NH P MÔN CÔNG NGH PH N M M

Ch

ng 2

ươ

ầ Xác đ nh yêu c u

1

Bài toán

• Tr

ườ

chuyên v CNTT

)

không chuyên v ề ị ậ

ề ụ ủ

ơ ộ

ng cao đ ng A ( ẳ CNTT) yêu c u đ n v B ( ầ tin h c hoá các b ph n, nghi p v c a tr

ọ ng. ị

• Đ n v B làm sao đ đáp ng yêu c u c a ể ng cao đ ng A?

tr

ườ ơ ườ

2

M c tiêu & K t qu

ế

i th c th gi ế ớ ự liên quan t ề . i ớ ph n m m ầ

• M c tiêu: ụ – Hi u rõ ể • K t qu : ả ế – Danh sách các yêu c u ph n m m ầ – S đ lu ng d li u

ơ ồ ồ ầ ừ ữ ệ cho t ng yêu c u ph n ầ ầ

3

m m ề

N i dung

c xác đ nh yêu c u ầ ị ầ

4

1. Mô t yêu c u ả 2. Phân lo i yêu c u ạ 3. Các b ướ 4. Phân tích - Mô hình hoá yêu c uầ

1. Mô t

yêu c u

• Các yêu c u c a ph n m m

th t rõ ràng, c th và chính xác. ụ ể

ủ ả ậ

– s là c s đ nghi m thu, đánh giá ph n m m khi

ầ – c n đ c mô t ượ ầ • Các mô t này ả ơ ở ể ẽ c chuy n giao. đ ể ượ • Chú ý:

s sài, m h YC PM s d n đ n vi c

ơ ồ

ẽ ẫ

ế

hi u nh m gi a chuyên viên tin h c và khách hàng.

ả ơ ữ

ph i hao t n do các hi u nh m nh th .

– Vi c mô t ệ ầ ể – Th c t cho th y s t n r t nhi u công s c và chi phí ự ế ề ả

ẽ ố ấ ể

ư ế

5

1. Mô t

yêu c u (tt) ầ

B ng li

t kê các lo i thông tin c n thi

t liên quan đ n YC PM

ế

ế

Lo i thông tin

Ý nghĩa

Tên công vi c ng v i yêu c u

Tên công vi cệ

ệ ứ

Ng

i th c hi n

Ng

ườ

ườ

i ho c b ph n s th c hi n công vi c ệ ẽ ự

Không gian

Đ a đi m công vi c đ

c th c hi n

ượ

Th i gian

Th i đi m công vi c đ

c th c hi n

ượ

N i dung

Cách th c ti n hành công vi c cùng v i các qui đ nh liên ệ

ế

ứ quan.

6

1. Mô t

yêu c u (tt) ầ

• Tên công vi c: ệ

c ầ ệ ụ ể ị ượ

– C n xác đ nh tên công vi c c th , không đ phép dùng các tên chung chung, m h . ơ ồ

– là tên công vi c chung chung không dùng đ

c trong yêu

ượ

ấ ễ

, cho m n sách, nh n tr sách

• Qu n lý đ c gi ả ệ c u, r t d gây nh m l n. ầ ạ

ẻ ộ

ượ

ầ • Gia h n th đ c gi ả ệ

ả – là tên các công vi c c th có dùng trong yêu c u. ụ ể

7

– Ví d :ụ ả

1. Mô t

yêu c u (tt) ầ

• Ng

i th c hi n: ị

– C n xác đ nh chính xác ng ườ i ho c b ph n s ẽ ộ ậ

ườ ầ ự – Ví d : ụ

ộ ế , Ban giám đ c ch đ

• PM QLTV s ph c v tr c ti p cho b ph n th th . ủ ư ụ ự ẽ • Các b ph n khác: Đ c gi c ỉ ượ ộ ậ ph c v gián ti p thông qua b ph n th th nh : ư

ố ủ ư

ế

ộ ụ ụ – Đ c gi ộ – BGĐ nh l p báo cáo th ng kê

nh tra c u sách ờ ố ờ ậ

8

ặ th c hi n công vi c trên máy tính. ệ ệ

1. Mô t

yêu c u (tt) ầ

• Không gian, th i gian: ị

– C n xác đ nh chính xác đ a đi m, th i đi m ti n ầ ể ể ế ờ ị

hành công vi c. ệ

– Các thông tin s r t có ý nghĩa trong m t s ộ ố

ẽ ấ ng h p đ c thù. tr ặ ợ

ọ ọ

. đ u các h c kỳ ầ ầ ạ phòng máy th c ự

hành c a tr

• Sinh viên đăng ký h c ph n vào • Sinh viên đăng ký h c ph n t i ườ . ng

9

ườ – Ví d :ụ

1. Mô t

yêu c u (tt) ầ

• N i dung:

yêu c u.

