ỉ
ỉ
Ị
Ị
Ị
Ị
Ạ
CH Đ NH T O NH P TIM
Ạ
CH Đ NH T O NH P TIM
VĨNH VI NỄ
VĨNH VI NỄ
Ấ
VÀ C Y MÁY PHÁ RUNG
Ấ
VÀ C Y MÁY PHÁ RUNG
TH Ể
TRONG CƠƠ TH Ể
TRONG C
ữ
ễ
ề
ạ
BS Nguy n Thanh Hi n, BS Ph m h u V
ăn
DÀN BÀI
DÀN BÀI
M ởM ở đđ uầuầ
ị
Ch ỉCh ỉ đđ nh:
ịnh:
ắ
ắ
ấ
ấ
ả
ả
ăăng c m xoang c nh và ng t do TK
ng c m xoang c nh và ng t do TK
ả
ả
ị
ắ ơơn nh p nhanh.
n nh p nhanh.
ị
ắ
ệ
ặ
ệc bi
đđ c bi
t
ặ
t
– Block AV m c ph i.
ả
Block AV m c ph i.
ả
– Block phân nhánh
Block phân nhánh
– Sau NMCT.
Sau NMCT.
– H i ch ng suy nút xoang.
ứ
ộ
H i ch ng suy nút xoang.
ộ
ứ
– Ng t do t
ấ
ấNg t do t
– Ng a và c t c
ừ
Ng a và c t c
ừ
– Th lâm sàng
ể
ểTh lâm sàng
– ICDICD
ậ
ế
K t lu n
K t lu n
ậ
ế
Ớ
Ớ
Ệ
Ệ
GI
GI
I THI U
I THI U
– Nguyên t c chung
ắ
Nguyên t c chung
ắ
ấ
ấ
ầ
ầ
ấ
ấ
ứ
ứ
ự
ự
ị
ị
ạ
ạ
ệ
D a vào tri u ch ng BN: ng t, g n ng t,
D a vào tri u ch ng BN: ng t, g n ng t,
ệ
chóng m t…ặ
chóng m t…ặ
ươương.ng.
ổ
V trí t n th
V trí t n th
ổ
ị
ạ
Lo i lo n nh p.
Lo i lo n nh p.
ị
ạ
Nguyên nhân.
Nguyên nhân.
ờ ệ
NgNgưư i b nh.
ờ ệi b nh.
Ớ
Ớ
Ệ
Ệ
GI
GI
I THI U
I THI U
ặ ờ T l ỉ ệ đ t máy trong các ch ị
ỉ đ nh th ặ
ư ng g p
Ị
Ị
Ạ
Ạ
Ỉ
Ỉ
T O NH P CHO CÁC BLOCK
Ị
CH Đ NH:
Ị
CH Đ NH:
T O NH P CHO CÁC BLOCK
Ả Ở ƯỜ Ớ
Ắ
Ấ
Ả Ở ƯỜ Ớ
Ắ
Ấ
I L N: CLASS
I L N: CLASS
NG
NG
1.1. Block nhĩ th t ấ
ế
ộ
đđ II ti n tri n
II ti n tri n
ộ
ế
ạ ấ
i b t
ạ ấ
i b t
ả
ả ớ
i ph u nào, kèm v i m t trong các
ớ
i ph u nào, kèm v i m t trong các
NHĨ TH T M C PH I
NHĨ TH T M C PH I
II
ể
ộ
Block nhĩ th t ấ đđ III và
ộ III và
ể
( ( advanced seconddegree AV block
advanced seconddegree AV block ) t
) t
ộ
ẫ
ỳ ị
k v trí gi
ẫ
ộ
ỳ ị
k v trí gi
ạ
tình tr ng sau:
ạ
tình tr ng sau:
ị
ậ
ị
ậ
ợ
suy tim)đưđư c cho là do block gây ra.
ợc cho là do block gây ra.
suy tim)
ạ
b.Các lo n nh p hay các tình tr ng
ạ
b.Các lo n nh p hay các tình tr ng
ứ
ứ ồ
ồ ệ
aa..Nh p ch m có tri u ch ng (bao g m
Nh p ch m có tri u ch ng (bao g m
ệ
b nh ệb nh ệ
ả
ầ
ệ ch ng c n ph i
ch ng c n ph i
ầ
ả
ệ
ứ ố
ố ị
ị
ậ
ậ
ứ ằ
ứ ằ ị
lý gây ra nh p ch m có tri u
ị
lý gây ra nh p ch m có tri u
dùng thu c (m c b ng
dùng thu c (m c b ng ạ
ạ
ứ
ứ
ứch ng C)
ch ng C)
advanced seconddegree AV block
advanced seconddegree AV block
( hight degree AV block)
( hight degree AV block)
Ạ
Ạ
Ỉ
Ỉ
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
Ả Ở ƯỜ Ớ
Ả Ở ƯỜ Ớ
Ị
CH Đ NH:
Ị
CH Đ NH:
Ắ
Ấ
Ấ
Ắ
TH T M C PH I
TH T M C PH I
Ị
Ị
NG
NG
I L N: CLASS I
I L N: CLASS I
ỉ
ỉ ứ
ứ
ứ
ứ ằ
ứ ằ ấ
ấ
ứ
ứ
ứ ấ
ấ ẫ
ẫ ậ (cid:0)(cid:0)
ợ
ạ
đưđư c ghi nh n
c.Có giai đđo n vô tâm thu
ạo n vô tâm thu
3
c ghi nh n
ợ
ậ
c.Có giai
3
(cid:0)(cid:0)
ầ
ị
ấ ỳ
40 l n phút
giây hay b t k nh p thoát nào
ầ
ị
ấ ỳ
40 l n phút
giây hay b t k nh p thoát nào
ứ ằ
ệ
lúc t nh táo, không tri u ch ng (m c b ng
ứ ằ
ệ
lúc t nh táo, không tri u ch ng (m c b ng
ứch ng B, C)
ch ng B, C)
ộ ố
d.Sau khi đđ t ốt ố đđi n b n i nhĩ th t (m c b ng
ệ
i n b n i nhĩ th t (m c b ng
ệ
ộ ố
d.Sau khi
ứch ng B, C).
ch ng B, C).
ậ ..
ế
e.Block nhĩ th t do bi n ch ng sau ph u thu t
ế
ậ
e.Block nhĩ th t do bi n ch ng sau ph u thu t
Ỉ
Ỉ
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
Ị
Ị
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
Ả Ở ƯỜ Ớ
Ả Ở ƯỜ Ớ
Ấ
Ấ
Ị
CH Đ NH:
Ị
CH Đ NH:
Ạ
Ạ
Ắ
Ắ
TH T M C PH I
TH T M C PH I
I L N:
I L N:
NG
NG
CLASS I
CLASS I
ừ ( t ở
ừ đđ II tr lên)
II tr lên)
ở có block ( t
có block
ơơ th n kinh
ầ th n kinh
ệf.B nh lý c
f.B nh lý c
ạ
ẳ
ạ
ẳ
ứ
ứ
ộ
ộ
ươương l c cựng l c cự ơơ, h i ộ, h i ộ
Erb, teo cơơ x xươương ng
ơơ Erb, teo c
ứ
ứ
ị
ị
ệ
ầ
ạ ả
ưư lo n s n tr
lo n s n tr
ch ng h n nh
ạ ả
ch ng h n nh
ạ
ch ng KeransSayre, lo n c
ạ
ch ng KeransSayre, lo n c
ệ
mác có hay không có tri u ch ng do quá trình
ệ
mác có hay không có tri u ch ng do quá trình
ể
ề
ế
ẫ
ti n tri n block d n truy n AV không tiên
ể
ề
ế
ẫ
ti n tri n block d n truy n AV không tiên
ứ ằ
ợ
đưđư c (m c b ng ch ng B)
llưư ng ợng ợ
ứ
c (m c b ng ch ng B)
ợ
ứ ằ
ứ
ấ ể
ộ
II b t k týp và v trí block, kèm
g.Block AV đđ II b t k týp và v trí block, kèm
ấ ể
ộ
g.Block AV
ứ
ệ
ậ
ị
ứ
ệ
ậ
ị nh p ch m có tri u ch ng.
nh p ch m có tri u ch ng.
Ạ
Ạ
Ấ
Ấ
ƯỜ Ớ
ƯỜ Ớ
NG
NG
1.1.
ạ ấ ỳ ị
ạ ấ ỳ ị
i ph u nào KHÔNG
i ph u nào KHÔNG
ả
ả
ỉ
ỉ
ứ
ứ
ặ
ặ
ớ
ớ
ấ
ấ
ệ ế
t n u kèm tim l n suy
ệ ế
t n u kèm tim l n suy
2.2.
ứ
ứ
3.3.
ứ
ứ
ớ
ớ
ứ
ứ
4.4.
ệ
ệ
ậ
ậ
ứ
ứ
ạ
ạ
ả
ả
ị
ị
Ị
Ị
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
Ả Ở
Ắ
Ả Ở
Ắ
I L N:
TH T M C PH I
TH T M C PH I
I L N:
CLASS IIA
CLASS IIA
ộ
ả
ẫ
3 t
Block AV đđ 3 t
i b t k v trí gi
ộ
ả
ẫ
Block AV
i b t k v trí gi
ớ ầ ố đđáp ng th t trung bình lúc t nh kho ng
áp ng th t trung bình lúc t nh kho ng
TR/CH v i t n s
ớ ầ ố
TR/CH v i t n s
40 l/p hay nhanh hơơn, n, đđ c bi
c bi
40 l/p hay nhanh h
ng TTr.
ch/nch/năăng TTr.
