CƠSDLIU
CƠ
S
D
LIU
GIÁO VIÊN:GIÁO VIÊN: ĐỖ
T
ĐỖ
T
BMÔN:BMÔN:
CÁC HTCÁC HT
B
MÔN:B
MÔN:
CÁC
H
TCÁC
H
T
KHOA:KHOA: CÔNG N
G
CÔNG N
G
Lý thuyết CSDL
U
U
T
H MAI HƯỜNG
T
H MAI HƯỜNG
THNG THÔNG TINTHNG THÔNG TIN
THNG
THÔNG
TINTHNG
THÔNG
TIN
H THÔNG TIN
H THÔNG TIN
1
CHƯƠNG 3
th ế th ế
th
uy
ế
th
uy
ế
cơsdlicơsdli
cơ
s
d
licơ
s
d
li
Lý thuyết CSDL
t thiếtkết thiếtkế
t
thiết
kết
thiết
kế
u quan hu quan h
u
quan
hu
quan
h
2
Ni dung chi tiết
Giih ER
Gii
h
n c
a
ER
•S dư tha
Ph h
Ph
t
h
u
c
m
•H suy din Amstrong
Th áìb đó
Th
u
t to
á
n t
ì
m
b
ao
đó
ng
•Thut toán tìm khóa
c dng chu
n
•Kim tra kết ni không mt th
ô
Lý thuyết CSDL
ô
ng tin
3
S dư tha
•S ph thuc gia các thuc tính
g
d:Đim các môn hc
Đimtr
d:
Đim
các
môn
hc
Đim
tr
•Thuc tính đa tr trong lược đồ ER
quan h
quan
h
•Ví d:
NHANVIEN(TENNV HONV NS
NHANVIEN(TENNV
,
HONV
,
NS
TENNV HONV NS
D
Tung Nguyen 12/08/1955 638
Nhu
Le
06/20/1951
291 H
Nhu Le 06/20/1951 291
H
Nhu
Le
06/20/1951
291
H
Hung Nguyen 09/15/1962 Ba
Lý thuyết CSDL
g
ây ra s dư tha
rung bình
xếploi
rung
bình
xếp
loi
nhiu b s liu trong lược đồ
S DCHI GT LUONG BANGCAP)
S
,
DCHI
,
GT
,
LUONG
,
BANGCAP)
D
CHI GT LUONG BANGCAP
NVC Q5 Nam 40000
HVH QPN
Nu
43000
Đạihc
H
VH QPN Nu 43000 Trung hc
Trung hc
HVH
QPN
Nu
43000
Đại
hc
Ria V
T
Nam 38000 Thc s
4
S dư tha (tt)
Sdưtha
sdthường
S
dư
tha
s
d
thường
Thao tác sa đổi: cp nht tt
Thao tác xóa: ngườicui cùng
Thao
tác
xóa:
người
cui
cùng
v
Thao tác chèn
TENPB MAPB MaTP NG_NHA
N
Nghien cuu
5
NV01
05/22/1
Nghien
cuu
5
NV01
05/22/1
Dieu hanh 4 NV02 01/01/
1
Quan ly 1 NV03 06/19/
1
Lý thuyết CSDL
c các giá tr liên quan
gcađơnv
mt thông tin v đơn
g
ca
đơn
v
mt
thông
tin
v
đơn
N
CHUC
1988
TENNV HONV
Tung
Nguyen
NV01
MANV
1988
1
995
1
981
Tung
Nguyen
Hung Nguyen
NV01
NV02
NV03 Vinh Pham
5