ộ – Đây là ph n chính khi mô t – Khi mô t

ầ cách th c ti n hành công vi c c n đ c bi

t

ế

khi th c hi n công vi c ệ

ệ “ghi nh n ậ

quan tâm đ n:ế ị

• “Qui đ nh c n ki m tra” ầ

– Qui đ nh v cho m n sách

: Ch cho m n sách v i các đ c gi

ượ

ượ ố

ượ

ư

ế

ề còn h n, s sách đang m n ch a đ n 5 và không có sách ả ạ • “Qui đ nh công th c tính toán”

ể thông tin”. Ví d :ụ ị th đ c gi ẻ ộ m n quá h n. ượ ị

ệ “tính toán”. Ví

khi th c hi n ự

d :ụ

– Qui đ nh tính ti n ph t tr sách tr ề

ể: M i ngày tr tr ph t 1.000. N u

ả ể

ế

ạ ả tr quá 10 ngày, các ngày v

ỗ t h n 10 s ph t 3.000. ẽ

ượ ơ

10

2. Phân lo i yêu c u ạ

• Có 2 lo i yêu c u chính: ứ

ạ ầ ầ

– Yêu c u ch c năng. – Yêu c u phi ch c năng. • Yêu c u ch c năng là gì? ứ ệ

ẽ ượ máy tính cùng v i các thông tin mô t

c th c hi n trên ệ ự ứ . ng ng t ả ươ

– Là danh sách các công vi c s đ ớ ứ – Là các yêu c u liên quan đ n ch t l

ng ph n m m.

• Yêu c u phi ch c năng là gì? ầ

ấ ượ

(Yêu c u v ch t l

ấ ượ

ế ng PM) – Là s ràng bu c trên cách th c th c hi n yêu c u

ự ch c năng.

11

2.1 Yêu c u ch c năng

• Đ c chia làm 2 lo i:

ượ – Yêu c u ch c năng nghi p v . ụ – Yêu c u ch c năng h th ng.

12

ệ ệ ố ứ ứ ầ ầ

Yêu c u ch c năng nghi p v

• Các ch c năng c a PM

ứ ứ

– t i ng ng v i công vi c có th t trong th gi ệ ế ớ ậ ớ

chính ng v i ứ

ớ 4 lo i ạ ụ thông d ng trong các lĩnh v c:

• Có 4 lo i ch c năng ụ L u trư ữ Tra c uứ Tính toán K t xu t ấ

ạ nghi p vệ – Ch c năng ứ – Ch c năng ứ – Ch c năng ứ – Ch c năng ứ

ươ th c. ự

13

ế

Yêu c u ch c năng nghi p v (tt)

• Ch c năng l u tr : ứ

ươ

ứ – T . ệ – VD: ghi nh n đi m thi c a h c sinh v i qui đ nh đi m s (t ố ừ ọ

công vi c ghi chép thông tin s sách ớ

ư ữ ng ng v i các ớ ậ

ổ ể

0 đ n 10) ế

ứ ng ng v i các

công vi c tìm ki m và xem thông tin t

ng ng

• Ch c năng tra c u: ứ

ươ

ươ

ứ .

ứ – T ế – VD: tìm sách và xem tình tr ng sách

ệ ạ

ng ng v i các

(theo qui đ nh, công th c cho tr

c)

• Ch c năng tính toán: ứ

ươ

ướ

ứ – T – VD: tính ti n ph t tr sách tr theo qui đ nh ph t ạ

công vi c tính toán ễ

ạ ả

• Ch c năng k t xu t: ứ

ệ ậ

ế ớ

ươ

ướ

ứ – T – VD: L p báo cáo th ng kê v s l

ấ công vi c l p các báo cáo ng ng v i các ề ố ượ ố

c) (theo bi u m u cho tr ể t m n sách theo t ng th lo i trong ể ạ ừ

ượ

năm

14

Yêu c u ch c năng h th ng

ệ ố

ả phát sinh thêm khi ti n hành các

• Là các ch c năng PM ph i công vi c trên máy tính

thay vì trong th gi

ế ớ

ế i th c. ự

không t

ớ ấ

ươ

• Là các ch c năng i th c

ự ( có nhu c u nh ng không th th c hi n

ng ng v i b t kỳ công vi c nào ầ

ể ự

ư

ứ trong th gi ế ớ th công).

ụ i dùng.

ứ ề

ườ

ư

• M t s ch c năng h th ng thông d ng sau: ệ ố ữ ồ t b , ngày gi

ụ ế ị

làm vi c. ờ i th c. ự i dùng.

ộ ố – Phân quy n s d ng gi a các lo i ng ử ụ – Sao l u, backup, ph c h i thông tin. – Đ nh c u hình thi ấ – Mô ph ng ho t đ ng th gi ế ớ ỏ – Báo đ ng, nh c nh ng ườ ộ

ạ ộ ắ

15

Yêu c u ch c năng h th ng (tt)

ệ ố

• Phân quy n s d ng gi a các lo i ng

i

ử ụ

ườ

i dùng trong ườ

t c các

dùng. – VD: Phân quy n cho 3 lo i ng ề ph n m m qu n lý th vi n. ả • Qu n tr h th ng ề

ề ầ

ử ụ

ấ ả

ch c năng.

