Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 (cấu trúc không gian véctơ) - Lê Xuân Đại
lượt xem 25
download
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 (cấu trúc không gian véctơ) trình bày định nghĩa cấu trúc không gian véctơ, không gian véctơ con, sự phụ thuộc và độc lập tuyến tính, cơ sở và số chiều của không gian véctơ, hạng của một hệ véctơ, hệ phương trình tuyến tính thuần nhất.
Bình luận(0) Đăng nhập để gửi bình luận!
Nội dung Text: Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 (cấu trúc không gian véctơ) - Lê Xuân Đại
- CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TS. Lê Xuân Đ i Trư ng Đ i h c Bách Khoa TP HCM Khoa Khoa h c ng d ng, b môn Toán ng d ng TP. HCM — 2011. TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 1 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c 1 +:R×R→R (x, y ) → x + y 2 •:R→R (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c 1 +:R×R→R (x, y ) → x + y 2 •:R→R (λ, x) → λ.x S ph c 1 +:C×C→C (x, y ) → x + y 2 •:C→C (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c 1 +:R×R→R (x, y ) → x + y 2 •:R→R (λ, x) → λ.x S ph c 1 +:C×C→C (x, y ) → x + y 2 •:C→C (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c Đa th c có b c không l n hơn n 1 +:R×R→R 1 + : Pn (x) × Pn (x) → Pn (x) (x, y ) → x + y (p(x), q(x)) → p(x) + q(x) 2 •:R→R 2 • : R × Pn (x) → Pn (x) (λ, x) → λ.x (λ, p(x)) → λ.p(x) S ph c 1 +:C×C→C (x, y ) → x + y 2 •:C→C (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c Đa th c có b c không l n hơn n 1 +:R×R→R 1 + : Pn (x) × Pn (x) → Pn (x) (x, y ) → x + y (p(x), q(x)) → p(x) + q(x) 2 •:R→R 2 • : R × Pn (x) → Pn (x) (λ, x) → λ.x (λ, p(x)) → λ.p(x) S ph c 1 +:C×C→C (x, y ) → x + y 2 •:C→C KHÔNG GIAN VÉCTƠ (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c Đa th c có b c không l n hơn n 1 +:R×R→R 1 + : Pn (x) × Pn (x) → Pn (x) (x, y ) → x + y (p(x), q(x)) → p(x) + q(x) 2 •:R→R 2 • : R × Pn (x) → Pn (x) (λ, x) → λ.x (λ, p(x)) → λ.p(x) S ph c 1 +:C×C→C (x, y ) → x + y 2 •:C→C KHÔNG GIAN VÉCTƠ (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c Đa th c có b c không l n hơn n 1 +:R×R→R 1 + : Pn (x) × Pn (x) → Pn (x) (x, y ) → x + y (p(x), q(x)) → p(x) + q(x) 2 •:R→R 2 • : R × Pn (x) → Pn (x) (λ, x) → λ.x (λ, p(x)) → λ.p(x) S ph c 1 +:C×C→C (x, y ) → x + y 2 •:C→C KHÔNG GIAN VÉCTƠ (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ S th c Đa th c có b c không l n hơn n 1 +:R×R→R 1 + : Pn (x) × Pn (x) → Pn (x) (x, y ) → x + y (p(x), q(x)) → p(x) + q(x) 2 •:R→R 2 • : R × Pn (x) → Pn (x) (λ, x) → λ.x (λ, p(x)) → λ.p(x) S ph c 1 +:C×C→C (x, y ) → x + y 2 •:C→C KHÔNG GIAN VÉCTƠ (λ, x) → λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 2 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: 1 x + y = y + x, ∀x, y ∈ E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: 1 x + y = y + x, ∀x, y ∈ E . 2 x + (y + z) = (x + y ) + z, ∀x, y , z ∈ E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: 1 x + y = y + x, ∀x, y ∈ E . 2 x + (y + z) = (x + y ) + z, ∀x, y , z ∈ E . 3 ∃0 ∈ E : x + 0 = 0 + x = x, ∀x ∈ E TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: 1 x + y = y + x, ∀x, y ∈ E . 2 x + (y + z) = (x + y ) + z, ∀x, y , z ∈ E . 