ẹ
ớ
ệ
ộ
II không tri u ch ng v i QRS h p (Khi QRS
Block AV đđ II không tri u ch ng v i QRS h p (Khi QRS
ẹ
ệ
ộ
ớ
Block AV
ứ
ứ ằ
ế
ộ
r ng khuy n cáo thành Class I)(m c b ng ch ng B)
ứ
ứ ằ
ế
ộ
r ng khuy n cáo thành Class I)(m c b ng ch ng B)
ưư i bó His có tri u ch ng
ệ
ạ
ộ
Block AV đđ II týp 1 t
i bó His có tri u ch ng
i hay d
II týp 1 t
ộ
ệ
ạ
i hay d
Block AV
ỉ
ệ đđi n sinh lý vì ch
ệ
ự
ờ
ệ
ợ
đưđư c phát hi n tình c khi th c hi n
i n sinh lý vì ch
c phát hi n tình c khi th c hi n
ệ
ỉ
ợ
ệ
ự
ờ
ệ
ứ ằ
ị
đđ nh khác (m c b ng ch ng B)
nh khác (m c b ng ch ng B)
ứ ằ
ị
ộ
I có tri u ch ng RLHD do phân ly AV vì h u
Block AV đđ I có tri u ch ng RLHD do phân ly AV vì h u
ộ
Block AV
ấ
qu PR r t dài ( h/c máy t o nh p).
ấ
qu PR r t dài ( h/c máy t o nh p).
Ạ
Ạ Ấ
Ấ
ƯỜ Ớ
ƯỜ Ớ Ị
Ị
Ắ
Ắ T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ TH T
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ TH T
NG
NG M C PH I
M C PH I I L N:
I L N:
1.1. Block AV
ấ
ấ
ả
ả
ứ
ứ
ạ
ạ
ầ
ầ
ộ
ộ
ứ
ứ
ợ
ợ
ứ
ở ệ
ơơn 30 giây)
ể ớ
Block AV đđ I ộ I ộ đđáng k (l n h
b nh
n 30 giây)
áng k (l n h
ở ệ
ể ớ
b nh
ứ
ệ
ứ ăăng th t trái và có tri u ch ng
ạ
ố
ng th t trái và có tri u ch ng
nhân r i lo n ch c n
ứ
ệ
ứ
ố
ạ
nhân r i lo n ch c n
ả
ắ
ệ
ố ớ
suy tim (đđ i v i các b nh nhân này rút ng n kho n
i v i các b nh nhân này rút ng n kho n
ệ
ố ớ
ả
ắ
suy tim (
ự đđ ổ ổ
ộ
ế đđ ng do làm gi m áp l c
ệ
ẽ ả
ng do làm gi m áp l c
AV s c i thi n huy t
ự
ộ
ế
ệ
ẽ ả
AV s c i thi n huy t
ứ ằ
ấ
ầ
đđ y th t trái) (m c b ng ch ng C)
y th t trái) (m c b ng ch ng C)
ứ ằ
ấ
ầ
ưư lo n s n c
ạ ả
ẳ
ơơ th n kinh ch n h n nh
ệ
ơơ
ệB nh lý c
lo n s n c
th n kinh ch n h n nh
ạ ả
ẳ
2.2. B nh lý c
ạ
ự
trtrươương l c, h i ch ng KeransSayre, lo n c
ơơ Erb,
ng l c, h i ch ng KeransSayre, lo n c
Erb,
ạ
ự
ớ
teo cơơ x xươương mác v i block AV
ộ
ng mác v i block AV
ộ I có hay không
đđ I có hay không
ớ
teo c
ệ
ẫ
ể
ế
ứ
có tri u ch ng do quá trình ti n tri n block d n
ệ
ẫ
ể
ế
ứ
có tri u ch ng do quá trình ti n tri n block d n
ứ ằ
đưđư c (m c b ng
ưư ng ợng ợ
ề
c (m c b ng
truy n AV không tiên l
ứ ằ
ề
truy n AV không tiên l
ứch ng B)
ch ng B)
Ả Ở
Ả Ở
CLASS II B
CLASS II B
Ạ
Ạ
Ấ
Ấ
ƯỜ Ớ
ƯỜ Ớ
NG
NG
ộ
ộ
ệ
ệ
ứ ằ
ứ ằ
ặ
ặ
ứ
ứ
ề
ề
ứ
ứ
Ị
Ị
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
T O NH P CHO CÁC BLOCK NHĨ
Ả Ở
Ắ
Ả Ở
Ắ
I L N:
TH T M C PH I
TH T M C PH I
I L N:
CLASS III
CLASS III
ứ
I không tri u ch ng (m c b ng
Block AV đđ I không tri u ch ng (m c b ng
ứ
1.1. Block AV
ch ng Bứch ng Bứ
ấ
ộ
II týp 1 trên nút nhĩ th t ho c
Block AV đđ II týp 1 trên nút nhĩ th t ho c
ấ
ộ
2.2. Block AV
ớ
ưư i bó His (m c
ị
i bó His (m c
không rõ v trí trong hay d
ớ
ị
không rõ v trí trong hay d
ứ
ằ
b ng ch ng B, C)
ứ
ằ
b ng ch ng B, C)
Block AV đđã ã đưđư c x trí và nhi u kh n
ả ăăng ng
ợ ử
c x trí và nhi u kh n
ả
ợ ử
3.3. Block AV
ệ
ố
ộ đđ c thu c, b nh
ộ
ụ
c thu c, b nh
không tái phát (ví d : ng
ệ
ố
ộ
ộ
ụ
không tái phát (ví d : ng
ứ ằ
Lyme)(m c b ng ch ng B)
ứ ằ
Lyme)(m c b ng ch ng B)
Ị
Ị
Ạ
Ạ
ứ
ứ
ứ ằ
ứ ằ
ứ
ứ
ổ
ổ
T O NH P CHO CÁC BLOCK 2 VÀ 3
T O NH P CHO CÁC BLOCK 2 VÀ 3
PHÂN NHÁNH:
PHÂN NHÁNH:
CLASS I
CLASS I
ứ ằ
ừ
ộ
3 t ng lúc (m c b ng ch ng B)
Block AV đđ 3 t ng lúc (m c b ng ch ng B)
ứ ằ
ừ
ộ
ộ
Block AV đđ hai type II.
ộ hai type II.
i (m c b ng ch ng C)
Block nhánh thay đđ i (m c b ng ch ng C)
Block AV
Block AV
Block nhánh thay
ệ
ệc bi
ặ
ặ
ợ
ợ
CLASS IIA
đưđư c minh ch ng là do block AV khi các
ứ
ợ
c minh ch ng là do block AV khi các
ợ
ứ
ạ ừ đđ c bi
đưđư c lo i tr ,
ả
c lo i tr ,
ạ ừ
ả
t là nhanh
t là nhanh
ấ
ấ
ấ
ứ
ứ
ả
ả
ệ
ệ
ờ
ệ
i n sinh lý tình c cho th y kéo dài
đđi n sinh lý tình c cho th y kéo dài
ệ
ờ
ở ệ
b nh nhân không tri u
ở ệ
b nh nhân không tri u
ạ
ạ
i HIS do
i HIS do
ả
ả
ấ
ấNg t không
1.1. Ng t không
nguyên nhân kh dĩ khác
nguyên nhân kh dĩ khác
ấth t (B)
th t (B)
ằ
Các b ng ch ng
2.2. Các b ng ch ng
ằ
ể
áng k kho ng HV ( > 100ms)
đđáng k kho ng HV ( > 100ms)
ể
ứ
ứch ng (B)
ch ng (B)
ờ
ệ
ứ
ằ
i n sinh lý tình c có block t
đđi n sinh lý tình c có block t
B ng ch ng
3.3. B ng ch ng
ờ
ệ
ứ
ằ
pacing mà không ph i là sinh lý.
pacing mà không ph i là sinh lý.
Chú ý: block nhánh P và phân nhánh T trư c.ớ
Ị
Ị
Ạ
Ạ
ớ
ớ
đđ I ộ I ộ
T O NH P CHO CÁC BLOCK 2 VÀ 3
T O NH P CHO CÁC BLOCK 2 VÀ 3
PHÂN NHÁNH:
PHÂN NHÁNH:
CLASS III
CLASS III
Block phân nhánh không kèm block AV
Block phân nhánh không kèm block AV
hay tr/ch
hay tr/ch
Block phân nhánh v i block AV
Block phân nhánh v i block AV
không tr/ch
không tr/ch
Ị
Ị
Ạ
Ạ
T O NH P CHO BLOCK AV KÈM
T O NH P CHO BLOCK AV KÈM
NMCT C P Ấ
NMCT C P Ấ
CLASS I
CLASS I
1.1.
ộ
ộ
ẳ
ẳ
ứ ằ
ứ ằ
2.2.
ứ
ứ
ể
ể
ế
ế
ế
ế
ắ
ắ
3.3.