ạ ư ệ ị ệ ố : có quy n s d ng t

ả ứ

• Th thủ ư: ch s d ng các ch c năng liên quan đ n

ế

ỉ ử ụ vi c m n tr sách. ả ỉ ử ụ

ượ ả: ch s d ng ch c năng tra c u.

• Sao l u, backup, ph c h i thông tin.

ệ • Đ c gi ộ ư

16

ng ườ

ồ ọ t. ế

– VD: Sao l u thông tin các h c sinh đã ra tr ầ và ch ph c h i khi c n thi ồ ư ụ ỉ

Phân quy n s d ng ề

ử ụ

c khi s d ng

Th th và Qu n tr ph i đăng nh p tr ị

ủ ư

ướ

STT

Ch c năng

ậ Đ c ộ giả

ử ụ Qu n trả ị H th ng ệ ố

Th ủ thư

1

L p th đ c gi

X

X

ẻ ộ

2

X

X

Ti p nh n sách m i ớ

ế

3

X

X

X

Tra c u sách ứ

4

X

X

Cho m n sách ượ

5

X

X

Nh n tr sách ả

6

L p báo cáo

X

X

7

Thay đ i qui đ nh

X

8

X

Sao l u, ph c h i ồ

ư

X

9 …

17

Yêu c u ch c năng h th ng (tt)

ệ ố

ế ị

• Đ nh c u hình thi ấ

làm vi c. t b , ngày gi c gi y, niên khoá ấ ướ hi n hành, tháng làm vi c hi n t i… ệ ạ i dùng.

ọ ệ

ị – Ch n lo i máy in, kích th ệ • Báo đ ng, nh c nh ng ườ ấ

ở ắ ở ủ ư ở m n sách quá h n.

– Nh c nh th th g i gi y báo đòi sách khi có

– Báo đ ng khi có khách hàng thi u n quá lâu ế ợ

18

hay s ti n quá l n. ắ đ c gi ả ượ ộ ộ ố ề ớ

2.2 Yêu c u phi ch c năng

.

ng PM

ng PM.

ế

ượ ấ

• Là các Yêu c u v ch t l ấ ượ ề • Đ c phân thành các lo i theo các tính ạ ch t liên quan đ n ch t l ấ ượ – Tính ti n hoá: ế – Tính ti n d ng: ệ – Tính hi u qu : ệ ả – Tính t ng thích: ươ – Tính b o m t ậ ả – Tính an toàn

19

3. Các b

c xác đ nh yêu c u

ướ

ề ườ

• Chuyên viên tin h c (CVTH): – Am hi u v kh năng máy tính ả – nh ng th ng có r t ít ki n th c v các công vi c ế ứ ư i th c. ự ế ớ

– Am hi u v công vi c chuyên môn (nghi p v ) c a

chuyên môn trong th gi • Nhà chuyên môn (NCM): ề

ụ ủ

ườ

ng có r t ít ki n th c v kh năng c a ứ

ế

mình – nh ng th ư máy tính.

• Chú ý:

ố ợ

ẽ ớ

– CVTH ph i ph i h p th t ch t ch v i NCM đ xác ậ ầ

ự ể

đ nh đ y đ và chính xác các YC tránh s hi u nh m ủ khi th c hi n sau này. ệ

ầ ự

20

3. Các b

c xác đ nh yêu c u (tt)

ướ

ng h p sau: ợ

ầ – CVTH t

• C n tránh các tr ườ ấ

ư ệ cho là r t thú v khi cài đ t nh ng đ i v i ố ớ

đ xu t các YC ch c năng nghi p v , ứ ặ t l m (NCM không ế ắ ầ

– NCM t ấ

i h n c a ệ ớ ạ ụ ủ

21

ự ề t ị ấ ự i không c n thi NCM thì l ạ xem là YC). đ xu t các YC ch c năng nghi p v có ứ ự ề tính kh thi không cao vì không rõ gi ả máy tính.

3. Các b

c xác đ nh yêu c u (tt)

ướ

Kh o sát hi n tr ng

L p danh sách các yêu c u ph n m m

L p s đ ơ ồ ậ lu ng d li u ữ ệ ồ

22

3. Các b

c xác đ nh yêu c u (tt)

ướ

Kh o sát hi n tr ng

L p danh sách các yêu c u ph n m m

L p b ng trách nhi mệ

23

3.1 Kh o sát hi n tr ng

• M c tiêu: ể

i th c liên quan ế ớ ự ạ

ế đ n ph n m m. ầ

– Là tìm hi u v hi n tr ng th gi ề ệ ề • Các hi n tr ng c n kh o sát: ầ ạ ệ – Hi n tr ng T ch c ứ ổ ạ – Hi n tr ng ạ Nghi p vệ – Hi n tr ng ạ Tin h cọ ệ ệ ệ

Th gi

ế ớ

i th c ự

Ph n m m

24

Các hi n tr ng c n kh o sát

• Hi n tr ng t

ổ ứ

ạ ể

ch c: – C n hi u rõ c c u t ch c c a các b ộ ơ ấ ổ ứ ủ ạ

– B ph n nào s s d ng PM, kh o sát chi ậ

t các b ph n đó. ph n (trách nhi m và quy n h n) ệ ả ẽ ử ụ ậ

ộ • Hi n tr ng nghi p v : ệ ụ ầ ộ – V i các b ph n c n kh o sát ậ ả

ệ ầ ậ ộ ti ế ệ ớ • L p ra danh sách các công vi c mà b ph n ph ụ

ậ trách.

