- ĐT: 01689.996.187 Website, Din đàn: http://lophocthem.com - vuhoangbg@gmail.com
I. KIẾN THỨC:
A.Phương pháp gii bài toán định Gay – luy xc
- Lit kê hai trng thái 1( V1, T1) và trng thái 2 ( V2, T2)
- S dng định lut Gay – luy- xc:
2
2
1
1
T
V
T
V
=
Chú ý: khi gii thì đi toC ra T(K)
T(K) = toC + 273
- Định lut này áp dng cho lượng khí có khi lượng và áp sut không đổi.
B. Bài tp vn dng
Bài 1: Mt khi khí đem giãn n đẳng áp t nhit độ t1 = 32oC đến nhit độ t2 = 117oC,
th tích khi khí tăng thêm 1,7lít. Tìm thếch khi khí trước và sau khi giãn n.
Gii
Trng thái 1: T1 = 305K; V1
Trng thái 2: T2 = 390K V2 = V1 + 1,7 (lít)
đây quá trình đẳng áp, nên ta áp dng định lut Gay lussac cho hai trng
thái (1) và (2):
V1T2 = V2T1 => 390V1 = 305(V1 + 1,7) => V1 = 6,1lít
Vy + th tích lượng khí trưc khi biến đi là V1 = 6,1 lít;
+ th tích lưng khí sau khi biến đổi là V2 = V1 + 1,7 = 7,8lít.
Bài 2: đun nóng đẳng áp mt khi khí lên đến 47oC thì th tích tăng thêm 1/10 th tích
ban đầu. tìm nhit đ ban đu?
Gii
S dng định lut Gay – luy- xc:
Tính T1 = 290,9K, tính được t1 = 17,9oC.
Bài 3: Đun nóng mt lượng không khí trong điu kin đẳng áp thì nhit độ tăng thêm
3K ,còn th tích tăng thêm 1% so vi th tích ban đầu. Tính nhit độ ban đu ca khí?
Gii
- Gi V1, T1 V2, T2 th ch nhit đ tuyt đối ca k trng thái 1 trng
thái 2.
Vì quá trìnhđẳng áp nên ta có
1 2
1 2
V V
T T
=
hay
2 2
1 1
V T
V T
=
1 1
V V T T
V T
=
Theo bài ra, ta có:
2 1
1
0,01
V V
V
=
QT đẳng áp - ĐL GAY-LUY – XAC
3
2
- ĐT: 01689.996.187 Website, Din đàn: http://lophocthem.com - vuhoangbg@gmail.com
T2 = T1 +3
Vy : 0,01 =
1
3
T
T1 = 300K
t = 27oC
C. BÀI TP TRC NGHIM:
Câu hi 1: Đồ th biu din s biến thiên ca th tích mt khi khí lí tưởng
xác định, theo nhit độ như hình v. Câu sai là :
A. Đim A có hoành độ bng – 2730C
B. Đim B có tung độ bng 100cm3
C. Khi khí có th tích bng 100cm3 khi nhit độ khi khí bng 136,50C
D. Trong quá trình biến đổi, áp sut ca khi khí không đi
Câu hi 2: Cho đồ th biến đổi trng thái ca mt khi khí lí tưởng xác định,
t trng thái 1 đến trng thái 2. Đồ th nào dưới đây tương ng vi đồ th bên
biu din đúng quá trình biến đổi trng thái ca khi khí này:
Câu hi 3: Trong thí nghim vi khi khí cha trong mt qu ng kín, dìm vào
mt chu nước ln để làm thay đổi c thông s ca khí. Biến đổi ca khí đẳng quá
trình nào sau đây:
A. Đẳng áp B. đẳng nhit C. đẳng tích D. biến đổi bt kì
Câu hi 4: Mt thí nghim được thc hin vi khi không khí cha trong bình cu
và ngăn vi khí quyn bng git thy ngân nhưnh v. Khi làm nóng hay ngui
bình cu thì biến đổi ca khi khí thuc loi nào?
A. Đẳng áp B. đẳng tích C. đẳng nhit D. bt kì
Câu hi 5: Nếu đồ th hình bên biu din quá trình đẳng áp thì h ta độ ( y; x)
là h ta độ:
A. (p; T) B. (p; V)
C. (p; T) hoc (p; V) D. đồ th đó không th biu din quá trình đẳng áp
Câu hi 6: Mt lượng khí lí tưởng biến đổi trng thái theo đồ th như hình v quá trình
biến đổi t trng thái 1 đến trng thái 2 là quá trình:
A. Đẳng tích B. đẳng áp
C. đẳng nhit D. bt kì không phi đẳng quá trình
Câu hi 7: Mt lượng khí lí tưởng biến đổi trng thái theo đồ th như hình v quá trình
biến đổi t trng thái 1 đến trng thái 2 là quá trình:
A. Đẳng tích B. đẳng áp
0
T
1
V
T
T
2
V
1
V
2
(1)
(2)
p
0
(1)
0
p
V
V
1
V
2
(2)
A
p
0
(2)
0
p
V
V
2
V
1
(1)
B
p
2
p
1
0
T
2
p
T
T
1
(2)
(1)
C
p
1
p
2
0
T
1
p
T
T
2
(1)
(2)
D
0
y
x
(1)
(2)
0
V
T
(1)
(2)
0
p
T
- ĐT: 01689.996.187 Website, Din đàn: http://lophocthem.com - vuhoangbg@gmail.com
C.đẳng nhit D. bt kì không phi đẳng quá trình
Câu hi 8: Mt lượng khí lí tưởng biến đổi trng thái theo đồ th như hình v quá trình
biến đổi t trng thái 1 đến trng thái 2 là quá trình:
A. Đẳng tích B. đẳng áp
C. đẳng nhit D. bt kì không phi đẳng quá trình
Câu hi 9: Cho đồ th biến đổi trng thái ca mt lượng khí lí tưởng t 1 đến 2.
