng l ượ Tăng l ể ườ đ ể ườ đ ậ th n m t đi u hòa: b nh th n, tuy n th ậ th n m t đi u hòa: b nh th n, tuy n th th nậth nậ ấ ệ Tri u ch ng : m t cân, khát n c, da m t Tri u ch ng : m t cân, khát n ấ ệ c, da m t ể ạ đàn h i, khô niêm m c, tim nhanh, ti u ít ể ạ đàn h i, khô niêm m c, tim nhanh, ti u ít
ồ ồ
M c đ m t n M c đ m t n
ứ ộ ấ ướ ứ ộ ấ ướ c c
ắ ắ
ế ế ạ ạ
ị ị ế ứ ế ứ
ụ ụ ạ ạ
ể ể ế ế
ẹ Nh 5% TLCT : da nhăn, m t lõm, niêm ẹ Nh 5% TLCT : da nhăn, m t lõm, niêm ạ ạm c khô m c khô ể Trung bình 58%TLCT : ti u ít, h huy t ể Trung bình 58%TLCT : ti u ít, h huy t áp th đ ng, nh p tim nhanh áp th đ ng, nh p tim nhanh ố ể ặ N ng 10% TLCT : ti u ít, s c, tr y m ch ố ể ặ N ng 10% TLCT : ti u ít, s c, tr y m ch ị Đi u trề Đi u trề ị Tùy nguyên nhân Tùy nguyên nhân Bù th tích NaCl0,9% hay dd keo n u BN Bù th tích NaCl0,9% hay dd keo n u BN s cốs cố
ừ ừ
ể ể
Th a th tích (hypervolemia) Th a th tích (hypervolemia)
ự ả ướ ị ả ự ả ướ ị ả c b gi m c b gi m
ệ ệ ả ả ả ả ậ ế ng máu đ n th n ậ ế ng máu đ n th n ộ ộ ạ ạ ơ ơ
ả ệ ệ
ổ ổ
Nguyên nhân : s th i n Nguyên nhân : s th i n ậ B nh th n ậ B nh th n ư ượ Gi m l u l ư ượ Gi m l u l ấ ộ ẩ Gi m đ th m th u n i m ch (x gan, ộ ẩ ấ Gi m đ th m th u n i m ch (x gan, ảgi m protid máu gi m protid máu ứ Tri u ch ng Tri u ch ng ứ Tăng cân Tăng cân ạ Phù ngo i vi hay trung ạ Phù ngo i vi hay trung Tăng PVC, tràn d ch đa m c, suy tim, OAP Tăng PVC, tràn d ch đa m c, suy tim, OAP
ươ ng (phù ph i) ươ ng (phù ph i) ạ ạ ị ị
ừ ừ
ể ể
Th a th tích (hypervolemia) Th a th tích (hypervolemia)
ị ị ế ướ ế ướ ố c, mu i ố c, mu i
ọ ọ ề Đi u tr : theo nguyên nhân Đi u tr : theo nguyên nhân ề ạ H n ch n H n ch n ạ ả Gi m phù : ảGi m phù : ợ ể i ti u Albumine, l ợ ể i ti u Albumine, l ợ ợ ể L i ti u, tr tim ợ ể ợ L i ti u, tr tim ạ ậ L c th n nhân t o L c th n nhân t o ạ ậ
ố ạ ố ạ
ề ề R i lo n đi u hòa Natri R i lo n đi u hòa Natri
ở ở
ướ ộ ướ ộ ả ả ạ Natri khoang ngo i bào , BT= 140 mEq/l Natri ạ khoang ngo i bào , BT= 140 mEq/l ạ ấ ủ ộ ẩ [Na+] = đ th m th u c a khoang ngo i [Na+] = đ th m th u c a khoang ngo i ạ ấ ủ ộ ẩ ạ c n i bào bào= ph n ánh tình tr ng n ạ c n i bào bào= ph n ánh tình tr ng n