• Tìm hi u các thông tin chi ti

t cho t ng công vi c

ế

25

Các hi n tr ng c n kh o sát

ọ ứ

t virus, ph n m m qu n lý,… ề

ầ ạ ầ

– Con ng

• Hi n tr ng tin h c: ạ – H th ng ph n c ng: ệ ố • H t ng m ng (LAN hay WAN?), Server, PC,… ạ ầ – H th ng ph n m m: ề ệ ố • Windows, Office, di ệ i:ườ

ườ

i, trình đ tin h c, s năm kinh ọ

• Bao nhiêu ng nghi m,…ệ

26

Cách th c ti n hành

ế

• Ph ng v n (interview) ấ • Thu th p tài li u (collect) • Quan sát • Ghi âm • Ghi hình

27

3.2 L p danh sách các yêu c uầ

• M c tiêu: ụ

ị ỗ ợ

• K t qu :

– Xác đ nh rõ các b ph n h tr tin h c hóa, các ậ ỗ ợ ộ ọ c h tr và m c đ h tr . ộ ỗ ợ ứ ụ ẽ ượ

ệ ả

ầ ớ

• Yêu c u Nghi p v ệ ầ • Yêu c u Ch t l ấ ượ ầ • Yêu c u H th ng ệ ố ầ

28

nghi p v s đ ế – Danh sách các YC PM v i các yêu c u: ụ ng

Các b

c l p danh sách YC PM

ướ ậ

Yêu c u ầ Nghi p vệ ụ

Ch t l

ng

Yêu c u ầ ấ ượ

Yêu c u ầ H th ng ệ ố

29

Xác đ nh yêu c u nghi p vụ

• Cách ti n hành: ế – NCM đ xu t và CVTH s xem xét l ề • B c ti n hành: ướ ế – B c 1: Xác đ nh b ph n (ng ị

i. ẽ ấ ạ

ườ ộ ậ i dùng) s s ẽ ử

d ng PM.

– B c 2: Xác đ nh các công vi c mà ng ệ ị

ườ ừ ớ

ế

30

ướ ụ i dùng ướ s th c hi n trên máy tính v i PM theo t ng lo i ạ ệ ẽ ự công vi c: ệ • L u tr , Tra c u, Tính toán, K t xu t ấ ư

B ph n:…………………………

Xác đ nh yêu c u nghi p v (tt) ầ ậ

Lo i công vi c

Ghi chú

STT Công vi cệ

Qui đ nh liên quan

Bi u m u ẫ liên quan

1 2 …

Qui đ nh liên quan đ

c mô t

b i b ng các qui đ nh

ượ

ả ở ả

Mô t

chi ti

Ghi chú

Tên qui đ nhị

t ế

STT Mã số QD1 1 QD2 2 …

c mô t

chi ti

Các bi u m u liên quan đ ẫ

ượ

ế

t ngay sau b ng qui đ nh ả

31

• Cách ti n hành: ế

i các

– CVTH & NCM cùng đ xu t và cùng xem xét l ề

• B c ti n hành: ế

ơ ả

ướ

ệ ố ự

YC. ướ – B c 1: Xem xét các YC ch c năng h th ng c b n, thông d ng (các YC phát sinh thêm do th c hi n các công vi c trên máy tính nh : ư

ệ ố

– B c 2: Xem xét các YC ch c năng h th ng chuyên t (các YC v các công vi c m i ch có th ti n

ụ ệ • Phân quy nề • Sao l uư • Ph c h i ồ ụ • Đ nh c u hình h th ng,… ấ ị ướ ệ

ệ ố ỉ

ể ế

ứ ệ

bi ớ hành khi th c hi n trên máy tính. ệ

32

Xác đ nh yêu c u ch t năng h th ng ệ ố ầ ấ ị

Xác đ nh yêu c u ch t năng h th ng ệ ố ấ ầ ị

B ng yêu c u ch c năng h th ng ứ Mô t

ả N i dung

chi ti

Ghi chú

STT

ệ ố t ế

1 2 …

STT

N i dung

Mô t

chi ti

Ghi chú

t ế

1

Phân quy n ề s d ng ử ụ

ị ệ ố : T t c các ch c năng. ấ ả ứ

ấ ả

Qu n tr h th ng Th thủ ư: T t c các ch c năng ngo i tr ạ ừ phân quy n và sao l u, ph c h i. ồ ư ả: ch tra c u sách Đ c gi ộ