ệ
ệ
ẳ
ẳ
ứ
ộ
đđ III có tri u ch ng và dai d ng
III có tri u ch ng và dai d ng
ộ
ứ
ệ ố
Block AV đđ II dai d ng trong h th ng PurkinjeHis
II dai d ng trong h th ng PurkinjeHis
ệ ố
Block AV
ộ
ộ III trong hay
kèm block 2 phân nhánh hay block AV đđ III trong hay
kèm block 2 phân nhánh hay block AV
ddưư i h th ng HisPurkinje (m c b ng ch ng B)
ớ ệ ố
i h th ng HisPurkinje (m c b ng ch ng B)
ớ ệ ố
ớ
Block nhĩ th t dấ ưư i nút (infranodal) ti n tri n thoáng
i nút (infranodal) ti n tri n thoáng
ớ
Block nhĩ th t dấ
ứ ằ
ớ
ộ
ộ
đđ III) kèm v i block nhánh (m c b ng
III) kèm v i block nhánh (m c b ng
qua ( đđ II hay
ộ II hay
ứ ằ
ớ
ộ
qua (
ầ
ắ
ị
ứ
ch ng B).N u v trí block không ch c ch n, c n nghiên
ầ
ắ
ị
ứ
ch ng B).N u v trí block không ch c ch n, c n nghiên
ứ
ức u EP.
c u EP.
ộ
ộ II hay
Block AV đđ II hay
Block AV
(B)
(B)
Ị
Ị
Ạ
Ạ
T O NH P CHO BLOCK AV KÈM
T O NH P CHO BLOCK AV KÈM
NMCT C PẤ
NMCT C PẤ
CLASS IIB
CLASS IIB
Block taïi nuùt AV ñoä II hay ñoä III toàn taïi dai daúng (möùc
Block taïi nuùt AV ñoä II hay ñoä III toàn taïi dai daúng (möùc
baèng chöùng B)
baèng chöùng B)
CLASS III
CLASS III
Block AV thoaùng qua khoâng coù hieän höõu cuûa caùc
1.1. Block AV thoaùng qua khoâng coù hieän höõu cuûa caùc
khieám khuyeát daãn truyeàn nhó thaát (möùc baèng chöùng B)
khieám khuyeát daãn truyeàn nhó thaát (möùc baèng chöùng B)
Block AV thoaùng qua vôùi söï hieän höõu cuûa
2.2. Block AV thoaùng qua vôùi söï hieän höõu cuûa
block phaân nhaùnh tröôùc traùi ñôn ñoäc (möùc
block phaân nhaùnh tröôùc traùi ñôn ñoäc (möùc
baèng chöùng B)
baèng chöùng B)
Block phaân nhaùnh tröôùc traùi maéc phaûi maø
3.3. Block phaân nhaùnh tröôùc traùi maéc phaûi maø
khoâng coù block AV (möùc baèng chöùng B)
khoâng coù block AV (möùc baèng chöùng B)
Block AV ñoä I keøm block phaân nhaùnh cuõ
4.4. Block AV ñoä I keøm block phaân nhaùnh cuõ
(möùc baèng chöùng B)
(möùc baèng chöùng B)
Ạ
Ạ
Ố
Ố
Ứ
Ứ
Ị
Ị
Ạ
Ạ
T O NH P CHO R I LO N CH C
T O NH P CHO R I LO N CH C
NĂNG NÚT XOANG
NĂNG NÚT XOANG
ị
ị ậ
ậ ợ
ợ
Nh p ch m xoang không thích h p.
Nh p ch m xoang không thích h p.
ặ
NgNgưưng xoang ho c block xoangnhĩ.
ng xoang ho c block xoangnhĩ.
ặ
B nh 2 nút.
ệB nh 2 nút.
H i ch ng tim nhanh tim ch m.
H i ch ng tim nhanh tim ch m.
ệ
ộ
ộ ứ
ứ ậ
ậ
Ị
Ị
Ạ
Ạ
Ố
Ố
Ứ
Ứ
Ạ
Ạ
T O NH P CHO R I LO N CH C
T O NH P CHO R I LO N CH C
NĂNG NÚT XOANG
NĂNG NÚT XOANG
CLASS I
CLASS I
ng nút xoang gây nên nh p ị
ứ ăăng nút xoang gây nên nh p ị
ứ
ồ
ồ
ệ
ệ ố
ố
ậ
ậ
ờ
ờ ưưng xoang
ng xoang
ị
ị
ố
ố
ế
ế
ể
ể
ệ
ệ ạ
ạ
ị
ị ả
ả
ề
ề
ệ
ệ ạ
R i lo n ch c n
ạ
1.1. R i lo n ch c n
ả
ch m có tr/ch, bao g m c ng
ả
ch m có tr/ch, bao g m c ng
ththưư ng xuyên có tri u ch ng. BN nh p ch m
ậ
ứ
ng xuyên có tri u ch ng. BN nh p ch m
ậ
ứ
ả
ố
do thu c (iatrogenic) và ph i dùng thu c và
ả
ố
do thu c (iatrogenic) và ph i dùng thu c và
li u lềli u lề ưư ng dài h n mà không th thay th (C)
ợ
ng dài h n mà không th thay th (C)
ợ
ị
Đi u tr kích nh p tim không hi u qu và còn
ị
2.2. Đi u tr kích nh p tim không hi u qu và còn
ứ
tri u ch ng (C)
ứ
tri u ch ng (C)
Ị
Ị
Ạ
Ạ
Ố
Ố
Ứ
Ứ
Ạ
Ạ
T O NH P CHO R I LO N CH C
T O NH P CHO R I LO N CH C
NĂNG NÚT XOANG
NĂNG NÚT XOANG
CLASS II A
CLASS II A
ạ
ạ
ả
ả
ự
ự
ứ
ứ
ữ
ữ
ệ
ệ
ứ ằ
ứ ằ
ậ
ậ
ị
ị
ưưng phát hi n ệ
ng phát hi n ệ đưđư c ợc ợ
ớ
ớ
ờ
ờ
ủ ế
ưư ng nút xoang ch y u hay kh i kích
ng nút xoang ch y u hay kh i kích
ủ ế
ứ ăăng nút xoang x y ra t
Lo n ch c n
phát hay do
ng nút xoang x y ra t
Lo n ch c n
ứ
phát hay do
ố ớ ầ ố
dùng thu c v i t n s tim <40 l/p khi không ghi
ố ớ ầ ố
dùng thu c v i t n s tim <40 l/p khi không ghi
ự
ậ
nh n có s liên quan rõ ràng gi a tri u ch ng chính
ự
ậ
nh n có s liên quan rõ ràng gi a tri u ch ng chính
ứ
ớ
v i nh p ch m.(m c b ng ch ng C)
ứ
ớ
v i nh p ch m.(m c b ng ch ng C)
ấ
ấNg t không rõ nguyên nhân nh
Ng t không rõ nguyên nhân nh
các b t thấ
các b t thấ
ệ
b ng ằb ng ằ
ệi n sinh lý (C)
đđi n sinh lý (C)
Ạ
Ạ
Ố
Ố
Ứ
Ứ
Ị
Ị
Ạ
Ạ
T O NH P CHO R I LO N CH C
T O NH P CHO R I LO N CH C
NĂNG NÚT XOANG
NĂNG NÚT XOANG
ố
ố
ầ ố
ầ ố
ứ
ứ
ể
ể
BN tr/ch t
BN tr/ch t
i thi u, t n s tim < 40l/pn khi th c (C)
i thi u, t n s tim < 40l/pn khi th c (C)
ầ
ầ
ậ
ậ
ố
ố
ạ
ạ
ị
ị
ị
ị
ố
ề
đđi u tr thu c dài h n
i u tr thu c dài h n
ề
ố
ứ
3.3. SSS có tr/ch
ậ
ậ
CLASS IIB
CLASS IIB
CLASS III
CLASS III
ậ
ị
ể ả
ẳ
BN không tr/ch, k c nh p xoang ch m dai d ng
ẳ
ậ
ị
ể ả
1.1. BN không tr/ch, k c nh p xoang ch m dai d ng
ị
ề
ả ủ đđi u tr thu c
ị
i u tr thu c
( nh p tim < 40l n/ ph) là h u qu c a
ề
ị
ả ủ
ị
( nh p tim < 40l n/ ph) là h u qu c a
dài h n. ạ
dài h n. ạ
ậ
ớ
SSS v i nh p ch m có tr/ch do
ậ
ớ
2.2. SSS v i nh p ch m có tr/ch do
ộ
ắ
không b t bu c.
ộ
ắ
không b t bu c.
ứã ch ng minh là tr/ch không liên quan
SSS có tr/ch đđã ch ng minh là tr/ch không liên quan
ị
ế
đđ n nh p ch m
n nh p ch m
ế
ị
Ị Ở
Ị Ở Ấ
Ấ T O NH P
T O NH P CÁC B NH NHÂN NG T DO
CÁC B NH NHÂN NG T DO
Ầ
Ầ
Ả
Ả Ậ
Ậ Ệ
Ạ
Ệ
Ạ
NGUYÊN NHÂN TH N KINH TIM VÀ
NGUYÊN NHÂN TH N KINH TIM VÀ
Ả
Ả
TĂNG NH Y C M XOANG C NH
TĂNG NH Y C M XOANG C NH
c ch tim (cardioinhibitory): c
c ch tim (cardioinhibitory): c
ờ
ưư ng phó
ờng phó
ậ
ậ
c ch m ch (vasodepressor): gi m tr
c ch m ch (vasodepressor): gi m tr
ụ
ụ
ươương ng
ả
ả
ứ
t HA th phát.