ự ự
ế ế
ạ ạ
ng l c huy t ng l c huy t
H [Na+] và tr H [Na+] và tr
ấ ấ ng ng
ể ườ ể ườ ư ư ng : ti u đ ng : ti u đ ng, ng,
ườ ườ ả ả do tăng lipid, protid do tăng lipid, protid ạ ng = h Na gi ạ ng = h Na gi
(cid:0) ư ướ ư ướ ượ ượ ươ ươ d n d n c trong c trong ậ (cid:0) ạ ng = h Na th t ạ ậ ng = h Na th t c tr c tr
ươ ươ ngươ ngươt t ế ươ ẩ Đo P th m th u huy t t Đo P th m th u huy t t ế ươ ẩ ươ ạ Tăng : h [Na+] u tr Tăng : h [Na+] u tr ươ ạ mannitol mannitol Na tính=[Na+] + glucose x 0,3 Na tính=[Na+] + glucose x 0,3 Bình th Bình th máumáu Nh Nh TBTB
ạ ạ
ượ ượ
ươ ươ
H Natri máu nh H Natri máu nh
c tr c tr
ng ng
ị ị ầ ầ
ỉ ỉ
ề ề ề ề ứ ứ ỗ ỗ ứ ứ ế ế
ủ ủ ậ ậ t) t)
ể Đi u tr : tùy th tích tu n hòan Đi u tr : tùy th tích tu n hòan ể ờ ề ậ Đi u ch nh Na ch m 0,5 mEq/l m i gi v Đi u ch nh Na ch m 0,5 mEq/l m i gi ậ ờ ề v ể m c 120 mEq/l đ tránh bi n ch ng (phù ể m c 120 mEq/l đ tránh bi n ch ng (phù não, h y myeline, co gi não, h y myeline, co gi ỉ Sau đó, ch nh Na trong vài ngày Sau đó, ch nh Na trong vài ngày ỉ
ư ể ư ể
ạ ạ
H Natri máu d th tích H Natri máu d th tích
ế ế ứ ứ ơ huy t, x gan hay ơ huy t, x gan hay
ạ ạ
ợ ể ợ ể ậ Do : suy th n, suy tim Do : suy th n, suy tim ậ Hc th n hậ ư Hc th n hậ ư ị ề Đi u tr Đi u tr ị ề ế ướ c Cho Natri, h n ch n ế ướ Cho Natri, h n ch n c L i ti u spironolactone L i ti u spironolactone
ể ể
ả ả
ạ ạ
H Natri máu gi m th tích H Natri máu gi m th tích
ộ ộ ợ ể ợ ể
ị ị
ể ể
ờ ờ
ề ề
ử Do dùng l i ti u, r a ru t, ói Do dùng l ử i ti u, r a ru t, ói ề Đi u tr nguyên nhân Đi u tr nguyên nhân ề Bù th tích máu : DD NaCl 0,9% Bù th tích máu : DD NaCl 0,9% ặ N ng : NaCl 3% = 1 2ml/kg (25100 ml/gi ) ặ N ng : NaCl 3% = 1 2ml/kg (25100 ml/gi ) ể ư đ đ a [Na+] v 125 mEq/l ể ư đ đ a [Na+] v 125 mEq/l ầ ầ ướ ướ [Na+] c n bù (mmol) = n [Na+] c n bù (mmol) = n
ố ố ộ c toàn b CT x ộ c toàn b CT x ượ c) ượ c) ([Na+] mong mu n [Na+] đo đ ([Na+] mong mu n [Na+] đo đ
ể ể
ạ ạ
ườ ườ
H Natri máu th tích bình th H Natri máu th tích bình th
ng ng
ố ố
ươ ươ ng) ng)
ể ể
ươ ươ ổ ổ ả ả ng TKTU) ng TKTU)
ệ ệ c giáp c giáp
ố ố
t ADH (barbituric, thu c t ADH (barbituric, thu c ế ế ệ ệ ng huy t, ng huy t,