33

Xác đ nh yêu c u ch t l

ng

ấ ượ

• Cách ti n hành: ế

– CVTH & NCM cùng đ xu t và cùng xem xét l ề ấ i ạ

các YC. • B c ti n hành: ế ướ – Xem xét các YC v ch t l ề ấ ượ ng theo t ng lo i ạ ừ

34

tiêu chu nẩ • Ti n hoá ế • Ti n d ng ụ ệ • Hi u qu ả ệ • T ng thích ươ

ng

ấ ượ

Xác đ nh yêu c u ch t l ề

Mô t

Ghi chú

STT

ầ B ng yêu c u v ch t l ấ ượ ầ ả Tiêu chu nẩ ả

ng chi ti t ế

N i ộ dung

1 2

STT

N i dung

Mô t

chi ti

Tiêu chu nẩ

t ế

Ghi chú

1 Cho phép thay đ i qui

Ti n hoá

i dùng có th thay đ i đ n giá

ế

đ nh tính ti n

Ng ườ ổ ơ ph t và biên các m c ph t ạ ạ

Ti n d ng

2 Hình th c tra c u th t ậ ứ ti n d ng, tr c quan ệ

3

Hi u qu ệ

T i đa 30 giây cho vi c nh p m i ỗ phi u m n sách. ượ

ế

T c đ th c hi n cho ố ệ ộ ự vi c m n sách ượ ệ nhanh

4 Cho phép nh p sách

T

ng thích

ươ

ậ t p tin Excel

m i t

ớ ừ ậ

ớ ấ

Có th nh p tr c ti p danh sách các ự ế sách m i trên t p tin Excel v i c u ậ ớ trúc thích h p.ợ

35

4. Phân tích - Mô hình hoá yêu c uầ

v YC trong giai đo n

ả ề

• V n đ : ấ

ả ự ệ

hi n các nghi p v trong th gi ệ ụ

ề Các mô t xác đ nh yêu c u: ị – Ch mô t ỉ ệ ư

các thông tin liên quan đ n vi c th c ế ớ ự ế i th c. ự ệ – Ch a th hi n rõ nét vi c th c hi n các nghi p ệ ệ

thông qua các văn b n d gây ra nh m ả ễ ả ầ

36

ể ệ v này trên máy tính. ụ – Mô t l n và không tr c quan. ẫ ự

37

4. Phân tích - Mô hình hoá yêu c uầ

• M c tiêu:

i th c v i các yêu c u đã ầ

i quy t các v n đ trên. – Mô hình hóa th gi ế ớ ế ự ớ ấ ả ề

ủ ừ

• S đ lu ng d li u: ơ ồ ể ệ ự

ố ợ

ụ ệ ệ ế i th c ự ế ớ

38

xác đ nh, gi ị • K t qu : ả ế – S đ lu ng d li u c a t ng công vi c ệ ữ ệ ơ ồ ồ – S đ ph i h p gi a các công vi c ệ ữ ơ ồ ữ ệ ơ ồ ồ – Là s đ bi u th các thông tin liên quan đ n ị vi c th c hi n các nghi p v trong th gi bên trong máy tính.

S đ lu ng d li u

ơ ồ ồ

ữ ệ

i dùng /

Tên

Ng Thi

Nhà chuyên môn

ườ t bế ị

Kh i x lý ố ử

Công vi cệ

Tên

Lu ng d li u

Thông tin

ữ ệ

Tên

B nh ph

H s s sách

ồ ơ ổ

39

S đ t ng quát S đ t ng quát

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ữ ệ

D li u ữ ệ xu tấ

D li u ữ ệ nh pậ

Ng

i dùng

ườ

D1

D2

Ý nghĩa t ng dòng d li u D1:……………. D2:……………. D3:……………. D4:……………. D5:……………. D6:…………….

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý …ử

Thi

ế ị

t b xu t ấ

D6

D li u ữ ệ ghi

D3

D li u ữ ệ đ cọ

D4

ậ ướ ướ ướ

Thu t toán x lý: -B c 1:……………… -B c 2:……………… -B c 3:……………… -………………………..

40

Ví d 1ụVí d 1ụ

• Xét ph n m m qu n lý th vi n, hãy l p s ơ ầ L p th đ c

ậ ẻ ộ

ề ữ ệ

ồ ồ

ư ệ đ lu ng d li u cho yêu c u giả

41

Ví d 1ụVí d 1ụ

Ng

i dùng,

ườ Th thủ ư

D2

D1

D5

D6

Thi

t b nh p

ế ị

L p thậ đ c gi

ẻ ả

Màn hình, Máy in

D3

D4

42

Ví d 1ụVí d 1ụ

• Gi

i thích:

– D1: Thông tin v th đ c gi ề ẻ ộ ả ọ

gi ạ ộ , Ngày sinh, Đ a ch , E-Mail, Ngày L p Th . ẻ : H tên, Lo i đ c ậ ả ị ỉ

– D5: Không có

, Tu i t ả ổ ố i thi u, ể

– D3: Danh sách các lo i đ c gi i đa, Th i h n s d ng. Tu i t ạ ộ ử ụ ờ ạ ổ ố

– D4: D1

– D6: D4

43

– D2: Danh m c lo i đ c gi ụ ạ ộ ả

Ví d 1ụVí d 1ụ

• Thu t toán: ậ

– B c 01: K t n i d li u ế ố ữ ệ ướ

– B c 02: Đ c D3 t b nh ph ướ ọ ừ ộ ớ ụ

– B c 03: Nh n D1 t ng i dùng ướ ậ ừ ườ

– B c 04: Ki m tra “Lo i đ c gi ” có thu c “danh ạ ộ ướ ả ộ

sách các lo i đ c gi ” hay không? ể ạ ộ ả

– B c 05: Tính tu i đ c gi ổ ộ ướ . ả

44

– B c 06: Ki m tra qui đ nh “Tu i t ổ ố ướ ể ị i thi u” ể

– B c 07: Ki m tra qui đ nh “Tu i t i đa” ổ ố ướ ể ị

Ví d 1ụVí d 1ụ

• Thu t toán: ậ

t c các qui đ nh – B c 08: N u không th a t ế ướ ỏ ấ ả ị

trên thì t c 12 i b ớ ướ

– B c 09: Tính ngày h t h n c a th . ẻ ế ạ ướ ủ

– B c 10: L u D4 xu ng b nh ph ướ ư ố ộ ớ ụ

– B c 11: Xu t D6 ra máy in ấ ướ

– B c 12: Đóng k t n i c s d li u ế ố ơ ở ữ ệ ướ

45

– B c 13: K t thúc. ướ ế

S đ t ng quát cho Yêu c u l u tr S đ t ng quát cho Yêu c u l u tr

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ư ầ ư

ữ ữ

• D1: Thông tin c n l u tr (d a vào bi u ư

m u liên quan)

Ng

i dùng

ườ

• D5: Thông tin c n l u tr (ch có trong m t ầ ư t) ệ

s yêu c u đ c bi ầ ố

D1

D2

• D3:

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý LT

Thi

ế ị

t b xu t ấ

ể t cho vi c ki m tra tính ể

D6

ọ ự ệ ế (d a vào quy đ nh)

h p l

– Các danh m cụ đ ch n l a – D li u c n thi ầ ữ ệ ợ ệ ự

• D2:

D3

D4

ọ ự

ế • D4: D li u đ

– Các danh m cụ đ ch n l a – K t qu thành công/th t b i ấ ạ c l u tr (d a vào bi u ự ữ ượ

ả ữ ệ

ư

m u). ẫ – Ghi chú: Thông th

phát sinh)

t)

ngườ D4 = D1 (+ D5) (+ ID t ế ữ ệ yêu c u đ c bi ệ ặ ầ

• D6: D li u k t xu t (ch có trong m t s ộ ố ấ 46

S đ t ng quát cho Yêu c u l u tr S đ t ng quát cho Yêu c u l u tr

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ư ầ ư

ữ ữ

• X lý l u tr

ư

– Đ c D3 ọ

ể ấ

Ng

i dùng

ườ

đ l y các tham s , quy đ nh và danh m c ụ

D1

D2

– Hi n th D2

(các danh m c)ụ

D5

– Nh n thông tin D1, D5

(n u ế

Thi

t b nh p

ế ị

X lý LT

Thi

ế ị

t b xu t ấ

D6

ậ c n)ầ

D3

D4

ế

– Ki m tra các thông tin D1, D5 có th a quy đ nh liên quan hay ị không (d a vào D3 n u c n thi

t)ế

– N u th a quy đ nh,

ế

(n u c n thi

thông báo k t qu D2 ế xu t D6 c n) và ầ ấ ầ

ả ế

ghi D4, (n u ế t) ế 47

S đ t ng quát cho Yêu c u l u tr S đ t ng quát cho Yêu c u l u tr

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ư ầ ư

ữ ữ

• Ghi chú:

Ng

i dùng

ườ

ế

D1

D2

t ch a ứ ấ toàn b thông tin trong bi u m u liên quan

– D1 không nh t thi ộ ẫ

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý LT

Thi

ế ị

t b xu t ấ

D6

– Tùy theo quy đ nh có th ể

có hay không có D5

D3

D4

– D4 ho c ặ D6 không nh t ấ ớ D1 t ph i trùng v i

ế

thi ho c ặ D5

– D2 không nh t thi

ế

t ph i ả

trùng v i ớ D3

48

S đ t ng quát cho Yêu c u tra c u S đ t ng quát cho Yêu c u tra c u

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

• D1: Thông tin v đ i t

ứ ầ ứ ầ ng mu n tìm ki m (d a ế ề ố ượ ng c n ố ượ

ự ầ

ế

vào bi u m u liên quan đ n đ i t tìm ki mế )

ng mu n tìm ki m (ch có

ế

Ng

i dùng

ườ

trong m t s yêu c u đ c bi

t)