ứ
t HA th phát.
Ứ ế
Ứ ế
ị
ả
giao c m, nh p tim ch m.
ị
ả
giao c m, nh p tim ch m.
Ứ ế ạ
Ứ ế ạ
ả
ự
l c giao c m và t
ả
ự
l c giao c m và t
ố ợ
Ph i h p.
Ph i h p.
ố ợ
Ị Ở
Ị Ở Ấ
Ấ T O NH P
T O NH P CÁC B NH NHÂN NG T DO
CÁC B NH NHÂN NG T DO
Ầ
Ầ
CLASS I
CLASS I
ả
ả
ả
ả
ố
ố
ép xoang c nh t
ép xoang c nh t
ể
i thi u
ể
i thi u
ả ả
ả ả
ấ
ấ
ề
ề
ả
ả
ẫ
ẫ
ố
ố
ở
ở
ng nh y c m xoang c nh có ý nghĩa:
TTăăng nh y c m xoang c nh có ý nghĩa:
ấ
gây ra ng t và vô tâm thu th t >3 giây mà không có dùng
ấ
gây ra ng t và vô tâm thu th t >3 giây mà không có dùng
thu c nào nh h
thu c nào nh h
ưư ng trên nút xoang hay d n truy n AV (C)
ng trên nút xoang hay d n truy n AV (C)
1.1.
ấ
ấ
ưưng ng
2.2.
ậ
ậ
ị
ị
ệ
ệ
ẫ
ẫ
CLASS IIA
CLASS IIA
ẩ
ễ
ế ố
Ng t tái di n mà không có bi n c thúc
đđ y rõ ràng nh
ẩy rõ ràng nh
ế ố
ễ
Ng t tái di n mà không có bi n c thúc
ế
ứ ứ
ạ ả đđáp ng c ch tim (C)
áp ng c ch tim (C)
ng nh y c m
có tcó tăăng nh y c m
ế
ứ ứ
ạ ả
ọ
ứ
ệ
ớ
ễ
ấ
Ng t tái di n v i tri u ch ng nghiêm tr ng kèm nh p ch m
ọ
ứ
ệ
ớ
ễ
ấ
Ng t tái di n v i tri u ch ng nghiêm tr ng kèm nh p ch m
đưđư c ghi nh n ng u nhiên hay lúc làm nghi m pháp bàn
ậ
ợ
c ghi nh n ng u nhiên hay lúc làm nghi m pháp bàn
ậ
ợ
nghiêng.(B)
nghiêng.(B)
Ả
Ả Ậ
Ậ Ệ
Ạ
Ệ
Ạ
NGUYÊN NHÂN TH N KINH TIM VÀ
NGUYÊN NHÂN TH N KINH TIM VÀ
Ả
Ả
TĂNG NH Y C M XOANG C NH
TĂNG NH Y C M XOANG C NH
Ấ
Ấ Ị Ở
Ị Ở T O NH P
T O NH P CÁC B NH NHÂN NG T DO
CÁC B NH NHÂN NG T DO
Ầ
Ầ
1.1.
ặ
ặ
Ậ
Ậ Ả
Ả
ạ
ăăng ho t tính
ng ho t tính
ạ
ừ
ừ
ả
ng trươương l c giao c m ng a có
ng l c giao c m ng a có
ăăng tr
ả
ả ằ
ả ằ
ấ
g t tái di n,c m giác lâng lâng hay chóng
ấ
2.2. NNg t tái di n,c m giác lâng lâng hay chóng
ứ ứ
ặ
đđáp ng c
áp ng c
ặm t mà không có t
ứ ứ
m t mà không có t
ế
ếch tim. (C)
ch tim. (C)
ự
ấ
ấNg t do t
ự
3.3. Ng t do t
ệ
hi u qu b ng cách tránh các kích thích trên.
ệ
hi u qu b ng cách tránh các kích thích trên.
(C)
(C)
Ệ
Ạ
Ệ
Ạ
NGUYÊN NHÂN TH N KINH TIM VÀ
NGUYÊN NHÂN TH N KINH TIM VÀ
Ả
Ả
TĂNG NH Y C M XOANG C NH
TĂNG NH Y C M XOANG C NH
CLASS III
CLASS III
ố ớ
ế
ứ ứ
ạ
đđ i v i kích
ố ới v i kích
áp ng c ch tim
đđáp ng c ch tim
TTăăng ho t tính
ng ho t tính
ứ ứ
ế
ạ
ệ
ứ
ệ
ả
thích xoang c nh không gây tri u ch ng hay tri u
ệ
ứ
ệ
ả
thích xoang c nh không gây tri u ch ng hay tri u
ả
ưư chóng m t hay c m giác lâng
ơơ h nhồ h nhồ
ch ng mứch ng mứ
chóng m t hay c m giác lâng
ả
ả
lâng hay c hai (C)
ả
lâng hay c hai (C)
ễ ả
ễ ả
Ị
Ị
Ừ
Ừ
Ị
Ị
Ằ
Ằ
Ắ Ơ
Ắ Ơ
Ạ
Ạ
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P
NHANH B NG T O NH P:
NHANH B NG T O NH P:
xaùc ñònh töï ñoäng vaø caét côn
xaùc ñònh töï ñoäng vaø caét côn
nhòp nhanh
nhòp nhanh
CLASS IIA
CLASS IIA
Nhòp nhanh treân thaát taùi dieãn
Nhòp nhanh treân thaát taùi dieãn
coù trieäu chöùng ñöôïc caét côn
coù trieäu chöùng ñöôïc caét côn
baèng taïo nhòp sau khi thaát baïi
baèng taïo nhòp sau khi thaát baïi
khoâng kieåm soaùt nhòp baèng
khoâng kieåm soaùt nhòp baèng
ñieàu trò thuoác hay ñoát ñieän
ñieàu trò thuoác hay ñoát ñieän
hoaëc gaây ra caùc taùc duïng phuï
hoaëc gaây ra caùc taùc duïng phuï
khoâng dung naïp ñöôïc (C)
khoâng dung naïp ñöôïc (C)
Ị
Ị Ừ
Ừ
ấ
ấ
ị
ị
ố
ố
ị
ị
Ị
Ị Ằ
Ằ
đđ t ốt ố
ợ ắ ơơn n
ễ đưđư c c t c
ợ ắc c t c
Nh p nhanh trên th t hay cu ng nhĩ tái di n
ễ
Nh p nhanh trên th t hay cu ng nhĩ tái di n
ế
ệ ạ
ằ
i pháp thay th thu c hay
b ng vi c t o nh p nh
ằ
ế
ệ ạ
b ng vi c t o nh p nh
i pháp thay th thu c hay
ệ
ệi n. (C)
đđi n. (C)
ị
Class III
Class III
ợ
ợ
ể
ể
ố
ố
đưđư c gia t c hoá hay chuy n thành
c gia t c hoá hay chuy n thành
ị
ị
ụ ớ
ụ ớ
ờ
ờ
ề
đưđư ng d n truy n ph v i kh n
ng d n truy n ph v i kh n
ề
ả ăăng ng
ả
ủ
ủ
ế
ế
ờ
ưư ng xuyên
ờng xuyên
ịNh p nhanh th
1.1. Nh p nhanh th
ạ
rung nhĩ do t o nh p.
ạ
rung nhĩ do t o nh p.