Nguyên nhân Nguyên nhân ư ướ ứ ề d n c (truy n DD ch a ít mu i cho BN ư ướ ề ứ d n c (truy n DD ch a ít mu i cho BN ấ ướ ẳ m t n c đ ng tr ấ ướ ẳ m t n c đ ng tr ợ ế t ADH không phù h p (gi m th tích HC ti ế ợ t ADH không phù h p (gi m th tích HC ti ấ ầ tu n hoàn, b nh ph i, ch n th ấ ầ tu n hoàn, b nh ph i, ch n th ượ Nh ượ Nh ế ố Thu c tăng ti ế ố Thu c tăng ti ố ạ ườ phi n thu c h đ ố ạ ườ phi n thu c h đ carbamazepine..) carbamazepine..) ị ạ ề Đi u tr : h n ch n Đi u tr : h n ch n ề ị ạ nhân nhân
ế ướ ế ướ ố c, bù mu i, nguyên ố c, bù mu i, nguyên
Tăng Natri máu Tăng Natri máu
ộ ộ ả ả ướ ướ ượ ượ ng n ng n c toàn b CT c toàn b CT
ủ ủ ề c quá nhi u ề c quá nhi u
ộ ẩ ộ ẩ ấ ấ ạ ạ
c n i bào c n i bào
Nguyên nhân : gi m l Nguyên nhân : gi m l do do ố U ng không đ ố U ng không đ ấ ướ M t n ấ ướ M t n Tăng Na máu = tăng đ th m th u ngo i bào Tăng Na máu = tăng đ th m th u ngo i bào ấ ướ ộ = m t n ấ ướ ộ = m t n ứ ệ Tri u ch ng : tùy m c đ và t c đ tăng Tri u ch ng : tùy m c đ và t c đ tăng ứ ệ [Na+] [Na+] ế ơ ứ ứ ẫ ộ Run, y u c , b t r t, l n l n ế ơ ứ ứ ẫ ộ Run, y u c , b t r t, l n l n ậ t hôn mê Co gi ậ Co gi t hôn mê ỡ ạ ấ C p : não co rút, v m ch máu, XH não.. ỡ ạ ấ C p : não co rút, v m ch máu, XH não..
ứ ộ ứ ộ ố ộ ố ộ
Tăng Natri máu Tăng Natri máu
ị ị ể ể ề ề
(cid:0) (cid:0) ế t, ch t ế t, ch t
L L ề ề ố ố ng n ng n ướ c ướ c ậ phù não, co gi ậ phù não, co gi ờ ỗ ố i đa 0,5 mEq/l m i gi ờ ỗ ố i đa 0,5 mEq/l m i gi ướ ướ ế c BTTT n ướ ế ướ c BTTT n c thi u=TT n c thi u=TT n ệ c hi n ệ c hi n
Đi u tr : tùy theo th tích n Đi u tr : tùy theo th tích n ỉ Đi u ch nh nhanh ỉ Đi u ch nh nhanh ỉ T c ch nh t ỉ T c ch nh t ướ ượ ượ ướ naynay TT n TT n
ệ ệ
ướ ướ TT n TT n ướ ướ ườ ườ ệ c hi n nay=([Na+]bt/[Na=]hi n nay) x ệ c hi n nay=([Na+]bt/[Na=]hi n nay) x ướ c BT ướ c BT c bình th c bình th ng= TLCT x 60% ng= TLCT x 60% TT n TT n
Tăng Natri d n Tăng Natri d n
ư ướ ư ướ c c
ố ố ậ ậ
ư ẩ ẩ ươ ươ
ư ng ư ng ươ ng hay bicarbonate ươ ng hay bicarbonate
ố ợ ể i ti u ố ợ ể i ti u