3 ∃0 ∈ E : x + 0 = 0 + x = x, ∀x ∈ E 4 ∀x ∈ E , ∃(−x) ∈ E : x + (−x) = (−x) + x = 0 TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: 1 x + y = y + x, ∀x, y ∈ E . 2 x + (y + z) = (x + y ) + z, ∀x, y , z ∈ E . 3 ∃0 ∈ E : x + 0 = 0 + x = x, ∀x ∈ E 4 ∀x ∈ E , ∃(−x) ∈ E : x + (−x) = (−x) + x = 0 5 (λ + µ)x = λx + µx, ∀λ, µ ∈ K , ∀x ∈ E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: 1 x + y = y + x, ∀x, y ∈ E . 2 x + (y + z) = (x + y ) + z, ∀x, y , z ∈ E . 3 ∃0 ∈ E : x + 0 = 0 + x = x, ∀x ∈ E 4 ∀x ∈ E , ∃(−x) ∈ E : x + (−x) = (−x) + x = 0 5 (λ + µ)x = λx + µx, ∀λ, µ ∈ K , ∀x ∈ E . 6 λ(x + y ) = λx + λy , ∀λ ∈ K , ∀x, y ∈ E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
- C u trúc không gian véctơ Đ nh nghĩa không gian véctơ Cho E = ∅ và trư ng K (th c ho c ph c) v i hai phép toán 1 + : E × E → E (x, y ) −→ x + y 2 • : K × E → E (λ, x) −→ λ.x sao cho th a mãn 8 tiên đ sau: 1 x + y = y + x, ∀x, y ∈ E . 2 x + (y + z) = (x + y ) + z, ∀x, y , z ∈ E . 3 ∃0 ∈ E : x + 0 = 0 + x = x, ∀x ∈ E 4 ∀x ∈ E , ∃(−x) ∈ E : x + (−x) = (−x) + x = 0 5 (λ + µ)x = λx + µx, ∀λ, µ ∈ K , ∀x ∈ E . 6 λ(x + y ) = λx + λy , ∀λ ∈ K , ∀x, y ∈ E . 7 λ(µx) = (λ.µ)x, ∀λ, µ ∈ K , ∀x ∈ E . TS. Lê Xuân Đ i (BK TPHCM) CHƯƠNG 4: KHÔNG GIAN VÉCTƠ TP. HCM — 2011. 3 / 52
CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD
-
Bài giảng Đại số tuyến tính và giải tích ứng dụng trong kinh tế - Hoàng Ngọc Tùng (ĐH Thăng Long)
116 p | 738 | 62
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ThS. Nguyễn Phương
33 p | 286 | 43
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ThS. Nguyễn Phương
23 p | 224 | 41
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - ĐH Thăng Long
105 p | 274 | 33
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - Lê Văn Luyện
97 p | 365 | 26
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 6 - TS. Đặng Văn Vinh
45 p | 168 | 15
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - TS. Đặng Văn Vinh
30 p | 110 | 13
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Đại học Thăng Long
105 p | 131 | 8
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - Lê Văn Luyện
104 p | 99 | 7
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 3: Ánh xạ tuyến tính
237 p | 22 | 7
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 3: Không gian vector
73 p | 136 | 6
-
Bài giảng Đại số tuyến tính - Chương 4: Ánh xạ tuyến tính
20 p | 82 | 5
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - TS. Nguyễn Hải Sơn
58 p | 43 | 3
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - PGS.TS. Nguyễn Văn Định
28 p | 56 | 2
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 1 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
112 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 2 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
41 p | 1 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 3 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
98 p | 0 | 0
-
Bài giảng Đại số tuyến tính: Chương 4 - ĐH Khoa Học Tự Nhiên Tp. Hồ Chí Minh
30 p | 1 | 0
Chịu trách nhiệm nội dung:
Nguyễn Công Hà - Giám đốc Công ty TNHH TÀI LIỆU TRỰC TUYẾN VI NA
LIÊN HỆ
Địa chỉ: P402, 54A Nơ Trang Long, Phường 14, Q.Bình Thạnh, TP.HCM
Hotline: 093 303 0098
Email: support@tailieu.vn