intTypePromotion=1
zunia.vn Tuyển sinh 2024 dành cho Gen-Z zunia.vn zunia.vn
ADSENSE

Bài giảng Đầu tư và tài trợ quốc tế

Chia sẻ: _ _ | Ngày: | Loại File: PDF | Số trang:52

2
lượt xem
1
download
 
  Download Vui lòng tải xuống để xem tài liệu đầy đủ

Bài giảng Đầu tư và tài trợ quốc tế được biên soạn với mục tiêu giúp các bạn học có thể phân biệt được các dòng vốn quốc tế; Phân tích được động cơ của các dòng vốn đầu tư và tài trợ quốc tế; Phân tích được tác động kinh tế của dòng vốn quốc tế đối với nước xuất khẩu, nhập khẩu vốn; Hiểu được những rủi ro của dòng vốn vay;... Mời các bạn cùng tham khảo!

Chủ đề:
Lưu

Nội dung Text: Bài giảng Đầu tư và tài trợ quốc tế

  1. ĐẦU TƯ VÀ TÀI TRỢ QUỐC TẾ International Investment and Financing
  2. Tài liệu đọc — Madura (2018), chapter 2 — Melvin & Norrbin (2017), chapter 10, 11
  3. Mục tiêu — Phân biệt được các dòng vốn quốc tế; — Phân tích được động cơ của các dòng vốn đầu tư và tài trợ quốc tế; — Phân tích được tác động kinh tế của dòng vốn quốc tế đối với nước xuất khẩu, nhập khẩu vốn; — Hiểu được những rủi ro của dòng vốn vay.
  4. Nội dung — Một số khái niệm — Các dòng vốn quốc tế — Vay nợ quốc tế — Đầu tư gián tiếp quốc tế — Đầu tư trực tiếp nước ngoài — Tác động kinh tế của dòng vốn quốc tế — Tài trợ quốc tế và khủng hoảng tài chính – tiền tệ — Phân tích rủi ro quốc gia
  5. Một số khái niệm — Lưu chuyển vốn quốc tế: sự lưu chuyển của các dòng vốn giữa người đi vay và người cho vay (đầu tư) xuyên biên — Vốn vào (capital inflows) và vốn ra (capital outflows) — Phân loại theo chủ thể: tư nhân (Private) và chính phủ (Government/ Official) — Phân loại theo kỳ hạn: ngắn hạn và dài hạn — Phân theo bản chất đầu tư: — Đầu tư trực tiếp (FDI) — Đầu tư gián tiếp (Portfolio investment) — Dòng vốn vay
  6. Return toward financial integration First era of international financial integration Capital mobility Capital controls
  7. Đầu tư trực tiếp nước ngoài Foreign Direct Investment (FDI) — Khái niệm — Hình thức đầu tư một công ty trong nước mở cơ sở hoạt động ở nước ngoài hoặc thực hiện kiểm soát hoạt động của một công ty ở nước ngoài — Hoạt động FDI gắn liền với sự phát triển của các công ty đa quốc gia (MNCs) — Xuất khẩu hàng hóa — Thuê (licensing) công ty nước ngoài sản xuất (bằng công nghê, kỹ thuật của mình) — Mở chi nhánh phân phối tại nước ngoài — Thực hiện sản xuất tại nước ngoài
  8. — Phân loại: — Đầu tư mới (greenfield investment) — Sát nhập và hợp nhất (mergers and acquisitions) — Liên doanh (joint ventures)
  9. — Động cơ của FDI — Chênh lệch tỷ suất lợi nhuận giữa các quốc gia: với giả định nhà đầu tư trung lập rủi ro, dòng vốn FDI sẽ chảy từ nơi có lãi suất thấp đến nơi có lãi suất cao — Đa dạng hóa đầu tư để giảm rủi ro — Giả thiết qui mô sản lượng và thị trường: FDI phụ thuộc vào qui mô thị trường
  10. — Giả thiết về tổ chức ngành công nghiệp: so với các công ty trong nước, công ty FDI có những ưu thế về thương hiệu, kỹ thuật, công nghệ, khả năng quản lý,… nên có thể có được lợi nhuận vượt trội trong ngành — Lý thuyết khu vực: một số nguồn lực cho sản xuất (lao động, tài nguyên) không thể tự do lưu chuyển giữa các quốc gia — Lý thuyết vòng đời sản phẩm
  11. — Các yếu tố quốc gia ảnh hưởng đến thu hút FDI — Thay đổi về các rào cản (restriction) — Tư nhân hoá (privatization) — Tăng trưởng tiềm năng (potential economic growth) — Thuế suất (tax rate) — Tỷ giá (exchange rate)
  12. FDI vào các nhóm quốc gia
  13. Đầu tư gián tiếp quốc tế International Portfolio Investment — Đông cơ của dòng vốn đầu tư gián tiếp quốc tế — Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia: dòng vốn chảy từ nơi lãi suất thấp đến nơi có lãi suất cao — Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm rủi ro
  14. — Đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế — Rủi ro đầu tư được đo lường bằng sự biến động của lợi nhuận quanh giá trị trung bình – phương sai (variance)
  15. — Đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế — Nhà đầu tư có 2 loại tài sản để đầu tư A (RA) và B (RB) với tỷ lệ phân bổ vốn đầu tư là a và b. a+b=1 — Nhà đầu tư đa dạng hóa rủi ro bằng cách đầu tư vào cả A và B — Lợi nhuận danh mục đầu tư: Rp = a.RA + b.RB
  16. — Đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế — Phương sai của lợi nhuận danh mục đầu tư: — Cov (covariance): Hiệp phương sai — Nếu cov < 0, var(Rp) < var(RA) và var (RB) à giảm rủi ro đầu tư — Nếu cov > 0, var(Rp) > var(RA) và var (RB)
  17. Ví dụ: Lợi ích của đa dạng hóa đầu tư — Nếu chỉ nắm giữ tài sản A hoặc tài sản B, lợi nhuận kỳ vọng và phương sai là bao nhiêu? — Nếu nắm giữ 50% tài sản A và 50% tài sản B, lợi nhuận kỳ vọng và phương sai là bao nhiêu?
  18. — Đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế — Rủi ro hệ thống (systematic risk): rủi ro xảy ra đối với tất cả mọi cơ hội đầu tư — Chu kỳ kinh tế đi xuống của nền kinh tế — Rủi ro hệ thống ở phạm vi quốc tế rất hiếm khi xuất hiện
ADSENSE

CÓ THỂ BẠN MUỐN DOWNLOAD

 

Đồng bộ tài khoản
12=>0