ả ủ ư H u qu c a d mu i do : H u qu c a d mu i do : ả ủ ư ư D aldosterone D aldosterone ớ ậ Th m phân th n v i DD u tr ậ ớ Th m phân th n v i DD u tr ố ư ớ ĐT v i DD mu i u tr ố ư ớ ĐT v i DD mu i u tr ị ề Đi u tr : Đi u tr : ị ề ố ư D mu i : l ố ư D mu i : l ế ướ Thi u n ế ướ Thi u n ọ ậ th n, thu c l ọ ậ th n, thu c l c : dextrose 5% c : dextrose 5%
ể ể
ả ả
Tăng natri máu gi m th tích Tăng natri máu gi m th tích
ố ố
ẩ ẩ
ấ ấ
ả ả
ợ ể ợ ể
i ti u th m i ti u th m
c > m t mu i (ói, tiêu ch y, l c > m t mu i (ói, tiêu ch y, l
ướ ướ
ấ ả ấ ả
ủ ủ
c không đ (m t c m giác khát, hôn mê) c không đ (m t c m giác khát, hôn mê)
ổ ổ
ớ ớ
ị ị
ế ế
ả ả
ớ ớ
ế ụ ế ụ
Nguyên nhân : Nguyên nhân : ấ ướ M t n ấ ướ M t n th u)ấth u)ấ ố U ng n ố U ng n ị ề Đi u tr : Đi u tr : ị ề ể HĐ không n đ nh: bù th tích v i NaCl 0,45%hay ể HĐ không n đ nh: bù th tích v i NaCl 0,45%hay 0,9%0,9% Sau đó, bù v i Dextrose 5% đ n khi [Na+] gi m, Sau đó, bù v i Dextrose 5% đ n khi [Na+] gi m, ti p t c NaCl 0,45% ti p t c NaCl 0,45%
ạ ạ
c v i dextrose 5% c v i dextrose 5%
ế ướ ế ướ ạ ạ ầ ạ ầ ạ ố ợ ể i ti u ố ợ ể i ti u c, mu i, l c, mu i, l
ể ể Tăng natri máu th tích bình Tăng natri máu th tích bình ngườ ngườth th Nguyên nhân : do đái tháo nh t trên Bn còn Nguyên nhân : do đái tháo nh t trên Bn còn ả ảc m giác khát c m giác khát ị ề Đi u tr Đi u tr ị ề Nguyên nhân Nguyên nhân ướ ớ Bù n ướ ớ Bù n Vasopressine khi đái tháo nh t do th n kinh Vasopressine khi đái tháo nh t do th n kinh ậ do th n : h n ch n ậ do th n : h n ch n thiazide thiazide
ể ể
ạ ạ
ngườ ngườ
Đánh giá th tích ngo i bào Đánh giá th tích ngo i bào Bình th Bình th Không Không
TăngTăng Không Không
Gi m ảGi m ả Có Có
Không Không
CóCó
Không Không
ngườ ngườ
ướ ướ
ấ ử ệ B nh s + m t ấ ử ệ B nh s + m t ạ ướ c ngo i bào n ạ ướ c ngo i bào n ư ướ c Phù + d n ư ướ Phù + d n c ạ ạngo i bào ngo i bào PVCPVC Na /n Na /n
ể c ti u ể c ti u
Thay đ iổ Thay đ iổ > 30 <20 > 30 <20
Bình th Bình th = cung c pấ = cung c pấ
ậ ậ
Protid+Hct Protid+Hct
Gi m ảGi m ả >30 <20 >30 <20 ậ Th n Ngoài th n ậ Th n Ngoài th n ặ ặCô đ c máu Cô đ c máu
Bình th Bình th
ngườ ngườ
ứ ứ
Bình th Bình th
ngườ ngườ
ậ Ch c năng th n ậ Ch c năng th n
ợ ợ
ứ ậ Suy th n (Ch c ứ ậ Suy th n (Ch c ỗ năng, h n h p) ỗ năng, h n h p)