• D5: Thông tin v đ i t ộ ố

ề ố ượ ặ ầ

• D3:

D1

D2

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý TC

Thi

ế ị

t b xu t ấ

– Các danh m c đ ch n l a ể ụ – D li u v đ i t ẫ

ọ ự ng khi tìm th y (d a vào ự ấ ng c n tìm ầ ố ượ

ế

D6

ữ ệ ề ố ượ bi u m u liên quan đ n đ i t ể ki mế )

• D2:

D3

D4

– Các danh m c đ ch n l a ể ụ – D li u v đ i t ẫ

ế

ọ ự ng khi tìm th y (d a vào ự ấ ng c n tìm ầ ố ượ

ng là c n thi

t)

ườ

ế

i ữ ạ ng không c n thi

t ế

49

• D6: D li u k t xu t (thông th ế • D4: D li u c n l u tr l ầ ư ườ t khi nào???

ữ ệ ề ố ượ bi u m u liên quan đ n đ i t ể ki mế ) ữ ệ ữ ệ – Thông th – C n thi ế ầ

S đ t ng quát cho Yêu c u tra c u S đ t ng quát cho Yêu c u tra c u

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ứ ứ

ầ ầ

• X lý tra c u

– Đ c ọ đ l y các danh m c (

ể ấ

ụ D3)

Ng

i dùng

ườ

– Hi n th D2

(các danh m c)ụ

D1

D2

ki m D1, D5

(n u c n)

– Nh n thông tin v tiêu chí tìm ế

ề ầ

ế

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý TC

Thi

ế ị

t b xu t ấ

– Tìm ki m theo các tiêu chí

D6

D1, ượ danh sách các

D3

D4

ế D5, nh n đ ậ ng tìm đ đ i t

c (D3)

ố ượ

c ượ

– Hi n th ể

ả D2)

và k t xu t D6

ị thông tin k t qu ( (n u c n) ế

ế ầ

ế

50

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ứ ứ

ầ ầ

r t đ n

S đ t ng quát cho Yêu c u tra c u S đ t ng quát cho Yêu c u tra c u • Ghi chú: ấ

ừ ấ ơ

– Có r t nhi u m c đ khác nhau t ộ ứ gi n đ n r t ph c t p đ xác đ nh ứ ạ

Ng

i dùng

ườ

ề ế ấ ứ

ị D1 ệ

D1

D2

– D1 ch a nhi u thông tin thì vi c tìm ki m ế i c l ượ ạ ườ t k và cài đ t ặ ầ

i dùng và ng ế ế

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý TC

Thi

ế ị

D6

t b xu t ấ – D3 thông th

ng là danh sách các đ i ố ng tìm th y cùng v i thông tin liên

s d dàng cho ng ẽ ễ s khó khăn cho ph n thi ẽ ch c năng này ườ ấ

D3

D4

t ượ quan.

– D3 cũng có r t nhi u m c đ khác nhau ề ng

ố ượ

ộ ủ

đ xác đ nh các thông tin c a đ i t tìm th yấ

ng trùng v i

ớ D3 (nh ng ư

– D2 và D6 th không nh t thi

ườ t) ế

51

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ầ

S đ t ng quát cho Yêu c u tính S đ t ng quát cho Yêu c u tính toántoán

ề ố ượ

ng c n th c hi n vi c x ử

• D1: Thông tin v đ i t lý tính toán (d a vào

)

ự các bi u m u liên quan ẫ

ầ ể

• D5: Thông tin v đ i t

ề ố ượ ỉ

ầ ộ

ự ố

Ng

i dùng

ườ

ng c n th c hi n vi c x ử lý tính toán (ch có trong m t s yêu c u đ c ặ bi

t)ệ

D1

D2

• D3:

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý TT

Thi

ế ị

t cho vi c x lý tính toán (d a

ữ ệ

ế

D6

vào bi u m u và quy đ nh liên quan)

– D li u c n thi t b xu t ấ ể

ệ ị

– Các tham s tính toán

D3

D4

• D4: K t qu c a x lý tính toán ả ủ

ế

• D2: K t qu c a x lý tính toán (th

ả ủ

ế

ườ

ng g m c ả ồ

D3 và D4)

• D6: D li u k t xu t (th

ữ ệ

ế

ườ

ng g m c ồ

ả D3 và D4).