ẫ
ệ ủ
ự ệ
S hi n di n c a các
ẫ
ệ ủ
ự ệ
2.2. S hi n di n c a các
ề
ẫ
d n truy n xuôi dòng ( anterograde) nhanh có hay không kèm
ề
ẫ
d n truy n xuôi dòng ( anterograde) nhanh có hay không kèm
ờ
đưđư ng này trong c
ự
ờng này trong c
s tham gia c a các
ự
s tham gia c a các
ị
ơơ ch nh p nhanh
ch nh p nhanh
ị
Ắ Ơ
Ắ Ơ
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P NHANH
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P NHANH
Ạ
Ạ
B NG T O NH P:
B NG T O NH P:
xaùc ñònh töï ñoäng vaø caét côn nhòp
xaùc ñònh töï ñoäng vaø caét côn nhòp
nhanh
nhanh
Class IIb
Class IIb
ồ
ồ
ả
ưư là gi
là gi
ả
Ị
Ị Ừ
Ừ
ả
ả
ị
ị
ệ
ệ
ứ ằ
ứ ằ
ậ
ậ
ợ
ợ
Ị
Ị Ằ
Ằ Ắ Ơ
Ắ Ơ
Ạ
Ạ
CLASS IIA
CLASS IIA
ệ
ệ
ứ
ứ
ộ
ộ
ơơ cao có h i ch ng QT dài
cao có h i ch ng QT dài
ứ
ứ
Các b nh nhân nguy c
Các b nh nhân nguy c
ứ ằ
ẩ
b m sinh. (m c b ng ch ng C)
ứ ằ
ẩ
b m sinh. (m c b ng ch ng C)
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P
NHANH B NG T O NH P:
NHANH B NG T O NH P:
Caùc khuyeán caùo ñeå ngöøa côn
Caùc khuyeán caùo ñeå ngöøa côn
nhòp nhanh
nhòp nhanh
CLASS I
CLASS I
ừ
ộ
ệ
ấ
thu c kho ng ng ng, có hay
Nhanh th t kéo dài l
ừ
ộ
ệ
ấ
thu c kho ng ng ng, có hay
Nhanh th t kéo dài l
ả ủ ạ
ó hi u qu c a t o nh p
không kèm QT dài, trong đđó hi u qu c a t o nh p
ả ủ ạ
không kèm QT dài, trong
ứ
tim đưđư c ghi nh n rõ.(m c b ng ch ng C)
c ghi nh n rõ.(m c b ng ch ng C)
ứ
tim
Ị
Ị Ừ
Ừ
Ằ
Ằ Ị
Ị
ị
ị
Nh p nhanh trên th t vào l
1.1. Nh p nhanh trên th t vào l
ờ
ờ
ố
ố
i nút AV hay AV
i nút AV hay AV
ớ
đđáp ng v i thu c
áp ng v i thu c
ớ
ạ ạ
ấ
i t
ạ ạ
ấ
i t
ụ
đưđư ng ph ) không
ử ụ
ứ
ng ph ) không
( s d ng
ụ
ử ụ
ứ
( s d ng
ứ
ứ ằ
ệ
hay hay đđ t ốt ố đđi n. (m c b ng ch ng C)
i n. (m c b ng ch ng C)
ứ
ứ ằ
ệ
ừ
ừ
ứ
ứ
ễ
ễ
ệ
n ng a rung nhĩ có tri u ch ng tái di n, tr
2.2. NgNgăăn ng a rung nhĩ có tri u ch ng tái di n, tr
ệ
ơơ v i ớ v i ớ
ố ở ệ
ố ở ệ
ạ
ạ
ố
ố
thu c
thu c
b nh nhân có kèm r i lo n ch c n
b nh nhân có kèm r i lo n ch c n
ứ ăăng nút
ng nút
ứ
ứ
ứ
ứ ằ
xoang. (m c b ng ch ng C)
ứ ằ
xoang. (m c b ng ch ng C)
Ắ Ơ
Ắ Ơ
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P NHANH
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P NHANH
Ạ
Ạ
B NG T O NH P:
B NG T O NH P:
Caùc khuyeán caùo ñeå ngöøa côn
Caùc khuyeán caùo ñeå ngöøa côn
nhòp nhanh
nhòp nhanh
CLASS IIB
CLASS IIB
Ừ
Ừ Ị
Ị
Ằ
Ằ Ị
Ị
CLASS III
CLASS III
ấ ạ ị ứ ạ
ị
ủ
ộ
Có ho t ạ đđ ng c a nh p th t l c v ph c t p
ng c a nh p th t l c v ph c t p
ấ ạ ị ứ ạ
ị
ủ
1.1. Có ho t ạ
ộ
ị
ờ
hay thưư ng xuyên không kèm nh p nhanh
ng xuyên không kèm nh p nhanh
ị
ờ
hay th
ứ
ộ
ấ
th t và h i ch ng QT dài.
ứ
ộ
ấ
th t và h i ch ng QT dài.
ỉ
ắ đđ nh do các nguyên nhân
ấ
ỉnh do các nguyên nhân
Nhanh th t xo n
ắ
ấ
2.2. Nhanh th t xo n
ị đưđư c.ợc.ợ
ề
có th ể đđi u tr
i u tr
ị
ề
có th ể
Ắ Ơ
Ắ Ơ
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P NHANH
NGĂN NG A VÀ C T C N NH P NHANH
Ạ
Ạ
B NG T O NH P:
B NG T O NH P:
Caùc khuyeán caùo ñeå ngöøa côn
Caùc khuyeán caùo ñeå ngöøa côn
nhòp nhanh
nhòp nhanh
Ị
Ị Ạ
Ạ Ố
Ố
Ặ
Ặ Ệ
Ệ T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
Đ C BI T
Đ C BI T
Ị Ở Ệ
Ạ
Ẩ
T O NH P
B NH NHÂN CĨ TIM B M SINH:
ạ
ạ
ậ
ậ
ố
ố
ị
ị
ớ
ớ
ệ
ệ
ứ
ứ
ộ
đđ III ti n tri n kèm v i nh p ch m có tri u ch ng, r i lo n
III ti n tri n kèm v i nh p ch m có tri u ch ng, r i lo n
ộ
1.1. Block AV
ợ
ợ
CLASS I
ể
ể
ưư ng tim th p (C)
ng tim th p (C)
ứ
ớ
ớ
ứ
ủ
ủ
ậ
ậ
ị
ị
ấ ươương ng
ấ
ể
ể
ậ
ậ
ẫ
ẫ
3.3. Block AV
ợ
đđ i hay t n t
i hay t n t
ợ
ồ ạ ơơn 7 n 7
i h
ồ ạ
i h
ứ ộ
ứ ộ
ộ
ộ
ị
ị
ổ ạ ị ấ
ổ ạ ị ấ
ứ
ứ
l c v th t ph c
l c v th t ph c
ứ ăăng thât trái. (B)
ng thât trái. (B)
ứ
ớ ầ ố ấ
ớ ầ ố ấ
ệ
ệ
ở
ở
ẩ
ẩ
5.5. Block AV
nhũ nhi v i t n s th t <5055 l/p hay b nh tim b m
nhũ nhi v i t n s th t <5055 l/p hay b nh tim b m
ế
ộ
ộ II hay
Block AV đđ II hay
ế
ấ
ch c nứch c nứ ăăng th t trái hay cung l
ấ
ng th t trái hay cung l
ấ
ấ
ệ
ứ ăăng nút xoang kèm v i tri u ch ng c a nh p ch m b t t
ạ
ố
ng nút xoang kèm v i tri u ch ng c a nh p ch m b t t
R i lo n ch c n
ệ
ứ
ố
ạ
2.2. R i lo n ch c n
ổ
ợ
h p tu i.
ổ
ợ
h p tu i.
ế
ộ
ộ
đđ III h u ph u ti n tri n không mong
III h u ph u ti n tri n không mong
ộ II hay
Block AV đđ II hay
ế
ộ
ổ
ngày sau m tim. (B,C)
ổ
ngày sau m tim. (B,C)
ẩ
ộ
III b m sinh kèmnh p thoát ph c b QRS r ng,
Block AV đđ III b m sinh kèmnh p thoát ph c b QRS r ng,
ẩ
ộ
4.4. Block AV
ạ
ạ
t p hay lo n ch c n
ạ
ạ
t p hay lo n ch c n
ẩ
ộ
Block AV đđ III b m sinh
III b m sinh
ẩ
ộ
ầ ố ấ
sinh và t n s th t <70 l/p (B,C)
ầ ố ấ
sinh và t n s th t <70 l/p (B,C)
ấ
ấ
đđó t o ạó t o ạ
ụ
ụ
ấ
ấ
ả
ả
ả
ả
ị
ị
ỉ
ộ
Nhanh th t ph thu c kho ng ngh dài có hay không kèm QT dài trong
ộ
ỉ
6.6. Nhanh th t ph thu c kho ng ngh dài có hay không kèm QT dài trong
ệ
nh p tim cho th y hi u qu rõ ràng. (B)
ệ
nh p tim cho th y hi u qu rõ ràng. (B)
Ạ
Ạ Ố
Ố Ị
Ị
Ặ
Ặ Ệ
Ệ T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
Đ C BI T
Đ C BI T
Ị Ở Ệ
Ạ
Ẩ
T O NH P
B NH NHÂN CĨ TIM B M SINH:
1.1.
CLASS IIA
ầ
ị
ầ
ị
ậ
ậ
ộ
ộ
ứ
ứ
ạ
ạ
ố
ố
ố
ố
ị
ị
ị
ị
H i ch ng nh p nhanh nh p ch m có nhu c u dùng thu c ch ng lo n nh p
H i ch ng nh p nhanh nh p ch m có nhu c u dùng thu c ch ng lo n nh p
khác Digitalis kéo dài.(C)
khác Digitalis kéo dài.(C)
2.2.
ặ
ặ
ấ
ổ ớ đđáp ng th t trunh bình <50
ứ
ở ẻ
ẩ
ộ
áp ng th t trunh bình <50
tr > 1 tu i v i
Block AV đđ III b m sinh
III b m sinh
ứ
ấ
ổ ớ
ở ẻ
ẩ
ộ
tr > 1 tu i v i
Block AV
ầ đđ dài
ưưng ng đđáp ng th t
ộ
ế
ộ
ộ
ấ đđ t ng t 2
ứ
ả
ặ
đđ n 3 l n
t ng t 2
áp ng th t
ộ dài
n 3 l n
l/p ho c có các kho ng ng
ầ
ế
ộ
ộ
ấ
ứ
ả
ặ
l/p ho c có các kho ng ng
đđ t. ạt. ạ
ị
ơơ n năăng do nh p tim không
ứ
ệ
ớ
ả
chu k cỳ ơơ b n ho c kèm v i tri u ch ng c
ng do nh p tim không
b n ho c kèm v i tri u ch ng c
ị
ứ
ệ
ớ
ả
chu k cỳ
(B)
(B)
3.3.
