ờ ọ Trư ng THPT Phúc Th
ậ V t lý 10 NC
ế Ti t 23
Ậ Ố Ộ Ẳ Ể V N T C TRONG CHUY N Đ NG TH NG
ế
ti
t 23
Ậ Ố Ộ Ẳ Ể V N T C TRONG CHUY N Đ NG TH NG
ể
ờ
t = t2
(cid:0)
Ộ Ờ Ộ Ờ 1) Đ D I 1) Đ D I ộ ờ ủ Đ d i c a ch t (cid:0) t1 là véc tơ M1M2 có giá tr ị đ i s là :
ả ấ đi m trong kho ng th i gian ạ ố (cid:0) x = x2 (cid:0) x1
(cid:0) x
t1
M1 t2 M2
O x
x2 x1
Ộ Ờ Ộ Ờ
1) Đ D I 1) Đ D I
ề ể đ ng ộ trùng v i ớ
(cid:0) x > 0
ụ N u ế (cid:0) x > 0 thì chi u chuy n ủ chi u dề ương c a tr c ox.
M1 M2
O x
x2 x1
Ộ Ờ Ộ Ờ
1) Đ D I 1) Đ D I
ề ợ ớ ể đ ng ộ ngư c v i
(cid:0) x < 0
ụ N u ế (cid:0) x < 0 thì chi u chuy n ủ chi u dề ương c a tr c ox.
M2 M1
O x
x1 x2
Ộ Ờ Ộ Ờ
ể
ộ
ề
ấ đi m chuy n
1) Đ D I 1) Đ D I Chú ý : ế N u ch t đ o ạ đư ng ờ
đi trùng v i ớ đ d i :
ỹ ể đ ng theo m t chi u thì qu ộ ộ ờ s = (cid:0) x
(cid:0) x = S
M1 M2
O x
x2 x1
Ậ Ố Ậ Ố
(cid:0)
2) V N T C TRUNG BÌNH 2) V N T C TRUNG BÌNH (cid:0) xA (cid:0) xA > (cid:0) xB > t
(cid:0) (cid:0) (cid:0) xB t
(cid:0) vA > vB
m 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
A
m 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
B
Ậ Ố Ậ Ố
2) V N T C TRUNG BÌNH 2) V N T C TRUNG BÌNH
ộ
ộ ể đ ng và ộ ờ
V n t c ấ ủ ậ ố trung bình c a m t ch t ộ ưng cho đ nhanh hay ặ đi m ể đ c tr đư c ợ đo ủ ậ ch m c a chuy n ả ố ủ đ d i và kho ng ương s c a ằ b ng th ộ ờ ấ ờ đ d i y. th i gian có
(cid:0) x
M1 M2
O x
x2,t2 X1,t1
Ậ Ố Ậ Ố
2) V N T C TRUNG BÌNH 2) V N T C TRUNG BÌNH x2 – x1 (cid:0) x M1M2
VTB = = =
t (cid:0)
t t2 – t1
ị ậ ố
ặ
Đơn v v n t c trung bình : m/s ho c km/h.
(cid:0) x
(cid:0)
M1 M2
O x
x2,t2 X1,t1
ậ ố V n t c trung bình là m t ợ ộ đ i lạ ư ng véc t ơ:
ủ ậ ộ Ch ỉ đ nhanh hay ch m c a chuy n ể đ ngộ .
ỉ ộ ờ ề ủ đ d i Ch chi u c a
ề ủ ương và chi u c a
2
ộ ờ Véc tơ v n t c trung bình có ph ậ ố véc tơ đ d i.
(cid:0)
vtb
(cid:0)
MM 1 t
Ậ Ố Ứ Ậ Ố Ứ
Ờ Ờ
3) V N T C T C TH I 3) V N T C T C TH I
ưng chính xác cho đ ộ ể đ ng ộ ủ ậ ợ đ i lạ ư ng v t lí
Đ ể đ c trặ ậ nhanh, ch m c a chuy n ngư i ta dùng ờ ờ ậ ố ứ v n t c t c th i.
O M A N B
VM < VN
(cid:0)
Ậ Ố Ứ Ậ Ố Ứ
Ờ Ờ
3) V N T C T C TH I 3) V N T C T C TH I
(cid:0) X, (cid:0) t
t+ (cid:0) t t
Ậ Ố Ứ Ậ Ố Ứ
Ờ Ờ
3) V N T C T C TH I 3) V N T C T C TH I
ạ ộ i m t th i
ộ ể ờ đi m t ủ ậ đ c ặ ể đ nhanh ch m c a chuy n
VTT = =
ạ ờ ậ ố ứ V n t c t c th i v t ề trưng cho chi u và ộ i th i đ ng t ờ đi m ể đó
x2 – x1 (cid:0) x t (cid:0)
t
(cid:0)
ấ ả ỏ ờ V i ớ (cid:0) t là kho ng th i gian “r t nh ”.
Đơn v v n t c t c th i : ị ậ ố ứ ờ m/s ho c ặ km/h.