Hi nhit độ T2 bng bao nhiêu ln nhit độ T1 ?
A. 1,5 B. 2 C. 3 D. 4
Câu hi 10: nhit độ 2730C th tích ca mt khi khí 10 t. Khi áp sut không
đổi,
th tích ca khí đó 5460C là:
A. 20 lít B. 15 lít C. 12 lít D. 13,5 lít
Câu hi 11: 12g khí chiếm th tích 4 lít 70C. Sau khi nung nóng đẳng áp, khi lượng
riêng ca khí là 1,2g/lít. Nhit độ ca khi khí sau khi nung nóng là:
A. 3270C B. 3870C C. 4270C D. 17,50C
Câu hi 12: Mt áp kế gm mt bình cu thy tinh có th tích 270cm3 gn vi ng
nh AB nm ngang có tiết din 0,1cm2. Trong ng có mt git thy ngân. 00C
git thy ngân cách A 30cm, hi khi nung nh đến 100C thì git thy ngân di
chuyn mt khong bao nhiêu? Coi dung tích ca bình không đi, ng AB đ dài
để git thy ngân không chy ra ngoài.
A. 130cm B. 30cm C. 60cm D. 25cm
Câu hi 13: Cho áp kế như hình v câu hi 12. Tiết din ng là 0,1cm2, biết 00C git
thy ngân cách A 30cm, 50C git thy ngân cách A 50cm. Th tích ca bình là:
A. 130cm3 B. 106,2cm3 C. 106,5cm3 D. 250cm3
Câu hi 14: Cho đồ th hai đường đẳng áp ca cùng mt khi khí xác định như hình
v.
Đáp án nào sau đây đúng:
A. p1 > p2 B. p1 < p2 C. p1 = p2 D. p1 p2
Câu hi 15: 270C th tích ca mt lượng khí 6 lít. Th tích ca lượng khí đó
nhit độ 2270C khi áp sut không đổi là:
A. 8 lít B. 10 lít C. 15 lít D. 50 lít
(1)
(2)
0
p
V
p
1
p
2
= 3p
1
/2
V
1
V
2
= 2V
1
T
1
T
2
0
p
V
(1)
(2)
A B
0
V
T
p
1
p
2
- ĐT: 01689.996.187 Website, Din đàn: http://lophocthem.com - vuhoangbg@gmail.com
Câu hi 16: Mt khi khí ban đầu các thông s trng thái là: p0; V0; T0. Biến đổi
đẳng áp đến 2V0 sau đó n đng nhit v th tích ban đầu. Đồ th nào sau đây din t
đúng quá trình trên:
Câu hi 17: Mt khi khí thay đổi trng thái như đồ th biu din. S biến đổi khí
trên tri qua hai quá trình nào:
A. Nung nóng đẳng tích ri nén đẳng nhit B. Nung nóng đẳng tích ri dãn đẳng nhit
C. Nung nóng đng áp ri dãn đng nhit D. Nung nóng đẳng áp ri nén đẳng nhit
Câu hi 18: Mt khi khí thay đổi trng thái như đồ th biu din hình v câu hi 17.
Trng thái cui cùng ca khí (3) có các thông s trng thái là:
A. p0; 2V0; T0 B. p0; V0; 2T0 C. p0; 2V0; 2T0 D. 2p0; 2V0; 2T0
Câu hi 19: Mt lượng khí Hiđđựng trong bình th tích 2 lít áp sut 1,5 atm,
nhit đ 270C. Đun nóng khí đến 1270C. Do bình h nên mt na lượng khí thoát ra
ngoài. Áp sut khí trong bình bây gi là:
A. 4 atm B. 2 atm C. 1 atm D. 0,5 atm
Câu hi 20: 14g cht khí tưởng đựng trong bình kín th tích 1 lít. Đun ng
đến 1270C, áp sut trong bình là 16,62.105Pa. Khí đó là khí gì ?
A. Ôxi B. Nitơ C. Hêli D. Hiđ
Đáp án đề 32
Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Đáp
án
C B B A C B A D C B
Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
Đáp
án
C A B B B C B C A B
2V
0
0
V
T
C.
V
0
2T
0
T
0
D
P
0
V
0
0
p
V
2V
0
A
p
0
V
0
0
p
V
2V
0
2p
0
0
p
T
B
.
p
0
2T
0
T
0
(1)
(2)
(3)
V
0
2p
0
0
p
T
p
0
T
0