ứ
ứ
ộ
ộ
ớ
ớ
ề
ề
ẫ
ẫ
H i ch ng QT dài v i block AV
H i ch ng QT dài v i block AV
ộ
đđ III hay
ộ III hay
ộ
đđ II d n truy n 2:1 (B)
II d n truy n 2:1 (B)
ộ
4.4.
ị
ị
ệ
ệ
ẩ
ẩ
ậ
ậ
ớ ầ ố
ớ ầ ố
ệ
ệ
ừ
ừ
ả
ả
ấ
ấ
ị
ị
ỉ
ỉ
ứ
ứ ở ẻ
tr em có b nh tim b m sinh ph c
Nh p ch m xoang không tri u ch ng
ứ
ứ ở ẻ
tr em có b nh tim b m sinh ph c
Nh p ch m xoang không tri u ch ng
ạ
t p v i t n s tim lúc ngh <40 l/p hay có kho ng d ng nh p th t >3 giây
ạ
t p v i t n s tim lúc ngh <40 l/p hay có kho ng d ng nh p th t >3 giây
(C)
(C)
5.5.
ụ ồ
ụ ồ
ệ
ệ
ấ
ấ
ộ
ộ
ệ
ệ
ị
ị
ậ
ậ
ồ
ồ
ộ
ộ
ế đđ ng b t ph c h i do
ẩ
ứ ạ
ng b t ph c h i do
B nh nhân có b nh tim b m sinh ph c t p và huy t
ứ ạ
ế
ẩ
B nh nhân có b nh tim b m sinh ph c t p và huy t
ấ
ấ đđ ng b nhĩ th t. (C)
ng b nhĩ th t. (C)
nh p ch m xoang hay m t
ấ
ấ
nh p ch m xoang hay m t
Ạ
Ạ Ố
Ố Ị
Ị
Ặ
Ặ Ệ
Ệ T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
Đ C BI T
Đ C BI T
Ị Ở Ệ
Ạ
Ẩ
T O NH P
B NH NHÂN CĨ TIM B M SINH:
CLASS IIB
1.1.
ị
ị
ộ
ộ
ể
ể
ề
đđã chuy n v nh p xoang
ã chuy n v nh p xoang
ề
2.2.
ế
ế
ở ơơ sinh, nhũ nhi, thi u niên và
sinh, nhũ nhi, thi u niên và
ở
ứ ộ
ứ ộ
ẹ
ẹ
ấ
ấ
ợ
ợ
thanh niên
thanh niên
ứ
ứ
s
s
ậ đưđư c, ph c b QRS h p và ch c
c, ph c b QRS h p và ch c
ậ
3.3.
ế
ế
ệ
ệ
ẩ
ẩ
ở
ở
ị
ị
ớ ầ ố
ớ ầ ố
ệ
ệ
ỉ
ỉ
ừ
ừ
ấ
ấ
ả
ả
ị
ị
ẫ
ậ
Block AV đđ III h u ph u thoáng qua
III h u ph u thoáng qua
ẫ
ậ
Block AV
nhnhưưng còn block phân nhán t n lồ
ng còn block phân nhán t n lồ ưưu. (C)
u. (C)
ẩ
ộ
Block AV đđ III b m sinh
III b m sinh
ẩ
ộ
Block AV
nhnhưưng có t n s tim ch p nh n
ầ ố
ng có t n s tim ch p nh n
ầ ố
ờ
ưư ng. (B)
ấ
ờng. (B)
nnăăng th t bình th
ng th t bình th
ấ
ứ
ậ
thi u niên có b nh tim b m
Nh p ch m xoang không tri u ch ng
ứ
ậ
thi u niên có b nh tim b m
Nh p ch m xoang không tri u ch ng
sinh v i t n s tim lúc ngh < 40 l/p hay kho ng d ng nh p th t > 3
sinh v i t n s tim lúc ngh < 40 l/p hay kho ng d ng nh p th t > 3
giây. (C)
giây. (C)
4.4.
ầ
ầ
ơơ th n kinh v i b t k m c
th n kinh v i b t k m c
ệ
ệ
ệ
ề
ề
ẫ
ẫ
ộ
ớ ấ ỳ ứ đđ block AV có hay không có
ộ block AV có hay không có
ớ ấ ỳ ứ
ể
ể
ứ
ứ
ứ ằ
ứ ằ
ể
ể
ợ
ợ
ệB nh lý c
B nh lý c
ứ
ế
tri u ch ng do có th quá trình ti n tri n block d n truy n AV
ứ
ế
tri u ch ng do có th quá trình ti n tri n block d n truy n AV
đưđư c. (m c b ng ch ng B)
không tiên lưư ng ợng ợ
c. (m c b ng ch ng B)
không tiên l
Ạ
Ạ Ố
Ố Ị
Ị
Ặ
Ặ Ệ
Ệ T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
Đ C BI T
Đ C BI T
Ị Ở Ệ
Ạ
Ẩ
T O NH P
B NH NHÂN CĨ TIM B M SINH:
CLASS III
1.1.
ề
ề
ớ ẫ
ớ ẫ
ẫ
ẫ
ở ạ
i trong vòng 7 ngày. (B)
ở ạ
i trong vòng 7 ngày. (B)
2.2.
ứ
ứ
ệ
ệ
3.3.
ộ
ộ
ậ
ậ
ị
ị
ả
ả
ể
ấ
ậ
Block AV h u ph u thoáng qua v i d n truy n nhĩ th t
ấ
ậ
Block AV h u ph u thoáng qua v i d n truy n nhĩ th t
ờ
bình thưư ng tr l
ng tr l
ờ
bình th
ẫ
ậ
Block 2 phân nhánh h u ph u không tri u ch ng có hay
ậ
ẫ
Block 2 phân nhánh h u ph u không tri u ch ng có hay
ộ
ộ I. (C)
không kèm block AV đđ I. (C)
không kèm block AV
ứ
ệ
II týp I không tri u ch ng. (C)
Block AV đđ II týp I không tri u ch ng. (C)
ứ
ệ
Block AV
ế
ứ ở
ệ
Nh p ch m xoang không tri u ch ng
thi u niên có
ệ
ế
ứ ở
thi u niên có
4.4. Nh p ch m xoang không tri u ch ng
ố
ầ ố
ỏ ơơn 3 giây và t n s tim t
ấ
i
n 3 giây và t n s tim t
kho ng RR dài nh t nh h
ố
ầ ố
ỏ
ấ
i
kho ng RR dài nh t nh h
ểthi u > 40 l/p. (C)
thi u > 40 l/p. (C)
Ị
Ị Ạ
Ạ Ố
Ố
Ệ
Ệ
Ặ
Ặ Ệ
Ệ
ạ
ạ
ị
ị
ấ ở ệ
ấ ở ệ
ơơ tim dãn hay b nh c
tim dãn hay b nh c
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
Đ C BI T
Đ C BI T
Ị
Ạ
Ế
CÁC KHUY N CÁO T O NH P TIM CHO B NH
CÁC KHUY N CÁO T O NH P TIM CHO B NH
Ị
Ạ
Ế
Ở Ự
CCƠƠ TIM DÃN N T PHÁT
TIM DÃN N T PHÁT
Ở Ự
(cid:0) (cid:0)
b nh nhân suy tim
b nh nhân suy tim
ơơ tim
ệ
tim
ệ
ố
ờ
130ms, đưđư ng kính cu i
ng kính cu i
ờ
ố
130ms,
55mm và EF (cid:0)
35%. (m c ứ
35%. (m c ứ
55mm và EF
(cid:0) (cid:0) (cid:0)
CLASS I
CLASS I
ạ
ố
ị
Ch ỉCh ỉ đđ nh cho các r i lo n ch c n
ứ ăăng nút xoang hay
nh cho các r i lo n ch c n
ng nút xoang hay
ạ
ố
ị
ứ
ả ưư c ớc ớ đđó. (C)
ợ
block AV đđã ã đưđư c mô t
ó. (C)
tr
c mô t
ả
ợ
tr
block AV
Class IIa
Class IIa
ồ
T o nh p tim hai bu ng th t
ồ
T o nh p tim hai bu ng th t
ệ
NYHA IIIIV có b nh c
ệ
NYHA IIIIV có b nh c
ứ ộ
ế
thi u máu, ph c b QRS
ứ ộ
ế
thi u máu, ph c b QRS
ấ
tâm trươương th t trái
ng th t trái
ấ
tâm tr
ứ
ằ
b ng ch ng A)
ứ
ằ
b ng ch ng A)
Ị
Ị Ạ
Ạ Ố
Ố
Ế
Ế
Ệ
Ệ
Ặ
Ặ Ệ
Ệ
ứ
ứ
ắ
ắ
ạ
ạ
i có tri u ch ng tr
tim phì đđ i có tri u ch ng tr
ấ
ấ
ơơ tim phì
ờ
ờ
ỉ
ỉ
Class I
Class I
1. Ch ỉ đđ nh cho các r i lo n ch c n
ố
ị
ứ ăăng nút xoang hay block AV
ạ
nh cho các r i lo n ch c n
ng nút xoang hay block AV
ạ
ị
ố
1. Ch ỉ
ứ
ả ưư c ớc ớ đđó. (C)
ợ
đđã ã đưđư c mô t
ó. (C)
tr
c mô t
ả
ợ
tr
Class IIb
Class IIb
ệ
ệ
ệ1.B nh c
ệ
1.B nh c
ngh n ẽngh n ẽ đưđư ng ra th t trái lúc ngh hay g ng s c. (
ng ra th t trái lúc ngh hay g ng s c. (
ơơ v i thu c có t c
ố
ớ
v i thu c có t c
ớ
ố
ứ AA))
ắ
ứ
ắ
ứ
ứ
ệ
ệ
ể
ể
ằ
ằ
ợ
ợ
đưđư c ki m soát b ng
c ki m soát b ng
Class III
Class III
1. 1. .Các b nh nhân có tri u ch ng hay
ệ
.Các b nh nhân có tri u ch ng hay
ệ
thu c.ốthu c.ố
ệ
ệ
ứ
ứ
ằ
ằ
2.Các b nh nhân không có b ng ch ng c a t c
2.Các b nh nhân không có b ng ch ng c a t c
ấ
ờ
ủ ắ đưđư ng ra th t
ng ra th t
ấ
ờ
ủ ắ
trái.
trái.