52

S đ t ng quát cho Yêu c u tính toán S đ t ng quát cho Yêu c u tính toán

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ầ

• X lý tính toán

– Nh n thông tin D1, D5

(n u c n)

ế

ữ ệ

đ l y các d li u c n t cho vi c tính toán (k c các

ể ấ ệ

ể ả

Ng

i dùng

ườ

– Đ c D3 ọ thi ế tham s )ố

D1

D2

D1, D3, D5 và quy đ nh

– S d ng ử ụ

liên quan đ tính k t qu ể

ả D4

ế

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý TT

Thi

ế ị

t b xu t ấ

– Ghi k t qu D4 ế

D6

ị thông tin k t qu

ả D2 và

ế

D3

D4

– Hi n th ể k t xu t D6 ấ ế

53

S đ t ng quát cho Yêu c u tính toán S đ t ng quát cho Yêu c u tính toán

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ầ

• Ghi chú:

th i gian

ng có ch a y u t ứ

– D1 th ự

ế th c hi n x lý tính toán ử

ườ ệ

Ng

i dùng

ườ

D1

D2

ứ ử

D5

– Có nhi u m c đ khác nhau xác đ nh ộ D1 trong x lý tính toán (đ tăng tính ti n d ng) ệ

Thi

t b nh p

ế ị

X lý TT

Thi

ế ị

D6

ể ỗ ng trong t

t b xu t ấ – D1 có th r ng (tính toán cho m i đ i ọ ố t c c t m c th i gian ố ấ ả ộ

D3

D4

t ượ liên quan)

– D4 có th có hay không có

=> Khi nào c n ầ D4?

ng

ườ

D2 và D6 bao g m ồ D3

– Thông th và D4

54

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ầ

S đ t ng quát cho Yêu c u báo S đ t ng quát cho Yêu c u báo bi uểbi uể

• D1: Thông tin v báo bi u mu n th c

ể bi u m u liên quan

)

ề ể

hi n (d a vào ự

ể ộ ố

ố ầ

ự ặ

Ng

i dùng

ườ

• D5: Thông tin v báo bi u mu n th c hi n (ch có trong m t s yêu c u đ c bi

ệ t)ệ

D1

D2

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý BB

Thi

ế ị

t b xu t ấ

• D3: D li u c n thi t cho vi c th c hi n ầ ữ ệ ế báo bi u (d a vào bi u m u và quy ẫ ự ể đ nh liên quan)

D6

ế

D3

D4

• D4: Thông tin có trong báo bi u liên i) nh ng ư i (yêu

c x lý và ghi nh n l

t ph i l u l ạ ả ư ậ

quan (c n thi ầ ch a đ ử ượ ư c u x lý tính toán) ử ầ

• D2: Thông tin v báo bi u đ

ượ

c l p ậ

(bi u m u liên quan) • D6: D li u k t xu t (th

ng gi ng

ữ ệ

ế

ườ

ố D2) 55

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ể ể

• X lý báo bi u

S đ t ng quát cho Yêu c u báo bi u S đ t ng quát cho Yêu c u báo bi u ử

ầ ầ ể

– Nh n thông tin D1, D5 (n u ế

ậ c n)ầ

Ng

i dùng

ườ

ể ấ ữ ệ

D1

D2

đ l y các d li u t cho vi c l p báo ệ ậ

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý BB

Thi

ế ị

t b xu t ấ

D6

– Đ c D3 ọ c n thi ế ầ bi uể

D3

– N u có ế

D4

D4 thì tính toán theo Ghi k t qu D4 ế ả quy đ nh và ị

– Hi n thể ị thông tin báo bi u ể D2

56

và k t xu t D6 ế ấ

ơ ồ ổ ơ ồ ổ

ầ ầ

S đ t ng quát cho Yêu c u báo S đ t ng quát cho Yêu c u báo bi uểbi uể

• Ghi chú:

ườ ế ố

– D1 th ờ ng có ch a y u t ứ ể th i gian c a báo bi u ủ

Ng

i dùng

ườ

ộ ề ứ

D1

D2

ử ị

D5

Thi

t b nh p

ế ị

X lý BB

Thi

ế ị

t b xu t ấ

D6

xác đ nh toán (đ tăng tính ti n d ng) – Có nhi u m c đ khác nhau D1 trong x lý tính ệ ụ ể

D3

– D4 có th có hay không có ể

D4

=> Khi nào c n ầ D4?

– Thông th D2 và D6 bao ườ

57

ng g m ồ D3 và D4

Bài t pậ Bài t pậ

1.Xét ph n m m qu n lý h c sinh v i nghi p

v ti p nh n h s h c sinh ụ ế

ả ồ ơ ọ

Hãy l p s đ lu ng d li u ơ ồ ồ

ữ ệ

58

Bài t pậ Bài t pậ

ụ ậ

2.Xét ph n m m qu n lý bán hàng v i ớ ả nghi p v l p phi u thu ti n c a khách ế ệ hàng

59

Hãy l p s đ lu ng d li u

ơ ồ ồ

ữ ệ

Bài t pậ Bài t pậ

3.Xét ph n m m qu n lý các đ i lý v i ớ ả

nghi p v ti p nh n h s đ i lý

ồ ơ ạ

ụ ế

60

Hãy l p s đ lu ng d li u

ơ ồ ồ

ữ ệ

Bài t pậ Bài t pậ

i vô đ ch bóng đá

4.Xét ph n m m qu n lý gi ề

ầ qu c gia ố

61

Hãy l p s đ lu ng d li u

ơ ồ ồ

ữ ệ

H i & Đáp

62