Pha loãng Pha loãng máumáu Suy th n ậ Suy th n ậ ứ ứch c năng, ch c năng, ợ ỗ h n h p ợ ỗ h n h p
ề
ềĐi u hòa kali máu Đi u hòa kali máu
ơ ể ứ ơ ể ứ
ự ữ ự ữ ủ ủ
C th ch a 3.300 mmol K+ C th ch a 3.300 mmol K+ ộ 98% trong khoang n i bào ộ 98% trong khoang n i bào ạ 2% trong khoang ngo i bào ạ 2% trong khoang ngo i bào K máu : 45 mmol/l : 2% d tr kali c a toàn K máu : 45 mmol/l : 2% d tr kali c a toàn CTCT ậ Th n là n i n i th i K quan tr ng nh t (50 Th n là n i n i th i K quan tr ng nh t (50 ậ mmol/24 gi )ờ mmol/24 gi )ờ
ơ ơ ơ ơ ả ả ấ ấ ọ ọ
ố ạ ố ạ
R i lo n kali máu R i lo n kali máu
ộ ộ ườ ườ ự ữ ự ữ ố ố ng phân ph i kali trong n i bào và ng phân ph i kali trong n i bào và
ổ ổ
trong TB vào máu trong TB vào máu
ế ế ự ữ ự ữ
(cid:0) (cid:0) thay đ i K 0,6 mEq/l thay đ i K 0,6 mEq/l
ổ ổ ế ế ả Gi m hay tăng d tr kali Gi m hay tăng d tr kali ả ấ B t th B t th ấ ạ ngo i bào: thay đ i pH máu ạ ngo i bào: thay đ i pH máu ề Ki m máu : Kali vào trong TB ề Ki m máu : Kali vào trong TB ừ Toan huy t : Kali t ừ Toan huy t : Kali t ả ủ ơ ể Đánh giá d tr K c a c th theo [K+] ph i Đánh giá d tr K c a c th theo [K+] ph i ả ủ ơ ể ự ựd a vào pH d a vào pH ổ Thay đ i pH 0,1 ổ Thay đ i pH 0,1 ệ Kali ni u < 10 mEq/l : thi u kali ệ Kali ni u < 10 mEq/l : thi u kali
Tăng kali máu Tăng kali máu
ộ ộ ấ ứ ấ ứ ơ ư ơ ư
ộ ộ n i bào ra n i bào ra
ố ợ ể ố ợ ể ạ ạ i ti u ti i ti u ti ế t ế t
ệ ệ
ề ề
ấ ấ ấ ấ ươ ươ ộ C p c u vì nguy c ng ng tim đ t ng t C p c u vì nguy c ng ng tim đ t ng t ộ Nguyên nhân : Nguyên nhân : ể ộ ừ ộ Di chuy n K đ t ng t t ể ộ ừ ộ Di chuy n K đ t ng t t ậ ấ ạ Suy th n c p hay m n ậ ấ ạ Suy th n c p hay m n ố Tình hu ng LS Tình hu ng LS ố ậ ấ Suy th n c p, m n , thu c l ậ ấ Suy th n c p, m n , thu c l ậ ki m K trên Bn suy th n ậ ki m K trên Bn suy th n Cung c p quá nhi u K Cung c p quá nhi u K ề Đa ch n th ề Đa ch n th ề ng, truy n máu nhi u ề ng, truy n máu nhi u
Tăng kali máu Tăng kali máu
ẩ
ạ ạ
ọ ọ ộ ộ ố ứ ố ứ
ư ư
ờ ờ
ề ề
ư ư ấ ấ ng + insuline, CaCl2 14 g ng + insuline, CaCl2 14 g