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
T O NH P TRONG CÁC TÌNH HU NG
Đ C BI T
Đ C BI T
Ị
Ạ
CÁC KHUY N CÁO T O NH P TIM CHO B NH
CÁC KHUY N CÁO T O NH P TIM CHO B NH
Ị
Ạ
TIM PHÌ Đ I.Ạ
CCƠƠ TIM PHÌ Đ I.Ạ
Ị
Ị Ấ
Ấ
Taàn suaát ñoät töû/töûvong ôûquaàn theå
chungvaøcoùnguy cô (suy tim...)
Myerburg RJ, Castellanos A. Cardiac Arrest and Sudden Cardiac death. In Braunwald’s. Heart Disease 7th ed 2005. WB
Saunders, 865904.
AHA/ACC/ECS 2006 guideline for management of patients with ventricular arrhythmias and prevention of SCD.
39
Ệ
Ỉ
Ỉ
Ệ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
Ị
Ị Ấ
Ấ
Phoøngngöøa tieân phaùt vaøthöùphaùt ñoät töûdo suy tim
Ệ
Ỉ
Ỉ
Ệ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
NS : Non sustained
SAECG : Signal Average Electrocardiograme
S e c o nd pre ve ntio n
49
ACC/AHA/ESC2006 guideline for management of patients with ventricular arrhythmias and prevention of SCD.
ả
ả
ặ
ặ
Ị
Ị Ấ
Ấ
ấ
ấ
ự ụ ồ
ự ụ ồ
ph c h i. (A)
ph c h i. (A)
thoáng qua hay t
thoáng qua hay t
ự
ự
ớ ệ
ớ ệ
ấ
ấ
ờ
ờ
phát
phát
kèm v i b nh tim do b t th
kèm v i b nh tim do b t th
ấ
ưư ng c u trúc gi
ng c u trúc gi
ấ
ả
i
ả
i
ấ
Nhanh th t kéo dài t
ấ
2.2. Nhanh th t kéo dài t
ph uẫph uẫ . (B)
. (B)
ấ
ị
ịnh có liên quan
đđ nh có liên quan
ề ặ
ề ặ
ấ
ấ
ộ
ộ
ả
ả
ố
ố
ặ
ặ
ợ
ợ
ế
ấNg t do nguyên nhân không xác
ến lâm sàng và
đđ n lâm sàng và
3.3. Ng t do nguyên nhân không xác
ế đđ ng do nhanh th t hay rung th t gây ra lúc
ấ
ọ
ng do nhanh th t hay rung th t gây ra lúc
nghiêm tr ng v m t huy t
ọ
ấ
ế
nghiêm tr ng v m t huy t
ệ
ệ
ệ
i n sinh lý khi li u pháp thu c không hi u qu , không dung
ththăăm dò m dò đđi n sinh lý khi li u pháp thu c không hi u qu , không dung
ệ
ệ
ệ
ạ
n p, ho c không thích h p.
ạ
n p, ho c không thích h p.
ệ
ệ
ạ
ạ
ồ
ồ
ơơ tim tr
ố
ố
ợ ằ
ợ ằ
ố
ố
ố
ố
ị
tim trưư c ớc ớ
ấ
Nhanh th t không kéo dài kèm b nh m ch vành, nh i máu c
ấ
4.4. Nhanh th t không kéo dài kèm b nh m ch vành, nh i máu c
ấ
ứ ăăng th t trái và rung th t hay nhanh th t kéo dài lúc
ấ
ạ
ấ
ng th t trái và rung th t hay nhanh th t kéo dài lúc
ó, r i lo n ch c n
đđó, r i lo n ch c n
ấ
ấ
ứ
ạ
ấ
ạ
ố
ế đưđư c b ng thu c ch ng lo n
ệ
ththăăm dò m dò đđi n sinh lý mà không kh ng ch
c b ng thu c ch ng lo n
i n sinh lý mà không kh ng ch
ạ
ố
ế
ệ
ịnh p nhóm I. (
nh p nhóm I. (
AA))
Ệ
Ỉ
Ỉ
Ệ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP CAÁY
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP CAÁY
MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
Class I:
Class I:
ấ
1.1. NgNgưưng tim do rung th t ho c nhanh th t không ph i do nguyên nhân
ng tim do rung th t ho c nhanh th t không ph i do nguyên nhân
ấ
Ị
Ị Ấ
Ấ
ệ
ể
ể
ơơ tim 1 tháng và 3 tháng
tim 1 tháng và 3 tháng
30% t
30% t
ạ
ạ
(cid:0) (cid:0)
CLASS IIB
CLASS IIB
ấ
ấ
1.1. NgNgưưng tim
ệ
ệi n sinh lý và
ăăm dò m dò đđi n sinh lý và
ng tim đưđư c nghĩ là do rung th t khi th
c nghĩ là do rung th t khi th
đưđư c ợc ợ
ố
ố
ầ
ầ
ừ ằ
ừ ằ
ệ
ệ
ấ
ấ
ẫ
ẫ
ề
ề
ị
ị
ạ
ạ
ọ
ọ
ộ
ộ
ệ
ệ
ạ
ạ
ấ
ấ
ấ
ấ
ố
ố
ơơ cao
ấ
ạ
ể ố
cao đđ r i lo n nh p th t
đđình hay di truy n có nguy c
ình hay di truy n có nguy c
r i lo n nh p th t
ạ
ể ố
ấ
ạ
ơơ tim phì
ệ
ưư h i ch ng QT dài hay b nh c
ại. (B)
tim phì đđ i. (B)
h i ch ng QT dài hay b nh c
ệ
tim trưư c ớc ớ
ơơ tim tr
ồ
ồ
ấ
ứ ăăng th t trái và rung th t hay nhanh th t kéo dài lúc
ng th t trái và rung th t hay nhanh th t kéo dài lúc
ấ
ứ
ợ
ợ
ng a b ng các thu c khác. (C)
ng a b ng các thu c khác. (C)
ờ đđ i ợi ợ
ị
ọ
ứ
Các tri u ch ng tr m tr ng do nh p nhanh th t kéo dài trong khi ch
ờ
ị
ọ
ứ
2.2. Các tri u ch ng tr m tr ng do nh p nhanh th t kéo dài trong khi ch
ậ
ph u thu t ghép tim. (C)
ậ
ph u thu t ghép tim. (C)
ạ
Các tình tr ng gia
ạ
3.3. Các tình tr ng gia
ứ
e d a tính m ng nh
đđe d a tính m ng nh
ứ
ấ
Nhanh th t không kéo dài kèm b nh m ch vành, nh i máu c
ấ
4.4. Nhanh th t không kéo dài kèm b nh m ch vành, nh i máu c
ạ
ó, r i lo n ch c n
đđó, r i lo n ch c n
ạ
ệ
ệi n sinh lý. (B)
ththăăm dò m dò đđi n sinh lý. (B)
Ệ
Ỉ
Ỉ
Ệ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU
PHAÙP CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ
PHAÙP CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ
THEÅ
THEÅ
CLASS IIA
CLASS IIA
ồ
ố
i thi u sau nh i máu c
ệB nh nhân có EF
ồ
ố
B nh nhân có EF
i thi u sau nh i máu c
sau PT tái thông m ch vành
sau PT tái thông m ch vành
Ị
Ị Ấ
Ấ
ứ
ứ
ạ
ạ
ị
đđ nh
ịnh
ưưng có r i lo n ch c
ố
ng có r i lo n ch c
ố
ệ
ệi n sinh lý khi
ăăm dò m dò đđi n sinh lý khi
CLASS IIB
CLASS IIB
đưđư c nguyên nhân nh
ợ
ễ
ấ
ợc nguyên nhân nh
Ng t tái di n không xác
ấ
ễ
5.5. Ng t tái di n không xác
ợ
ấ đưđư c gây ra lúc th
ơơn nh p nhanh th t
ị
ấ
ợc gây ra lúc th
n nh p nhanh th t
nnăăng th t và c
ng th t và c
ấ
ị
ấ
ị ạ ừ
ấ
các nguyên nhân ng t khác b lo i tr .
ị ạ ừ
ấ
các nguyên nhân ng t khác b lo i tr .