Ể Ộ Ể Ộ
Ẳ Ẳ
Ề Ề
4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U 4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U
ẳ th ng
ẳ ề đ u là đó v n ậ
ị a) Đ nh nghĩa ộ Chuy n ể đ ng ộ chuy n ể đ ng th ng trong ờ ố ứ t c t c th i không đ i. ổ
O A B C D
Ể Ộ Ể Ộ
Ẳ Ẳ ộ
4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U 4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U b) Phương trình chuy n ể đ ng th ng
Ề Ề ẳ đ uề
ể
ấ đi m vào lúc
ể
i th i
ờ đi m t ta có:
G i xọ 0 là to ạ đ c a ch t t0 = 0, x là to ạ đ t
hay x = x0 + v.t @
ộ ủ ộ ạ x – x0 v =
(cid:0)
t
M1 M1 M2
O x
ủ
ộ
ương trình chuy n ể đ ng c a
ể
ẳ
ộ
ứ Công th c @ g i là ph ch t ấ đi m chuy n
ọ ể đ ng th ng
đ u. ề
x x0
Ể Ộ Ể Ộ
Ẳ Ẳ ộ
4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U 4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U b) Phương trình chuy n ể đ ng th ng Phương trình chuy n ể đ ng th ng
ẳ ộ
Ề Ề ẳ đ uề đ u :ề
x = x0 + v.t
M1 M1 M2
O x
x x0
Ể Ộ Ể Ộ
Ẳ Ẳ
Ề Ề
4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U 4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U
ộ ờ
ộ ộ
0
x (m) x
ờ ồ ị ạ đ theo th i gian: c. Đ th to Đ th c a t a ờ ị ủ ọ đ theo th i gian t là m t ồ ể ắ ụ ẳ đư ng th ng c t tr c tung t i ạ đi m x = x
x0
v > 0
O
t (s)
t
(cid:0)
Ể Ộ Ể Ộ
Ẳ Ẳ
Ề Ề
4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U 4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U
ộ ờ c. Đ th to ồ ị ạ đ theo th i gian:
ệ ố ộ ờ ồ ị ủ ọ đ theo th i gian t có h s góc
=
x – x0 = v
Đ th c a t a ằ b ng :
tg(cid:0) H s góc c a ờ
(cid:0) ệ ố ộ ễ ọ đ theo
t ủ đư ng bi u di n t a ể ờ ậ ố ủ
ằ ấ đi m.ể th i gian b ng v n t c c a ch t
Ể Ộ Ể Ộ
Ẳ Ẳ
Ề Ề
4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U 4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U
x (m) x0
ờ ộ c. Đ th to ồ ị ạ đ theo th i gian:
x
v < 0
O
t (s)
t
(cid:0)
Ể Ộ Ể Ộ
Ẳ Ẳ
Ề Ề
4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U 4) CHUY N Đ NG TH NG Đ U
ậ ố
ề
ộ
ổ
ậ ố
ể ố
ằ
ẳ ồ ị ể ẳ
ộ ườ
ớ ụ
ờ
ồ ị ậ ố ờ d. Đ th v n t c theo th i gian
ễ ng th ng song song v i tr c th i gian.
v (m/s)
v
v < 0
O
t (s)
t
Trong chuy n đ ng th ng đ u , v n t c không đ i v ờ b ngằ h ng s nên đ th bi u di n v n t c theo th i gian là m t đ
Ụ Ụ
Ậ Ậ
Ậ Ậ
5) BÀI T P V N D NG 5) BÀI T P V N D NG
ộ
ể
ộ
ậ ố ủ
ừ
ư
ủ
ể
ộ
ừ ở hai đi m A và B t Hai xe cùng kh i hành m t lúc ể ề ượ . c chi u nhau ng cách nhau 120 km, chuy n đ ng ủ ừ A là 40 km/h, c a xe đi t B là V n t c c a xe đi t ể ộ ể 20 km/h. Coi chuy n đ ng c a các xe nh chuy n ườ ấ đ ng c a ch t đi m và đ
ủ ng đi là
th ngẳ đ uề .
ừ
ng trình chuy n đ ng
ộ c a hai xe. T đó, ặ
ươ ể
ế t ph a) Vi ờ tìm th i đi m và
ủ ể ị v trí hai xe g p nhau
.
ả ằ b) Gi i bài toán trên b ng đ thồ ị.
Ậ Ậ
Ụ Ụ
ươ ộ ủ
Ậ Ậ 5) BÀI T P V N D NG 5) BÀI T P V N D NG Đáp S ố Ph
A
ủ ộ ươ B Ph
ể ng trình chuy n đ ng c a xe xA = 40t ể ng trình chuy n đ ng c a xe xB = 120 20t
ờ ạ ị ặ hai xe g p nhau t i v trí cách A 80
Sau 2 gi km.
Ậ Ậ
Ụ Ụ
Ậ Ậ 5) BÀI T P V N D NG 5) BÀI T P V N D NG Đ Th ị ồ x (m)
120
80
40
O
1 2 3 4 5 6 t(s)
ặ D n dò:
ậ 1. Ôân bài và làm bài t p trang 17 sgk.
ọ ỹ ầ ụ ụ 2. Đ c k ph n ph l c 3 trang 322 sgk.
ự ệ ằ ọ ả 3. Đ c bài m i “ Kh o sát b ng th c nghi m
ẳ ớ ộ chuy n ể đ ng th ng” .
4. Gi i phòng thí
ớ ạ ẽ ế ờ ọ h c sau s ti n hành t ả ặ ạ ờ ư ng các em ph i có m t t ệ i ọ ố ư c khi tr ng vào h c 2
ủ nghi m c a tr ự phòng th c hành tr phút.