Ch n đoán : ẩCh n đoán : ị Tăng kích thích tim : lo n nh p tim, T cao ị Tăng kích thích tim : lo n nh p tim, T cao nh n, đ i x ng, QRS dãn r ng nh n, đ i x ng, QRS dãn r ng K > 6 mEq/l : ng ng tim K > 6 mEq/l : ng ng tim ị ề Đi u tr Đi u tr ị ề ồ ọ ư Ng ng m i ngu n K ồ ư ọ Ng ng m i ngu n K ả tăng th i K : furosemide 2 mg/kg/gi ả tăng th i K : furosemide 2 mg/kg/gi ị Đi u tr toan hô h p, bicarbonte ị Đi u tr toan hô h p, bicarbonte ươ Glucose u tr ươ Glucose u tr TM TM ạ Kayexalate + sorbitol; l c th n nhân t o ạ Kayexalate + sorbitol; l c th n nhân t o
ậ ậ ọ ọ
ạ
ạH kali máu H kali máu
ấ ấ ậ ng tiêu hóa, th n ậ ng tiêu hóa, th n
ủ ủ
ậ ậ ườ ườ ng ng
ả ả
ươ ươ
ươ ng, tr ươ ng, tr ẫ ẫ ạ ạ
Nguyên nhân Nguyên nhân ườ M t qua đ ườ M t qua đ ấ Cung c p Kali không đ (nuôi ăn TM) ấ Cung c p Kali không đ (nuôi ăn TM) ố Thu c nhu n tr ố Thu c nhu n tr ẩ Ch n đoán ẩCh n đoán ế ơ ơ LS : RL kích thích TKc : y u c , gi m px ế ơ ơ LS : RL kích thích TKc : y u c , gi m px ể ộ ự ơ ệ t ru t , khó ti u ng l c c , li gân x ể ộ ự ơ ệ t ru t , khó ti u ng l c c , li gân x ề ECG : RL d n truy n kích thích tim (lo n ề ECG : RL d n truy n kích thích tim (lo n nh p, ST chênh xu ng, T d t, QT dài, sóng U nh p, ST chênh xu ng, T d t, QT dài, sóng U
ẹ ẹ ố ố ị ị
ạ
ạH kali máu H kali máu
XN :XN : ề ề ạ
ạ ạ
ỉ ệ ỉ ệ ệ ệ ướ ướ . T l . T l ể c ti u ể c ti u
Ki m máu và h Cl máu Ki m máu và h Cl máu ạH Magne máu H Magne máu ờ Na/K n Đo Kali ni u 24 gi ờ Na/K n Đo Kali ni u 24 gi ậ ủ ệ ứ ệ Tri u ch ng c a b nh lý th n ậ ủ ệ ứ ệ Tri u ch ng c a b nh lý th n ế ườ ng huy t Tăng đ ườ ế ng huy t Tăng đ
ạ
ạH kali máu H kali máu
ấ ấ ườ ườ ng tiêu hóa hay ng tiêu hóa hay
ấ ấ
ố ợ ể ố ợ ể ợ ể i ti u ợ ể i ti u ế ệ t k im kali ế ệ t k im kali
ạ ạ ấ ấ
ờ ờ
ề ề
Ng a ừNg a ừ ể Ki m soát m t K qua đ ể Ki m soát m t K qua đ th nậth nậ Cung c p K khi dùng l Cung c p K khi dùng l i ti u ti Dùng thu c l i ti u ti Dùng thu c l ị ề Đi u tr Đi u tr ị ề ệ Cung c p K qua mi ng, d ng siro ít kích ệ Cung c p K qua mi ng, d ng siro ít kích ạ thích niêm m c tiêu hóa , 48 g/24 gi ạ thích niêm m c tiêu hóa , 48 g/24 gi ờ KCl truy n TM 58 mEq/gi ờ KCl truy n TM 58 mEq/gi KCl 10% 10 ml ch a 1 g KCl KCl 10% 10 ml ch a 1 g KCl
ứ ứ