
BÀI : L A CH N CÁC THI T B Ự Ọ Ế Ị
ĐI N TRONG L I CUNG C P Ệ ƯỚ Ấ
ĐI N Ệ

6.1 .L A CH N MÁY BI N ÁP Ự Ọ Ế
• L a ch n máy bi n áp bao g m l a ch n s ự ọ ế ồ ự ọ ố
l ng, công su t, ch ng lo i, ki u cách và ượ ấ ủ ạ ể
các tính năng khác c a máy bi n áp . ủ ế
• S l ng bi n áp đt trong m t tr m ố ượ ế ặ ộ ạ
ph thu c vào đ tin c y cung c p đi n cho ụ ộ ộ ậ ấ ệ
ph t i tr m đó .ụ ả ạ

6.1 .L A CH N MÁY BI N ÁP Ự Ọ Ế
• V i ph t i quan tr ng không đc phép ớ ụ ả ọ ượ
m t đi n, ph i đt hai bi n áp ấ ệ ả ặ ế
•V i các xí nghi p hàng tiêu dùng, khách s n, ớ ệ ạ
siêu th (h lo i 2) th ng đt m t máy bi n ị ộ ạ ườ ặ ộ ế
áp c ng v i máy phát d phòng . ộ ớ ự
•V i các h ánh sáng sinh h at th ng ch đt ớ ộ ọ ườ ỉ ặ
m t tr m máy. ộ ạ

6.1 .L A CH N MÁY BI N ÁP Ự Ọ Ế
•Công su t máy bi n áp đc l a ch n theo ấ ế ượ ự ọ
các công th c sau : ứ
•v i tr m m t máy SđmB≥Stt ớ ạ ộ
•v i tr m hai máy SđmB ≥ Stt /1,4ớ ạ
•SđmB : Công su t đnh m c c a máy bi n ấ ị ứ ủ ế
áp, nhà ch t o cho. ế ạ
•Stt : Công su t tính toán, nghĩa là công su t ấ ấ
l n nh t c a ph t i ớ ấ ủ ụ ả
•1,4 : H s quá t i Kqt .ệ ố ả

6.1 .L A CH N MÁY BI N ÁP Ự Ọ Ế
•C n l u ý r ng h s quá t i ph thu c vào ầ ư ằ ệ ố ả ụ ộ
th i gian quá t i.ờ ả
• L y Kqt = 1,4 là ng v i đi u ki n th i gian ấ ứ ớ ề ệ ờ
nh sau : quá t i không quá 5 ngày 5 đêm, ư ả
m i ngày không quá 6 gi . ỗ ờ
•N u không tho mãn đi u ki n th i gian trên ế ả ề ệ ờ
ph i tra đ th tìm Kqt trong s tay cung c p ả ồ ị ổ ấ
đi n ho c không cho quá t i.ệ ặ ả

