
11/27/15
11/27/15 Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM 1
1
Ch
Chươ
ương 5 : Nh p môn Assemblyậ
ng 5 : Nh p môn Assemblyậ
Hi u ngôn ng máy và ngôn ng Assembly.ể ữ ữ
Hi u ngôn ng máy và ngôn ng Assembly.ể ữ ữ
Trình h p d ch Assembler.ợ ị
Trình h p d ch Assembler.ợ ị
Lý do nghiên c u Assembly.ứ
Lý do nghiên c u Assembly.ứ
Hi u các thành ph n cể ầ
Hi u các thành ph n cể ầ ơ
ơ b n c a Assemblyả ủ
b n c a Assemblyả ủ
N m ắ
N m ắđư
đưc c u trúc c a 1 CT Assembly. ợ ấ ủ
c c u trúc c a 1 CT Assembly. ợ ấ ủ
Bi t vi t 1 chế ế
Bi t vi t 1 chế ế ươ
ương trình Assembly.
ng trình Assembly.
Bi t cách d ch, liên k t và th c thi 1 chế ị ế ự
Bi t cách d ch, liên k t và th c thi 1 chế ị ế ự ươ
ương trình
ng trình
Assembly.
Assembly.
M c tiêuụ

11/27/15
11/27/15 Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM 2
2
Gi i thi u ngôn ng Assemblyớ ệ ữ
Gi i thi u ngôn ng Assemblyớ ệ ữ
Giúp khám phá bí m t ph n c ng cũng nhậ ầ ứ
Giúp khám phá bí m t ph n c ng cũng nhậ ầ ứ ư
ư ph n ầ
ph n ầ
m m máy tính.ề
m m máy tính.ề
N m ắ
N m ắđư
đưc cách ph n c ng MT làm vi c v i h ợ ầ ứ ệ ớ ệ
c cách ph n c ng MT làm vi c v i h ợ ầ ứ ệ ớ ệ
đ
đi u hành và hi u ề ể
i u hành và hi u ề ể đư
đưc b ng cách nào 1 trình ợ ằ
c b ng cách nào 1 trình ợ ằ
ng d ng giao ti p v i h ứ ụ ế ớ ệ
ng d ng giao ti p v i h ứ ụ ế ớ ệ đ
đi u hành.ề
i u hành.ề
M t MT hay m t h MT s d ng 1 t p l nh mã ộ ộ ọ ử ụ ậ ệ
M t MT hay m t h MT s d ng 1 t p l nh mã ộ ộ ọ ử ụ ậ ệ
máy riêng cũng nh
máy riêng cũng như
ư 1 ngôn ng Assembly riêng.ữ
1 ngôn ng Assembly riêng.ữ

11/27/15
11/27/15 Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM 3
3
Assembler
Assembler
M t chộ
M t chộươ
ương trình vi t b ng ngôn ng Assembly ế ằ ữ
ng trình vi t b ng ngôn ng Assembly ế ằ ữ
mu n MT th c hi n ố ự ệ
mu n MT th c hi n ố ự ệ đư
đưc ta ph i chuy n thành ợ ả ể
c ta ph i chuy n thành ợ ả ể
ngôn
ngôn
ng máy. ữ
ng máy. ữ
Ch
Chươ
ương trình dùng
ng trình dùng đ
đ d ch 1 file vi t b ng Assembly ể ị ế ằ
d ch 1 file vi t b ng Assembly ể ị ế ằ
ngôn ng máy , g i là Assemblerữ ọ
ngôn ng máy , g i là Assemblerữ ọ .
.
Có 2 chương trình d ch: ị
MASM và TASM

11/27/15
11/27/15 Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM 4
4
Lý do nghiên c u Assemblyứ
Lý do nghiên c u Assemblyứ
Đó là cách t t nh t ố ấ
Đó là cách t t nh t ố ấ đ
đ h c ph n c ng MT ể ọ ầ ứ
h c ph n c ng MT ể ọ ầ ứ
và h ệ
và h ệđ
đi u hành.ề
i u hành.ề
Vì các ti n ích c a nó .ệ ủ
Vì các ti n ích c a nó .ệ ủ
Có th nhúng các chể
Có th nhúng các chểươ
ương trình con vi t ế
ng trình con vi t ế
b ng ASM vào trong cácchằ
b ng ASM vào trong cácchằươ
ương trình vi t ế
ng trình vi t ế
b ng ngôn ng c p cao .ằ ữ ấ
b ng ngôn ng c p cao .ằ ữ ấ

11/27/15
11/27/15 Chuong 5 Nhap mon ASM
Chuong 5 Nhap mon ASM 5
5
L nh máyệ
L nh máyệ
Là 1 chu i nh phân có ý nghĩa ổ ị
Là 1 chu i nh phân có ý nghĩa ổ ị đ
đc bi t – nó ra ặ ệ
c bi t – nó ra ặ ệ
l nh cho CPU th c hi n tác v .ệ ự ệ ụ
l nh cho CPU th c hi n tác v .ệ ự ệ ụ
Tác v ụ
Tác v ụđ
đó có th là :ể
ó có th là :ể
di chuy n 1 s t v trí nh này sang v trí nh khác.ể ố ừ ị ớ ị ớ
di chuy n 1 s t v trí nh này sang v trí nh khác.ể ố ừ ị ớ ị ớ
C ng 2 s hay so sánh 2 s .ộ ố ố
C ng 2 s hay so sánh 2 s .ộ ố ố
0 0 0 0 0 1 0 0 Add a number to the AL register
1 0 0 0 0 1 0 1 Add a number to a variable
1 0 1 0 0 0 1 1 Move the AX reg to another reg