ả
ả
ưư i ời ờ
ợ
ợ
i thích
i thích
ớ
ớ
ị
đưđư c hay ti n s gia
ịnh có ng
đđ nh có ng
c hay ti n s gia
ể
ểi n hình hay
đđi n hình hay
ứ
ứ
7.7.
ấ ở ệ
ấ ở ệ
ả
ả
i ph u trong
i ph u trong
đđó ó
ấ
ấ
ấ
ề ử
ợ
Ng t do nguyên nhân không gi
ấ
ề ử
ợ
6.6. Ng t do nguyên nhân không gi
ả
ộ ử
đưđư c kèm v i block nhánh phái
không gi
t t
đđ t t
c kèm v i block nhánh phái
i thích
ả
ộ ử
không gi
i thích
ể
ộ
ạ
không đđi n hình và
ểi n hình và
đđo n ST chênh lên (h i ch ng Brugada. (C)
o n ST chênh lên (h i ch ng Brugada. (C)
ộ
ạ
không
ổ
ẫ
ấ
ươương c u trúc gi
ệ
Ng t
Ng t
ng c u trúc gi
b nh nhân có b nh tim do t n th
ổ
ẫ
ấ
ệ
b nh nhân có b nh tim do t n th
ẫ
ỹ
ấ
các thăăm dò xâm l n và không xâm l n k càng v n không tìm ra nguyên
m dò xâm l n và không xâm l n k càng v n không tìm ra nguyên
ẫ
ỹ
ấ
các th
nhân. (C)
nhân. (C)
Ệ
Ỉ
Ỉ
Ệ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP
CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
Ệ
Ệ Ỉ
Ỉ Ị
Ị Ấ
Ấ
CLASS III
CLASS III
ấ
ấ
ệ
ệ
ị
nh nguyên nhân không do nhanh th t hay b nh tim do
đđ nh nguyên nhân không do nhanh th t hay b nh tim do
ị
ẫ
ẫ
ấ
ưư ng c u trúc gi
ng c u trúc gi
ấ
ấ
ấ
ấ
ấ
ả
i ph u gây ra. (C)
ả
i ph u gây ra. (C)
ấ
ấ
ấ
ấ
ể
ể
ậ
ậ
ấ ạ
ấ ạ
ự
ự
ả
ả
ấ
ấ
ấ
ấ
phát hay nhanh th t t
phát hay nhanh th t t
i vùng
i vùng
ấ
ấ
ấ
ấ
ố
ố
ằ
ằ
ợ
ợ
ị
ị
ấ
ấNg t không xác
1.1. Ng t không xác
ờ
b t thấb t thấ
ờ
ụ
Nhanh th t hay rung th t liên t c (C)
ụ
2.2. Nhanh th t hay rung th t liên t c (C)
ẫ
ị
ừ ơơn nh p nhanh
áng đđ ph u thu t hay
ph u thu t hay
đđáng
n nh p nhanh
c
Rung th t hay nhanh th t gây ra t
ẫ
ị
ừ
c
3.3. Rung th t hay nhanh th t gây ra t
đđ t ốt ố đđi n; ví d : rung nhĩ kèm v i h i ch ng WolffParkinsonWhite, nhanh
ụ
ứ
ớ ộ
ệ
i n; ví d : rung nhĩ kèm v i h i ch ng WolffParkinsonWhite, nhanh
ớ ộ
ệ
ứ
ụ
ấ
ố
ồ
th t bu ng t ng th t ph i, nhanh th t trái t
ố
ấ
ồ
th t bu ng t ng th t ph i, nhanh th t trái t
bó (fascicular VT). (C)
bó (fascicular VT). (C)
ồ
ụ
ơơ tim
ụ ồ
ạ
ấ
tim
Nhanh th t do r i lo n có ph c h i thoáng qua (ví d : nh i máu c
ồ
ụ
ạ
ấ
ụ ồ
4.4. Nhanh th t do r i lo n có ph c h i thoáng qua (ví d : nh i máu c
ươương). Khi
ỉ
ề
ố
ả
ệ
ấ
ng). Khi đđã ã đđi u ch nh
i u ch nh
đđi n gi
i, các thu c, ch n th
i n gi
c p, m t cân b ng
ề
ả
ỉ
ố
ệ
ấ
i, các thu c, ch n th
c p, m t cân b ng
ả
ả ăăng làm gi m nguy
ề
ắ
ạ đưđư c cho là ch c ch n này thì nhi u kh n
ắ
ố
ng làm gi m nguy
c cho là ch c ch n này thì nhi u kh n
các r i lo n
ả
ả
ề
ắ
ắ
ạ
ố
các r i lo n
ạ
ccơơ tái lo n nh p, (B)
tái lo n nh p, (B)
ạ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY PHÁ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY PHÁ
RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP
CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
Ị
Ị Ấ
Ấ
ệ ấ
ệ ấ
ể ặ
ể ặ
ệ
ệ
ầ
ầ
ầ
ầ
ở
ở
ọ
ọ
Các b nh lý tâm th n kinh tr m tr ng có th n ng thêm b i vi c c y các thi
5.5. Các b nh lý tâm th n kinh tr m tr ng có th n ng thêm b i vi c c y các thi
ế
t
ế
t
ờ
ờ
ệ ố
ệ ố
ừ
ừ
ị
ịb y khoa vào ng
b y khoa vào ng
ặ
ưư i ho c ng
i ho c ng
ặ
n ng a theo dõi h th ng. (C)
ăăn ng a theo dõi h th ng. (C)
ố
ố
ệ
Các b nh lý giai
ệ
6.6. Các b nh lý giai
ể ố
ạ
đđo n cu i không th s ng quá 6 tháng. (C)
o n cu i không th s ng quá 6 tháng. (C)
ạ
ể ố
ệ
ệ
ạ
ạ
ấ
ấ
ạ
ạ
ộ
ộ
ố
ố
Các b nh nhân m ch vành có r i lo n ch c n
7.7. Các b nh nhân m ch vành có r i lo n ch c n
ứ ăăng th t trái và QRS r ng không
ng th t trái và QRS r ng không
ứ
ấ
ấ
ở ệ
ở ệ
ậ ắ ầ
ậ ắ ầ
ẫ
ẫ
kèm nhanh th t thoáng qua hay kéo dài
kèm nhanh th t thoáng qua hay kéo dài
b nh nhân
b nh nhân
ã ph u thu t b c c u
đđã ph u thu t b c c u
ạ
ạ
ộ
đđ ng m ch vành. (C)
ng m ch vành. (C)
ộ
ị ở
ị ở
ệ
ệ
ẫ
ẫ
ợ
ợ
8.8. Suy tim NYHA IV tr
Suy tim NYHA IV trơơ kháng tr
kháng tr
các b nh nhân không thích h p cho ph u
các b nh nhân không thích h p cho ph u
ậ
ậthu t ghép tim. (C)
thu t ghép tim. (C)
Ệ
Ỉ
Ỉ
Ệ
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
CH Đ NH CHO LI U PHÁP C Y MÁY
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
PHÁ RUNG TIM VÀO C THƠ Ể
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP
CAÙC KHUYEÁN CAÙO CHO LIEÄU PHAÙP
CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
CAÁY MAÙY PHAÙ RUNG VAØO CÔ THEÅ
CLASS III
CLASS III
Ủ
Ủ
Ồ
Ồ
XIN CHÂN THÀNH C M Ả
XIN CHÂN THÀNH C M Ả
Ơ Ự
Ơ Ự
N S CHÚ Ý C A CÁC
N S CHÚ Ý C A CÁC
Ệ
Ệ
QUÝ Đ NG NGHI P !
QUÝ Đ NG NGHI P !
ệ
ệ
ả
ả
Tài li u tham kh o
Tài li u tham kh o
AHA/ACC/ESC guideline for management of patient with ventricular
AHA/ACC/ESC guideline for management of patient with ventricular
arrhythmias and prevention SCD. 2006.
arrhythmias and prevention SCD. 2006.
AHA/ACC/ESC guideline for management of patient with STEMI.
AHA/ACC/ESC guideline for management of patient with STEMI.
2004.
2004.
Arora.R et al: the role of implantable cardioverterdefibrillatiors in
Arora.R et al: the role of implantable cardioverterdefibrillatiors in
primary and secondary prevention SCD. In Cardiovascular
primary and secondary prevention SCD. In Cardiovascular
therapeutics. 3th. 2007: 459470.
therapeutics. 3th. 2007: 459470.
ACC/AHA/NASPE 2002 guidline update for implantation of cardiac
ACC/AHA/NASPE 2002 guidline update for implantation of cardiac
pacemakers and antiarrhythmiaa device summary article. JACC
pacemakers and antiarrhythmiaa device summary article. JACC
2002;40: 17031719.
2002;40: 17031719.
Hayves.D.H: indications for permanent cardiac pacing. Uptodate.
Hayves.D.H: indications for permanent cardiac pacing. Uptodate.
15.1. 2007.
15.1. 2007.
Zipes.D.P et Hayes.D.H: Cardiac pacemakers and Cardioverter
Zipes.D.P et Hayes.D.H: Cardiac pacemakers and Cardioverter
. 2005; P: 767802.
Defibrillator. In Braunwald”s heart disease. 7thth . 2005; P: 767802.
Defibrillator. In Braunwald”s heart disease. 7